0
0
forked from blender/blender
blender/locale/po/vi.po

121073 lines
2.7 MiB
Raw Permalink Blame History

This file contains invisible Unicode characters

This file contains invisible Unicode characters that are indistinguishable to humans but may be processed differently by a computer. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Blender 3.6.0 Release Candidate (b'a07063e6a403')\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2023-06-22 15:00:05\n"
"PO-Revision-Date: 2022-08-19 12:33+0700\n"
"Last-Translator: HỒ NHỰT CHÂU <su_huynh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Tỉnh An Giang, Đình Bình Phú\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: Poedit 1.6.9"
msgid "Shader AOV"
msgstr "AOV Bộ Tô Sắc"
msgid "Valid"
msgstr "Hợp Lệ"
msgid "Is the name of the AOV conflicting"
msgstr "Tên của AOV có mâu thuẫn hay không"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
msgid "Name of the AOV"
msgstr "Tên của AOV"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
msgid "Data type of the AOV"
msgstr "Kiểu dữ liệu của AOV"
msgid "Color"
msgstr "Màu"
msgid "Value"
msgstr "Giá Trị"
msgid "List of AOVs"
msgstr "Danh sách AOV"
msgid "Collection of AOVs"
msgstr "Sưu tập AOV"
msgid "Action F-Curves"
msgstr "Cong-F Hành Động"
msgid "Collection of action F-Curves"
msgstr "Sưu tập Cong-F hành động"
msgid "Action Group"
msgstr "Nhóm Hành Động"
msgid "Groups of F-Curves"
msgstr "Các Nhóm Cong-F"
msgid "Channels"
msgstr "Các Kênh"
msgid "F-Curves in this group"
msgstr "Các Cong F trong nhóm này"
msgid "Color Set"
msgstr "Tập Màu Sắc"
msgid "Custom color set to use"
msgstr "Tập màu sắc tùy chọn để sử dụng"
msgid "Default Colors"
msgstr "Màu Sắc Mặc Định"
msgid "01 - Theme Color Set"
msgstr "01 - Tập Phong Cách Màu Sắc"
msgid "02 - Theme Color Set"
msgstr "02 - Tập Phong Cách Màu Sắc"
msgid "03 - Theme Color Set"
msgstr "03 - Tập Phong Cách Màu Sắc"
msgid "04 - Theme Color Set"
msgstr "04 - Tập Phong Cách Màu Sắc"
msgid "05 - Theme Color Set"
msgstr "05 - Tập Phong Cách Màu Sắc"
msgid "06 - Theme Color Set"
msgstr "06 - Tập Phong Cách Màu Sắc"
msgid "07 - Theme Color Set"
msgstr "07 - Tập Phong Cách Màu Sắc"
msgid "08 - Theme Color Set"
msgstr "08 - Tập Phong Cách Màu Sắc"
msgid "09 - Theme Color Set"
msgstr "09 - Tập Phong Cách Màu Sắc"
msgid "10 - Theme Color Set"
msgstr "10 - Tập Phong Cách Màu Sắc"
msgid "11 - Theme Color Set"
msgstr "11 - Tập Phong Cách Màu Sắc"
msgid "12 - Theme Color Set"
msgstr "12 - Tập Phong Cách Màu Sắc"
msgid "13 - Theme Color Set"
msgstr "13 - Tập Phong Cách Màu"
msgid "14 - Theme Color Set"
msgstr "14 - Tập Phong Cách Màu Sắc"
msgid "15 - Theme Color Set"
msgstr "15 - Tập Phong Cách Màu Sắc"
msgid "16 - Theme Color Set"
msgstr "16 - Tập Phong Cách Màu Sắc"
msgid "17 - Theme Color Set"
msgstr "17 - Tập Phong Cách Màu Sắc"
msgid "18 - Theme Color Set"
msgstr "18 - Tập Phong Cách Màu Sắc"
msgid "19 - Theme Color Set"
msgstr "19 - Tập Phong Cách Màu Sắc"
msgid "20 - Theme Color Set"
msgstr "20 - Tập Phong Cách Màu Sắc"
msgid "Custom Color Set"
msgstr "Tập Màu Sắc Tùy Chọn"
msgid "Colors"
msgstr "Các Màu Sắc"
msgid "Copy of the colors associated with the group's color set"
msgstr "Bản sao của tập màu sắc liên quan với màu sắc của nhóm"
msgid "Color set is user-defined instead of a fixed theme color set"
msgstr "Tập màu sắc là người dùng được xác định thay thế một tập phong cách màu nhất định"
msgid "Lock"
msgstr "Khóa"
msgid "Action group is locked"
msgstr "Nhóm hành động bị khóa"
msgid "Mute"
msgstr "Cắt Tiếng"
msgid "Action group is muted"
msgstr "Nhóm hành động bị tắt tiếng"
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
msgid "Action group is selected"
msgstr "Nhóm hành động được chọn"
msgid "Expanded"
msgstr "Được Mở Rộng"
msgid "Action group is expanded except in graph editor"
msgstr "Nhóm hành động được mở rộng trừ trong trình biên soạn biểu đồ"
msgid "Expanded in Graph Editor"
msgstr "Được Mở Rộng Trong Trình Biên Soạn Biểu Đồ"
msgid "Action group is expanded in graph editor"
msgstr "Nhóm hành động được mở rộng trong bộ biện tập biểu đồ"
msgid "Pin in Graph Editor"
msgstr "Ghìm chặc trong Trình Biên Soạn Biểu Đồ"
msgid "Action Groups"
msgstr "Các Nhóm Hành Động"
msgid "Collection of action groups"
msgstr "Sưu tập nhóm hành động"
msgid "Action Pose Markers"
msgstr "Ký Hiệu Dạng Đứng Hành Động"
msgid "Collection of timeline markers"
msgstr "Sưu tập ký hiệu thời biểu"
msgid "Active Pose Marker"
msgstr "Ký Hiệu Dạng Đứng Hoạt Động"
msgid "Active pose marker for this action"
msgstr "Ký hiệu dạng đứng hoạt động cho hành động này"
msgid "Active Pose Marker Index"
msgstr "Chỉ Số Ký Hiệu Dạng Đứng Hoạt Động"
msgid "Index of active pose marker"
msgstr "Chỉ số của ký hiệu dạng đứng hoạt động"
msgid "Add-on"
msgstr "Đồ Kèm"
msgid "Python add-ons to be loaded automatically"
msgstr "Các đồ kèm Python được nhập tự động"
msgid "Module"
msgstr "Mô Đun"
msgid "Module name"
msgstr "Tân mô đun"
msgid "Add-on Preferences"
msgstr "Tùy Chọn Đồ Kèm"
msgid "Password"
msgstr "Mật Khẩu"
msgid "E-mail address"
msgstr "Địa chỉ thư điện thử"
msgid "Error Message"
msgstr "Tin Nhắn Sai Lầm"
msgid "Message"
msgstr "Tin Nhắn"
msgid "Compute Device Type"
msgstr "Loại Thiết Bị Tính"
msgid "Device to use for computation (rendering with Cycles)"
msgstr "Thiết bị nào để sử dụng cho tính toán (khi dùng Cycles kết xuất ảnh)"
msgid "Off"
msgstr "Tắt"
msgid "Full"
msgstr "Đầy"
msgid "Distribute memory across devices"
msgstr "Phân phối bộ nhớ giữa các thiết bị"
msgid "Make more room for large scenes to fit by distributing memory across interconnected devices (e.g. via NVLink) rather than duplicating it"
msgstr "Cho chỗ chứa vừa đủ cho cảnh lớn bằng phân phối bộ nhớ giữa các thiết bị được liên kết với nhau (ví dụ bằng NVLink) thay thế sao chép nó"
msgid "MetalRT (Experimental)"
msgstr "MetalRT (Đồ Thí Nghiệm)"
msgid "MetalRT for ray tracing uses less memory for scenes which use curves extensively, and can give better performance in specific cases. However this support is experimental and some scenes may render incorrectly"
msgstr "Dùng MetalRT cho dò tia để giảm sử dụng bộ nhớ cho cảnh có đường cong nhiều,Nhưng nó là đồ thí nghiệm và có lẽ kết xuất một số cảnh không đúng"
msgid "KHR_materials_variants_ui"
msgstr "giaoDiện_biếnThể_vậtLiệu_KHR"
msgid "Displays glTF UI to manage material variants"
msgstr "Hiển thị giao diện glTF để quản lý biến thể vật liệu"
msgid "Displays glTF Material Output node in Shader Editor (Menu Add > Output)"
msgstr "Hiển thị giao điểm Ngõ Ra Vật Liệu glTF trong Bộ Biện Tâp Bộ Tô Sắc (Danh Bạ Thêm > Ngõ Ra)"
msgid "Fribidi Library"
msgstr "Thư Viện Fribidi"
msgid "The FriBidi C compiled library (.so under Linux, .dll under windows...), youll likely have to edit it if youre under Windows, e.g. using the one included in svn's libraries repository"
msgstr "Thư viện biên dịch C FriBidi (.so cho Linux, .dll cho Windows...), có lẽ bạn sẽ cần biên tập nó nếu bạn sử dụng Windows, ví dụ thư viện ở trong kho thư viện svn"
msgid "Gettext 'msgfmt' executable"
msgstr "Chương trình 'msgfmt' của Gettext"
msgid "The gettext msgfmt 'compiler'. Youll likely have to edit it if youre under Windows"
msgstr "'Biên dịch' gettext msgfmt. Có lẽ bạn cần biên tập nó nếu bạn sử dụng Windows"
msgid "Translation Root"
msgstr "Rễ Phiên Dịch"
msgid "The bf-translation repository"
msgstr "Kho bf-translation"
msgid "Import Paths"
msgstr "Nhập Đường Dẫn"
msgid "Additional paths to add to sys.path (';' separated)"
msgstr "Thêm đường dẫn têp để kèm với sys.path (dùng ';' để cách li)"
msgid "Source Root"
msgstr "Rẻ Mã Nguồn"
msgid "The Blender source root path"
msgstr "Đường dẫn rễ mã nguồn của Blender"
msgid "Spell Cache"
msgstr "Kho Đấng Vần"
msgid "A cache storing validated msgids, to avoid re-spellchecking them"
msgstr "Một đệm chứa cho giữ mã msgid được kiểm tra để tránh đánh vần chúng nó lại"
msgid "Warn Msgid Not Capitalized"
msgstr "Cảnh Cáo: Mã Tin Nhắn Không Có Chữ Hoa"
msgid "Warn about messages not starting by a capitalized letter (with a few allowed exceptions!)"
msgstr "Cảnh cáo về tin nhắn là ký tự đầu không phải là chữ hoa (chỉ có vài trường hợp ngoại lệ!)"
msgid "Persistent Data Path"
msgstr "Đườnd Dẫn Dữ Liệu Cố Chấp"
msgid "The name of a json file storing those settings (unfortunately, Blender's system does not work here)"
msgstr "Tên của tập tin json lưu các cài đặt đó (nhưng hệ thống của Blender không hoạt động ở đây)"
msgid "User Add-ons"
msgstr "Đồ Kèm Người Dùng"
msgid "Collection of add-ons"
msgstr "Sưu tập các đồ kèm"
msgid "Animation Data"
msgstr "Dữ Liệu Hoạt Hình"
msgid "Animation data for data-block"
msgstr "Dữ liệu hoạt hình cho cục dữ liệu"
msgid "Action"
msgstr "Hành Động"
msgid "Active Action for this data-block"
msgstr "Hành Động Hoạt Động cho cục dữ liệu này"
msgid "Action Blending"
msgstr "Pha Trộn Hành Động"
msgid "Method used for combining Active Action's result with result of NLA stack"
msgstr "Phương pháp để pha trộn kết qủa Hành Động Hoạt Động với kết qủa của chồng NLA"
msgid "Replace"
msgstr "Thay Thế"
msgid "The strip values replace the accumulated results by amount specified by influence"
msgstr "Giá trị của đoạn sẽ thay thế kết qủa được góp bằng mức được xác định bằng sự ảnh hưởng"
msgid "Combine"
msgstr "Gồm"
msgid "The strip values are combined with accumulated results by appropriately using addition, multiplication, or quaternion math, based on channel type"
msgstr "Giá trị đoạn được gồm với kết qủa tích trữ bằng sử dụng phép cộng, nhân, hay toán quaternion tùy loại kênh"
msgid "Add"
msgstr "Cộng"
msgid "Weighted result of strip is added to the accumulated results"
msgstr "Kết qủa có quyền lượng của đoạn ảnh được cộng với kết qủa được góp lại"
msgid "Subtract"
msgstr "Trừ"
msgid "Weighted result of strip is removed from the accumulated results"
msgstr "Kết qủa có quyền lượng của dãy ảnh được trừ từ kết qủa được góp lại"
msgid "Multiply"
msgstr "Nhân"
msgid "Weighted result of strip is multiplied with the accumulated results"
msgstr "Kết qủa có quyền lượng của dãy ảnh được nhân với kết qủa được góp lại"
msgid "Action Extrapolation"
msgstr "Suy Ngoại Hành Động"
msgid "Action to take for gaps past the Active Action's range (when evaluating with NLA)"
msgstr "Hành động để làm cho cách trống ra ngoài phạm vi của Hành Động Hoạt Động (khi tính toán với NLA)"
msgid "Nothing"
msgstr "Không có"
msgid "Strip has no influence past its extents"
msgstr "Dãy ảnh không ảnh hưởng gì ra ngoải phạm vi của nó"
msgid "Hold"
msgstr "Giữ"
msgid "Hold the first frame if no previous strips in track, and always hold last frame"
msgstr "Giữ bức ảnh đầu tiên nếu không có dãy ảnh trước ở trong rãnh, và luôn luôn giữ ảnh cuối"
msgid "Hold Forward"
msgstr "Giữ Tới"
msgid "Only hold last frame"
msgstr "Chỉ giữ bức ảnh cuối cùng"
msgid "Action Influence"
msgstr "Sự Ảnh Hưởng Hành Động"
msgid "Amount the Active Action contributes to the result of the NLA stack"
msgstr "Mớc độ Hành Động Hoạt Động góp phần đến kết quả xếp đống của NLA"
msgid "Drivers"
msgstr "Điều Vận"
msgid "The Drivers/Expressions for this data-block"
msgstr "Điều Vận/Biểu Thức cho cục dữ liệu này"
msgid "NLA Tracks"
msgstr "Rãnh NLA"
msgid "NLA Tracks (i.e. Animation Layers)"
msgstr "Các Rãnh NLA (ví dụ các Lớp Hoạt Hình)"
msgid "NLA Evaluation Enabled"
msgstr "Tính Toán NLA Được Bật"
msgid "NLA stack is evaluated when evaluating this block"
msgstr "Chồng NLA được tính toán khi đang tính toán cục này"
msgid "Use NLA Tweak Mode"
msgstr "Dùng Chế Độ Chỉnh NLA"
msgid "Whether to enable or disable tweak mode in NLA"
msgstr "Bật hay tắt chế độ chỉnh sửa trong NLA"
msgid "Collection of Driver F-Curves"
msgstr "Sưu Tập Cong-F Dắt"
msgid "Animation Visualization"
msgstr "Sự Hiển Thị Hoạt Hình"
msgid "Settings for the visualization of motion"
msgstr "Cài đặt cho sự hiển thị của chuyển động"
msgid "Motion Paths"
msgstr "Đường Di Chuyển"
msgid "Motion Path settings for visualization"
msgstr "Cài đặt Đường Di Chuyển cho sự hiển thị"
msgid "Motion Path Settings"
msgstr "Cài Đặt Đường Di Chuyển"
msgid "Motion Path settings for animation visualization"
msgstr "Cài đặt Đường Di Chuyển cho sự hiển thị hoạt hình"
msgid "Bake Location"
msgstr "Nướng Vị Trí"
msgid "When calculating Bone Paths, use Head or Tips"
msgstr "Khi tính Đương Dẫn Xương, sử dụng Đầu hay Đuôi"
msgid "Heads"
msgstr "Đầu"
msgid "Calculate bone paths from heads"
msgstr "Tính đường dẫn xương từ đầu"
msgid "Tails"
msgstr "Đuôi"
msgid "Calculate bone paths from tails"
msgstr "Tính đường dẫn xương từ đuôi"
msgid "After Current"
msgstr "Sau Hiện Tại"
msgid "Number of frames to show after the current frame (only for 'Around Current Frame' Onion-skinning method)"
msgstr "Số lượng bức ảnh để hiện sau bức ảnh hiện tại (chỉ cho phương pháp bóng ma 'Quanh Bức Ảnh Hiện Tại')"
msgid "Before Current"
msgstr "Trước Hiện Tại"
msgid "Number of frames to show before the current frame (only for 'Around Current Frame' Onion-skinning method)"
msgstr "Số lượng bức ảnh để hiện trước bức ảnh hiện tại (chỉ cho phương pháp bóng ma 'Quanh Bức Ảnh Hiện Tại')"
msgid "End Frame"
msgstr "Bức Ảnh Cuối"
msgid "End frame of range of paths to display/calculate (not for 'Around Current Frame' Onion-skinning method)"
msgstr "Số bức ảnh cuối trong phạm vi để hiển thị/tính toán (không phải cho phương pháp bóng ma 'Quanh Bức Ảnh Hiện Tại')"
msgid "Start Frame"
msgstr "Bức Ảnh Đầu"
msgid "Starting frame of range of paths to display/calculate (not for 'Around Current Frame' Onion-skinning method)"
msgstr "Số bức ảnh đầu trong phạm vi để hiển thị/tính toán (không phải cho bóng ma 'Quanh Bức Ảnh Hiện Tại')"
msgid "Frame Step"
msgstr "Bước Bức Ảnh"
msgid "Number of frames between paths shown (not for 'On Keyframes' Onion-skinning method)"
msgstr "Số lượng bức ảnh giữa các đường được hiện (không phải cho phương pháp bóng ma 'Tại Bức Ảnh Mẫu')"
msgid "Has Motion Paths"
msgstr "Có Đường Di Chuyển"
msgid "Are there any bone paths that will need updating (read-only)"
msgstr "Có đường xương nào cần nên cấp (chỉ đọc được)"
msgid "Paths Range"
msgstr "Phạm Vi Đường Chuyển Động"
msgid "Type of range to calculate for Motion Paths"
msgstr "Loại phạm vi để tính cho Đường Di Chuyển"
msgid "All Keys"
msgstr "Hết Bức Ảnh Mẫu"
msgid "From the first keyframe to the last"
msgstr "Từ bức ảnh mẫu đầu tiên đến bức ảnh mẫu cuối"
msgid "Selected Keys"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu Được Chọn"
msgid "From the first selected keyframe to the last"
msgstr "Từ bức ảnh mẫu đầu tiên được chọn đến bức ảnh mẫu cuối"
msgid "Scene Frame Range"
msgstr "Phạm Vi Bức Ảnh Cảnh"
msgid "The entire Scene / Preview range"
msgstr "Toàn bộ phạm vi Cảnh/Dự Khán"
msgid "Show Frame Numbers"
msgstr "Hiện Số Bức Ảnh"
msgid "Show frame numbers on Motion Paths"
msgstr "Hiện số bức ảnh trên Đường Di Chuyển"
msgid "All Action Keyframes"
msgstr "Hết Bức Ảnh Mẫu Hành Động"
msgid "For bone motion paths, search whole Action for keyframes instead of in group with matching name only (is slower)"
msgstr "Cho đường di chuyển của xương, tìm kiếm toàn bộ Hành Động cho bức ảnh mẫu thay thế chỉ trong nhóm cùng tên (chậm hơn)"
msgid "Highlight Keyframes"
msgstr "Nổi Bật Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Emphasize position of keyframes on Motion Paths"
msgstr "Tô sáng vị trí của các bức ảnh mẫu trên Đường Di Chuyển"
msgid "Show Keyframe Numbers"
msgstr "Hiện Số Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Show frame numbers of Keyframes on Motion Paths"
msgstr "Hiện số bức ảnh của Bức Ảnh Mẫu trên Đường Di Chuyển"
msgid "Paths Type"
msgstr "Loại Đường"
msgid "Type of range to show for Motion Paths"
msgstr "Loại phạm vi để hiện cho Đường Di Chuyển"
msgid "Around Frame"
msgstr "Quanh Bức Ảnh"
msgid "Display Paths of poses within a fixed number of frames around the current frame"
msgstr "Hiển thị Đường của dạng đứng trong một số bức ảnh không đổi được xác định quanh bức ảnh hiện tại"
msgid "In Range"
msgstr "Trong Phạm Vi"
msgid "Display Paths of poses within specified range"
msgstr "Hiển thị Đường của dạng đứng trong phạm vi được xác định"
msgid "Any Type"
msgstr "Bất Cứ Loại Nào"
msgid "RNA type used for pointers to any possible data"
msgstr "Loại RNA được sử dụng cho con chỉ đến bất cứ dữ liệu nào thì có thể có"
msgid "Area in a subdivided screen, containing an editor"
msgstr "Khu vực trong một màn được chia, có một trình biên soạn"
msgid "Height"
msgstr "Bề Cao"
msgid "Area height"
msgstr "Bề cao khu vức"
msgid "Regions"
msgstr "Vùng"
msgid "Regions this area is subdivided in"
msgstr "Các vùng thì khu vực này được chia"
msgid "Show Menus"
msgstr "Hiện Danh Bạ"
msgid "Show menus in the header"
msgstr "Hiện các danh bạ trong thanh đầu"
msgid "Spaces"
msgstr "Không Gian"
msgid "Spaces contained in this area, the first being the active space (NOTE: Useful for example to restore a previously used 3D view space in a certain area to get the old view orientation)"
msgstr "Không gian ở trong khu vực này, thứ nhất là không gian hoạt động (LƯU Ý: Vị dụ sử dụng cho hoàn lại không gian màn 3D đã được dùng trước đây trong một khu vực nhất định để lấy lại định hướng cũ của màn đó)"
msgid "Editor Type"
msgstr "Loại Trình Biên Soạn"
msgid "Current editor type for this area"
msgstr "Loại trình biên soạn hiện tại cho khu vực này"
msgid "Empty"
msgstr "Vật Thể Rỗng"
msgid "3D Viewport"
msgstr "Màn Chiếu 3D"
msgid "Manipulate objects in a 3D environment"
msgstr "Vận động vật thể trong một môi trường 3D"
msgid "UV/Image Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn UV/Ảnh"
msgid "View and edit images and UV Maps"
msgstr "Hiển thị và biên tập ảnh và bản đồ UV"
msgid "Node Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Giao Điểm"
msgid "Editor for node-based shading and compositing tools"
msgstr "Trình biên soạn cho dụng cụ cơ sở giao điểm tô sắc và ghép ảnh"
msgid "Video Sequencer"
msgstr "Bộ Trình Tự Video"
msgid "Video editing tools"
msgstr "Dụng cụ biên tập video"
msgid "Movie Clip Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Đoạn Phim"
msgid "Motion tracking tools"
msgstr "Dụng cụ theo dõi chuyển động"
msgid "Dope Sheet"
msgstr "Bảng Hoạt Hình"
msgid "Adjust timing of keyframes"
msgstr "Chỉnh nhịp của bức ảnh mẫu"
msgid "Graph Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Biểu Đồ"
msgid "Edit drivers and keyframe interpolation"
msgstr "Biên tập suy nội điều vận và bức ảnh mẫu"
msgid "Nonlinear Animation"
msgstr "Hoạt Hình Không Bậc Một"
msgid "Combine and layer Actions"
msgstr "Gồm và phát lớp cho Hành Động"
msgid "Text Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Văn Bản"
msgid "Edit scripts and in-file documentation"
msgstr "Biên tập văn thảo và tài liệu nội bộ tập tin"
msgid "Python Console"
msgstr "Diện Điều Khiển Python"
msgid "Interactive programmatic console for advanced editing and script development"
msgstr "Diện điều khiển lập trình tương tác cho biên tập và phát triển văn thảo cấp cao"
msgid "Info"
msgstr "Thông Tin"
msgid "Log of operations, warnings and error messages"
msgstr "Nhật ký của tương tác, cảnh báo và tin nhắn sai lầm"
msgid "Top Bar"
msgstr "Thanh Trên"
msgid "Global bar at the top of the screen for global per-window settings"
msgstr "Thanh toàn cầu ở phía trên màn cho cài đặt toàn cầu cho mỗi cửa sổ"
msgid "Status Bar"
msgstr "Thanh Trạng Thái"
msgid "Global bar at the bottom of the screen for general status information"
msgstr "Thanh toàn cầu ở phía dưới màn cho thông tin trạng thái tổng quát"
msgid "Outliner"
msgstr "Mục Lục"
msgid "Overview of scene graph and all available data-blocks"
msgstr "Hiển thị toàn biểu đồ cảnh và hết cục dữ liệu có thể dùng"
msgid "Properties"
msgstr "Đặc Tính"
msgid "Edit properties of active object and related data-blocks"
msgstr "Biên tập đặc tính của vật thể hoạt động và cục dữ liệu liên hệ"
msgid "File Browser"
msgstr "Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Browse for files and assets"
msgstr "Trình duyệt tập tin và tích sản"
msgid "Spreadsheet"
msgstr "Bảnh Tính"
msgid "Explore geometry data in a table"
msgstr "Tham khảo hình dạng trong một bảng"
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy Chọn"
msgid "Edit persistent configuration settings"
msgstr "Biên tập cài đặc cấu hình cố chấp"
msgid "Width"
msgstr "Bề Rộng"
msgid "Area width"
msgstr "Bề rộng khu vực"
msgid "X Position"
msgstr "Vị Tri X"
msgid "The window relative vertical location of the area"
msgstr "Vị trí dọc của khu vực tương đối với cửa sổ"
msgid "Y Position"
msgstr "Vị Tri Y"
msgid "The window relative horizontal location of the area"
msgstr "Vị trí ngang của khu vực tương đối với cửa sổ"
msgid "Area Spaces"
msgstr "Không Gian Khu Vực"
msgid "Collection of spaces"
msgstr "Sưu tập không gian"
msgid "Active Space"
msgstr "Không Gian Hoạt Động"
msgid "Space currently being displayed in this area"
msgstr "Không gian đang được hiển thị trong khu vực này"
msgid "Armature Bones"
msgstr "Xương Cốt"
msgid "Collection of armature bones"
msgstr "Sưu tập xương cốt"
msgid "Active Bone"
msgstr "Xương Hoạt Động"
msgid "Armature's active bone"
msgstr "Xương hoạt động của cốt"
msgid "Armature Deform Constraint Targets"
msgstr "Mục Tiêu Ràng Buộc Méo Hóa Cốt"
msgid "Collection of target bones and weights"
msgstr "Sưu tập của các xương và quyền lượng mục tiêu"
msgid "Armature EditBones"
msgstr "Xương Biên Tập Cốt"
msgid "Collection of armature edit bones"
msgstr "Sưu tập các xương tập cốt"
msgid "Active EditBone"
msgstr "Xương Biên Tập Hoạt Động"
msgid "Armatures active edit bone"
msgstr "Xương biên tập hoạt động cua cốt"
msgid "Asset Library Reference"
msgstr "Tham Chiếu Thư Viện Tích Sản"
msgid "Identifier to refer to the asset library"
msgstr "Định danh cho tham chiếu đến thư viện tích sản"
msgid "Asset Data"
msgstr "Dữ Liệu Tích Sản"
msgid "Additional data stored for an asset data-block"
msgstr "Dữ liệu thêm được chứa cho một cục dữ liệu tích sản"
msgid "Active Tag"
msgstr "Thẻ Hoạt Động"
msgid "Index of the tag set for editing"
msgstr "Chỉ số của thẻ để biên tập"
msgid "Author"
msgstr "Tác Giả"
msgid "Name of the creator of the asset"
msgstr "Tn của người chế tạo tích sản"
msgid "Catalog UUID"
msgstr "UUID Danh Mục"
msgid "Identifier for the asset's catalog, used by Blender to look up the asset's catalog path. Must be a UUID according to RFC4122"
msgstr "Phải có một UUID theo quy định RFC4122"
msgid "Catalog Simple Name"
msgstr "Tên Đơn Giản Của Danh Mục"
msgid "Simple name of the asset's catalog, for debugging and data recovery purposes"
msgstr "Tên đơn giản cho danh mục của tích sản, cho sửa lỗi lầm và lý do hoàn lại dữ liệu"
msgid "Copyright"
msgstr "Bản Quyền"
msgid "Description"
msgstr "Chính Tả"
msgid "A description of the asset to be displayed for the user"
msgstr "Mô tả của tích sản để hiện cho người dùng"
msgid "Tags"
msgstr "Các Thẻ"
msgid "Custom tags (name tokens) for the asset, used for filtering and general asset management"
msgstr "Thẻ tùy chọn (mã danh) cho tích sản, được dùng cho bộ lọc và quản lý tích sản tổng quát"
msgid "Asset Tag"
msgstr "Nhẵn Thẻ"
msgid "User defined tag (name token)"
msgstr "Thẻ người dùng được chỉ định (mã danh)"
msgid "The identifier that makes up this tag"
msgstr "Mã nhận danh để chế tạo thẻ này"
msgid "Asset Tags"
msgstr "Thẻ Tích Sản"
msgid "Collection of custom asset tags"
msgstr "Sưu tập thẻ tích sản tùy chọn"
msgid "Geometry attribute"
msgstr "Đặc điểm hình dạng"
msgid "Data Type"
msgstr "Kiểu Dữ Liệu"
msgid "Type of data stored in attribute"
msgstr "Loại dữ liệu trong đặc điểm"
msgid "Float"
msgstr "Số Thật"
msgid "Floating-point value"
msgstr "Giá trị dấu phẩy động"
msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
msgid "32-bit integer"
msgstr "Số nguyên 32 bit"
msgid "Vector"
msgstr "Vectơ"
msgid "3D vector with floating-point values"
msgstr "Vectơ 3D dùng giá trị dấu phẩy động"
msgid "RGBA color with 32-bit floating-point values"
msgstr "Màu RGBA giá trị số thật dấu phẩy động 32 bit"
msgid "Byte Color"
msgstr "Màu Byte"
msgid "RGBA color with 8-bit positive integer values"
msgstr "Màu RGBA có giá trị số nguyên dương 8-bit"
msgid "String"
msgstr "Xâu"
msgid "Text string"
msgstr "Xâu Văn Bản"
msgid "Boolean"
msgstr "Bool"
msgid "True or false"
msgstr "Đúng hoặc sai"
msgid "2D Vector"
msgstr "Vectơ 2D"
msgid "2D vector with floating-point values"
msgstr "Vectơ 2D dùng giá trị dấu phẩy động"
msgid "8-Bit Integer"
msgstr "Số Nguyên 8 Bit"
msgid "Smaller integer with a range from -128 to 127"
msgstr "Số nguyên nhỏ hơn có phạm vi giá trị từ -128 đến 127"
msgid "Domain"
msgstr "Phạm Vi"
msgid "Domain of the Attribute"
msgstr "Phạm vi của đặc điểm"
msgid "Point"
msgstr "Điểm"
msgid "Attribute on point"
msgstr "Đặc điểm trên điểm"
msgid "Edge"
msgstr "Cạnh"
msgid "Attribute on mesh edge"
msgstr "Đặc điểm trên cạnh mạng lưới"
msgid "Face"
msgstr "Mặt"
msgid "Attribute on mesh faces"
msgstr "Đặc điểm trên mặt mạng lưới"
msgid "Face Corner"
msgstr "Góc Giác Mặt"
msgid "Attribute on mesh face corner"
msgstr "Đặc điểm trên góc giác của mặt mạng lưới"
msgid "Spline"
msgstr "Mẫu Cong"
msgid "Attribute on spline"
msgstr "Đặc điểm trên mẫu cong"
msgid "Instance"
msgstr "Thực Thể"
msgid "Attribute on instance"
msgstr "Đặc điểm trên thực thể"
msgid "Is Internal"
msgstr "Là Nội Bộ"
msgid "The attribute is meant for internal use by Blender"
msgstr "Đặc điểm sử dụng cho nội bộ của Blender"
msgid "Name of the Attribute"
msgstr "Tên của đặc điểm"
msgid "Bool Attribute"
msgstr "Đặc Điểm Bool"
msgid "Geometry attribute that stores booleans"
msgstr "Đặc điểm hình dạng cho chứa giá trị bool"
msgid "Byte Color Attribute"
msgstr "Đặc Điểm Màu Byte"
msgid "Geometry attribute that stores RGBA colors as positive integer values using 8-bits per channel"
msgstr "Đặc điểm hình dạng cho chứa màu sắc RGBA bằng giá trị dương số nguyên sử dụng 8 bit"
msgid "8-bit Integer Attribute"
msgstr "Đặc Điểm Số Nguyên 8 bit"
msgid "Geometry attribute that stores 8-bit integers"
msgstr "Hình dạng đặc điểm chứa số nguyên 8 bit"
msgid "Float2 Attribute"
msgstr "Đặc Điểm 2 Số Dấu Phẩy Động"
msgid "Geometry attribute that stores floating-point 2D vectors"
msgstr "Đặc điểm hình dạng cho chứa vectơ 2D dấu phẩy động"
msgid "Float Attribute"
msgstr "Đặc Điểm Dấu Phẩy Động"
msgid "Geometry attribute that stores floating-point values"
msgstr "Đặc điểm hình dạng cho chứa giá trị dấu phẩy động"
msgid "Float Color Attribute"
msgstr "Đặc Điểm Màu Dấu Phẩy Động"
msgid "Geometry attribute that stores RGBA colors as floating-point values using 32-bits per channel"
msgstr "Đặc điểm hình dạng cho chứa màu sắc RGBA bằng dấu phẩy động sử dụng 32 bit từng kênh"
msgid "Float Vector Attribute"
msgstr "Đặc Điểm Vectơ Dấu Phẩy"
msgid "Geometry attribute that stores floating-point 3D vectors"
msgstr "Đặc điểm hình dạng cho chứa vectơ 3D dấu phẩy động"
msgid "Integer Attribute"
msgstr "Đặc Điểm Số Nguyên"
msgid "Geometry attribute that stores integer values"
msgstr "Đặc điểm hình dạng cho chứa giá trị dấu phẩy động"
msgid "String Attribute"
msgstr "Đặc Điểm Xâu"
msgid "Geometry attribute that stores strings"
msgstr "Đặc điểm hình dạng cho chứa xâu"
msgid "Attribute Group"
msgstr "Nhóm Đặc Điểm"
msgid "Group of geometry attributes"
msgstr "Nhóm đặc điểm hình dạng"
msgid "Active Attribute"
msgstr "Đặc Điểm Hoạt Động"
msgid "Active attribute"
msgstr "Đặc điểm hoạt động"
msgid "Active Color"
msgstr "Màu Sắc Hoạt Động"
msgid "Active color attribute for display and editing"
msgstr "Đặc điểm màu sắc hoạt động cho hiển thị và biên tập"
msgid "Active Color Index"
msgstr "Chỉ Số Màu Sắc Hoạt Động"
msgid "Active color attribute index"
msgstr "Chỉ số đặc điểm màu sắc hoạt động"
msgid "Active Color Attribute"
msgstr "Đặc Điểm Màu Hoạt Động"
msgid "Active Attribute Index"
msgstr "Chỉ Số Đặc Điểm Hoạt Động"
msgid "Active attribute index"
msgstr "Chỉ số đặc điểm hoạt động"
msgid "Active Render Color Index"
msgstr "Chỉ Số Màu Kết Xuất Hoạt Động"
msgid "The index of the color attribute used as a fallback for rendering"
msgstr "Chỉ số của đặc điểm màu sắc sử dụng cho kết xuất dự phòng"
msgid "Bake Data"
msgstr "Nướng Dữ Liệu"
msgid "Bake data for a Scene data-block"
msgstr "Nướng dữ liệu cho một cục dữ liệu Cảnh"
msgid "Cage Extrusion"
msgstr "Kéo Ra Lồng"
msgid "Inflate the active object by the specified distance for baking. This helps matching to points nearer to the outside of the selected object meshes"
msgstr "Phình to vật thể hoạt động bằng chỉ định khoảng cách cho nướng. Cái này giúp tìm điểm hợp gần hơn bề mặt ngoài của các mạng lưới được chọn"
msgid "Cage Object"
msgstr "Lồng Thể"
msgid "Object to use as cage instead of calculating the cage from the active object with cage extrusion"
msgstr "Vật thể để dùng làm lồng thay thế tính lồng từ vật thể hoạt động bằng sự kéo ra lồng"
msgid "File Path"
msgstr "Đường Đẫn Tập Tin"
msgid "Image filepath to use when saving externally"
msgstr "Đường dẫn tập tin ảnh để dùng khi lưu ở ngoài"
msgid "Vertical dimension of the baking map"
msgstr "Cơ thước chiều dọc của bản đồ nướng"
msgid "Image Format"
msgstr "Định Dạng Ảnh"
msgid "Margin"
msgstr "Lề"
msgid "Extends the baked result as a post process filter"
msgstr "Đem kết qủa nướng thành bộ lọc sau qúa trình"
msgid "Margin Type"
msgstr "Loại Lề"
msgid "Algorithm to extend the baked result"
msgstr "Giải thuật cho mở rộng kết qủa nướng"
msgid "Adjacent Faces"
msgstr "Mặt Kề"
msgid "Use pixels from adjacent faces across UV seams"
msgstr "Dùng điểm ảnh từ các mặt kề qua vết sẹo UV"
msgid "Extend"
msgstr "Kéo Ra"
msgid "Extend border pixels outwards"
msgstr "Kéo điểm ảnh của biên giới ra ngoài"
msgid "Max Ray Distance"
msgstr "Khoảng Cách Tia Cực Đại"
msgid "The maximum ray distance for matching points between the active and selected objects. If zero, there is no limit"
msgstr "Khoảng cách tia cực đại cho tìm điểm hợp nhau giữa vật thể hoạt động và được chọn. Nếu đặt không, nó không có giới hạn"
msgid "Normal Space"
msgstr "Không Gian Pháp Tuyến"
msgid "Axis to bake in blue channel"
msgstr "Trục để nướng trong kênh màu xanh"
msgid "+X"
msgstr "+X"
msgid "+Y"
msgstr "+Y"
msgid "+Z"
msgstr "+Z"
msgid "-X"
msgstr "-X"
msgid "-Y"
msgstr "-Y"
msgid "-Z"
msgstr "-Z"
msgid "Axis to bake in green channel"
msgstr "Trục để nướng trong kênh màu lục"
msgid "Axis to bake in red channel"
msgstr "Trục để nướng trong kênh màu đỏ"
msgid "Choose normal space for baking"
msgstr "Chọn không gian pháp tuyến để nướng"
msgid "Object"
msgstr "Vật Thể"
msgid "Bake the normals in object space"
msgstr "Nướng các pháp tuyến trong không gian vật thể"
msgid "Tangent"
msgstr "Tiếp Tuyến"
msgid "Bake the normals in tangent space"
msgstr "Nướng các pháp tuyến trong không gian tiếp tuyến"
msgid "Pass Filter"
msgstr "Bộ Lọc Vòng"
msgid "Passes to include in the active baking pass"
msgstr "Gồm vòng nào trong vòng nướng hoạt động"
msgid "None"
msgstr "Không Có"
msgid "Emit"
msgstr "Phát"
msgid "Direct"
msgstr "Thực Tiếp"
msgid "Indirect"
msgstr "Gián Tiếp"
msgid "Diffuse"
msgstr "Tán Xạ"
msgid "Glossy"
msgstr "Bóng Loáng"
msgid "Transmission"
msgstr "Truyền"
msgid "Save Mode"
msgstr "Chế Độ Lưu"
msgid "Where to save baked image textures"
msgstr "Chỗ để lưu ảnh chất liệu được nướng "
msgid "Internal"
msgstr "Nội Bộ"
msgid "Save the baking map in an internal image data-block"
msgstr "Lưu bản đồ nướng ở trong một cục dữ liệu ảnh nội bộ"
msgid "External"
msgstr "Ngoài"
msgid "Save the baking map in an external file"
msgstr "Lưu bản đồ nướng ở trong một tập tin ở ngoài"
msgid "Target"
msgstr "Mục Tiêu"
msgid "Where to output the baked map"
msgstr "Chỗ để xuất bản đồ được nướng"
msgid "Image Textures"
msgstr "Chất Liệu Ảnh"
msgid "Bake to image data-blocks associated with active image texture nodes in materials"
msgstr "Nướng vào cục dữ liệu ảnh liên quan với giao điểm chất liệu ảnh đang hoạt động trong vật liệu"
msgid "Bake to the active color attribute on meshes"
msgstr "Nướng vào đặc điểm màu hoạt động trên các mạng lưới"
msgid "Automatic Name"
msgstr "Tên Tự Động"
msgid "Automatically name the output file with the pass type (external only)"
msgstr "Dùng loại vòng kết xuất để tự động tặng tên của tập tin xuất (chỉ cho ngoài)"
msgid "Cage"
msgstr "Lồng"
msgid "Cast rays to active object from a cage"
msgstr "Phát tia từ một lồng đến vật thể hoạt ộng"
msgid "Clear"
msgstr "Xóa"
msgid "Clear Images before baking (internal only)"
msgstr "Xóa Ảnh trước khi nướng (chỉ cho nội bộ)"
msgid "Color the pass"
msgstr "Tô màu vòng này"
msgid "Add diffuse contribution"
msgstr "Góp thêm tán xạ"
msgid "Add direct lighting contribution"
msgstr "Góp thêm áng sáng trực tiếp"
msgid "Add emission contribution"
msgstr "Góp thêm phát xạ"
msgid "Add glossy contribution"
msgstr "Góp thêm bóng loáng"
msgid "Add indirect lighting contribution"
msgstr "Góp thêm ánh sáng gián tiếp"
msgid "Add transmission contribution"
msgstr "Góp thêm truyền"
msgid "Selected to Active"
msgstr "Được chọn đến hoạt động"
msgid "Bake shading on the surface of selected objects to the active object"
msgstr "Nướng tô sắc bề mặt của các các vật thể được chọn đến vật thể hoạt động"
msgid "Split Materials"
msgstr "Chẻ Vật Liệu"
msgid "Split external images per material (external only)"
msgstr "Chẻ ảnh ngoài tùy vật liệu (chỉ cho ngoại bộ)"
msgid "Above Surface"
msgstr "Trên Bề Mặt"
msgid "Horizontal dimension of the baking map"
msgstr "Cơ thước bề ngang của bản đồ nướng"
msgid "Bezier Curve Point"
msgstr "Điểm Cong Bezier"
msgid "Bezier curve point with two handles"
msgstr "Điểm cong Bezier và hai tay cầm"
msgid "Control Point"
msgstr "Điểm Kiểm Soát"
msgid "Coordinates of the control point"
msgstr "Tọa độ của điểm kiểm soát"
msgid "Handle 1"
msgstr "Tay Cầm 1"
msgid "Coordinates of the first handle"
msgstr "Tọa độ của tay cầm thứ nhất"
msgid "Handle 1 Type"
msgstr "Loại Tay Cầm 1"
msgid "Handle types"
msgstr "Loại Tay Cầm"
msgid "Free"
msgstr "Tự Do"
msgid "Aligned"
msgstr "Sắp Xếp"
msgid "Auto"
msgstr "Tự Động"
msgid "Handle 2"
msgstr "Tay Cầm 2"
msgid "Coordinates of the second handle"
msgstr "Tọa độ của tay cầm thứ hai"
msgid "Handle 2 Type"
msgstr "Loại Tay Cầm 2"
msgid "Hide"
msgstr "Ẩn"
msgid "Visibility status"
msgstr "Trạng thái hiện/ẩn"
msgid "Bevel Radius"
msgstr "Bán Kính Cạnh Tròn"
msgid "Radius for beveling"
msgstr "Bán kính cho cạnh tròn"
msgid "Control Point selected"
msgstr "Điểm Kiểm Soát được chọn"
msgid "Control point selection status"
msgstr "Trạng thái sự lựa chọn của điểm kiểm soát"
msgid "Handle 1 selected"
msgstr "Tay cầm 1 được chọn"
msgid "Handle 1 selection status"
msgstr "Trạng thái chọn tay cầm 1"
msgid "Handle 2 selected"
msgstr "Tay cầm 2 được chọn"
msgid "Handle 2 selection status"
msgstr "Trạng thái sự lựa chọn tay cầm 2"
msgid "Tilt"
msgstr "Nghiêng"
msgid "Tilt in 3D View"
msgstr "Nghiêng ở trong Màn 3D"
msgid "Weight"
msgstr "Quyền Lượng"
msgid "Softbody goal weight"
msgstr "Quyền lượng mục đích của thân mềm"
msgid "Blend-File Data"
msgstr "Dữ Liệu Tập Tin-Blend"
msgid "Main data structure representing a .blend file and all its data-blocks"
msgstr "Cấu trúc dữ liệu chánh đang đại diện cho một tập tin .blend và tất cả cục dữ liệu của nó"
msgid "Actions"
msgstr "Hành Động"
msgid "Action data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu hành động"
msgid "Armatures"
msgstr "Cốt"
msgid "Armature data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu cốt"
msgid "Brushes"
msgstr "Bút"
msgid "Brush data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu bút"
msgid "Cache Files"
msgstr "Tập Tin Đệm Chứa"
msgid "Cache Files data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu Tập Tin Đệm Chứa"
msgid "Cameras"
msgstr "Máy Quay Phim"
msgid "Camera data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu máy quay phim"
msgid "Collections"
msgstr "Bộ Sưu Tập"
msgid "Collection data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu bộ sưu tập"
msgid "Curves"
msgstr "Đường Cong"
msgid "Curve data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu đường cong"
msgid "Filename"
msgstr "Tên Tập Tin"
msgid "Path to the .blend file"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin .blend"
msgid "Vector Fonts"
msgstr "Phông Vectơ"
msgid "Vector font data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu phông vectơ"
msgid "Hair Curves"
msgstr "Đường Cong Tóc"
msgid "Hair curve data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu đường cong tóc"
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
msgid "Image data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu ảnh"
msgid "File Has Unsaved Changes"
msgstr "Tập Tin Đang Có Sự Thay Đổi Chưa Lưu"
msgid "Have recent edits been saved to disk"
msgstr "Có biên tập mới gân đây đã lưu vào đĩa rồi"
msgid "File is Saved"
msgstr "Tập tin được lưu rồi"
msgid "Has the current session been saved to disk as a .blend file"
msgstr "Phiên chay hiện tại được lưu bằng tập tin .blend vào đĩa"
msgid "Lattices"
msgstr "Lưới Rào"
msgid "Lattice data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu lưới rào"
msgid "Libraries"
msgstr "Thư Viện"
msgid "Library data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu thư viện"
msgid "Light Probes"
msgstr "Quang Kế"
msgid "Light Probe data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu Quang Kế"
msgid "Lights"
msgstr "Đèn"
msgid "Light data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu Ánh Sáng"
msgid "Line Styles"
msgstr "Phong Cách Nét"
msgid "Line Style data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu Phong Cách Nét"
msgid "Masks"
msgstr "Mặt Nạ"
msgid "Masks data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu mặt nạ"
msgid "Materials"
msgstr "Vật Liệu"
msgid "Material data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu vật liệu"
msgid "Meshes"
msgstr "Mạng Lưới"
msgid "Mesh data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu mạng lưới"
msgid "Metaballs"
msgstr "Siêu Cầu"
msgid "Metaball data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu siêu cầu"
msgid "Movie Clips"
msgstr "Đoạn Phim"
msgid "Movie Clip data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu đoạn phim"
msgid "Node Groups"
msgstr "Nhóm Giao Điểm"
msgid "Node group data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu nhóm giao điểm"
msgid "Objects"
msgstr "Vật Thể"
msgid "Object data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu vật thể"
msgid "Paint Curves"
msgstr "Đường Cong Sơn"
msgid "Paint Curves data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu Đường Cong Sơn"
msgid "Palettes"
msgstr "Bảng"
msgid "Palette data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu bảng"
msgid "Particles"
msgstr "Hạt"
msgid "Particle data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu hạt"
msgid "Point Clouds"
msgstr "Mây Điểm"
msgid "Point cloud data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu mây điểm"
msgid "Scenes"
msgstr "Cảnh"
msgid "Scene data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu cảnh"
msgid "Screens"
msgstr "Màn"
msgid "Screen data-blocks"
msgstr "Cục dữ liệu màn"
msgid "Shape Keys"
msgstr "Hình Dạng Mẫu"
msgid "Shape Key data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu Hình Dạng Mẫu"
msgid "Sounds"
msgstr "Âm Thanh"
msgid "Sound data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu ăm thanh"
msgid "Speakers"
msgstr "Loa"
msgid "Speaker data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu Loa"
msgid "Texts"
msgstr "Văn Bản"
msgid "Text data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu Văn Bản"
msgid "Textures"
msgstr "Chất Liệu"
msgid "Texture data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu chất liệu"
msgid "Use Auto-Pack"
msgstr "Dùng Gói Lại Tự Động"
msgid "Automatically pack all external data into .blend file"
msgstr "Tự động gói tất cả dử liệu ngoài vào tập tin .blend"
msgid "Version"
msgstr "Phiên Bản"
msgid "File format version the .blend file was saved with"
msgstr "Phiên bản định dạng của tập tin .blend"
msgid "Volumes"
msgstr "Các Thể Tích"
msgid "Volume data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu Thể Tích"
msgid "Window Managers"
msgstr "Bộ Quản Lý Cửa Sổ"
msgid "Window manager data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu bộ quản lý Cửa Sổ"
msgid "Workspaces"
msgstr "Công Trường"
msgid "Workspace data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu Công Trường"
msgid "Worlds"
msgstr "Thế Giới"
msgid "World data-blocks"
msgstr "Các cục dữ liệu Thế Giới"
msgid "Main Actions"
msgstr "Hành Động Chánh"
msgid "Collection of actions"
msgstr "Sưu tập hành động"
msgid "Main Armatures"
msgstr "Cốt Chánh"
msgid "Collection of armatures"
msgstr "Sưu tập cốt"
msgid "Main Brushes"
msgstr "Các Bút Chánh"
msgid "Collection of brushes"
msgstr "Sưu tập bút"
msgid "Main Cache Files"
msgstr "Tập Tin Đệm Chứa Chánh"
msgid "Collection of cache files"
msgstr "Sưu tập của tập tin bộ đệm"
msgid "Main Cameras"
msgstr "Máy Quay Phim Chánh"
msgid "Collection of cameras"
msgstr "Sưu tập máy quay phim"
msgid "Main Collections"
msgstr "Sưu Tập Chánh"
msgid "Collection of collections"
msgstr "Sưu tập của tất cả sưu tập"
msgid "Main Curves"
msgstr "Đường Cong Chánh"
msgid "Collection of curves"
msgstr "Sưu tập đường cong"
msgid "Main Fonts"
msgstr "Phông Chánh"
msgid "Collection of fonts"
msgstr "Sưu tập phông"
msgid "Main Grease Pencils"
msgstr "Bút Sáp Chánh"
msgid "Collection of grease pencils"
msgstr "Sưu tập bút sáp"
msgid "Main Hair Curves"
msgstr "Đường Cong Tóc Chánh"
msgid "Collection of hair curves"
msgstr "Sưu tập đường cong tóc"
msgid "Main Images"
msgstr "Ảnh Chánh"
msgid "Collection of images"
msgstr "Sưu tập ảnh"
msgid "Main Lattices"
msgstr "Lưới Rào Chánh"
msgid "Collection of lattices"
msgstr "Sưu tập lưới rào"
msgid "Main Libraries"
msgstr "Thư Viện Chánh"
msgid "Collection of libraries"
msgstr "Sưu tập thư viện"
msgid "Main Lights"
msgstr "Đèn Chánh"
msgid "Collection of lights"
msgstr "Sưu Tập Đèn"
msgid "Main Line Styles"
msgstr "Phong Cách Nét Chánh"
msgid "Collection of line styles"
msgstr "Sưu tập phong cách nét"
msgid "Main Masks"
msgstr "Mặt Nạ Chánh"
msgid "Collection of masks"
msgstr "Sưu tập mặt nạ"
msgid "Main Materials"
msgstr "Vật Liệu Chánh"
msgid "Collection of materials"
msgstr "Sưu tập vật liệu"
msgid "Main Meshes"
msgstr "Mạng Lưới Chánh"
msgid "Collection of meshes"
msgstr "Sưu tập mạng lưới"
msgid "Main Metaballs"
msgstr "Siêu Cầu Chánh"
msgid "Collection of metaballs"
msgstr "Sưu tập siêu cầu"
msgid "Main Movie Clips"
msgstr "Đoạn Phim Chánh"
msgid "Collection of movie clips"
msgstr "Sưu tập khúc phim"
msgid "Main Node Trees"
msgstr "Cây Giao Điểm Chánh"
msgid "Collection of node trees"
msgstr "Sưu tập cây giao điểm"
msgid "Main Objects"
msgstr "Vật Thể Chánh"
msgid "Collection of objects"
msgstr "Sưu tập vật thể"
msgid "Main Paint Curves"
msgstr "Đường Cong Sơn Chánh"
msgid "Collection of paint curves"
msgstr "Sưu tập đường cong sơn"
msgid "Main Palettes"
msgstr "Bảng Chánh"
msgid "Collection of palettes"
msgstr "Sưu tập bảng"
msgid "Main Particle Settings"
msgstr "Cài Đặt Hạt Chánh"
msgid "Collection of particle settings"
msgstr "Sưu tập cài đặt hạt"
msgid "Main Point Clouds"
msgstr "Mây Điểm Chánh"
msgid "Collection of point clouds"
msgstr "Sưu tập mây điểm"
msgid "Main Light Probes"
msgstr "Quang Kế Chánh"
msgid "Collection of light probes"
msgstr "Sưu tập quang kế"
msgid "Main Scenes"
msgstr "Cảnh Chánh"
msgid "Collection of scenes"
msgstr "Sưu tập cảnh"
msgid "Main Screens"
msgstr "Màn Chánh"
msgid "Collection of screens"
msgstr "Sưu tập màn"
msgid "Main Sounds"
msgstr "Âm Thanh Chánh"
msgid "Collection of sounds"
msgstr "Sưu tập âm thanh"
msgid "Main Speakers"
msgstr "Loa Chánh"
msgid "Collection of speakers"
msgstr "Sưu tập loa"
msgid "Main Texts"
msgstr "Văn Bản Chánh"
msgid "Collection of texts"
msgstr "Sưu tập văn bản"
msgid "Main Textures"
msgstr "Chất Liệu Chánh"
msgid "Collection of textures"
msgstr "Sưu tập chất liệu"
msgid "Main Volumes"
msgstr "Các Thể Thích Chánh"
msgid "Collection of volumes"
msgstr "Sưu tập thể tích"
msgid "Main Window Managers"
msgstr "Bộ Quản Lý Cửa Sổ Chánh"
msgid "Collection of window managers"
msgstr "Sưu tập bộ quản lý cửa sổ"
msgid "Main Workspaces"
msgstr "Công Trường Chánh"
msgid "Collection of workspaces"
msgstr "Sưu tập công trường"
msgid "Main Worlds"
msgstr "Thế Giới Chánh"
msgid "Collection of worlds"
msgstr "Sưu tập thế giới"
msgid "Blender RNA"
msgstr "RNA Blender"
msgid "Blender RNA structure definitions"
msgstr "Định nghĩa cấu tạo RNA của Blender"
msgid "Structs"
msgstr "Cấu Tạo"
msgid "Boid Rule"
msgstr "Quy Tắc Quần Thể"
msgid "Boid rule name"
msgstr "Tên quy tắc đành thể"
msgid "Goal"
msgstr "Mục Đích"
msgid "Go to assigned object or loudest assigned signal source"
msgstr "Đi đến vật thể chỉ định hay tín hiệu lớn tiếng nhất"
msgid "Avoid"
msgstr "Tránh"
msgid "Get away from assigned object or loudest assigned signal source"
msgstr "Tránh xa vật thể chỉ định hay tín hiệu lớn tiếng nhất"
msgid "Avoid Collision"
msgstr "Tránh Va Chạm"
msgid "Maneuver to avoid collisions with other boids and deflector objects in near future"
msgstr "Chuyển hướng để tránh va chạm với quần thể khác va vật thể chệch hướng trong tương lại gần đây"
msgid "Separate"
msgstr "Chia"
msgid "Keep from going through other boids"
msgstr "Đừng cho đi xuyên qua quần thể khác"
msgid "Flock"
msgstr "Bầy"
msgid "Move to center of neighbors and match their velocity"
msgstr "Di chuyển đến trung tâm của hàng xóm và đi cùng vận tốc với họ"
msgid "Follow Leader"
msgstr "Theo Đõi Lãnh Đạo"
msgid "Follow a boid or assigned object"
msgstr "Đuổi theo quần thể hay vật thể được chỉ định"
msgid "Average Speed"
msgstr "Tốc Độ Trung Bình"
msgid "Maintain speed, flight level or wander"
msgstr "Giữ tốc độ, bay ngang hay đi lang thang"
msgid "Fight"
msgstr "Chiến Đấu"
msgid "Go to closest enemy and attack when in range"
msgstr "Đi tới kẻ thù gần nhất và chiến đấu khi ở trong tầm xa"
msgid "In Air"
msgstr "Trên Không"
msgid "Use rule when boid is flying"
msgstr "Sử dụng quy tắc khi quần thể đang bay"
msgid "On Land"
msgstr "Trên Đất"
msgid "Use rule when boid is on land"
msgstr "Sử dụng quy tắc khi quần thể ở trên đất"
msgid "Level"
msgstr "Nhang"
msgid "How much velocity's z-component is kept constant"
msgstr "Bao nhiêu thành phần Z được giữ đẩng"
msgid "Speed"
msgstr "Tốc Độ"
msgid "Percentage of maximum speed"
msgstr "Phần trăm của tốc độ cực đại"
msgid "Wander"
msgstr "Lang Thang"
msgid "How fast velocity's direction is randomized"
msgstr "Tốc độ hướng của vận tốc được ngẫu nhiên hóa"
msgid "Fear Factor"
msgstr "Hệ Số Hoảng Sợ"
msgid "Avoid object if danger from it is above this threshold"
msgstr "Tránh vật thể nếu sự huy hiểm cao hơn ngưỡng này"
msgid "Object to avoid"
msgstr "Vật thể tránh xa"
msgid "Predict"
msgstr "Dự Đoán"
msgid "Predict target movement"
msgstr "Dự đoán chuyển động của mục tiêu"
msgid "Look Ahead"
msgstr "Xem Phía Trước"
msgid "Time to look ahead in seconds"
msgstr "Thời gian cho xem phía trước (giây)"
msgid "Boids"
msgstr "Quần Thể"
msgid "Avoid collision with other boids"
msgstr "Tránh va chạm với quần thể khác"
msgid "Deflectors"
msgstr "Đồ Chệch Hướng"
msgid "Avoid collision with deflector objects"
msgstr "Tráng va chạm với vật thể chệch hướng"
msgid "Fight Distance"
msgstr "Tầm Xa Chiến Đấu"
msgid "Attack boids at max this distance"
msgstr "Tấn Công quần thể đến tầm xa này"
msgid "Flee Distance"
msgstr "Tầm Xa Né"
msgid "Flee to this distance"
msgstr "Chạy né đến tầm xa này"
msgid "Distance"
msgstr "Khoảng Cách"
msgid "Distance behind leader to follow"
msgstr "Cách xa để đi theo dõi phía sau lãnh đạo"
msgid "Follow this object instead of a boid"
msgstr "Đi theo vật thể này thai thế vật quần thể"
msgid "Queue Size"
msgstr "Số Lượng Một Hàng"
msgid "How many boids in a line"
msgstr "Số lượng quần thể trong một hàng"
msgid "Line"
msgstr "Sắp Hàng"
msgid "Follow leader in a line"
msgstr "Sắp hàng khi theo dõi lãnh đạo"
msgid "Goal object"
msgstr "Vật thể mục đích"
msgid "Boid Settings"
msgstr "Cài Đặt Quần Thể"
msgid "Settings for boid physics"
msgstr "Cài đặt cho vật lý quần thể"
msgid "Accuracy"
msgstr "Độ Chính Xác"
msgid "Accuracy of attack"
msgstr "Độ chính xác khi tấn công"
msgid "Active Boid Rule"
msgstr "Quy Tắc Quần Thể Hoạt Động"
msgid "Active Boid State Index"
msgstr "Chỉ Số Trạng Thái Đán Thể Hoạt Động"
msgid "Aggression"
msgstr "Sự Hùng Dữ"
msgid "Boid will fight this times stronger enemy"
msgstr "Quần thể sẽ chiến đấu với kẻ thù mạnh hơn gấp mấy lần này"
msgid "Max Air Acceleration"
msgstr "Gia Tốc Cực Trên Không"
msgid "Maximum acceleration in air (relative to maximum speed)"
msgstr "Gia tốc cực đại trên không (tương đối với tốc độ cực đại)"
msgid "Max Air Angular Velocity"
msgstr "Vận Tốc Xoay Cực Đại Trên Không"
msgid "Maximum angular velocity in air (relative to 180 degrees)"
msgstr "Vận tốc xoay cực đặi trên không (tương đối với 180 độ)"
msgid "Air Personal Space"
msgstr "Không Gian Trên Không Cá Nhân"
msgid "Radius of boids personal space in air (% of particle size)"
msgstr "Bán kính không gian cá nhân của quần thể trên không (% kích kích cỡ)"
msgid "Max Air Speed"
msgstr "Tốc Độ Cực Đại Trên Không"
msgid "Maximum speed in air"
msgstr "Tốc độ cực đại trên không"
msgid "Min Air Speed"
msgstr "Tốc Độ Cực Tiểu Trên Không"
msgid "Minimum speed in air (relative to maximum speed)"
msgstr "Tốc độ cực tiểu trên không (tương đối với tộc độ đại cực)"
msgid "Banking"
msgstr "Rẻ"
msgid "Amount of rotation around velocity vector on turns"
msgstr "Lượng xoay quanh vectơ vận tốc khi rẻ"
msgid "Health"
msgstr "Sức Khỏe"
msgid "Initial boid health when born"
msgstr "Sức khỏe khởi đầu khi sanh ra"
msgid "Boid height relative to particle size"
msgstr "Bề cao tương đối với kích cỡ hạt"
msgid "Max Land Acceleration"
msgstr "Gia Tốc Cực Đại Trên Đất"
msgid "Maximum acceleration on land (relative to maximum speed)"
msgstr "Gia tốc cực đại trên đất (tương đối với tốc độ cực đại)"
msgid "Max Land Angular Velocity"
msgstr "Vận Tốc Xoay Cực Đại Trên Đất"
msgid "Maximum angular velocity on land (relative to 180 degrees)"
msgstr "Vận tốc xoay cực đại trên đất (tương đối với 180 độ)"
msgid "Jump Speed"
msgstr "Tốc độ Nhảy"
msgid "Maximum speed for jumping"
msgstr "Tốc độ cực đại cho nhảy"
msgid "Land Personal Space"
msgstr "Không Gian Đất Cá Nhân"
msgid "Radius of boids personal space on land (% of particle size)"
msgstr "Bạn kính không gian cá nhân của quần thể trên đất (% kích cỡ hạt)"
msgid "Landing Smoothness"
msgstr "Độ Nhiển Hạ Cánh"
msgid "How smoothly the boids land"
msgstr "Độ nhiển nhương quần thể hạ cánh"
msgid "Max Land Speed"
msgstr "Tốc Độ Cực Trên Đật"
msgid "Maximum speed on land"
msgstr "Tốc độ cực đại trên đất"
msgid "Land Stick Force"
msgstr "Lực Dính Đất"
msgid "How strong a force must be to start effecting a boid on land"
msgstr "Sức của lực để bắt đầu được ảnh hưởng một quần thể trên đến"
msgid "Pitch"
msgstr "Nghiêng"
msgid "Amount of rotation around side vector"
msgstr "Lượng xoay quanh vectơ phía bên hông"
msgid "Range"
msgstr "Tầm Xa"
msgid "Maximum distance from which a boid can attack"
msgstr "Khoảng cách tối đa thì quần thể có thể tấn công"
msgid "Boid States"
msgstr "Trạng Thái Quần Thể"
msgid "Strength"
msgstr "Sức Lực"
msgid "Maximum caused damage on attack per second"
msgstr "Tổn thương tối đa khi tấn công mỗi giây"
msgid "Allow Climbing"
msgstr "Cho Trèo"
msgid "Allow boids to climb goal objects"
msgstr "Cho quần thể trèo lên vật thể mục đích"
msgid "Allow Flight"
msgstr "Cho Bay"
msgid "Allow boids to move in air"
msgstr "Cho quần thể bay trên không"
msgid "Allow Land"
msgstr "Cho Đất"
msgid "Allow boids to move on land"
msgstr "Cho quần thể di chuyển trên đất"
msgid "Boid State"
msgstr "Trạng Thái Quần Thề"
msgid "Boid state for boid physics"
msgstr "Trạng Thái quần thể cho vật lý quần thể"
msgid "Active Boid Rule Index"
msgstr "Chỉ Số Quay Tắc Quần Thể Hoạt Động"
msgid "Falloff"
msgstr "Sự Giảm"
msgid "Boid state name"
msgstr "Tên trạng thái quần thể"
msgid "Rule Fuzziness"
msgstr "Độ Mờ Mịt Quy Tắc"
msgid "Boid Rules"
msgstr "Quy Tắa Quần Thể"
msgid "Rule Evaluation"
msgstr "Tính Toán Quy Tắc"
msgid "How the rules in the list are evaluated"
msgstr "Làm sao được tính toán các quy tắc trong danh sách"
msgid "Fuzzy"
msgstr "Mờ Mịt"
msgid "Rules are gone through top to bottom (only the first rule which effect is above fuzziness threshold is evaluated)"
msgstr "Áp dụng quy tắc từ trên đến dưới (chỉ tính toán quy tắc đầu tiên hơn ngưỡng mờ mịt được tính toán)"
msgid "Random"
msgstr "Ngẫu Nhiên"
msgid "A random rule is selected for each boid"
msgstr "Chọn một quy tắc ngẫu nhiên cho mỗi quần thể"
msgid "Average"
msgstr "Trung Bình"
msgid "All rules are averaged"
msgstr "Áp dụng trung bình của tất cả quy tắc"
msgid "Volume"
msgstr "Thể Tích"
msgid "Bone in an Armature data-block"
msgstr "Xương ở trong một cục dữ liệu Cốt"
msgid "In X"
msgstr "X Vào"
msgid "X-axis handle offset for start of the B-Bone's curve, adjusts curvature"
msgstr "Nới tay cầm trục X cho điềm đầu của đường cong Xương-B, để chỉnh độ cuộn"
msgid "In Z"
msgstr "Z Vào"
msgid "Z-axis handle offset for start of the B-Bone's curve, adjusts curvature"
msgstr "Nới của tay cầm trục Z cho điềm đầu của đường cong Xương-B, để chỉnh độ cuộn"
msgid "Out X"
msgstr "X Ra"
msgid "X-axis handle offset for end of the B-Bone's curve, adjusts curvature"
msgstr "Nới tay cầm trục X cho điềm cuối của đường cong Xương-B, để chỉnh độ cuộn"
msgid "Out Z"
msgstr "Z Ra"
msgid "Z-axis handle offset for end of the B-Bone's curve, adjusts curvature"
msgstr "Nới tay cầm trục Z cho điềm cuối của đường cong Xương-B, để chỉnh độ cuộn"
msgid "B-Bone End Handle"
msgstr "Tay Cầm Xương-B Cuối"
msgid "Bone that serves as the end handle for the B-Bone curve"
msgstr "Xương được làm tay cầm cuối cho đường cong Xương-B"
msgid "B-Bone Start Handle"
msgstr "Tay Cầm Xương-B Đầu"
msgid "Bone that serves as the start handle for the B-Bone curve"
msgstr "Xương được làm tay cầm đầu cho đường cong Xương-B"
msgid "Length of first Bezier Handle (for B-Bones only)"
msgstr "Bề dài của Tay Cầm Bezier thứ nhất (chỉ cho Xương-B)"
msgid "Length of second Bezier Handle (for B-Bones only)"
msgstr "Độ dài của Tay Cầm Bezier thứ nhị (chỉ cho Xương-B)"
msgid "B-Bone End Handle Type"
msgstr "Loại Tay Cầm Cuối Xương-B"
msgid "Selects how the end handle of the B-Bone is computed"
msgstr "Được chọn phương pháp nào để tính tay cầm cuối của Xương-B"
msgid "Automatic"
msgstr "Tự Động"
msgid "Use connected parent and children to compute the handle"
msgstr "Sừ dụng con cái và phụ huynh được kết nối nhau để tính tay cầm"
msgid "Absolute"
msgstr "Tuyệt Đối"
msgid "Use the position of the specified bone to compute the handle"
msgstr "Sử dụng vị trí của xương được xác định để tính tay cầm"
msgid "Relative"
msgstr "Tương Đối"
msgid "Use the offset of the specified bone from rest pose to compute the handle"
msgstr "Sử dụng dịch của xương được xác định từ dạng đứng nghỉ để tính tay cầm"
msgid "Use the orientation of the specified bone to compute the handle, ignoring the location"
msgstr "Sử dụng định hướng của xương được xác định để tính tay cầm, không quan tâm vị trí"
msgid "B-Bone Start Handle Type"
msgstr "Loại Tay Cầm Đầu Xương-B"
msgid "Selects how the start handle of the B-Bone is computed"
msgstr "Được chọn phương pháp nào để tính tay cầm đầu của Xương-B"
msgid "End Handle Ease"
msgstr "Xoa Dịu Tay Cầm Cuối"
msgid "Multiply the B-Bone Ease Out channel by the local Y scale value of the end handle. This is done after the Scale Easing option and isn't affected by it"
msgstr "Nhân kênh Xoa Dịu Ra của Xương-B bằng giá trị phóng to của Y địa phương của tay cầm cuối. Cái này được làm sau tùy chọn Phóng To Xoa Dịu và không bị ảnh hưởng bởi nó"
msgid "Start Handle Ease"
msgstr "Xoa Dịu Tay Cầm Đầu"
msgid "Multiply the B-Bone Ease In channel by the local Y scale value of the start handle. This is done after the Scale Easing option and isn't affected by it"
msgstr "Nhân kênh Xoa Dịu Vào của Xương-B bằng giá trị phóng to của Y địa phương của tay cầm đầu. Cái này được làm sau tùy chọn Phóng To Xoa Dịu và không bị ảnh hưởng bởi nó"
msgid "End Handle Scale"
msgstr "Phóng To Tay Cầm Cuối"
msgid "Multiply B-Bone Scale Out channels by the local scale values of the end handle. This is done after the Scale Easing option and isn't affected by it"
msgstr "Nhân kênh Xoa Dịu Ra của Xương-B bằng giá trị phóng to địa phương của tay cầm cuối. Cái này được làm sau tùy chọn Phóng To Xoa Dịu và không bị ảnh hưởng bởi nó"
msgid "Start Handle Scale"
msgstr "Phóng To Tay Cầm Đầu"
msgid "Multiply B-Bone Scale In channels by the local scale values of the start handle. This is done after the Scale Easing option and isn't affected by it"
msgstr "Nhân kênh Xoa Dịu Vào của Xương-B bằng giá trị phóng to địa phương của tay cầm đầu. Cái này được làm sau tùy chọn Phóng To Xoa Dịu và không bị ảnh hưởng bởi nó"
msgid "Roll In"
msgstr "Lăn Vào"
msgid "Roll offset for the start of the B-Bone, adjusts twist"
msgstr "Dịch lăn cho đầu của Xương-B, để chỉnh xoắn"
msgid "Roll Out"
msgstr "Lăn Ra"
msgid "Roll offset for the end of the B-Bone, adjusts twist"
msgstr "Dịch lăn cho cuối của Xương-B, để chỉnh xoắn"
msgid "Scale In"
msgstr "Phóng Vào"
msgid "Scale factors for the start of the B-Bone, adjusts thickness (for tapering effects)"
msgstr "Hệ số phóng to cho đầu của Xương-B, để chỉnh bề dày (cho hiệu ứng nến)"
msgid "Scale Out"
msgstr "Phóng Ra"
msgid "Scale factors for the end of the B-Bone, adjusts thickness (for tapering effects)"
msgstr "Hệ số phóng to duôi của Xương-B, để chỉnh bề dày (cho hiệu ứng nến)"
msgid "B-Bone Segments"
msgstr "Khúc Xương-B"
msgid "Number of subdivisions of bone (for B-Bones only)"
msgstr "Số lượng chẻ khúc xương (chỉ cho Xương-B)"
msgid "B-Bone Display X Width"
msgstr "Xương-B Bề Rộng Chiếu X"
msgid "B-Bone X size"
msgstr "Xương-B Kích Cỡ X"
msgid "B-Bone Display Z Width"
msgstr "Xương-B Bề Rộng Chiếu Z"
msgid "B-Bone Z size"
msgstr "Xương-B Kích Cỡ Z"
msgid "Children"
msgstr "Con Cái"
msgid "Bones which are children of this bone"
msgstr "Các xương là con cái của xương này"
msgid "Envelope Deform Distance"
msgstr "Khoảng Cách Méo Bao Bì"
msgid "Bone deformation distance (for Envelope deform only)"
msgstr "Khoảng cách méo hóa xương (chỉ cho méo hóa Bao Bì)"
msgid "Envelope Deform Weight"
msgstr "Quyền Lượng Méo Bao Bì"
msgid "Bone deformation weight (for Envelope deform only)"
msgstr "Quyền lượng méo hóa xương (chỉ cho méo hóa Bao Bì)"
msgid "Head"
msgstr "Đầu"
msgid "Location of head end of the bone relative to its parent"
msgstr "Vị trí của đầu xương tương đối với phụ huynh của nó"
msgid "Armature-Relative Head"
msgstr "Đầu Tương Đối Cốt"
msgid "Location of head end of the bone relative to armature"
msgstr "Vị trí của đầu xương tương đối với cốt"
msgid "Envelope Head Radius"
msgstr "Bán Kính Đầu Bao Bì"
msgid "Radius of head of bone (for Envelope deform only)"
msgstr "Bán kính của đầu xương (chỉ cho méo hóa Bao Bì)"
msgid "Bone is not visible when it is not in Edit Mode (i.e. in Object or Pose Modes)"
msgstr "Xương không hiện khi không ở trong Chế Độ Biên Tập (ví dụ trong Chế Độ Vật Thể hay Dạng Đứng)"
msgid "Selectable"
msgstr "Có Thể Chọn"
msgid "Bone is able to be selected"
msgstr "Có thể chọn xương"
msgid "Inherit Scale"
msgstr "Thừa Kế Phóng To"
msgid "Specifies how the bone inherits scaling from the parent bone"
msgstr "Được xác định làm sao xương được thừa hưởng phóng to từ xương phụ huynh"
msgid "Inherit all effects of parent scaling"
msgstr "Thừa hưởng tất cả hiệu ứng phóng to của phụ huynh"
msgid "Fix Shear"
msgstr "Sửa Méo Mó"
msgid "Inherit scaling, but remove shearing of the child in the rest orientation"
msgstr "Thừa hưởng phóng to, nhưng xóa mẹm mó của con cái trong định hướng nghỉ ngơi"
msgid "Rotate non-uniform parent scaling to align with the child, applying parent X scale to child X axis, and so forth"
msgstr "Xoay phóng to của phụ huynh không đều cho sắp xếp với con cái, áp dụng phóng to trục X với trục X của con cái, v.v."
msgid "Inherit uniform scaling representing the overall change in the volume of the parent"
msgstr "Thừa hưởng phóng to đều đang biển diễn cho sự thay đổi thể tích tông quát của phụ huynh"
msgid "Completely ignore parent scaling"
msgstr "Không quan tâm phóng to của phụ huynh"
msgid "None (Legacy)"
msgstr "Không Có (Lỗi Thời)"
msgid "Ignore parent scaling without compensating for parent shear. Replicates the effect of disabling the original Inherit Scale checkbox"
msgstr "Không quan tâm phóng to của phụ huynh và không bù cho méo mó của phụ huynh. Nó bắt trước hiệu ứng tắt hộp đắng ký Thừa Hưởng Phóng To ban đầu"
msgid "Layers"
msgstr "Lớp"
msgid "Layers bone exists in"
msgstr "Các lớp xương đang ở trong"
msgid "Length"
msgstr "Bề Dài"
msgid "Length of the bone"
msgstr "Bề dài của xương"
msgid "Bone Matrix"
msgstr "Ma Trận Xương"
msgid "3x3 bone matrix"
msgstr "Ma trận 3x3 cho xương"
msgid "Bone Armature-Relative Matrix"
msgstr "Ma Trận Xương Cốt-Tương Đối"
msgid "4x4 bone matrix relative to armature"
msgstr "Ma trận xương 4x4 tương đối với cốt"
msgid "Parent"
msgstr "Phụ Huynh"
msgid "Parent bone (in same Armature)"
msgstr "Xương Phụ Huynh (trong cùng Cốt)"
msgid "Select Head"
msgstr "Chọn Đầu"
msgid "Select Tail"
msgstr "Chọn Đuôi"
msgid "Display Wire"
msgstr "Hiển Thị Sợi Dây"
msgid "Bone is always displayed in wireframe regardless of viewport shading mode (useful for non-obstructive custom bone shapes)"
msgstr "Lần nào cũng hiển thị xương bằng chế độ khung sợi dây bất kể chế độ của màn chiếu (lợi ích cho xương hình dạng tùy chọn không che vật thể khác)"
msgid "Tail"
msgstr "Đuôi"
msgid "Location of tail end of the bone relative to its parent"
msgstr "Vị trí của đuôi xương tương đối với phụ huynh của nó"
msgid "Armature-Relative Tail"
msgstr "Đuôi Tương Đối Cốt"
msgid "Location of tail end of the bone relative to armature"
msgstr "Vị trí của đỉnh đuôi xương tương đối với cốt"
msgid "Envelope Tail Radius"
msgstr "Bán Kính Đuôi Bao Bì"
msgid "Radius of tail of bone (for Envelope deform only)"
msgstr "Bán kính của đuôi xương (chỉ cho méo hóa Bao Bì)"
msgid "Connected"
msgstr "Được Kết Nối"
msgid "When bone has a parent, bone's head is stuck to the parent's tail"
msgstr "Khi xương có một phụ huynh, đầu của xương được dính với đuôi của xương phụ huynh"
msgid "Cyclic Offset"
msgstr "Dịch Chu Kỳ"
msgid "When bone doesn't have a parent, it receives cyclic offset effects (Deprecated)"
msgstr "Khi xương không có phụ huynh, nó được hiệu ứng dịch chu kỳ (Lỗi Thời)"
msgid "Deform"
msgstr "Méo Hóa"
msgid "Enable Bone to deform geometry"
msgstr "Cho xương méo hình dạng"
msgid "Inherit End Roll"
msgstr "Thừa Kế Lăn Cuối"
msgid "Add Roll Out of the Start Handle bone to the Roll In value"
msgstr "Cộng Lăn Ra của Tay Cầm Bắt Đầu với giá trị Lăn Vào"
msgid "Multiply Vertex Group with Envelope"
msgstr "Nhân Nhóm Đỉnh Với Bao Bì"
msgid "When deforming bone, multiply effects of Vertex Group weights with Envelope influence"
msgstr "Khi méo hóa xương, nhân hiệu ứng quyền lượng của Nhóm Đỉnh với ảnh hưởng của Bao Bì"
msgid "Inherit Rotation"
msgstr "Thừa Kế Xoay"
msgid "Bone inherits rotation or scale from parent bone"
msgstr "Xương được thừa hưởng xoay từ xương phụ huynh"
msgid "DEPRECATED: Bone inherits scaling from parent bone"
msgstr "LỖI THỜI: Xương được thừa hưởng phóng to từ xương phụ huynh"
msgid "Local Location"
msgstr "Vị Trí Địa Phương"
msgid "Bone location is set in local space"
msgstr "Vị trí xương được đặt trong không gian địa phương"
msgid "Relative Parenting"
msgstr "Phụ Huynh Tương Đối"
msgid "Object children will use relative transform, like deform"
msgstr "Vật thể con cái sẽ dùng biến hóa tương đối, như méo hóa"
msgid "Scale Easing"
msgstr "Phóng To Xoa Dịu"
msgid "Multiply the final easing values by the Scale In/Out Y factors"
msgstr "Nhân giá trị xoa dịu cuối bằng hệ số Phóng To/Phóng Ra Y"
msgid "Bone Group"
msgstr "Nhóm Xương"
msgid "Groups of Pose Channels (Bones)"
msgstr "Nhóm của Các Kênh Dạng Đứng (Xương)"
msgid "Bone Groups"
msgstr "Nhóm Xương"
msgid "Collection of bone groups"
msgstr "Sưu tập nhóm xương"
msgid "Active Bone Group"
msgstr "Nhóm Xương Hoạt Đông"
msgid "Active bone group for this pose"
msgstr "Nhóm xương hoạt động cho dạng đứng này"
msgid "Active Bone Group Index"
msgstr "Chỉ Số Nhóm Xương Hoạt Động"
msgid "Active index in bone groups array"
msgstr "Chỉ số hoạt động trong mảng nhóm xương"
msgid "Bool Attribute Value"
msgstr "Giá Trị Đặc Điểm Bool"
msgid "Bool value in geometry attribute"
msgstr "Giá trị bool trong đặc điểm hình dạng"
msgid "Brush Capabilities"
msgstr "Khả Năng Bút"
msgid "Read-only indications of supported operations"
msgstr "Sự biểu lộ chỉ được đọc của tương tác được hỗ trợ"
msgid "Has Overlay"
msgstr "Có Lớp Che Trên"
msgid "Has Random Texture Angle"
msgstr "Có Góc Chất Liệu Ngẫu Nhiên"
msgid "Has Smooth Stroke"
msgstr "Có Nét Mịn"
msgid "Has Spacing"
msgstr "Có Cách Trống"
msgid "Image Paint Capabilities"
msgstr "Khả Năng Sơn Ảnh"
msgid "Has Accumulate"
msgstr "Có Tích Trữ"
msgid "Has Color"
msgstr "Có Màu"
msgid "Has Radius"
msgstr "Có Bán Kính"
msgid "Has Space Attenuation"
msgstr "Có Suy Giảm Trong Không Gian"
msgid "Sculpt Capabilities"
msgstr "Khả Năng Khắc"
msgid "Read-only indications of which brush operations are supported by the current sculpt tool"
msgstr "Chỉ thao tác nào của bút được dụng cụ khắc hiện tại được hỗ trợ "
msgid "Has Auto Smooth"
msgstr "Có Mịn Tự Động"
msgid "Has Direction"
msgstr "Có Hướng"
msgid "Has Gravity"
msgstr "Có Hấp Dẫn"
msgid "Has Height"
msgstr "Có Bề Cao"
msgid "Has Jitter"
msgstr "Có Hốt Hoảng"
msgid "Has Crease/Pinch Factor"
msgstr "Có Hệ Số Nhăn/Ngắc"
msgid "Has Persistence"
msgstr "Có Cố Chấp"
msgid "Has Pinch Factor"
msgstr "Có Hệ Số Ngắc Nhéo"
msgid "Has Plane Offset"
msgstr "Có Dịch Mặt Phẳng"
msgid "Has Rake Factor"
msgstr "Có Hệ Số Kéo"
msgid "Has Sculpt Plane"
msgstr "Có Mặt Phẳng Khắc"
msgid "Has Secondary Color"
msgstr "Có Màu Phụ"
msgid "Has Strength Pressure"
msgstr "Có Áp Suất Sức"
msgid "Has Tilt"
msgstr "Bị Nghiêng"
msgid "Has Topology Rake"
msgstr "Có Cây Cào Hình Dạng Học"
msgid "Vertex Paint Capabilities"
msgstr "Khả Năng Sơn Đỉnh"
msgid "Weight Paint Capabilities"
msgstr "Khả Năng Sơn Quyền Lượng"
msgid "Has Weight"
msgstr "Có Quyền Lượng"
msgid "Curves Sculpt Brush Settings"
msgstr "Cài Đặt Bút Khắc Đường Cong"
msgid "Count"
msgstr "Số Lượng"
msgid "Number of curves added by the Add brush"
msgstr "Thêm số lượng đường cong khi sử dụng bút Thêm"
msgid "Curve Length"
msgstr "Chiều Dài Đường Cong"
msgid "Length of newly added curves when it is not interpolated from other curves"
msgstr "Độ dài của đường cong mới được thêm khi không nội suy từ các đường khác"
msgid "Density Add Attempts"
msgstr "Sự Thử Thêm Tỉ Trọng"
msgid "How many times the Density brush tries to add a new curve"
msgstr "Số lần bút Tiô Trọng thử thêm một đường cong"
msgid "Density Mode"
msgstr "Chế Độ Tỉ Trọng"
msgid "Determines whether the brush adds or removes curves"
msgstr "Cho đổi bút sẽ thêm hay xóa bớt đường cong"
msgid "Either add or remove curves depending on the minimum distance of the curves under the cursor"
msgstr "Thêm hay xóa đường cong tùy theo khoảng cách cực tiểu của các đường cong dưới con trỏ"
msgid "Add new curves between existing curves, taking the minimum distance into account"
msgstr "Thêm đường cong mới giữa đường cong đang tồn tại, và áp dụng khoảng cách cực tiểu"
msgid "Remove"
msgstr "Xóa"
msgid "Remove curves whose root points are too close"
msgstr "Xóa các đường cong có rễ"
msgid "Interpolate Length"
msgstr "Độ Dài Nội Suy"
msgid "Use length of the curves in close proximity"
msgstr "Dùng độ dài của những đường cong gần xung quanh"
msgid "Interpolate Point Count"
msgstr "Nội Suy Số Lượng Điểm"
msgid "Use the number of points from the curves in close proximity"
msgstr "Dùng số lượng điểm từ các đường cong gần xung quanh"
msgid "Interpolate Shape"
msgstr "Nội Suy Hình Dạng"
msgid "Use shape of the curves in close proximity"
msgstr "Dùng hình dạng của những đường cong gần xung quanh"
msgid "Minimum Distance"
msgstr "Khoảng Cách Tối Thiểu"
msgid "Goal distance between curve roots for the Density brush"
msgstr "Koảnh cách mục tiêu giữa rễ đường cong cho bút Tỉ Trọng"
msgid "Minimum Length"
msgstr "Độ Dài Cực Tiểu"
msgid "Avoid shrinking curves shorter than this length"
msgstr "Tránh rút nhỏ những đường cong ngắn hơn độ dài này"
msgid "Points per Curve"
msgstr "Điểm Từng Đường Cong"
msgid "Number of control points in a newly added curve"
msgstr "Số lượng điểm kiểm soát trong một đường cong mới thêm"
msgid "Scale Uniform"
msgstr "Phóng To Đều"
msgid "Grow or shrink curves by changing their size uniformly instead of using trimming or extrapolation"
msgstr "Phình ra hay rút nhỏ đường cong bằng chỉng cỡ thước đều thay thế cắt bớt hay ngoại suy"
msgid "Grease Pencil Brush Settings"
msgstr "Cài Đặt Bút Sáp"
msgid "Settings for grease pencil brush"
msgstr "Cài đặt cho bút sáp"
msgid "Active Smooth"
msgstr "Mịn Hóa Hoạt Động"
msgid "Amount of smoothing while drawing"
msgstr "Mức mịn hóa khi vẽ"
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
msgid "Direction of the stroke at which brush gives maximal thickness (0° for horizontal)"
msgstr "Hướng của nét khi bút được vẽ rộng nhất (0 cho ngang)"
msgid "Angle Factor"
msgstr "Hệ Số Góc"
msgid "Reduce brush thickness by this factor when stroke is perpendicular to 'Angle' direction"
msgstr "Giảm bề rộng bút bằng hệ số này khi vẽ nét vuông góc với hướng 'Góc'"
msgid "Aspect"
msgstr "Tỉ Cạnh"
msgid "Mode"
msgstr "Chế Độ"
msgid "Preselected mode when using this brush"
msgstr "Chế độ đã đặt sẵn khi dùng bút này"
msgid "Active"
msgstr "Hoạt Động"
msgid "Use current mode"
msgstr "Dùng Chế Độ Hiện Tại"
msgid "Material"
msgstr "Vật Liệu"
msgid "Use always material mode"
msgstr "Lần nào cũng dùng chế độ vật liệu"
msgid "Vertex Color"
msgstr "Màu Đỉnh"
msgid "Use always Vertex Color mode"
msgstr "Lần nào cũng dùng chế độ Màu Đỉnh"
msgid "Caps Type"
msgstr "Loại Nắp"
msgid "The shape of the start and end of the stroke"
msgstr "Hình dạng của đầu và cuối cùng của nét"
msgid "Round"
msgstr "Tròn"
msgid "Flat"
msgstr "Bằng Phẳng"
msgid "Curve Jitter"
msgstr "Đường Cong Hốt Hoảng"
msgid "Curve used for the jitter effect"
msgstr "Đường cong được sử dụng cho hiệu ứng hốt hoảng"
msgid "Random Curve"
msgstr "Đường Cong Ngẫu Nhiên"
msgid "Curve used for modulating effect"
msgstr "Đường cong được sử dụng cho biến dạng hiệu ứng"
msgid "Curve Sensitivity"
msgstr "Đường Cong Độ Nhạy Cảm"
msgid "Curve used for the sensitivity"
msgstr "Đường cong được sử dụng cho độ nhạy cảm"
msgid "Curve Strength"
msgstr "Đường Cong Sức"
msgid "Curve used for the strength"
msgstr "Đường cong được sử dụng cho sức"
msgid "Dilate/Contract"
msgstr "Rút Nhỏ/Kéo Nhỏ"
msgid "Number of pixels to expand or contract fill area"
msgstr "Số lượng điểm ảnh cho nở ra hay rút nhỏ khu vực đầy lại"
msgid "Direction"
msgstr "Hướng"
msgid "Add effect of brush"
msgstr "Thêm hiệu ứng của bút"
msgid "Subtract effect of brush"
msgstr "Trừ hiệu ứng của bút"
msgid "Eraser Mode"
msgstr "Chế Độ Cục Gôm"
msgid "Dissolve"
msgstr "Hòa Tan"
msgid "Erase strokes, fading their points strength and thickness"
msgstr "Xóa nét, phai sức và bề rộng của các điểm của các nét"
msgid "Erase stroke points"
msgstr "Kéo ra điểm nét"
msgid "Stroke"
msgstr "Nét Vẽ"
msgid "Erase entire strokes"
msgstr "Xóa nét toàn bộ"
msgid "Affect Stroke Strength"
msgstr "Sức Ảnh Hưởng Nét"
msgid "Amount of erasing for strength"
msgstr "Mức bôi cho sức"
msgid "Affect Stroke Thickness"
msgstr "Ảnh Hưởng Bề Dày"
msgid "Amount of erasing for thickness"
msgstr "Mức bôi cho bề dày"
msgid "Strokes end extension for closing gaps, use zero to disable"
msgstr "Kéo ra kết thúc của nét để đầy lỗ hở, đặt = 0 cho tắt"
msgid "Direction of the fill"
msgstr "Hướng cho tô đầy"
msgid "Normal"
msgstr "Bình Thường"
msgid "Fill internal area"
msgstr "Tô đầy vùng nội bộ"
msgid "Inverted"
msgstr "Đảo Nghịch"
msgid "Fill inverted area"
msgstr "Tô đầy vùng nội bộ"
msgid "Mode to draw boundary limits"
msgstr "Chế độ để vẽ giới hạn ranh giới"
msgid "All"
msgstr "Tất Cả"
msgid "Use both visible strokes and edit lines as fill boundary limits"
msgstr "Dùng các nét hiện và biên tập nét để tô đầy giới hạn ranh giới"
msgid "Strokes"
msgstr "Nét"
msgid "Use visible strokes as fill boundary limits"
msgstr "Dùng các nét hiện để tô đầy giới hạn ranh giới"
msgid "Edit Lines"
msgstr "Nét Biên Tập"
msgid "Use edit lines as fill boundary limits"
msgstr "Dùng nét biên tập để tô đầy giới hạn ranh giới"
msgid "Radius"
msgstr "Bán Kính"
msgid "Precision"
msgstr "Độ Chính Xác"
msgid "Factor for fill boundary accuracy, higher values are more accurate but slower"
msgstr "Hệ số cho tô ranh giới chích xác, giá trị càng cao càng chính xác nhưng chậm hơn"
msgid "Layer Mode"
msgstr "Chế Độ Lớp"
msgid "Layers used as boundaries"
msgstr "Dùng lớp làm ranh giới"
msgid "Visible"
msgstr "Hiện"
msgid "Visible layers"
msgstr "Lớp hiện"
msgid "Only active layer"
msgstr "Chỉ lớp hoạt động"
msgid "Layer Above"
msgstr "Lớp Trên"
msgid "Layer above active"
msgstr "Lớp trên lớp hoạt động"
msgid "Layer Below"
msgstr "Lớp Dưới"
msgid "Layer below active"
msgstr "Lớp dưới lớp hoạt động"
msgid "All Above"
msgstr "Hết Phía Trên"
msgid "All layers above active"
msgstr "Hết lớp ở phía trên lớp hoạt động"
msgid "All Below"
msgstr "Hết Phía Dưới"
msgid "All layers below active"
msgstr "Hết lớp ở phía dưới lớp hoạt động"
msgid "Simplify"
msgstr "Đơn Giản Hóa"
msgid "Number of simplify steps (large values reduce fill accuracy)"
msgstr "Số lượng bước cho đơn giản hóa (giá trị lớn giảm độ chính xác tô đầy)"
msgid "Threshold"
msgstr "Ngưỡng"
msgid "Threshold to consider color transparent for filling"
msgstr "Ngưỡng cho chấp nhận màu là trong suốt khi tô đầy màu"
msgid "Grease Pencil Icon"
msgstr "Biểu Tượng Bút Sáp"
msgid "Pencil"
msgstr "Bút Sáp"
msgid "Pen"
msgstr "Bút"
msgid "Ink"
msgstr "Mực"
msgid "Ink Noise"
msgstr "Huyên Náo Mực"
msgid "Block"
msgstr "Cục"
msgid "Marker"
msgstr "Ký Hiệu"
msgid "Airbrush"
msgstr "Bút Xịt"
msgid "Chisel"
msgstr "Cái Đục"
msgid "Fill"
msgstr "Tô Đầy"
msgid "Eraser Soft"
msgstr "Cục Gôm Mềm"
msgid "Eraser Hard"
msgstr "Cục Gôm Cứng"
msgid "Eraser Stroke"
msgstr "Nét Cục Gôm"
msgid "Draw"
msgstr "Vẽ"
msgid "Blur"
msgstr "Mờ"
msgid "Smear"
msgstr "Nhẹp"
msgid "Hardness"
msgstr "Độ Cứng"
msgid "Gradient from the center of Dot and Box strokes (set to 1 for a solid stroke)"
msgstr "Chuyển sắc từ trung tâm của nét Chấm và Hộp (đặt bằng 1 cho nét màu đều)"
msgid "Input Samples"
msgstr "Mẫu Vật Ngõ Vào"
msgid "Generate intermediate points for very fast mouse movements. Set to 0 to disable"
msgstr "Chế tạo điểm giữa khi chuột di chuyển rất nhanh. Đặt bằng 0 để tắt"
msgid "Material used for strokes drawn using this brush"
msgstr "Vật Liệu được sử dụng cho vẽ nét với bút này"
msgid "Thickness"
msgstr "Bề Dày"
msgid "Jitter factor for new strokes"
msgstr "Hệ số hốt hoảng cho nét mới"
msgid "Smooth"
msgstr "Mịn Hóa"
msgid "Amount of smoothing to apply after finish newly created strokes, to reduce jitter/noise"
msgstr "Mức mịn hóa để áp dụng với nét mới vẽ, cho giảm hốt hoảng/huyên náo"
msgid "Iterations"
msgstr "Lặp Lại"
msgid "Number of times to smooth newly created strokes"
msgstr "Số lần làm mịn hóa cho nét mới vẽ"
msgid "Color strength for new strokes (affect alpha factor of color)"
msgstr "Sức màu cho nét mới (nó ảnh hưởng độ đục màu)"
msgid "Subdivision Steps"
msgstr "Bước Phân Hóa"
msgid "Number of times to subdivide newly created strokes, for less jagged strokes"
msgstr "Số lần cho phân hóa nét mới chế tạo, cho giảm nét hốt hoảng"
msgid "Pin Mode"
msgstr "Chế Độ Ghìm"
msgid "Pin the mode to the brush"
msgstr "Ghìm chế đồ đến bút sáp"
msgid "Hue"
msgstr "Màu Sắc"
msgid "Random factor to modify original hue"
msgstr "Hệ số ngẫu nhiên để ảnh hưởng màu sắc ban đầu"
msgid "Pressure Randomness"
msgstr "Mức Ngẫu Nhiên Áp Suất"
msgid "Randomness factor for pressure in new strokes"
msgstr "Hế số ngẫu nhiên của áp suất khi vẽ nét mới"
msgid "Saturation"
msgstr "Độ Tươi"
msgid "Random factor to modify original saturation"
msgstr "Hệ số ngẫu nhiên để ảnh hưởng độ tươi ban đầu"
msgid "Strength Randomness"
msgstr "Sức Ngẫu Nhiên"
msgid "Randomness factor strength in new strokes"
msgstr "Hệ số ngẫu nhiên của sức khi vẽ nét mới"
msgid "Random factor to modify original value"
msgstr "Hệ số ngẫu nhiên để ảnh hưởng giá trị ban đầu"
msgid "Show Fill"
msgstr "Hiện Tô Đầy"
msgid "Show transparent lines to use as boundary for filling"
msgstr "Hiện nét trong suốt để làm ranh giới cho tô đầy"
msgid "Show Lines"
msgstr "Hiện Nét"
msgid "Show help lines for filling to see boundaries"
msgstr "Hiện nét giúp đỡ cho tô đầy để nhìn thấy các ranh giới"
msgid "Show help lines for stroke extension"
msgstr "Hiện đường dẫn cho kéo dài đường nét"
msgid "Show Lasso"
msgstr "Hiện Dây Trói"
msgid "Do not display fill color while drawing the stroke"
msgstr "Không hiển thị màu tô đầy khi vẽ nét"
msgid "Factor of Simplify using adaptive algorithm"
msgstr "Hế số cho Đơn Giản Hóa đang dùng giải thuật ứng phó"
msgid "Default Eraser"
msgstr "Cục Gôm Mặc Định"
msgid "Use this brush when enable eraser with fast switch key"
msgstr "Sử dụng bút này khi bật cục gôm với phím trao đổi nhanh"
msgid "Affect Position"
msgstr "Ảnh Hưởng Vị Trí"
msgid "The brush affects the position of the point"
msgstr "Bút sẽ ảnh hướng vị trí của điểm"
msgid "Affect Strength"
msgstr "Sức Ảnh Hưởng"
msgid "The brush affects the color strength of the point"
msgstr "Bút được ảnh hưởng sức màu của điểm"
msgid "Affect Thickness"
msgstr "Ảnh Hưởng Bề Rộng"
msgid "The brush affects the thickness of the point"
msgstr "Bút sẽ ảnh hượng bề rộng của điểm"
msgid "Affect UV"
msgstr "Ảnh Hưởng UV"
msgid "The brush affects the UV rotation of the point"
msgstr "Bút được ảnh hướng xoay UV của điểm"
msgid "Limit to Viewport"
msgstr "Hạn Chế trong Màn Chiếu"
msgid "Fill only visible areas in viewport"
msgstr "Chỉ đầy các khu vực đang hiển thị trong màn chiếu"
msgid "Use Pressure Jitter"
msgstr "Sử Dụng Hốt Hoảng Áp Suất"
msgid "Use tablet pressure for jitter"
msgstr "Sử dụng áp suất bảng vẽ cho hốt hoảng"
msgid "Pin Material"
msgstr "Vật Liệu Đinh"
msgid "Keep material assigned to brush"
msgstr "Giữ vật liệu được chỉ định cho bút"
msgid "Occlude Eraser"
msgstr "Che Khuất Cục Gôm"
msgid "Erase only strokes visible and not occluded"
msgstr "Chỉ bôi nét được hiện và không bị che khuất"
msgid "Use Pressure"
msgstr "Sử Dụng Áp Suất"
msgid "Use tablet pressure"
msgstr "Sử dụng áp suất bảng vẽ"
msgid "Use pressure to modulate randomness"
msgstr "Dùng áp suất để ảnh hưởng độ ngẫu nhiên"
msgid "Outline"
msgstr "Nét Ngoài"
msgid "Use Post-Process Settings"
msgstr "Sử Dụng Cài Đặt Qúa Trình Sau"
msgid "Additional post processing options for new strokes"
msgstr "Tùy chọn thêm cho qúa trình sau cho nét mới"
msgid "Random Settings"
msgstr "Cài Đặt Ngẫu Nhiên"
msgid "Random brush settings"
msgstr "Cài đặt bút ngẫu nhiên"
msgid "Use Stabilizer"
msgstr "Sử Dụng Ổ Định Hóa"
msgid "Draw lines with a delay to allow smooth strokes. Press Shift key to override while drawing"
msgstr "Vẽ nét mà chờ đợi một lác để vẽ nét mịn hơn. Bấm phím Shift để tắt khi vẽ"
msgid "Use Pressure Strength"
msgstr "Dùng Sức Áp Suất"
msgid "Use tablet pressure for color strength"
msgstr "Dùng áp suất bảng vẽ cho sức màu"
msgid "Stroke Random"
msgstr "Nét Ngẫu Nhiên"
msgid "Use randomness at stroke level"
msgstr "Dùng độ ngấu nhiên tại mức nét"
msgid "Trim Stroke Ends"
msgstr "Cắt Kết Thúc Nét"
msgid "Trim intersecting stroke ends"
msgstr "Cắt kết thúc nét đang giao cắt nhau"
msgid "UV Random"
msgstr "UV Ngẫu Nhiên"
msgid "Random factor for auto-generated UV rotation"
msgstr "Hệ số ngẫu nhiên cho xoay UV tự động chế tạo"
msgid "Vertex Color Factor"
msgstr "Hệ Số Màu Đỉnh"
msgid "Factor used to mix vertex color to get final color"
msgstr "Hệ số sử dụng để pha trộn màu đỉnh cho được màu cuối"
msgid "Mode Type"
msgstr "Loại Chế Độ"
msgid "Defines how vertex color affect to the strokes"
msgstr "Chỉ định phương pháp màu được ảnh hưởng các nét"
msgid "Vertex Color affects to Stroke only"
msgstr "Màu Đỉnh chỉ được ảnh hưởng Nét"
msgid "Vertex Color affects to Fill only"
msgstr "Màu Đỉnh chỉ được ảnh hưởng Tô Đầy"
msgid "Stroke & Fill"
msgstr "Nết & Tô"
msgid "Vertex Color affects to Stroke and Fill"
msgstr "Màu Đỉh chỉ được ảnh hưởng Nét và Tô Đầy"
msgid "Byte Color Attribute Value"
msgstr "Giá Trị Đặc Điểm Màu Byte"
msgid "Color value in geometry attribute"
msgstr "Giá trị của màu trong đặc điểm hình dạng"
msgid "RGBA color in scene linear color space"
msgstr "Màu RGBA trong không gian màu bậc một của cảnh"
msgid "8-bit Integer Attribute Value"
msgstr "Giá Trị Đặc Điểm Số Nguyên 8 Bit"
msgid "8-bit value in geometry attribute"
msgstr "Giá trị 8 bit trong đặc điểm hình dạng"
msgid "Cache Layer"
msgstr "Lớp Đệm Chứa"
msgid "Layer of the cache, used to load or override data from the first the first layer"
msgstr "Lớp của đệm chứa, sử dụng cho nhập hay vượt quyền dữ liệu từ lớp thứ nhất"
msgid "Path to the archive"
msgstr "Đường dẫn đến kho chứa"
msgid "Hide Layer"
msgstr "Ẩn Lớp"
msgid "Do not load data from this layer"
msgstr "Không nhập lại dữ liệu từ lớp này"
msgid "Cache Layers"
msgstr "Các Lớp Đệm Chứa"
msgid "Collection of cache layers"
msgstr "Sưu tập lớp đệm chứa"
msgid "Active Layer"
msgstr "Lớp Hoạt Động"
msgid "Active layer of the CacheFile"
msgstr "Lớp hoạt động của TậpTinĐệmChứa"
msgid "Object Path"
msgstr "Đường Dẫn Vật Thể"
msgid "Path of an object inside of an Alembic archive"
msgstr "Đường dẫn của một vật thể ở trong một kho Alembic"
msgid "Path"
msgstr "Đường Dẫn"
msgid "Object path"
msgstr "Dường dẫn vật thể"
msgid "Object Paths"
msgstr "Đường Dẫn Vật Thể"
msgid "Collection of object paths"
msgstr "Sưu tập đường dẫn vật thể"
msgid "Background Image"
msgstr "Ảnh Nền"
msgid "Image and settings for display in the 3D View background"
msgstr "Ảnh và cài đặt cho chiếu ảnh trong nền của Màn 3D"
msgid "Opacity"
msgstr "Độ Đục"
msgid "Image opacity to blend the image against the background color"
msgstr "Độ đục của ảnh để pha trộn với màu nền"
msgid "MovieClip"
msgstr "Khúc Phim"
msgid "Movie clip displayed and edited in this space"
msgstr "Khúc phim được hiển thị và biên tập trong không gian này"
msgid "Clip User"
msgstr "Đồ Dùng Khúc Phim"
msgid "Parameters defining which frame of the movie clip is displayed"
msgstr "Tham số cho xác định bức ảnh nào của khúc phim được hiển thị"
msgid "Display under or over everything"
msgstr "Hiển thị ở dưới hay trên tất cả"
msgid "Frame Method"
msgstr "Phương Pháp Khung"
msgid "How the image fits in the camera frame"
msgstr "Phương pháp vừa ảnh vào khung máy quay phim"
msgid "Stretch"
msgstr "Kéo"
msgid "Fit"
msgstr "Vừa"
msgid "Crop"
msgstr "Cắt"
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
msgid "Image displayed and edited in this space"
msgstr "Ảnh được hiển thị và biên tập trong không gian này"
msgid "Image User"
msgstr "Đồ Dùng Ảnh"
msgid "Parameters defining which layer, pass and frame of the image is displayed"
msgstr "Tham số cho xác định lớp, vòng, và số bức ảnh nào được hiển thị"
msgid "Override Background Image"
msgstr "Ảnh Nền Vượt Quyền"
msgid "In a local override camera, whether this background image comes from the linked reference camera, or is local to the override"
msgstr "Trong một dữ liệu địa phương được vượt quyền, rãnh ảnh nền này là từ máy quay phim tham chiếu được liên kết, hoặc là địa phương cho đồ vượt quyền"
msgid "Offset"
msgstr "Dịch"
msgid "Rotation"
msgstr "Xoay"
msgid "Rotation for the background image (ortho view only)"
msgstr "Xoay cho ảnh nền (chỉ cho màn trực giao)"
msgid "Scale"
msgstr "Phóng To"
msgid "Scale the background image"
msgstr "Phóng to ảnh nền"
msgid "Show Background Image"
msgstr "Hiện Ảnh Nền"
msgid "Show this image as background"
msgstr "Hiện ảnh này làm nền"
msgid "Show Expanded"
msgstr "Hiện Mở Rộng"
msgid "Show On Foreground"
msgstr "Hiện Trên Ảnh Cảnh Trươc"
msgid "Show this image in front of objects in viewport"
msgstr "Hiện ảnh này phía trước vật thể trong màn chiếu"
msgid "Background Source"
msgstr "Nguồn Nền"
msgid "Data source used for background"
msgstr "Nguồn dữ liệu sử dụng cho nền"
msgid "Movie Clip"
msgstr "Khúc Phim"
msgid "Camera Clip"
msgstr "Khúc Máy Quay Phim"
msgid "Use movie clip from active scene camera"
msgstr "Dùng khúc phim từ máy quay phim hoạt động trong cảnh"
msgid "Flip Horizontally"
msgstr "Lật Ngang"
msgid "Flip the background image horizontally"
msgstr "Lật ảnh nền ngang"
msgid "Flip Vertically"
msgstr "Lật Dọc"
msgid "Flip the background image vertically"
msgstr "Lật ảnh nền dọc"
msgid "Background Images"
msgstr "Ảnh Nền"
msgid "Collection of background images"
msgstr "Sưu tập ảnh nền"
msgid "Depth of Field"
msgstr "Độ Sâu Trường"
msgid "Depth of Field settings"
msgstr "Cài đặt Độ Sậu Trường"
msgid "Blades"
msgstr "Lưới Dao"
msgid "Number of blades in aperture for polygonal bokeh (at least 3)"
msgstr "Số lượng dao cho lỗ ống kính tản cảnh đa giác (3 cái trở lên)"
msgid "F-Stop"
msgstr "Bước-F"
msgid "F-Stop ratio (lower numbers give more defocus, higher numbers give a sharper image)"
msgstr "Tỉ số bước-F (số càng nhỏ ảnh càng mờ, số càng lớn ảnh càng rõ)"
msgid "Ratio"
msgstr "Tỉ Số"
msgid "Distortion to simulate anamorphic lens bokeh"
msgstr "Méo hóa cho mô phỏng thấu kính tản cảnh dị hướng"
msgid "Rotation of blades in aperture"
msgstr "Xoay của lưới dao trong lỗ ống kính"
msgid "Focus Distance"
msgstr "Khoảng Cách Tiêu Điểm"
msgid "Distance to the focus point for depth of field"
msgstr "Quãng đến tiêu điểm cho độ sâu trường"
msgid "Focus Object"
msgstr "Vật Thể Tiêu Điểm"
msgid "Use this object to define the depth of field focal point"
msgstr "Dùng vật thể này cho chỉ định tiêu điểm của độ sâu trường"
msgid "Focus Bone"
msgstr "Xương Tiêu Điểm"
msgid "Use this armature bone to define the depth of field focal point"
msgstr "Dùng xương cốt này cho chỉ định tiêu điểm cho độ sâu trường"
msgid "Use Depth of Field"
msgstr "Dùng Độ Sâu Trường"
msgid "Stereo"
msgstr "Stereo (Nhị Kênh)"
msgid "Stereoscopy settings for a Camera data-block"
msgstr "Cài đặt nhị kênh cho một cục dữ liệu Máy Quay Phim"
msgid "Convergence Plane Distance"
msgstr "Khoảng Cách Mặt Phẳng Hội Tụ"
msgid "The converge point for the stereo cameras (often the distance between a projector and the projection screen)"
msgstr "Điểm hội tụ cho máy quay phim nhị kênh (thường là khoảng cách giữa một máy chiếu và màn chiếu)"
msgid "Off-Axis"
msgstr "Ngoài Trục"
msgid "Off-axis frustums converging in a plane"
msgstr "Hình cụt ngoài trục hội tụ trong một mặt phẳng"
msgid "Parallel"
msgstr "Song Song"
msgid "Parallel cameras with no convergence"
msgstr "Máy quay phim song song không hội tụ"
msgid "Toe-in"
msgstr "Xoay Vào"
msgid "Rotated cameras, looking at the convergence distance"
msgstr "Máy quay phim được xoay, nhìn đến khoảng cách hội tụ"
msgid "Interocular Distance"
msgstr "Khoảng Cách Giữa Mắt"
msgid "Set the distance between the eyes - the stereo plane distance / 30 should be fine"
msgstr "Đặt khoảng cách giữa con mắt - khoảng cách nhị kênh / 30 nên tốt"
msgid "Pivot"
msgstr "Điểm Tựa"
msgid "Left"
msgstr "Trái"
msgid "Right"
msgstr "Phải"
msgid "Center"
msgstr "Trung Tâm"
msgid "Pole Merge Start Angle"
msgstr "Góc Bắt Đầu Gồm Cột"
msgid "Angle at which interocular distance starts to fade to 0"
msgstr "Góc thì khoảng cách giữa hai con mắt được bắt đầu giảm thành 0"
msgid "Pole Merge End Angle"
msgstr "Góc Kết Thúc Gồm Cột"
msgid "Angle at which interocular distance is 0"
msgstr "Góc thì khoảng cách giữa hai con mắt được bằng bằng 0"
msgid "Use Pole Merge"
msgstr "Dùng Gồm Cột"
msgid "Fade interocular distance to 0 after the given cutoff angle"
msgstr "Giảm khoảng cách giữa hai con mắt đến 0 sau góc giới hạn được chỉ định"
msgid "Spherical Stereo"
msgstr "Nhị Kênh Hình Cầu"
msgid "Render every pixel rotating the camera around the middle of the interocular distance"
msgstr "Kết xuất mỗi điểm ảnh mà xoáy máy quay phim quanh trung tâm của khoảng cách giữa hai con mắt"
msgid "ChannelDriver Variables"
msgstr "Biến Số Điều Vận Kênh"
msgid "Collection of channel driver Variables"
msgstr "Sưu tập biến số của điều vận kênh"
msgid "Child Particle"
msgstr "Hạt Con Cái"
msgid "Child particle interpolated from simulated or edited particles"
msgstr "Hạt con cái được suy nội từ hạt mô phỏng hay được biên tập"
msgid "Cloth Collision Settings"
msgstr "Cài Đặt Va Chạm Vải"
msgid "Cloth simulation settings for self collision and collision with other objects"
msgstr "Cài đặt cho mô phỏng vải để tự va chạm và va chạm với vật thể khác"
msgid "Collision Collection"
msgstr "Sưu Tập Va Chạm"
msgid "Limit colliders to this Collection"
msgstr "Hạn chế va chạm chỉ ở trong Sưu Tập này"
msgid "Collision Quality"
msgstr "Chất Lượng Va Chạm"
msgid "How many collision iterations should be done. (higher is better quality but slower)"
msgstr "Số lượng lặp lại va chạm nên tính toán (giá trị cao hơn có chất lượng hơn nhưng chậm hơn)"
msgid "Restitution"
msgstr "Độ Nhồi"
msgid "Amount of velocity lost on collision"
msgstr "Mức vận tốc được mất khi va chạm"
msgid "Minimum distance between collision objects before collision response takes effect"
msgstr "Khoảng cách tối thiểu giữa các vật thể được va chạm trước va chạm có tác dụng"
msgid "Friction"
msgstr "Ma Sát"
msgid "Friction force if a collision happened (higher = less movement)"
msgstr "Lực ma sát nếu va chạm (càng cao = càng giảm chuyển động)"
msgid "Impulse Clamping"
msgstr "Kẹp Lại Xung Lực"
msgid "Clamp collision impulses to avoid instability (0.0 to disable clamping)"
msgstr "Kẹp lại xung lực va chạm để tránh bất ổn định (0.0 để tắc kẹp lại)"
msgid "Self Minimum Distance"
msgstr "Khoảng Cách Tối Thiểu Tự Va Chạm"
msgid "Minimum distance between cloth faces before collision response takes effect"
msgstr "Khoảng cách tối thiểu giữa các mặt vải được va chạm nhau trước va chạm có tác dụng"
msgid "Self Friction"
msgstr "Tự Ma Sát"
msgid "Friction with self contact"
msgstr "Ma sát với va chạm một mình"
msgid "Enable Collision"
msgstr "Bật Va Chạm"
msgid "Enable collisions with other objects"
msgstr "Bật va chạm với vật thể khác"
msgid "Enable Self Collision"
msgstr "Bật Tự Va Chạm"
msgid "Enable self collisions"
msgstr "Bật tự va chạm"
msgid "Collision Vertex Group"
msgstr "Nhóm Đỉnh Va Chạm"
msgid "Triangles with all vertices in this group are not used during object collisions"
msgstr "Các tam giác có tất cả đỉnh trong nhóm này không được sử dụng trong va chạm vật thể"
msgid "Selfcollision Vertex Group"
msgstr "Nhóm Đỉnh Tự Va Chạm"
msgid "Triangles with all vertices in this group are not used during self collisions"
msgstr "Các tam giác có tất cả đỉnh trong nhóm này không được sử dụng trong va chạm với một mình"
msgid "Cloth Settings"
msgstr "Cài Đặt Vải"
msgid "Cloth simulation settings for an object"
msgstr "Cài đặt của mô phỏng vải cho một vật thể"
msgid "Air Damping"
msgstr "Tắt Dần Không Khí"
msgid "Air has normally some thickness which slows falling things down"
msgstr "Bình thường không khí được cản trở vật thể đang rướt xuống"
msgid "Bending Spring Damping"
msgstr "Tắt Dần Lò Xo Uốn Cong"
msgid "Amount of damping in bending behavior"
msgstr "Mức tắt dần khi uốn cong"
msgid "Bending Model"
msgstr "Mô Hình Uốn Cong"
msgid "Physical model for simulating bending forces"
msgstr "Mô hình vật lý để làm mô phỏng cho lực uốn cong"
msgid "Angular"
msgstr "Xoay"
msgid "Cloth model with angular bending springs"
msgstr "Mô hình vải sử dụng với lò xo uốn cong xoay"
msgid "Linear"
msgstr "Bậc Một"
msgid "Cloth model with linear bending springs (legacy)"
msgstr "Mô hình vải sử dụng lò xo uốn cong bật một (lỗi thời)"
msgid "Bending Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Uốn Cong"
msgid "How much the material resists bending"
msgstr "Mức vải được trốn lại uốn cong"
msgid "Bending Stiffness Maximum"
msgstr "Cực Đại Độ Cứng Uốn Cong"
msgid "Maximum bending stiffness value"
msgstr "Giá trị cực đại của độ cứng uốn cong"
msgid "Collider Friction"
msgstr "Ma Sát Vật Thể Va Chạm"
msgid "Compression Spring Damping"
msgstr "Tắt Dần Nén Lò Xo"
msgid "Amount of damping in compression behavior"
msgstr "Mức tắt dần khi nén vải"
msgid "Compression Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Nén"
msgid "How much the material resists compression"
msgstr "Độ cứng khi nén vải"
msgid "Compression Stiffness Maximum"
msgstr "Cực Đại Độ Cứng Nén"
msgid "Maximum compression stiffness value"
msgstr "Giá trị cực đại của độ cứng nén"
msgid "Target Density Strength"
msgstr "Sức Tỉ Trọng Mục Tiêu"
msgid "Influence of target density on the simulation"
msgstr "Sự ảnh hướng của tỉ trọng mục tiêu trong mô phỏng"
msgid "Target Density"
msgstr "Tỉ Trọng Mục Tiêu"
msgid "Maximum density of hair"
msgstr "Tỉ trọng cực đại cho tóc"
msgid "Effector Weights"
msgstr "Quyền Lượng Đồ Hiệu Ứng"
msgid "Fluid Density"
msgstr "Tỉ Trọng Chất Lỏng"
msgid "Density (kg/l) of the fluid contained inside the object, used to create a hydrostatic pressure gradient simulating the weight of the internal fluid, or buoyancy from the surrounding fluid if negative"
msgstr "Tỉ trọng (kg/l) của chất lỏng trong vật thể, dùng cho chế tạo một dốc áp suất thủy lực cho làm mô phỏng súc nặng của chất lỏng nội bộ, hay lực nổi từ chất lỏng xung quanh nếu nó có giá trị âm"
msgid "Goal Default"
msgstr "Mặc Định Mục Đích"
msgid "Default Goal (vertex target position) value, when no Vertex Group used"
msgstr "Giá trị mục đích mặc định (vị trí đỉnh mục tiêu) khi không dùng Nhóm Đỉnh"
msgid "Goal Damping"
msgstr "Tắt Dần Mục Đích"
msgid "Goal (vertex target position) friction"
msgstr "Ma sát của mục đích (vị trí đỉnh mục tiêu)"
msgid "Goal Maximum"
msgstr "Cực Đại Mục Đích"
msgid "Goal maximum, vertex group weights are scaled to match this range"
msgstr "Cực đại mục đích, quyền lượng của nhóm đỉnh được phóng to để ở trong phạm vi này"
msgid "Goal Minimum"
msgstr "Cực Tiểu Mục Đích"
msgid "Goal minimum, vertex group weights are scaled to match this range"
msgstr "Cực tiểu mục đích, quyền lượng của nhóm đỉnh được phóng to để ở trong phạm vi này"
msgid "Goal Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Mục Đích"
msgid "Goal (vertex target position) spring stiffness"
msgstr "Độ cứng lò xo của mục đích (vị trí đỉnh mục tiêu)"
msgid "Gravity"
msgstr "Hấp Dẫn"
msgid "Gravity or external force vector"
msgstr "Hấp dẫn hay vectơ lực ngoài"
msgid "Internal Friction"
msgstr "Ma Sát Nội Bộ"
msgid "Internal Spring Max Diversion"
msgstr "Lò Xo Nội Bộ Trệch Đi Cực Đại"
msgid "How much the rays used to connect the internal points can diverge from the vertex normal"
msgstr "Mức cho các tia được trệch đi từ đỉnh để kết nối các điểm nội bộ"
msgid "Internal Spring Max Length"
msgstr "Lò Xo Nội Bộ Bề Dài Cực Đại"
msgid "The maximum length an internal spring can have during creation. If the distance between internal points is greater than this, no internal spring will be created between these points. A length of zero means that there is no length limit"
msgstr "Bề dài cực đại của lò xo nội bộ khi chế tạo nó. Nếu khoảng cách giữa điểm nội bộ xa hơn giá trị này, không chế tạo lò xo nội bộ giữa các điểm này. Bề dài bằng không nghĩa là bề dài không có giới hạn"
msgid "Check Internal Spring Normals"
msgstr "Kiểm Tra Pháp Tuyến Của Lò Xo Nội Bộ"
msgid "Require the points the internal springs connect to have opposite normal directions"
msgstr "Bắt buộc điểm được kết nối bằng lò xo nội bộ ph ̉i có pháp tuyến nghịch hướng nhau"
msgid "Tension Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Áp Lực"
msgid "How much the material resists stretching"
msgstr "Mức vải được chống lại lực kéo"
msgid "Tension Stiffness Maximum"
msgstr "Cực Đại Độ Cứng Áp Lực"
msgid "Maximum tension stiffness value"
msgstr "Giá trị cực đại của độ cứng áp lực"
msgid "Vertex Mass"
msgstr "Khối Lượng Đỉnh"
msgid "The mass of each vertex on the cloth material"
msgstr "Khối lượng của mỗi đỉnh trên vật liệu vải"
msgid "Pin Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Đóng Đinh"
msgid "Pin (vertex target position) spring stiffness"
msgstr "Dộ cứng lò xo đóng đinh (vị trí đỉnh mục tiêu)"
msgid "Pressure Scale"
msgstr "Hệ Số Áp Suất"
msgid "Ambient pressure (kPa) that balances out between the inside and outside of the object when it has the target volume"
msgstr "Áp suất xung quanh (kPa) được tạo cân bằng giữa phía trong và ngoài của vật thể khi nó có thể tích mục đích"
msgid "Quality"
msgstr "Chất Lượng"
msgid "Quality of the simulation in steps per frame (higher is better quality but slower)"
msgstr "Chất lượng của mô phỏng, số lượng bước cho mỗi bức ảnh (càng cao chất lượng càng tốt nhưng càng chậm hơn)"
msgid "Rest Shape Key"
msgstr "Mẫu Hình Dạng Nghỉ"
msgid "Shape key to use the rest spring lengths from"
msgstr "Dùng mẫu hình dạng nào cho biết bề dài nghỉ của lò xo"
msgid "Sewing Force Max"
msgstr "Lực Mai Cực Đại"
msgid "Maximum sewing force"
msgstr "Lực mai cực đại"
msgid "Shear Spring Damping"
msgstr "Tắt Dần Méo Mó Lò Xo"
msgid "Amount of damping in shearing behavior"
msgstr "Lượng tắt dần khi biến dạng vải"
msgid "Shear Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Méo Mó"
msgid "How much the material resists shearing"
msgstr "Lượng vải được chống lại lực méo mó"
msgid "Shear Stiffness Maximum"
msgstr "Cực Đại Độ Cứng Méo Mó"
msgid "Maximum shear scaling value"
msgstr "Giá trị phóng to méo mó cực đại"
msgid "Shrink Factor Max"
msgstr "Hệ Số Cực Đại Thu Nhỏ"
msgid "Max amount to shrink cloth by"
msgstr "Mức cực đại cho thu nhỏ vải"
msgid "Shrink Factor"
msgstr "Hệ Số Thu Nhỏ"
msgid "Factor by which to shrink cloth"
msgstr "Hế số để thu nhỏ vải"
msgid "Target Volume"
msgstr "Thể Tích Mục Tiêu"
msgid "The mesh volume where the inner/outer pressure will be the same. If set to zero the change in volume will not affect pressure"
msgstr "Thể tích mạng lưới có áp suất ở ngaòi và ở trong bằng nhau. Nếu nó đã đặt bằng, thể tích này, thay đổi thể tích sẽ không ảnh hưởng áp suất"
msgid "Tension Spring Damping"
msgstr "Tắt Dần Lò Xo Áp Lực"
msgid "Amount of damping in stretching behavior"
msgstr "Mức tắt dần khi kéo vải"
msgid "Cloth speed is multiplied by this value"
msgstr "Tốc độ vải được nhân với giá trị này"
msgid "Pressure"
msgstr "Áp Suất"
msgid "The uniform pressure that is constantly applied to the mesh, in units of Pressure Scale. Can be negative"
msgstr "Áp suất đều đặn được tác dụng trên mạng lưới hoài, đơn vị phóng to áp suất. Có thể có giá trị âm"
msgid "Dynamic Base Mesh"
msgstr "Mạng Lưới Cơ Sở Động Lý"
msgid "Make simulation respect deformations in the base mesh"
msgstr "Mô phỏng tương đối với sự méo hóa của mạng lưới cơ sở"
msgid "Create Internal Springs"
msgstr "Chế Tạo Lò Xo Nội Bộ"
msgid "Simulate an internal volume structure by creating springs connecting the opposite sides of the mesh"
msgstr "Mô phỏng một cấu trúc thể tích nội bộ bằng chế tạo lò xo kêt nối các bên mạng lưới đối diện nhau"
msgid "Simulate pressure inside a closed cloth mesh"
msgstr "Mô phỏng áp suất trên một mạng lưới vải được đóng lại"
msgid "Use Custom Volume"
msgstr "Dùng Thể Tích Tùy Chọn"
msgid "Use the Target Volume parameter as the initial volume, instead of calculating it from the mesh itself"
msgstr "Dùng tham số Thể Tích Mục Đích cho làm thể tích khởi động, thay thế tính nó lại từ mạng lưới trực tiếp"
msgid "Sew Cloth"
msgstr "Mai Vải"
msgid "Pulls loose edges together"
msgstr "Kéo cạnh lỏng lẻo đến nhau"
msgid "Bending Stiffness Vertex Group"
msgstr "Nhóm Định Độ Cứng Uốn Cong"
msgid "Vertex group for fine control over bending stiffness"
msgstr "Đỉnh nhóm cho điều khiển chính xác độ cứng uốn cong"
msgid "Internal Springs Vertex Group"
msgstr "Nhóm Đỉnh Lò Xo Nội Bộ"
msgid "Vertex group for fine control over the internal spring stiffness"
msgstr "Đỉnh nhóm cho điều khiển chính xác độ cứng lò xo nội bộ"
msgid "Vertex Group for pinning of vertices"
msgstr "Nhóm Đỉnh cho đóng đinh đỉnh"
msgid "Pressure Vertex Group"
msgstr "Dùng Nhóm Đỉnh Áp Suất"
msgid "Vertex Group for where to apply pressure. Zero weight means no pressure while a weight of one means full pressure. Faces with a vertex that has zero weight will be excluded from the volume calculation"
msgstr "Nhóm cho áp suất tác dụng. Quyền lượng bằng không nghĩa là không có áp suất, quyền lượng bằng một nghĩa là áp suất toàn bộ. Mặt nào không có đỉnh không có quyền lượng sẽ bị trừ loại từ tính toán thể tích"
msgid "Shear Stiffness Vertex Group"
msgstr "Nhóm Định Độ Cứng Méo Mó"
msgid "Vertex group for fine control over shear stiffness"
msgstr "Nhóm đỉnh cho điều khiển chính xác độ cứng méo mó"
msgid "Shrink Vertex Group"
msgstr "Nhóm Đỉnh Thu Nhỏ"
msgid "Vertex Group for shrinking cloth"
msgstr "Nhóm Đỉnh cho thu nhỏ vải"
msgid "Structural Stiffness Vertex Group"
msgstr "Nhóm Đỉnh Độ Cứng Cấu Trúc"
msgid "Vertex group for fine control over structural stiffness"
msgstr "Nhóm đỉnh cho điều khiển chính xác độ cứng cấu trúc"
msgid "Voxel Grid Cell Size"
msgstr "Kích Cỡ Tế Bào Đồ Thị Thể Tích Tử"
msgid "Size of the voxel grid cells for interaction effects"
msgstr "Kích Cỡ của tế bào đồ thị thể tích tử cho hiệu ứng tương tác"
msgid "Solver Result"
msgstr "Kết Qủa Trình Giải Nghiệm"
msgid "Result of cloth solver iteration"
msgstr "Kết qủa của lặp lại trình giải nghiệm vải"
msgid "Average Error"
msgstr "Sai Lầ Trung Bình"
msgid "Average error during substeps"
msgstr "Sai lầm trung bình cho hạ bước"
msgid "Average Iterations"
msgstr "Số Lặp Lại Trung Bình"
msgid "Average iterations during substeps"
msgstr "Số lặp lại trung bình khi tính hạ bước"
msgid "Maximum Error"
msgstr "Sai Lầm Cực Đại"
msgid "Maximum error during substeps"
msgstr "Sai lầm cực đại cho hạ bước"
msgid "Maximum Iterations"
msgstr "Lặp Lại Tối Đa"
msgid "Maximum iterations during substeps"
msgstr "Lặp lại tối đa cho hạ bước"
msgid "Minimum Error"
msgstr "Sai Lầm Cực Tiểu"
msgid "Minimum error during substeps"
msgstr "Sai lầm cực tiểu cho hạ bước"
msgid "Minimum Iterations"
msgstr "Lặp Lại Tối Thiểu"
msgid "Minimum iterations during substeps"
msgstr "Lặp lại tối thiểu cho hạ bước"
msgid "Status"
msgstr "Trạng Thái"
msgid "Status of the solver iteration"
msgstr "Trạng thái của lặp lại trình giải nghiệm"
msgid "Success"
msgstr "Thành Công"
msgid "Computation was successful"
msgstr "Tính toán đã thành công"
msgid "Numerical Issue"
msgstr "Vấn Đề Kỷ Thuật Số"
msgid "The provided data did not satisfy the prerequisites"
msgstr "Dữ liệu được cung cấp không phù hợp với điều kiện yêu cầu"
msgid "No Convergence"
msgstr "Không Hội Tụ"
msgid "Iterative procedure did not converge"
msgstr "Thủ tục lặp lặi không hội tụ"
msgid "Invalid Input"
msgstr "Ngõ Vào Không Hợp Lệ"
msgid "The inputs are invalid, or the algorithm has been improperly called"
msgstr "Các ngõ vào không hợp lệ, hay sử dụng giải thuật không đúng đắn"
msgid "Collection Children"
msgstr "Sưu Tập Con Cái"
msgid "Collection of child collections"
msgstr "Sưu tập của sưu tập con cái"
msgid "Collection Objects"
msgstr "Sưu Tập Vật Thể"
msgid "Collection of collection objects"
msgstr "Sưu tập của sưu tập vật thể"
msgid "Collision Settings"
msgstr "Cài Đặt Va Chạm"
msgid "Collision settings for object in physics simulation"
msgstr "Cài đặt va chạm cho vật thể trong mô phỏng vật lý"
msgid "Absorption"
msgstr "Độ Hấp Thụ"
msgid "How much of effector force gets lost during collision with this object (in percent)"
msgstr "Mức lực của đồ hiệu ứng được bị mất khi va chạm với vật thể này (phần trăm)"
msgid "Friction for cloth collisions"
msgstr "Ma sát cho va chạm vải"
msgid "Damping"
msgstr "Tắt Dần"
msgid "Amount of damping during collision"
msgstr "Mức tắt dần khi va chạm"
msgid "Damping Factor"
msgstr "Hệ Số Tắt Dần"
msgid "Amount of damping during particle collision"
msgstr "Mức tắt dần để dùng khi hạt va chạm"
msgid "Random Damping"
msgstr "Tắt dần ngẫu nhiên"
msgid "Random variation of damping"
msgstr "Đổi tắt dần kiểu ngẫu nhiên"
msgid "Friction Factor"
msgstr "Hệ Số Ma Sát"
msgid "Amount of friction during particle collision"
msgstr "Mức ma sát khi hạt va chạm"
msgid "Random Friction"
msgstr "Ma Sát Ngẫu Nhiên"
msgid "Random variation of friction"
msgstr "Đổi ma sát kiểu ngẫu nhiên"
msgid "Permeability"
msgstr "Độ Thấm"
msgid "Chance that the particle will pass through the mesh"
msgstr "Sắc xuất hạt có thể xuyên qua mạng lưới"
msgid "Stickiness"
msgstr "Độ Dính"
msgid "Amount of stickiness to surface collision"
msgstr "Mức hạt dính nhau khi va chạm"
msgid "Inner Thickness"
msgstr "Độ Dày Nội Bộ"
msgid "Inner face thickness (only used by softbodies)"
msgstr "Độ dày trong mặt (chỉ dùng cho thân mềm)"
msgid "Outer Thickness"
msgstr "Độ Dày Ngoại"
msgid "Outer face thickness"
msgstr "Độ dày của mặt ngoài"
msgid "Enabled"
msgstr "Đã Bật"
msgid "Single Sided"
msgstr "Mặt Đơn"
msgid "Cloth collision acts with respect to the collider normals (improves penetration recovery)"
msgstr "Va chạm vải sẽ phản ứng với pháp tuyến của đồ va chạm (này giúp đỡ hồi phục sau sự xuyên qua)"
msgid "Override Normals"
msgstr "Vượt Quyền Pháp Tuyến"
msgid "Cloth collision impulses act in the direction of the collider normals (more reliable in some cases)"
msgstr "Xung lực va chạm vải tác dụng theo hướng của pháp tuyến đồ va chạm (xác thực hơn trong vài trường hợp)"
msgid "Kill Particles"
msgstr "Hủy Diệt Hạt"
msgid "Kill collided particles"
msgstr "Hủy diệt hạt đã va chạm nhau"
msgid "Color management specific to display device"
msgstr "Quản lý màu tùy thiết bị hiển thị"
msgid "Display Device"
msgstr "Thiết Bị Hiển Thị"
msgid "Display device name"
msgstr "Tên thiết bị hiển thị"
msgid "Input color space settings"
msgstr "Cài đặt không gian màu ngõ vào"
msgid "Is Data"
msgstr "Là Dữ Liệu"
msgid "Treat image as non-color data without color management, like normal or displacement maps"
msgstr "Dùng dữ liệu ảnh như dữ liệu không màu và không quản lỳ màu, ví dụ bản đồ pháp tuyến hay dịch bề mặt"
msgid "Input Color Space"
msgstr "Không Gian Màu Ngõ Vào"
msgid "Color space in the image file, to convert to and from when saving and loading the image"
msgstr "Không gian màu trong tập tin ảnh, để biến đổi đến và từ khi lưu và nhập ảnh"
msgid "Filmic Log"
msgstr "Log Filmic"
msgid "Log based filmic shaper with 16.5 stops of latitude, and 25 stops of dynamic range"
msgstr "Hàm số filmic cơ sở log có phạm vi 16.5 bước, và phạm vi động lý 25 bước"
msgid "Filmic sRGB"
msgstr "sRGB Filmic"
msgid "sRGB display space with Filmic view transform"
msgstr "Không gian hiển thị sRGB áp dụng biến hóa hiển thị Filmic"
msgid "Rec. 709 (Full Range), Blender native linear space"
msgstr "Rec. 709 (Toàn Bộ Phạm vi), không gian tuyến tính thuộc địa của Blender"
msgid "Linear ACES"
msgstr "ACES Tuyến Tính"
msgid "ACES2065-1 linear space"
msgstr "Không gian tuyến tính ACES2065-1"
msgid "Linear ACEScg"
msgstr "ACEScg Tuyến Tính"
msgid "ACEScg linear space"
msgstr "Không gian tuyến tính ACEScg"
msgid "Non-Color"
msgstr "Vô Màu Sắc"
msgid "Raw"
msgstr "Nguyen Thủy"
msgid "sRGB display space"
msgstr "Không gian hiển thị sRGB"
msgid "XYZ"
msgstr "XYZ"
msgid "Do not perform any color transform on load, treat colors as in scene linear space already"
msgstr "Không biến hóa màu khi đọc tập tin, làm giống như màu trong không gian bậc một của cảnh"
msgid "Color Space"
msgstr "Không Gian Màu"
msgid "Color space that the sequencer operates in"
msgstr "Không gian màu thì bộ trình tự đang sử dụng"
msgid "Color management settings used for displaying images on the display"
msgstr "Cài đặt quảng lý màu để hiển thị ảnh trên thiết bị hiển thị"
msgid "Curve"
msgstr "Đường Cong"
msgid "Color curve mapping applied before display transform"
msgstr "Ánh xạ đường cong màu được áp dụng trước biến hóa thiết bị hiển thị"
msgid "Exposure"
msgstr "Hứng Ánh Sáng"
msgid "Exposure (stops) applied before display transform"
msgstr "Hứng ánh sáng (bậc) được áp dụng trước biến hóa hiển thị"
msgid "Gamma"
msgstr "Gama"
msgid "Amount of gamma modification applied after display transform"
msgstr "Mức biến đổi gama được áp dụng sau biến hóa thiết bị hiển thị"
msgid "Look"
msgstr "Hóa Trang"
msgid "Additional transform applied before view transform for artistic needs"
msgstr "Biến hóa thêm được áp dụng trước biến hóa màn chiếu cho yêu cầu nghệ thuật"
msgid "Do not modify image in an artistic manner"
msgstr "Không đổi ảnh một kiểu nghệ thuật"
msgid "Use Curves"
msgstr "Dùng Đường Cong"
msgid "Use RGB curved for pre-display transformation"
msgstr "Dùng đường cong RGB cho biến hóa trước hiển thị"
msgid "View Transform"
msgstr "Biến Hóa Màn"
msgid "View used when converting image to a display space"
msgstr "Màn được dùng khi biến đổi ảnh đến một không gian thiết bị hiển thị"
msgid "Do not perform any color transform on display, use old non-color managed technique for display"
msgstr "Không áp dụng biến hóa khi hiển thị, dùng phương pháp hiển thị ảnh cũ thì không quảnh lý màu"
msgid "Color Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Màu"
msgid "Color mapping settings"
msgstr "Cài đặt ánh xạ màu"
msgid "Blend color to mix with texture output color"
msgstr "Màu pha trộn với màu ngõ ra của chất liệu"
msgid "Blend Factor"
msgstr "Hệ Số Pha Trộn"
msgid "Blend Type"
msgstr "Loại Pha Trộn"
msgid "Mode used to mix with texture output color"
msgstr "Chế độ nào được sử dụng khi pha trộn với màu ngõ ra của chất liệu"
msgid "Mix"
msgstr "Trộn"
msgid "Darken"
msgstr "Tối Hóa"
msgid "Lighten"
msgstr "Sáng Hóa"
msgid "Screen"
msgstr "Che"
msgid "Overlay"
msgstr "Nằm Trên"
msgid "Soft Light"
msgstr "Ánh Sáng Mềm"
msgid "Linear Light"
msgstr "Ánh Sáng Bật Một"
msgid "Difference"
msgstr "Trừ"
msgid "Divide"
msgstr "Chia"
msgid "Brightness"
msgstr "Độ Sáng"
msgid "Adjust the brightness of the texture"
msgstr "Chỉnh độ sáng của chất liệu"
msgid "Color Ramp"
msgstr "Dốc Màu"
msgid "Contrast"
msgstr "Chênh Lệch Sáng"
msgid "Adjust the contrast of the texture"
msgstr "Chỉnh chênh lệch sáng của chất liệu"
msgid "Adjust the saturation of colors in the texture"
msgstr "Chỉnh độ tươi màu của chất liệu"
msgid "Use Color Ramp"
msgstr "Sử Dụng Dốc Màu"
msgid "Toggle color ramp operations"
msgstr "Bật/tắt thao tác dốc màu"
msgid "Color ramp mapping a scalar value to a color"
msgstr "Dốc màu đang ánh xạ một giá trị số đến một màu"
msgid "Color Mode"
msgstr "Chế Đồ Màu"
msgid "Set color mode to use for interpolation"
msgstr "Đặt chế độ màu cho suy nội"
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
msgid "HSV"
msgstr "HSV"
msgid "HSL"
msgstr "HSL"
msgid "Elements"
msgstr "Phần Tử"
msgid "Color Interpolation"
msgstr "Suy Nội Màu"
msgid "Set color interpolation"
msgstr "Đặt suy nội màu"
msgid "Near"
msgstr "Gần"
msgid "Far"
msgstr "Xa"
msgid "Clockwise"
msgstr "Hướng Kim Đồng Hồ"
msgid "Counter-Clockwise"
msgstr "Nghịch Hướng Kim Đồng Hồ"
msgid "Interpolation"
msgstr "Suy Nội"
msgid "Set interpolation between color stops"
msgstr "Đặt suy nội giữa pha màu"
msgid "Ease"
msgstr "Xoa Dịu"
msgid "Cardinal"
msgstr "Cốt Yếu"
msgid "B-Spline"
msgstr "Mẫu Cong-B"
msgid "Constant"
msgstr "Không Đổi"
msgid "Color Ramp Element"
msgstr "Phần Tử Dốc Màu"
msgid "Element defining a color at a position in the color ramp"
msgstr "Phần tử đang chỉ định một màu tại một vị trí trong dốc màu"
msgid "Alpha"
msgstr "Độ Đục"
msgid "Set alpha of selected color stop"
msgstr "Đặt độ đục của pha màu được chọn"
msgid "Set color of selected color stop"
msgstr "Đặt màu của pha màu được chọn"
msgid "Position"
msgstr "Vị Trí"
msgid "Set position of selected color stop"
msgstr "Đặt vị tri của pha màu được chọn"
msgid "Color Ramp Elements"
msgstr "Phần Tử Dốc Màu"
msgid "Collection of Color Ramp Elements"
msgstr "Sưu tập Phần Tử Dốc Màu"
msgid "File Output Slots"
msgstr "Khe Ngõ Ra Tập Tin"
msgid "Collection of File Output node slots"
msgstr "Sưu tập khe giao điểm Ngõ Ra Tập Tin"
msgid "Console Input"
msgstr "Ngõ Vào Lệnh Diện Điều Khiển"
msgid "Input line for the interactive console"
msgstr "Hàng ngõ vào cho diện điều khiển tương tác"
msgctxt "Text"
msgid "Line"
msgstr "Dòng"
msgid "Text in the line"
msgstr "Văn Bãn trobg dòng"
msgid "Console line type when used in scrollback"
msgstr "Loại dòng điều khiển giao diện được dùng khi cuộn lại"
msgid "Output"
msgstr "Ngõ Ra"
msgid "Input"
msgstr "Ngõ Vào"
msgid "Error"
msgstr "Sai Lầm"
msgid "Constraint modifying the transformation of objects and bones"
msgstr "Ràng Buộc chỉnh biến hóa của vật thể và xương"
msgid "Constraint is the one being edited"
msgstr "Ràng buộc là ràng buộc đang biên tập"
msgid "Use the results of this constraint"
msgstr "Dùng kết qủa của ràng buộc này"
msgid "Lin error"
msgstr "Sai lầm vị trí"
msgid "Amount of residual error in Blender space unit for constraints that work on position"
msgstr "Mức sai lầm dư (đơn vị không gian Blender) cho ràng buộc được tác dụng vị trí"
msgid "Rotation error"
msgstr "Sai lầm xoay"
msgid "Amount of residual error in radians for constraints that work on orientation"
msgstr "Mức sai lầm dư (rađian) cho ràng buộc tác dụng định hướng"
msgid "Influence"
msgstr "Sự Ảnh Hưởng"
msgid "Amount of influence constraint will have on the final solution"
msgstr "Mức sự ảnh hưởng của ràng buộc trong nghiệm cuối cùng"
msgid "Override Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Vượt Quyền"
msgid "In a local override object, whether this constraint comes from the linked reference object, or is local to the override"
msgstr "Trong một vật thể địa phương được , ràng buộc này từ vật thể tham chiếu được liên kết, hay nó là địa phương cho đồ vượt quyền"
msgid "Constraint has valid settings and can be evaluated"
msgstr "Ràng buộc có cài đặt hợp lệ và có thể được tính toán"
msgid "Disable"
msgstr "Tắt"
msgid "Enable/Disable Constraint"
msgstr "Bật/tắt Ràng Buộc"
msgid "Constraint name"
msgstr "Tên Rảnh Buộc"
msgid "Owner Space"
msgstr "Không Gian Chủ"
msgid "Space that owner is evaluated in"
msgstr "Không gian cho tính toán chủ"
msgid "World Space"
msgstr "Không Gian Thế Giới"
msgid "The constraint is applied relative to the world coordinate system"
msgstr "Áp dụng ràng buộc tương đối với hệ thống tọa độ thế giới"
msgid "Custom Space"
msgstr "Không Gian Tùy Chọn"
msgid "The constraint is applied in local space of a custom object/bone/vertex group"
msgstr "Ràng buộc được áp dụng trong không gian địa phương của một nhóm vật thể/xương/đỉnh tùy chọn"
msgid "Pose Space"
msgstr "Không Gian Dạng Đứng"
msgid "The constraint is applied in Pose Space, the object transformation is ignored"
msgstr "Áp dụng ranh buộc trong Không Gian Dạng Đứng, không quan tâm biến hóa vật thể"
msgid "Local With Parent"
msgstr "Địa Phương Với Phụ Huynh"
msgid "The constraint is applied relative to the rest pose local coordinate system of the bone, thus including the parent-induced transformation"
msgstr "Áp dụng ràng buộc tương đối với hệ thống tọa độ địa phương của dạng đứng nghỉ ngơi của xương, và được gồm biến hóa từ phụ huynh"
msgid "Local Space"
msgstr "Không Gian Địa Phương"
msgid "The constraint is applied relative to the local coordinate system of the object"
msgstr "Áp dụng ràng buộc tương đối với hệ thống tọa độ địa phương của vật thể"
msgid "Constraint's panel is expanded in UI"
msgstr "Mở rộng bảng ràng buộc trong giao diện"
msgid "Object for Custom Space"
msgstr "Vật Thể cho Không Gian Tùy Chọn"
msgid "Sub-Target"
msgstr "Mục Tiêu Phụ"
msgid "Armature bone, mesh or lattice vertex group, ..."
msgstr "Xương cốt, mạng lưới, hay nhóm định lưới rào, ..."
msgid "Target Space"
msgstr "Không Gian Mục Tiêu"
msgid "Space that target is evaluated in"
msgstr "Không gian để tính tóan mục tiêu"
msgid "The transformation of the target is evaluated relative to the world coordinate system"
msgstr "Biến hóa của mục tiêu sẽ được tính toán tương đối với tọa độ thế giới"
msgid "The transformation of the target is evaluated relative to a custom object/bone/vertex group"
msgstr "Tính toán biến hóa của mục tiểu tương đối với một nhóm vật thể/xương/đỉnh tùy chọn"
msgid "The transformation of the target is only evaluated in the Pose Space, the target armature object transformation is ignored"
msgstr "Biến hóa của mục tiêu chỉ tính toán trong không gian Dạng Đứng, nó không quan tâm biến hóa vật thể cốt của mục tiêu"
msgid "The transformation of the target bone is evaluated relative to its rest pose local coordinate system, thus including the parent-induced transformation"
msgstr "Biến hóa của xương mục tiếu được tính toán tương đối với hệ thống tọa độ địa phương của dạng đứng nghỉ ngơi, và được gồm biến hóa từ phụ huynh"
msgid "The transformation of the target is evaluated relative to its local coordinate system"
msgstr "Tính toán biến hóa của mục tiếu tương đối với hệ tọa độ tương đối"
msgid "Local Space (Owner Orientation)"
msgstr "Không Gian Địa Phương (Định Hướng Chủ)"
msgid "The transformation of the target bone is evaluated relative to its local coordinate system, followed by a correction for the difference in target and owner rest pose orientations. When applied as local transform to the owner produces the same global motion as the target if the parents are still in rest pose"
msgstr "Biến hóa của xương mục tiêu được tính toán tương đối với hệ thống tọa độ địa phương cửa nó, sau được điều chỉnh bởi sư chênh lệch giữa định hướng của dạng đứng nghỉ của mục tiêu và chủ. Khi áp dụng làm biến hóa địa phương cho chủ, nó có chuyển động toàn cầu giống như mục tiêu nếu phụ huynh vẫn đang sử dụng dạng đứng nghỉ"
msgid "Camera Solver"
msgstr "Trình Giải Nghiệm Máy Quay Phim"
msgid "Follow Track"
msgstr "Theo Đường Vết"
msgid "Object Solver"
msgstr "Trình Giải Nghiệm Vật Thể"
msgid "Copy Location"
msgstr "Chép Vị Tri"
msgid "Copy the location of a target (with an optional offset), so that they move together"
msgstr "Chép vị trí của một mục tiêu (với một dịch tùy chọn) cho họ di chuyển cùng nhau"
msgid "Copy Rotation"
msgstr "Chép Xoay"
msgid "Copy the rotation of a target (with an optional offset), so that they rotate together"
msgstr "Chép lại xoay của một mục tiêu (với một dịch tùy chọn) cho họ xoay cùng nhau"
msgid "Copy Scale"
msgstr "Chép Phóng To"
msgid "Copy the scale factors of a target (with an optional offset), so that they are scaled by the same amount"
msgstr "Chép lại phóng to của một mục tiêu (với một dịch tùy chọn) cho họ phóng to cùng nhau"
msgid "Copy Transforms"
msgstr "Chép Biến Hóa"
msgid "Copy all the transformations of a target, so that they move together"
msgstr "Chép lại hết biến hóa của một mục tiêu cho họ di chuyển cùng nhau"
msgid "Limit Distance"
msgstr "Hạn Chế Khoảng Cách"
msgid "Restrict movements to within a certain distance of a target (at the time of constraint evaluation only)"
msgstr "Hạn chế chuyển động trong một khoảng cách nhật định từ một mục tiêu (tại thời gian khi tính ràng buộc)"
msgid "Limit Location"
msgstr "Hạn Chế Vị Trị"
msgid "Restrict movement along each axis within given ranges"
msgstr "Hạn chế chuyển động theo mỗi trục nằm trong phạm vi được chọn"
msgid "Limit Rotation"
msgstr "Hạn Chế Xoay"
msgid "Restrict rotation along each axis within given ranges"
msgstr "Hạn chế xoay quanh mỗi trục nằm trong phạm vi được chọn"
msgid "Limit Scale"
msgstr "Hạn Chế Phóng To"
msgid "Restrict scaling along each axis with given ranges"
msgstr "Hạn chế phóng to theo mỗi trục nằm trong pham vị được chọn"
msgid "Maintain Volume"
msgstr "Giữ Thể Thích"
msgid "Compensate for scaling one axis by applying suitable scaling to the other two axes"
msgstr "Bù phóng to của một trục bằng áp dụng phóng to phù hợp cho hai trục kia"
msgid "Transformation"
msgstr "Biến Hóa"
msgid "Use one transform property from target to control another (or same) property on owner"
msgstr "Dùng một đặc tính biến hóa từ mục tiêu để điều khiển một đặc tính khác (hay giống) của chủ"
msgid "Transform Cache"
msgstr "Đệm Chứa Biến Hóa"
msgid "Look up the transformation matrix from an external file"
msgstr "Tìm ma trận biến hóa từ một tập tin ngoài"
msgid "Clamp To"
msgstr "Kẹp Lại Đến"
msgid "Restrict movements to lie along a curve by remapping location along curve's longest axis"
msgstr "Hạn chế chuyển động cho đi trên một đường cong bằng ánh xạ lại vị trí theo trục dài nhất của đường cong"
msgid "Damped Track"
msgstr "Đuổi Theo Tắt Đần"
msgid "Point towards a target by performing the smallest rotation necessary"
msgstr "Chỉ đến một mục tiêu bằng xoay hướng cách nhỏ nhất thì cần thiết"
msgid "Inverse Kinematics"
msgstr "Nghịch Động Học (IK)"
msgid "Control a chain of bones by specifying the endpoint target (Bones only)"
msgstr "Điều khiển một chuỗi xương bằng xác định điểm cuối của mục tiêu (chỉ cho Xương)"
msgid "Locked Track"
msgstr "Đuổi Theo Khóa"
msgid "Rotate around the specified ('locked') axis to point towards a target"
msgstr "Xoay quanh trục được xác định ('bị khóa') cho chỉ đến một mục tiệu"
msgid "Spline IK"
msgstr "IK Mẫu Cong"
msgid "Align chain of bones along a curve (Bones only)"
msgstr "Sắp hàng một chuỗi xương theo một đường cong (chỉ cho Xương)"
msgid "Stretch To"
msgstr "Kéo Đến"
msgid "Stretch along Y-Axis to point towards a target"
msgstr "Kéo hướng trục Y đến một mục tiêu"
msgid "Track To"
msgstr "Đuổi Theo Đến"
msgid "Legacy tracking constraint prone to twisting artifacts"
msgstr "Ràng buộc đuổi theo lỗi thời ưa có vấn đề xoắn không hợp ý"
msgid "Use transform property of target to look up pose for owner from an Action"
msgstr "Dùng đặc tính biến hóa của mục tiêu để tìm đạng đứng của chủ từ một Hành Động"
msgid "Armature"
msgstr "Cốt"
msgid "Apply weight-blended transformation from multiple bones like the Armature modifier"
msgstr "Áp dụng biến hóa pha trộn có quyền lượng từ nhiều xương giống như bộ điều chỉnh Cốt"
msgid "Child Of"
msgstr "Con Cái Của"
msgid "Make target the 'detachable' parent of owner"
msgstr "Làm mục tiêu thành phụ huynh 'có thể gỡ ra' của chủ"
msgid "Floor"
msgstr "Sàn"
msgid "Use position (and optionally rotation) of target to define a 'wall' or 'floor' that the owner can not cross"
msgstr "Dùng vị trí (và tùy chọn xoay nữa) của mục tiêu để chỉ định một 'tương' hoặc 'sàn' thì chủ không thể xuyên qua"
msgid "Follow Path"
msgstr "Theo Dõi Đường"
msgid "Use to animate an object/bone following a path"
msgstr "Dùng cho chuyển động một vật thể/xương đi theo dõi một đường nào"
msgid "Change pivot point for transforms (buggy)"
msgstr "Đổi điểm tựa cho biến hóa (có sai lầm)"
msgid "Shrinkwrap"
msgstr "Gói Thu Xiết"
msgid "Restrict movements to surface of target mesh"
msgstr "Hạn chế chuyển động đến bề mặt của mạng lưới mục tiêu"
msgid "Action Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Hành Động"
msgid "Map an action to the transform axes of a bone"
msgstr "Ánh xạ một hành động đến trục biến hóa của một xương"
msgid "The constraining action"
msgstr "Hành động đang ràng buộc"
msgid "Evaluation Time"
msgstr "Thời Gian Tính Toán"
msgid "Interpolates between Action Start and End frames"
msgstr "Nội suy giữa bức ảnh Hành Động Đầu và Cuối"
msgid "Last frame of the Action to use"
msgstr "Số bức ảnh cuối của Hành Động để dùng"
msgid "First frame of the Action to use"
msgstr "Số bức ảnh đầu của Hành Động để dùng"
msgid "Maximum"
msgstr "Cực Đại"
msgid "Maximum value for target channel range"
msgstr "Giá trị cực đại cho phạm vi của kênh mục tiêu"
msgid "Minimum"
msgstr "Cực Tiểu"
msgid "Minimum value for target channel range"
msgstr "Giá trị cực tiểu cho phạm vi của kênh mục tiêu"
msgid "Mix Mode"
msgstr "Chế Độ Pha Trộn"
msgid "Specify how existing transformations and the action channels are combined"
msgstr "Xác định làm sao gồm các biến hóa với các kênh hành động đang tồn tại"
msgid "Before Original (Full)"
msgstr "Trước Ban Đầu (Toàn Bộ)"
msgid "Apply the action channels before the original transformation, as if applied to an imaginary parent in Full Inherit Scale mode. Will create shear when combining rotation and non-uniform scale"
msgstr "Áp dụng các kênh hành động trước biến hóa ban đầu, làm như được áp dụng cho một phụ huynh ảo trong chế độ Phóng To Thừa Hưởng Toàn Bộ. Sẽ méo mó khi gồm xoay và phóng to không điều đặn"
msgid "Before Original (Aligned)"
msgstr "Trước Ban Đầu (Được Sắp Xếp)"
msgid "Apply the action channels before the original transformation, as if applied to an imaginary parent in Aligned Inherit Scale mode. This effectively uses Full for location and Split Channels for rotation and scale"
msgstr "Áp dụng các kênh hành động trước biến hóa ban đầu, làm như được áp dụng cho một phụ huynh ảo trong chế độ Phóng To Thừa Hưởng Sắp Xếp. Này tương đương như dùng Toàn Bộ cho vị trí và Kênh Chẻ cho xoay và phóng to"
msgid "Before Original (Split Channels)"
msgstr "Trước Ban Đầu (Các Kênh Được Chẻ)"
msgid "Apply the action channels before the original transformation, handling location, rotation and scale separately"
msgstr "Áp dụng các kênh hành động trước biến hóa ban đầu, xử lý vị trí, xoay và phóng to riêng biệt"
msgid "After Original (Full)"
msgstr "Sau Ban Đầu (Toàn Bộ)"
msgid "Apply the action channels after the original transformation, as if applied to an imaginary child in Full Inherit Scale mode. Will create shear when combining rotation and non-uniform scale"
msgstr "Áp dụng các kênh hành động sau biến hóa ban đầu, ý hệt nó được áp dụng với một con cái ảo được Phóng To Thừa Hưởng Toàn Bộ. Sẽ méo mó khi gồm xoay và phóng to không điều đặn"
msgid "After Original (Aligned)"
msgstr "Sau Ban Đầu (Được Sắp Xếp)"
msgid "Apply the action channels after the original transformation, as if applied to an imaginary child in Aligned Inherit Scale mode. This effectively uses Full for location and Split Channels for rotation and scale"
msgstr "Áp dụng các kênh hành động sau biến hóa ban đầu, như nó được áp dụng với một con cái ảo trong chế độ Phóng To Thừa Hưởng Sắp Xếp. Này tương đương như dùng Toàn Bộ cho vị trí và Kênh Chẻ cho xoay và phóng to"
msgid "After Original (Split Channels)"
msgstr "Sau Ban Đầu (Các Kênh Được Chẻ)"
msgid "Apply the action channels after the original transformation, handling location, rotation and scale separately"
msgstr "Áp dụng các kênh hành động sau biến hóa ban đầu, xử lý vị trí, xoay và phóng to riêng biệt"
msgid "Target object"
msgstr "Vật thể mục tiêu"
msgid "Transform Channel"
msgstr "Kênh Biến Hóa"
msgid "Transformation channel from the target that is used to key the Action"
msgstr "Kênh biến hóa từ mục tiêu được dùng làm bức ảnh mẫu cho hành động"
msgid "X Location"
msgstr "Vit Trí X"
msgid "Y Location"
msgstr "Vit Trí Y"
msgid "Z Location"
msgstr "Vit Trí Z"
msgid "X Rotation"
msgstr "Xoay X"
msgid "Y Rotation"
msgstr "Xoay Y"
msgid "Z Rotation"
msgstr "Xoay Z"
msgid "X Scale"
msgstr "Phóng To X"
msgid "Y Scale"
msgstr "Phóng To Y"
msgid "Z Scale"
msgstr "Phóng To Z"
msgid "Object Action"
msgstr "Hành Động Vật Thể"
msgid "Bones only: apply the object's transformation channels of the action to the constrained bone, instead of bone's channels"
msgstr "Chi cho xương: áp dụng kênh biến hóa hành động của vật thể đến xương bị ràng buộc, thay thế các kênh của xương đó"
msgid "Use Evaluation Time"
msgstr "Dun`g Thời Gian Tính Toán"
msgid "Interpolate between Action Start and End frames, with the Evaluation Time slider instead of the Target object/bone"
msgstr "Suy nột giữa bức ảnh Hành Động Đầu và Cuối, với đồ kéo của Thời Gian Tính Tóan thay thế xương/vật thể Mục Tiêu"
msgid "Armature Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Cốt"
msgid "Applies transformations done by the Armature modifier"
msgstr "Áp dụng các biến hóa từ bộ điều chỉnh Cốt"
msgid "Targets"
msgstr "Mục Tiêu"
msgid "Target Bones"
msgstr "Xương Mục Tiêu"
msgid "Use Envelopes"
msgstr "Sử Dụng Bao Bì"
msgid "Multiply weights by envelope for all bones, instead of acting like Vertex Group based blending. The specified weights are still used, and only the listed bones are considered"
msgstr "Nhân quyền lượng với bao bì cho tất cả xương, thay thế làm như uốn cong cơ sở Nhóm Đỉnh. Quyển lượng xác định vẫn được sử dụng, nhưng chỉ áp dụng cho xương trong danh sách"
msgid "Use Current Location"
msgstr "Sử Dụng Vị Trí Hiện Tại"
msgid "Use the current bone location for envelopes and choosing B-Bone segments instead of rest position"
msgstr "Sử dụng vị trí xương hiện tại cho bao bì và chọn khúc Xương-B thay thế vị trí nghỉ ngơi"
msgid "Preserve Volume"
msgstr "Giữ Nguyên Thể Tích"
msgid "Deform rotation interpolation with quaternions"
msgstr "Méo suy nội xoay bằng quaternion"
msgid "Camera Solver Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Trình Giải Nghiệm Máy Quay Phim"
msgid "Lock motion to the reconstructed camera movement"
msgstr "Khóa chuyển động đến chuyển động máy quay phim được xây dựng lại"
msgid "Movie Clip to get tracking data from"
msgstr "Lấy dữ liệu đuổi theo từ Khúc Phim nào"
msgid "Active Clip"
msgstr "Khúc Hành Động"
msgid "Use active clip defined in scene"
msgstr "Dùng khúc hoạt động được chỉ định trong cảnh"
msgid "Child Of Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Của Con Cái"
msgid "Create constraint-based parent-child relationship"
msgstr "Chế tạo quan hệ phụ huynh-con cái cơ sở ràng buộc"
msgid "Inverse Matrix"
msgstr "Ma Trận Đảo Nghịch"
msgid "Transformation matrix to apply before"
msgstr "Ma trận biến hóa để áp dụng trước"
msgid "Set Inverse Pending"
msgstr "Đặt Tính Lại Đảo Nghịch"
msgid "Set to true to request recalculation of the inverse matrix"
msgstr "Đặt đúng để kêu tính lại ma trận đảo nghịch"
msgid "Location X"
msgstr "Vị Trí X"
msgid "Use X Location of Parent"
msgstr "Dùng Vị Trí X Của Phụ Huynh"
msgid "Location Y"
msgstr "Vị Trí Y"
msgid "Use Y Location of Parent"
msgstr "Dùng Vị Trí Y Của Phụ Huynh"
msgid "Location Z"
msgstr "Vị Trí Z"
msgid "Use Z Location of Parent"
msgstr "Dùng Vị Trí Z Của Phụ Huynh"
msgid "Rotation X"
msgstr "Xoay X"
msgid "Use X Rotation of Parent"
msgstr "Dùng Xoay X Của Phụ Huynh"
msgid "Rotation Y"
msgstr "Xoay Y"
msgid "Use Y Rotation of Parent"
msgstr "Dùng Xoay Y Của Phụ Huynh"
msgid "Rotation Z"
msgstr "Xoay Z"
msgid "Use Z Rotation of Parent"
msgstr "Dùng Xoay Z Của Phụ Huynh"
msgid "Scale X"
msgstr "Phóng To X"
msgid "Use X Scale of Parent"
msgstr "Dùng Phóng To X Của Phụ Huynh"
msgid "Scale Y"
msgstr "Phóng To Y"
msgid "Use Y Scale of Parent"
msgstr "Dùng Phóng To Y Của Phụ Huynh"
msgid "Scale Z"
msgstr "Phóng To Z"
msgid "Use Z Scale of Parent"
msgstr "Dùng Phóng To Z Của Phụ Huynh"
msgid "Clamp To Constraint"
msgstr "Kẹp Lại Đến Ràng Buộc"
msgid "Constrain an object's location to the nearest point along the target path"
msgstr "Ràng buộc vị trí của một vật thể đến điểm gần nhất ở trên đường mục tiêu"
msgid "Main Axis"
msgstr "Trục Chánh"
msgid "Main axis of movement"
msgstr "Trục chánh của chuyển động"
msgid "X"
msgstr "X"
msgid "Y"
msgstr "Y"
msgid "Z"
msgstr "Z"
msgid "Target Object (Curves only)"
msgstr "Vật Thể Mục Tiêu (chỉ cho Đường Cong)"
msgid "Cyclic"
msgstr "Chu Trình"
msgid "Treat curve as cyclic curve (no clamping to curve bounding box)"
msgstr "Cử Sử với đường cong như đường cong chu trình (không kẹp lại trong hộp ranh giới của đường cong)"
msgid "Copy Location Constraint"
msgstr "Chép Vị Trí Ràng Buộc"
msgid "Copy the location of the target"
msgstr "Chép lại vị trí của mục tiêu"
msgid "Head/Tail"
msgstr "Đầu/Đuôi"
msgid "Target along length of bone: Head is 0, Tail is 1"
msgstr "Mục tiêu trên bề dài của xương: Đầu là 0, Đuôi là 1"
msgid "Invert X"
msgstr "Đảo Nghịch X"
msgid "Invert the X location"
msgstr "Đảo nghịch vị trí X"
msgid "Invert Y"
msgstr "Đảo Nghịch Y"
msgid "Invert the Y location"
msgstr "Đảo nghịch vị trí Y"
msgid "Invert Z"
msgstr "Đảo Nghịch Z"
msgid "Invert the Z location"
msgstr "Đảo nghịch vị trí Z"
msgid "Follow B-Bone"
msgstr "Đi Theo Xương-B"
msgid "Follow shape of B-Bone segments when calculating Head/Tail position"
msgstr "Đi theo hình dạng của khúc Xương-B khi tính vị trí Đầu/Đuôi"
msgid "Add original location into copied location"
msgstr "Cộng vị trí bản chánh với vị trí được chép"
msgid "Copy X"
msgstr "Chép X"
msgid "Copy the target's X location"
msgstr "Chép lại vị trí X của mục tiêu"
msgid "Copy Y"
msgstr "Chép Y"
msgid "Copy the target's Y location"
msgstr "Chép lại vị trí Y của mục tiêu"
msgid "Copy Z"
msgstr "Chép Z"
msgid "Copy the target's Z location"
msgstr "Chép lại vị trí Z của mục tiêu"
msgid "Copy Rotation Constraint"
msgstr "Chép Ràng Buộc Xoay"
msgid "Copy the rotation of the target"
msgstr "Chép lại xoay của mục tiêu"
msgid "Euler Order"
msgstr "Thứ Tự Euler"
msgid "Explicitly specify the euler rotation order"
msgstr "Trực tiếp chỉ định thứ tự xoay Euler"
msgid "Default"
msgstr "Mặc Định"
msgid "Euler using the default rotation order"
msgstr "Dùng thứ tự xoay Euler mặc định"
msgid "XYZ Euler"
msgstr "Euler XYZ"
msgid "Euler using the XYZ rotation order"
msgstr "Dùng thứ tự xoay Euler XYZ"
msgid "XZY Euler"
msgstr "Euler XZY"
msgid "Euler using the XZY rotation order"
msgstr "Dùng thứ tự xoay Euler XZY"
msgid "YXZ Euler"
msgstr "Euler YXZ"
msgid "Euler using the YXZ rotation order"
msgstr "Dùng thứ tự xoay Euler YXZ"
msgid "YZX Euler"
msgstr "Euler YZX"
msgid "Euler using the YZX rotation order"
msgstr "Dùng thứ tự xoay Euler YZX"
msgid "ZXY Euler"
msgstr "Euler ZXY"
msgid "Euler using the ZXY rotation order"
msgstr "Dùng thứ tự xoay Euler ZXY"
msgid "ZYX Euler"
msgstr "Euler ZYX"
msgid "Euler using the ZYX rotation order"
msgstr "Dùng thứ tự xoay Euler ZYX"
msgid "Invert the X rotation"
msgstr "Đảo nghịch xoay X"
msgid "Invert the Y rotation"
msgstr "Đảo nghịch xoay Y"
msgid "Invert the Z rotation"
msgstr "Đảo nghịch xoay Z"
msgid "Specify how the copied and existing rotations are combined"
msgstr "Chỉ định cách gồm xoay có sẳn và xoay được chép"
msgid "Replace the original rotation with copied"
msgstr "Thay xoay ban đầu với xoay được chép"
msgid "Add euler component values together"
msgstr "Cộng giá trị của thành phần Euler với nhau"
msgid "Before Original"
msgstr "Trước Ban Đầu"
msgid "Apply copied rotation before original, as if the constraint target is a parent"
msgstr "Áp dụng xoay được chép trước xoay ban đầu, như mục đích ràng buộc là một phụ huynh"
msgid "After Original"
msgstr "Sau Bàn Đầu"
msgid "Apply copied rotation after original, as if the constraint target is a child"
msgstr "Áp dụng xoay được chép sau xoay ban đầu, như mục đích ràng buộc là một con cái"
msgid "Offset (Legacy)"
msgstr "Dịch (Lỗi Thời)"
msgid "Combine rotations like the original Offset checkbox. Does not work well for multiple axis rotations"
msgstr "Gồm các xoay giống như hộp đắng ký ban đầu. Không tốt cho xoay quanh nhiều trục"
msgid "DEPRECATED: Add original rotation into copied rotation"
msgstr "LỖI THỜI: Cộng xoay ban đầu vào xoay được chép lại"
msgid "Copy the target's X rotation"
msgstr "Chép xoay X của mục tiêu"
msgid "Copy the target's Y rotation"
msgstr "Chép xoay Y của mục tiêu"
msgid "Copy the target's Z rotation"
msgstr "Chép xoay Z của mục tiêu"
msgid "Copy Scale Constraint"
msgstr "Chép Ràng Buộc Phóng To"
msgid "Copy the scale of the target"
msgstr "Chép lại phóng to của mục tiêu"
msgid "Power"
msgstr "Lũy Thừa"
msgid "Raise the target's scale to the specified power"
msgstr "Áp dụng lũy thừa được xác định với phóng to của mục tiêu"
msgid "Additive"
msgstr "Cộng"
msgid "Use addition instead of multiplication to combine scale (2.7 compatibility)"
msgstr "Sử dụng phép tóan cộng thay thế nhân để góp phóng to (cho hợp với phiên bản 2.7)"
msgid "Make Uniform"
msgstr "Làm Đều"
msgid "Redistribute the copied change in volume equally between the three axes of the owner"
msgstr "Phân phối lại đều sự thay đổi của thể tích được chép giữa ba trục của chủ"
msgid "Combine original scale with copied scale"
msgstr "Góp phóng to ban đầu với phóng to được chép lại"
msgid "Copy the target's X scale"
msgstr "Chép lại xoay X của mục tiêu"
msgid "Copy the target's Y scale"
msgstr "Chép lại xoay Y của mục tiêu"
msgid "Copy the target's Z scale"
msgstr "Chép lại xoay Z của mục tiêu"
msgid "Copy Transforms Constraint"
msgstr "Chép Ràng Buộc Biến Hóa"
msgid "Copy all the transforms of the target"
msgstr "Chép lại hết biến hóa của mục tiêu"
msgid "Specify how the copied and existing transformations are combined"
msgstr "Chỉ định làm sao biến hóa chép và biến hóa có sẵn được gồm lại"
msgid "Replace the original transformation with copied"
msgstr "Thay biến hóa ban đầu bằng biến hóa được chép"
msgid "Apply copied transformation before original, using simple matrix multiplication as if the constraint target is a parent in Full Inherit Scale mode. Will create shear when combining rotation and non-uniform scale"
msgstr "Áp dụng biến hóa được sao chép trước ban đầu, dùng nhân ma trận đơn giản giống như mục tiêu ràng buộc là con cái trong chế độ Phóng To Thừa Hưởng Toàn Bộ. Nó sẽ méo khi ghép xoay và phóng to không đều"
msgid "Apply copied transformation before original, as if the constraint target is a parent in Aligned Inherit Scale mode. This effectively uses Full for location and Split Channels for rotation and scale"
msgstr "Áp dụng biến hóa được sao chép trước ban đầu, giống như mục tiêu ràng buộc là con cái trong chế độ Phóng To Thừa Hưởng Được Sắp Xếp. Cái này như sử dụng Toàn Bộ cho vị trí và Các Kênh Được Chẻ cho xoay và phóng to"
msgid "Apply copied transformation before original, handling location, rotation and scale separately, similar to a sequence of three Copy constraints"
msgstr "Áp dụng biến hóa được sao chép trước ban đầu, xữ lý vị trí, xoay và phóng to riêng tự, giống như một trình tự có ba cái ràng buộc Sao Chép"
msgid "Apply copied transformation after original, using simple matrix multiplication as if the constraint target is a child in Full Inherit Scale mode. Will create shear when combining rotation and non-uniform scale"
msgstr "Áp dụng biến hóa được sao chép sau ban đầu, dùng nhân ma trận đơn giản giống như mục tiêu ràng buộc là con cái trong chế độ Phóng To Thừa Hưởng Toàn Bộ. Nó sẽ méo khi ghép xoay và phóng to không đều"
msgid "Apply copied transformation after original, as if the constraint target is a child in Aligned Inherit Scale mode. This effectively uses Full for location and Split Channels for rotation and scale"
msgstr "Áp dụng biến hóa được sao chép sau ban đầu, giống như mục tiêu ràng buộc là con cái trong chế độ Phóng To Thừa Hưởng Được Sắp Xếp. Cái này như sử dụng Toàn Bộ cho vị trí và Các Kênh Được Chẻ cho xoay và phóng to"
msgid "Apply copied transformation after original, handling location, rotation and scale separately, similar to a sequence of three Copy constraints"
msgstr "Áp dụng biến hóa được sao chép sau ban đầu, xữ lý vị trí, xoay và phóng to riêng tự, giống như một trình tự có ba cái ràng buộc Sao Chép"
msgid "Remove Target Shear"
msgstr "Xóa Méo Mục Tiêu"
msgid "Remove shear from the target transformation before combining"
msgstr "Xóa méo từ biến hóa của mục tiêu trước ghép"
msgid "Damped Track Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Đuổi Theo Tắt Dần"
msgid "Point toward target by taking the shortest rotation path"
msgstr "Chỉ đến mục tiêu bằng đi đường xoay ngắn nhất"
msgid "Track Axis"
msgstr "Trục Đuổi Theo"
msgid "Axis that points to the target object"
msgstr "Trục chỉ đến vật thể mục tiêu"
msgid "Floor Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Sàn"
msgid "Use the target object for location limitation"
msgstr "Dùng vật thể mục tiêu cho hạn chế vị trí"
msgid "Floor Location"
msgstr "Vị Trí Sàn"
msgid "Location of target that object will not pass through"
msgstr "Vị trí của mục tiêu thì vật thể sẽ không xuyên qua"
msgid "Offset of floor from object origin"
msgstr "Dích của sàn từ gốc tọa độ vật thể"
msgid "Use Rotation"
msgstr "Dùng Xoay"
msgid "Use the target's rotation to determine floor"
msgstr "Dùng xoay của mục tiêu cho xác định sàn"
msgid "Follow Path Constraint"
msgstr "Theo Dõi Ràng Buộc Đường Đi"
msgid "Lock motion to the target path"
msgstr "Khóa chuyển động ở trên đường đi của mục tiêu"
msgid "Forward Axis"
msgstr "Trục Phía Trước"
msgid "Axis that points forward along the path"
msgstr "Trục chỉ đến phía trước trên đường đi"
msgid "Offset from the position corresponding to the time frame"
msgstr "Dịch từ vị trí tùy theo bức ảnh thời gian"
msgid "Offset Factor"
msgstr "Hệ Số Dịch"
msgid "Percentage value defining target position along length of curve"
msgstr "Giá trị phần trăm cho chỉ định vị trí mục tiêu trên bề dài của đường cong"
msgid "Target Curve object"
msgstr "Vật Thể Đường Cong Mục Tiêu"
msgid "Up Axis"
msgstr "Trục Trên"
msgid "Axis that points upward"
msgstr "Trục chỉ đến phía trên"
msgid "Follow Curve"
msgstr "Theo Đõi Đường Cong"
msgid "Object will follow the heading and banking of the curve"
msgstr "Vật the sẽ theo dõi hướng và ngiêng cửa đường cong"
msgid "Curve Radius"
msgstr "Bán Kính Đường Cong"
msgid "Object is scaled by the curve radius"
msgstr "Vật thể được phóng to bằng bán kính đường cong"
msgid "Fixed Position"
msgstr "Vị Trí Không Đổi"
msgid "Object will stay locked to a single point somewhere along the length of the curve regardless of time"
msgstr "Vật thể sẽ bị dính tại một điểm nào trên đường cong, mãi mãi"
msgid "Follow Track Constraint"
msgstr "Theo Dõi Ràng Buộc Đuổi Theo"
msgid "Lock motion to the target motion track"
msgstr "Khóa chuyển động đến đường đuổi theo chuyển động của mục tiêu"
msgid "Camera"
msgstr "Máy Quay Phim"
msgid "Camera to which motion is parented (if empty active scene camera is used)"
msgstr "Máy quay phim nào được làm phụ huynh của chuyển động (nếu trống, sẽ dùng máy quay phim hoạt động trong cảnh)"
msgid "Depth Object"
msgstr "Vật Thể Độ Sâu"
msgid "Object used to define depth in camera space by projecting onto surface of this object"
msgstr "Dùng vật thể nào để xác định độ sâu trong không gian máy quay phim bằng phép chiếu trên bề mặt của vật thể này"
msgid "How the footage fits in the camera frame"
msgstr "Làm sao làm khúc phim vừa vào khung máy quay phim"
msgid "Movie tracking object to follow (if empty, camera object is used)"
msgstr "Vật thể duổi theo phim nào để đuối theo (nếu trống, sẽ dùng vật thể máy quay phim)"
msgid "Track"
msgstr "Đuổi Theo"
msgid "Movie tracking track to follow"
msgstr "Theo đõi đường đuổi theo phim nào"
msgid "3D Position"
msgstr "Vị Trị 3 Chiều"
msgid "Use 3D position of track to parent to"
msgstr "Phụ huynh với vị trí 3D của đường đuổi theo"
msgid "Undistort"
msgstr "Xóa Méo"
msgid "Parent to undistorted position of 2D track"
msgstr "Phụ huynh với vị trí không méo của đường đuổi theo 2D"
msgid "Kinematic Constraint"
msgstr "Ràng buộc Động Học"
msgid "Chain Length"
msgstr "Độ Dài Chuỗi"
msgid "How many bones are included in the IK effect - 0 uses all bones"
msgstr "Số lượng xương được gồm vào hiệu ứng IK - số 0 được dsử dụng hết xương"
msgid "Radius of limiting sphere"
msgstr "Bán kín của hình cầu hạn chế"
msgid "IK Type"
msgstr "Loại IK"
msgid "Copy Pose"
msgstr "Chép Dạng Đứng"
msgid "Maximum number of solving iterations"
msgstr "Số lượng lặp lại tối đa"
msgid "Limit Mode"
msgstr "Chế Độ Giới Hạn"
msgid "Distances in relation to sphere of influence to allow"
msgstr "Khoảng cách tương đối với hình cầu ảnh hưởng"
msgid "Inside"
msgstr "Phía Trong"
msgid "The object is constrained inside a virtual sphere around the target object, with a radius defined by the limit distance"
msgstr "Vật thể bị ràng buộc trong một hình cầu ảo bao quanh vật thể mục tiêu, có bán kính được chỉ định bằng khoảng cách hạn chế"
msgid "Outside"
msgstr "Phía Ngoài"
msgid "The object is constrained outside a virtual sphere around the target object, with a radius defined by the limit distance"
msgstr "Vật thể bị ràng buộc ngoài một hình cầu ảo quanh vật thể mục tiêu, có bán kính xác định bằng hạn chế khoảng cách"
msgid "On Surface"
msgstr "Trên Bề Mặt"
msgid "The object is constrained on the surface of a virtual sphere around the target object, with a radius defined by the limit distance"
msgstr "Vật thể bị ràng buộc trên bề mặt của một hình cầu ảo bao quanh vật thể mục tiêu, có bán kính đợc chỉ định bằng khoảng cách hạn chế"
msgid "Lock X Pos"
msgstr "Khóa Vị Trí X"
msgid "Constraint position along X axis"
msgstr "Vị trí ràng buộc hướng trục X"
msgid "Lock Y Pos"
msgstr "Khóa Vị Trí Y"
msgid "Constraint position along Y axis"
msgstr "Vị trí ràng buộc hướng trục Y"
msgid "Lock Z Pos"
msgstr "Khóa Vị Trí Z"
msgid "Constraint position along Z axis"
msgstr "Vị trí ràng buộc hướng trục Z"
msgid "Lock X Rotation"
msgstr "Khóa Xoay X"
msgid "Constraint rotation along X axis"
msgstr "Ràng buộc xoay hướng trục X"
msgid "Lock Y Rotation"
msgstr "Khóa Xoay Y"
msgid "Constraint rotation along Y axis"
msgstr "Ràng buộc xoay hướng trục Y"
msgid "Lock Z Rotation"
msgstr "Khóa Xoay Z"
msgid "Constraint rotation along Z axis"
msgstr "Ràng buộc xoay hướng trục Z"
msgid "Orientation Weight"
msgstr "Quyền Lượng Định Hướng"
msgid "For Tree-IK: Weight of orientation control for this target"
msgstr "Cho Cây IK: Quyên lượng điều khiển định hướng cho mục tiêu này"
msgid "Pole Angle"
msgstr "Góc Cực"
msgid "Pole rotation offset"
msgstr "Dịch xoay cực"
msgid "Pole Sub-Target"
msgstr "Phụ Mục Tiêu Cực"
msgid "Pole Target"
msgstr "Mục Tiêu Cực"
msgid "Object for pole rotation"
msgstr "Vật thể cho xoay cực"
msgid "Axis Reference"
msgstr "Trục Tham Chiếu"
msgid "Constraint axis Lock options relative to Bone or Target reference"
msgstr "Các tùy chọn Khóa trục của ràng buộc tương đối với Xương hay Mục Tiêu tham chiếu"
msgid "Bone"
msgstr "Xương"
msgid "Chain follows position of target"
msgstr "Chuỗi được theo đõi vị trí của mục tiêu"
msgid "Chain follows rotation of target"
msgstr "Chuổi được theo dõi xoay của mục tiêu"
msgid "Enable IK Stretching"
msgstr "Mở IK Dẻo"
msgid "Use Tail"
msgstr "Dùng Đuôi"
msgid "Include bone's tail as last element in chain"
msgstr "Kèm theo đuôi xương làm phần tử cuối trong chuỗi IK"
msgid "For Tree-IK: Weight of position control for this target"
msgstr "Cho Cây IK: Quyền lượng cho điều khiển vị trí của mục tiêu này"
msgid "Limit Distance Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Hạn Chế Khoảng Cách"
msgid "Limit the distance from target object"
msgstr "Hạn chế cách xa từ vật thể mục tiêu"
msgid "Affect Transform"
msgstr "Ảnh Hưởng Biến Hóa"
msgid "Transforms are affected by this constraint as well"
msgstr "Các bíên hóa được ảnh hưởng bởi ràng buộc này"
msgid "Limit Location Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Hạn Chế Vị Trí"
msgid "Limit the location of the constrained object"
msgstr "Hạn chế vị trí của vật thể bị ràng buộc"
msgid "Maximum X"
msgstr "X Cực Đại"
msgid "Highest X value to allow"
msgstr "Giá trí X cực đại được dùng"
msgid "Maximum Y"
msgstr "Y Cực Đại"
msgid "Highest Y value to allow"
msgstr "Giá trí Y cực đại được dùng"
msgid "Maximum Z"
msgstr "Z Cực Đại"
msgid "Highest Z value to allow"
msgstr "Giá trí X cực đại được dùng"
msgid "Minimum X"
msgstr "X Cực Tiểu"
msgid "Lowest X value to allow"
msgstr "Giá trí X cực tiểu được dùng"
msgid "Minimum Y"
msgstr "Y Cực Tiểu"
msgid "Lowest Y value to allow"
msgstr "Giá trí Y cực tiểu được dùng"
msgid "Minimum Z"
msgstr "Z Cực Tiểu"
msgid "Lowest Z value to allow"
msgstr "Giá trí Z cực tiểu được dùng"
msgid "Use the maximum X value"
msgstr "Dùng giá trị cực đại"
msgid "Use the maximum Y value"
msgstr "Xái trị số Y cực đại"
msgid "Use the maximum Z value"
msgstr "Dùng trị số Z cực đại"
msgid "Use the minimum X value"
msgstr "Dùng giá trị X cực tiểu"
msgid "Use the minimum Y value"
msgstr "Dùng giá trị Y cực tiểu"
msgid "Use the minimum Z value"
msgstr "Dùng giá trị Y cực tiểu"
msgid "Transform tools are affected by this constraint as well"
msgstr "Các dụng cụ biến hóa được ảnh hưởng bởi ràng buộc này"
msgid "Limit Rotation Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Hạn Chế Xoay"
msgid "Limit the rotation of the constrained object"
msgstr "Hạn chế xoay của vật thể bị ràng buộc"
msgid "Limit X"
msgstr "Hạn Chế X"
msgid "Limit Y"
msgstr "Hạn Chế Y"
msgid "Limit Z"
msgstr "Hạn Chế Z"
msgid "Limit Size Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Hạn Chế Kích Cỡ"
msgid "Limit the scaling of the constrained object"
msgstr "Hạn chế phóng to của vật thể ràng buộc"
msgid "Locked Track Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Đuổi Theo Bị Khóa"
msgid "Point toward the target along the track axis, while locking the other axis"
msgstr "Chỉ đến mục tiêu theo trục đuổi theo, vẫn còn khóa trục kia"
msgid "Locked Axis"
msgstr "Trục Bị Khóa"
msgid "Maintain Volume Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Giữ Thể Tích"
msgid "Maintain a constant volume along a single scaling axis"
msgstr "Giữ thể tích bằng một hằng số theo một trục phóng to"
msgid "Free Axis"
msgstr "Trục Tự Do"
msgid "The free scaling axis of the object"
msgstr "Trục phóng to tự do của vật thể"
msgid "The way the constraint treats original non-free axis scaling"
msgstr "Cách ràng buộc được xử lý phóng to ban đầu không có trục tự do"
msgid "Strict"
msgstr "Chặt Chẽ"
msgid "Volume is strictly preserved, overriding the scaling of non-free axes"
msgstr "Chặt chẽ giữ thể tích, vượt quyền phóng to của trục không tự do"
msgid "Uniform"
msgstr "Đều"
msgid "Volume is preserved when the object is scaled uniformly. Deviations from uniform scale on non-free axes are passed through"
msgstr "Thể tích được giữ nguyên khi vật thể được phóng to đều. Sự chênh lệch từ phóng to đều của trục không tứ do được đưa qua"
msgid "Single Axis"
msgstr "Trục Đơn"
msgid "Volume is preserved when the object is scaled only on the free axis. Non-free axis scaling is passed through"
msgstr "Thể tích được giữ nguyên khi vật thể chỉ được phóng to hướng trục tự do. Phóng to trục không tứ do được đưa qua"
msgid "Volume of the bone at rest"
msgstr "Thể tích xương khi nghỉ ngơi"
msgid "Object Solver Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Trình Giải Nghiệm Vật Thể"
msgid "Lock motion to the reconstructed object movement"
msgstr "Khóa chuyển động đến chuyển động của vật thể được xây dựng lại"
msgid "Movie tracking object to follow"
msgstr "Vật thể trong phim để duổi theo"
msgid "Pivot Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Điểm Tựa"
msgid "Rotate around a different point"
msgstr "Quay quanh một điểm khác"
msgid "Offset of pivot from target (when set), or from owner's location (when Fixed Position is off), or the absolute pivot point"
msgstr "Dịch của điểm tựa từ mục tiêu (khi đặt), hay từ vị trí vật thể chủ (khi Vị Trí Không Đổi được tắt), hay điểm tựa tuyệt đối"
msgid "Enabled Rotation Range"
msgstr "Phạm Vi Quay Được Bật"
msgid "Rotation range on which pivoting should occur"
msgstr "Phạm vi cho quay quanh điểm tựa"
msgid "Always"
msgstr "Có hoài"
msgid "Use the pivot point in every rotation"
msgstr "Dùng điểm tựa trong mỗi vòng quay"
msgid "-X Rotation"
msgstr "Xoay -X"
msgid "Use the pivot point in the negative rotation range around the X-axis"
msgstr "Dùng phạm vi âm của trục X khi quay quanh điểm tựa"
msgid "-Y Rotation"
msgstr "Xoay -Y"
msgid "Use the pivot point in the negative rotation range around the Y-axis"
msgstr "Dùng phạm vi âm của trục Y khi quay quanh điểm tựa"
msgid "-Z Rotation"
msgstr "Xoay -Z"
msgid "Use the pivot point in the negative rotation range around the Z-axis"
msgstr "Dùng phạm vi âm của trục Z khi quay quanh điểm tựa"
msgid "Use the pivot point in the positive rotation range around the X-axis"
msgstr "Dùng phạm vi dương của trục X khi quay quanh điểm tựa"
msgid "Use the pivot point in the positive rotation range around the Y-axis"
msgstr "Dùng phạm vi dương của trục Y khi quay quanh điểm tựa"
msgid "Use the pivot point in the positive rotation range around the Z-axis"
msgstr "Dùng phạm vi dương của trục Z khi quay quanh điểm tựa"
msgid "Target Object, defining the position of the pivot when defined"
msgstr "Vật thể Mục Tiêu, đang chỉ định vị trí của điểm tựa khi được chỉ định"
msgid "Use Relative Offset"
msgstr "Dùng Dịch Tương Đối"
msgid "Offset will be an absolute point in space instead of relative to the target"
msgstr "Dịch là một điểm tuyệt đối trong không gian thay thế tướng đối với mục tiêu"
msgid "Python Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Python"
msgid "Use Python script for constraint evaluation"
msgstr "Dùng văn thảo Python cho tính tóan ràng buộc"
msgid "Script Error"
msgstr "Sai Lầm Văn Thảo"
msgid "The linked Python script has thrown an error"
msgstr "Văn thảo Python liên kết đã phát sai lầm"
msgid "Number of Targets"
msgstr "Số Lượng Mục Tiêu"
msgid "Usually only 1 to 3 are needed"
msgstr "Thường chỉ cần 1 đến 3 cái"
msgid "Target Objects"
msgstr "Vật Thể Mục Tiêu"
msgid "Script"
msgstr "Văn Thảo"
msgid "The text object that contains the Python script"
msgstr "Vật thể văn bản có sở hữu văn thảo Python"
msgid "Use Targets"
msgstr "Dùng Mục Tiêu"
msgid "Use the targets indicated in the constraint panel"
msgstr "Dùng mục tiêu được chọn trong bảng ràng buộc"
msgid "Shrinkwrap Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Gói Thu Xiết"
msgid "Create constraint-based shrinkwrap relationship"
msgstr "Chế tạo quan hệ gói thu xiết cơ sở ràng buộc"
msgid "Face Cull"
msgstr "Hủy Diệt Mặt"
msgid "Stop vertices from projecting to a face on the target when facing towards/away"
msgstr "Không cho đỉnh chiếu đến một mặt của mục tiêu khi chỉ đến/hướng từ"
msgid "No culling"
msgstr "Không hủy diệt"
msgid "Front"
msgstr "Trước"
msgid "No projection when in front of the face"
msgstr "Không chiếu khi ở phía trước mặt"
msgid "Back"
msgstr "Sau"
msgid "No projection when behind the face"
msgstr "Không chiếu khi ớ phía sau mặt"
msgid "Distance to Target"
msgstr "Khoảng Cách Đến Mục Tiêu"
msgid "Project Axis"
msgstr "Chiếu Trục"
msgid "Axis constrain to"
msgstr "Ràng buộc trục với"
msgid "Axis Space"
msgstr "Không Gian Trục"
msgid "Space for the projection axis"
msgstr "Không gian cho trục chiếu"
msgid "Project Distance"
msgstr "Khoảng Cách Chiếu"
msgid "Limit the distance used for projection (zero disables)"
msgstr "Hạn chế khoảng cách được dùng cho phép chiếu (đặt = 0 để tắt)"
msgid "Shrinkwrap Type"
msgstr "Loại Gói Thu Xiết"
msgid "Select type of shrinkwrap algorithm for target position"
msgstr "Chọn loại giải thuật gói thu xiết cho vị trí mục tiêu"
msgid "Nearest Surface Point"
msgstr "Điểm Bề Mặt Gần Nhất"
msgid "Shrink the location to the nearest target surface"
msgstr "Thu xiết vị trí đến mặt mục tiêu gần nhất"
msgid "Project"
msgstr "Chiếu"
msgid "Shrink the location to the nearest target surface along a given axis"
msgstr "Thu xiết vị trí đến mặt mục tiêu gần nhất theo một trục xác định"
msgid "Nearest Vertex"
msgstr "Đỉnh Gần Nhất"
msgid "Shrink the location to the nearest target vertex"
msgstr "Thu xiết vị trí đến đỉnh mục tiêu gần nhất"
msgid "Target Normal Project"
msgstr "Chiếu Pháp Tuyến Mục Tiêu"
msgid "Shrink the location to the nearest target surface along the interpolated vertex normals of the target"
msgstr "Thu xiết vị trí đến bề mặt gần nhất cùng hướng với pháp tuyến đỉnh được suy nội của mục tiêu"
msgid "Target Mesh object"
msgstr "Vật thể Mạng Lưới Mục Tiêu"
msgid "Axis that is aligned to the normal"
msgstr "Truóc cùng hướng với pháp tuyến"
msgid "Invert Cull"
msgstr "Lật Hủy"
msgid "When projecting in the opposite direction invert the face cull mode"
msgstr "Khi chiếu hướng nghịch chiều, lật chế độ hủy mặt"
msgid "Project Opposite"
msgstr "Chiếu Ngịch Hướng"
msgid "Project in both specified and opposite directions"
msgstr "Chiếu đến hướng được xác định và nghịch hướng"
msgid "Align Axis To Normal"
msgstr "Trục Cùng Hướng Với Pháp Tuyến"
msgid "Align the specified axis to the surface normal"
msgstr "Sắp xếp trục được xác định đến pháp tuyến bề mặt"
msgid "Snap Mode"
msgstr "Chế Độ Hút Dính"
msgid "Select how to constrain the object to the target surface"
msgstr "Chọn làm sao ràng buộc vật thể ở trên bề mặt của mục tiêu"
msgid "The point is constrained to the surface of the target object, with distance offset towards the original point location"
msgstr "Điểm bị ràng buộc ở trên bề mặt vật thể mục tiêu, với khoảng cách dịch đến vị trí ban đầu của điểm"
msgid "The point is constrained to be inside the target object"
msgstr "Điểm bị ràng buộc ở trong vật thể mục tiêu"
msgid "The point is constrained to be outside the target object"
msgstr "Điểm bị ràng buộc ở ngoài vật thể mục tiêu"
msgid "Outside Surface"
msgstr "Bề Mặt Phía Ngoài"
msgid "The point is constrained to the surface of the target object, with distance offset always to the outside, towards or away from the original location"
msgstr "Điểm bị ràng buộc ở trên bề mặt vật thể mục tiêu, với khoảng cách dịch được luôn luôn ở ngoài, đến hay từ vị trí ban đầu"
msgid "The point is constrained to the surface of the target object, with distance offset applied exactly along the target normal"
msgstr "Điểm bị ràng buộc ở trên bề mặt vật thể mục tiêu, với khoảng cách dịch được áp dụng chính xác theo hướng pháp tuyến mục tiêu"
msgid "Spline IK Constraint"
msgstr "Ràng Buộc IK Mẫu Cong"
msgid "Align 'n' bones along a curve"
msgstr "Sắp xếp xương 'n' theo một đường cong"
msgid "Volume Variation"
msgstr "Biến Đổi Thể Tích"
msgid "Factor between volume variation and stretching"
msgstr "Hệ số giữa lệch lạc thể tích và kéo dài"
msgid "Volume Variation Maximum"
msgstr "Cực Đại Lệch Lạc Thể Tích"
msgid "Maximum volume stretching factor"
msgstr "Hệ số cực đại cho kéo dài thể tích"
msgid "Volume Variation Minimum"
msgstr "Cực Tiểu Lệch Lạc Thể Tích"
msgid "Minimum volume stretching factor"
msgstr "Hệ số cực tiểu kéo ra thể tích"
msgid "Volume Variation Smoothness"
msgstr "Độ Mịn Lệch Lạc Thể Tích"
msgid "Strength of volume stretching clamping"
msgstr "Sức cho kẹp lại kéo dài thể tích"
msgid "How many bones are included in the chain"
msgstr "Số lượng xương được gồm vào chuỗi"
msgid "Joint Bindings"
msgstr "Trói Khớp"
msgid "(EXPERIENCED USERS ONLY) The relative positions of the joints along the chain, as percentages"
msgstr "(CHỈ CHO NGƯỜI DÙNG CÓ KINH NGHIỆM) Vị trí tương đối của khớp trong chuỗi"
msgid "Curve that controls this relationship"
msgstr "Đường cong được điều khiển quan hệ này"
msgid "Use Volume Variation Maximum"
msgstr "Dùng Cực Đại Lệch Lạc Thể Tích"
msgid "Use upper limit for volume variation"
msgstr "Dùng giới hạn cao cho lệch lạc thể tích"
msgid "Use Volume Variation Minimum"
msgstr "Dùng Cực Tiểu Lệch Lạc Thể Tích"
msgid "Use lower limit for volume variation"
msgstr "Dùng giới hạn thấp cho lệch lạc thể tích"
msgid "Chain Offset"
msgstr "Dịch Chuỗi"
msgid "Offset the entire chain relative to the root joint"
msgstr "Dịch toàn bộ chuỗi tương đối với khớp góc"
msgid "Use Curve Radius"
msgstr "Dùng Bán Kính Đường Cong"
msgid "Average radius of the endpoints is used to tweak the X and Z Scaling of the bones, on top of XZ Scale mode"
msgstr "Dùng bán kính trung bình cúa hai điểm kết thúc để chỉnh phóng to trục X và Z của xương, kèm với chế độ phóng to XZ"
msgid "Even Divisions"
msgstr "Chia Bằng Nhau"
msgid "Ignore the relative lengths of the bones when fitting to the curve"
msgstr "Không quan tâm độ dài của xương khi chỉnh đuổi theo đường cong"
msgid "Use Original Scale"
msgstr "Dùng Phóng To Ban Đầu"
msgid "Apply volume preservation over the original scaling"
msgstr "Áp dụng thể tích ban đầu trên phóng to ban đầu"
msgid "XZ Scale Mode"
msgstr "Chế độ Phóng To XZ"
msgid "Method used for determining the scaling of the X and Z axes of the bones"
msgstr "Phương pháp để xác định phóng to của trục X và Z của xương"
msgid "Don't scale the X and Z axes"
msgstr "Không phóng to trục X và Z"
msgid "Bone Original"
msgstr "Xương Ban Đầu"
msgid "Use the original scaling of the bones"
msgstr "Dùng phóng to ban đầu của xương"
msgid "Inverse Scale"
msgstr "Phóng To Nghịch"
msgid "Scale of the X and Z axes is the inverse of the Y-Scale"
msgstr "Phóng to của trục X và Z là thuận nghịch với phóng to trục Y"
msgid "Volume Preservation"
msgstr "Giữ Nguyên Thể Tích"
msgid "Scale of the X and Z axes are adjusted to preserve the volume of the bones"
msgstr "Phóng to của trục X và Z được chỉnh cho giữ nguyên thể tích của xương"
msgid "Y Scale Mode"
msgstr "Chế Độ Phóng To Y"
msgid "Method used for determining the scaling of the Y axis of the bones, on top of the shape and scaling of the curve itself"
msgstr "Phương pháp để xác định phóng to của trục Y của các xương, trên hình dạng và phóng to của đường cong một mình"
msgid "Don't scale in the Y axis"
msgstr "Không phóng to trục Y"
msgid "Fit Curve"
msgstr "Vừa Hóa Đường Cong"
msgid "Scale the bones to fit the entire length of the curve"
msgstr "Phóng to xương cho vừa toàn bộ bề dài của đường cong"
msgid "Use the original Y scale of the bone"
msgstr "Dùng phóng to trục Y ban đầu của xương"
msgid "Stretch To Constraint"
msgstr "Kéo Dài Đến Ràng Buộc"
msgid "Stretch to meet the target object"
msgstr "Kéo dài tới gặp mục tiêu "
msgid "Keep Axis"
msgstr "Giữ Nguyên Trục"
msgid "The rotation type and axis order to use"
msgstr "Loại xaoy và thứ tự trục xoay"
msgid "XZ"
msgstr "XZ"
msgid "Rotate around local X, then Z"
msgstr "Xoay quanh trục X địa phương, sau đó trục Z"
msgid "ZX"
msgstr "ZX"
msgid "Rotate around local Z, then X"
msgstr "oay quanh trục Z địa phương, sau đó trục X"
msgid "Swing"
msgstr "Đu Đưa"
msgid "Use the smallest single axis rotation, similar to Damped Track"
msgstr "Dùng xoay quanh trục nhỏ nhật, tương đương Theo Dõi Tắt Dần"
msgid "Original Length"
msgstr "Độ Dài Ban Đầu"
msgid "Length at rest position"
msgstr "Độ dài khi nghỉ ngơi"
msgid "Maintain the object's volume as it stretches"
msgstr "Giữ nguyên thể tích của vật thể khi nó bị kéo dài"
msgid "Track To Constraint"
msgstr "Đuổi Theo Ràng Buộc"
msgid "Aim the constrained object toward the target"
msgstr "Chấm vật thể bị ràng buộc đi hướng đến mục tiêu"
msgid "Target Z"
msgstr "Mục Tiêu Z"
msgid "Target's Z axis, not World Z axis, will constraint the Up direction"
msgstr "Trục Z của mục tiêu, ràng buộc hướng trên"
msgid "Transform Cache Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Đệm Chứa Biến Hóa"
msgid "Look up transformation from an external file"
msgstr "Tìm biến hóa từ một tập tin ngoài"
msgid "Cache File"
msgstr "Tập Tin Đệm Chứa"
msgid "Path to the object in the Alembic archive used to lookup the transform matrix"
msgstr "Đường dẫn đến vật thể trong kho Alembic được dùng để tìm ma trận biến hóa"
msgid "Transformation Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Biến Hóa"
msgid "Map transformations of the target to the object"
msgstr "Ánh xạ các biến hóa của mục tiêu đến mục tiêu"
msgid "From Maximum X"
msgstr "Từ Đại Cực X"
msgid "Top range of X axis source motion"
msgstr "Định pham vị của nguồn chuyển động trục X"
msgid "From Maximum Y"
msgstr "Từ Đại Cực Y"
msgid "Top range of Y axis source motion"
msgstr "Định pham vị của nguồn chuyển động trục Y"
msgid "From Maximum Z"
msgstr "Từ Đại Cực Z"
msgid "Top range of Z axis source motion"
msgstr "Định pham vị của nguồn chuyển động trục Z"
msgid "From Minimum X"
msgstr "Từ Cực tiểu X"
msgid "Bottom range of X axis source motion"
msgstr "Đáy phạm vi của nguồn chuyển động trục X"
msgid "From Minimum Y"
msgstr "Từ Cực Tiểu Y"
msgid "Bottom range of Y axis source motion"
msgstr "Đáy phạm vi của nguồn chuyển động trục Y"
msgid "From Minimum Z"
msgstr "Từ Cực Tiểu Z"
msgid "Bottom range of Z axis source motion"
msgstr "Đáy phạm vi của nguồn chuyển động trục Z"
msgid "From Mode"
msgstr "Từ Chế Độ"
msgid "Specify the type of rotation channels to use"
msgstr "Chỉ định loại kênh xoay để dùng"
msgid "Auto Euler"
msgstr "Euler Tự Động"
msgid "Euler using the rotation order of the target"
msgstr "Dùng thứ tự xoay Euler của mục đích"
msgid "Quaternion"
msgstr "Quaternion"
msgid "Quaternion rotation"
msgstr "Xoay quaternion"
msgid "Swing and X Twist"
msgstr "Khuấy và Xoắn X"
msgid "Decompose into a swing rotation to aim the X axis, followed by twist around it"
msgstr "Chẻ thành xoay khuấy có mục tiêu trục X, sau xoắn thao nó"
msgid "Swing and Y Twist"
msgstr "Khuấy và Xoắn Y"
msgid "Decompose into a swing rotation to aim the Y axis, followed by twist around it"
msgstr "Chẻ thành xoay khuấy có mục tiêu trục Y, sau xoắn thao nó"
msgid "Swing and Z Twist"
msgstr "Khuấy và Xoắn Z"
msgid "Decompose into a swing rotation to aim the Z axis, followed by twist around it"
msgstr "Chẻ thành xoay khuấy có mục tiêu trục Z, sau xoắn thao nó"
msgid "Map From"
msgstr "Ánh Xạ Từ"
msgid "The transformation type to use from the target"
msgstr "Loại biến hóa để dùng từ mục tiêu"
msgid "Location"
msgstr "Vị Trí"
msgid "Map To"
msgstr "Ánh Xạ Đến"
msgid "Map To X From"
msgstr "Ánh Xạ Đến X Từ"
msgid "The source axis constrained object's X axis uses"
msgstr "Trục nguồn thì trục X của thể vật bị ràng buộc được dùng"
msgid "Map To Y From"
msgstr "Ánh Xạ Y Từ"
msgid "The source axis constrained object's Y axis uses"
msgstr "Trục nguồn thì trục Y của thể vật bị ràng buộc được dùng"
msgid "Map To Z From"
msgstr "Ánh Xạ Đến Z Từ"
msgid "The source axis constrained object's Z axis uses"
msgstr "Trục nguồn thì trục Z của thể vật bị ràng buộc được dùng"
msgid "Location Mix Mode"
msgstr "Chế Độ Pha Trộn Vi Trí"
msgid "Specify how to combine the new location with original"
msgstr "Chỉ định làm sao gồm vị trí mới với vị trí ban đầu"
msgid "Replace component values"
msgstr "Thay thế các giá trị thành phần"
msgid "Add component values together"
msgstr "Cộng các giá trị thành phần"
msgid "Rotation Mix Mode"
msgstr "Chế Độ ha Trộn Xoay"
msgid "Specify how to combine the new rotation with original"
msgstr "Chỉ định làm sao gồm xoay mới với xoay ban đầu"
msgid "Apply new rotation before original, as if it was on a parent"
msgstr "Áp dụng xoay mới trước xoay bàn đầu, như nó là phụ huynh"
msgid "Apply new rotation after original, as if it was on a child"
msgstr "Áp dụng xoay mới sau xoay bàn đâu, như nó là phụ huynh"
msgid "Scale Mix Mode"
msgstr "Chế Độ Pha Trộn Phóng To"
msgid "Specify how to combine the new scale with original"
msgstr "Chỉ định làm sao gồm phóng to mới với phóng to ban đầu"
msgid "Multiply component values together"
msgstr "Nhân các gia trị thành phần với nhau"
msgid "To Order"
msgstr "Đến Thứ Tự"
msgid "Explicitly specify the output euler rotation order"
msgstr "Trực tiếp chỉ định thứ tự xoay Euler ngõ ra"
msgid "To Maximum X"
msgstr "Đến Cực Đại X"
msgid "Top range of X axis destination motion"
msgstr "Định phạm vi của trục X cho chuyển động mục đích"
msgid "To Maximum Y"
msgstr "Đến Cực Đại Y"
msgid "Top range of Y axis destination motion"
msgstr "Định phạm vi của trục Y cho chuyển động mục đích"
msgid "To Maximum Z"
msgstr "Đến Cực Đại Z"
msgid "Top range of Z axis destination motion"
msgstr "Định phạm vi của trục Z cho chuyển động mục đích"
msgid "To Minimum X"
msgstr "Đến Cực Tiểu X"
msgid "Bottom range of X axis destination motion"
msgstr "Đáy phạm vi của trục X cho chuyển động mục đích"
msgid "To Minimum Y"
msgstr "Đến Cực Tiểu Y"
msgid "Bottom range of Y axis destination motion"
msgstr "Đáy phạm vi của trục Y cho chuyển động mục đích"
msgid "To Minimum Z"
msgstr "Đến Cực Tiểu Z"
msgid "Bottom range of Z axis destination motion"
msgstr "Đáy phạm vi của trục Z cho chuyển động mục đích"
msgid "Extrapolate Motion"
msgstr "Suy Ngoại Chuyển Động"
msgid "Extrapolate ranges"
msgstr "Suy ngoại pham vị"
msgid "Constraint Target"
msgstr "Mục Tiêu Ràng Buộc"
msgid "Target object for multi-target constraints"
msgstr "Vật thể mục tiêu cho ràng buộc có nhiều mục tiêu"
msgid "Constraint Target Bone"
msgstr "Xương Mục Tiêu Ràng Buộc"
msgid "Target bone for multi-target constraints"
msgstr "Xương mục tiêu cho ràng buộc có nhiều mục tiêu"
msgid "Target armature bone"
msgstr "Xương cốt mục tiêu"
msgid "Target armature"
msgstr "Cốt mục tiêu"
msgid "Blend Weight"
msgstr "Quyền Lượng Pha Trộn"
msgid "Blending weight of this bone"
msgstr "Quyền lượng pha trộn của xương này"
msgid "Curve in a curve mapping"
msgstr "Đường cong cho một ánh xạ đường cong"
msgid "Points"
msgstr "Điểm"
msgid "Point of a curve used for a curve mapping"
msgstr "Điểm của một cong được dùng cho một ánh xạ đường cong"
msgid "Handle Type"
msgstr "Loại Tay Cầm"
msgid "Curve interpolation at this point: Bezier or vector"
msgstr "Suy nội đường cong tại điểm này: Bezier hay vectơ"
msgid "Auto Handle"
msgstr "Tay Cầm Tự Động"
msgid "Auto-Clamped Handle"
msgstr "Tay Cầm Tự Động Kẹp Lại"
msgid "Vector Handle"
msgstr "Tay Cầm Vectơ"
msgid "X/Y coordinates of the curve point"
msgstr "Tọa Độ X/Y của điểm đường cong"
msgid "Selection state of the curve point"
msgstr "Trạng thái sự lựa chọn của điểm đường cong"
msgid "Curve Map Point"
msgstr "Điểm Ánh Xạ Đường Cong"
msgid "Collection of Curve Map Points"
msgstr "Sưu tập Điểm Ánh Xạ Đường Cong"
msgid "Curve mapping to map color, vector and scalar values to other values using a user defined curve"
msgstr "Ánh xạ đường cong cho ánh xạ giá trị màu, vectơ và số đến giá trị khác bằng được đường cong người dùng được chỉ định"
msgid "Black Level"
msgstr "Mức Độ Đen"
msgid "For RGB curves, the color that black is mapped to"
msgstr "Cho các đường cong RGB, màu đen được ánh xạ đến màu nào"
msgid "Clip Max X"
msgstr "Cắt Cực Đại X"
msgid "Clip Max Y"
msgstr "Cắt Cực Đại Y"
msgid "Clip Min X"
msgstr "Cắt Cực Tiểu X"
msgid "Clip Min Y"
msgstr "Cắt Cực Tiểu Y"
msgid "Extrapolate the curve or extend it horizontally"
msgstr "Suy ngoại đường cong hay kéo dài nó ngang"
msgid "Horizontal"
msgstr "Ngang"
msgid "Extrapolated"
msgstr "Suy Ngoại"
msgid "Tone"
msgstr "Hòa Hợp"
msgid "Tone of the curve"
msgstr "Hòa hợp của đường cong"
msgid "Standard"
msgstr "Tiêu Chuẩn"
msgid "Filmlike"
msgstr "Giống Phim"
msgid "Clip"
msgstr "Cắt"
msgid "Force the curve view to fit a defined boundary"
msgstr "Bắt buộc màn đường cong nằm vừa trong môt ranh giới đươợc chỉ định"
msgid "White Level"
msgstr "Mức Độ Trắng"
msgid "For RGB curves, the color that white is mapped to"
msgstr "Cho các đường cong RGB, màu trắng được ánh xạ đến màu nào"
msgid "Curve Paint Settings"
msgstr "Cài Đặt Sơn Đường Cong"
msgid "Corner Angle"
msgstr "Góc Giác"
msgid "Angles above this are considered corners"
msgstr "Góc lớn hơn giá trị này được chấp nhận là góc giác"
msgid "Type of curve to use for new strokes"
msgstr "Dùng loại đường cong nào cho vẽ nét mới"
msgid "Poly"
msgstr "Đa Giác"
msgid "Bezier"
msgstr "Bezier"
msgid "Depth"
msgstr "Độ Sâu"
msgid "Method of projecting depth"
msgstr "Phương pháp cho chiếu độ sâu"
msgid "Cursor"
msgstr "Con Trỏ"
msgid "Surface"
msgstr "Bề Mặt"
msgid "Tolerance"
msgstr "Mức Chênh Lệch"
msgid "Allow deviation for a smoother, less precise line"
msgstr "Cho chênh lệch cho được một nét mịn hơn mà giảm độ chính xác"
msgid "Method"
msgstr "Phương Pháp"
msgid "Curve fitting method"
msgstr "Phương pháp vừa hóa đường cong"
msgid "Refit"
msgstr "Vừa Hóa Lại"
msgid "Incrementally refit the curve (high quality)"
msgstr "Vừa hóa lại đường cong từ bước (chất lượng cao)"
msgid "Split"
msgstr "Chẻ"
msgid "Split the curve until the tolerance is met (fast)"
msgstr "Chẻ đường cong đến tới mức chênh lệch (nhanh)"
msgid "Radius Max"
msgstr "Bán Kính Tối Đa"
msgid "Radius to use when the maximum pressure is applied (or when a tablet isn't used)"
msgstr "Sử dụng bán kính nào khi được áp dụng áp suất tối đa (hoặc khi không dùng bảng vẽ)"
msgid "Radius Min"
msgstr "Bán kính Tối Thiểu"
msgid "Minimum radius when the minimum pressure is applied (also the minimum when tapering)"
msgstr "Bán kính tối thiểu khi được áp dụng áp suất tối thiểu (cũng dùng khi làm nến)"
msgid "Taper factor for the radius of each point along the curve"
msgstr "Hệ số nến bán kính của mỗi điểm trên đường cong"
msgid "Offset the stroke from the surface"
msgstr "Dịch nét từ bề mặt"
msgid "Plane"
msgstr "Mặt Phẳng"
msgid "Plane for projected stroke"
msgstr "Mặt phẳng cho chiếu nét"
msgid "View"
msgstr "Màn Chiếu"
msgid "Detect Corners"
msgstr "Tìm Kiếm Góc Giác"
msgid "Detect corners and use non-aligned handles"
msgstr "Tìm kiếm góc giác và sử dụng tay cầm không sắp xếp"
msgid "Absolute Offset"
msgstr "Dịch Tuyệt Đối"
msgid "Apply a fixed offset (don't scale by the radius)"
msgstr "Áp dụng một dịch dẳng (không phóng to bằng bán kính)"
msgid "Map tablet pressure to curve radius"
msgstr "Ánh xạ áp suất bảng vẽ đến bán kính đường cong"
msgid "Only First"
msgstr "Chỉ Đầu"
msgid "Use the start of the stroke for the depth"
msgstr "Sử dụng điểm đầu của nét cho độ sâu"
msgid "Curve Point"
msgstr "Điểm Đường Cong"
msgid "Index"
msgstr "Chỉ Số"
msgid "Profile Path editor used to build a profile path"
msgstr "Trình biên soạn Mặt Cắt được dùng để xây một đường mặt cắt"
msgid "Profile control points"
msgstr "Điểm kiểm soát mặt cắt"
msgid "Loops on each side of the profile"
msgstr "Lặp vòng cho mỗi bên của mặt cắt"
msgid "A number of steps defined by the segments"
msgstr "Số lượng bước được xác định bằng các khúc"
msgid "Segments"
msgstr "Các Khúc"
msgid "Segments sampled from control points"
msgstr "Các khúc mẫu từ điểm kiểm soát"
msgid "Force the path view to fit a defined boundary"
msgstr "Bắt buộc màn đường vừa trong môt ranh giới được chỉ định"
msgid "Sample Even Lengths"
msgstr "Mẫu Bề Dài Bằng Nhau"
msgid "Sample edges with even lengths"
msgstr "Lấy mẫu vật tại cách bằng nhau"
msgid "Sample Straight Edges"
msgstr "Mẫu Cạnh Thẳng"
msgid "Sample edges with vector handles"
msgstr "Lấy mẫu từ cạnh có tay cầm vectơ"
msgid "Point of a path used to define a profile"
msgstr "Điểm của một đường được dùng cho định nghĩa một mặt cắt"
msgid "First Handle Type"
msgstr "Loại Tay Cầm Thứ Nhất"
msgid "Path interpolation at this point"
msgstr "Suy nội đường tại điểm này"
msgid "Free Handle"
msgstr "Tay Cầm Tự Do"
msgid "Aligned Free Handles"
msgstr "Sắp Xếp Tay Cầm Tự Do"
msgid "Second Handle Type"
msgstr "Loại Tay Cầm Thứ Hai"
msgid "X/Y coordinates of the path point"
msgstr "Tọa Độ X/Y của điểm đường"
msgid "Selection state of the path point"
msgstr "Trạng thái sự lựa chọn của điểm đường"
msgid "Profile Point"
msgstr "Điểm Mặt Cắt"
msgid "Collection of Profile Points"
msgstr "Sưu tập Điểm Mặt Cắt"
msgid "Curve Slice"
msgstr "Miến Đường Cong"
msgid "A single curve from a curves data-block"
msgstr "Một đường cong từ một cục dữ liệu"
msgid "First Point Index"
msgstr "Chỉ Số Điểm Đầu"
msgid "The index of this curve's first control point"
msgstr "Chỉ số của điểm kiểm soát đầu của đường cong"
msgid "Index of this curve"
msgstr "Chỉ số của đường cong này"
msgid "Control points of the curve"
msgstr "Các điểm kiểm soát của đường cong"
msgid "Number of Points"
msgstr "Số Lượng Điểm"
msgid "Number of control points in the curve"
msgstr "Số lượng điểm kiểm soát của trong đường cong"
msgid "Curve Splines"
msgstr "Mẫu Cong"
msgid "Collection of curve splines"
msgstr "Sưu tập mẫu cong"
msgid "Active Spline"
msgstr "Mẫu Cong Hoạt Động"
msgid "Active curve spline"
msgstr "Mẫu cong hoạt động"
msgid "Dash Modifier Segment"
msgstr "Khúc Bộ Điều Chỉnh Gạch Ngang"
msgid "Configuration for a single dash segment"
msgstr "Hình thể cho một khúc gạch ngang một mình"
msgid "Dash"
msgstr "Gạch Ngang"
msgid "The number of consecutive points from the original stroke to include in this segment"
msgstr "Gồm bao nhiêu điểm liên tiếp từ nét ban đầu vào khúc này"
msgid "Gap"
msgstr "Cách Hơ"
msgid "The number of points skipped after this segment"
msgstr "Số lượng điểm được bỏ qua sau khúc này"
msgid "Material Index"
msgstr "Chỉ Số Vật Liệu"
msgid "Use this index on generated segment. -1 means using the existing material"
msgstr "Dùng chỉ số này vào khúc chế tạo. -1 nghĩa là đang sử dụng vật liệu tồn tại"
msgid "Name of the dash segment"
msgstr "Tên của khúc gạch ngang"
msgid "The factor to apply to the original point's opacity for the new points"
msgstr "Hệ số cho áp dụng với độ đục của điểm ban đầu cho các điểm mới"
msgid "The factor to apply to the original point's radius for the new points"
msgstr "Hệ số cho áp dụng với bán kính của điểm ban đầu cho các điểm mới"
msgid "Enable cyclic on individual stroke dashes"
msgstr "Bật chu trình cho dấu gạch nết riêng biệt"
msgid "Dependency Graph"
msgstr "Biểu Đồ Tầng Bậc Ngờ"
msgid "IDs"
msgstr "Các ID"
msgid "All evaluated data-blocks"
msgstr "Tất cả cục dữ liệu được tính toán"
msgid "Evaluation mode"
msgstr "Chế Độ Tính Toán"
msgid "Viewport"
msgstr "Màn Chiếu"
msgid "Viewport non-rendered mode"
msgstr "Chế độ không kết xuất màn chiếu"
msgid "Render"
msgstr "Kết Xuất"
msgid "Object Instances"
msgstr "Thực Thể Vật Thể"
msgid "All object instances to display or render (Warning: Only use this as an iterator, never as a sequence, and do not keep any references to its items)"
msgstr "Hết thực thể của vật thể để hiển thị hay kết xuất (Cảnh Báo: Chỉ dùng này để làm bộ lặp lại, đừng dùng làm một trình tự, và đừng giữ lại tham chiếu đến mặt hàng của nó)"
msgid "Evaluated objects in the dependency graph"
msgstr "Vật thể được tính toán trong biểu đồ nhờ"
msgid "Scene"
msgstr "Cảnh"
msgid "Original scene dependency graph is built for"
msgstr "Cảnh ban đầu được xây dựng biểu đồ tầng bậc nhờ giùm"
msgid "Updates"
msgstr "Nâng Cấp"
msgid "Updates to data-blocks"
msgstr "Nâng cấp cho các cục dữ liệu"
msgid "View Layer"
msgstr "Lớp Hiện"
msgid "Original view layer dependency graph is built for"
msgstr "Lớp hiện ban đầu được xây dựng biểu đồ tầng bậc nhờ giùm"
msgid "Dependency Graph Object Instance"
msgstr "Thực Thể Vật Thể Biểu Đồ Tầng Bậc Nhờ"
msgid "Extended information about dependency graph object iterator (Warning: All data here is 'evaluated' one, not original .blend IDs)"
msgstr "Thông tin thêm về đồ lặp lại của vật thể biểu đồ nhờ (Cảnh Báo: Tất cả dữ liệu ở đây là được 'tính toán', không phải ID .blend ban đầu...)"
msgid "Instance Object"
msgstr "Vật Thể Thực Thể"
msgid "Evaluated object which is being instanced by this iterator"
msgstr "Vật thể được tính tóan đang được thực thể bởi đồ lặp lại này"
msgid "Is Instance"
msgstr "Là Thực Thể"
msgid "Denotes if the object is generated by another object"
msgstr "Cho biết nếu vật thể được vật thể khác chế tạo"
msgid "Generated Matrix"
msgstr "Ma Trận Được Chế Tạo"
msgid "Generated transform matrix in world space"
msgstr "Ma trận biến hóa được chế tạo trong không gian thế giới"
msgid "Evaluated object the iterator points to"
msgstr "Vật thể được tính toán thì đồ lặp lại đang chỉ đến"
msgid "Generated Coordinates"
msgstr "Tọa Độ Được Chế Tạo"
msgid "Generated coordinates in parent object space"
msgstr "Tọa độ được chế tạo trong không gian vật thể phụ huynh"
msgid "If the object is an instance, the parent object that generated it"
msgstr "Nếu vật thể là thực thể, đây là vật thể phụ huynh đã chế tạo nó"
msgid "Particle System"
msgstr "Hệ Thống Hạt"
msgid "Evaluated particle system that this object was instanced from"
msgstr "Hệ thống hạt được tính toán đã được thực thể vật thể này"
msgid "Persistent ID"
msgstr "ID Cô Chấp"
msgid "Persistent identifier for inter-frame matching of objects with motion blur"
msgstr "ID cố chấp cho phát hiện cùng vật thể giữa bức ảnh khi dùng mờ hóa chuyển động"
msgid "Instance Random ID"
msgstr "ID Thực Thể Ngẫu Nhiên"
msgid "Random id for this instance, typically for randomized shading"
msgstr "ID ngẫu nhiên cho thực thể này, thường sử dụng cho tô sắc ngẫu nhiên"
msgid "Show Particles"
msgstr "Hiện Hạt"
msgid "Particles part of the object should be visible in the render"
msgstr "Hiện bộ phận hạt của vật thể nên hiển thị khi kết xuất"
msgid "Show Self"
msgstr "Hiện Một Mình"
msgid "The object geometry itself should be visible in the render"
msgstr "Hiển thị hình dạng vật thể một mình khi kết xuất"
msgid "UV Coordinates"
msgstr "Tọa Độ UV"
msgid "UV coordinates in parent object space"
msgstr "Tọa độ UV trong không gian của phụ huynh"
msgid "Dependency Graph Update"
msgstr "Nâng Cấp Của Biểu Đồ Tầng Bậc Nhờ"
msgid "Information about ID that was updated"
msgstr "Thông tin về ID đã được nâng cấp"
msgid "ID"
msgstr "ID"
msgid "Updated data-block"
msgstr "Cục dữ liệu được nâng cấp"
msgid "Geometry"
msgstr "Hình Dạng"
msgid "Object geometry is updated"
msgstr "Hình dạng vật thể được nâng cấp"
msgid "Shading"
msgstr "Tô Sắc"
msgid "Object shading is updated"
msgstr "Đã nâng cấp tô sắc vật thể"
msgid "Transform"
msgstr "Biến Hóa"
msgid "Object transformation is updated"
msgstr "Biến hóa vật thể được nâng cấp"
msgid "Safe Areas"
msgstr "Khu Vực An Toàn"
msgid "Safe areas used in 3D view and the sequencer"
msgstr "Khu vực an toàn trong màn 3D và bộ trình tự "
msgid "Action Safe Margins"
msgstr "Lề An Toàn Cho Hành Động"
msgid "Safe area for general elements"
msgstr "Khu vực an toàn cho phần tử tổng quát"
msgid "Center Action Safe Margins"
msgstr "Lề An Toàn Cho Trung Tâm Hành Động"
msgid "Safe area for general elements in a different aspect ratio"
msgstr "Khu vực an toàn cho phần tử tổng quát cho một tỉ số cạnh khác"
msgid "Title Safe Margins"
msgstr "Lề An Toàn Cho Tựa"
msgid "Safe area for text and graphics"
msgstr "Khu vực an toàn cho văn bản và đồ họa"
msgid "Center Title Safe Margins"
msgstr "Lề An Toàn Cho Trung Tâm Tựa"
msgid "Safe area for text and graphics in a different aspect ratio"
msgstr "Khu vực an toàn cho văn bản và đồ họa cho một tỉ số cạnh khác"
msgid "Settings for filtering the channels shown in animation editors"
msgstr "Cài đặt cho lọc các kênh được hiện trong các trình biên soạn hoạt hình"
msgid "Filtering Collection"
msgstr "Đang Lọc Sưu Tập"
msgid "Collection that included object should be a member of"
msgstr "Sưu tập được gồm vật thể thì vật thể nên là nhân viên của sưu tập này"
msgid "F-Curve Name Filter"
msgstr "Bộ Lọc Tên Cong-F"
msgid "F-Curve live filtering string"
msgstr "Xâu lọc Cong-F trực tiếp"
msgid "Name Filter"
msgstr "Bộ Lọc Tên"
msgid "Live filtering string"
msgstr "Xâu lọc trực tiếp"
msgid "Display Armature"
msgstr "Hiển Thị Cốt"
msgid "Include visualization of armature related animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình liên quan với cốt"
msgid "Display Cache Files"
msgstr "Hiển Thị Tập Tin Đệm Chứa"
msgid "Include visualization of cache file related animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình liên quan tập tin đệm chứa"
msgid "Display Camera"
msgstr "Máy Quay Phim Hiển Thị"
msgid "Include visualization of camera related animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình liên quan với máy quay phim"
msgid "Display Curve"
msgstr "Hiển Thị Đường Cong"
msgid "Include visualization of curve related animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình liên quan đến đường cong"
msgid "Show Data-Block Filters"
msgstr "Hiện Bộ Lọc Cục Dữ Liệu"
msgid "Show options for whether channels related to certain types of data are included"
msgstr "Hiện tùy chọn cho biết nếu các kênh có liên quan đến vài loại dữ liệu được gồm theo"
msgid "Collapse Summary"
msgstr "Tóp Tóm Lại"
msgid "Collapse summary when shown, so all other channels get hidden (Dope Sheet editors only)"
msgstr "Tóp tóm lại khi hiện, cho tất cả kênh khác được ẩn (chỉ cho trình biên soạn Bảng Hoạt Hình)"
msgid "Display Grease Pencil"
msgstr "Hiển Thị Bút Sáp"
msgid "Include visualization of Grease Pencil related animation data and frames"
msgstr "Gồm sự hiện thị cho dữ liệu và bức ảnh hoạt hình liên quan với Bút Sáp"
msgid "Display Hair"
msgstr "Hiển Thị Tóc"
msgid "Include visualization of hair related animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình liên quan với tóc"
msgid "Show Hidden"
msgstr "Hiện Ẩn"
msgid "Include channels from objects/bone that are not visible"
msgstr "Gồm các kênh từ vật thể/xương không thể được ẩn)"
msgid "Display Lattices"
msgstr "Hiển Thị Rào Lưới"
msgid "Include visualization of lattice related animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình liên quan với rào lưới"
msgid "Display Light"
msgstr "Hiển Thị Đèn"
msgid "Include visualization of light related animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình liên quan với đèn"
msgid "Display Line Style"
msgstr "Hiển Thị Phong Cách Nét"
msgid "Include visualization of Line Style related Animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình liên quan với phong cách nét"
msgid "Display Material"
msgstr "Hiển Thị Vật Liệu"
msgid "Include visualization of material related animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình liên quan với vật liệu"
msgid "Display Meshes"
msgstr "Hiển Thị Mạng Lưới"
msgid "Include visualization of mesh related animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình liên quan với mạng lưới"
msgid "Display Metaball"
msgstr "Hiển Thị Siêu Cầu"
msgid "Include visualization of metaball related animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình liên quan với siêu cầu"
msgid "Include Missing NLA"
msgstr "Gồm NLA Bị Mất"
msgid "Include animation data-blocks with no NLA data (NLA editor only)"
msgstr "Gồm cục dữ liệu hoạt hình không có dữ liệu NLA (chỉ cho trình biên soạn NLA)"
msgid "Display Modifier Data"
msgstr "Hiển Thị Dữ Liệu Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Include visualization of animation data related to data-blocks linked to modifiers"
msgstr "Gồm sự hiển thị của cục dữ liệu hoạt hình liên quan với cục dữ liệu nối với bộ điều chỉnh"
msgid "Display Movie Clips"
msgstr "Hiển Thị Đoạn Phim"
msgid "Include visualization of movie clip related animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình liên quan với đoạn phim"
msgid "Display Node"
msgstr "Hiển Thị Giao Điểm"
msgid "Include visualization of node related animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình liên quan với giao điểm"
msgid "Only Show Errors"
msgstr "Chỉ Hiện Sai Lầm"
msgid "Only include F-Curves and drivers that are disabled or have errors"
msgstr "Chỉ gồm Cong-F và điều vận đã tắt hay có sai lầm"
msgid "Only Show Selected"
msgstr "Chỉ Hiện Được Chọn"
msgid "Only include channels relating to selected objects and data"
msgstr "Chỉ gồm các kênh liên quan với vật thể và dữ liệu được chọn"
msgid "Display Particle"
msgstr "Hiển Thị Hạt"
msgid "Include visualization of particle related animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình liên quan với hạt"
msgid "Display Point Cloud"
msgstr "Hiển Thị Mây Điểm"
msgid "Include visualization of point cloud related animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình liên quan với mây điểm"
msgid "Display Scene"
msgstr "Hiển Thị Cảnh"
msgid "Include visualization of scene related animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình liên quan với cảnh"
msgid "Display Shape Keys"
msgstr "Hiển Thị Mẫu Dạng"
msgid "Include visualization of shape key related animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu liên quan với dạng mẫu"
msgid "Display Speaker"
msgstr "Hiển Thị Loa"
msgid "Include visualization of speaker related animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình liên quân với loa"
msgid "Display Summary"
msgstr "Hiển Thị Tóm Lại"
msgid "Display an additional 'summary' line (Dope Sheet editors only)"
msgstr "Hiển thị một 'tóm lại' thêm (chỉ cho biên tập Bảng Hoạt Hình)"
msgid "Display Texture"
msgstr "Hiển Thị Chất Liệu"
msgid "Include visualization of texture related animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình liên quan với chất liệu"
msgid "Display Transforms"
msgstr "Hiển Thị Biến Hóa"
msgid "Include visualization of object-level animation data (mostly transforms)"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình vật thể (đa số là biến hóa)"
msgid "Display Volume"
msgstr "Hiển Thị Thể Tích"
msgid "Include visualization of volume related animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình liên quan với thể tích"
msgid "Display World"
msgstr "Hiển Thị Thế Giới"
msgid "Include visualization of world related animation data"
msgstr "Gồm sự hiển thị của dữ liệu hoạt hình liên quan với thế giới"
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
msgid "ID-Block representing source data, usually ID_SCE (i.e. Scene)"
msgstr "Cục ID đại diện dữ liệu nguồn, thường ID_SCE (ví dụ là Cảnh)"
msgid "Sort Data-Blocks"
msgstr "Sắp Xếp Cục Dữ Liệu"
msgid "Alphabetically sorts data-blocks - mainly objects in the scene (disable to increase viewport speed)"
msgstr "Sắp xếp cục dữ liệu theo thứ từ chữ cái - thường là vật thể trong cảnh (tắt để tăng tốc độ vẽ màn chiếu)"
msgid "Invert"
msgstr "Đảo Nghịch"
msgid "Invert filter search"
msgstr "Đảo nghịch tìm kiếm bộ lọc"
msgid "Multi-Word Fuzzy Filter"
msgstr "Bộ Lọc Đa Chữ Mở"
msgid ""
"Perform fuzzy/multi-word matching.\n"
"Warning: May be slow"
msgstr ""
"Thực hành tìm kiếm chữ giống kiểu mờ/đa chữ.\n"
"Cảnh Báo: Có lẽ chậm chạp"
msgid "Driver for the value of a setting based on an external value"
msgstr "Điều vận cho giá trị của cài đặt từ một giá trị ở ngoài"
msgid "Expression"
msgstr "Biểu Thức"
msgid "Expression to use for Scripted Expression"
msgstr "Biểu thức để dùng cho Biểu Thức Văn Thảo"
msgid "Simple Expression"
msgstr "Biểu Thức Đơn Giản"
msgid "Invalid"
msgstr "Không Hợp Lệ"
msgid "Driver could not be evaluated in past, so should be skipped"
msgstr "Không thể đánh giá điều vận trong qua khư, cho nên bỏ qua nó"
msgid "Driver type"
msgstr "Loại Điều Vận"
msgid "Averaged Value"
msgstr "Giá Trị Trung Bình"
msgid "Sum Values"
msgstr "Cộng Giá Trị"
msgid "Scripted Expression"
msgstr "Biểu Thức Văn Thảo"
msgid "Minimum Value"
msgstr "Giá Trị Cực Tiểu"
msgid "Maximum Value"
msgstr "Giá Trị Cực Đại"
msgid "Use Self"
msgstr "Dùng Một Mình"
msgid "Include a 'self' variable in the name-space, so drivers can easily reference the data being modified (object, bone, etc...)"
msgstr "Gồm một biến 'một mình' trong không gian tên, cho điều vận có thể tham chiếu dễ dữ liệu đang bị đổi (vật thể, xương, v.v.)"
msgid "Variables"
msgstr "Biến"
msgid "Properties acting as inputs for this driver"
msgstr "Đặc tính làm dữ liệu ngõ vào cho điều vận này"
msgid "Driver Target"
msgstr "Mục Tiêu Điều Vận"
msgid "Source of input values for driver variables"
msgstr "Nguồn giá trị ngõ vào cho các biến của điều vận"
msgid "Bone Name"
msgstr "Tên Xương"
msgid "Name of PoseBone to use as target"
msgstr "Tên cửa XươngDạngĐứng cho dùng để làm mục tiêu"
msgid "Active Scene"
msgstr "Cảnh Hoạt Động"
msgid "Active View Layer"
msgstr "Lớp Màn Hoạt Động"
msgid "Data Path"
msgstr "Đường Dẫn Dữ Liệu"
msgid "RNA Path (from ID-block) to property used"
msgstr "Đường Dẫn RNA (từ cục ID) đến đặc tính được sử dụng"
msgid "ID-block that the specific property used can be found from (id_type property must be set first)"
msgstr "Cục ID có đặc tính được xác định (phải đặt đặc tính id_type trước)"
msgctxt "ID"
msgid "ID Type"
msgstr "Loại ID"
msgid "Type of ID-block that can be used"
msgstr "Loại cục ID có thể dùng"
msgctxt "ID"
msgid "Action"
msgstr "Hành Động"
msgctxt "ID"
msgid "Armature"
msgstr "Cốt"
msgctxt "ID"
msgid "Brush"
msgstr "Bút"
msgctxt "ID"
msgid "Cache File"
msgstr "Tập Tin Đệm Chứa"
msgctxt "ID"
msgid "Camera"
msgstr "Máy Quay Phim"
msgctxt "ID"
msgid "Collection"
msgstr "Sưu Tập"
msgctxt "ID"
msgid "Curve"
msgstr "Đường Cong"
msgctxt "ID"
msgid "Curves"
msgstr "Đường Cong"
msgctxt "ID"
msgid "Font"
msgstr "Phông"
msgctxt "ID"
msgid "Grease Pencil"
msgstr "Bút Sáp"
msgctxt "ID"
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
msgctxt "ID"
msgid "Key"
msgstr "Phím"
msgctxt "ID"
msgid "Lattice"
msgstr "Lưới Rào"
msgctxt "ID"
msgid "Library"
msgstr "Thư Viện"
msgctxt "ID"
msgid "Light"
msgstr "Đèn"
msgctxt "ID"
msgid "Light Probe"
msgstr "Quang Kế"
msgctxt "ID"
msgid "Line Style"
msgstr "Phong Cách Nét"
msgctxt "ID"
msgid "Mask"
msgstr "Mặt Nạ"
msgctxt "ID"
msgid "Material"
msgstr "Vật Liệu"
msgctxt "ID"
msgid "Mesh"
msgstr "Mạng Lưới"
msgctxt "ID"
msgid "Metaball"
msgstr "Siêu Cầu"
msgctxt "ID"
msgid "Movie Clip"
msgstr "Khúc Phim"
msgctxt "ID"
msgid "Node Tree"
msgstr "Cây Giao Điểm"
msgctxt "ID"
msgid "Object"
msgstr "Vật Thể"
msgctxt "ID"
msgid "Paint Curve"
msgstr "Đường Cong Sơn"
msgctxt "ID"
msgid "Palette"
msgstr "Bảng"
msgctxt "ID"
msgid "Particle"
msgstr "Hạt"
msgctxt "ID"
msgid "Point Cloud"
msgstr "Điểm Mây"
msgctxt "ID"
msgid "Scene"
msgstr "Cảnh"
msgctxt "ID"
msgid "Simulation"
msgstr "Mô Phỏng"
msgctxt "ID"
msgid "Sound"
msgstr "Âm Thanh"
msgctxt "ID"
msgid "Speaker"
msgstr "Loa"
msgctxt "ID"
msgid "Text"
msgstr "Văn Bản"
msgctxt "ID"
msgid "Texture"
msgstr "Chất Liệu"
msgctxt "ID"
msgid "Volume"
msgstr "Thể Tích"
msgctxt "ID"
msgid "Window Manager"
msgstr "Bộ Quản Lý Cửa Sổ"
msgctxt "ID"
msgid "Workspace"
msgstr "Công Trường"
msgctxt "ID"
msgid "World"
msgstr "Thế Giới"
msgid "Rotation Mode"
msgstr "Chế Độ Xoay"
msgid "Mode for calculating rotation channel values"
msgstr "Chế độ tính giá trị cho kênh xoay"
msgid "Transform Space"
msgstr "Không Gian Biến Hóa"
msgid "Space in which transforms are used"
msgstr "Không gian để sử dụng biến hóa"
msgid "Transforms include effects of parenting/restpose and constraints"
msgstr "Biến hóa gồm hiệu ứng như đặt phụ huynh/dạng đứng nghỉ ngơi và ràng buộc"
msgid "Transforms don't include parenting/restpose or constraints"
msgstr "Biến hóa không gồm hiệu ứng như đặt phụ huynh/dạng đứng nghỉ ngơi và ràng buộc"
msgid "Transforms include effects of constraints but not parenting/restpose"
msgstr "Biến hóa gồm hiệu ứng của ràng buộc mà không gồm đặt phụ huynh/dạng đứng nghỉ ngơi"
msgid "Driver variable type"
msgstr "Loại biến điều vận"
msgid "W Rotation"
msgstr "Xoay W"
msgid "Average Scale"
msgstr "Phóng To Trung Bình"
msgid "Driver Variable"
msgstr "Biến Điều Vận"
msgid "Variable from some source/target for driver relationship"
msgstr "Biến từ vài nguồn/mục tiêu nào cho quan hệ dắt"
msgid "Is Name Valid"
msgstr "Tên Hợp Lệ"
msgid "Is this a valid name for a driver variable"
msgstr "Tên này hợp lệ cho một biến điều vận"
msgid "Name to use in scripted expressions/functions (no spaces or dots are allowed, and must start with a letter)"
msgstr "Tên để dùng trong biểu thức văn thảo/hàm số (không cho dùng dấu chấm hay dấu cách, và phải bắt đầu với một chữ cái)"
msgid "Sources of input data for evaluating this variable"
msgstr "Các nguồn dữ liệu ngõ vào cho tính toán biến này"
msgid "Single Property"
msgstr "Đặc Tính Đơn"
msgid "Use the value from some RNA property"
msgstr "Dùng giá trị từ một đặc tính RNA nào"
msgid "Final transformation value of object or bone"
msgstr "Giá trị biến hóa cuối của vật thể hay xương"
msgid "Rotational Difference"
msgstr "Chênh Lệch Xoay"
msgid "Use the angle between two bones"
msgstr "Sử dụng góc giữa hai xương"
msgid "Distance between two bones or objects"
msgstr "Khoảng cách giữa hai xương hay vật thể"
msgid "Brush Settings"
msgstr "Cài Đặt Bút"
msgid "Brush settings"
msgstr "Cài đặt bút"
msgid "Inner Proximity"
msgstr "Khoảng Cách Nội Bộ"
msgid "Proximity falloff is applied inside the volume"
msgstr "Áp dụng sự giảm của cách xa ở trong thể tích"
msgid "Paint Alpha"
msgstr "Độ Đục Nước Sơn"
msgid "Paint alpha"
msgstr "Độ đục của nước sơn"
msgid "Paint Color"
msgstr "Màu Nước Sơn"
msgid "Color of the paint"
msgstr "Màu của nước sơn"
msgid "Proximity Distance"
msgstr "Khoảng Cách Xa"
msgid "Maximum distance from brush to mesh surface to affect paint"
msgstr "Cách xa cực đại từ bút đến bề mặt mạng lưới để ảnh hưởng sơn"
msgid "Paint Color Ramp"
msgstr "Dốc Màu Sơn"
msgid "Color ramp used to define proximity falloff"
msgstr "Dốc màu dùng cho xác định sự giảm cách xa"
msgid "Paint Source"
msgstr "Nguồn Sơn"
msgid "Object Center"
msgstr "Trung Tâm Vật Thể"
msgid "Proximity"
msgstr "Cách Xa"
msgid "Mesh Volume + Proximity"
msgstr "Thể Tích + Cách Xa"
msgid "Mesh Volume"
msgstr "Thể Tích Mạng Lưới"
msgid "Paint Wetness"
msgstr "Độ Ướt Nước Sơn"
msgid "Paint wetness, visible in wetmap (some effects only affect wet paint)"
msgstr "Độ ướt nước sơn, được hiện trong bản đồ ướt (vài hiệu ứng chỉ ảnh hưởng nước sơn ướt)"
msgid "Particle Systems"
msgstr "Hệ Thống Hạt"
msgid "The particle system to paint with"
msgstr "Dùng hệ thống hạt nào để sơn"
msgid "Proximity falloff type"
msgstr "Loại sự giảm cách xa"
msgid "Ray Direction"
msgstr "Hướng Tia"
msgid "Ray direction to use for projection (if brush object is located in that direction it's painted)"
msgstr "Dùng hướng tia cho phép chiếu (nếu vật thể bút ở hướng đó, nó được sơn)"
msgid "Canvas Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Mặt Sơn"
msgid "Brush Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Bút"
msgid "Z-Axis"
msgstr "Trục Z"
msgid "Smooth Radius"
msgstr "Bán Kín Mịn"
msgid "Smooth falloff added after solid radius"
msgstr "Sự giảm mịn được thêm sau bán kính rắn"
msgid "Smudge Strength"
msgstr "Sức Mở"
msgid "Smudge effect strength"
msgstr "Sức của hiệu ứng mờ"
msgid "Solid Radius"
msgstr "Bán Kính Rắn"
msgid "Radius that will be painted solid"
msgstr "Bán kính sẽ được sơn rắn"
msgid "Absolute Alpha"
msgstr "Độ Đục Tuyệt Đối"
msgid "Only increase alpha value if paint alpha is higher than existing"
msgstr "Chỉ tăng giá trị độ đục nếu độ đục cao hơn độ đục có sẵn"
msgid "Negate Volume"
msgstr "Trừ Thể Thích"
msgid "Negate influence inside the volume"
msgstr "Trừ sự ảnh hưởng trong thể tích"
msgid "Erase Paint"
msgstr "Xóa Sơn"
msgid "Erase / remove paint instead of adding it"
msgstr "Xóa/bất nước sơn thay thế vẽ sơn thêm"
msgid "Use Particle Radius"
msgstr "Dùng Bán Kính Hạt"
msgid "Use radius from particle settings"
msgstr "Dùng bán kính từ cài đặt hạt"
msgid "Brush is projected to canvas from defined direction within brush proximity"
msgstr "Chiếu bút trên mặt sơn tử hướng được chỉ định trong cách xa bút"
msgid "Only Use Alpha"
msgstr "Chỉ dùng độ đục"
msgid "Only read color ramp alpha"
msgstr "Chỉ đọc độ đục của dốc màu"
msgid "Do Smudge"
msgstr "Mờ Hóa"
msgid "Make this brush to smudge existing paint as it moves"
msgstr "Làm cho bút này mờ hóa nước sơn sẵn khi nó di chuyển"
msgid "Multiply Alpha"
msgstr "Nhân Độ Đục"
msgid "Multiply brush influence by velocity color ramp alpha"
msgstr "Nhân sự ảnh hưởng bút với độ đục dốc màu văn tốc"
msgid "Replace Color"
msgstr "Thay Thế Màu"
msgid "Replace brush color by velocity color ramp"
msgstr "Thay thế màu bút bằng dốc màu vận tốc"
msgid "Multiply Depth"
msgstr "Nhân Độ Sâu"
msgid "Multiply brush intersection depth (displace, waves) by velocity ramp alpha"
msgstr "Nhân độ sâu giao cắt của bút (dịch, sóng) với độ đục của dốc vận tốc"
msgid "Max Velocity"
msgstr "Vận Tốc Cực Đại"
msgid "Velocity considered as maximum influence (Blender units per frame)"
msgstr "Vận tốc cho sự ản hưởng cực đại (đơn vị Blender mỗi bức ảnh)"
msgid "Velocity Color Ramp"
msgstr "Dốc Màu Vận Tốc"
msgid "Color ramp used to define brush velocity effect"
msgstr "Dốc màu dùng cho chỉ định hiện ứng vận tốc bút"
msgid "Clamp Waves"
msgstr "Kẹp Lại Sóng"
msgid "Maximum level of surface intersection used to influence waves (use 0.0 to disable)"
msgstr "Mức cực đại cho giao cắt bề mặt để ảnh hưởng sóng (đặt = 0.0 để tắt)"
msgid "Factor"
msgstr "Hệ Số"
msgid "Multiplier for wave influence of this brush"
msgstr "Giá trị nhân với sự ảnh hưởng của sóng cho bút này"
msgid "Wave Type"
msgstr "Loại Sóng"
msgid "Depth Change"
msgstr "Đổi Độ Sâu"
msgid "Obstacle"
msgstr "Trở Ngại"
msgid "Force"
msgstr "Lực"
msgid "Reflect Only"
msgstr "Chỉ Phản Xạ"
msgid "Canvas Settings"
msgstr "Cài Đặt Mặt Sơn"
msgid "Dynamic Paint canvas settings"
msgstr "Cài đặt mặt sơn cho Sơn Động Lý"
msgid "Paint Surface List"
msgstr "Danh Sách Bề Mặt Sơn"
msgid "Paint surface list"
msgstr "Danh sách bề mặt sơn"
msgid "Paint Surface"
msgstr "Bề Mặt Sơn"
msgid "A canvas surface layer"
msgstr "Một lớp mặt sơn"
msgid "Brush Collection"
msgstr "Sưu Tập Bút"
msgid "Only use brush objects from this collection"
msgstr "Chỉ sử dụng vật thể bút từ sưu tập này"
msgid "Influence Scale"
msgstr "Phóng To Sự Ảnh Hưởng"
msgid "Adjust influence brush objects have on this surface"
msgstr "Chỉnh sự ảnh hướng của vật thể bút với bề mặt này"
msgid "Radius Scale"
msgstr "Phóng To Bán Kính"
msgid "Adjust radius of proximity brushes or particles for this surface"
msgstr "Chỉnh bán kính cách xa của bút hay hạt cho bề mặt này"
msgid "Color Dry"
msgstr "Phơi Khô Màu"
msgid "The wetness level when colors start to shift to the background"
msgstr "Mức độ ướt khi màu bắt đầu phai đến màu nền"
msgid "Color Spread"
msgstr "Lan Màu"
msgid "How fast colors get mixed within wet paint"
msgstr "Tốc độ màu được pha trộn với nước sơn ướt"
msgid "Max Displace"
msgstr "Dịch Cực Đại"
msgid "Maximum level of depth intersection in object space (use 0.0 to disable)"
msgstr "Độ sâu giao cắt cực đại trong không gian vật thể (tắt nếu đặt = 0.0)"
msgid "Displace Factor"
msgstr "Hệ Số Dịch"
msgid "Strength of displace when applied to the mesh"
msgstr "Sức dịch khi áp dụng với mạng lưới"
msgid "Displacement"
msgstr "Dịch"
msgid "Dissolve Time"
msgstr "Thời Gian Hòa Tan"
msgid "Approximately in how many frames should dissolve happen"
msgstr "Khoảng bao nhiêu bức ảnh cho hoàn thành hòa tan"
msgid "Acceleration"
msgstr "Gia Tốc"
msgid "How much surface acceleration affects dripping"
msgstr "Mức gia tốc bề mặt được ảnh hưởng nhiểu"
msgid "Velocity"
msgstr "Vận Tốc"
msgid "How much surface velocity affects dripping"
msgstr "Mức vận tốc bề mặt được ảnh hưởng nhiểu"
msgid "Dry Time"
msgstr "Thời Gian Phơi Khô"
msgid "Approximately in how many frames should drying happen"
msgstr "Khoảng bao nhiêu bức ảnh cho hoàn thành phơi khô"
msgid "Effect Type"
msgstr "Loại Hiệu Ứng"
msgid "Spread"
msgstr "Lan"
msgid "Drip"
msgstr "Nhiểu"
msgid "Shrink"
msgstr "Thu Nhỏ"
msgid "Simulation end frame"
msgstr "Bức ảnh cuối cho mô phỏng"
msgid "Simulation start frame"
msgstr "Bức ảnh đầu cho mô phỏng"
msgid "Sub-Steps"
msgstr "Hạ Bước"
msgid "Do extra frames between scene frames to ensure smooth motion"
msgstr "Dùng bức ảnh thêm giữa bức ảnh cảnh cho chắc được chuyển động nhiển"
msgid "File Format"
msgstr "Định Dạng Tập Tin"
msgid "PNG"
msgstr "PNG"
msgid "OpenEXR"
msgstr "OpenEXR"
msgid "Output Path"
msgstr "Đường Dẫn Xuất"
msgid "Directory to save the textures"
msgstr "Thư mục cho lưu chất liệu"
msgid "Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải"
msgid "Output image resolution"
msgstr "Độ Phân giải ảnh xuất"
msgid "Initial color of the surface"
msgstr "Màu khởi động của bề mặt"
msgid "Initial Color"
msgstr "Màu Khởi Động"
msgid "UV Texture"
msgstr "Chất Liệu UV"
msgid "Data Layer"
msgstr "Lớp Dữ Liệu"
msgid "Texture"
msgstr "Chất Liệu"
msgid "Is Active"
msgstr "Là Hoạt Động"
msgid "Toggle whether surface is processed or ignored"
msgstr "Bật/tắt bề mặt được xử lý hay không"
msgid "Use Cache"
msgstr "Dùng Đệm Chứa"
msgid "Surface name"
msgstr "Tên bề mặt"
msgid "Output Name"
msgstr "Tên Ngõ Ra"
msgid "Name used to save output from this surface"
msgstr "Tên cho lưu ngõ ra từ bề mặt này"
msgid "Point Cache"
msgstr "Đệm Chứa Điểm"
msgid "Shrink Speed"
msgstr "Tốc Độ Thu Nhỏ"
msgid "How fast shrink effect moves on the canvas surface"
msgstr "Tốc độ hiệu ứng thu nhỏ được di chuyển trên bề mặt mặt sơn"
msgid "Spread Speed"
msgstr "Tốc Độ Lan"
msgid "How fast spread effect moves on the canvas surface"
msgstr "Tốc độ di chuyển của hiệu ứng lan rộng trên bề mặt mặt sơn"
msgid "Format"
msgstr "Định Dạng"
msgid "Surface Format"
msgstr "Định Dạng Bề Mặt"
msgid "Vertex"
msgstr "Đỉnh"
msgid "Image Sequence"
msgstr "Trình Tự Ảnh"
msgid "Surface Type"
msgstr "Loại Bề Mặt"
msgid "Paint"
msgstr "Sơn"
msgid "Anti-Aliasing"
msgstr "Khử Răng Cưa"
msgid "Use 5x multisampling to smooth paint edges"
msgstr "Dùng đa mẫu vật 5x cho mịn hóa cạnh sơn"
msgid "Enable to make surface changes disappear over time"
msgstr "Bật để làm biến đổi của bề mặt biến mất qua thời gian"
msgid "Slow"
msgstr "Chậm"
msgid "Use logarithmic dissolve (makes high values to fade faster than low values)"
msgstr "Dùng hòa tan hàn hàm số log (cho làm giá trị cao phai lẹ hơn giá trị thấp)"
msgid "Use Drip"
msgstr "Dùng Nhiểu"
msgid "Process drip effect (drip wet paint to gravity direction)"
msgstr "Áp dụng hiệu ứng nhiểu (cho nước sơn ướt nhiểu theo hướng hấp dẫn)"
msgid "Use logarithmic drying (makes high values to dry faster than low values)"
msgstr "Dùng phơi khô hàm số log (cho giá trị cao phơi khô lẹ hơn giá trị thấp)"
msgid "Dry"
msgstr "Phơi Khô"
msgid "Enable to make surface wetness dry over time"
msgstr "Bật làm bề mặt phơi khô qua thời gian"
msgid "Incremental"
msgstr "Từ Bước"
msgid "New displace is added cumulatively on top of existing"
msgstr "Cộng dịch mới với dịch có sẵn"
msgid "Use Output"
msgstr "Dùng Ngõ Ra"
msgid "Save this output layer"
msgstr "Lưu lớp ngõ ra này"
msgid "Premultiply Alpha"
msgstr "Nhân Trược Độ Đục"
msgid "Multiply color by alpha (recommended for Blender input)"
msgstr "Nhân màu với độ đục (nên làm cho ngõ vào Blender)"
msgid "Use Shrink"
msgstr "Dùng Thu Nhỏ"
msgid "Process shrink effect (shrink paint areas)"
msgstr "Quá trình hiệu ứng thu nhỏ (rút nhỏ khu vực được sơn)"
msgid "Use Spread"
msgstr "Dùng Lan"
msgid "Process spread effect (spread wet paint around surface)"
msgstr "Quá trình hiệu ứng lan (tốc độ lan sơn ướt trên bề mặt)"
msgid "Open Borders"
msgstr "Ranh Giới Mở"
msgid "Pass waves through mesh edges"
msgstr "Sóng có thể xuyên qua cạnh mạng lưới"
msgid "UV Map"
msgstr "Bản Đồ UV"
msgid "UV map name"
msgstr "Tên bản đồ UV"
msgid "Wave damping factor"
msgstr "Hệ số tắt dần sóng"
msgid "Smoothness"
msgstr "Độ Mịn"
msgid "Limit maximum steepness of wave slope between simulation points (use higher values for smoother waves at expense of reduced detail)"
msgstr "Hạn chế dốc cực đại của sóng giữa điểm mô phỏng (giá trị càng cao càng mịn nhưng càng mất chi tiết)"
msgid "Wave propagation speed"
msgstr "Tốc độ di chuyển của sóng"
msgid "Spring"
msgstr "Lò Xo"
msgid "Spring force that pulls water level back to zero"
msgstr "Lực lò xo được kéo mức nước trở lại số không"
msgid "Timescale"
msgstr "Quy Mô Thời Gian"
msgid "Wave time scaling factor"
msgstr "Hệ số quy mô thời gian sóng"
msgid "Canvas Surfaces"
msgstr "Bề Mặt Mặt Sơn"
msgid "Collection of Dynamic Paint Canvas surfaces"
msgstr "Sưu tập bề mặt Mặt Sơn Động Lý"
msgid "Active Surface"
msgstr "Bề Mặt Hoạt Động"
msgid "Active Dynamic Paint surface being displayed"
msgstr "Bề Mặt Sơn Động Lý Hoạt Động đang hiển thị"
msgid "Active Point Cache Index"
msgstr "Chỉ Số Đệm Chứa Điểm Hoạt Động"
msgid "Edit Bone"
msgstr "Biên Tập Xương"
msgid "Edit mode bone in an armature data-block"
msgstr "Chế độ biên tập xương trong một cục dữ liệu cốt"
msgid "Location of head end of the bone"
msgstr "Vị trí của đầu xương"
msgid "Bone is not visible when in Edit Mode"
msgstr "Xương không hiện trong Chế Độ Biên Tập"
msgid "Length of the bone. Changing moves the tail end"
msgstr "Bề dài của xương. Đổi giá trị này sẽ di chuyển đuôi của nó"
msgid "Bone is not able to be transformed when in Edit Mode"
msgstr "Không thể biến hóa xương trong chế độ Biên Tập"
msgid "Edit Bone Matrix"
msgstr "Biên Tập Xương Ma Trận"
msgid "Matrix combining location and rotation of the bone (head position, direction and roll), in armature space (does not include/support bone's length/size)"
msgstr "Ma trận gồm vị trí/xoay của xương (vị trí đầu, hướng và lăn), trong không gian cốt (không gồm/hỗ trợ bề dài/cỡ xương)"
msgid "Parent edit bone (in same Armature)"
msgstr "Xương phụ huynh biên tập (trong cùng Cốt)"
msgid "Roll"
msgstr "Lăn"
msgid "Bone rotation around head-tail axis"
msgstr "Xoay xương quanh trục đầu-đuôi"
msgid "Head Select"
msgstr "Chọn Đầu"
msgid "Tail Select"
msgstr "Chọn Đuôi"
msgid "Location of tail end of the bone"
msgstr "Vị trí của đỉnh đuôi xương"
msgid "Effector weights for physics simulation"
msgstr "Quyền lượng đồ hiệu ứng cho mô phỏng vật lý"
msgid "All effector's weight"
msgstr "Tất cả quyền lượng của đồ hiệu ứng"
msgid "Use For Growing Hair"
msgstr "Sử dụng cho mọc tốc"
msgid "Use force fields when growing hair"
msgstr "Dùng lực trường khi móc tóc"
msgid "Boid"
msgstr "Quần Thể"
msgid "Boid effector weight"
msgstr "Quyền lượng đồ hiệu ứng quần thể"
msgid "Charge"
msgstr "Điện Tích"
msgid "Charge effector weight"
msgstr "Quyền lượng đồ hiệu ứng điện tích"
msgid "Effector Collection"
msgstr "Sưu Tập Đồ Hiệu Ứng"
msgid "Limit effectors to this collection"
msgstr "Hạn chế đồ hiệu ứng chỉ được tác dụng trong sưu tập này"
msgid "Curve Guide"
msgstr "Đường Cong Dẫn"
msgid "Curve guide effector weight"
msgstr "Quyền lượng đồ hiệu ứng đường cong dẫn"
msgid "Drag"
msgstr "Lực Cản"
msgid "Drag effector weight"
msgstr "Quyền lượng đồ hiệu ứng lực cản"
msgid "Force effector weight"
msgstr "Quyền lượng đồ hiệu ứng lực"
msgid "Global gravity weight"
msgstr "Nặng lượng hấp dẫn toàn cầu"
msgid "Harmonic"
msgstr "Điều Hòa"
msgid "Harmonic effector weight"
msgstr "Quyền lượng đồ hiệu ứng điều hòa"
msgid "Lennard-Jones"
msgstr "Lennard-Jones"
msgid "Lennard-Jones effector weight"
msgstr "Quyền lượng hiệu ứng Lennard-Jones"
msgid "Magnetic"
msgstr "Từ Trường"
msgid "Magnetic effector weight"
msgstr "Quyền lượng đồ hiệu ứng từ trường"
msgid "Fluid Flow"
msgstr "Luồng Chất Lỏng"
msgid "Fluid Flow effector weight"
msgstr "Quyền lượng cho đồ hiệu ứng Luồng Chất Lỏng"
msgid "Texture effector weight"
msgstr "Quyền lượng đồ hiệu ứng chất liệu"
msgid "Turbulence"
msgstr "Nhiễu Loạn"
msgid "Turbulence effector weight"
msgstr "Quyền lượng đồ hiệu ứng nhiễu loạn"
msgid "Vortex"
msgstr "Cơn Lốc"
msgid "Vortex effector weight"
msgstr "Quyền lượng đồ hiệu ứng cơn lốc"
msgid "Wind"
msgstr "Gió"
msgid "Wind effector weight"
msgstr "Quyền lượng đồ hiệu ứng gió"
msgid "Enum Item Definition"
msgstr "Định Nghĩa Mặt Hàng Liệt Kê"
msgid "Definition of a choice in an RNA enum property"
msgstr "Định nghĩa của một sự lựa chọn trong đặc tính liệt kê RNA"
msgid "Description of the item's purpose"
msgstr "Chính tả cho sử dụng của mặt hàng"
msgid "Identifier"
msgstr "Tên Đặc Biệt"
msgid "Unique name used in the code and scripting"
msgstr "Tên độc đáo được dùng trong mã nguồn và văn thảo"
msgid "Human readable name"
msgstr "Tên cho con người đọc"
msgid "Value of the item"
msgstr "Giá trị của mặt hàng"
msgid "F-Curve"
msgstr "Cong F"
msgid "F-Curve defining values of a period of time"
msgstr "Cong F cho chỉ định một đoạn thời gian"
msgid "RNA Array Index"
msgstr "Chỉ Số Mảng RNA"
msgid "Index to the specific property affected by F-Curve if applicable"
msgstr "Chỉ số đến đặc tính xác định được bị ảnh hưởng bởi Cong F, nếu có áp dụng"
msgid "Auto Handle Smoothing"
msgstr "Mịn Hóa Tay Cầm Tự Động"
msgid "Algorithm used to compute automatic handles"
msgstr "Giải thuật để tính tay cầm tự động"
msgid "Automatic handles only take immediately adjacent keys into account"
msgstr "Tay cầm tự động chỉ quan tâm các bức ảnh mẫu kề"
msgid "Continuous Acceleration"
msgstr "Giá Tốc Liên Tiếp"
msgid "Automatic handles are adjusted to avoid jumps in acceleration, resulting in smoother curves. However, key changes may affect interpolation over a larger stretch of the curve"
msgstr "Tay cầm tự động được chỉnh để tránh làm gia tốc nhảy, kết qủa là đường cong mịn hơn. Nhưng, đổi bức ảnh mẫu có thể mở rộng sự ảnh hưởng của suy nội trên một khúc đường cong"
msgid "Color of the F-Curve in the Graph Editor"
msgstr "Màu của Cong-F trong Biên Tập Biều Đồ"
msgid "Method used to determine color of F-Curve in Graph Editor"
msgstr "Phương pháp sử dụng để xác định màu của Cong F trong Biên Tập Biểu Đồ"
msgid "Auto Rainbow"
msgstr "Cầu Vòng Tự Động"
msgid "Cycle through the rainbow, trying to give each curve a unique color"
msgstr "Vòng quanh màu cầu vòng, thử cho mỗi đường cong một màu độc đáo"
msgid "Auto XYZ to RGB"
msgstr "Tự động XYZ đến RGB"
msgid "Use axis colors for transform and color properties, and auto-rainbow for the rest"
msgstr "Dùng màu trục cho biến hóa và đặc tính màu, còn màu cầu vòng tự động cho các đường cong còn lại"
msgid "Auto WXYZ to YRGB"
msgstr "Tự động WXYZ sang YRGB"
msgid "Use axis colors for XYZ parts of transform, and yellow for the 'W' channel"
msgstr "Dùng màu trục cho thành phần XYZ của biến hóa, và màu vàng cho kênh 'W'"
msgid "User Defined"
msgstr "Người Dùng Được Chỉ Định"
msgid "Use custom hand-picked color for F-Curve"
msgstr "Dùng màu tùy chọn cho Cong-F"
msgid "RNA Path to property affected by F-Curve"
msgstr "Đặc tính RNA bị ảnh hưởng bởi Cong-F"
msgid "Driver"
msgstr "Điều Vận"
msgid "Channel Driver (only set for Driver F-Curves)"
msgstr "Điều Vận Kênh (chỉ đặt cho Điều Vận Cong-F)"
msgid "Extrapolation"
msgstr "Suy Ngoại"
msgid "Method used for evaluating value of F-Curve outside first and last keyframes"
msgstr "Phương pháp cho tính toán giá trị Cong F ở ngoài bức ảnh mẫu đầu và cuối"
msgid "Hold values of endpoint keyframes"
msgstr "Giữ giá trị của bức ảnh mẫu cuối cùng"
msgid "Use slope of curve leading in/out of endpoint keyframes"
msgstr "Dùng dốc của đường cong dẫn vào/ra bức mỗu điểm kết thúc"
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
msgid "Action Group that this F-Curve belongs to"
msgstr "Nhóm Hành Động Nào được sở hữu Cong-F này"
msgid "F-Curve and its keyframes are hidden in the Graph Editor graphs"
msgstr "Ẳn Cong-F và bức ảnh mẫu của nó được ẩn trong biểu đồ của Trình Biên Soạn Biển Đồ"
msgid "True if the curve contributes no animation due to lack of keyframes or useful modifiers, and should be deleted"
msgstr "Đúng nếu đường cong không góp phần hoạt hình nào vì thiếu bức ảnh mẫu hay bộ điều chỉnh được áp dụng, và nên bị xóa"
msgid "False when F-Curve could not be evaluated in past, so should be skipped when evaluating"
msgstr "Sai khi không thể tính toán Cong-F trong qua khư, và nên bỏ qua nó khi tính toán"
msgid "Keyframes"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu"
msgid "User-editable keyframes"
msgstr "Bức ảnh mẫu người dùng có thể biên tập"
msgid "F-Curve's settings cannot be edited"
msgstr "Không thể biên tập cài đật của Cong-F"
msgid "Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Modifiers affecting the shape of the F-Curve"
msgstr "Bộ điều chỉnh được ảnh hưởng hình dạng của Cong-F"
msgid "Muted"
msgstr "Không Tính Tóan"
msgid "Disable F-Curve evaluation"
msgstr "Tắt tính toán Bộ Điều Chỉnh Cong-F"
msgid "Sampled Points"
msgstr "Điểm Mẫu Vật"
msgid "Sampled animation data"
msgstr "Mẫu vật dữ liệu hoạt hình"
msgid "F-Curve is selected for editing"
msgstr "Cong-F được chọn cho biên tập"
msgid "Keyframe Points"
msgstr "Điểm Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Collection of keyframe points"
msgstr "Sưu tập điểm bức ảnh mẫu"
msgid "F-Curve Modifiers"
msgstr "Cụ Sửu Đổi Cong-F"
msgid "Collection of F-Curve Modifiers"
msgstr "Sưu Tập Bộ Điều Chỉnh Cong-F"
msgid "Active F-Curve Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Cong-F Hoạt Động"
msgid "F-Curve Sample"
msgstr "Mẫu Vật Cong-F"
msgid "Sample point for F-Curve"
msgstr "Điểm mẫu vật cho đường Cong-F"
msgid "Point coordinates"
msgstr "Tọa độ điểm"
msgid "Selection status"
msgstr "Trạng Thái Sự Lựa Chọn"
msgid "FFmpeg Settings"
msgstr "Cài Đặt FFmpeg"
msgid "FFmpeg related settings for the scene"
msgstr "Cài đặt cho FFmpeg của cảnh"
msgid "Bitrate"
msgstr "Tốc Độ Bit"
msgid "Audio bitrate (kb/s)"
msgstr "Tốc độ âm thanh (kb/giây)"
msgid "Audio Channels"
msgstr "Kênh Âm Thanh"
msgid "Audio channel count"
msgstr "Sô lượng kênh âm thanh"
msgid "Mono"
msgstr "Độc Kênh"
msgid "Set audio channels to mono"
msgstr "Đổi các kênh âm thanh thành đọc kênh"
msgid "Set audio channels to stereo"
msgstr "Đổi kênh âm thanh thành stereo (nhị kênh)"
msgid "4 Channels"
msgstr "4 kênh"
msgid "Set audio channels to 4 channels"
msgstr "Đổi các kênh âm thanh thành 4 kênh"
msgid "5.1 Surround"
msgstr "5.1 Xung Quanh"
msgid "Set audio channels to 5.1 surround sound"
msgstr "Đổi kênh âm thanh thành âm thanh 5.1 xung quanh"
msgid "7.1 Surround"
msgstr "7.1 Xung Quanh"
msgid "Set audio channels to 7.1 surround sound"
msgstr "Đổi kênh âm thanh thành âm thanh 7.1 xung quanh"
msgid "Audio Codec"
msgstr "Bộ Hóa Giải Mã Âm Thanh"
msgid "FFmpeg audio codec to use"
msgstr "Dùng bộ hóa giải mã FFmpeg nào"
msgid "No Audio"
msgstr "Không Có Âm Thanh"
msgid "Disables audio output, for video-only renders"
msgstr "Tắt ngõ ra âm thanh, chỉ sử dụng khi chỉ kết xuất video"
msgid "AAC"
msgstr "AAC"
msgid "AC3"
msgstr "AC3"
msgid "FLAC"
msgstr "FLAC"
msgid "MP2"
msgstr "MP2"
msgid "MP3"
msgstr "MP3"
msgid "Opus"
msgstr "Opus"
msgid "PCM"
msgstr "PCM"
msgid "Vorbis"
msgstr "Vorbis"
msgid "Sample Rate"
msgstr "Tốc Độ Mẫu Vật"
msgctxt "Sound"
msgid "Volume"
msgstr "Âm Lượng"
msgid "Audio volume"
msgstr "Âm lượng Âm Thanh"
msgid "Buffersize"
msgstr "Cỡ Kich Đệm"
msgid "Rate control: buffer size (kb)"
msgstr "Điều khiểu tốc độ: kích cỡ đệm (kb)"
msgid "Video Codec"
msgstr "Mã Hóa Giải Video"
msgid "FFmpeg codec to use for video output"
msgstr "Mã hóa giải FFmpeg để sử dụng cho ngõ ra video"
msgid "No Video"
msgstr "Không Có Video"
msgid "Disables video output, for audio-only renders"
msgstr "Cho tắt ngõ ra video, cho chỉ kết xuất âm thanh"
msgid "DNxHD"
msgstr "DNxHD"
msgid "DV"
msgstr "DV"
msgid "FFmpeg video codec #1"
msgstr "Bộ hóa giải mã video FFmpeg số 1"
msgid "Flash Video"
msgstr "Video Flash"
msgid "H.264"
msgstr "H.264"
msgid "HuffYUV"
msgstr "HuffYUV"
msgid "MPEG-1"
msgstr "MPEG-1"
msgid "MPEG-2"
msgstr "MPEG-2"
msgid "MPEG-4 (divx)"
msgstr "MPEG-4 (divx)"
msgid "QT rle / QT Animation"
msgstr "QT rle / Hoạt Hình QT"
msgid "Theora"
msgstr "Theora"
msgid "Output Quality"
msgstr "Chất Lượng nNgõ Ra"
msgid "Constant Rate Factor (CRF); tradeoff between video quality and file size"
msgstr "Hế Số Tốc Hằng Số; mặu dịch giữa chất lượng video và kích thước tập tin"
msgid "Constant Bitrate"
msgstr "Tốc Độ Bit Không Đổi"
msgid "Configure constant bit rate, rather than constant output quality"
msgstr "Dùng tốc độ bit không đổi, thay thế ngõ ra chất lượng không đổi"
msgid "Lossless"
msgstr "Không mất dữ liệu nguồn"
msgid "Perceptually Lossless"
msgstr "Không Mất Chất Lượng Thị Giác"
msgid "High Quality"
msgstr "Chất Lượng Cao"
msgid "Medium Quality"
msgstr "Chất Lượng Trung Bình"
msgid "Low Quality"
msgstr "Chất Lượng Thấp"
msgid "Very Low Quality"
msgstr "Chất Lượng Rất Thấp"
msgid "Lowest Quality"
msgstr "Chất Lượng Thấp Nhất"
msgid "Encoding Speed"
msgstr "Tốc Độ mMã Hóa"
msgid "Tradeoff between encoding speed and compression ratio"
msgstr "Mậu dịch giữa tốc độ mã hóa và tỉ số nén"
msgid "Slowest"
msgstr "Chậm Nhất"
msgid "Recommended if you have lots of time and want the best compression efficiency"
msgstr "Khuyến sử dụng nếu có thời gian nhiều và muốn có hiệu qủa nén tốt nhất"
msgid "Good"
msgstr "Tốt"
msgid "The default and recommended for most applications"
msgstr "Mặc định được khuyến sử dụng cho ứng dụng tổng quát"
msgid "Realtime"
msgstr "Thời Gian Thực"
msgid "Recommended for fast encoding"
msgstr "Khuyến sử dụng cho mã hoá nhanh"
msgid "Container"
msgstr "Hộp Chứa"
msgid "Output file container"
msgstr "Hộp chứa tập tin ngõ ra"
msgid "MPEG-4"
msgstr "MPEG-4"
msgid "AVI"
msgstr "AVI"
msgid "QuickTime"
msgstr "QuickTime"
msgid "Ogg"
msgstr "Ogg"
msgid "Matroska"
msgstr "Matroska"
msgid "Flash"
msgstr "Flash"
msgid "WebM"
msgstr "WebM"
msgid "Keyframe Interval"
msgstr "Đoạn Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Distance between key frames, also known as GOP size; influences file size and seekability"
msgstr "Khoảng cách giữa bức ảnh mẫu, cũng gọi kích thước GOP; được ảnh hưởng cớ thước tập tin vả khả năng di chuyển trong nó"
msgid "Max B-Frames"
msgstr "Bức Ảnh-B Tối Đa"
msgid "Maximum number of B-frames between non-B-frames; influences file size and seekability"
msgstr "Số lượng bức ảnh mẫu B tối đa giữa bức ảnh thường; được ảnh hưởng cớ thước tập tin vả khả năng đọc nó"
msgid "Max Rate"
msgstr "Tốc Độ Cực Đại"
msgid "Rate control: max rate (kbit/s)"
msgstr "Hạn chế tốc độ: tốc độ cực đại (kb/giây)"
msgid "Min Rate"
msgstr "Tộc Độ Cực Tiểu"
msgid "Rate control: min rate (kbit/s)"
msgstr "Hạn chế tốc độ: tốc độ cực tiểu (kb/giây)"
msgid "Mux Rate"
msgstr "Tốc Độ Xen"
msgid "Mux rate (bits/second)"
msgstr "Tốc độ xen (bit/giây)"
msgid "Mux Packet Size"
msgstr "Kích Cỡ Gói"
msgid "Mux packet size (byte)"
msgstr "Cớ kích gói (byte)"
msgid "Autosplit Output"
msgstr "Từ Chẻ Tập Tintập tin Ngõ Ra"
msgid "Autosplit output at 2GB boundary"
msgstr "Tự động chẻ tập tin thành phần kích cỡ 2 GB"
msgid "Lossless Output"
msgstr "Xuất Không Mất Nguồn"
msgid "Use lossless output for video streams"
msgstr "Xuất không mất dữ liệu nguồn cho lưu dòng video"
msgid "Use Max B-Frames"
msgstr "Dùng Bức Ảnh-B Tối Đa"
msgid "Set a maximum number of B-frames"
msgstr "Đặt một số lượng bức ảnh-B tối đa"
msgid "Video bitrate (kbit/s)"
msgstr "Tốc độ bit video (kb/s)"
msgid "F-Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh-F"
msgid "Modifier for values of F-Curve"
msgstr "Bộ điều chỉnh cho giá trị của Cong-F"
msgid "F-Curve modifier will show settings in the editor"
msgstr "Cuư sửa đổi Cong-F sẽ hiện cài đặt trong trình biên soạn"
msgid "Blend In"
msgstr "Pha Trộn Vào"
msgid "Number of frames from start frame for influence to take effect"
msgstr "Số lượng bức ảnh từ bức ảnh đầu cho thực hành sự ảnh hưởng"
msgid "Blend Out"
msgstr "Pha Trộn Ra"
msgid "Number of frames from end frame for influence to fade out"
msgstr "Số lượng bức ảnh từ bức ảnh cuối cho kết thúc sự ảnh hưởng"
msgid "Frame that modifier's influence ends (if Restrict Frame Range is in use)"
msgstr "Bức ảnh thì sự ảnh hưởng của bộ điều chỉnh được kết thúc (nếu đang dùng Hạn Chế Phạm Vi Bức Ảnh)"
msgid "Frame that modifier's influence starts (if Restrict Frame Range is in use)"
msgstr "Số bức ảnh thì sự ảnh hưởng của bộ điều chỉnh được bắt đầu (nếu đang dùng Hạn Chế Phạm Vi Bức Ảnh)"
msgid "Amount of influence F-Curve Modifier will have when not fading in/out"
msgstr "Mức sự ảnh hưởng của Bộ Điều Chỉnh Cong-F khi không giảm vào/ra"
msgid "Disabled"
msgstr "Được Tắt"
msgid "F-Curve Modifier has invalid settings and will not be evaluated"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Cong-F có cài đặt không hợp lệ và sẽ không được tính toán"
msgid "Enable F-Curve modifier evaluation"
msgstr "Bật tính toán Bộ Điều Chỉnh Cong-F"
msgid "F-Curve Modifier's panel is expanded in UI"
msgstr "Bảng Bộ Điều Chỉnh Cong-F đang mở rộng trong giao diện"
msgctxt "Action"
msgid "Type"
msgstr "Loại"
msgid "F-Curve Modifier Type"
msgstr "Loại Bộ Điều Chỉnh Cong-F"
msgctxt "Action"
msgid "Invalid"
msgstr "Không Hợp Lệ"
msgctxt "Action"
msgid "Generator"
msgstr "Đồ Chế Tạo"
msgid "Generate a curve using a factorized or expanded polynomial"
msgstr "Chế tạo một đường cong bởi một đa thức bị phân thức hay nhân nhau"
msgctxt "Action"
msgid "Built-In Function"
msgstr "Hàm Số Có Sẵn"
msgid "Generate a curve using standard math functions such as sin and cos"
msgstr "Chế tạo một đường cong bằng sử dụng hàm số toán chuẩn như sin và cos"
msgctxt "Action"
msgid "Envelope"
msgstr "Bao Bì"
msgid "Reshape F-Curve values, e.g. change amplitude of movements"
msgstr "Giá trị đổi hình dạng Cong-F, ví dụ đổi biên độ của chuyển động"
msgctxt "Action"
msgid "Cycles"
msgstr "Chu Trình"
msgid "Cyclic extend/repeat keyframe sequence"
msgstr "Kéo dài/lặp lại trình tự bức ảnh chu trình"
msgctxt "Action"
msgid "Noise"
msgstr "Huyên Náo"
msgid "Add pseudo-random noise on top of F-Curves"
msgstr "Thêm huyên náo xấp xỉ ngẫu nhiên tren các Cong-F"
msgctxt "Action"
msgid "Limits"
msgstr "Giới Hạn"
msgid "Restrict maximum and minimum values of F-Curve"
msgstr "Hạn chế giá trị cực đại và cực tiểu của Cong-F"
msgctxt "Action"
msgid "Stepped Interpolation"
msgstr "Suy Nội Kiểu Bước"
msgid "Snap values to nearest grid step, e.g. for a stop-motion look"
msgstr "Hút dính giá trị đến bước đồ thị gần nhất, ví dụ cho coi như tĩnh hình"
msgid "Use Influence"
msgstr "Dùng Sự Ảnh Hướng"
msgid "F-Curve Modifier's effects will be tempered by a default factor"
msgstr "Hiệu ứng của Bộ Điều Chỉnh Cong-F sẽ bị giảm bằng một hệ số mặc định"
msgid "Restrict Frame Range"
msgstr "Hạn Chế Phạm Vi Bức Ảnh"
msgid "F-Curve Modifier is only applied for the specified frame range to help mask off effects in order to chain them"
msgstr "Chỉ áp dụng Bộ Điều Chỉnh Cong-F cho phạm vi được xác định, để giúp che hiệu ứng cho có thể làm chuỗi với chúng nó)"
msgid "Cycles F-Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Cong-F Chu Trình"
msgid "Repeat the values of the modified F-Curve"
msgstr "Lặp lại giá trị của Cong-F được sửa đổi"
msgid "After Cycles"
msgstr "Sau Chu Trình"
msgid "Maximum number of cycles to allow after last keyframe (0 = infinite)"
msgstr "Số lượng chu trình tối đa sau bức ảnh mẫu cuối (0 = vô hạn)"
msgid "Before Cycles"
msgstr "Trước Chu Trình"
msgid "Maximum number of cycles to allow before first keyframe (0 = infinite)"
msgstr "Số lượng chu trình tối đa trước bức ảnh mẫu đầu (0 = vô hạn)"
msgid "After Mode"
msgstr "Chế Độ Sau"
msgid "Cycling mode to use after last keyframe"
msgstr "Chế độ chu trình sau bức ảnh mẫu cuối"
msgid "No Cycles"
msgstr "Không Chu Trình"
msgid "Don't do anything"
msgstr "Không làm gì hết"
msgid "Repeat Motion"
msgstr "Lặp Lại Chuyển Động"
msgid "Repeat keyframe range as-is"
msgstr "Lặp lại phạm vì bức ảnh mẫu có sẵn"
msgid "Repeat with Offset"
msgstr "Lặp Lại với Dịch"
msgid "Repeat keyframe range, but with offset based on gradient between start and end values"
msgstr "Lặp lại phạm vi bức ảnh mẫu nhưng dùng dịch tùy dốc giá trị giữa đầu và cuối"
msgid "Repeat Mirrored"
msgstr "Lặp Lại Gương"
msgid "Alternate between forward and reverse playback of keyframe range"
msgstr "Thay phiên giữa hát lại tới và hát lui phạm vi bức ảnh mẫu"
msgid "Before Mode"
msgstr "Chế Độ Trước"
msgid "Cycling mode to use before first keyframe"
msgstr "Chế độ chu trình để dùng trước bức ảnh mẫu đầu"
msgid "Envelope F-Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh-F Bao Bì"
msgid "Scale the values of the modified F-Curve"
msgstr "Phóng to giá trị của cong-F được sửa đổi"
msgid "Control Points"
msgstr "Điểm Kiểm Soát"
msgid "Control points defining the shape of the envelope"
msgstr "Điểm kiểm soát cho chỉ định hình dạng của bao bì"
msgid "Default Maximum"
msgstr "Mặc Định Cực Đại"
msgid "Upper distance from Reference Value for 1:1 default influence"
msgstr "Khoảng cách cao từ Giá Trị Tham Chiếu cho được sự ảnh hưởng mặc định 1:1"
msgid "Default Minimum"
msgstr "Mặc Định Cực Tiểu"
msgid "Lower distance from Reference Value for 1:1 default influence"
msgstr "Khoảng cách dưới từ Giá Trị Tham Chiếu cho được sự ảnh hưởng mặc định 1:1"
msgid "Reference Value"
msgstr "Giá Trị Tham Chiếu"
msgid "Value that envelope's influence is centered around / based on"
msgstr "Giá trị làm trung tâm cho sự ảnh hưởng của bao bì"
msgid "Built-In Function F-Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Hàm Số Có Sẵn"
msgid "Generate values using a built-in function"
msgstr "Chế tạo giá trị bằng dùng một hàm số có sẵn"
msgid "Amplitude"
msgstr "Biên Độ"
msgid "Scale factor determining the maximum/minimum values"
msgstr "Hệ số phóng to để xác định giá trị cực đại/cực tiểu"
msgid "Type of built-in function to use"
msgstr "Sử dụng loại hàm số nào có sẵn sàng"
msgid "Sine"
msgstr "Sin"
msgid "Cosine"
msgstr "Cos"
msgid "Square Root"
msgstr "Căn"
msgid "Natural Logarithm"
msgstr "Log Thiên Nhiên"
msgid "Normalized Sine"
msgstr "Sin Đơn Vị Hóa"
msgid "sin(x) / x"
msgstr "sin(x) / x"
msgid "Phase Multiple"
msgstr "Đa Pha"
msgid "Scale factor determining the 'speed' of the function"
msgstr "Hệ số xác định 'tốc độ' của hàm số"
msgid "Phase Offset"
msgstr "Dịch Pha"
msgid "Constant factor to offset time by for function"
msgstr "Hằng số để dịch thời gian của hàm số"
msgid "Values generated by this modifier are applied on top of the existing values instead of overwriting them"
msgstr "Các giá trị được phát từ bộ điều chỉnh này đượa kèm theo các giá trị có sẵn và không ghi lên nó"
msgid "Value Offset"
msgstr "Dích Giá Trị"
msgid "Constant factor to offset values by"
msgstr "Hằng số để dịch giá trị của hàm số"
msgid "Generator F-Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh-F Sáng Tạo"
msgid "Deterministically generate values for the modified F-Curve"
msgstr "Dùng biểu thức để phát giá trị cho Cong-F được sửa đổi"
msgid "Coefficients"
msgstr "Hệ Số"
msgid "Coefficients for 'x' (starting from lowest power of x^0)"
msgstr "Các hệ số cho 'x' (bắt đầu từ mũ thấp nhất x^0)"
msgid "Type of generator to use"
msgstr "Loại chế tạo để dùng"
msgid "Expanded Polynomial"
msgstr "Đa Thức Nhân Ra"
msgid "Factorized Polynomial"
msgstr "Đa Thức Bị Phân Thức"
msgid "Polynomial Order"
msgstr "Bậc Đa Thức"
msgid "The highest power of 'x' for this polynomial (number of coefficients - 1)"
msgstr "Mũ cao nhất của 'x' của đa thức này (số lượng hệ số - 1)"
msgid "Limit F-Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh-F Hạn Chế"
msgid "Limit the time/value ranges of the modified F-Curve"
msgstr "Hạn chế phạm vi thời gian/giá trị của Cong-F được sửa đổi"
msgid "Noise F-Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh-F Huyên Náo"
msgid "Give randomness to the modified F-Curve"
msgstr "Làm Cong-F được sửa đổi ngẫu nhiên hóa"
msgid "Method of modifying the existing F-Curve"
msgstr "Phương pháp sửa đổi Cong-F có sẵn"
msgid "Amount of fine level detail present in the noise"
msgstr "Mức chi tiết nhỏ đang tồn tại trong huyên náo"
msgid "Time offset for the noise effect"
msgstr "Dích thời gian cho hiệu ứng huyen náo"
msgid "Phase"
msgstr "Pha"
msgid "A random seed for the noise effect"
msgstr "Số hạt cho hiệu ứng huyen náo"
msgid "Scaling (in time) of the noise"
msgstr "Phóng to (trong thời gian) của huyên náo"
msgid "Amplitude of the noise - the amount that it modifies the underlying curve"
msgstr "Biên độ của huyên náo - lượng được sửa đổi đường cong bản chánh"
msgid "Python F-Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh-F Python"
msgid "Perform user-defined operation on the modified F-Curve"
msgstr "Thực hành thao tác người dùng tùy chọn với Cong-F được sửa đổi"
msgid "Stepped Interpolation F-Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh-F Nội Suy Bước"
msgid "Hold each interpolated value from the F-Curve for several frames without changing the timing"
msgstr "Giữ nguyên các giá trị suy nội từ Cong-F cho vài bức ảnh nhưng không đổi thời tự"
msgid "Frame that modifier's influence ends (if applicable)"
msgstr "Số bức ảnh bộ điều chỉnh được kết thúc ảnh hưởng (nếu có sử dụng)"
msgid "Reference number of frames before frames get held (use to get hold for '1-3' vs '5-7' holding patterns)"
msgstr "Số lượng bức ảnh tham chiếu trước được giữ (dùng gương mẫu giữ cho '1-3' đối phó với '5-7')"
msgid "Frame that modifier's influence starts (if applicable)"
msgstr "Số bức ảnh thì bộ điều chỉnh được bắt đầu ảnh hưởng (nếu có sử dụng)"
msgid "Step Size"
msgstr "Kích Cỡ Bước"
msgid "Number of frames to hold each value"
msgstr "Số lượng bức ảnh để giữ mỗi giá trị"
msgid "Use End Frame"
msgstr "Dùng Bức Ảnh Cuối"
msgid "Restrict modifier to only act before its 'end' frame"
msgstr "Hạn chế bộ điều chỉnh chỉ được hoạt động trước bức ảnh 'kết thúc' của nó"
msgid "Use Start Frame"
msgstr "Dùng Bức Ảnh Đầu"
msgid "Restrict modifier to only act after its 'start' frame"
msgstr "Hạn chế bộ điều chỉnh chỉ được hoạt động sau bức ảnh 'bắt đầu'"
msgid "Envelope Control Point"
msgstr "Điểm Kiểm Soát Bao Bì"
msgid "Control point for envelope F-Modifier"
msgstr "Điểm kiểm soát cho Bộ Điều Chỉnh-F bao bì"
msgid "Frame"
msgstr "Bức Ảnh"
msgid "Frame this control-point occurs on"
msgstr "Số bức ảnh có điểm kiểm soát này"
msgid "Upper bound of envelope at this control-point"
msgstr "Giới hạn cao cho bao bì tại điểm kiểm soát này"
msgid "Lower bound of envelope at this control-point"
msgstr "Giới hạn thấp cho bao bì tại điểm kiểm soát này"
msgid "Face Map"
msgstr "Bản Đồ Mặt"
msgid "Group of faces, each face can only be part of one map"
msgstr "Nhóm mặt, mỗi mặt chỉ được làm thành phần của một bản đồ"
msgid "Index number of the face map"
msgstr "Chỉ số của bản đồ mặt"
msgid "Face map name"
msgstr "Tên bản đồ mặt"
msgid "Face map selection state (for tools to use)"
msgstr "Trạng thái sự lừa chọn của bản đồ mặt (cho dụng cụ sử dụng)"
msgid "Face Maps"
msgstr "Các Bản Đồ Mặt"
msgid "Collection of face maps"
msgstr "Sưu tập bản đồ mặt"
msgid "Active Face Map"
msgstr "Bản Đồ Mặt Hoạt Động"
msgid "Face maps of the object"
msgstr "Bản đồ mặt của vật thể"
msgid "Active Face Map Index"
msgstr "Chi Số Bản Đồ Mặt Hoạt Động"
msgid "Active index in face map array"
msgstr "Chỉ số hoạt động trong mảng bản đồ"
msgid "Field Settings"
msgstr "Cài Đặt Trường"
msgid "Field settings for an object in physics simulation"
msgstr "Cài đặt của trường cho một vật thể trong mô phỏng vật lý"
msgid "Affect particle's location"
msgstr "Ảnh hưởng vị trí của hạt"
msgid "Affect particle's dynamic rotation"
msgstr "Ảnh hưởng động lý xoay của hạt"
msgid "Maximum Distance"
msgstr "Khoảng Cách Tối Đa"
msgid "Maximum distance for the field to work"
msgstr "Khoảng cách cực đại cho tác dụng của lực trường"
msgid "Falloff Power"
msgstr "Lũy Thừa Sự Giảm"
msgid "How quickly strength falls off with distance from the force field"
msgstr "Tốc độ sự giảm sức tùy khoảng cách từ lực trường"
msgid "Cone"
msgstr "Hình Nón"
msgid "Sphere"
msgstr "Hình Cầu"
msgid "Tube"
msgstr "Hình Ống"
msgid "Flow"
msgstr "Lưu"
msgid "Convert effector force into air flow velocity"
msgstr "Đổi lực hiệu ứng thành vận tốc lưu không khí"
msgid "Amount"
msgstr "Mức"
msgid "Amount of clumping"
msgstr "Mức dính bó"
msgid "Shape"
msgstr "Hình Dạng"
msgid "Shape of clumping"
msgstr "Hình dạng dính bó"
msgid "Guide-free time from particle life's end"
msgstr "Thời gian dẫn tự do từ kết thúc đời sống của hạt"
msgid "The amplitude of the offset"
msgstr "Biên độ của dịch"
msgid "Axis"
msgstr "Trục"
msgid "Which axis to use for offset"
msgstr "Dùng trục nào cho dịch"
msgid "Frequency"
msgstr "Tần Số"
msgid "The frequency of the offset (1/total length)"
msgstr "Tần số của dịch (1/tổng độ dài)"
msgid "Adjust the offset to the beginning/end"
msgstr "Chỉnh dịch đến đầu/cuối"
msgid "Kink"
msgstr "Thắt Nút"
msgid "Type of periodic offset on the curve"
msgstr "Loại dịch chu trình trên đường cong"
msgid "Braid"
msgstr "Thắt Bính"
msgid "Curl"
msgstr "Xoắn"
msgid "Radial"
msgstr "Bán Kính Tuyến"
msgid "Wave"
msgstr "Sóng"
msgid "The distance from which particles are affected fully"
msgstr "Khoảng cách hạt được ảnh hưởng toàn bộ"
msgid "Harmonic Damping"
msgstr "Tắt Dần Điều Hòa"
msgid "Damping of the harmonic force"
msgstr "Tắt dần của lực điều hòa"
msgid "Inflow"
msgstr "Lưu Nhập"
msgid "Inwards component of the vortex force"
msgstr "Thành phân hút vào của lực cơn lốc"
msgid "Linear Drag"
msgstr "Lực Cản Bậc Một"
msgid "Drag component proportional to velocity"
msgstr "Lực cản trở đồng biến với vận tốc"
msgid "Noise"
msgstr "Huyên Náo"
msgid "Amount of noise for the force strength"
msgstr "Mức huyên náo cho sức lực"
msgid "Quadratic Drag"
msgstr "Lực Cản Bậc Hai"
msgid "Drag component proportional to the square of velocity"
msgstr "Lực cản trở đồng biến với vận tốc bình phương"
msgid "Radial Falloff Power"
msgstr "Lũy Thừa Sự Giảm Tỏa Tròh"
msgid "Radial falloff power (real gravitational falloff = 2)"
msgstr "Lũy thừa sự giảm tỏa tròn (sự giảm hấp dẫn thật = 2)"
msgid "Maximum Radial Distance"
msgstr "Khỏang Cách Tỏa Tròn Cực Đại"
msgid "Maximum radial distance for the field to work"
msgstr "Khỏang cách cực đại tỏa tròn cho sự giảm của lực trường"
msgid "Minimum Radial Distance"
msgstr "Khỏang Cách Tỏa Tròn Cực Tiểu"
msgid "Rest Length"
msgstr "Bề Dài Nghỉ"
msgid "Rest length of the harmonic force"
msgstr "Bề dài nghỉ ngơi của lực điều hòa"
msgid "Seed"
msgstr "Số Hạt"
msgid "Seed of the noise"
msgstr "Số hạt của huyên náo"
msgid "Which direction is used to calculate the effector force"
msgstr "Dùng hướng nào để tính lực của đồ hiệu ứng"
msgid "Field originates from the object center"
msgstr "Trường được phát sinh từ trung tâm vật thể"
msgid "Field originates from the local Z axis of the object"
msgstr "Trường được phát sinh từ trục Z dịa phương của vật thể"
msgid "Field originates from the local XY plane of the object"
msgstr "Trường được phát sinh từ mặt phẳng XY địa phương của vật thể"
msgid "Field originates from the surface of the object"
msgstr "Trường được phát sinh từ bề mặt của vật thể"
msgid "Every Point"
msgstr "Mỗi Đỉnh"
msgid "Field originates from all of the vertices of the object"
msgstr "Trường được phát sinh từ tất cả đỉnh của vật thể"
msgid "Size"
msgstr "Kích Cỡ"
msgid "Size of the turbulence"
msgstr "Kích cỡ của nhiễu loạn"
msgid "Domain Object"
msgstr "Vật Thể Phạm Vi"
msgid "Select domain object of the smoke simulation"
msgstr "Chọn vật thể phạm vi cho mô phỏng khói"
msgid "Strength of force field"
msgstr "Sức của lực trường"
msgid "Texture to use as force"
msgstr "Dùng chất liệu nào để làm lực"
msgid "Texture Mode"
msgstr "Chế Độ Chất Liệu"
msgid "How the texture effect is calculated (RGB and Curl need a RGB texture, else Gradient will be used instead)"
msgstr "Làm sao tính sự ảnh hưởng của chất liệu (RGB & Xoắn cần một chất liệu RGB, nếu không sẽ dùng Dốc thay thế)"
msgid "Gradient"
msgstr "Nabl"
msgid "Nabla"
msgstr "Nabla"
msgid "Defines size of derivative offset used for calculating gradient and curl"
msgstr "Kích cỡ dịch đạo hàm cho nabla và xoắn"
msgid "Type of field"
msgstr "Loại trường"
msgid "Create a force that acts as a boid's predators or target"
msgstr "Chế tạo một lực tác dụng như kẻ san mồi hay mục tiêu của quần thể"
msgid "Spherical forcefield based on the charge of particles, only influences other charge force fields"
msgstr "Lực trường hình cầu tùy điện tích của hạt, chỉ được ảnh hưởng lực trường điện tích khác"
msgid "Create a force along a curve object"
msgstr "Chế tạo lực theo hướng của một vật thể đường cong"
msgid "Create a force that dampens motion"
msgstr "Chế tạo một lực tắt dần chuyển động"
msgid "Create a force based on fluid simulation velocities"
msgstr "Chế tạo một lực cơ sở vận tốc mô phỏng chất lỏng"
msgid "Radial field toward the center of object"
msgstr "Trường bán kính tuyến từ trung tâm vật thể"
msgid "The source of this force field is the zero point of a harmonic oscillator"
msgstr "Nguồn của lực trường này là điểm số không của giao động điều hòa"
msgid "Forcefield based on the Lennard-Jones potential"
msgstr "Lực trường cơ sở thế Lennard-Jones"
msgid "Forcefield depends on the speed of the particles"
msgstr "Lực trường tùy tốc độ của hạt"
msgid "Force field based on a texture"
msgstr "Lực trường cơ sở một chất liệu"
msgid "Create turbulence with a noise field"
msgstr "Chế tạo nhiễu loạn bằng một huyên náo trường"
msgid "Spiraling force that twists the force object's local Z axis"
msgstr "Lực xoáy xoắn quanh trục Z địa phương của vật thể lực"
msgid "Constant force along the force object's local Z axis"
msgstr "Lực hằng số hướng trục Z địa phương của vật thể lực"
msgid "2D"
msgstr "2D"
msgid "Apply force only in 2D"
msgstr "Chỉ áp dụng lực hướng 2D"
msgid "Force gets absorbed by collision objects"
msgstr "Lực bị hấp thu bới vật thể va chạm"
msgid "Use Global Coordinates"
msgstr "Dùng Tọa Độ Toàn Cầu"
msgid "Use effector/global coordinates for turbulence"
msgstr "Dùng tọa độ đồ hiệu ứng/toàn cầu cho nhiễu loạn"
msgid "Gravity Falloff"
msgstr "Sự Giảm Hấp Dẫn"
msgid "Multiply force by 1/distance²"
msgstr "Nhân lực với 1/khoảng cách²"
msgid "Based on distance/falloff it adds a portion of the entire path"
msgstr "Tùy khoảng cách/sự giảm, nó cộng thêm một khúc của toàn đường đi"
msgid "Weights"
msgstr "Quyền Lượng"
msgid "Use curve weights to influence the particle influence along the curve"
msgstr "Dùng quyền lượng đường cong để ảnh hưởng sự ảnh hưởng của hạt trên đường cong"
msgid "Use Max"
msgstr "Dùng Cực Đại"
msgid "Use a maximum distance for the field to work"
msgstr "Dùng một khoảng cách cực đại cho sự tác dụng của trường"
msgid "Use Min"
msgstr "Dùng Cực Tiểu"
msgid "Multiple Springs"
msgstr "Nhiều Lò Xo"
msgid "Use Coordinates"
msgstr "Dùng Tọa Độ"
msgid "Use object/global coordinates for texture"
msgstr "Dùng tọa độ vật thể/toàn cầu cho chất liệu"
msgid "Use a maximum radial distance for the field to work"
msgstr "Dùng một khoảng cách tỏa tròn cực đại cho sự tác dụng của trường"
msgid "Root Texture Coordinates"
msgstr "Tọa Độ Họa Tết Rễ"
msgid "Texture coordinates from root particle locations"
msgstr "Tọa độ chất liệu từ vị trí hạt rễ"
msgid "Apply Density"
msgstr "Áp Dụng Tỉ Trọng"
msgid "Adjust force strength based on smoke density"
msgstr "Chỉnh sức lực tùy tỉ trọng khói"
msgid "Wind Factor"
msgstr "Hệ Số Gió"
msgid "How much the force is reduced when acting parallel to a surface, e.g. cloth"
msgstr "Mức lực được giảm khi đang tác động song song một bề mặt, ví dụ vải"
msgid "Z Direction"
msgstr "Hướng Z"
msgid "Effect in full or only positive/negative Z direction"
msgstr "Hiệu ứng toàn phần hay chỉ hướng Z dương/âm"
msgid "Both Z"
msgstr "Cả Z"
msgid "File Select Asset Filter"
msgstr "Bộ Lọc Tích Sản Cho Chọn Tập Tin"
msgid "Which asset types to show/hide, when browsing an asset library"
msgstr "Hiện/ẩn loại tích sản nào, khi trình duyệt một thư viện tích sản"
msgid "Show Armature data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Cốt"
msgid "Show Brushes data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Bút"
msgid "Show Cache File data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Tập Tintập tin Đệm Chứa"
msgid "Show Camera data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Máy Quay Phim"
msgid "Show Curve data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Đường Cong"
msgid "Show/hide Curves data-blocks"
msgstr "Hiện/ẩn các cục dữ liệu Đường Cong"
msgid "Fonts"
msgstr "Phông"
msgid "Show Font data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Phông"
msgid "Grease Pencil"
msgstr "Bút Sáp"
msgid "Show Grease pencil data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Bút Sáp"
msgid "Show Image data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Ảnh"
msgid "Show Lattice data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Lưới Rào"
msgid "Show Light data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Đèn"
msgid "Show Light Probe data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Quang Kế"
msgid "Freestyle Linestyles"
msgstr "Phong Cách Nét Của Phong Cách Tự Do"
msgid "Show Freestyle's Line Style data-blocks"
msgstr "Hiện/ẩn cục dữ liệu Phong Cách Nét Tự Do"
msgid "Show Mask data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Mặt Nạ"
msgid "Show Mesh data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Mạng Lưới"
msgid "Show Metaball data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Siêu Cầu"
msgid "Show Movie Clip data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Đoạn Phim"
msgid "Show Paint Curve data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Đường Cong Sơn"
msgid "Show Palette data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Bảng Màu"
msgid "Particles Settings"
msgstr "Cài Đặt Hạt"
msgid "Show Particle Settings data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Cài Đặt Hạt"
msgid "Show/hide Point Cloud data-blocks"
msgstr "Hiện/ẳn các cục dữ liệu Mây Điểm"
msgid "Show Scene data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Cảnh"
msgid "Simulations"
msgstr "Mô Phỏng"
msgid "Show Simulation data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Mô Phỏng"
msgid "Show Sound data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Âm Thanh"
msgid "Show Speaker data-blocks"
msgstr "Hiện cácn cục dữ liệu Loa"
msgid "Show Text data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Văn Bản"
msgid "Show Texture data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Chất Liệu"
msgid "Show/hide Volume data-blocks"
msgstr "Hiện/ẳn các cục dữ liệu Thể Tích"
msgid "Show workspace data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu công trường"
msgid "Show Action data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Hành Động"
msgid "Show Collection data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Sưu Tập"
msgid "Show Material data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu vật Liệu"
msgid "Node Trees"
msgstr "Cây Giao Điểm"
msgid "Show Node Tree data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Cây Giao Điểm"
msgid "Show Object data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Vật Thể"
msgid "Show World data-blocks"
msgstr "Hiện các cục dữ liệu Thế Giới"
msgid "File Select Parameters"
msgstr "Tham Số Lựa Chọn Tập Tin"
msgid "Whether this path is currently reachable"
msgstr "Hiện tại có thể đến đường dẫn này hay không"
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
msgid "Whether this path is saved in bookmarks, or generated from OS"
msgstr "Đường dẫn này được lưu trong dấu sách, hay được chế tạo từ hệ điều hành"
msgid "File Select Entry"
msgstr "Chọn Nhập Tập Tin"
msgid "A file viewable in the File Browser"
msgstr "Một tập tin có thể xem trong trong Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Asset data, valid if the file represents an asset"
msgstr "Dữ liệu tích sản, hợp lệ nếu tập tin là một tích sản"
msgid "The type of the data-block, if the file represents one ('NONE' otherwise)"
msgstr "Kiểu của cục dữ liệu, nếu tập tin được làm đại biểu cho một cái ('KHÔNG CÓ' nếu không)"
msgid "The local data-block this file represents; only valid if that is a data-block in this file"
msgstr "Tập tin này được làm đại biểu cho cục dữ liệu địa phương nào; chỉ hợp lễ nếu cục dữ liệu đó ở trong tập tin này"
msgid "Icon ID"
msgstr "Số Biểu Tượng"
msgid "Unique integer identifying the preview of this file as an icon (zero means invalid)"
msgstr "Số nguyên độc đáo cho phát hiện dự khán của tập tin này bằng một biểu tượng (số không nghĩa là không hợp lệ)"
msgid "Relative Path"
msgstr "Đường Dần Tương Đối"
msgid "Path relative to the directory currently displayed in the File Browser (includes the file name)"
msgstr "Đường dẫn tương đối với thư mục đang hiển thị trong Trình Duyệt Tập Tin (cũng có tên tập tin)"
msgid "File Select ID Filter"
msgstr "Bộ Lọc ID Để Chọn Tập Tin"
msgid "Which ID types to show/hide, when browsing a library"
msgstr "Hiện/ẩn loại ID nào khi trình duyệt một thư viện"
msgid "Animations"
msgstr "Hoạt Hình"
msgid "Show animation data"
msgstr "Hiện dữ liệu hoạt hình"
msgid "Environment"
msgstr "Môi Trường"
msgid "Show worlds, lights, cameras and speakers"
msgstr "Hiện các thế giơi, đèn, máy quay phim và loa"
msgid "Show meshes, curves, lattice, armatures and metaballs data"
msgstr "Hiện dữ liệu của các mạng lưới, đường cong, lưới rào, cốt, và siêu cầu"
msgid "Images & Sounds"
msgstr "Ảnh & Âm Thanh"
msgid "Show images, movie clips, sounds and masks"
msgstr "Hiện các ảnh, đoạn phim, âm thanh và mặt nạ "
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Lạt Vạt"
msgid "Show other data types"
msgstr "Hiện các loại dữ liệu khác"
msgid "Objects & Collections"
msgstr "Các Vật Thể & Sưu Tập"
msgid "Show objects and collections"
msgstr "Hiện các vật thể và sưu tập"
msgid "Show scenes"
msgstr "Hiện các cảnh"
msgid "Show materials, nodetrees, textures and Freestyle's linestyles"
msgstr "Hiện vật liệu, cây giao điểm, chất liệu, và phong cách nét của Phong Cạch Tự Do"
msgid "Directory"
msgstr "Thư Mục"
msgid "Directory displayed in the file browser"
msgstr "Thư mục được hiển thị trong trình duyệt"
msgid "Display Size"
msgstr "Khổ Màn"
msgid "Change the size of the display (width of columns or thumbnails size)"
msgstr "Đổi khổ màn (bề rộng của cột hay khổ ảnh tem)"
msgid "Tiny"
msgstr "Tí Nị"
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
msgid "Medium"
msgstr "Trung bình"
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
msgid "Display Mode"
msgstr "Chế Độ Hiển Thị"
msgid "Display mode for the file list"
msgstr "Chế độ hiển thị của danh sách tập tin"
msgid "Vertical List"
msgstr "Danh Sách Dọc"
msgid "Display files as a vertical list"
msgstr "Hiển thị các tập tin bằng một danh sách dọc"
msgid "Horizontal List"
msgstr "Danh Sách Ngang"
msgid "Display files as a horizontal list"
msgstr "Hiển thị các tập tin bằng một danh sách ngang"
msgid "Thumbnails"
msgstr "Ảnh Tem"
msgid "Display files as thumbnails"
msgstr "Hiển thị tập tin bằng ảnh tem"
msgid "File Name"
msgstr "Tên Tập Tintập tin"
msgid "Active file in the file browser"
msgstr "Tập tin hoạt động trong trình duyệt tập tin"
msgid "Extension Filter"
msgstr "Lọc Đuôi Tập Tin"
msgid "UNIX shell-like filename patterns matching, supports wildcards ('*') and list of patterns separated by ';'"
msgstr "Tìm kiếm gương mẫu kiểu giống trình bao UINX, được hỗ trợ ký tự đại diện ('*') và danh sách gương mẫu được chẻ bằng ';'"
msgid "Filter ID Types"
msgstr "Lọc Loại ID"
msgid "Filter by name, supports '*' wildcard"
msgstr "Lọc bằng tên, hỗ trợ ký tự đại diện '*'"
msgid "Recursion"
msgstr "Đệ Quy"
msgid "Numbers of dirtree levels to show simultaneously"
msgstr "Số lượng thần cây thư mục để hiện cùng một lúc"
msgid "Only list current directory's content, with no recursion"
msgstr "Chỉ làm danh sách cho nội dung thư mục hiện tại, không có đệ quy"
msgid "Blend File"
msgstr "Tập Tin Blend"
msgid "List .blend files' content"
msgstr "Làm danh sách cho nội dung các tập tin .blend"
msgid "One Level"
msgstr "Một Thần"
msgid "List all sub-directories' content, one level of recursion"
msgstr "Làm danh sách cho nội dung của hết hạ thư mục, một thần đệ quy"
msgid "Two Levels"
msgstr "Hai Tầng"
msgid "List all sub-directories' content, two levels of recursion"
msgstr "Làm danh sách cho nội dung của hết hạ thư mục, hai thần đệ quy"
msgid "Three Levels"
msgstr "Ba Tầng"
msgid "List all sub-directories' content, three levels of recursion"
msgstr "Làm danh sách cho nội dung của hết hạ thư mục, ba thần đệ quy"
msgid "File Modification Date"
msgstr "Ngày Tháng Chỉnh Sửa Tập Tin"
msgid "Show a column listing the date and time of modification for each file"
msgstr "Hiện một cột để chiếu ngày tháng và thời gian của chỉnh sửa từng tập tin"
msgid "File Size"
msgstr "Kích Cỡ Tập Tin"
msgid "Show a column listing the size of each file"
msgstr "Hiện một cột để chiếu kích cữ của mỗi tập tin"
msgid "Show hidden dot files"
msgstr "Hiện tập tin ẩn bắt đầu với dấu chấm (.*)"
msgid "Sort"
msgstr "Sắp Thứ Tự"
msgid "Sort the file list alphabetically"
msgstr "Sắp thứ tự danh sách tập tin bằng thứ tự chữ cái"
msgid "Extension"
msgstr "Mở Rộng"
msgid "Sort the file list by extension/type"
msgstr "Sắp thứ tự danh sách tập tin bằng đuôi/loại"
msgid "Modified Date"
msgstr "Ngày Tháng Sửa Đổi"
msgid "Sort files by modification time"
msgstr "Sắp thứ tự bằng thời gian được đổi"
msgid "Sort files by size"
msgstr "Sắp thứ từ bằng kích cỡ"
msgid "Title"
msgstr "Tựa"
msgid "Title for the file browser"
msgstr "Tựa cho trình duyệt tập tin"
msgid "Filter Files"
msgstr "Lọc Tập Tin"
msgid "Enable filtering of files"
msgstr "Bật lọc tập tin"
msgid "Only Assets"
msgstr "Chỉ Tích Sản"
msgid "Hide .blend files items that are not data-blocks with asset metadata"
msgstr "Ẩn mặt hàng tập tin .blend thì không phải là cục dữ liệu có siêu dữ liệu tích sản"
msgid "Filter Blender Backup Files"
msgstr "Lọc Tập Tin Dự Phòng Blender"
msgid "Show .blend1, .blend2, etc. files"
msgstr "Hiện tập tin .blend1, .blend2, v.v."
msgid "Filter Blender"
msgstr "Lọc Blender"
msgid "Show .blend files"
msgstr "Hiện tập tin .blend"
msgid "Filter Blender IDs"
msgstr "Lọc Các ID Blender"
msgid "Show .blend files items (objects, materials, etc.)"
msgstr "Hiện mặt hàng của tập tin .blend (vật thể, vật liệu, v.v.)"
msgid "Filter Folder"
msgstr "Lọc Hồ Sơ"
msgid "Show folders"
msgstr "Hiện hồ sơ"
msgid "Filter Fonts"
msgstr "Lọc Tập Tin Phông"
msgid "Show font files"
msgstr "Hiện tập tin phông"
msgid "Filter Images"
msgstr "Lọc Ảnh"
msgid "Show image files"
msgstr "Hiện tập tin ảnh"
msgid "Filter Movies"
msgstr "Lọc Phim"
msgid "Show movie files"
msgstr "Hiện tập tin phim"
msgid "Filter Script"
msgstr "Lọc Văn Thảo"
msgid "Show script files"
msgstr "Hiện tập tin văn thảo"
msgid "Filter Sound"
msgstr "Lọc Âm Thanh"
msgid "Show sound files"
msgstr "Hiện tập tin âm thanh"
msgid "Filter Text"
msgstr "Lọc Văn Bản"
msgid "Show text files"
msgstr "Hiện tập tin văn bản"
msgid "Filter Volume"
msgstr "Lọc Thể Tích"
msgid "Show 3D volume files"
msgstr "Hiện tập tin thể tích 3D"
msgid "Library Browser"
msgstr "Trình Duyệt Thư Viện"
msgid "Reverse Sorting"
msgstr "Sắp Xếp Ngược"
msgid "Sort items descending, from highest value to lowest"
msgstr "Sắp xếp mặt hàng từ giá trị lớn đến nhỏ"
msgid "Asset Select Parameters"
msgstr "Tham Số Lựa Chọn Tích Sản"
msgid "Settings for the file selection in Asset Browser mode"
msgstr "Cài đặt cho lụa chọn tập tin trong chế độ Trình Duyệt Tích Sản"
msgid "Asset Library"
msgstr "Thư Viện Tích Sản"
msgid "The UUID of the catalog shown in the browser"
msgstr "UUID của danh mục được hiện trong trình duyệt"
msgid "Filter Asset Types"
msgstr "Lọc Loại Tích Sản"
msgid "Determine how the asset will be imported"
msgstr "Quyết định phương pháp nhập tích sản"
msgid "Link"
msgstr "Liên Kết"
msgid "Import the assets as linked data-block"
msgstr "Nhập tích sản bằng cục dữ liệu được liên kết"
msgid "Append"
msgstr "Kèm"
msgid "Import the assets as copied data-block, with no link to the original asset data-block"
msgstr "Nhập tích sản bằng cục dữ liệu được sao chép, không liên kết với cục dữ liệu tích sản ban đầu"
msgid "Append (Reuse Data)"
msgstr "Kèm (Sử Dụng Lại Dữ Liệu)"
msgid "Import the assets as copied data-block while avoiding multiple copies of nested, typically heavy data. For example the textures of a material asset, or the mesh of an object asset, don't have to be copied every time this asset is imported. The instances of the asset share the data instead"
msgstr "Khi nhập tích sản dùng cục dữ liệu được chép để tránh có nhiều bản sao của dữ liệu đệ quy, thường xuyên nặng nề. Ví dụ không cần chép các chất liệu của một tích sản vật liệu hay mạng lưới của một tích sản vật thể mỗi khi nhập tích sản này. Cho các thực thể của tích sản được chia sẻ dữ liệu"
msgid "Float2 Attribute Value"
msgstr "Giá Trị Đặc Điểm 2 Số Dấu Phẩy Động"
msgid "2D Vector value in geometry attribute"
msgstr "Giá trị vectơ 2D trong đặc điểm hình dạng"
msgid "2D vector"
msgstr "Vectơ 2D"
msgid "Float Attribute Value"
msgstr "Giá Trị Đặc Điểm Dấu Phẩy Động"
msgid "Floating-point value in geometry attribute"
msgstr "Giá trị dấu phẩy động trong đặc điểm hình dạng"
msgid "Float Color Attribute Value"
msgstr "Giá Trị Đặc Điểm Màu Dấu Phẩy Động"
msgid "Float Vector Attribute Value"
msgstr "Giá Trị Đặc Điểm Vectơ Dấu Phẩy Động"
msgid "Vector value in geometry attribute"
msgstr "Giá trị vectơ trong đặc điểm hình dạng"
msgid "3D vector"
msgstr "Vectơ 3D"
msgid "Domain Settings"
msgstr "Cài Đặt Phạm Vi"
msgid "Fluid domain settings"
msgstr "Cài đặt phạm vi chất lỏng"
msgid "Margin added around fluid to minimize boundary interference"
msgstr "Thêm lề quanh chất lỏng để giảm sự ảnh hưởng của ranh giới"
msgid "Minimum amount of fluid a cell can contain before it is considered empty"
msgstr "Mức chât lỏng cực tiểu một tế bào được chứa trước nó được chấp nhận là trống rỗng"
msgid "Additional"
msgstr "Thêm"
msgid "Maximum number of additional cells"
msgstr "Số lượng tế bào thêm tối đa"
msgid "Buoyancy Density"
msgstr "Tỉ Trọng Lực Nổi"
msgid "Buoyant force based on smoke density (higher value results in faster rising smoke)"
msgstr "Lực nổi tùy tỉ trọng khói (giá trị càng cao khói nổi lôn càng nhanh)"
msgid "Buoyancy Heat"
msgstr "Nhiệt Lực Nổi"
msgid "Buoyant force based on smoke heat (higher value results in faster rising smoke)"
msgstr "Lực nổi tùy nhiệt của khói (giá trị càng cao khói bay lên càng lẹ) "
msgid "Speed of the burning reaction (higher value results in smaller flames)"
msgstr "Tốc độ của phản ứng cháy (giá trị càng lớn ngón lửa càng nhỏ)"
msgid "Select the file format to be used for caching volumetric data"
msgstr "Chọn định dạng tập tin để dùng cho chứa dữ liệu thể tích"
msgid "Cache directory"
msgstr "Mục lục đệm chứa"
msgid "Directory that contains fluid cache files"
msgstr "Mục lục có các tập tin đệm chứa chất lỏng"
msgid "End"
msgstr "Kết Thúc"
msgid "Frame on which the simulation stops. This is the last frame that will be baked"
msgstr "Bức ảnh cho nghỉ mô phỏng. Cái này là bức ảnh cuối được nướng"
msgid "Frame offset that is used when loading the simulation from the cache. It is not considered when baking the simulation, only when loading it"
msgstr "Dịch bức ảnh được dùng khi nhập mô phỏng từ đệm chứa. Không được sử dụng khi đang nướng mô phỏng, chỉ khi nhập nó"
msgid "Start"
msgstr "Bắt Đầu"
msgid "Frame on which the simulation starts. This is the first frame that will be baked"
msgstr "Bức ảnh cho khởi động mô phỏng. Cái này là bức ảnh đầu được nướng"
msgid "Select the file format to be used for caching surface data"
msgstr "Chọn định dạng tập tin để dùng cho chứa dữ liệu bề mặt"
msgid "Select the file format to be used for caching noise data"
msgstr "Chọn định dạng tập tin để dùng cho chứa dữ liệu huyên náo"
msgid "Select the file format to be used for caching particle data"
msgstr "Chọn định dạng tập tin để dùng cho chứa dữ liệu hạt"
msgid "Resumable"
msgstr "Có Thể Khởi Động Lại"
msgid "Additional data will be saved so that the bake jobs can be resumed after pausing. Because more data will be written to disk it is recommended to avoid enabling this option when baking at high resolutions"
msgstr "Chứa dữ liệu thêm cho có thể khởi động lại công việc nướng sau dừng lại. Bởi vì cái này lưu dữ liệu nhiều hơn vào đĩa, khuyến kích nên không bậc cái này nếu nướng đồ có độ phân giải cao"
msgid "Change the cache type of the simulation"
msgstr "Đổi loại đệm chứa của mô phỏng"
msgid "Replay"
msgstr "Hát Lại"
msgid "Use the timeline to bake the scene"
msgstr "Dùng thời lịch để nướng cảnh"
msgid "Modular"
msgstr "Kiểu Mô Đun"
msgid "Bake every stage of the simulation separately"
msgstr "Nướng riêng mỗi bước của mô phỏng"
msgid "Bake all simulation settings at once"
msgstr "Nướng tất cả cài đặt của mô phỏng một lượt"
msgid "Cell Size"
msgstr "Kích Cỡ Tế Bào"
msgid "CFL"
msgstr "CFL"
msgid "Maximal velocity per cell (greater CFL numbers will minimize the number of simulation steps and the computation time.)"
msgstr "Vật tốc cực đại từng tế bào (số CFL lớn hơn sẽ giảm số lượng bước và thời gian tính toán)"
msgid "Clipping"
msgstr "Cắt"
msgid "Value under which voxels are considered empty space to optimize rendering"
msgstr "Nếu thể thích tử nhỏ hơn giá trị này, nó được chấp nhận là không gian trống rỗng cho tăng hiệu suất kết xuất"
msgid "Color Grid"
msgstr "Đồ Thị Màu"
msgid "Smoke color grid"
msgstr "Đồ thị màu của khói"
msgid "Field"
msgstr "Trường"
msgid "Simulation field to color map"
msgstr "Trường mô phỏng đến ánh xạ màu"
msgid "Multiplier for scaling the selected field to color map"
msgstr "Hệ số nhân cho phóng to trường được chọn đến ánh xạ màu"
msgid "Clear In Obstacle"
msgstr "Xóa Trong Trở Ngại"
msgid "Delete fluid inside obstacles"
msgstr "Xóa chất lỏng trong các trở ngại"
msgid "Density Grid"
msgstr "Đồ Thị Tỉ Trọng"
msgid "Smoke density grid"
msgstr "Đồ thị tỉ trọng của khói"
msgid "Interpolation method to use for smoke/fire volumes in solid mode"
msgstr "Phương pháp suy nội để sùng cho thể tích khói/lửa trong chế độ rắn"
msgid "Good smoothness and speed"
msgstr "Mịn và tốc độ nhiều"
msgid "Cubic"
msgstr "Lập Phương"
msgid "Smoothed high quality interpolation, but slower"
msgstr "Suy nội mịn chất lượng cao, mà chậm hơn"
msgid "Closest"
msgstr "Gần Nhất"
msgid "No interpolation"
msgstr "Không suy nội"
msgid "Thickness of smoke display in the viewport"
msgstr "Độ đục của khói được hiển thị trong màn chiếu"
msgid "Dissolve Speed"
msgstr "Tốc Độ Hòa Tan"
msgid "Determine how quickly the smoke dissolves (lower value makes smoke disappear faster)"
msgstr "Xác định tốc độ sự hòa tan của khói (gí trị càng thấp làm khói biến mất càng nhanh)"
msgid "res"
msgstr "Độ phân giải"
msgid "Smoke Grid Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Đồ Thị Khói"
msgid "Domain Type"
msgstr "Loại Phạm Vi"
msgid "Change domain type of the simulation"
msgstr "Đổi loại phạm vi của mô phỏng"
msgid "Gas"
msgstr "Chất Khí"
msgid "Create domain for gases"
msgstr "Chế tạo phạm vi cho chất khí"
msgid "Liquid"
msgstr "Chất Lỏng"
msgid "Create domain for liquids"
msgstr "Chế tạo phạm vi cho chất lỏng"
msgid "Export Mantaflow Script"
msgstr "Xuất Văn Thảo Mantaflow"
msgid "Generate and export Mantaflow script from current domain settings during bake. This is only needed if you plan to analyze the cache (e.g. view grids, velocity vectors, particles) in Mantaflow directly (outside of Blender) after baking the simulation"
msgstr "Chế tạo và xuất văn thảo Mantaflow từ cài đặt của phạm vi hiện tại khi đang nướng. Cái này chỉ cần khi bạn nghĩ phân tích đệm chứa (ví dụ xem đồ thị, vectơ vận tốc, hạt) trong Mantaflow trực tiếp (ngoài Blender) sau được nướng mô phỏng"
msgid "Flame Grid"
msgstr "Đồ Thị Ngón Lửa"
msgid "Smoke flame grid"
msgstr "Đồ thị lửa khói"
msgid "Minimum temperature of the flames (higher value results in faster rising flames)"
msgstr "Nhiệt độ cực tiểu của ngón lửa (giá trị càng cao ngón lửa sẽ bay lên càng nhanh)"
msgid "Maximum temperature of the flames (higher value results in faster rising flames)"
msgstr "Nhiệt độ cực đại của ngón lửa (giá trị càng cao ngón lửa sẽ bay lên càng nhanh)"
msgid "Smoke"
msgstr "Khói"
msgid "Amount of smoke created by burning fuel"
msgstr "Mức khói nhiên liệu cháy được chế tạo bằng đốt nhiên liệu"
msgid "Smoke Color"
msgstr "Màu Khói"
msgid "Color of smoke emitted from burning fuel"
msgstr "Màu khói phát từ nhiên liệu cháy"
msgid "Vorticity"
msgstr "Độ Xoáy"
msgid "Additional vorticity for the flames"
msgstr "Thêm độ xoáy cho ngón lửa"
msgid "FLIP Ratio"
msgstr "Tỉ Số FLIP"
msgid "PIC/FLIP Ratio. A value of 1.0 will result in a completely FLIP based simulation. Use a lower value for simulations which should produce smaller splashes"
msgstr "Tỉ Số PIC/FLIP. Dùng giá trị bằng 1.0 để được mô phỏng cơ sở FLIP. Dùng một gía trị nhỏ hơn cho mô phỏng nên dăn nước ít hơn"
msgid "Fluid Collection"
msgstr "Sưu Tập Chất Lỏng"
msgid "Limit fluid objects to this collection"
msgstr "Hạn chế vật thể chất lỏng đến nhóm này"
msgid "Force Collection"
msgstr "Sưu Tập Lực"
msgid "Limit forces to this collection"
msgstr "Hạn chế lực chỉ được tác dụng trong sưu tập này"
msgid "Obstacle Distance"
msgstr "Khoảng Cách Trở Ngại"
msgid "Determines how far apart fluid and obstacle are (higher values will result in fluid being further away from obstacles, smaller values will let fluid move towards the inside of obstacles)"
msgstr "Cho xác định khoảng cách giữa chất lỏng và trở ngại (giá trị cao giữ chất lỏng xa từ trở ngại, giá trị thấp cho chất lỏng vào trở ngại)"
msgid "Obstacle Threshold"
msgstr "Ngưỡng Trở Ngại"
msgid "Determines how much fluid is allowed in an obstacle cell (higher values will tag a boundary cell as an obstacle easier and reduce the boundary smoothening effect)"
msgstr "Quyết định số lượng chất lỏng được vào một tế bào trở ngại (giá trị càng cao ký dấu một tế bào ranh giới là một tế bào dễ hơn và giảm hiệu ứng mịn hóa ranh giới)"
msgid "Gravity in X, Y and Z direction"
msgstr "Hấp dẫn cho hướng X, Y, Z"
msgid "Cell Type"
msgstr "Loại Tế Bào"
msgid "Cell type to be highlighted"
msgstr "Loại tế bào để tô sáng"
msgid "Highlight the cells regardless of their type"
msgstr "Tô sáng các thế bào mặc kệ loại của thế bào"
msgid "Fluid"
msgstr "Chất Lỏng"
msgid "Highlight only the cells of type Fluid"
msgstr "Chỉ tô sáng tế bào loại Chất Lỏng"
msgid "Highlight only the cells of type Obstacle"
msgstr "Chỉ tô sáng tế bào loại Trở Ngại"
msgid "Highlight only the cells of type Empty"
msgstr "Chỉ tô sáng tế bào loại Trống Rỗng"
msgid "Highlight only the cells of type Inflow"
msgstr "Chỉ tô sáng tế bào loại Luồng Nhập"
msgid "Outflow"
msgstr "Luồng Xuất"
msgid "Highlight only the cells of type Outflow"
msgstr "Chỉ tô sáng tế bào loại Luồng xuất"
msgid "Color Gridlines"
msgstr "Màu Đường Đồ Thị"
msgid "Simulation field to color map onto gridlines"
msgstr "Trường mô phỏng đến ánh xạ màu vào màu đường đồ thị"
msgid "Flags"
msgstr "Lá Cờ"
msgid "Flag grid of the fluid domain"
msgstr "Đồ thị lá cờ của phám vi chất lỏng"
msgid "Highlight Range"
msgstr "Phạm Vi Tô Sáng"
msgid "Highlight the voxels with values of the color mapped field within the range"
msgstr "Tô sáng thể tích tử bằng giá trị của trường được ánh xạ màu trong phạm vi"
msgid "Lower Bound"
msgstr "Giới Hạn Dưới"
msgid "Lower bound of the highlighting range"
msgstr "Giới hạn dưới của phạm vi tô sáng"
msgid "Color used to highlight the range"
msgstr "Màu để tô sáng phạm vi"
msgid "Upper Bound"
msgstr "Giới Hạn Trên"
msgid "Upper bound of the highlighting range"
msgstr "Giới hạn trên của phạm vi tô sáng"
msgid "Guiding weight (higher value results in greater lag)"
msgstr "Quyền lượng dẫn (giá trị càng cao càng trễ)"
msgid "Guiding size (higher value results in larger vortices)"
msgstr "Kích cỡ dẫn (giá trị càng cao, cuộn càng lớn)"
msgid "Use velocities from this object for the guiding effect (object needs to have fluid modifier and be of type domain))"
msgstr "Dùng vận tốc từ vật thể này cho hiệu ứng dẫn (vật thể cần có bộ điều chỉnh chất lỏng và loại phám vi)"
msgid "Guiding source"
msgstr "Nguồn Dẫn"
msgid "Choose where to get guiding velocities from"
msgstr "Chọn chỗ nào để lấy vận tốc dẫn"
msgid "Use a fluid domain for guiding (domain needs to be baked already so that velocities can be extracted). Guiding domain can be of any type (i.e. gas or liquid)"
msgstr "Dùng một phạm vi chất lỏng cho dẫn (cần nướng phạm vi trước để được rút các vận tốc). Phạm vi dẫn có thể là bất cứ loại nào (ví dụ: chất khí hay chất lỏng)"
msgid "Effector"
msgstr "Đồ Hiệu Ứng"
msgid "Use guiding (effector) objects to create fluid guiding (guiding objects should be animated and baked once set up completely)"
msgstr "Dùng vật thể (đồ hiệu ứng) để chế tạo dẫn chất lỏng (vật thể dẫn nên được hoạt hình và nướng khi cài đặt sẵn hoàn toàn)"
msgid "Velocity Factor"
msgstr "Hệ Số Vận Tốc"
msgid "Guiding velocity factor (higher value results in greater guiding velocities)"
msgstr "Hệ số dẫn vận tốc (giá trị càng cao, vận tốc dẫn càng cao)"
msgid "Heat Grid"
msgstr "Đồ Thị Nhiệt"
msgid "Smoke heat grid"
msgstr "Đồ thị nhiệt khói"
msgid "Emitter"
msgstr "Đồ Phát"
msgid "Method for sampling the high resolution flow"
msgstr "Phương pháp lấy mẫu vật từ đổi lưu độ phân giải cao"
msgid "Full Sample"
msgstr "Mẫu Vật Toàn Bộ"
msgid "Nearest"
msgstr "Gần Nhất"
msgid "Lower Concavity"
msgstr "Độ Lõm Thấp"
msgid "Lower mesh concavity bound (high values tend to smoothen and fill out concave regions)"
msgstr "Giới hạn thấp độ lõm mạng lưới (giá trị cao thường mịn hóa và làm đầy vùng lõm)"
msgid "Upper Concavity"
msgstr "Độ Lõm Cao"
msgid "Upper mesh concavity bound (high values tend to smoothen and fill out concave regions)"
msgstr "Giới hạn cao của độ lõm mạng lưới (giá trị cao thường mịn hóa và làm đầy vùng lõm)"
msgid "Mesh generator"
msgstr "Bộ chế tạo mạng lưới"
msgid "Which particle level set generator to use"
msgstr "Dùng bộ chế tạo đặt mức hạt nào"
msgid "Final"
msgstr "Cuối"
msgid "Use improved particle level set (slower but more precise and with mesh smoothening options)"
msgstr "Dùng bộ chế tạo đặt mức hạt được cải tiến (chậm hơn nhưng chính xác hơn và có tùy chọn cho mịn hóa mạng lưới)"
msgid "Preview"
msgstr "Dự Khán"
msgid "Use union particle level set (faster but lower quality)"
msgstr "Dùng bộ chế tạo đặt mức hạt liên đoạn (nhanh hơn nhưng chật lượng thấp hơn)"
msgid "Particle radius factor (higher value results in larger (meshed) particles). Needs to be adjusted after changing the mesh scale"
msgstr "Hệ số bán kính hạt (giá trị càng cao có hạt (mạng lưới) càng lớn). Vẫn cần chỉnh sửa sau đổi phóng to của mạng lưới"
msgid "Mesh scale"
msgstr "Phóng to mạng lưới"
msgid "The mesh simulation is scaled up by this factor (compared to the base resolution of the domain). For best meshing, it is recommended to adjust the mesh particle radius alongside this value"
msgstr "Mô phỏng mạng lưới được phóng to bằng hệ số này (so với độ phân giải của phạm vi). Cho được chế tạo mạng lưới tốt nhất, khuyến khích nên chỉnh bán kính của hạt mạng lưới với giá trị này"
msgid "Smoothen Neg"
msgstr "Mịn Hóa Ăm"
msgid "Negative mesh smoothening"
msgstr "Mịn hóa âm"
msgid "Smoothen Pos"
msgstr "Mịn Hóa Dương"
msgid "Positive mesh smoothening"
msgstr "Mịn hóa dương"
msgid "Scale of noise (higher value results in larger vortices)"
msgstr "Phóng to của huyên náo (giá trị can có xoắn lớn hơn)"
msgid "Noise Scale"
msgstr "Phóng To Huyên Náo"
msgid "The noise simulation is scaled up by this factor (compared to the base resolution of the domain)"
msgstr "Mô phỏng huyên náo được phóng to bằng giá trị này (so với độ phân giải của phạm vi)"
msgid "Strength of noise"
msgstr "Sức của huyên náo"
msgid "Time"
msgstr "Thời Gian"
msgid "Animation time of noise"
msgstr "Thời gian hoạt hình của huyên náo"
msgid "Compression"
msgstr "Nén"
msgid "Compression method to be used"
msgstr "Phương pháp được dùng cho nén đệm chứa"
msgid "Zip"
msgstr "Zip"
msgid "Effective but slow compression"
msgstr "Hiệu qủa nén cao nhưng chậm"
msgid "Blosc"
msgstr "Blosc"
msgid "Multithreaded compression, similar in size and quality as 'Zip'"
msgstr "Nén đa tuyến, kích cỡ và chất lượng giống 'Zip'"
msgid "Do not use any compression"
msgstr "Không nén"
msgid "Data Depth"
msgstr "Độ Sâu Dữ Liệu"
msgid "Bit depth for fluid particles and grids (lower bit values reduce file size)"
msgstr "Độ sậu bit của hạt chất lỏng và đồ thị (giá trị bit thấp giảm kích cỡ tập tin)"
msgid "Particle (narrow) band width (higher value results in thicker band and more particles)"
msgstr "Bề rộng (hẹp) của vành đai hạt (giá trị cao hơn có vành rộng hơn và hạt nhiều hơn)"
msgid "Maximum number of particles per cell (ensures that each cell has at most this amount of particles)"
msgstr "Số lượng cực đại của hạt từng tế bào (làm chắc mỗi tế bào có ít nhất số lượng hạt này)"
msgid "Minimum number of particles per cell (ensures that each cell has at least this amount of particles)"
msgstr "Số lượng cực tiểu của hạt từng tế bào (làm chắc mỗi tế bào có ít nhất số lượng hạt này)"
msgid "Particle number factor (higher value results in more particles)"
msgstr "Hệ số số lượng hạt (giá trị cao hơn có hạt nhiều hơn)"
msgid "Particle radius factor. Increase this value if the simulation appears to leak volume, decrease it if the simulation seems to gain volume"
msgstr "Hệ số bán kính hạt. Tăng giá trị này nếu mô phỏng coi như mất thể tích, giảm nếu mô phỏng thu thể tích"
msgid "Randomness"
msgstr "Độ Ngẫu Nhiên"
msgid "Randomness factor for particle sampling"
msgstr "Hệ số ngẫu nhiên cho mẫu hạt"
msgid "Particle scale"
msgstr "Phóng to hạt"
msgid "The particle simulation is scaled up by this factor (compared to the base resolution of the domain)"
msgstr "Mô phỏng hạt được phóng to bằng hệ số này (so với độ phân giải của phạm vi)"
msgid "Maximum Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Cực Đại"
msgid "Resolution used for the fluid domain. Value corresponds to the longest domain side (resolution for other domain sides is calculated automatically)"
msgstr "Độ phân giải của phạm vi chất lỏng. Giá trị tùy cạnh bề dài nhất của của phạm vi (độ phân giải cho các cạnh khác của phạm vi được tính tự động)"
msgid "Gridlines"
msgstr "Đường Đồ Thị"
msgid "Show gridlines"
msgstr "Hiện độ thị"
msgid "Vector Display"
msgstr "hiển Thị Vectơ"
msgid "Visualize vector fields"
msgstr "Hiển thị trường vectơ"
msgid "Simulation Method"
msgstr "Phương Pháp Mô Phỏng"
msgid "Change the underlying simulation method"
msgstr "Đổi phương pháp mô phỏng"
msgid "FLIP"
msgstr "FLIP"
msgid "Use FLIP as the simulation method (more splashy behavior)"
msgstr "Dùng mô phỏng FLIP (hành vi dăn hơn)"
msgid "APIC"
msgstr "APIC"
msgid "Use APIC as the simulation method (more energetic and stable behavior)"
msgstr "Dùng mô phỏng APIC (hành vi quậy và ổ định hơn)"
msgid "Adjust slice direction according to the view direction"
msgstr "Chỉnh hướng cắt tùy hướng nhìn của màn"
msgid "Slice along the X axis"
msgstr "Cắt hướng trục X"
msgid "Slice along the Y axis"
msgstr "Cắt hướng trục Y"
msgid "Slice along the Z axis"
msgstr "Cắt hướng trục Z"
msgid "Position of the slice"
msgstr "Vị trí cắt"
msgid "Slice Per Voxel"
msgstr "Lần Cắt Mỗi Thể Tích Tử"
msgid "How many slices per voxel should be generated"
msgstr "Bao nhiêu lần nên chế tạo miến cắt cho mỗi thể tich tử"
msgid "Particles in Boundary"
msgstr "Hạt còn trong Ranh Giới"
msgid "How particles that left the domain are treated"
msgstr "Làm sao xử lý các hạt vẫn còn trong phạm vi"
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
msgid "Delete secondary particles that are inside obstacles or left the domain"
msgstr "Xóa các hạt thứ hai vẫn còn ở trong trở ngại và phạm vi"
msgid "Push Out"
msgstr "Đẩy Ra"
msgid "Push secondary particles that left the domain back into the domain"
msgstr "Đẩy các hạt thứ hai vẫn còn ở trong phạm vi trở lại vào phạm vi"
msgid "Bubble Buoyancy"
msgstr "Lực Nổi Bong Bóng"
msgid "Amount of buoyancy force that rises bubbles (high value results in bubble movement mainly upwards)"
msgstr "Mức lực nỗi để đẩy lên bong bóng (giá trị cao làm bong bóng chủ yếu đi lên)"
msgid "Bubble Drag"
msgstr "Kéo Lê Bong Bóng"
msgid "Amount of drag force that moves bubbles along with the fluid (high value results in bubble movement mainly along with the fluid)"
msgstr "Mức lực kéo lê được kéo bong bóng theo chất lỏng (giá trị cao hơn làm bong bóng chủ yếu đi theo chuyển động của chất lỏng)"
msgid "Combined Export"
msgstr "Xuất Gồm"
msgid "Determines which particle systems are created from secondary particles"
msgstr "Chỉ định các hệ thống hạt nào được chế tạo thừ các hạt thứ hai"
msgid "Create a separate particle system for every secondary particle type"
msgstr "Chế tạo một hệ thống hạt riêng cho mỗi loại hạt thứ hai"
msgid "Spray + Foam"
msgstr "Xịt + Bọt"
msgid "Spray and foam particles are saved in the same particle system"
msgstr "Các hạt xịt và bọt được lưu trong cùng hệ thống hạt"
msgid "Spray + Bubbles"
msgstr "Xịt + Bong Bóng"
msgid "Spray and bubble particles are saved in the same particle system"
msgstr "Các hạt xịt và bong bóng được lưu trong cùng hệ thống hạt"
msgid "Foam + Bubbles"
msgstr "Bọt + Bong Bóng"
msgid "Foam and bubbles particles are saved in the same particle system"
msgstr "Các hạt bọat và bong bóng được lưu trong cùng hệ thống hạt"
msgid "Spray + Foam + Bubbles"
msgstr "Xịt + Bọt + Bong Bóng"
msgid "Create one particle system that contains all three secondary particle types"
msgstr "Chế tạo một hệ thống hạt chứa tất cả ba loại hạt thứ hai"
msgid "Maximum Lifetime"
msgstr "Tuổi Thọ Tối Đa"
msgid "Highest possible particle lifetime"
msgstr "Tuổi thọ lâu nhất"
msgid "Minimum Lifetime"
msgstr "Tuổi Thọ Tối Thiểu"
msgid "Lowest possible particle lifetime"
msgstr "Tuổi thọ nhắn nhất"
msgid "Maximum Kinetic Energy Potential"
msgstr "Dộng Nặng Thế Cực Đại"
msgid "Upper clamping threshold that indicates the fluid speed where cells no longer emit more particles (higher value results in generally less particles)"
msgstr "Ngưỡng kép lại cực đại cho biểu lộ tốc độ chất của lỏng làm tế bào không còn phát hạt thêm (giá trị cao hơn giảm bất số lượng hạt)"
msgid "Maximum Trapped Air Potential"
msgstr "Năng Thế Cực Đại Của Không Khí Bị Nhốt"
msgid "Upper clamping threshold for marking fluid cells where air is trapped (higher value results in less marked cells)"
msgstr "Ngưỡng kẹp lại cực đại để ký dấu cho các tế bào đang nhốt không khí (giá trị cao hơn giảm số lượng tế bào được ký dấu)"
msgid "Maximum Wave Crest Potential"
msgstr "ăng Thế Cực Đại Của Đầu Ngọn Sóng"
msgid "Upper clamping threshold for marking fluid cells as wave crests (higher value results in less marked cells)"
msgstr "Ngưỡng kẹp lại cực đại để ký dấu cho tế bào là đầu ngọn sóng (giá trị cao hơn giảm số lượng tế bào được ký dấu)"
msgid "Minimum Kinetic Energy Potential"
msgstr "Dộng Nặng Thế Cực Tiểu"
msgid "Lower clamping threshold that indicates the fluid speed where cells start to emit particles (lower values result in generally more particles)"
msgstr "Ngưỡng kẹp lại thấp cho biểu lộ tốc độ chất lỏng khi tế bào bắt đầu phát hạt (giá trị thấp hơn tăng số lượng hạt)"
msgid "Minimum Trapped Air Potential"
msgstr "Năng Thế Cực Tiểu Của Không Khí Bị Nhốt"
msgid "Lower clamping threshold for marking fluid cells where air is trapped (lower value results in more marked cells)"
msgstr "Ngưỡng kẹp lại cực tiểu để ký dấu cho tế bào chất lỏng khi nhốt không khi (giá trị thấp tăng số lượng tế bào được ký dấu)"
msgid "Minimum Wave Crest Potential"
msgstr "Năng Thế Cực Tiểu Của Đầu Ngọn Sóng"
msgid "Lower clamping threshold for marking fluid cells as wave crests (lower value results in more marked cells)"
msgstr "Ngưỡng kẹp lại cực tiểu cho ký dấu tế bào chất lỏng là đầu ngọn sóng (giá trị thấp tăng số lượng tế bào được ký dấu)"
msgid "Potential Radius"
msgstr "Bán Kính Nặng Thế"
msgid "Radius to compute potential for each cell (higher values are slower but create smoother potential grids)"
msgstr "Bán kính để tính nặng thế cho mỗi tế bào (giá trị cao hơn là chậm hơn nhưng chế tạo đồ thị năng thế mịn hơn)"
msgid "Trapped Air Sampling"
msgstr "Mẫu Không Khí Bị Nhốt"
msgid "Maximum number of particles generated per trapped air cell per frame"
msgstr "Số lượng hạt tối đa được chế tạo từng tế bào nhốt không khi mỗi bức ảnh"
msgid "Wave Crest Sampling"
msgstr "Mẫu Đầu Ngọn Sóng"
msgid "Maximum number of particles generated per wave crest cell per frame"
msgstr "Số lượng hạt cực đại được chế tạo từng tế bào đầu ngọn sóng mỗi bức ảnh"
msgid "Update Radius"
msgstr "Nâng Cấp Bán Kính"
msgid "Radius to compute position update for each particle (higher values are slower but particles move less chaotic)"
msgstr "Bán kính để nâng cấp vị trí của mỗi hạt (giá trị lớn hơn thì chậm hơn nhưng tế bào nhưng giảm chuyển động hỗn lọan)"
msgid "p0"
msgstr "đ0"
msgid "Start point"
msgstr "Điểm bắt đầu"
msgid "Tension"
msgstr "Lực Căng"
msgid "Surface tension of liquid (higher value results in greater hydrophobic behavior)"
msgstr "Lực căng bề mặt cùa chất lỏng (giá trị cao hơn có hành vi chống ướt hơn)"
msgid "System Maximum"
msgstr "Cực Đại Hệ Thống"
msgid "Maximum number of fluid particles that are allowed in this simulation"
msgstr "Số lượng hạt chất lỏng tối đa được dùng trong mô phỏng này"
msgid "Temperature Grid"
msgstr "Đồ Thị Nhiệt Độ"
msgid "Smoke temperature grid, range 0 to 1 represents 0 to 1000K"
msgstr "Đồ thị nhiệt độ khói, pham vị 0 đến 1 được biểu diễn 0 đến 1000K"
msgid "Time Scale"
msgstr "Giai Điệu Thời Gian"
msgid "Adjust simulation speed"
msgstr "Chỉnh tốc độ mô phỏng"
msgid "Maximum number of simulation steps to perform for one frame"
msgstr "Số lượng bước cực đại của mô phỏng để làm từng một bức ảnh"
msgid "Minimum number of simulation steps to perform for one frame"
msgstr "Số lượng bước cực tiểu của mô phỏng để làm từng một bức ảnh"
msgid "Adaptive Domain"
msgstr "Phạm Vi Ứng Phó"
msgid "Adapt simulation resolution and size to fluid"
msgstr "Ứng phó độ phân giải mô phỏng và kích cỡ tùy chất lỏng"
msgid "Use Adaptive Time Steps"
msgstr "Dùng Bước Thời Gian Ứng Dụng"
msgid "Bubble"
msgstr "Bong Bóng"
msgid "Create bubble particle system"
msgstr "Chế tạo hệ thống hạt bong bóng"
msgid "Enable collisions with back domain border"
msgstr "Bật va chạm với ranh giới phạm vi phía sau"
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
msgid "Enable collisions with bottom domain border"
msgstr "Bật va chạm với ranh giới phạm vi phía dưới"
msgid "Enable collisions with front domain border"
msgstr "Bật va chạm với ranh giới phạm vi phía trước"
msgid "Enable collisions with left domain border"
msgstr "Bật va chạm với ranh giới phạm vi trái trái"
msgid "Enable collisions with right domain border"
msgstr "Bật va chạm với ranh giới phạm vi phía phải"
msgid "Top"
msgstr "Trên"
msgid "Enable collisions with top domain border"
msgstr "Bật cho va chạm với ranh giới phạm vi phía trên"
msgid "Grid Display"
msgstr "Hiển Thị Đồ Thị"
msgid "Render a simulation field while mapping its voxels values to the colors of a ramp or using a predefined color code"
msgstr "Kết xuất một trường mô phỏng khi ánh xạ giá trị từ thể tích tử của nó đến màu của một dốc màu hoặc dùng một mã số màu được xác định"
msgid "Use Diffusion"
msgstr "Dùng Tán Xạ"
msgid "Enable fluid diffusion settings (e.g. viscosity, surface tension)"
msgstr "Bật cài đặt của tán xạ chất lỏng (ví dụ độ nhớt, sức căng bề mặt)"
msgid "Dissolve Smoke"
msgstr "Tan Khói"
msgid "Let smoke disappear over time"
msgstr "Cho khói hòa tan qua thời gian"
msgid "Logarithmic Dissolve"
msgstr "Hòa Tan Kiểu Log"
msgid "Dissolve smoke in a logarithmic fashion. Dissolves quickly at first, but lingers longer"
msgstr "Hóa tan khói kiểu log. Bắt đầu hòa tan nhanh, nhưng sau ở lại lâu hơn"
msgid "Create liquid particle system"
msgstr "Chế tạo hệ thống hạt chất lỏng"
msgid "Foam"
msgstr "Bọt"
msgid "Create foam particle system"
msgstr "Chế tạo hệ thống hạt bọt"
msgid "Fractional Obstacles"
msgstr "Trở Ngại Phân Số"
msgid "Fractional obstacles improve and smoothen the fluid-obstacle boundary"
msgstr "Trở ngại phân số cải tiến và mịn hóa ranh giới chất lỏng-trở ngại"
msgid "Use Guiding"
msgstr "Dùng Hướng Dẫn"
msgid "Enable fluid guiding"
msgstr "Bật dùng hướng dẫn chất lỏng"
msgid "Use Mesh"
msgstr "Dùng Mạng Lưới"
msgid "Enable fluid mesh (using amplification)"
msgstr "Bật mạng lưới chất lỏng (dùng tăng cường)"
msgid "Use Noise"
msgstr "Dùng Huyên Náo"
msgid "Enable fluid noise (using amplification)"
msgstr "Bật huyên náo chất lỏng (dùng tăng cường)"
msgid "Slice"
msgstr "Lát"
msgid "Perform a single slice of the domain object"
msgstr "Thực hành cắt ngang vật thể phạm vi một lần"
msgid "Speed Vectors"
msgstr "Vectơ Tốc Độ"
msgid "Caches velocities of mesh vertices. These will be used (automatically) when rendering with motion blur enabled"
msgstr "Chứa các vận tốc của đỉnh mạng lưới. Các vận tốc sẽ được sử dụng (tự động) khi bật kết xuất mờ hóa chuyển động"
msgid "Spray"
msgstr "Xịt"
msgid "Create spray particle system"
msgstr "Chế tạo hệ thống hạt xịt"
msgid "Tracer"
msgstr "Đồ Vệt"
msgid "Create tracer particle system"
msgstr "Chế tạo hệ thống hạt đồ vệt"
msgid "Use Viscosity"
msgstr "Dùng Độ Nhớt"
msgid "Enable fluid viscosity settings"
msgstr "Bật cài đặt đồ nhớt của chất lỏng"
msgid "Display Type"
msgstr "Cách Hiển Thị"
msgid "Needle"
msgstr "Cây Kim"
msgid "Display vectors as needles"
msgstr "Hiện vectơ bằng cây kim"
msgid "Streamlines"
msgstr "Nét Dòng Luồng"
msgid "Display vectors as streamlines"
msgstr "Hiện vectơ bằng nét dòng luồng"
msgid "MAC Grid"
msgstr "Đồ Thị MAC"
msgid "Display vector field as MAC grid"
msgstr "Hiển thị trường vectơ bằng độ thị MAC"
msgid "Vector field to be represented by the display vectors"
msgstr "Chiếu trường vectơ bằng nét vectơ hiển thị"
msgid "Fluid Velocity"
msgstr "Vận Tốc Chất Lỏng"
msgid "Velocity field of the fluid domain"
msgstr "Trường vận tốc của phạm vi chất lỏng"
msgid "Guide Velocity"
msgstr "Vận Tốc Dẫn Đầu"
msgid "Guide velocity field of the fluid domain"
msgstr "Trường vận tốc dẫn đầu của phạm vi chất lỏng"
msgid "Force field of the fluid domain"
msgstr "Lực trường của phạm vi chất lỏng"
msgid "Multiplier for scaling the vectors"
msgstr "Hệ số nhân để phóng to vectơ"
msgid "Magnitude"
msgstr "Độ Lớn"
msgid "Scale vectors with their magnitudes"
msgstr "Phóng to vectơ bằng độ lớn của chúng nó"
msgid "Show X-component of MAC Grid"
msgstr "Hiện thành phần X của Đồ Thị MAC"
msgid "Show Y-component of MAC Grid"
msgstr "Hiện thành phần Y của Đồ Thị MAC"
msgid "Show Z-component of MAC Grid"
msgstr "Hiện thành phần Z của Đồ Thị MAC"
msgid "Velocity Grid"
msgstr "Đồ Thị Vận Tốc"
msgid "Smoke velocity grid"
msgstr "Đồ thị vận tốc khói"
msgid "Velocity Scale"
msgstr "Phóng To Vận Tốc"
msgid "Factor to control the amount of motion blur"
msgstr "Hệ số cho điều khiển mức độ mờ hóa chuyển động"
msgid "Viscosity Base"
msgstr "Cơ Sở Độ Nhớt"
msgid "Viscosity setting: value that is multiplied by 10 to the power of (exponent*-1)"
msgstr "Cài đặt độ nhớt: giá trị được nhân 10^(lũy thừa - 1)"
msgid "Viscosity Exponent"
msgstr "Lũy Thừa Độ Nhớt"
msgid "Negative exponent for the viscosity value (to simplify entering small values e.g. 5*10^-6)"
msgstr "Lũy thừa âm cho giá trị độ nhớt (cho đơn giản hóa nhập trị nhỏ, ví dụ 5*10^-6)"
msgid "Viscosity of liquid (higher values result in more viscous fluids, a value of 0 will still apply some viscosity)"
msgstr "Đồ nhớt của chất lỏng (giá trị càng cao tăng đồ nhớt chất lỏng càng, giá trị = 0 vẫn còn một chút đồ nhớt)"
msgid "Amount of turbulence and rotation in smoke"
msgstr "Mức nhiễu loạn và xoáy trong khói"
msgid "Effector Settings"
msgstr "Cằi Đặt Đồ Hiệu Ứng"
msgid "Smoke collision settings"
msgstr "Cài đặt va chạm khói"
msgid "Effector Type"
msgstr "Loại Hiệu Ứng"
msgid "Change type of effector in the simulation"
msgstr "Đổi loại hiệu ứng trong mô phỏng"
msgid "Collision"
msgstr "Va Chạm"
msgid "Create collision object"
msgstr "Chế tạo vật thể va chạm"
msgid "Guide"
msgstr "Hướng Dẫn"
msgid "Create guide object"
msgstr "Chế tạo vật thể hướng dẫn"
msgid "Guiding mode"
msgstr "Chế độ hướng dẫn"
msgid "How to create guiding velocities"
msgstr "Làm sao chế tạo vận tốc hướng dẫn"
msgid "Maximize"
msgstr "Lớn Nhất"
msgid "Compare velocities from previous frame with new velocities from current frame and keep the maximum"
msgstr "So sánh vật tốc từ bức ảnh trước với vật tốc mới từ bức ảnh hiện tại và giữ vận tốc nào lớn nhất"
msgid "Minimize"
msgstr "Nhỏ Nhất"
msgid "Compare velocities from previous frame with new velocities from current frame and keep the minimum"
msgstr "So sánh vật tốc từ bức ảnh trước với vật tốc mới từ bức ảnh hiện tại và giữ vận tốc nào nhỏ nhất"
msgid "Override"
msgstr "Vượt Quyền"
msgid "Always write new guide velocities for every frame (each frame only contains current velocities from guiding objects)"
msgstr "Lần nào cũngghi vận tốc hướng dẫn mới mỗi bức ảnh (mỗi bức ảnh chỉ chứa vật tốc hiện tại từ vật thể hướng dẫn)"
msgid "Averaged"
msgstr "Trung Bình"
msgid "Take average of velocities from previous frame and new velocities from current frame"
msgstr "Tính vận tốc trung bình từ bức ảnh trước và vận tốc từ bức ảnh hiện tại"
msgid "Subframes"
msgstr "Hạ Bức Ảnh"
msgid "Number of additional samples to take between frames to improve quality of fast moving effector objects"
msgstr "Số lượng mẫu vật thêm được tính giữa bức ảnh để tăng chất lượng của vật thể bộ hiệu ứng có tốc độ cao"
msgid "Additional distance around mesh surface to consider as effector"
msgstr "Khoảng cách thêm quanh bề mặt mạng lưới để chấp nhận nó là đồ hiệu ứng"
msgid "Control when to apply the effector"
msgstr "Kiểm soát khi áp dụng bộ hiệu ứng"
msgid "Is Planar"
msgstr "Là Mặt Phẳng"
msgid "Treat this object as a planar, unclosed mesh"
msgstr "Cử xử như vật thể này là mạng lưới mặt phẳng, không đóng"
msgid "Multiplier of obstacle velocity"
msgstr "Số để nhân với vận tốc của trở ngại"
msgid "Flow Settings"
msgstr "Cài Đặt Lưu"
msgid "Fluid flow settings"
msgstr "Cài Đặt Lưu"
msgid "Density"
msgstr "Tỉ Trọng"
msgid "Vertex Group"
msgstr "Nhóm Đỉnh"
msgid "Name of vertex group which determines surface emission rate"
msgstr "Tên của nhóm đỉnh được xác định lượng khói phát từ bề mặt"
msgid "Flow Behavior"
msgstr "Hành Vi Lưu"
msgid "Change flow behavior in the simulation"
msgstr "Đổi hành vi lưu trong mô phỏng"
msgid "Add fluid to simulation"
msgstr "Thêm chất lỏng vào mô phỏng"
msgid "Delete fluid from simulation"
msgstr "Xoá chất lỏng từ mô phỏng"
msgid "Only use given geometry for fluid"
msgstr "Chỉ sử dụng hình dạng được cung cấp cho chất lỏng"
msgid "Change how fluid is emitted"
msgstr "Đổi làm sao phát chất lỏng"
msgid "Flow Type"
msgstr "Loại Lưu"
msgid "Change type of fluid in the simulation"
msgstr "Đổi loại chất lỏng của mô phỏng"
msgid "Add smoke"
msgstr "Thêm khói"
msgid "Fire + Smoke"
msgstr "Lửa + Khói"
msgid "Add fire and smoke"
msgstr "Thêm lửa và khói"
msgid "Fire"
msgstr "Lửa"
msgid "Add fire"
msgstr "Thêm lửa"
msgid "Add liquid"
msgstr "Thêm chất lỏng"
msgid "Flame Rate"
msgstr "Tốc Độ Ngón Lửa"
msgid "Texture that controls emission strength"
msgstr "Chất liệu để điều khiển sức phát khói"
msgid "Particle size in simulation cells"
msgstr "Kích cỡ hạt trong tế bào của mô phỏng"
msgid "Particle systems emitted from the object"
msgstr "Hệ thống hạt được phát từ vật thể này"
msgid "Color of smoke"
msgstr "Màu Khói"
msgid "Number of additional samples to take between frames to improve quality of fast moving flows"
msgstr "Số lượng của mẫu vật thêm được tính giữa bức ảnh để tăng chất lượng của lưu tốc độ cao"
msgid "Surface Emission"
msgstr "Phát Xạ Bề Mặt"
msgid "Controls fluid emission from the mesh surface (higher value results in emission further away from the mesh surface"
msgstr "Cho điều khiển phát chất lỏng từ bề mặt mạng lưới (giá trị càng cao được phát xạ càng xa từ bề mặt của mạng lưới"
msgid "Temp. Diff."
msgstr "Chênh Lệch Nhiệt Độ"
msgid "Temperature difference to ambient temperature"
msgstr "Chênh lệch nhiệt độ so với nhiệt độ bao quanh"
msgid "Mapping"
msgstr "Ánh Xạ"
msgid "Texture mapping type"
msgstr "Loại ánh xạ chất liệu"
msgid "Generated"
msgstr "Được Chế Tạo"
msgid "Generated coordinates centered to flow object"
msgstr "Tọa độ được chế tạo có trung tâm tại vật thể lưu"
msgid "UV"
msgstr "UV"
msgid "Use UV layer for texture coordinates"
msgstr "Dùng lớp UV cho tọa độ chất liệu"
msgid "Z-offset of texture mapping"
msgstr "Địch-Z của bản đồ chất liệu"
msgid "Size of texture mapping"
msgstr "Kích cỡ của bản đồ chất liệu"
msgid "Absolute Density"
msgstr "Tỉ Trọng Tuyệt Đối"
msgid "Only allow given density value in emitter area and will not add up"
msgstr "Chỉ cho giá trị tỉ trọng được xác định trong khu vực phát và sẽ không cộng lên"
msgid "Use Flow"
msgstr "Dùng Luồng"
msgid "Control when to apply fluid flow"
msgstr "Kiểm soát khi áp dụng cho luồng chất lỏng"
msgid "Initial Velocity"
msgstr "Vận Tốc Khởi Động"
msgid "Fluid has some initial velocity when it is emitted"
msgstr "Chất lỏng có một chút vận tốc khởi đầu khi được phát"
msgid "Set Size"
msgstr "Đặt Kích Cỡ"
msgid "Set particle size in simulation cells or use nearest cell"
msgstr "Đặt kích cỡ hạt trong tế bào của mô phỏng hay dùng tế bào gần nhất"
msgid "Treat this object as a planar and unclosed mesh. Fluid will only be emitted from the mesh surface and based on the surface emission value"
msgstr "Cở xở với vật thể này như nó là một mạng lưới không đóng và mặt phẳng. Chỉ phát chất lỏng từ bề mặt mạng lưới tùy giá trị phát xạ của bề mặt"
msgid "Use Texture"
msgstr "Sử Dụng Chất Liệu"
msgid "Use a texture to control emission strength"
msgstr "Dùng một chất liệu để điều khiển sức phát khói"
msgid "Initial"
msgstr "Khởi Động"
msgid "Additional initial velocity in X, Y and Z direction (added to source velocity)"
msgstr "Cộng thêm vận tốc khởi động cho hướng X, Y, và Z (cộng với vận tốc nguồn gốc)"
msgid "Multiplier of source velocity passed to fluid (source velocity is non-zero only if object is moving)"
msgstr "Số nhận của vận tốc nguồn được đưa đến chất lỏng (vận tốc nguồn chỉ khác không nếu vật thể đang đang chuyển động)"
msgid "Amount of normal directional velocity"
msgstr "Mức vận tốc theo hướng pháp tuyến"
msgid "Amount of random velocity"
msgstr "Mức vận tốc ngẫu nhiên"
msgid "Volume Emission"
msgstr "Phát Xạ Thể Tích"
msgid "Controls fluid emission from within the mesh (higher value results in greater emissions from inside the mesh)"
msgstr "Điều khiển phát chất lỏng trong mạng lưới (giá trị càng cao cho phát chất lỏng càng nhiều từ phía trong của mạng lưới)"
msgid "Freestyle Line Set"
msgstr "Tập Nét Vẽ Phong Cách Tự Do"
msgid "Line set for associating lines and style parameters"
msgstr "Tập đường cho liên kết tham số đường và phong cách"
msgid "Collection"
msgstr "Sưu Tập"
msgid "A collection of objects based on which feature edges are selected"
msgstr "Một sưu tập vật thể cơ sở cạnh đặc trưng nào được chọn"
msgid "Collection Negation"
msgstr "Sưu Tập Trừ Loại"
msgid "Specify either inclusion or exclusion of feature edges belonging to a collection of objects"
msgstr "Xác định gồm loại hay trừ loại cạnh đặc trưng của một sưu tập vật thể"
msgid "Inclusive"
msgstr "Gồm Loại"
msgid "Select feature edges belonging to some object in the group"
msgstr "Chọn cạnh đặc trưng tùy có vật thể chủ nào trong nhóm"
msgid "Exclusive"
msgstr "Trừ Loại"
msgid "Select feature edges not belonging to any object in the group"
msgstr "Chọn cạnh đặc trưng không có vật thể chủ nào trong nhóm"
msgid "Edge Type Combination"
msgstr "Loại Cạnh Kết Hợp"
msgid "Specify a logical combination of selection conditions on feature edge types"
msgstr "Xác định một kết hợp lý luận cho điều kiện sự lựa chọn của loại cạnh đặc trưng"
msgid "Logical OR"
msgstr "HOẶC Lý Luận"
msgid "Select feature edges satisfying at least one of edge type conditions"
msgstr "Chọn cạnh đặc tính phù hợp ít nhất một điều kiện loại cạnh"
msgid "Logical AND"
msgstr "VÀ Lý Luận"
msgid "Select feature edges satisfying all edge type conditions"
msgstr "Chọn cạnh đặc tính phù hợp hết điều kiện loại cạnh"
msgid "Edge Type Negation"
msgstr "Trừ Loại Cạnh"
msgid "Specify either inclusion or exclusion of feature edges selected by edge types"
msgstr "Chọn gồm loại hay trừ loại cạnh đặc tính tùy loại cạnh"
msgid "Select feature edges satisfying the given edge type conditions"
msgstr "Chọn cạnh đặc tính phù hợp đặc trưng loại cạnh"
msgid "Select feature edges not satisfying the given edge type conditions"
msgstr "Chọn cạnh đặc tính không phù hợp điều kiện loại cạnh"
msgid "Border"
msgstr "Ranh Giới"
msgid "Exclude border edges"
msgstr "Trừ loại cạnh ranh giới"
msgid "Contour"
msgstr "Đường Đồng Mức"
msgid "Exclude contours"
msgstr "Trừ loại đường đồng mức"
msgid "Crease"
msgstr "Nhăn"
msgid "Exclude crease edges"
msgstr "Trừ loại cạnh nhăn"
msgid "Edge Mark"
msgstr "Ký Hiệu Cạnh"
msgid "Exclude edge marks"
msgstr "Trừ loại ký hiệu cạnh"
msgid "External Contour"
msgstr "Đường Đồng Mức Ngoai"
msgid "Exclude external contours"
msgstr "Trừ loại đường đồng mức ngoài"
msgid "Material Boundary"
msgstr "Ranh Giới Vật Liệu"
msgid "Exclude edges at material boundaries"
msgstr "Trừ loại cạnh tại ranh giới vật liệu"
msgid "Ridge & Valley"
msgstr "Đỉnh Cao Và Thung Lũng"
msgid "Exclude ridges and valleys"
msgstr "Không gồm đỉnh cao và thung lũng"
msgid "Silhouette"
msgstr "Cắt Băng"
msgid "Exclude silhouette edges"
msgstr "Trừ loại cạnh cắt băng"
msgid "Suggestive Contour"
msgstr "Đường Đồng Mức Dẫn"
msgid "Exclude suggestive contours"
msgstr "Trừ loại đường đồng mức dẫn"
msgid "Face Mark Condition"
msgstr "Điều Kiện Ký Hiệu Mặt"
msgid "Specify a feature edge selection condition based on face marks"
msgstr "Xác định một điều kiện chọn cạnh đặc trưng tùy ký hiệu mặt"
msgid "One Face"
msgstr "Một Mặt"
msgid "Select a feature edge if either of its adjacent faces is marked"
msgstr "Chọn cạnh đặc tính nếu một mặt kề được ký hiệu"
msgid "Both Faces"
msgstr "Cả Hai Mặt"
msgid "Select a feature edge if both of its adjacent faces are marked"
msgstr "Chọn một cạnh đặc trưng nếu cả hai mặt kề được ký hiệu"
msgid "Face Mark Negation"
msgstr "Trừ Ký Hiệu Mặt"
msgid "Specify either inclusion or exclusion of feature edges selected by face marks"
msgstr "Xác định gồm loại hay trừ loại cạnh đặc trưng được chọn bằng ký hiệu mặt"
msgid "Select feature edges satisfying the given face mark conditions"
msgstr "Chọn đặc trưng phủ hộp với điều kiện ký hiệu mặt"
msgid "Select feature edges not satisfying the given face mark conditions"
msgstr "Chọn đặc trưng không phủ hộp với điều kiện ký hiệu mặt"
msgid "Line Style"
msgstr "Phong Cách Đường"
msgid "Line style settings"
msgstr "Cài đặt phong cách đường"
msgid "Line Set Name"
msgstr "Tên Tập Đường"
msgid "Line set name"
msgstr "Tên tập đường"
msgid "Last QI value of the QI range"
msgstr "Giá trị cuối cùng của phạm vi ĐLH"
msgid "First QI value of the QI range"
msgstr "Giá trị bắt đầu của phạm vi ĐLH"
msgid "Select border edges (open mesh edges)"
msgstr "Chọn cạnh ranh giới (cạnh của lưới không đóng)"
msgid "Selection by Collection"
msgstr "Lựa Chọn bằng Sưu Tập"
msgid "Select feature edges based on a collection of objects"
msgstr "Chọn cạnh đặc trưng tùy một sưu tập vật thể"
msgid "Selection by Edge Types"
msgstr "Chọn Tùy Loại Cạnh"
msgid "Select feature edges based on edge types"
msgstr "Chọn cạnh đặc trưng tùy loại cạnh"
msgid "Selection by Face Marks"
msgstr "Chọn Tùy Ký Hiệu Mặt"
msgid "Select feature edges by face marks"
msgstr "Chọn cạnh đặc trưng tùy ký hiệu mặt"
msgid "Selection by Image Border"
msgstr "Chọn Tùy Ranh Giới Ảnh"
msgid "Select feature edges by image border (less memory consumption)"
msgstr "Chọn cạnh đặc trưng tùy ranh giới ảnh (dùng ít bộ nhớ)"
msgid "Selection by Visibility"
msgstr "Chọn Tùy Sự Hiển Thị"
msgid "Select feature edges based on visibility"
msgstr "Chọn cạnh đặc trưng tùy sự hiển thị"
msgid "Select contours (outer silhouettes of each object)"
msgstr "Chọn đường đồng mức (cắt băng ngoài của mỗi vật thể)"
msgid "Select crease edges (those between two faces making an angle smaller than the Crease Angle)"
msgstr "Chọn cạnh nhăn (cạnh giữa hai mặt mà có góc nhỏ hơn Góc Nhăn)"
msgid "Select edge marks (edges annotated by Freestyle edge marks)"
msgstr "Chọn ký hiện cạnh (cạnh được ký bởi ký hiệu Phong Cách Tự Do)"
msgid "Select external contours (outer silhouettes of occluding and occluded objects)"
msgstr "Chọn đường đồng mức ngoài (cắt băng ngoài của vật thể hấp thụ và vật thể bị hấp thụ)"
msgid "Select edges at material boundaries"
msgstr "Chọn cạnh tại ranh giới vật liệu"
msgid "Select ridges and valleys (boundary lines between convex and concave areas of surface)"
msgstr "Chọn dãy đỉnh và thung lũng (đường ranh giới giữa khu vực lồi và lõm của mặt)"
msgid "Select silhouettes (edges at the boundary of visible and hidden faces)"
msgstr "Chọn hình bống (các cạnh tại ràng giới của mặt hiện và ẩn)"
msgid "Select suggestive contours (almost silhouette/contour edges)"
msgstr "Chọn đường đồng mức dẫn (gần như hình bóng/đường đồng mức)"
msgid "Enable or disable this line set during stroke rendering"
msgstr "Bật hay tắt tập đường này khi kết xuất đường nét"
msgid "Visibility"
msgstr "Sự Hiển Thị"
msgid "Determine how to use visibility for feature edge selection"
msgstr "Xác định làm sao được sử dụng sự hiển thị hay ẩ cho chọn cạnh đắc trưng"
msgid "Select visible feature edges"
msgstr "Chọn cạnh đặc trưng được hiện"
msgid "Hidden"
msgstr "Ẩn"
msgid "Select hidden feature edges"
msgstr "Chọn cạnh đặc tính được ẩn"
msgid "Quantitative Invisibility"
msgstr "Giá Trị Độ Ẩn"
msgid "Select feature edges within a range of quantitative invisibility (QI) values"
msgstr "Chọn cạnh đặc tính trong một phạm vi của giá trị định lượng không hiện"
msgid "Freestyle Module"
msgstr "Mô Đun Vẽ Tụ Do"
msgid "Style module configuration for specifying a style module"
msgstr "Cấu hình mô đun phong cách cho xác định mô đun phong cách"
msgid "Style Module"
msgstr "Mô Đun Phong Cách"
msgid "Python script to define a style module"
msgstr "Văn thảo Python cho đặt nghĩa mô đun phong cách"
msgid "Use"
msgstr "Dùng"
msgid "Enable or disable this style module during stroke rendering"
msgstr "Bật hay tắt mô đun phong cách này khi kết xuất đường nét"
msgid "Style Modules"
msgstr "Mô Đun Phong Cách"
msgid "A list of style modules (to be applied from top to bottom)"
msgstr "Một danh sách mô đun phong cách (áp dụng từ trên đến dưới)"
msgid "Freestyle Settings"
msgstr "Cài Đặt Phong Cách Tự Do"
msgid "Freestyle settings for a ViewLayer data-block"
msgstr "Cài đặt phong cách tự do cho một cục dữ liệu LớpHiểnThị"
msgid "As Render Pass"
msgstr "Là Vòng Kết Xuất"
msgid "Renders Freestyle output to a separate pass instead of overlaying it on the Combined pass"
msgstr "Kết xuất ngõ ra Phong Cách Tự Do đến một vòng riêng thay thế che trên vòng Gồm"
msgid "Crease Angle"
msgstr "Góc Nhăn"
msgid "Angular threshold for detecting crease edges"
msgstr "Ngưỡng góc cho phát hiện cạnh nhăn"
msgid "Kr Derivative Epsilon"
msgstr "Đạo Hàm Kr Epxilon"
msgid "Kr derivative epsilon for computing suggestive contours"
msgstr "Đạo Hàm epxilon của Kr cho tính đường đồng mức hình bóng"
msgid "Line Sets"
msgstr "Tập Đường"
msgid "Control Mode"
msgstr "Chế Độ Điều Khiển"
msgid "Select the Freestyle control mode"
msgstr "Chọn chế độ điều khiển Phong Cách Vẽ Tự Do"
msgid "Python Scripting"
msgstr "Văn Thảo Python"
msgid "Advanced mode for using style modules written in Python"
msgstr "Chế độ cao cấp cho dùng mô đun phong cách được viết bằng Python"
msgid "Parameter Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Tham Số"
msgid "Basic mode for interactive style parameter editing"
msgstr "Chế độ cơ bản cho biên tập tham số kiểu tương tác"
msgid "Sphere Radius"
msgstr "Bán Kính Hình Cầu"
msgid "Sphere radius for computing curvatures"
msgstr "Bán kính hình cầu cho tính độ cong"
msgid "Culling"
msgstr "Hủy Diệt"
msgid "If enabled, out-of-view edges are ignored"
msgstr "Nếu bật, sẽ không quan tâm cạnh ở ngaòi màn"
msgid "Material Boundaries"
msgstr "Biên giới vật liệu"
msgid "Enable material boundaries"
msgstr "Bật ranh giới vật liệu"
msgid "Ridges and Valleys"
msgstr "Dãy Đỉnh Và Thung Lũng"
msgid "Enable ridges and valleys"
msgstr "Bật đỉnh cao và thung lũng"
msgid "Face Smoothness"
msgstr "Độ Mịn Mặt"
msgid "Take face smoothness into account in view map calculation"
msgstr "Dùng độ mịn mặt khi tính bán đồ màn"
msgid "Suggestive Contours"
msgstr "Đường Đồng Mức"
msgid "Enable suggestive contours"
msgstr "Bật vẽ đường đồng mức"
msgid "View Map Cache"
msgstr "Đệm Chứa Bản Đồ Màn"
msgid "Keep the computed view map and avoid recalculating it if mesh geometry is unchanged"
msgstr "Giữ bản đồ màn và tránh tính lại nó nếu hình dạng mạng lưới không thay đổi"
msgid "Edit Curve"
msgstr "Biên Tập Đường Cong"
msgid "Edition Curve"
msgstr "Biên Tập Đường Cong"
msgid "Curve Points"
msgstr "Điểm Đường Cong"
msgid "Curve data points"
msgstr "Điểm dữ liệu đường cong"
msgid "Curve is selected for viewport editing"
msgstr "Đường cong được chọn cho biên tập trong màn chiếu"
msgid "Point Index"
msgstr "Chỉ Số Điểm"
msgid "Index of the corresponding grease pencil stroke point"
msgstr "Chỉ số của điểm nét bút sáp tương tự"
msgid "Pressure of the grease pencil stroke point"
msgstr "Áp suất của điểm nét bút sáp"
msgid "Color intensity (alpha factor) of the grease pencil stroke point"
msgstr "Cường độ màu sấc (hệ số độ đục) của điểm nét bút sáp"
msgid "UV Factor"
msgstr "Hệ Số UV"
msgid "Internal UV factor"
msgstr "Hệ số UV nội bộ"
msgid "UV Rotation"
msgstr "Xoay UV"
msgid "Internal UV factor for dot mode"
msgstr "Hệ số UV nội bộ cho chế độ chấm"
msgid "Vertex color of the grease pencil stroke point"
msgstr "Màu đỉnh của điểm nét bút sáp"
msgid "Grease Pencil Frame"
msgstr "Bức Ảnh Bút Sáp"
msgid "Collection of related sketches on a particular frame"
msgstr "Sưu tập phác họa liên quan của một bức ảnh nhất định"
msgid "Frame Number"
msgstr "Số Bức Ảnh"
msgid "The frame on which this sketch appears"
msgstr "Số bức ảnh của phác họa này"
msgid "Paint Lock"
msgstr "Khóa Sơn"
msgid "Frame is being edited (painted on)"
msgstr "Bức ảnh đang biên tập (đang sơn)"
msgid "Keyframe Type"
msgstr "Loại Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Type of keyframe"
msgstr "Loại bức ảnh mẫu"
msgid "Keyframe"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Normal keyframe, e.g. for key poses"
msgstr "Bức ảnh mẫu bình thường, ví dụ cho dạng đứng mẫu"
msgid "Breakdown"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu Phụ"
msgid "A breakdown pose, e.g. for transitions between key poses"
msgstr "Một dạng đứng phụ, ví dụ cho chuyển tiếp giữa hai đạng đứng mẫu"
msgid "Moving Hold"
msgstr "Di Chuyển Giữ Nguyên"
msgid "A keyframe that is part of a moving hold"
msgstr "Một bức ảnh mẫu là một phần di chuyển giữ nguyên"
msgid "Extreme"
msgstr "Cực Kỳ"
msgid "An 'extreme' pose, or some other purpose as needed"
msgstr "Dạng đứng 'cực kỳ', hay cho cộng việc khác theo sự cần thiết"
msgid "Jitter"
msgstr "Hốt Hoảng"
msgid "A filler or baked keyframe for keying on ones, or some other purpose as needed"
msgstr "Cho làm bức ảnh biểu viên hay nướng cho làm bức ảnh mẫu mỗi bức ảnh, hay cho lý do khác tùy theo sự cần thiết"
msgid "Frame is selected for editing in the Dope Sheet"
msgstr "Bức ảnh được chọn cho biên tập trong Bảng Hoạt Hình"
msgid "Freehand curves defining the sketch on this frame"
msgstr "Đường cong vẽ tự do được chỉ định phác họa của bức ảnh này"
msgid "Grease Pencil Frames"
msgstr "Bức Ảnh Bút Sáp"
msgid "Collection of grease pencil frames"
msgstr "Sưu tập bức ảnh Bút Sáp"
msgid "Grease Pencil Interpolate Settings"
msgstr "Cài đặt Suy Nội Bút Sáp"
msgid "Settings for Grease Pencil interpolation tools"
msgstr "Cài đặt cho dụng cụ suy nội Bút Sáp"
msgid "Interpolation Curve"
msgstr "Cong Suy Nội"
msgid "Custom curve to control 'sequence' interpolation between Grease Pencil frames"
msgstr "Đường cong tùy chọn để điều khiển suy nội 'trình tự' giữa bức ảnh Bút Sáp"
msgid "Grease Pencil Layer"
msgstr "Lớp Bút Sáp"
msgid "Collection of related sketches"
msgstr "Sưu tập phác họa liên quan"
msgid "Active Frame"
msgstr "Bức Ảnh Hoạt Động"
msgid "Frame currently being displayed for this layer"
msgstr "Bức ảnh đang hiển thị cho lớp này"
msgid "Set annotation Visibility"
msgstr "Đặt Sự Hiển Thị lời ghi chú"
msgid "After Color"
msgstr "Màu Sau"
msgid "Base color for ghosts after the active frame"
msgstr "Màu cơ sở cho bóng ma sau bức ảnh hoạt động"
msgid "Frames After"
msgstr "Bức Ảnh Sau"
msgid "Maximum number of frames to show after current frame"
msgstr "Số lượng bức ảnh tối đa để hiện sau bức ảnh hiện tại"
msgid "Before Color"
msgstr "Màu Trước"
msgid "Base color for ghosts before the active frame"
msgstr "Màu cơ sở cho bóng ma trước bức ảnh hoạt động"
msgid "Frames Before"
msgstr "Bức Ảnh Trước"
msgid "Maximum number of frames to show before current frame"
msgstr "Số lượng bức ảnh tối đa để hiện trước bức ảnh hiện tại"
msgid "Annotation Layer Opacity"
msgstr "Độ Đục Lớp Ghi Chú"
msgid "Blend Mode"
msgstr "Chế Độ Pha Trộn"
msgid "Blend mode"
msgstr "Chế độ pha trộn"
msgid "Regular"
msgstr "Bình Thường"
msgid "Hard Light"
msgstr "Ánh Sáng Cứng"
msgid "Custom Channel Color"
msgstr "Kênh Màu Tùy Chọn"
msgid "Custom color for animation channel in Dopesheet"
msgstr "Màu tùy chọn cho kênh hoạt hình trong bảng hoạt hình"
msgid "Color for all strokes in this layer"
msgstr "Tô màu cho tất cả nét ở trong lớp này"
msgid "Frames"
msgstr "Bức Ảnh"
msgid "Sketches for this layer on different frames"
msgstr "Phác họa cho lớp này trên bức ảnh khác nhau"
msgid "Set layer Visibility"
msgstr "Đặt Sự Hiển Thị lớp"
msgid "Layer name"
msgstr "Tên lớp"
msgid "Is Parented"
msgstr "Có Phụ Huynh"
msgid "True when the layer parent object is set"
msgstr "Đúng khi vật thể phụ huynh lớp được đặt"
msgid "Ruler"
msgstr "Cây Thước"
msgid "This is a special ruler layer"
msgstr "Cái này là một lớp cây thước đặc biệt"
msgid "Thickness Change"
msgstr "Đổi Bề Rộng"
msgid "Thickness change to apply to current strokes (in pixels)"
msgstr "Sự thay đổi bề dày để áp dụng cho các nét hiện tại (điểm ảnh)"
msgid "Values for change location"
msgstr "Các giá trị cho sự thay đổi vị trí"
msgid "Locked"
msgstr "Khóa Lại"
msgid "Protect layer from further editing and/or frame changes"
msgstr "Bảo vệ lớp từ chỉnh sửa thêm và/hay chỉnh đổi bức ảnh"
msgid "Frame Locked"
msgstr "Bức Ảnh Bị Khóa"
msgid "Lock current frame displayed by layer"
msgstr "Khóa bức ảnh đang hiển thị trong lớp"
msgid "Disallow Locked Materials Editing"
msgstr "Tắt Biên Tập Vật Liệu Được Khóa"
msgid "Avoids editing locked materials in the layer"
msgstr "Tránh biên tập các vật liệu được khóa trong lớp này"
msgid "List of Masking Layers"
msgstr "Danh Sách Lớp Mặt Nạ"
msgid "Parent inverse transformation matrix"
msgstr "Đặt ma trận biến hóa đảo nghịch phụ huynh"
msgid "Matrix Layer Inverse"
msgstr "Lớp Ma Trận Đảo Nghịch"
msgid "Local Layer transformation inverse matrix"
msgstr "Ma trận đảo nghịch biến Hóa Lớp Địa Phương "
msgid "Matrix Layer"
msgstr "Lớp Ma Trận"
msgid "Local Layer transformation matrix"
msgstr "Ma trận biến hóa Lớp Địa Phương"
msgid "Layer Opacity"
msgstr "Độ Đục Lớp"
msgid "Parent object"
msgstr "Vật thể phụ huynh"
msgid "Parent Bone"
msgstr "Xương Phụ Huynh"
msgid "Name of parent bone in case of a bone parenting relation"
msgstr "Tên của xương cho trường hợp có liên hệ phụ huynh xương"
msgid "Parent Type"
msgstr "Loại Phụ Huynh"
msgid "Type of parent relation"
msgstr "Loại liên hệ của phụ huynh"
msgid "The layer is parented to an object"
msgstr "Lớp đang có một vật thể làm phụ huynh"
msgid "The layer is parented to a bone"
msgstr "Lớp đang có một xương làm phụ huynh"
msgid "Pass Index"
msgstr "Chỉ Số Vòng"
msgid "Index number for the \"Layer Index\" pass"
msgstr "Chỉ số cho vòng kết xuất \"Chỉ Số Lớp\""
msgid "Values for changes in rotation"
msgstr "Các giá trị cho sự thay đổi xoay"
msgid "Values for changes in scale"
msgstr "Các giá trị cho sự thay đổi phóng to"
msgid "Layer is selected for editing in the Dope Sheet"
msgstr "Lớp được chọn để biên tập trong Bảng Hoạt Hình"
msgid "In Front"
msgstr "Phía Trước"
msgid "Make the layer display in front of objects"
msgstr "Hiển thị lớp phía trước các vật thể"
msgid "Show Points"
msgstr "Hiện Điểm"
msgid "Show the points which make up the strokes (for debugging purposes)"
msgstr "Hiện các điểm lắp ráp các nét (cho chỉnh sửa sai lầm)"
msgid "Thickness of annotation strokes"
msgstr "Bề dày của nét lời ghi chú"
msgid "Tint Color"
msgstr "Màu Nhiễm"
msgid "Color for tinting stroke colors"
msgstr "Màu cho nhiễm màu nét"
msgid "Tint Factor"
msgstr "Hệ Số Nhiễm"
msgid "Factor of tinting color"
msgstr "Hệ số cho nhiễm màu"
msgid "Onion Skinning"
msgstr "Bóng Ma"
msgid "Display annotation onion skins before and after the current frame"
msgstr "Hiển thị lời ghi chú trên bóng ma trước và sau bức ảnh hiện tại"
msgid "Use Lights"
msgstr "Dùng Đèn"
msgid "Enable the use of lights on stroke and fill materials"
msgstr "Bật sùng đèn trên vật liệu nét và tô đầy"
msgid "Use Mask"
msgstr "Dùng Mặt Nạ"
msgid "The visibility of drawings on this layer is affected by the layers in its masks list"
msgstr "Sự hiển thị của đồ vẽ trong lớp này được ảnh hưởng bởi các lớp trong danh sách mặt nạ của nó"
msgid "Display onion skins before and after the current frame"
msgstr "Hiển thị bóng ma trươc và sau bức ảnh hiện tại"
msgid "Solo Mode"
msgstr "Chế Đồ Cô Đơn"
msgid "In Draw Mode only display layers with keyframe in current frame"
msgstr "Trong Chế Độ Vẽ, chỉ hiển thị những lớp có bức ảnh mẫu trong bức ảnh hiện tại"
msgid "Use Masks in Render"
msgstr "Sử dụng Mặt Nạ khi Kết Xuất"
msgid "Include the mask layers when rendering the view-layer"
msgstr "Gồm các lớp mặt nạ khi kết xuất lớp hiển thị"
msgid "Vertex Paint Opacity"
msgstr "Độ Đục Sơn Đỉnh"
msgid "Vertex Paint mix factor"
msgstr "Hệ số pha trộn Sơn Đỉnh"
msgid "ViewLayer"
msgstr "LớpMànChiếu"
msgid "Only include Layer in this View Layer render output (leave blank to include always)"
msgstr "Chỉ gồm Lớp trong ngõ ra kết xuất của Lớp Màn Chiếu này (bỏ trống rỗng để luôn luôn gồm nó)"
msgid "Grease Pencil Masking Layers"
msgstr "Các Lớp Mặt Nạ Bút Sáp"
msgid "List of Mask Layers"
msgstr "Danh Sách Lớp Mặt Nạ"
msgid "Set mask Visibility"
msgstr "Đặt Sự Hiển Thị mặt nạ"
msgid "Invert mask"
msgstr "Đảo nghịch mặt nạ"
msgid "Layer"
msgstr "Lớp"
msgid "Mask layer name"
msgstr "Tên lớp mặt nạ"
msgid "GPencil Sculpt Guide"
msgstr "Sáp Bút - Đường Dẵn Khắc"
msgid "Guides for drawing"
msgstr "Đường dẫn cho vẽ"
msgid "Direction of lines"
msgstr "Hướng của đường"
msgid "Angle Snap"
msgstr "Hút Dính Góc"
msgid "Angle snapping"
msgstr "Hút dính góc"
msgid "Custom reference point for guides"
msgstr "Điểm tham chiếu tùy chọn để làm đường dẫn"
msgid "Object used for reference point"
msgstr "Vật thể được dùng cho điểm tham chiếu"
msgid "Type of speed guide"
msgstr "Loại đường dẫn tốc hành"
msgid "Use cursor as reference point"
msgstr "Dùng con trỏ làm điểm tham chiếu"
msgid "Custom"
msgstr "Tùy Chọn"
msgid "Use custom reference point"
msgstr "Dùng điểm tham chiếu tùy chọn"
msgid "Use object as reference point"
msgstr "Dùng vật thể làm điểm tham chiếu"
msgid "Spacing"
msgstr "Cách Giữa"
msgid "Guide spacing"
msgstr "Cách giứa đường dẫn"
msgid "Circular"
msgstr "Vòng Tròn"
msgid "Use single point to create rings"
msgstr "Dùng một điểm để chế tạo vành"
msgid "Use single point as direction"
msgstr "Dùng một điểm làm hướng"
msgid "Parallel lines"
msgstr "Đường song song"
msgid "Grid"
msgstr "Đồ Thị"
msgid "Grid allows horizontal and vertical lines"
msgstr "Đồ thị cho đường ngang và dọc"
msgid "Isometric"
msgstr "Cùng Cự"
msgid "Grid allows isometric and vertical lines"
msgstr "Đồ thị cho đường cùng cự và đường dọc"
msgid "Use Guides"
msgstr "Dùng Đường Dẫn"
msgid "Enable speed guides"
msgstr "Bật đường dẫn tốc hành"
msgid "Use Snapping"
msgstr "Dùng Hút Dính"
msgid "Enable snapping to guides angle or spacing options"
msgstr "Bật hút dính đến đường dẫn góc và khoảng cách theo tùy chọn"
msgid "GPencil Sculpt Settings"
msgstr "Bút Sáp - Cài Đặt Khắc"
msgid "General properties for Grease Pencil stroke sculpting tools"
msgstr "Đặc tính tổng hoát cho dụng cụ khắc nét của Bút Sáp"
msgid "Threshold for stroke intersections"
msgstr "Ngưỡng cho nét giao cắt nhau"
msgid "Lock Axis"
msgstr "Khóa Trục"
msgid "Align strokes to current view plane"
msgstr "Sắp xếp nét đến mặt phẳng màn chiếu hiện tái"
msgid "Front (X-Z)"
msgstr "Trước (X-Z)"
msgid "Project strokes to plane locked to Y"
msgstr "Chiếu nét đến mặt phẳng bị khóa với trục Y"
msgid "Side (Y-Z)"
msgstr "Bên (Y_Z)"
msgid "Project strokes to plane locked to X"
msgstr "Chiếu nét đến mặt phẳng bị khóa với trục X"
msgid "Top (X-Y)"
msgstr "Trên (X_Y)"
msgid "Project strokes to plane locked to Z"
msgstr "Chiếu nét đến mặt phẳng bị khóa với trục Z"
msgid "Align strokes to current 3D cursor orientation"
msgstr "Sắp xếp nét đến định hướng con trỏ 3D"
msgid "Custom curve to control falloff of brush effect by Grease Pencil frames"
msgstr "Đường cong tùy chọn để kiểm soát sự giảm của hiệu ứng bút bằng bức ảnh Bút Sáp"
msgid "Custom curve to control primitive thickness"
msgstr "Đường cong tùy chọn để kiểm soát bề dày của đồ cơ bản"
msgid "Auto-Masking Layer"
msgstr "Lớp Tự Động-Che"
msgid "Auto-Masking Material"
msgstr "Vật Liệu Tự Động-Che"
msgid "Auto-Masking Strokes"
msgstr "Nét Tự Động-Che"
msgid "Use Falloff"
msgstr "Dùng Sự Giảm"
msgid "Use falloff effect when edit in multiframe mode to compute brush effect by frame"
msgstr "Sử dụng hiệu ứng giảm khi biên tập trong chế độ đa bức ảnh để tính hiệu ứng bằng bức ảnh"
msgid "Scale Stroke Thickness"
msgstr "Phóng To Bề Dày Nét"
msgid "Scale the stroke thickness when transforming strokes"
msgstr "Phóng to bề dày nét khi biến hóa nét"
msgid "Use Curve"
msgstr "Sử Dụng Đường Cong"
msgid "Use curve to define primitive stroke thickness"
msgstr "Sử dụng đường cong cho chỉ định bề rộng nét cơ bản"
msgid "Grease Pencil Stroke"
msgstr "Nét Bút Sáp"
msgid "Freehand curve defining part of a sketch"
msgstr "Đường cong vẽ tự do cho chỉ định một phần của ảnh phác họa"
msgid "Boundbox Max"
msgstr "Hộp Bao Quanh Cực Đại"
msgid "Boundbox Min"
msgstr "Hộp Bao Quanh Cực Tiểu"
msgid "Coordinate space that stroke is in"
msgstr "Tọa độ không gian nét đang ở trong"
msgid "Stroke is in screen-space"
msgstr "Vẽ nét trong không gian màn"
msgid "3D Space"
msgstr "Không Gian 3D"
msgid "Stroke is in 3D-space"
msgstr "Vẽ nét trong không gian 3D"
msgid "2D Space"
msgstr "Không Gian 2D"
msgid "Stroke is in 2D-space"
msgstr "Vẽ nét trong không gian 2D"
msgid "2D Image"
msgstr "Ảnh 2D"
msgid "Stroke is in 2D-space (but with special 'image' scaling)"
msgstr "Vẽ nét trong không gian 2D (nhưng dùng phóng to 'ảnh' đặc biệt)"
msgid "Temporary data for Edit Curve"
msgstr "Dữ liệu tạm thời cho Biên Tập Đường Cong"
msgid "End Cap"
msgstr "Nắp Cuối Cùng"
msgid "Stroke end extreme cap style"
msgstr "Phong cách cho nắp cuối cùng cực đoan của nét"
msgid "Rounded"
msgstr "Tròn"
msgid "Amount of gradient along section of stroke"
msgstr "Mức chuyển sắc trong khúc nét"
msgid "Has Curve Data"
msgstr "Có Dữ Liệu Đường Cong"
msgid "Stroke has Curve data to edit shape"
msgstr "Nét có dữ liệu Dường cong để biên tập"
msgid "No Fill"
msgstr "Không Tô Đầy"
msgid "Special stroke to use as boundary for filling areas"
msgstr "Nét đặc biệt để sử dụng làm ranh giới cho tô đầy khu vực"
msgid "Thickness of stroke (in pixels)"
msgstr "Bề rồng nét (đơn vị điểm ảnh)"
msgid "Material slot index of this stroke"
msgstr "Chỉ số khe vật liệu của nét này"
msgid "Stroke Points"
msgstr "Điểm Nét"
msgid "Stroke data points"
msgstr "Các điểm dữ liệu của nét"
msgid "Stroke is selected for viewport editing"
msgstr "Nét được chọn cho biên tập trong màn chiếu"
msgid "Select Index"
msgstr "Chọn Chỉ Số"
msgid "Index of selection used for interpolation"
msgstr "Chỉ số của sự lựa chọn được dùng cho suy nội"
msgid "Start Cap"
msgstr "Nắp Bắt Đầu"
msgid "Stroke start extreme cap style"
msgstr "Phong cách cho nắp bắt đầu cực đoan của nét"
msgid "Triangles"
msgstr "Tam Giác"
msgid "Triangulation data for HQ fill"
msgstr "Dữ liệu tam giác hóa cho tô đầy chất lượng cao"
msgid "Enable cyclic drawing, closing the stroke"
msgstr "Bật vẽ kiểu chu trình, kết vòng nét"
msgid "Rotation of the UV"
msgstr "Xoay của UV"
msgid "UV Scale"
msgstr "Phóng To UV"
msgid "Scale of the UV"
msgstr "Phóng to của UV"
msgid "UV Translation"
msgstr "Dịch UV"
msgid "Translation of default UV position"
msgstr "Các dịch của vị trí mặc định của UV"
msgid "Vertex Fill Color"
msgstr "Màu Đỉnh Tô Đầy"
msgid "Color used to mix with fill color to get final color"
msgstr "Màu để pha trộn với màu tô đầy cho được màu cuối cùng"
msgid "Grease Pencil Stroke Point"
msgstr "Điểm Nét Bút Sáp"
msgid "Data point for freehand stroke curve"
msgstr "Điểm dữ liệu cho cong nét tự do"
msgid "Coordinates"
msgstr "Tọa Độ"
msgid "Pressure of tablet at point when drawing it"
msgstr "Áp suất trên bảng vẽ tại điểm khi đang vẽ nó"
msgid "Point is selected for viewport editing"
msgstr "Điểm được chọn cho biên tập trong màn chiếu"
msgid "Color intensity (alpha factor)"
msgstr "Độ Rực Rỡ Màu (hệ số độ đục)"
msgid "UV Fill"
msgstr "Tô Đầy UV"
msgid "Internal UV factor for filling"
msgstr "Hệ số UV nội bộ cho tô đầy"
msgid "Color used to mix with point color to get final color"
msgstr "Màu để pha trộn với màu điểm để được màu cuối cùng"
msgid "Grease Pencil Stroke Points"
msgstr "Điểm Nét Bút Sáp"
msgid "Collection of grease pencil stroke points"
msgstr "Sưu tập điểm nét bút sáp"
msgid "Collection of grease pencil stroke"
msgstr "Sưu tập nét bút sáp"
msgid "Triangle"
msgstr "Tam Giác"
msgid "Triangulation data for Grease Pencil fills"
msgstr "Dữ liệu tam giác hóa cho tô đầy Bút Sáp"
msgid "First triangle vertex index"
msgstr "Chỉ số của đỉnh thứ nhất của tam giác"
msgid "Second triangle vertex index"
msgstr "Chỉ số của đỉnh thứ hai của tam giác"
msgid "Third triangle vertex index"
msgstr "Chỉ số của đỉnh thứ ba của tam giác"
msgctxt "Operator"
msgid "Gizmo"
msgstr "Đồ Đạc"
msgid "Collection of gizmos"
msgstr "Sưu tập đồ đạc"
msgid "Gizmo group this gizmo is a member of"
msgstr "Nhóm đồ đạc thì đồ đạc này được làm nhân viên"
msgid "Hide Keymap"
msgstr "Ần Ánh Xạ Phím"
msgid "Ignore the key-map for this gizmo"
msgstr "Không áp dụng ánh xạ phím cho đồ đạc này"
msgid "Hide Select"
msgstr "Ẩn Được Chọn"
msgid "Highlight"
msgstr "Nổi Bật"
msgid "Line Width"
msgstr "Bề Dày Nét"
msgid "Basis Matrix"
msgstr "Ma Trận Cơ Sở"
msgid "Offset Matrix"
msgstr "Ma Trận Dịch"
msgid "Space Matrix"
msgstr "Ma Trận Không Gian"
msgid "Final World Matrix"
msgstr "Ma Trận Thế Giới Cuối"
msgid "Scale Basis"
msgstr "Cơ Sở Phóng To"
msgid "Select Bias"
msgstr "Chọn Thành Kiến"
msgid "Depth bias used for selection"
msgstr "Thành kiến độ sâu được dùng cho sự lựa chọn"
msgid "Show Hover"
msgstr "Hiện Bay Lượn"
msgid "Show Active"
msgstr "Hiện Hoạt Động"
msgid "Show while dragging"
msgstr "Hiện khi đang kéo"
msgid "Scale Offset"
msgstr "Dịch Phóng To"
msgid "Scale the offset matrix (use to apply screen-space offset)"
msgstr "Phóng to ma trận dịch (chỉ áp dụng cho dịch không gian màn)"
msgid "Use scale when calculating the matrix"
msgstr "Sử dụng phóng to khi tính ma trận"
msgid "Show Value"
msgstr "Hiện Giá Trị"
msgid "Show an indicator for the current value while dragging"
msgstr "Hiện một cái chỉ cho giá trị hiện tại khi đang kéo"
msgid "Handle All Events"
msgstr "Xử Lý Hết Sự Kiện"
msgid "When highlighted, do not pass events through to be handled by other keymaps"
msgstr "Khi được tô sáng, không truyền sự kiện qua cho bản đồ phím được xử lý"
msgid "Grab Cursor"
msgstr "Bắt Con Trỏ"
msgid "Tool Property Init"
msgstr "Khởi Động Đặc Tính Dụng Cụ"
msgid "Merge active tool properties on activation (does not overwrite existing)"
msgstr "Gồm đặc tính dụng cụ khi khởi động (mà không ghi lại trên có sẵn)"
msgid "Select Background"
msgstr "Chọn Cảnh Hậu"
msgid "Don't write into the depth buffer"
msgstr "Đừng ghi vào đệm độ sâu"
msgid "Use Tooltip"
msgstr "Dùng Đề Thị Dụng Cụ"
msgid "Use tooltips when hovering over this gizmo"
msgstr "Dùng đề thị dụng cụ khi đang đừng lại trên đồ đạc này"
msgctxt "Operator"
msgid "GizmoGroup"
msgstr "NhómĐồĐạc"
msgid "Storage of an operator being executed, or registered after execution"
msgstr "Sự chứa của thao tác đang thực hành, hay được đăng ký sau thực hành"
msgid "Options"
msgstr "Tùy Chọn"
msgid "Options for this operator type"
msgstr "Tùy chọn cho thao tác loại này"
msgid "Use in 3D viewport"
msgstr "Sử dụng trong màn chiếu 3D"
msgid "Scale to respect zoom (otherwise zoom independent display size)"
msgstr "Phóng to đến tỉ số phóng vào (nếu không, phóng to độc lập khổ màn hình)"
msgid "Depth 3D"
msgstr "Độ Sâu 3D"
msgid "Supports culled depth by other objects in the view"
msgstr "Hỗ trợ hủy diệt độ sâu bằng vật thể khác trong màn chiếu"
msgid "Supports selection"
msgstr "Hỗ trợ sự lựa chọn"
msgid "Persistent"
msgstr "Cố Chấp"
msgid "Show Modal All"
msgstr "Hiện Hết Cách Thức"
msgid "Show all while interacting, as well as this group when another is being interacted with"
msgstr "Hiện hết khi đang tương tác, và nhóm này khi đang tương tác với một nhóm khác"
msgid "Exclude Modal"
msgstr "Trừ Lọai Cách Thức"
msgid "Show all except this group while interacting"
msgstr "Hiện hết trừ nhóm này khi đang tương tác"
msgid "Tool Init"
msgstr "Khởi Động Dụng Cụ"
msgid "Postpone running until tool operator run (when used with a tool)"
msgstr "Trì hoãn chạy đến thao tác dụng cụ được chạy (khi sử dụng với một dụng cụ)"
msgid "Use fallback tools keymap"
msgstr "Dùng ánh xạ phím dụng cụ dự phòng"
msgid "Add fallback tools keymap to this gizmo type"
msgstr "Thêm ánh xạ phím dụng cụ dự phòng cho loại đồ đạc này"
msgid "VR Redraws"
msgstr "Vẽ Lại Sự Thật Ảo"
msgid "The gizmos are made for use with virtual reality sessions and require special redraw management"
msgstr "Đồ đạc cho sử dụng với phiên chạy sự thật ảo và yêu cầu phương pháp vẽ lại đặt biệt"
msgid "Region Type"
msgstr "Loại Vùng"
msgid "The region where the panel is going to be used in"
msgstr "Vùng thì bảng sẽ được sử dụng"
msgid "Window"
msgstr "Cửa Sổ"
msgid "Header"
msgstr "Phần Đầu"
msgid "Temporary"
msgstr "Tạm Thời"
msgid "UI"
msgstr "Giao Diện"
msgid "Tools"
msgstr "Dụng Cụ"
msgid "Tool Properties"
msgstr "Đặc Tính Dụng Cụ"
msgid "Floating Region"
msgstr "Vùng Nổi"
msgid "Navigation Bar"
msgstr "Thanh Chuyển Hướng"
msgid "Execute Buttons"
msgstr "Nút Thức Hành"
msgid "Footer"
msgstr "Chân Màn"
msgid "Tool Header"
msgstr "Phần Đằu Dụng Cụ"
msgid "XR"
msgstr "XR"
msgid "Space Type"
msgstr "Loại Dấu Cách"
msgid "The space where the panel is going to be used in"
msgstr "Không gian thì bảng sẽ được sử dụng"
msgid "Gizmos"
msgstr "Đô Đạc"
msgid "List of gizmos in the Gizmo Map"
msgstr "Danh sách của đồ đạc trong Bản Đồ Đồ Đạc"
msgid "Has Reports"
msgstr "Có Biên Báo"
msgid "GizmoGroup has a set of reports (warnings and errors) from last execution"
msgstr "Nhóm Đồ Đạc có một tập bien báo (cảnh báo và sai lầm) từ lần trước được thực hành"
msgid "VR Controller Poses Indicator"
msgstr "Đồ Biểu Lộ Dạng Đứng Của Đồ Điều Khiển VR"
msgid "VR Landmark Indicators"
msgstr "Đồ Biểu Lộ Mốc Bờ Của Sự Thật Ảo"
msgid "VR Viewer Pose Indicator"
msgstr "Đồ Biểu Lộ Dạng Đứng Của Hiển Thị Sự Thật Ảo"
msgid "Gizmo Group Properties"
msgstr "Đặc Tính Nhóm Đồ Đạc"
msgid "Input properties of a Gizmo Group"
msgstr "Đặc tính ngõ vào của một Nhóm Đồ Đạc"
msgid "Gizmo Properties"
msgstr "Đặc Tính Đồ Đạc"
msgid "Modifier affecting the Grease Pencil object"
msgstr "Bộ điều chỉnh đang ảnh hướng vật thể Bút Sáp"
msgid "Override Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Vượt Quyền"
msgid "In a local override object, whether this modifier comes from the linked reference object, or is local to the override"
msgstr "Trong một vật thể ràng buộc, bộ điều chỉnh này từ vật thể tham chiếu được liên kết, hay nó là địa phương cho đồ vượt quyền"
msgid "Modifier name"
msgstr "Tên bộ điều chỉnh"
msgid "Set modifier expanded in the user interface"
msgstr "Đặt mở rộng bộ điều chỉnh trong giao điện người dùng"
msgid "Edit Mode"
msgstr "Chế Độ Biên Tập"
msgid "Display modifier in Edit mode"
msgstr "Hiển thị bộ điều chỉnh trong chế độ Biên Tập"
msgid "Use modifier during render"
msgstr "Sử dụng bộ điều chỉnh khi kết xuất"
msgid "Display modifier in viewport"
msgstr "Hiển thị bộ điều chỉnh trong màn chiếu"
msgid "Texture Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Chất Liệu"
msgid "Time Offset"
msgstr "Dịch thời gian"
msgid "Offset keyframes"
msgstr "Dịch bức ảnh mẫu"
msgid "Vertex Weight Angle"
msgstr "Góc Quyền Lượng Đỉnh"
msgid "Generate Vertex Weights base on stroke angle"
msgstr "Chế tạo Quyền Lượng Đỉnh tùy góc nét"
msgid "Vertex Weight Proximity"
msgstr "Cách Gần Quyền Lượng Đỉnh"
msgid "Generate Vertex Weights base on distance to object"
msgstr "Chế tạo Quyền Lượng Đỉnh tùy khoảng cách đến vật thể"
msgid "Array"
msgstr "Mảng"
msgid "Create array of duplicate instances"
msgstr "Chế tạo mảng của các thực thể sao chép"
msgid "Build"
msgstr "Xây"
msgid "Create duplication of strokes"
msgstr "Chế tạo bản sao của các nét"
msgid "Dot Dash"
msgstr "Gạch Ngang Chấm"
msgid "Generate dot-dash styled strokes"
msgstr "Chế tạo nét kiểu gạnh ngang chấm"
msgid "Envelope"
msgstr "Bao Bì"
msgid "Create an envelope shape"
msgstr "Chố tạo một hình dạng bao bì"
msgid "Extend or shrink strokes"
msgstr "Kéo dài hay rút ngắn các nét"
msgid "Line Art"
msgstr "Nghệ Thuật Đường Nét"
msgid "Generate line art strokes from selected source"
msgstr "Chế tạo nghệ thuất đường nét từ nguồn được chọn"
msgid "Mirror"
msgstr "Gương"
msgid "Duplicate strokes like a mirror"
msgstr "Bản sao các nét như một cái gương"
msgid "Multiple Strokes"
msgstr "Nhiều Nét"
msgid "Produce multiple strokes along one stroke"
msgstr "Chế tạo nhiều nét cùng theo một nét"
msgid "Simplify stroke reducing number of points"
msgstr "Đơn giản hóa nét bằng giảm số lượng điểm"
msgid "Subdivide"
msgstr "Phân Hóa"
msgid "Subdivide stroke adding more control points"
msgstr "Phân hóa nét bằng tăng số lượng điểm kiểm soát"
msgid "Deform stroke points using armature object"
msgstr "Méo hóa điểm nét bằng sử dụng vật thể cốt"
msgid "Hook"
msgstr "Móc"
msgid "Deform stroke points using objects"
msgstr "Méo hóa điểm nét bằng sử dụng vật thể"
msgid "Lattice"
msgstr "Lưới Rào"
msgid "Deform strokes using lattice"
msgstr "Méo hóa điểm nét bằng dùng lưới rào"
msgid "Add noise to strokes"
msgstr "Tăng huyên náo trong nét"
msgid "Change stroke location, rotation or scale"
msgstr "Đổi vị trí, xoay, hay phóng to nét"
msgid "Project the shape onto another object"
msgstr "Chiếu hình dạng trên một vật thể khác"
msgid "Smooth stroke"
msgstr "Mịn hóa nét"
msgid "Change stroke thickness"
msgstr "Đổi bề dày nét"
msgid "Hue/Saturation"
msgstr "Màu Sắc/Độ Tươi"
msgid "Apply changes to stroke colors"
msgstr "Áp dụng sự biến đổi màu nét"
msgid "Opacity of the strokes"
msgstr "Độ đục của nét"
msgid "Tint"
msgstr "Nhiễm Sắc"
msgid "Tint strokes with new color"
msgstr "Nhiểm nét bằng màu mới"
msgid "Armature Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Cốt"
msgid "Change stroke using armature to deform modifier"
msgstr "Đổi nét bằng sử dụng cốt để méo hóa bộ điều chỉnh"
msgid "Invert vertex group influence"
msgstr "Đảo ngược sự ảnh hưởng của nhóm đỉnh"
msgid "Armature object to deform with"
msgstr "Vật thể cốt dùng làm méo hóa"
msgid "Use Bone Envelopes"
msgstr "Dùng Bao Bì Xương"
msgid "Bind Bone envelopes to armature modifier"
msgstr "Trói bao bì xương với bộ điều chỉnh cốt"
msgid "Use Vertex Groups"
msgstr "Dùng Nhóm Đỉnh"
msgid "Bind vertex groups to armature modifier"
msgstr "Trói nhóm đỉnh với bộ điều chỉnh cốt"
msgid "Name of Vertex Group which determines influence of modifier per point"
msgstr "Tên của Nhóm Đỉnh thì được xác định sự ảnh hưởng của bộ điều chỉnh tại mỗi điểm"
msgid "Instance Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Thực Thể"
msgid "Create grid of duplicate instances"
msgstr "Chế tạo đồ thị của thực thể bản sao"
msgid "Constant Offset"
msgstr "Dịch Hằng Số"
msgid "Value for the distance between items"
msgstr "Giá trị cho khoảng cách giữa mặt hàng"
msgid "Number of items"
msgstr "Số lượng mặt hàng"
msgid "Inverse Pass"
msgstr "Đảo Nghịch Vòng"
msgid "Inverse filter"
msgstr "Đảo nghịch bộ lọc"
msgid "Inverse Layers"
msgstr "Đảo Nghịch Lớp"
msgid "Inverse Materials"
msgstr "Vật Liệu Đảo Nghịch"
msgid "Pass"
msgstr "Vòng"
msgid "Layer pass index"
msgstr "Chỉ số vòng lớp"
msgid "Material used for filtering effect"
msgstr "Vật thể được dùng cho hiệu ứng bộ lọc"
msgid "Use the location and rotation of another object to determine the distance and rotational change between arrayed items"
msgstr "Dùng vị trí và xoay của một vật thể khác để xắc định chênh lệch khoảng cách và xoay giữa mặt hàng trong mảng "
msgid "Pass index"
msgstr "Chỉ số vòng"
msgid "Random Offset"
msgstr "Dịch Ngẫu Nhiên"
msgid "Value for changes in location"
msgstr "Giá trị cho sự biến đổi của vị trí"
msgid "Random Rotation"
msgstr "Xoay Ngẫu Nhiên"
msgid "Value for changes in rotation"
msgstr "Giá trị cho sự biến đổi của xoay"
msgid "Value for changes in scale"
msgstr "Giá trị cho sự biến đổi của phóng to"
msgid "Relative Offset"
msgstr "Dịch Tương Đối"
msgid "The size of the geometry will determine the distance between arrayed items"
msgstr "Kích cỡ của hình dạng sẽ xác định khoảng cách giữa mặt hàng trong mảng"
msgid "Index of the material used for generated strokes (0 keep original material)"
msgstr "Chỉ số của vật liệu sử dụng cho nét được chế tạo (số 0 cho giữ vật liệu ban đầu)"
msgid "Random seed"
msgstr "Số hạt ngẫu nhiên"
msgid "Enable offset"
msgstr "Bật địch"
msgid "Enable object offset"
msgstr "Bật dịch nới vật thể"
msgid "Shift"
msgstr "Dịch"
msgid "Enable shift"
msgstr "Bật dịch"
msgid "Uniform Scale"
msgstr "Phóng To Đều"
msgid "Use the same random seed for each scale axis for a uniform scale"
msgstr "Dùng cùng một số hạt ngẫu nhiên cho phóng to mỗi trục đều đặn"
msgid "Build Modifier"
msgstr "Xây Dựng Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Animate strokes appearing and disappearing"
msgstr "Hoạt hình nét xuất hiện và biến mất"
msgid "Time Alignment"
msgstr "Sắp Xếp Thời Gian"
msgid "Align Start"
msgstr "Sắp Xếp Bắt Đầu"
msgid "All strokes start at same time (i.e. short strokes finish earlier)"
msgstr "Tất cả nét được bắt đầu cùng một lượt (ví dụ nét ngắn xong sớm hơn)"
msgid "Align End"
msgstr "Kết Thúc Cùng Lượt"
msgid "All strokes end at same time (i.e. short strokes start later)"
msgstr "Tất cả nét được kết thúc cùng một lượt (ví dụ nét ngắn bắt đầu trễ hơn)"
msgid "Fade Factor"
msgstr "Hệ Số Phai"
msgid "Defines how much of the stroke is fading in/out"
msgstr "Chỉ định bao nhiêu của nét được phai đục/trong"
msgid "Opacity Strength"
msgstr "Sức Độ Đục"
msgid "How much strength fading applies on top of stroke opacity"
msgstr "Sức phai được áp dụng trên độ đục nét"
msgid "Thickness Strength"
msgstr "Sức Độ Dày"
msgid "How much strength fading applies on top of stroke thickness"
msgstr "Sức phai được áp dụng trên độ dày của nét"
msgid "End Frame (when Restrict Frame Range is enabled)"
msgstr "Bức Ảnh Kết Thúc (khi được bật Hạn Chế Phạm Vi Bức Ảnh)"
msgid "Start Frame (when Restrict Frame Range is enabled)"
msgstr "Bức Ảnh Bắt Đầu (khi được bật Hạn Chế Phạm Vi Bức Ảnh)"
msgid "Maximum number of frames that the build effect can run for (unless another GP keyframe occurs before this time has elapsed)"
msgstr "Số lượng bức ảnh tối đa thì hiệu ứng xây lên được chạy (trừ gặp một bức ảnh mẫu trước thời gian này đã hết)"
msgid "Sequential"
msgstr "Trình Tự"
msgid "Strokes appear/disappear one after the other, but only a single one changes at a time"
msgstr "Nét xuất hiện/biến mất từ cái sau nhau, nhưng chỉ một nét được đổi một lượt"
msgid "Concurrent"
msgstr "Cùng Lượt"
msgid "Multiple strokes appear/disappear at once"
msgstr "Nhiều nét xuất hiện/biến mất cùng một lượt"
msgid "Builds only new strokes (assuming 'additive' drawing)"
msgstr "Chỉ xây nét mới (kiểu vẽ cộng lên)"
msgid "Object used as build starting position"
msgstr "Vật thể được sử dụng làm vị trí bắt đầu"
msgid "Defines how much of the stroke is visible"
msgstr "Chỉ định bao nhiêu của nét được hiện"
msgid "Speed Factor"
msgstr "Hệ Số Tốc Độ"
msgid "Delay"
msgstr "Trì Hoãn"
msgid "Number of frames after each GP keyframe before the modifier has any effect"
msgstr "Số lượng bức ảnh sau mỗi bức ảnh bút sáp trước bộ điều chỉnh được ảnh hưởng"
msgid "Output Vertex group"
msgstr "Nhóm Đỉnh Ngõ Ra"
msgid "Timing"
msgstr "Thời Tự"
msgid "Transition"
msgstr "Chuyển Tiếp"
msgid "How are strokes animated (i.e. are they appearing or disappearing)"
msgstr "Phướng pháp làm hoạt hình nét (ví dụ chúng nó đang xuất hiện hoặc biến mất)"
msgid "Grow"
msgstr "Móc"
msgid "Show points in the order they occur in each stroke (e.g. for animating lines being drawn)"
msgstr "Hiện điểm theo thứ tự của chúng nó trong mỗi nét (ví dụ cho làm hoạt hình nét đang vẽ)"
msgid "Hide points from the end of each stroke to the start (e.g. for animating lines being erased)"
msgstr "Ẩn điểm từ điểm cuối của mỗi nét đến điểm đầu (ví dụ cho làm hoạt hình nét đang xóa)"
msgid "Vanish"
msgstr "Biến Mất"
msgid "Hide points in the order they occur in each stroke (e.g. for animating ink fading or vanishing after getting drawn)"
msgstr "Ẩn điểm theo thứ tự của chúng nó trong mỗi nét (ví dụ cho làm hoạt hình mực phai sau được vẽ)"
msgid "Use Fading"
msgstr "Dùng Phai"
msgid "Fade out strokes instead of directly cutting off"
msgstr "Phai nét thay thế cắt ngang"
msgid "Restrict Visible Points"
msgstr "Hạn Chế Điểm Hiện"
msgid "Use a percentage factor to determine the visible points"
msgstr "Dùng một hệ số phân trăm để chỉ định điểm hiện"
msgid "Only modify strokes during the specified frame range"
msgstr "Chỉ sửa đổi nét trong phạm vị được xác định"
msgid "Hue/Saturation Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Màu Sắc/Độ Tươi"
msgid "Change Hue/Saturation modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh cho đổi Màu Sắc/Độ Tươi"
msgid "Custom curve to apply effect"
msgstr "Đường cong tùy chọn để áp dụng hiệu ứng"
msgid "Color Hue"
msgstr "Màu Sắc Màu"
msgid "Set what colors of the stroke are affected"
msgstr "Xác định màu nào của nét được ảnh hưởng"
msgid "Modify fill and stroke colors"
msgstr "Sửa đổi tô đầy và nét màu"
msgid "Modify stroke color only"
msgstr "Chỉ sửa đổi nét màu"
msgid "Modify fill color only"
msgstr "Chỉ sửa đổi màu tô đầy"
msgid "Color Saturation"
msgstr "Độ Tươi Màu"
msgid "Custom Curve"
msgstr "Đường Cong Tùy Chọn"
msgid "Use a custom curve to define color effect along the strokes"
msgstr "Dùng một đường cong tù chọn để xác định hiệu ứng màu theo hướng các nét"
msgid "Color Value"
msgstr "Độ Sáng Màu"
msgid "Dash Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Gạch Ngang"
msgid "Create dot-dash effect for strokes"
msgstr "Chế tạo hiệu ứng gạch ngang chấm cho nét"
msgid "Active Dash Segment Index"
msgstr "Chỉ Số Của Khúc Gạch Ngang Hoạt Động"
msgid "Active index in the segment list"
msgstr "Chỉ số hoạt động trong danh sách khúc"
msgid "Envelope Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Bao Bì"
msgid "Envelope stroke effect modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh hiệu ứng nét bao bì"
msgid "Inverse VertexGroup"
msgstr "Đảo Nghịch Nhóm Đỉnh"
msgid "The material to use for the new strokes"
msgstr "Vật liệu để dùng cho nét mới"
msgid "Algorithm to use for generating the envelope"
msgstr "Giải thuật để dùng cho chế tạo bao bì"
msgid "Deform the stroke to best match the envelope shape"
msgstr "Méo nét cho giống hình dạng bao bì nhất có thể"
msgid "Add segments to create the envelope. Keep the original stroke"
msgstr "Thêm khúc cho chế tạo bao bì. Giữ nét ban đầu"
msgid "Fills"
msgstr "Khúc Tô Đầy"
msgid "Add fill segments to create the envelope. Don't keep the original stroke"
msgstr "Thêm khúc cho chế tạo bao bì. Không giữ nét ban đầu"
msgid "Skip Segments"
msgstr "Bỏ Bớt Khúc"
msgid "The number of generated segments to skip to reduce complexity"
msgstr "Bớt số lượng khúc đươc chế tạo để giảm sự phức tạp"
msgid "Spread Length"
msgstr "Chiều Dài Mở Rộng"
msgid "The number of points to skip to create straight segments"
msgstr "Số lượng điểm để bỏ qua cho chế tạo khức thẳng"
msgid "Multiplier for the strength of the new strokes"
msgstr "Hệ số nhân cho sức của nét mới"
msgid "Multiplier for the thickness of the new strokes"
msgstr "Hệ số nhân cho chiều rộng của nét mới"
msgid "Vertex group name for modulating the deform"
msgstr "Tên nhóm đỉnh cho biến đổi dạng sóng"
msgid "Hook Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Móc"
msgid "Hook modifier to modify the location of stroke points"
msgstr "Bộ điều chỉnh móc để sửa đổi vị trí của điểm nét"
msgid "Hook Center"
msgstr "Trung Tâm Móc"
msgid "Falloff Curve"
msgstr "Đường Cong Sự Giảm"
msgid "Custom falloff curve"
msgstr "Đường cong sự giảm tùy chọn"
msgid "If not zero, the distance from the hook where influence ends"
msgstr "Nếu không = 0, là khoảng cách kết thúc sự ảnh hưởng của móc"
msgctxt "Curve"
msgid "Falloff Type"
msgstr "Loại Sự Giảm"
msgctxt "Curve"
msgid "No Falloff"
msgstr "Không Có Sự Giảm"
msgctxt "Curve"
msgid "Curve"
msgstr "Đường Cong"
msgctxt "Curve"
msgid "Smooth"
msgstr "Mịn"
msgctxt "Curve"
msgid "Sphere"
msgstr "Hình Cầu"
msgctxt "Curve"
msgid "Root"
msgstr "Căn"
msgctxt "Curve"
msgid "Inverse Square"
msgstr "Nghịch Biến Bậc Hai"
msgctxt "Curve"
msgid "Sharp"
msgstr "Bén"
msgctxt "Curve"
msgid "Linear"
msgstr "Bậc Một"
msgctxt "Curve"
msgid "Constant"
msgstr "Hằng Số"
msgid "Inverse Vertex Group"
msgstr "Đảo Nghịch Nhóm Đỉnh"
msgid "Matrix"
msgstr "Ma Trận"
msgid "Reverse the transformation between this object and its target"
msgstr "Đảo nhgích biến hóa giữa vật thể này và mục tiêu của nó"
msgid "Parent Object for hook, also recalculates and clears offset"
msgstr "Vật Thể Phụ Huynh cho móc, nó cũng tính lại và xóa dịch"
msgid "Relative force of the hook"
msgstr "Lực tương đối của móc"
msgid "Name of Parent Bone for hook (if applicable), also recalculates and clears offset"
msgstr "Tên của Xương Phụ Huynh cho móc (nếu có), nó cũng tính lại và xóa dịch"
msgid "Uniform Falloff"
msgstr "Sự Giảm Đều"
msgid "Compensate for non-uniform object scale"
msgstr "Bù cho phóng to vật thể rỗng đều"
msgid "Lattice Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Rào Lưới"
msgid "Change stroke using lattice to deform modifier"
msgstr "Đổi nét bằng dùng rào lưới để méo hóa bộ điều chỉnh "
msgid "Lattice object to deform with"
msgstr "Vật thể rào lưới để dùng làm méo hóa"
msgid "Strength of modifier effect"
msgstr "Sức của hiệu ứng bộ điều chỉnh"
msgid "Length Modifier"
msgstr "Chế Độ Chiều Dài"
msgid "Stretch or shrink strokes"
msgstr "Kéo dài hay rút ngắn các nét"
msgid "End Factor"
msgstr "Hệ Số Kết Thúc"
msgid "Added length to the end of each stroke relative to its length"
msgstr "Chiều dài được cộng thêm tại cuối mỗi nét tương đối chiều dài của nó"
msgid "Absolute added length to the end of each stroke"
msgstr "Chiều dài tuyệt đối được cộng thêm tại cuối mỗi nét"
msgid "Invert Curvature"
msgstr "Đảo Ngược Độ Cong"
msgid "Invert the curvature of the stroke's extension"
msgstr "Đảo ngược độ cong của phần kéo dài của nét"
msgid "Filter Angle"
msgstr "Lọc Góc"
msgid "Ignore points on the stroke that deviate from their neighbors by more than this angle when determining the extrapolation shape"
msgstr "Không quan tâm các điểm trên nét chênh lệch từ điểm kề hơn góc này khi quyết định hình dạng suy ngoại"
msgid "Mode to define length"
msgstr "Chế độ cho chỉ định chiều dài"
msgid "Length in ratio to the stroke's length"
msgstr "Tỉ số chiều dài so với chiều dài nét của nét"
msgid "Length in geometry space"
msgstr "Chiều dài trong không gian hình học"
msgid "Used Length"
msgstr "Được Dùng Chiều Dài"
msgid "Defines what portion of the stroke is used for the calculation of the extension"
msgstr "Cho định nghĩa phần nào của nét được dùng để tính kéo dài"
msgid "Point Density"
msgstr "Tỉ Trọng Điểm"
msgid "Multiplied by Start/End for the total added point count"
msgstr "Nhân bằng Đầu/Cuối cho tổng số lượng điểm"
msgid "Random End Factor"
msgstr "Hệ Số Kết Thúc Ngẫu Nhiên"
msgid "Size of random length added to the end of each stroke"
msgstr "Cỡ thước của chiều dài được cộng thêm tại kết thúc của mỗi nét"
msgid "Random Noise Offset"
msgstr "Nới Huyên Náo Ngẫu Nhiên"
msgid "Smoothly offset each stroke's random value"
msgstr "Nới kiểu mịn các giá trị ngẫu nhiên của mỗi nét"
msgid "Random Start Factor"
msgstr "Hệ Số Đầu Ngẫu Nhiên"
msgid "Size of random length added to the start of each stroke"
msgstr "Cỡ thước của chiều dài ngẫu nhiên được cộng thêm tại đầu của mỗi nét"
msgid "Segment Influence"
msgstr "Sự Ảnh Hưởng Khúc"
msgid "Factor to determine how much the length of the individual segments should influence the final computed curvature. Higher factors makes small segments influence the overall curvature less"
msgstr "Hệ số cho quyết định bao nhiêu của chiều dài của các khúc nên ảnh hưởng tông độ cong được tính. Hệ số càng lớn càng giảm sự ảnh hưởng của các khúc nhỏ trong tổng độ cong"
msgid "Start Factor"
msgstr "Hệ Số Đầu"
msgid "Added length to the start of each stroke relative to its length"
msgstr "Chiều dài được cộng thêm tại đầu của mỗi nét tương đối chiều dài của nó"
msgid "Absolute added length to the start of each stroke"
msgstr "Chiều dài tuyệt đối được cộng thêm tại đầu của mỗi nét"
msgid "Step"
msgstr "Bước"
msgid "Number of frames before recalculate random values again"
msgstr "Số lượng bức ảnh trước được tính lại giá trị ngẫu nhiên lần nữa"
msgid "Use Curvature"
msgstr "Sử Dụng Độ Cong"
msgid "Follow the curvature of the stroke"
msgstr "Theo độ công của nét"
msgid "Use random values over time"
msgstr "Dùng giá trị ngẫu nhiên qua thời gian"
msgid "Line Art Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Nghệ Thuật Đường Nét"
msgid "Image Threshold"
msgstr "Ngưỡng Ảnh"
msgid "Segments with an image distance smaller than this will be chained together"
msgstr "Các khúc có khoảng cách ảnh nhỏ hơn giá trị này sẽ được làm đoạn chuỗi với nhau"
msgid "Crease Threshold"
msgstr "Ngưỡng Nhăn"
msgid "Angles smaller than this will be treated as creases. Crease angle priority: object line art crease override > mesh auto smooth angle > line art default crease"
msgstr "Xem góc nhỏ hơn số này là nhăn. Độ ưu tiên góc nhăn: vượt quyền nghệ thuật của vật thể > góc tự động mịn hóa mạng lưới > nhăn mặc định của nghệ thuật"
msgid "Invert Vertex Group"
msgstr "Đảo Nghịch Nhóm Đỉnh"
msgid "Invert source vertex group values"
msgstr "Đảo nghịch giá trị của nhóm đỉnh nguồn"
msgid "Is Baked"
msgstr "Đã Nướng"
msgid "This modifier has baked data"
msgstr "Bộ điều chỉnh này có dữ liệu đã nướng"
msgid "Level End"
msgstr "Tầng Kết Thúc"
msgid "Maximum number of occlusions for the generated strokes"
msgstr "Số tối đa cho che khuất của các nét được chế tạo"
msgid "Level Start"
msgstr "Tầng Bắt Đầu"
msgid "Minimum number of occlusions for the generated strokes"
msgstr "Số tối thiểu cho che khuất của các nét được chế tạo"
msgid "Light Object"
msgstr "Vật Thể Đèn"
msgid "Use this light object to generate light contour"
msgstr "Dùng vật thể đèn này cho chế tạo nét đồng mức đèn"
msgid "The strength value for the generate strokes"
msgstr "Giá trị sức cho các nét được chế tạo"
msgid "Overscan"
msgstr "Quét Ra Ngoài"
msgid "A margin to prevent strokes from ending abruptly at the edge of the image"
msgstr "Một lề cho tránh nét kết thúc ngay lập tức tại cạnh của ảnh"
msgid "Shadow Camera Far"
msgstr "Bóng Tối Máy Quay Phim Xa"
msgid "Far clipping distance of shadow camera"
msgstr "Khoảng cách cắt xa cho máy quay phim bóng tối"
msgid "Shadow Camera Near"
msgstr "HBóng Tối Máy Quay Phim Gần"
msgid "Near clipping distance of shadow camera"
msgstr "Khoảng cách cắt gần cho máy quay phim bóng tối"
msgid "Shadow Camera Size"
msgstr "Kích Cỡ Máy Quay Phim Bóng Tối"
msgid "Shadow Region Filtering"
msgstr "Vùng Bộ lọc Bóng Tối"
msgid "Select feature lines that comes from lit or shaded regions. Will not affect cast shadow and light contour since they are at the border"
msgstr "Chọn các đướng đặc trưng "
msgid "Not filtering any lines based on illumination region"
msgstr "Không bộ lọc các bất cứ đường nào cơ sở vùng sự rọi sáng"
msgid "Illuminated"
msgstr "Được Rọi Sáng"
msgid "Only selecting lines from illuminated regions"
msgstr "Chỉ chọn các đường từ vùng được rọi sáng"
msgid "Shaded"
msgstr "Được Tô Sắc"
msgid "Only selecting lines from shaded regions"
msgstr "Chỉ chọn các đường từ vùng được tô bóng"
msgid "Illuminated (Enclosed Shapes)"
msgstr "Được Rọi Sáng (Hình Dạng Được Bao Quanh)"
msgid "Selecting lines from lit regions, and make the combination of contour, light contour and shadow lines into enclosed shapes"
msgstr "Chọn các đường từ vùng được rọi sáng, và tạo hình vây quanh từ gồm đường đồng mức, đường đồng mức ánh sáng, và đường bóng tối"
msgid "Silhouette Filtering"
msgstr "Bộ Lọc Bằng Hình Bóng"
msgid "Select contour or silhouette"
msgstr "Chọn đường đồng mức hay hình bóng"
msgid "Individual Silhouette"
msgstr "Hình Bóng Riêng"
msgid "Smooth Tolerance"
msgstr "Mức Chênh Lệch Mịn"
msgid "Strength of smoothing applied on jagged chains"
msgstr "Sức của mịn hóa được áp dụng cho chuỗi răng cưa"
msgid "Camera Object"
msgstr "Vật Thể Máy Quay Phim"
msgid "Use specified camera object for generating line art"
msgstr "Dùng vật thể máy quay phim cho chế tạo đồ họa đường nét"
msgid "Generate strokes from the objects in this collection"
msgstr "Chế tạo nét từ vật thể này trong sưu tập này"
msgid "Generate strokes from this object"
msgstr "Chế tạo nét từ vật thể nào"
msgid "Source Type"
msgstr "Loại Nguồn"
msgid "Line art stroke source type"
msgstr "Loại nguồn của nghệ thuất đường nét"
msgid "Source Vertex Group"
msgstr "Nhóm Đỉnh Nguồn"
msgid "Match the beginning of vertex group names from mesh objects, match all when left empty"
msgstr "Tìm kiếm tên giống của nhóm đỉnh từ vật thể mạng lưới, giống hết khi bỏ trống rỗng"
msgid "Angle Splitting"
msgstr "Chẻ Góc"
msgid "Angle in screen space below which a stroke is split in two"
msgstr "Góc trong không gian màn cho chẻ một nét thành hai nét"
msgid "Stroke Depth Offset"
msgstr "Nới Độ Sâu Nét"
msgid "Move strokes slightly towards the camera to avoid clipping while preserve depth for the viewport"
msgstr "Nới gần máy quay phim một chút cho tránh bị cắt khi còn giữ độ sâu cho màn chiếu"
msgid "Grease Pencil material assigned to the generated strokes"
msgstr "Vật liệu Bút Sáp được chỉ định đến các nét được chế tạo"
msgid "The thickness for the generated strokes"
msgstr "Bề dầy nét cho các nét được chế tạo"
msgid "Back Face Culling"
msgstr "Hủy Diệt Mặt Phía Sau"
msgid "Remove all back faces to speed up calculation, this will create edges in different occlusion levels than when disabled"
msgstr "Xóa hết mặt phía sau để tăng tốc tính toán, này giúp tạo cảnh trong các tầng che khuất khác khi được tắt"
msgid "Use cached scene data from the first line art modifier in the stack. Certain settings will be unavailable"
msgstr "Dùng dữ liệu cảnh được chứa lại từ bộ điều chỉnh nghệ thuật nét đầu trong xếp đống. Vài cài đặt không thể sử dụng"
msgid "Clipping Boundaries"
msgstr "Ranh Giới Cắt"
msgid "Allow lines generated by the near/far clipping plane to be shown"
msgstr "Hiện các đường được chế tạo bởi mặt phẳng cắt gần/xa"
msgid "Use Contour"
msgstr "Sử Dụng Đường Đồng Mức"
msgid "Generate strokes from contours lines"
msgstr "Chế tạo nét từ đường đồng mức"
msgid "Use Crease"
msgstr "Dùng Nhăn"
msgid "Generate strokes from creased edges"
msgstr "Chế tạo nét từ cạnh nhăn"
msgid "Crease On Sharp Edges"
msgstr "Ngăn Trên Cạnh Bén"
msgid "Allow crease to show on sharp edges"
msgstr "Cho nhăn hiện trên cạnh bén"
msgid "Crease On Smooth Surfaces"
msgstr "Ngăn Trên Bề Mặt Mịn"
msgid "Allow crease edges to show inside smooth surfaces"
msgstr "Cho cạnh nhăn hiện trong bề mặt mịn"
msgid "Use Custom Camera"
msgstr "Dùng Máy Quay Phim Tùy Chọn"
msgid "Use custom camera instead of the active camera"
msgstr "Cho máy quay phim tùy chọn that thế máy quay phim hoạt động"
msgid "Preserve Details"
msgstr "Giữ Nguyên Chi Tiết"
msgid "Keep the zig-zag \"noise\" in initial chaining"
msgstr "Giữ \"huyên náo\" chữ chi trong chuỗi khởi động"
msgid "Use Edge Mark"
msgstr "Dùng Ký Hiệu Cạnh"
msgid "Generate strokes from freestyle marked edges"
msgstr "Chế tạo nét từ cạng được ký dấu phong cách từ do"
msgid "Handle Overlapping Edges"
msgstr "Xử Lý Cạnh Che Lấn Trên Nhau"
msgid "Allow edges in the same location (i.e. from edge split) to show properly. May run slower"
msgstr "Hiện các cạnh đồng vị trú được hiện đúng kiểu (ví dụ từ chẻ cạnh). Có thể chạy chậm hơn"
msgid "Filter Face Marks"
msgstr "Lọc Dấu Mặt"
msgid "Filter feature lines using freestyle face marks"
msgstr "Lọc đường của đặc trưng bằng dấu mặt phong cách tự do"
msgid "Boundaries"
msgstr "Ranh Giới"
msgid "Filter feature lines based on face mark boundaries"
msgstr "Lọc đường của đặc trưng tùy ranh giới của dấu mặt"
msgid "Invert face mark filtering"
msgstr "Đảo nghịch lọc dấu mặt"
msgid "Keep Contour"
msgstr "Giữ Đường Đồng Mức"
msgid "Preserve contour lines while filtering"
msgstr "Giữ đường đồng mức khi bộ lọc"
msgid "All Lines"
msgstr "Hết Đường"
msgid "Treat all lines as the same line type so they can be chained together"
msgstr "Cử xử với hết đường giống đồng loại đường để được chuỗi chúng nó với nhau"
msgid "Intersection With Contour"
msgstr "Giao Cắt Với Đường Đồng Mức"
msgid "Treat intersection and contour lines as if they were the same type so they can be chained together"
msgstr "Cử xử giao cắt và đường đồng mức như đồng loại để được kết chuỗi chúng nó với nhau"
msgid "Use Geometry Space"
msgstr "Dùng Không gian Hình Dạng"
msgid "Use geometry distance for chaining instead of image space"
msgstr "Dùng khoảng cách hình dạng cho kết chuỗi thay thế không gian ảnh"
msgid "Image Boundary Trimming"
msgstr "Cắt Bớt Ranh Giới Ảnh"
msgid "Use Intersection"
msgstr "Dùng Giao Cắt"
msgid "Generate strokes from intersections"
msgstr "Chế tạo nét từ giao cắt"
msgid "Mask bits to match from Collection Line Art settings"
msgstr "Tìm bit mặt nạ giống từ cài đặt Nghệ Thuật Đường Sưu Tập"
msgid "Match Intersection"
msgstr "Tìm Giao Cắt Giống"
msgid "Require matching all intersection masks instead of just one"
msgstr "Yêu cầu tìm hết mặt nạ giao cắt nhau thay thế chỉ một cái"
msgid "Invert Collection Filtering"
msgstr "Đảo Nghích Bộ Lọc Sưu Tập"
msgid "Select everything except lines from specified collection"
msgstr "Chọn mỗi thứ trừ đường từ một sưu tập được xác định"
msgid "Invert Silhouette Filtering"
msgstr "ảo Nghích Bộ Lọc Hình Bóng"
msgid "Select anti-silhouette lines"
msgstr "Chọn các đường chống hình bóng"
msgid "Use Light Contour"
msgstr "Sử Dụng Đường Đồng Mức Ánh Sáng"
msgid "Generate light/shadow separation lines from a reference light object"
msgstr "Chế tạo đường chẻ ánh sáng/bóng tối từ một vật thể đèn tham chiếu"
msgid "Use Loose"
msgstr "Dùng Rời Ra"
msgid "Generate strokes from loose edges"
msgstr "Chế tạo nét từ cạnh rời ra"
msgid "Loose As Contour"
msgstr "Rời Ra Làm Nét Đồng Mức"
msgid "Loose edges will have contour type"
msgstr "Các cạnh rời ra sẽ có cùng loại nét đồng mức"
msgid "Chain Loose Edges"
msgstr "Kết Chuỗi Các Cạnh Rời Ra"
msgid "Allow loose edges to be chained together"
msgstr "Cho cạnh rời ra được kết chuỗi với nhau"
msgid "Use Material"
msgstr "Dùng Vật Liệu"
msgid "Generate strokes from borders between materials"
msgstr "Chế tạo nét từ ranh giới giữa các vật liệu"
msgid "Use Material Mask"
msgstr "Dùng Mặt Nạ Vật Liệu"
msgid "Use material masks to filter out occluded strokes"
msgstr "Dùng mặc nạ vật liệu cho lọc nét bị che khuất"
msgid "Mask bits to match from Material Line Art settings"
msgstr "Bit mặt nạ giống từ cài đặt Nghệ Thuật Đường Vật Liệu "
msgid "Match Masks"
msgstr "Tìm Mặt Nạ Giống"
msgid "Require matching all material masks instead of just one"
msgstr "Yêu cầu tìm kiếm hết mặt nạ vật thể thay thế chỉ một cái"
msgid "Use Occlusion Range"
msgstr "Dùng Phạm Vi Che Khuất"
msgid "Generate strokes from a range of occlusion levels"
msgstr "Chế tạo nét từ một phạm vi mức che khuất"
msgid "Instanced Objects"
msgstr "Vật Thể Được Thực Thể Hóa"
msgid "Offset Towards Custom Camera"
msgstr "Nới Đến Máy Quay Phim Được Chọn"
msgid "Offset strokes towards selected camera instead of the active camera"
msgstr "Nới các nét đến máy quay phijm được chọn thay thế máy quay phim hoạt động"
msgid "Match Output"
msgstr "Giống Ngõ Ra"
msgid "Match output vertex group based on name"
msgstr "Tìm kiếm nhóm đỉnh ngõ ra tùy tên"
msgid "Overlapping Edge Types"
msgstr "Loại Cạnh Lấn Trên"
msgid "Allow an edge to have multiple overlapping types. This will create a separate stroke for each overlapping type"
msgstr "Cho một cạnh được có nhiều loại lấn trên nhau. Cái này sẽ tạo một nét riêng tự cho mỗi loại lấn trên"
msgid "Use Shadow"
msgstr "Dùng Bóng Tối"
msgid "Project contour lines using a light source object"
msgstr "Chiếu nét đồng mức bằng một vật thể nguồn ánh sáng"
msgid "Vertex group name for selected strokes"
msgstr "Tên nhóm đỉnh của các nét được chọn"
msgid "Mirror Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Gương"
msgid "Create mirroring strokes"
msgstr "Chế tạo nét gương"
msgid "Object used as center"
msgstr "Vật thể được sử dụng làm trung tâm"
msgid "Mirror the X axis"
msgstr "Gương quanh trục X"
msgid "Mirror the Y axis"
msgstr "Gương quanh trục Y"
msgid "Mirror the Z axis"
msgstr "Gương quanh trục Z"
msgid "Clip points"
msgstr "Cắt Điểm"
msgid "Multiply Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Nhân"
msgid "Generate multiple strokes from one stroke"
msgstr "Chế tạo nhiều nét từ một nét"
msgid "Distance of duplications"
msgstr "Quãng của bản sao"
msgid "Duplicates"
msgstr "Sao Chép"
msgid "How many copies of strokes be displayed"
msgstr "Số lượng bản sao của nét để hiển thị"
msgid "Fade center"
msgstr "Trung tâm phai"
msgid "Fade influence of stroke's opacity"
msgstr "Giảm sự ảnh hưởng của độ đục của nét"
msgid "Fade influence of stroke's thickness"
msgstr "Giảm sự ảnh hưởng của bề dày của nét"
msgid "Offset of duplicates. -1 to 1: inner to outer"
msgstr "Dịch của các bản sao. -1 đến 1: nội đến ngoại"
msgid "Fade"
msgstr "Phai"
msgid "Fade the stroke thickness for each generated stroke"
msgstr "Phai bề dầy nét cho mỗi nét được chế tạo"
msgid "Noise Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Huyên Náo"
msgid "Noise effect modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh hiệu ứng huyên náo"
msgid "Amount of noise to apply"
msgstr "Lượng huyên náo để áp dụng"
msgid "Strength Factor"
msgstr "Hệ Số Sức"
msgid "Amount of noise to apply to opacity"
msgstr "Mức độ huyên náo để áp dụng cho độ đục"
msgid "Thickness Factor"
msgstr "Hệ Số Độ Dày"
msgid "Amount of noise to apply to thickness"
msgstr "Mức huyên náo để áp dụng cho bề dầy"
msgid "Noise Offset"
msgstr "Dịch Huyên Náo"
msgid "Offset the noise along the strokes"
msgstr "Dịch huyên náo trên nét"
msgid "Scale the noise frequency"
msgstr "Phóng to tần số huyên náo"
msgid "Where to perform randomization"
msgstr "Chỗ cho thực hành ngẫu nhiên hóa"
msgid "Steps"
msgstr "Bước"
msgid "Randomize every number of frames"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa từng mỗi số bức ảnh"
msgid "Randomize on keyframes only"
msgstr "Chỉ ngẫu nhiên hóa bức ảnh mẫu"
msgid "Noise Seed"
msgstr "Hạt Huyên Náo"
msgid "Number of frames between randomization steps"
msgstr "Số lượng bức ảnh giữa các bước được ngẫu nhiên hóa"
msgid "Use a custom curve to define noise effect along the strokes"
msgstr "Dùng một đường cong tùy chọn để xác định một hiệu ứng huyên náo trên các nét"
msgid "Offset Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Dịch"
msgid "Offset Stroke modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh Dịch Nét"
msgid "Start Offset"
msgstr "Dịch Đầu"
msgid "Opacity Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Độ Đục"
msgid "Opacity of Strokes modifier"
msgstr "Độ đục của bộ điều chỉnh Nét"
msgid "Opacity Factor"
msgstr "Hệ Số Độ Đục"
msgid "Factor of Opacity"
msgstr "Hệ số của Độ Đục"
msgid "Factor of stroke hardness"
msgstr "Hệ số độ cứng của nét"
msgid "Modify stroke hardness"
msgstr "Chỉnh sửa độ cứng của nét"
msgid "Use a custom curve to define opacity effect along the strokes"
msgstr "Dùng một đường cong tùy chọn để xác định hiệu ứng độ đục trên các nét"
msgid "Uniform Opacity"
msgstr "Độ Đục Đều Đặn"
msgid "Replace the stroke opacity"
msgstr "Thay thế cho độ đục nét"
msgid "Weighted"
msgstr "Có Quyền Lượng"
msgid "Use weight to modulate effect"
msgstr "Dùng quyền lượng cho điều chỉnh hiệu ứng"
msgid "Target Object"
msgstr "Vật Thể Mục Tiêu"
msgid "Subdivisions"
msgstr "Phân Hóa"
msgid "Number of subdivisions"
msgstr "Số lượng phân hóa"
msgid "Keep Shape"
msgstr "Giữ Hình Dạng"
msgid "Shrinkwrap Modifier"
msgstr "Cụ Sửa Đối Gói Thu Xiết"
msgid "Shrink wrapping modifier to shrink wrap and object to a target"
msgstr "Bộ điều chỉnh cho thu xiết vật thể đến một mục tiêu"
msgid "Auxiliary Target"
msgstr "Mục Tiêu Phụ"
msgid "Additional mesh target to shrink to"
msgstr "Thu xiết đến mạng lưới mục tiêu phụ nào"
msgid "Distance to keep from the target"
msgstr "Khoảng cách giữ từ mục tiêu"
msgid "Project Limit"
msgstr "Giới Hạn Phép Chiếu"
msgid "Smooth Factor"
msgstr "Hệ Số Mịn Hóa"
msgid "Amount of smoothing to apply"
msgstr "Mức độ mịn hóa để áp dụng"
msgid "Number of times to apply smooth (high numbers can reduce FPS)"
msgstr "Số lần để áp dụng mịn hóa (số lớn có thể giảm bức ảnh/giây)"
msgid "Subdivision Levels"
msgstr "Tầng Phân Hóa"
msgid "Number of subdivisions that must be performed before extracting vertices' positions and normals"
msgstr "Số lần phân hóa cần làm trước được rút vị trí và pháp tuyến của đỉnh"
msgid "Mesh target to shrink to"
msgstr "Thu xiết đến mạng lưới mục tiêu nào"
msgid "When projecting in the negative direction invert the face cull mode"
msgstr "Đảo nghịch hủy diệt mặt khi chiếu độ theo hượng âm"
msgid "Negative"
msgstr "Âm"
msgid "Allow vertices to move in the negative direction of axis"
msgstr "Cho đỉnh di chuyển hướng âm của trục"
msgid "Positive"
msgstr "Dương"
msgid "Allow vertices to move in the positive direction of axis"
msgstr "Cho đỉnh di chuyển hướng dương của trục"
msgid "Wrap Method"
msgstr "Phương Pháp Gói Lại"
msgid "Shrink the mesh to the nearest target surface"
msgstr "Thu nhỏ lưới đến mặt mục tiêu gần nhất"
msgid "Shrink the mesh to the nearest target surface along a given axis"
msgstr "Thu nhỏ lưới đến mục tiêu mặt gần nhất theo hướng một trục được xác định"
msgid "Shrink the mesh to the nearest target vertex"
msgstr "Thu nhỏ mạng lưới đến đỉnh gần nhất"
msgid "Shrink the mesh to the nearest target surface along the interpolated vertex normals of the target"
msgstr "Thu nhỏ mạng lưới đến bề mặt mục tiêu gần nhất theo pháp tuyến đỉnh được suy nội của mục tiêu"
msgid "Select how vertices are constrained to the target surface"
msgstr "Chọn phương pháp đỉnh được ràng buộc đến bề mặt của mục tiêu"
msgid "Simplify Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Đơn Giản Hóa"
msgid "Simplify Stroke modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh Đơn Giản Hóa Nét"
msgid "Distance between points"
msgstr "Quãng giữa điểm"
msgid "Factor of Simplify"
msgstr "Hệ Số Đơn Giản Hóa"
msgid "Length of each segment"
msgstr "Bề dài của mỗi khúc"
msgid "How to simplify the stroke"
msgstr "Phương pháp cho đơn giản hóa nét"
msgid "Fixed"
msgstr "Không Đổi"
msgid "Delete alternating vertices in the stroke, except extremes"
msgstr "Xóa đỉnh lẹ trong nét, trừ đỉnh cực đoan"
msgid "Adaptive"
msgstr "Ứng Phó"
msgid "Use a Ramer-Douglas-Peucker algorithm to simplify the stroke preserving main shape"
msgstr "Dùng một giải Thuật Ramer-Douglas-Peucker để đơn giản hóa nét nhưng vẫn giữ hình dạng chánh"
msgid "Sample"
msgstr "Lấy Mẫu"
msgid "Re-sample the stroke with segments of the specified length"
msgstr "Lấy mẫu mới từ nét có khúc có bề dài được xác định"
msgid "Merge"
msgstr "Gồm"
msgid "Simplify the stroke by merging vertices closer than a given distance"
msgstr "Đơn gỉa hóa nét bằng gồm đỉnh gần hơn một quãng được chỉ định"
msgid "Sharp Threshold"
msgstr "Mực Độ Bén"
msgid "Preserve corners that have sharper angle than this threshold"
msgstr "Giữ nguyên những góc giác có góc bén hơn mức độ này"
msgid "Number of times to apply simplify"
msgstr "Số lần để áp dụng đơn giản hóa"
msgid "Smooth Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Mịn"
msgid "Smooth effect modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh hiệu ứng mịn hóa"
msgid "Amount of smooth to apply"
msgstr "Mức mịn hóa để áp dụng"
msgid "Number of times to apply smooth (high numbers can reduce fps)"
msgstr "Số lần để áp dụng mịn hóa (số lớn có thể giảm bức ảnh/giây)"
msgid "Use a custom curve to define smooth effect along the strokes"
msgstr "Dùng một đường cong để xác định hiệu ứng mịn trên các nét"
msgid "The modifier affects the position of the point"
msgstr "Bộ điều chỉnh được ảnh hướng vị trí của điểm"
msgid "The modifier affects the color strength of the point"
msgstr "Bộ điều chỉnh được ảnh hưởng sức màu của điểm"
msgid "The modifier affects the thickness of the point"
msgstr "Bộ điều chỉnh được ảnh hượng bề dày của điểm"
msgid "The modifier affects the UV rotation factor of the point"
msgstr "Bộ điều chỉnh được ảnh hượng hệ số xoay UV của điểm"
msgid "Smooth the details, but keep the overall shape"
msgstr "Mịn hóa chi tiết, nhưng giữ hình dạng tổng quát"
msgid "Subdivision Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Phân Hóa"
msgid "Subdivide Stroke modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh Phân Hóa Nét"
msgid "Subdivision Type"
msgstr "Loại Phân Hóa"
msgid "Select type of subdivision algorithm"
msgstr "Chọn giải thuật phân hóa"
msgid "Catmull-Clark"
msgstr "Catmull-Clark"
msgid "Simple"
msgstr "Đơn Giản"
msgid "Texture Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Chất Liệu"
msgid "Transform stroke texture coordinates Modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh biến hóa tọa độ chất liệu của nét"
msgid "Additional rotation applied to dots and square strokes"
msgstr "Xpay thêm được áp dụng cho nét dấu chấm tròn và vuông"
msgid "Fill Offset"
msgstr "Dịch Tô Đầy"
msgid "Additional offset of the fill UV"
msgstr "Dịch thêm cho tô đầy của UV"
msgid "Fill Rotation"
msgstr "Tô Đầy Xoay"
msgid "Additional rotation of the fill UV"
msgstr "Xoay thêm cho tô đầy của UV"
msgid "Fill Scale"
msgstr "Phong Cách Tô Đầy"
msgid "Additional scale of the fill UV"
msgstr "Phóng to thêm cho tô đầy của UV"
msgid "Fit Method"
msgstr "Phương Pháp Vừa Hóa"
msgid "Constant Length"
msgstr "Chiều Dài Hằng Số"
msgid "Keep the texture at a constant length regardless of the length of each stroke"
msgstr "Giữ chiều dài của chất liệu là một hằng số, không kể chiều dài của mỗi nét "
msgid "Stroke Length"
msgstr "Chiều Dài Nét"
msgid "Scale the texture to fit the length of each stroke"
msgstr "Phóng to chất liệu cho vừa bề dài của mỗi nét"
msgid "Manipulate only stroke texture coordinates"
msgstr "Chỉ vận dụng tọa độ chất liệu của nét"
msgid "Manipulate only fill texture coordinates"
msgstr "Chỉ vận dụng tọa độ chất liệu của tô đầy"
msgid "Manipulate both stroke and fill texture coordinates"
msgstr "Vận dụng cả hai tọa độ chất liệu của nét và tô đầy"
msgid "UV Offset"
msgstr "Dịch UV"
msgid "Offset value to add to stroke UVs"
msgstr "Giá trị dịch thêm cho UV của nét "
msgid "Factor to scale the UVs"
msgstr "Hệ số cho phóng to UV"
msgid "Thick Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Bề Dày"
msgid "Subdivide and Smooth Stroke modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh Phân và Mịn Hóa"
msgid "Absolute thickness to apply everywhere"
msgstr "Bề dày thuyệt đối để áp dụng mỗi nơi"
msgid "Factor to multiply the thickness with"
msgstr "Hệ số cho nhân bề dày"
msgid "Use a custom curve to define thickness change along the strokes"
msgstr "Dùng một đường cong tùy chọn để chỉ định sử thay đổi bề dày trên các nét"
msgid "Uniform Thickness"
msgstr "Bề Dày Đều Đặn"
msgid "Replace the stroke thickness"
msgstr "Thay thế cho độ dày nét"
msgid "Time Offset Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Dịch Thời Gian"
msgid "Time offset modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh dịch thời gian"
msgid "Final frame of the range"
msgstr "Số bức ảnh cuối của phạm vi"
msgid "Frame Scale"
msgstr "Phóng To Bức Ảnh"
msgid "Evaluation time in seconds"
msgstr "Thời gian tính toán (đơn vị giây)"
msgid "First frame of the range"
msgstr "Số bức ảnh đầu của phạm viH"
msgid "Apply offset in usual animation direction"
msgstr "Áp dụng dịch đi hướng bình thường của hoạt hình"
msgid "Reverse"
msgstr "Ngược"
msgid "Apply offset in reverse animation direction"
msgstr "Áp dụng dịch cho hướng ngược của hoạt hình"
msgid "Fixed Frame"
msgstr "Số Bức Ảnh Không Đổi"
msgid "Keep frame and do not change with time"
msgstr "Giữ nguyên số bức ảnh và không đổi với thời gian"
msgid "Ping Pong"
msgstr "Nhảy Tới Lùi"
msgid "Chain"
msgstr "Chuỗi"
msgid "Frame Offset"
msgstr "Nới Số Bức Ảnh"
msgid "Number of frames to offset original keyframe number or frame to fix"
msgstr "Số lượng bức ảnh để nới từ bức ảnh mẫu ban đầu để chỉnh sửa"
msgid "Custom Range"
msgstr "Phạm Vị Tùy Chọn"
msgid "Define a custom range of frames to use in modifier"
msgstr "Chỉ định một phạm vi bức ảnh để sử dụng trong bộ điều chỉnh"
msgid "Keep Loop"
msgstr "Giữ Lặp Lại"
msgid "Retiming end frames and move to start of animation to keep loop"
msgstr "Chỉnh thời tự của các bức ảnh cuối để di chuyển đến đầu hoạt hình cho giữ lặp lặi"
msgid "Tint Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Nhiễm Màu"
msgid "Tint modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh nhiễm màu"
msgid "Color used for tinting"
msgstr "Màu sử dụng cho nhiễm màu"
msgid "Color ramp used to define tinting colors"
msgstr "Dốc màu cho chỉ định nhiễm màu"
msgid "Factor for tinting"
msgstr "Hệ số cho nhiễm màu"
msgid "Parent object to define the center of the effect"
msgstr "Vật thể phụ huynh cho chỉ định trung tâm của hiệu ứng"
msgid "Defines the maximum distance of the effect"
msgstr "Chỉ định khoảng cách cực đại của hiệu ứng"
msgid "Tint Type"
msgstr "Kiểu Nhiễm Màu"
msgid "Select type of tinting algorithm"
msgstr "Chọn giải thuật nhiễm màu"
msgid "Use a custom curve to define vertex color effect along the strokes"
msgstr "Dùng một đường cong tùy chọn cho chỉ định hiệu ứng màu đỉnh trên các nét"
msgid "Weight Modifier Angle"
msgstr "Góc Bộ Điều Chỉnh Quyền Lượng"
msgid "Calculate Vertex Weight dynamically"
msgstr "Tính Quyền Lượng kiểu động lý"
msgid "Minimum value for vertex weight"
msgstr "Giá trị cực tiểu cho quyền lượng đỉnh"
msgid "Space"
msgstr "Không Gian"
msgid "Coordinates space"
msgstr "Không gian tọa độ"
msgid "Invert output weight values"
msgstr "Đảo nghịch giá trị ngõ ra của quyền lượng"
msgid "Multiply Weights"
msgstr "Nhân Quyền Lượng"
msgid "Multiply the calculated weights with the existing values in the vertex group"
msgstr "Nhân các quyền lượng được tính với các giá trị đang tồn tại trong nhóm đỉnh"
msgid "Weight Modifier Proximity"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Quyền Lượng Khoảng Cách"
msgid "Highest"
msgstr "Cao Nhất"
msgid "Distance mapping to 1.0 weight"
msgstr "Ánh xạ khoảng cách đến quyền lượng 1.0"
msgid "Lowest"
msgstr "Thấp Nhất"
msgid "Distance mapping to 0.0 weight"
msgstr "Ánh xạ khoảng cách đến quyền lượng 0.0"
msgid "Object used as distance reference"
msgstr "Vật thể được dùng cho đo khoảng cách"
msgid "Vertex Group Element"
msgstr "Phần Tử Nhó Đỉnh"
msgid "Weight value of a vertex in a vertex group"
msgstr "Quyền lượng của một đỉnh trong một nhóm đỉnh"
msgid "Group Index"
msgstr "Chỉ Số Nhóm"
msgid "Vertex Weight"
msgstr "Quyền Lượng Đỉnh"
msgid "Grid and Canvas Settings"
msgstr "Cài Đặt Đồ Thị và Mặt Sơn"
msgid "Settings for grid and canvas in 3D viewport"
msgstr "Cài đặt cho đồ thị và mặt sơn trong màn chiếu 3D"
msgid "Grid Color"
msgstr "Màu Đồ Thị"
msgid "Color for grid lines"
msgstr "Màu của đường đồ thị"
msgid "Grid Subdivisions"
msgstr "Phân Hóa Đồ Thị"
msgid "Number of subdivisions in each side of symmetry line"
msgstr "Số lượng phân hóa hai bên đường đối xứng"
msgid "Offset of the canvas"
msgstr "Dịch của mặt sơn"
msgid "Grid Scale"
msgstr "Phóng To Đồ Thị"
msgid "Grid scale"
msgstr "Phóng to đồ thị"
msgid "Grease Pencil Layers"
msgstr "Lớp Bút Sáp"
msgid "Collection of grease pencil layers"
msgstr "Sưu tập lớp bút sáp"
msgid "Active grease pencil layer"
msgstr "Lớp Bút Sáp hoạt động"
msgid "Active Layer Index"
msgstr "Chi Số Lớp Hoạt Động"
msgid "Index of active grease pencil layer"
msgstr "Chỉ số của lớp Bút Sáp hoạt động"
msgid "Active Note"
msgstr "Lời Ghi Chú Hoạt Động"
msgid "Note/Layer to add annotation strokes to"
msgstr "Lớp để thêm nét lời ghi chú"
msgid "Grease Pencil Mask Layers"
msgstr "Lớp Mặt Nạ Bút Sáp"
msgid "Collection of grease pencil masking layers"
msgstr "Sưu tập lớp mặt nạ bút sáp"
msgid "Active Layer Mask Index"
msgstr "Chi Số Mặt Nạ Lớp Hoạt Động"
msgid "Active index in layer mask array"
msgstr "Chỉ số hoạt động trong mảng mặt nạ lớp"
msgid "Editor header containing UI elements"
msgstr "Đầu trình biên soạn chứa phần tử Giao Diện"
msgid "Statistical view of the levels of color in an image"
msgstr "Sự hiển thị thống kê của mức độ màu trong một ảnh"
msgid "Channels to display in the histogram"
msgstr "Chiếu các kênh nào trong biểu đồ"
msgid "Luma"
msgstr "Độ Sáng"
msgid "Red Green Blue"
msgstr "Đỏ Lục Xanh"
msgid "R"
msgstr "Đỏ"
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
msgid "G"
msgstr "G"
msgid "Green"
msgstr "Lục"
msgid "B"
msgstr "B"
msgid "Blue"
msgstr "Xanh"
msgid "A"
msgstr "A"
msgid "Show Line"
msgstr "Hiện Nét"
msgid "Display lines rather than filled shapes"
msgstr "Hiển thị nét thay thế hình dạng được tô màu"
msgid "Base type for data-blocks, defining a unique name, linking from other libraries and garbage collection"
msgstr "Loại cơ sở cho cục dữ liệu, chỉ định tên độc đáo, nối với thư viện khác và gồm rác"
msgid "Additional data for an asset data-block"
msgstr "Dữ liệu thêm cho một cục dữ liệu tích sản"
msgid "Embedded Data"
msgstr "Dữ Liệu Đã Nhét"
msgid "This data-block is not an independent one, but is actually a sub-data of another ID (typical example: root node trees or master collections)"
msgstr "Cục dữ liệu này không phải là cục độc lập, mà thật là hạ dữ liệu của một ID khác (ví dụ thường xuyên: các cây giao điểm rễ hay sưu tập chủ)"
msgid "Is Evaluated"
msgstr "Được Tính Toán"
msgid "Whether this ID is runtime-only, evaluated data-block, or actual data from .blend file"
msgstr "ID này là chỉ thời gian chạy, cục dữ liệu được tính toán, hoặc dữ liệu thật từ tập tin .blend"
msgid "Is Indirect"
msgstr "Là Gián Tiếp"
msgid "Is this ID block linked indirectly"
msgstr "Cục ID này được liên kết gián tiếp"
msgid "Library"
msgstr "Thư Viện"
msgid "Library file the data-block is linked from"
msgstr "Tập tin thư viện được nối với cục dữ liệu nào"
msgid "Library Weak Reference"
msgstr "Tham Chiếu Thư Viện Yếu"
msgid "Weak reference to a data-block in another library .blend file (used to re-use already appended data instead of appending new copies)"
msgstr "Tham chiếu yếu đến một cục dữ liệu trong một tập tin .blend thư viện khác (dùng cho sử dụng lại dữ liệu kèm rồi thay thế kèm bản sao mới)"
msgid "Unique data-block ID name"
msgstr "Tên ID cục dữ liệu độc đáo"
msgid "Full Name"
msgstr "Toàn Tên"
msgid "Unique data-block ID name, including library one is any"
msgstr "Tên cục dữ liệu độc đáo, gồm thư viện làm một cái"
msgid "Original ID"
msgstr "ID Ban Đầu"
msgid "Actual data-block from .blend file (Main database) that generated that evaluated one"
msgstr "Cục dữ liệu thật từ tập tin .blend (cơ sở dữ liệu Chánh) được chế tạo một cục được tính toán"
msgid "Library Override"
msgstr "Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Library override data"
msgstr "Dứ liệu vượt quyền thư viện"
msgid "Preview image and icon of this data-block (always None if not supported for this type of data)"
msgstr "Ảnh dự khán và biểu tượng của cục dữ liệu này (lần nào Không nếu không hỗ trợ cho kiểu dữ liệu này)"
msgid "Tag"
msgstr "Nhãn"
msgid "Tools can use this to tag data for their own purposes (initial state is undefined)"
msgstr "Dụng cụ có thể dùng này dán nhãn cho địch vụ của chúng nó (trạng thái khởi động chưa định nghĩa)"
msgid "Extra User"
msgstr "Người Dùng Thêm"
msgid "Indicates whether an extra user is set or not (mainly for internal/debug usages)"
msgstr "Chỉ cho biết có một người dùng thêm được đặt hay không (phần lớn cho sủ dụng nội bộ/sửa sai lầm)"
msgid "Fake User"
msgstr "Người Dùng Giả"
msgid "Save this data-block even if it has no users"
msgstr "Lưu cục dữ liệu này cùng nếu không có ai dùng"
msgid "Users"
msgstr "Người Dùng"
msgid "Number of times this data-block is referenced"
msgstr "Số lượng lần cục dữ liệu này được tham chiếu"
msgid "A collection of F-Curves for animation"
msgstr "Một sưu tập Cong-F cho hoạt hình"
msgid "Curve Frame Range"
msgstr "Phạm Vi Bức Ảnh Đường Cong"
msgid "The combined frame range of all F-Curves within this action"
msgstr "Phạm vi gồm góp từ hết Cong-F trong hành động này"
msgid "F-Curves"
msgstr "Cong-F"
msgid "The individual F-Curves that make up the action"
msgstr "Các Cong-F riêng được thành lập một hành động"
msgid "The end frame of the manually set intended playback range"
msgstr "Bức ảnh cuối của phạm vi của tập hợp được chọn bằng tay cho hát lại"
msgid "Frame Range"
msgstr "Phạm Vi Bứa Ảnh"
msgid "The intended playback frame range of this action, using the manually set range if available, or the combined frame range of all F-Curves within this action if not (assigning sets the manual frame range)"
msgstr "Phạm vi hát lại ý định của hành động này, đang dùng phạm đặt bằng tay nếu có, hoặc gồm phạm vi của tất cả Cong-F trong hành động này nếu không đặt (chỉ định sẽ đặt phạm vi được đặt bằng tay)"
msgid "The start frame of the manually set intended playback range"
msgstr "Bức ảnh đầu của phạm vi của tập hợp được chọn bằng tay cho hát lại"
msgid "Groups"
msgstr "Các Nhóm"
msgid "Convenient groupings of F-Curves"
msgstr "Nhóm tiện lợi của các Cong-F"
msgctxt "ID"
msgid "ID Root Type"
msgstr "Loại Rễ Mã Số"
msgid "Type of ID block that action can be used on - DO NOT CHANGE UNLESS YOU KNOW WHAT YOU ARE DOING"
msgstr "Loại cục ID hành động có thể dùng - ĐỪNG ĐỔI TRỪ KHI BẠN ĐANG BIẾT LÀM CÁI GÌ"
msgid "Pose Markers"
msgstr "Ký Hiệu Dạng Đứng"
msgid "Markers specific to this action, for labeling poses"
msgstr "Ký hiệu riêng biệt cho hành động này, cho nhãn dạng đứng"
msgid "Cyclic Animation"
msgstr "Hoạt Hình Chu Trình"
msgid "The action is intended to be used as a cycle looping over its manually set playback frame range (enabling this doesn't automatically make it loop)"
msgstr "Ý định cho hành động là được làm một chu trình qua phạm vi hát lại được đặt bằng tay (bật này sẽ không tự động làm nó thành một chu trình)"
msgid "Manual Frame Range"
msgstr "Phạm Vi Bức Ảnh Bằng Tay"
msgid "Manually specify the intended playback frame range for the action (this range is used by some tools, but does not affect animation evaluation)"
msgstr "Bằng tay chỉ định phạm vi của bức ảnh tin hát lại cho hành động (vài công cụ sử dụng phạm vi này, nhưng ảnh hưởng sự tính toán hoạt hình)"
msgid "Armature data-block containing a hierarchy of bones, usually used for rigging characters"
msgstr "Cục dữ liệu có tầng bậc xương, thường dùng làm giàn cho nhân vật"
msgid "Animation data for this data-block"
msgstr "Dữ liệu hoạt hình cho cục dữ liệu này"
msgid "Axes Position"
msgstr "Vị Trí Trục"
msgid "The position for the axes on the bone. Increasing the value moves it closer to the tip; decreasing moves it closer to the root"
msgstr "Vị trí cho chiếu trục trên xương. Giá trị càng cao càng gần đến đỉnh; càng nhó càng gần rễ"
msgid "Bones"
msgstr "Xương"
msgid "Octahedral"
msgstr "Bát Diện"
msgid "Display bones as octahedral shape (default)"
msgstr "Chiếu xương kiểu hình dạng bát diện (mặc định)"
msgid "Stick"
msgstr "Cây"
msgid "Display bones as simple 2D lines with dots"
msgstr "Hiển thị xương như đường đơn giản 2 chiều và dấu chấm"
msgid "B-Bone"
msgstr "Xương-B"
msgid "Display bones as boxes, showing subdivision and B-Splines"
msgstr "Hiển thị xương như hợp, đang hiện phân hóa và Mẫu Cong-B"
msgid "Display bones as extruded spheres, showing deformation influence volume"
msgstr "Hiển thị xương như hình cầu được kéo dài, đang hiện từ thể tích sự ảnh hưởng của méo hóa"
msgid "Wire"
msgstr "Sợi Dây"
msgid "Display bones as thin wires, showing subdivision and B-Splines"
msgstr "Hiển thị xương như dăy mỏng, đang hiện phân hóa và Mẫu Cong-B"
msgid "Edit Bones"
msgstr "Biên Tập Xương"
msgid "Is Editmode"
msgstr "Là Chế Độ Biên Tập"
msgid "True when used in editmode"
msgstr "Đúng khi dùng trong chế độ biên tập"
msgid "Visible Layers"
msgstr "Lớp Hiện"
msgid "Armature layer visibility"
msgstr "Lớp cốt nào được hiện/ẩn"
msgid "Pose Position"
msgstr "Vị Trí Dạng Đứng"
msgid "Show armature in binding pose or final posed state"
msgstr "Hiện cốt trong dạng đứng trói hay dạng đứng cuối cùng"
msgid "Show armature in posed state"
msgstr "Hiện cốt trạng thái dạng đứng"
msgid "Rest Position"
msgstr "Dạng Đứng Nghỉ Ngơi"
msgid "Show Armature in binding pose state (no posing possible)"
msgstr "Hiện Cối trong dạng đứng trói (không thể đặt được dạng đứng)"
msgid "Display Axes"
msgstr "Hiển Thị Trục"
msgid "Display bone axes"
msgstr "Hiển thị trục xương"
msgid "Display Custom Bone Shapes"
msgstr "Hiển Thị Hình Dạng Xương Tùy Chọn"
msgid "Display bones with their custom shapes"
msgstr "Hiển thị xương mà bằng hình dạng tùy chọn"
msgid "Display Bone Group Colors"
msgstr "Hiển Thị Màu Nhóm Xương"
msgid "Display bone group colors"
msgstr "Hiển thị màu nhóm xương"
msgid "Display Names"
msgstr "Hiển Thị Tên"
msgid "Display bone names"
msgstr "Hiển thị tên xương "
msgid "X-Axis Mirror"
msgstr "Gương Trục X"
msgid "Apply changes to matching bone on opposite side of X-Axis"
msgstr "Áp dụng sự thay đổi với xương đối xứng ở bên nghịch của Trục X"
msgid "Brush data-block for storing brush settings for painting and sculpting"
msgstr "Cục dữ liệu bút chứa đặc trưng sơn và khắc"
msgid "Area Radius"
msgstr "Bán Kính Diện Tích"
msgid "Ratio between the brush radius and the radius that is going to be used to sample the area center"
msgstr "Tỉ số giữa bán kính bút và bán kính sẽ dùng cho lấy mẫu trung tâm diện tích"
msgid "Auto-Smooth"
msgstr "Tự Động Mịn Hóa"
msgid "Amount of smoothing to automatically apply to each stroke"
msgstr "Mức mịn hóa tự động để áp dụng cho mỗi nét"
msgid "Propagation Steps"
msgstr "Bước Truyền Dẵn"
msgid "Distance where boundary edge automasking is going to protect vertices from the fully masked edge"
msgstr "Khoảng cách thì tự động mặt nạ cạnh ranh giới sẽ bảo vệ đỉnh từ cạnh được mặt nạ che toàn phần"
msgid "Blending Mode"
msgstr "Chế Độ Pha Trộn"
msgid "Brush blending mode"
msgstr "Chế độ pha trộn bút"
msgid "Use Mix blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ Pha Trộn khi sơn"
msgid "Use Darken blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Tối Hóa khi sơn"
msgid "Use Multiply blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Nhân khi sơn"
msgid "Color Burn"
msgstr "Cháy Màu"
msgid "Use Color Burn blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Cháy màu khi sơn"
msgid "Linear Burn"
msgstr "Cháy Bậc Một"
msgid "Use Linear Burn blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Cháy Bậc Một khi sơn"
msgid "Use Lighten blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Sáng Hóa khi sơn"
msgid "Use Screen blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Che khi sơn"
msgid "Color Dodge"
msgstr "Né Màu"
msgid "Use Color Dodge blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Né Màu khi sơn"
msgid "Use Add blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Cộng khi sơn"
msgid "Use Overlay blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Lớp Che khi sơn"
msgid "Use Soft Light blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Ánh Sáng Mềm khi sơn"
msgid "Use Hard Light blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Ánh Sáng Cứng khi sơn"
msgid "Vivid Light"
msgstr "Ánh Sáng Rực Rỡ"
msgid "Use Vivid Light blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Ánh Sáng Rực Rỡ khi sơn"
msgid "Use Linear Light blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Ánh Sáng Bậc Một khi sơn"
msgid "Pin Light"
msgstr "Ánh Sáng Tiêu Điểm"
msgid "Use Pin Light blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Ánh Sáng Tiêu Điểm khi sơn"
msgid "Use Difference blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Sự Khác khi sơn"
msgid "Exclusion"
msgstr "Trừ Loại"
msgid "Use Exclusion blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Trừ Loại khi sơn"
msgid "Use Subtract blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Trừ khi sơn"
msgid "Use Hue blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Màu Sắc khi sơn"
msgid "Use Saturation blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Độ Tươi khi sơn"
msgid "Use Color blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Màu khi sơn"
msgid "Use Value blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Độ Xám khi sơn"
msgid "Erase Alpha"
msgstr "Xóa Độ Đục"
msgid "Erase alpha while painting"
msgstr "Xóa độ đục khi sơn"
msgid "Add Alpha"
msgstr "Thêm Độ Đục"
msgid "Add alpha while painting"
msgstr "Thêm đồ đục khi sơn"
msgid "Kernel Radius"
msgstr "Bán Kính Hạt Nhân"
msgid "Radius of kernel used for soften and sharpen in pixels"
msgstr "Bán kính hạt nhân được dùng cho mịn hóa và bén hóa (điểm ảnh)"
msgid "Blur Mode"
msgstr "Chế Độ Mờ Hóa"
msgid "Box"
msgstr "Hộp"
msgid "Gaussian"
msgstr "Gauss"
msgid "Deformation type that is used in the brush"
msgstr "Loại méo hóa được dùng trong bút"
msgid "Boundary Falloff"
msgstr "Sự Phai Ranh Giới"
msgid "How the brush falloff is applied across the boundary"
msgstr "Làm sao áp dụng sự phai của bút qua ranh giới"
msgid "Applies the same deformation in the entire boundary"
msgstr "Áp dụng cùng méo hóa trên toàn bộ ranh giới"
msgid "Brush Radius"
msgstr "Bán Kính Bút"
msgid "Applies the deformation in a localized area limited by the brush radius"
msgstr "Áp dụng sự méo hóa trên một khu vực địa phương được hạn chế bởi bán kính của bút"
msgid "Loop"
msgstr "Lặp Lại"
msgid "Applies the brush falloff in a loop pattern"
msgstr "Áp dụng sự phai của bút bởi một gương mẫu"
msgid "Loop and Invert"
msgstr "Lặp Vọng và Đảo Nghịch"
msgid "Applies the falloff radius in a loop pattern, inverting the displacement direction in each pattern repetition"
msgstr "Áp dụng sự phai của bán kính bằng một gương mẫu lăp vòng, nhưng đảo nghịch hướng dịch từng mẫu lặp lại"
msgid "Boundary Origin Offset"
msgstr "Dịch Gốc Tọa Độ Ranh Giới"
msgid "Offset of the boundary origin in relation to the brush radius"
msgstr "Dịch của góc tọa độ ranh giới tương đối với bán kính bút"
msgid "Brush's capabilities"
msgstr "Khả Năng Bút"
msgid "Clone Alpha"
msgstr "Bản Sao Độ Đục"
msgid "Opacity of clone image display"
msgstr "Độ đục khi chiển thị bản sao ảnh"
msgid "Clone Image"
msgstr "Bản Sao Ảnh"
msgid "Image for clone tool"
msgstr "Ảnh cho dụng cụ bản sao"
msgid "Clone Offset"
msgstr "Dịch Bản Sao"
msgid "Soft Body Plasticity"
msgstr "Độ Dẻo Của Thân Mềm"
msgid "How much the cloth preserves the original shape, acting as a soft body"
msgstr "Mức vải được giữ nguyên hình dạng ban đầu, vi hành như một thân mềm"
msgid "Cloth Damping"
msgstr "Tắt Dần Vải"
msgid "How much the applied forces are propagated through the cloth"
msgstr "Mức các lực tác dụng được truyền dẫn trong vải"
msgid "Deformation"
msgstr "Sự Méo Hóa"
msgid "Push"
msgstr "Đẩy"
msgid "Pinch Point"
msgstr "Điểm Ngắt"
msgid "Pinch Perpendicular"
msgstr "Ngắt Vuông Góc"
msgid "Inflate"
msgstr "Phình Lên"
msgid "Grab"
msgstr "Cầm"
msgid "Expand"
msgstr "Mở Rộng"
msgid "Snake Hook"
msgstr "Móc"
msgid "Force Falloff"
msgstr "Sự Giảm Lực"
msgid "Shape used in the brush to apply force to the cloth"
msgstr "Hình dạng được dùng trong bút cho tác dụng trên vải "
msgid "Cloth Mass"
msgstr "Khối Lượng Vải"
msgid "Mass of each simulation particle"
msgstr "Khối lượng của mỗi hạt mô phỏng"
msgid "Simulation Falloff"
msgstr "Sự Giảm Mô Phỏng"
msgid "Area to apply deformation falloff to the effects of the simulation"
msgstr "Diện tích để áp dụng sự giảm méo hóa cho các hiệu ứng của mô phỏng"
msgid "Simulation Limit"
msgstr "Giới Hạn Mô Phỏng"
msgid "Factor added relative to the size of the radius to limit the cloth simulation effects"
msgstr "Hệ số được cộng tương đối với kích thước bán kính cho hạn chế hiệu ứng của mô phỏng vải"
msgid "Simulation Area"
msgstr "Khu Vực Mô Phỏng"
msgid "Part of the mesh that is going to be simulated when the stroke is active"
msgstr "Bộ Phận của mạng lưới được làm mô phỏng khi nét đang hoạt động"
msgid "Local"
msgstr "Địa Phương"
msgid "Simulates only a specific area around the brush limited by a fixed radius"
msgstr "Chỉ làm mô phỏng cho một khu vực nhất định xung quanh bút mà bị hạn chế bởi một bán kính hằng số"
msgid "Global"
msgstr "Toàn Cầu"
msgid "Simulates the entire mesh"
msgstr "Làm mô phỏng cho toàn bộ mạng lưới"
msgid "Dynamic"
msgstr "Động Lý"
msgid "The active simulation area moves with the brush"
msgstr "Khu vực mô phỏng được di chuyển với bút"
msgid "Color Type"
msgstr "Loại Màu"
msgid "Use single color or gradient when painting"
msgstr "Dùng một màu hay chuyển sắc khi sơn"
msgid "Paint with a single color"
msgstr "Sơn dùng một màu"
msgid "Paint with a gradient"
msgstr "Sơn dùng một chuyển sắc"
msgid "Crease Brush Pinch Factor"
msgstr "Hệ Số Ngắc Nhăn Bút"
msgid "How much the crease brush pinches"
msgstr "Mức bút được ngắc nhăn bút"
msgid "Add Color"
msgstr "Cộng Màu"
msgid "Color of cursor when adding"
msgstr "Màu của con trỏ khi cộng"
msgid "Subtract Color"
msgstr "Trừ Màu"
msgid "Color of cursor when subtracting"
msgstr "Màu của con trỏ khi trừ"
msgid "Mask Texture Overlay Alpha"
msgstr "Độ Đục Lớp Che Chất Liệu Mặt Nạ"
msgid "Editable falloff curve"
msgstr "Đường cong sự giảm có thể biên tập"
msgid "Curves Sculpt Settings"
msgstr "Cài Đặt Khắc Đường Cong"
msgid "Curves Sculpt Tool"
msgstr "Dụng Cụ Khắc Đường Cong"
msgid "Paint Selection"
msgstr "Sự Lựa Chọn Điểm"
msgid "Comb"
msgstr "Lược"
msgid "Pinch"
msgstr "Ngắc"
msgid "Puff"
msgstr "Sưng"
msgid "Dash Ratio"
msgstr "Tỉ Số Gạch Ngang"
msgid "Ratio of samples in a cycle that the brush is enabled"
msgstr "Tỉ số của mẫu trong một chu trình được bật bút"
msgid "Dash Length"
msgstr "Bề Dài Gạch Ngang"
msgid "Length of a dash cycle measured in stroke samples"
msgstr "Bề dài của chu trình a"
msgid "Deformation Target"
msgstr "Mục Tiêu Méo Hóa"
msgid "How the deformation of the brush will affect the object"
msgstr "Làm sao sự méo hóa của bút được ảnh hưởng vật thể"
msgid "Brush deformation displaces the vertices of the mesh"
msgstr "Sự méo hóa của bút được dịch đỉnh của mạng lưới"
msgid "Cloth Simulation"
msgstr "Mô Phỏng Vải"
msgid "Brush deforms the mesh by deforming the constraints of a cloth simulation"
msgstr "Bút được méo hóa mạng lưới bởi méo hóa ràng buộc của một mô phỏng vải"
msgid "Amount of random elements that are going to be affected by the brush"
msgstr "Số lượng phần tử ngẫu nhiên được ảnh hưởng bởi bút"
msgid "Max Element Distance"
msgstr "Khoảng Cách Phần Tử Cực Đại"
msgid "Maximum distance to search for disconnected loose parts in the mesh"
msgstr "Khoảng các cực đại để tìm kiếm cho bộ phận rời ra trong mạng lưới"
msgid "Poisson ratio for elastic deformation. Higher values preserve volume more, but also lead to more bulging"
msgstr "Tỉ số poisson cho méo hóa dẻo. Giá trị càng cao càng giữ ngyuyên thể tích, nhưng làm càng phính ra"
msgid "Falloff Angle"
msgstr "Góc Sự Giảm"
msgid "Paint most on faces pointing towards the view according to this angle"
msgstr "Sơn đa số mặt chỉ đến màn tùy góc này"
msgid "Falloff Shape"
msgstr "Sự Giảm Hình Dạng"
msgid "Use projected or spherical falloff"
msgstr "Dùng được chiếu hoặc sự giảm hình cầu"
msgid "Apply brush influence in a Sphere, outwards from the center"
msgstr "Áp dụng sự ãnh hưởng bút trong một Hình Cầu, ra ngoài từ trung tâm"
msgid "Projected"
msgstr "Được Chiếu"
msgid "Apply brush influence in a 2D circle, projected from the view"
msgstr "Áp dụng sự ảnh hưởng bút trong một vòng tròn 2D, được chiếu từ màn"
msgid "Fill Threshold"
msgstr "Ngưỡng Tô Đầy"
msgid "Threshold above which filling is not propagated"
msgstr "Ngưỡng cho tô đầy, hơn giá trị này không truyền tô"
msgid "Amount of paint that is applied per stroke sample"
msgstr "Mức nước sơn được áp dụng từng mẫu nét"
msgid "Smooth stroke points"
msgstr "Mịn hóa điểm nét"
msgid "Adjust thickness of strokes"
msgstr "Chỉnh bề dày của nét"
msgid "Adjust color strength of strokes"
msgstr "Chỉnh sức màu của nét"
msgid "Introduce jitter/randomness into strokes"
msgstr "Làm nét bị hốt hoảng/ngẫu nhiên"
msgid "Translate the set of points initially within the brush circle"
msgstr "Địch sưu tập điểm ban đầu được khởi động trong vòng tròn bút"
msgid "Move points out of the way, as if combing them"
msgstr "Di chuyển điểm cho tránh đường đi như đang chai lược"
msgid "Rotate points around the midpoint of the brush"
msgstr "Xoay điểm quanh trung điểm của bút"
msgid "Pull points towards the midpoint of the brush"
msgstr "Kéo điểm đến trung điểm của bút"
msgid "Gpencil Settings"
msgstr "Cài Đặt Bút Sáp"
msgid "The brush is of type used for drawing strokes"
msgstr "Bút là loại sử dụng cho vẽ nét"
msgid "The brush is of type used for filling areas"
msgstr "Bút là loại sử dụng cho tô đầy khu vực"
msgid "The brush is used for erasing strokes"
msgstr "Bút là loại sử dụng cho bôi nét"
msgid "The brush is of type used for tinting strokes"
msgstr "Bút là loại sử dụng cho nhiễm màu nét"
msgid "Grease Pencil Vertex Paint Tool"
msgstr "Dụng Cụ Sơn Đỉnh Bút Sáp"
msgid "Grease Pencil Weight Paint Tool"
msgstr "Dụng Cụ Sơn Quyền Lượng Bút Sáp"
msgid "Gradient Spacing"
msgstr "Khoảng Cách Chuyển Sắc"
msgid "Spacing before brush gradient goes full circle"
msgstr "Khoảng cách trước chuyển sắc bút sẽ lặp lại"
msgid "Gradient Fill Mode"
msgstr "Chế Độ Tô Chuyển Sắc"
msgid "Gradient Stroke Mode"
msgstr "Chế độ Nét Chuyển Sắc"
msgid "Repeat"
msgstr "Lặp Lại"
msgid "Clamp"
msgstr "Kẹp Lại"
msgid "How close the brush falloff starts from the edge of the brush"
msgstr "Cách xa từ ranh giới của bút được bắt đầu sự giảm"
msgid "Brush Height"
msgstr "Độ Cao Bút"
msgid "Affectable height of brush (layer height for layer tool, i.e.)"
msgstr "Độ cao được ảnh hưởng của bút (ví dụ: độ cao lớp cho dụng cụ lớp)"
msgid "Brush Icon Filepath"
msgstr "Đường Dẫn Biểu Tượng Bút"
msgid "File path to brush icon"
msgstr "Đường dẫn tập tin đến biểu tượng bút"
msgid "Invert Pressure for Density"
msgstr "Đảo Nghịch Áp Suất Cho Tỉ Trọng"
msgid "Invert the modulation of pressure in density"
msgstr "Đảo nghịch biến dạng của áp suất trong tỉ trọng"
msgid "Invert Pressure for Flow"
msgstr "Đảo Nghịch Áp Suất Cho Luồng"
msgid "Invert the modulation of pressure in flow"
msgstr "Đảo nghịch biến dạng của áp suất trong luồng"
msgid "Invert Pressure for Hardness"
msgstr "Đảo Nghịch Áp Suất Cho Độ Cứng"
msgid "Invert the modulation of pressure in hardness"
msgstr "Đảo nghịch biến dạng của áp suất trong độ cứng"
msgid "Invert to Scrape or Fill"
msgstr "Đảo nghịch đến Cào hay Làm Đầy"
msgid "Use Scrape or Fill tool when inverting this brush instead of inverting its displacement direction"
msgstr "Dùng dụng cụ Cào hay Làm Đầy khi đảo nghịch bút này thay thế lật nghịch hướng dịch"
msgid "Invert Pressure for Wet Mix"
msgstr "Đảo Nghịch Áp Suất Cho Pha Trộn Ướt"
msgid "Invert the modulation of pressure in wet mix"
msgstr "Đảo nghịch biến dạng của áp suất trong pha trộn ướt"
msgid "Invert Pressure for Wet Persistence"
msgstr "Đảo Nghịch Áp Suất Cho Cố Chấp Ướt"
msgid "Invert the modulation of pressure in wet persistence"
msgstr "Đảo nghịch biến dạng của áp suất trong cố chấp ướt"
msgid "Jitter the position of the brush while painting"
msgstr "Hốt hoảng vị trí của bút khi sơn"
msgid "Jitter the position of the brush in pixels while painting"
msgstr "Hốt hoảng vị trí của bút khi sơn (đơn vị điểm ảnh)"
msgid "Jitter Unit"
msgstr "Đơn Vị Hốt Hoảng"
msgid "Jitter in screen space or relative to brush size"
msgstr "Hốt hoảng trong không gian màn hoặc tương đối với khổ bút"
msgid "Jittering happens in screen space, in pixels"
msgstr "Hốt hoảng được xảy ra trong không gian màn (đơn vị điểm ảnh)"
msgid "Brush"
msgstr "Bút"
msgid "Jittering happens relative to the brush size"
msgstr "Hốt hoảng được xảy ra tương đối với kích thước bút"
msgid "Mask Stencil Dimensions"
msgstr "Kích Thước Khuôn Tô Mặt Nạ"
msgid "Dimensions of mask stencil in viewport"
msgstr "Kích cỡ của khuôn mặt nạ trong màn chiếu"
msgid "Mask Stencil Position"
msgstr "Vị trí Khuôn Tô Mạt Nạ "
msgid "Position of mask stencil in viewport"
msgstr "Vị trí khuôn tô mặt nạ trong màn chiếu"
msgid "Mask Texture"
msgstr "Chất Liệu Mặt Nạ"
msgid "Mask Texture Slot"
msgstr "Khe Chất Liệu Mặt Nạ"
msgid "Mask Tool"
msgstr "Dụng Cụ Mặt Nạ"
msgid "Plane Angle"
msgstr "Góc Mặt Phẳng"
msgid "Angle between the planes of the crease"
msgstr "Góc giữa các mặt phẳng của nhăn"
msgid "Normal Radius"
msgstr "Bán Kính Pháp Tuyến"
msgid "Ratio between the brush radius and the radius that is going to be used to sample the normal"
msgstr "Tỉ số giữa bán kính bút và bán kính sẽ dùng cho lấy mẫu vật pháp tuyến"
msgid "Normal Weight"
msgstr "Quyền Lượng Bình Thường"
msgid "How much grab will pull vertices out of surface during a grab"
msgstr "Mức độ cầm sẽ kéo đỉnh ra khỏi bề mật khi cầm"
msgid "Paint Curve"
msgstr "Đường Cong Nước Sơn"
msgid "Active paint curve"
msgstr "Đường cong nước sơn hoạt động"
msgid "Plane Offset"
msgstr "Dịch Mặt Phẳng"
msgid "Adjust plane on which the brush acts towards or away from the object surface"
msgstr "Chỉnh mẳt phẳng thì bút tác động đến hay lui với bề mặt của vật thể"
msgid "Plane Trim"
msgstr "Cắt Mặt Phẳng"
msgid "If a vertex is further away from offset plane than this, then it is not affected"
msgstr "Các một đỉnh xa hơn dịch mặt phẳng này, nó không được ảnh hưởng"
msgid "Rotate/Twist"
msgstr "Xoay/Xoắn"
msgid "Scale/Translate"
msgstr "Phóng To/Dịch"
msgid "Squash & Stretch"
msgstr "Nhẹp & Kéo Dài"
msgid "Pose IK Segments"
msgstr "Khúc IK Dạng Đứng"
msgid "Number of segments of the inverse kinematics chain that will deform the mesh"
msgstr "Số lượng khúc của chuỗi động lý đảo nghịch sẽ méo hóa mạng lưới"
msgid "Pose Origin Offset"
msgstr "Dịch Gốc Tọa Độ Dạng Đứng"
msgid "Offset of the pose origin in relation to the brush radius"
msgstr "Dịch của góc tọa độ dạng đứng tương đối với bán kính bút"
msgid "Rotation Origins"
msgstr "Xoay Gốc Tọa Độ"
msgid "Method to set the rotation origins for the segments of the brush"
msgstr "Phươgn pháp xoay góc "
msgid "Topology"
msgstr "Hình Dạng Học"
msgid "Sets the rotation origin automatically using the topology and shape of the mesh as a guide"
msgstr "Tự động đặt gốc tọa độ cho xoay bằng hình dạng học và hình dạng của mạng lưới được làm một đường dẫn"
msgid "Face Sets"
msgstr "Tập Mặt"
msgid "Creates a pose segment per face sets, starting from the active face set"
msgstr "Chế tạo một khúc dạng đứng từng tập hợp mặt, bắt đầu từ tập hợp mặt hoạt động"
msgid "Face Sets FK"
msgstr "Tập Mặt FK"
msgid "Simulates an FK deformation using the Face Set under the cursor as control"
msgstr "Mô phỏng cho méo hóa FK dùng Tập Mặt ở dưới con trỏ cho làm điều khiển"
msgid "Smooth Iterations"
msgstr "Lặp Lại Mịn Hóa"
msgid "Smooth iterations applied after calculating the pose factor of each vertex"
msgstr "Lặp lại mịn hóa được áp dụng sau tính hệ số dạng đứng của mỗi đỉnh"
msgid "Rake"
msgstr "Càu"
msgid "How much grab will follow cursor rotation"
msgstr "Mức cầm sẽ theo xoay của con trỏ"
msgid "Rate"
msgstr "Tốc Độ"
msgid "Interval between paints for Airbrush"
msgstr "Thời gian giữa nước sơn cho bút xịt"
msgid "Sculpt Plane"
msgstr "Mặt Phẳng Khắc"
msgid "Area Plane"
msgstr "Mặt Phẳng Khu Vực"
msgid "View Plane"
msgstr "Mặt Phẳng Màn"
msgid "X Plane"
msgstr "Mặt Phẳng X"
msgid "Y Plane"
msgstr "Mặt Phẳng Y"
msgid "Z Plane"
msgstr "Mặt Phẳng Z"
msgid "Secondary Color"
msgstr "Màu Phụ"
msgid "Threshold below which, no sharpening is done"
msgstr "Ngưỡng bén hóa, dưới giá trị này không bén hóa"
msgid "Show Cursor Preview"
msgstr "Hiện Dự Khán Con Trỏ"
msgid "Preview the scrape planes in the cursor during the stroke"
msgstr "Dự khán của mặt phẳng cào trong con trỏ khi đang làm nét"
msgid "Radius of the brush in pixels"
msgstr "Bán kính của bút (đơn vị điểm ảnh)"
msgid "Laplacian"
msgstr "Laplace"
msgid "Smooths the surface and the volume"
msgstr "Mịn hóa bề mặt và thể tích"
msgid "Smooths the surface of the mesh, preserving the volume"
msgstr "Mịn hóa bề mặt của mạng lưới, giữ nguyên thể tích"
msgid "Smooth Stroke Factor"
msgstr "Hệ Số Mịn Hóa Nét"
msgid "Higher values give a smoother stroke"
msgstr "Hệ số càng cao mịm hóa nét càng nhiều"
msgid "Smooth Stroke Radius"
msgstr "Bạn Kính Mịn Hóa"
msgid "Minimum distance from last point before stroke continues"
msgstr "Khoảng chác tối thiểu trước được bắt đầu tiếp nét"
msgid "Radius Falloff"
msgstr "Sự Giảm Bán Kính"
msgid "Applies the brush falloff in the tip of the brush"
msgstr "Áp dụng sự phai của bút trong đầu của bút"
msgid "Elastic"
msgstr "Dẻo Giãn"
msgid "Modifies the entire mesh using elastic deform"
msgstr "Sửa đổi toàn bộ mạng lưới bằng méo hóa dẻo"
msgid "Spacing between brush daubs as a percentage of brush diameter"
msgstr "Cách giữa chấm của bút (% của đường kính bút)"
msgid "Stencil Dimensions"
msgstr "Kích Cỡ Khuôn Tô"
msgid "Dimensions of stencil in viewport"
msgstr "Kích cỡ khuôn tô trong màn chiếu"
msgid "Stencil Position"
msgstr "Vị Trí Khuôn Tô"
msgid "Position of stencil in viewport"
msgstr "Vị trí của khuôn tô trong màn chiếu"
msgid "How powerful the effect of the brush is when applied"
msgstr "Sức của hiệu ứng bút khi được áp dụng"
msgid "Stroke Method"
msgstr "Phương Pháp Nét"
msgid "Dots"
msgstr "Dấu Chấm"
msgid "Apply paint on each mouse move step"
msgstr "Dán nước sơn mỗi bước của chuột"
msgid "Drag Dot"
msgstr "Kéo Dấu Chấm"
msgid "Allows a single dot to be carefully positioned"
msgstr "Cho chỉnh cẩn thận vị trí của một dấu chấm"
msgid "Limit brush application to the distance specified by spacing"
msgstr "Hạn chế ứng dụng bút ở trong khoảng cách được xác định bằng khoảng cáchẻ"
msgid "Keep applying paint effect while holding mouse (spray)"
msgstr "Xức nước sơn liên tiếp khi bấm chuột (xịt)"
msgid "Anchored"
msgstr "Bị Dính"
msgid "Keep the brush anchored to the initial location"
msgstr "Giữ bút dính tại vị trí khửi động"
msgid "Draw a line with dabs separated according to spacing"
msgstr "Vẽ một đường có chấm nước sơn cách nhau tùy khoảng cách"
msgid "Define the stroke curve with a bezier curve (dabs are separated according to spacing)"
msgstr "Chỉ định nét bằng một cong Bezier (chấm nước sơn cách nhau tùy khoảng cách)"
msgid "Per Vertex Displacement"
msgstr "Dịch Từng Đỉnh"
msgid "How much the position of each individual vertex influences the final result"
msgstr "Mức vị trí của mỗi đỉnh được ảnh hưởng kết qủa kết qủa cuối"
msgid "Number of smoothing iterations per brush step"
msgstr "Số lần lặp lại mịn hóa từng bước bút"
msgid "Shape Preservation"
msgstr "Giữ Nguyên Hình Dạng"
msgid "How much of the original shape is preserved when smoothing"
msgstr "Bao nhiêu của hình dạng ban đầu được giữ nguyên khi đang mịn hóa"
msgid "Texture Overlay Alpha"
msgstr "Độ Đục Lớp Che Chất Liệu"
msgid "Texture Sample Bias"
msgstr "Thành Kiến Mẫu Vật Chất Liệu"
msgid "Value added to texture samples"
msgstr "Giá trị được cộng với mẫu vật chất liệu"
msgid "Texture Slot"
msgstr "Khe Chất Liệu"
msgid "Tilt Strength"
msgstr "Sức Nghiêng"
msgid "How much the tilt of the pen will affect the brush"
msgstr "Mức nghiêng của bút được ảnh hưởng nét của bút"
msgid "Tip Roundness"
msgstr "Độ Tròn Thượng Đỉnh"
msgid "Roundness of the brush tip"
msgstr "Độ tròn của thượng đỉnh bút"
msgid "Tip Scale X"
msgstr "Phóng To Chót X"
msgid "Scale of the brush tip in the X axis"
msgstr "Phóng to của chót bút cho trục X"
msgid "Topology Rake"
msgstr "Cây Cào Hình Dạng Học"
msgid "Automatically align edges to the brush direction to generate cleaner topology and define sharp features. Best used on low-poly meshes as it has a performance impact"
msgstr "Tự động sắp xếp các cạnh đến hướng của bút để chế tạo hình dạng học sạch sẽ hơn và chỉ định đặc trưng bén. Tốt nhất cho mạng lưới ít đa giác vì sẽ giảm hiệu suất"
msgid "Unprojected Radius"
msgstr "Bán Kinh Không Chiếu"
msgid "Radius of brush in Blender units"
msgstr "Bán kính của bút (đơn vị Blender)"
msgid "Accumulate"
msgstr "Tích Trữ"
msgid "Accumulate stroke daubs on top of each other"
msgstr "Tích trữ chấm nét lên trên nhau"
msgid "Adaptive Spacing"
msgstr "Khoàng Cách Ứng Phó"
msgid "Space daubs according to surface orientation instead of screen space"
msgstr "Chấm sơn cách nhau tùy định hướng của bề mặt thay thế không gian màn"
msgid "Affect Alpha"
msgstr "Ảnh Hưởng Độ Đục"
msgid "When this is disabled, lock alpha while painting"
msgstr "Khi này bị tắt, khóa lại độ đục khi sơn"
msgid "Mesh Boundary Auto-Masking"
msgstr "Tự Động Đăt Mặt Nạ Ranh Giới Mạng Lưới"
msgid "Do not affect non manifold boundary edges"
msgstr "Không ảnh hưởng cạnh của ranh giới vô đa tập"
msgid "Face Sets Boundary Automasking"
msgstr "Tự Động Đặt Mặt Nạ Cho Ranh Giới Tập Hợp Mặt"
msgid "Do not affect vertices that belong to a Face Set boundary"
msgstr "Không ảnh hưởng đỉnh của một ranh giới Tập Hợp Mặt"
msgid "Cavity Mask"
msgstr "Mặt Nạ Lỗ"
msgid "Affect only vertices that share Face Sets with the active vertex"
msgstr "Chỉ ảnh hưởng các đỉnh được chia sẻ Tập Hợp Mặt với đỉnh hoạt động"
msgid "Affect only vertices connected to the active vertex under the brush"
msgstr "Chỉ ảnh hưởng các đỉnh được kết nối với đỉnh hoạt động ở dưới bút"
msgid "Occlusion"
msgstr "Che Khuất"
msgid "Collide with objects during the simulation"
msgstr "Va chạm với vật thể trong mô phỏng"
msgid "Pin Simulation Boundary"
msgstr "Ghim Ranh Giới Mô Phỏng"
msgid "Lock the position of the vertices in the simulation falloff area to avoid artifacts and create a softer transition with unaffected areas"
msgstr "Khóa vị trí của các đỉnh trong khu vực sự giảm của mô phỏng để tránh lỗi lầm và chế tạo một tiến triển mềm hơn với những khu vực không bị ảnh hưởng"
msgid "Vector Displacement"
msgstr "Dịch Vectơ"
msgid "Connected Only"
msgstr "Chỉ Được Kết Nối"
msgid "Affect only topologically connected elements"
msgstr "Chỉ ảnh hưởng phần tử được kết nối dạng hình lý học"
msgid "Use Cursor Overlay"
msgstr "Dùng Lớp Che Con Trỏ"
msgid "Show cursor in viewport"
msgstr "Hiện con trỏ trong màn chiếu"
msgid "Override Overlay"
msgstr "Vượt Quyền Lớp Che"
msgid "Don't show overlay during a stroke"
msgstr "Không hiện lớp che khi vẽ một nét"
msgid "Define the stroke curve with a bezier curve. Dabs are separated according to spacing"
msgstr "Chỉ định cong nét bằng một cong Bezier. Chấm được cách nhau tùy khoảng cách"
msgid "Custom Icon"
msgstr "Biểu Tượng Tùy Chọn"
msgid "Set the brush icon from an image file"
msgstr "Đặt biểu tượng bút bằng từ một tập tin ảnh"
msgid "Use Pressure for Density"
msgstr "Dùng Sức Áp Suất Cho Tỉ Trọng"
msgid "Use pressure to modulate density"
msgstr "Dùng áp suất để biến dạng tỉ trọng"
msgid "Edge-to-Edge"
msgstr "Cạnh đến Cạnh"
msgid "Drag anchor brush from edge-to-edge"
msgstr "Kéo bút neo từ cạnh đến cạnh"
msgid "Use Pressure for Flow"
msgstr "Dùng Áp Suất Cho Luồng"
msgid "Use pressure to modulate flow"
msgstr "Dùng áp suất để biến dạng luồng"
msgid "Use Front-Face"
msgstr "Dùng Mặt Trước"
msgid "Brush only affects vertices that face the viewer"
msgstr "Bút chỉ được ảnh hưởng những đỉnh chỉ hướng đến màn chiếu"
msgid "Use Front-Face Falloff"
msgstr "Dùng Sự Giảm Mặt Trước"
msgid "Blend brush influence by how much they face the front"
msgstr "Pha trộn sự ảnh hưởng của bút tùy góc mặt chỉ đến phía trước"
msgid "Grab Active Vertex"
msgstr "Bắt Đỉnh Hoạt Động"
msgid "Apply the maximum grab strength to the active vertex instead of the cursor location"
msgstr "Áp dụng sức bắt cực đại với đỉnh hoạt động thay thế con trỏ"
msgid "Grab Silhouette"
msgstr "Bắt Hình Bóng"
msgid "Grabs trying to automask the silhouette of the object"
msgstr "Thử bắt bóng hình dạng vật thể bằng mặt nạ tự động"
msgid "Use Pressure for Hardness"
msgstr "Dùng Áp Suật Cho Độ Cứng"
msgid "Use pressure to modulate hardness"
msgstr "Dùng áp suất để biến dạng độ cứng"
msgid "Inverse Smooth Pressure"
msgstr "Áp Suất mịn Hóa Đảo Nghịch"
msgid "Lighter pressure causes more smoothing to be applied"
msgstr "Áp suất càng nhẹ làm mịn hóa càng nhiều"
msgid "Radius Unit"
msgstr "Đơn Vị Bán Kính"
msgid "Measure brush size relative to the view or the scene"
msgstr "o kích cỡ bút tương đối với màn hay cảnh"
msgid "Measure brush size relative to the view"
msgstr "Đo kích cỡ bút tương đối với màn"
msgid "Measure brush size relative to the scene"
msgstr "Đo kích cỡ bút tương đối với cảnh"
msgid "Dynamic Mode"
msgstr "Chế Độ Động Lý"
msgid "The angle between the planes changes during the stroke to fit the surface under the cursor"
msgstr "Góc giữa hai mặt phẳng sẽ đổi khi làm nét cho nó vừa bề mặt ở dưới con trỏ"
msgid "Plane Offset Pressure"
msgstr "Áp Suất Dịch Mặt Phẳng"
msgid "Enable tablet pressure sensitivity for offset"
msgstr "Bật nhảy cảm áp suất của bảng vẽ cho dịch"
msgid "Original Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Ban Đầu"
msgid "When locked keep using normal of surface where stroke was initiated"
msgstr "Khi khóa lại giữ nguyên pháp tuyến của bề mặt tại chỗ nét được khởi động"
msgid "Original Plane"
msgstr "Góc Tọa Độ Mặt Phẳng"
msgid "When locked keep using the plane origin of surface where stroke was initiated"
msgstr "Khi bị khóa lại vẫn dùng góc tọa độ mặt phẳng của bề mặt tại chỗ nét được khởi động"
msgid "Smooths the edges of the strokes"
msgstr "Mịn hóa ranh của các nét"
msgid "Use Paint"
msgstr "Dùng Sơn"
msgid "Use this brush in grease pencil drawing mode"
msgstr "Sử dụng bút này trong chế độ vẽ bút sáp"
msgid "Use this brush in texture paint mode"
msgstr "Sử dụng bút này trong chế độ sơn chất liệu"
msgid "Use Sculpt"
msgstr "Sử Dụng Khắc"
msgid "Use this brush in sculpt mode"
msgstr "Sử dụng bút này trong chế độ khắc"
msgid "Use UV Sculpt"
msgstr "Dùng Khắc UV"
msgid "Use this brush in UV sculpt mode"
msgstr "Dùng bút này trong chế độ khắc UV"
msgid "Use Vertex"
msgstr "Sử Dụng Đỉnh"
msgid "Use this brush in vertex paint mode"
msgstr "Sử dụng bút lông này trong chế độ sơn đỉnh"
msgid "Use Weight"
msgstr "Sử Dụng Quyền Lượng"
msgid "Use this brush in weight paint mode"
msgstr "Sử dụng bút này trong chế độ sơn quyền lượng"
msgid "Sculpt on a persistent layer of the mesh"
msgstr "Khắc trên một lớp cố chấp của mạng lưới"
msgid "Use Plane Trim"
msgstr "Sử Dụng Cắt Mặt Phẳng"
msgid "Keep Anchor Point"
msgstr "Giữ Điểm Neo"
msgid "Keep the position of the last segment in the IK chain fixed"
msgstr "Giữ nguyên vị trí của khúc cuối cùng trong chuỗi IK"
msgid "Lock Rotation When Scaling"
msgstr "Khóa Xoay Khi Phóng To"
msgid "Do not rotate the segment when using the scale deform mode"
msgstr "Không cho xoay khúc khi đang dùng chế độ méo hóa phóng to"
msgid "Area Radius Pressure"
msgstr "Áp Suất Bán Kính Diện Tích"
msgid "Enable tablet pressure sensitivity for area radius"
msgstr "Bật nhảy cảm áp suất cho bán kính diện tích"
msgid "Jitter Pressure"
msgstr "Áp Suất Hốt Hoảng"
msgid "Enable tablet pressure sensitivity for jitter"
msgstr "Bật nhảy cảm áp suất của bảng vẽ cho hốt hoảng"
msgid "Mask Pressure Mode"
msgstr "Chế Độ Áp Suất Mặt Nạ"
msgid "Pen pressure makes texture influence smaller"
msgstr "Áp suất bút làm giảm sự ảnh hướng của chất liệu"
msgid "Ramp"
msgstr "Dốc"
msgid "Cutoff"
msgstr "Giới Hạn"
msgid "Size Pressure"
msgstr "Áp Suất Kích Cỡ"
msgid "Enable tablet pressure sensitivity for size"
msgstr "Bật nhảy cảm áp suất của bảng vẽ cho kích cỡ"
msgid "Spacing Pressure"
msgstr "Áp Suất Khoảng Cách"
msgid "Enable tablet pressure sensitivity for spacing"
msgstr "Bật nhảy cảm áp suất của bảng vẽ cho khoảng cách"
msgid "Strength Pressure"
msgstr "Áp Suất Sức"
msgid "Enable tablet pressure sensitivity for strength"
msgstr "Bật dùng độ nhảy cảm áp suất của bảng vẽ cho sức"
msgid "Use Texture Overlay"
msgstr "Dùng Lớp Che Chất Liệu"
msgid "Show texture in viewport"
msgstr "Hiện chất liệu trong màn chiếu"
msgid "Restore Mesh"
msgstr "Hoàn Lại Lưới"
msgid "Allow a single dot to be carefully positioned"
msgstr "Cho chỉnh sửa cẩn thận vị trí của một điểm"
msgid "Spacing Distance"
msgstr "Khoảng Cách Trống"
msgid "Calculate the brush spacing using view or scene distance"
msgstr "Tính cách trống cho bút bằng màn chiếu hay quãng cảnh"
msgid "Calculate brush spacing relative to the view"
msgstr "Tính cách trống bút tương đối với màn"
msgid "Calculate brush spacing relative to the scene using the stroke location"
msgstr "Tính cách trống bút tương đối với cảnh bằng vị trí nét"
msgid "Smooth Stroke"
msgstr "Mịn Hóa Nét"
msgid "Brush lags behind mouse and follows a smoother path"
msgstr "Bút sẽ chạy phía sau chuột và theo một đường mịn hơn"
msgid "Adjust Strength for Spacing"
msgstr "Chỉnh Sức Cho Khoảng Cách"
msgid "Automatically adjust strength to give consistent results for different spacings"
msgstr "Tự động chỉnh sức cho được kết qủa đều giống cho khoảng cách khác nhau"
msgid "Use this brush in grease pencil vertex color mode"
msgstr "Dùng bút này trong chế độ sơn đỉnh bút sáp"
msgid "Use Pressure for Wet Mix"
msgstr "Dùng Áp Suất Cho Pha Trọng Ướt"
msgid "Use pressure to modulate wet mix"
msgstr "Dùng áp suất để biến dạng pha trọng ướt"
msgid "Use Pressure for Wet Persistence"
msgstr "Dùng Áp Suất Cho Cố Chấp Ướt"
msgid "Use pressure to modulate wet persistence"
msgstr "Dùng áp suất để biến dạng cố chấp ướt"
msgid "Sculpt Tool"
msgstr "Dụng Cụ Khắc"
msgid "Grab UVs"
msgstr "Bắt UV"
msgid "Relax"
msgstr "Giãn"
msgid "Relax UVs"
msgstr "Giãn UV"
msgid "Pinch UVs"
msgstr "Ngắc UV"
msgid "Vertex Paint Tool"
msgstr "Dụng Cụ Sơn Đỉnh"
msgid "Vertex weight when brush is applied"
msgstr "Quyền lượng đỉnh khi áp dụng bút"
msgid "Weight Paint Tool"
msgstr "Dụng Cụ Sơn Quyền Lượng"
msgid "Wet Mix"
msgstr "Pha Trộn Ướt"
msgid "Amount of paint that is picked from the surface into the brush color"
msgstr "Mức nước sơn được nhiễm màu từ bề mặt vào màu của bút"
msgid "Wet Paint Radius"
msgstr "Bán Kính Nước Sơn Ướt"
msgid "Ratio between the brush radius and the radius that is going to be used to sample the color to blend in wet paint"
msgstr "Tỉ số giữa bán kính bút và bán kính được dùng cho lấy mẫu vật để pha trộn nước sơn ướt"
msgid "Wet Persistence"
msgstr "Sự Cố Chấp Ướt"
msgid "Amount of wet paint that stays in the brush after applying paint to the surface"
msgstr "Mức nước sơn ướt được dính trên bút sau tha nước sơn trên bề mặt"
msgid "Path to external displacements file"
msgstr "Đường đến tập tin tập dịch ở ngoài"
msgid "Forward"
msgstr "Tới"
msgid "The time to use for looking up the data in the cache file, or to determine which file to use in a file sequence"
msgstr "Thời gian bao lâu để tìm dữ liệu trong tập tin đệm chứa, hoặc xác định dùng tập tin nào trong một trình tự tập tin"
msgid "Subtracted from the current frame to use for looking up the data in the cache file, or to determine which file to use in a file sequence"
msgstr "Được trừ từ bức ảnh hiện tại để dùng cho tìm dữ liệu trong tập tin đệm chứa, hay cho được biết dùng tập tin nào trong một trình tự tập tin"
msgid "Sequence"
msgstr "Trình Tự"
msgid "Whether the cache is separated in a series of files"
msgstr "Chẻ hay không chẻ đệm chứa thành một trình tự tập tin"
msgid "Layers of the cache"
msgstr "Các lớp trên đệm chứa"
msgid "Paths of the objects inside the Alembic archive"
msgstr "Đường dẫn của vật thể trong kho Alembic"
msgid "Override Frame"
msgstr "Vượt Quyền Bức Ảnh"
msgid "Whether to use a custom frame for looking up data in the cache file, instead of using the current scene frame"
msgstr "Dùng hay không dùng bức ảnh tùy chọn để tìm dữ liệu trong tập tin đệm chứa, thay thế dùng bức ảnh hiện tại"
msgid "Prefetch Cache Size"
msgstr "Kích Cỡ Dệm Chứa Lấy trước"
msgid "Memory usage limit in megabytes for the Cycles Procedural cache, if the data does not fit within the limit, rendering is aborted"
msgstr "Giới hạn sử dụng bộ nhớ (MB) cho đệm chứa Qúa Trình Cycles; nếu dữ liệu không vừa giới hạn, hủy kết xuất"
msgid "Value by which to enlarge or shrink the object with respect to the world's origin (only applicable through a Transform Cache constraint)"
msgstr "Giá trị để phóng to hay rút nhỏ vật thể tương đối với gốc tọa độ (chỉ được dùng bằng ràng buộc Đệm Chứa Biến Hóa)"
msgid "Up"
msgstr "Lên"
msgid "Use Prefetch"
msgstr "Sử Dụng Lấy Trước"
msgid "When enabled, the Cycles Procedural will preload animation data for faster updates"
msgstr "Khi bật, Qúa Trình Cycles sẽ nạp trước dữ liệu hoạt hình để nâng cấp nhanh hơn"
msgid "Use Render Engine Procedural"
msgstr "Sử Dụng Qúa Trình Động Cơ Kết Xuất"
msgid "Display boxes in the viewport as placeholders for the objects, Cycles will use a procedural to load the objects during viewport rendering in experimental mode, other render engines will also receive a placeholder and should take care of loading the Alembic data themselves if possible"
msgstr "Hiển thị hộp trong màn chiếu cho chứa chổ cho các vật thể. Cycles sẽ dùng một qúa trình cho nạp vật thể khi kết xuất màn chiếu trong chế độ thử nghiệm, những động cơ kết xuất khác sẽ cũng nhận một hộp chứa chổ và nên tự lo về nạp dữ liệu Alembic nếu có thể"
msgid "Velocity Attribute"
msgstr "Đặc Điểm Vận Tốc"
msgid "Name of the Alembic attribute used for generating motion blur data"
msgstr "Tên của đặc điểm Alembic được dùng cho chế tạo dữ liệu mờ hóa chuyển động"
msgid "Define how the velocity vectors are interpreted with regard to time, 'frame' means the delta time is 1 frame, 'second' means the delta time is 1 / FPS"
msgstr "Định nghĩa làm sao vectơ vận tốc được xử lú tùy thừi gian, 'bức ảnh' nghĩa ∆t là 1 bức, 'giây' nghĩa ∆t là 1/(bức ảnh giây)"
msgid "Camera data-block for storing camera settings"
msgstr "Cục dữ liệu máy quay phim cho chứa cài đặt máy quay phim"
msgid "Field of View"
msgstr "Trường Hiển Thị"
msgid "Camera lens field of view"
msgstr "Trường hiển thị của thấu kính máy quay phim"
msgid "Horizontal FOV"
msgstr "Trường Hiển Thị Ngang"
msgid "Camera lens horizontal field of view"
msgstr "Bề rộng trường hiển thị của thấu kính máy quay phim"
msgid "Vertical FOV"
msgstr "Trường Hiển Thị Dọc"
msgid "Camera lens vertical field of view"
msgstr "Bề cao trường hiển thị của thấu kính máy quay phim"
msgid "List of background images"
msgstr "Danh sách ảnh nền"
msgid "Clip End"
msgstr "Cách Xa"
msgid "Camera far clipping distance"
msgstr "Khoảng cách xa nhất cho hiển thị đồ trong máy quay phim"
msgid "Clip Start"
msgstr "Cách Gần"
msgid "Camera near clipping distance"
msgstr "Khoảng cách gần nhất cho hiển thị đồ trong máy quay phim"
msgid "Cycles Camera Settings"
msgstr "Cài Đặt Máy Quay Phim Cycles"
msgid "Cycles camera settings"
msgstr "Cài đặt mảy quay phim Cycles"
msgid "Apparent size of the Camera object in the 3D View"
msgstr "Kích cỡ của vật thể Máy Quay Phim trong màn 3D"
msgid "Depth Of Field"
msgstr "Độ Sâu Trường"
msgid "Focal Length"
msgstr "Quãng Tiêu Điểm"
msgid "Perspective Camera focal length value in millimeters"
msgstr "Giá trị thấu kính cho Máy Quay Phim chiếu phối cảnh (mm)"
msgid "Lens Unit"
msgstr "Đơn Vị Thấu Kính"
msgid "Unit to edit lens in for the user interface"
msgstr "Đơn vị của thấu kinh trong giao diện"
msgid "Millimeters"
msgstr "Mili Mét"
msgid "Specify focal length of the lens in millimeters"
msgstr "Xác định quãng tiêu điểm của thấu kinh bằng mili mét"
msgid "Specify the lens as the field of view's angle"
msgstr "Xác định thấu kính cho đặt góc của trường màn"
msgid "Orthographic Scale"
msgstr "Phóng To Trực Giao"
msgid "Orthographic Camera scale (similar to zoom)"
msgstr "Phong to cho Máy Quay Phim trực giao (như phóng vào)"
msgid "Passepartout Alpha"
msgstr "Độ Đục Lớp Che Tối"
msgid "Opacity (alpha) of the darkened overlay in Camera view"
msgstr "Độ đục của lớp che tối trong màn Máy Quay Phim"
msgid "Sensor Fit"
msgstr "Vừa Cảm Biến"
msgid "Method to fit image and field of view angle inside the sensor"
msgstr "Phương pháp làm vừa ảnh vào góc trường hiển thị trong cảm biến"
msgid "Fit to the sensor width or height depending on image resolution"
msgstr "Làm vừa bề rộng hay bề cao cảm biến tùy độ phân giải ảnh"
msgid "Fit to the sensor width"
msgstr "Làm vừa bề rộng của cảm biến"
msgid "Vertical"
msgstr "Dọc"
msgid "Fit to the sensor height"
msgstr "Làm vừa bề cao của cảm biến"
msgid "Sensor Height"
msgstr "Bề Cao Cảm Biến"
msgid "Vertical size of the image sensor area in millimeters"
msgstr "Kích cỡ dọc của diện tích cảm biến ảnh (mili mét)"
msgid "Sensor Width"
msgstr "Bề Rộng Cảm Biến"
msgid "Horizontal size of the image sensor area in millimeters"
msgstr "Kích cỡ ngang của diện tích cảm biến ảnh (mili mét)"
msgid "Shift X"
msgstr "Dịch X"
msgid "Camera horizontal shift"
msgstr "Dịch ngang Máy Quay Phim"
msgid "Shift Y"
msgstr "Dịch Y"
msgid "Camera vertical shift"
msgstr "Dịch dọc máy quay phim"
msgid "Display Background Images"
msgstr "Hiển Thị Ảnh Nền"
msgid "Display reference images behind objects in the 3D View"
msgstr "Hiển thị ảnh mẫu phía sau vật thể trong màn 3D"
msgid "Display center composition guide inside the camera view"
msgstr "Hiển thị đường dẫn ghép của trung tâm trong màn máy quay phim"
msgid "Center Diagonal"
msgstr "Đường Chéo Trung Giữa"
msgid "Display diagonal center composition guide inside the camera view"
msgstr "Hiển thị đường dẫn chéo của trung tâm trong màn máy quay phim"
msgid "Golden Ratio"
msgstr "Tỉ Lệ Vàng"
msgid "Display golden ratio composition guide inside the camera view"
msgstr "Hiển thị đường dẫn ghép tỉ lệ vàng trong màn máy quay phim"
msgid "Golden Triangle A"
msgstr "Tam Giác Vàng A"
msgid "Display golden triangle A composition guide inside the camera view"
msgstr "Hiển thị đường dẫn ghép tam giác A vàng trong màn máy quay phim"
msgid "Golden Triangle B"
msgstr "Tam Giác Vàng B"
msgid "Display golden triangle B composition guide inside the camera view"
msgstr "Hiển thị đường dẫn ghép tam giác B vàng trong màn máy quay phim"
msgid "Harmonious Triangle A"
msgstr "Tam Giác A Hợp Lý"
msgid "Display harmony A composition guide inside the camera view"
msgstr "Hiển thị đường dẫn ghép hợp lý A vàng trong màn máy quay phim"
msgid "Harmonious Triangle B"
msgstr "Tam Giác B Hợp Lý"
msgid "Display harmony B composition guide inside the camera view"
msgstr "Hiển thị đường dẫn ghép hợp lý B vàng trong màn máy quay phim"
msgid "Thirds"
msgstr "Một Phần Ba"
msgid "Display rule of thirds composition guide inside the camera view"
msgstr "Hiển thị đường dẫn ghép guy tắc một phần ba trong màn máy quay phim"
msgid "Show Limits"
msgstr "Hiện Giới Hạn"
msgid "Display the clipping range and focus point on the camera"
msgstr "Hiển thị phạm vi cắt và tiêu điểm cự trên máy quay phim"
msgid "Show Mist"
msgstr "Hiện Sương Mù"
msgid "Display a line from the Camera to indicate the mist area"
msgstr "Hiển thị một đường từ Máy Quay Phim cho chỉ khu vực sương mù"
msgid "Show Name"
msgstr "Hiện Tên"
msgid "Show the active Camera's name in Camera view"
msgstr "Hiện tên Máy Quay Phim hoạt động trong màn Máy Quay Phim"
msgid "Show Passepartout"
msgstr "Hiện Lớp Che Tối"
msgid "Show a darkened overlay outside the image area in Camera view"
msgstr "Hiện một lớp che tối chỗ ở ngoài khu vực ảnh trong màn Máy Quay Phim"
msgid "Show Safe Areas"
msgstr "Hiện Khu Vực An Toàn"
msgid "Show TV title safe and action safe areas in Camera view"
msgstr "Hiện khu vực an toàn cho tựa truyền hình và khu vực an toàn cho hành động trong màn Máy Quay Phim"
msgid "Show Center-Cut Safe Areas"
msgstr "Hiện Vùng An Toàn Cắt Quanh Tâm"
msgid "Show safe areas to fit content in a different aspect ratio"
msgstr "Hiện khu vực an toàn vừa nội dung cho một tỉ số cạnh khác"
msgid "Show Sensor Size"
msgstr "Hiện Kích Cỡ Cảm Biến"
msgid "Show sensor size (film gate) in Camera view"
msgstr "Hiện kích cỡ cảm biến (cửa phim) in màn Máy Quay Phim"
msgid "Camera types"
msgstr "Loại Máy Quay Phim"
msgid "Perspective"
msgstr "Chiếu Phối Cảnh"
msgid "Orthographic"
msgstr "Trực Giao Cảnh"
msgid "Panoramic"
msgstr "Toàn Cảnh"
msgid "Collection of Object data-blocks"
msgstr "Sưu tập cục dữ liệu Vật Thể"
msgid "All Objects"
msgstr "Tất Cả Vật Thể"
msgid "Objects that are in this collection and its child collections"
msgstr "Vật thể ở trong sưu tập này và sưu tập con cái của nó"
msgid "Collections that are immediate children of this collection"
msgstr "Các sưu tập là con cái trực tiếp của sưu tập này"
msgid "Collection Color"
msgstr "Màu Sưu Tập"
msgid "Color tag for a collection"
msgstr "Nhẵn màu cho một sưu tập"
msgid "Assign no color tag to the collection"
msgstr "Không chỉ định nhẵn màu cho sưu tập"
msgid "Color 01"
msgstr "Màu 01"
msgid "Color 02"
msgstr "Màu 02"
msgid "Color 03"
msgstr "Màu 03"
msgid "Color 04"
msgstr "Màu 04"
msgid "Color 05"
msgstr "Màu 05"
msgid "Color 06"
msgstr "Màu 06"
msgid "Color 07"
msgstr "Màu 07"
msgid "Color 08"
msgstr "Màu 08"
msgid "Disable in Renders"
msgstr "Tắt trong Kết Xuất"
msgid "Globally disable in renders"
msgstr "Tắt trong hết kết xuất"
msgid "Disable Selection"
msgstr "Tắt Sự Lựa Chọn"
msgid "Disable selection in viewport"
msgstr "Tắt sự lựa chọn trong màn chiếu"
msgid "Disable in Viewports"
msgstr "Tắt trong Các Màn Chiếu"
msgid "Globally disable in viewports"
msgstr "Tắt trong hết màn chiếu"
msgid "Instance Offset"
msgstr "Dịch Thực Thể"
msgid "Offset from the origin to use when instancing"
msgstr "Sử dụng dịch từ gốc tọa độ khi đang làm thực thể"
msgid "Intersection generated by this collection will have this mask value"
msgstr "Giao cắt được chế tạo bởi sưu tập này sẽ có giá trị mặt nạ này"
msgid "Intersection Priority"
msgstr "Độ Ưu Tiên Giao Cắt"
msgid "The intersection line will be included into the object with the higher intersection priority value"
msgstr "Gồm đường giao cắt vào vật thể với giá trị độ ưu tiên giao cắt cao hơn"
msgid "Usage"
msgstr "Sử Dụng"
msgid "How to use this collection in line art"
msgstr "Làm sao sử dụng sưu tập này trong nghệ thuật đường nét"
msgid "Include"
msgstr "Gồm"
msgid "Generate feature lines for this collection"
msgstr "Chế tạo đường đạc trưng cho sưu tập này"
msgid "Occlusion Only"
msgstr "Chỉ Che Khuất"
msgid "Only use the collection to produce occlusion"
msgstr "Chỉ dùng sưu tập này để tạo che khuất"
msgid "Exclude"
msgstr "Trừ Loại"
msgid "Don't use this collection in line art"
msgstr "Không dùng sưu tập này trong nghệ thuật đường nét"
msgid "Intersection Only"
msgstr "Chỉ Giao Cắt"
msgid "Only generate intersection lines for this collection"
msgstr "Chỉ chế tạo đường giao cắt cho sưu tập này"
msgid "No Intersection"
msgstr "Không Có Giao Cắt"
msgid "Include this collection but do not generate intersection lines"
msgstr "Gồm sưu tập này nhưng không chế tạo đường giao cắt"
msgid "Use Intersection Masks"
msgstr "Dừng Mặt Nạ Giao Cắt"
msgid "Use custom intersection mask for faces in this collection"
msgstr "Dùng mặt nạ tùy chọn giao cắt cho các mặt trong sưu tập này"
msgid "Objects that are directly in this collection"
msgstr "Vật thể trực tiếp ở trong sưu tập này"
msgid "Use Intersection Priority"
msgstr "Dùng Độ Ưu Tiên Giao Cắt"
msgid "Assign intersection priority value for this collection"
msgstr "Chỉ định giá trị cho độ ưu tiên của giao cắt cho sưu tập này"
msgid "Curve data-block storing curves, splines and NURBS"
msgstr "Cục dữ liệu chứa đường cong, mẫu cong, và NURBS"
msgid "Bevel Depth"
msgstr "Độ Sâu Tròn"
msgid "Radius of the bevel geometry, not including extrusion"
msgstr "Bán kính của hình dạng cạnh tròn, không kệ kéo ra"
msgid "Geometry End Factor"
msgstr "Hệ Số Kết Thúc Hình Dạng"
msgid "Define where along the spline the curve geometry ends (0 for the beginning, 1 for the end)"
msgstr "Chỉ định chỗ kết thúc trên hình dạng mẫu cong (0 cho đầu, 1 cho cuối)"
msgid "End Mapping Type"
msgstr "Loại Ánh Xạ Kết Thúc"
msgid "Determine how the geometry end factor is mapped to a spline"
msgstr "Quyết định làm sao hệ số kết thúc hình dạng được ánh xạ đến một mẫu cong"
msgid "Map the geometry factor to the number of subdivisions of a spline (U resolution)"
msgstr "Ánh xạ hệ số hình dạng đến số lượng phân hóa của một mẫu cong (độ phân giải U)"
msgid "Map the geometry factor to the length of a segment and to the number of subdivisions of a segment"
msgstr "Ánh xạ hệ số hình dạng đến bề dài của một khúc cong và số lượng phân hóa của một khúc cong"
msgid "Map the geometry factor to the length of a spline"
msgstr "Ánh xạ hệ số hình dạng đến bề dài của một mẫu cong"
msgid "Start Mapping Type"
msgstr "Loại Ánh Xạ Bắt Đầu"
msgid "Determine how the geometry start factor is mapped to a spline"
msgstr "Quyết định làm sao hệ số hình dạng bắt đầu được ánh xạ đến một mẫu cong"
msgid "Geometry Start Factor"
msgstr "Hệ Số Bắt Đầu Hình Dạng"
msgid "Define where along the spline the curve geometry starts (0 for the beginning, 1 for the end)"
msgstr "Chỉ định chỗ bắt đầu trên hình dạng mẫu cong (0 cho đầu, 1 cho cuối)"
msgid "Bevel Mode"
msgstr "Chế Độ Cạnh Tròn"
msgid "Determine how to build the curve's bevel geometry"
msgstr "Quyết định làm sao xây dựng hình dạng cạnh tròn của đường cong"
msgid "Use circle for the section of the curve's bevel geometry"
msgstr "Dùng vòng tròn cho hình dạng cạnh tròn của đường cong"
msgid "Use an object for the section of the curve's bevel geometry segment"
msgstr "Dùng một vật thể cho khúc của hình dạng cạnh tròn của đường cong"
msgid "Profile"
msgstr "Mặt Cắt"
msgid "Use a custom profile for each quarter of curve's bevel geometry"
msgstr "Dùng một mặt cắt tùy chọn cho mỗi phân tư của hình dạng cạnh tròn của đường cong"
msgid "Bevel Object"
msgstr "Vật Thể Cạnh Tròn"
msgid "The name of the Curve object that defines the bevel shape"
msgstr "Tên của vật thể Đường Cong được xác định hình dạng của cạnh tròn"
msgid "Custom Profile Path"
msgstr "Đường Mặt Cắt Tùy Chọn"
msgid "The path for the curve's custom profile"
msgstr "Đường làm mặt cắt tùy chọn của đường cong "
msgid "Bevel Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Cạnh Tròn"
msgid "The number of segments in each quarter-circle of the bevel"
msgstr "Số lượng khúc trong mỗi một phần tư tròn của cạnh tròn"
msgid "Cycles Mesh Settings"
msgstr "Cài Đặt Mạng Lưới Cycles"
msgid "Cycles mesh settings"
msgstr "Cài đặt mạng lưới Cycles"
msgid "Dimensions"
msgstr "Kích Thước"
msgid "Select 2D or 3D curve type"
msgstr "Chọn loại đường cong 2D hay 3D"
msgid "Clamp the Z axis of the curve"
msgstr "Kẹp lại trục Z của đường cong"
msgid "Allow editing on the Z axis of this curve, also allows tilt and curve radius to be used"
msgstr "Cho biên tập trên trục Z của đường cong này, cũng cho dùng nghiêng và bán kính cong"
msgid "Parametric position along the length of the curve that Objects 'following' it should be at (position is evaluated by dividing by the 'Path Length' value)"
msgstr "Vị trí tham số trên đường cong cho Vật Thể 'đi theo' nó nên đang ở (vị trí được tính bằng chia giá trị 'Bề Dài Đường Dẫn')"
msgid "Extrude"
msgstr "Kéo Ra"
msgid "Length of the depth added in the local Z direction along the curve, perpendicular to its normals"
msgstr "Bề dài của độ sâu thêm cho hướng Z địa phương của đường cong, vuông góc với pháp tuyến"
msgid "Fill Mode"
msgstr "Chế Đồ Tô Đầy"
msgid "Mode of filling curve"
msgstr "Chế độ tô đầy đường cong"
msgid "Half"
msgstr "Nửa"
msgid "Distance to move the curve parallel to its normals"
msgstr "Khoảng cách để di chuyển đường cong song song với pháp tuyến của nó"
msgid "The number of frames that are needed to traverse the path, defining the maximum value for the 'Evaluation Time' setting"
msgstr "Số lượng bức ảnh cần để đi xuyên hết đường đi, được chỉ định giá trị tối đa cho cài đặt 'Thời Gian Tính Toán'"
msgid "Render Resolution U"
msgstr "Độ Phân Giải Kết Xuất U"
msgid "Surface resolution in U direction used while rendering (zero uses preview resolution)"
msgstr "Độ phân giải bề mặt cho hướng U được dùng khi kết xuất (đặt = 0 cho dùng độ phân giải dự khán)"
msgid "Render Resolution V"
msgstr "Độ Phân Giải Kết Xuất V"
msgid "Surface resolution in V direction used while rendering (zero uses preview resolution)"
msgstr "Độ phân giải bề mặt cho hướng V được dùng khi kết xuất (đặt = 0 cho dùng độ phân giải dự khán)"
msgid "Resolution U"
msgstr "Độ Phân Giải U"
msgid "Number of computed points in the U direction between every pair of control points"
msgstr "Số lượng điểm được tính trong hướng U giữa mỗi gặp đôi điểm kiểm soát"
msgid "Resolution V"
msgstr "Độ Phân Giải V"
msgid "The number of computed points in the V direction between every pair of control points"
msgstr "Số lượng điểm được tính trong hướng V giữa mỗi gặp đôi điểm kiểm soát"
msgid "Splines"
msgstr "Các Mẫu Cong"
msgid "Collection of splines in this curve data object"
msgstr "Sưu tập mẫu cong trong vật thể dữ liệu đường cong này"
msgid "Taper Object"
msgstr "Vật Thể Nến"
msgid "Curve object name that defines the taper (width)"
msgstr "Tên vật thể đường cong được chỉ định nến (bề rộng)"
msgid "Taper Radius"
msgstr "Bán Kính Cục Nến"
msgid "Determine how the effective radius of the spline point is computed when a taper object is specified"
msgstr "Quyết định làm sao bán kính áp dụng của điểm mẫu cong được tính khi đã chỉ định một vật thể nến"
msgid "Override the radius of the spline point with the taper radius"
msgstr "Vượt quyền bán kính của điểm mẫu cong bằng bán kính nến"
msgid "Multiply the radius of the spline point by the taper radius"
msgstr "Nhân bán kính của điểm mẫu cong với bán kính nến"
msgid "Add the radius of the bevel point to the taper radius"
msgstr "Cộng bán kính của điểm cạnh tròn với bán kính nến"
msgid "Texture Space Location"
msgstr "Vị Trí Không Gian Chất Liệu"
msgid "Texture Space Size"
msgstr "Kích Cỡ Không Gian Chất Liệu"
msgid "Twist Method"
msgstr "Phương Pháp Xoắn"
msgid "The type of tilt calculation for 3D Curves"
msgstr "Phương pháp tính độ nghiêng của Đường Cong 3D"
msgid "Z-Up"
msgstr "Z-Trên"
msgid "Use Z-Up axis to calculate the curve twist at each point"
msgstr "Dùng trục Z-Trên để tính độ xoắn đường cong tại mỗi điểm"
msgid "Use the least twist over the entire curve"
msgstr "Dùng độ xoắn ít nhắt của toàn đường cong"
msgid "Use the tangent to calculate twist"
msgstr "Dùng tiếp tuyến cho tính xoắn"
msgid "Twist Smooth"
msgstr "Xoắn Mịn"
msgid "Smoothing iteration for tangents"
msgstr "Lặp lại mịn hóa cho tiếp tuyến"
msgid "Auto Texture Space"
msgstr "Không Gian Chất Liệu Tự Động"
msgid "Adjust active object's texture space automatically when transforming object"
msgstr "Tự động chỉnh không gian chất liệu của vật thể hoạt động khi đang biến hóa vật thể"
msgid "Bounds Clamp"
msgstr "Kẹp Lại Ranh Giới"
msgid "Option for curve-deform: Use the mesh bounds to clamp the deformation"
msgstr "Sự lựa chọn cho méo hóa đường cong: Sử dụng ranh giới mạng lưới cho kẹp lại quá trình méo hóa"
msgid "Fill Caps"
msgstr "Tô Đầu"
msgid "Fill caps for beveled curves"
msgstr "Đầy đầu cho đường cong cạnh tròn"
msgid "Map Taper"
msgstr "Ánh Xạ Nến"
msgid "Map effect of the taper object to the beveled part of the curve"
msgstr "Ánh xạ hiệu ứng của vật thể nến trên khúc đường cong được cạnh tròn"
msgid "Enable the curve to become a translation path"
msgstr "Bật đường cong được thành một đường đi dịch"
msgid "Clamp the curve path children so they can't travel past the start/end point of the curve"
msgstr "Kẹp lại con cái của đường cong cho chúng nó không thể đi ra ngoài điểm bắt đầu/kết thúc của đường cong"
msgid "Follow"
msgstr "Đuối Theo"
msgid "Surface Curve"
msgstr "Đường Cong Bề Mặt"
msgid "Curve data-block used for storing surfaces"
msgstr "Cục dữ liệu cho chứa bề mặt"
msgid "Text Curve"
msgstr "Đường Cong Văn Bản"
msgid "Curve data-block used for storing text"
msgstr "Cục dữ liệu đường cong cho chứa văn bản"
msgid "Active Text Box"
msgstr "Hộp Văn Bản Hoạt Động"
msgid "Align text to the left"
msgstr "Canh lề bên trái"
msgid "Center text"
msgstr "Canh lề giữa"
msgid "Align text to the right"
msgstr "Cang lề bên phải"
msgid "Justify"
msgstr "Canh Lề Đều Hai Bên"
msgid "Align to the left and the right"
msgstr "Kéo chữ đến lề phía trái và phải"
msgid "Flush"
msgstr "Canh Đều"
msgid "Align to the left and the right, with equal character spacing"
msgstr "Canh lề phía trái và phải, và có cách đều giữa ký tự"
msgid "Align text to the top"
msgstr "Canh lề văn bản đến phía tren"
msgid "Top Baseline"
msgstr "Đường Cơ Sở Trên"
msgid "Middle"
msgstr "Giữa"
msgid "Align text to the middle"
msgstr "Canh lề văn bản ở giữa"
msgid "Bottom Baseline"
msgstr "Đường Cơ Sở Dưới"
msgid "Align text to the bottom"
msgstr "Canh lề văn bản đến phía dưới"
msgid "Body Text"
msgstr "Đoạn Văn Bản"
msgid "Content of this text object"
msgstr "Nội dung của vặt thể văn bản này"
msgid "Character Info"
msgstr "Thông Tin Ký Tự"
msgid "Stores the style of each character"
msgstr "Chứa phong cách của mỗi ký tự"
msgid "Edit Format"
msgstr "Biên Tập Định Dạng"
msgid "Editing settings character formatting"
msgstr "Đang biên tập cài đặt của định dạng ký tự"
msgid "Object Font"
msgstr "Phông Vật Thể"
msgid "Use objects as font characters (give font objects a common name followed by the character they represent, eg. 'family-a', 'family-b', etc, set this setting to 'family-', and turn on Vertex Instancing)"
msgstr "Dùng vật thể làm vật thể ký tự phông (cho các vật thể phông một tên chung được kèm đuôi ký tự cho làm biểu diển cho họ, ví dụ 'tên-a' 'tên-b', v.v., đặt cài đặt này bằng 'tên_' và bật Thực Thể Hóa Đỉnh)"
msgid "Text on Curve"
msgstr "Văn Bản Trên Đường Cong"
msgid "Curve deforming text object"
msgstr "Đường cong đang méo hóa vật thể văn bản"
msgid "Font"
msgstr "Phông"
msgid "Font Bold"
msgstr "Phông Đậm"
msgid "Font Bold Italic"
msgstr "Phông Đậm Nghiêng"
msgid "Font Italic"
msgstr "Phông Nghiêng"
msgid "Text Selected"
msgstr "Văn Bản Được Chọn"
msgid "X Offset"
msgstr "Dịch X"
msgid "Horizontal offset from the object origin"
msgstr "Dịch ngang từ gốc tọa độ vật thể"
msgid "Y Offset"
msgstr "Dịch Y"
msgid "Vertical offset from the object origin"
msgstr "Dịch dọc từ gốc tọa độ vật thể"
msgid "Textbox Overflow"
msgstr "Tràn Ngoài Hộp Văn Bản"
msgid "Handle the text behavior when it doesn't fit in the text boxes"
msgstr "Xử lý hành vi văn bản khi nó không vừa hộp văn bản"
msgid "Overflow"
msgstr "Tràn Ra Ngoài"
msgid "Let the text overflow outside the text boxes"
msgstr "Cho văn bản tràn ra ngoài hộp văn bản"
msgid "Scale to Fit"
msgstr "Phóng To cho Vừa"
msgid "Scale down the text to fit inside the text boxes"
msgstr "Phóng to văn bản cho vừa hộp văn bản"
msgid "Truncate"
msgstr "Cắt"
msgid "Truncate the text that would go outside the text boxes"
msgstr "Cắt văn bản muốn tràn ra ngoài hộp văn bản"
msgid "Shear"
msgstr "Méo Mó"
msgid "Italic angle of the characters"
msgstr "Góc nhgiêng của ký tự"
msgid "Font Size"
msgstr "Kích Cỡ Phông"
msgid "Small Caps"
msgstr "Chữ Hoa Nhỏ"
msgid "Scale of small capitals"
msgstr "Kích cỡ của chữ hoa nhỏ"
msgid "Global spacing between characters"
msgstr "Khoảng cách toàn cầu giữa ký tự"
msgid "Distance between lines of text"
msgstr "Khoảng cách giữa dòng văn bản"
msgid "Spacing between words"
msgstr "Khoảng cách giữa từ"
msgid "Textboxes"
msgstr "Hộp Văn Bản"
msgid "Underline Thickness"
msgstr "Bề Rộng Gạch Dưới"
msgid "Underline Position"
msgstr "Vị Trí Gạch Dưới"
msgid "Vertical position of underline"
msgstr "Vị trí lên/xuống của gạch dưới"
msgid "Fast Editing"
msgstr "Biên Tập Lẹ"
msgid "Don't fill polygons while editing"
msgstr "Không tô đầy đa giác khi đang biên tập"
msgid "Hair data-block for hair curves"
msgstr "Cục dữ liệu tóc cho đường cong tóc"
msgid "Attributes"
msgstr "Các Đặc Điểm"
msgid "Geometry attributes"
msgstr "Các đặc điểm của hình dạng"
msgid "Color Attributes"
msgstr "Đặc Điểm Màu"
msgid "Geometry color attributes"
msgstr "Các đặc điểm màu sắc của hình dạng"
msgid "All curves in the data-block"
msgstr "Hết đường cong trong cục dữ liệu"
msgid "Normals"
msgstr "Pháp Tuyến"
msgid "Control points of all curves"
msgstr "Điểm kiểm soát của hết đường cong"
msgid "Selection Domain"
msgstr "Phạm Vi Sự Lựa Chọn"
msgid "Mesh object that the curves can be attached to"
msgstr "Vật thể mạng lưới có thể gắn các đường cong trên nó"
msgid "Surface UV Map"
msgstr "Bản Đồ UV Bề Mặt"
msgid "The name of the attribute on the surface mesh used to define the attachment of each curve"
msgstr "Tên của đặc điểm trên bề mặt được sử dụng cho định nghĩa sự gắn của mỗi đường cong"
msgid "Enable symmetry in the X axis"
msgstr "Bật đối xứng trục X"
msgid "Enable symmetry in the Y axis"
msgstr "Bật đối xứng trục Y"
msgid "Enable symmetry in the Z axis"
msgstr "Bật đối xứng trục Z"
msgid "Freestyle Line Style"
msgstr "Phong Cách Nét Vẽ Tự Do"
msgid "Freestyle line style, reusable by multiple line sets"
msgstr "Phong cách nét vẽ tự do, nhiều tập nét có thể dùng chung"
msgid "Active Texture"
msgstr "Chất Liệu Hoạt Động"
msgid "Active texture slot being displayed"
msgstr "Khe tọa tiết hoạt động đang hiển thị"
msgid "Active Texture Index"
msgstr "Chỉ Chất Liệu Hoạt Động"
msgid "Index of active texture slot"
msgstr "Chỉ số của khe chất liệu hoạt động"
msgid "Alpha Transparency"
msgstr "Độ Đục"
msgid "Base alpha transparency, possibly modified by alpha transparency modifiers"
msgstr "Cơ sở độ đục, bộ điều chỉnh độ đục có thể ảnh hướng nó"
msgid "Alpha Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Độ Đục"
msgid "List of alpha transparency modifiers"
msgstr "Danh sách có các bộ điều chỉnh độ đục"
msgid "Max 2D Angle"
msgstr "Góc 2D Cực Đại"
msgid "Maximum 2D angle for splitting chains"
msgstr "Góc cực đại 2D cho chẻ chuỗi"
msgid "Min 2D Angle"
msgstr "Góc 2Du Cực Tiểu"
msgid "Minimum 2D angle for splitting chains"
msgstr "Góc 2D cực tiểu cho chẻ chuỗi"
msgid "Caps"
msgstr "Nắp"
msgid "Select the shape of both ends of strokes"
msgstr "Chọn hinh dạng cho cả hai điểm kết thúc đường nét"
msgid "Butt"
msgstr "Không có nắp"
msgid "Butt cap (flat)"
msgstr "Không có nắp (cắt ngang)"
msgid "Round cap (half-circle)"
msgstr "Nắp tròn (nửa tròn)"
msgid "Square"
msgstr "Vuông"
msgid "Square cap (flat and extended)"
msgstr "Nắp vuông (bằng phẳng và kéo ra)"
msgid "Chain Count"
msgstr "Số Lượng Chuỗi"
msgid "Chain count for the selection of first N chains"
msgstr "Số lượng chuổi cho sự lựa chọn N chuỗi đầu"
msgid "Chaining Method"
msgstr "Phương Pháp Nối Chuỗi"
msgid "Select the way how feature edges are jointed to form chains"
msgstr "Chọn phương pháp nối cạnh đặc trưng để tạo chuỗi"
msgid "Plain"
msgstr "Đơn Giản"
msgid "Plain chaining"
msgstr "Chuỗi Đơn Giản"
msgid "Sketchy"
msgstr "Phác Họa"
msgid "Sketchy chaining with a multiple touch"
msgstr "Phác họa liên tục với nhiều lần mò"
msgid "Base line color, possibly modified by line color modifiers"
msgstr "Cơ sở màu nét, bộ điều chỉnh màu có thể ảnh hướng nó"
msgid "Color Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Màu"
msgid "List of line color modifiers"
msgstr "Danh sách có các bộ điều chỉnh màu"
msgid "Dash 1"
msgstr "Gạch 1"
msgid "Length of the 1st dash for dashed lines"
msgstr "Bề dài gạch thứ 1 cho đường gạch"
msgid "Dash 2"
msgstr "Gạch 2"
msgid "Length of the 2nd dash for dashed lines"
msgstr "Bề dài gạch thứ 2 cho đường gạch"
msgid "Dash 3"
msgstr "Gạch 3"
msgid "Length of the 3rd dash for dashed lines"
msgstr "Bề dài gạch thứ 3 cho đường gạch"
msgid "Gap 1"
msgstr "Cách Trống 1"
msgid "Length of the 1st gap for dashed lines"
msgstr "Khoảng cách của cách trống thứ 1 cho đường gạch"
msgid "Gap 2"
msgstr "Cách Trống 2"
msgid "Length of the 2nd gap for dashed lines"
msgstr "Khoảng cách của cách trống thứ 2 cho đường gạch"
msgid "Gap 3"
msgstr "Cách Trống 3"
msgid "Length of the 3rd gap for dashed lines"
msgstr "Khoảng cách của cách trống thứ 3 cho đường gạch"
msgid "Geometry Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Hình Dạng"
msgid "List of stroke geometry modifiers"
msgstr "Danh sách có các bộ điều chỉnh hình dạng"
msgid "Integration Type"
msgstr "Loại Tích Phần"
msgid "Select the way how the sort key is computed for each chain"
msgstr "Chọn phương pháp được tính mẫu sắp thứ tự cho mỗi chuỗi"
msgid "Mean"
msgstr "Trung Vị"
msgid "The value computed for the chain is the mean of the values obtained for chain vertices"
msgstr "Giá trị được tính cho chuỗi là giá trị trung vị của các giá trị từ đỉnh chuỗi"
msgid "Min"
msgstr "Cực Tiểu"
msgid "The value computed for the chain is the minimum of the values obtained for chain vertices"
msgstr "Giá trị được tính cho chuỗi là giá trị cực tiểu của các giá trị từ đỉnh chuỗi"
msgid "Max"
msgstr "Cực Đại"
msgid "The value computed for the chain is the maximum of the values obtained for chain vertices"
msgstr "Giá trị được tính cho chuỗi là giá trị cực đại của các giá trị từ đỉnh chuỗi"
msgid "First"
msgstr "Đầu"
msgid "The value computed for the chain is the value obtained for the first chain vertex"
msgstr "Giá trị được tính cho chuỗi là giá trị của từ đỉnh đầu chuỗi"
msgid "Last"
msgstr "Cuối Cùng"
msgid "The value computed for the chain is the value obtained for the last chain vertex"
msgstr "Giá trị được tính cho chuỗi là giá trị từ đỉnh cuối chuỗi"
msgid "Max 2D Length"
msgstr "Bề Dài 2D Cực Đại"
msgid "Maximum curvilinear 2D length for the selection of chains"
msgstr "Bề dài cong 2D cực đại cho sự lựa chọn chuỗi"
msgid "Min 2D Length"
msgstr "Dùng Bề Dài 2D Cực Tiểu"
msgid "Minimum curvilinear 2D length for the selection of chains"
msgstr "Bề dài cong 2 cực tiểu cho lực chọn chuỗi"
msgid "If true, chains of feature edges are split at material boundaries"
msgstr "Nếu đúng, chuỗi của cạnh đặc trưng được chẻ tại ranh giới vật liệu"
msgid "Node Tree"
msgstr "Cây Giao Điểm"
msgid "Node tree for node-based shaders"
msgstr "Cây giao điểm cho tô bóng cơ sở giao điểm"
msgid "Panel"
msgstr "Bảng"
msgid "Select the property panel to be shown"
msgstr "Chọn hiện bảng đặc tính nào"
msgid "Show the panel for stroke construction"
msgstr "Hiện bảng cho xây dựng đường nét"
msgid "Show the panel for line color options"
msgstr "Hiện bảng cho tùy chọn màu đường nét"
msgid "Show the panel for alpha transparency options"
msgstr "Hiện bảng cho tùy chọn độ đục đường nét"
msgid "Show the panel for line thickness options"
msgstr "Hiện bảng cho tùy chọn bề rộng đường nét"
msgid "Show the panel for stroke geometry options"
msgstr "Hiện bảng cho tùy chọn hình dạng đường nét"
msgid "Show the panel for stroke texture options"
msgstr "Hiện bảng cho tùy chọn chất liệu đường nét"
msgid "Rounds"
msgstr "Vòng"
msgid "Number of rounds in a sketchy multiple touch"
msgstr "Số lượng vòng trong một đa mò phác họa"
msgid "Sort Key"
msgstr "Mẫu Sắp Thứ Tự"
msgid "Select the sort key to determine the stacking order of chains"
msgstr "Chọn mẫu sắp thứ tự để xác định thự tự sắp đống của chuỗi"
msgid "Distance from Camera"
msgstr "Khoảng Cách Từ Máy Quay Phim"
msgid "Sort by distance from camera (closer lines lie on top of further lines)"
msgstr "Sắp thứ tự bằng khoảng cách từ máy quay phim (đường nét gần hơn nằm ở trên đường xa hơn)"
msgid "2D Length"
msgstr "Bề Dài 2D"
msgid "Sort by curvilinear 2D length (longer lines lie on top of shorter lines)"
msgstr "Sắp thứ tự bàng bề dài cong 2D (đường nét dài hơn nằm ở trên đường nét ngắn hơn)"
msgid "Projected X"
msgstr "Chiếu Đồ X"
msgid "Sort by the projected X value in the image coordinate system"
msgstr "Sắp xếp bằng thứ tự của giá trị X được chiếu trong hệ tọa độ ảnh"
msgid "Projected Y"
msgstr "Chiếu Đồ Y"
msgid "Sort by the projected Y value in the image coordinate system"
msgstr "Sắp xếp bằng thứ tự của giá trị Y được chiếu trong hệ tọa độ ảnh"
msgid "Sort Order"
msgstr "Sắp Xếp Thứ Tự"
msgid "Select the sort order"
msgstr "Chọn sắp xếp thứ tự"
msgid "Default order of the sort key"
msgstr "Thứ tự mặc định cho mẫu sắp thứ tự"
msgid "Reverse order"
msgstr "Sắp xếp ngược"
msgid "Split Dash 1"
msgstr "Gạch Chẻ 1"
msgid "Length of the 1st dash for splitting"
msgstr "Bề dài gạch thứ 1 cho chẻ"
msgid "Split Dash 2"
msgstr "Gạch Chẻ 2"
msgid "Length of the 2nd dash for splitting"
msgstr "Bề dài gạch thư 2 cho chẻ"
msgid "Split Dash 3"
msgstr "Gạch Chẻ 3"
msgid "Length of the 3rd dash for splitting"
msgstr "Bề dài gạch thư 3 cho chẻ"
msgid "Split Gap 1"
msgstr "Cách Trống Chẻ 1"
msgid "Length of the 1st gap for splitting"
msgstr "Khoảng cách của cách trống thứ 1 cho chẻ"
msgid "Split Gap 2"
msgstr "Cách Trống Chẻ 2"
msgid "Length of the 2nd gap for splitting"
msgstr "Khoảng cách của cách trống thứ 2 cho chẻ"
msgid "Split Gap 3"
msgstr "Cách Trống Chẻ 3"
msgid "Length of the 3rd gap for splitting"
msgstr "Khoảng cách của cách trống thứ 3 cho chẻ"
msgid "Split Length"
msgstr "Chẻ Bề Dài"
msgid "Curvilinear 2D length for chain splitting"
msgstr "Bề dài cong 2D cho chẻ chuỗi"
msgid "Stroke Color Mode"
msgstr "Chế Độ Màu Nét"
msgid "Base Color"
msgstr "Màu Cơ Sở"
msgid "Use the linestyle's base color"
msgstr "Dùng màu cơ sở của phong cách nét"
msgid "First Vertex"
msgstr "Đỉnh Đầu Tiên"
msgid "Use the color of a stroke's first vertex"
msgstr "Dùng màu của đỉnh đầu tiên của một nét"
msgid "Final Vertex"
msgstr "Đỉnh Cuối Cùng"
msgid "Use the color of a stroke's final vertex"
msgstr "Dùng màu của đỉnh cuối cùng của một nét"
msgid "Texture slots defining the mapping and influence of textures"
msgstr "Khe chất liệu đang chỉ định ánh xạ và sự ảnh hưởng của chất liệu "
msgid "Texture Spacing"
msgstr "Khoảng Cách Chất Liệu"
msgid "Spacing for textures along stroke length"
msgstr "Khoảng cách cho chất liệu trên đường nét"
msgid "Base line thickness, possibly modified by line thickness modifiers"
msgstr "Bề rộng đường cơ sở, bộ điều chỉnh bề rộng đường có thể sửa đổi nó"
msgid "Thickness Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Bề Rộng"
msgid "List of line thickness modifiers"
msgstr "Danh sách có các bộ điều chỉnh bề rộng nét"
msgid "Thickness Position"
msgstr "Vị Trí Bề Rộng"
msgid "Thickness position of silhouettes and border edges (applicable when plain chaining is used with the Same Object option)"
msgstr "Vị trí bề rộng của hình bóng và cạnh ranh giới (được áp dụng khi sử dụng nối chuỗi bình thường với tùy chọn Vật Thể Chung)"
msgid "Silhouettes and border edges are centered along stroke geometry"
msgstr "Cạnh hình bóng và ranh giới được sắp tại trung tâm hình dạng đường nét vẽ"
msgid "Silhouettes and border edges are drawn inside of stroke geometry"
msgstr "Vẽ cạnh hình bóng và ranh giới được vẽ ở trong hình dạng đường nét vẽ"
msgid "Silhouettes and border edges are drawn outside of stroke geometry"
msgstr "Vẽ cạnh hình bóng và ranh giới được vẽ ở ngoài hình dạng đường nét vẽ"
msgid "Silhouettes and border edges are shifted by a user-defined ratio"
msgstr "Cạnh hình bóng và ranh giới được dịch bằng tỉ số người dùng được đặt"
msgid "Thickness Ratio"
msgstr "Tỉ Số Bề Rộng"
msgid "A number between 0 (inside) and 1 (outside) specifying the relative position of stroke thickness"
msgstr "Một tỉ số giữa 0 (phía trong) và 1 (phía ngoài) được xác định vị trí tương đối của bề rộng nét"
msgid "Use Max 2D Angle"
msgstr "Dùng Góc Cực Đại 2D"
msgid "Split chains at points with angles larger than the maximum 2D angle"
msgstr "Chẻ các chuỗi tại điểm có góc lớn hơn góc 2D cực đại"
msgid "Use Min 2D Angle"
msgstr "Dùng Góc 2D Cực Tiểu"
msgid "Split chains at points with angles smaller than the minimum 2D angle"
msgstr "Chẻ chuỗi tại điểm có góc nhỏ hơn góc 2D cực tiểu"
msgid "Use Chain Count"
msgstr "Dùng Số Đém Chuỗi"
msgid "Enable the selection of first N chains"
msgstr "Bật sự lựa chọn của N chuỗi đầu"
msgid "Chaining"
msgstr "Nối Chuỗi"
msgid "Enable chaining of feature edges"
msgstr "Bật nối chuỗi của cạnh đặc trưng"
msgid "Dashed Line"
msgstr "Nét Gạch"
msgid "Enable or disable dashed line"
msgstr "Bật/tắt nét gạch"
msgid "Export Fills"
msgstr "Xuất Các Tô Đầy"
msgid "Export fills for this Line Style"
msgstr "Xuất các tô đầy cho Phong Cách Nét này"
msgid "Export Strokes"
msgstr "Xuất Các Nét"
msgid "Export strokes for this Line Style"
msgstr "Xuất các nét cho Phong Cách Nét này"
msgid "Use Max 2D Length"
msgstr "Dùng Bề Dài 2D Cực Đại"
msgid "Enable the selection of chains by a maximum 2D length"
msgstr "Bật sự lựa chọn chuỗi bằng một bề dài 2D cực đại"
msgid "Use Min 2D Length"
msgstr "Dùng Bề Dài 2D Cực Tiểu"
msgid "Enable the selection of chains by a minimum 2D length"
msgstr "Bật sự lựa chọn chuỗi bằng một bề dài 2D cực tiểu"
msgid "Use Nodes"
msgstr "Dùng Giao Điểm"
msgid "Use shader nodes for the line style"
msgstr "Dùng giao điểm tô bóng cho phong cách nét"
msgid "Same Object"
msgstr "Vật Thể Chung"
msgid "If true, only feature edges of the same object are joined"
msgstr "Nét đúng, chỉ nối cạnh đặc trưng của vật thể chung"
msgid "Sorting"
msgstr "Sắp Xếp Thứ Tự"
msgid "Arrange the stacking order of strokes"
msgstr "Chọn phương pháp sắp xếp đống của nét"
msgid "Use Split Length"
msgstr "Dùng Bề Dài Chẻ"
msgid "Enable chain splitting by curvilinear 2D length"
msgstr "Bật được chẻ xích bằng bề dài cong 2 chiều"
msgid "Use Split Pattern"
msgstr "Dùng Gương Mẫu Chẻ"
msgid "Enable chain splitting by dashed line patterns"
msgstr "Bật được chẻ chuỗi bằng gương mẫu gạch nét"
msgid "Use Textures"
msgstr "Dùng Chất Liệu"
msgid "Enable or disable textured strokes"
msgstr "Bật/tắt vẽ nét có chất liệu"
msgid "Freehand annotation sketchbook"
msgstr "Sách ghi chú phác họa tự do"
msgid "Curve conversion error threshold"
msgstr "Ngưỡng sai lầm cho biến hóa đường cong"
msgid "Curve Resolution"
msgstr "Độ Phân Đường Cong"
msgid "Number of segments generated between control points when editing strokes in curve mode"
msgstr "Số lượng khúc được chế tạo giữa điểm kiểm soát khi đang biên tập nét trong chế độ đường cong"
msgid "Edit Line Color"
msgstr "Biên Tập Màu Nét"
msgid "Color for editing line"
msgstr "Màu cho biên tập nét"
msgid "Maximum number of frames to show after current frame (0 = don't show any frames after current)"
msgstr "Số lượng bức ảnh tối đa để hiện sau bức ảnh hiện tại (0 = đừng hiện bức ảnh nào sau bức ảnh hiện tại)"
msgid "Maximum number of frames to show before current frame (0 = don't show any frames before current)"
msgstr "Số lượng bức ảnh tối đa để hiện trước bức ảnh hiện tại (0 = đừng hiện bức ảnh nào trước bức ảnh hiện tại)"
msgid "Grid Settings"
msgstr "Cài Đặt Tọa Độ"
msgid "Settings for grid and canvas in the 3D viewport"
msgstr "Cài đặt cho tọa độ và mặt sơn trong màn chiếu 3D"
msgid "Annotation"
msgstr "Lời Ghi Chú"
msgid "Current data-block is an annotation"
msgstr "Cục dữ liệu hiện tại là lời ghi chú"
msgid "Stroke Paint Mode"
msgstr "Chế Đồ Sơn Nét"
msgid "Draw Grease Pencil strokes on click/drag"
msgstr "Vẽ nét Bút Sáp khi bấm/kéo"
msgid "Stroke Sculpt Mode"
msgstr "Chế Độ Khắc Nét"
msgid "Sculpt Grease Pencil strokes instead of viewport data"
msgstr "Khắc nét Bút Sáp thay thế dữ liệu màn chiếu"
msgid "Stroke Vertex Paint Mode"
msgstr "Chế Độ Sơn Đỉnh Nét"
msgid "Grease Pencil vertex paint"
msgstr "Sơn đỉnh Bút Sáp"
msgid "Stroke Weight Paint Mode"
msgstr "Chế Độ Sơn Nét Quyền Lượng"
msgid "Grease Pencil weight paint"
msgstr "Cài Đặt sơn quyền lượng Bút Sáp"
msgid "Onion Opacity"
msgstr "Độ Đục Bóng Ma"
msgid "Change fade opacity of displayed onion frames"
msgstr "Đổi phai độ đục của bức ảnh bóng ma được hiển thị"
msgid "Filter by Type"
msgstr "Lọc Bằng Loại"
msgid "Type of keyframe (for filtering)"
msgstr "Loại bức ảnh mẫu (cho bộ lọc)"
msgid "Include all Keyframe types"
msgstr "Gồm hết loại bức ảnh mẫu"
msgid "Mode to display frames"
msgstr "Chế độ đễ hiển thị bức ảnh"
msgid "Frames in absolute range of the scene frame"
msgstr "Các bức ảnh trong phạm vi thuyệt đối của bức ảnh cảnh"
msgid "Frames in relative range of the Grease Pencil keyframes"
msgstr "Các bức ảnh trong phạm vi tương đối của bức ảnh Bút Sáp"
msgid "Selected"
msgstr "Được Chọn"
msgid "Only selected keyframes"
msgstr "Chỉ bức ảnh mẫu được chọn"
msgid "Scale conversion factor for pixel size (use larger values for thicker lines)"
msgstr "Hệ số biến đổi cho kích cỡ của điểm ảnh (sử dụng giá trị lớn hơn cho nét dày hơn)"
msgid "Stroke Depth Order"
msgstr "Thứ Tự Độ Sâu Nét"
msgid "Defines how the strokes are ordered in 3D space (for objects not displayed 'In Front')"
msgstr "Chỉ định phương pháp cho sắp xếp thứ tự trong không gian 3D (cho các vật thể hiển thị tại 'Phía Trước')"
msgid "2D Layers"
msgstr "Lớp 2D"
msgid "Display strokes using grease pencil layers to define order"
msgstr "Hiển thị nét dùng lớp bút sáp để chỉ định thứ tự"
msgid "3D Location"
msgstr "Vị Trí 3D"
msgid "Display strokes using real 3D position in 3D space"
msgstr "Hiển thị nét bằng vị trí 3D thật trong không gian 3D"
msgid "Stroke Thickness"
msgstr "Bề Dày Nét"
msgid "Set stroke thickness in screen space or world space"
msgstr "Đặt bề dày nét trong không gian màn hay không gian thế giới"
msgid "Set stroke thickness relative to the world space"
msgstr "Đặt bề dày nét tương đối với không gian thế giới"
msgid "Screen Space"
msgstr "Không Gian Màn"
msgid "Set stroke thickness relative to the screen space"
msgstr "Đặt bề dày nét tương đối với không gian màn"
msgid "Adaptive Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Ứng Phó"
msgid "Set the resolution of each editcurve segment dynamically depending on the length of the segment. The resolution is the number of points generated per unit distance"
msgstr "Đặt độ phân giải của từng khúc đường cong biên tập kiểu động lý tùy bề dài của khúc. Độ phân giải là số lượng điểm được chế tạo từng đơn vị khoảng cách"
msgid "Auto-Lock Layers"
msgstr "Tự Động Khóa Lớp"
msgid "Automatically lock all layers except the active one to avoid accidental changes"
msgstr "Khóa tự động hết lớp trừ lớp hoạt động để tránh sờ ý thay đôi đồ"
msgid "Curve Editing"
msgstr "Biên tập Đường Cong"
msgid "Edit strokes using curve handles"
msgstr "Biên tập các nét bằng tay cầm đường cong"
msgid "Use Custom Ghost Colors"
msgstr "Sử Dụng Màu Bóng Ma Tùy Chọn"
msgid "Use custom colors for ghost frames"
msgstr "Sử dụng màu tùy chọn cho bức ảnh bóng ma"
msgid "Always Show Ghosts"
msgstr "Lần Nào Cũng Hiện Bóng Ma"
msgid "Ghosts are shown in renders and animation playback. Useful for special effects (e.g. motion blur)"
msgstr "Hiển bóng ma trong kết xuất và trong hát lại hoạt hình. Có lợi ích cho hiệu ứng đặc biệt (ví dụ làm mờ di chuyển)"
msgid "Multiframe"
msgstr "Đa Màh"
msgid "Edit strokes from multiple grease pencil keyframes at the same time (keyframes must be selected to be included)"
msgstr "Biên tập nét tử nhiều bức ảnh mẫu bút sáp cùng một lượt (phải chọn các bức ảnh mẫu cho chúng nó được gồm vào) "
msgid "Display onion keyframes with a fade in color transparency"
msgstr "Hiển thị bức ảnh mẫu bóng ma bằng một phai độ đục màu"
msgid "Show Start Frame"
msgstr "Hiện Bức Ảnh Bắu Đầu"
msgid "Display onion keyframes for looping animations"
msgstr "Hiển thị các bức ảnh bóng ma cho hoạt hình lặp lại"
msgid "Onion Skins"
msgstr "Bóng Ma"
msgid "Show ghosts of the keyframes before and after the current frame"
msgstr "Hiện bóng ma của bức ảnh mẫu trước và sau bức ảnh hiển tại"
msgid "Stroke Edit Mode"
msgstr "Chế Đồ Biên Tập Nét"
msgid "Edit Grease Pencil strokes instead of viewport data"
msgstr "Biên tập nét Bút Sáp thay thế dữ liệu màn chiếu"
msgid "Surface Offset"
msgstr "Dịch Bề Mặt"
msgid "Offset amount when drawing in surface mode"
msgstr "Mức dịch khi vẽ trong chế độ bề mặt"
msgid "Image data-block referencing an external or packed image"
msgstr "Cục dữ liệu ảnh đang tham chiếu một ảnh ngoài hay ảnh được gói lại"
msgid "Alpha Mode"
msgstr "Chế Độ Độ Đục"
msgid "Representation of alpha in the image file, to convert to and from when saving and loading the image"
msgstr "Đại diện của độ đục trong ảnh, để biến đổi từ và đến khi lưu và nhập ảnh"
msgid "Straight"
msgstr "Thẳng"
msgid "Store RGB and alpha channels separately with alpha acting as a mask, also known as unassociated alpha. Commonly used by image editing applications and file formats like PNG"
msgstr "Chứa các kênh RGB và độ đục riêng nhau và dùng kênh độ đục làm mặt nạ, cũng được kêu là độ đục không liên quan. Thường thường được dùng bằng các ứng dụng biên tập ảnh và định dạng ảnh như PNG."
msgid "Premultiplied"
msgstr "Nhân Trước"
msgid "Store RGB channels with alpha multiplied in, also known as associated alpha. The natural format for renders and used by file formats like OpenEXR"
msgstr "Chứa các kênh RGB được nhân với kênh độ đục, được kêu là độ đục liên quan. Đầy là định dạng tự nhiên cho các bộ kết xuất và đươđc dùng trong định dạng ảnh như OpenEXR"
msgid "Channel Packed"
msgstr "Gói Lại Kênh"
msgid "Different images are packed in the RGB and alpha channels, and they should not affect each other. Channel packing is commonly used by game engines to save memory"
msgstr "Những ảnh được gói lại với nhau trong các kênh RGB và độ đục, và nên không ảnh hưởng nhau. Động cơ trò chơi thường thường dùng gól lại kênh để tiết kiệm bộ nhớ"
msgid "Ignore alpha channel from the file and make image fully opaque"
msgstr "Không quan tâm kênh độ đục từ tập tin và làm ảnh đục toàn bộ"
msgid "Bindcode"
msgstr "Mã Số Trói"
msgid "OpenGL bindcode"
msgstr "Mã số trói OpenGL"
msgid "Number of channels in pixels buffer"
msgstr "Số lượng kênh của đệm điểm ảnh"
msgid "Color Space Settings"
msgstr "Cài Đặt Không Gian Màu"
msgid "Image bit depth"
msgstr "Độ sâu bit cua ảnh"
msgid "Display Aspect"
msgstr "Hiển Thị Tỉ Số Bề Rộng/Bề Cao"
msgid "Display Aspect for this image, does not affect rendering"
msgstr "Hiển thị tỉ số Bề Rộng/Bề Cao của ảnh này, không ảnh hưởng kết xuất"
msgid "Format used for re-saving this file"
msgstr "Định dạng sử dụng cho lưu lại tập tin này"
msgid "BMP"
msgstr "BMP"
msgid "Output image in bitmap format"
msgstr "Tên ảnh xuất bằng định dạng mảng ảnh"
msgid "Iris"
msgstr "IRIS"
msgid "Output image in SGI IRIS format"
msgstr "Xuất ảnh bằng định dạng SGI IRIS"
msgid "Output image in PNG format"
msgstr "Xuất ảnh bằng định dạng PNG"
msgid "JPEG"
msgstr "JPEG"
msgid "Output image in JPEG format"
msgstr "Xuất ảnh định dạng JPEG"
msgid "JPEG 2000"
msgstr "JPEG 2000"
msgid "Output image in JPEG 2000 format"
msgstr "Xuất ảnh sử dụng định dạng JPEG"
msgid "Targa"
msgstr "Targa"
msgid "Output image in Targa format"
msgstr "Xuất ảnh định dạng Targa"
msgid "Targa Raw"
msgstr "Targa Không Nén"
msgid "Output image in uncompressed Targa format"
msgstr "Xuất ảnh định dạng Targa không nén"
msgid "Cineon"
msgstr "Cineon"
msgid "Output image in Cineon format"
msgstr "Xuất ảnh định dạng Cineon"
msgid "DPX"
msgstr "DPX"
msgid "Output image in DPX format"
msgstr "Xuất ảnh định dạng DPX"
msgid "OpenEXR MultiLayer"
msgstr "OpenEXR Đa Lớp"
msgid "Output image in multilayer OpenEXR format"
msgstr "Xuất ảnh định dạng OpenEXR đa lớp"
msgid "Output image in OpenEXR format"
msgstr "Xuất ảnh định dạng OpenEXR"
msgid "Radiance HDR"
msgstr "HDR Bức Xạ"
msgid "Output image in Radiance HDR format"
msgstr "Xuất ảnh định dạng HDR Bức Xạ"
msgid "TIFF"
msgstr "TIFF"
msgid "Output image in TIFF format"
msgstr "Xuất ảnh định dạng TIFF"
msgid "WebP"
msgstr "WebP"
msgid "Output image in WebP format"
msgstr "Xuất ảnh định dạng WebP"
msgid "AVI JPEG"
msgstr "AVI JPEG"
msgid "Output video in AVI JPEG format"
msgstr "Xuất video định dạng AVI JPEG"
msgid "AVI Raw"
msgstr "AVI Không Nén"
msgid "Output video in AVI Raw format"
msgstr "Xuất ảnh định dạng AVI Không Nén"
msgid "FFmpeg Video"
msgstr "Video FFmpeg"
msgid "The most versatile way to output video files"
msgstr "Cách lợi ích nhất để xuất tập tin video"
msgid "Image/Movie file name"
msgstr "Tên tập tin Ảnh/Phim"
msgid "Image/Movie file name (without data refreshing)"
msgstr "Tên tập tin Ảnh/Phim (không nhập lại dữ liệu)"
msgid "Duration"
msgstr "Đoạn Thời Gian"
msgid "Duration (in frames) of the image (1 when not a video/sequence)"
msgstr "Đoạn thời gian (số lượng bức ảnh) của ảnh (= 1 khi không phải là video/dãy ảnh)"
msgid "Fill color for the generated image"
msgstr "Màu tô đầy cho ảnh được chế tạo"
msgid "Generated Height"
msgstr "Bề Cao Ảnh Chế Tạo"
msgid "Generated image height"
msgstr "Bề cao ảnh được chế tạo"
msgid "Generated Type"
msgstr "Loại Được Chế Tạo"
msgid "Generated image type"
msgstr "Loại ảnh được chế tạo"
msgid "Blank"
msgstr "Trống"
msgid "Generate a blank image"
msgstr "Chế tạo một ảnh trống"
msgid "UV Grid"
msgstr "Đồ Thị UV"
msgid "Generated grid to test UV mappings"
msgstr "Chế tạo đồ thị để thử ánh xạ UV"
msgid "Generated improved UV grid to test UV mappings"
msgstr "Chế tạo đồ thị tốt hơn cho thử ánh xạ UV"
msgid "Generated Width"
msgstr "Bề Rộng Ảnh Chế Tạo"
msgid "Generated image width"
msgstr "Bề rộng ảnh được chế tạo"
msgid "Has Data"
msgstr "Có Dữ Liệu"
msgid "True if the image data is loaded into memory"
msgstr "Đúng nếu ảnh được nhập vào bộ nhớ"
msgid "Dirty"
msgstr "Dư"
msgid "Image has changed and is not saved"
msgstr "Ảnh được đổi và chưa được lưu"
msgid "Is Float"
msgstr "Là Số Thật"
msgid "True if this image is stored in floating-point buffer"
msgstr "Đúng nếu ảnh này được chứa trong đệm số thật dấu phẩy động"
msgid "Multiple Views"
msgstr "Đa Màn Chiếu"
msgid "Image has more than one view"
msgstr "Ảnh có hơn một màn chếu"
msgid "Stereo 3D"
msgstr "Nhị Kênh 3D"
msgid "Image has left and right views"
msgstr "Ảnh có màn chiếu trái và phải"
msgid "Packed File"
msgstr "Tập Tin Bị Gói"
msgid "First packed file of the image"
msgstr "Tập tin đầu gói lại của ảnh"
msgid "Packed Files"
msgstr "Tập Tin Gói"
msgid "Collection of packed images"
msgstr "Sưu tập ảnh gói"
msgid "Pixels"
msgstr "Điểm Ảnh"
msgid "Image buffer pixels in floating-point values"
msgstr "Điểm ảnh trong đệm ảnh bằng giá trị số thật dấu phẩy động"
msgid "Render Slots"
msgstr "Khe Kết Xuất"
msgid "Render slots of the image"
msgstr "Các khe kết xuất của ảnh"
msgid "X/Y pixels per meter, for the image buffer"
msgstr "X/Y điểm ảnh từng mét, cho đệm ảnh"
msgid "Width and height of the image buffer in pixels, zero when image data can't be loaded"
msgstr "Chiều rộng và cao của đếm ảnh (đơn vị điểm ảnh), = 0 khi không thể nhập dữ liệu ảnh"
msgid "Where the image comes from"
msgstr "Nguồn của ảnh"
msgid "Single Image"
msgstr "Ảnh Đơn"
msgid "Single image file"
msgstr "Một tập tin ảnh"
msgid "Multiple image files, as a sequence"
msgstr "Nhiều tập tin ảnh, như một trình tự ảnh"
msgid "Movie"
msgstr "Phim"
msgid "Movie file"
msgstr "Tập tin phim"
msgid "Generated image"
msgstr "Ảnh được chế tạo"
msgid "Viewer"
msgstr "Màn Chiếu"
msgid "Compositing node viewer"
msgstr "Giao điểm màu chiếu ghép ảnh"
msgid "UDIM Tiles"
msgstr "Ô UDIM"
msgid "Tiled UDIM image texture"
msgstr "Chất Liệu ảnh ô UDIM"
msgid "Stereo 3D Format"
msgstr "Định Dạng Nhị Kênh 3D"
msgid "Settings for stereo 3d"
msgstr "Cài đặt cho nhị kênh 3D"
msgid "Image Tiles"
msgstr "Ô Ảnh"
msgid "Tiles of the image"
msgstr "Các ô của ảnh"
msgid "How to generate the image"
msgstr "Làm sao chế tạo ảnh"
msgid "Multilayer"
msgstr "Đa Lớp"
msgid "UV Test"
msgstr "Kiểm Tra UV"
msgid "Render Result"
msgstr "Kết Qủa Kết Xuất"
msgid "Compositing"
msgstr "Ghép Ảnh"
msgid "Deinterlace"
msgstr "Xóa Xen Kẽ"
msgid "Deinterlace movie file on load"
msgstr "Đổi tập tin phim từ xen kẽ sang tuần tự khi nhập nó"
msgid "Float Buffer"
msgstr "Đệm Số Thật"
msgid "Generate floating-point buffer"
msgstr "Chế tạo đệm số thật dấu phẩy động"
msgid "Half Float Precision"
msgstr "Độ Chính Xác Dấu Phẩy Động Nửa"
msgid "Use 16 bits per channel to lower the memory usage during rendering"
msgstr "Dùng 16 bit mỗi kênh cho giảm sử dụng bộ nhớ khi kết xuất"
msgid "Use Multi-View"
msgstr "Dùng Đa Màn"
msgid "Use Multiple Views (when available)"
msgstr "Dùng Đa Màn (khi có)"
msgid "View as Render"
msgstr "Hiện như Kết Xuất"
msgid "Apply render part of display transformation when displaying this image on the screen"
msgstr "Áp dụng biến hóa kết xuát khi hiển thị ảnh trên màn"
msgid "Views Format"
msgstr "Định Dạng Màn"
msgid "Mode to load image views"
msgstr "Chế độ cho đọc màn ảnh"
msgid "Individual"
msgstr "Riêng"
msgid "Individual files for each view with the prefix as defined by the scene views"
msgstr "Tập tin riêng cho mỗi màn mà có đầu được xác định bởi màn cảnh"
msgid "Single file with an encoded stereo pair"
msgstr "Một tập tin có một đôi nhị kênh được mã hóa"
msgid "Shape keys data-block containing different shapes of geometric data-blocks"
msgstr "Cục dữ liệu dạng mẫu chứa nhiều hình dạng của cục dữ liệu hình dạng"
msgid "Evaluation time for absolute shape keys"
msgstr "Thời gian tính toán cho mẫu dạng tuyệt đối"
msgid "Key Blocks"
msgstr "Cục Dạng Mẫu"
msgid "Shape keys"
msgstr "Dạng Mẫu"
msgid "Reference Key"
msgstr "Dạng Mẫu Tham Chiếu"
msgid "Make shape keys relative, otherwise play through shapes as a sequence using the evaluation time"
msgstr "Làm dạng mẫu tương đối, nếu không hát qua hết hình dạng như một trình tự bằng sử dụng thời gian tính tóan"
msgid "User"
msgstr "Người Dùng"
msgid "Data-block using these shape keys"
msgstr "Cục dữ liệu đang dùng các dạng mẫu này"
msgid "Lattice data-block defining a grid for deforming other objects"
msgstr "Cục dữ liệu rào lưới chỉ định một đồ thị cho mèo hóa vật thể khác"
msgid "Interpolation Type U"
msgstr "Loại Suy Nội U"
msgid "Catmull-Rom"
msgstr "Catmull-Rom"
msgid "BSpline"
msgstr "Mẫu Cong B"
msgid "Interpolation Type V"
msgstr "Loại Suy Nội V"
msgid "Interpolation Type W"
msgstr "Loại Suy Nội W"
msgid "Points of the lattice"
msgstr "Các điểm của rào lưới"
msgid "U"
msgstr "U"
msgid "V"
msgstr "V"
msgid "W"
msgstr "W"
msgid "Only display and take into account the outer vertices"
msgstr "Chỉ hiển thị và quan âm đến các đỉnh ngoài"
msgid "Vertex group to apply the influence of the lattice"
msgstr "Áp dụng sự ảnh hưởng của rào lưới với nhóm đỉnh nào"
msgid "External .blend file from which data is linked"
msgstr "Tập tin .blend ngoài thì có dữ liệu được kết nối"
msgid "Path to the library .blend file"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin thư viện .blend"
msgid "Version of Blender the library .blend was saved with"
msgstr "Phiên bản Blender đã dùng để lưu thư viện .blender"
msgctxt "Light"
msgid "Light"
msgstr "Đèn"
msgid "Light data-block for lighting a scene"
msgstr "Cục dữ liệu bóng đèn cho trang trí ánh sáng một cảnh"
msgid "Light color"
msgstr "Màu đèn"
msgid "Cutoff Distance"
msgstr "Khoảng Cách Cắt"
msgid "Distance at which the light influence will be set to 0"
msgstr "Khoảng cách sự ảnh hưởng của đèn được đặt bằng 0"
msgid "Cycles Light Settings"
msgstr "Cài Đặt Cycles"
msgid "Cycles light settings"
msgstr "Cài đặt đèn Cycles"
msgid "Diffuse Factor"
msgstr "Hệ Số Tán Xạ"
msgid "Diffuse reflection multiplier"
msgstr "Hệ số để nhân tán xạ phản xạ"
msgid "Falloff distance - the light is at half the original intensity at this point"
msgstr "Khoảng cách giảm sáng - khoảng cách cường độ ánh sáng là phần nửa ban đầu tại điểm này"
msgid "Node tree for node based lights"
msgstr "Cây giao điểm cho đèn cơ sở giao điểm"
msgid "Specular Factor"
msgstr "Hệ Số Cao Quang"
msgid "Specular reflection multiplier"
msgstr "Hệ số để nhân ánh sáng phản xạ"
msgctxt "Light"
msgid "Type"
msgstr "Loại"
msgid "Type of light"
msgstr "Loại đèn"
msgctxt "Light"
msgid "Point"
msgstr "Điểm"
msgid "Omnidirectional point light source"
msgstr "Nguồn ánh sáng điểm phát tia sáng toàn hướng "
msgctxt "Light"
msgid "Sun"
msgstr "Mặt Trời"
msgid "Constant direction parallel ray light source"
msgstr "Nguồn ánh sáng phát tia hướng không đổi song song"
msgctxt "Light"
msgid "Spot"
msgstr "Nón"
msgid "Directional cone light source"
msgstr "Nguồn ánh sáng định hướng hình nón"
msgctxt "Light"
msgid "Area"
msgstr "Điện Tích"
msgid "Directional area light source"
msgstr "Nguồn ánh sáng điện tích định hướng"
msgid "Custom Attenuation"
msgstr "Sự Giảm Tùy Chọn"
msgid "Use custom attenuation distance instead of global light threshold"
msgstr "Sử dụng khoảng cách sự giảm tùy chọn thay thế ngưỡng độ sáng toàn cầu"
msgid "Use shader nodes to render the light"
msgstr "Sử dụng giao điểm bộ tô sắc để kết xuất đèn"
msgid "Volume Factor"
msgstr "Hệ Số Thể Tích"
msgid "Volume light multiplier"
msgstr "Hệ số nhân cho đèn thể tích"
msgid "Area Light"
msgstr "Đèn Diện Tích"
msgid "Directional area Light"
msgstr "Đèn điện tích định hướng"
msgid "Constant Coefficient"
msgstr "Hệ Số Hằng Số"
msgid "Constant distance attenuation coefficient"
msgstr "Hệ số hằng số cho sự giảm khoảng cách"
msgid "Contact Shadow Bias"
msgstr "Thành Kiến Bóng Tối Đụng"
msgid "Bias to avoid self shadowing"
msgstr "Thành kiến để tránh tự bóng tối"
msgid "Contact Shadow Distance"
msgstr "Khoảng Cách Bóng Tối Đụng"
msgid "World space distance in which to search for screen space occluder"
msgstr "Khoảng cách trong không gian thế giới để tìm kiếm đố hập thu không gian màn chiếu"
msgid "Contact Shadow Thickness"
msgstr "Độ Đặt Bóng Tối Đụng"
msgid "Pixel thickness used to detect occlusion"
msgstr "Độ dày điểm ảnh để phát hiện hấp thụ"
msgctxt "Light"
msgid "Power"
msgstr "Lũy Thừa"
msgid "Light energy emitted over the entire area of the light in all directions"
msgstr "Năng lượng ánh sáng được trên toàn diện tích của đèn cho mỗi hướng"
msgid "Custom light falloff curve"
msgstr "Đường cong tùy chọn để giảm ánh sáng"
msgid "Falloff Type"
msgstr "Loại Sự Giảm"
msgid "Intensity Decay with distance"
msgstr "Sự Giảm Cường Độ tùy cách xa"
msgid "Inverse Linear"
msgstr "Nghịch Biến Bậc Một"
msgid "Inverse Square"
msgstr "Nghịch Biến Bậc Hai"
msgid "Inverse Coefficients"
msgstr "Hệ Số Đảo Nghịch"
msgid "Lin/Quad Weighted"
msgstr "Được Quyền Lượng Bậc Một/Hai"
msgid "Linear Attenuation"
msgstr "Sự Giảm Bậc Một"
msgid "Linear distance attenuation"
msgstr "Sự giảm tùy khoảng cách bậc một"
msgid "Linear Coefficient"
msgstr "Hệ Số Bậc Một"
msgid "Linear distance attenuation coefficient"
msgstr "Hệ số bậc một cho sự giảm tùy khoảng cách"
msgid "Quadratic Attenuation"
msgstr "Sự Giảm Bậc Hai"
msgid "Quadratic distance attenuation"
msgstr "Sự giảm tùy khoảng cách bậc hai"
msgid "Quadratic Coefficient"
msgstr "Hệ Số Bậc Hai"
msgid "Quadratic distance attenuation coefficient"
msgstr "Hệ số bậc hai cho sự giảm tùy khoảng cách"
msgid "Shadow Buffer Bias"
msgstr "Thành Kiến Đệm Bóng Tối"
msgid "Bias for reducing self shadowing"
msgstr "Thành kiến cho giảm bất tự bóng tối"
msgid "Shadow Buffer Clip Start"
msgstr "Đệm Bóng Tối Cắt Gần"
msgid "Shadow map clip start, below which objects will not generate shadows"
msgstr "Bản đồ bóng tối không thể thấy vật thể gần hơn này và không chế tạo bóng tối"
msgid "Samples"
msgstr "Mẫu Vật"
msgid "Number of shadow buffer samples"
msgstr "Số lượng mẫu vật cho đệm bóng tối"
msgid "Shadow Buffer Size"
msgstr "Kích Cỡ Đệm Bóng Tối"
msgid "Resolution of the shadow buffer, higher values give crisper shadows but use more memory"
msgstr "Độ phân giải của đệm bóng tối, giá trị càng cao có bóng tối càng rõ nhưng sử dụng bộ nhớ càng nhiều hơn"
msgid "Shadow Color"
msgstr "Màu Bóng Tối"
msgid "Color of shadows cast by the light"
msgstr "Màu của bóng tối phát từ đèn"
msgid "Shadow Soft Size"
msgstr "Kích Cỡ Mềm Bóng Tối"
msgid "Light size for ray shadow sampling (Raytraced shadows)"
msgstr "Kích cỡ đèn cho lấy mẫu vật tia bóng tối (bóng tối được Dò Tia)"
msgid "Shape of the area Light"
msgstr "Hình dạng của Đèn diện tích"
msgid "Rectangle"
msgstr "Chữ Nhật"
msgid "Disk"
msgstr "Vòng Tròn"
msgid "Ellipse"
msgstr "Elip"
msgid "Size of the area of the area light, X direction size for rectangle shapes"
msgstr "Diện tích của đèn diện tích, kích cỡ X cho hình chữ nhật"
msgid "Size Y"
msgstr "Kích Cỡ Y"
msgid "Size of the area of the area light in the Y direction for rectangle shapes"
msgstr "Diện tích của đèn diện tích, kích cỡ Y cho hình dạng chữ nhật"
msgid "How widely the emitted light fans out, as in the case of a gridded softbox"
msgstr "Bề rộng cho phân phối ánh sáng được phát ra, như trường hợp hộp mềm có độ thị"
msgid "Contact Shadow"
msgstr "Bóng Tối Đụng"
msgid "Use screen space ray-tracing to have correct shadowing near occluder, or for small features that does not appear in shadow maps"
msgstr "Sử dụng dò tia trong không gian màn chiếu để có bóng tối đúng gần đồ hấp thụ, hoặc cho chi tiết nhỏ không xuất hiện trong bản đồ bóng tối"
msgid "Point Light"
msgstr "Đèn Điểm"
msgid "Omnidirectional point Light"
msgstr "Đèn điểm phát ánh sang toàn cầu"
msgid "Spot Light"
msgstr "Đèn Hình Nón"
msgid "Directional cone Light"
msgstr "Đèn định hướng hình nón"
msgid "The energy this light would emit over its entire area if it wasn't limited by the spot angle"
msgstr "Năng lượng được phát từ toàn diện tích của đèn này nếu không bị hạn chế bởi một hình nón"
msgid "Show Cone"
msgstr "Hiện Hình Nón"
msgid "Display transparent cone in 3D view to visualize which objects are contained in it"
msgstr "Hiển thị nón trong suốt trong màn chiếu 3D để được nhìn thấy các vật thể nào ở trong nó"
msgid "Spot Blend"
msgstr "Pha Trộn Hình Nón"
msgid "The softness of the spotlight edge"
msgstr "Độ mềm của cạnh đèn hình nón"
msgid "Spot Size"
msgstr "Kích Cỡ Hình Nón"
msgid "Angle of the spotlight beam"
msgstr "Góc phát tia sáng của đèn hình nón"
msgid "Cast a square spot light shape"
msgstr "Phát hính nón vuông"
msgid "Sun Light"
msgstr "Đèn Mặt Trời"
msgid "Constant direction parallel ray Light"
msgstr "Đèn định hướng song song"
msgid "Angular diameter of the Sun as seen from the Earth"
msgstr "Đường kinh góc của Mặt Trời khi nhìn từ Trái Đất"
msgid "Sunlight strength in watts per meter squared (W/m^2)"
msgstr "Sức nắng bằng watt/mét vuông (W/m²)"
msgid "Cascade Count"
msgstr "Số Lượng Tầng"
msgid "Number of texture used by the cascaded shadow map"
msgstr "Số lượng chất liệu được bản đồ bóng tối tầng được sử dụng"
msgid "Exponential Distribution"
msgstr "Phân Phối Lũy Thừa"
msgid "Higher value increase resolution towards the viewpoint"
msgstr "Giá trí càng cao tăng độ phân giải càng cao gần điểm nhìn"
msgid "Cascade Fade"
msgstr "Phai Tầng"
msgid "How smooth is the transition between each cascade"
msgstr "Độ mịn chuyển tiếp giữa mỗi tầng"
msgid "Cascade Max Distance"
msgstr "Khoảng Cách Cực Đại Tầng"
msgid "End distance of the cascaded shadow map (only in perspective view)"
msgstr "Khoảng cách cuối của bản đồ bóng tối tầng (chỉ có trong màn chiếu phổi cảnh)"
msgid "Light Probe data-block for lighting capture objects"
msgstr "Cục dữ liệu Quang Kế cho vật thể bắt ánh sáng"
msgid "Probe clip end, beyond which objects will not appear in reflections"
msgstr "Giới hạn kết thúc, vật thể xa hơn sẽ không xuất trong phản xạ"
msgid "Probe clip start, below which objects will not appear in reflections"
msgstr "Giới hạn bắt đầu, vật thể gần hơn sẽ không xuất hiện trong phản xạ"
msgid "Control how fast the probe influence decreases"
msgstr "Điều khiển tốc độ giảm sự ảnh hưởng của ánh sáng kế"
msgid "Resolution X"
msgstr "Độ Phôn Giải X"
msgid "Resolution Y"
msgstr "Độ Phân Giải Y"
msgid "Resolution Z"
msgstr "Độ Phân Giải Z"
msgid "Influence Distance"
msgstr "Khoảng Cách Sự Ảnh Hưởng"
msgid "Influence distance of the probe"
msgstr "Khoảng cách sự ảnh hưởng của ánh sáng kế"
msgid "Type of influence volume"
msgstr "Loại thể tích sự ảnh hướng"
msgid "Intensity"
msgstr "Cường Độ"
msgid "Modify the intensity of the lighting captured by this probe"
msgstr "Chỉnh sửa cường độ của ánh sáng thì ánh sáng kế được bắt"
msgid "Invert Collection"
msgstr "Đảo Nghịch Sưu Tập"
msgid "Invert visibility collection"
msgstr "Đảo nghịch hiển thị của sưu tập"
msgid "Parallax Radius"
msgstr "Bán Kính Thị Sai"
msgid "Lowest corner of the parallax bounding box"
msgstr "Góc thấp nhất của hộp bao quanh thị sai"
msgid "Type of parallax volume"
msgstr "Loại thể tích thị sai"
msgid "Show the clipping distances in the 3D view"
msgstr "Hiện khoảng cách cắt trong màn chiếu 3D"
msgid "Show Preview Plane"
msgstr "Hiện Mặt Phẳng Dự Khán"
msgid "Show captured lighting data into the 3D view for debugging purpose"
msgstr "Hiện dữ liệu ánh sáng được bắt trong màn chiếu 3D cho sửa lỗi lầm"
msgid "Show the influence volume in the 3D view"
msgstr "Hiện thể tích sự ảnh hưởng trong màn chiều 3D"
msgid "Parallax"
msgstr "Thị Sai"
msgid "Show the parallax correction volume in the 3D view"
msgstr "Hiện thể tích chỉnh sửa thị sai trong màn chiếu 3D"
msgid "Type of light probe"
msgstr "Loại quang kế"
msgid "Reflection Cubemap"
msgstr "Bản Đồ Lập Phương Phản Xạ"
msgid "Capture reflections"
msgstr "Bắt các phản xạ"
msgid "Reflection Plane"
msgstr "Mặt Phẳng Phán Xạ"
msgid "Irradiance Volume"
msgstr "Thể Tích Sự Rọi"
msgid "Volume used for precomputing indirect lighting"
msgstr "Thể tích được sử dụng cho tính trước ánh sáng gián tiếp"
msgid "Use Custom Parallax"
msgstr "Sử Dụng Thị Sai Tùy Chọn"
msgid "Enable custom settings for the parallax correction volume"
msgstr "Bật cài đặt tùy chọn cho thể tích chỉnh sửa thị sai"
msgid "Visibility Bleed Bias"
msgstr "Thành Kiến Tràn Sự Hiển Thị"
msgid "Bias for reducing light-bleed on variance shadow maps"
msgstr "Thành kiến cho giảm tràn ánh sáng cho bản đồ bõng tối phương sai"
msgid "Visibility Blur"
msgstr "Mờ Sự Hiển Thị"
msgid "Filter size of the visibility blur"
msgstr "Kích cỡ bộ lọc của mờ hóa sự hiển thị"
msgid "Visibility Bias"
msgstr "Thành Kiến Sự Hiển Thị"
msgid "Visibility Collection"
msgstr "Sưu Tập Sự Hiển Thị"
msgid "Restrict objects visible for this probe"
msgstr "Hạn chế vật thể hiển thị cho ánh sáng kế này"
msgid "Mask data-block defining mask for compositing"
msgstr "Cục dữ liệu mặt nạ đang chỉ định mặt nạ cho ghép"
msgid "Active Shape Index"
msgstr "Chi Số Hình Dạng Hoạt Động"
msgid "Index of active layer in list of all mask's layers"
msgstr "Chỉ số của lớp hoạt động trong danh sách của tất cả lớp của mặt nạ"
msgid "Final frame of the mask (used for sequencer)"
msgstr "Bức ảnh cuối của mặt nạ (dùng cho bộ trình tự)"
msgid "First frame of the mask (used for sequencer)"
msgstr "Bức ảnh đầu của mặt nạ (dùng cho bộ trình tự)"
msgid "Collection of layers which defines this mask"
msgstr "Sưu tập lớp được chỉ định mặt nạ này"
msgid "Material data-block to define the appearance of geometric objects for rendering"
msgstr "Cục dữ liệu vật liệu cho chỉ định sự hiển thị của vật thể hình dạng cho kết xuất"
msgid "Clip Threshold"
msgstr "Ngưỡng Cắt"
msgid "A pixel is rendered only if its alpha value is above this threshold"
msgstr "Một điểm ảnh được kết xuất nếu giá trị độ đục cao hơn ngưỡng này"
msgid "Blend Mode for Transparent Faces"
msgstr "Chế Độ Pha Trộn Cho Mặt Trong Suốt"
msgid "Render surface without transparency"
msgstr "Kết xuất bề mặt không có trong suốt"
msgid "Use the alpha threshold to clip the visibility (binary visibility)"
msgstr "Sử dụng ngưỡng độ đục để cắt sự hiển thị (sự hiển thị nhị phận)"
msgid "Use noise to dither the binary visibility (works well with multi-samples)"
msgstr "Sử dụng huyên náo để đẩu động sự hiển thị nhị phận (hoạt động tốt với nhiều mẫu vật)"
msgid "Render polygon transparent, depending on alpha channel of the texture"
msgstr "Kết xuất đa giác trong suốt, tùy kênh độ đục của chất liệu"
msgid "Cycles Material Settings"
msgstr "Cài Đặt Vật Liệu Cycles"
msgid "Cycles material settings"
msgstr "Cài đặt vật liệu Cycles"
msgid "Diffuse Color"
msgstr "Màu Tán Xạ"
msgid "Diffuse color of the material"
msgstr "Màu tán xạ của vật liệu"
msgid "Grease Pencil Settings"
msgstr "Cài Đặt Bút Sáp"
msgid "Grease pencil color settings for material"
msgstr "Cài đặt màu bút sáp cho vật liệu"
msgid "Is Grease Pencil"
msgstr "Là Bút Sáp"
msgid "True if this material has grease pencil data"
msgstr "Đúng nếu vật liệu có dữ liệu bút sáp"
msgid "Line Color"
msgstr "Màu Nét"
msgid "Line color used for Freestyle line rendering"
msgstr "Màu nét khi xuất kết phong cách vẽ nét Tự Do"
msgid "Line Priority"
msgstr "Thứ Tự Nét"
msgid "The line color of a higher priority is used at material boundaries"
msgstr "Sử dụng màu nét có ưu tiên cao hơn tại ranh giới vật liệu"
msgid "Line Art Settings"
msgstr "Cài Đặt Nghệ Thuật Đường Nét"
msgid "Line art settings for material"
msgstr "Cài đạt nghệ thuật đường nét cho vật liệu"
msgid "Metallic"
msgstr "Kiểu Kim Loại"
msgid "Amount of mirror reflection for raytrace"
msgstr "Mức phản xạ gương cho dò tia"
msgid "Node tree for node based materials"
msgstr "Cây giao điểm cho vật liệu cơ sở giao điểm"
msgid "Active Paint Texture Index"
msgstr "Chỉ Số Chất Liệu Sơn Hoạt Động"
msgid "Index of active texture paint slot"
msgstr "Chỉ số của khe chất liệu sơn hoạt động"
msgid "Clone Paint Texture Index"
msgstr "Sao Chép Chỉ Số Chất Liệu"
msgid "Index of clone texture paint slot"
msgstr "Chỉ số của khe chất liệu sơn sao chép"
msgid "Index number for the \"Material Index\" render pass"
msgstr "Chỉ số cho vòng kết xuất \"Chỉ Số Vật Liệu\""
msgid "Preview Render Type"
msgstr "Loại Kết Xuất Dự Khán"
msgid "Type of preview render"
msgstr "Loại kết xuất cho dự khán"
msgid "Flat XY plane"
msgstr "Mặt phẳng XY bằng phẳng"
msgid "Cube"
msgstr "Lập Phương"
msgid "Hair"
msgstr "Tóc"
msgid "Hair strands"
msgstr "Sợi Tóc"
msgid "Shader Ball"
msgstr "Cầu Bộ Tô Sắc"
msgid "Shader ball"
msgstr "Cầu bộ tô sắc"
msgid "Cloth"
msgstr "Vải"
msgid "Refraction Depth"
msgstr "Độ Sâu Khúc Xạ"
msgid "Approximate the thickness of the object to compute two refraction events (0 is disabled)"
msgstr "Xấp xỉ chiều dày của vật thể để tính hai sự kiện khúc xạ (0 = tắt)"
msgid "Roughness"
msgstr "Độ Nhám"
msgid "Roughness of the material"
msgstr "Độ nhám của vật liệu "
msgid "Shadow Mode"
msgstr "Chế Độ Bóng Tối"
msgid "Shadow mapping method"
msgstr "Phương pháp ánh xạ bóng tối"
msgid "Material will cast no shadow"
msgstr "Vật Liệu sẽ không phát bóng tối"
msgid "Opaque"
msgstr "Đục"
msgid "Material will cast shadows without transparency"
msgstr "Vật Liệu sẽ phát bóng tối không trong suốt"
msgid "Alpha Clip"
msgstr "Cắt Độ Đục"
msgid "Alpha Hashed"
msgstr "Độ Đục Đẩu Động"
msgid "Use noise to dither the binary visibility and use filtering to reduce the noise"
msgstr "Sử dụng huyên náo cho đẩu động sự hiển thị nhị phận và sử dụng bộ lọc để giảm huyên náo"
msgid "Show Backface"
msgstr "Hiện mặt đàng sau"
msgid "Render multiple transparent layers (may introduce transparency sorting problems)"
msgstr "Kết xuất đa lớp trong suốt (để tránh vấn đề sắp xếp thứ tự trong suốt)"
msgid "Specular Color"
msgstr "Màu Cao Quang"
msgid "Specular color of the material"
msgstr "Màu cao quang của vật liệu"
msgid "Specular"
msgstr "Cao Quang"
msgid "How intense (bright) the specular reflection is"
msgstr "Cường độ (độ sáng) của phản xạ cao quang"
msgid "Texture Slot Images"
msgstr "Khe Ảnh Chất Liệu"
msgid "Texture images used for texture painting"
msgstr "Ảnh chất liệu để sơn chất liệu"
msgid "Texture Slots"
msgstr "Khe Chất Liệu"
msgid "Backface Culling"
msgstr "Hủy Diệt Mặt Sau"
msgid "Use back face culling to hide the back side of faces"
msgstr "Dùng hủy diệt mặt phía sau để ẩn mặt phía sau của mặt"
msgid "Use shader nodes to render the material"
msgstr "Sử dụng giao điểm bộ tô sắc để kết xuất vật liệu"
msgid "Preview World"
msgstr "Dự Khán Thế Giới"
msgid "Use the current world background to light the preview render"
msgstr "Dùng nền thế giới hiện tại để phát ánh sáng cho kết xuất dự khán"
msgid "Screen Space Refraction"
msgstr "Khúc Xạ Không Gian Màn"
msgid "Use raytraced screen space refractions"
msgstr "Sử dụng khúc xạ dò tia trong không gian màn"
msgid "Subsurface Translucency"
msgstr "Trong Suốt Hạ Bề Mặt"
msgid "Add translucency effect to subsurface"
msgstr "Thêm hiệu ứng trong suốt cho hạ bề mặt"
msgid "Mesh data-block defining geometric surfaces"
msgstr "Cục dữ liệu cho chỉ định bề mặt hình dạng"
msgid "Auto Smooth Angle"
msgstr "Góc Tự Động Mịn Hóa"
msgid "Maximum angle between face normals that will be considered as smooth (unused if custom split normals data are available)"
msgstr "Góc cực đại giữa pháp tuyến mặt thì được chấp nhận là mịn (không áp dùng nếu có dữ liệu pháp tuyến tùy chọn bị chẻ)"
msgid "Edges"
msgstr "Cạnh"
msgid "Edges of the mesh"
msgstr "Các cạnh của mạng lưới"
msgid "Has Custom Normals"
msgstr "Có Pháp Tuyến Tùy Chọn"
msgid "True if there are custom split normals data in this mesh"
msgstr "Đúng nếu có dữ liệu pháp tuyến tùy chọn bị chẻ trong mạng lưới này"
msgid "Loop Triangles"
msgstr "Tam Giác Vòng Lặp"
msgid "Tessellation of mesh polygons into triangles"
msgstr "Phân hóa đa giác của mạng lưới thành tam giác"
msgid "Loops"
msgstr "Vòng Lặp"
msgid "Loops of the mesh (polygon corners)"
msgstr "Vòng lặp của lưới"
msgid "Float Property Layers"
msgstr "Lớp Đặc Tính Số Thật"
msgid "Int Property Layers"
msgstr "Lớp Đặc Tính Số Nguyên"
msgid "String Property Layers"
msgstr "Lớp Đặc Tính Xâu"
msgid "Polygon Normals"
msgstr "Pháp Tuyến Đa Giác"
msgid "The normal direction of each polygon, defined by the winding order and position of its vertices"
msgstr "Hướng của pháp tuyến của mỗi đa giác, chỉ định bởi thứ tự cuộn và vị trí của những đỉnh của nó"
msgid "Polygons"
msgstr "Đa Giác"
msgid "Polygons of the mesh"
msgstr "Đa giác của mạng lưới"
msgid "Remesh Mode"
msgstr "Chế Độ Làm Lại Mạng Lưới"
msgid "Voxel"
msgstr "Thể Tích Tử"
msgid "Use the voxel remesher"
msgstr "Dùng làm mạng lưới lại thể tích tử"
msgid "Quad"
msgstr "Tư Giác"
msgid "Use the quad remesher"
msgstr "Dùng làm mạng lưới tư giác"
msgid "Adaptivity"
msgstr "Sự Ứng Phó"
msgid "Reduces the final face count by simplifying geometry where detail is not needed, generating triangles. A value greater than 0 disables Fix Poles"
msgstr "Giảm số lượng mặt bằng đơn giản hóa hình dạng tại chỗ không cần nhiều chi tiết, chế tạo tam giác. Một giá trị lớn hơn 0 sẽ Sửa Cực"
msgid "Voxel Size"
msgstr "Kích Cỡ Thể Tích Tử"
msgid "Size of the voxel in object space used for volume evaluation. Lower values preserve finer details"
msgstr "Kích cỡ của thể tích tử trong không gian vật thể được sử dụng cho tính toán thể tích. Giá trị thấp giữ lại chi tiết nhỏ nhiều hơn"
msgid "Sculpt Vertex Colors"
msgstr "Màu Đỉnh Khắc"
msgid "Sculpt vertex color layers. Deprecated, use color attributes instead"
msgstr "Khắc các lớp màu đỉnh. Lỗi thời, dùng đặc điểm màu thay thế"
msgid "Skin Vertices"
msgstr "Đỉnh Da"
msgid "All skin vertices"
msgstr "Hết đỉnh da"
msgid "Texture Space Mesh"
msgstr "Lưới Không Gian Chất Liệu"
msgid "Derive texture coordinates from another mesh"
msgstr "Tính tọa độ chất liệu từ mạng lưới khác"
msgid "Texture space location"
msgstr "Vị trí không gian chất liệu"
msgid "Texture space size"
msgstr "Kích cỡ không gian chất liệu"
msgid "Texture Mesh"
msgstr "Chất Liệu Mạng Lưới"
msgid "Use another mesh for texture indices (vertex indices must be aligned)"
msgstr "Dùng mạng lưới khác để cung cấp chỉ số chất liệu (đỉnh cần có cùng hướng và vị trí)"
msgid "Selected Edge Total"
msgstr "Tổng Số Cạnh Được Chọn"
msgid "Selected edge count in editmode"
msgstr "Tổng số lượng cạnh được chọn trong chế độ biên tập"
msgid "Selected Face Total"
msgstr "Tổng Số Mặt Được Chọn"
msgid "Selected face count in editmode"
msgstr "Tổng số lượng mặt được chọn trong chế độ biên tập"
msgid "Selected Vertex Total"
msgstr "Tổng Số Đỉnh Được Chọn"
msgid "Selected vertex count in editmode"
msgstr "Tổng số lượng đỉnh được chọn trong chế độ biên tập"
msgid "Auto Smooth"
msgstr "Tự Động Mịn Hóa"
msgid "Auto smooth (based on smooth/sharp faces/edges and angle between faces), or use custom split normals data if available"
msgstr "Tự động mịn hóa (tùy mặt/cạnh mịn/bén và góc giữa các mặt), hay dùng dữ liệu pháp tuyến chẻ tuy chọn nếu có"
msgid "Topology Mirror"
msgstr "Gương Hình Dạng Học"
msgid "Use topology based mirroring (for when both sides of mesh have matching, unique topology)"
msgstr "Dùng gương cơ sở hình dạng học (cho khi cả hai mặt của mạng lưới có hình dạng giống, độc đáo)"
msgid "Mirror Vertex Groups"
msgstr "Nhóm Đỉnh Gương"
msgid "Mirror the left/right vertex groups when painting. The symmetry axis is determined by the symmetry settings"
msgstr "Gương hóa các nhóm đỉnh trái/phải khi đang sơn. Trục đối xứng được quyết định bởi cài đặt đối xứng"
msgid "Paint Mask"
msgstr "Mặt Nạ Sơn"
msgid "Face selection masking for painting"
msgstr "Mặt nạ sự lựa chọn mặt cho sơn"
msgid "Vertex Selection"
msgstr "Sự Lựa Chọn Đỉnh"
msgid "Vertex selection masking for painting"
msgstr "Mặt nạ để lựa chọn đỉnh cho sơn"
msgid "Fix Poles"
msgstr "Sửa Cực"
msgid "Produces less poles and a better topology flow"
msgstr "Nó gỉm tạo cực và có lưu vòng hình dạng học tốt hơn"
msgid "Preserve Paint Mask"
msgstr "Giữ Lại Mặt Nạ Sơn"
msgid "Keep the current mask on the new mesh"
msgstr "Giữ lại mặt nạ hiện tại trên mạng lưới mới"
msgid "Preserve Face Sets"
msgstr "Giữ Nguyên Tập Hợp Mặt"
msgid "Keep the current Face Sets on the new mesh"
msgstr "Giữ lại tập hợp mặt hiện tại trên mạng lưới mới"
msgid "Preserve Vertex Colors"
msgstr "Giữ Nguyên Màu Đỉnh"
msgid "Keep the current vertex colors on the new mesh"
msgstr "Giữ lại màu định hiện tại trên mạng lưới mới"
msgid "Projects the mesh to preserve the volume and details of the original mesh"
msgstr "Chiếu mạng lưới để giữ nguyên thể tích và chi tiết của mạng lưới ban đầu"
msgid "Clone UV Loop Layer"
msgstr "Sao Chép Lớp Vòng Lặp UV"
msgid "UV loop layer to be used as cloning source"
msgstr "Lớp vòng lặp UV nào để làm nguồn gốc sao chép"
msgid "Clone UV Loop Layer Index"
msgstr "Sao Chép Chỉ Số Của Lớp Vòng Lặp UV"
msgid "Clone UV loop layer index"
msgstr "Sao chép chỉ số của lớp vòng lặp UV "
msgid "Mask UV Loop Layer"
msgstr "Lớp Vòng Lặp UV Mặt Nạ"
msgid "UV loop layer to mask the painted area"
msgstr "Lớp vòng UV để làm mặt nạ khu vực sơn"
msgid "Mask UV Loop Layer Index"
msgstr "Chỉ Số Vòng Lặp UV Của Mặt Nạ"
msgid "Mask UV loop layer index"
msgstr "Chỉ số lớp vòng UV của mặt nạ"
msgid "UV Loop Layers"
msgstr "Lớp Vòng Lặp UV"
msgid "All UV loop layers"
msgstr "Hết Lớp Vòng Lặp UV"
msgid "Vertex Colors"
msgstr "Màu Đỉnh"
msgid "Legacy vertex color layers. Deprecated, use color attributes instead"
msgstr "Lớp màu đỉnh là lỗi thời. Dùng đặc điểm màu thay thế"
msgid "Vertex Creases"
msgstr "Nhăn Đỉnh"
msgid "Sharpness of the vertices"
msgstr "Độ nhọn của các đỉnh"
msgid "Vertex Normals"
msgstr "Pháp Tuyến Đỉnh"
msgid "The normal direction of each vertex, defined as the average of the surrounding face normals"
msgstr "Hướng pháp tuyến từng đỉnh, được chỉ định bởi giá trị trung bình của pháp tuyến của các mặt xung quanh"
msgid "Vertex Paint Mask"
msgstr "Mặt Nạ Sơn Đỉnh"
msgid "Vertex paint mask"
msgstr "Mặt nạ sơn đỉnh"
msgid "Vertices"
msgstr "Đỉnh"
msgid "Vertices of the mesh"
msgstr "Các đỉnh của lưới"
msgid "Metaball elements"
msgstr "Phần Tử Siêu Cầu"
msgid "Render Size"
msgstr "Kích Cỡ Kết Xuất"
msgid "Polygonization resolution in rendering"
msgstr "Độ phân giải đa giác hóa khi kết xuất"
msgid "Polygonization resolution in the 3D viewport"
msgstr "Độ phân giải đa giác hóa trong màn 3D"
msgid "Influence of metaball elements"
msgstr "Sự ảnh hưởng của phần tử siêu cầu"
msgid "Update"
msgstr "Nâng Cấp"
msgid "Metaball edit update behavior"
msgstr "Hành vi siêu cầu khi nâng cấp biên tập"
msgid "While editing, update metaball always"
msgstr "Khi biên tập, lần nào nâng cấp siêu cầu"
msgid "While editing, update metaball in half resolution"
msgstr "Khi biên tập, nâng cấp siêu cầu bằng nửa độ phân giải"
msgid "Fast"
msgstr "Nhanh"
msgid "While editing, update metaball without polygonization"
msgstr "Khi biên tập, nâng cấp siêu cầu không dùng đa giác hóa"
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
msgid "While editing, don't update metaball at all"
msgstr "Khi biên tập, không nâng cấp siêu cầu"
msgid "MovieClip data-block referencing an external movie file"
msgstr "Cục Đoạn Phim đang tham chiếu một tập tin phim ngoài"
msgid "Display Aspect for this clip, does not affect rendering"
msgstr "Hiển thị tỉ số cạnh cho đoạn phim này, không ảnh hướng kết xuát"
msgid "Filename of the movie or sequence file"
msgstr "Tên tập tin đoạn phim hay trình tự"
msgid "Frame Rate"
msgstr "Tốc Độ Bức Ảnh"
msgid "Detected frame rate of the movie clip in frames per second"
msgstr "Được phát hiện tốc độ bức ảnh của đoạn phim (đơn vị bức ảnh/giây)"
msgid "Detected duration of movie clip in frames"
msgstr "Được phát hiện giai đoạn phim bằng bức ảnh"
msgid "Offset of footage first frame relative to its file name (affects only how footage is loading, does not change data associated with a clip)"
msgstr "Dịch của bức ảnh đầu tiên tương đối với tên tập tin của nó (chỉ ảnh hưởng làm sao được nhập đoạn phim, không thay đổi dữ liệu liên quan đến một đoạn phim)"
msgid "Global scene frame number at which this movie starts playing (affects all data associated with a clip)"
msgstr "Số bức ảnh cảnh toàn cầu thì phim này sẽ bắt đầu hát (nó ảnh hướng hết dữ liệu liên quan đến một đoạn phim)"
msgid "Grease pencil data for this movie clip"
msgstr "Dữ liệu bút sáp cho đoạn phim này"
msgid "Width and height in pixels, zero when image data can't be loaded"
msgstr "Chiều rộng và cao (điểm ảnh), nó bằng không khi không thể nhập dữ liệu ảnh"
msgid "Where the clip comes from"
msgstr "Nguồn gốc của đoạn phim"
msgid "Movie File"
msgstr "Tập Tin Phim"
msgid "Use Proxy / Timecode"
msgstr "Dùng Đại Lý/Mã Thời Gian"
msgid "Use a preview proxy and/or timecode index for this clip"
msgstr "Dùng một đại lý dự khán và/hay chỉ số mã thời gian cho đoạn phim này"
msgid "Proxy Custom Directory"
msgstr "Thư Mục Đại Lý Tùy Chọn"
msgid "Create proxy images in a custom directory (default is movie location)"
msgstr "Chế tạo ảnh đại lý trong một thơ mục tùy chọn (mặc định là vị trí phim)"
msgid "Node tree consisting of linked nodes used for shading, textures and compositing"
msgstr "Cây giao điểm xây dựng bằng giao điểm được liên kết cho tô sắc, chất liệu, và ghép ảnh"
msgid "Active Input"
msgstr "Ngõ Vào Hoạt Động"
msgid "Index of the active input"
msgstr "Chỉ số của ngõ vào hoạt động"
msgid "Active Output"
msgstr "Ngõ Ra Hoạt Động"
msgid "Index of the active output"
msgstr "Chỉ số của ngõ ra hoạt động"
msgid "ID Name"
msgstr "Tên ID"
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
msgid "The node tree label"
msgstr "Nhãn của cây giao điểm"
msgid "Grease Pencil Data"
msgstr "Dữ Liệu Bút Sáp"
msgid "Grease Pencil data-block"
msgstr "Cục dữ liệu Bút Sáp"
msgid "Inputs"
msgstr "Ngõ Vào"
msgid "Node tree inputs"
msgstr "Các cgõ vào của cây giao điểm"
msgid "Links"
msgstr "Liên Kết"
msgid "Nodes"
msgstr "Giao Điểm"
msgid "Outputs"
msgstr "Ngõ Ra"
msgid "Node tree outputs"
msgstr "Các ngõ ra của cây giao điểm"
msgid "Node Tree type (deprecated, bl_idname is the actual node tree type identifier)"
msgstr "Loại cây giao điểm (lỗi thời, bl_idname là tên thật của loại cây giao điểm)"
msgid "Undefined"
msgstr "Chưa Xác Định"
msgid "Undefined type of nodes (can happen e.g. when a linked node tree goes missing)"
msgstr "Loại giao điểm chưa được định nghĩa (ví dụ có thể xảy ra khi một cây giao điểm được liên kết bị mất)"
msgid "Shader"
msgstr "Bộ Tô Sắc"
msgid "Shader nodes"
msgstr "Giao điểm bộ tô sắc"
msgid "Texture nodes"
msgstr "Giao điểm chất liệu"
msgid "Compositing nodes"
msgstr "Giao điểm ghép"
msgid "Geometry nodes"
msgstr "Giao điểm hình dạng"
msgid "The current location (offset) of the view for this Node Tree"
msgstr "Vị trí hiện tại (nới) của màn cho cây giao điểm này"
msgid "Compositor Node Tree"
msgstr "Cây Giao Điểm Bộ Ghép"
msgid "Node tree consisting of linked nodes used for compositing"
msgstr "Cây giao điểm xăy bằng giao điểm liên kết dùng cho ghép ảnh"
msgid "Chunksize"
msgstr "Kích Cỡ Ô"
msgid "Max size of a tile (smaller values gives better distribution of multiple threads, but more overhead)"
msgstr "Cớ kích ô ảnh tối đa (giá trị càng nhỏ phân phối sợi đây càng tốt, nhưng càng sử dụng bộ nhớ hơn)"
msgid "32x32"
msgstr "32×32"
msgid "Chunksize of 32x32"
msgstr "Kích cỡ ô 32×32"
msgid "64x64"
msgstr "64×64"
msgid "Chunksize of 64x64"
msgstr "Kích cỡ ô 64×64"
msgid "128x128"
msgstr "128×128"
msgid "Chunksize of 128x128"
msgstr "Kích cỡ ô 128×128"
msgid "256x256"
msgstr "256×256"
msgid "Chunksize of 256x256"
msgstr "Kích cỡ ô 256×256"
msgid "512x512"
msgstr "512×512"
msgid "Chunksize of 512x512"
msgstr "Kích cỡ ô 512×512"
msgid "1024x1024"
msgstr "1024×1024"
msgid "Chunksize of 1024x1024"
msgstr "Kích cỡ ô 1024×1024"
msgid "Edit Quality"
msgstr "Chất Lương Biên Tập"
msgid "Quality when editing"
msgstr "Chất lượng khi đang biên tập"
msgid "High"
msgstr "Cao"
msgid "High quality"
msgstr "Chất lượng cao"
msgid "Medium quality"
msgstr "Chất lượng trung bình"
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
msgid "Low quality"
msgstr "Chất lượng thấp"
msgid "Execution Mode"
msgstr "Chế Độ Thực Hành"
msgid "Set how compositing is executed"
msgstr "Đặt phương pháp ghép được thực hành"
msgid "Tiled"
msgstr "Ô"
msgid "Compositing is tiled, having as priority to display first tiles as fast as possible"
msgstr "Ghép bằng ô, hiển thị các ô đầu ưu tiên nhanh nhất có thể"
msgid "Full Frame"
msgstr "Toàn Khung"
msgid "Composites full image result as fast as possible"
msgstr "Ghép kết qủa toàn ảnh nhanh nhất có thể"
msgid "Render Quality"
msgstr "Chất Lượng Kết Xuất"
msgid "Quality when rendering"
msgstr "Chất lượng khi kết xuất"
msgid "Buffer Groups"
msgstr "Nhóm Đệm"
msgid "Enable buffering of group nodes"
msgstr "Bật làm đệm cho nhóm giao điểm"
msgid "OpenCL"
msgstr "OpenCL"
msgid "Enable GPU calculations"
msgstr "Bật tính bằng GPU (bộ xử lý đồ họa)"
msgid "Two Pass"
msgstr "Hai vòng"
msgid "Use two pass execution during editing: first calculate fast nodes, second pass calculate all nodes"
msgstr "Dùng thực hành hai vòng khi biên tập: trước tính giao điểm nhanh, vòng hai tính hết giao điểm"
msgid "Viewer Region"
msgstr "Vùng Bộ Chiếu"
msgid "Use boundaries for viewer nodes and composite backdrop"
msgstr "Dùng ranh giới cho giao điểm bộ chiếu và nền ghép ảnh nền"
msgid "Geometry Node Tree"
msgstr "Cây Giao Điểm Hình Dạng"
msgid "Node tree consisting of linked nodes used for geometries"
msgstr "Cây giao điểm xây lên từ giao điểm liên kết được dùng cho hình dạng"
msgid "Shader Node Tree"
msgstr "Cây Giao Điểm Bộ Tô Sắc"
msgid "Node tree consisting of linked nodes used for materials (and other shading data-blocks)"
msgstr "Cây giao điểm xây lên từ giao điểm liên kết được dùng cho vật liệu (và cục dữ liệu tô sắc khác)"
msgid "Texture Node Tree"
msgstr "Cây Giao Điểm Chất Liệu"
msgid "Node tree consisting of linked nodes used for textures"
msgstr "Cây giao điểm xây lên từ giao điểm liên kết được dùng cho chất liệu"
msgid "Object data-block defining an object in a scene"
msgstr "Vật thể cục dữ liệu cho chỉ định một vật thể trong một cảnh"
msgid "Active Material"
msgstr "Vật Liệu Hoạt Động"
msgid "Active material being displayed"
msgstr "Vật liệu hoạt động đang chiếu"
msgid "Active Material Index"
msgstr "Chỉ Số Vật Liệu Hoạt Động"
msgid "Index of active material slot"
msgstr "Chỉ số của khe vật liệu hoạt động"
msgid "Active Shape Key"
msgstr "Mẫu Dạng Hoạt Động"
msgid "Current shape key"
msgstr "Mẫu dạng hiện tại"
msgid "Active Shape Key Index"
msgstr "Chỉ Số Mẫu Dạng Hoạt Động"
msgid "Current shape key index"
msgstr "Chỉ số mẫu dạng hiện tại"
msgid "Add Rest Position"
msgstr "Thêm Vị Trí Nghỉ Ngơi"
msgid "Add a \"rest_position\" attribute that is a copy of the position attribute before shape keys and modifiers are evaluated"
msgstr "Thêm một đặc điểm \"viTrị_nghỉNgơi\" là sao chép của đặt điểm vị trí trước mẫu dạng và bộ điều chỉnh được tính toán"
msgid "Bounding Box"
msgstr "Hộp Bao Quanh"
msgid "Object's bounding box in object-space coordinates, all values are -1.0 when not available"
msgstr "Hộp bao quanh của vật thể trong tạo độ không gian vật thể, tất cả giá trị = -1.0 khi không thể dùng"
msgid "Settings for using the object as a collider in physics simulation"
msgstr "Cài đặt cho dùng vật thể này làm vật thể va chạm trong mô phỏng vật lý"
msgid "Constraints"
msgstr "Ràng Buộc"
msgid "Constraints affecting the transformation of the object"
msgstr "Các ràng buộc đang ảnh hướng biến hoá của vật thể"
msgid "Cycles Object Settings"
msgstr "Cài Đặt Vật Thể Cycles"
msgid "Cycles object settings"
msgstr "Cài đặt vật thể Cycles"
msgid "Data"
msgstr "Dữ Liệu"
msgid "Object data"
msgstr "Dữ liệu vật thể"
msgid "Delta Location"
msgstr "Lệch Lạc Vị Trí"
msgid "Extra translation added to the location of the object"
msgstr "Dịch được cộng thêm với vị trí của vật thể"
msgid "Delta Rotation (Euler)"
msgstr "Lệch Lạc Xoay (Euler)"
msgid "Extra rotation added to the rotation of the object (when using Euler rotations)"
msgstr "Xoay được cộng thêm với xoay của vật thể (khi dùng xoay Euler)"
msgid "Delta Rotation (Quaternion)"
msgstr "Lệch Lạc Xoay (Quaternion)"
msgid "Extra rotation added to the rotation of the object (when using Quaternion rotations)"
msgstr "Xoay được cộng thêm với xoay của vật thể (khi dùng xoay Quaternion)"
msgid "Delta Scale"
msgstr "Lệch Lạc Phóng To"
msgid "Extra scaling added to the scale of the object"
msgstr "Phóng to được cộng thêm với phóng to của vật thể"
msgid ""
"Absolute bounding box dimensions of the object.\n"
"Warning: Assigning to it or its members multiple consecutive times will not work correctly, as this needs up-to-date evaluated data"
msgstr ""
"Kích thước tuyệt đối của hộp bao quanh của vật thể.\n"
"Cảnh Báo: Chỉ định nó hay thành viên của nó vài lần liên tiếp sẽ không hoạt động đứng, vì nó cần dữ liệu cập nhật được tính toán"
msgid "Object Display"
msgstr "Hiển Thị Vật Thể"
msgid "Object display settings for 3D viewport"
msgstr "Cài đặt hiển thị của vật thể cho màn chiếu 3D"
msgid "Display Bounds Type"
msgstr "Loại Hiển Thị Ranh Giới"
msgid "Object boundary display type"
msgstr "Cách hiển thị ranh giới vật thể"
msgid "Display bounds as box"
msgstr "Hiển thị ranh giới bằng hộp"
msgid "Display bounds as sphere"
msgstr "Hiển thị rảnh giới bằng hình cầu"
msgid "Cylinder"
msgstr "Hình Trụ"
msgid "Display bounds as cylinder"
msgstr "Hiển thị ranh giới bằng hình trụ"
msgid "Display bounds as cone"
msgstr "Hiển thị ranh giới bằng hình nón"
msgid "Capsule"
msgstr "Qủa Nang"
msgid "Display bounds as capsule"
msgstr "Hiển thị ranh giới bằng qủa nang"
msgid "Display As"
msgstr "Hiển Thị Bằng"
msgid "How to display object in viewport"
msgstr "Làm sao hiển thi vật thể trong màn chiếu"
msgid "Bounds"
msgstr "Ranh Giới"
msgid "Display the bounds of the object"
msgstr "Hiển thị ranh giới của vật thể"
msgid "Display the object as a wireframe"
msgstr "Hiển thị vật thể như sợi dây"
msgid "Solid"
msgstr "Chất Rắn"
msgid "Display the object as a solid (if solid drawing is enabled in the viewport)"
msgstr "Hiển thị vật thể như chất rắn (nếu vẽ chất rắn được bật trong màn chiếu)"
msgid "Textured"
msgstr "Có Chất Liệu"
msgid "Display the object with textures (if textures are enabled in the viewport)"
msgstr "Hiển thị vật thể với chất liệu (nếu chất liệu được bật trong màn chiếu)"
msgid "Empty Display Size"
msgstr "Kích Cỡ Hiển Thị Vật Thể Rỗng"
msgid "Size of display for empties in the viewport"
msgstr "Kích cỡ hiển thị vật thể rỗng trong màn chiếu"
msgid "Empty Display Type"
msgstr "Loại Hiển Thị Vật Thể Rỗng"
msgid "Viewport display style for empties"
msgstr "Phong cách hiển thị vật thể rỗng trong màn chiếu "
msgid "Plain Axes"
msgstr "Trục Đơn"
msgid "Arrows"
msgstr "Mũi Tên"
msgid "Single Arrow"
msgstr "Một Mũi Tên"
msgid "Circle"
msgstr "Vòng Tròn"
msgid "Empty Image Depth"
msgstr "Độ Sâu Ảnh Rỗng"
msgid "Determine which other objects will occlude the image"
msgstr "Xác định vật thể nào khác sẽ che khuất ảnh"
msgid "Origin Offset"
msgstr "Dịch Gốc Tọa Độ"
msgid "Origin offset distance"
msgstr "Khoảng cách dịch gốc tọa độ"
msgid "Empty Image Side"
msgstr "Bên Ảnh Trống"
msgid "Show front/back side"
msgstr "Hiện phía trước/sau"
msgid "Both"
msgstr "Cả Hai"
msgid "Maps of faces of the object"
msgstr "Bản đồ mặt của vật thể"
msgid "Settings for using the object as a field in physics simulation"
msgstr "Cài đặt cho sử dụng vật thể này như một trường trong mô phỏng vật lý"
msgid "Grease Pencil Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Bút Sáp"
msgid "Modifiers affecting the data of the grease pencil object"
msgstr "Bộ điều chỉnh đang ảnh hưởng dữ liệu của vật thể bút sáp"
msgid "Instance Collection"
msgstr "Sưu Tập Thực Thể"
msgid "Instance an existing collection"
msgstr "Thực thể một sưu tập tồn tại"
msgid "Instance Faces Scale"
msgstr "Phóng To Mặt Thực Thể"
msgid "Scale the face instance objects"
msgstr "Phóng to vật thể thực thể mặt"
msgid "Instance Type"
msgstr "Loại Thực Thể"
msgid "If not None, object instancing method to use"
msgstr "Nếu khác Không, nó chỉ định phương pháp để thực thể vật thể"
msgid "Instantiate child objects on all vertices"
msgstr "Thực thể vật thể con cái trên tất cả đỉnh"
msgid "Faces"
msgstr "Mặt"
msgid "Instantiate child objects on all faces"
msgstr "Thực thể vật thể con cái trên tất cả mặt"
msgid "Enable collection instancing"
msgstr "Bật thực thể sưu tập"
msgid "Base from Instancer"
msgstr "Cơ sở từ Đồ Thực Thể"
msgid "Object comes from a instancer"
msgstr "Vật thể từ một Đồ Thực Thẻ"
msgid "Base from Set"
msgstr "Cơ sử từ Sưu Tập"
msgid "Object comes from a background set"
msgstr "Vật thể từ một sưu tập cảnh hậu"
msgid "Holdout"
msgstr "Giữ Lại"
msgid "Render objects as a holdout or matte, creating a hole in the image with zero alpha, to fill out in compositing with real footage or another render"
msgstr "Kết xuất vật thể để làm lớp che lấn, tạo một lỗ trong ảnh có độ đục bằng không, cho chèn đoạn phim quay đồ thật hay đoạn phim kết xuất khác"
msgid "Shadow Catcher"
msgstr "Bắt Bóng Tối"
msgid "Only render shadows and reflections on this object, for compositing renders into real footage. Objects with this setting are considered to already exist in the footage, objects without it are synthetic objects being composited into it"
msgstr "Chỉ kết xuất bóng tối và phản xạ trên vật thể này, cho ghép kết xuất vào phim quay thật. Những vật thể có cài đặt này được chấp nhận là đang tồn tại trong phim quay thật, những vật thể thiếu nó là vật thể nhận tạo đang ghép vào phim."
msgid "Lightgroup"
msgstr "NhómĐèn"
msgid "Lightgroup that the object belongs to"
msgstr "NhómĐèn đang sở hữu vật thể"
msgid "Line art settings for the object"
msgstr "Cài đạt nghệ thuật đường nét cho vật thể"
msgid "Location of the object"
msgstr "Vị trị của vật thể"
msgid "Lock Location"
msgstr "Khóa Vị Trí"
msgid "Lock editing of location when transforming"
msgstr "Khóa biên tập của vị trí khi đang biến hóa"
msgid "Lock Rotation"
msgstr "Khóa Xoay"
msgid "Lock editing of rotation when transforming"
msgstr "Khóa biên tập của xoay khi đang biến hóa"
msgid "Lock Rotation (4D Angle)"
msgstr "Khóa Xoay (Góc 4 Chiều)"
msgid "Lock editing of 'angle' component of four-component rotations when transforming"
msgstr "Khóa biên tập của thành phần 'góc' của xoay 4 thành phần khi biến hóa"
msgid "Lock Rotations (4D)"
msgstr "Khóa Xoay (4D)"
msgid "Lock editing of four component rotations by components (instead of as Eulers)"
msgstr "Khóa biên tập xoay 4 thành phần bằng thành phần (thay thế góc Euler)"
msgid "Lock Scale"
msgstr "Khóa Phóng To"
msgid "Lock editing of scale when transforming"
msgstr "Khóa biên tập của phóng to khi biến hóa"
msgid "Material Slots"
msgstr "Khe Vật Liệu"
msgid "Material slots in the object"
msgstr "Khe vật liệu cho vật thể"
msgid "Input Matrix"
msgstr "Ma Trận Ngõ Vào"
msgid "Matrix access to location, rotation and scale (including deltas), before constraints and parenting are applied"
msgstr "Ma trận liên quan đến vị trí, xoay, và phóng (gồm lệch lạc), trước được áp dụng ràng buộc và phụ huynh"
msgid "Local Matrix"
msgstr "Ma Trận Địa Phương"
msgid ""
"Parent relative transformation matrix.\n"
"Warning: Only takes into account object parenting, so e.g. in case of bone parenting you get a matrix relative to the Armature object, not to the actual parent bone"
msgstr ""
"Ma trạn biến hóa tương đối với phụ huynh.\n"
"Cảnh báo: Nó chỉ quan tâm phụ huynh của vật thể, ví dụ trong trường hợp xương có phụ huynh, nó cho một ma trận tương đối với vật thể Cốt, không phải xương phụ huynh thật"
msgid "Parent Inverse Matrix"
msgstr "Ma Trận Đảo Nghịch"
msgid "Inverse of object's parent matrix at time of parenting"
msgstr "Đảo nghịch của ma trận phụ huynh của vật thể tại thời điểm được làm phụ huynh"
msgid "Matrix World"
msgstr "Ma Trận Thế Giới"
msgid "Worldspace transformation matrix"
msgstr "Ma trận biến hóa không gian thế giới"
msgid "Object interaction mode"
msgstr "Chế độ tương tác với vật thể"
msgid "Object Mode"
msgstr "Chế Độ Vật Thể"
msgid "Pose Mode"
msgstr "Chế Độ Dạng Đứng"
msgid "Sculpt Mode"
msgstr "Chế Độ Khắc"
msgid "Vertex Paint"
msgstr "Sơn Đỉnh"
msgid "Weight Paint"
msgstr "Sơn Quyền Lượng"
msgid "Texture Paint"
msgstr "Sơn Chất Liệu"
msgid "Particle Edit"
msgstr "Biên Tập Hạt"
msgid "Edit Grease Pencil Strokes"
msgstr "Biên Tập Nét Bút Sáp"
msgid "Sculpt Grease Pencil Strokes"
msgstr "Khắc Nét Bút Sáp"
msgid "Draw Mode"
msgstr "Chế Độ Vẽ"
msgid "Paint Grease Pencil Strokes"
msgstr "Sơn Nét Bút Sáp"
msgid "Grease Pencil Weight Paint Strokes"
msgstr "Nét Sơn Quyền Lượng Bút Sáp"
msgid "Grease Pencil Vertex Paint Strokes"
msgstr "Nét Sơn Đỉnh Bút Sáp"
msgid "Modifiers affecting the geometric data of the object"
msgstr "Bộ điều chỉnh được ảnh hưởng dữ liệu hình dạng của vật thể"
msgid "Motion Path"
msgstr "Đường Chuyển Động"
msgid "Motion Path for this element"
msgstr "Đường chuyển cho phần từ này"
msgid "The object is parented to an object"
msgstr "Phụ huynh của vật thể là vật thể"
msgid "The object is parented to a lattice"
msgstr "Phụ huynh của vật thể là lưới rào"
msgid "The object is parented to a vertex"
msgstr "Phụ huynh của vật thể là đỉnh"
msgid "3 Vertices"
msgstr "3 Đỉnh"
msgid "The object is parented to a bone"
msgstr "Phụ huynh của vật thể là xương"
msgid "Parent Vertices"
msgstr "Đỉnh Phụ Huynh"
msgid "Indices of vertices in case of a vertex parenting relation"
msgstr "Chỉ số của các đỉnh cho trường hợp có liên hệ phụ huynh"
msgid "Index number for the \"Object Index\" render pass"
msgstr "Chỉ số cho vòng kết xuất \"Chỉ Số Vật Liệu\""
msgid "Pose"
msgstr "Dạng Đứng"
msgid "Current pose for armatures"
msgstr "Dạng đứng hiện tại cho cốt"
msgid "Rigid Body Settings"
msgstr "Cài Đặt Thân Rắn"
msgid "Settings for rigid body simulation"
msgstr "Cài đặt cho mô phỏng thân rắn"
msgid "Rigid Body Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Thân Rắn"
msgid "Constraint constraining rigid bodies"
msgstr "Ràng buộc hạn chế thân rắn"
msgid "Axis-Angle Rotation"
msgstr "Trục-Góc Xoay"
msgid "Angle of Rotation for Axis-Angle rotation representation"
msgstr "Góc Xoay cho biểu diễn Trục-Góc"
msgid "Euler Rotation"
msgstr "Xoay Euler"
msgid "Rotation in Eulers"
msgstr "Xoay dùng góc Euler"
msgid "Quaternion (WXYZ)"
msgstr "Quaternion (WXYZ)"
msgid "No Gimbal Lock"
msgstr "Không Bị Lắc Quanh Trục Các Đăng"
msgid "XYZ Rotation Order - prone to Gimbal Lock (default)"
msgstr "Thứ Tự Xoay XYZ - có thể bị Lắc Quanh Trục Các Đăng (mặc định)"
msgid "XZY Rotation Order - prone to Gimbal Lock"
msgstr "Thứ Tự Xoay XZY - có thể bị Lắc Quanh Trục Các Đăng"
msgid "YXZ Rotation Order - prone to Gimbal Lock"
msgstr "Thứ Tự Xoay YXZ - có thể bị Lắc Quanh Trục Các Đăng"
msgid "YZX Rotation Order - prone to Gimbal Lock"
msgstr "Thứ Tự Xoay YZX - có thể bị Lắc Quanh Trục Các Đăng"
msgid "ZXY Rotation Order - prone to Gimbal Lock"
msgstr "Thứ Tự Xoay ZXY - có thể bị Lắc Quanh Trục Các Đăng"
msgid "ZYX Rotation Order - prone to Gimbal Lock"
msgstr "Thứ Tự Xoay ZYX - có thể bị Lắc Quanh Trục Các Đăng"
msgid "Axis Angle"
msgstr "Góc Trục"
msgid "Axis Angle (W+XYZ), defines a rotation around some axis defined by 3D-Vector"
msgstr "Góc trục (W+XYZ), đặt một xoay quanh một trục nào được chỉ định bằng vectơ 3D"
msgid "Quaternion Rotation"
msgstr "Xoay Quaternion"
msgid "Rotation in Quaternions"
msgstr "Xoay dùng Quaternion"
msgid "Scaling of the object"
msgstr "Phóng to của vật thể"
msgid "Shader Effects"
msgstr "Hiệu Ứng Bộ Tô Sắc"
msgid "Effects affecting display of object"
msgstr "Hiệu Ứng được ảnh hưởng sự hiển thị của vật thể"
msgid "Display All Edges"
msgstr "Hiển Thị Hết Cạnh"
msgid "Display all edges for mesh objects"
msgstr "Hiển thị tất cả cạnh cho vật thể mạng lưới"
msgid "Display the object's origin and axes"
msgstr "Hiển th ̣góc tọa độ và trục của vật thể"
msgid "Display Bounds"
msgstr "Hiển Thị Ranh Giới"
msgid "Display the object's bounds"
msgstr "Hiển thị ranh giới của vật thể"
msgid "Display Only Axis Aligned"
msgstr "Chỉ Hiển Thị Sắp Xếp Với Trục"
msgid "Only display the image when it is aligned with the view axis"
msgstr "Chỉ hiển thị ảnh khi nó được sắp xếp với trục màn"
msgid "Display in Orthographic Mode"
msgstr "Hiển thị bằng Chế Độ Chiếu Trực Giao "
msgid "Display image in orthographic mode"
msgstr "Hiển thị ảnh trong chế độ chiếu trực giao"
msgid "Display in Perspective Mode"
msgstr "Hiển thị bằng Chế Độ Chiếu Phối Cảnh"
msgid "Display image in perspective mode"
msgstr "Hiển thị ảnh bằng chế độ chiếu phối cảnh"
msgid "Make the object display in front of others"
msgstr "Hiện vật thể phía trước vật thể khác"
msgid "Render Instancer"
msgstr "Đồ Thực Thể Kết Xuất"
msgid "Make instancer visible when rendering"
msgstr "Hiển thị đồ thực thể khi kết xuất"
msgid "Display Instancer"
msgstr "Hiển Thị Đồ Thực Thể"
msgid "Make instancer visible in the viewport"
msgstr "Hiển thị đồ thực thể trong màn chiếu"
msgid "Display Name"
msgstr "Hiển Thị Tên"
msgid "Display the object's name"
msgstr "Hiển thị tên của vật thể"
msgid "Shape Key Lock"
msgstr "Khóa Mẫu Dạng"
msgid "Display Texture Space"
msgstr "Hiển Thị Không Gian Chất Liệu"
msgid "Display the object's texture space"
msgstr "Hiển thị không gian chất liệu của vật thể"
msgid "Display Transparent"
msgstr "Hiển Thị Trong Suốt"
msgid "Display material transparency in the object"
msgstr "Hiển thị vật liệu trong suốt trong vật thể"
msgid "Display the object's wireframe over solid shading"
msgstr "Hiển thị thêm khung sợi dây trên tô sắc rắn"
msgid "Soft Body Settings"
msgstr "Cài Đặt Thân Mềm"
msgid "Settings for soft body simulation"
msgstr "Cài đặt cho mô phỏng thân mềm"
msgid "Axis that points in the 'forward' direction (applies to Instance Vertices when Align to Vertex Normal is enabled)"
msgstr "Trục cho chỉ hướng 'phía trước' (áp dụng cho Đỉnh Thực Thể khi bật Sắp Xếp đến Pháp Tuyến Đỉnh)"
msgctxt "ID"
msgid "Type"
msgstr "Loại"
msgid "Type of object"
msgstr "Loại vật thể"
msgctxt "ID"
msgid "Surface"
msgstr "Bề Mặt"
msgctxt "ID"
msgid "Hair Curves"
msgstr "Đường Cong Tóc"
msgctxt "ID"
msgid "Empty"
msgstr "Vật Thể Rỗng"
msgid "Axis that points in the upward direction (applies to Instance Vertices when Align to Vertex Normal is enabled)"
msgstr "Trục cho chỉ hướng phía trên (áp dụng cho Đỉnh Thực Thể khi bật Sắp Xếp đến Pháp Tuyến Đỉnh)"
msgid "Camera Parent Lock"
msgstr "Khóa Phụ Huynh Máy Quay Phim"
msgid "View Lock 3D viewport camera transformation affects the object's parent instead"
msgstr "Biến hóa của máy quay phim của màn chiếu 3D đã khóa được ảnh hưởng phụ huyh của vật thể thay thế"
msgid "Dynamic Topology Sculpting"
msgstr "Khắc Hình Dạng Học Động Lý"
msgid "Use Alpha"
msgstr "Sử Dụng Độ Đục"
msgid "Use alpha blending instead of alpha test (can produce sorting artifacts)"
msgstr "Dùng pha trộn độ đục thay thế kiểm tra độ đục (có thể chế tạo sai lầm sắp thứ tự)"
msgid "Lights affect grease pencil object"
msgstr "Các đèn được ảnh hưởng vật thể bút sáp"
msgid "Scale to Face Sizes"
msgstr "Phóng to đến Kích Cỡ Mặt"
msgid "Scale instance based on face size"
msgstr "Phóng to thực thể cơ sở kích cỡ mặt"
msgid "Orient with Normals"
msgstr "Định ướng vơi Pháp Tuyến"
msgid "Rotate instance according to vertex normal"
msgstr "Xoay thực thể tùy pháp tuyến của đỉnh"
msgid "Enable mesh symmetry in the X axis"
msgstr "Bật đối xứng mạng lưới cho trục X"
msgid "Enable mesh symmetry in the Y axis"
msgstr "Bật đối xứng mạng lưới cho trục Y"
msgid "Enable mesh symmetry in the Z axis"
msgstr "Bật đối xứng mạng lưới cho trục Z"
msgid "Shape Key Edit Mode"
msgstr "Chế Độ Biên Tập Mẫu Dạng"
msgid "Apply shape keys in edit mode (for meshes only)"
msgstr "Áp dụng mẫu dạng trong chế độ biên tập (chỉ cho mạng lưới)"
msgid "Vertex Groups"
msgstr "Nhóm Đỉnh"
msgid "Vertex groups of the object"
msgstr "Các nhóm đỉnh của vật thể"
msgid "Camera Visibility"
msgstr "Sự Hiển Thị Máy Quay Phim"
msgid "Object visibility to camera rays"
msgstr "Sự hiển thị của vật thể cho tia máy quay phim"
msgid "Diffuse Visibility"
msgstr "Sự Hiển Thị Tán Xạ"
msgid "Object visibility to diffuse rays"
msgstr "Sự hiển thị của vật thể cho tia tán xạ"
msgid "Glossy Visibility"
msgstr "Sự Hiển Thị Bóng Loáng"
msgid "Object visibility to glossy rays"
msgstr "Sự hiển thị của vật thể cho tia bóng loáng"
msgid "Shadow Visibility"
msgstr "Sự Hiển Thị Bóng Tối"
msgid "Object visibility to shadow rays"
msgstr "Sự hiển thị của vật thể cho tia bóng tối"
msgid "Transmission Visibility"
msgstr "Sự Hiển Thị Truyền"
msgid "Object visibility to transmission rays"
msgstr "Sự hiển thị của vật thể cho tia truyền"
msgid "Volume Scatter Visibility"
msgstr "Sự Hiển Thị Tán Xạ Thể Tích"
msgid "Object visibility to volume scattering rays"
msgstr "Sự hiển thị của vật thể cho tia tán xạ thể tích"
msgid "Particle Settings"
msgstr "Cài Đặt Hạt"
msgid "Particle settings, reusable by multiple particle systems"
msgstr "Cài đặt hạt, nhiều hệ thống hạt có thể sử dụng lại nữa"
msgid "Active Instance Object"
msgstr "Vật Thể Thực Thể Hoạt Động"
msgid "Active Instance Object Index"
msgstr "Chỉ Số Vật Thể Thực Thể Hoạt Động"
msgid "Degrees"
msgstr "Độ"
msgid "How many degrees path has to curve to make another render segment"
msgstr "Bao nhiêu độ đường đi cần cong lại để kết xuất một đoạn nữa"
msgid "Pixel"
msgstr "Điểm Ảnh"
msgid "How many pixels path has to cover to make another render segment"
msgstr "Số lươđng điểm ảnh đường đi cần xuyên để kết xuất một khúc nữa"
msgid "Angular Velocity"
msgstr "Vận Tốc Xoay"
msgid "Angular velocity amount (in radians per second)"
msgstr "Mức vận tốc xoay (rađian/giây)"
msgid "Angular Velocity Axis"
msgstr "Trục Vận Tốc Xoay"
msgid "What axis is used to change particle rotation with time"
msgstr "Trục nào được sử dụng cho đổi xoay hạt qua thời gian"
msgid "Global X"
msgstr "X Toàn Cầu"
msgid "Global Y"
msgstr "Y Toàn Cầu"
msgid "Global Z"
msgstr "Z Toàn Cầu"
msgid "Apply effectors to children"
msgstr "Áp dụng hiệu ứng với con cái"
msgid "Random Bending Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Bể Cong Ngẫu Nhiên"
msgid "Random stiffness of hairs"
msgstr "Độ cứng ngẫu nhiên của tóc"
msgid "Threshold of branching"
msgstr "Ngưỡng tạo nhắn"
msgid "Brownian"
msgstr "Kiểu Brown"
msgid "Amount of random, erratic particle movement"
msgstr "Mức chuyển động ngẫu nhiên, lộn xộn"
msgid "Length of child paths"
msgstr "Bề dài đường đi của con cái"
msgid "Amount of particles left untouched by child path length"
msgstr "Số lượng hạt không được ảnh hưởng bởi bề dài đường đi của con cái"
msgid "Children Per Parent"
msgstr "Con Cái Mỗi Phụ Huynh"
msgid "Number of children per parent"
msgstr "Số lượng con cái từng phụ huynh"
msgid "Parting Factor"
msgstr "Hệ Số Vét"
msgid "Create parting in the children based on parent strands"
msgstr "Vét con cái tùy sợi dây của phụ huynh"
msgid "Parting Maximum"
msgstr "Vét Cực Đại"
msgid "Maximum root to tip angle (tip distance/root distance for long hair)"
msgstr "Góc cực đại từ rễ đến đỉnh (khoảng cách đỉnh/khoảng cách rễ cho tóc dài)"
msgid "Parting Minimum"
msgstr "Vét Cực Tiểu"
msgid "Minimum root to tip angle (tip distance/root distance for long hair)"
msgstr "Góc cực tiểu từ rễ đến đỉnh (khoảng cách đỉnh/khoảng cách rễ cho tóc dài)"
msgid "Child Radius"
msgstr "Bán Kính Con Cái"
msgid "Radius of children around parent"
msgstr "Bán kính của con cái quanh phụ huynh"
msgid "Child Roundness"
msgstr "Độ Tròn Con Cái"
msgid "Roundness of children around parent"
msgstr "Độ tròn của con cái quanh phụ huynh"
msgid "Child Size"
msgstr "Kích Cỡ Con Cái"
msgid "A multiplier for the child particle size"
msgstr "Tỉ số phóng to cho kích cỡ hạt con cái"
msgid "Random Child Size"
msgstr "Con Cái Kich Cỡ Ngẫu Nhiên"
msgid "Random variation to the size of the child particles"
msgstr "Ngẫu nhiên đổi kích cỡ của hạt con cái"
msgid "Children From"
msgstr "Con Cái Từ"
msgid "Create child particles"
msgstr "Chế tạo hạt con cái"
msgid "Interpolated"
msgstr "Nội Suy"
msgid "Clump Curve"
msgstr "Đường Cong Kết Lại"
msgid "Curve defining clump tapering"
msgstr "Đường cong chỉ định nến kết"
msgid "Clump"
msgstr "Kết Lại"
msgid "Clump Noise Size"
msgstr "Kích Cỡ Huyên Náo Kết Lại"
msgid "Size of clump noise"
msgstr "Kích cỡ huyên náo kết lại"
msgid "Limit colliders to this collection"
msgstr "Hạn chế đồ va chạm ở trong sưu tập này"
msgid "Color Maximum"
msgstr "Màu Cực Đại"
msgid "Maximum length of the particle color vector"
msgstr "Bề dài cực đại của vectơ màu của hạt"
msgid "Total number of particles"
msgstr "Tổng số hạt"
msgid "Adaptive Subframe Threshold"
msgstr "Ngưỡng Hạ Bức Ảnh Ứng Phó"
msgid "The relative distance a particle can move before requiring more subframes (target Courant number); 0.01 to 0.3 is the recommended range"
msgstr "Khoảng cách tương đối một hạt có thể di chuyển trước cần thêm hạ bức ảnh (số Courant mục tiêu); 0.01 đến 0.3 là phạm vi khuyến khích dùng"
msgid "Long Hair"
msgstr "Tóc Dài"
msgid "Calculate children that suit long hair well"
msgstr "Tính con cái thì phù hợp tốt cho tóc dài"
msgid "Damp"
msgstr "Tắt Đần"
msgid "Amount of damping"
msgstr "Lượng tắt dần"
msgid "Display Color"
msgstr "Màu Hiển Thị:"
msgid "Display additional particle data as a color"
msgstr "Hiển thị thêm dữ liệu hạt bằng một màu"
msgid "Particle Display"
msgstr "Hiển Thị Hạt"
msgid "How particles are displayed in viewport"
msgstr "Phương pháp hiển thị hạt trong màn chiếu"
msgid "Rendered"
msgstr "Kết Xuất"
msgid "Cross"
msgstr "Chữ Thập"
msgid "Display"
msgstr "Hiển Thị"
msgid "Percentage of particles to display in 3D view"
msgstr "Phần trăm hạt để hiển thị trong màn 3D"
msgid "Size of particles on viewport"
msgstr "Kích cỡ của hạt trong màn chiếu"
msgid "How many steps paths are displayed with (power of 2)"
msgstr "Số lượng bước đường đi được hiển thị (mũ 2)"
msgid "Distribution"
msgstr "Phân Phối"
msgid "How to distribute particles on selected element"
msgstr "Làm sao phân phối các hạt trên một phần tử"
msgid "Jittered"
msgstr "Hốt Hoảng"
msgid "Amount of air drag"
msgstr "Mức độ cản trở của không khí"
msgid "Stiffness"
msgstr "Độ Cứng"
msgid "Hair stiffness for effectors"
msgstr "Độ cứng tóc cho đồ hiệu ứng"
msgid "Effector Number"
msgstr "Số Đồ Hiệu Ứng"
msgid "How many particles are effectors (0 is all particles)"
msgstr "Số lượng là hạt là đồ hiệu ứng (0 là tất cả hạt)"
msgid "Emit From"
msgstr "Phát Từ"
msgid "Where to emit particles from"
msgstr "Chỗ để phát hạt"
msgid "Give the starting velocity a random variation"
msgstr "Cho tốc độ bắt đầu một chênh lệch ngẫu nhiên"
msgid "SPH Fluid Settings"
msgstr "Cài đặt Chất Lỏng SPH"
msgid "Force Field 1"
msgstr "Lực Trường 1"
msgid "Force Field 2"
msgstr "Lực Trường 2"
msgid "Frame number to stop emitting particles"
msgstr "Số bức ảnh để dừng phát hạt"
msgid "Frame number to start emitting particles"
msgstr "Số bức ảnh để bắt đầu phát hạt"
msgid "Grid Randomness"
msgstr "Ngẫu Nhiên Đồ Thị"
msgid "Add random offset to the grid locations"
msgstr "Cộng dịch ngẫu nhiên tại các vị trí của đồ thị"
msgid "The resolution of the particle grid"
msgstr "Độ phân giải của đồ thị hạt"
msgid "Hair Length"
msgstr "Bề Dài Tóc"
msgid "Length of the hair"
msgstr "Bề dài của tóc"
msgid "Number of hair segments"
msgstr "Số lượng khúc tóc"
msgid "Hexagonal Grid"
msgstr "Đồ Thị Lục Giác"
msgid "Create the grid in a hexagonal pattern"
msgstr "Chế tạo đồ thị có hình dạng lục giác"
msgid "Show objects in this collection in place of particles"
msgstr "Hiện các vật thể trong sưu tập này thay thế hạt"
msgid "Show this object in place of particles"
msgstr "Hiện vật thể này thay thế hạt"
msgid "Instance Collection Weights"
msgstr "Quyền Lượng Sưu Tập Thực Thể"
msgid "Weights for all of the objects in the instance collection"
msgstr "Quyền lượng của tất cả vật thể trong sưu tập thực thể"
msgid "Integration"
msgstr "Tích Phân"
msgid "Algorithm used to calculate physics, from the fastest to the most stable and accurate: Midpoint, Euler, Verlet, RK4"
msgstr "Giải thuật để tính toán vật lý, từ lẹ nhất đến ổn định nhất và chính xác: Điểm Trung, Euler, Verlet, RK4"
msgid "Euler"
msgstr "Euler"
msgid "Verlet"
msgstr "Verlet"
msgid "Midpoint"
msgstr "Điểm Trung"
msgid "RK4"
msgstr "RK4"
msgid "Invert Grid"
msgstr "Đảo Nghịch Đồ Thị"
msgid "Invert what is considered object and what is not"
msgstr "Đảo nghịch được cái gì là vật thể và không phải là vật thể"
msgid "Particles were created by a fluid simulation"
msgstr "Hạt được chế tạo bởi mô phỏng chất lỏng"
msgid "Amount of jitter applied to the sampling"
msgstr "Lượng hốt hoảng được áp dụng khi lấy mẫu vật"
msgid "Loop Count"
msgstr "Số lần Vòng Lặp"
msgid "Number of times the keys are looped"
msgstr "Số lần bức ảnh mẫu được lặp vòng"
msgid "Keys Step"
msgstr "Bước Mẫu"
msgid "Type of periodic offset on the path"
msgstr "Loại dịch chu kỳ trên đường đi"
msgid "Spiral"
msgstr "Óc"
msgid "Amplitude Clump"
msgstr "Biên Độ Kết Lại"
msgid "How much clump affects kink amplitude"
msgstr "Mức kết lại được ảnh hưởng biên độ thắt nút"
msgid "Amplitude Random"
msgstr "Biên Độ Ngẫu Nhiên"
msgid "Random variation of the amplitude"
msgstr "Lệch lạc ngẫu nhiên của biên độ"
msgid "Axis Random"
msgstr "Trục Ngẫu Nhiên"
msgid "Random variation of the orientation"
msgstr "Lệch lạc định hướng ngẫu nhiên"
msgid "Extra Steps"
msgstr "Bước Thêm"
msgid "Extra steps for resolution of special kink features"
msgstr "Bước thêm cho độ phân giải của đặc trưng thắt nút đặc biệt"
msgid "Flatness"
msgstr "Độ Bằng Phẳng"
msgid "How flat the hairs are"
msgstr "Độ bằng phẳng của tóc"
msgid "Random Length"
msgstr "Độ Dài Ngẫu Nhiên"
msgid "Give path length a random variation"
msgstr "Cho bề dài đường đi một lệch lạc ngẫu nhiên"
msgid "Lifetime"
msgstr "Tuổi Thọ"
msgid "Life span of the particles"
msgstr "Tuổi thọ của hạt"
msgid "Give the particle life a random variation"
msgstr "Cho tuổi thọ một lệch lạc ngẫu nhiên"
msgid "Length of the line's head"
msgstr "Bề dài của đầu đường"
msgid "Length of the line's tail"
msgstr "Bề dài của đuôi đường"
msgid "Boids 2D"
msgstr "Quần Thể 2D"
msgid "Constrain boids to a surface"
msgstr "Ràng buộc đản thể ở trên mặt"
msgid "Mass"
msgstr "Khối Lượng"
msgid "Mass of the particles"
msgstr "Khối lượng của các hạt"
msgid "Index of material slot used for rendering particles"
msgstr "Chỉ số của khe vật liệu dùng cho kết xuất hạt"
msgid "Material Slot"
msgstr "Khe Vật Liệu"
msgid "Material slot used for rendering particles"
msgstr "Khe vật liệu dùng cho kết xuất hạt"
msgid "Dummy"
msgstr "Giả"
msgid "Let the surface normal give the particle a starting velocity"
msgstr "Cho pháp tuyến mặt đặt tốc độ bắt đầu của hạt"
msgid "Object Aligned"
msgstr "Vật Thể Được Sắp Xếp"
msgid "Let the emitter object orientation give the particle a starting velocity"
msgstr "Cho định hướng của vật thể phát hạt được đặt tốc độ bắt đầu của hạt"
msgid "Object Velocity"
msgstr "Vận Tốc Vật Thể"
msgid "Let the object give the particle a starting velocity"
msgstr "Cho vật thể được đặt tốc độ bắt đầu của hạt"
msgid "Particle"
msgstr "Hạt"
msgid "Let the target particle give the particle a starting velocity"
msgstr "Cho hạt mục tiêu được đặt tốc độ bắt đầu của hạt"
msgid "The size of the particles"
msgstr "Kích cỡ của các hạt"
msgid "Path End"
msgstr "Kết Thúc Đường Đi"
msgid "End time of path"
msgstr "Thời gian kết thúc của đường đi"
msgid "Path Start"
msgstr "Bắt Đầu Đường Đi"
msgid "Starting time of path"
msgstr "Thời gian bắt đầu của đường đi"
msgid "Rotation around the chosen orientation axis"
msgstr "Xoay quanh trục định hướng được chọn"
msgid "Random Phase"
msgstr "Pha Ngẫu Nhiên"
msgid "Randomize rotation around the chosen orientation axis"
msgstr "Xoay ngẫu nhiên quanh trục định hướng được chọn"
msgid "Physics Type"
msgstr "Loại Vật Lý"
msgid "Particle physics type"
msgstr "Loại vật lý hạt"
msgid "Newtonian"
msgstr "Newton"
msgid "Keyed"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Diameter Scale"
msgstr "Phóng To Đường Kính"
msgid "Multiplier of diameter properties"
msgstr "Hệ số nhân đặc tính đường kính"
msgid "React On"
msgstr "Phản Ứng Với"
msgid "The event of target particles to react on"
msgstr "Sự Kiện nào của hạt mục tiêu để phản ứng"
msgid "Death"
msgstr "Hủy Diệt"
msgid "Reactor"
msgstr "Đồ Phản Ứng"
msgid "Let the vector away from the target particle's location give the particle a starting velocity"
msgstr "Dùng vectơ chỉ hướng xa từ vị trí hạt mục tiêu đặt tốc độ bắt đầu cho hạt"
msgid "How many steps paths are rendered with (power of 2)"
msgstr "Số lượng bước đường đi được kết xuât (mũ 2)"
msgid "Particle Rendering"
msgstr "Kết Xuất Hạt"
msgid "How particles are rendered"
msgstr "Phương pháp kết xuất hạt"
msgid "Halo"
msgstr "Hào Quang"
msgid "Rendered Children"
msgstr "Con Cái Được Kết Xuất"
msgid "Number of children per parent for rendering"
msgstr "Số lượng con cái từng phụ huynh để kết xuất"
msgid "Root Diameter"
msgstr "Đường Kính Rễ"
msgid "Strand diameter width at the root"
msgstr "Đường kính của sợi tại rễ"
msgid "Random Orientation"
msgstr "Định Hướng Ngẫu Nhiên"
msgid "Randomize particle orientation"
msgstr "Cho các hạt định hướng ngẫu nhiên"
msgid "Orientation Axis"
msgstr "Trục Định Hướng"
msgid "Particle orientation axis (does not affect Explode modifier's results)"
msgstr "Trục định hướng của hạt (sẽ không ảnh hưởng kết qủa bộ điều chỉnh Nổ)"
msgid "Normal-Tangent"
msgstr "Pháp Tuyến-Tiếp Tuyến"
msgid "Velocity / Hair"
msgstr "Vận Tốc / Tóc"
msgid "Object X"
msgstr "X Vật Thể"
msgid "Object Y"
msgstr "Y Vật Thể"
msgid "Object Z"
msgstr "Z Vật Thể"
msgid "Roughness 1"
msgstr "Độ Nhám 1"
msgid "Amount of location dependent roughness"
msgstr "Mức độ của độ nhám tùy vị trí"
msgid "Size 1"
msgstr "Kích Cỡ 1"
msgid "Size of location dependent roughness"
msgstr "Kích cỡ của độ nhám tùy vị trí"
msgid "Roughness 2"
msgstr "Độ Nhám 2"
msgid "Amount of random roughness"
msgstr "Mức độ của độ nhám ngẫu nhiên"
msgid "Size 2"
msgstr "Kích Cỡ 2"
msgid "Size of random roughness"
msgstr "Kích cỡ của độ nhám ngẫu nhiên"
msgid "Amount of particles left untouched by random roughness"
msgstr "Mức độ hạt không bị ảnh hưởng bởi độ nhám ngẫu nhiên"
msgid "Roughness Curve"
msgstr "Đường Cong Độ Nhám"
msgid "Curve defining roughness"
msgstr "Đường cong được chỉ định độ nhám"
msgid "Shape of endpoint roughness"
msgstr "Hình dạng của độ nhám của điểm cuối"
msgid "Roughness Endpoint"
msgstr "Điểm Cuối Độ Nhám"
msgid "Amount of endpoint roughness"
msgstr "Mức độ của độ nhám của điểm cuối"
msgid "Strand shape parameter"
msgstr "Tham số hình dạng sợi tóc"
msgid "Guide Hairs"
msgstr "Tóc Hướng Dẫn"
msgid "Show guide hairs"
msgstr "Hiện tóc hướng dẫn"
msgid "Show hair simulation grid"
msgstr "Hiện đồ thị mô phỏng tóc"
msgid "Display boid health"
msgstr "Hiện thỉ sức khỏe quần thể"
msgid "Number"
msgstr "Số"
msgid "Show particle number"
msgstr "Hiện số hạt"
msgid "Show particle size"
msgstr "Hiện kích cỡ hạt"
msgid "Unborn"
msgstr "Chưa Sanh"
msgid "Show particles before they are emitted"
msgstr "Hiện hạt trước được phát hành"
msgid "Show particle velocity"
msgstr "Hiện vận tốc hạt"
msgid "Random Size"
msgstr "Kích cỡ ngẫu nhiên"
msgid "Give the particle size a random variation"
msgstr "Cho các hạt kích cỡ một lệch lạc ngẫu nhiên"
msgid "Subframes to simulate for improved stability and finer granularity simulations (dt = timestep / (subframes + 1))"
msgstr "Hạ bức ảnh để giúp làm mô phỏng ổn định hơn và mô phòng mịn hơn (dt = bức ảnh / (hạ bức ảnh + 1))"
msgid "Let the surface tangent give the particle a starting velocity"
msgstr "Cho tiếp tuyến mặt đặt tốc độ bắt đầu của hạt"
msgid "Rotate the surface tangent"
msgstr "Xoay tiếp tuyến của mặt"
msgid "Tweak"
msgstr "Chỉnh"
msgid "A multiplier for physics timestep (1.0 means one frame = 1/25 seconds)"
msgstr "Hệ số nhân cho bước thời gian vật lý (1.0 nghĩa một bức ảnh = 1/25 giây)"
msgid "Timestep"
msgstr "Bước Thời Gian"
msgid "The simulation timestep per frame (seconds per frame)"
msgstr "Bước thời gian mỗi bức ảnh của mô phỏng (giây/bức ảnh)"
msgid "Tip Diameter"
msgstr "Đường Kính Đỉnh"
msgid "Strand diameter width at the tip"
msgstr "Đường kính của sợi tại đỉnh"
msgid "Trail Count"
msgstr "Số Lượng Vệt"
msgid "Number of trail particles"
msgstr "Số lượng của hạt vệt"
msgid "Twist"
msgstr "Xoắn"
msgid "Number of turns around parent along the strand"
msgstr "Sô lượng xoắn quanh phụ huynh theo hướng sợi"
msgid "Twist Curve"
msgstr "Đường Cong Xoắn"
msgid "Curve defining twist"
msgstr "Đường cong chỉ định xoắn"
msgid "Particle type"
msgstr "Loại hạt"
msgid "Absolute Path Time"
msgstr "Thời Gian Đường Tuyệt Đối"
msgid "Path timing is in absolute frames"
msgstr "Thời tự đường đi bằng đơn vị bức ảnh tuyệt đối"
msgid "Automatic Subframes"
msgstr "Hạ Bức Ảnh Tự Động"
msgid "Automatically set the number of subframes"
msgstr "Tự động đặt số lượng hạ bực ảnh"
msgid "Advanced"
msgstr "Cao Cấp"
msgid "Use full physics calculations for growing hair"
msgstr "Sử dụng tính vật lý toàn bộ cho móc tóc"
msgid "Close Tip"
msgstr "Đóng Đỉnh"
msgid "Set tip radius to zero"
msgstr "Đặt bán kính đỉnh tóc = 0"
msgid "Use Clump Curve"
msgstr "Sử Dụng Cong Kết Lại"
msgid "Use a curve to define clump tapering"
msgstr "Sử dụng một đường cong để chỉ định nến kết lại"
msgid "Use Clump Noise"
msgstr "Sử dụng Huyên Náo Kết Lại"
msgid "Create random clumps around the parent"
msgstr "Tạo nên kết lại ngẫu nhiên quanh phụ huynh"
msgid "Use Count"
msgstr "Sử Dụng Số Lượng"
msgid "Use object multiple times in the same collection"
msgstr "Sử dụng vật thể nhiều lần trong cùng sưu tập"
msgid "Pick Random"
msgstr "Chọn Ngẫu Nhiên"
msgid "Pick objects from collection randomly"
msgstr "Ngẫu nhiên Chọn vật thể từ sưu tập kiểu"
msgid "Died"
msgstr "Đã Diệt"
msgid "Show particles after they have died"
msgstr "Hiện hạt sau bị hủy diệt"
msgid "Die on Hit"
msgstr "Hủy Diệt khi Va Chạm"
msgid "Particles die when they collide with a deflector object"
msgstr "Hạt được hủy diệt khi va chạm với vật thể trẹo"
msgid "Particle rotations are affected by collisions and effectors"
msgstr "Xoay của hạt bị ảnh hưởng bởi va chạm và đồ hiệu ứng"
msgid "Emit in random order of elements"
msgstr "Phát hành kiểu thứ tự ngẫu nhiên"
msgid "Even Distribution"
msgstr "Phân Phối Đều"
msgid "Use even distribution from faces based on face areas or edge lengths"
msgstr "Phát hạt từ mật dùng phôn phối đều tùy diện tích mặt hay bề dài các cạnh"
msgid "Use object's global coordinates for duplication"
msgstr "Dùng tọa độ toàn cầu của vật thể khi sao chép"
msgid "Interpolate hair using B-Splines"
msgstr "Suy nội tóc bằng Mâu Cong-B"
msgid "Use Modifier Stack"
msgstr "Dùng Xếp Đống Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Emit particles from mesh with modifiers applied (must use same subdivision surface level for viewport and render for correct results)"
msgstr "Phát hạt từ mạng lưới có áp dụng bộ điều chỉnh (phải dùng mức phân hóa bề mặt giống cho màn chiếu và kết xuất để được kết quả đúng)"
msgid "Mass from Size"
msgstr "Khối Lượng Từ Kích Cỡ"
msgid "Multiply mass by particle size"
msgstr "Nhân khối lượng với kich cỡ"
msgctxt "ParticleSettings"
msgid "Parents"
msgstr "Phụ Huynh"
msgid "Render parent particles"
msgstr "Kết xuất hạt phụ huyh"
msgid "Multi React"
msgstr "Phản Ứng Nhiều"
msgid "React multiple times"
msgstr "Phản ứng nhiều lần"
msgid "Start/End"
msgstr "Đầu/Cuối"
msgid "Give birth to unreacted particles eventually"
msgstr "Từ từ sanh hạt chưa được phản ứng"
msgid "Regrow"
msgstr "Móc Lại"
msgid "Regrow hair for each frame"
msgstr "Móc tóc lại cho mỗi bức ảnh"
msgid "Adaptive Render"
msgstr "Kết Xuất Ứng Phó"
msgid "Display steps of the particle path"
msgstr "Hiển thị bước của đường đi của hạt"
msgid "Use object's rotation for duplication (global x-axis is aligned particle rotation axis)"
msgstr "Dùng xoay của vật thể để sao chép (trục-x toàn cầu là trục xoay sắp xếp)"
msgid "Rotations"
msgstr "Xoay"
msgid "Calculate particle rotations"
msgstr "Tính xoay cho hạt"
msgid "Use Roughness Curve"
msgstr "Dùng Đường Cong Độ Nhám"
msgid "Use a curve to define roughness"
msgstr "Dùng một đường cong cho chỉ định độ nhám"
msgid "Use object's scale for duplication"
msgstr "Dùng phóng to của vật thể khi sao chép"
msgid "Self Effect"
msgstr "Tự Hiệu Ứng"
msgid "Particle effectors affect themselves"
msgstr "Đồ hhiệu ứng hạt được tự ảnh hưởng mình"
msgid "Size Deflect"
msgstr "Kích Cỡ Trẹo"
msgid "Use particle's size in deflection"
msgstr "Dùng kích cỡ hạt khi chệch hướng"
msgid "Strand Render"
msgstr "Kết Xuất Sợi Dây"
msgid "Use the strand primitive for rendering"
msgstr "Dùng sợi đơn giản để kết xuất"
msgid "Use Twist Curve"
msgstr "Sử Dụng Đươờng Cong Xoắn"
msgid "Use a curve to define twist"
msgstr "Sử dụng một đường cong cho chỉ định xoắn"
msgid "Multiply line length by particle speed"
msgstr "Nhân bề dài đường với tốc độ hạt"
msgid "Whole Collection"
msgstr "Toàn Sưu Tập"
msgid "Use whole collection at once"
msgstr "Sử dụng toàn sưu tập một lượt"
msgid "Particles/Face"
msgstr "Hạt/Mặt"
msgid "Emission locations per face (0 = automatic)"
msgstr "Vị trí phát xạ từng mặt (0 = tự động)"
msgid "Virtual Parents"
msgstr "Phụ Huynh Ảo"
msgid "Relative amount of virtual parents"
msgstr "Số lượng tương đối của phụ huynh ảo"
msgid "Point Cloud"
msgstr "Điểm Mây"
msgid "Point cloud data-block"
msgstr "Cục dữ liệu mây điểm"
msgid "Scene data-block, consisting in objects and defining time and render related settings"
msgstr "Cục dữ liệu cảnh, gồm vật thể và chỉ định thời gian và cài đặt kết xuất liên được quan"
msgid "Active Movie Clip"
msgstr "Đoạn Phim Hoạt Động"
msgid "Active Movie Clip that can be used by motion tracking constraints or as a camera's background image"
msgstr "Đoạn Phim Hoạt Động cho các ràng buộc theo dõi chuyển động hay là một ảnh cảnh sau của máy quay phim được sử dụng"
msgid "Mirror Object"
msgstr "Vật Thể Gương"
msgid "Distance Model"
msgstr "Mô Hình Khoảng Cách"
msgid "Distance model for distance attenuation calculation"
msgstr "Mô hình để tịnh giảm âm lượng tùy khoảng cách"
msgid "No distance attenuation"
msgstr "Không giảm âm lượng tùy khoảng cách"
msgid "Inverse"
msgstr "Đảo Nghịch"
msgid "Inverse distance model"
msgstr "Mô hình đảo nghịch"
msgid "Inverse Clamped"
msgstr "Nghịch Kẹp Lại"
msgid "Inverse distance model with clamping"
msgstr "Mô hình khoảng cách đảo nghịch và kẹp lại"
msgid "Linear distance model"
msgstr "Mô hình bậc một"
msgid "Linear Clamped"
msgstr "Bậc Một Kẹp Lại"
msgid "Linear distance model with clamping"
msgstr "Mô hình khoảng cách bậc một và kẹp lại"
msgid "Doppler Factor"
msgstr "Hệ Số Doppler"
msgid "Pitch factor for Doppler effect calculation"
msgstr "Hệ số để chỉnh tần số khi tính hiệu ứng Doppler"
msgid "Speed of Sound"
msgstr "Tốc Độ Âm Thanh"
msgid "Speed of sound for Doppler effect calculation"
msgstr "Tốc độ âm thanh để tính hiệu ứng Doppler"
msgid "Background Scene"
msgstr "Cảnh Nền"
msgid "Background set scene"
msgstr "Tập cảnh nền"
msgid "Active camera, used for rendering the scene"
msgstr "Máy quay phim hoạt động được dùng cho kết xuất cảnh"
msgid "Scene root collection that owns all the objects and other collections instantiated in the scene"
msgstr "Sưu tập cảnh rễ được sở hữu hết vật thể và các sưu tập khác được thực thể trong cảnh"
msgid "3D Cursor"
msgstr "Con Trỏ 3D"
msgid "Cycles Render Settings"
msgstr "Cài Đặt Kết Xuất Cycles"
msgid "Cycles render settings"
msgstr "Cài đặt kết xuất Cycles"
msgid "Cycles Curves Rendering Settings"
msgstr "Cài Đặc Kết Xuất Đường Cong Cycles"
msgid "Cycles curves rendering settings"
msgstr "Cài đặt kết xuất cho đường cong trong Cycles"
msgid "Scene Display"
msgstr "Hiển Thị Cảnh"
msgid "Scene display settings for 3D viewport"
msgstr "Cài đặt cho hiển thị của màn chiếu 3D"
msgid "Display Settings"
msgstr "Cài Đặt Hiển Th"
msgid "Settings of device saved image would be displayed on"
msgstr "Cài đặt của thiết bị được hiển thị ảnh"
msgid "Eevee"
msgstr "Eevee"
msgid "Eevee settings for the scene"
msgstr "Cài đặt Eevee cho cảnh"
msgid "Current Frame"
msgstr "Bức Ảnh Hiện Tại"
msgid "Current Frame Final"
msgstr "Bức Ảnh Hiện Cuối"
msgid "Current frame with subframe and time remapping applied"
msgstr "Bức ảnh hiện tại được áp dụng hạ bức ảnh và ánh xạ lại thời gian"
msgid "Final frame of the playback/rendering range"
msgstr "Bức ảnh cuối của phạm vi hát/kết xuất"
msgid "Current Subframe"
msgstr "Hạ Bức Ảnh Hiện Tại"
msgid "Preview Range End Frame"
msgstr "Bức Ảnh Cuối Của Phạm Vi Dự Khán"
msgid "Alternative end frame for UI playback"
msgstr "Bức ảnh cuối thay phiên cho hát lại trong giao diện"
msgid "Preview Range Start Frame"
msgstr "Bức Ảnh Đầu Của Phạm Vi Dự Khán"
msgid "Alternative start frame for UI playback"
msgstr "Bức ảnh bắt đầu thay phiên cho hát lại trong giao diện"
msgid "First frame of the playback/rendering range"
msgstr "Bức ảnh đầu của phạm vi hát lại/kết xuất"
msgid "Number of frames to skip forward while rendering/playing back each frame"
msgstr "Số lượng bức ảnh cho nhảy tới khi hát lại/kết xuất mỗi bức ảnh"
msgid "Constant acceleration in a given direction"
msgstr "Gia tốc hằng số cho một hướng được xác định"
msgid "Annotations"
msgstr "Lời Ghi Chú"
msgid "Grease Pencil data-block used for annotations in the 3D view"
msgstr "Cục dữ liệu Bút Sáp được sử dụng cho lời ghi chú trong màn chiếu 3D"
msgid "Grease Pencil settings for the scene"
msgstr "Cài đặt Bút Sắp cho cảnh"
msgid "NLA Tweak Mode"
msgstr "Chế Độ Chỉnh NLA"
msgid "Whether there is any action referenced by NLA being edited (strictly read-only)"
msgstr "NLA đang bị biên tập có hành động nào được tham chiếu hay không (chỉ được đọc thôi)"
msgid "Absolute Keying Sets"
msgstr "Tập Bức Ảnh Mẫu Tuyệt Đối"
msgid "Absolute Keying Sets for this Scene"
msgstr "Tập bức ảnh mẫu tuyệt đối cho Cảnh này"
msgid "All Keying Sets"
msgstr "Hết Tập Bức Ảnh Mẫu"
msgid "All Keying Sets available for use (Builtins and Absolute Keying Sets for this Scene)"
msgstr "Tất cả Tập Bức Ảnh Mẫu có thể sử dụng (Tập Nội Bộ và Tuyệt Đối cho Cảnh này)"
msgid "Lock Frame Selection"
msgstr "Khóa Bức Ảnh Được Chọn"
msgid "Don't allow frame to be selected with mouse outside of frame range"
msgstr "Không cho chọn bức ảnh với chuột ở ngoài phạm vi bực ảnh"
msgid "Compositing node tree"
msgstr "Cây giao điểm ghép"
msgid "Render Data"
msgstr "Dữ Liệu Kết Xuất"
msgid "Rigid Body World"
msgstr "Thế Giới Thân Rắn"
msgid "Sequence Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Phối Hình"
msgid "Sequencer Color Space Settings"
msgstr "Cài Đặt Không Gian Màu Của Bộ Trình Tự"
msgid "Settings of color space sequencer is working in"
msgstr "Cài đặt không gian màu thì bộ trình tự đang sử dụng"
msgid "Only Keyframes from Selected Channels"
msgstr "Chỉ bức ảnh mẫu từ Kênh Được Chọn"
msgid "Consider keyframes for active object and/or its selected bones only (in timeline and when jumping between keyframes)"
msgstr "Chỉ quan tâm các bức ảnh mẫu cho vật thể hoạt động và/hay xương của nó được chọn (trong thời biểu và khi nhảy giữa bức ảnh mẫu)"
msgid "Show Subframe"
msgstr "Hiện Hạ Bức Ảnh"
msgid "Show current scene subframe and allow set it using interface tools"
msgstr "Hiện hạ bức ảnh hiện tại của cảnh và cho đặt nó bằng dụng cụ giao diện"
msgid "Sync Mode"
msgstr "Chế Độ Đồng Bộ"
msgid "How to sync playback"
msgstr "Làm sao hát lại đồng bộ"
msgid "Play Every Frame"
msgstr "Hát Mỗi Bức Ảnh"
msgid "Do not sync, play every frame"
msgstr "Không đồng bộ, hát lại mỗi bức ảnh"
msgid "Frame Dropping"
msgstr "Bất Bức Ảnh"
msgid "Drop frames if playback is too slow"
msgstr "Bất bức ảnh nếu tốc độ hát lại qúa thấp"
msgid "Sync to Audio"
msgstr "Đồng Bộ với Âm Thanh"
msgid "Sync to audio playback, dropping frames"
msgstr "Đồng bộ với nhịp hát âm thanh, bỏ qua bức ảnh"
msgid "Timeline Markers"
msgstr "Dấu Hiệu Thời Biểu"
msgid "Markers used in all timelines for the current scene"
msgstr "Dấu hiệu dang dùng trong tất cả thời biểu trong cảnh hiện tại"
msgid "Tool Settings"
msgstr "Cài Đặt Dụng Cụ"
msgid "Transform Orientation Slots"
msgstr "Khe Định Hướng Biến Hóa"
msgid "Unit Settings"
msgstr "Cài Đặt Đơn Vị"
msgid "Unit editing settings"
msgstr "Cài đặt đơn vị cho biên tập"
msgid "Audio Muted"
msgstr "Cắt Tiếng Âm Thanh"
msgid "Play back of audio from Sequence Editor will be muted"
msgstr "Cắt tiếng âm thanh từ Bộ Trình Tự"
msgid "Audio Scrubbing"
msgstr "Hát Âm Khi Di Chuyển"
msgid "Play audio from Sequence Editor while scrubbing"
msgstr "Hát âm thanh khi di chuyển trong Trình Biên Soạn Phối Hình"
msgid "Global Gravity"
msgstr "Hấp Dẫn Toàn Cầu"
msgid "Use global gravity for all dynamics"
msgstr "Sử dụng hấp dẫn toàn cầu cho tất cả động lý"
msgid "Enable the compositing node tree"
msgstr "Bật cây giao điểm ghép"
msgid "Use Preview Range"
msgstr "Sử dụng Phạm Vi Dự Khán"
msgid "Use an alternative start/end frame range for animation playback and view renders"
msgstr "Dùng một phạm vi bắt đầu/kết thúc thay phiên để hát lại hoạt hình và kết xuất trong màn"
msgid "Stamp Note"
msgstr "Tin Nhắn Đóng Dấu"
msgid "User defined note for the render stamping"
msgstr "Tin nhắn người dùng được chỉ định cho đóng dấu ảnh kết xuất"
msgid "View Layers"
msgstr "Hiển Thị Lớp"
msgid "View Settings"
msgstr "Cài Đặt Màn Chiếu"
msgid "Color management settings applied on image before saving"
msgstr "Cài đặt quản lý màu thì áp dụng trước lưu ảnh"
msgid "Use Controller Actions"
msgstr "Dùng Hành Động Đồ Điều Khiển"
msgid "Enable default VR controller actions, including controller poses and haptics"
msgstr "Bật hành động đồ điều khiển VR mặc định, gồm dạng đứng va tương tác chạm của đồ điều khiển"
msgid "Enable bindings for the Huawei controllers. Note that this may not be supported by all OpenXR runtimes"
msgstr "Bật gắn lại đồ điều khiển Huawei. Lưu ý rằng có lẽ cái này không được hỗ trợ bởi hết bộ thời chạy OpenXR"
msgid "Enable bindings for the HP Reverb G2 controllers. Note that this may not be supported by all OpenXR runtimes"
msgstr "Bật gắn lại đồ điều khiển HP Reverb G2. Lưu ý rằng có lẽ cái này không được hỗ trợ bởi hết bộ thời chạy OpenXR"
msgid "Enable bindings for the HTC Vive Cosmos controllers. Note that this may not be supported by all OpenXR runtimes"
msgstr "Bật gắn lại đồ điều khiển HTC Vive Cosmos. Lưu ý rằng có lẽ cái này không được hỗ trợ bởi hết bộ thời chạy OpenXR"
msgid "Enable bindings for the HTC Vive Focus 3 controllers. Note that this may not be supported by all OpenXR runtimes"
msgstr "Bật gắn lại đồ điều khiển HTC Vive Focus 3. Lưu ý rằng có lẽ cái này không được hỗ trợ bởi hết bộ thời chạy OpenXR"
msgid "Use input from gamepad (Microsoft Xbox Controller) instead of motion controllers"
msgstr "Dùng ngõ vào từ đồ bấm trò chơi (Đồ Điều Khiển Xbox Microsoft) thay thế đồ kiểm soát chuyển động"
msgid "Landmark"
msgstr "Mốc Bờ"
msgid "Selected Landmark"
msgstr "Mốc Bờ Được Chọn"
msgid "World used for rendering the scene"
msgstr "Thế giới để kết xuất cảnh"
msgid "Screen data-block, defining the layout of areas in a window"
msgstr "Cục dữ liệu màn, chỉ định bố trí của khu vực trong một cửa sổ"
msgid "Areas"
msgstr "Các Khu Vực"
msgid "Areas the screen is subdivided into"
msgstr "Các khu vực cho chẻ màn chiếu"
msgid "Animation Playing"
msgstr "Hoạt Hình Đang Hát"
msgid "Animation playback is active"
msgstr "Hát lại hoạt hình đang hoạt động"
msgid "User is Scrubbing"
msgstr "Người dùng đang Kéo Qua"
msgid "True when the user is scrubbing through time"
msgstr "Đúng khi người dùng đang kéo qua thời gian"
msgid "An area is maximized, filling this screen"
msgstr "Một khu vực được đầy màn, giành toàn bộ màn này"
msgid "Show Status Bar"
msgstr "Hiện Thanh Trạng Thái"
msgid "Show status bar"
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
msgid "Follow current frame in editors"
msgstr "Đi theo bức ảnh hiện tại trong các trình biên soạn"
msgid "All 3D Viewports"
msgstr "Hết Màn Chiếu 3D"
msgid "Animation Editors"
msgstr "Trình Biên Soạn Hoạt Hình"
msgid "Clip Editors"
msgstr "Trình Biên Soạn Đoạn Phim"
msgid "Image Editors"
msgstr "Trình Biên Soạn Ảnh"
msgid "Node Editors"
msgstr "Trình Biên Soạn Giao Điểm"
msgid "Property Editors"
msgstr "Trình Biên Soạn Đặc Tính"
msgid "Sequencer Editors"
msgstr "Trình Biên Soạn Trình Tự"
msgid "Top-Left 3D Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Thảo 3D Trên-Trái"
msgid "Sound data-block referencing an external or packed sound file"
msgstr "Cục dữ liệu âm thanh tham chiếu một tập tin âm thanh ngoài hay được gói lại"
msgid "Audio channels"
msgstr "Kênh Âm Thanh"
msgid "Definition of audio channels"
msgstr "Cài Đặt cho các kênh âm thanh"
msgid "Stereo LFE"
msgstr "Nhị Kênh LFE"
msgid "Stereo FX"
msgstr "Nhị Kênh FX"
msgid "5 Channels"
msgstr "5 kênh"
msgid "6.1 Surround"
msgstr "6.1 Xung Quanh"
msgid "Sound sample file used by this Sound data-block"
msgstr "Mẫu vật âm thanh của Cục Dữ Liệu Ăm Thanh này đang dùng"
msgid "Caching"
msgstr "Đệm Chứa"
msgid "The sound file is decoded and loaded into RAM"
msgstr "Giải mã và nhập tập tin âm thanh trong bộ nhớ"
msgid "If the file contains multiple audio channels they are rendered to a single one"
msgstr "Nếu tập tin này có nhiều kênh âm thanh, họ được kết xuất vào một kênh"
msgid "Speaker data-block for 3D audio speaker objects"
msgstr "Cục dữ liệu loa cho vật thể loa 3D"
msgid "Attenuation"
msgstr "Độ Giảm"
msgid "How strong the distance affects volume, depending on distance model"
msgstr "Sự ảnh hưởng của cách xa với âm lượng, tùy mô hình khoảng cách"
msgid "Inner Cone Angle"
msgstr "Góc Hình Nón Nội"
msgid "Angle of the inner cone, in degrees, inside the cone the volume is 100%"
msgstr "Góc của hình nón nội (đơn vị độ), ở trong hình nón này âm lượng là 100%"
msgid "Outer Cone Angle"
msgstr "Góc Hình Nón Ngoại"
msgid "Angle of the outer cone, in degrees, outside this cone the volume is the outer cone volume, between inner and outer cone the volume is interpolated"
msgstr "Góc của hình nón ngoại (độ), ở ngoài hình nón này âm lượng là âm lượng của hình nón ngoại, còn giữa hình nón nội và ngoại sẽ suy nột âm lượng"
msgid "Outer Cone Volume"
msgstr "Âm Lượng Hình Nón Ngoại"
msgid "Volume outside the outer cone"
msgstr "Âm lượng ở ngoài hình nón ngoại"
msgid "Maximum distance for volume calculation, no matter how far away the object is"
msgstr "Khoảng cách cực đại để tính âm lượng, không quan tâm cách xa của vật thể"
msgid "Reference Distance"
msgstr "Khoảng Cách Tham Chiếu"
msgid "Reference distance at which volume is 100%"
msgstr "Khoảng cách tham chiếu thì âm lượng là 100%"
msgctxt "Sound"
msgid "Mute"
msgstr "Cắt Tiếng"
msgid "Mute the speaker"
msgstr "Cắt tiếng Loa"
msgctxt "Sound"
msgid "Pitch"
msgstr "Tần Số"
msgid "Playback pitch of the sound"
msgstr "Tần số khi hát lại âm thanh"
msgid "Sound"
msgstr "Âm Thanh"
msgid "Sound data-block used by this speaker"
msgstr "Cục dữ liệu ăm thanh của loa này"
msgid "How loud the sound is"
msgstr "Âm lượng âm thanh"
msgid "Maximum Volume"
msgstr "Âm Lượng Cực Đại"
msgid "Maximum volume, no matter how near the object is"
msgstr "Âm lượng cực đại, không quan tâm cách gần của vật thể"
msgid "Minimum Volume"
msgstr "Âm Lượng Cực Tiểu"
msgid "Minimum volume, no matter how far away the object is"
msgstr "Âm lượng cực tiểu, không quan tâm cách xa của vật thể"
msgid "Text data-block referencing an external or packed text file"
msgstr "Cục dữ liệu văn bản tham chiếu một tập tin ngoài hay văn bản được gói lại"
msgid "Current Character"
msgstr "Ký Tự Hiện Tại"
msgid "Index of current character in current line, and also start index of character in selection if one exists"
msgstr "Chỉ số của ký tự hiện tại trong dòng hiện tại, và chỉ số của ký tự đầu của đoạn được chọn, nếu có"
msgid "Current Line"
msgstr "Dòng Hiện Tại"
msgid "Current line, and start line of selection if one exists"
msgstr "Dòng hiện tại và số dòng bắt đầu của sự lựa chọn, nếu có"
msgid "Current Line Index"
msgstr "Chỉ Số Dòng Hiện Tại"
msgid "Index of current TextLine in TextLine collection"
msgstr "Chỉ số của DòngVănBản hiện tại trong sưu tập HàngVănBản"
msgid "Filename of the text file"
msgstr "Tên của tập tin văn bản"
msgid "Use tabs or spaces for indentation"
msgstr "Dùng tab hay dấu cách cho sự lõm"
msgid "Indent using tabs"
msgstr "Lõm bằng tab"
msgid "Indent using spaces"
msgstr "Lõm bằng dấu cách"
msgid "Text file has been edited since last save"
msgstr "Đã biên tập tập tin văn bản sau lưu lần cuối"
msgid "Memory"
msgstr "Bộ Nhớ"
msgid "Text file is in memory, without a corresponding file on disk"
msgstr "Tập tin văn bản trong bộ nhớ, mà không có một tập tin trong đĩa"
msgid "Text file on disk is different than the one in memory"
msgstr "Tập tin văn bản trên đĩa không giống tập tin trong bộ nhớ"
msgid "Lines of text"
msgstr "Dòng Văn Bản"
msgid "Selection End Character"
msgstr "Ký Tự Kết Thúc Sự Lựa Chọn"
msgid "Index of character after end of selection in the selection end line"
msgstr "Chỉ số của ký tự sau sự lựa chọn trong dòng cuối của sự lựa chọn"
msgid "Selection End Line"
msgstr "Dòng Cuối Sự Lựa Chọn"
msgid "End line of selection"
msgstr "Dòng cuối của sự lựa chọn"
msgid "Select End Line Index"
msgstr "Chọn Chỉ Số Dòng Cuối"
msgid "Index of last TextLine in selection"
msgstr "Chỉ số của DòngVănBản cuối trong sự lựa chọn"
msgid "Register"
msgstr "Đăng Ký"
msgid "Run this text as a Python script on loading"
msgstr "Chạy văn bản này như một văn thảo Python khi nhập"
msgid "Texture data-block used by materials, lights, worlds and brushes"
msgstr "Cục dữ liệu chất liệu thì vật liệu, bóng đèn, thế giới, và bút lông được dùng"
msgid "Factor Blue"
msgstr "Hệ Số Xanh"
msgid "Factor Green"
msgstr "Hệ Số Lục"
msgid "Factor Red"
msgstr "Hệ Số Đỏ"
msgid "Node tree for node-based textures"
msgstr "Cây giao điểm cho chất liệu giao điểm"
msgid "Blend"
msgstr "Pha Trộn"
msgid "Procedural - create a ramp texture"
msgstr "Kiểu Thủc tục - chế tạo một chất liệu dốc"
msgid "Clouds"
msgstr "Mây"
msgid "Procedural - create a cloud-like fractal noise texture"
msgstr "Kiểu Thủ Tục - chế tạo một chất liệu huyên náo phân dạng kiểu mây"
msgid "Distorted Noise"
msgstr "Huyên Náo Được Méo Hóa"
msgid "Procedural - noise texture distorted by two noise algorithms"
msgstr "Kiểu Thủc Tục - chất liệu huyên náo được méo hóa bằng hai giải thuật huyên náo"
msgid "Image or Movie"
msgstr "Ảnh Hay Phim"
msgid "Allow for images or movies to be used as textures"
msgstr "Cho ảnh hay phim được làm chất liệu"
msgid "Magic"
msgstr "Ảo Thuật"
msgid "Procedural - color texture based on trigonometric functions"
msgstr "Kiểu Thủ tục - chất liệu màu cơ sở hàm số lượng giác học"
msgid "Marble"
msgstr "Đá Hoa"
msgid "Procedural - marble-like noise texture with wave generated bands"
msgstr "Kiểu Thủ Tục - chất liệu huyên náo kiểu đá hoa với quằn được chế tạo bởi sóng"
msgid "Musgrave"
msgstr "Musgrave"
msgid "Procedural - highly flexible fractal noise texture"
msgstr "Kiểu Thủ tục - chất liệu huyên náo phân dạng rất dẻo"
msgid "Procedural - random noise, gives a different result every time, for every frame, for every pixel"
msgstr "Kiểu Thủ tục - huyên náo ngẫu nhiên, kết qủa khác mỗi lần, cho mỗi bức ảnh, mỗi điểm ảnh"
msgid "Stucci"
msgstr "Stucci"
msgid "Procedural - create a fractal noise texture"
msgstr "Kiểu Thủ tục - chế tạo một chất liệu huyên náo phân dạng"
msgid "Voronoi"
msgstr "Voronoi"
msgid "Procedural - create cell-like patterns based on Worley noise"
msgstr "Kiểu Thủ tục - chế tạo trang hoàng kiểu tế bào cơ sở huyên náo Worley"
msgid "Wood"
msgstr "Gỗ"
msgid "Procedural - wave generated bands or rings, with optional noise"
msgstr "Kiểu Thủ tục - quằn hay vành được chê tạo bởi sóng, với huyên náo tùy chọn"
msgid "Set negative texture RGB and intensity values to zero, for some uses like displacement this option can be disabled to get the full range"
msgstr "Đặt giá rị RGB và cường độ âm bằng 0, cho vài sử dụng như dịch, có thể tắt tùy chọn này cho được toàn phạm vi"
msgid "Map the texture intensity to the color ramp. Note that the alpha value is used for image textures, enable \"Calculate Alpha\" for images without an alpha channel"
msgstr "Ánh xạ cường độ chất liệu đến dốc màu sắc. Chu ý giá trị độ đục được sử dụng cho chất liệu ảnh, bật \"Tính Độ Đục\" cho ảnh không có kênh độ đục"
msgid "Make this a node-based texture"
msgstr "Làm này thành một chất liệu giao điểm"
msgid "Show Alpha"
msgstr "Hiện Độ Đục"
msgid "Show Alpha in Preview Render"
msgstr "Hiện độ đục trong Kết Xuất Đự Khán"
msgid "Blend Texture"
msgstr "Chất Liệu Pha Trộn"
msgid "Procedural color blending texture"
msgstr "Chất liệu pha trộn màu thủ tục"
msgid "Progression"
msgstr "Tiến Triển"
msgid "Style of the color blending"
msgstr "Phong cách pha trộn màu"
msgid "Create a linear progression"
msgstr "Chế tạo một tiến triển bậc một"
msgid "Quadratic"
msgstr "Bậc Hai"
msgid "Create a quadratic progression"
msgstr "Chế tạo một tiến triển bậc hai"
msgid "Easing"
msgstr "Xoa Dịu"
msgid "Create a progression easing from one step to the next"
msgstr "Chế tạo một tiến triển xoa dịu từ một bước đến bước tiếp"
msgid "Diagonal"
msgstr "Đường Chéo"
msgid "Create a diagonal progression"
msgstr "Chế tạo một tiến triển đường chéo"
msgid "Spherical"
msgstr "Hình Cầu"
msgid "Create a spherical progression"
msgstr "Chế tạo một tiến triển hình cầu"
msgid "Quadratic Sphere"
msgstr "Hình Cầu Bật Hai"
msgid "Create a quadratic progression in the shape of a sphere"
msgstr "Chế tạo một tiến triển bậc hai có hình dạng hình cầu"
msgid "Create a radial progression"
msgstr "Chế tạo một tiến triển tỏa tròn"
msgid "Flip Axis"
msgstr "Lật Trục"
msgid "Flip the texture's X and Y axis"
msgstr "Lật trục X và Y của chất liệu"
msgid "No flipping"
msgstr "Không Lật"
msgid "Clouds Texture"
msgstr "Chất Liệu Mây"
msgid "Procedural noise texture"
msgstr "Thủ tục huyên náo chất liệu"
msgid "Determine whether Noise returns grayscale or RGB values"
msgstr "Xác định nếu Huyên Náo ̣ược trả lại giá trị độ xám hay RGB"
msgid "Grayscale"
msgstr "Độ Xám"
msgid "Size of derivative offset used for calculating normal"
msgstr "Kích cỡ của dịch đạo hàm được dùng để tính pháp tuyến"
msgid "Noise Basis"
msgstr "Cơ Sở Huyên Náo"
msgid "Noise basis used for turbulence"
msgstr "Cơ sở huyên náo cho ngỗ nghịch"
msgid "Blender Original"
msgstr "Chính Gốc Blender"
msgid "Noise algorithm - Blender original: Smooth interpolated noise"
msgstr "Giải thuật huyên náo - Chính gốc Blender: Huyên náo suy nội mịn"
msgid "Original Perlin"
msgstr "Perlin Chính Gốc"
msgid "Noise algorithm - Original Perlin: Smooth interpolated noise"
msgstr "Giải thuật huyên náo - Chính gốc Perlin: Huyên náo suy nội mịn"
msgid "Improved Perlin"
msgstr "Perlin Phát Triển"
msgid "Noise algorithm - Improved Perlin: Smooth interpolated noise"
msgstr "Giải thuật huyên náo - Perlin Phát Triển: Huyên náo suy nội mịn"
msgid "Voronoi F1"
msgstr "Voronoi F1"
msgid "Noise algorithm - Voronoi F1: Returns distance to the closest feature point"
msgstr "Giải thuật huyên Náo - Voronoi F1: Nó trả khoảng cách đến điểm đặc trưng gần nhất"
msgid "Voronoi F2"
msgstr "Voronoi F2"
msgid "Noise algorithm - Voronoi F2: Returns distance to the 2nd closest feature point"
msgstr "Giải thuật huyên Náo - Voronoi F2: Nó trả khoảng cách đến điểm đặc trưng gần thứ 2"
msgid "Voronoi F3"
msgstr "Voronoi F3"
msgid "Noise algorithm - Voronoi F3: Returns distance to the 3rd closest feature point"
msgstr "Giải thuật huyên náo - Voronoi F3: Trả lại khoảng cách đến đặc trưng gần nhật thứ 3"
msgid "Voronoi F4"
msgstr "Voronoi F4"
msgid "Noise algorithm - Voronoi F4: Returns distance to the 4th closest feature point"
msgstr "Giải thuật huyên náo - Voronoi F4: Trả lại khoảng cách đến đặc trưng gần nhật thứ 4"
msgid "Voronoi F2-F1"
msgstr "Voronoi F2-F1"
msgid "Noise algorithm - Voronoi F1-F2"
msgstr "Giải thuật huyên náo - Voronoi F1-F2"
msgid "Voronoi Crackle"
msgstr "Voronoi Nớt"
msgid "Noise algorithm - Voronoi Crackle: Voronoi tessellation with sharp edges"
msgstr "Giải thuật huyên náo - Voronoi Nớt: phân hóa Voronoi có cạnh bén"
msgid "Cell Noise"
msgstr "Huyên Náo Tế Bào"
msgid "Noise algorithm - Cell Noise: Square cell tessellation"
msgstr "Giải thuật huyên náo - Huyên Náo Tế Bào: Tế bào vuông phân hóa"
msgid "Noise Depth"
msgstr "Độ Sâu Huyên Náo"
msgid "Depth of the cloud calculation"
msgstr "Độ sau của sự tính toán mây"
msgid "Noise Size"
msgstr "Kích Cỡ Huyên Náo"
msgid "Scaling for noise input"
msgstr "Phóng to huyên nào ngõ vào"
msgid "Noise Type"
msgstr "Loại Huyên Náo"
msgid "Soft"
msgstr "Mềm"
msgid "Generate soft noise (smooth transitions)"
msgstr "Chế tạo huyên náo mềm (chuyển tiếp mịn)"
msgid "Hard"
msgstr "Cứng"
msgid "Generate hard noise (sharp transitions)"
msgstr "Chế tạo huyên náo bén (chuyển tiếp bén)"
msgid "Procedural distorted noise texture"
msgstr "Chất liệu thủ tục huyên náo méo"
msgid "Distortion Amount"
msgstr "Mức Méo Hóa"
msgid "Amount of distortion"
msgstr "Mức méo hóa"
msgid "Noise Distortion"
msgstr "Méo Hóa Huyên Náo"
msgid "Noise basis for the distortion"
msgstr "Cơ sở cho méo hóa huyên náo"
msgid "Image Texture"
msgstr "Chất Liệu Ảnh"
msgid "Checker Distance"
msgstr "Khoảng Cách Ca Rô"
msgid "Distance between checker tiles"
msgstr "Khoảng cách giữa ô ca rô"
msgid "Crop Maximum X"
msgstr "Cắt X Cực Đại"
msgid "Maximum X value to crop the image"
msgstr "Giá trị cực đại X cho cắt ảnh"
msgid "Crop Maximum Y"
msgstr "Cắt Y Cực Đại"
msgid "Maximum Y value to crop the image"
msgstr "Giá trị cực đại Y cho cắt ảnh"
msgid "Crop Minimum X"
msgstr "Cắt X Cực tiểu"
msgid "Minimum X value to crop the image"
msgstr "Giá trị cực tiểu X cho cắt ảnh"
msgid "Crop Minimum Y"
msgstr "Cắt Y Cực tiểu"
msgid "Minimum Y value to crop the image"
msgstr "Giá trị cực tiểu Y cho cắt ảnh"
msgid "How the image is extrapolated past its original bounds"
msgstr "Phương pháp ngoại suy ngoài ranh giới ảnh"
msgid "Extend by repeating edge pixels of the image"
msgstr "Ngoại suy bằng chép điểm ảnh cạnh"
msgid "Clip to image size and set exterior pixels as transparent"
msgstr "Cắt tùy theo khổ ảnh và đặt các điểm ảnh ở nằm ngoài trong suốt"
msgid "Clip to cubic-shaped area around the image and set exterior pixels as transparent"
msgstr "Cắt đến khu vực lập phương bao quanh ảnh và đặt các điểm ảnh nằm ở ngoài trong suốt"
msgid "Cause the image to repeat horizontally and vertically"
msgstr "Lặp vòng ảnh ở ngoài hướng ngang và dọc"
msgid "Cause the image to repeat in checker board pattern"
msgstr "Làm ảnh lặp vòng kiểu ca rô"
msgid "Filter Eccentricity"
msgstr "Ly Tâm Bộ Lọc"
msgid "Maximum eccentricity (higher gives less blur at distant/oblique angles, but is also slower)"
msgstr "Ly tôm cực đại (giá trị càng cao càng ít mờ tại góc xa/bẹt, nhưng chậm hơn)"
msgid "Filter Probes"
msgstr "Máy Dò Bộ Lọc"
msgid "Maximum number of samples (higher gives less blur at distant/oblique angles, but is also slower)"
msgstr "Sô lượng mẫu vật tối đa (giá trị càng cao càng rõ tại khoảng cách xa/góc tụ nhưng chậm hơn)"
msgid "Filter Size"
msgstr "Kích Cỡ Bộ Lọc"
msgid "Multiply the filter size used by MIP Map and Interpolation"
msgstr "Nhân kích cỡ thì Bản Đồ Đa Bậc Tầng (MIP) và Suy Nội được dùng"
msgid "Filter"
msgstr "Bộ Lọc"
msgid "Texture filter to use for sampling image"
msgstr "Bộ lọc chất liệu để dùng làm ảnh mẫu vật"
msgid "EWA"
msgstr "EWA"
msgid "FELINE"
msgstr "FELINE"
msgid "Area"
msgstr "Diện Tích"
msgid "Invert Alpha"
msgstr "Đảo Ngịch Độ Đục"
msgid "Invert all the alpha values in the image"
msgstr "Đảo nghịch giá trị độ đục trong ảnh"
msgid "Repeat X"
msgstr "Lặp Vòng X"
msgid "Repetition multiplier in the X direction"
msgstr "Hệ số lặp vòng cho hướng X"
msgid "Repeat Y"
msgstr "Lặp vòng Y"
msgid "Repetition multiplier in the Y direction"
msgstr "Hệ số lặp vòng cho hướng X"
msgid "Use the alpha channel information in the image"
msgstr "Dùng dữ liệu độ đục trong ảnh"
msgid "Calculate Alpha"
msgstr "Tính Độ Đục"
msgid "Calculate an alpha channel based on RGB values in the image"
msgstr "Tính một kênh độ đục cơ sở giá trị RGB trong ảnh"
msgid "Checker Even"
msgstr "Ca Rô Chẳng"
msgid "Even checker tiles"
msgstr "Ô ca rô chẳng"
msgid "Checker Odd"
msgstr "Ca Rô Lẻ"
msgid "Odd checker tiles"
msgstr "Ô ca rô lẻ"
msgid "Minimum Filter Size"
msgstr "Kích Cỡ Bộ Lọc Cực Tiểu"
msgid "Use Filter Size as a minimal filter value in pixels"
msgstr "Dùng Kích Cỡ Bộ Lọc làm giá trị bộ lọc cực tiểu (đơn vị điểm ảnh)"
msgid "Interpolate pixels using selected filter"
msgstr "Nội suy điểm ảnh bằng bộ lọc được chọn"
msgid "MIP Map"
msgstr "Bản Đồ Đa Bậc Tầng"
msgid "Use auto-generated MIP maps for the image"
msgstr "Dùng bản đồ đa bận tầng được tự động chế tạo cho ảnh"
msgid "MIP Map Gaussian filter"
msgstr "Bộ Lọc Gauss Bản Đồ Đa Bậc"
msgid "Use Gauss filter to sample down MIP maps"
msgstr "Dùng bộ lọc Guass để giảm mẫu vật của bản đồ đa bậc tầng"
msgid "Mirror X"
msgstr "Gương X"
msgid "Mirror the image repetition on the X direction"
msgstr "Gương (lật) ảnh khi lặp vòng cho hướng X"
msgid "Mirror Y"
msgstr "Gương Y"
msgid "Mirror the image repetition on the Y direction"
msgstr "Gương (lật) ảnh khi lặp vòng cho hướng Y"
msgid "Normal Map"
msgstr "Ánh Xạ Pháp Tuyến"
msgid "Use image RGB values for normal mapping"
msgstr "Dùng giá trị RGB cho ánh xạ pháp tuyến"
msgid "Magic Texture"
msgstr "Chất Liệu Phép Thuật"
msgid "Depth of the noise"
msgstr "Độ sâu của huyên náo"
msgid "Turbulence of the noise"
msgstr "Nhiễu loạn của huyên náo"
msgid "Marble Texture"
msgstr "Chất Liệu Đá Hoa"
msgid "Pattern"
msgstr "Gương Mẫu"
msgid "Use soft marble"
msgstr "Dùng đá hoa mềm"
msgid "Sharp"
msgstr "Bén"
msgid "Use more clearly defined marble"
msgstr "Dùng đá hoa được chỉ định rõ hơn"
msgid "Sharper"
msgstr "Bén Hơn"
msgid "Use very clearly defined marble"
msgstr "Dùng đá hoa được chỉ định rất rõ"
msgid "Noise Basis 2"
msgstr "Cơ Sở Huyên Náo 2"
msgid "Sin"
msgstr "Sin"
msgid "Use a sine wave to produce bands"
msgstr "Dùng một sóng sin để chế tạo quằn"
msgid "Saw"
msgstr "Cưa"
msgid "Use a saw wave to produce bands"
msgstr "Dùng mốt sóng cưa để chế tạo quằn"
msgid "Tri"
msgstr "Tam Giác"
msgid "Use a triangle wave to produce bands"
msgstr "Dùng một sóng tam giác để chế tạo quằn"
msgid "Turbulence of the bandnoise and ringnoise types"
msgstr "Nhiễu loạn của huyên náo loại quằn và vành"
msgid "Procedural musgrave texture"
msgstr "Chất liệu musgrae thủ tục"
msgid "Highest Dimension"
msgstr "Chiều Cao Nhất"
msgid "Highest fractal dimension"
msgstr "Chiều phân dạng cao nhất"
msgid "Gain"
msgstr "Tăng Lượng"
msgid "The gain multiplier"
msgstr "Hệ số nhân tăng lượng"
msgid "Lacunarity"
msgstr "Húc Hỏng"
msgid "Gap between successive frequencies"
msgstr "Cách giữa tần số tiếp theo"
msgid "Fractal noise algorithm"
msgstr "Giải thuật huyên náo phân dạng"
msgid "Multifractal"
msgstr "Đa Phân Dạng"
msgid "Use Perlin noise as a basis"
msgstr "Dùng huyên náo Perlin làm cơ sở"
msgid "Ridged Multifractal"
msgstr "Đa Phân Dạng Có Dãy Đỉnh"
msgid "Use Perlin noise with inflection as a basis"
msgstr "Dùng huyên náo Perlin với cơ sở sự uốn"
msgid "Hybrid Multifractal"
msgstr "Đa Phân Dạng Kép"
msgid "Use Perlin noise as a basis, with extended controls"
msgstr "Dùng huyên náo Perlin làm cơ sở, và có điều khiển thêm"
msgid "fBM"
msgstr "fBM"
msgid "Fractal Brownian Motion, use Brownian noise as a basis"
msgstr "Phân dạng Chuyển Động Brown, dùng cơ sở huyên náo Brown"
msgid "Hetero Terrain"
msgstr "Địa Dạng Dị Loại"
msgid "Similar to multifractal"
msgstr "Hơi giống đa phân dạng"
msgid "Noise Intensity"
msgstr "Cường Độ Huyên Náo"
msgid "Intensity of the noise"
msgstr "Cường độ huyên náo"
msgid "Octaves"
msgstr "Quãng Tám"
msgid "Number of frequencies used"
msgstr "Sô lượng tần số dùng"
msgid "The fractal offset"
msgstr "Dịch phân dạng"
msgid "Noise Texture"
msgstr "Chất Liệu Huyên Náo"
msgid "Stucci Texture"
msgstr "Chất Liệu Stucci"
msgid "Plastic"
msgstr "Nhựa"
msgid "Use standard stucci"
msgstr "Dùng stucci chuẩn"
msgid "Wall In"
msgstr "Tường Vào"
msgid "Create Dimples"
msgstr "Tạo Lõm"
msgid "Wall Out"
msgstr "Tường Ra"
msgid "Create Ridges"
msgstr "Tạo Dãy Đỉnh"
msgid "Procedural voronoi texture"
msgstr "Chất liệu voronoi thủ tục"
msgid "Coloring"
msgstr "Tô Màu"
msgid "Only calculate intensity"
msgstr "Chỉ tính cường độ"
msgid "Color cells by position"
msgstr "Tô tế bào tùy vị trí"
msgid "Position and Outline"
msgstr "Vị Trí Và Nét Bao Quanh"
msgid "Use position plus an outline based on F2-F1"
msgstr "Dùng vị trí và một nét bao quanh cơ sở F2-F1"
msgid "Position, Outline, and Intensity"
msgstr "Vi Trí, Nét Bao Quanh, Và Cường Độ"
msgid "Multiply position and outline by intensity"
msgstr "Nhân vị trí và nét bao quang với cường độ"
msgid "Distance Metric"
msgstr "Thước Đo Khoảng Cách"
msgid "Algorithm used to calculate distance of sample points to feature points"
msgstr "Giải thuật cho tính khoảng cách của điểm mẫu vật đến điểm đặt trưng"
msgid "Actual Distance"
msgstr "Khoảng Cách Thực"
msgid "sqrt(x*x+y*y+z*z)"
msgstr "sqrt(x*x+y*y+z*z)"
msgid "Distance Squared"
msgstr "Khoảng Cách Bình Phương"
msgid "(x*x+y*y+z*z)"
msgstr "(x*x+y*y+z*z)"
msgid "Manhattan"
msgstr "Manhattan"
msgid "The length of the distance in axial directions"
msgstr "Khoảng cách theo hướng của trục"
msgid "Chebychev"
msgstr "Chebychev"
msgid "The length of the longest Axial journey"
msgstr "Khoảng cách trục xa nhất"
msgid "Minkowski 1/2"
msgstr "Minkowski 1/"
msgid "Set Minkowski variable to 0.5"
msgstr "Đặt biên số Minkowski = 0.5"
msgid "Minkowski 4"
msgstr "Minkowski 4"
msgid "Set Minkowski variable to 4"
msgstr "Đặt biên số Minkowski = 4"
msgid "Minkowski"
msgstr "Minkowski"
msgid "Use the Minkowski function to calculate distance (exponent value determines the shape of the boundaries)"
msgstr "Dùng hàm số Minkowski để tính khoảng cách (hệ số lũy thừa được xác định hình dạng của ranh giới)"
msgid "Minkowski Exponent"
msgstr "Lũy Thừa Minkowski"
msgid "Minkowski exponent"
msgstr "Lũy Thừa Minkowski"
msgid "Scales the intensity of the noise"
msgstr "Phóng to cường độ của huyên náo"
msgid "Weight 1"
msgstr "Quyền Lượng 1"
msgid "Voronoi feature weight 1"
msgstr "Quyền lượng 1 của đặt trưng Voronoi"
msgid "Weight 2"
msgstr "Quyền Lượng 2"
msgid "Voronoi feature weight 2"
msgstr "Quyền lượng 2 của đặt trưng Voronoi"
msgid "Weight 3"
msgstr "Quyền Lượng 3"
msgid "Voronoi feature weight 3"
msgstr "Quyền lượng 3 của đặt trưng Voronoi"
msgid "Weight 4"
msgstr "Quyền Lượng 4"
msgid "Voronoi feature weight 4"
msgstr "Quyền lượng 4 của đặt trưng Voronoi"
msgid "Wood Texture"
msgstr "Chất Liệu Gổ"
msgid "Bands"
msgstr "Quằn"
msgid "Use standard wood texture in bands"
msgstr "Dùng chất liệu gổ chuẩn trong quằn"
msgid "Rings"
msgstr "Vành"
msgid "Use wood texture in rings"
msgstr "Dùng chất liệu gỗ trong vành"
msgid "Band Noise"
msgstr "Huyên Náo Quằn"
msgid "Add noise to standard wood"
msgstr "Thêm huyên náo vào gỗ tiêu chuẩn"
msgid "Ring Noise"
msgstr "Huyên Náo Vành"
msgid "Add noise to rings"
msgstr "Thêm huyên náo vào vành"
msgid "Vector Font"
msgstr "Phông Vectơ"
msgid "Vector font for Text objects"
msgstr "Phông vectơ cho Vật Thể Văn Bản"
msgid "Volume data-block for 3D volume grids"
msgstr "Cục dữ liệu thể tích cho đồ thị thể tích 3D"
msgid "Volume display settings for 3D viewport"
msgstr "Cài đặt hiển thị thể tích cho màn chiếu 3D"
msgid "Volume file used by this Volume data-block"
msgstr "Tập tin thể tịch thì Cục Dữ Liệu Thể Tích này đang dùng"
msgid "Number of frames of the sequence to use"
msgstr "Số lượng bức ảnh của trình tự để dùng"
msgid "Offset the number of the frame to use in the animation"
msgstr "Dịch số bức ảnh để dùng cho hoạt hình"
msgid "Global starting frame of the sequence, assuming first has a #1"
msgstr "Bức ảnh bắt đầu toàn cầu của trình tự, giả sự bức ảnh đầu là bức ảnh số 1"
msgid "Grids"
msgstr "Đồ Thị"
msgid "3D volume grids"
msgstr "Các đồ thị 3D thể tích"
msgid "Volume render settings for 3D viewport"
msgstr "Cài đặt kết xuất thể tích cho màn chiếu 3D"
msgid "Sequence Mode"
msgstr "Chế Độ Trình Tự"
msgid "Sequence playback mode"
msgstr "Chế độ hát lại của trình tự"
msgid "Hide frames outside the specified frame range"
msgstr "Ẩn các bức ảnh ở ngoài phạm vi được chỉ định"
msgid "Repeat the start frame before, and the end frame after the frame range"
msgstr "Sao chép bức ảnh đầu tiên trước phạm vi bức ảnh, và sao chép bức ảnh cuối cuồi sau phạm vi bức ảnh"
msgid "Cycle the frames in the sequence"
msgstr "Lặp lại các bức ảnh trong trình tự"
msgid "Ping-Pong"
msgstr "Tới Lùi"
msgid "Repeat the frames, reversing the playback direction every other cycle"
msgstr "Lập lại các bức ảnh, trở ngược thứ tự bức ảnh mỗi chu trình lẻ"
msgid "Name of the velocity field, or the base name if the velocity is split into multiple grids"
msgstr "Tên của trường vận tốc, hoặc tên cơ sở nếu vận tốc được chẻ thành nhiêu đồ thị"
msgid "Velocity X Grid"
msgstr "Đồ Thị Vận Tốc X"
msgid "Name of the grid for the X axis component of the velocity field if it was split into multiple grids"
msgstr "Tên của đồ thị cho thành phần X của vận tốc trường, nếu vận tốc được chẻ thành nhiêu đồ thị"
msgid "Velocity Y Grid"
msgstr "Đồ Thị Vận Tốc Y"
msgid "Name of the grid for the Y axis component of the velocity field if it was split into multiple grids"
msgstr "Tên của đồ thị cho thành phần Y của vận tốc trường, nếu vận tốc được chẻ thành nhiêu đồ thị"
msgid "Velocity Z Grid"
msgstr "Đồ Thị Vận Tốc Z"
msgid "Name of the grid for the Z axis component of the velocity field if it was split into multiple grids"
msgstr "Tên của đồ thị cho thành phần Z của vận tốc trường, nếu vận tốc được chẻ thành nhiêu đồ thị"
msgid "Window Manager"
msgstr "Bộ Quản Lý Cửa Sổ"
msgid "Window manager data-block defining open windows and other user interface data"
msgstr "Cục dữ liệu quản lý cửa sổ được định nghĩa các cửa sổ mở và dữ liệu giao diện khác"
msgid "MathVisProp"
msgstr "ĐặcĐiểmHiệnToán"
msgid "MathVisStatePropList"
msgstr "DanhSáchĐặcĐiểmTrạngTháiHiệnToán"
msgid "Category"
msgstr "Thể Loại"
msgid "Filter add-ons by category"
msgstr "Lọc đồ kèm bằng thể loại"
msgid "Filter by add-on name, author & category"
msgstr "Bộ lọc bằng tên đồ kèm, tác giả, và loại thứ"
msgid "Support"
msgstr "Sự Hỗ Trợ"
msgid "Display support level"
msgstr "Hiển thị mức độ sự hỗ trợ"
msgid "Official"
msgstr "Chính Thức"
msgid "Officially supported"
msgstr "Hỗ Trợ Chính Thức"
msgid "Community"
msgstr "Cộng Đồng"
msgid "Maintained by community developers"
msgstr "Duy trì bằng cộng đồng phát triển"
msgid "Asset Blend Path"
msgstr "Đường Mục Tập Tin Của Tích Sản"
msgid "Full path to the Blender file containing the active asset"
msgstr "Toàn đường mục đến tập tin Blender chứa tích sản hoạt động"
msgid "Is Interface Locked"
msgstr "Giao Diện Bị Khóa Không"
msgid "If true, the interface is currently locked by a running job and data shouldn't be modified from application timers. Otherwise, the running job might conflict with the handler causing unexpected results or even crashes"
msgstr "Nếu đúng, giao diện đang bị khóa bởi một cộng việc đang chạy và không nên đổi dữ liệu từ đồng hồ ứng dụng. Ngoài ra, cộng việc đang chạy có thể có mẫu thuận với bộ xử lý và tạo kết qủa bất ngờ hay sạp phần mền"
msgid "Key Configurations"
msgstr "Cấu Hình Phím"
msgid "Registered key configurations"
msgstr "Cấu hình phím được đăng ký"
msgid "Operators"
msgstr "Thao Tác"
msgid "Operator registry"
msgstr "Sổ Hộ Khẩu Thao Tác"
msgid "Preset Name"
msgstr "Tên Đặt Sẵn"
msgid "Name for new preset"
msgstr "Tên cho đặt sẵn mới"
msgid "Windows"
msgstr "Cửa Sổ"
msgid "Open windows"
msgstr "Cửa sổ mở"
msgid "XR Session Settings"
msgstr "Cài Đặt Phiên Chạy XR"
msgid "XR Session State"
msgstr "Trạng Thái Phiên Chạy XR"
msgid "Runtime state information about the VR session"
msgstr "Thông tin trạng thái của thời gian chạy của phiên chạy VR"
msgid "Workspace"
msgstr "Công Trường"
msgid "Workspace data-block, defining the working environment for the user"
msgstr "Cục dữ liệu công trường, chỉ định môi trường công trường cho người dùng"
msgid "Active Pose Asset"
msgstr "Tích Sản Dạng Đứng Hoạt Động"
msgid "Per workspace index of the active pose asset"
msgstr "Chỉ số từng công trình không gian của tích sản dạng đứng hoạt động"
msgid "Active asset library to show in the UI, not used by the Asset Browser (which has its own active asset library)"
msgstr "Thư viện tích sản hoạt động cho hiạn trong Gia Diện, nhưng Trình Duyệt Tích Sản không dùng (nó có thư viện tích sản riêng)"
msgid "Switch to this object mode when activating the workspace"
msgstr "Trao đổi đến vật thể này khi hoạt động lại công trường"
msgid "Grease Pencil Edit Mode"
msgstr "Chế Độ Biên Tập Bút Sáp"
msgid "Grease Pencil Sculpt Mode"
msgstr "Chế Độ Khắc Bút Sáp"
msgid "Grease Pencil Draw"
msgstr "Vẽ Bút Sáp"
msgid "Grease Pencil Vertex Paint"
msgstr "Sơn Đỉnh Bút Sáp"
msgid "Grease Pencil Weight Paint"
msgstr "Quyền Lượng Bút Sáp"
msgid "UI Tags"
msgstr "Nhãn Giao Diện"
msgid "Screen layouts of a workspace"
msgstr "Bố trí màn của một công trường"
msgid "Use UI Tags"
msgstr "Sử Dụng Nhãn Giao Diện"
msgid "Filter the UI by tags"
msgstr "Lọc giao diện bằng nhãn "
msgid "Pin Scene"
msgstr "Ghim Cảnh"
msgid "Remember the last used scene for the workspace and switch to it whenever this workspace is activated again"
msgstr "Nhớ cảnh cuối đã được sử dụng cho công trường và đổi đến nó khi công trường này được khởi động lại"
msgid "World data-block describing the environment and ambient lighting of a scene"
msgstr "Cục dữ liệu thế giới đang mô tả môi trường và ánh sáng bao quanh của một cảnh"
msgid "Color of the background"
msgstr "Màu nền"
msgid "Cycles World Settings"
msgstr "Cài Đặt Thế Giới Cycles"
msgid "Cycles world settings"
msgstr "Cài đặt thế giới Cycles"
msgid "Cycles Visibility Settings"
msgstr "Cài Đặt Sự Hiển Thị Cycles"
msgid "Cycles visibility settings"
msgstr "Cài đặt sự hiển thị Cycles"
msgid "Lighting"
msgstr "Ánh Sáng"
msgid "World lighting settings"
msgstr "Cài đặt ánh sáng thế giới"
msgid "Lightgroup that the world belongs to"
msgstr "NhómĐèn đang sở hữu thế giới"
msgid "Mist"
msgstr "Sương Mù"
msgid "World mist settings"
msgstr "Cài đặt sương mù thế giới"
msgid "Node tree for node based worlds"
msgstr "Cây giao điểm cho thế giới cơ sở giao điểm"
msgid "Use shader nodes to render the world"
msgstr "Sử dụng giao điểm tô sắc để kết xuất thế giới"
msgid "ID Materials"
msgstr "Tên Vật Liệu"
msgid "ID Library Override"
msgstr "Tên Vượt Quyền Cho Thư Viện"
msgid "Struct gathering all data needed by overridden linked IDs"
msgstr "Cấu trúc đang gồm tất cả dữ liệu cần dùng cho các ID liên kết được vượt quyền"
msgid "Hierarchy Root ID"
msgstr "ID Rễ Tầng Bậc"
msgid "Library override ID used as root of the override hierarchy this ID is a member of"
msgstr "ID của đồ vượt quyền được dùng làm rễ của tầng bậc vượt quyền đang làm thành viên"
msgid "Is In Hierarchy"
msgstr "Đang Trong Tầng Bậc"
msgid "Whether this library override is defined as part of a library hierarchy, or as a single, isolated and autonomous override"
msgstr "Đồ vượt quyền thư viện này được định nghĩa là một phần của một tầng bậc thư viện, hay là đồ vượt quyền độc lập riênt tư"
msgid "Is System Override"
msgstr "Là Đồ Vượt Quyền Hệ Thống"
msgid "Whether this library override exists only for the override hierarchy, or if it is actually editable by the user"
msgstr "Đồ vượt quyền thư viện này chỉ tồn tại cho tầng bậc vượt quyền, hoặc chỉ người dùng có thể biên tập nó hoặc không"
msgid "List of overridden properties"
msgstr "Danh Sách của đặc tính được vượt quyền"
msgid "Reference ID"
msgstr "ID Tham Chiếu"
msgid "Linked ID used as reference by this override"
msgstr "ID liên kết được sử dụng làm tham chiếu của vượt quyền này"
msgid "Override Properties"
msgstr "Đặc Tính Đồ Vượt Quyền"
msgid "Collection of override properties"
msgstr "Sưu tập đặc tính đồ vượt quyền"
msgid "ID Library Override Property"
msgstr "Đặc Tính Vượt Quyền Thư Viện ID"
msgid "Description of an overridden property"
msgstr "Mô tả của một đặc tính được vượt quyền"
msgid "Operations"
msgstr "Thao Tác"
msgid "List of overriding operations for a property"
msgstr "Danh sách tao tác vượt quyền cho một đặc tính"
msgid "RNA Path"
msgstr "Đường Dẫn RNA"
msgid "RNA path leading to that property, from owning ID"
msgstr "Đường dẫn RNA hướng dẫn đến đặc tính đó, từ ID chủ"
msgid "ID Library Override Property Operation"
msgstr "Thao Tác Vượt Quyền Đặc Tính Thư Viện ID"
msgid "Description of an override operation over an overridden property"
msgstr "Mô tả của một thao tác vượt quyền cho một đặc tính được vượt quyền"
msgid "Optional flags (NOT USED)"
msgstr "Là cờ tùy chọn (CHƯA ĐƯỢC SỬ DỤNG)"
msgid "Mandatory"
msgstr "Bắt Buộc"
msgid "For templates, prevents the user from removing predefined operation (NOT USED)"
msgstr "Cho bố cục mẫu, ngăn ngừa người dùng xóa thao tác được đặt sẵn (KHÔNG SỬ DỤNG)"
msgid "Prevents the user from modifying that override operation (NOT USED)"
msgstr "Không cho người dùng đổi thao tác vượt quyền đó (KHÔNG SỬ DỤNG)"
msgid "Operation"
msgstr "Phép Thuật"
msgid "What override operation is performed"
msgstr "Thực hành thao tác vượt quyền nào"
msgid "No-Op"
msgstr "Vô Hành"
msgid "Does nothing, prevents adding actual overrides (NOT USED)"
msgstr "Không làm gì hết, ngăn ngừa chế tạo thêm đồ vượt quyền (KHÔNG SỬ DỤNG)"
msgid "Replace value of reference by overriding one"
msgstr "Thay giá trị của tham chiếu bằng vượt quyền giá trị của nó"
msgid "Differential"
msgstr "Sự Khác Biệt"
msgid "Stores and apply difference between reference and local value (NOT USED)"
msgstr "Chỉ chứa và áp dụng sự khác biệt giữa giá trị tham chiếu và địa phương (KHÔNG SỬ DỤNG)"
msgid "Stores and apply multiplication factor between reference and local value (NOT USED)"
msgstr "Chứa và áp dụng hệ số nhân giữa giá trị tham chiếu và địa phương (KHÔNG SỬ DỤNG)"
msgid "Insert After"
msgstr "Chèn Phía Sau"
msgid "Insert a new item into collection after the one referenced in subitem_reference_name or _index"
msgstr "Chèn một mặt hàng vào sưu tập sau mặt hàng được tham chiếu trong subitem_reference_name hoặc _index"
msgid "Insert Before"
msgstr "Chèn Phía Trước"
msgid "Subitem Local Index"
msgstr "Chỉ Số địa Phương Hạ Mặt Hàng"
msgid "Used to handle insertions into collection"
msgstr "Sử dụng để xử lý chèn vào sưu tập"
msgid "Subitem Local Name"
msgstr "Tên Địa Phương Hạ Mặt Hàng"
msgid "Subitem Reference Index"
msgstr "Chỉ Số Tham Chiếu Hạ Mặt Hàng"
msgid "Subitem Reference Name"
msgstr "Tên Tham Chiếu Hạ Mặt Hàng"
msgid "Override Operations"
msgstr "Thao Tác Đồ Vượt Quyền"
msgid "Collection of override operations"
msgstr "Sưu tập thao tác đồ vượt quyền"
msgid "Base type for IK solver parameters"
msgstr "Loại cơ sở cho tham số bộ giải ngiệm IK"
msgid "IK Solver"
msgstr "Trình Giải Nghiệm IK"
msgid "IK solver for which these parameters are defined"
msgstr "Trình Giải nghiệm IK thì tham số này được chỉ định"
msgid "Original IK solver"
msgstr "Trình Giải nghiệm IK ban đầu"
msgid "iTaSC"
msgstr "iTaSC"
msgid "Multi constraint, stateful IK solver"
msgstr "Trình giải nghiệm IK trạng thái có đa ràng buộc."
msgid "bItasc"
msgstr "bItasc"
msgid "Parameters for the iTaSC IK solver"
msgstr "Tham số cho trình giải nghiệm IK iTaSC "
msgid "Epsilon"
msgstr "Epxilon"
msgid "Singular value under which damping is progressively applied (higher values produce results with more stability, less reactivity)"
msgstr "Giá trị kỳ dị này được tiến triển áp dụng cho tắt dần (kết qủa của giá trị càng lớn càng ổn, bớt phản ứng)"
msgid "Maximum damping coefficient when singular value is nearly 0 (higher values produce results with more stability, less reactivity)"
msgstr "Hệ số tắt dần cực đại khi giá trị kỳ dị gần bằng 0 (kết qủa của giá trị càng lớn càng ổn, bớt phản ứng)"
msgid "Feedback"
msgstr "Phản Hồi"
msgid "Feedback coefficient for error correction, average response time is 1/feedback"
msgstr "Hệ số phản hồi cho sửa lỗi lầm, thời gian trả lợi trung bình là 1/phản hồi"
msgid "Maximum number of iterations for convergence in case of reiteration"
msgstr "Số lượng lặp vòng tối đa cho hội tụ cho trường hợp lặp vòng lại"
msgid "Animation"
msgstr "Hoạt Hình"
msgid "Stateless solver computing pose starting from current action and non-IK constraints"
msgstr "Trình giải nghiệm không có trạng thái thì đang tính dạng đứng bắt đầu từ hành động hiện tại và ràng buộc vô IK"
msgid "Simulation"
msgstr "Mô phỏng"
msgid "State-full solver running in real-time context and ignoring actions and non-IK constraints"
msgstr "Trình giải nghiệm toàn trạng thái chạy trong bối cảnh thời gian thực và không quan tâm hành động và ràng buộc vô IK"
msgid "Precision of convergence in case of reiteration"
msgstr "Độ chính xác cho hội tụ cho trường hợp lặp vòng lại"
msgid "Reiteration"
msgstr "Lặp Vòng Lại"
msgid "Defines if the solver is allowed to reiterate (converge until precision is met) on none, first or all frames"
msgstr "Xác địh nếu cho ttrình giải nghiệm lặp lại (tính hội tụ đến chuẩn chính xác đã đạt) cho không bức ảnh nào, bức ảnh đầu tiên hay tất cả bưc ảnh"
msgid "The solver does not reiterate, not even on first frame (starts from rest pose)"
msgstr "Trình giải nghiệm không lặp lại, cũng một lặp lại bức ảnh đầu (bắt đầu từ dạng đứng nghỉ ngơi)"
msgid "The solver reiterates (converges) on the first frame but not on subsequent frame"
msgstr "Trình giải nghiệm lặp lại (tính hội tụ) cho bức ảnh đầu tiên nhưng không lặp lại cho bức ảnh tiếp"
msgid "The solver reiterates (converges) on all frames"
msgstr "Trình giải nghiệm sẽ lặp lại (tính hội tụ) cho tắt cả bức ảnh"
msgid "Solver"
msgstr "Trình Giải Nghiệm"
msgid "Solving method selection: automatic damping or manual damping"
msgstr "Sự lựa chọn phương pháp để giải nghiệm: tắt dần tự động hay tùy chọn"
msgid "SDLS"
msgstr "SDLS"
msgid "Selective Damped Least Square"
msgstr "Bình Phương Tối Thiểu Tắt Dần Tùy Chọn"
msgid "DLS"
msgstr "DLS"
msgid "Damped Least Square with Numerical Filtering"
msgstr "Bình Phương Tối Thiểu Tắt Dần Có Bộ Lọc Số Thuật"
msgid "Num Steps"
msgstr "Số Lượng Bước"
msgid "Divide the frame interval into this many steps"
msgstr "Số lượng bước để phân hóa đoạn bức ảnh"
msgid "Max Step"
msgstr "Bước Tối Đa"
msgid "Higher bound for timestep in second in case of automatic substeps"
msgstr "Bước thời gian dài trong trường hợp thứ hai dùng hạ bước tự động"
msgid "Min Step"
msgstr "Bước Tối Thiểu"
msgid "Lower bound for timestep in second in case of automatic substeps"
msgstr "Bước thời gian ngắn nhất trong trường hợp thứ hai dùng hạ bước tự động"
msgid "Auto Step"
msgstr "Tự Động Bước"
msgid "Automatically determine the optimal number of steps for best performance/accuracy trade off"
msgstr "Tự động xác định số lượng bước tối ưu cho mặu dịch giữa hiệu suất/độ chính xác"
msgid "Maximum joint velocity in radians/second"
msgstr "Vận tốc khớp cực đại đơn vị rad/giây"
msgid "Settings for image formats"
msgstr "Cài đặt cho định dạng ảnh"
msgid "Black"
msgstr "Đèn"
msgid "Log conversion reference blackpoint"
msgstr "Điểm đen tham chiếu khi biến đổi log"
msgid "Log conversion gamma"
msgstr "Gama khi biến đổi log"
msgid "White"
msgstr "Trắng"
msgid "Log conversion reference whitepoint"
msgstr "Điểm trấng tham chiếu khi biến đổi log"
msgid "Color Depth"
msgstr "Độ Sâu Màu"
msgid "Bit depth per channel"
msgstr "Bit mỗi kênh màu"
msgid "8-bit color channels"
msgstr "Kênh màu 8 bit"
msgid "10-bit color channels"
msgstr "Kênh màu 10 bit"
msgid "12-bit color channels"
msgstr "Kênh màu 12 bit"
msgid "16-bit color channels"
msgstr "Kênh màu 16 bit"
msgid "32-bit color channels"
msgstr "Kênh màu 32 bit"
msgid "Color Management"
msgstr "Quản Lý Màu Sắc"
msgid "Which color management settings to use for file saving"
msgstr "Dùng cài đặc quản lý màu sắc nào khi lưu tập tin"
msgid "Follow Scene"
msgstr "Theo Cảnh"
msgid "Choose BW for saving grayscale images, RGB for saving red, green and blue channels, and RGBA for saving red, green, blue and alpha channels"
msgstr "Chọn Trắng Đen cho lưư ảnh độ xám, RGB cho lưu kênh đỏ, lục, xanh, và RGBA cho lưu kênh đỏ, lục, xanh, và đục"
msgid "BW"
msgstr "Trắng/Đen"
msgid "Images get saved in 8-bit grayscale (only PNG, JPEG, TGA, TIF)"
msgstr "Lưu ảnh độ xám 8 bit (chỉ PNG, JPEG, TGA, TIF)"
msgid "Images are saved with RGB (color) data"
msgstr "Lưu ảnh có dữ liệu RGB (màu)"
msgid "RGBA"
msgstr "RGBA"
msgid "Images are saved with RGB and Alpha data (if supported)"
msgstr "Lưu ảnh có dữ liệu RGB và độ đục (nếu được hỗ trợ)"
msgid "Amount of time to determine best compression: 0 = no compression with fast file output, 100 = maximum lossless compression with slow file output"
msgstr "Thời cần để xác định nén hiệu qủa cao nhất: 0 = không nén và xuất ảnh lẹ, 100 = nén cực đại kiểu không mất dữ liệu gốc và xuất ảnh chậm"
msgid "Codec"
msgstr "Bộ Hóa Giải Mã"
msgid "Codec settings for OpenEXR"
msgstr "Cài đặt bộ hóa giải mã cho OpenEXR"
msgid "Pxr24 (lossy)"
msgstr "Pxr24 (mất dữ liệu gốc)"
msgid "ZIP (lossless)"
msgstr "ZIP (không mất dữ liệu gốc)"
msgid "PIZ (lossless)"
msgstr "PIZ (không mất dữ liệu gốc)"
msgid "RLE (lossless)"
msgstr "RLE (không mất dữ liệu gốc)"
msgid "ZIPS (lossless)"
msgstr "ZIPS (không mất dữ liệu gốc)"
msgid "B44 (lossy)"
msgstr "B44 (mất dữ liệu gốc)"
msgid "B44A (lossy)"
msgstr "B44A (mất dữ liệu gốc)"
msgid "DWAA (lossy)"
msgstr "DWAA (mất dữ liệu gốc)"
msgid "DWAB (lossy)"
msgstr "DWAB (mất dữ liệu gốc)"
msgid "File format to save the rendered images as"
msgstr "Đặc trưng cho định dạng ảnh"
msgid "Has Linear Color Space"
msgstr "Có Không Gian Tuyến Tính"
msgid "File format expects linear color space"
msgstr "Dạng định tập tin định có không gian tuyến tính"
msgid "JP2"
msgstr "JP2"
msgid "J2K"
msgstr "J2K"
msgid "Output color space settings"
msgstr "Cài đặt không gian màu sắc ngõ ra"
msgid "Quality for image formats that support lossy compression"
msgstr "Chất lượng cho định dạng ảnh thì hỗ trợ nén không giữ dữ liệu gốc"
msgid "Settings for stereo 3D"
msgstr "Cài đặt cho nhị kênh 3D"
msgid "Compression mode for TIFF"
msgstr "Chế độ nén TIFF"
msgid "Deflate"
msgstr "Nén"
msgid "LZW"
msgstr "LZW"
msgid "Pack Bits"
msgstr "Ém Bit"
msgid "Log"
msgstr "Log"
msgid "Convert to logarithmic color space"
msgstr "Biến đổi thành không gian màu log"
msgid "Cinema (48)"
msgstr "Cinema (48)"
msgid "Cinema"
msgstr "Cinema"
msgid "YCC"
msgstr "YCC"
msgid "Save luminance-chrominance-chrominance channels instead of RGB colors"
msgstr "Lưu kênh quang độ-chênh lệch sắc-chênh lệch sắc thay thế màu RGB"
msgid "When rendering animations, save JPG preview images in same directory"
msgstr "Khi kết xuất họa hình, lưu ảnh dự khán JPG trong cùng thư mục tập tin"
msgid "Z Buffer"
msgstr "Đệm Z"
msgid "Save the z-depth per pixel (32-bit unsigned integer z-buffer)"
msgstr "Lưu độ sâu (xa) z từng điểm ảnh (đệm z số nguyên không dấu 32 bit)"
msgid "Format of multiview media"
msgstr "Định dạng của phương tiện đa màn"
msgid "Tile Number"
msgstr "Số Ô"
msgid "View Index"
msgstr "Chỉ Số Màn"
msgid "Image Preview"
msgstr "Dự Khán Ảnh"
msgid "Preview image and icon"
msgstr "Ảnh và biểu tượng dự khán"
msgid "Unique integer identifying this preview as an icon (zero means invalid)"
msgstr "Số nguyên độc đáo cho phát hiện dự khán này như một biểu tượng (số không nghĩa là không hợp lệ)"
msgid "Icon Pixels"
msgstr "Điểm Ảnh Biểu Tượng"
msgid "Icon pixels, as bytes (always 32-bit RGBA)"
msgstr "Điểm ảnh biểu tượng, dạng byte (lần nào là RGBA 32 bit)"
msgid "Float Icon Pixels"
msgstr "Điểm Ảnh Biểu Tượng Số Thật"
msgid "Icon pixels components, as floats (RGBA concatenated values)"
msgstr "Thành phần điểm ảnh của biểu tượng, số thật (giá trị RGBA kèm nhau)"
msgid "Icon Size"
msgstr "Kích Cỡ Biểu Tượng"
msgid "Width and height in pixels"
msgstr "Bề rộng và bề cao (điểm ảnh)"
msgid "Image Pixels"
msgstr "Điểm Ảnh Ảnh"
msgid "Image pixels, as bytes (always 32-bit RGBA)"
msgstr "Điểm ảnh của ảnh, dạng byte (lần nào là RGBA 32 bit)"
msgid "Float Image Pixels"
msgstr "Điểm Ảnh Ảnh Số Thật"
msgid "Image pixels components, as floats (RGBA concatenated values)"
msgstr "Thành phần điểm ảnh của ảnh, số thật (giá trị RGBA kèm nhau)"
msgid "Image Size"
msgstr "Khổ Ảnh"
msgid "Custom Image"
msgstr "Ảnh Tùy Chọn"
msgid "Parameters defining how an Image data-block is used by another data-block"
msgstr "Các tham số chỉ dịnh làm sao một cục dữ ảnh được một cục dữ liệu khác được sử dụng"
msgid "Current frame number in image sequence or movie"
msgstr "Số bức ảnh trong trình tự hay phim"
msgid "Number of images of a movie to use"
msgstr "Số lượng ảnh cúa một phim để dùng"
msgid "Global starting frame of the movie/sequence, assuming first picture has a #1"
msgstr "Bức ảnh bắt đầu toàn cầu của phim/trình tự, giả sự bức ảnh đầu là số 1"
msgid "Layer in multilayer image"
msgstr "Lớp trong ảnh có đa lớp"
msgid "Pass in multilayer image"
msgstr "Vòng trong ảnh đa lớp"
msgid "View in multilayer image"
msgstr "Chiếu trong ảnh đa lớp"
msgid "Tile"
msgstr "Ô"
msgid "Tile in tiled image"
msgstr "Ô trong ảnh ô"
msgid "Auto Refresh"
msgstr "Tự Động Vẽ Lại"
msgid "Always refresh image on frame changes"
msgstr "Lần nào vẽ lại ảnh khi bức ảnh được đổi"
msgid "Cycle the images in the movie"
msgstr "Chu trình ảnh trong phim"
msgid "Integer Attribute Value"
msgstr "Giá Trị Đặc Điểm Số Nguyên"
msgid "Integer value in geometry attribute"
msgstr "Giá trị số nguyên trong đặc điểm hình dạng"
msgid "Key Configuration"
msgstr "Hình Thể Phim"
msgid "Input configuration, including keymaps"
msgstr "Hình thể ngõ vào, gồm ánh xạ phím"
msgid "Indicates that a keyconfig was defined by the user"
msgstr "Cho biết là một hình thể phím được người dùng chỉ định rồi"
msgid "Key Maps"
msgstr "Các Ánh Xạ Phím"
msgid "Key maps configured as part of this configuration"
msgstr "Các ánh xạ phím được chỉ định là thành phần của hình thể này"
msgid "Name of the key configuration"
msgstr "Tên cúa hình thể phím"
msgid "Key-Config Preferences"
msgstr "Tùy Chọn Hình Thể Phím"
msgid "KeyConfigs"
msgstr "Hình Thể Phím"
msgid "Collection of KeyConfigs"
msgstr "Sưu tập hình thể phím"
msgid "Active KeyConfig"
msgstr "Hình Thể Phím Hoạt Động"
msgid "Active key configuration (preset)"
msgstr "Hình thể phím hoạt động (đặt sẵn)"
msgid "Add-on Key Configuration"
msgstr "Hình Thể Phim Đồ Kèm"
msgid "Key configuration that can be extended by add-ons, and is added to the active configuration when handling events"
msgstr "Hình thể phím đồ kèm có thể phát triển, và được kèm vào hình thể hoạt động khi xử lý sự kiện"
msgid "Default Key Configuration"
msgstr "Hình Thể Phim Mặc Định"
msgid "Default builtin key configuration"
msgstr "Hình thể phím mặc định đặt sẵn"
msgid "User Key Configuration"
msgstr "Hình Thể Phim Người Dùng"
msgid "Final key configuration that combines keymaps from the active and add-on configurations, and can be edited by the user"
msgstr "Hình thể phím cuối được gồm ánh xạ phím từ hình thể hoạt động và đồ kèm, và người dùng được biên tập"
msgid "Key Map"
msgstr "Ánh Xạ Phím"
msgid "Owner"
msgstr "Chủ"
msgid "Internal owner"
msgstr "Chủ nội bộ"
msgid "Modal Keymap"
msgstr "Ánh Xạ Phím Cách Thức"
msgid "Indicates that a keymap is used for translate modal events for an operator"
msgstr "Nó báo cáo rằng một ánh xạ phím được dùng để phiên dịch sự kiện cách thức cho một thao tác"
msgid "Keymap is defined by the user"
msgstr "Ánh xạ phím được người dùng chỉ định"
msgid "Items"
msgstr "Mặt Hàng"
msgid "Items in the keymap, linking an operator to an input event"
msgstr "Mặt hàng trong ánh xạ phím, liên kết một thao tác với một sự kiện ngõ vào"
msgid "Modal Events"
msgstr "Sự Kiện Cách Thức"
msgid "Give access to the possible event values of this modal keymap's items (#KeyMapItem.propvalue), for API introspection"
msgstr "Cho tiếp xúc với tất các giá trị sự kiện có thể có cho những mặt hàng của ánh xạ phím cách thức này "
msgid "Name of the key map"
msgstr "Tên ánh xạ phím"
msgid "Optional region type keymap is associated with"
msgstr "Loại vùng tùy chọn liên quan với ánh xạ phím"
msgid "Children Expanded"
msgstr "Con Cái Được Mở Rộng"
msgid "Children expanded in the user interface"
msgstr "Con cái được mở rộng trong giao diện người dùng"
msgid "Items Expanded"
msgstr "Mặt Hàng Mở Rộng"
msgid "Expanded in the user interface"
msgstr "Mở rộng trong giao diện"
msgid "Optional space type keymap is associated with"
msgstr "Loại dấu cách tùy chọn liên quan với ánh xạ phím"
msgid "Key Map Item"
msgstr "Mặt Hàng Ánh Xạ Phím"
msgid "Item in a Key Map"
msgstr "Một hàng trong một Ánh Xạ Phím"
msgid "Activate or deactivate item"
msgstr "Hoạt động hay tắt mặt hàng"
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
msgid "Alt key pressed, -1 for any state"
msgstr "Được bấm phím Alt, -1 cho bất cứ trạng thái"
msgid "Alt key pressed"
msgstr "Được bấm phím Alt"
msgid "Any"
msgstr "Bất Cứ"
msgid "Any modifier keys pressed"
msgstr "Bất cứ phím sửa đổi nào được bấm"
msgid "Ctrl"
msgstr "Ctrl"
msgid "Control key pressed, -1 for any state"
msgstr "Được bấm phím Control, -1 cho bất cứ trạng thái"
msgid "Control key pressed"
msgstr "Phím Ctrl được bấm"
msgid "The direction (only applies to drag events)"
msgstr "Hướng (chỉ áp dụng cho sự kiện kéo)"
msgid "North"
msgstr "Bắc"
msgid "North-East"
msgstr "Động Bắc"
msgid "East"
msgstr "Đông"
msgid "South-East"
msgstr "Đông Nam"
msgid "South"
msgstr "Nam"
msgid "South-West"
msgstr "Nam Tây"
msgid "West"
msgstr "Tây"
msgid "North-West"
msgstr "Tây Bắc"
msgid "ID of the item"
msgstr "ID (tên) của mặt hàng"
msgid "Identifier of operator to call on input event"
msgstr "Tên của thao tác để kêu khi có sự kiện ngõ vào"
msgid "Is this keymap item user defined (doesn't just replace a builtin item)"
msgstr "Mặt hàng ánh xạ phím này được có người dùng chỉ định (không chỉ thay thế cho một mặt hàng nội bộ)"
msgid "User Modified"
msgstr "Người Dùng Được Sửa Đổi"
msgid "Is this keymap item modified by the user"
msgstr "Mặt hàng ánh xạ phím này được người dùng sửa đổi không"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Key Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Phím"
msgid "Regular key pressed as a modifier"
msgstr "Phím bình thường được dùng làm một bộ điều chỉnh"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Left Mouse"
msgstr "Chuột Nút Trái"
msgid "LMB"
msgstr "NCT"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Middle Mouse"
msgstr "Chuột Nút Giữa"
msgid "MMB"
msgstr "CNG"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Right Mouse"
msgstr "Chuột Nút Phải"
msgid "RMB"
msgstr "NCP"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Button4 Mouse"
msgstr "Chuột Nút 4"
msgid "MB4"
msgstr "NC4"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Button5 Mouse"
msgstr "Chuột Nút 5"
msgid "MB5"
msgstr "NC5"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Button6 Mouse"
msgstr "Chuột Nút 6"
msgid "MB6"
msgstr "NC6"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Button7 Mouse"
msgstr "Chuột Nút 7"
msgid "MB7"
msgstr "NC7"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Pen"
msgstr "Bút"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Eraser"
msgstr "Cục Gôm"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Mouse Move"
msgstr "Di Chuyển Chuột"
msgid "MsMov"
msgstr "DiChuyểnChuột"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "In-between Move"
msgstr "Di Chuyển Giữa"
msgid "MsSubMov"
msgstr "Hạ DiCuyểnChuột"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Mouse/Trackpad Pan"
msgstr "Dời Chuột/Bảng Vẽ"
msgid "MsPan"
msgstr "DờiChuột"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Mouse/Trackpad Zoom"
msgstr "Phóng To Chuột/Bảng Vẽ"
msgid "MsZoom"
msgstr "PhóngChuột"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Mouse/Trackpad Rotate"
msgstr "Chuột/Bảng Vẽ Xoay"
msgid "MsRot"
msgstr "XoayChuột"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Mouse/Trackpad Smart Zoom"
msgstr "Phóng To Thông Minh Chuột/Bảng Vẽ"
msgid "MsSmartZoom"
msgstr "PhóngToChuộtThôngMinh"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Wheel Up"
msgstr "Nút Cuộn Lên"
msgid "WhUp"
msgstr "NútCuộnLên"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Wheel Down"
msgstr "Nút Cuộn Xuống"
msgid "WhDown"
msgstr "NútCuộnXuống"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Wheel In"
msgstr "Nút Cuộn Vào"
msgid "WhIn"
msgstr "NútCuộnVào"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Wheel Out"
msgstr "Nút Cuộn Ra"
msgid "WhOut"
msgstr "NútCuộnRa"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "A"
msgstr "A"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "B"
msgstr "B"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "C"
msgstr "C"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "D"
msgstr "D"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "E"
msgstr "E"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F"
msgstr "F"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "G"
msgstr "G"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "H"
msgstr "H"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "I"
msgstr "I"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "J"
msgstr "J"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "K"
msgstr "K"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "L"
msgstr "L"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "M"
msgstr "M"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "N"
msgstr "N"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "O"
msgstr "O"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "P"
msgstr "P"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Q"
msgstr "Q"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "R"
msgstr "R"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "S"
msgstr "S"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "T"
msgstr "T"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "U"
msgstr "U"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "V"
msgstr "V"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "W"
msgstr "W"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "X"
msgstr "X"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Y"
msgstr "Y"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Z"
msgstr "Z"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Left Ctrl"
msgstr "Ctrl Trái"
msgid "CtrlL"
msgstr "CtrlTrái"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Left Alt"
msgstr "Alt Trái"
msgid "AltL"
msgstr "AltTrái"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Left Shift"
msgstr "Shift Trái"
msgid "ShiftL"
msgstr "ShiftTrái"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Right Alt"
msgstr "Alt Phải"
msgid "AltR"
msgstr "AltPhải"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Right Ctrl"
msgstr "Ctrl Phải"
msgid "CtrlR"
msgstr "CtrlPhải"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Right Shift"
msgstr "Shift Phải"
msgid "ShiftR"
msgstr "ShiftPhải"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "OS Key"
msgstr "Phím OS"
msgid "Cmd"
msgstr "Lệnh"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Application"
msgstr "Ứng Dụng"
msgid "App"
msgstr "Áp Dụng"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Grless"
msgstr "LớnHơn/NhỏHơn"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Esc"
msgstr "Esc"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Tab"
msgstr "Tab"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Return"
msgstr "Return"
msgid "Enter"
msgstr "Enter"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Spacebar"
msgstr "Dấu Cách"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Line Feed"
msgstr "Hàng Tiếp"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Backspace"
msgstr "Trở Lùi"
msgid "BkSpace"
msgstr "TrởLùi"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
msgid "Del"
msgstr "Xóa"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid ";"
msgstr ";"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid ","
msgstr ","
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "\""
msgstr "\""
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "`"
msgstr "`"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "="
msgstr "="
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "["
msgstr "["
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "]"
msgstr "]"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Left Arrow"
msgstr "Mũi Tên Trái"
msgid "←"
msgstr "←"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Down Arrow"
msgstr "Mũi Tên Xuống"
msgid "↓"
msgstr "↓"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Right Arrow"
msgstr "Mũi Tên Phải"
msgid "→"
msgstr "→"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Up Arrow"
msgstr "Mũi Tên Lên"
msgid "↑"
msgstr "↑"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad 2"
msgstr "Bàn Số 2"
msgid "Pad2"
msgstr "BànSố2"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad 4"
msgstr "Bàn Số 4"
msgid "Pad4"
msgstr "BànSố4"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad 6"
msgstr "Bàn Số 6"
msgid "Pad6"
msgstr "BànSố6"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad 8"
msgstr "Bàn Số 8"
msgid "Pad8"
msgstr "BànSố8"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad 1"
msgstr "Bàn Số 1"
msgid "Pad1"
msgstr "BànSố1"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad 3"
msgstr "Bàn Số 3"
msgid "Pad3"
msgstr "BànSố3"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad 5"
msgstr "Bàn Số 5"
msgid "Pad5"
msgstr "BànSố5"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad 7"
msgstr "Bàn Số 7"
msgid "Pad7"
msgstr "BànSố7"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad 9"
msgstr "Bàn Số 9"
msgid "Pad9"
msgstr "BànSố9"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad ."
msgstr "Bàn Số ."
msgid "Pad."
msgstr "BànSố."
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad /"
msgstr "Bàn Số /"
msgid "Pad/"
msgstr "BànSố/"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad *"
msgstr "Bàn Số *"
msgid "Pad*"
msgstr "BànSố*"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad 0"
msgstr "Bàn Số 0"
msgid "Pad0"
msgstr "BànSố0"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad -"
msgstr "Bàn Số -"
msgid "Pad-"
msgstr "BànSố-"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad Enter"
msgstr "Bàn Số Enter"
msgid "PadEnter"
msgstr "BànSốEnter"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad +"
msgstr "Bàn Số +"
msgid "Pad+"
msgstr "BànSố+"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F1"
msgstr "F1"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F2"
msgstr "F2"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F3"
msgstr "F3"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F4"
msgstr "F4"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F5"
msgstr "F5"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F6"
msgstr "F6"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F7"
msgstr "F7"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F8"
msgstr "F8"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F9"
msgstr "F9"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F10"
msgstr "F10"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F11"
msgstr "F11"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F12"
msgstr "F12"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F13"
msgstr "F13"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F14"
msgstr "F14"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F15"
msgstr "F15"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F16"
msgstr "F16"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F17"
msgstr "F17"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F18"
msgstr "F18"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F19"
msgstr "F19"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F20"
msgstr "F20"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F21"
msgstr "F21"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F22"
msgstr "F22"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F23"
msgstr "F23"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F24"
msgstr "F24"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Pause"
msgstr "Tạm Dừng"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
msgid "Ins"
msgstr "Vào"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Page Up"
msgstr "Trang Lên"
msgid "PgUp"
msgstr "TrangLên"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Page Down"
msgstr "Trang Xuống"
msgid "PgDown"
msgstr "TrangXuống"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "End"
msgstr "Hết"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Media Play/Pause"
msgstr "Hát/Tạm Dừng Phương Tiện"
msgid ">/||"
msgstr ">/||"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Media Stop"
msgstr "Phương Tiện Nghỉ"
msgid "Stop"
msgstr "Nghỉ"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Media First"
msgstr "Phương Tiện Đầu"
msgid "|<<"
msgstr "|<<"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Media Last"
msgstr "Phương Tiện Cuối"
msgid ">>|"
msgstr ">>|"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Text Input"
msgstr "Ngõ Vào Văn Bản"
msgid "TxtIn"
msgstr "NgoVàoVănBản"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Window Deactivate"
msgstr "Tắt Cửa Sổ"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Timer"
msgstr "Đồng Hồ"
msgid "Tmr"
msgstr "ĐồngHồ"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Timer 0"
msgstr "Đồng Hồ 0"
msgid "Tmr0"
msgstr "ĐH0"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Timer 1"
msgstr "Đồng Hồ 1"
msgid "Tmr1"
msgstr "ĐH1"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Timer 2"
msgstr "Đồng Hồ 2"
msgid "Tmr2"
msgstr "ĐH2"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Timer Jobs"
msgstr "Đồng Hồ Cộng Việc"
msgid "TmrJob"
msgstr "ĐồngHồCôngViệc"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Timer Autosave"
msgstr "Đồng Hồ Tự Lưu"
msgid "TmrSave"
msgstr "ĐồngHồLưu"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Timer Report"
msgstr "Biên Bản Đồng Hồ"
msgid "TmrReport"
msgstr "ĐồngHồBiênBản"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Timer Region"
msgstr "Đồng Hồ Khu Vực"
msgid "TmrReg"
msgstr "VùngĐH"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Motion"
msgstr "NDOF Chuyển Động"
msgid "NdofMov"
msgstr "NdofDiChuyển"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Menu"
msgstr "NDOF Danh Bạ "
msgid "NdofMenu"
msgstr "NdofDanhBạ"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Fit"
msgstr "NDOF Vừa"
msgid "NdofFit"
msgstr "NdofVừa"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Top"
msgstr "NDOF Trên"
msgid "Ndof↑"
msgstr "Ndof↑"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Bottom"
msgstr "NDOF Dưới"
msgid "Ndof↓"
msgstr "Ndof↓"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Left"
msgstr "NDOF Trái"
msgid "Ndof←"
msgstr "Ndof←"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Right"
msgstr "NDOF Phải"
msgid "Ndof→"
msgstr "Ndof→"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Front"
msgstr "NDOF Trước"
msgid "NdofFront"
msgstr "NdofTrước"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Back"
msgstr "NDOF Sau"
msgid "NdofBack"
msgstr "NdofSau"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Isometric 1"
msgstr "NDOF Cùng Cự Tuyến 1"
msgid "NdofIso1"
msgstr "NdofCùngCựTuyến1"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Isometric 2"
msgstr "NDOF Cùng Cự Tuyến 2"
msgid "NdofIso2"
msgstr "NdofCùngCựTuyến2"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Roll CW"
msgstr "NDOF Lăn Hướng Kim Đồng Hồ"
msgid "NdofRCW"
msgstr "NdofLănHướngĐồngHồ"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Roll CCW"
msgstr "NDOF Lăn Nghịch Hướng Đồng Hồ"
msgid "NdofRCCW"
msgstr "NdofLănNghịchHướngĐồngHồ"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Spin CW"
msgstr "NDOF Quay Hướng Kim Đồng Hồ"
msgid "NdofSCW"
msgstr "NdofQuayHướngĐồngHồ"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Spin CCW"
msgstr "NDOF Quay Nghịch Hướng Đồng"
msgid "NdofSCCW"
msgstr "NdofQuayNghịchHướngĐồngHồ"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Tilt CW"
msgstr "NDOF Ngiêng Hướng Đồng Hồ"
msgid "NdofTCW"
msgstr "NdofNghiêngHướngĐồngHồ"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Tilt CCW"
msgstr "NDOF Nghiêng Nghịch Hướng Đồng Hồ"
msgid "NdofTCCW"
msgstr "NdofNghiêngNghịchHướngĐồngHồ"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Rotate"
msgstr "NDOF Xoay"
msgid "NdofRot"
msgstr "NdofXoay"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Pan/Zoom"
msgstr "NDOF Dời/Phóng"
msgid "NdofPanZoom"
msgstr "NdofĐờiPhóng"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Dominant"
msgstr "NDOF Chánh"
msgid "NdofDom"
msgstr "NdofChánh"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Plus"
msgstr "NDOF Cộng"
msgid "Ndof+"
msgstr "Ndof+"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Minus"
msgstr "NDOF Trừ"
msgid "Ndof-"
msgstr "Ndof-"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button 1"
msgstr "NDOF Nút 1"
msgid "NdofB1"
msgstr "NdofNút1"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button 2"
msgstr "NDOF Nút 2"
msgid "NdofB2"
msgstr "NdofNút2"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button 3"
msgstr "NDOF Nút 3"
msgid "NdofB3"
msgstr "NdofNút3"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button 4"
msgstr "NDOF Nút 4"
msgid "NdofB4"
msgstr "NdofNú4"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button 5"
msgstr "NDOF Nút 5"
msgid "NdofB5"
msgstr "NdofNút5"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button 6"
msgstr "NDOF Nút 6"
msgid "NdofB6"
msgstr "NdofNút6"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button 7"
msgstr "NDOF Nút 7"
msgid "NdofB7"
msgstr "NdofNút7"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button 8"
msgstr "NDOF Nút 8"
msgid "NdofB8"
msgstr "NdofNút8"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button 9"
msgstr "NDOF Nút 9"
msgid "NdofB9"
msgstr "NdofNút9"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button 10"
msgstr "NDOF Nút 10"
msgid "NdofB10"
msgstr "NdofÑút10"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button A"
msgstr "NDOF Nút A"
msgid "NdofBA"
msgstr "NdofNútA"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button B"
msgstr "NDOF Nút B"
msgid "NdofBB"
msgstr "NdofNútB"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button C"
msgstr "NDOF Nút C"
msgid "NdofBC"
msgstr "NdofNútC"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "ActionZone Area"
msgstr "Vùng Khu Vực Hành Động"
msgid "AZone Area"
msgstr "KV Hành Động"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "ActionZone Region"
msgstr "Vùng Khu Vực Hành Động"
msgid "AZone Region"
msgstr "Vùng KV Hành Động"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "ActionZone Fullscreen"
msgstr "Khu Vực Hành Động Toàn Màn"
msgid "AZone FullScr"
msgstr "KV Hành Động Toàn Màn"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "XR Action"
msgstr "Hành Động XR"
msgid "Map Type"
msgstr "Loại Ánh Xạ"
msgid "Type of event mapping"
msgstr "Loại ánh xạ sự kiện"
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn Phím"
msgid "Mouse"
msgstr "Chuột"
msgid "NDOF"
msgstr "NDOF"
msgid "Text Input"
msgstr "Ngõ Vào Văn Bản"
msgid "Timer"
msgstr "Đồng Hồ"
msgid "Name of operator (translated) to call on input event"
msgstr "Tên của thao tác (được phiên dịch) để kêu khi có sự kiện ngõ vào"
msgid "OS Key"
msgstr "Phím Hệ Điều Hành"
msgid "Operating system key pressed, -1 for any state"
msgstr "Đã Bấm Phím Hệ Điều Hành, -1 cho bất cứ trạng thái"
msgid "Operating system key pressed"
msgstr "Bấm Phím Hệ Điều Hành"
msgid "Properties to set when the operator is called"
msgstr "Đặt đặc tính nào khi kêu thao tác"
msgid "The value this event translates to in a modal keymap"
msgstr "Sự kiện này được phiên dịch giá trị nào trong một ánh xạ phím cách thức"
msgid "Active on key-repeat events (when a key is held)"
msgstr "Hoạt động cho sự kiện phím-lặp lại (khi bấm giữ một phịm)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Shift"
msgstr "Shift"
msgid "Shift key pressed, -1 for any state"
msgstr "Được bấm phím Shift, -1 cho bất cứ trạng thái"
msgid "Shift key pressed"
msgstr "Đượv Bấm Phím Shift"
msgid "Show key map event and property details in the user interface"
msgstr "Hiện sự kiện ánh xạ phím và chi tiết đặc tính trong giao diện người dùng"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Type"
msgstr "Loại"
msgid "Type of event"
msgstr "Loại sự kiện"
msgid "Press"
msgstr "Bấm"
msgid "Release"
msgstr "Buồng"
msgid "Click"
msgstr "Bấm"
msgid "Double Click"
msgstr "Bấm Hai Lần"
msgid "Click Drag"
msgstr "Bấm Kéo"
msgid "KeyMap Items"
msgstr "Mặt Hàng Ánh Xạ Phím"
msgid "Collection of keymap items"
msgstr "Sưu tập mặt hàng ánh xạ phím"
msgid "Collection of keymaps"
msgstr "Sưu tập ánh xạ phím"
msgid "Bezier curve point with two handles defining a Keyframe on an F-Curve"
msgstr "Điểm cong Bezier có hai tay cầm được chỉ định một bức ảnh mẫu trên một Cong-F"
msgid "Amount to boost elastic bounces for 'elastic' easing"
msgstr "Mức độ tăng nhồi dẻo cho xoa dịu 'dẻo'"
msgctxt "Action"
msgid "Back"
msgstr "Lùi"
msgid "Amount of overshoot for 'back' easing"
msgstr "Mức vượt qua cho xoa dịu 'phía sau'"
msgid "Coordinates of the control point. Note: Changing this value also updates the handles similar to using the graph editor transform operator"
msgstr "Tọa độ của điểm kiểm soát. Lưu ý: Đổi giá trị này sẽ nâng cấp tay cầm giống như khi dùng thao tác biến hóa của trình biên soạn biểu đồ"
msgid "Which ends of the segment between this and the next keyframe easing interpolation is applied to"
msgstr "Áp dụng suy nội xoa dịu cho bên nào của đoạn giữa bức ảnh mẫu này và bức ảnh mẫu tiếp"
msgid "Automatic Easing"
msgstr "Tự Động Xoa Dịu"
msgid "Easing type is chosen automatically based on what the type of interpolation used (e.g. Ease In for transitional types, and Ease Out for dynamic effects)"
msgstr "Loại xoa dịu được tư ̣động chọn tùy loại suy nội đang dùng (ví dụ 'Xoa Dịu Vào' cho loại tiến triển và 'Xoa Dịu Ra' cho hiệu ứng động lý)"
msgid "Ease In"
msgstr "Xoa Dịu Vào"
msgid "Only on the end closest to the next keyframe"
msgstr "Chỉ ở bên gần nhất với bức ảnh mẫu tiếp"
msgid "Ease Out"
msgstr "Xoa Dịu Ra"
msgid "Only on the end closest to the first keyframe"
msgstr "Chỉ ở bên gần nhất với bức ảnh mẫu đầu tiên"
msgid "Ease In and Out"
msgstr "Xoa Dịu Vào Và Ra"
msgid "Segment between both keyframes"
msgstr "Khúc giữa cả hai bức ảnh mẫu"
msgid "Left Handle"
msgstr "Tay Cầm Phải"
msgid "Coordinates of the left handle (before the control point)"
msgstr "Tọa độ của tay cầm trái (trước điểm kiểm soát)"
msgid "Left Handle Type"
msgstr "Loại Tay Cầm Trái"
msgid "Completely independent manually set handle"
msgstr "Đặt tay cầm bằng tay mà hoàn toàn độc lập"
msgid "Manually set handle with rotation locked together with its pair"
msgstr "Đặt tay cầm bằng tay và khóa với xoay với gắp đôi của nó"
msgid "Automatic handles that create straight lines"
msgstr "Tay cầm tự động cho chế tạo đường thẳng"
msgid "Automatic handles that create smooth curves"
msgstr "Tay cầm tự động cho chế tạo đường cong mịn"
msgid "Auto Clamped"
msgstr "Tự Động Kẹp Lại"
msgid "Automatic handles that create smooth curves which only change direction at keyframes"
msgstr "Tay cầm tự động cho chế tạo đường cong mịn mà chỉ đổi hướng tại bức ảnh mẫu"
msgid "Right Handle"
msgstr "Tay Cẩm Phải"
msgid "Coordinates of the right handle (after the control point)"
msgstr "Tọa độ của tay cầm phải (sau điểm kiểm soát)"
msgid "Right Handle Type"
msgstr "Loại Tay Cầm Phải"
msgctxt "Action"
msgid "Interpolation"
msgstr "Nội Suy"
msgid "Interpolation method to use for segment of the F-Curve from this Keyframe until the next Keyframe"
msgstr "Dùng phương pháp suy nội cho khúc của Cong-F từ Bức Ảnh Mẫu này đến Bức Ảnh Mẫu tiếp"
msgctxt "Action"
msgid "Constant"
msgstr "Bất Biến"
msgid "No interpolation, value of A gets held until B is encountered"
msgstr "Không suy nội, giữ giá trị của A đến gặp B"
msgctxt "Action"
msgid "Linear"
msgstr "Tuyến Tính"
msgid "Straight-line interpolation between A and B (i.e. no ease in/out)"
msgstr "Suy nội bậc một giữa A đến B (ví dụ không xoa dịu vào/ra)"
msgctxt "Action"
msgid "Bezier"
msgstr "Bezier"
msgid "Smooth interpolation between A and B, with some control over curve shape"
msgstr "Suy nội mịn giữa A và B, cho được kiển sóat hình dạng đường cong một chút"
msgctxt "Action"
msgid "Sinusoidal"
msgstr "Sin"
msgid "Sinusoidal easing (weakest, almost linear but with a slight curvature)"
msgstr "Xoa dịu sin (yếu nhất, gần bằng bậc một mà có một chút độ cong)"
msgctxt "Action"
msgid "Quadratic"
msgstr "Bậc Hai"
msgid "Quadratic easing"
msgstr "Xoa dịu bậc hai"
msgctxt "Action"
msgid "Cubic"
msgstr "Bậc Ba"
msgid "Cubic easing"
msgstr "Xoa dịu bậc ba"
msgctxt "Action"
msgid "Quartic"
msgstr "Bậc Bốn"
msgid "Quartic easing"
msgstr "Xoa dịu bậc bốn"
msgctxt "Action"
msgid "Quintic"
msgstr "Bậc Năm"
msgid "Quintic easing"
msgstr "Xoa dịu bậc năm"
msgctxt "Action"
msgid "Exponential"
msgstr "Lũy Thừa"
msgid "Exponential easing (dramatic)"
msgstr "Xoa dịu lũy thừa (lẹ lắm)"
msgctxt "Action"
msgid "Circular"
msgstr "Vòng Tròn"
msgid "Circular easing (strongest and most dynamic)"
msgstr "Xoa dịu vòng tròn (mạnh nhất và lẹ nhất)"
msgid "Cubic easing with overshoot and settle"
msgstr "Xoa dịu lập phương mà chạy huốt và trở lại"
msgctxt "Action"
msgid "Bounce"
msgstr "Nhồi"
msgid "Exponentially decaying parabolic bounce, like when objects collide"
msgstr "Nhồi kiẻu bậc hai giảm kiểu lũy thừa, giống như hai vật thể va chạm"
msgctxt "Action"
msgid "Elastic"
msgstr "Dẻo Giãn"
msgid "Exponentially decaying sine wave, like an elastic band"
msgstr "Sóng sin giảm kiểu lũy thừa, như cong dây cau su dẻo giãn"
msgid "Period"
msgstr "Chu Kỳ"
msgid "Time between bounces for elastic easing"
msgstr "Thời gian giữa lần nhồi cho xoa dịu dẻo"
msgid "Left handle selection status"
msgstr "Trạng thái lựa chọn của tay cầm trái"
msgid "Right handle selection status"
msgstr "Trạng thái lựa chọn của tay cầm phải"
msgid "Type of keyframe (for visual purposes only)"
msgstr "Loại bức ảnh mẫu (chỉ cho nhìn xem)"
msgid "An \"extreme\" pose, or some other purpose as needed"
msgstr "Một dạng đứng \"cực kỳ\", hay cho cộng việc khác theo sự cần thiết"
msgid "Keying Set"
msgstr "Tập Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Settings that should be keyframed together"
msgstr "Các cài đặt nên làm bức ảnh mẫu cùng nhau"
msgid "A short description of the keying set"
msgstr "Một mô tả ngắn cho tập bức ảnh mẫu"
msgid "If this is set, the Keying Set gets a custom ID, otherwise it takes the name of the class used to define the Keying Set (for example, if the class name is \"BUILTIN_KSI_location\", and bl_idname is not set by the script, then bl_idname = \"BUILTIN_KSI_location\")"
msgstr "Nếu này được đặt, Tập Bức Ảnh Mẫu sẽ được một tên tùy chọn, nếu không nó sẽ được đặt tên của lớp được dùng để xác định Tập Hợp Bức Ảnh Mẫu (ví dụ, nếu tên của lớp là \"BUILTIN_KSI_vịTrí\", và bl_idname chưa được đặt bằng văn thảo, tên được đặt bl_idname = \"BUILTIN_KSI_vịTrí\"))"
msgid "UI Name"
msgstr "Tên Giao Viện"
msgid "Keying Set defines specific paths/settings to be keyframed (i.e. is not reliant on context info)"
msgstr "Tập Hợp Bức Ảnh Mẫu được chỉ định đường dẫn/cài đặt nhất định để làm bức ảnh mẫu (tức là không nhờ thông tin bối cảnh)"
msgid "Paths"
msgstr "Đường Dẫn"
msgid "Keying Set Paths to define settings that get keyframed together"
msgstr "Đường Dẫn Tập Hợp Bức Ảnh Mẫu cho chỉ định cài đặt được làm bức ảnh cùng hhau"
msgid "Type Info"
msgstr "Thông Tin Loại"
msgid "Callback function defines for built-in Keying Sets"
msgstr "Hàm số gọi lại được chỉ định cho Tập Hợp Bức Ảnh Mẫu nội bộ"
msgid "Insert Keyframes - Only Needed"
msgstr "Chèn Bức Ảnh Mẫu - Chĩ Khi Cần"
msgid "Only insert keyframes where they're needed in the relevant F-Curves"
msgstr "Chỉ chèn bức ảnh mẫu tại chỗ cần trong Cong-F thích đáng"
msgid "Override Insert Keyframes Default- Only Needed"
msgstr "Vượt Quyền Mặc Định Chèn Bức Ảnh Mẫu- Chỉ Khi Cần"
msgid "Override default setting to only insert keyframes where they're needed in the relevant F-Curves"
msgstr "Vượt quyền cài đặt mặc định cho chỉ chèn bức ảnh mẫu tại chỗ cần trong Cong-F thích đáng"
msgid "Override Insert Keyframes Default - Visual"
msgstr "Thay Mặc Định Chèn Bức Ảnh Mẫu - Thị Giác"
msgid "Override default setting to insert keyframes based on 'visual transforms'"
msgstr "Vượt quyền cài đặt mặc định cho chèn bức ảnh mẫu tùy 'biến hóa thị giác'"
msgid "Override F-Curve Colors - XYZ to RGB"
msgstr "Vượt quyền Màu Cong-F - XYZ đến RGB"
msgid "Override default setting to set color for newly added transformation F-Curves (Location, Rotation, Scale) to be based on the transform axis"
msgstr "Vượt quyền cài đặt mặc định cho đặt màu cho Cong-F biến hóa mới thêm (Vị Trí, Xoay, Phóng To) tùy trục biến hóa"
msgid "Insert Keyframes - Visual"
msgstr "Chèn Bức Ảnh Mẫu - Thị Giác"
msgid "Insert keyframes based on 'visual transforms'"
msgstr "Chèn bức ảnh mẫu tùy 'biến hóa hiển thị'"
msgid "F-Curve Colors - XYZ to RGB"
msgstr "Màu Cong-F - XYZ đến RGB"
msgid "Color for newly added transformation F-Curves (Location, Rotation, Scale) is based on the transform axis"
msgstr "Màu cho Cong-F biến hóa mới thêm (Vị Trí, Xoay, Phóng To) tùy trục biến hóa"
msgid "Insert a keyframe on each of the already existing F-Curves"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu vào mỗi Cong-F đang tồn tại"
msgid "Available"
msgstr "Có"
msgid "Insert a keyframe for each of the BBone shape properties"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu cho mỗi đặc tính hình dạng của Xương-B"
msgid "BBone Shape"
msgstr "Hình Dạng Xương-B"
msgid "Insert keyframes for additional location offset"
msgstr "Chèn bức ảnh mẫu cho dịch vị trí thêm"
msgid "Insert keyframes for additional rotation offset"
msgstr "Chèn bức ảnh mẫu cho dịch xoay thêm"
msgid "Delta Rotation"
msgstr "Xoay Lệch Lạc"
msgid "Insert keyframes for additional scale factor"
msgstr "Chèn bức ảnh mẫu cho hệ số phóng to thêm"
msgid "Insert a keyframe on each of the location and rotation channels"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu trong mỗi kênh vị trí va xoay"
msgid "Location & Rotation"
msgstr "Vị Trí & Xoay"
msgid "Insert a keyframe on each of the location and scale channels"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu trong mỗi kênh vị trí và phóng to"
msgid "Location & Scale"
msgstr "Vị Trí & Phóng To"
msgid "Insert a keyframe on each of the rotation and scale channels"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu trong mỗi kênh xoay và phóng to"
msgid "Rotation & Scale"
msgstr "Xoay & Phóng To"
msgid "Insert a keyframe on each of the location channels, taking into account effects of constraints and relationships"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu trong mỗi kênh vị trí, gồm hiệu ứng của các ràng buộc và liên hệ"
msgid "Visual Location"
msgstr "Vị Trí Thị Giác"
msgid "Insert a keyframe on each of the location and rotation channels, taking into account effects of constraints and relationships"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu trong mỗi kênh vị trí và xoay, gồm hiệu ứng của các ràng buộc và liên hệ"
msgid "Visual Location & Rotation"
msgstr "Hiển Thị Vị Trí & Xoay"
msgid "Insert a keyframe on each of the location, rotation and scale channels, taking into account effects of constraints and relationships"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu trong mỗi kênh vị trí, xoay và phóng to, gồm những hiệu ứng của các ràng buộc và liên hệ"
msgid "Visual Location, Rotation & Scale"
msgstr "Hiển Thị Vị Trí, Xoay & Phóng To"
msgid "Insert a keyframe on each of the location and scale channels, taking into account effects of constraints and relationships"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu trong mỗi kênh vị trí và phóng to, gồm những hiệu ứng của các ràng buộc và liên hệ"
msgid "Visual Location & Scale"
msgstr "Hiển Thị Vị Trí & Phóng To"
msgid "Insert a keyframe on each of the rotation channels, taking into account effects of constraints and relationships"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu trong mỗi kênh xoay, gồm hiệu ứng của các ràng buộc và liên hệ"
msgid "Visual Rotation"
msgstr "Xoay Thị Giác"
msgid "Insert a keyframe on each of the rotation and scale channels, taking into account effects of constraints and relationships"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu trong mỗi kênh xoay và phóng to, gồm hiệu ứng của các ràng buộc và liên hệ"
msgid "Visual Rotation & Scale"
msgstr "Hiển Thị Xoay & Phóng To"
msgid "Insert a keyframe on each of the scale channels, taking into account effects of constraints and relationships"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu trong mỗi kênh phóng to, gồm hiệu ứng của các ràng buộc và liên hệ"
msgid "Visual Scale"
msgstr "Hiển Thị Phóng To"
msgid "Insert a keyframe on each of the location, rotation, and scale channels"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu trong mỗi kênh vị trí, xoay, và phóng to"
msgid "Location, Rotation & Scale"
msgstr "Vị Trí, Xoay & Phóng To"
msgid "Key location/rotation/scale as well as custom properties"
msgstr "Bức ảnh đặc tính vị trí, xoay, phóng to và tùy chọn"
msgid "Location, Rotation, Scale & Custom Properties"
msgstr "Đặc Tính Vị Trí, Xoay, Phóng To & Tùy Chọn"
msgid "Insert a keyframe on each of the location channels"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu trong mỗi kênh vị trí"
msgid "Insert a keyframe on each of the rotation channels"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu trong mỗi kênh xoay"
msgid "Insert a keyframe on each of the scale channels"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu trong mỗi kênh phóng to"
msgid "Insert a keyframe for all properties that are likely to get animated in a character rig (useful when blocking out a shot)"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu cho hết đặc tính ưa được dụng khi làm hoạt hình trong cho một giàn nhân vật (tốt cho khilàm mô hình quay phim)"
msgid "Whole Character"
msgstr "Toàn Nhân Vật"
msgid "Insert a keyframe for all properties that are likely to get animated in a character rig (only selected bones)"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu cho hết đặc tính ưa được dùng khi làm hoạt hình cho một giàn nhân vật (chỉ cho xương được chọn)"
msgid "Whole Character (Selected Bones Only)"
msgstr "Toàn Nhân Vật (Chỉ Xương Được Chọn) "
msgid "Keying Set Path"
msgstr "Đường Dẫn Tập Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Path to a setting for use in a Keying Set"
msgstr "Đường dẫn cho một cài đặt để dùng làm một Tập Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Index to the specific setting if applicable"
msgstr "Chỉ số đến cài đặt xác định nếu có"
msgid "Path to property setting"
msgstr "Đường dẫn đến giá trị cài đặt"
msgid "Group Name"
msgstr "Tên Nhóm"
msgid "Name of Action Group to assign setting(s) for this path to"
msgstr "Tên nhóm hành động để chỉ định cài đặt cho đường dẫn này"
msgid "Grouping Method"
msgstr "Phương Phám Nhóm Lại"
msgid "Method used to define which Group-name to use"
msgstr "Phương pháp để chỉ định dùng tên Nhóm nào"
msgid "Named Group"
msgstr "Nhóm Có Tên"
msgid "Keying Set Name"
msgstr "Tên Tập Bức Ảnh Mẫu"
msgid "ID-Block"
msgstr "Tên Cục"
msgid "ID-Block that keyframes for Keying Set should be added to (for Absolute Keying Sets only)"
msgstr "Tên của cục nào nên kèm một Tập Bức Ảnh Mẫu (chỉ cho Tập Bức Ảnh Mẫu Tuyệt Đối)"
msgid "Entire Array"
msgstr "Toàn Mảng"
msgid "When an 'array/vector' type is chosen (Location, Rotation, Color, etc.), entire array is to be used"
msgstr "Khi chọn loại 'mảng/vectơ (Vị Trí, Xoay, Màu, v.v.), được dùng toàn bộ mảng"
msgid "Keying set paths"
msgstr "Đường dẫn tập bức ảnh mẫu"
msgid "Collection of keying set paths"
msgstr "Sưu tập của tập đường dẫn bức ảnh mẫu"
msgid "Active Keying Set"
msgstr "Sưu Tập Mẫu Dạng Hoạt Động"
msgid "Active Keying Set used to insert/delete keyframes"
msgstr "Tập Hợp Bức Ảnh Mẫu Hoạt Động dùng để chèn/xóa bức ảnh mẫu"
msgid "Active Path Index"
msgstr "Chỉ Số Đường Dẫn Hoạt Động"
msgid "Current Keying Set index"
msgstr "Chỉ số Tập Hợp Bức Ảnh Mẫu Hiện Tại"
msgid "Keying Sets"
msgstr "Tập Hợp Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Scene keying sets"
msgstr "Tập hợp bức ảnh mẫu cảnh"
msgid "Active Keying Set Index"
msgstr "Chỉ Số Sưu Tập Hợp Bức Ảnh Mẫu Hoạt Động"
msgid "Current Keying Set index (negative for 'builtin' and positive for 'absolute')"
msgstr "Chỉ số Sưu Tập Bức Ảnh Mẫu hiện tại (số âm cho 'đặt sẵn' và số dương cho 'tuyệt đối')"
msgid "Keying Sets All"
msgstr "Hết Sưu Tập Bức Ảnh Mẫu"
msgid "All available keying sets"
msgstr "Tất cả tập hợp bức ảnh mẫu có thể dùng"
msgid "Point in the lattice grid"
msgstr "Điểm trong đồ thị lưới rào"
msgid "Original undeformed location used to calculate the strength of the deform effect (edit/animate the Deformed Location instead)"
msgstr "Sử dụng vị trí không được méo hóa ban đầu để tính sức lực của hiệu ứng méo hóa (biên tập/hoạt hình Vị Trí Méo Hóa thay thế)"
msgid "Deformed Location"
msgstr "Vị Trí Được Méo Hóa"
msgid "Weights for the vertex groups this point is member of"
msgstr "Quyền lượng của nhóm đỉnh thì điểm này là nhân viên"
msgid "Point selected"
msgstr "Điểm được chọn"
msgid "Layer Collection"
msgstr "Sưu Tập Lớp"
msgid "Layer collection"
msgstr "Sưu tập lớp"
msgid "Collection this layer collection is wrapping"
msgstr "Sưu tập lớp sưu tập này đang gói"
msgid "Exclude from View Layer"
msgstr "Trừ loại từ Lớp Hiển Thị"
msgid "Exclude from view layer"
msgstr "Trừ loại từ lớp hiển thị"
msgid "Hide in Viewport"
msgstr "Ẩn trong Màn Chiếu"
msgid "Temporarily hide in viewport"
msgstr "Tạm thời ẩn trong màn chiếu"
msgid "Mask out objects in collection from view layer"
msgstr "Lọc ra các vật thể trong sưu tập từ lớp hiển thị"
msgid "Indirect Only"
msgstr "Chỉ Gián Tiếp"
msgid "Objects in collection only contribute indirectly (through shadows and reflections) in the view layer"
msgstr "Vật thể trong sưu tập chỉ góp gián tiếp (bằng bóng tối và phản xạ ánh sáng)"
msgid "Whether this collection is visible for the view layer, take into account the collection parent"
msgstr "Sưu tập này đang hiển thị hay không cho lớp màn này, quan tâm đến phụ huynh của sưu tập"
msgid "Layer Objects"
msgstr "Vật Thể Lớp"
msgid "Collections of objects"
msgstr "Các sưu tập vật thể"
msgid "Active Object"
msgstr "Vật Thể Hoạt Động"
msgid "Active object for this layer"
msgstr "Vật thể hoạt động cho lớp này"
msgid "Selected Objects"
msgstr "Vật Thể Được Chọn"
msgid "All the selected objects of this layer"
msgstr "Tất cả vật thể được chọn trong lớp này"
msgid "Read-only external reference to a linked data-block and its library file"
msgstr "Tham chiếu ngoài chỉ được nhập có liên kết với một cục dữ liệu và tập tin thư viện của nó"
msgid "ID name"
msgstr "Tên ID"
msgid "Full ID name in the library .blend file (including the two leading 'id type' chars)"
msgstr "Toàn tên ID trong tập tin .blend thư viện (gồm hai ký tự 'loại id' đầu)"
msgid "Light Group"
msgstr "Nhóm Đèn"
msgid "Name of the Lightgroup"
msgstr "Tên của NhómĐen"
msgid "List of Lightgroups"
msgstr "Danh sách NhómĐen"
msgid "Collection of Lightgroups"
msgstr "Sưu Tập NhómĐen"
msgid "Alpha modifiers for changing line alphas"
msgstr "Bộ điều chỉnh độ đục cho đổi độ đục nét"
msgid "Color modifiers for changing line colors"
msgstr "Bộ điều chỉnh màu cho đổi màu nét"
msgid "Geometry modifiers for changing line geometries"
msgstr "Bộ điều chỉnh hình dạng cho đổi hình dạng nét"
msgid "Line Style Modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh Phong Cách Nét"
msgid "Base type to define modifiers"
msgstr "Loại cơ sở cho chỉ định bộ điều chỉnh"
msgid "Line Style Alpha Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Độ Đục Phong Cách Nét"
msgid "Base type to define alpha transparency modifiers"
msgstr "Loại cơ sở cho chỉ định bộ điều chỉnh độ đục"
msgid "Along Stroke"
msgstr "Theo Nét"
msgid "Change alpha transparency along stroke"
msgstr "Đổi độ đục theo nét"
msgid "Specify how the modifier value is blended into the base value"
msgstr "Xác định làm sao pha trộn giá trị bộ điều chỉnh với giá trị cơ sở"
msgid "Curve used for the curve mapping"
msgstr "Đường cong được dùng cho ánh xạ đường cong"
msgid "True if the modifier tab is expanded"
msgstr "Đúng nếu nhãn hiệu của bộ điều chỉnh được mở rộng"
msgid "Influence factor by which the modifier changes the property"
msgstr "Hệ số ảnh hưởng cho bộ điều chỉnh được đổi giá trị của đặc tính"
msgid "Invert the fade-out direction of the linear mapping"
msgstr "Đảo nghịch hướng phai của ánh xạ bậc một"
msgid "Select the mapping type"
msgstr "Chọn loại ánh xạ"
msgid "Use linear mapping"
msgstr "Dùng ánh xạ bậc một"
msgid "Use curve mapping"
msgstr "Dùng ánh xạ đường cong"
msgid "Modifier Name"
msgstr "Tên Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Name of the modifier"
msgstr "Tên của bộ điều chỉnh"
msgid "Modifier Type"
msgstr "Loại Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Type of the modifier"
msgstr "Loại của bộ điều chỉnh"
msgid "Curvature 3D"
msgstr "Độ Cong 3D"
msgid "Distance from Object"
msgstr "Khoảng cách từ Vật Thể"
msgid "Enable or disable this modifier during stroke rendering"
msgstr "Bật hay tắt bộ điều chỉnh này khi kết xuất nét"
msgid "Alpha transparency based on the angle between two adjacent faces"
msgstr "Độ đục tùy góc giữa hai mặt kề nhau"
msgid "Max Angle"
msgstr "Góc Cực Đại"
msgid "Maximum angle to modify thickness"
msgstr "Góc cực đại cho sửa đổi bề dài"
msgid "Min Angle"
msgstr "Góc Cực Tiểu"
msgid "Minimum angle to modify thickness"
msgstr "Góc cực tiểu cho sửa đổi bề dài"
msgid "Alpha transparency based on the radial curvature of 3D mesh surfaces"
msgstr "Đặt độ đục tùy bán kính độ cong của bề mặt mạng lưới 3D"
msgid "Max Curvature"
msgstr "Độ Cong Cực Đại"
msgid "Maximum Curvature"
msgstr "Độ Cong Cực Đại"
msgid "Min Curvature"
msgstr "Độ Cong Cực Tiểu"
msgid "Minimum Curvature"
msgstr "Độ Cong Cực Tiểu"
msgid "Change alpha transparency based on the distance from the camera"
msgstr "Đổi độ đục tùy khoảng cách từ máy quay phim"
msgid "Range Max"
msgstr "Cực Đại Phạm Vi"
msgid "Upper bound of the input range the mapping is applied"
msgstr "Giới hạn cao của phạm vi ngõ vào khi áp dụng ánh xạ"
msgid "Range Min"
msgstr "Cực Tiểu Phạm Vi"
msgid "Lower bound of the input range the mapping is applied"
msgstr "Giới hạn thấp của phạm vi ngõ vào khi áp dụng ánh xạ"
msgid "Change alpha transparency based on the distance from an object"
msgstr "Đổi độ đục tùy khoảng cách từ một vật thể"
msgid "Target object from which the distance is measured"
msgstr "Đo khoảng cách từ vật thể mục tiêu nào"
msgid "Change alpha transparency based on a material attribute"
msgstr "Đổi độ đục tùy một đặc trưng vật liệu"
msgid "Material Attribute"
msgstr "Đặc Trưng Vật Liệu"
msgid "Specify which material attribute is used"
msgstr "Xác định dùng đặc trưng vật liệu nào"
msgid "Line Color Red"
msgstr "Màu Đỏ Nét"
msgid "Line Color Green"
msgstr "Màu Lục Nét"
msgid "Line Color Blue"
msgstr "Màu Xanh Nét"
msgid "Line Color Alpha"
msgstr "Độ Đục Màu Nét"
msgid "Diffuse Color Red"
msgstr "Màu Đỏ Tán Xạ"
msgid "Diffuse Color Green"
msgstr "Màu Lục Tán Xạ"
msgid "Diffuse Color Blue"
msgstr "Màu Xanh Tán Xạ"
msgid "Specular Color Red"
msgstr "Màu Cao Quang Đỏ"
msgid "Specular Color Green"
msgstr "Màu Lục Cao Quang"
msgid "Specular Color Blue"
msgstr "Màu Xanh Cao Quang"
msgid "Specular Hardness"
msgstr "Độ Rõ Cao Quang"
msgid "Alpha transparency based on random noise"
msgstr "Độ đục tùy huyên náo ngẫu nhiên"
msgid "Amplitude of the noise"
msgstr "Biên độ của huyên náo"
msgid "Period of the noise"
msgstr "Chu kỳ của huyên náo"
msgid "Seed for the noise generation"
msgstr "Số hạt cho chế tạo huyên náo"
msgid "Alpha transparency based on the direction of the stroke"
msgstr "Độ đục tùy hướng của nét"
msgid "Line Style Color Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Màu Phong Cách Nét"
msgid "Base type to define line color modifiers"
msgstr "Loại cơ sở cho xác định bộ điều chỉnh màu nét"
msgid "Change line color along stroke"
msgstr "Đổi màu net theo nét"
msgid "Color ramp used to change line color"
msgstr "Dốc màu cho đổi màu nét"
msgid "Change line color based on the underlying crease angle"
msgstr "Đổi màu nét tùy góc nhăn"
msgid "Change line color based on the radial curvature of 3D mesh surfaces"
msgstr "Đổi màu nét tùy độ cong bán kính tuyến của mặt mạng lưới 3D"
msgid "Change line color based on the distance from the camera"
msgstr "Đổi màu nét tùy khoảng cách từ máy quay phim"
msgid "Change line color based on the distance from an object"
msgstr "Đổi màu nét tùy khoảg cách từ một vật thể"
msgid "Change line color based on a material attribute"
msgstr "Đổi màu đường tùy đặc trưng của một vật liệu"
msgid "Use color ramp to map the BW average into an RGB color"
msgstr "Dùng dốc màu cho ánh xạ độ xám trung bình đến một màu RGB"
msgid "Change line color based on random noise"
msgstr "Đổi màu nét tùy huyên náo ngẫu nhiên"
msgid "Change line color based on the direction of a stroke"
msgstr "Đổi màu nét tùy hướng của một nét"
msgid "Line Style Geometry Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Hình Dạng Phong Cách Nét"
msgid "Base type to define stroke geometry modifiers"
msgstr "Loại cơ sở cho xác định bộ điều chỉnh hình dạng nét"
msgid "2D Offset"
msgstr "Dịch 2D"
msgid "Add two-dimensional offsets to stroke backbone geometry"
msgstr "Cộng dịch 2D với hình dạng xương sống của nét"
msgid "Displacement that is applied from the end of the stroke"
msgstr "Dịch được áp dụng tại kết thúc của nét vẽ"
msgid "Displacement that is applied from the beginning of the stroke"
msgstr "Dịch thì áp dụng tại bắt đầu của nét vẽ"
msgid "2D Transform"
msgstr "Biến Hóa 2D"
msgid "Backbone Stretcher"
msgstr "Kéo Dài Xương Sống"
msgid "Bezier Curve"
msgstr "Cong Bezier"
msgid "Blueprint"
msgstr "Sơ Đồ Xanh"
msgid "Guiding Lines"
msgstr "Nét Hướng Dẫn"
msgid "Perlin Noise 1D"
msgstr "Huyên Náo Perlin 1D"
msgid "Perlin Noise 2D"
msgstr "Huyên Náo Perlin 2D"
msgid "Polygonization"
msgstr "Đa Giác Hóa"
msgid "Sampling"
msgstr "Mẫu Vật"
msgid "Simplification"
msgstr "Đơn Giản Hóa"
msgid "Sinus Displacement"
msgstr "Dịch Sin"
msgid "Spatial Noise"
msgstr "Huyên Náo Không Gian"
msgid "Tip Remover"
msgstr "Cắt Đỉnh"
msgid "Displacement that is applied to the X coordinates of stroke vertices"
msgstr "Dịch được áp dụng với tọa độ X của đỉnh nét"
msgid "Displacement that is applied to the Y coordinates of stroke vertices"
msgstr "Dịch được áp dụng với tọa độ Y của đỉnh nét"
msgid "Apply two-dimensional scaling and rotation to stroke backbone geometry"
msgstr "Áp dụng phóng to và xoay 2D với hình dạng xương sống của nét"
msgid "Rotation Angle"
msgstr "Góc Xoay"
msgid "Rotation angle"
msgstr "Góc xoay"
msgid "Pivot of scaling and rotation operations"
msgstr "Điểm tựa cúa thao tác phóng ta và xoay"
msgid "Stroke Center"
msgstr "Trung Tâm Nét"
msgid "Stroke Start"
msgstr "Đầu Nét"
msgid "Stroke End"
msgstr "Cuối Nét"
msgid "Stroke Point Parameter"
msgstr "Tham Số Điểm Nét"
msgid "Absolute 2D Point"
msgstr "Điểm 2D Tuyệt Đối"
msgid "Pivot in terms of the stroke point parameter u (0 <= u <= 1)"
msgstr "Điểm tựa trong tựa độ u của nét vẽ (0 ≤ u ≤ 1)"
msgid "Pivot X"
msgstr "Điểm Tựa X"
msgid "2D X coordinate of the absolute pivot"
msgstr "Tọa độ X 2D của điểm tựa tuyệt đối"
msgid "Pivot Y"
msgstr "Điểm Tựa Y"
msgid "2D Y coordinate of the absolute pivot"
msgstr "Tọa độ Y 2D của điểm tựa tuyệt đối"
msgid "Scaling factor that is applied along the X axis"
msgstr "Hệ số phóng to được áp dụng theo trục X"
msgid "Scaling factor that is applied along the Y axis"
msgstr "Hế số phóng to được áp dụng theo trục Y"
msgid "Stretch the beginning and the end of stroke backbone"
msgstr "Kéo dài đầu và cuối của xương sống nét"
msgid "Backbone Length"
msgstr "Độ Dài Xương Sống"
msgid "Amount of backbone stretching"
msgstr "Mức kéo dài xương sống"
msgid "Replace stroke backbone geometry by a Bezier curve approximation of the original backbone geometry"
msgstr "Thay thế hình dạng xương sống bằng một cong Bezier xấp xỉ hình dạng xương sống ban đầu"
msgid "Maximum distance allowed between the new Bezier curve and the original backbone geometry"
msgstr "Cho khoảng cách xa nhất giữa cong Bezier mới và hình dạng xương sộng ban đầu"
msgid "Produce a blueprint using circular, elliptic, and square contour strokes"
msgstr "Sản Xuất một sơ đồ bằng dùng nét đường đồng mức vòng tròn, elip, và vuông"
msgid "Random Backbone"
msgstr "Xương Sống Ngẫu Nhiên"
msgid "Randomness of the backbone stretching"
msgstr "Độ ngẫu nhiên cho kéo dài xương sống"
msgid "Random Center"
msgstr "Trung Tâm Ngẫu Nhiên"
msgid "Randomness of the center"
msgstr "Độ ngẫu nhiên của trung tâm"
msgid "Random Radius"
msgstr "Bạn Kính Ngẫu Nhiên"
msgid "Randomness of the radius"
msgstr "Độ ngẫu nhiên của bán kính"
msgid "Number of rounds in contour strokes"
msgstr "Số lượng vòng trong nét đường đồng mức"
msgid "Select the shape of blueprint contour strokes"
msgstr "Chọn hình dạng của nét đường đồng mức cho vẽ sơ đồ"
msgid "Circles"
msgstr "Vòng Tròn"
msgid "Draw a blueprint using circular contour strokes"
msgstr "Vẽ sơ đồ bằng nét đường đồng mức tròn"
msgid "Ellipses"
msgstr "Elip"
msgid "Draw a blueprint using elliptic contour strokes"
msgstr "Vẽ sơ đồ bằng nét đường đồng mức elip"
msgid "Squares"
msgstr "Vuông"
msgid "Draw a blueprint using square contour strokes"
msgstr "Vẽ sơ đồ bằng nét đồng đồng mức vuông"
msgid "Modify the stroke geometry so that it corresponds to its main direction line"
msgstr "Sửa đổi hình dạng nét vẽ cho nó theo đường hướng chánh"
msgid "Displacement that is applied to the main direction line along its normal"
msgstr "Dịch được áp dụng với đường hướng chánh theo pháp tuyến của nó"
msgid "Add one-dimensional Perlin noise to stroke backbone geometry"
msgstr "Thêm huyên náo Perlin vào hình dạng xương sống của nét"
msgid "Amplitude of the Perlin noise"
msgstr "Biên độ của huyên náo Perlin"
msgid "Displacement direction"
msgstr "Hướng dịch"
msgid "Frequency of the Perlin noise"
msgstr "Tần số của huyên náo Perlin"
msgid "Number of octaves (i.e., the amount of detail of the Perlin noise)"
msgstr "Số lượng quãng tám (ví dụ điều khiển mức chi tiết trong huyên náo Perlin)"
msgid "Seed for random number generation (if negative, time is used as a seed instead)"
msgstr "Số hạt cho chế tạo số ngẫu nhiên (nếu âm, nó sẽ dùng thời gian máy cho một số hạt thay thế)"
msgid "Add two-dimensional Perlin noise to stroke backbone geometry"
msgstr "Thêm huyên náo Perlin 2 chiều vào hình dạng xương sống nét vẽ"
msgid "Polygonalization"
msgstr "Đa Giác Hóa"
msgid "Modify the stroke geometry so that it looks more 'polygonal'"
msgstr "Sửa đổi hình dạng nét cho nó xem như kiểu đa giác hơn"
msgid "Maximum distance between the original stroke and its polygonal approximation"
msgstr "Khoảng cách xa nhất giữa nét bản chánh và hình dạng đa giác hóa"
msgid "Specify a new sampling value that determines the resolution of stroke polylines"
msgstr "Chỉ định một giá trị mẫu vật mới để xác định độ phân giải của đường đa nét"
msgid "New sampling value to be used for subsequent modifiers"
msgstr "Giá trị mẫu vật mới để sử dụng cho bộ điều chỉnh kế tiếp"
msgid "Simplify the stroke set"
msgstr "Đơn giản hóa tập nét"
msgid "Distance below which segments will be merged"
msgstr "Gồm đoạn có khoảng cách nhỏ hơn này"
msgid "Add sinus displacement to stroke backbone geometry"
msgstr "Thêm dịch sin vào hình dạng xương sống nét"
msgid "Amplitude of the sinus displacement"
msgstr "Biên độ của dịch sin"
msgid "Phase of the sinus displacement"
msgstr "Pha của dịch sin"
msgid "Wavelength"
msgstr "Bước Sóng"
msgid "Wavelength of the sinus displacement"
msgstr "Bước sóng của dịch sin"
msgid "Add spatial noise to stroke backbone geometry"
msgstr "Thêm huyên náo không gian vào hình dạng xương sống nét"
msgid "Amplitude of the spatial noise"
msgstr "Biên độ của huyên náo không gian"
msgid "Number of octaves (i.e., the amount of detail of the spatial noise)"
msgstr "Số lượng quảng tám (cho điều khiển mức chi tiết huyên náo không gian)"
msgid "Scale of the spatial noise"
msgstr "Phóng to của huyên náo không gian"
msgid "If true, the spatial noise is smooth"
msgstr "Nếu đúng, huyên náo không gian sẽ mịn"
msgid "Pure Random"
msgstr "Toàn Bộ Ngẫu Nhiên"
msgid "If true, the spatial noise does not show any coherence"
msgstr "Nếu đúng, huyên náo không gian sẽ không phát hiện mạch lạc"
msgid "Remove a piece of stroke at the beginning and the end of stroke backbone"
msgstr "Xoá một miến nét tại đầu và cuối của xương sống nét"
msgid "Tip Length"
msgstr "Bề Dài Miến"
msgid "Length of tips to be removed"
msgstr "Bề dài miến để xóa"
msgid "Line Style Thickness Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Bề Dài Phong Cách Nét"
msgid "Base type to define line thickness modifiers"
msgstr "Loại cơ sở để xác định bộ điều chỉnh bề rộng nét"
msgid "Change line thickness along stroke"
msgstr "Đổi bề rộng đường theo nét vẽ"
msgid "Calligraphy"
msgstr "Bút Tây Xưa"
msgid "Value Max"
msgstr "Giá Trị Cực Đại"
msgid "Maximum output value of the mapping"
msgstr "Giá trị cực đại của ánh xạ"
msgid "Value Min"
msgstr "Giá Trị Cực Tiểu"
msgid "Minimum output value of the mapping"
msgstr "Giá trị cực đại của ánh xạ"
msgid "Change line thickness so that stroke looks like made with a calligraphic pen"
msgstr "Đổi bề rộng cho nét vẽ xem như được vẽ bằng một bút kiểu Tây Phương xưa"
msgid "Orientation"
msgstr "Định Hướng"
msgid "Angle of the main direction"
msgstr "Góc của hướng chánh"
msgid "Max Thickness"
msgstr "Bề Rộng Cực Đại"
msgid "Maximum thickness in the main direction"
msgstr "Bề rộng cực đại theo hướng chánh"
msgid "Min Thickness"
msgstr "Độ Dày Cực Tiểu"
msgid "Minimum thickness in the direction perpendicular to the main direction"
msgstr "Bề rộng cực tiểu hướng vuông góc với hướng chánh"
msgid "Line thickness based on the angle between two adjacent faces"
msgstr "Bề rộng nét tùy góc giữa hai mặt kề nhau"
msgid "Maximum thickness"
msgstr "Bề rộng cực đại"
msgid "Minimum thickness"
msgstr "Bề rộng cực tiểu"
msgid "Line thickness based on the radial curvature of 3D mesh surfaces"
msgstr "Bề rộng nét tùy độ cong bán kính tuyến của bề mặt mạng lưới 3D"
msgid "Change line thickness based on the distance from the camera"
msgstr "Đổi bề dày nét tùy cách xa từ máy quay phim"
msgid "Change line thickness based on the distance from an object"
msgstr "Đổi bề dày nét tùy cách xa từ một vật thể"
msgid "Change line thickness based on a material attribute"
msgstr "Đổi bề dày nét tùy một đặc trưng vật liệu"
msgid "Line thickness based on random noise"
msgstr "Bề rộng nét tùy huyên náu ngẫu nhiên"
msgid "Asymmetric"
msgstr "Dị Đối Xứng"
msgid "Allow thickness to be assigned asymmetrically"
msgstr "Cho chỉ định bề rộng dị đối xứng"
msgid "Thickness based on the direction of the stroke"
msgstr "Bề rộng nét tùy hướng của nét"
msgid "Collection of texture slots"
msgstr "Sưu Tập Khe Chất Liệu"
msgid "Thickness modifiers for changing line thickness"
msgstr "Bộ điều chỉnh bề rộng cho đổi bề rộng nét"
msgid "Line sets for associating lines and style parameters"
msgstr "Sưu tập nét cho liên kết tham số nét và phong cách"
msgid "Active Line Set"
msgstr "Tập Nét Hoạt Động"
msgid "Active line set being displayed"
msgstr "Tập nét hoạt động đang hiển thị"
msgid "Active Line Set Index"
msgstr "Chỉ Số Tập Nét Hoạt Động"
msgid "Index of active line set slot"
msgstr "Chỉ số của khe sưu tập nét hoạt động"
msgid "Loop Colors"
msgstr "Lặp Vòng Màu"
msgid "Collection of vertex colors"
msgstr "Sưu tập màu đỉnh"
msgid "Active Vertex Color Layer"
msgstr "Lớp Màu Đỉnh Hoạt Động"
msgid "Active vertex color layer"
msgstr "Lớp màu đỉnh hoạt động"
msgid "Active Vertex Color Index"
msgstr "Chỉ Số Màu Đỉnh Hoạt Động"
msgid "Active vertex color index"
msgstr "Chỉ số màu đỉnh hoạt động"
msgid "Mask Layer"
msgstr "Lớp Mặt Nạ"
msgid "Single layer used for masking pixels"
msgstr "Một lớp để làm mặt nạ điểm ảnh"
msgid "Render Opacity"
msgstr "Độ Đục Kêt Xuất"
msgid "Method of blending mask layers"
msgstr "Phương pháp để pha trộn lớp mặt nạ"
msgid "Merge Add"
msgstr "Gồm Cộng"
msgid "Merge Subtract"
msgstr "Gồm Trừ"
msgctxt "Curve"
msgid "Falloff"
msgstr "Sự Giảm"
msgid "Falloff type the feather"
msgstr "Sự giảm của phe phẩy"
msgid "Smooth falloff"
msgstr "Sự Giảm Mịn"
msgid "Spherical falloff"
msgstr "Sự Giảm Hình Cầu"
msgid "Root falloff"
msgstr "Sự Giảm Căn"
msgid "Inverse Square falloff"
msgstr "Sự Giảm Bậc Hai Đảo Nghịch"
msgid "Sharp falloff"
msgstr "Sự Giảm Nhọn"
msgid "Linear falloff"
msgstr "Sự Giảm Bậc Một"
msgid "Restrict View"
msgstr "Hạn Chế Màn"
msgid "Restrict visibility in the viewport"
msgstr "Hạn sự hiển thị trong màn chiếu"
msgid "Restrict Render"
msgstr "Hạn Chế Kết Xuất"
msgid "Restrict renderability"
msgstr "Hạn chế được kết xuất"
msgid "Restrict Select"
msgstr "Hạn Chế Lựa Chọn"
msgid "Restrict selection in the viewport"
msgstr "Hạn chế sự lựa chọn trong màn chiếu"
msgid "Invert the mask black/white"
msgstr "Đảo nghịch mặt nạ đen/trắng"
msgid "Unique name of layer"
msgstr "Tên độc đáo cho lớp"
msgid "Collection of splines which defines this layer"
msgstr "Sưu tập mẫu cong để xác định lớp này"
msgid "Calculate Holes"
msgstr "Tính Hố"
msgid "Calculate holes when filling overlapping curves"
msgstr "Tính lỗ khi đầy đường cong lấn lên nhau"
msgid "Calculate Overlap"
msgstr "Tính Độ Lấn Lên Nhau"
msgid "Calculate self intersections and overlap before filling"
msgstr "Tính tự giao cắt và lấn lên nhau trước trình đầy"
msgid "Mask Layers"
msgstr "Lớp Mặt Nạ"
msgid "Collection of layers used by mask"
msgstr "Sưu tập lớp mặt nạ đang dùng"
msgid "Active Shape"
msgstr "Mẫu Dạng Hoạt Động"
msgid "Active layer in this mask"
msgstr "Lớp hoạt động trong mặt nạ này"
msgid "Mask Parent"
msgstr "Phụ Huynh Mặt Nạ"
msgid "Parenting settings for masking element"
msgstr "Cài đặt phụ huynh cho phần tử mặt nạ"
msgid "ID-block to which masking element would be parented to or to its property"
msgstr "Cục ID nào nên làm phụ huynh của phần tử mặt nạ hay đặc tính của nó"
msgid "ID Type"
msgstr "Loại ID"
msgid "Name of parent object in specified data-block to which parenting happens"
msgstr "Tên của vật thể phụ huynh được xác định trong cục dữ liệu được làm phụ huynh"
msgid "Sub Parent"
msgstr "Hạ Phụ Huynh"
msgid "Name of parent sub-object in specified data-block to which parenting happens"
msgstr "Tên của vật thể hạ phụ huynh được xác định trong cục dữ liệu được làm phụ huynh"
msgid "Point Track"
msgstr "Đuổi Theo Điểm"
msgid "Plane Track"
msgstr "Đuổi Theo Mặt Phẳng"
msgid "Mask spline"
msgstr "Mặt nạ mẫu cong"
msgid "Single spline used for defining mask shape"
msgstr "Một mẫu cong dùng để chỉ định hình dạng mặt nạ"
msgid "Feather Offset"
msgstr "Dịch Phe Phẩy"
msgid "The method used for calculating the feather offset"
msgstr "Dùng phương pháp nào để tính dịch phe phẩy"
msgid "Even"
msgstr "Chẳn"
msgid "Calculate even feather offset"
msgstr "Tính phe phẩy dịch chẳn"
msgid "Calculate feather offset as a second curve"
msgstr "Tính phe phẩy dịch bằng một đường cong thứ hai"
msgid "Collection of points"
msgstr "Sưu tập điểm"
msgid "Make this spline a closed loop"
msgstr "Đống và lặp lại mẫu cong này"
msgid "Make this spline filled"
msgstr "Tô đầy mẫu cong này"
msgid "Self Intersection Check"
msgstr "Kiểm Tra Tự Giao Cắt"
msgid "Prevent feather from self-intersections"
msgstr "Không cho phe phẩy tại chỗ tự giao cắt"
msgid "Weight Interpolation"
msgstr "Suy Nội Quyền Lượng"
msgid "The type of weight interpolation for spline"
msgstr "Loại suy nội quyền lượng cho mẫu cong"
msgid "Mask Spline Point"
msgstr "Mặt Nạ Điểm Mẫu Cong"
msgid "Single point in spline used for defining mask"
msgstr "Một điểm trong mẫu cong cho xác định mặt nạ"
msgid "Feather Points"
msgstr "Điểm Phe Phẩy"
msgid "Points defining feather"
msgstr "Điểm cho xác định phe phẩy"
msgid "Handle type"
msgstr "Loại tay cầm"
msgid "Aligned Single"
msgstr "Sắp Hàng Một"
msgid "Weight of the point"
msgstr "Quyền lượng của điểm"
msgid "Mask Spline UW Point"
msgstr "Mặt Nạ Điểm UV Mẫu Cong"
msgid "Single point in spline segment defining feather"
msgstr "Một điểm trong đoạn mẫu cong cho xác định phe phẩy"
msgid "U coordinate of point along spline segment"
msgstr "Tọa độ U của điểm theo hướng khúc mẫu cong"
msgid "Weight of feather point"
msgstr "Quyền lượng của điểm phe phẩy"
msgid "Mask Spline Points"
msgstr " Điểm Mẫu Cong Mặt Nạ"
msgid "Collection of masking spline points"
msgstr "Sưu tập điểm của mẫu cong mặt nạ"
msgid "Mask Splines"
msgstr "Mẫu Cong Mặt Nạ"
msgid "Collection of masking splines"
msgstr "Sưu tập mẫu cong của mặt nạ"
msgid "Active spline of masking layer"
msgstr "Mẫu cong hoạt động của lớp mặt nạ"
msgid "Active Point"
msgstr "Điểm Hoạt Động"
msgid "Grease Pencil Color"
msgstr "Màu Bút Sáp"
msgid "Alignment"
msgstr "Sắp Xếp"
msgid "Defines how align Dots and Boxes with drawing path and object rotation"
msgstr "Được chỉ định làm sao sắp xếp Dấu Chấm và Xương với đường vẽ và xoay của vật thể"
msgid "Follow stroke drawing path and object rotation"
msgstr "Theo đường vẽ và xoay của vật thể"
msgid "Follow object rotation only"
msgstr "Chi theo xoay của vật thể"
msgid "Do not follow drawing path or object rotation and keeps aligned with viewport"
msgstr "Không theo đường vẽ hay xoay vật thể và giữ sắp xếp với màn chiếu"
msgid "Additional rotation applied to dots and square texture of strokes. Only applies in texture shading mode"
msgstr "Xoay thêm được áp dụng cho dấu chấm và chất liệu vuông của các nét. Chỉ áp dụng trong chế độ tô bóng chất liệu"
msgid "Fill Color"
msgstr "Màu Tô Đầy"
msgid "Color for filling region bounded by each stroke"
msgstr "Màu cho tô đầy vùng được mỗi nét bao quanh"
msgid "Select style used to fill strokes"
msgstr "Chọn phong cách để sử dụng tô đầy nét"
msgid "Fill area with solid color"
msgstr "Tô đầy khu vực bằng một màu đều"
msgid "Fill area with gradient color"
msgstr "Tô đầy khu vực bằng màu chuyển sắc"
msgid "Fill area with image texture"
msgstr "Tô đầy bằng chất liệu ảnh"
msgid "Flip"
msgstr "Lật"
msgid "Flip filling colors"
msgstr "Lật màu tô đầy"
msgid "Show in Ghosts"
msgstr "Hiện trong Bóng Ma"
msgid "Display strokes using this color when showing onion skins"
msgstr "Hiển thị nét bằng màu này khi hiện bóng ma"
msgid "Gradient Type"
msgstr "Loại Chuyển Sắc"
msgid "Select type of gradient used to fill strokes"
msgstr "Chọn loại chuyển sắc để tô đầy nét"
msgid "Fill area with radial gradient"
msgstr "Tô đầy khu vực bằng chuyền sắc tròn"
msgid "Set color Visibility"
msgstr "Đặt sự hiển thị màu"
msgid "Is Fill Visible"
msgstr "Có Thể Thấy Tô Đầy"
msgid "True when opacity of fill is set high enough to be visible"
msgstr "Đúng khi độ đục của tô đầy được đặt cao đủ cho được nhìn thấy"
msgid "Is Stroke Visible"
msgstr "Có Thể Thấy Nét"
msgid "True when opacity of stroke is set high enough to be visible"
msgstr "Đúng khi độ đục của nét là cao đủ cho được nhìn thấy"
msgid "Protect color from further editing and/or frame changes"
msgstr "Bảo vệ màu từ biên tập tiếp và/hay đổi bức ảnh"
msgid "Mix Color"
msgstr "Pha Trộn Maù"
msgid "Color for mixing with primary filling color"
msgstr "Màu cho pha trộn với màu tô đầy chánh"
msgid "Mix Factor"
msgstr "Hệ Số Pha Trộn"
msgid "Mix Stroke Factor"
msgstr "Hệ Số Pha Trộn Nét"
msgid "Line Type"
msgstr "Loại Đường"
msgid "Select line type for strokes"
msgstr "Chọn loại đường cho nét"
msgid "Draw strokes using a continuous line"
msgstr "Vẽ nét bằng một đường liên tiếp"
msgid "Draw strokes using separated dots"
msgstr "Vẽ nét bằng dấu chấm không kết nối"
msgid "Draw strokes using separated squares"
msgstr "Vẽ nét bằng dấu chấm vuông không kết nối"
msgid "Index number for the \"Color Index\" pass"
msgstr "Chỉ số cho vòng \"Chỉ Số Chất Màu\""
msgid "Texture Pixel Size factor along the stroke"
msgstr "Hệ số Kích Cỡ Điểm Ảnh Chất Liệu trên nét"
msgid "Show stroke fills of this material"
msgstr "Hiện nét tô đầy của vật liệu này"
msgid "Show Stroke"
msgstr "Hiện Nét"
msgid "Show stroke lines of this material"
msgstr "Hiện đường nét của vật liệu này"
msgid "Select style used to draw strokes"
msgstr "Chọn phong cách để vẽ nét"
msgid "Draw strokes with solid color"
msgstr "Vẽ nét bằng màu đều"
msgid "Draw strokes using texture"
msgstr "Vẽ nét sử dụng chất liệu"
msgid "Texture Orientation Angle"
msgstr "Góc Định Hướng Chất Liệu"
msgid "Do not repeat texture and clamp to one instance only"
msgstr "Đừng lặp lại chất liệu và kẹp lại đến chỉ một thực thể"
msgid "Shift Texture in 2d Space"
msgstr "Dịch Chất Liệu trong Không Gian 2D"
msgid "Scale Factor for Texture"
msgstr "Hệ Số Phóng To cho Chất Liệu"
msgid "Remove the color from underneath this stroke by using it as a mask"
msgstr "Xóa màu từ phía dưới nết này bằng dùng nó như một mặt nạ"
msgid "Self Overlap"
msgstr "Tứ Lấn Lên"
msgid "Disable stencil and overlap self intersections with alpha materials"
msgstr "Tắt khuôn tô và lấn lên các tự giao cắt với vật liệu có độ đục"
msgid "Material Line Art"
msgstr "Vật Liệu Nghệ Thuật Đường Nét"
msgid "Effectiveness"
msgstr "Hiệu Qủa"
msgid "Faces with this material will behave as if it has set number of layers in occlusion"
msgstr "Các mặt trong vật liệu này sẽ hành vi như nó có một số lớp đang che khuất"
msgid "Override object and collection intersection priority value"
msgstr "Vượt quyền giá trị ưu tiên của vật thể và giao cắt sưu tập"
msgid "Mask"
msgstr "Mặt Nạ"
msgid "Material slot in an object"
msgstr "Khe vật liệu trong một vật thể"
msgid "Link material to object or the object's data"
msgstr "Liên kết vật liệu đến vật thể hay dữ liệu của vật thể"
msgid "Material data-block used by this material slot"
msgstr "Cục dữ liệu vật liệu được khe vật liệu này sử dụng"
msgid "Material slot name"
msgstr "Tên khe vật liệu"
msgid "Editor menu containing buttons"
msgstr "Danh bạ biên tập đang chứa nút"
msgid "Asset"
msgstr "Tích Sản"
msgid "Assets Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Tích Sản"
msgctxt "MovieClip"
msgid "Clip"
msgstr "Đoạn Phim"
msgid "Marker Settings"
msgstr "Cài Đặt Ký Hiệu"
msgid "Pivot Point"
msgstr "Điểm Tựa"
msgid "Plane Track Image Specials"
msgstr "Đồ Đặc Biệt Cho Theo Dõi Mặt Phẳng Ảnh"
msgid "Proxy"
msgstr "Đại Lý"
msgid "Reconstruction"
msgstr "Xây Dựng Lại"
msgid "Select Grouped"
msgstr "Chọn Là Nhóm "
msgid "Solving"
msgstr "Đang Giải Nghiệm"
msgid "Translation Track Specials"
msgstr "Riêng Biệt Đuổi Theo Dịch"
msgid "Rotation Track Specials"
msgstr "Riêng Biệt Đuổi Theo Xoay"
msgid "Clean Up"
msgstr "Làm Sạch"
msgid "Track Motion"
msgstr "Theo Dõi Chuyển Động"
msgid "Refine"
msgstr "Chỉnh Lại"
msgid "Show/Hide"
msgstr "Hiện/Ẩn"
msgid "Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh"
msgid "Fractional Zoom"
msgstr "Phóng To Số Phân"
msgid "Collection Specials"
msgstr "Sưu Tập Đặc Biệt"
msgid "Console"
msgstr "Diện Điều Khiển"
msgid "Console Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Giao Điều Khiển"
msgid "Languages..."
msgstr "Ngôn Ngữ..."
msgid "Add Attribute"
msgstr "Thêm Đặc Điểm"
msgid "Bone Group Specials"
msgstr "Đặt Biệt Nhóm Xương"
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
msgid "Dope Sheet Channel Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Kênh Bản Hoạt Hình"
msgid "Dope Sheet Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Hoạt Hình"
msgid "Key"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Snap"
msgstr "Hút Dính"
msgid "Bookmarks Specials"
msgstr "Đặc Biệt Dấu Sách"
msgid "Files Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Tập Tin"
msgid "Grease Pencil Vertex Groups"
msgstr "Nhóm Đỉnh Bút Sáp"
msgid "Change Active Layer"
msgstr "Đổi Lớp Hoạt Động"
msgid "Layer Specials"
msgstr "Đồ Đặc Biệt Lớp"
msgid "Change Active Material"
msgstr "Đổi Vật Liệu Hoạt Động"
msgid "Material Specials"
msgstr "Đồ Đặc Biệt Vật Liệu"
msgid "Move to Layer"
msgstr "Di Chuyển Đến Lớp"
msgid "F-Curve Channel Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Kênh Cong-F"
msgid "F-Curve Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Cong-F"
msgid "Mask Context Menu"
msgstr "Mặt Nạ Danh Bạ Bối Cảnh"
msgid "Select Linked"
msgstr "Chọn Được Nối"
msgid "Align"
msgstr "Sắp Xếp"
msgid "UV Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh UV"
msgid "UV Select Mode"
msgstr "Chế Độ Chọn UV"
msgid "Show/Hide Faces"
msgstr "Hiện/Ẳn Mặt"
msgid "Unwrap"
msgstr "Mở Gói"
msgid "Info Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Thông Tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Add"
msgstr "Cộng"
msgid "Attribute Specials"
msgstr "Đặc Điểm Đặc Biệt"
msgid "Color Attribute Specials"
msgstr "Đặc Điểm Màu Đặc Biệt"
msgid "Shape Key Specials"
msgstr "Đồ Đặc Biệt Mẫu Dạng"
msgid "Vertex Group Specials"
msgstr "Đồ Đặc Biệt Nhóm Đỉnh"
msgid "NLA Channel Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Kênh NLA"
msgid "NLA Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh NLA"
msgid "Edit"
msgstr "Biên Tập"
msgid "Converter"
msgstr "Đồ Biến Đổi"
msgid "Distort"
msgstr "Méo Hóa"
msgid "Layout"
msgstr "Bố Trí"
msgid "Matte"
msgstr "Lớp Che"
msgid "Text"
msgstr "Văn Bản"
msgid "Utilities"
msgstr "Các Dịch Vụ"
msgid "Math"
msgstr "Toán"
msgid "Primitives"
msgstr "Đồ Cơ Bản"
msgid "Node Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Giao Điểm"
msgid "Attribute"
msgstr "Đặc Điểm"
msgid "Read"
msgstr "Đọc"
msgid "Write"
msgstr "Ghi"
msgid "Instances"
msgstr "Các Thực Thể"
msgid "Mesh"
msgstr "Mạng Lưới"
msgid "Node"
msgstr "Giao Điểm"
msgid "Node Color Specials"
msgstr "Đặc Biệt Màu Giao Điểm"
msgid "Assets"
msgstr "Tích Sản"
msgid "Outliner Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Mục Lục"
msgid "Particle Specials"
msgstr "Đặc Biệt Hạt"
msgid "Frame Rate Presets"
msgstr "Tôc Độ Bức Ảnh Đặt Sẵn"
msgid "Lineset Specials"
msgstr "Tập Đường Đặc Biệt"
msgid "Effect Strip"
msgstr "Đoạn Hiệu Ứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Scene"
msgstr "Cảnh"
msgid "Change"
msgstr "Thay Đổi"
msgid "Set Color Tag"
msgstr "Đặt Thẻ Màu"
msgid "Sequencer Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Bộ Trình Tự"
msgid "Apply"
msgstr "Áp Dụng"
msgid "Navigation"
msgstr "Chuyển Hướng"
msgid "Sequencer Preview Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Của Bối Cảnh Dự Khán Bộ Trình Tự"
msgid "Select Channel"
msgstr "Chọn Kênh"
msgid "Select Handle"
msgstr "Chọn Tay Cầm"
msgid "Strip"
msgstr "Đoạn"
msgid "Lock/Mute"
msgstr "Khóa/Cắt Tiếng"
msgid "Movie Strip"
msgstr "Đoạn Phim"
msgid "Cache"
msgstr "Đệm Chứa"
msgid "Texture Specials"
msgstr "Đặc Biệt Chất Liệu"
msgid "Text to 3D Object"
msgstr "Văn Bản Sang Vật Thể 3D"
msgid "Templates"
msgstr "Bố Cục Mẫu"
msgid "Open Shading Language"
msgstr "Ngôn Ngữ Tô Bóng Mở"
msgid "Python"
msgstr "Python"
msgid "Blender"
msgstr "Blender"
msgid "System"
msgstr "Hệ Thống"
msgid "File"
msgstr "Tập Tin"
msgid "File Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Tập Tin"
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc Định"
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
msgid "External Data"
msgstr "Dữ Liện Ngoài"
msgid "Import"
msgstr "Nhập"
msgid "New File"
msgstr "Tập Tin Mới"
msgid "Data Previews"
msgstr "Dự Khán Dữ Liệu"
msgid "Recover"
msgstr "Hồi Phục"
msgid "Help"
msgstr "Giúp"
msgid ""
"\n"
" UI button context menu definition. Scripts can append/prepend this to\n"
" add own operators to the context menu. They must check context though, so\n"
" their items only draw in a valid context and for the correct buttons.\n"
" "
msgstr ""
"\n"
" Định nghĩa của nút bối cảnh Danh Sách Giao Diện. Văn thảo có thể kèm phía trước/kèm phía sau cái này để\n"
" thêm những thao tác của chúng nó vào dang bạ bối cảnh. Nhưng chúng nó phải kiểm tra bối cảnh,\n"
" cho mặt hàng của chúng nó, chỉ vẽ trong một bối cảnh hợp lệ và nút Giao Diện đúng.\n"
" "
msgid "List Item"
msgstr "Mặt Hàng Danh Sách"
msgid ""
"\n"
" UI List item context menu definition. Scripts can append/prepend this to\n"
" add own operators to the context menu. They must check context though, so\n"
" their items only draw in a valid context and for the correct UI list.\n"
" "
msgstr ""
"\n"
" Định nghĩa của dang bạ bối cảnh mặt hàng Danh Sách Giao Diện. Văn thảo có thể kèm phía trước/kèm phía sau cái này để\n"
" thêm thao tác riêng tự vào dang bạ bối cảnh. Nhưng chúng nó phải kiểm tra bối cảnh,\n"
" cho mặt hàng của chúng nó chỉ vẽ trong một bối cảnh hợp lệ và danh bạ Giao Diện đúng.\n"
" "
msgid "Presets"
msgstr "Đặt Sẵn"
msgid "KeyPresets"
msgstr "Phím Đặt Sẵn"
msgid "Save & Load"
msgstr "Lưu & Nhập"
msgid "Armature Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Cốt"
msgid "Assign Material"
msgstr "Chỉ Định Vật Liệu"
msgid "Disable Bone Options"
msgstr "Tắt Tùy Chọn Xương"
msgid "Enable Bone Options"
msgstr "Bật Tùy Chọn Xương"
msgid "Toggle Bone Options"
msgstr "Bật/Tắt Tùy Chọn Xương"
msgid "Brush Specials"
msgstr "Đồ Đặc Biệt Bút"
msgid "Enabled Modes"
msgstr "Chế Độ Được Bật"
msgid "Names"
msgstr "Các Tên"
msgid "Bone Roll"
msgstr "Lăn Xương"
msgid "Curve Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Đường Cong"
msgid "Select More/Less"
msgstr "Chọn Nhiều Hơn/Ít Hơn"
msgid "Special Characters"
msgstr "Ký Tự Đặc Biệt"
msgid "Text Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Văn Bản"
msgid "Kerning"
msgstr "Cách Giữa Ký Tự"
msgid "Lattice Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Lưới Rào"
msgid "Face Data"
msgstr "Dữ Liệu Mặt"
msgid "Select by Face Strength"
msgstr "Chọn Mặt Bằng Sức Mặt"
msgid "Set Face Strength"
msgstr "Đặt Sức Mặt"
msgid "Select All by Trait"
msgstr "Chọn Hết bằng Đặc Điểm"
msgid "Select Loops"
msgstr "Chọn Vòng"
msgid "Mesh Select Mode"
msgstr "Chế Độ Chọn Lưới"
msgid "Select Similar"
msgstr "Chọn Giống"
msgid "Metaball"
msgstr "Siêu Cầu"
msgid "Metaball Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Siêu Cầu"
msgid "Face Sets Init"
msgstr "Khởi Động Tập Hợp Mặt"
msgid "Generate Weights"
msgstr "Chế Tạo Quyền Lượng"
msgid "Hooks"
msgstr "Móc"
msgid "Add Image"
msgstr "Thêm Ảnh"
msgid "Light"
msgstr "Nhẹ"
msgid "Light Probe"
msgstr "Quang Kế"
msgid "Link/Transfer Data"
msgstr "Liên Kết/Truyền Dữ Liệu"
msgid "Make Single User"
msgstr "Thành Một Người Dùng"
msgid "Object Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Vật Thể"
msgid "Convert"
msgstr "Biến Đổi"
msgid "Quick Effects"
msgstr "Hiệu Ứng Lẹ"
msgid "Relations"
msgstr "Các Quan Hệ"
msgid "Rigid Body"
msgstr "Thân Rắn"
msgid "Vertex Group Locks"
msgstr "Ổ Khóa Nhóm Đỉnh"
msgid "Particle Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Hạt"
msgid "Pose Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Dạng Đứng"
msgid "Propagate"
msgstr "Truyền Dẫn"
msgid "In-Betweens"
msgstr "Trung Giữa"
msgid "Clear Transform"
msgstr "Xóa Biến Hóa"
msgid "Proportional Editing Falloff"
msgstr "Sự Giảm Biên Tập Đồng Biến"
msgid "Random Mask"
msgstr "Mặt Nạ Ngẫu Nhiên"
msgid "Sculpt"
msgstr "Khắc"
msgid "Automasking"
msgstr "Tự Động Mặt Nạ"
msgid "Face Sets Edit"
msgstr "Biên Tập Tập Hợp Mặt"
msgid "Mask Edit"
msgstr "Biên Tập Mặt Nạ"
msgid "Sculpt Set Pivot"
msgstr "Khắc: Đặt Điểm Tựa"
msgid "Clone Layer"
msgstr "Bản Sao Lớp"
msgid "UV Mapping"
msgstr "Bản Đồ UV"
msgid "Align View"
msgstr "Sắp Xếp Màn"
msgid "Align View to Active"
msgstr "Sắp Xếp Màn với Hoạt Động"
msgid "Local View"
msgstr "Màn Địa Phương"
msgid "View Regions"
msgstr "Vùng Hiển Thị"
msgid "Viewpoint"
msgstr "Điểm Nhìn"
msgid "Landmark Controls"
msgstr "Điều Khiển Mốc Bờ"
msgid "Lightgroup Sync"
msgstr "Đồng Bộ NhómĐen"
msgid "Operator Presets"
msgstr "Đặt Sẵn Thao Tác"
msgid "Splash"
msgstr "Quảng Cáo"
msgid "About"
msgstr "Về Blender"
msgid "Quick Setup"
msgstr "Cài Đặt Nhanh"
msgid "Mesh Edge"
msgstr "Cạnh Lưới"
msgid "Edge in a Mesh data-block"
msgstr "Cạnh trong một cục dữ liệu Mạng Lưới"
msgid "Bevel Weight"
msgstr "Quyền Lượng Cạnh Tròn"
msgid "Weight used by the Bevel modifier"
msgstr "Quyên lượng cho bộ điều chỉnh Cạnh Tròn được sử dụng"
msgid "Weight used by the Subdivision Surface modifier for creasing"
msgstr "Quyền lượng bộ điều chỉnh Phan Hóa Mặt sẽ dùng cho làm nhăn"
msgid "Index of this edge"
msgstr "Chỉ số của cạnh này"
msgid "Loose"
msgstr "Rời Ra"
msgid "Freestyle Edge Mark"
msgstr "Ký Hiệu Cạnh Phong Cách Tự Do"
msgid "Edge mark for Freestyle line rendering"
msgstr "Ký hiệu của cảnh cho kết xuất nét Phong Cách Tự Do"
msgid "Seam"
msgstr "Vết Sẹo"
msgid "Seam edge for UV unwrapping"
msgstr "Cạnh vết sẹo cho mở gói UV"
msgid "Vertex indices"
msgstr "Chỉ số đỉnh"
msgid "Float Property"
msgstr "Đặc Tính Số Thật"
msgid "Mesh Edges"
msgstr "Cạnh Mạng Lưới"
msgid "Collection of mesh edges"
msgstr "Sưu tập cạnh mạng lưới"
msgid "Int Property"
msgstr "Đặc Trừng Số Nguyên"
msgid "Mesh Face Map Layer"
msgstr "Lớp Bản Đồ Mặt Mạng Lưới"
msgid "Per-face map index"
msgstr "Chỉ số bản đồ từng mặt"
msgid "Name of face map layer"
msgstr "Tên của lớp bản đồ mặt"
msgid "Mesh Face Maps"
msgstr "Bản Đồ Mặt Mạng Lưới "
msgid "Collection of mesh face maps"
msgstr "Sưu tập của bản đồ mặt mạng lưới"
msgid "Active Face Map Layer"
msgstr "Lớp Bản Đồ Mặt Hoạt Động"
msgid "Mesh Loop"
msgstr "Vòng Mạng Lưới"
msgid "Loop in a Mesh data-block"
msgstr "Vòng trong cục dữ liệu Mạng Lưới"
msgid "Bitangent"
msgstr "Nhị Tiếp Tuyến"
msgid "Bitangent vector of this vertex for this polygon (must be computed beforehand using calc_tangents, use it only if really needed, slower access than bitangent_sign)"
msgstr "Vectơ nhị tiếp tuyến của đỉnh của đa giác này (yêu cầu tính trước bằng cacl_tangents, chỉ dùng nó nếu cần thiết, được đến chậm hơn bitangent_sign)"
msgid "Bitangent Sign"
msgstr "Dấu Nhị Tiếp Tuyến"
msgid "Sign of the bitangent vector of this vertex for this polygon (must be computed beforehand using calc_tangents, bitangent = bitangent_sign * cross(normal, tangent))"
msgstr "Dấu của vectơ nhị tiếp tuyến của đỉnh cho đa giác này (yêu cầu tính trước bằng calc_tangents, nhị tiếp tuyến = dấu nhị tiếp tuyến * tíchCóHướng(pháp tuyến, tiếp tuyến))"
msgid "Edge index"
msgstr "Chỉ số cạnh"
msgid "Index of this loop"
msgstr "Chỉ số của vòng này"
msgid "Local space unit length split normal vector of this vertex for this polygon (must be computed beforehand using calc_normals_split or calc_tangents)"
msgstr "Độ dài của pháp tuyến chẻ được đơn vị hóa trong không gian địa phương của đỉnh này trong đa giác này (yêu cầu tính trước bằng calc_normals_split hay calc_tangents)"
msgid "Local space unit length tangent vector of this vertex for this polygon (must be computed beforehand using calc_tangents)"
msgstr "Tiếp tuyến đơn vị hóa trong không gian địa phương của đỉnh này cho đa giác này (yêu cầu tính trước bằng calc_tangents)"
msgid "Vertex index"
msgstr "Chỉ số đỉnh"
msgid "Mesh Vertex Color"
msgstr "Màu Đỉnh Lưới"
msgid "Vertex loop colors in a Mesh"
msgstr "Màu vòng đỉnh trong một Mạng Lưới"
msgid "Color in sRGB color space"
msgstr "Màu trong không gian sRGB"
msgid "Mesh Vertex Color Layer"
msgstr "Lớp Màu Đỉnh Lưới"
msgid "Layer of vertex colors in a Mesh data-block"
msgstr "Lớp của màu đỉnh trong một cục dữ liệu Mạng Lưới"
msgid "Sets the layer as active for display and editing"
msgstr "Đặt lớp là hoạt động cho hiển thị và biên tập"
msgid "Active Render"
msgstr "Kết Xuất Hoạt Động"
msgid "Sets the layer as active for rendering"
msgstr "Đặt lớp là hoạt động cho kết xuất"
msgid "Name of Vertex color layer"
msgstr "Tên của lớp màu Đỉnh"
msgid "Mesh Loop Triangle"
msgstr "Tam Giác Vòng Mạng Lưới"
msgid "Tessellated triangle in a Mesh data-block"
msgstr "Tam Giác được tam giác hóa trong một cục dữ liệu Mạng Lưới"
msgid "Triangle Area"
msgstr "Diện Tích Tam Giác"
msgid "Area of this triangle"
msgstr "Diện tích của tam giác này"
msgid "Index of this loop triangle"
msgstr "Chỉ số của vòng tam giác này"
msgid "Indices of mesh loops that make up the triangle"
msgstr "Các chỉ số của các vòng mạng lưới được xây đưng tam giác"
msgid "Material slot index of this triangle"
msgstr "Chỉ số khe vật liệu của tam giác này"
msgid "Triangle Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Tam Giác"
msgid "Local space unit length normal vector for this triangle"
msgstr "Vectơ pháp tuyến không gian địa phương đơn vị hóa cho tam giác này"
msgid "Polygon"
msgstr "Đa Giác"
msgid "Index of mesh polygon that the triangle is a part of"
msgstr "Chỉ số của đa giác mạn lưới thì tam giác được làm thành phần"
msgid "Split Normals"
msgstr "Chẻ Pháp Tuyến"
msgid "Local space unit length split normals vectors of the vertices of this triangle (must be computed beforehand using calc_normals_split or calc_tangents)"
msgstr "Vectơ pháp tuyến chẻ trong không gian địa phương đơn vị hóa của các đỉnh của tam giác này (yêu cầu tính trước bằng calc_normals_split hay calc_tangents)"
msgid "Indices of triangle vertices"
msgstr "Chỉ số của các đỉnh tam giác"
msgid "Mesh Loop Triangles"
msgstr "Tam Giác Vòng Mạng Lưới"
msgid "Mesh Loops"
msgstr "Vòng Mạng Lưới"
msgid "Collection of mesh loops"
msgstr "Sưu tập vòng mạng lưới"
msgid "Mesh Normal Vector"
msgstr "Vectơ Pháp Tuyến Mạng Lưới"
msgid "Vector in a mesh normal array"
msgstr "Vectơ trong một mảng pháp tuyến mạng lưới"
msgid "Mesh Paint Mask Layer"
msgstr "Lớp Mặt Nạ Sơn Lưới"
msgid "Per-vertex paint mask data"
msgstr "Dữ liệu mặt nạ sơn từng đỉnh"
msgid "Mesh Paint Mask Property"
msgstr "Đặc Tính Mặt Nạ Sơn Mạng Lưới"
msgid "Floating-point paint mask value"
msgstr "Giá trị mặt nạ nước sơn số thật dấu phẩy động"
msgid "Mesh Polygon"
msgstr "Đa Giác Mạng Lưới"
msgid "Polygon in a Mesh data-block"
msgstr "Đa giác trong một cục dữ liệu Lưới"
msgid "Polygon Area"
msgstr "Điện Tích Đa Giác"
msgid "Read only area of this polygon"
msgstr "Điện tích của đa giác này (chỉ được đọc)"
msgid "Polygon Center"
msgstr "Trung Tâm Đa Giác"
msgid "Center of this polygon"
msgstr "Trung tâm của đa giác này"
msgid "Index of this polygon"
msgstr "Chỉ số của đa giác này"
msgid "Loop Start"
msgstr "Đầu Vòng"
msgid "Index of the first loop of this polygon"
msgstr "Chỉ số của vòng bắt đầu của đa giác này"
msgid "Loop Total"
msgstr "Tổng Vòng"
msgid "Number of loops used by this polygon"
msgstr "Số lượng vòng được dùng trong đa giác này"
msgid "Material slot index of this polygon"
msgstr "Chỉ số khe vật liệu của đa giác này"
msgid "Polygon Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Đa Giác"
msgid "Local space unit length normal vector for this polygon"
msgstr "Độ dài pháp tuyến đơn vị hóa trong không gian địa phương cho đa giác này"
msgid "Freestyle Face Mark"
msgstr "Ký Hiệu Mặt Phong Cách Tự Do"
msgid "Face mark for Freestyle line rendering"
msgstr "Ký hiệu mặt cho kết xuất đường phong cách tự do"
msgid "Mesh Polygon Float Property"
msgstr "Đặc Tính Số Thật Đa Giác Mạng Lưới"
msgid "User defined floating-point number value in a float properties layer"
msgstr "Số thật dấu phẩy động người dùng được xác định trong một lớp đặc tính số thật"
msgid "Mesh Polygon Float Property Layer"
msgstr "Lớp Đặc Tính Số Thật Đa Giác Lưới"
msgid "User defined layer of floating-point number values"
msgstr "Lớp người dùng được xác định có giá trị số thật dấu phẩy động"
msgid "Mesh Polygon Int Property"
msgstr "Đặc Tính Số Nguyên Đa Giác Mạng Lưới"
msgid "User defined integer number value in an integer properties layer"
msgstr "Giá trị số nguyên người dùng được xác định trong một lớp đặc tính số nguyên"
msgid "Mesh Polygon Int Property Layer"
msgstr "Lớp Đặc Tính Số Nguyên Đa Giác Lưới"
msgid "User defined layer of integer number values"
msgstr "Lớp người dùng được xác định có giá trị số nguyên"
msgid "Mesh Polygon String Property"
msgstr "Đặc Tính Xâu Đa Giác Lưới"
msgid "User defined string text value in a string properties layer"
msgstr "Giá trị xâu văn bản người dùng được xác định trong một lớp đặc tính xâu"
msgid "Mesh Polygon String Property Layer"
msgstr "Lớp Đặc Tính Xâu Đa Giác Mạng Lưới"
msgid "User defined layer of string text values"
msgstr "Lớp được người dùng được xác định có giá trị xâu văn bản"
msgid "Mesh Polygons"
msgstr "Đa Giác Mạng Mạng Lưới"
msgid "Collection of mesh polygons"
msgstr "Sưu tập đa giác mạng lưới"
msgid "Active Polygon"
msgstr "Đa Giác Hoạt Động"
msgid "The active polygon for this mesh"
msgstr "Đa giác hoạt động cho mạng lưới này"
msgid "Skin Vertex"
msgstr "Đỉnh Da"
msgid "Per-vertex skin data for use with the Skin modifier"
msgstr "Dữ liệu da từng đỉnh cho dùng với bộ điều chỉnh Da"
msgid "Radius of the skin"
msgstr "Bán kính của da"
msgid "If vertex has multiple adjacent edges, it is hulled to them directly"
msgstr "Nếu đỉnh có nhiều cạnh kề, nó được vỏ hóa với chúng nó trực tiếp"
msgid "Root"
msgstr "Rễ"
msgid "Vertex is a root for rotation calculations and armature generation, setting this flag does not clear other roots in the same mesh island"
msgstr "Đỉnh là rễ cho tính toán xoay và chế tạo cốt, đặt cờ này không xóa rễ khác trong cùng đảo mạng lưới"
msgid "Mesh Skin Vertex Layer"
msgstr "Lớp Đỉnh Da Mạn Lưới"
msgid "Name of skin layer"
msgstr "Tên của lớp da"
msgid "Mesh Visualize Statistics"
msgstr "Thống Kê Hiển hị Mạng Lưới"
msgid "Distort Max"
msgstr "Cực Đại Méo Hóa"
msgid "Maximum angle to display"
msgstr "Góc cực đại cho hiển thị"
msgid "Distort Min"
msgstr "Cực Tiểu Méo Hóa"
msgid "Minimum angle to display"
msgstr "Góc cực tiểu cho hiển thị"
msgid "Overhang Max"
msgstr "Cực Đại Nhô Ra"
msgid "Overhang Min"
msgstr "Cực Tiểu Nhô Ra"
msgid "Thickness Max"
msgstr "Cực Đại Bề Dày"
msgid "Maximum for measuring thickness"
msgstr "Cực đại cho đo bề dày"
msgid "Thickness Min"
msgstr "Cực Tiểu Bề Dày"
msgid "Minimum for measuring thickness"
msgstr "Cực tiểu cho đo bề dày"
msgid "Number of samples to test per face"
msgstr "Số lượng mẫu vật để kiểm tra cho mỗi mặt"
msgid "Type of data to visualize/check"
msgstr "Loại dữ liệu cho hiển thị/kiểm tra"
msgid "Overhang"
msgstr "Nhô Ra"
msgid "Intersect"
msgstr "Giao Cắt"
msgid "Distortion"
msgstr "Sự Méo Hóa"
msgid "UV Pinned"
msgstr "Đóng Đinh UV"
msgid "UV Select"
msgstr "Chọn UV"
msgid "UV Edge Select"
msgstr "Chọn Cạnh UV"
msgid "Set the map as active for display and editing"
msgstr "Đặt bản đồ là hoạt động cho hiển thị và biên tập"
msgid "Active Clone"
msgstr "Bản Sao Hoạt Động"
msgid "Set the map as active for cloning"
msgstr "Đặt bản đồ hoạt động cho bản sao"
msgid "Set the UV map as active for rendering"
msgstr "Đặt bản đồ UV là hoạt động cho kết xuất"
msgid "Name of UV map"
msgstr "Tên của bản đồ UV"
msgid "Mesh Sculpt Vertex Color"
msgstr "Màu Đỉnh Khắc Mạng Lưới"
msgid "Vertex colors in a Mesh"
msgstr "Các màu đỉnh trong một Mạng Lưới"
msgid "Mesh Sculpt Vertex Color Layer"
msgstr "Lớp Màu Đỉnh Khắc Mạng Lưới"
msgid "Layer of sculpt vertex colors in a Mesh data-block"
msgstr "Lớp của màu đỉnh khắc trong một cục dữ liệu Mạng Lưới"
msgid "Sets the sculpt vertex color layer as active for display and editing"
msgstr "Đặt lớp màu đỉnh khắc là hoạt động cho hiển thị và biên tập"
msgid "Sets the sculpt vertex color layer as active for rendering"
msgstr "Đặt lớp màu đỉnh khắc là hoạt động cho kết xuất"
msgid "Name of Sculpt Vertex color layer"
msgstr "Tên của lớp màu Đỉnh Khắc"
msgid "Mesh Vertex"
msgstr "Đỉnh Mạng Lưới"
msgid "Vertex in a Mesh data-block"
msgstr "Đỉnh trong một cục dữ liệu mạng Lưới"
msgid "Weights for the vertex groups this vertex is member of"
msgstr "Quyền lượng của các nhóm đỉnh thì đỉnh này được làm nhân viên"
msgid "Index of this vertex"
msgstr "Chỉ số của đỉnh này"
msgid "Vertex Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Đỉnh"
msgid "Undeformed Location"
msgstr "Vị Trí Không Bị Méo Hóa"
msgid "For meshes with modifiers applied, the coordinate of the vertex with no deforming modifiers applied, as used for generated texture coordinates"
msgstr "Cho mạng lưới có bộ điều chỉnh được áp dụng, tọa độ của đỉnh chưa áp dụng bộ điều chỉnh méo hóa nào, được dùng cho chế táo tọa độ chất liệu"
msgid "Mesh Vertex Crease Layer"
msgstr "Lớp Nhăn Đỉnh Mạng Lưới"
msgid "Per-vertex crease"
msgstr "Nhăn Từng Đỉnh"
msgid "Mesh Vertex Float Property"
msgstr "Đặc Tính Số Thật Đỉnh Mạng Lưới"
msgid "Mesh Vertex Float Property Layer"
msgstr "Lớp Đặc Tính Số Thặt Đỉnh Mạng Lưới"
msgid "Mesh Vertex Int Property"
msgstr "Đặc Tính Số Nguyên Đỉnh Mạng Lưới"
msgid "Mesh Vertex Int Property Layer"
msgstr "Lớp Đặc Tính Số Nguyên Đỉnh Mạng Lưới"
msgid "Mesh Vertex String Property"
msgstr "Đặc Tính Xâu Đỉnh Mạng Lưới"
msgid "Mesh Vertex String Property Layer"
msgstr "Lớp Đặc Tính Xâu Đỉnh Mạng Lưới"
msgid "Mesh Vertices"
msgstr "Đỉnh Mạng Lưới"
msgid "Collection of mesh vertices"
msgstr "Sưu tập đỉnh mạng lưới"
msgid "Metaball Elements"
msgstr "Phần Tử Siêu Cầu"
msgid "Collection of metaball elements"
msgstr "Sưu tập phần tử siêu cầu"
msgid "Active Element"
msgstr "Phần Tử Hoạt Động"
msgid "Last selected element"
msgstr "Phần tử cuối được chọn"
msgid "Metaball Element"
msgstr "Phần Tử Siêu Cầu"
msgid "Blobby element in a metaball data-block"
msgstr "Phần tử cộm trong một cục dữ liệu siêu cầu"
msgid "Hide element"
msgstr "Ẩn phần tử"
msgid "Normalized quaternion rotation"
msgstr "Xoay quaternion đơn vị hóa"
msgid "Select element"
msgstr "Chọn phần tử"
msgid "Size X"
msgstr "Kích Cỡ X"
msgid "Size of element, use of components depends on element type"
msgstr "Kích cỡ phần tử, dùng thành phần tử tùy loại phần tử"
msgid "Size Z"
msgstr "Kích Cỡ Z"
msgid "Stiffness defines how much of the element to fill"
msgstr "Dùng độ cứng để xác định tô đầy bao nhiêu của phần tử"
msgid "Ball"
msgstr "Hình Cầu"
msgid "Ellipsoid"
msgstr "Hình Cầu Elip"
msgid "Set metaball as negative one"
msgstr "Đặt siêu cầu làm âm"
msgid "Scale Stiffness"
msgstr "Phóng To Độ Cứng"
msgid "Scale stiffness instead of radius"
msgstr "Phóng to độ cứng thay thế bán kính"
msgid "Modifier affecting the geometry data of an object"
msgstr "Bộ điều chỉnh ảnh hướng dữ liệu hình dạng của một vật thể"
msgid "The active modifier in the list"
msgstr "Bộ điều chỉnh hoạt động trong danh sách"
msgid "On Cage"
msgstr "Trên Lồng"
msgid "Adjust edit cage to modifier result"
msgstr "Chỉnh lồng biên tập thành giống kết qủa của bộ điều chỉnh"
msgid "Data Transfer"
msgstr "Truyền Dữ Liệu"
msgid "Transfer several types of data (vertex groups, UV maps, vertex colors, custom normals) from one mesh to another"
msgstr "Truyền vài loại dư liệu (nhóm đỉnh, bản đồ UV, màu đỉnh, pháp tuyến tùy chọn) từ một mạng lưới đến một mạng lưới khác"
msgid "Mesh Cache"
msgstr "Đệm Chứa Mạng Lưới"
msgid "Deform the mesh using an external frame-by-frame vertex transform cache"
msgstr "Méo hóa mạng lưới bằng dùng một dệm chứa ở ngoài, biến hóa đỉnh từng bức ảnh"
msgid "Mesh Sequence Cache"
msgstr "Đệm Chứa Trình Tự Mạng Lưới"
msgid "Deform the mesh or curve using an external mesh cache in Alembic format"
msgstr "Méo hóa mạng lưới hay đường cong bằng dùng một dệm chứa ở ngoài, dạng Alembic"
msgid "Normal Edit"
msgstr "Biên Tập Pháp Tuyến"
msgid "Modify the direction of the surface normals"
msgstr "Sửa đổi hướng của pháp tuyến bề mặt"
msgid "Weighted Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Được Quyền Lượng"
msgid "Modify the direction of the surface normals using a weighting method"
msgstr "Sửa đổi hướng của pháp tuyến bề mặt bằng một phương pháp quyền lượng"
msgid "UV Project"
msgstr "Chiếu UV"
msgid "Project the UV map coordinates from the negative Z axis of another object"
msgstr "Chiếu tọa độ bản đồ UV từ trục Z âm của một vật thể khác"
msgid "UV Warp"
msgstr "Méo Hóa UV"
msgid "Transform the UV map using the difference between two objects"
msgstr "Biến hóa bản đồ UV bằng dùng sự khác biệt giữa hai vật thể"
msgid "Vertex Weight Edit"
msgstr "Biên Tập Quyền Lượnng Đỉnh"
msgid "Modify of the weights of a vertex group"
msgstr "Biến đổi quyền lượng của một nhóm đỉnh"
msgid "Vertex Weight Mix"
msgstr "Pha Trộn Quyền Lượng Đỉnh"
msgid "Mix the weights of two vertex groups"
msgstr "Pha trộn quyền lượng của hai nhóm đỉnh"
msgid "Set the vertex group weights based on the distance to another target object"
msgstr "Đặt quyền lượng của nhóm đỉnh tùy khoảng cách đến một vật thể mục tiêu khác"
msgid "Create copies of the shape with offsets"
msgstr "Chế tạo bàn sao của hình dạng mà có dịch"
msgid "Bevel"
msgstr "Cạnh Tròn"
msgid "Generate sloped corners by adding geometry to the mesh's edges or vertices"
msgstr "Chế tạo góc gíac có dốc bằng thêm hình dạng vào cạnh hay đỉnh của mạng lưới"
msgid "Use another shape to cut, combine or perform a difference operation"
msgstr "Dùng một hình dạng khác để cắt, gồm hay thực hành một thao tác sự khác biệt khác"
msgid "Cause the faces of the mesh object to appear or disappear one after the other over time"
msgstr "Làm các mặt của vật thể mạng lưới xuất hiện hay biến mất từng cái qua thời gian"
msgid "Decimate"
msgstr "Chẻ Cắt"
msgid "Reduce the geometry density"
msgstr "Giảm tỉ trọng hình dạng"
msgid "Edge Split"
msgstr "Chia Cạnh"
msgid "Split away joined faces at the edges"
msgstr "Chẻ các mặt được kết nối tại cạnh"
msgid "Geometry Nodes"
msgstr "Giao Điểm Hình Dạng"
msgid "Dynamically hide vertices based on a vertex group or armature"
msgstr "Ản đỉnh kiểu động lý tùy một nhóm đỉnh hay cốt"
msgid "Mirror along the local X, Y and/or Z axes, over the object origin"
msgstr "Gương qua trục X, Y, và/hay Z địa phương, trên góc tọa độ của vật thể"
msgid "Mesh to Volume"
msgstr "Mạng Lưới Sang Thể Tích"
msgid "Multiresolution"
msgstr "Đa Độ Phân Giải"
msgid "Subdivide the mesh in a way that allows editing the higher subdivision levels"
msgstr "Phân hóa mạng lưới bằng một phương pháp sẽ cho biên tập các mức phân hóa cao hơn"
msgid "Remesh"
msgstr "Làm Lại Mạng Lưới"
msgid "Generate new mesh topology based on the current shape"
msgstr "Chế tạo mạng lưới có hình dạng học mới bằng cơ sở hình dạng hiện tại"
msgid "Screw"
msgstr "Đinh Ốc"
msgid "Lathe around an axis, treating the input mesh as a profile"
msgstr "Quay quanh một trục, áp dụng mạng lưới ngõ vào làm một mặt cắt"
msgid "Skin"
msgstr "Da"
msgid "Create a solid shape from vertices and edges, using the vertex radius to define the thickness"
msgstr "Chế tạo một hình dạng rắn từ đỉnh và cạnh, dùng bán kính đỉnh để chỉ định bề dày"
msgid "Solidify"
msgstr "Rắn Hóa"
msgid "Make the surface thick"
msgstr "Làm bề mặt có bề dày"
msgid "Subdivision Surface"
msgstr "Phân Hóa Bề Mặt"
msgid "Split the faces into smaller parts, giving it a smoother appearance"
msgstr "Chẻ các mặt thành miến nhỏ hơn, cho nó xem mịn hình"
msgid "Triangulate"
msgstr "Tam Giác Hóa"
msgid "Convert all polygons to triangles"
msgstr "Biến đổi tất cả đa giác sang tam giác"
msgid "Volume to Mesh"
msgstr "Thể Tích Sang Mạng Lưới"
msgid "Weld"
msgstr "Hàn"
msgid "Find groups of vertices closer than dist and merge them together"
msgstr "Tìm các nhóm đỉnh gần hơn khoảng cách và gồm với nhau"
msgid "Wireframe"
msgstr "Khung Sợi Dây"
msgid "Convert faces into thickened edges"
msgstr "Biến đổi các mặt sang cạnh dày"
msgid "Deform the shape using an armature object"
msgstr "Méo hóa hình dạng bằng sử dụng vật thể cốt"
msgid "Cast"
msgstr "Đúc"
msgid "Shift the shape towards a predefined primitive"
msgstr "Dời hình dạng đến một hình dạng cơ bản đã có xạc định"
msgid "Bend the mesh using a curve object"
msgstr "Bể cong mạng lưới bằng sử dụng một vật thể đường cong"
msgid "Displace"
msgstr "Dịch"
msgid "Offset vertices based on a texture"
msgstr "Dịch đỉnh tùy một chất liệu"
msgid "Deform specific points using another object"
msgstr "Méo hóa điểm được xác định bằng dùng một vật thể khác"
msgid "Laplacian Deform"
msgstr "Méo Hóa Laplace"
msgid "Deform based a series of anchor points"
msgstr "Méo hóa tùy một dãy điểm neo"
msgid "Deform using the shape of a lattice object"
msgstr "Méo hóa bằng dùng hình dạng của một vật thể lưới rào"
msgid "Mesh Deform"
msgstr "Méo Hóa Mạng Lưới"
msgid "Deform using a different mesh, which acts as a deformation cage"
msgstr "Méo hóa bằng dùng một mạng lưới khác, thì được làm một lồng méo hóa"
msgid "Simple Deform"
msgstr "Méo Hóa Đơn Giản"
msgid "Deform the shape by twisting, bending, tapering or stretching"
msgstr "Méo hóa hình dạng bằng xoắn, bể cong, nến hay kéo dài."
msgid "Smooth the mesh by flattening the angles between adjacent faces"
msgstr "Mịn hóa mạng lưới bằng bằng phẳng hóa góc giữa các mặt kề"
msgid "Smooth Corrective"
msgstr "Chỉnh Sửa Mịn"
msgid "Smooth the mesh while still preserving the volume"
msgstr "Mịn hóa mạng lưới nhưng giữ nguyên thể tích"
msgid "Smooth Laplacian"
msgstr "LaPlace Mịn"
msgid "Reduce the noise on a mesh surface with minimal changes to its shape"
msgstr "Giảm huyên náo trên một mạng lưới nhưng đổi hình dạng của nó ít nhất có thể"
msgid "Surface Deform"
msgstr "Méo Hóa Bề Mặt"
msgid "Transfer motion from another mesh"
msgstr "Truyền chuyển động từ một mạn lưới khác"
msgid "Warp"
msgstr "Bể Cong"
msgid "Warp parts of a mesh to a new location in a very flexible way thanks to 2 specified objects"
msgstr "Bể cong bộ phận của một mạng lưới đến một vị trí mới bằng một phương pháp rất dẻo bởi vì hai vật thể được xác định"
msgid "Adds a ripple-like motion to an object's geometry"
msgstr "Thêm một chuyển động sóng đến hình dạng của một vật thể"
msgid "Volume Displace"
msgstr "Dịch Thể Tích"
msgid "Deform volume based on noise or other vector fields"
msgstr "Méo hóa thể tích tùy huyên náo hoặc những trường vectơ khác"
msgid "Dynamic Paint"
msgstr "Sơn Động Lý"
msgid "Explode"
msgstr "Nổ"
msgid "Break apart the mesh faces and let them follow particles"
msgstr "Chẻ các mặt mạng lưới và cho chúng nó đi theo những hạt"
msgid "Ocean"
msgstr "Đại Dương"
msgid "Generate a moving ocean surface"
msgstr "Chế tạo một bề mặt điạ dương chuyển động"
msgid "Particle Instance"
msgstr "Thực Thể Hạt"
msgid "Spawn particles from the shape"
msgstr "Sanh hạt từ hình dạng"
msgid "Soft Body"
msgstr "Thân Mềm"
msgid "Apply on Spline"
msgstr "Áp Dụng trên Mẫu Cong"
msgid "Apply this and all preceding deformation modifiers on splines' points rather than on filled curve/surface"
msgstr "Áp dụng bộ điều chỉnh này và hết bộ điều chỉnh méo hóa phía trước với những điểm của các mẫu công thay thế đường cong/bề mặt làm đầy"
msgid "Armature deformation modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh méo hóa cốt"
msgid "Multi Modifier"
msgstr "Đa Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Use same input as previous modifier, and mix results using overall vgroup"
msgstr "Dùng ngõ vào giống như bộ điều chỉnh phía trước, và pha trộn kết qủa bằng hết nhóm đỉnh"
msgid "Array Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Mảng"
msgid "Array duplication modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh cho sao chép vật thể thành mảng"
msgid "Constant Offset Displacement"
msgstr "Nới Hằng Số"
msgid "Value for the distance between arrayed items"
msgstr "Giá trị co khoảng cách giữa mặt hàng trong mảng"
msgid "Number of duplicates to make"
msgstr "Số lần chép vật thể"
msgid "Curve object to fit array length to"
msgstr "Vật thể đường cong cho làm vừa bề dài mảng"
msgid "Mesh object to use as an end cap"
msgstr "Vật thể mạng lưới cho dùng lằm nắp kết thúc"
msgid "Length to fit array within"
msgstr "Bề dài cho vừa mảng ở trong"
msgid "Fit Type"
msgstr "Phương Pháp Vừa Hóa"
msgid "Array length calculation method"
msgstr "Phương pháp tính độ dài mảng"
msgid "Fixed Count"
msgstr "Lần Hằng Số"
msgid "Duplicate the object a certain number of times"
msgstr "Sao chép vật thể mốt số lần được xác định"
msgid "Fit Length"
msgstr "Đầy Bề Dài"
msgid "Duplicate the object as many times as fits in a certain length"
msgstr "Sao chép vật thể một số lần đủ cho làm đầy bề dài được xác định"
msgid "Fit the duplicated objects to a curve"
msgstr "Vửa hóa các vật thể được sao chép vửa một đường cong"
msgid "Merge Distance"
msgstr "Khoảng Cách Gồm Thành Một"
msgid "Limit below which to merge vertices"
msgstr "Giới hạn cách xa cho gồm đỉnh"
msgid "Object Offset"
msgstr "Dịch Vật Thể"
msgid "U Offset"
msgstr "Dịch U"
msgid "Amount to offset array UVs on the U axis"
msgstr "Mức để dịch mảng UV trên trục U"
msgid "V Offset"
msgstr "Dịch V"
msgid "Amount to offset array UVs on the V axis"
msgstr "Mức để địch mảng UV trên trục V"
msgid "Relative Offset Displacement"
msgstr "Dịch Tương Đối"
msgid "Mesh object to use as a start cap"
msgstr "Vật thể mạng lưới để làm một nắp đầu"
msgid "Add a constant offset"
msgstr "Kèm dịch hằng số"
msgid "Merge Vertices"
msgstr "Gồm Đỉnh"
msgid "Merge vertices in adjacent duplicates"
msgstr "Gồm các đỉnh là sao chép kề nhau"
msgid "Merge End Vertices"
msgstr "Gồm Đỉnh Đầu & Cuối"
msgid "Merge vertices in first and last duplicates"
msgstr "Gồm đỉnh là sao chép đầu và cuối"
msgid "Add another object's transformation to the total offset"
msgstr "Cộng biến hóa của một vật thể khác với dịch tổng cộng"
msgid "Add an offset relative to the object's bounding box"
msgstr "Cộng dịch tương đối với hộp bao quanh của vật thể"
msgid "Bevel Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Cạnh Tròn"
msgid "Bevel modifier to make edges and vertices more rounded"
msgstr "Bộ điều chỉnh cạnh tròn cho làm cạnh và đỉnh tròn hơn"
msgid "Affect"
msgstr "Ảnh Hưởng"
msgid "Affect edges or vertices"
msgstr "Ảnh hưởng cạnh hay điểm"
msgid "Affect only vertices"
msgstr "Chỉ ảnh hưởng đỉnh"
msgid "Affect only edges"
msgstr "Chỉ ảnh hưởng cạnh"
msgid "Angle above which to bevel edges"
msgstr "Cạnh tròn cạnh có góc hơn góc này"
msgid "The path for the custom profile"
msgstr "Đường cho mặt cắt tùy chọn"
msgid "Face Strength"
msgstr "Sức Mặt"
msgid "Whether to set face strength, and which faces to set it on"
msgstr "Đặt sức mặt hay không, và đặt nó cho mặt nào"
msgid "Do not set face strength"
msgstr "Không đặt sức mặt"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgid "Set face strength on new faces only"
msgstr "Chỉ đặt sức mặt cho mặt mới"
msgid "Affected"
msgstr "Được Ảnh Hưởng"
msgid "Set face strength on new and affected faces only"
msgstr "Chỉ đặt sức mặt cho mặt mới và mặt được ảnh hưởng"
msgid "Set face strength on all faces"
msgstr "Đặt sức mặt cho tất cả mặt"
msgid "Harden Normals"
msgstr "Cứng Hóa Pháp Tuyến"
msgid "Match normals of new faces to adjacent faces"
msgstr "Làm pháp tuyến của các mặt mới giống hệt pháp tuyến của các mặt kề"
msgid "Limit Method"
msgstr "Phương Pháp Hạn Chế"
msgid "Bevel the entire mesh by a constant amount"
msgstr "Cạnh tròn toàn mạng lưới bằng một mức độ hằng số"
msgid "Only bevel edges with sharp enough angles between faces"
msgstr "Chỉ cạnh tròn cạnh có góc đủ bén giữa các mặt"
msgid "Use bevel weights to determine how much bevel is applied in edge mode"
msgstr "Dùng quyền lượng cạnh tròn để tính nên áp dụng mức cạnh tròn trong chế độ cạnh"
msgid "Use vertex group weights to select whether vertex or edge is beveled"
msgstr "Dùng quyền lượng nhóm đỉnh cho quyết định cạnh tròn đỉnh hay cạnh"
msgid "Loop Slide"
msgstr "Trượt Lặp Vòng"
msgid "Prefer sliding along edges to having even widths"
msgstr "Thường trượt theo cảnh cho có bề rộng đều"
msgid "Mark Seams"
msgstr "Ký Dấu Vết Sẹo"
msgid "Mark Seams along beveled edges"
msgstr "Ký Dấu Vết Sẹo trên cạnh được cạnh tròn"
msgid "Mark Sharp"
msgstr "Ký Dấu Bén"
msgid "Mark beveled edges as sharp"
msgstr "Ký dấu cạnh cạnh tròn là bén"
msgid "Material index of generated faces, -1 for automatic"
msgstr "Chỉ số vật liệu của mặt được chế tạo, -1 cho tự động"
msgid "Inner Miter"
msgstr "Mũ Tế Nội"
msgid "Pattern to use for inside of miters"
msgstr "Gương mẫu để dùng cho bên trong mũ tế"
msgid "Inside of miter is sharp"
msgstr "Trong mũ tế là bén"
msgid "Arc"
msgstr "Hình Cung"
msgid "Inside of miter is arc"
msgstr "Trong mũ tế là hình cung"
msgid "Outer Miter"
msgstr "Mũ Tế Ngoại"
msgid "Pattern to use for outside of miters"
msgstr "Gương mẫu để dùng cho bên ngoài mũ tế"
msgid "Outside of miter is sharp"
msgstr "Ngoài mũ tế là bén"
msgid "Patch"
msgstr "Vá"
msgid "Outside of miter is squared-off patch"
msgstr "Ngoài mũ tế là vá vuông"
msgid "Outside of miter is arc"
msgstr "Ngoài mũ tế là hình cung"
msgid "Width Type"
msgstr "Loại Bề Rộng"
msgid "What distance Width measures"
msgstr "Bề Rộng được đo khoảng cách nào"
msgid "Amount is offset of new edges from original"
msgstr "Mức là dịch của cạnh mới từ cạnh ban đầu"
msgid "Amount is width of new face"
msgstr "Mức là bề rộng của mặt mới"
msgid "Amount is perpendicular distance from original edge to bevel face"
msgstr "Mức là khoảng cách vuông góc từ cạnh gốc đến mặt cạnh tròn"
msgid "Percent"
msgstr "Phần Trăm"
msgid "Amount is percent of adjacent edge length"
msgstr "Mức là phần trăm của bề dài cạnh kề"
msgid "Amount is absolute distance along adjacent edge"
msgstr "Mức là khoảng cách tuyệt đối theo cạnh kề bên"
msgid "The profile shape (0.5 = round)"
msgstr "Hình dạng mặt cắt (0.5 = tròn)"
msgid "Profile Type"
msgstr "Loại Mặt Cắt"
msgid "The type of shape used to rebuild a beveled section"
msgstr "Loại hình dạng được dùng cho xây dựng lại một khúc cạnh tròn"
msgid "Superellipse"
msgstr "Siêu Elip"
msgid "The profile can be a concave or convex curve"
msgstr "Mặt cắt có thể là đường cong lõm hay lồi"
msgid "The profile can be any arbitrary path between its endpoints"
msgstr "Mặt cắt có thể là bắt cừ đường giữa hai điểm đầu và cuối"
msgid "Number of segments for round edges/verts"
msgstr "Số lượng đoạn thẩng cho cạnh/đỉnh tròn"
msgid "Spread distance for inner miter arcs"
msgstr "Mở rộng khoảng cách cho hình cung mũ tế nội"
msgid "Clamp Overlap"
msgstr "Kẹp Lại Lấn Trên"
msgid "Clamp the width to avoid overlap"
msgstr "Kẹp lại bề rộng cho tránh lấn trên"
msgid "Vertex group name"
msgstr "Tên nhóm đỉnh"
msgid "Vertex Mesh Method"
msgstr "Phương Pháp Đỉnh Mạng Lưới"
msgid "The method to use to create the mesh at intersections"
msgstr "Phương pháp đề dùng khi chế tạo mạng lưới tại những giao cắt"
msgid "Grid Fill"
msgstr "Tô Đầy Đồ Thị"
msgid "Default patterned fill"
msgstr "Gương mẫu tô đầy mặc định"
msgid "A cut-off at the end of each profile before the intersection"
msgstr "Giới hạn tại kết thúc của mặt cắt trước giao cắt"
msgid "Bevel amount"
msgstr "Mức cạnh tròn"
msgid "Width Percent"
msgstr "Phần Trăm Bề Rộng"
msgid "Bevel amount for percentage method"
msgstr "Mức cạnh tròn cho phương pháp phần trăm"
msgid "Boolean Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Bool"
msgid "Boolean operations modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh thao tác bool"
msgid "Use mesh objects in this collection for Boolean operation"
msgstr "Dùng vật thể trong sưu tập cho thao tác Bool"
msgid "Debug"
msgstr "Sửa Sai Lầm"
msgid "Debugging options, only when started with '-d'"
msgstr "Tùy chọn sửa sai lầm, chỉ khởi động bằng '-d'"
msgid "No Dissolve"
msgstr "Không Hòa Tan"
msgid "No Connect Regions"
msgstr "Không Kết Nối Vùng"
msgid "Overlap Threshold"
msgstr "Ngưỡng Lấn Trên"
msgid "Threshold for checking overlapping geometry"
msgstr "Ngưỡng cho phân biệt hình dạng lấn trên"
msgid "Mesh object to use for Boolean operation"
msgstr "Vật thể mạng lưới cho dùng thao tác Bool"
msgid "Operand Type"
msgstr "Loại Toán Tử"
msgid "Use a mesh object as the operand for the Boolean operation"
msgstr "Dùng một mảng lưới làm một toán tử cho tao tác Bool"
msgid "Use a collection of mesh objects as the operand for the Boolean operation"
msgstr "Dùng một sưu tập vật thể mạng lưới làm toán tử cho thao tác Bool"
msgid "Keep the part of the mesh that is common between all operands"
msgstr "Giữ bộ phận của mảng lưới cùng với hết toán tử "
msgid "Union"
msgstr "Hợp"
msgid "Combine meshes in an additive way"
msgstr "Gồm hai mạng lưới kiểu cộng nhau"
msgid "Combine meshes in a subtractive way"
msgstr "Gồm hai mạng lưới kiểu trừ nhau"
msgid "Method for calculating booleans"
msgstr "Phương pháp cho tính bool"
msgid "Simple solver for the best performance, without support for overlapping geometry"
msgstr "Bộ giải nghiệm đơn giản cho hiệu suất tốt nhất, nhưng không hỗ trợ hình dạng lến lên"
msgid "Exact"
msgstr "Chính Xác"
msgid "Advanced solver for the best result"
msgstr "Trình giải nghiệm cao cấp cho kết qủa tốt nhất"
msgid "Hole Tolerant"
msgstr "Chịu Lỗ"
msgid "Better results when there are holes (slower)"
msgstr "Kết qủa tốt hơn khi có lỗ (chậm hơn)"
msgid "Self Intersection"
msgstr "Tự Giao Cắt"
msgid "Allow self-intersection in operands"
msgstr "Cho tự giao cắt mình trong các thao tác"
msgid "Build effect modifier"
msgstr "Xây dưng bộ điều chỉnh hiệu ứng"
msgid "Total time the build effect requires"
msgstr "Tông thời gian cần cho hiệu ứng xây"
msgid "Start frame of the effect"
msgstr "Số bức ảnh đầu của hiệu ứng"
msgid "Seed for random if used"
msgstr "Nếu dùng, số hạt cho làm ngẫu nhiên"
msgid "Randomize"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa"
msgid "Randomize the faces or edges during build"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa vị trí mặt hay cạnh khi xây dựng"
msgid "Reversed"
msgstr "Nghịch"
msgid "Deconstruct the mesh instead of building it"
msgstr "Gỡ ra mạng lưới thay thế xây lên nó"
msgid "Cast Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Đúc"
msgid "Modifier to cast to other shapes"
msgstr "Bộ điều chỉnh cho đúc đến hình dạng khác"
msgid "Target object shape"
msgstr "Hình dạng vật thể mục tiêu"
msgid "Cuboid"
msgstr "Lập Phương"
msgid "Control object: if available, its location determines the center of the effect"
msgstr "Vật thể điều khiển: nếu có, vị rí của nó được xác định vị trí của hiệu ứng"
msgid "Only deform vertices within this distance from the center of the effect (leave as 0 for infinite.)"
msgstr "Chỉ méo hóa các đỉnh trong khoảng cách này từ trung tâm của hiệu ứng (đặt = 0 cho vô hạn)"
msgid "Size of projection shape (leave as 0 for auto)"
msgstr "Kích cỡ của hình dạng phép chiếu (đặt = 0 cho tự động)"
msgid "Size from Radius"
msgstr "Kích Thước từ Bán Kính"
msgid "Use radius as size of projection shape (0 = auto)"
msgstr "Dùng bán kính làm kích cỡ cho hình dạng chiếu (0 = tự động)"
msgid "Use Transform"
msgstr "Dùng Biến Hóa"
msgid "Use object transform to control projection shape"
msgstr "Dùng biến hóa vật thể để điều khiển hình dạng phép chiếu"
msgid "Cloth Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Vải"
msgid "Cloth simulation modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh mô phỏng vải"
msgid "Hair Grid Maximum"
msgstr "Cực Đại Đồ Thị Tóc"
msgid "Hair Grid Minimum"
msgstr "Cực Tiểu Đồ Thị Tóc"
msgid "Hair Grid Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Đồ Thị Tóc"
msgid "Collision Modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh Va Chạm"
msgid "Collision modifier defining modifier stack position used for collision"
msgstr "Bộ điều chỉnh được chỉ định vị trí trong xếp đống được dùng cho va chạm"
msgid "Settings"
msgstr "Cài Đặt"
msgid "Corrective Smooth Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Mịn Chỉnh Sửa"
msgid "Correct distortion caused by deformation"
msgstr "Chỉnh méo sai lầm từ sự méo hóa"
msgid "Lambda Factor"
msgstr "Hệ Số Lambda"
msgid "Bind current shape"
msgstr "Trói hình dạng hiện tại"
msgid "Rest Source"
msgstr "Nguồn Nghỉ Ngơi"
msgid "Select the source of rest positions"
msgstr "Chọn nguồn của vị trí nghỉ ngơi"
msgid "Original Coords"
msgstr "Tọa Độ Ban Đầu"
msgid "Bind Coords"
msgstr "Trói Tọa Độ"
msgid "Compensate for scale applied by other modifiers"
msgstr "Bù lại cho phóng to được áp dụng bởi bộ điều chỉnh khác"
msgid "Smooth Type"
msgstr "Loại Mịn"
msgid "Method used for smoothing"
msgstr "Phương pháp cho mịn hóa"
msgid "Use the average of adjacent edge-vertices"
msgstr "Dùng trung bình của đỉnh cạnh kề"
msgid "Length Weight"
msgstr "Quyền Lượng Bề Dài"
msgid "Use the average of adjacent edge-vertices weighted by their length"
msgstr "Dùng trung bình của đỉnh cạnh kề được quyền lượng tùy bề dài của chúng nó"
msgid "Only Smooth"
msgstr "Chỉ Mịn"
msgid "Apply smoothing without reconstructing the surface"
msgstr "Áp dụng mịn hóa mà không xây lại mặt"
msgid "Pin Boundaries"
msgstr "Đóng Đinh Ranh Giới"
msgid "Excludes boundary vertices from being smoothed"
msgstr "Không mịn hóa đỉnh của ranh giới"
msgid "Curve Modifier"
msgstr "Cụ Sửu Đổi Cong"
msgid "Curve deformation modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh méo hóa đường cong"
msgid "Deform Axis"
msgstr "Trục Méo Hóa"
msgid "The axis that the curve deforms along"
msgstr "Trục cho đường cong méo hóa đi theo "
msgid "Curve object to deform with"
msgstr "Vật thể đường cong cho méo hóa"
msgid "Data Transfer Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Truyền Dữ Liệu"
msgid "Modifier transferring some data from a source mesh"
msgstr "Bộ điều chỉnh cho truyền dữ liệu từ một mạng lưới nguồn"
msgid "Edge Data Types"
msgstr "Kiểu Dữ Liệu Cạnh"
msgid "Which edge data layers to transfer"
msgstr "Truyền các lớp dữ liệu từ cạnh nào"
msgid "Transfer sharp mark"
msgstr "Truyền ký dấu bén"
msgid "UV Seam"
msgstr "Vết Sẹo UV"
msgid "Transfer UV seam mark"
msgstr "Truyền ký dấu vết sẹo UV"
msgid "Transfer subdivision crease values"
msgstr "Truyền giá trị nhăn của phân hóa"
msgid "Transfer bevel weights"
msgstr "Truyền quyền lượng của cạnh tròn"
msgid "Freestyle"
msgstr "Phong Cách Tự Do"
msgid "Transfer Freestyle edge mark"
msgstr "Truyền ký dấu cạnh Phong Cách Tự Do"
msgid "Face Corner Data Types"
msgstr "Kiểu Dữ Liệu Góc Mặt"
msgid "Which face corner data layers to transfer"
msgstr "Truyền các lớp dữ liệu của góc giác mặt nào"
msgid "Custom Normals"
msgstr "Pháp Tuyến Tùy Chọn"
msgid "Transfer custom normals"
msgstr "Truyền pháp tuyến tùy chọn"
msgid "Transfer color attributes"
msgstr "Truyền đặc điểm màu"
msgid "UVs"
msgstr "UV"
msgid "Transfer UV layers"
msgstr "Truyền lớp UV"
msgid "Poly Data Types"
msgstr "Kiểu Dữ Liệu Đa Giác"
msgid "Which poly data layers to transfer"
msgstr "Truyền các lớp dữ liệu đa giác nào"
msgid "Transfer flat/smooth mark"
msgstr "Truyền ký dấu bằng phẳng/mịn"
msgid "Freestyle Mark"
msgstr "Ký Dấu Phong Cách Tự Do"
msgid "Transfer Freestyle face mark"
msgstr "Truyền ký dấu mặt Phong Cách Tự Do"
msgid "Vertex Data Types"
msgstr "Kiểu Dữ Liệu Đỉnh"
msgid "Which vertex data layers to transfer"
msgstr "Truyền lớp dữ liệu đỉnh nào"
msgid "Transfer active or all vertex groups"
msgstr "Truyền nhóm đỉnh hoạt động hay hết nhóm đỉnh"
msgid "Edge Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Cạnh"
msgid "Method used to map source edges to destination ones"
msgstr "Phương pháp cho ánh xạ cạnh nguồn đến cạnh đích"
msgid "Copy from identical topology meshes"
msgstr "Chép từ mạng lưới hình dạng học giống hệt nhau"
msgid "Nearest Vertices"
msgstr "Đỉnh Gần Nhất"
msgid "Copy from most similar edge (edge which vertices are the closest of destination edge's ones)"
msgstr "Chép từ cạnh giống nhất (cạnh nào có các đỉnh gần nhất với các đỉnh của cạnh đích)"
msgid "Nearest Edge"
msgstr "Cạnh Gần Nhất"
msgid "Copy from closest edge (using midpoints)"
msgstr "Chép từ cạnh gần nhất (dùng trung điểm)"
msgid "Nearest Face Edge"
msgstr "Cạnh Mặt Gần Nhất"
msgid "Copy from closest edge of closest face (using midpoints)"
msgstr "Chép từ cạnh gần nhất của mặt gần nhất (dùng trung điểm)"
msgid "Projected Edge Interpolated"
msgstr "Nội Suy Cạnh Được Chiếu"
msgid "Interpolate all source edges hit by the projection of destination one along its own normal (from vertices)"
msgstr "Suy nội hết cạnh nguồn được trúng bởi phép chiếu của cạnh đích theo pháp tuyến của nó (từ các đỉnh)"
msgid "Islands Precision"
msgstr "Độ Chính Xác Đảo"
msgid "Factor controlling precision of islands handling (typically, 0.1 should be enough, higher values can make things really slow)"
msgstr "Hệ số điều khiển độ chính xác cho xử lý đảo (thường, 0.1 nên đủ, giá trị cao hơn có thể rất chậm chạp)"
msgid "Destination Layers Matching"
msgstr "So Sánh Lớp Đích"
msgid "How to match source and destination layers"
msgstr "Phương pháp cho so sánh lớp nguồn và đích là giống nhau"
msgid "Affect active data layer of all targets"
msgstr "Ảnh hưởng lớp dữ liệu hoạt động của hết mục tiêu"
msgid "By Name"
msgstr "Bằng Tên"
msgid "Match target data layers to affect by name"
msgstr "So sánh lớp dữ liệu mục tiêu để ảnh hưởng bằng tên"
msgid "By Order"
msgstr "Bằng Thứ Tự"
msgid "Match target data layers to affect by order (indices)"
msgstr "So sánh lớp dữ liệu mục tiêu để ảnh hưởng bằng tên (chỉ số)"
msgid "Source Layers Selection"
msgstr "Sự Lựa Chọn Lớp Nguồn"
msgid "Which layers to transfer, in case of multi-layers types"
msgstr "Truyên lớp nào, cho trường hợp có nhiều loại lớp"
msgid "Only transfer active data layer"
msgstr "Chỉ truyền lớp dữ liệu hoạt động"
msgid "All Layers"
msgstr "Hết Lớp"
msgid "Transfer all data layers"
msgstr "Truyên hết lớp dữ liệu"
msgid "Selected Pose Bones"
msgstr "Xương Dạng Đứng Được Chọn"
msgid "Transfer all vertex groups used by selected pose bones"
msgstr "Truyền hết nhóm đỉnh được xương dạng đứng được chọn đang sử dụng"
msgid "Deform Pose Bones"
msgstr "Méo Hóa Xương Dạng Đứng"
msgid "Transfer all vertex groups used by deform bones"
msgstr "Truyền hết nhóm đỉnh được xương mẹo hóa được sử dụng"
msgid "Face Corner Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Góc Giác Mặt"
msgid "Method used to map source faces' corners to destination ones"
msgstr "Phương pháp cho ánh xạ góc giác của mặt nguồn đến mặt đích"
msgid "Nearest Corner and Best Matching Normal"
msgstr "Góc Giác Gần Nhất và Pháp Tuyến Giống Nhất"
msgid "Copy from nearest corner which has the best matching normal"
msgstr "Chép từ góc giác gần nhất mà có pháp tuyến giống nhất"
msgid "Nearest Corner and Best Matching Face Normal"
msgstr "Góc Giác Gần Nhất và Pháp Tuyến Mặt Giống Nhất"
msgid "Copy from nearest corner which has the face with the best matching normal to destination corner's face one"
msgstr "Chép từ góc giác gần nhất mà mặt có pháp tuyến giống nhất với góc giác của mặt đích"
msgid "Nearest Corner of Nearest Face"
msgstr "Góc Giác Gần Nhất của Mặt Gần Nhất"
msgid "Copy from nearest corner of nearest polygon"
msgstr "Chép từ góc giác gần nhất của đa giác gần nhất"
msgid "Nearest Face Interpolated"
msgstr "Mặt Gần Nhất Được Nội Suy"
msgid "Copy from interpolated corners of the nearest source polygon"
msgstr "Chép từ góc giác suy nội của đa giác nguồn gần nhất"
msgid "Projected Face Interpolated"
msgstr "Mặt Được Chiếu Nội Suy"
msgid "Copy from interpolated corners of the source polygon hit by corner normal projection"
msgstr "Chép từ góc giác suy nội của đa giác nguồn đợc trúng bởi phép chiếu của pháp tuyến góc giác"
msgid "Max Distance"
msgstr "Khoảng Cách Cực Đại"
msgid "Maximum allowed distance between source and destination element, for non-topology mappings"
msgstr "Khoảng cách cực đại giữa phần tử nguồn và đích, cho ánh xạ kiểu không hình dạng học"
msgid "Factor to use when applying data to destination (exact behavior depends on mix mode, multiplied with weights from vertex group when defined)"
msgstr "Hệ số dùng khi áp dụng dữ liệu đến đích (hành vi tùy chế độ pha trộn, nhân với quyền lượng từ nhóm đỉnh khi được chỉ định)"
msgid "How to affect destination elements with source values"
msgstr "Làm sao ảnh hưởng phần tử đích với giá trị nguồn"
msgid "Overwrite all elements' data"
msgstr "Ghi vượt quyền hết dữ liệu phần tử"
msgid "Above Threshold"
msgstr "Hơn Ngưỡng"
msgid "Only replace destination elements where data is above given threshold (exact behavior depends on data type)"
msgstr "Chỉ thay thế phần tử đích nào có dữ liệu lớn hơn ngưỡng được xác định (hành vi tùy kiểu dữ liệu)"
msgid "Below Threshold"
msgstr "Dưới Ngưỡng"
msgid "Only replace destination elements where data is below given threshold (exact behavior depends on data type)"
msgstr "Chỉ thay thế phần tử đích nào có dữ liệu nhỏ hơn ngưỡng được xác định (hành vi tùy kiểu dữ liệu)"
msgid "Mix source value into destination one, using given threshold as factor"
msgstr "Pha trộn giá trị nguồn vào giá trị đích, dùng ngưỡng được xác định làm hệ số"
msgid "Add source value to destination one, using given threshold as factor"
msgstr "Cộng giá trị nguồn với giá trị đích, dùng ngưỡng được xác định làm hệ số"
msgid "Subtract source value to destination one, using given threshold as factor"
msgstr "Trừ giá trị nguồn từ giá trị đích, dùng ngưỡng được xác định làm hệ số"
msgid "Multiply source value to destination one, using given threshold as factor"
msgstr "Nhân giá trị nguồn với giá trị đích, dùng ngưỡng được xác định làm hệ số"
msgid "Source Object"
msgstr "Vật Thể Nguồn"
msgid "Object to transfer data from"
msgstr "Truyền dữ liệu từ vật thể nào"
msgid "Face Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Mặt"
msgid "Method used to map source faces to destination ones"
msgstr "Phương pháp cho ánh xạ mặt nguồn đến mặt đích"
msgid "Nearest Face"
msgstr "Mặt Gần Nhất"
msgid "Copy from nearest polygon (using center points)"
msgstr "Chép từ đa giác gần nhất (dùng điểm trung tâm)"
msgid "Best Normal-Matching"
msgstr "Pháp Tuyến Giống Nhất"
msgid "Copy from source polygon which normal is the closest to destination one"
msgstr "Chép từ đa giác nguồn có pháp tuyến gần nhất với đa giác đích"
msgid "Interpolate all source polygons intersected by the projection of destination one along its own normal"
msgstr "Nội suy hết đa giác nguồn bị giao cắt bởi phép chiếu của đích theo pháp tuyến của nó"
msgid "Ray Radius"
msgstr "Bán Kính Tia"
msgid "'Width' of rays (especially useful when raycasting against vertices or edges)"
msgstr "'Bề Rộng' của tia (rất lợi ích khi phát tia để trúng đỉnh hay cạnh)"
msgid "Edge Data"
msgstr "Dữ Liệu Cạnh"
msgid "Enable edge data transfer"
msgstr "Bật truyền dữ liệu cạnh"
msgid "Face Corner Data"
msgstr "Dữ Liệu Góc Mặt"
msgid "Enable face corner data transfer"
msgstr "Bật truyển dữ liệu góc giác mặt"
msgid "Only Neighbor Geometry"
msgstr "Chỉ Hình Dạng Kề"
msgid "Source elements must be closer than given distance from destination one"
msgstr "Phần tử nguồn phải gần đích hơn một khoảng cách được xác định"
msgid "Object Transform"
msgstr "Biến Hóa Vật Thể"
msgid "Evaluate source and destination meshes in global space"
msgstr "Đánh giá mạng lưới nguồn va đích trong không gian toàn cầu"
msgid "Enable face data transfer"
msgstr "Bật truyền dữ liệu mặt"
msgid "Vertex Data"
msgstr "Dữ Liệu Đỉnh"
msgid "Enable vertex data transfer"
msgstr "Bật truyền dữ liệu đỉnh"
msgid "Vertex Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Đỉnh"
msgid "Method used to map source vertices to destination ones"
msgstr "Phương pháp cho ánh xạ đỉnh nguồn đến đỉnh đích"
msgid "Copy from closest vertex"
msgstr "Chép từ đỉnh gần nhất"
msgid "Nearest Edge Vertex"
msgstr "Đỉnh Cạnh Gần Nhất"
msgid "Copy from closest vertex of closest edge"
msgstr "Chép từ đỉnh gần nhất của cạnh gần nhất"
msgid "Nearest Edge Interpolated"
msgstr "Cạnh Gần Nhất Được Nội Suy"
msgid "Copy from interpolated values of vertices from closest point on closest edge"
msgstr "Chép từ giá trị suy nội của các đỉnh từ điểm gần nhất trên cạnh gần nhất"
msgid "Nearest Face Vertex"
msgstr "Đỉnh Mặt Gần Nhất"
msgid "Copy from closest vertex of closest face"
msgstr "Chép từ đỉnh gần nhất của mật gần nhất"
msgid "Copy from interpolated values of vertices from closest point on closest face"
msgstr "Chép từ giá trị suy nội của các đỉnh từ điểm gần nhất của mặt gần nhất"
msgid "Copy from interpolated values of vertices from point on closest face hit by normal-projection"
msgstr "Chép từ giá trị suy nội của các đỉnh từ điểm gần nhất trên mặt gần nhất bị trúng bởi phép chiếu của pháp tuyến"
msgid "Vertex group name for selecting the affected areas"
msgstr "Tên nhóm đỉnh để chọn vùng được ảnh hướng"
msgid "Decimate Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Chẻ Cắt"
msgid "Decimation modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh chẻ cắt"
msgid "Angle Limit"
msgstr "Giới Hạn Góc"
msgid "Only dissolve angles below this (planar only)"
msgstr "Hòa tan góc nhỏ hơn số này (chỉ cho mặt phẳng)"
msgid "Collapse"
msgstr "Tóp"
msgid "Use edge collapsing"
msgstr "Dùng tóp cạnh"
msgid "Un-Subdivide"
msgstr "Tóp Phân Hóa"
msgid "Use un-subdivide face reduction"
msgstr "Dùng giảm mặt tóp phân hóa"
msgid "Planar"
msgstr "Mặt Phẳng"
msgid "Dissolve geometry to form planar polygons"
msgstr "Hòa tan hình dạng để tạo đa giác mặt phẳng"
msgid "Delimit"
msgstr "Hạn Chế"
msgid "Limit merging geometry"
msgstr "Hạn chế gồm hình dạng"
msgid "Delimit by face directions"
msgstr "Dùng hướng mặt để hạn chế"
msgid "Delimit by face material"
msgstr "Hạn chế bằng vật liệu"
msgid "Delimit by edge seams"
msgstr "Hạn chế bằng vết sẹo cạnh"
msgid "Delimit by sharp edges"
msgstr "Hạn chế bằng cạnh bén"
msgid "Delimit by UV coordinates"
msgstr "Hạn chế bằng tọa độ UV"
msgid "Face Count"
msgstr "Số Lượng Mặt"
msgid "The current number of faces in the decimated mesh"
msgstr "Số lượng mặt trong mạng lưới bị chẻ cắt"
msgid "Invert vertex group influence (collapse only)"
msgstr "Đảo nghịch sự ảnh hưởng nhóm (chỉ cho tóp)"
msgid "Number of times reduce the geometry (unsubdivide only)"
msgstr "Số lần giảm hình dạng (chỉ cho tóp phân hóa)"
msgid "Ratio of triangles to reduce to (collapse only)"
msgstr "Tỉ số cho giảm lượng tam giác đến (chỉ cho tóp)"
msgid "Axis of symmetry"
msgstr "Trục Đối Xứng"
msgid "Keep triangulated faces resulting from decimation (collapse only)"
msgstr "Giữ các mặt từ tam giác hóa từ chẻ cắt (chỉ cho tóp)"
msgid "All Boundaries"
msgstr "Hết Ranh Giới"
msgid "Dissolve all vertices in between face boundaries (planar only)"
msgstr "Hóa tan tất cả đỉnh giữa ranh giới mặt (chỉ trong mặt phẳng)"
msgid "Symmetry"
msgstr "Đối Xứng"
msgid "Maintain symmetry on an axis"
msgstr "Giữ lại đối xứng trên một trục"
msgid "Vertex group name (collapse only)"
msgstr "Tên nhóm đỉnh (chỉ cho tóp)"
msgid "Vertex group strength"
msgstr "Sức nhóm đỉnh"
msgid "Displace Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Dịch"
msgid "Displacement modifier"
msgstr "Cụ sửa dổi dịch"
msgid "Use the texture's intensity value to displace in the X direction"
msgstr "Dùng giá trị cường độ chất liệu cho dịch hướng X"
msgid "Use the texture's intensity value to displace in the Y direction"
msgstr "Dùng giá trị cường độ chất liệu cho dịch hướng Y"
msgid "Use the texture's intensity value to displace in the Z direction"
msgstr "Dùng giá trị cường độ chất liệu cho dịch hướng Z"
msgid "Use the texture's intensity value to displace along the vertex normal"
msgstr "Dùng giá trị cường độ chất liệu cho dịch theo hướng pháp tuyến đỉnh"
msgid "Custom Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Tùy Chọn"
msgid "Use the texture's intensity value to displace along the (averaged) custom normal (falls back to vertex)"
msgstr "Dùng giá trị cường độ của chất liệu cho dịch theo hướng pháp tuyến tùy chọn (tính trung bình), (nếu không có sẽ dùng đỉnh)"
msgid "RGB to XYZ"
msgstr "RGB sang XYZ"
msgid "Use the texture's RGB values to displace the mesh in the XYZ direction"
msgstr "Dùng các giá trị RGB của chất liệu cho dịch mạng lưới hướng XYZ"
msgid "Midlevel"
msgstr "Mức Độ Giữa"
msgid "Material value that gives no displacement"
msgstr "Giá trị vật liệu thì không được dịch gì cả"
msgid "Direction is defined in local coordinates"
msgstr "Hướng được chỉ định bằng tọa độ địa phương"
msgid "Direction is defined in global coordinates"
msgstr "Hướng được chỉ định bằng tọa độ toàn cầu"
msgid "Amount to displace geometry"
msgstr "Mức cho dịch hình dạng"
msgid "Texture Coordinates"
msgstr "Tọa Độ Chất Liệu"
msgid "Use the local coordinate system for the texture coordinates"
msgstr "Dùng hệ thống tọa độ địa phương cho tọa độ chất liệu"
msgid "Use the global coordinate system for the texture coordinates"
msgstr "Dùng hệ thống tọa độ toàn cầu cho tọa độ chất liệu"
msgid "Use the linked object's local coordinate system for the texture coordinates"
msgstr "Dùng tọa độ địa phương của vật thể được liên kết cho làm tọa độ chất liệu"
msgid "Use UV coordinates for the texture coordinates"
msgstr "Dùng tọa độ UV cho tọa độ chất liệu"
msgid "Texture Coordinate Bone"
msgstr "Xương Tọa Độ Chất Liệu"
msgid "Bone to set the texture coordinates"
msgstr "Xương dùng cho đặt tọa độ chất liệu"
msgid "Texture Coordinate Object"
msgstr "Vật Thể Tọa Độ Chất Liệu"
msgid "Object to set the texture coordinates"
msgstr "Vật thể dùng cho đặt tọa độ chất liệu"
msgid "Dynamic Paint Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Sơn Động Lý"
msgid "Dynamic Paint modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh sơn động lý"
msgid "EdgeSplit Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh ChẻCạnh"
msgid "Edge splitting modifier to create sharp edges"
msgstr "Bộ điều chỉnh chẻ cạnh để chế tạo cạnh bén"
msgid "Split Angle"
msgstr "Chẻ Góc"
msgid "Angle above which to split edges"
msgstr "Chẻ cạnh có góc lớn hơn này"
msgid "Use Edge Angle"
msgstr "Dùng Góc Cạnh"
msgid "Split edges with high angle between faces"
msgstr "Chẻ cạnh có góc lớn giữa mặt"
msgid "Use Sharp Edges"
msgstr "Dùng Cạnh Nhọn"
msgid "Split edges that are marked as sharp"
msgstr "Chẻ cạnh được ký dấu là bén"
msgid "Explode Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Nổ"
msgid "Explosion effect modifier based on a particle system"
msgstr "Bộ điều chỉnh cho hiệu ứng nổ, cơ sở một hệ thống hạt"
msgid "Particle UV"
msgstr "Hạt UV"
msgid "UV map to change with particle age"
msgstr "Bản đồ UV cho đổi khi hạt lão hóa"
msgid "Protect"
msgstr "Bảo Vệ"
msgid "Clean vertex group edges"
msgstr "Làm sạch cạnh nhóm đỉnh"
msgid "Alive"
msgstr "Sống"
msgid "Show mesh when particles are alive"
msgstr "Hiện mạng lưới khi hạt còn sống"
msgid "Dead"
msgstr "Hủy Diệt"
msgid "Show mesh when particles are dead"
msgstr "Hiện mạng lưới khi hạt đã bị hủy diệt"
msgid "Show mesh when particles are unborn"
msgstr "Hiện mạng lưới khi hạt chưa được sanh"
msgid "Cut Edges"
msgstr "Cắt Cạnh"
msgid "Cut face edges for nicer shrapnel"
msgstr "Cắt cạnh mặt cho mảnh tốt hơn"
msgid "Use particle size for the shrapnel"
msgstr "Kích cỡ hạt cho mảnh"
msgid "Fluid Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Chất Lỏng"
msgid "Fluid simulation modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh mô phỏng chất lỏng"
msgid "Inflow/Outflow"
msgstr "Lưu Nhập/Lưu Xuất"
msgid "Hook modifier to modify the location of vertices"
msgstr "Bộ điều chỉnh móc để sửa đổi vị trí của đỉnh"
msgid "Center of the hook, used for falloff and display"
msgstr "Trung tâm của móc, được dùng cho sự giảm và hiển thị"
msgid "Vertex Indices"
msgstr "Chỉ Số Đỉnh"
msgid "Indices of vertices bound to the modifier. For bezier curves, handles count as additional vertices"
msgstr "Chỉ số đỉnh được hạn chế bởi bộ điều chỉnh. Cho cong Bezier, tay cầm cũng là đỉnh được đếm"
msgid "Laplacian Deform Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Méo Hóa Laplace"
msgid "Mesh deform modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh méo hóa mạng lưới"
msgid "Bound"
msgstr "Trói"
msgid "Whether geometry has been bound to anchors"
msgstr "Hình dạng bị trói với neo hay không"
msgid "Anchor Weights"
msgstr "Quyền Lượng Neo"
msgid "Name of Vertex Group which determines Anchors"
msgstr "Tên của Nhóm Đỉnh được xác định Các Neo"
msgid "Laplacian Smooth Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Mịn Hoá Laplace"
msgid "Smoothing effect modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh hiệu ứng mịn hóa"
msgid "Lambda Border"
msgstr "Ranh Giới Lamđa"
msgid "Lambda factor in border"
msgstr "Hệ số lamđa trong ranh giới"
msgid "Normalized"
msgstr "Đơn Vị Hóa"
msgid "Improve and stabilize the enhanced shape"
msgstr "Phát triển và ổn định hóa dạng nâng cấp"
msgid "Apply volume preservation after smooth"
msgstr "Áp dụng giữ nguyên thể tích sau mịn hóa"
msgid "Smooth object along X axis"
msgstr "Mịn hoá vật thể hướng X"
msgid "Smooth object along Y axis"
msgstr "Mịn hoá vật thể hướng Y"
msgid "Smooth object along Z axis"
msgstr "Mịn hoá vật thể hướng Z"
msgid "Lattice deformation modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh méo háo rào lưới"
msgid "Mask Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Mặt Nạ"
msgid "Mask modifier to hide parts of the mesh"
msgstr "Dùng bộ điều chỉnh mặt nạ để giấu bộ phận của mạng lưới"
msgid "Armature to use as source of bones to mask"
msgstr "Dùng Cốt nào cho làm nguồn xương để che mặt nạ"
msgid "Use vertices that are not part of region defined"
msgstr "Dùng các đỉnh không phải là bộ phận của vùng được xác định"
msgid "Weights over this threshold remain"
msgstr "Quyền lượng hơn ngưỡng này vẫn còn"
msgid "Use vertex group weights to cut faces at the weight contour"
msgstr "Dùng quyền lượng nhóm đỉnh để cắt mặt tại đường quyền đồng mức"
msgid "Cache Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Đệm Chứa"
msgid "Cache Mesh"
msgstr "Mạng Lưới Đệm Chứa"
msgid "MDD"
msgstr "MDD"
msgid "PC2"
msgstr "PC2"
msgid "Deform Mode"
msgstr "Chế Độ Méo Hóa"
msgid "Overwrite"
msgstr "Ghi Lên Trên"
msgid "Integrate"
msgstr "Tích Phân"
msgid "Evaluation Factor"
msgstr "Hệ Số Đánh Giá"
msgid "Evaluation Frame"
msgstr "Bức Ảnh Đánh Giá"
msgid "The frame to evaluate (starting at 0)"
msgstr "Số bức ảnh cho đánh giá (bắt đầu tại 0)"
msgid "Influence of the deformation"
msgstr "Sự ảnh hướng của méo hóa"
msgid "Frame Start"
msgstr "Bức Ảnh Đầu"
msgid "Add this to the start frame"
msgstr "Cộng này với bức ảnh đầu"
msgid "Play Mode"
msgstr "Chế Độ Hát Lại"
msgid "Use the time from the scene"
msgstr "Dùng thời gian từ cảnh"
msgid "Use the modifier's own time evaluation"
msgstr "Dùng phương pháp tính thời gian của bộ điều chỉnh"
msgid "Time Mode"
msgstr "Chế Độ Thời Gian"
msgid "Method to control playback time"
msgstr "Phương pháp cho điều khiển thời gian hát lại"
msgid "Control playback using a frame-number (ignoring time FPS and start frame from the file)"
msgstr "Điều khiển hát lại bằng một số bức ảnh (không quan thời gian tâm bức ảnh/giây và số bức ảnh đầu trong tập tin)"
msgid "Control playback using time in seconds"
msgstr "Điều khiển hát lại bằng giây"
msgid "Control playback using a value between 0 and 1"
msgstr "Điều khiển hát lại bằng dùng một giá trị giữa 0 và 1"
msgid "Name of the Vertex Group which determines the influence of the modifier per point"
msgstr "Tên của Nhóm Đỉnh thì được quyết định sự ảnh hưởng của bộ điều chỉnh từng điểm"
msgid "MeshDeform Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh MéoHóaMạngLưới"
msgid "Mesh deformation modifier to deform with other meshes"
msgstr "Bộ điều chỉnh méo hóa mạng lưới cho làm méo hóa mạng lưới khác"
msgid "Whether geometry has been bound to control cage"
msgstr "Hình dạng có bị nhốt trong lồng điều khiển hay không"
msgid "Mesh object to deform with"
msgstr "Vật thể mạng lưới để làm méo hóa"
msgid "The grid size for binding"
msgstr "Kích cỡ đồ thị cho trói"
msgid "Recompute binding dynamically on top of other deformers (slower and more memory consuming)"
msgstr "Tính lại trói kiểu động lý trên đồ méo hóa khác (chậm hơn và dùng bộ nhớ hơn)"
msgid "Path to the object in the Alembic archive used to lookup geometric data"
msgstr "Đường dẫn đến vật thể trong kho Alembic để tìm dữ liệu hình dạng"
msgid "Read Data"
msgstr "Đọc Dữ Liệu"
msgid "Data to read from the cache"
msgstr "Dữ liệu để đọc từ đệm chứa"
msgid "Vertex Interpolation"
msgstr "Suy Nội Đỉnh"
msgid "Allow interpolation of vertex positions"
msgstr "Cho suy nội vị trí của đỉnh"
msgid "Multiplier used to control the magnitude of the velocity vectors for time effects"
msgstr "Hệ số để kiểm soát độ lớn của vectơ vận tốc cho hiệu ứng thời gian"
msgid "Mesh to Volume Modifier"
msgstr "Mạng Lưới Đến Bộ Điều Chỉnh Thể Tích "
msgid "Density of the new volume"
msgstr "Tỉ trọng của thể tích mới"
msgid "Interior Band Width"
msgstr "Bề Rộng Vành Đai Nội"
msgid "Resolution Mode"
msgstr "Chế Độ Độ Phân Giải"
msgid "Mode for how the desired voxel size is specified"
msgstr "Chế độ cho chỉ định kích cỡ của thể tích tử"
msgid "Voxel Amount"
msgstr "Lượng Thể Tích Tử"
msgid "Desired number of voxels along one axis"
msgstr "Số lượng thể tích tử theo một trục"
msgid "Desired voxel side length"
msgstr "Bề dài thể tích tử như cầu"
msgid "Approximate number of voxels along one axis"
msgstr "Lượng xấp xỉ của thể tích tử theo một trục"
msgid "Smaller values result in a higher resolution output"
msgstr "Giá trị nhỏ hơn cho một ngõ ra có độ phân giải cao hơn"
msgid "Mirroring modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh gương"
msgid "Bisect Distance"
msgstr "Khoảng Cách Chẻ Hai"
msgid "Distance from the bisect plane within which vertices are removed"
msgstr "Khoảng cách từ mặt phẳng chẻ hai để xóa đỉnh ở phía trong"
msgid "Distance within which mirrored vertices are merged"
msgstr "Khoảng cách mà các đỉnh được gương sẽ bị gồm lại"
msgid "Object to use as mirror"
msgstr "Vật thể cho làm gương"
msgid "Flip U Offset"
msgstr "Lật Dịch U"
msgid "Amount to offset mirrored UVs flipping point from the 0.5 on the U axis"
msgstr "Mức để dịch các tọa độ UV gương từ điểm lật 0.5 trên trục U"
msgid "Flip V Offset"
msgstr "Lật Dịch V"
msgid "Amount to offset mirrored UVs flipping point from the 0.5 point on the V axis"
msgstr "Mức để dịch các tọa độ UV gương từ điểm lật 0.5 trên trục V"
msgid "Mirrored UV offset on the U axis"
msgstr "Gương hóa dịch UV trên trục U"
msgid "Mirrored UV offset on the V axis"
msgstr "Gương hóa dịch UV trên trục V"
msgid "Mirror Axis"
msgstr "Trục Gương"
msgid "Enable axis mirror"
msgstr "Bật gương trục"
msgid "Bisect Axis"
msgstr "Cắt Xuyên Trục"
msgid "Cuts the mesh across the mirror plane"
msgstr "Cắt mạng lưới xuyên mặt phẳng gương"
msgid "Bisect Flip Axis"
msgstr "Cắt Trục Xuyên Lật"
msgid "Flips the direction of the slice"
msgstr "Lật hướng của miến chẻ"
msgid "Prevent vertices from going through the mirror during transform"
msgstr "Ngăn ngừa đỉnh xuyên qua gương khi biến hóa"
msgid "Merge vertices within the merge threshold"
msgstr "Gồm đỉnh trong ngưỡng gồm"
msgid "Mirror U"
msgstr "Gương U"
msgid "Mirror the U texture coordinate around the flip offset point"
msgstr "Gương hóa tọa độ chất liệu U quanh điểm dịch lật"
msgid "Mirror UDIM"
msgstr "Gương UDIM"
msgid "Mirror the texture coordinate around each tile center"
msgstr "Gương hóa tọa độ chất liệu quanh trung tâm của mỗi ổ"
msgid "Mirror V"
msgstr "Gương V"
msgid "Mirror the V texture coordinate around the flip offset point"
msgstr "Gương hóa tọa độ chất liệu V quanh điểm dịch lật"
msgid "Mirror vertex groups (e.g. .R->.L)"
msgstr "Nhóm đỉnh gương (ví dụ .P->.T)"
msgid "Multires Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Đa Phân Giải"
msgid "Multiresolution mesh modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh mạng lưới đa độ phân giải"
msgid "Boundary Smooth"
msgstr "Ranh Giới Mịn"
msgid "Controls how open boundaries are smoothed"
msgstr "Kiểm soát cách được mịn hóa ranh giới"
msgid "Keep Corners"
msgstr "Giữ Góc Giác"
msgid "Smooth boundaries, but corners are kept sharp"
msgstr "Mịn hóa ranh giới nhưng giữ góc giác còn bén"
msgid "Smooth boundaries, including corners"
msgstr "Mịn hóa ranh giới, gồm góc giác"
msgid "Store multires displacements outside the .blend file, to save memory"
msgstr "Giữ dịch đa độ phân giải ở ngoài tập tin .blend, giúp tiết kiệm bộ nhớ"
msgid "Levels"
msgstr "Mức Độ"
msgid "Number of subdivisions to use in the viewport"
msgstr "Số lượng phân hóa cho dùng trong màn chiếu"
msgid "Accuracy of vertex positions, lower value is faster but less precise"
msgstr "Độ chính xác của vị trí đỉnh, giá trị càng thấp càng nhanh nhưng giảm độ chính xác"
msgid "Render Levels"
msgstr "Mức Độ Kết Xuất"
msgid "The subdivision level visible at render time"
msgstr "Mức độ phân hóa hiển thị khi kết xuất"
msgid "Sculpt Levels"
msgstr "Mức độ khắc"
msgid "Number of subdivisions to use in sculpt mode"
msgstr "Sô lượng mức độ cho dùng trong chế độ khắc"
msgid "Optimal Display"
msgstr "Màn Chiếu Tối Ưu"
msgid "Skip drawing/rendering of interior subdivided edges"
msgstr "Bỏ qua vẽ/kết xuất cạnh phân hóa nội bộ"
msgid "Total Levels"
msgstr "Tổng Tầng"
msgid "Number of subdivisions for which displacements are stored"
msgstr "Số lượng phân hóa mà chứa dịch"
msgid "Use Creases"
msgstr "Dùng Nhăn"
msgid "Use mesh crease information to sharpen edges or corners"
msgstr "Dùng thông tin nhăn của mạng lưới để bén hóa cạnh hay góc giác"
msgid "Use Custom Normals"
msgstr "Dùng Pháp Tuyến Tùy Chọn"
msgid "Interpolates existing custom normals to resulting mesh"
msgstr "Suy nội phạp tuyến đang tồn tại cho mạng lưới tổng kết"
msgid "Sculpt Base Mesh"
msgstr "Khắc Mạng Lưới Cơ Sở"
msgid "Make Sculpt Mode tools deform the base mesh while previewing the displacement of higher subdivision levels"
msgstr "Dụng cụ khắc được méo hóa mạng lưới cơ sở trong khi được xen dự khán của các tầng bậc phân hóa cao hơn"
msgid "UV Smooth"
msgstr "Mịn UV"
msgid "Controls how smoothing is applied to UVs"
msgstr "Điền khiển cách được áp dụng mịn hóa cho UV"
msgid "UVs are not smoothed, boundaries are kept sharp"
msgstr "Không mịn hóa UV, ranh giới được giữ bén"
msgid "UVs are smoothed, corners on discontinuous boundary are kept sharp"
msgstr "UV được mịn hóa, góc trên ranh giới không liên tục được giữ bén"
msgid "Keep Corners, Junctions"
msgstr "Giữ Góc Giác, Mối Nối"
msgid "UVs are smoothed, corners on discontinuous boundary and junctions of 3 or more regions are kept sharp"
msgstr "UV được mịn hóa, góc giác của ranh giới không liên tục và mối nối của ba vùng trở lên được giữ bén"
msgid "Keep Corners, Junctions, Concave"
msgstr "Giữ Góc Giác, Mối Nối, Lõm"
msgid "UVs are smoothed, corners on discontinuous boundary, junctions of 3 or more regions and darts and concave corners are kept sharp"
msgstr "Mịn hóa UV và giữ bén ranh giới không liên tục, mối nối của ba vùng trở lên, phi tiêu, và góc giác lõm "
msgid "Keep Boundaries"
msgstr "Giữ Ranh Giới"
msgid "UVs are smoothed, boundaries are kept sharp"
msgstr "Mịn hóa UV, các ranh giới được giữ bén"
msgid "UVs and boundaries are smoothed"
msgstr "Mịn hóa tọa độ UV và ranh giới"
msgid "Nodes Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Giao Điểm"
msgid "Node Group"
msgstr "Nhóm Giao Điểm"
msgid "Node group that controls what this modifier does"
msgstr "Nhóm giao điểm được kiểm soát hành động của bộ điều chỉnh này"
msgid "Normal Edit Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Biên Tập Pháp Tuyến"
msgid "Modifier affecting/generating custom normals"
msgstr "Bộ điều chỉnh đang ảnh hướng/chế tạo pháp tuyến tùy chọn"
msgid "Maximum angle between old and new normals"
msgstr "Góc cực đại giữa pháp tuyến mới và cũ"
msgid "How to mix generated normals with existing ones"
msgstr "Tỉ số pha trộn pháp tuyến chế tạo với pháp tuyến tồn tại"
msgid "Copy"
msgstr "Sao Chép"
msgid "Copy new normals (overwrite existing)"
msgstr "Chép pháp tuyến mới (vượt quyền cho pháp tuyến tồn tại)"
msgid "Copy sum of new and old normals"
msgstr "Chép pháp tuyến mới cộng với pháp tuyến cũ"
msgid "Copy new normals minus old normals"
msgstr "Chép pháp tuyến mới trừ pháp tuyến cũ"
msgid "Copy product of old and new normals (not cross product)"
msgstr "Sao chép tích pháp tuyến cũ với pháp tuyến mới (không phải là tích có hướng)"
msgid "How to affect (generate) normals"
msgstr "Làm sao ảnh hưởng (chế tạo) pháp tuyến"
msgid "From an ellipsoid (shape defined by the boundbox's dimensions, target is optional)"
msgstr "Từ một hình cầu elip (hình dạng được xác định bằng hộp bao quanh, mục tiêu là tùy chọn)"
msgid "Directional"
msgstr "Tùy Hướng"
msgid "Normals 'track' (point to) the target object"
msgstr "Pháp tuyến 'đuổi theo' (chỉ đến) vật thể mục tiêu"
msgid "Lock Polygon Normals"
msgstr "Khóa Pháp Tuyến Đa Giác"
msgid "Do not flip polygons when their normals are not consistent with their newly computed custom vertex normals"
msgstr "Không lật đa giác khi pháp tuyến của chúng nó không đồng bộ với pháp tuyến đỉnh tùy chọn mới được tính"
msgid "Offset from object's center"
msgstr "Dịch từ trung tâm của vật thể"
msgid "Target object used to affect normals"
msgstr "Vật thể mục tiêu dùng cho ảnh hưởng pháp tuyến"
msgid "Parallel Normals"
msgstr "Pháp Tuyến Songๆ"
msgid "Use same direction for all normals, from origin to target's center (Directional mode only)"
msgstr "Dùng cùng hướng cho hết pháp tuyến, từ gốc tọa độ đến trung tâm mục tiêu (chỉ cho chế độ Tùy Hướng)"
msgid "Vertex group name for selecting/weighting the affected areas"
msgstr "Tên nhóm đỉnh cho chọn/đặt quyền lượng của khu vực bị ảnh hướng"
msgid "Ocean Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Đại Dương"
msgid "Simulate an ocean surface"
msgstr "Mô phỏng bề mặt một đại dương"
msgid "Foam Fade"
msgstr "Phai Bọt"
msgid "How much foam accumulates over time (baked ocean only)"
msgstr "Mức bọt được tích trữ qua thời gian lâu (chỉ cho đại dương nướng)"
msgid "Choppiness"
msgstr "Độ Cuồn Cuộn"
msgid "Choppiness of the wave's crest (adds some horizontal component to the displacement)"
msgstr "Độ cuồn cuộn của dãy đỉnh sóng (nó cộng thêm thành phần ngang với dịch)"
msgid "Damp reflected waves going in opposite direction to the wind"
msgstr "Tắt dần sóng phản xạ đi nghịch hướng với gió"
msgid "Depth of the solid ground below the water surface"
msgstr "Độ sâu của đất rắn ở dưới mặt nước"
msgid "Fetch"
msgstr "Bờ Gió"
msgid "This is the distance from a lee shore, called the fetch, or the distance over which the wind blows with constant velocity. Used by 'JONSWAP' and 'TMA' models"
msgstr "Khoảng cách gió được bay vào từ một bờ hay khoảng cách gió bay được vận tốc hằng số. Mô hình 'JONSWAP' và 'TMA' dùng nó"
msgid "Cache Path"
msgstr "Đường Dẫn Đệm Chứa"
msgid "Path to a folder to store external baked images"
msgstr "Đường đến một hồ sơ cho chứa ảnh nướng ở ngoài"
msgid "Foam Coverage"
msgstr "Bọt Che"
msgid "Amount of generated foam"
msgstr "Mức bọt được chế tạo"
msgid "Foam Layer Name"
msgstr "Tên Lớp Bọt"
msgid "Name of the vertex color layer used for foam"
msgstr "Tên của lớp màu đỉnh dùng cho bọt"
msgid "Bake End"
msgstr "Kết Thúc Nướng"
msgid "End frame of the ocean baking"
msgstr "Số bức ảnh cuối cho nướng đại dương"
msgid "Bake Start"
msgstr "Bắt Đầu Nướng"
msgid "Start frame of the ocean baking"
msgstr "Số bức ảnh đầu cho nướng đại dương"
msgid "Method of modifying geometry"
msgstr "Phương pháp sửa đổi hình dạng"
msgid "Generate"
msgstr "Chế Tạo"
msgid "Generate ocean surface geometry at the specified resolution"
msgstr "Chế tạo hình dạng bề mặt đại dương có độ phân hóa được xác định"
msgid "Displace existing geometry according to simulation"
msgstr "Dịch hình dạng đang tồn tại theo mô phỏng"
msgid "Invert Spray"
msgstr "Đảo Nghịch Xịt"
msgid "Invert the spray direction map"
msgstr "Đảo nghịch bản đồ định hướng của xịt"
msgid "Ocean is Cached"
msgstr "Đại Dương Chứa Trong Đệm Chứa"
msgid "Whether the ocean is using cached data or simulating"
msgstr "Đại dương có dùng dữ liệu đệm chứa hay đang mô phỏng"
msgid "Random Seed"
msgstr "Số Hạt Ngẫu Nhiên"
msgid "Seed of the random generator"
msgstr "Số hạt chi bộ tạo số ngẫu nhiên"
msgid "Repetitions of the generated surface in X"
msgstr "Lặp vòng của bề mặt dđược chế tạo hướng X"
msgid "Repetitions of the generated surface in Y"
msgstr "Lặp vòng của bề mặt được chế tạo hướng Y"
msgid "Render Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Kết Xuất"
msgid "Resolution of the generated surface for rendering and baking"
msgstr "Độ phân giải của bề mặt được chế tạo cho kết xuất và nướng"
msgid "Sharpen peak"
msgstr "Bén hóa tốc đỉnh"
msgid "Peak sharpening for 'JONSWAP' and 'TMA' models"
msgstr "Bén hóa tốc đỉnh cho mô hình 'JONSWAP' và 'TMA'"
msgid "Surface scale factor (does not affect the height of the waves)"
msgstr "Hệ số phóng to bề mặt (nó không ảnh hưởng độ cao của sóng)"
msgid "Spatial Size"
msgstr "Kích Cỡ Phạm Vi"
msgid "Size of the simulation domain (in meters), and of the generated geometry (in BU)"
msgstr "Kích cỡ của phạm vi mô phỏng (đơn vị mét) và của hình dạng được chế tạo (đơn vị Blender)"
msgid "Spectrum"
msgstr "Quang Phổ"
msgid "Spectrum to use"
msgstr "Dùng quang phổ nào"
msgid "Turbulent Ocean"
msgstr "Đại Dương Nhiễu Loạn"
msgid "Use for turbulent seas with foam"
msgstr "Dùng cho biển nhiễu loạn có bọt"
msgid "Established Ocean"
msgstr "Biển Ổn Định"
msgid "Use for a large area, established ocean (Pierson-Moskowitz method)"
msgstr "Dùng cho một diện tích lớn, đại dương ổn định (phương pháp Pierson-Moskowitz)"
msgid "Established Ocean (Sharp Peaks)"
msgstr "Biển Ổn Định (Tốc Đỉnh Bén)"
msgid "Shallow Water"
msgstr "Nước Cạn"
msgid "Use for shallow water ('JONSWAP', 'TMA' - Texel-Marsen-Arsloe method)"
msgstr "Dùng cho nước cạn (phương pháp 'JONSWAP', 'TMA' - Texel-Marsen-Arsloe)"
msgid "Spray Map"
msgstr "Bản Đồ Xịt"
msgid "Name of the vertex color layer used for the spray direction map"
msgstr "Tên của lớp màu đỉnh dùng cho bản đồ đựnh hướng xịt"
msgid "Current time of the simulation"
msgstr "Thời gian hiện tại của mô phỏng"
msgid "Generate Foam"
msgstr "Chế Tạo Bọt"
msgid "Generate foam mask as a vertex color channel"
msgstr "Chế tạo mặt nạ bọt làm một kênh màu đỉnh"
msgid "Generate Normals"
msgstr "Chế Tạo Pháp Tuyến"
msgid "Generate Spray Map"
msgstr "Chế Tạo Bản Đồ Xịt"
msgid "Generate map of spray direction as a vertex color channel"
msgstr "Chế tạo bản đồ đựnh hướng xịt làm một kênh màu đỉnh"
msgid "Viewport Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Màn Chiếu"
msgid "Viewport resolution of the generated surface"
msgstr "Độ phân giải cửa màn chiếu cho bề mặt được chế tạo"
msgid "Wave Alignment"
msgstr "Sắp Xếp Sóng"
msgid "How much the waves are aligned to each other"
msgstr "Mức sóng được sắp xếp với nhau"
msgid "Wave Direction"
msgstr "Hướng Sóng"
msgid "Main direction of the waves when they are (partially) aligned"
msgstr "Hướng chánh của sóng khi chúng nó (gmột phần) đưược sắp xếp nhau"
msgid "Wave Scale"
msgstr "Phóng To Sóng"
msgid "Scale of the displacement effect"
msgstr "Phóng to của hiệu ứng dịch"
msgid "Smallest Wave"
msgstr "Sóng Nhỏ Nhật"
msgid "Shortest allowed wavelength"
msgstr "Bước sóng ngắn nhất"
msgid "Wind Velocity"
msgstr "Vận Tốc Giớ"
msgid "Wind speed"
msgstr "Tốc độ gió"
msgid "ParticleInstance Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Thực Thể Hạt"
msgid "Particle system instancing modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh thực thể của hệ thống hạt"
msgid "Pole axis for rotation"
msgstr "Trục cực cho xoay"
msgid "Index Layer Name"
msgstr "Tên Lớp Chỉ Số"
msgid "Custom data layer name for the index"
msgstr "Tên lớp dữ liệu tùy chọn cho chỉ số"
msgid "Object that has the particle system"
msgstr "Vật thể thì có hệ thống hạt"
msgid "Particle Amount"
msgstr "Số Lượng Hạt"
msgid "Amount of particles to use for instancing"
msgstr "Số lượng hạt để sử dụng cho làm thực thể"
msgid "Particle Offset"
msgstr "Dịch Hạt"
msgid "Relative offset of particles to use for instancing, to avoid overlap of multiple instances"
msgstr "Dịch tương đối của hạt để sử dụng khi làm thực thể, cho tránh lấn trên nhiều thực thể"
msgid "Particle System Number"
msgstr "Số Hệ Thống Hạt"
msgid "Position along path"
msgstr "Vi trí trên đường"
msgid "Random Position"
msgstr "Vị Trí Ngẫu Nhiên"
msgid "Randomize position along path"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa vị trí trên đường đi"
msgid "Randomize rotation around path"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa xoay quanh đường đi"
msgid "Rotation around path"
msgstr "Xoay quanh đường đi"
msgid "Show instances when particles are alive"
msgstr "Hiện thực thể khi hạt còn sống"
msgid "Show instances when particles are dead"
msgstr "Hiện thực thể khi hạt đã bị hủy diệt"
msgid "Show instances when particles are unborn"
msgstr "Hiện thực thể khi hạt chưa được sanh"
msgid "Space to use for copying mesh data"
msgstr "Không gian để sử dụng chép dữ liệu mạng lưới"
msgid "Use offset from the particle object in the instance object"
msgstr "Sử dụng dịch từ vật thể hạt trong vật thể thực thể"
msgid "World"
msgstr "Thế Giới"
msgid "Use world space offset in the instance object"
msgstr "Sử dụng dịch không gian thế giới trong vật thể thực thể"
msgctxt "ParticleSettings"
msgid "Children"
msgstr "Con Cái"
msgid "Create instances from child particles"
msgstr "Chế tạo thực thể từ hạt con cái"
msgid "Create instances from normal particles"
msgstr "Chế tạo thực thể từ hạt bình thường"
msgid "Create instances along particle paths"
msgstr "Chế tạo thực thể theo hướng của hạt"
msgid "Don't stretch the object"
msgstr "Không cho kéo dài vật thể"
msgid "Use particle size to scale the instances"
msgstr "Dùng kích cỡ hạt cho phóng to thực thể"
msgid "Value Layer Name"
msgstr "Tên Lớp Giá Trị"
msgid "Custom data layer name for the randomized value"
msgstr "Tên lớp dữ liệu tùy chọn cho giá trị được ngẫu nhiên hóa"
msgid "ParticleSystem Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Hệ Thống Hạt"
msgid "Particle system simulation modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh cho mô phỏng hệ thống hạt"
msgid "Particle System that this modifier controls"
msgstr "Bộ điều chỉnh này được điều khiển hệ thống hạt nào"
msgid "Remesh Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Lập Lại Mạng Lưới"
msgid "Generate a new surface with regular topology that follows the shape of the input mesh"
msgstr "Chế tạo một bề mặt mới có cấu trúc hình dạng bình thương mà theo dạng của mạng lưới ngõ vào"
msgid "Blocks"
msgstr "Cục"
msgid "Output a blocky surface with no smoothing"
msgstr "Xuất bề mặt cục hóa nhưng không mịn hóa"
msgid "Output a smooth surface with no sharp-features detection"
msgstr "Xuất một bề mặt mịn không có phát hiện đặc tính bén"
msgid "Output a surface that reproduces sharp edges and corners from the input mesh"
msgstr "Xuất một bề mặt mà được chép cạnh và góc bén của mạng lưới ngõ vào"
msgid "Output a mesh corresponding to the volume of the original mesh"
msgstr "Xuất một mạng lưới tương tự với thể tích của mạng lưới ban đầu"
msgid "Octree Depth"
msgstr "Độ Sâu Bát Mộc"
msgid "Resolution of the octree; higher values give finer details"
msgstr "Độ phân giải của bát mộc; giá trị càng cao chi tiết càng rõ"
msgid "The ratio of the largest dimension of the model over the size of the grid"
msgstr "Tỉ số của kích thước lớn nhất của mô hình trên kích cỡ đồ thị"
msgid "Sharpness"
msgstr "Độ Bén"
msgid "Tolerance for outliers; lower values filter noise while higher values will reproduce edges closer to the input"
msgstr "Giới hạn cho loại bất bình thường, giá trị thấp hơn lọc huyên náo, giá trị cao sẽ chép cạnh giống ngõ vào hơn"
msgid "If removing disconnected pieces, minimum size of components to preserve as a ratio of the number of polygons in the largest component"
msgstr "Nếu xóa miến không kết nối, kích cỡ cực tiểu của các thành phần để giữ nguyên là một tỉ số của số lượng đa giác trong thành phần lớn nhất"
msgid "Remove Disconnected"
msgstr "Xóa Không Kết Nối"
msgid "Smooth Shading"
msgstr "Tô Sắc Mịn"
msgid "Output faces with smooth shading rather than flat shaded"
msgstr "Xuật mặt tô bóng mịn thay thế tô sắc đều"
msgid "Screw Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Đinh Ốc"
msgid "Revolve edges"
msgstr "Quay Cạnh"
msgid "Angle of revolution"
msgstr "Góc quay"
msgid "Screw axis"
msgstr "Trục đinh ốc"
msgid "Number of times to apply the screw operation"
msgstr "Số lần áp dụng thao tác ốc"
msgid "Object to define the screw axis"
msgstr "Vật thể cho xác định trục đinh ốc"
msgid "Render Steps"
msgstr "Bước Kết Xuất"
msgid "Number of steps in the revolution"
msgstr "Số lượng bước quay"
msgid "Offset the revolution along its axis"
msgstr "Dịch quay theo hướng trục"
msgid "Merge adjacent vertices (screw offset must be zero)"
msgstr "Gồm điểm kề (dịch ốc phải bằng 0)"
msgid "Calculate Order"
msgstr "Tính Thứ Tự"
msgid "Calculate the order of edges (needed for meshes, but not curves)"
msgstr "Tính thứ tự của cạnh (cần cho mạng lưới, mà không cần đường cong)"
msgid "Flip normals of lathed faces"
msgstr "Lặt pháp tuyến của mặt quay"
msgid "Object Screw"
msgstr "Đinh Ốc Vật Thể"
msgid "Use the distance between the objects to make a screw"
msgstr "Khoảng cách giữa vật thể cho làm một ốc"
msgid "Stretch U"
msgstr "Kéo Dài U"
msgid "Stretch V"
msgstr "Kéo Dài V"
msgid "SimpleDeform Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Méo Hóa Đơn Giản"
msgid "Simple deformation modifier to apply effects such as twisting and bending"
msgstr "Bộ điều chỉnh méo đơn giản cho áp dụng hiệu ứng như xoắn và uốn cong"
msgid "Angle of deformation"
msgstr "Góc của méo hóa"
msgid "Deform around local axis"
msgstr "Méo hóa quanh trục địa phương"
msgctxt "Operator"
msgid "Twist"
msgstr "Xoắn"
msgid "Rotate around the Z axis of the modifier space"
msgstr "Xoay quang trục Z của không gian bộ điều chỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Bend"
msgstr "Bể Cong"
msgid "Bend the mesh over the Z axis of the modifier space"
msgstr "Uống cong mạng lưới quang trục Z của không gian bộ điều chỉnh"
msgid "Linearly scale along Z axis of the modifier space"
msgstr "Phóng to bậc một theo hướng Z của không gian bộ điều chỉnh"
msgid "Stretch the object along the Z axis of the modifier space"
msgstr "Kéo dài vật thể theo hướng Z của không gian bộ điều chỉnh"
msgid "Amount to deform object"
msgstr "Mức méo hóa vật thể"
msgid "Limits"
msgstr "Giới Hạn"
msgid "Lower/Upper limits for deform"
msgstr "Giới hạn Thấp/Cao cho méo hóa"
msgid "Do not allow deformation along the X axis"
msgstr "Không cho méo hướng trục X"
msgid "Do not allow deformation along the Y axis"
msgstr "Không cho méo hướng trục Y"
msgid "Do not allow deformation along the Z axis"
msgstr "Không cho méo hướng trục Z"
msgid "Origin"
msgstr "Gốc Tọa Độ"
msgid "Offset the origin and orientation of the deformation"
msgstr "Dịch gốc tọa độ và định hướng của méo hóa"
msgid "Skin Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Da"
msgid "Generate Skin"
msgstr "Chế Tạo Da"
msgid "Branch Smoothing"
msgstr "Mịn Hóa Nhánh"
msgid "Smooth complex geometry around branches"
msgstr "Mịn hóa hình dạng phức tạp quanh nhánh"
msgid "Avoid making unsymmetrical quads across the X axis"
msgstr "Tránh tạo tư giác không đôi xúng qua trục X"
msgid "Avoid making unsymmetrical quads across the Y axis"
msgstr "Tránh tạo tư giác không đôi xúng qua trục Y"
msgid "Avoid making unsymmetrical quads across the Z axis"
msgstr "Tránh tạo tư giác không đôi xúng qua trục Z"
msgid "Soft Body Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Thân Mềm"
msgid "Soft body simulation modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh của mô phỏng thân mềm"
msgid "Soft Body Point Cache"
msgstr "Đệm Chứa Điểm Thân Mềm"
msgid "Solidify Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Rắn Hóa"
msgid "Create a solid skin, compensating for sharp angles"
msgstr "Chế tạo một da chất rắn, mà bù lại cho các góc nhọn"
msgid "Bevel Convex"
msgstr "Cạnh Tròn Lồi"
msgid "Edge bevel weight to be added to outside edges"
msgstr "Quyền lượng cạnh tròn cạnh để áp dụng cho các cạnh ngoài"
msgid "Inner Crease"
msgstr "Nhăn Nội"
msgid "Assign a crease to inner edges"
msgstr "Chỉ định một nhăn cho các cạnh nội"
msgid "Outer Crease"
msgstr "Nhăn Ngoại"
msgid "Assign a crease to outer edges"
msgstr "Chỉ định nhăn cho các cạnh ngoại"
msgid "Rim Crease"
msgstr "Nhăn Mép"
msgid "Assign a crease to the edges making up the rim"
msgstr "Chỉ định một nhăn cho các cạnh hình thành mép"
msgid "Vertex Group Invert"
msgstr "Đảo Nghịch Nhóm Đỉnh"
msgid "Invert the vertex group influence"
msgstr "Đảo nghịch sự ảnh hưởng của định nhóm"
msgid "Material Offset"
msgstr "Dịch Vật Liệu"
msgid "Offset material index of generated faces"
msgstr "Dịch chỉ số vật liệu của mặt được chế tạo"
msgid "Rim Material Offset"
msgstr "Dịch Vật Liệu Mép"
msgid "Offset material index of generated rim faces"
msgstr "Dịch chỉ số vật liệu của mặt mép được chế tạo"
msgid "Boundary Shape"
msgstr "Hình Dạng Ranh Giới"
msgid "Selects the boundary adjustment algorithm"
msgstr "Cho chọn giải thuật chỉng sửa ranh giới"
msgid "No shape correction"
msgstr "Không sửa hình dạng"
msgid "Round open perimeter shape"
msgstr "Hình danh chu vi mở tròn"
msgid "Flat open perimeter shape"
msgstr "Hình dạng chu vi mở bằng thẳng"
msgid "Merge Threshold"
msgstr "Ngưỡng Gồm"
msgid "Distance within which degenerated geometry is merged"
msgstr "Khoảng cách cho gồm hình dạng bị thoái hóa"
msgid "Thickness Mode"
msgstr "Chế Độ Bề Dày"
msgid "Selects the used thickness algorithm"
msgstr "Để chọn giải thuật bề dày"
msgid "Most basic thickness calculation"
msgstr "Tính toán bề dày cơ bản nhất"
msgid "Even thickness calculation which takes the angle between faces into account"
msgstr "Tính toán bề dày đều, nó sử dụng góc giác giữa các mặt"
msgid "Thickness calculation using constraints, most advanced"
msgstr "Tính toán bề dày sử dụng ràng buộc, cấp cap nhất"
msgid "Offset the thickness from the center"
msgstr "Dịch bề dày từ trung tâm"
msgid "Rim Vertex Group"
msgstr "Nhóm Đỉnh Rìa"
msgid "Vertex group that the generated rim geometry will be weighted to"
msgstr "Qường lượng đến nhóm đỉnh được sáng chế hình dạng rìa nào"
msgid "Shell Vertex Group"
msgstr "Nhóm Đỉnh Vỏ"
msgid "Vertex group that the generated shell geometry will be weighted to"
msgstr "Qường lượng đến nhóm đỉnh được sáng chế hình dạng vỏ nào"
msgid "Selects the used algorithm"
msgstr "Để chọn giải thuật được sử dụng"
msgid "Output a solidified version of a mesh by simple extrusion"
msgstr "Xuất một phiên bản mạn lưới đã rắn hóa bằng kéo ra đơn giản"
msgid "Complex"
msgstr "Phức Tạp"
msgid "Output a manifold mesh even if the base mesh is non-manifold, where edges have 3 or more connecting faces. This method is slower"
msgstr "Xuất một mạng lưới đa tập, mặc dù mạng lưới cơ sở không phải là đa tập, có cạnh có 3 trở lên mặt liên kết. Phương pháp này chậm hơn"
msgid "Thickness of the shell"
msgstr "Bề dày của vỏ"
msgid "Offset clamp based on geometry scale"
msgstr "Kẹp lại dịch tùy phóng to hình dạng"
msgid "Vertex Group Factor"
msgstr "Hệ Số Nhóm Đỉnh"
msgid "Thickness factor to use for zero vertex group influence"
msgstr "Hệ số bề dày để dùng cho không có sự ảnh hưởng của nhóm đỉnh "
msgid "Even Thickness"
msgstr "Bề Dày Đều"
msgid "Maintain thickness by adjusting for sharp corners (slow, disable when not needed)"
msgstr "Giữ bề dày đều bằng chỉnh góc nhọn (chậm, tắt khi không cần dùng)"
msgid "Flat Faces"
msgstr "Mặt Bằng Phẳng"
msgid "Flip Normals"
msgstr "Lật Pháp Tuyến"
msgid "Invert the face direction"
msgstr "Đảo nghịch định hướng mặt"
msgid "High Quality Normals"
msgstr "Pháp Tuyến Chất Lượng Cao"
msgid "Calculate normals which result in more even thickness (slow, disable when not needed)"
msgstr "Tính pháp tuyến cho được bề dày dều hơn (chậm, tắt khi không cần dùng)"
msgid "Fill Rim"
msgstr "Đầy Mép"
msgid "Create edge loops between the inner and outer surfaces on face edges (slow, disable when not needed)"
msgstr "Tạo vòng cạnh giữa bề mặt nội và bề mặt ngoại của cạnh mặt (chậm, tắt khi không cần dùng)"
msgid "Only Rim"
msgstr "Chi Mép"
msgid "Only add the rim to the original data"
msgstr "Chỉ kèm mép với dữ liệu ban đầu"
msgid "Angle Clamp"
msgstr "Kẹp Bằng Góc"
msgid "Clamp thickness based on angles"
msgstr "Kẹp bề dày tùy góc"
msgid "Subdivision Surface Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Phân Hóa Bề Mặt"
msgid "Subdivision surface modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh cho phân hóa bề mặt"
msgid "Number of subdivisions to perform"
msgstr "Số lượng phân hóa để áp dụng"
msgid "Number of subdivisions to perform when rendering"
msgstr "Số lượng phân hóa để áp dụng khi kết xuất"
msgid "Skip displaying interior subdivided edges"
msgstr "Bỏ qua hiển thị các cạnh phân hóa nội bộ"
msgid "Use Limit Surface"
msgstr "Dùng Bề Mặt Giới Hạn"
msgid "Place vertices at the surface that would be produced with infinite levels of subdivision (smoothest possible shape)"
msgstr "Đặt các đỉnh tại bề mặt được sản xuất nếu được phân hóa bằng mức độ vô hạn (bề mặt mịn nhất có thể)"
msgid "SurfaceDeform Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Méo Hóa Bề Mặt"
msgid "Interpolation Falloff"
msgstr "Độ Giảm Suy Nội"
msgid "Controls how much nearby polygons influence deformation"
msgstr "Điều khiển sự ảnh hưởng méo hóa của đa giác ở gần"
msgid "Whether geometry has been bound to target mesh"
msgstr "Cho biết hình dạng bị trói với mạng lưới mục đích hay không"
msgid "Strength of modifier deformations"
msgstr "Sức của méo hóa từ bộ điều chỉnh"
msgid "Sparse Bind"
msgstr "Gói Lại Loãng"
msgid "Only record binding data for vertices matching the vertex group at the time of bind"
msgstr "Chỉ ghi dữ liệu gói lại cho các đỉnh giống nhóm đỉnh tại thời gói lại"
msgid "Surface Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Bề Mặt"
msgid "Surface modifier defining modifier stack position used for surface fields"
msgstr "Bộ điều chỉnh bề mặt cho định nghĩa vị trí xếp đống của bộ điều chỉnh được dùng làm trường bề mặt"
msgid "Triangulate Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Tam Giác Hóa"
msgid "Triangulate Mesh"
msgstr "Tam Giác Hóa Mạng Lưới"
msgid "Keep Normals"
msgstr "Giữ Pháp Tuyến"
msgid ""
"Try to preserve custom normals.\n"
"Warning: Depending on chosen triangulation method, shading may not be fully preserved, \"Fixed\" method usually gives the best result here"
msgstr ""
"Thử giữ nguyên pháp tuyến tùy chọn.\n"
"Cảnh Báo: Tùy phương pháp tam giác hóa được chọn, có lẽ tô sắc không được giữ nguyên, phướng pháp \"Hằng Số\" ưa có kết qủa tốt nhất cho cái này"
msgid "Minimum Vertices"
msgstr "Đỉnh Cực tiểu"
msgid "Triangulate only polygons with vertex count greater than or equal to this number"
msgstr "Chỉ tam giác hóa các đa giác có số lượng đỉnh bằng số này trở lên"
msgid "N-gon Method"
msgstr "Phương Pháp Đa Giác"
msgid "Method for splitting the n-gons into triangles"
msgstr "Phương pháp cho chẻ đa giác thành tam giác"
msgid "Beauty"
msgstr "Đẹp"
msgid "Arrange the new triangles evenly (slow)"
msgstr "Tổ chức các tam giác mới đều (chậm)"
msgid "Split the polygons with an ear clipping algorithm"
msgstr "Chẻ đa giác với một giải thuật 'cắt lỗ tai'"
msgid "Quad Method"
msgstr "Phương Pháp Tư Giác"
msgid "Method for splitting the quads into triangles"
msgstr "Phương pháp chẻ tư giác thành tam giác"
msgid "Split the quads in nice triangles, slower method"
msgstr "Chẻ tư giác thành tam giác đẹp, phương pháp chậm hơn"
msgid "Split the quads on the first and third vertices"
msgstr "Chẻ tư giác tại đỉnh thứ 1 và thứ 3"
msgid "Fixed Alternate"
msgstr "Thay Phiên Bất Biến"
msgid "Split the quads on the 2nd and 4th vertices"
msgstr "Chẻ tư giác tại đỉnh thứ 2 và thứ 4"
msgid "Shortest Diagonal"
msgstr "Đường Chéo Ngắn Nhất"
msgid "Split the quads along their shortest diagonal"
msgstr "Chẻ tư giác tại đường chéo ngắn nhất"
msgid "Longest Diagonal"
msgstr "Đường Chéo Dài Nhất"
msgid "Split the quads along their longest diagonal"
msgstr "Chẻ tư giác tại đường chéo dài nhất"
msgid "UV Project Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Chiếu UV"
msgid "UV projection modifier to set UVs from a projector"
msgstr "Bộ điều chỉnh chiếu UV cho đặt UV từ một vật thể chiếu"
msgid "Aspect X"
msgstr "Tỉ Cạnh X"
msgid "Horizontal aspect ratio (only used for camera projectors)"
msgstr "Tỉ số cảnh ngang (chỉ dùng cho phép chiếu máy quay phim)"
msgid "Aspect Y"
msgstr "Tỉ Cạnh Y"
msgid "Vertical aspect ratio (only used for camera projectors)"
msgstr "Tỉ số cảnh dọc (chỉ dùng cho phép chiếu máy quay phim)"
msgid "Number of Projectors"
msgstr "Số Lượng Máy Chiếu"
msgid "Number of projectors to use"
msgstr "Dùng sô lượng máy chiếu"
msgid "Projectors"
msgstr "Máy Chiếu"
msgid "Horizontal scale (only used for camera projectors)"
msgstr "Phóng to cảnh ngang (chỉ dùng cho phép chiếu máy quay phim)"
msgid "Vertical scale (only used for camera projectors)"
msgstr "Phóng to cảnh dọc (chỉ dùng cho phép chiếu máy quay phim)"
msgid "UVWarp Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Mở Gói UV"
msgid "U-Axis"
msgstr "Trục-U"
msgid "V-Axis"
msgstr "Trục-V"
msgid "Bone From"
msgstr "Xương Từ"
msgid "Bone defining offset"
msgstr "Xương xác định dịch"
msgid "Bone To"
msgstr "Xương Đến"
msgid "UV Center"
msgstr "Trung Tâm UV"
msgid "Center point for rotate/scale"
msgstr "Điểm trung tâm cho xoay/phóng to"
msgid "Object From"
msgstr "Vật Thể Từ"
msgid "Object defining offset"
msgstr "Vật thể được chỉ định dịch"
msgid "Object To"
msgstr "Vật Thể Đến"
msgid "2D Offset for the warp"
msgstr "Dịch 2D cho uống cong"
msgid "2D Rotation for the warp"
msgstr "Xoay 2D cho uống cong"
msgid "2D Scale for the warp"
msgstr "Phóng To 2D cho uống cong"
msgid "UV Layer"
msgstr "Lớp UV"
msgid "UV Layer name"
msgstr "Tên Lớp UV"
msgid "WeightVG Edit Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Biên Tập Quyền Lượng Nhóm Đỉnh"
msgid "Edit the weights of vertices in a group"
msgstr "Biên tập quyền lượng của đỉnh trong một nhóm"
msgid "Add Threshold"
msgstr "Ngưỡng Nhập"
msgid "Lower bound for a vertex's weight to be added to the vgroup"
msgstr "Ngưỡng cực tiểu cho quyền lượng của nhóm được nhập vào nhóm đỉnh"
msgid "Default Weight"
msgstr "Quyền Lượng Mặc Định"
msgid "Default weight a vertex will have if it is not in the vgroup"
msgstr "Quyền lượng mặc định cho một đỉnh nếu không ở trong nhóm đỉnh"
msgid "How weights are mapped to their new values"
msgstr "Làm quyền lượng được ánh xạ đến giá trị mới"
msgid "Null action"
msgstr "Hành Động Không"
msgctxt "Curve"
msgid "Custom Curve"
msgstr "Đường Cong Tùy Chọn"
msgctxt "Curve"
msgid "Random"
msgstr "Ngẫu Nhiên"
msgctxt "Curve"
msgid "Median Step"
msgstr "Bước Giữa"
msgid "Map all values below 0.5 to 0.0, and all others to 1.0"
msgstr "Ánh xạ hết giá trị đưới 0.5 đến 0.0 và hết giá trị khác bằng 1.0"
msgid "Invert Falloff"
msgstr "Đảo Nghịch Sự Giảm"
msgid "Invert the resulting falloff weight"
msgstr "Đảo nghịch quyền lượng của sự giảm kết qủa"
msgid "Invert vertex group mask influence"
msgstr "Đảo ngược sự ảnh hưởng của mặt nạ nhóm đỉnh"
msgid "Mapping Curve"
msgstr "Đường Cong Ánh Xạ"
msgid "Custom mapping curve"
msgstr "Đường cong ánh xạ tùy chọn"
msgid "Global influence of current modifications on vgroup"
msgstr "Sự ảnh hưởng của các bộ điều chỉnh hiện tại của nhóm đỉnh"
msgid "Which bone to take texture coordinates from"
msgstr "Dùng tọa độ chất liệu của xương nào"
msgid "Which object to take texture coordinates from"
msgstr "Dùng tọa độ chất liệu của vật thể nào"
msgid "Which texture coordinates to use for mapping"
msgstr "Dùng tọa độ chất liệu nào cho làm ánh xạ"
msgid "Use local generated coordinates"
msgstr "Dùng tọa độ địa phương được xhế tạo"
msgid "Use global coordinates"
msgstr "Dùng tọa độ toàn cầu"
msgid "Use local generated coordinates of another object"
msgstr "Dùng tọa độ địa phương được chế tạo của vật thể khác"
msgid "Use coordinates from a UV layer"
msgstr "Dùng tọa dộ từ một lớp UV"
msgid "Use Channel"
msgstr "Dùng Kênh"
msgid "Which texture channel to use for masking"
msgstr "Dùng kênh nào cho làm mặt nạ"
msgid "Masking Tex"
msgstr "Chất Liệu Mạt Nạ"
msgid "Masking texture"
msgstr "Chất Liệu mặt nạ"
msgid "Mask Vertex Group"
msgstr "Nhóm Đỉnh Mặt Nạ"
msgid "Masking vertex group name"
msgstr "Tên nhóm đỉnh mặt nạ"
msgid "Normalize Weights"
msgstr "Đơn Vị Hóa Quyền Lượng"
msgid "Normalize the resulting weights (otherwise they are only clamped within 0.0 to 1.0 range)"
msgstr "Đơn vị hóa quyền lượng kết qủa (nếu không, kẹp lại nó trong phạm vi 0.0 đến 1.0)"
msgid "Remove Threshold"
msgstr "Ngưỡng Xóa"
msgid "Upper bound for a vertex's weight to be removed from the vgroup"
msgstr "Ngưỡng cực đại cho quyền lượng của nhóm được xóa khỏi nhóm đỉnh"
msgid "Group Add"
msgstr "Nhập Nhóm"
msgid "Add vertices with weight over threshold to vgroup"
msgstr "Kèm các định có quyền lượng ở trên ngưỡng nhập vào nhóm đỉnh"
msgid "Group Remove"
msgstr "Xóa Nhóm"
msgid "Remove vertices with weight below threshold from vgroup"
msgstr "Xóa các định có quyền lượng ở dưới ngưỡng ra khỏi nhóm đỉnh"
msgid "WeightVG Mix Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Pha Trộn Quyền Lượng Nhóm Đỉnh"
msgid "Default Weight A"
msgstr "Quyền Lượng A Mặc Định"
msgid "Default weight a vertex will have if it is not in the first A vgroup"
msgstr "Quyền lượng mặc định cho các đỉnh không ở trong nhóm đỉnh A thứ nhất"
msgid "Default Weight B"
msgstr "Quyền Lượng B Mặc Định"
msgid "Default weight a vertex will have if it is not in the second B vgroup"
msgstr "Quyền lượng mặc định cho các đỉnh không ở trong nhóm đỉnh B thứ hai"
msgid "Invert Weights A"
msgstr "Đảo Nghịch Quyền Lượng A"
msgid "Invert the influence of vertex group A"
msgstr "Đảo nghịch sự ảnh hưởng của nhóm đỉnh A"
msgid "Invert Weights B"
msgstr "Đảo Nghịch Quyền Lượng B"
msgid "Invert the influence of vertex group B"
msgstr "Đảo nghịch sự ảnh hưởng của nhóm đỉnh B"
msgid "How weights from vgroup B affect weights of vgroup A"
msgstr "Làm sao quyền lượng từ nhóm đỉnh B được ảnh hưởng quyền lượng của nhóm đỉnh A"
msgid "Replace VGroup A's weights by VGroup B's ones"
msgstr "Thay thế quyền lượng của NhómĐỉnh A bằng quyền lượng của NhómĐỉnh B"
msgid "Add VGroup B's weights to VGroup A's ones"
msgstr "Cộng quyền lượng của NhómĐỉnh B với quyền lượng của NhómĐỉnh A"
msgid "Subtract VGroup B's weights from VGroup A's ones"
msgstr "Trừ quyền lượng của NhómĐỉnh B từ quyền lượng của NhómĐỉnh A"
msgid "Multiply VGroup A's weights by VGroup B's ones"
msgstr "Nhân quyền lượng của NhómĐỉnh A với quyền lượng của NhómĐỉnh B"
msgid "Divide VGroup A's weights by VGroup B's ones"
msgstr "Chia quyền lượng của NhómĐỉnh A cho quyền lượng của NhómĐỉnh B"
msgid "Difference between VGroup A's and VGroup B's weights"
msgstr "Chênh lệch giữa quyền lượng của NhómĐỉnh A và NhómĐỉnh B"
msgid "Average value of VGroup A's and VGroup B's weights"
msgstr "Giá trị trung bình của quyền lượng của NhómĐỉnh A và NhómĐỉnh B"
msgid "Minimum of VGroup A's and VGroup B's weights"
msgstr "Cực tiểu của quyền lượng của NhómĐỉnh A và NhómĐỉnh B"
msgid "Maximum of VGroup A's and VGroup B's weights"
msgstr "Cực đại của quyền lượng của NhómĐỉnh A và NhómĐỉnh B"
msgid "Vertex Set"
msgstr "Tập Hợp Đỉnh"
msgid "Which vertices should be affected"
msgstr "Nên ảnh hưởng đỉnh nào"
msgid "Affect all vertices (might add some to VGroup A)"
msgstr "Ảnh hưởng tất cả đỉnh (có lẽ nhập thêm đỉnh vào Nhóm Đỉnh A)"
msgid "VGroup A"
msgstr "Nhóm Đỉnh A"
msgid "Affect vertices in VGroup A"
msgstr "Ảnh hưởng các đỉnh trong Nhóm Đỉnh A"
msgid "VGroup B"
msgstr "Nhóm Đỉnh B"
msgid "Affect vertices in VGroup B (might add some to VGroup A)"
msgstr "Ảnh hưởng các đỉnh trong Nhóm Đỉnh B (có lẽ nhập thêm đỉnh vào Nhóm Đỉnh A)"
msgid "VGroup A or B"
msgstr "Nhóm Đỉnh A hay B"
msgid "Affect vertices in at least one of both VGroups (might add some to VGroup A)"
msgstr "Ảnh hưởng đỉnh trong ít nhất một trong cả hai nhóm (có lẽ nhập thêm đỉnh vào Nhóm Đỉnh A)"
msgid "VGroup A and B"
msgstr "Nhóm Đỉnh A và B"
msgid "Affect vertices in both groups"
msgstr "Ảnh hưởng đỉnh trong cả hai nhóm"
msgid "Vertex Group A"
msgstr "Nhóm Đỉnh A"
msgid "First vertex group name"
msgstr "Tên của nhóm đỉnh thứ nhất"
msgid "Vertex Group B"
msgstr "Nhóm Đỉnh B"
msgid "Second vertex group name"
msgstr "Tên của nhóm đỉnh thứ hai"
msgid "WeightVG Proximity Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Khoảng Cách Quyền Lượng Nhóm Đỉnh"
msgid "Set the weights of vertices in a group from a target object's distance"
msgstr "Đặt quyền lượng của đỉnh trong một nhóm từ khoảng cách của một vật thể mục tiêu"
msgid "Distance mapping to weight 1.0"
msgstr "Ánh xạ khoảng cách đến quyền lượng 1.0"
msgid "Distance mapping to weight 0.0"
msgstr "Ánh xạ khoảng cách đến quyền lượng 0.0"
msgid "Proximity Geometry"
msgstr "Khoảng Cách Hình Dạng"
msgid "Use the shortest computed distance to target object's geometry as weight"
msgstr "Dùng khoảng cách được tính cách ngắn nhất đến hình dạng của vật thể mục tiêu cho làm quyền lượng"
msgid "Compute distance to nearest vertex"
msgstr "Tính khoảng cách đến đỉnh gần nhất"
msgid "Compute distance to nearest edge"
msgstr "Tính khoảng cách đến cạnh gần nhất"
msgid "Compute distance to nearest face"
msgstr "Tính khoảng cách đến mặt gần nhất"
msgid "Proximity Mode"
msgstr "Chế Độ Khoảng Cách"
msgid "Which distances to target object to use"
msgstr "Dùng khoảng cách nào đến vật thể mục tiêu"
msgid "Use distance between affected and target objects"
msgstr "Dùng khoảng cách giữa vật thể được ảnh hưởng đến vật thể mục tiêu"
msgid "Use distance between affected object's vertices and target object, or target object's geometry"
msgstr "Dùng khoảng cách giữa đỉnh của vật thể được ảnh hưởng và vật thể mục tiêu, hay hình dạng của vật thể mục tiêu"
msgid "Object to calculate vertices distances from"
msgstr "Tính khoảng cách đỉnh từ vật thể nào"
msgid "Volume Displace Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Dịch Thể Tích"
msgid "Strength of the displacement"
msgstr "Sức của dịch"
msgid "Texture Mapping Mode"
msgstr "Chế Độ Ánh Xạ Chất Liệu"
msgid "Object to use for texture mapping"
msgstr "Vật thể để dùng cho ánh xạ chất liệu"
msgid "Texture Mid Level"
msgstr "Mức Độ Giữa Của Chất Liệu"
msgid "Subtracted from the texture color to get a displacement vector"
msgstr "Được trừ từ màu sắc của chất liệu để tính một vectơ địch"
msgid "Texture Sample Radius"
msgstr "Bán Kính Mẫu Chất Liệu"
msgid "Smaller values result in better performance but might cut off the volume"
msgstr "Giá trị càng nhỏ có hiệu suất càng lớn nhưng có thể cắt bớt thể tích"
msgid "Volume to Mesh Modifier"
msgstr "Thể Tích Sang Bộ Điều Chỉnh Mạng Lưới"
msgid "Reduces the final face count by simplifying geometry where detail is not needed"
msgstr "Giảm số lượng mặt bằng đơn giản hóa hình dạng tại chỗ thì không cần chi tiết"
msgid "Grid Name"
msgstr "Tên Đồ Thị"
msgid "Grid in the volume object that is converted to a mesh"
msgstr "Đồ thị trong vật thể thể tích sau được đổi sang một mạng lưới"
msgid "Use resolution of the volume grid"
msgstr "Dùng độ phân giải của đồ thị thể tích"
msgid "Voxels with a larger value are inside the generated mesh"
msgstr "Thể tích tử có một giá trị lớn hơn ở trong mạng lưới được chế tạo"
msgid "Warp Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Uốn Cong"
msgid "Warp modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh uốn cong"
msgid "Bone to transform from"
msgstr "Biến hóa từ xương nào"
msgid "Radius to apply"
msgstr "Bánh kính để áp dụng"
msgid "Object to transform from"
msgstr "Vật thể để biến hóa từ"
msgid "Object to transform to"
msgstr "Vật thể để biến hóa thành"
msgid "Preserve volume when rotations are used"
msgstr "Giữ nguyên thể tích khi xoay"
msgid "Wave Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Sóng"
msgid "Wave effect modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh hiệu ứng sóng"
msgid "Damping Time"
msgstr "Thời Gian Tắt Dần"
msgid "Number of frames in which the wave damps out after it dies"
msgstr "Sô lượng bức ảnh sóng được giảm mất sau nó bị hủy diệt"
msgid "Falloff Radius"
msgstr "Bán Kính Sự Giảm"
msgid "Distance after which it fades out"
msgstr "Khoảng cách sóng được giảm mất"
msgid "Height of the wave"
msgstr "Bề cao của sóng"
msgid "Lifetime of the wave in frames, zero means infinite"
msgstr "Tuổi thọ của sóng (dơ vị bức ảnh), số không nghĩa là vô hạn"
msgid "Narrowness"
msgstr "Biên Độ"
msgid "Distance between the top and the base of a wave, the higher the value, the more narrow the wave"
msgstr "Khoảng cách từ đỉnh và đáy của sóng, giá trị càng cao sóng càng cao"
msgid "Speed of the wave, towards the starting point when negative"
msgstr "Tốc độ của sóng, đến điểm bắt đầu khi âm"
msgid "Start Position Object"
msgstr "Vật Thể Vị Trí Bắt Đầu"
msgid "Object which defines the wave center"
msgstr "Vật thể cho chỉ định vị trí trung tâm sóng"
msgid "Start Position X"
msgstr "Vi Trí Bắt Đầu X"
msgid "X coordinate of the start position"
msgstr "Tọa độ X của vị trị bắt đầu"
msgid "Start Position Y"
msgstr "Vi Trí Bắt Đầu Y"
msgid "Y coordinate of the start position"
msgstr "Tọa độ Y của vị trị bắt đầu"
msgid "Cyclic wave effect"
msgstr "Hiệu ứng sóng chu kỳ"
msgid "Displace along normals"
msgstr "Dịch theo pháp tuyến"
msgid "X Normal"
msgstr "Pháp Tuyến X"
msgid "Enable displacement along the X normal"
msgstr "Bật dịch hướng pháp tuyến X"
msgid "Y Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Y"
msgid "Enable displacement along the Y normal"
msgstr "Bật dịch hướng pháp tuyến Y"
msgid "Z Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Z"
msgid "Enable displacement along the Z normal"
msgstr "Bật dịch hướng pháp tuyến Z"
msgid "X axis motion"
msgstr "Chuyển động X"
msgid "Y axis motion"
msgstr "Chuyển động Y"
msgid "Vertex group name for modulating the wave"
msgstr "Tên nhóm đỉnh cho biến đổi sóng"
msgid "Distance between the waves"
msgstr "Khoảng cách giữa các sóng"
msgid "WeightedNormal Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Pháp Tuyến Có Quyền Lượng"
msgid "Keep Sharp"
msgstr "Giữ Bén"
msgid "Keep sharp edges as computed for default split normals, instead of setting a single weighted normal for each vertex"
msgstr "Giữ cạnh bén giống được tính cho pháp tuyến chẻ mặc định, thay thế đặt một pháp tuyến có quyền lượng cho mỗi đỉnh"
msgid "Weighting Mode"
msgstr "Chế Độ Quyền Lượng"
msgid "Weighted vertex normal mode to use"
msgstr "Dùng chế độ pháp tuyến đỉnh có quyền lượng nào"
msgid "Face Area"
msgstr "Diện Tích Mặt"
msgid "Generate face area weighted normals"
msgstr "Chế tạo pháp tuyến có quyền lượng diện tích mặt "
msgid "Generate corner angle weighted normals"
msgstr "Chế tạo pháp tuyến góc của góc có quyền lượng"
msgid "Generated normals weighted by both face area and angle"
msgstr "Chế tạo pháp tuyến có quyền lượng bằng dùng diện tiện và góc mặt"
msgid "Threshold value for different weights to be considered equal"
msgstr "Giá trị ngưỡng cho quyền lượng khác được nhận là bằng nhau"
msgid "Face Influence"
msgstr "Sự Ảnh Hưởng Mặt"
msgid "Use influence of face for weighting"
msgstr "Sử dụng sự ảnh hưởng mặt cho đặt quyền lượng"
msgid "Vertex group name for modifying the selected areas"
msgstr "Tên nhóm đỉnh để chỉnh sửa khu vực được chọn"
msgid "Corrective factor applied to faces' weights, 50 is neutral, lower values increase weight of weak faces, higher values increase weight of strong faces"
msgstr "Hệ số chỉnh sửa được áp dụng cho quyền lượng của các mặt, 50 là không ảnh hưởng, giá tr nhỏ hơn tăng quyền lượng của mặt yếu, giá lớn hơn tăng quyền lượng của mặt khỏe"
msgid "Weld Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Hàn"
msgid "Weld modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh hàn"
msgid "Only Loose Edges"
msgstr "Chỉ Cạnh Rời Ra"
msgid "Collapse edges without faces, cloth sewing edges"
msgstr "Sập các cạnh không có mặt, vải có cạnh mai lại"
msgid "Mode defines the merge rule"
msgstr "Chế độ được chỉ định quy tắc gồm"
msgid "Full merge by distance"
msgstr "Gồm bằng khoảng cách"
msgid "Only merge along the edges"
msgstr "Chỉ gồm trên cạnh"
msgid "Wireframe Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Khung Sợi Dây"
msgid "Wireframe effect modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh khung sợi dây"
msgid "Crease weight (if active)"
msgstr "Quyền lượng nhăn (nếu hoạt động)"
msgid "Thickness factor"
msgstr "Hệ số độ dày"
msgid "Boundary"
msgstr "Ranh Giới"
msgid "Support face boundaries"
msgstr "Hỗ trợ ranh giới mặt"
msgid "Offset Relative"
msgstr "Dịch Tương Đối"
msgid "Crease hub edges for improved subdivision surface"
msgstr "Nhăn cạnh trạm cho phân hóa bề mặt tốt hơn"
msgid "Offset Even"
msgstr "Dịch Đều"
msgid "Scale the offset to give more even thickness"
msgstr "Phóng to dịch cho làm bề dày đều hơn"
msgid "Scale the offset by surrounding geometry"
msgstr "Phóng to dịch tùy hình dạng xung quanh"
msgid "Remove original geometry"
msgstr "Xóa hình dạng ban đầu"
msgid "Cache of the world-space positions of an element over a frame range"
msgstr "Đệm chứa của vị trí trong không gian thế giới của một phần tử qua một phạm vị bức ảnh"
msgid "Custom color for motion path"
msgstr "Màu tùy chọn cho đường chuyển động"
msgid "End frame of the stored range"
msgstr "Số bức ảnh cuối của phạm vi được chứa"
msgid "Starting frame of the stored range"
msgstr "Số bức ảnh đầu của phạm vi được chứa"
msgid "Edit Path"
msgstr "Biên Tập Đường"
msgid "Path is being edited"
msgstr "Đang biên tập đường chuyển động"
msgid "Number of frames cached"
msgstr "Số lượng bức ảnh trong đệm chứa"
msgid "Line Thickness"
msgstr "Bề Rộng Nét"
msgid "Line thickness for motion path"
msgstr "Bề rộng nét cho đường chuyển động"
msgid "Lines"
msgstr "Dòng"
msgid "Use straight lines between keyframe points"
msgstr "Vẽ đường thẳng giữa các điểm bức ảnh mẫu"
msgid "Motion Path Points"
msgstr "Điểm Đường Chuyển Động"
msgid "Cached positions per frame"
msgstr "Vị trí được chứa cho mỗi bức ảnh"
msgid "Use Bone Heads"
msgstr "Dùng Đầu Xương"
msgid "For PoseBone paths, use the bone head location when calculating this path"
msgstr "Cho đường chuyển động của Xương Dạng Đứng, dùng vị trí đầu xương khi tính đường đi này"
msgid "Custom Colors"
msgstr "Màu Tùy Chọn"
msgid "Use custom color for this motion path"
msgstr "Dùng màu tùy chọn cho đường chuyển động này"
msgid "Motion Path Cache Point"
msgstr "Điểm Đệm Chứa Đường Chuyển Động"
msgid "Cached location on path"
msgstr "Vị trí được chứa trên đường chuyển động"
msgid "Path point is selected for editing"
msgstr "Điểm đường chuyển động được chọn cho biên tập"
msgid "Movie Clip Proxy"
msgstr "Đại Lý Đoạn Phim"
msgid "Proxy parameters for a movie clip"
msgstr "Tham số đại lý cho đoạn phim"
msgid "Build proxy resolution 100% of the original footage dimension"
msgstr "Xây độ phân giải đại lý 100% của kích thước đoạn phim ban đầu"
msgid "Build proxy resolution 25% of the original footage dimension"
msgstr "Xây độ phân giải đại lý 25% của kích thước đoạn phim ban đầu"
msgid "Build proxy resolution 50% of the original footage dimension"
msgstr "Xây độ phân giải đại lý 50% của kích thước đoạn phim ban đầu"
msgid "Build proxy resolution 75% of the original footage dimension"
msgstr "Xây độ phân giải đại lý 75% của kích thước đoạn phim ban đầu"
msgid "Free Run"
msgstr "Chạy Tự Do"
msgid "Build free run time code index"
msgstr "Xây lên chỉ số mã thời gian chạy tự do"
msgid "Free Run (Rec Date)"
msgstr "Chạy Tự Do (Ngày Tháng Thâu)"
msgid "Build free run time code index using Record Date/Time"
msgstr "Xây lên chỉ số mã thời gian chạy tự do bằng Ngày Tháng/Thời Gian Thâu"
msgid "Rec Run"
msgstr "Thâu Chạy"
msgid "Build record run time code index"
msgstr "Xây lên chỉ số mã thời gian thâu"
msgid "Build proxy resolution 100% of the original undistorted footage dimension"
msgstr "Xây lên độ phân giải đại lý 100% của kích thước đoạn phim ban đầu, không bị méo hóa"
msgid "Build proxy resolution 25% of the original undistorted footage dimension"
msgstr "Xây lên độ phân giải đại lý 25% của kích thước đoạn phim ban đầu, không bị méo hóa"
msgid "Build proxy resolution 50% of the original undistorted footage dimension"
msgstr "Xây lên độ phân giải đại lý 50% của kích thước đoạn phim ban đầu, không bị méo hóa"
msgid "Build proxy resolution 75% of the original undistorted footage dimension"
msgstr "Xây lên độ phân giải đại lý 75% của kích thước đoạn phim ban đầu, không bị méo hóa"
msgid "Location to store the proxy files"
msgstr "Vị trí cho chứa tập tin đại lý"
msgid "JPEG quality of proxy images"
msgstr "Chất lượng JPEG của ảnh đại lý"
msgid "Timecode"
msgstr "Mã Thời Gian"
msgid "Record Run"
msgstr "Thâu Chạy"
msgid "Use images in the order they are recorded"
msgstr "Sử dụng ảnh theo thứ tự được thâu"
msgid "Use global timestamp written by recording device"
msgstr "Sử dụng mã thời gian toàn cầu được ghi bởi thiết bị thâu"
msgid "Free Run (rec date)"
msgstr "Chạy Tự Do (ngày tháng thâu)"
msgid "Interpolate a global timestamp using the record date and time written by recording device"
msgstr "Suy nội một mã thời gian toàn cầu bằng ngày tháng thâu và thời gian được ghi bằng thiết bị thâu"
msgid "Free Run No Gaps"
msgstr "Chạy Tự Do Không Cách Trống"
msgid "Record run, but ignore timecode, changes in framerate or dropouts"
msgstr "Thâu chạy, nhưng không quan tâm mã thời gian, đổi tốc độ bức ảnh và bức ảnh thiếu"
msgid "Scopes for statistical view of a movie clip"
msgstr "Kế cho hiển thị thống kê của một đoạn phim"
msgid "Movie Clip User"
msgstr "Người Dùng Đoạn Phim"
msgid "Parameters defining how a MovieClip data-block is used by another data-block"
msgstr "Tham số chỉ định làm sao một ĐoạnPhon được một cục dữ liệu khác sử dụng"
msgid "Current frame number in movie or image sequence"
msgstr "Số bức ảnh hiện tại trong phim hay trình tự ảnh"
msgid "Proxy Render Size"
msgstr "Kích Cỡ Kết Xuất Đại Lý"
msgid "Display preview using full resolution or different proxy resolutions"
msgstr "Hiển thị dự khán dùng độ phân giải toàn phần hay độ phân giải đại lý khác"
msgid "None, full render"
msgstr "Không sử dụng, kết xuất toàn phần"
msgid "Render Undistorted"
msgstr "Kết Xuất Không Bị Méo Hóa"
msgid "Render preview using undistorted proxy"
msgstr "Kết xuất dự khán sử dụng đại lỵ không bị méo hóa"
msgid "Movie tracking reconstructed camera data"
msgstr "Dữ liệu máy quay phim xây lại theo dõi phim"
msgid "Match-moving reconstructed camera data from tracker"
msgstr "Dữ liệu chuyển động giống hệt máy quay phim được xây lại từ bộ theo dõi"
msgid "Average error of reconstruction"
msgstr "Sai lầm trung bình của sự xây lại"
msgid "Frame number marker is keyframed on"
msgstr "Ký hiệu số bức ảnh được làm bức ảnh mẫu ở đâu"
msgid "Movie tracking data"
msgstr "Dữ liệu theo dõi phim"
msgid "Match-moving data for tracking"
msgstr "Dữ liệu chuyển động giống hệt cho theo dõi"
msgid "Active Object Index"
msgstr "Chỉ Số Vật Thể Hoạt Động"
msgid "Index of active object"
msgstr "Chỉ số của vật thể hoạt động"
msgid "Collection of objects in this tracking data object"
msgstr "Sưu tập vật thể trong vật thể dữ liệu theo dõi này"
msgid "Plane Tracks"
msgstr "Đường Vết Mặt Phẳng"
msgid "Tracks"
msgstr "Đường Vết"
msgid "Movie tracking camera data"
msgstr "Dữ liệu máy quay phim theo dõi phim"
msgid "Match-moving camera data for tracking"
msgstr "Dữ liệu chuyển động giống máy quay phim cho theo dõi"
msgid "K1"
msgstr "K1"
msgid "First coefficient of fourth order Brown-Conrady radial distortion"
msgstr "Hệ số thứ nhất của đa thức bậc bốn cho sự méo hóa bán kính tuyến Brown-Conrady"
msgid "K2"
msgstr "K2"
msgid "Second coefficient of fourth order Brown-Conrady radial distortion"
msgstr "Hệ số thứ hai của đa thức bậc bốn cho sự méo hóa bán kính tuyến Brown-Conrady"
msgid "K3"
msgstr "K3"
msgid "Third coefficient of fourth order Brown-Conrady radial distortion"
msgstr "Hệ số thứ ba của đa thức bậc bốn cho sự méo hóa bán kính tuyến Brown-Conrady"
msgid "K4"
msgstr "K4"
msgid "Fourth coefficient of fourth order Brown-Conrady radial distortion"
msgstr "Hệ số thứ bốn của đa thức bậc bốn cho sự méo hóa bán kính tuyến Brown-Conrady"
msgid "P1"
msgstr "P1"
msgid "First coefficient of second order Brown-Conrady tangential distortion"
msgstr "Hệ số thứ nhất của đa thức bậc hai cho sự méo hóa tiếp tuyến độ Brown-Conrady"
msgid "P2"
msgstr "P2"
msgid "Second coefficient of second order Brown-Conrady tangential distortion"
msgstr "Hệ số thứ hai của đa thức bậc hai cho sự méo hóa tiếp tuyến độ Brown-Conrady"
msgid "Distortion Model"
msgstr "Mô Hình Méo Hóa"
msgid "Distortion model used for camera lenses"
msgstr "Mô hình méo hóa được dùng cho thấu kính máy quay phim"
msgid "Polynomial"
msgstr "Đa Thức"
msgid "Radial distortion model which fits common cameras"
msgstr "Mô hình sự méo tỏa tròn vừa cho nhiều máy quay phim phổ biến"
msgid "Divisions"
msgstr "Phần Chia"
msgid "Division distortion model which better represents wide-angle cameras"
msgstr "Mô hình méo hóa phần chia cho biển diễn tốt hơn cho máy quay phim góc rộng"
msgid "Nuke"
msgstr "Nuke"
msgid "Nuke distortion model"
msgstr "Mô hình sự méo hóa của Nuke"
msgid "Brown"
msgstr "Brown"
msgid "Brown-Conrady distortion model"
msgstr "Mô hình sự méo hóa Brown-Conrady"
msgid "First coefficient of second order division distortion"
msgstr "Hệ số thứ nhất của đa thức bậc hai cho mô hình sự méo hóa chia phần"
msgid "Second coefficient of second order division distortion"
msgstr "Hệ số thứ hai của đa thức bậc hai cho mô hình sự méo hóa chia phần"
msgid "Camera's focal length"
msgstr "Cách tiêu điểm của máy quay phim"
msgid "First coefficient of third order polynomial radial distortion"
msgstr "Hệ số thứ nhất của đa thức bậc ba cho mô hình sự méo hóa tỏa tròn"
msgid "Second coefficient of third order polynomial radial distortion"
msgstr "Hệ số thứ hai của đa thức bậc ba cho mô hình sự méo hóa tỏa tròn"
msgid "Third coefficient of third order polynomial radial distortion"
msgstr "Hệ số thứ ba của đa thức bậc ba cho mô hình sự méo hóa tỏa tròn"
msgid "First coefficient of second order Nuke distortion"
msgstr "Hệ số thứ nhất của đa thức bậc hai cho sự méo hóa của Nuke"
msgid "Second coefficient of second order Nuke distortion"
msgstr "Hệ số thứ hai của đa thức bậc hai cho sự méo hóa của Nuke"
msgid "Pixel Aspect Ratio"
msgstr "Tỉ Số Cạnh Điểm Ảnh"
msgid "Pixel aspect ratio"
msgstr "Tỉ số cạnh điểm ảnh"
msgid "Principal Point"
msgstr "Điểm Chánh"
msgid "Optical center of lens"
msgstr "Quang tâm của thấu kính"
msgid "Sensor"
msgstr "Cảm Biến"
msgid "Width of CCD sensor in millimeters"
msgstr "Bề rộng cảm biến CCD (đơn vị mm)"
msgid "Units"
msgstr "Đơn Vị"
msgid "Units used for camera focal length"
msgstr "Đơn vị cho cách tiêu điểm của máy quay phim"
msgid "px"
msgstr "điểm"
msgid "Use pixels for units of focal length"
msgstr "Dùng điềm ảnh cho đơn vị cách tiêu điểm"
msgid "mm"
msgstr "mm"
msgid "Use millimeters for units of focal length"
msgstr "Dùng mili mét cho đơn vị cách tiêu điểm"
msgid "Movie Tracking Dopesheet"
msgstr "Bảng Hoạt Hình Theo Dõi Phim"
msgid "Match-moving dopesheet data"
msgstr "Dữ liệu bảng hoạt hình chuyển động giống"
msgid "Display Hidden"
msgstr "Hiển Thị Ẩn"
msgid "Include channels from objects/bone that aren't visible"
msgstr "Gồm các kênh từ vật thể/xương không hiển thị"
msgid "Dopesheet Sort Field"
msgstr "Trường Sắp Thứ Tự Bảng Hoạt Hình"
msgid "Method to be used to sort channels in dopesheet view"
msgstr "Phương pháp cho sắp thứ tự kênh trong màn bảng hoạt hình"
msgid "Sort channels by their names"
msgstr "Sắp thứ tự bằng tên kênh"
msgid "Longest"
msgstr "Dài Nhất"
msgid "Sort channels by longest tracked segment"
msgstr "Sắp thứ tự kênh bằng đoạn được theo dõi dài nhất"
msgid "Total"
msgstr "Tổng Cộng"
msgid "Sort channels by overall amount of tracked segments"
msgstr "Sắp thứ tự bằng tổng cộng số lượng khúc được theo dõi"
msgid "Sort channels by average reprojection error of tracks after solve"
msgstr "Sắp thứ tự bằng sai lầm trung bình phép chiếu của đường vết sau giải nghiệm"
msgid "Sort channels by first frame number"
msgstr "Sắp xếp kênh bằng số bức ảnh đầu"
msgid "Sort channels by last frame number"
msgstr "Sắp xếp kênh bằng số bức ảnh cuối"
msgid "Invert Dopesheet Sort"
msgstr "Đảo Nghịch Sắp Thứ Tự Bảng Hoạt Hình"
msgid "Invert sort order of dopesheet channels"
msgstr "Đảo nghịch thứ tự của kênh bảng hoạt hình"
msgid "Movie tracking marker data"
msgstr "Dữ liệu ký hiệu theo dõi phim"
msgid "Match-moving marker data for tracking"
msgstr "Dữ liệu ký hiệu chuyển động giống để theo dõi"
msgid "Marker position at frame in normalized coordinates"
msgstr "Vị trí ký hiệu tại bức ảnh bằng tọa độ đơn vị hóa"
msgid "Keyframed"
msgstr "Có Bức Ảnh Ảnh Mẫu"
msgid "Whether the position of the marker is keyframed or tracked"
msgstr "Vị trí của ký hiệu được làm bức ảnh mẫu hay được theo dõi"
msgid "Is marker muted for current frame"
msgstr "Ký hiệu được cắt tiếng cho bức ảnh hiện tại"
msgid "Pattern Bounding Box"
msgstr "Hộp Bao Quanh Gương Mẫu"
msgid "Pattern area bounding box in normalized coordinates"
msgstr "Hộp bao quanh khu vực gương mẫu bằng tọa độ đơn vị hóa"
msgid "Pattern Corners"
msgstr "Góc Giác Gương Mẫu"
msgid "Array of coordinates which represents pattern's corners in normalized coordinates relative to marker position"
msgstr "Mảng tọa độ cho góc giác của gương mẫu bằng tọa độ đơn vị hóa tương đối với vị trí ký hiệu"
msgid "Search Max"
msgstr "Tìm Kiếm Cực Đại"
msgid "Right-bottom corner of search area in normalized coordinates relative to marker position"
msgstr "Góc giác phải-trên của khu vực tìm kiếm bằng tọa độ đơn vị hóa tương đối với vị trí ký hiệu"
msgid "Search Min"
msgstr "Tìm Kiếm Cực Tiểu"
msgid "Left-bottom corner of search area in normalized coordinates relative to marker position"
msgstr "Góc giác trái-dưới của khu vực tìm kiếm bằng tọa độ đơn vị hóa tương đối với vị trí ký hiệu"
msgid "Movie Tracking Markers"
msgstr "Ký Hiệu Theo Dõi Phim"
msgid "Collection of markers for movie tracking track"
msgstr "Sưu tập ký hiệu của cái theo dõi để theo dõi phim"
msgid "Movie tracking object data"
msgstr "Dữ liệu vật thể theo dõi phim"
msgid "Match-moving object tracking and reconstruction data"
msgstr "Theo dõi chuyển động giống vật thể và dữ liệu xăy lại"
msgid "Object is used for camera tracking"
msgstr "Vật thể được sử dụng để theo dõi máy quay phim"
msgid "Keyframe A"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu A"
msgid "First keyframe used for reconstruction initialization"
msgstr "Bức ảnh đầu dùng cho khởi động xây dựng lại"
msgid "Keyframe B"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu B"
msgid "Second keyframe used for reconstruction initialization"
msgstr "Bức ảnh thứ hai dùng cho khởi động xây dựng lại"
msgid "Unique name of object"
msgstr "Tên độc đáo của vật thể"
msgid "Collection of plane tracks in this tracking data object"
msgstr "Sưu tập đường vết mặt phẳng trong vật thể dữ liệu theo dõi này"
msgid "Scale of object solution in camera space"
msgstr "Tỉ số phóng to của nghiệm trong không gian máy quay phim"
msgid "Collection of tracks in this tracking data object"
msgstr "Sưu tập đường vết trong vật thể dữ liệu theo dõi này"
msgid "Collection of tracking plane tracks"
msgstr "Sưu tập đường vết theo dõi mặt phẳng"
msgid "Active track in this tracking data object"
msgstr "Đường vết hoạt động trong vật thể dữ liệu theo dõi này"
msgid "Movie Tracks"
msgstr "Đường Vết Phim"
msgid "Collection of movie tracking tracks"
msgstr "Sưu tập đường vết theo dõi trong phim"
msgid "Movie Objects"
msgstr "Vật Thể Phim"
msgid "Collection of movie tracking objects"
msgstr "Sưu tập vật thể theo dõi trong phim"
msgid "Active object in this tracking data object"
msgstr "Vật thể hoạt động trong vật thể dữ liệu theo dõi này"
msgid "Movie Tracking Plane Marker Data"
msgstr "Dữ Liệu Ký Hiệu Mặt Phẳng Theo Dõi Phim"
msgid "Match-moving plane marker data for tracking"
msgstr "Dữ liệu chuyển động giống ký hiệu mặt phẳng để theo dõi"
msgid "Corners"
msgstr "Góc Giác"
msgid "Array of coordinates which represents UI rectangle corners in frame normalized coordinates"
msgstr "Mảng tọa độ của góc giác của chữ nhật đại diện bằng tọa độ khung được đơn vị hóa"
msgid "Movie Tracking Plane Markers"
msgstr "Ký Hiệu Mặt Phẳng Theo Dõi Phim"
msgid "Collection of markers for movie tracking plane track"
msgstr "Sưu tập ký hiệu cho theo dõi đường vết mặt phẳng trong phim"
msgid "Movie tracking plane track data"
msgstr "Dữ liệu đường vết mặt phẳng để theo dõi phim"
msgid "Match-moving plane track data for tracking"
msgstr "Dữ liệu đường vết mặt phẳng chuyển động giống để theo dõi"
msgid "Image displayed in the track during editing in clip editor"
msgstr "Ảnh được hiển trong trong đường vết khi biên tập trong trình biên soạn đoạn phim"
msgid "Image Opacity"
msgstr "Độ Đục Ảnh"
msgid "Opacity of the image"
msgstr "Độ đục của ảnh"
msgid "Markers"
msgstr "Ký Hiệu"
msgid "Collection of markers in track"
msgstr "Sưu tập ký hiệu trong đường vết"
msgid "Unique name of track"
msgstr "Tên độc đấu của đường vết"
msgid "Plane track is selected"
msgstr "Được chọn đường vết mặt phẳng "
msgid "Auto Keyframe"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu Tự Động"
msgid "Automatic keyframe insertion when moving plane corners"
msgstr "Tự động chèn bức ảnh mẫu khi di chuyển góc giác mặt phẳng"
msgid "Movie Plane Tracks"
msgstr "Đường Vết Mặt Phẳng Phim"
msgid "Collection of movie tracking plane tracks"
msgstr "Sưu tập đường vết mặt phẳng theo dõi phim"
msgid "Active Plane Track"
msgstr "Đường vết Mặt Phẳng Hoạt Động"
msgid "Reconstructed Cameras"
msgstr "Máy Quay Phim Được Xây Dựng Lại"
msgid "Collection of solved cameras"
msgstr "Sưu tập máy quay phim được giải nghiệm"
msgid "Movie tracking reconstruction data"
msgstr "Dữ liệu xây lại theo dõi phim"
msgid "Match-moving reconstruction data from tracker"
msgstr "Dữ liệu xây dựng lại chuyển động giống từ bộ theo dõi"
msgid "Reconstructed"
msgstr "Được Xây Dựng Lại"
msgid "Is tracking data contains valid reconstruction information"
msgstr "Là dữ liệu theo dõi có thông tin xây dựng lại hợp lê"
msgid "Movie tracking settings"
msgstr "Cài đặt theo dõi phim"
msgid "Match moving settings"
msgstr "Cài đặt chuyển động giống"
msgid "Cleanup action to execute"
msgstr "Hành động làm sạch để thực hành"
msgid "Select unclean tracks"
msgstr "Chọn đường vết chưa sạch"
msgid "Delete Track"
msgstr "Xóa Đường Vết"
msgid "Delete unclean tracks"
msgstr "Xóa đường vết không sạch"
msgid "Delete Segments"
msgstr "Xóa Khúc"
msgid "Delete unclean segments of tracks"
msgstr "Xóa khúc của đường vết không sạch"
msgid "Reprojection Error"
msgstr "Sai Lầm Phép Chiếu Lại"
msgid "Effect on tracks which have a larger re-projection error"
msgstr "Hiệu ứng của đường vết có một sai lầm phép chiếu lại lớn hơn"
msgid "Tracked Frames"
msgstr "Bức Ảnh Được Theo Dõi"
msgid "Effect on tracks which are tracked less than the specified amount of frames"
msgstr "Hiệu ứng đường vết được theo dõi ít hơn số lượng bức ảnh được xác định"
msgid "Correlation"
msgstr "Tương Quan"
msgid "Default minimum value of correlation between matched pattern and reference that is still treated as successful tracking"
msgstr "Giá trị tương quan cực tiểu mặc định giữa gương mẫu giống và tiêu chuẩn thì chấp nhận là theo dõi thành công"
msgid "Frames Limit"
msgstr "Giới Hạn Bức Ảnh"
msgid "Every tracking cycle, this number of frames are tracked"
msgstr "Trong mỗi chu trình theo dõi, số lượng bức ảnh này được theo dõi"
msgid "Default distance from image boundary at which marker stops tracking"
msgstr "Khoảng cách mặc định từ ranh giới ảnh thì ký hiệu sẽ dừng theo dõi"
msgid "Motion Model"
msgstr "Mô Hình Chuyển Động"
msgid "Default motion model to use for tracking"
msgstr "Mô hình chuyển động mặc định để dùng để theo dõi"
msgid "Search for markers that are perspectively deformed (homography) between frames"
msgstr "Tìm kiếm ký hiệu được méo hóa kiểu chiếu phối (ánh xạ méo hóa) giữa bức ảnh"
msgid "Affine"
msgstr "Phỏng Xạ"
msgid "Search for markers that are affine-deformed (t, r, k, and skew) between frames"
msgstr "Tìm kiếm ký hiệu được méo họa kiểu phỏng xạ (t, r, k, và nghiêng) giữa bức ảnh"
msgid "Search for markers that are translated, rotated, and scaled between frames"
msgstr "Tìm kiếm ký hiệu được dịch, xoay, và phóng to giữa bức ảnh"
msgid "Search for markers that are translated and scaled between frames"
msgstr "Tìm kiếm ký hiệu được dịch và phóng to giữa bức ảnh"
msgid "Search for markers that are translated and rotated between frames"
msgstr "Tìm kiếm ký hiệu được dịch và xoay giữa bức ảnh"
msgid "Search for markers that are translated between frames"
msgstr "Tìm kiếm ký hiệu được dịch giữa bức ảnh"
msgid "Pattern Match"
msgstr "Giống Gương Mẫu"
msgid "Track pattern from given frame when tracking marker to next frame"
msgstr "Theo dõi gương mẫu từ bức ảnh được xác định khi theo dõi ký hiệu đến bức ảnh tiếp"
msgid "Track pattern from keyframe to next frame"
msgstr "Theo dõi gương mẫu từ bức ảnh đến bức ảnh tiếp"
msgid "Previous frame"
msgstr "Bức Ảnh Trước"
msgid "Track pattern from current frame to next frame"
msgstr "Theo dõi gương mẫu từ bức ảnh hiện tại đến bức ảnh tiếp"
msgid "Pattern Size"
msgstr "Kích Cỡ Trang Hoàng"
msgid "Size of pattern area for newly created tracks"
msgstr "Kích cỡ"
msgid "Search Size"
msgstr "Kích Cỡ Tìm Kiếm"
msgid "Size of search area for newly created tracks"
msgstr "Kích cỡ của vùng tìm kiếm cho cái theo dõi mới tạo"
msgid "Influence of newly created track on a final solution"
msgstr "Sự ảnh hưởng của cái theo dõi mới với một nghiệm cuối cùng"
msgid "Distance between two bundles used for scene scaling"
msgstr "Khoảng cách giữa hai gói được dùng cho phóng to cảnh"
msgid "Distance between two bundles used for object scaling"
msgstr "Khoảng cách giữa hai gói được dùng cho phóng to vật thể"
msgid "Refine Focal Length"
msgstr "Chỉnh Lại Quãng Tiêu Điểm"
msgid "Refine focal length during camera solving"
msgstr "Chỉnh lại quãng tiêu điểm khi đang giải nghiệm máy quay phim"
msgid "Refine Principal Point"
msgstr "Chìng Lại Điểm Chánh"
msgid "Refine principal point during camera solving"
msgstr "Chỉnh lại điểm chánh khi đang giải nghiệm máy quay phim"
msgid "Refine Radial"
msgstr "Chỉnh Lại Tỏa Tròn"
msgid "Refine radial coefficients of distortion model during camera solving"
msgstr "Chỉnh lại hệ số tỏa tròn của mô hình méo hóa khi đang giải nghiệm máy quay phim"
msgid "Refine Tangential"
msgstr "Chỉnh Lại Tiếp Tuyến"
msgid "Refine tangential coefficients of distortion model during camera solving"
msgstr "Chỉnh lại hệ số tiếp tuyến của mô hình méo hóa khi đang giải nghiệm máy quay phim"
msgid "Limit speed of tracking to make visual feedback easier (this does not affect the tracking quality)"
msgstr "Hạn chế tốc độ theo dõi cho làm hoàn ngược thị giác đễ hơn (này không ảnh hưởng chất lượng đuổi theo)"
msgid "Fastest"
msgstr "Lẹ Nhất"
msgid "Double"
msgstr "Đôi"
msgid "Track with double speed"
msgstr "Theo dõi tốc độ cấp đôi"
msgid "Track with realtime speed"
msgstr "Theo dõi tốc độ thời gian thực"
msgid "Track with half of realtime speed"
msgstr "Theo dõi bằng tốc độ nửa thời gian thực"
msgid "Quarter"
msgstr "Phần Tư"
msgid "Track with quarter of realtime speed"
msgstr "Theo dõi bằng tốc độ một phần tư thời gian thực"
msgid "Use Blue Channel"
msgstr "Dùng Kênh Xanh"
msgid "Use blue channel from footage for tracking"
msgstr "Dùng kênh màu xanh từ đoạn phim cho theo dõi"
msgid "Prepass"
msgstr "Vòng Trước"
msgid "Use a brute-force translation-only initialization when tracking"
msgstr "Dùng một khởi động chỉ dịch kiểu vét cạn khi theo dõi"
msgid "Use Green Channel"
msgstr "Dùng Kênh Lục"
msgid "Use green channel from footage for tracking"
msgstr "Dùng kênh màu lục từ đoạn phim cho theo dỏi"
msgid "Use a grease pencil data-block as a mask to use only specified areas of pattern when tracking"
msgstr "Dùng một cục dữ liệu bút sáp làm mặt nạ cho dùng chỉ khu vực gương mẫu được xác định khi theo dõi"
msgid "Normalize"
msgstr "Đơn Vị Hóa"
msgid "Normalize light intensities while tracking (slower)"
msgstr "Đơn vị hóa cường độ ánh sáng khi theo dõi (chậm hơn)"
msgid "Use Red Channel"
msgstr "Dùng Kênh Đỏ"
msgid "Use red channel from footage for tracking"
msgstr "Dùng kênh màu đỏ từ đoạn phim cho theo dõi"
msgid "Keyframe Selection"
msgstr "Chọn Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Automatically select keyframes when solving camera/object motion"
msgstr "Tự động chọn bức ảnh mẫu khi giải nghiệm chuyển động máy quay phim/vật thể"
msgid "Tripod Motion"
msgstr "Chuyển Động Giá Ba Chân"
msgid "Use special solver to track a stable camera position, such as a tripod"
msgstr "Dùng trình giải nghiệm đặc biệt cho đuổi theo vị trí một máy quay phim ổn định, như giá ba chân"
msgid "Movie tracking stabilization data"
msgstr "Dữ liệu ổn định hóa cho theo dõi phim"
msgid "2D stabilization based on tracking markers"
msgstr "Ổn định hóa 2D cơ sở ký hiệu đuổi theo"
msgid "Active Rotation Track Index"
msgstr "Chỉ Số Đường Vết Xoay Hoạt Động"
msgid "Index of active track in rotation stabilization tracks list"
msgstr "Chỉ số của đươông vết hoạt động trong danh sách đường vết ổn định hóa xoay"
msgid "Active Track Index"
msgstr "Chỉ Số Rãnh Hoạt Động"
msgid "Index of active track in translation stabilization tracks list"
msgstr "Chỉ số của đường vết hoạt động trong danh sách đuổi theo ổn định hóa địch"
msgid "Anchor Frame"
msgstr "Neo Bức Ảnh"
msgid "Reference point to anchor stabilization (other frames will be adjusted relative to this frame's position)"
msgstr "Điểm tham chiếu để ổn định hóa neo (các bức ảnh khác sẽ bị chỉnh tương đối với vị trí bức ảnh này)"
msgid "Interpolate"
msgstr "Suy Nội"
msgid "Interpolation to use for sub-pixel shifts and rotations due to stabilization"
msgstr "Dùng phương pháp suy nội nào cho dịch và xoay hạ điểm ảnh bởi việc ổn định hóa"
msgid "No interpolation, use nearest neighbor pixel"
msgstr "Không suy nội, dùng điểm ảnh gần nhất"
msgid "Bilinear"
msgstr "Nhị Bậc Một"
msgid "Simple interpolation between adjacent pixels"
msgstr "Suy nội đơn giản giữa điểm ảnh kề nhau"
msgid "Bicubic"
msgstr "Nhị Lập Phương"
msgid "High quality pixel interpolation"
msgstr "Suy nội chất lượng cao"
msgid "Location Influence"
msgstr "Sự Ảnh Hưởng Vị Trí"
msgid "Influence of stabilization algorithm on footage location"
msgstr "Sự ảnh hưởng của giải thuật ổn định hóa với vị trí đoạn phim"
msgid "Rotation Influence"
msgstr "Sự Ảnh Hưởng Xoay"
msgid "Influence of stabilization algorithm on footage rotation"
msgstr "Sự ảnh hường của giải thuật ổn định hóa với xoay đoạn phim"
msgid "Scale Influence"
msgstr "Sự Ảnh Hưởng Phóng To"
msgid "Influence of stabilization algorithm on footage scale"
msgstr "Sự ảnh hường của giải thuật ổn định hóa với phóng to đoạn phim"
msgid "Rotation Tracks"
msgstr "Đường Vết Xoay"
msgid "Collection of tracks used for 2D stabilization (translation)"
msgstr "Sưu tập đường vết rãnh dùng cho ổn định hóa 2D (địch)"
msgid "Maximal Scale"
msgstr "Phóng To Cực Đại"
msgid "Limit the amount of automatic scaling"
msgstr "Hạn chế lại mức tự động phóng to"
msgid "Show Tracks"
msgstr "Hiện Đường Vết"
msgid "Show UI list of tracks participating in stabilization"
msgstr "Hiện danh sách gaio diện của đường vết đang tham gia trong qúa trình ổn định hóa"
msgid "Expected Position"
msgstr "Vị Trí Dự Kiến"
msgid "Known relative offset of original shot, will be subtracted (e.g. for panning shot, can be animated)"
msgstr "Trừ dịch tương đối thì biết rồi (ví dụ cho dời phim quay, có thể làm hoạt hình được) "
msgid "Expected Rotation"
msgstr "Xoay Dự Kiến"
msgid "Rotation present on original shot, will be compensated (e.g. for deliberate tilting)"
msgstr "Xoay trong phim đã quay, sẽ chỉnh lại cho nó (ví dụ cho khi cố ý ngiêng)"
msgid "Expected Scale"
msgstr "Phóng To Dự Kiến"
msgid "Explicitly scale resulting frame to compensate zoom of original shot"
msgstr "Trực tiếp phóng to bức ảnh kết ảnh cho chỉnh phóng to của phim đã quay"
msgid "Translation Tracks"
msgstr "Rãnh Dịch"
msgid "Use 2D Stabilization"
msgstr "Dùng Ổn Định Hóa 2D"
msgid "Use 2D stabilization for footage"
msgstr "Dùng ổn định hóa 2D cho đoạn phim"
msgid "Autoscale"
msgstr "Tự Phóng To"
msgid "Automatically scale footage to cover unfilled areas when stabilizing"
msgstr "Tự động phóng to đoạn phim cho che lại vùng không đầy khi ổn định hóa"
msgid "Stabilize Rotation"
msgstr "Đôn Định Hoá Xoay"
msgid "Stabilize detected rotation around center of frame"
msgstr "Ổn định hóa xoay được phát hiện xúng quanh trung tâm của bức ảnh"
msgid "Stabilize Scale"
msgstr "Ổn Định Hóa Phóng To"
msgid "Compensate any scale changes relative to center of rotation"
msgstr "Chỉnh sự thay đổi phóng to tương đối với trung tâm xoay"
msgid "Movie tracking track data"
msgstr "Dữ liệu tđường vết cho theo dõi phim"
msgid "Match-moving track data for tracking"
msgstr "Dữ liệu chuyển động giống cho đuổi theo"
msgid "Average error of re-projection"
msgstr "Sai lầm trung bình của phép chiếu lại"
msgid "Bundle"
msgstr "Gói"
msgid "Position of bundle reconstructed from this track"
msgstr "Vị trí của gói được xây đựng lại từ đường vết này"
msgid "Color of the track in the Movie Clip Editor and the 3D viewport after a solve"
msgstr "Màu của đường vết trong Trình Biên Soạn Đoạn Phim và màn chiếu 3D sau giải nghiệm"
msgid "Minimal value of correlation between matched pattern and reference that is still treated as successful tracking"
msgstr "Giá trị tương quan cực tiểu giữa gương mẫu giống và tiêu chuẩn được chấp nhận là theo đõi thành công"
msgid "Grease pencil data for this track"
msgstr "Dữ liệu bút sáp cho đường vết này"
msgid "Has Bundle"
msgstr "Có Gói"
msgid "True if track has a valid bundle"
msgstr "Đúng nếu đường vết có gói hợp lệ"
msgid "Track is hidden"
msgstr "Đường vệt được ẩn"
msgid "Track is locked and all changes to it are disabled"
msgstr "Đường vết bị khóa và hết sự thay đổi được bị tắt"
msgid "Distance from image boundary at which marker stops tracking"
msgstr "Khoảng cách từ ranh giới ảnh thì ký hiểu sẽ dừng theo dõi"
msgid "Offset of track from the parenting point"
msgstr "Dịch của đường vết từ điểm phụ huynh"
msgid "Track is selected"
msgstr "Đường vết được chọn"
msgid "Select Anchor"
msgstr "Chọn Neo"
msgid "Track's anchor point is selected"
msgstr "Được chọn điểm neo của đường vết"
msgid "Select Pattern"
msgstr "Chọn Gương Mẫu"
msgid "Track's pattern area is selected"
msgstr "Được chọn vùng trang hoàng của đuổi theo"
msgid "Select Search"
msgstr "Chọn Tìm Kiếm"
msgid "Track's search area is selected"
msgstr "Được chọn khu vực tìm kiếm của đường vết"
msgid "Apply track's mask on displaying preview"
msgstr "Áp dụng mặt nạ của đường vết khi hiển thị dự khán"
msgid "Use a brute-force translation only pre-track before refinement"
msgstr "Dùng một khởi động dịch kiểu vén cạn chỉ trước chỉnh sửa đường vết"
msgid "Custom Color"
msgstr "Màu Tùy Chọn"
msgid "Use custom color instead of theme-defined"
msgstr "Dùng màu tùy chọn thay thế được xác định từ tập phong cách màu"
msgid "Display what the tracking algorithm sees in the preview"
msgstr "Hiển thị cái gì giải thuật theo dõi được nhìn thấy trong dự khán"
msgid "Normalize light intensities while tracking. Slower"
msgstr "Đơn vị hóa cường độ ánh sáng khi theo dõi (chậm hơn)"
msgid "Influence of this track on a final solution"
msgstr "Sự ảnh hưởng của theo dỏi này với nhiệm cuối cùng"
msgid "Stab Weight"
msgstr "Quyền Lượng Khối"
msgid "Influence of this track on 2D stabilization"
msgstr "Sự ảnh hưởng của đường vết này khi ổn định hóa 2D"
msgid "NLA Strip"
msgstr "Dãy NLA"
msgid "A container referencing an existing Action"
msgstr "Một vật đựng đang tham chiếu một Hành Động đang tồn tại"
msgid "Action referenced by this strip"
msgstr "Hành Động đoạn này đang tham chiếu"
msgid "Action End Frame"
msgstr "Hành Động Bức Ảnh Cuối"
msgid "Last frame from action to use"
msgstr "Số bức ảnh cuối từ hành động để sử dụng"
msgid "Action Start Frame"
msgstr "Hành Động Bức Ảnh Đầu"
msgid "First frame from action to use"
msgstr "Số bức ảnh đầu từ hành động để dùng"
msgid "NLA Strip is active"
msgstr "Dãy NLA đang hoạt động"
msgid "Number of frames at start of strip to fade in influence"
msgstr "Số lượng bức ảnh tại đầu của đoạn cho phai vào sự ảnh hưởng"
msgid "Blending"
msgstr "Pha"
msgid "Method used for combining strip's result with accumulated result"
msgstr "Phương pháp cho gồm kết qủa của đoạn với kết qủa tích trữ"
msgid "Action to take for gaps past the strip extents"
msgstr "Thực hành hành động nào cho cách trống sau ranh giới đoạn"
msgid "F-Curves for controlling the strip's influence and timing"
msgstr "Cong-F cho điều khiển sự ảnh hưởng và thời tự của đoạn"
msgid "End Frame (manipulated from UI)"
msgstr "Bức Ảnh Cuối (thao tác từ giao diện)"
msgid "End frame of the NLA strip. Note: changing this value also updates the value of the strip's repeats or its action's end frame. If only the end frame should be changed, see the \"frame_end\" property instead"
msgstr "Bức ảnh cuối của đoạn NLA. Lưu ý: đổi giá trị này sẽ nâng cấp giá trị của lặp lại và bức ảnh cuối của đoạn. Nếu chỉ muốn đổi bức ảnh cuối, xem đặc tính \"bứcẢnh_cuối\" thay thế"
msgid "Start Frame (manipulated from UI)"
msgstr "Bức Ảnh Đầu (thao túng từ giao diện)"
msgid "Start frame of the NLA strip. Note: changing this value also updates the value of the strip's end frame. If only the start frame should be changed, see the \"frame_start\" property instead"
msgstr "Bức ảnh đầu của đoạn NLA. Lưu ý: đổi giá trị này sẽ nâng cấp giá trị của bức ảnh cuối của đoạn. Nếu chỉ muốn đổi bức ảnh đầu, xem đặc tính \"bứcẢnh_đầu\" thay thế"
msgid "Amount the strip contributes to the current result"
msgstr "Mức đoạn góp phần cho kết qủa hiện tại"
msgid "Modifiers affecting all the F-Curves in the referenced Action"
msgstr "Các bộ điều chỉnh được ảnh hưởng hết Cong-F trong Hành Động được tham chiếu"
msgid "Disable NLA Strip evaluation"
msgstr "Tắt tính toán Đoạn NLA"
msgid "Number of times to repeat the action range"
msgstr "Số lần lặp lại phạm vi hành động"
msgid "Scaling factor for action"
msgstr "Hệ số phóng to cho hành động"
msgid "NLA Strip is selected"
msgstr "Đã chọn Đoạn NLA"
msgid "Strip Time"
msgstr "Thời Gian Đoạn"
msgid "Frame of referenced Action to evaluate"
msgstr "Số bức ảnh của Hành Động được tham chiếu để tính toán"
msgid "NLA Strips"
msgstr "Đoạn NLA"
msgid "NLA Strips that this strip acts as a container for (if it is of type Meta)"
msgstr "Các Đoạn NLA thì đoạn này được làm một vật đựng dùm (nếu nó là loại Siêu)"
msgid "Type of NLA Strip"
msgstr "Loại Đoạn NLA"
msgid "Action Clip"
msgstr "Đoạn Phim Hành Động"
msgid "NLA Strip references some Action"
msgstr "Đoạn NLA đang tham chiếu một hành động nào"
msgid "NLA Strip 'transitions' between adjacent strips"
msgstr "Đoạn NLA 'tiến triển' giữa đoạn kề"
msgid "Meta"
msgstr "Siêu"
msgid "NLA Strip acts as a container for adjacent strips"
msgstr "Đoạn NLA làm như vật đựng cho đoạn kề"
msgid "Sound Clip"
msgstr "Đoạn Âm Thanh"
msgid "NLA Strip representing a sound event for speakers"
msgstr "Đoạn NLA đang đại diện cho một sự kiện âm thanh cho loa"
msgid "Animated Influence"
msgstr "Sự Ảnh Hưởng Hoạt Hình"
msgid "Influence setting is controlled by an F-Curve rather than automatically determined"
msgstr "Cài đặt sự ảnh hưởng được Cong-F điều khiển thay thế xác định tự động"
msgid "Animated Strip Time"
msgstr "Thời Gian Đoạn Hoạt Hình"
msgid "Strip time is controlled by an F-Curve rather than automatically determined"
msgstr "Thời gian đoạn được Cong-F điều khiển thay thế xác định tự động"
msgid "Cyclic Strip Time"
msgstr "Thời Gian Chu Trình Đoạn"
msgid "Cycle the animated time within the action start and end"
msgstr "Chu trình lại thời gian hoạt hình giữa bắt đầu và kết thúc của hành động "
msgid "Auto Blend In/Out"
msgstr "Tự Động Pha Trộn Vào/Ra"
msgid "Number of frames for Blending In/Out is automatically determined from overlapping strips"
msgstr "Số lượng bức ảnh cho Pha Trộn Vào/Ra được tính tự động từ đoạn lấn trên nhau"
msgid "NLA Strip is played back in reverse order (only when timing is automatically determined)"
msgstr "Hát lại Đoạn NLA nghịch hướng (chỉ khi thời tự được xác định tự động)"
msgid "Sync Action Length"
msgstr "Đồng Bộ Bề Dài Hành Động"
msgid "Update range of frames referenced from action after tweaking strip and its keyframes"
msgstr "Nâng cấp phạm vi của các bức ảnh được tham chiếu từ hành động sau chỉnh đoạn và bức ảnh mẫu của nó"
msgid "NLA-Strip F-Curves"
msgstr "Cong-F Đoạn-NLA"
msgid "Collection of NLA strip F-Curves"
msgstr "Sưu tập Cong-F Đoạn NLA"
msgid "NLA Track"
msgstr "Rãnh NLA"
msgid "NLA Track is active"
msgstr "Rãnh NLA đang hoạt động"
msgid "Override Track"
msgstr "Vượt Quyền Rãnh"
msgid "In a local override data, whether this NLA track comes from the linked reference data, or is local to the override"
msgstr "Trong một dữ liệu địa phương được vượt quyền, rãnh NLA này từ dữ liệu tham chiếu được liên kết, hay là địa phương cho đồ vượt quyền"
msgid "Solo"
msgstr "Độc Thân"
msgid "NLA Track is evaluated itself (i.e. active Action and all other NLA Tracks in the same AnimData block are disabled)"
msgstr "Rãnh NLA được tính tóan một mình (nghĩa là Hành Động hoạt động và tất cả Rãnh NLA khác trong cùng cục DữLiệuHoạtHình bị tắt )"
msgid "NLA Track is locked"
msgstr "Rãnh NLA bị khóa"
msgid "Disable NLA Track evaluation"
msgstr "Tắt tính toán Rãnh NLA"
msgid "NLA Track is selected"
msgstr "Rãnh NLA được chọn"
msgid "NLA Strips on this NLA-track"
msgstr "Đoạn NLA trong rãnh NLA này"
msgid "Collection of NLA Tracks"
msgstr "Sưu tập Rãnh NLA"
msgid "Active NLA Track"
msgstr "Rãnh NLA Hoạt Động"
msgid "Node in a node tree"
msgstr "Giao điểm trong một cây giao điểm"
msgid "The node label"
msgstr "Nhãn giao điểm"
msgid "Static Type"
msgstr "Loại Tĩnh"
msgid "Node type (deprecated, use with care)"
msgstr "Loại giao điểm (lỗi thời, cẩn thận)"
msgid "Custom Node"
msgstr "Giao Điểm Tùy Chọn"
msgid "Custom color of the node body"
msgstr "Màu tùy chọn của thân giao điểm"
msgid "Absolute bounding box dimensions of the node"
msgstr "Cơ thước tuyệt đối cho hộp bao quanh giao điểm"
msgid "Height of the node"
msgstr "Bề cao giao điểm"
msgid "Internal Links"
msgstr "Liên Kết Nội Bộ"
msgid "Internal input-to-output connections for muting"
msgstr "Các kết nối ngõ vào-đến-ra nội bộ cho cắt tiếng"
msgid "Optional custom node label"
msgstr "Nhãn giao điểm tùy chọn tùy chọn"
msgid "Unique node identifier"
msgstr "Tên độc đáo cho giao điểm"
msgid "Parent this node is attached to"
msgstr "Phụ huynh giao điểm này được gắn đến"
msgid "Node selection state"
msgstr "Trạng thái chọn của giao điểm"
msgid "Show Options"
msgstr "Hiện Tùy Chọn"
msgid "Show Preview"
msgstr "Hiện Dự Khán"
msgid "Show Texture"
msgstr "Hiện Chất Liệu"
msgid "Display node in viewport textured shading mode"
msgstr "Hiển thị giao điểm dùng chế độ tô sắc chất liệu trong màn chiếu"
msgid "Node type (deprecated, use bl_static_type or bl_idname for the actual identifier string)"
msgstr "Loại giao điểm (lỗi thời, dùng bl_static_type hay bl_idname cho xâu tên thật sự)"
msgid "Use custom color for the node"
msgstr "Dùng màu tùy chọn cho giao điểm"
msgid "Width of the node"
msgstr "Bề rộng giao điểm"
msgid "Width Hidden"
msgstr "Bề Rộng Ẩn"
msgid "Custom Group"
msgstr "Nhó Tùy Chọn"
msgid "Base node type for custom registered node group types"
msgstr "Loại giao điểm cơ sở cho loại nhóm giao điểm được đăng ký"
msgid "Compositor Node"
msgstr "Giao Điểm Ghép"
msgid "Alpha Over"
msgstr "Độ Đục Trên"
msgid "Convert Premultiplied"
msgstr "Biến Đổi Nhân Trước"
msgid "Contrast Limit"
msgstr "Giới Hạn Chênh Lệch"
msgid "How much to eliminate spurious edges to avoid artifacts (the larger value makes less active; the value 2.0, for example, means discard a detected edge if there is a neighboring edge that has 2.0 times bigger contrast than the current one)"
msgstr "Mức độ để trừ cạnh ngẫu nhiên cho tránh lỗi lầm (giá trị lớn làm giảm hoạt động; ví dụ: giá trị 2.0 nghĩa là bỏ cạnh được phát hiện nếu có một cảnh kề bên có chênh lệch 2.0 lần hơn cạnh hiện tại)"
msgid "Corner Rounding"
msgstr "Tròn Hóa Góc Giác"
msgid "How much sharp corners will be rounded"
msgstr "Mức độ tròn hóa góc giác bén"
msgid "Threshold to detect edges (smaller threshold makes more sensitive detection)"
msgstr "Ngưỡng cho phát hiện cạnh (ngưỡng nhỏ làm cho phát hiện nhạy cảm hơn)"
msgid "Bilateral Blur"
msgstr "Mờ Hai Bên"
msgid "Color Sigma"
msgstr "Xichma Màu"
msgid "Space Sigma"
msgstr "Xichma Không Gia"
msgid "Aspect Correction"
msgstr "Chỉnh Tỉ Số Cạnh"
msgid "Type of aspect correction to use"
msgstr "Loại chỉnh tỉ số cạnh cho dùng"
msgid "Relative Size X"
msgstr "Kích Cỡ Tương Đối X"
msgid "Relative Size Y"
msgstr "Kích Cỡ Tương Đối Y"
msgid "Filter Type"
msgstr "Loại Bộ Lọc"
msgid "Tent"
msgstr "Liều"
msgid "Fast Gaussian"
msgstr "Guass Nhanh"
msgid "Catrom"
msgstr "Catrom"
msgid "Mitch"
msgstr "Mitch"
msgid "Bokeh"
msgstr "Tản Cảnh"
msgid "Use circular filter (slower)"
msgstr "Dùng bộ lọc tròn (chậm hơn)"
msgid "Extend Bounds"
msgstr "Mở Rộng Cạnh"
msgid "Extend bounds of the input image to fully fit blurred image"
msgstr "Mở rộng cạnh của ảnh ngõ vào cho nó đầy ảnh được mờ hóa"
msgid "Apply filter on gamma corrected values"
msgstr "Áp dụng bộ lọc với giá trị được chỉnh gama trước"
msgid "Use relative (percent) values to define blur radius"
msgstr "Dùng giá trị tương đối (phân trăm) cho xác định bán kính mờ hóa"
msgid "Variable Size"
msgstr "Kích Cỡ Biến"
msgid "Support variable blur per pixel when using an image for size input"
msgstr "Hỗ trợ mờ hóa không đều từng điểm ảnh khi dùng một ảnh cho ngõ vào kích cỡ"
msgid "Bokeh Blur"
msgstr "Mờ Hóa Tản Cảnh"
msgid "Max Blur"
msgstr "Mờ Hóa Cực Đại"
msgid "Blur limit, maximum CoC radius"
msgstr "Giới hạn mờ, bán kính Mờ cực đại"
msgid "Bokeh Image"
msgstr "Ảnh Tản Cảnh"
msgid "Angle of the bokeh"
msgstr "Góc của tản cảnh"
msgid "Catadioptric"
msgstr "Phản Xạ Khúc Xạ"
msgid "Level of catadioptric of the bokeh"
msgstr "Mức phản xạ khúc xạ của tản cảnh"
msgid "Flaps"
msgstr "Lá"
msgid "Number of flaps"
msgstr "Sô lượng lá"
msgid "Rounding"
msgstr "Tròn Số"
msgid "Level of rounding of the bokeh"
msgstr "Mức tròn số bokeh"
msgid "Lens Shift"
msgstr "Dời Thấu Kính"
msgid "Shift of the lens components"
msgstr "Dời thành phần của thấu kính"
msgid "Box Mask"
msgstr "Mặt Nạ Hợp"
msgid "Height of the box"
msgstr "Bề cao của hợp"
msgid "Mask Type"
msgstr "Loại Mặt Nạ"
msgid "Not"
msgstr "Nghịch"
msgid "Rotation angle of the box"
msgstr "Góc xoay của hợp"
msgid "Width of the box"
msgstr "Bề rộng của hợp"
msgid "X position of the middle of the box"
msgstr "Vị trí X của trung tâm hợp"
msgid "Y position of the middle of the box"
msgstr "Vị trí Y của trung tâm hợp"
msgid "Keep output image premultiplied alpha"
msgstr "Giữ độ đục nhân trước của ảnh ngõ ra"
msgid "Channel Key"
msgstr "Màu Trong Kênh"
msgid "RGB color space"
msgstr "Không Gian RGB"
msgid "HSV color space"
msgstr "Không gian màu HSV"
msgid "YUV"
msgstr "YUV"
msgid "YUV color space"
msgstr "Không gian Màu YUV"
msgid "YCbCr"
msgstr "YCbCr"
msgid "YCbCr color space"
msgstr "Không gian YCbCr"
msgid "Limit Channel"
msgstr "Hạn Chế Kênh"
msgid "Limit by this channel's value"
msgstr "Hạn chế giá trị của kênh này"
msgid "Values higher than this setting are 100% opaque"
msgstr "Giá trị cao hơn cài đặt này là đục 100%"
msgid "Algorithm"
msgstr "Giải Thuật"
msgid "Algorithm to use to limit channel"
msgstr "Dùng giải thuật nào cho hạn chế kênh"
msgid "Single"
msgstr "Một"
msgid "Limit by single channel"
msgstr "Hạn chế bằng một kênh"
msgid "Limit by maximum of other channels"
msgstr "Được hạn chế bởi cực đại của các kênh khác"
msgid "Values lower than this setting are 100% keyed"
msgstr "Giá trị thấp hơn này là trong suốt 100%"
msgid "Channel used to determine matte"
msgstr "Dùng kênh nào cho xác định lớp che"
msgid "Chroma Key"
msgstr "Màu Trong Suốt"
msgid "Alpha falloff"
msgstr "Sự Giảm Độ Đục"
msgid "Lift"
msgstr "Nâng"
msgid "Alpha lift"
msgstr "Nâng Độ Đục"
msgid "Shadow Adjust"
msgstr "Chỉnh Bóng Tối"
msgid "Adjusts the brightness of any shadows captured"
msgstr "Cho chỉnh độ sáng của các bóng tối được bắt"
msgid "Tolerance below which colors will be considered as exact matches"
msgstr "Dưới giới hạn này chấp nhận màu như chính xác giống nhau"
msgid "Acceptance"
msgstr "Chấp Thuận"
msgid "Tolerance for a color to be considered a keying color"
msgstr "Giới hạn cho màu được chấp thuận là màu trong suốt"
msgid "Color Balance"
msgstr "Thăng Bằng Màu"
msgid "Correction Formula"
msgstr "Công Thức Chỉnh"
msgid "Lift/Gamma/Gain"
msgstr "Nâng/Gama/Tăng Lượng"
msgid "Offset/Power/Slope (ASC-CDL)"
msgstr "Dịch/Lũy Thừa/Dốc (ASC-CDL)"
msgid "ASC-CDL standard color correction"
msgstr "Chỉnh sửa màu chuẩn ASC-CDL"
msgid "Correction for highlights"
msgstr "Chỉnh cho điểm sáng"
msgid "Correction for midtones"
msgstr "Chỉnh cho độ sáng giữa"
msgid "Correction for shadows"
msgstr "Chỉnh cho bóng Tối"
msgid "Correction for entire tonal range"
msgstr "Sứ chỉnh lại cho toàn phạm vi độ sáng tối"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ Sở"
msgid "Support negative color by using this as the RGB basis"
msgstr "Hỗ trợ màu âm bằng dùng cái này làm cơ sở RGB"
msgid "Slope"
msgstr "Dốc"
msgid "Color Correction"
msgstr "Chỉnh Màu"
msgid "Blue channel active"
msgstr "Kênh xanh hoạt động"
msgid "Green channel active"
msgstr "Kênh lục hoạt động"
msgid "Highlights Contrast"
msgstr "Chênh Lệch Điểm Sáng"
msgid "Highlights contrast"
msgstr "Chệnh lệch điểm sáng"
msgid "Highlights Gain"
msgstr "Tăng lượng Điểm sáng"
msgid "Highlights gain"
msgstr "Tăng lượng điểm sáng"
msgid "Highlights Gamma"
msgstr "Gama Điểm Sáng"
msgid "Highlights gamma"
msgstr "Gama điểm sáng"
msgid "Highlights Lift"
msgstr "Nâng Điểm Sáng"
msgid "Highlights lift"
msgstr "Nâng điểm sáng"
msgid "Highlights Saturation"
msgstr "Độ Tươi Điểm Sáng"
msgid "Highlights saturation"
msgstr "Độ tươi điểm sáng"
msgid "Master Contrast"
msgstr "Chênh Lệch Chủ"
msgid "Master contrast"
msgstr "Chênh lệch chủ"
msgid "Master Gain"
msgstr "Tăng Lượng Chủ"
msgid "Master gain"
msgstr "Tăng lượng chủ"
msgid "Master Gamma"
msgstr "Gama Chủ"
msgid "Master gamma"
msgstr "Gama chủ"
msgid "Master Lift"
msgstr "Nâng Chủ"
msgid "Master lift"
msgstr "Nâng chủ"
msgid "Master Saturation"
msgstr "Độ Tươi Chủ"
msgid "Master saturation"
msgstr "Độ tươi chủ"
msgid "Midtones Contrast"
msgstr "Chênh Lệch Độ Sáng Giữa"
msgid "Midtones contrast"
msgstr "Chênh lệch độ sáng giữa"
msgid "Midtones End"
msgstr "Kết Thúc Độ Sáng Giữa"
msgid "End of midtones"
msgstr "Kết thúc của độ sáng giữa"
msgid "Midtones Gain"
msgstr "Tăng Lượng Độ Sáng Giữa"
msgid "Midtones gain"
msgstr "Tăng lượng độ sáng giữa"
msgid "Midtones Gamma"
msgstr "Gama Độ Sáng Giữa"
msgid "Midtones gamma"
msgstr "Gama điều độ sáng giữa"
msgid "Midtones Lift"
msgstr "Nâng Độ Sáng Giữa"
msgid "Midtones lift"
msgstr "Nâng độ sáng giữa"
msgid "Midtones Saturation"
msgstr "Độ Tươi Độ Sáng Trung"
msgid "Midtones saturation"
msgstr "Độ tươi độ sáng giữa"
msgid "Midtones Start"
msgstr "Bắt Đầu Độ Sáng Giữa"
msgid "Start of midtones"
msgstr "Bắt đầu của độ sáng giữa"
msgid "Red channel active"
msgstr "Kênh đỏ hoạt động"
msgid "Shadows Contrast"
msgstr "Chênh Lệch Bóng Tối"
msgid "Shadows contrast"
msgstr "Chênh lệch bóng tối"
msgid "Shadows Gain"
msgstr "Tăng Lượng Bóng Tối"
msgid "Shadows gain"
msgstr "Tăng lượng bóng tối"
msgid "Shadows Gamma"
msgstr "Gama Bóng Tối"
msgid "Shadows gamma"
msgstr "Gama bóng tối"
msgid "Shadows Lift"
msgstr "Nâng Bóng Tối"
msgid "Shadows lift"
msgstr "Nâng bóng tối"
msgid "Shadows Saturation"
msgstr "Độ Tươi Bóng Tối"
msgid "Shadows saturation"
msgstr "Độ tươi bóng tối"
msgid "Color Key"
msgstr "Màu Trong"
msgid "H"
msgstr "Màu"
msgid "Hue tolerance for colors to be considered a keying color"
msgstr "Giới hạn màu cho màu được chấp nhận làm một màu trong suốt"
msgid "S"
msgstr "Độ Tươi"
msgid "Saturation tolerance for the color"
msgstr "Giới hạn độ tươi cho màu"
msgid "Value tolerance for the color"
msgstr "Giá trị chênh lệch cho màu"
msgid "Color Spill"
msgstr "Tràn Màu"
msgid "Red spill suppression"
msgstr "Chặn tràn màu đỏ"
msgid "Green spill suppression"
msgstr "Chặn tràn màu lục"
msgid "Blue spill suppression"
msgstr "Chặn tràn màu xanh"
msgid "Limit by red"
msgstr "Hạn chế bằng đỏ"
msgid "Limit by green"
msgstr "Hạn chế bằng lục"
msgid "Limit by blue"
msgstr "Hạn chế bằng xanh"
msgid "Simple limit algorithm"
msgstr "Giải thuật hạn chế đơn giản"
msgid "Average limit algorithm"
msgstr "Giải thuật hạn chế trung bình"
msgid "Scale limit by value"
msgstr "Hạn chế phóng to bằng giá trị"
msgid "Blue spillmap scale"
msgstr "Phóng to ánh xạ tràn xanh"
msgid "Green spillmap scale"
msgstr "Phóng to ánh xạ tràn lục"
msgid "Red spillmap scale"
msgstr "Phóng to ánh xạ tràn đỏ"
msgid "Unspill"
msgstr "Bất Tràn"
msgid "Compensate all channels (differently) by hand"
msgstr "Bù hết kênh (khác nhau) bằng tay"
msgid "Combine HSVA"
msgstr "Gồm HSVA"
msgid "Combine RGBA"
msgstr "Gồm RGBA"
msgid "Combine YCbCrA"
msgstr "Gồm YCbCrA"
msgid "ITU 601"
msgstr "ITU 601"
msgid "ITU 709"
msgstr "ITU 709"
msgid "Combine YUVA"
msgstr "Gồm YUVA"
msgid "Combine Color"
msgstr "Gồm Màu"
msgid "Mode of color processing"
msgstr "Chế độ cho xử lý màu"
msgid "Use RGB color processing"
msgstr "Dùng xử lý màu RGB"
msgid "Use HSV color processing"
msgstr "Dùng xử lý màu HSV"
msgid "Use HSL color processing"
msgstr "Dùng xử lý màu HSL"
msgid "Use YCbCr color processing"
msgstr "Dùng xử lý màu YCbCr"
msgid "Use YUV color processing"
msgstr "Dùng xử lý màu YUV"
msgid "Color space used for YCbCrA processing"
msgstr "Không gian màu cho xử lý YCbCrA"
msgid "Combine XYZ"
msgstr "Gồm XYZ"
msgid "Composite"
msgstr "Ghép"
msgid "Colors are treated alpha premultiplied, or colors output straight (alpha gets set to 1)"
msgstr "Làm như màu được nhân độ đục trước, hay ngõ ra màu trực tiếp (độ đục được đặt bằng 1 )"
msgid "From"
msgstr "Từ"
msgid "Color space of the input image"
msgstr "Không màu của ảnh ngõ vào"
msgid "To"
msgstr "Đến"
msgid "Color space of the output image"
msgstr "Không màu của ảnh ngõ ra"
msgid "Corner Pin"
msgstr "Đinh Góc Giác"
msgid "X2"
msgstr "X2"
msgid "Y2"
msgstr "Y2"
msgid "X1"
msgstr "X1"
msgid "Y1"
msgstr "Y1"
msgid "Use relative values to crop image"
msgstr "Dùng giá trị tương đối cho cắt ảnh"
msgid "Crop Image Size"
msgstr "Khổ Cắt Ảnh"
msgid "Whether to crop the size of the input image"
msgstr "Nên cắt kích cỡ của ảnh ngõ vào hay không"
msgid "Cryptomatte (Legacy)"
msgstr "Mặt Nạ Mã (Lỗi Thời)"
msgid "Add object or material to matte, by picking a color from the Pick output"
msgstr "Thêm vật thể hay vật liệu vào mặt nạ, bằng chọn một màu từ Sự Rút ngõ ra"
msgid "Matte Objects"
msgstr "Vật Thể Mặt Nạ Mã"
msgid "List of object and material crypto IDs to include in matte"
msgstr "Danh sách của ID mặt nạ mã vật thể và vật liệu để gồm trong mặt nạ"
msgid "Remove object or material from matte, by picking a color from the Pick output"
msgstr "Xá vật thể hay vật liệu từ mặt nạ, bằng chọn một màu từ Sự Rút ngõ ra"
msgid "Cryptomatte"
msgstr "Mặ Nạ Mã"
msgid "Mattes"
msgstr "Mặt Nạ Mã"
msgid "Has Layers"
msgstr "Có Lớp"
msgid "True if this image has any named layer"
msgstr "Đúng nếu ảnh này có lớp nào được đặt tên"
msgid "Has View"
msgstr "Có Màn"
msgid "True if this image has multiple views"
msgstr "Đúng nếu ảnh này có đa màn"
msgid "Placeholder"
msgstr "Chỗ Chứa"
msgid "Cryptomatte Layer"
msgstr "Lớp Mặt Nạ Mã"
msgid "What Cryptomatte layer is used"
msgstr "Dùng lớp Mặt Nạ Mã nào"
msgid "Use Object layer"
msgstr "Dùng lớp Vật Thể"
msgid "Use Material layer"
msgstr "Dùng lớp Vật Liệu"
msgid "Use Asset layer"
msgstr "Duông lớp Tích Sản"
msgid "Where the Cryptomatte passes are loaded from"
msgstr "Nạp các vòng Mặt Nạ Mã từ chỗ nào"
msgid "Use Cryptomatte passes from a render"
msgstr "Dùng các vòng mặt nạ mã từ một kết xuất"
msgid "Use Cryptomatte passes from an image"
msgstr "Dùng các vòng mặt nạ mã từ một ảnh"
msgid "Auto-Refresh"
msgstr "Tự Động Nạp Lại"
msgid "RGB Curves"
msgstr "Cong RGB"
msgid "Vector Curves"
msgstr "Cong Vectơ"
msgid "Compositor Custom Group"
msgstr "Nhóm Tùy Chọn Ghép"
msgid "Custom Compositor Group Node for Python nodes"
msgstr "Giao Điểm Nhóm Ghép Tùy Chọn cho giao điểm Python"
msgid "Directional Blur"
msgstr "Mờ Hóa Hướng"
msgid "Center X"
msgstr "Trung Tâm X"
msgid "Center Y"
msgstr "Trung Tâm Y"
msgid "Spin"
msgstr "Xoay"
msgid "Zoom"
msgstr "Phóng Vào"
msgid "Defocus"
msgstr "Mờ Hóa"
msgid "Bokeh shape rotation offset"
msgstr "Dịch xoay hình dạng tản cảnh"
msgid "Bokeh Type"
msgstr "Loại Tản Cảnh"
msgid "Octagonal"
msgstr "Bát Giác"
msgid "8 sides"
msgstr "Tám cạnh"
msgid "Heptagonal"
msgstr "Thất Giác"
msgid "7 sides"
msgstr "Bảy cạnh"
msgid "Hexagonal"
msgstr "Lục Giác"
msgid "6 sides"
msgstr "Sáu cạnh"
msgid "Pentagonal"
msgstr "Ngũ Giác"
msgid "5 sides"
msgstr "Nam cạnh"
msgid "4 sides"
msgstr "Bốn cạnh"
msgid "Triangular"
msgstr "Tam Giác"
msgid "3 sides"
msgstr "Ba cạnh"
msgid "Amount of focal blur, 128 (infinity) is perfect focus, half the value doubles the blur radius"
msgstr "Mức độ mờ hóa tiêu điểm, 128 (vô cực) rõ hoàn toàn, nửa giá trị nhân đôi bán kính mờ hóa"
msgid "Scene from which to select the active camera (render scene if undefined)"
msgstr "Chọn máy quay phim hoạt động từ cảnh nào (cảnh kết xuất nếu chưa được xác định)"
msgid "CoC radius threshold, prevents background bleed on in-focus midground, 0 is disabled"
msgstr "Ngưỡng bán kính mờ hóa, tránh nền tràn vào cảnh trong trường giữa rõ, 0 là tắt"
msgid "Gamma Correction"
msgstr "Chỉnh Gama"
msgid "Enable gamma correction before and after main process"
msgstr "Bật chỉnh sửa gama trước và sao qúa trình chánh"
msgid "Enable low quality mode, useful for preview"
msgstr "Bất chế độ chất lượng thấp, lợi ích cho dự khán"
msgid "Use Z-Buffer"
msgstr "Dùng Đệm Z"
msgid "Disable when using an image as input instead of actual z-buffer (auto enabled if node not image based, eg. time node)"
msgstr "Tắt khi dùng ảnh làm ngõ vào thay thế dùng đệm Z thật (bật tự động nếu không có cơ sở ảnh, ví dụ giao điểm thời gian)"
msgid "Z-Scale"
msgstr "Phóng To Z"
msgid "Scale the Z input when not using a z-buffer, controls maximum blur designated by the color white or input value 1"
msgstr "Phóng to ngõ vào Z khi không dùng đệm Z, cho điều khiển mờ hóa cực đại được đặc bằng màu trắng hay giá trị nhập = 1"
msgid "Denoise"
msgstr "Bớt Huyên Náo Hoá"
msgid "Denoising prefilter"
msgstr "Lọc trước bớt huyên náo"
msgid "No prefiltering, use when guiding passes are noise-free"
msgstr "Không lọc trước, dùng khi vòng dẫn không có huyên náo"
msgid "Denoise image and guiding passes together. Improves quality when guiding passes are noisy using least amount of extra processing time"
msgstr "Bớt huyên náo ảnh và vòng dẫn chung. Nó tăng chất lượng khi vòng dẫn có huyên náo mà giảm thời gian xử lý"
msgid "Accurate"
msgstr "Chính Xác"
msgid "Prefilter noisy guiding passes before denoising image. Improves quality when guiding passes are noisy using extra processing time"
msgstr "Bớt huyên náo vòng dẫn trước bớt huyên náo ảnh. Nó tăng chất lượng khi vòng dẫn có huyên náo mà cần dùng thêm thời gian cho xử lý"
msgid "HDR"
msgstr "Phạm Vi Động Lý Rộng"
msgid "Process HDR images"
msgstr "Xữ lý ảnh Phạm Vi Động Lý Rộng"
msgid "Despeckle"
msgstr "Giảm Dấu Chấm"
msgid "Threshold for detecting pixels to despeckle"
msgstr "Ngưỡng cho phát hiện điềm ảnh cho giảm dấu chấm"
msgid "Neighbor"
msgstr "Kề"
msgid "Threshold for the number of neighbor pixels that must match"
msgstr "Ngưỡng cho số lượng điểm ảnh phải giống nhau"
msgid "Difference Key"
msgstr "Chênh Lệch Trong Suốt"
msgid "Color distances below this additional threshold are partially keyed"
msgstr "Khoảng cách màu nhỏ ngưỡng kèm này được làm trong suốt một phần"
msgid "Color distances below this threshold are keyed"
msgstr "Khoảng cách màu nhỏ ngưỡng này được làm trong suốt"
msgid "Dilate/Erode"
msgstr "Phình/Ăn Mòn"
msgid "Distance to grow/shrink (number of iterations)"
msgstr "Khoảng cách cho to lớn/thu nhỏ (số lượng lặp vòng)"
msgid "Edge to inset"
msgstr "Cạnh cho nới vào"
msgid "Growing/shrinking mode"
msgstr "Chế độ to lớn/thu nhỏ"
msgid "Feather"
msgstr "Phe Phẩy"
msgid "Distance Key"
msgstr "Mẫu Khoảng Cách"
msgid "YCbCr suppression"
msgstr "Đè xuống YCbCr"
msgid "Double Edge Mask"
msgstr "Mặt Nạ Hai Cạnh"
msgid "Buffer Edge Mode"
msgstr "Chế Độ Cạnh Đệm"
msgid "Bleed Out"
msgstr "Tràn Ra"
msgid "Allow mask pixels to bleed along edges"
msgstr "Cho điểm ảnh mặt nạ tràn ra ngoài cạnh"
msgid "Keep In"
msgstr "Giữ Phía Trong"
msgid "Restrict mask pixels from touching edges"
msgstr "Không cho điểm ảnh mặt nạ đụng cạnh"
msgid "Inner Edge Mode"
msgstr "Chế Độ Cạnh Nội"
msgid "All pixels on inner mask edge are considered during mask calculation"
msgstr "Dùng hết điểm ảnh tại cạnh của mặt nạ khi tính mặt nạ"
msgid "Adjacent Only"
msgstr "Chỉ Kề"
msgid "Only inner mask pixels adjacent to outer mask pixels are considered during mask calculation"
msgstr "Chỉ điểm ảnh nội mặt nạ kề với điểm ra ngoài mặt nạ được chấp nhận khi tính mặt nạ"
msgid "Ellipse Mask"
msgstr "Mặt Nạ Elip"
msgid "Height of the ellipse"
msgstr "Chiều cao của elip"
msgid "Rotation angle of the ellipse"
msgstr "Góc xoay elip"
msgid "Width of the ellipse"
msgstr "Bề rộng elip"
msgid "X position of the middle of the ellipse"
msgstr "Vị trí X cho trung tâm elip"
msgid "Y position of the middle of the ellipse"
msgstr "Vị trí Y cho trung tâm elip"
msgid "Soften"
msgstr "Mềm Hóa"
msgid "Box Sharpen"
msgstr "Bén Hóa Hộp"
msgid "An aggressive sharpening filter"
msgstr "Bộ lọc mức độ dữ dội"
msgid "Diamond Sharpen"
msgstr "Bén Hóa Hình Thoi"
msgid "A moderate sharpening filter"
msgstr "Bộ lọc mức độ giữa"
msgid "Laplace"
msgstr "Laplace"
msgid "Sobel"
msgstr "Sobel"
msgid "Prewitt"
msgstr "Prewitt"
msgid "Kirsch"
msgstr "Kirsch"
msgid "Shadow"
msgstr "Bóng Tối"
msgid "Flip X"
msgstr "Lật X"
msgid "Flip Y"
msgstr "Lật Y"
msgid "Flip X & Y"
msgstr "Lật X & Y"
msgid "Glare"
msgstr "Ánh Chói"
msgid "Angle Offset"
msgstr "Dịch Góc"
msgid "Streak angle offset"
msgstr "Dịch góc cho đường sọc"
msgid "Color Modulation"
msgstr "Biến Đổi Màu"
msgid "Amount of Color Modulation, modulates colors of streaks and ghosts for a spectral dispersion effect"
msgstr "Mức biến đổi màu, biến đổi màu cúa loé và bóng cho một hiệu ứng khuếch xạ quang phổ"
msgid "Streak fade-out factor"
msgstr "Hệ số cho đường sọc biến mất"
msgid "Glare Type"
msgstr "Loại Ánh Chói"
msgid "Ghosts"
msgstr "Bóng Ma"
msgid "Streaks"
msgstr "Đường Sọc"
msgid "Fog Glow"
msgstr "Hào Quang Sương Mù"
msgid "Simple Star"
msgstr "Ngôi Sao Đơn Giản"
msgid "-1 is original image only, 0 is exact 50/50 mix, 1 is processed image only"
msgstr "-1 là ảnh nguồn gốc, 0 là pha trộn 50/50, 1 là chỉ ảnh quá trình"
msgid "If not set to high quality, the effect will be applied to a low-res copy of the source image"
msgstr "Nếu không đặt chất lượng cao, sẽ áp dụng với bản sao chất lượng thấp của ảnh nguồn gốc"
msgid "Glow/glare size (not actual size; relative to initial size of bright area of pixels)"
msgstr "Kích cỡ hào quang/loé (không phải kích cỡ thật; tương đối với kích cỡ ban đầu của khu vực điểm ảnh sáng)"
msgid "Total number of streaks"
msgstr "Số lượng đường sọc"
msgid "The glare filter will only be applied to pixels brighter than this value"
msgstr "Chỉ áp dụng bộ lọc loé cho điểm ảnh sáng hơn giá trị này"
msgid "Rotate 45"
msgstr "Xoay 45°"
msgid "Simple star filter: add 45 degree rotation offset"
msgstr "Bộ lọc ngôi sao đơn giản: cộng dịch xoay 45 độ"
msgid "Hue Correct"
msgstr "Chỉnh Màu Sắc"
msgid "ID Mask"
msgstr "Chỉ Số Mặt Nạ"
msgid "Pass index number to convert to alpha"
msgstr "Chỉ số vòng cho biến đổi thành độ đục"
msgid "Apply an anti-aliasing filter to the mask"
msgstr "Áp dụng bộ lọc khử răng cưa"
msgid "Straight Alpha Output"
msgstr "Xuất Độ Đục Thẳng"
msgid "Put node output buffer to straight alpha instead of premultiplied"
msgstr "Đệm ngỏ ra của giao điểm được thẳng thành vào độ đục thay thế nhân trước"
msgid "Inpaint"
msgstr "Sơn Nội"
msgid "Distance to inpaint (number of iterations)"
msgstr "Khoảng cách đến sơn nội (số lượng lặp lại)"
msgid "Keying"
msgstr "Màu Trong Suốt"
msgid "Post Blur"
msgstr "Mờ Hóa Sau"
msgid "Matte blur size which applies after clipping and dilate/eroding"
msgstr "Kích cỡ mờ hóa lớp che để áp dụng sau cắt ảnh và nở ra/ăn mòn"
msgid "Pre Blur"
msgstr "Mờ Hoá Trước"
msgid "Chroma pre-blur size which applies before running keyer"
msgstr "Kích cỡ màu sắc mờ hóa trước được áp dụng trước bộ trong suốt hóa"
msgid "Clip Black"
msgstr "Cắt Màu Đen"
msgid "Value of non-scaled matte pixel which considers as fully background pixel"
msgstr "Giá trị của điểm ảnh lớp che không được phóng to để chấp nhận điểm ảnh là điểm ảnh nền hoàn toàn"
msgid "Clip White"
msgstr "Cắt Màu Trắng"
msgid "Value of non-scaled matte pixel which considers as fully foreground pixel"
msgstr "Giá trị của điểm ảnh lớp che không được phóng to để chấp nhận điểm ảnh là điểm ảnh cảnh trước hoàn toàn"
msgid "Despill Balance"
msgstr "Thăng Bằng Bất Tràn"
msgid "Balance between non-key colors used to detect amount of key color to be removed"
msgstr "Thăng bằng giữa màu không trong suốt được dùng cho phát hiện mức màu trong suốt để xóa"
msgid "Despill Factor"
msgstr "Hệ Số Bất Tràn"
msgid "Factor of despilling screen color from image"
msgstr "Hế số cho bất tràn màu màn ra ảnh"
msgid "Matte dilate/erode side"
msgstr "Bên nở ra/ăn mòn lớp che"
msgid "Edge Kernel Radius"
msgstr "Bán Kính Hạt Nhân Cạnh"
msgid "Radius of kernel used to detect whether pixel belongs to edge"
msgstr "Bán kính của hạt nhân cho phần biềt nếu điểm ảnh là của cạnh"
msgid "Edge Kernel Tolerance"
msgstr "Giới Hạn Hạt Nhân Cạnh"
msgid "Tolerance to pixels inside kernel which are treating as belonging to the same plane"
msgstr "Giới hạn (đơn vị điểm ảnh) phía trong hạt nhân thì xem như ở trong cùng mặt phẳng"
msgid "Feather Distance"
msgstr "Khoảng Cách Phe Phẩy"
msgid "Distance to grow/shrink the feather"
msgstr "Khoảng cách cho nở ra/thu nhỏ phe phẩy"
msgctxt "Curve"
msgid "Feather Falloff"
msgstr "Sự Giảm Phe Phẩy"
msgid "Screen Balance"
msgstr "Thăng Bằng Màn"
msgid "Balance between two non-primary channels primary channel is comparing against"
msgstr "Thăng bằng giữa hai kênh không chánh đang so sánh với một kênh chánh"
msgid "Keying Screen"
msgstr "Màn Trong Suốt"
msgid "Tracking Object"
msgstr "Vật Thể Theo Dõi"
msgid "Lens Distortion"
msgstr "Sự Méo Héo Thấu Kính"
msgid "For positive distortion factor only: scale image such that black areas are not visible"
msgstr "Chỉ cho trị số méo dương: phóng to ảnh cho ẩn chỗ màu đen"
msgid "Enable/disable jittering (faster, but also noisier)"
msgstr "Bật/tắt hốt hoảng (lẹ hơn nhưng có huyên náo nhiều hơn)"
msgid "Projector"
msgstr "Máy Chiếu"
msgid "Enable/disable projector mode (the effect is applied in horizontal direction only)"
msgstr "Bật/tắt chế độ máy chiếu (chỉ áp dụng hiệu ứng cho hướng ngang)"
msgid "Combined"
msgstr "Gồm Chung"
msgid "Combined RGB"
msgstr "Gồm RGB"
msgid "Red Channel"
msgstr "Kênh Đỏ"
msgid "Green Channel"
msgstr "Kênh Lục"
msgid "Blue Channel"
msgstr "Kênh Xanh"
msgid "Luminance"
msgstr "Quang Độ"
msgid "Luminance Channel"
msgstr "Kênh Quang Độ"
msgid "Luminance Key"
msgstr "Trong Suốt Quang Độ"
msgid "Map Range"
msgstr "Phạm Vi Ánh Xạ"
msgid "Map UV"
msgstr "Bản Đồ UV"
msgid "Map Value"
msgstr "Giá Trị Bản Đồ"
msgid "Use Maximum"
msgstr "Dùng Cực Đại"
msgid "Use Minimum"
msgstr "Dùng Cực Tiểu"
msgid "Number of motion blur samples"
msgstr "Số lượng mẫu vật mờ hóa chuyển động"
msgid "Shutter"
msgstr "Trập"
msgid "Exposure for motion blur as a factor of FPS"
msgstr "Hứng cho mờ hóa chuyển động, một hệ số của tốc độ bức ảnh/giây"
msgid "Size Source"
msgstr "Kích Cỡ Nguồn"
msgid "Where to get the mask size from for aspect/size information"
msgstr "Từ đâu lấy kích cỡ mặt nạ cho thông tin tỉ số cạnh/khổ"
msgid "Scene Size"
msgstr "Kích Cỡ Cảnh"
msgid "Use pixel size for the buffer"
msgstr "Dùng kích cỡ điểm ảnh cho đệm"
msgid "Fixed/Scene"
msgstr "Bất Biến/Cảnh"
msgid "Pixel size scaled by scene percentage"
msgstr "Phóng to điểm ảnh bằng phân trăm cảnh"
msgid "Use feather information from the mask"
msgstr "Dùng thông tin phe phẩy từ mặt nạ"
msgid "Motion Blur"
msgstr "Mờ hóa chuyển động"
msgid "Use multi-sampled motion blur of the mask"
msgstr "Dùng mờ hóa chuyển động kiểu đa mẫu vật của mặt nạ"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Operation"
msgstr "Thao Tác"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Add"
msgstr "Cộng"
msgid "A + B"
msgstr "A + B"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Subtract"
msgstr "Trừ"
msgid "A - B"
msgstr "A - B"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Multiply"
msgstr "Nhân"
msgid "A * B"
msgstr "A * B"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Divide"
msgstr "Chia"
msgid "A / B"
msgstr "A / B"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Multiply Add"
msgstr "Nhân Và Cộng"
msgid "A * B + C"
msgstr "A * B + C"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Power"
msgstr "Lũy Thừa"
msgid "A power B"
msgstr "A mũ B"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Logarithm"
msgstr "Log"
msgid "Logarithm A base B"
msgstr "Log A cơ sở B"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Square Root"
msgstr "Căn Bậc Hai"
msgid "Square root of A"
msgstr "Căn bậc hai của A"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Inverse Square Root"
msgstr "Căn Bậc Hai Đảo Nghịch"
msgid "1 / Square root of A"
msgstr "1 / căn bậc hai của A"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Absolute"
msgstr "Giá Trị Tuyệt Đối"
msgid "Magnitude of A"
msgstr "Độ lớn của A"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Exponent"
msgstr "Lũy Thừa"
msgid "exp(A)"
msgstr "mũ(A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Minimum"
msgstr "Cực Tiểu"
msgid "The minimum from A and B"
msgstr "Nhỏ nhất của A và B"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Maximum"
msgstr "Cực Đại"
msgid "The maximum from A and B"
msgstr "Lớn nhất của A và B"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Less Than"
msgstr "Nhỏ Hơn"
msgid "1 if A < B else 0"
msgstr "1 nếu A < B, hoặc = 0"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Greater Than"
msgstr "Lớn Hơn"
msgid "1 if A > B else 0"
msgstr "1 nếu A > B, hoặc = 0"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Sign"
msgstr "Dấu"
msgid "Returns the sign of A"
msgstr "Trả dấu âm/dương của A"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Compare"
msgstr "So Sánh"
msgid "1 if (A == B) within tolerance C else 0"
msgstr "1 nếu (A == B) trong phạm vi C, hoặc = 0"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Smooth Minimum"
msgstr "Cực Tiểu Mịn"
msgid "The minimum from A and B with smoothing C"
msgstr "Cực tiêu từ A và B với mịn hóa C"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Smooth Maximum"
msgstr "Cực Đại Mịn"
msgid "The maximum from A and B with smoothing C"
msgstr "Cực đại từ A và B với mịn hóa C"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Round"
msgstr "Tròn Số"
msgid "Round A to the nearest integer. Round upward if the fraction part is 0.5"
msgstr "Tròn số A đến số nguyên gần nhất. Tròn số lên nếu phần phân số bằng 0.5 hoặc hơn"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Floor"
msgstr "Sàn"
msgid "The largest integer smaller than or equal A"
msgstr "Số nguyên lớn nhất mà vẫn còn nhỏ hơn hoặc bằng A"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Ceil"
msgstr "Nóc"
msgid "The smallest integer greater than or equal A"
msgstr "Số nguyên nhỏ nhất nhưng lớn hơn hoặc bằng A"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Truncate"
msgstr "Cắt"
msgid "The integer part of A, removing fractional digits"
msgstr "Phần số nguyên của A, xóa phần sau dấu chấm (phẩy)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Fraction"
msgstr "Phân Số"
msgid "The fraction part of A"
msgstr "Phần phân số của A"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Modulo"
msgstr "Phần Dư"
msgid "Modulo using fmod(A,B)"
msgstr "Phần Dư dùng fmod(A,B)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Wrap"
msgstr "Lặp Lại"
msgid "Wrap value to range, wrap(A,B)"
msgstr "Lặp lại giá trị trong phạm vi, wrap(A, B)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Snap"
msgstr "Hút Dính"
msgid "Snap to increment, snap(A,B)"
msgstr "Hút dính đến bước, hútDính(A, B)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Ping-Pong"
msgstr "Tới Lùi"
msgid "Wraps a value and reverses every other cycle (A,B)"
msgstr "Gói lại một giá trị và trở ngược chiều mỗi chu kỳ lẽ (A, B)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Sine"
msgstr "Sin"
msgid "sin(A)"
msgstr "sin(A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Cosine"
msgstr "Cos"
msgid "cos(A)"
msgstr "cos(A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Tangent"
msgstr "Tiếp Tuyến"
msgid "tan(A)"
msgstr "tan(A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Arcsine"
msgstr "Arcsin"
msgid "arcsin(A)"
msgstr "arcsin(A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Arccosine"
msgstr "Arccos"
msgid "arccos(A)"
msgstr "arccos(A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Arctangent"
msgstr "Arctan"
msgid "arctan(A)"
msgstr "arctan(A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Arctan2"
msgstr "Arctan2"
msgid "The signed angle arctan(A / B)"
msgstr "Góc có dấu của arctan(A/B)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Hyperbolic Sine"
msgstr "Sin Hyperbol"
msgid "sinh(A)"
msgstr "sinh(A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Hyperbolic Cosine"
msgstr "Cos Hyperbol"
msgid "cosh(A)"
msgstr "cosh(A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Hyperbolic Tangent"
msgstr "Tan Hyperbol"
msgid "tanh(A)"
msgstr "tanh(A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "To Radians"
msgstr "Sang Rađian"
msgid "Convert from degrees to radians"
msgstr "Chuyển từ độ sang rađian"
msgctxt "NodeTree"
msgid "To Degrees"
msgstr "Sang Độ"
msgid "Convert from radians to degrees"
msgstr "Chuyển từ rađian sang độ"
msgid "Clamp result of the node to 0.0 to 1.0 range"
msgstr "Kẹp lại kết qủa của giao điểm trong phạm vi 0 đến 1"
msgid "Include alpha of second input in this operation"
msgstr "Dùng độ đục của ngõ vào thứ hai cho thao tác này"
msgid "Movie Distortion"
msgstr "Sự Méo Hóa Phim"
msgid "Distortion to use to filter image"
msgstr "Dùng sự méo hóa nào cho lọc ảnh"
msgid "File Output"
msgstr "Ngõ Ra Tập Tin"
msgid "Active Input Index"
msgstr "Chỉ Số Ngõ Vào Hoạt Động"
msgid "Active input index in details view list"
msgstr "Chỉ số ngõ vào hoạt động trong danh sách màn chi tiết"
msgid "Base Path"
msgstr "Đường Dẫn Cơ Sở"
msgid "Base output path for the image"
msgstr "Đường dẫn cơ sở cho ảnh"
msgid "File Slots"
msgstr "Khe Tập Tin"
msgid "EXR Layer Slots"
msgstr "Khe Lớp EXR"
msgid "Pixelate"
msgstr "Điểm Ảnh Hóa"
msgid "Plane Track Deform"
msgstr "Sự Méo Hóa Mặt Phẳng Theo Dõi"
msgid "Posterize"
msgstr "Áp Phích Hóa"
msgid "Alpha Convert"
msgstr "Biến Đổi Độ Đục"
msgid "Conversion between premultiplied alpha and key alpha"
msgstr "Biến đổi giữa đã nhân độ đục trước và độ đục trong suốt"
msgid "To Premultiplied"
msgstr "Sang Đã Nhân Trước"
msgid "Convert straight to premultiplied"
msgstr "Đổi thằng sang đã nhân trước"
msgid "To Straight"
msgstr "Sang Thẳng"
msgid "Convert premultiplied to straight"
msgstr "Đổi đã nhân trước sang thẳng"
msgid "RGB to BW"
msgstr "RGB Sang Trắng Đen"
msgid "Render Layers"
msgstr "Lớp Kết Xuất"
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
msgid "Method to use to filter rotation"
msgstr "Phương pháp cho dùng xoay bộ lọc"
msgid "Offset image horizontally (factor of image size)"
msgstr "Dịch ảnh ngang (phân số của khổ ảnh)"
msgid "Offset image vertically (factor of image size)"
msgstr "Dịch ảnh dọc (phân số của khổ ảnh)"
msgid "Coordinate space to scale relative to"
msgstr "Phóng to tương đối với không gian tọa độ nào"
msgid "Scene Time"
msgstr "Thời Gian Cảnh"
msgid "Separate HSVA"
msgstr "Chẻ HSVA"
msgid "Separate RGBA"
msgstr "Chẻ RGBA"
msgid "Separate YCbCrA"
msgstr "Chẻ YCbCrA"
msgid "Separate YUVA"
msgstr "Chẻ YUVA"
msgid "Separate Color"
msgstr "Chẻ Màu"
msgid "Separate XYZ"
msgstr "Chẻ XYZ"
msgid "Set Alpha"
msgstr "Đặt Độ Đục"
msgid "Apply Mask"
msgstr "Áp Dụng Mặt Nạ"
msgid "Multiply the input image's RGBA channels by the alpha input value"
msgstr "Nhân các kênh của ảnh RGBA ngõ vào với giá trị ngõ vào độ đục"
msgid "Replace Alpha"
msgstr "Thay Thế Độ Đục"
msgid "Replace the input image's alpha channel by the alpha input value"
msgstr "Thay thế cho kênh độ đục ngõ vào của ảnh RGBA bằng giá trị ngõ vào độ đục"
msgid "Split Viewer"
msgstr "Chẻ Màn Hiển Thị"
msgid "Stabilize 2D"
msgstr "Ổn Định Hóa 2D"
msgid "Method to use to filter stabilization"
msgstr "Phương pháp dùng cho lọc sự ổn định hóa"
msgid "Invert stabilization to re-introduce motion to the frame"
msgstr "Lật sự ổn định hóa cho khung chuyển động lại"
msgid "Sun Beams"
msgstr "Tia Nắng"
msgid "Ray Length"
msgstr "Độ Dài Tia"
msgid "Length of rays as a factor of the image size"
msgstr "Độ dài của tia (phần số của khổ ảnh)"
msgid "Source point of rays as a factor of the image width and height"
msgstr "Điểm nguồn của tia là phân số của bề rộng và bề cao ảnh"
msgid "Switch"
msgstr "Công Tắt"
msgid "Off: first socket, On: second socket"
msgstr "Tắt: ổ cắm thứ nhất, Bật: ổ cắm thứ nhị"
msgid "Switch View"
msgstr "Trao Đổi Màn"
msgid "Node Output"
msgstr "Ngỏ Ra Giao Điểm"
msgid "For node-based textures, which output node to use"
msgstr "Cho chất liệu cơ sở giao điểm, dùng giao điểm nào cho làm ngõ ra"
msgid "Time Curve"
msgstr "Đường Cong Thời Gian"
msgid "Tonemap"
msgstr "Bản Đồ Xám"
msgid "Adaptation"
msgstr "Ứng Phó"
msgid "If 0, global; if 1, based on pixel intensity"
msgstr "Nếu 0, toàn cầu; nếu 1, tùy cường độ điểm ảnh"
msgid "Set to 0 to use estimate from input image"
msgstr "Đặt = 0 cho dùng dự đoán từ ảnh ngõ vào"
msgid "If 0, same for all channels; if 1, each independent"
msgstr "Nếu 0, giống cho hết kênh; nếu 1, mỗi cái đọc lập"
msgid "If not used, set to 1"
msgstr "Nếu không dùng, đặt = 1"
msgid "If less than zero, darkens image; otherwise, makes it brighter"
msgstr "Nếu ít hơn 0, làm ảnh tối hơn; hơn 0 làm ảnh sáng hơn"
msgid "The value the average luminance is mapped to"
msgstr "Ánh xạ quang độ trung bình đến giá trị nào"
msgid "Normally always 1, but can be used as an extra control to alter the brightness curve"
msgstr "Thường bằng 1 nhưng có thể dùng một phương pháp thêm cho giúp điều khiển đường cong độ sáng"
msgid "Tonemap Type"
msgstr "Loại Bản Đồ Xám"
msgid "R/D Photoreceptor"
msgstr "Cảm Biến Ảnh Sáng R/D"
msgid "Rh Simple"
msgstr "Rh Đơn Giản"
msgid "Track Position"
msgstr "Vị Trí Đường Vết"
msgid "Frame to be used for relative position"
msgstr "Dùng bức ảnh nào cho vị trí tương đối"
msgid "Which marker position to use for output"
msgstr "Dùng vị trí kỳ hiệu nào cho ngõ ra"
msgid "Output absolute position of a marker"
msgstr "Xuất vị trí tuyệt đối của ký hiệu"
msgid "Relative Start"
msgstr "Tương Đối Đầu"
msgid "Output position of a marker relative to first marker of a track"
msgstr "Xuất vị trí của một ký hiệu tương đối với ký hiệu đầu một đường vết"
msgid "Relative Frame"
msgstr "Bức Ảnh Tương Đối"
msgid "Output position of a marker relative to marker at given frame number"
msgstr "Xuất vị trí của ký hiệu tương đối với ký hiệu tại số bức ảnh được chọn"
msgid "Absolute Frame"
msgstr "Bức Ảnh Tuyệt Đối"
msgid "Output absolute position of a marker at given frame number"
msgstr "Xuất vị trí tuyệt đối của ký hiệu cho ký hiệu tại số bức ảnh được chọn"
msgid "Method to use to filter transform"
msgstr "Phương pháp cho lọc biến hóa"
msgid "Translate"
msgstr "Dịch"
msgid "Use relative (fraction of input image size) values to define translation"
msgstr "Giá trị tương đối (phân số của ảnh ngõ vào) để đặt dịch"
msgid "Wrapping"
msgstr "Gói Lại"
msgid "Wrap image on a specific axis"
msgstr "Gói lại ảnh trên một trục xác định"
msgid "No wrapping on X and Y"
msgstr "Không gói X và Y"
msgid "X Axis"
msgstr "Trục X"
msgid "Wrap all pixels on the X axis"
msgstr "Gói lại hết điểm ảnh trên trục X"
msgid "Y Axis"
msgstr "Trục Y"
msgid "Wrap all pixels on the Y axis"
msgstr "Gói lại hết điểm ảnh trên trục Y"
msgid "Both Axes"
msgstr "Cá Hai Trục"
msgid "Wrap all pixels on both axes"
msgstr "Gói lại hết điểm ảnh trên hai trục"
msgid "Vector Blur"
msgstr "Mờ Hóa Vectơ"
msgid "Blur Factor"
msgstr "Hệ Số Mờ Hóa"
msgid "Scaling factor for motion vectors (actually, 'shutter speed', in frames)"
msgstr "Hệ số phóng to cho vectơ cuyển động (thật sự 'tốc độ trập' bằng bức ảnh)"
msgid "Max Speed"
msgstr "Tốc Độ Cực Đại"
msgid "Maximum speed, or zero for none"
msgstr "Tốc độ cực đại, đặt = 0 cho không có"
msgid "Min Speed"
msgstr "Tốc Độ Cực Tiểu"
msgid "Minimum speed for a pixel to be blurred (used to separate background from foreground)"
msgstr "Tốc độ cực tiểu cho mờ hóa một điểm ảnh (dùng cho chẻ nền từ cảnh trước)"
msgid "Curved"
msgstr "Bị Cong"
msgid "Interpolate between frames in a Bezier curve, rather than linearly"
msgstr "Suy nội bức ảnh giữa bằng cong Bezier, thay thế dùng đường thẳng"
msgid "Tile Order"
msgstr "Thứ Tự Ô"
msgid "Tile order"
msgstr "Thứ tự Ô"
msgid "Expand from center"
msgstr "Mở rộng từ trung tâm"
msgid "Random tiles"
msgstr "Ô ngẫu nhiên"
msgid "Bottom Up"
msgstr "Dưới Trên"
msgid "Expand from bottom"
msgstr "Mở rộng từ dưới"
msgid "Rule of Thirds"
msgstr "Định luật Một Phần Ba"
msgid "Expand from 9 places"
msgstr "Mở rộng từ 9 chỗ"
msgid "Z Combine"
msgstr "Gồm Z"
msgid "Take alpha channel into account when doing the Z operation"
msgstr "Gồm kênh độ đục khi làm thao tác Z"
msgid "Anti-Alias Z"
msgstr "Khử Răng Cưa Z"
msgid "Anti-alias the z-buffer to try to avoid artifacts, mostly useful for Blender renders"
msgstr "Khử răng cưa đệm-Z cho tránh lỗi lầm, lợi ích nhiều nhất cho kết xuất kiểu Blender"
msgid "Function Node"
msgstr "Giao Điểm Hàm Số"
msgid "Align Euler to Vector"
msgstr "Sắp hàng Euler Đến Vectơ"
msgid "Axis to align to the vector"
msgstr "Trục sắp hàng với vectơ"
msgid "Align the X axis with the vector"
msgstr "Sắp hàng trục X với vectơ"
msgid "Align the Y axis with the vector"
msgstr "Sắp hàng trục Y với vectơ"
msgid "Align the Z axis with the vector"
msgstr "Sắp hàng trục Z với vectơ"
msgid "Pivot Axis"
msgstr "Trục Điểm Tựa"
msgid "Axis to rotate around"
msgstr "Trục để xoay quanh"
msgid "Automatically detect the best rotation axis to rotate towards the vector"
msgstr "Tự động phát hiện trục xoay tốt nhất cho xoay đến vectơ"
msgid "Rotate around the local X axis"
msgstr "Xoay quanh trục X địa phương"
msgid "Rotate around the local Y axis"
msgstr "Xoay quanh trục Y địa phương"
msgid "Rotate around the local Z axis"
msgstr "Xoay quanh trục Z địa phương"
msgid "Boolean Math"
msgstr "Toán Bool"
msgid "And"
msgstr "Và"
msgid "True when both inputs are true"
msgstr "Đúng khi cả hai ngõ vào là đúng"
msgid "Or"
msgstr "Hoặc"
msgid "True when at least one input is true"
msgstr "Đúng khi ít nhất một ngõ vào là đúng"
msgid "Opposite of the input"
msgstr "Đảo nghịch ngõ vào"
msgid "Not And"
msgstr "Không Và"
msgid "True when at least one input is false"
msgstr "Đúng khi có ít nhất một ngõ vào là sai"
msgid "Nor"
msgstr "Không Hoặc"
msgid "True when both inputs are false"
msgstr "Đúng khi cả hai ngõ vào là sai"
msgid "Equal"
msgstr "Bằng Nhau"
msgid "True when both inputs are equal (exclusive nor)"
msgstr "Đúng khi cả hai ngõ vào bằng nhau (không hặc loại trừ)"
msgid "Not Equal"
msgstr "Khác Nhau"
msgid "True when both inputs are different (exclusive or)"
msgstr "Đúng khi cả hai ngõ khác nhau (hoặc trừ loại)"
msgid "Imply"
msgstr "Ngụ Ý"
msgid "True unless the first input is true and the second is false"
msgstr "Đúng trừ khi ngõ vào thứ nhất là đúng và thứ hai là sai"
msgid "True when the first input is true and the second is false (not imply)"
msgstr "Đúng trừ khi ngõ vào thứ nhất là đúng và thứ hai là sai (không nhụ ý)"
msgid "Compare"
msgstr "So Sánh"
msgid "Input Type"
msgstr "Loại Ngõ Vào"
msgid "Element-Wise"
msgstr "Từng Phần Tử"
msgid "Compare each element of the input vectors"
msgstr "So sánh từng phần tử của vectơ ngõ vào"
msgid "Compare the length of the input vectors"
msgstr "So sánh đồ lớn của vectơ ngõ vào"
msgid "Compare the average of the input vectors elements"
msgstr "So sánh giá trị trung bình của phần tử của vectơ ngõ vào"
msgid "Dot Product"
msgstr "Tích Vô Hướng"
msgid "Compare the dot products of the input vectors"
msgstr "So sánh tích vô hướng của vectơ ngõ vào"
msgid "Compare the direction of the input vectors"
msgstr "So sánh hướng của vectơ ngõ vào"
msgid "Less Than"
msgstr "Nhỏ Hơn"
msgid "True when the first input is smaller than second input"
msgstr "Đúng khi ngõ vào thứ nhất nhỏ hơn ngõ vào thứ hai"
msgid "Less Than or Equal"
msgstr "Nhỏ Hơn hay Bằng"
msgid "True when the first input is smaller than the second input or equal"
msgstr "Đúng khi ngõ vào thứ nhất nhõ hơn hoặc bằng ngõ vào thứ hai"
msgid "Greater Than"
msgstr "Lớn Hơn"
msgid "True when the first input is greater than the second input"
msgstr "Đúng khi ngõ vào thứ nhất lớn hơn ngõ vào thứ hai"
msgid "Greater Than or Equal"
msgstr "Lớn Hơn hay Bằng"
msgid "True when the first input is greater than the second input or equal"
msgstr "Đúng khi ngõ vào thứ nhất lớn hơn hoặc bằng ngõ vào thứ hai"
msgid "True when both inputs are approximately equal"
msgstr "Đúng khi cả hai ngõ vào xấp xỉ bằng nhau"
msgid "True when both inputs are not approximately equal"
msgstr "Đúng khi cả hai ngõ vào không xấp xỉ bằng nhau"
msgid "Brighter"
msgstr "Sáng Hơn"
msgid "True when the first input is brighter"
msgstr "Đúng khi ngõ vào thứ nhất là sáng hơn"
msgid "Darker"
msgstr "Tối Hơn"
msgid "True when the first input is darker"
msgstr "Đúng khi ngõ vào thứ nhất là tối hơn"
msgid "Float to Integer"
msgstr "Số Thật sang Số Nguyên"
msgid "Method used to convert the float to an integer"
msgstr "Phương pháp dùng cho biến đổi số thật sang số nguyên"
msgid "Round the float up or down to the nearest integer"
msgstr "Tròn số thật lên hay xuống đến số nguyên gần nhất"
msgid "Round the float down to the next smallest integer"
msgstr "Tròn số thật xuống đến số nguyên gần nhất"
msgid "Round the float up to the next largest integer"
msgstr "Tròn số thật lên đến số nguyên gần nhất"
msgid "Round the float to the closest integer in the direction of zero (floor if positive; ceiling if negative)"
msgstr "Tròn số thật đến số nguyên gần nhất hướng số không (sàn nếu dương; nóc nếu âm)"
msgid "Input value used for unconnected socket"
msgstr "Ngõ vào dùng cho ổ cắm chưa liên kết"
msgid "Random Value"
msgstr "Giá Trị Ngẫu Nhiên"
msgid "Replace String"
msgstr "Thay Thế Sợi Dây"
msgid "Rotate Euler"
msgstr "Xoay Euler"
msgid "Base orientation for rotation"
msgstr "Định hướng cơ sở cho xoay"
msgid "Rotate the input rotation in the local space of the object"
msgstr "Quay xoay ngõ vào trong không gian địa phương của vật thể"
msgid "Rotate the input rotation in its local space"
msgstr "Quay xoay ngõ vào trong không gian địa phương của nó"
msgid "Method used to describe the rotation"
msgstr "Phương pháp cho áp dụng xoay"
msgid "Rotate around an axis by an angle"
msgstr "Xoay quanh một trục bằng một góc"
msgid "Rotate around the X, Y, and Z axes"
msgstr "Xoay quanh trục X, Y, và Z"
msgid "Slice String"
msgstr "Cắt Sợi Dây"
msgid "String Length"
msgstr "Bề Dài Sợi Dây"
msgid "Value to String"
msgstr "Giá trị đến Xâu"
msgid "Geometry Node"
msgstr "Giao Điểm Hình Dạng"
msgid "Accumulate Field"
msgstr "Trường Góp"
msgid "Add the values of an evaluated field together and output the running total for each element"
msgstr "Cộng với nahu các giá trị của một trường được tính toán và xuất tổng số cho mỗi phần tử"
msgid "Domain Size"
msgstr "Kích Thước Phạm Vi"
msgid "Retrieve the number of elements in a geometry for each attribute domain"
msgstr "Tính số lượng phần tử trong một hình dạng cho mỗi phạm vi của đặc điểm"
msgid "Component"
msgstr "Thành Phần"
msgid "Mesh component containing point, corner, edge and face data"
msgstr "Thành phần mạng lưới chứa dữ liệu điểm, góc giác, cánh và mặt"
msgid "Point cloud component containing only point data"
msgstr "Thầnh phần mây điểm chỉ chứa dữ liệu điểm"
msgid "Curve component containing spline and control point data"
msgstr "Thành phần đường cong đang chứa dữ liệu mẫu cong và điểm"
msgid "Instances of objects or collections"
msgstr "Thực thể của các vật thể hay sưu tập"
msgid "Attribute Statistic"
msgstr "Thống Kê Đặc Điểm"
msgid "Calculate statistics about a data set from a field evaluated on a geometry"
msgstr "Tính thống kê về một tập hợp dữ liệu từ một tường được tính toán trên một hình dạng"
msgid "The data type the attribute is converted to before calculating the results"
msgstr "Đặc điểm được biến đổi thành kiểu dữ liệu nào trước tính kết qủa"
msgid "Which domain to read the data from"
msgstr "Nhập dữ liệu từ phạm vi nào"
msgid "Calculate the limits of a geometry's positions and generate a box mesh with those dimensions"
msgstr "Tính giới hạn của các vị trí của một hình dạng và chế tạo một mạng lưới hộp có cơ thước giống"
msgid "Capture Attribute"
msgstr "Bắt Đặc Điểm"
msgid "Store the result of a field on a geometry and output the data as a node socket. Allows remembering or interpolating data as the geometry changes, such as positions before deformation"
msgstr "Chứa kết qủa của một trường trên một hình dạng và xuất dữ liệu bằng một khe giao điểm. Nó cho nhớ lại hay nội suy dữ liệu khi hình dạng biến đổi, như ví trị trước méo hóa"
msgid "Which domain to store the data in"
msgstr "Chứa dữ liệu trong phạm vi nào"
msgid "Collection Info"
msgstr "Thông Tin Sưu Tập"
msgid "Original"
msgstr "Ban Đầu"
msgid "Output the geometry relative to the collection offset"
msgstr "Xuất hình dạng tương đối với dịch của sưu tập"
msgid "Bring the input collection geometry into the modified object, maintaining the relative position between the objects in the scene"
msgstr "Đem hình dạng của sưu tập ngõ vào vật thể được sửa đổi, giữ nguyên vị trí tương đối giữa hai vật thể trong cảnh"
msgid "Convex Hull"
msgstr "Vỏ Lồi"
msgid "Create a mesh that encloses all points in the input geometry with the smallest number of points"
msgstr "Chế tạo một mạng lưới vây quanh hết điểm trong hình dạng được nhập có số lượng điểm ít"
msgid "Generate a poly spline arc"
msgstr "Chế tạo một hình cung đa mấu cong"
msgid "Method used to determine radius and placement"
msgstr "Phương pháp sử dụng cho quyết định bán kính và vị trí"
msgid "Define arc by 3 points on circle. Arc is calculated between start and end points"
msgstr "Xác định hình cung bằng 3 trên vòng tròn. Hình cung được tính giữa điểm đầu và cuối"
msgid "Define radius with a float"
msgstr "Chỉ định bán kính bằng một số thật"
msgid "Endpoint Selection"
msgstr "Sự Lựa Chọn Điểm Kết Thúc"
msgid "Provide a selection for an arbitrary number of endpoints in each spline"
msgstr "Cung cấp một sự lựa chọn cho một số lượng điểm kết thúc chưa được xác định trong mỗi mẫu cong"
msgid "Handle Type Selection"
msgstr "Sự Lựa Chọn Loại Tay Cầm"
msgid "Provide a selection based on the handle types of Bézier control points"
msgstr "Cung cấp một sự lựa chọn tùy loại tay cầm của điểm kiểm soát Bezier"
msgid "The handle can be moved anywhere, and doesn't influence the point's other handle"
msgstr "Tay cầm có thể di chuyển bất cứ chổ nào, và không được ảnh hưởng tay cầm kia của tay cầm"
msgid "The location is automatically calculated to be smooth"
msgstr "Vị trí được tính tự động cho mịn"
msgid "The location is calculated to point to the next/previous control point"
msgstr "Vị trí được tính tự động cho chỉ đến điểm kiểm soát kế tiếp/trước"
msgid "The location is constrained to point in the opposite direction as the other handle"
msgstr "Vị trí được buộc chỉ đến nghịch hướng với tay cầm kia"
msgid "Whether to check the type of left and right handles"
msgstr "Kiểm tra hay không loại của tay cầm trái và phải"
msgid "Use the left handles"
msgstr "Dùng các tay cầm trái"
msgid "Use the right handles"
msgstr "Dùng các tay cầm phải"
msgid "Retrieve the length of all splines added together"
msgstr "Tính chiều dài tổng số của tất cả mẫu cong"
msgid "Bezier Segment"
msgstr "Khúc Bezier"
msgid "Generate a 2D Bézier spline from the given control points and handles"
msgstr "Chế tạo một mẫu cong Bezier 2D từ các điểm kiểm soát và tay cầm được cung cấp"
msgid "Method used to determine control handles"
msgstr "Phương pháp dùng cho quyết định tay cầm kiểm soát"
msgid "The start and end handles are fixed positions"
msgstr "Tay cầm đầu và cuối ở vị trí không đổi"
msgid "The start and end handles are offsets from the spline's control points"
msgstr "Tay cầm đầu và cuối được nới từ các điểm kiểm soát của mẫu cong"
msgid "Curve Circle"
msgstr "Vòng Tròn Đường Cong"
msgid "Generate a poly spline circle"
msgstr "Chế tạo một vòng tròn đa mẫu cong"
msgid "Define the radius and location with three points"
msgstr "Chỉ định bán kính và vị trí bằng ba điểm"
msgid "Define the radius with a float"
msgstr "Chỉ định bán kính bằng một số thật"
msgid "Curve Line"
msgstr "Đường Cong"
msgid "Generate a poly spline line with two points"
msgstr "Chế tạo một đa mẫu cong có hai điểm"
msgid "Define the start and end points of the line"
msgstr "Chỉ định điểm đầu và cuối của đường"
msgid "Define a line with a start point, direction and length"
msgstr "Chỉ định một đường có một điểm đầu, hướng và chiều dài"
msgid "Quadrilateral"
msgstr "Tư Giác"
msgid "Generate a polygon with four points"
msgstr "Chế tạo một đa giác có bốn điểm"
msgid "Create a rectangle"
msgstr "Chế tạo một chữ nhật"
msgid "Parallelogram"
msgstr "Hình Bình Hành"
msgid "Create a parallelogram"
msgstr "Chế tạo một hình bình hành"
msgid "Trapezoid"
msgstr "Hình Thang"
msgid "Create a trapezoid"
msgstr "Chế tạo một hình thang"
msgid "Kite"
msgstr "Hình Diều"
msgid "Create a Kite / Dart"
msgstr "Chế tạo một hình diều"
msgid "Create a quadrilateral from four points"
msgstr "Chế tạo một tư gíac từ bốn điểm"
msgid "Quadratic Bezier"
msgstr "Bezier Bậc Hai"
msgid "Generate a poly spline in a parabola shape with control points positions"
msgstr "Chế tạo một đa mẫu cong có hình parabol từ những vị trí điểm kiểm soát"
msgid "Set Handle Type"
msgstr "Đặt Loại Tay Cầm"
msgid "Set the handle type for the control points of a Bézier curve"
msgstr "Đặt loại tay cầm cho các điểm kiểm soát của một đường cong Bezier"
msgid "Whether to update left and right handles"
msgstr "Nâng hay không nâng cấp tay cầm trái và phải"
msgid "Curve Spiral"
msgstr "Đường Cong Ốc"
msgid "Generate a poly spline in a spiral shape"
msgstr "Chế tạo một đa mẫu cong có hình ốc"
msgid "Set Spline Type"
msgstr "Đặt Loại Mẫu Cong"
msgid "Change the type of curves"
msgstr "Đổi loại của các đường cong"
msgid "The curve type to change the selected curves to"
msgstr "Loại đường cong để đổi sang cho các đường cong được chọn"
msgid "Catmull Rom"
msgstr "Catmull-Rom"
msgid "NURBS"
msgstr "NURBS"
msgid "Star"
msgstr "Ngôi Sao"
msgid "Generate a poly spline in a star pattern by connecting alternating points of two circles"
msgstr "Chết tạo một đa mẫu cong có hình ngôi sao bằng kết nối những điểm xen kẽ của hai vònh tròn"
msgid "Curve to Mesh"
msgstr "Đường Cong sang Mạng Lưới"
msgid "Convert curves into a mesh, optionally with a custom profile shape defined by curves"
msgstr "Biến đổi đường cong sang một mạng lưới, tùy chọn có một hình mặt cắt được xác định bởi các đường cong"
msgid "Curve to Points"
msgstr "Điểm Sang Đường Cong"
msgid "Generate a point cloud by sampling positions along curves"
msgstr "Chế tạo một mây điểm bằng lấy mẫu từ các điểm trên các đường cong"
msgid "How to generate points from the input curve"
msgstr "Làm sao được chế tạo điểm từ đường cong ngõ vào"
msgid "Evaluated"
msgstr "Được Tính Toán"
msgid "Create points from the curve's evaluated points, based on the resolution attribute for NURBS and Bezier splines"
msgstr "Chế tạo điểm được tính từ điểm của đường cong, tùy đặc điểm độ phân giải cho NURBS và mẫu cong Bezier"
msgid "Sample each spline by evenly distributing the specified number of points"
msgstr "Mẫu mỗi mẫu cong bằng phân phối đều số lượng điểm được xác định"
msgid "Sample each spline by splitting it into segments with the specified length"
msgstr "Mẫu mỗi mẫu cong bằng chẻ nó thành khúc có chiều dài được xác định"
msgid "Geometry Custom Group"
msgstr "Nhóm Tùy Chọn Hình Dạng"
msgid "Custom Geometry Group Node for Python nodes"
msgstr "Giao Điểm Nhóm Hình Dạng Chọn cho giao điểm Python"
msgid "Deform Curves on Surface"
msgstr "Méo Hóa Các Đường Cong tren Bề Mặt"
msgid "Translate and rotate curves based on changes between the object's original and evaluated surface mesh"
msgstr "Dịch và xoay các đường cong tùy sự thay đổi giữa mạng lưới ban đầu và bề mặt được tính toán"
msgid "Delete Geometry"
msgstr "Xóa Hình Dạng"
msgid "Remove selected elements of a geometry"
msgstr "Xóa các phần tử được chọn của một hình dạng"
msgid "Which domain to delete in"
msgstr "Xoá trong phạm vi nào"
msgid "Which parts of the mesh component to delete"
msgstr "Xóa các phần nào của thành phần mạng lưới"
msgid "Only Edges & Faces"
msgstr "Chỉ Định & Mặt"
msgid "Only Faces"
msgstr "Chỉ Mặt"
msgid "Distribution Method"
msgstr "Phương Pháp Phân Phối"
msgid "Method to use for scattering points"
msgstr "Phương pháp cho phân phối điểm"
msgid "Distribute Points on Faces"
msgstr "Phân Phối Điểm trên các Mặt"
msgid "Generate points spread out on the surface of a mesh"
msgstr "Chế tạo một số điểm trải ra trên bề mặt của một mạng lưới"
msgid "Distribute points randomly on the surface"
msgstr "Phân phối điểm ngẫu nhiên trên bề mặt"
msgid "Poisson Disk"
msgstr "Đĩa Poisson"
msgid "Distribute the points randomly on the surface while taking a minimum distance between points into account"
msgstr "Phân phối điểm ngẫu nhiên trên bề mặt khi xem xét khoảng cách giữa điểm"
msgid "Dual Mesh"
msgstr "Mạng Lưới Cặp Đôi"
msgid "Convert Faces into vertices and vertices into faces"
msgstr "Biến đổi mặt sang đỉnh và đỉnh sang mặt"
msgid "Duplicate Elements"
msgstr "Sao Chép Phần Tử"
msgid "Generate an arbitrary number copies of each selected input element"
msgstr "Chế tạo một số sao chép không xác định của mỗi phần tử được nhập"
msgid "Which domain to duplicate"
msgstr "Sao chép phạm vi nào"
msgid "Edge Paths to Curves"
msgstr "Đường Cạnh đến Đường Cong"
msgid "Edge Paths to Selection"
msgstr "Đường Cạnh đến Sự Lựa Chọn"
msgid "Extrude Mesh"
msgstr "Kéo Ra Mạng Lưới"
msgid "Generate new vertices, edges, or faces from selected elements and move them based on an offset while keeping them connected by their boundary"
msgstr "Chế tạo đỉnh, cạnh, hay mặt mới từ các phần tử được chọn và di chuyển chúng nó tùy một dịch và giữ chúng nó liên kết với ranh giới của chúng nó"
msgid "Retrieve data of other elements in the context's geometry"
msgstr "Lấy dữ liệu của các phần tử khác trong bối cảnh của hình dạng"
msgid "Domain the field is evaluated in"
msgstr "Phạm vi cho tính toán trường"
msgid "Retrieve values from a field on a different domain besides the domain from the context"
msgstr "Lấy giá trị từ một trường trên một phạm vi khác thay thế phạm vi của bối cảnh"
msgid "Fill Curve"
msgstr "Đường Cong Lát Đầy"
msgid "Generate a mesh on the XY plane with faces on the inside of input curves"
msgstr "Chế tạo một mạng lưới trên mặt phẳng XY có mặt phía trong các đường cong nhập"
msgid "N-gons"
msgstr "N-Giác"
msgid "Fillet Curve"
msgstr "Đường Cong Mép"
msgid "Round corners by generating circular arcs on each control point"
msgstr "Tòn hóa các góc giác bằng chế tạo hình cung tròn trên mỗi điểm kiểm soát"
msgid "How to choose number of vertices on fillet"
msgstr "Làm sao được chọn số lượng đỉnh cho mép "
msgid "Align Bezier handles to create circular arcs at each control point"
msgstr "Sắp xếp tay cầm Bezier để chế tạo cung tròn từng điểm kiểm soát"
msgid "Add control points along a circular arc (handle type is vector if Bezier Spline)"
msgstr "Thêm điểm kiểm soát theo một cung tròn (loại tay cầm là vectơ nếu là Mẫu Cong Bezier)"
msgid "Flip Faces"
msgstr "Lật Mặt"
msgid "Reverse the order of the vertices and edges of selected faces, flipping their normal direction"
msgstr "Lật ngược thứ tự của đỉnh và cạnh của mặt, lật hướng pháp tuyến của chúng nó"
msgid "Geometry to Instance"
msgstr "Hình Dạng đến Thực Thể"
msgid "Convert each input geometry into an instance, which can be much faster than the Join Geometry node when the inputs are large"
msgstr "Biến đổi mỗi hình dạng ngõ vào thành một thực thể, có thể nhanh hơn giao điểm Kết Nối Hình Dạng khi ngõ vào rất lớn"
msgid "Sample values from an image texture"
msgstr "Lấy mẫu giá trị từ một chất liệu ảnh"
msgid "Method for smoothing values between pixels"
msgstr "Phương pháp cho mịn hóa giá trị giữa các điểm ảnh"
msgid "Linear interpolation"
msgstr "Suy nội tuyến tính"
msgid "No interpolation (sample closest texel)"
msgstr "Không suy nội (dùng điểm ảnh gần nhất)"
msgid "Cubic interpolation"
msgstr "Suy nội bật ba"
msgid "Curve Handle Positions"
msgstr "Vị Trí Của Tay Cầm Đường Cong"
msgid "Retrieve the position of each Bézier control point's handles"
msgstr "Lấy vị trí của mỗi tay cầm của điểm kiểm soát Bezier"
msgid "Curve Tilt"
msgstr "Độ Nghiệng Đường Cong"
msgid "Retrieve the angle at each control point used to twist the curve's normal around its tangent"
msgstr "Rút góc tại mỗi điểm kiểm soát được dùng cho xoắn pháp tuyến của đường cong quanh tiếp tuyến của nó"
msgid "Retrieve a stable random identifier value from the \"id\" attribute on the point domain, or the index if the attribute does not exist"
msgstr "Rút một giá trị phân biệt từ đạc điểm \"id\" trong phạm vi điễm, hoặc chỉ số nếu đặc điểm đó không tồn tại"
msgid "Retrieve an integer value indicating the position of each element in the list, starting at zero"
msgstr "Rút một giá trị số nguyên chỉ định vị trí của mỗi phần tử trong danh sách, bắt đầu từ số không"
msgid "Instance Rotation"
msgstr "Xoay Thực Thể"
msgid "Retrieve the rotation of each instance in the geometry"
msgstr "Rút xoáy của mỗi thực thể trong hình dạng"
msgid "Instance Scale"
msgstr "Phóng To Thực Thể"
msgid "Retrieve the scale of each instance in the geometry"
msgstr "Rút phóng to của mỗi thực thể trong hình dạng"
msgid "Output a single material"
msgstr "Xuất một vật liệu riêng"
msgid "Retrieve the index of the material used for each element in the geometry's list of materials"
msgstr "Rút chỉ số của vật liệu được dùng cho mỗi phần tử trong danh sách vật liệu của hình dạng"
msgid "Edge Angle"
msgstr "Góc Cạnh"
msgid "Calculate the surface area of each face in a mesh"
msgstr "tính diện tích bề mặt từng mặt trong mạng lưới "
msgid "Edge Neighbors"
msgstr "Kề Cạnh"
msgid "Retrieve the number of faces that use each edge as one of their sides"
msgstr "Rút số lượng mặt sử dụng mỗi cạnh để làm một cạnh của chúng nó"
msgid "Edge Vertices"
msgstr "Đỉnh Cạnh"
msgid "Retrieve topology information relating to each edge of a mesh"
msgstr "Rút thông tin tô pô liên quân đến mỗi cạnh của một mạng lưới"
msgid "Calculate the surface area of a mesh's faces"
msgstr "Diện tích bề mặt từng mặt của một mạng lưới"
msgid "Is Face Planar"
msgstr "Mặt Là Mặt Phẳng"
msgid "Face Neighbors"
msgstr "Kề Mặt"
msgid "Retrieve topology information relating to each face of a mesh"
msgstr "Rút thông tin tô pô liên quân đến mỗi mặt của một mạng lưới"
msgid "Mesh Island"
msgstr "Hòn Đảo Mạng Lưới"
msgid "Retrieve information about separate connected regions in a mesh"
msgstr "Rút thông tin về những vùng chẻ riêng trong một mạng lưới"
msgid "Vertex Neighbors"
msgstr "Đỉnh Kề"
msgid "Retrieve topology information relating to each vertex of a mesh"
msgstr "Rút thông tin tô pô liên quân đến mỗi đỉnh của một mạng lưới"
msgid "Named Attribute"
msgstr "Đặc Điểm Có Tên"
msgid "Retrieve the data of a specified attribute"
msgstr "Rút dữ liệu của một đặc điểm được chỉ định"
msgid "The data type used to read the attribute values"
msgstr "Kiểu dữ liệu để dùng khi đọc giá trị của đặc điểm"
msgid "Retrieve a unit length vector indicating the direction pointing away from the geometry at each element"
msgstr "Rút một vectơ đơn vị hóa biểu lộ hướng phát từ hình dạng tại mỗi phần tử"
msgid "Retrieve a vector indicating the location of each element"
msgstr "Rút một vectơ biểu lộ vị trí của mỗi phần tử"
msgid "Retrieve the radius at each point on curve or point cloud geometry"
msgstr "Rút bán kính tại mỗi điểm trên đường cong hay hình dạng điểm mây"
msgid "Retrieve the current time in the scene's animation in units of seconds or frames"
msgstr "Rút thời gian hiện tại trong hoạt hình của cảnh (đơn vị giây hoặc bức ảnh)"
msgid "Is Shade Smooth"
msgstr "Là Tô Sắc Mịn"
msgid "Retrieve whether each face is marked for smooth shading"
msgstr "Rút thông tin từng mật được ký dấu là tô bóng mịn hay không"
msgid "Shortest Edge Paths"
msgstr "Đường Cạnh Nhắn Nhất"
msgid "Is Spline Cyclic"
msgstr "Là Mẫu Cong Chu Trình"
msgid "Retrieve whether each spline endpoint connects to the beginning"
msgstr "Rút thông tin từng điểm kết thúc của mẫu cong có kết nối với điểm đầu hay không"
msgid "Spline Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Mẫu Công"
msgid "Retrieve the number of evaluated points that will be generated for every control point on curves"
msgstr "Rút số lượng điểm được tính toán sẽ được chế tạo cho mỗi điểm kiểm soát trên đường cong"
msgid "Curve Tangent"
msgstr "Tiếp Tuyến Đường Cong"
msgid "Retrieve the direction of curves at each control point"
msgstr "Rút hướng của đường cong tại mỗi điểm kiểm soát"
msgid "Instance on Points"
msgstr "Thực Thể trên Điểm"
msgid "Generate a reference to geometry at each of the input points, without duplicating its underlying data"
msgstr "Chế tạo một tham chiếu đến hình dạng tại mỗi điểm ngõ vào, nhưng không làm bản sao dữ liệu của nó"
msgid "Instances to Points"
msgstr "Thực Thể đến Điểm"
msgid ""
"Generate points at the origins of instances.\n"
"Note: Nested instances are not affected by this node"
msgstr ""
"Chế tạo điểm tại góc tọa độ của các thực thể.\n"
"Lưu ý: Thực thể đệ quy không bị ảnh hưởng bởi giao điểm này"
msgid "Is Viewport"
msgstr "Là Màn Chiếu"
msgid "Retrieve whether the nodes are being evaluated for the viewport rather than the final render"
msgstr "Rút thông tin cho biết giao điểm được tính cho màn chiếu hoặc cho kết thúc cuối cùng"
msgid "Join Geometry"
msgstr "Kết Nối Hình Dạng"
msgid "Merge separately generated geometries into a single one"
msgstr "Gồm các hình dạng được chế tạo riêng biệt nhập vào một hình dạng"
msgid "Material Selection"
msgstr "Sự Lựa Chọn Vật Liệu"
msgid "Provide a selection of faces that use the specified material"
msgstr "Cung cấp một sự lựa chọn chứa những mặt đang dùng một vật liệu được chỉ định"
msgid "Merge by Distance"
msgstr "Gồm tùy Khoảng Cách"
msgid "Merge vertices or points within a given distance"
msgstr "Gồm đỉnh hoặc điểm phía trong một khoảng cách được chỉ định"
msgid "Merge all close selected points, whether or not they are connected"
msgstr "Gồm hết điềm gần được chọn, mặc kệ được kết nối hay không"
msgid "Only merge mesh vertices along existing edges. This method can be much faster"
msgstr "Chỉ gồm các đỉnh mạng lưới trên những cạnh đang tồn tại. Phương pháp này có lẽ nhanh hơn nhiều"
msgid "Mesh Boolean"
msgstr "Bool Mạng Lưới"
msgid "Cut, subtract, or join multiple mesh inputs"
msgstr "Cắt, trừ, hay kết nối những ngõ vào đa mạng lưới"
msgid "Mesh Circle"
msgstr "Vòng Tròn Mạng Lưới"
msgid "Generate a circular ring of edges"
msgstr "Chế tạo một vành cạnh có hình tròn"
msgid "Fill Type"
msgstr "Loại Đầy"
msgid "N-Gon"
msgstr "Đa Giác"
msgid "Generate a cone mesh"
msgstr "Chế tạo một mạng lưới hình nón"
msgid "Generate a cuboid mesh with variable side lengths and subdivisions"
msgstr "Chế tạo một hình hộp có chiều dài các cạnh và phân hóa được biến số,"
msgid "Generate a cylinder mesh"
msgstr "Chế tạo một mạng lưới hình trụ"
msgid "Generate a planar mesh on the XY plane"
msgstr "Chế tạo một mạng lưới mặt phẳng trên mặt phẳng XY"
msgid "Ico Sphere"
msgstr "Hình Cầu NhịThậpDiện"
msgid "Generate a spherical mesh that consists of equally sized triangles"
msgstr "Chế tạo một mạng lưới hình cầu tạo bởi tam giác có cỡ thước bằng nhau"
msgid "Mesh Line"
msgstr "Đường Mạng Lưới"
msgid "Generate vertices in a line and connect them with edges"
msgstr "Chế tạo đỉnh trên một đường và kết nối nó bằng cạnh"
msgid "Count Mode"
msgstr "Chế Độ Đếm"
msgid "Specify the total number of vertices"
msgstr "Chỉ định tổng số lượng đỉnh"
msgid "Specify the distance between vertices"
msgstr "Chỉ định khoảng cách giữa đỉnh"
msgid "Specify the offset from one vertex to the next"
msgstr "Chỉ định dịch từ một đỉnh đến đỉnh kế tiếp"
msgid "End Points"
msgstr "Điểm Cùng"
msgid "Specify the line's start and end points"
msgstr "Chỉ định điểm bắt đầu và kết thúc của đường"
msgid "Mesh to Curve"
msgstr "Mạng Lưới sang Đường Cong"
msgid "Generate a curve from a mesh"
msgstr "Chế tạo một đường cong từ một mạng lưới"
msgid "Mesh to Points"
msgstr "Mạng Lưới sang Điểm"
msgid "Generate a point cloud from a mesh's vertices"
msgstr "Chế tạo một điểm từ các đỉnh của một vật thể mạng lưới"
msgid "Create a point in the point cloud for each selected vertex"
msgstr "Chế tạo một điểm trong mây điểm cho mỗi đỉnh được chọn"
msgid "Create a point in the point cloud for each selected edge"
msgstr "Chế tạo một điểm trong mây điểm cho mỗi cạnh được chọn"
msgid "Create a point in the point cloud for each selected face"
msgstr "Chế tạo một điểm trong mây điểm cho mỗi mặt được chọn"
msgid "Create a point in the point cloud for each selected face corner"
msgstr "Chế tạo một điểm trong mây điểm cho mỗi góc giác của mặt được chọn"
msgid "How the voxel size is specified"
msgstr "Làm sao xác định cỡ thước của thể tích tử"
msgid "Create a fog volume with the shape of the input mesh's surface"
msgstr "Chế tạo một thể tích sương mù có hình dạng giống bề mặt của mạng lưới ngõ vào"
msgid "UV Sphere"
msgstr "Hình Cầu UV"
msgid "Generate a spherical mesh with quads, except for triangles at the top and bottom"
msgstr "Chế tạo một mạng lưới bằng tư giác, trừ các tam giác tại hai cực ở trên và dưới"
msgid "Object Info"
msgstr "Thông Tin Vật Thể"
msgid "Retrieve information from an object"
msgstr "Rút thông tin từ vật thể"
msgid "The transformation of the vector and geometry outputs"
msgstr "Biến hóa của ngõ ra vectơ và hình dạng"
msgid "Output the geometry relative to the input object transform, and the location, rotation and scale relative to the world origin"
msgstr "Xuất hình dạng tương đối với ngõ vào biến hóa vật thể, và vị trí, xoay và phóng to tương đối với gốc tọa độ thế giới"
msgid "Bring the input object geometry, location, rotation and scale into the modified object, maintaining the relative position between the two objects in the scene"
msgstr "Đem nhình dạng vật thể ngõ vào, vị trí, xoay và phóng to vào vật thể được sửa đổi, giữ nguyên vị trí tương đối giữa hai vật thể trong cảnh"
msgid "Generate a point cloud with positions and radii defined by fields"
msgstr "Chế tạo một mây điểm có những vị trí và bán kính được chỉ định bởi trường nào"
msgid "Specify the approximate number of voxels along the diagonal"
msgstr "Xác định xấp xỉ số lượng thể tích tử trên đường chéo"
msgid "Specify the voxel side length"
msgstr "Xác định chiều dài cạnh của thể tích tử"
msgid "Points to Vertices"
msgstr "Điểm đến Đỉnh"
msgid "Generate a mesh vertex for each point cloud point"
msgstr "Chế tạo một đỉnh mạng lưới cho mỗi điểm trong mây điểm"
msgid "Points to Volume"
msgstr "Điểm sang Thể Tích"
msgid "Generate a fog volume sphere around every point"
msgstr "Chế tạo một hình cầu thể tích sương mù quanh mỗi điểm"
msgid "Geometry Proximity"
msgstr "Khoảng Cách Hình Dạng"
msgid "Compute the closest location on the target geometry"
msgstr "Tính vị trí gần nhất trên hình dạng mục tiêu"
msgid "Target Geometry"
msgstr "Hình Dạng Mục Tiêu"
msgid "Element of the target geometry to calculate the distance from"
msgstr "Phần tử của hình dạng mục tiêu để tính khoảng cách từ nó"
msgid "Calculate the proximity to the target's points (faster than the other modes)"
msgstr "Tính khoảng cách đến các điểm của mục tiêu (nhanh hơn các chế độ khác)"
msgid "Calculate the proximity to the target's edges"
msgstr "Tính khoảng cách đến các cạnh của mục tiêu"
msgid "Calculate the proximity to the target's faces"
msgstr "Tính khoảng cách đến các mặt của mục tiêu"
msgid "Raycast"
msgstr "Phát Tia"
msgid "Cast rays from the context geometry onto a target geometry, and retrieve information from each hit point"
msgstr "Phát tia từ hình dạng bối cảnh đến hình dạng mục tiêu, và rút thông tin từ mỗi điểm trúng"
msgid "Mapping from the target geometry to hit points"
msgstr "Ánh xạ từ hình dạng mục tiêu đến điểm trúng"
msgid "Interpolate the attribute from the corners of the hit face"
msgstr "Suy nội đặc điểm từ các góc giác của mặt trúng"
msgid "Use the attribute value of the closest mesh element"
msgstr "Dùng giá trị của đặc điểm của phần tử mạng lưới gần nhất"
msgid "Realize Instances"
msgstr "Hình Thành Các Thực Thể"
msgid "Legacy Behavior"
msgstr "Hành Vi Lỗi Thời"
msgid "Behave like before instance attributes existed"
msgstr "Hành vi như thời chưa có đặc điểm thực thể"
msgid "Remove Named Attribute"
msgstr "Đã Xóa Đặc Điểm Có Tên"
msgid "Delete an attribute with a specified name from a geometry. Typically used to optimize performance"
msgstr "Xóa một đặc điểm có một tên được chỉ định từ một hình dạng. Thường dùng cho tối ưu hiệu suất"
msgid "Replace Material"
msgstr "Thay Thế Vật Liệu"
msgid "Swap one material with another"
msgstr "Trao đổi một vật liệu với cái khác"
msgid "Resample Curve"
msgstr "Mẫu Lại Đường Cong"
msgid "Generate a poly spline for each input spline"
msgstr "Chế tạo một đa mẫu cong cho mỗi mẫu cong ngõ vào"
msgid "How to specify the amount of samples"
msgstr "Chỉ định số lượng mẫu"
msgid "Output the input spline's evaluated points, based on the resolution attribute for NURBS and Bezier splines. Poly splines are unchanged"
msgstr "Xuất các điểm được tính toán từ mẫu cong ngõ vào, tùy đặc điểm độ phân giải cho mẫu cong NURBS và Bezier. Các đa mẫu cong sẽ không đổi"
msgid "Sample the specified number of points along each spline"
msgstr "Lấy mẫu cho số lượng điểm được xác định trên đường cong"
msgid "Calculate the number of samples by splitting each spline into segments with the specified length"
msgstr "Tính số lượng mẫu vật bằng chẻ mỗi mẫu cong thành khúc có chiều dài được xác định"
msgid "Reverse Curve"
msgstr "Lật Ngược Đường Cong"
msgid "Rotate Instances"
msgstr "Xoay Các Thực Thể"
msgid "Rotate geometry instances in local or global space"
msgstr "Xoay thực thể của hình dạng trong không gian địa phương hoặc toàn cầu"
msgid "Sample Curve"
msgstr "Lấy Mẫu Đường Cong"
msgid "Retrieve data from a point on a curve at a certain distance from its start"
msgstr "Rút dữ liệu từ một điểm trên một đường cong tại một khoảng cách nhất định từ bắt đầu của đường cong"
msgid "Method for sampling input"
msgstr "Phương pháp cho ngõ vào mẫu"
msgid "Find sample positions on the curve using a factor of its total length"
msgstr "Tìm vị trí mẫu trên đường cong bằng sử dụng một hệ số của tổng chiều dài của nó"
msgid "Find sample positions on the curve using a distance from its beginning"
msgstr "Tìm vị trí mẫu trên đường cong bằng sử dụng một khoảng cách từ đầu của nó"
msgid "Scale Elements"
msgstr "Phóng To Phần Tử"
msgid "Scale groups of connected edges and faces"
msgstr "Phóng to các nhóm cạnh và đỉnh được kết nối nhau"
msgid "Element type to transform"
msgstr "Loại phần tử cho biến hóa"
msgid "Scale individual faces or neighboring face islands"
msgstr "Phóng to các mặt riêng hay hòn đảo cạnh kề"
msgid "Scale individual edges or neighboring edge islands"
msgstr "Phóng to các cạnh riêng hay hòn đảo cạnh kề"
msgid "Scale Mode"
msgstr "Chế Độ Phóng To"
msgid "Scale elements by the same factor in every direction"
msgstr "Phóng to các phần tử bằng cùng hệ số mỗi hướng"
msgid "Scale elements in a single direction"
msgstr "Phóng to các phần tử theo một hướng"
msgid "Scale Instances"
msgstr "Phóng To Các Thực Thể"
msgid "Scale geometry instances in local or global space"
msgstr "Phóng to các thực thể hình dạng trong không gian địa phương hoặc toàn cầu"
msgid "Separate Components"
msgstr "Chẻ Thành Phhần"
msgid "Split a geometry into a separate output for each type of data in the geometry"
msgstr "Chẻ một hình dạng thành ngõ ra riêng cho mỗi loại dữ liệu thì có trong hình dạng"
msgid "Separate Geometry"
msgstr "Chẻ Hình Dạng"
msgid "Split a geometry into two geometry outputs based on a selection"
msgstr "Chẻ một hình dạng thành hai ngõ ra tùy theo một sự lựa chọn"
msgid "Which domain to separate on"
msgstr "Chẻ trong phạm vi nào"
msgid "Set Handle Positions"
msgstr "Đặt Vị Trí Tay Cầm"
msgid "Set the positions for the handles of Bézier curves"
msgstr "Đặt vị trí cho các tay cầm của đường cong Bezier"
msgid "Z Up"
msgstr "Z Trên"
msgid "Set Curve Radius"
msgstr "Đặt Bán Kính Đường Cong"
msgid "Set the radius of the curve at each control point"
msgstr "Đặt bán kính của đường cong tại mỗi điểm kiểm soát"
msgid "Set Curve Tilt"
msgstr "Đặt Độ Nghieng Đường Cong"
msgid "Set the tilt angle at each curve control point"
msgstr "Đặt góc nghiêng tại mỗi điểm kiểm soát của đường cong"
msgid "Set ID"
msgstr "Đặt ID"
msgid "Set the id attribute on the input geometry, mainly used internally for randomizing"
msgstr "Đặt đặc điểm id cho hình dạng ngõ vào, thường dùng cho ngẫu nhiên hóa nội bộ"
msgid "Set Material"
msgstr "Đặt Vật Liệu"
msgid "Assign a material to geometry elements"
msgstr "Chỉ định một vật liệu đến phần tử hình dạng"
msgid "Set Material Index"
msgstr "Đặt Chỉ Số Vật Liệu"
msgid "Set the material index for each selected geometry element"
msgstr "Đặt chỉ số vật lịêu cho mỗi phần tử hình dạng được chọn"
msgid "Set Point Radius"
msgstr "Đặt Bán Kính Điểm"
msgid "Set the display size of point cloud points"
msgstr "Đặt cỡ thước hiển thị của điểm trong mây điểm"
msgid "Set Position"
msgstr "Đặt Vị Trí"
msgid "Set the location of each point"
msgstr "Đặt vị trí của mỗi điểm"
msgid "Set Shade Smooth"
msgstr "Đặt Tô Sắc Mịn"
msgid "Control the smoothness of mesh normals around each face by changing the \"shade smooth\" attribute"
msgstr "Kiểm soát độ mịn của pháp tuyến mạng lưới quanh mỗi mật bằng đổi đặc điểm \"tô sắc mịn\""
msgid "Set Spline Cyclic"
msgstr "Đặt Mẫu Cong Chu Trình"
msgid "Control whether each spline loops back on itself by changing the \"cyclic\" attribute"
msgstr "Kiểm soát mỗi mẫu cong lặp lại đến một mình hay không bằng đổi đặc điểm \"chuTrình\""
msgid "Set Spline Resolution"
msgstr "Đặt Độ Phân Mẫu Cong"
msgid "Control how many evaluated points should be generated on every curve segment"
msgstr "Kiểm soát nên chế tạo bao nhiêu điểm được tính toán trên mỗi khúc đường cong"
msgid "Spline Length"
msgstr "Chiều Dài Mẫu Cong"
msgid "Retrieve the total length of each spline, as a distance or as a number of points"
msgstr "Rút tổng chiều dài của mỗi mẫu cong, là khoảng cách hoặc số lượng điểm"
msgid "Spline Parameter"
msgstr "Tham Số Mẫu Cong"
msgid "Retrieve how far along each spline a control point is"
msgstr "Rút ra bao xa trên mỗi mỗu cong đến một điểm kiểm soát"
msgid "Split Edges"
msgstr "Chẻ Cạnh"
msgid "Duplicate mesh edges and break connections with the surrounding faces"
msgstr "Bản sao cạnh mạng lưới và gỡ liên kết với các mặt xung quanh"
msgid "Store Named Attribute"
msgstr "Chứa Đặc Điểm Có Tên"
msgid "Store the result of a field on a geometry as an attribute with the specified name"
msgstr "Chứa kết qủa của một trường trên một hình dạng bằng một đặc điểm có tên được chỉ định"
msgid "Join Strings"
msgstr "Kết Nối Xâu"
msgid "Combine any number of input strings"
msgstr "Gồm bất cứ số lượng xâu ngõ vào"
msgid "String to Curves"
msgstr "Xâu đến Mẫu Cong"
msgid "Generate a paragraph of text with a specific font, using a curve instance to store each character"
msgstr "Chế tạo một đoạn văn có văn bản dùng một phông được chỉ định, dùng một đường cong cho chứa mỗi ký tự"
msgid "Align text to the center"
msgstr "Kéo văn bản đến trung tâm"
msgid "Align text to the left and the right"
msgstr "Kéo văn bản vừa lề phía trái và phải"
msgid "Align text to the left and the right, with equal character spacing"
msgstr "Kéo văn bản vừa lề phía trái và phải, và có cách đều giữa ký tự"
msgid "Font of the text. Falls back to the UI font by default"
msgstr "Phông của văn bản. Mặc định là dùng phông của giao diện"
msgid "Let the text use more space than the specified height"
msgstr "Cho văn bản giành chỗ hơn chiều được xác định"
msgid "Scale To Fit"
msgstr "Phóng To Cho Vừa"
msgid "Scale the text size to fit inside the width and height"
msgstr "Phóng to văn bản vừa chiều rộng và cao phía trong"
msgid "Only output curves that fit within the width and height. Output the remainder to the \"Remainder\" output"
msgstr "Chỉ xuất các đường cong vừa chiều rộng và cao phía trong. Xuất còn dư đến ngõ ra \"Dư\""
msgid "Pivot point position relative to character"
msgstr "Vị trí của điểm tựa tương đối với ký tự"
msgid "Top Left"
msgstr "Trên Trái"
msgid "Top Center"
msgstr "Trên Trung"
msgid "Top Right"
msgstr "Trên Phải"
msgid "Bottom Left"
msgstr "Dưới Trái"
msgid "Bottom Center"
msgstr "Dưới Trung"
msgid "Bottom Right"
msgstr "Dưới Phải"
msgid "Subdivide Curve"
msgstr "Phân Hóa Đường Cong"
msgid "Dividing each curve segment into a specified number of pieces"
msgstr "Chia sẻ mỗi đường cong thành số miến được chỉ định"
msgid "Subdivide Mesh"
msgstr "Phân Hóa Mạng Lưới"
msgid "Divide mesh faces into smaller ones without changing the shape or volume, using linear interpolation to place the new vertices"
msgstr "Chia sẻ các mặt mạng lưới thành mặt nhỏ hơn nhưng không đổi hình dạng hoặc thể tích, dùng nội suy tuyến tính để đặt vị trí cho các đỉnh mới"
msgid "Divide mesh faces to form a smooth surface, using the Catmull-Clark subdivision method"
msgstr "Chia sẻ các mặt mạng lưới cho tạo một bề mặt mịn, sử dụng phương pháp phân hóa bề mặt Catmull-Clark"
msgid "Switch between two inputs"
msgstr "Trao đổi giữa hai ngõ vào"
msgid "Translate, rotate or scale the geometry"
msgstr "Dịch, xoay, hay phóng to hình dạng"
msgid "Translate Instances"
msgstr "Dịch Thực Thẻ"
msgid "Move top-level geometry instances in local or global space"
msgstr "Di chuyển thực thể hình dạng tầng cấp cao không không gian địa phương hay toàn cầu"
msgid "Convert all faces in a mesh to triangular faces"
msgstr "Biến đổi hết mặt trong một mạng lưới thành mặt tam giác"
msgid "Trim Curve"
msgstr "Cắt Đường Cong"
msgid "Shorten curves by removing portions at the start or end"
msgstr "Rút ngắn các đường cong bằng cắt bớt một phần tại đầu và cuối"
msgid "How to find endpoint positions for the trimmed spline"
msgstr "Phương pháp tìm điểm vị trí đầu và cuối cho mẫu cong bị cắt"
msgid "Find the endpoint positions using a factor of each spline's length"
msgstr "Tìm điểm vị trí đầu và cuối bằng dùng một hệ số của chiều dài từng mẫu cong"
msgid "Find the endpoint positions using a length from the start of each spline"
msgstr "Tìm điểm vị trí đầu và cuối bằng dùng một chiều dài từ đầu mỗi mẫu cong"
msgid "Pack UV Islands"
msgstr "Gói Đảo UV"
msgid "Scale islands of a UV map and move them so they fill the UV space as much as possible"
msgstr "Phóng to hòn đảo của một bản đồ UV và di chuyển chúng nó cho che đầy không gian UV nhiều nhất có thể"
msgid "UV Unwrap"
msgstr "Mở Gói UV"
msgid "Angle Based"
msgstr "Cơ Sở Góc"
msgid "This method gives a good 2D representation of a mesh"
msgstr "Phương pháp này cấp một biểu diễn 2D tốt cho một mạng lưới"
msgid "Conformal"
msgstr "Bảo Giác"
msgid "Uses LSCM (Least Squares Conformal Mapping). This usually gives a less accurate UV mapping than Angle Based, but works better for simpler objects"
msgstr "Dùng LSCM (Bình Phương Tối Thiểu Bản Đồ Bảo Giác). Thường phương pháp này giảm độ chín xác so với phương pháp Cơ Sở UV, nhưng tốt hơn cho vật thể đơn giản hơn"
msgid "Display the input data in the Spreadsheet Editor"
msgstr "Hiển thị dữ liệu ngõ vào trong Bộ Biện Tập Bảng Tính"
msgid "Volume Cube"
msgstr "Hình Lập Phương Thể Tích"
msgid "Generate a dense volume with a field that controls the density at each grid voxel based on its position"
msgstr "Chế tạo một thể tích mật độ cao có một trường kiểm soát tỉ trọng tại mỗi thể tích tử tùy theo vị trí của nó"
msgid "Generate a mesh on the \"surface\" of a volume"
msgstr "Chế tạo một mạng lưới trên \"bềMặt\" của một thể tích"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Frame"
msgstr "Bức Ảnh"
msgid "Collect related nodes together in a common area. Useful for organization when the re-usability of a node group is not required"
msgstr "Gồm các giao điểm có liên quan nhau trong một khu vực chung Tốt cho tổ chức khi sự dùng lại của một nhóm giao điểm là không yêu cầu"
msgid "Label Font Size"
msgstr "Kích Cỡ Phông Nhãn"
msgid "Font size to use for displaying the label"
msgstr "Kích cỡ phông cho hiển thị nhãn"
msgid "Shrink the frame to minimal bounding box"
msgstr "Thu nhỏ bức ảnh đến hợp bao quanh cực tiểu"
msgid "Group Input"
msgstr "Ngõ Vào Nhóm"
msgid "Expose connected data from inside a node group as inputs to its interface"
msgstr "Phơi ra dữ liệu liên quan từ phía trong một nhóm giao điểm cho làm ngõ vào trong giao diện của nó"
msgid "Group Output"
msgstr "Ngõ Ra Nhóm"
msgid "Output data from inside of a node group"
msgstr "Dữ liệu ngõ ra từ phía trong của một nhóm giao điểm"
msgid "True if this node is used as the active group output"
msgstr "Đứng nếu dùng giao điểm này làm ngõ ra của nhóm hoạt động"
msgid "Reroute"
msgstr "Tuyến Lại"
msgid "A single-socket organization tool that supports one input and multiple outputs"
msgstr "Một dụng cụ tổ chức chỉ có một khe thì hỗ trợ một ngõ vào và nhiều ngõ ra"
msgid "Shader Node"
msgstr "Giao Điểm Bộ Tô Sắc"
msgid "Material shader node"
msgstr "Giao điểm bộ tô sắc vật liệu"
msgid "Add Shader"
msgstr "Thêm Bộ Tô Sắc"
msgid "Add two Shaders together"
msgstr "Cộng hai Bộ Tô Sắc với nhau"
msgid "Ambient Occlusion"
msgstr "Che Khuất Bao Quanh"
msgid ""
"Compute how much the hemisphere above the shading point is occluded, for example to add weathering effects to corners.\n"
"Note: For Cycles, this may slow down renders significantly"
msgstr ""
"Tính boa nhiêu của bán cầu phía trên điểm được tô sắc đang bị che khuất, ví dụ để thêm hiệu ứng ăn mòi trên góc giác.\n"
"Lưu ý: Cho Cycles, cáy này có thể giảm tốc độ kết xuất rất nhiều"
msgid "Trace rays towards the inside of the object"
msgstr "Phát tia đến phía trong của vật thể"
msgid "Only Local"
msgstr "Chỉ Địa Phương"
msgid "Only consider the object itself when computing AO"
msgstr "Chỉ quan tâm vật thể một mình khi tính che khuất bao quanh"
msgid "Number of rays to trace per shader evaluation"
msgstr "Số lượng tia để phát cho mỗi lần tính toán bộ sắc"
msgid "Retrieve attributes attached to objects or geometry"
msgstr "Rút đặc điểm dính với vật thể hay hình dạng"
msgid "Attribute Name"
msgstr "Tên Đặc Điểm"
msgid "Attribute Type"
msgstr "Loại Đặc Điểm"
msgid "General type of the attribute"
msgstr "Loại tổng quát của đặc điểm"
msgid "The attribute is associated with the object geometry, and its value varies from vertex to vertex, or within the object volume"
msgstr "Đặc điểm có liên quan với hình dạng vật thể, và giá trị của nó được biến đổi từ đỉnh đến đỉnh, hay phía trong thể tích vật thể"
msgid "The attribute is associated with the object or mesh data-block itself, and its value is uniform"
msgstr "Đặc điểm có liên quan với vật thể hay cục dữ liệu mạng lưới trực tiếp, và giá trị của nó đều đặn"
msgid "Instancer"
msgstr "Bộ Thực Thể Hóa"
msgid "The attribute is associated with the instancer particle system or object, falling back to the Object mode if the attribute isn't found, or the object is not instanced"
msgstr "Đặc điểm có liên quan với hệ thống hạt thực thế hóa hay vật thể. Nếu không tìm được đặc điểm hay vật thể chưa được thực thế hóa, trở lại chế độ Vật Thẻ"
msgid "Background"
msgstr "Nền"
msgid ""
"Add background light emission.\n"
"Note: This node should only be used for the world surface output"
msgstr ""
"Thêm phát xạ từ đèn nền.\n"
"Lưu ý: giao điểm này chỉ nên dùng cho ngõ ra của bề mặt thế giới"
msgid ""
"Generates normals with round corners.\n"
"Note: only supported in Cycles, and may slow down renders"
msgstr ""
"Chế tạo pháp tuyến có góc tròn.\n"
"Lưu ý: chỉ được hỗ trợ trong Cycles, và có thể giảm tốc độ kết xuất"
msgid "Blackbody"
msgstr "Vật Đen"
msgid "Convert a blackbody temperature to an RGB value"
msgstr "Biến đổi nhiệt độ vật đen sang một giá trị RGB"
msgid "Control the brightness and contrast of the input color"
msgstr "Kiểm soát độ sáng và chênh lệch của màu ngõ vào"
msgid "Anisotropic BSDF"
msgstr "BSDF Dị Hướng"
msgid "Glossy reflection with separate control over U and V direction roughness"
msgstr "Phản xạ bóng loáng có thể điều khiển riêng cho độ nhám hướng U và V"
msgid "Light scattering distribution on rough surface"
msgstr "Sự phân phối của tán xạ ánh sáng trên bề mặt nhám"
msgid "Beckmann"
msgstr "Beckman"
msgid "GGX"
msgstr "GGX"
msgid "Multiscatter GGX"
msgstr "GGX Đa Tán Xạ"
msgid "Slower than GGX but gives a more energy conserving results, which would otherwise be visible as excessive darkening"
msgstr "Chậm hơn GGX nhưng cho kết qủa bảo toàn năng lượng nhiều hơn, nếu không có sẽ làm kết qủa qúa tối"
msgid "Ashikhmin-Shirley"
msgstr "Ashikhmin-Shirley"
msgid "Diffuse BSDF"
msgstr "BSDF Tán Xạ"
msgid "Lambertian and Oren-Nayar diffuse reflection"
msgstr "Phản tán xạ Lambert và Oren-Nayar"
msgid "Glass BSDF"
msgstr "BSDF Thủy Tinh"
msgid "Glass-like shader mixing refraction and reflection at grazing angles"
msgstr "Bộ tô sắc như thủy tinh, pha trộn khúc xạ và phản xạ cho góc tiếp tuyến"
msgid "Results in perfectly sharp reflections like a mirror. The Roughness value is not used"
msgstr "Cho kết qủa phản xạ rõ hoàn hảo như cái kiến. Nó không dùng giá trị độ nhám"
msgid "Glossy BSDF"
msgstr "BSDF Bóng Loáng"
msgid "Reflection with microfacet distribution, used for materials such as metal or mirrors"
msgstr "Phản xạ có phân phối mặt vi mô, được dùng cho vật liệu như kim loại hoặc cái kiến"
msgid "Hair BSDF"
msgstr "BSDF Tóc"
msgid "Reflection and transmission shaders optimized for hair rendering"
msgstr "Bộ tô sắc phản xạ và truyền ánh sáng được tối ưu cho kết xuất tóc"
msgid "Hair BSDF component to use"
msgstr "Thành phần BSDF tóc để dùng"
msgid "Reflection"
msgstr "Phản Xạ"
msgid "The light that bounces off the surface of the hair"
msgstr "Ánh sáng nhồi từ bề mặt tóc"
msgid "The light that passes through the hair and exits on the other side"
msgstr "Ánh sáng xuyên qua tóc và xuất ra phía đối diện"
msgid "Principled Hair BSDF"
msgstr "BSDF Tóc Tổng Quát"
msgid "Physically-based, easy-to-use shader for rendering hair and fur"
msgstr "Cơ sở vật lý, bộ tô sắc dễ dùng cho kết xuất tóc và lông"
msgid "Color Parametrization"
msgstr "Tham Số Hóa Màu Sắc"
msgid "Select the shader's color parametrization"
msgstr "Chọn tham số hóa cho màu của bộ tô sắc"
msgid "Absorption Coefficient"
msgstr "Hệ Số Hấp Thụ"
msgid "Directly set the absorption coefficient \"sigma_a\" (this is not the most intuitive way to color hair)"
msgstr "Trực tiếp đặt hệ số hấp thụ \"xichma_a\" (này không phải là phương pháp trực giác nhất để tô màu tóc)"
msgid "Melanin Concentration"
msgstr "Nộng Độ Hắc Tố"
msgid "Define the melanin concentrations below to get the most realistic-looking hair (you can get the concentrations for different types of hair online)"
msgstr "Xác định nộng độ của hắt tố ở phía dưới để được tóc xem thật tế nhất (bạn có thể lấy thôn tin nông độ cho các loại tóc khác trên mạng)"
msgid "Direct Coloring"
msgstr "Tô Trực Tiếp"
msgid "Choose the color of your preference, and the shader will approximate the absorption coefficient to render lookalike hair"
msgstr "Chọn màu bạn tùy thích, và bộ tô sắc sẽ tính xấp xỉ một hệ số để kết xuất tóc giống tóc thật"
msgid "Principled BSDF"
msgstr "BSDF Tổng Quát"
msgid "Physically-based, easy-to-use shader for rendering surface materials, based on the Disney principled model also known as the \"PBR\" shader"
msgstr "Cơ sở vật lý, bộ tô sắc dễ dùng cho kết xuất vật liệu bề mặt, cơ sở mô hình tổng hoát của Disney và cũng có tên bộ tô sắc \"PBR\""
msgid "Subsurface Method"
msgstr "Phương Pháp Hạ Bề Mặt"
msgid "Method for rendering subsurface scattering"
msgstr "Phương pháp để kết xuất tán xạ hạ bề mặt"
msgid "Christensen-Burley"
msgstr "Christensen-Burley"
msgid "Approximation to physically based volume scattering"
msgstr "Xấp xỉ với cơ sở vật lý của tán xá thể tích"
msgid "Random Walk (Fixed Radius)"
msgstr "Đi Bộ Ngẫu Nhiên (Bán Kính Có Giới Hạn)"
msgid "Volumetric approximation to physically based volume scattering, using the scattering radius as specified"
msgstr "Xấp xỉ thể tích "
msgid "Random Walk"
msgstr "Đi Bộ Ngẫu Nhiên"
msgid "Volumetric approximation to physically based volume scattering, with scattering radius automatically adjusted to match color textures"
msgstr "Xấp xỉ thể tích cho tán xạ cơ sở vật lý, bán kính tán xạ được tự động chỉnh cho giống những chất liệu màu"
msgid "Refraction BSDF"
msgstr "BSDF Khúc Xạ"
msgid "Glossy refraction with sharp or microfacet distribution, typically used for materials that transmit light"
msgstr "Khúc xạ bóng loáng có phân phối bén hay mặt vi mô, thường dùng cho vật liệu truyền ánh sáng"
msgid "Toon BSDF"
msgstr "BSDF Hoạt Hình"
msgid "Diffuse and Glossy shaders with cartoon light effects"
msgstr "Bộ tô sắc tán xạ và bóng loáng có hiệu ứng hoạt hình"
msgid "Toon BSDF component to use"
msgstr "Thành phần BSDF hoạt hình để dùng"
msgid "Use diffuse BSDF"
msgstr "Dùng BSDF tán xạ"
msgid "Use glossy BSDF"
msgstr "Dùng BSDF bóng loáng"
msgid "Translucent BSDF"
msgstr "BSDF Trong Mờ"
msgid "Lambertian diffuse transmission"
msgstr "Truyền tán xạ kiểu Lambert"
msgid "Transparent BSDF"
msgstr "BSDF Trong Suốt"
msgid "Transparency without refraction, passing straight through the surface as if there were no geometry"
msgstr "Trong suất nhưng không có phản xạ, xuyên thẳng qua bề mặt như không có hình dạng"
msgid "Velvet BSDF"
msgstr "BSDF Nhung"
msgid ""
"Reflection for materials such as cloth.\n"
"Typically mixed with other shaders (such as a Diffuse Shader) and is not particularly useful on its own"
msgstr ""
"Phản xạ cho vật liệu như dải.\n"
"Thường cho pha trộn với những bộ tô sắc khác (như Bộ Tô Sắc Tán Xạ) và không sử dụng độc lập"
msgid "Bump"
msgstr "Nhám"
msgid "Generate a perturbed normal from a height texture for bump mapping. Typically used for faking highly detailed surfaces"
msgstr "Chế tạo một pháp tuyến đảo lộn từ một hoạ tiết độ cao cho bản đồ nhám. Thương dùng cho giả bộ bề mặt chó chi tiết nhiều"
msgid "Invert the bump mapping direction to push into the surface instead of out"
msgstr "Đảo nghịch hướng bản đồ nhám cho cắt vào mặt thay phình ra"
msgid "Camera Data"
msgstr "Dữ Liệu Máy Quay Phim"
msgid "Retrieve information about the camera and how it relates to the current shading point's position"
msgstr "Rút thông tin về máy quay phim và quân hệ với vị trí của điểm tô sắc hiện tại"
msgid "Clamp a value between a minimum and a maximum"
msgstr "Kẹp lại một giá trị giữa cực tiểu và cực đại"
msgid "Clamp Type"
msgstr "Loại Kẹp Lại"
msgid "Min Max"
msgstr "Cực Tiểu/Đại"
msgid "Constrain value between min and max"
msgstr "Hạn chế giá trị giữa cực tiểu và cực đại"
msgid "Constrain value between min and max, swapping arguments when min > max"
msgstr "Hạn chế giá trị giữa cực tiểu và cực đại, trao đổi tham số khi cực tiểu > cực đại"
msgid "Create a color from individual components using multiple models"
msgstr "Chế tạo một màu từ các thành phần riêng bằng dùng nhiều mô hình"
msgid "Combine HSV"
msgstr "Gồm HSV"
msgid "Create a color from its hue, saturation, and value channels"
msgstr "Chế tạo một màu từ kênh độ sắc, độ tươi, và độ sáng của nó"
msgid "Combine RGB"
msgstr "Gồm RGB"
msgid "Generate a color from its red, green, and blue channels (Deprecated)"
msgstr "Chế tạo một màu từ kênh đỏ, lục, và xanh của nó"
msgid "Create a vector from X, Y, and Z components"
msgstr "Chế tạo một vectơ từ thành phần X, Y, và Z"
msgid "Shader Custom Group"
msgstr "Nhóm Tùy Chọn Tô Sắc"
msgid "Custom Shader Group Node for Python nodes"
msgstr "Giao Điểm Nhóm Tô Sắc Tùy Chọn cho giao điểm Python"
msgid "Displace the surface along the surface normal"
msgstr "Dịch bề mặt theo pháp tuyến bề mặt"
msgid "Space of the input height"
msgstr "Không gian của đồ cao ngõ vào"
msgid "Object Space"
msgstr "Không Gian Vật Thể"
msgid "Displacement is in object space, affected by object scale"
msgstr "Dịch trong không gian vật thể, được ảnh hưởng bằng phóng to vật thể"
msgid "Displacement is in world space, not affected by object scale"
msgstr "Dịch trong không gian thế giới, không được ảnh hưởng bằng phóng to vật thể"
msgid "Specular BSDF"
msgstr "BSDF Cao Quang"
msgid "Similar to the Principled BSDF node but uses the specular workflow instead of metallic, which functions by specifying the facing (along normal) reflection color. Energy is not conserved, so the result may not be physically accurate"
msgstr "Giống giao điểm BSDF Tổng Quát nhưng dùng luồng công việc cao quang thay thế kim loại, thì hoạt động bằng chỉ định màu sắc tới (theo pháp tuyến). Nó không bảo toàn nặng lượng, cho nên kết qủa có lẽ không đúng theo vật lý"
msgid "Emission"
msgstr "Phát Xạ"
msgid "Lambertian emission shader"
msgstr "Bộ tô sắc phát xạ kiểu Lambert"
msgid "Float Curve"
msgstr "Đường Cong Sỗ Thật Dấu Phẩy Động"
msgid "Map an input float to a curve and outputs a float value"
msgstr "Ánh xạ một số thật dấu phẩy động ngõ vào đến một đường cong và ngõ ra một số thật dấu phẩy động"
msgid "Fresnel"
msgstr "Fresnel"
msgid ""
"Produce a blending factor depending on the angle between the surface normal and the view direction using Fresnel equations.\n"
"Typically used for mixing reflections at grazing angles"
msgstr ""
"Chế tạo một hệ số pha trộn tùy góc giữa pháp tuyến bề mặt và hướng của màn bằng dùng phương trình Fresnel.\n"
"Thường dùng cho pha trộn phản xạ tại những góc tiếp tuyến"
msgid "Apply a gamma correction"
msgstr "Áp dụng một chỉnh sửa gama"
msgid "Curves Info"
msgstr "Thông Tin Cong Đường"
msgid "Retrieve hair curve information"
msgstr "Rút thông tin đường cong tóc"
msgid ""
"Create a \"hole\" in the image with zero alpha transparency, which is useful for compositing.\n"
"Note: the holdout shader can only create alpha when transparency is enabled in the film settings"
msgstr ""
"Chế tạo một \"lỗ\" trong ảnh có độ đục bằng số không, thì có lời thế cho gjép ảnh.\n"
"Lưu ý: bộ tô sắc giữ gìn chỉ được chế tạo độ đục khi được bật trong suốt trong những cài đặt phim"
msgid "Apply a color transformation in the HSV color model"
msgstr "Áp dụng một biến hóa màu trong mô hình sắc HSV"
msgid "Invert a color, producing a negative"
msgstr "Đảo nghịch một màu, tạo một màu âm"
msgid "Layer Weight"
msgstr "Quyền Lượng Lớp"
msgid ""
"Produce a blending factor depending on the angle between the surface normal and the view direction.\n"
"Typically used for layering shaders with the Mix Shader node"
msgstr ""
"Chế tạo một hệ số pha trộn tùy góc giữa pháp tuyến bề mặt và hướng của màn.\n"
"Thường dùng cho tạo các lớp bộ tô sắc bằng dùng giao điểm Pha Trộn Bộ Tô Sắc"
msgid "Light Falloff"
msgstr "Sự Giảm Ánh Sáng"
msgid "Manipulate how light intensity decreases over distance. Typically used for non-physically-based effects; in reality light always falls off quadratically"
msgstr "Thao túng phương pháp cường độ ánh sáng giảm qua khoảng cách. Thường dùng cho hiệu ứng không cơ sở vật lý; thật tế cường độ ánh sáng giảm theo bặc hai"
msgid "Light Path"
msgstr "Đường Ánh Sáng"
msgid ""
"Retrieve the type of incoming ray for which the shader is being executed.\n"
"Typically used for non-physically-based tricks"
msgstr ""
"Rút loại của tia đang nhập vào bộ tô sắc đang thực hành.\n"
"Thường dùng cho xảo thuật không cơ sở vật lý"
msgid "Remap a value from a range to a target range"
msgstr "Ánh xạ lại một giá trị từ một phạm vi đến một phạm vi mục tiêu"
msgid "Clamp the result to the target range [To Min, To Max]"
msgstr "Kẹp lại kết qủa đến phạm vi mục đích [Đến Cực Tiểu, Đến Cực Đại]"
msgid "Interpolation Type"
msgstr "Loại Suy Nội"
msgid "Linear interpolation between From Min and From Max values"
msgstr "Suy nội bậc một giữa giá trị Từ Cực Tiểu và Từ Cực Đại"
msgid "Stepped Linear"
msgstr "Bậc Một Có Bước"
msgid "Stepped linear interpolation between From Min and From Max values"
msgstr "Suy nội bước bậc một giữa giá trị Từ Cực Tiểu và Từ Cực Đại"
msgid "Smooth Step"
msgstr "Bước Mịn"
msgid "Smooth Hermite edge interpolation between From Min and From Max values"
msgstr "Suy nội cạnh Hermite mịn giữa hai giá trị Từ Cực Tiểu và Từ Cực Đại"
msgid "Smoother Step"
msgstr "Bước Mịn Hơn"
msgid "Smoother Hermite edge interpolation between From Min and From Max values"
msgstr "Suy nội cạnh Hermite mịn hơn giữa hai giá trị Từ Cực Tiểu và Từ Cực Đại"
msgid "Transform the input vector by applying translation, rotation, and scale"
msgstr "Biến hóa vectơ ngõ vào bằng áp dụng dịch, xoay, và phóng to"
msgid "Type of vector that the mapping transforms"
msgstr "Ánh xạ được biến hóa loại vectơ nào"
msgid "Transform a point"
msgstr "Biến hóa một điểm"
msgid "Transform a texture by inverse mapping the texture coordinate"
msgstr "Biến hóa một chất liệu bằng ánh xạ tọa độ chất liệu"
msgid "Transform a direction vector. Location is ignored"
msgstr "Biến hóa một vectơ chỉ hướng. Không quan tâm vị trí"
msgid "Transform a unit normal vector. Location is ignored"
msgstr "Biến hóa một vectơ đơn vị hóa. Không quan tâm vị trí"
msgid "Perform math operations"
msgstr "Thực hành những thao tác toàn"
msgid "Non-Uniform"
msgstr "Không Đều"
msgid "MixRGB"
msgstr "Pha Trộn RGB"
msgid "Mix two input colors"
msgstr "Pha trộn hai màu ngõ vào"
msgid "Mix Shader"
msgstr "Bộ Tô Sắc Pha Trộn"
msgid "Mix two shaders together. Typically used for material layering"
msgstr "Pha trộn hai bộ tô sắc với nhau. Thường dùng cho tạo lớp vật liệu"
msgid "Retrieve geometric information about the current shading point"
msgstr "Rút thông tin hình dạng về điểm tô sắc hiện tại"
msgid "Generate a normal vector and a dot product"
msgstr "Chế tạo một pháp tuyến và tích vô hướng"
msgid "Generate a perturbed normal from an RGB normal map image. Typically used for faking highly detailed surfaces"
msgstr "Chế tạo một pháp tuyến đảo lộn từ một ảnh bản đồ pháp tuyến RGB. Thương dùng cho giả bộ bề mặt chó chi tiết nhiều"
msgid "Space of the input normal"
msgstr "Không gian của pháp tuyến ngõ vào"
msgid "Tangent Space"
msgstr "Không Gian Tiếp Tuyến"
msgid "Tangent space normal mapping"
msgstr "Ánh xạ pháp tuyến cho không gian tiếp tuyến"
msgid "Object space normal mapping"
msgstr "Ánh xạ pháp tuyến không gian vật thể"
msgid "World space normal mapping"
msgstr "Ánh xạ pháp tuyến không gian thế giới"
msgid "Blender Object Space"
msgstr "Không Gian Vật Thể Blender"
msgid "Object space normal mapping, compatible with Blender render baking"
msgstr "Ánh xạ pháp tuyến không gian vật thể, thích hợp với nướng kết xuất Blender"
msgid "Blender World Space"
msgstr "Không Gian Thế Giới Blender"
msgid "World space normal mapping, compatible with Blender render baking"
msgstr "Ánh xạ pháp tuyến không gian thế giới, thích hợp với nướng kết xuất Blender"
msgid "UV Map for tangent space maps"
msgstr "Bản Đồ UV cho bản đồ không gian tiếp tuyến"
msgid "Retrieve information about the object instance"
msgstr "Rút thông tin về thực thể của vật thể"
msgid "AOV Output"
msgstr "Ngõ Ra AOV"
msgid ""
"Arbitrary Output Variables.\n"
"Provide custom render passes for arbitrary shader node outputs"
msgstr ""
"Biến số Ngõ Ra Tùy Ý/.\n"
"Cho cung cấp vòng kết xuất cho ngõ ra của giao điểm bộ tô sắc tùy ý"
msgid "Name of the AOV that this output writes to"
msgstr "Tên của AOV thì cái này được ghi vào"
msgid "Light Output"
msgstr "Ngõ Ra Ánh Sáng"
msgid "Output light information to a light object"
msgstr "Xuất thông tin ánh sáng đến một vật thể đèn"
msgid "True if this node is used as the active output"
msgstr "Đúng nếu giao điểm này được sử dụng làm ngõ ra hoạt động"
msgid "Which renderer and viewport shading types to use the shaders for"
msgstr "Sử dụng bộ tô sắc cho loại tô sắc của bộ kết xuất và màn chiếu nào"
msgid "Use shaders for all renderers and viewports, unless there exists a more specific output"
msgstr "Sử dụng bộ tô sắc cho tất cả bộ kết xuất và mản chiếu, trừ khi có một ngõ ra xác định hơn"
msgid "Use shaders for Eevee renderer"
msgstr "Sử dụng bộ tô sắc cho kết xuất Eevee"
msgid "Cycles"
msgstr "Chu Trình"
msgid "Use shaders for Cycles renderer"
msgstr "Sử dụng bộ tô sắc cho kết xuất Cycles"
msgid "Line Style Output"
msgstr "Ngõ Ra Phong Cách Nét"
msgid "Material Output"
msgstr "Ngõ Ra Vật Liệu"
msgid "Output surface material information for use in rendering"
msgstr "Xuất thông tin về vật liệu bề mặt để dùng cho kết xuất"
msgid "World Output"
msgstr "Ngõ Ra Thế Giới"
msgid "Output light color information to the scene's World"
msgstr "Xuất thông tin về màu ánh sáng đến Thế Giới của cảnh"
msgid "Particle Info"
msgstr "Thông Tin Hạt"
msgid "Retrieve the data of the particle that spawned the object instance, for example to give variation to multiple instances of an object"
msgstr "Rút dữ liệu cũa hạt đã sanh thực thể vật thể, ví dụ cho tạo biến thể cho nhiều thực thể của một vật thể"
msgid "Point Info"
msgstr "Thông Tin Điểm"
msgid "Retrieve information about points in a point cloud"
msgstr "Rút thông tin về những điểm trong một mây điểm"
msgid "A color picker"
msgstr "Bảng Chọn Màu Sắc"
msgid "Apply color corrections for each color channel"
msgstr "Áp dụng chỉnh sửa màu từng kênh màu"
msgid "Convert a color's luminance to a grayscale value"
msgstr "Biến đổi độ sáng của màu sang một giá trị màu xám"
msgid ""
"Generate an OSL shader from a file or text data-block.\n"
"Note: OSL shaders are not supported on the GPU"
msgstr ""
"Chế tạo một bộ tô sắc OSL từ một tập tin hoặc cục dữ liệu.\n"
"Lưu ý: bộ tô sắc OSL không được hỗ trợ trên GPU"
msgid "Bytecode"
msgstr "Mã Byte"
msgid "Compile bytecode for shader script node"
msgstr "Biến dịch mã byte cho giao điểm văn thảo tô bóng"
msgid "Bytecode Hash"
msgstr "Băm Mã Byte"
msgid "Hash of compile bytecode, for quick equality checking"
msgstr "Băm của mã byte biến dịch, cho kiểm tra bằng nhau nhanh"
msgid "Shader script path"
msgstr "Đường dẫn văn thảo bộ tô sắc"
msgid "Script Source"
msgstr "Nguổn Văn Thảo"
msgid "Use internal text data-block"
msgstr "Dùng cục dữ liệu văn bản nội bộ"
msgid "Use external .osl or .oso file"
msgstr "Dùng tập tin .osl hay .oso ngoải"
msgid "Internal shader script to define the shader"
msgstr "Văn thảo bộ tô sắc nội bộ để xác định tô bóng"
msgid "Auto Update"
msgstr "Tự Động Nâng Cấp"
msgid "Automatically update the shader when the .osl file changes (external scripts only)"
msgstr "Tự động nâng cấp bộ tô sắc khi tập tin .osl đổi (chỉ văn thảo ngoài)"
msgid "Split a color into its individual components using multiple models"
msgstr "Chẻ một màu thành các thành phần riêng dùng nhiều mô hình"
msgid "Separate HSV"
msgstr "Chẻ HSV"
msgid "Split a color into its hue, saturation, and value channels"
msgstr "Chẻ một màu thành kênh độ sắc, độ tươi, và độ sáng"
msgid "Separate RGB"
msgstr "Chẻ RGB"
msgid "Split a color into its red, green, and blue channels (Deprecated)"
msgstr "Chẻ một màu thành kênh đỏ, lục, và xanh"
msgid "Split a vector into its X, Y, and Z components"
msgstr "Chẻ một vectơ sang thành phần X, Y, và Z"
msgid "Shader to RGB"
msgstr "Bộ Tô Sắc Đến RGB"
msgid ""
"Convert rendering effect (such as light and shadow) to color. Typically used for non-photorealistic rendering, to apply additional effects on the output of BSDFs.\n"
"Note: only supported for Eevee"
msgstr ""
"Biến đổi hiệu ứng kết xuất (như ánh sáng và bóng tối) sang màu. Thường dùng kết xuất không giống thật, cho áp dụng thêm hiệu ứng cho ngỏ ra của những BSDF.\n"
"Lưu ý: chỉ hỗ trợ cho Eevee"
msgid "Squeeze Value"
msgstr "Ép Giá Trị"
msgid "Subsurface Scattering"
msgstr "Tán Xạ Hạ Mặt"
msgid ""
"Subsurface multiple scattering shader to simulate light entering the surface and bouncing internally.\n"
"Typically used for materials such as skin, wax, marble or milk"
msgstr ""
"Tán xạ hạ bề mặt cho mô phỏng ánh sáng đi vào bề mặt và nhồi phía trong.\n"
"Thường dùng cho vật thể như da, sáp, đá hoa hoặc sữa"
msgid "Generate a tangent direction for the Anisotropic BSDF"
msgstr "Chế tạo một hướng tiếp tuyến cho BSDF Dị Hướng"
msgid "Axis for radial tangents"
msgstr "Trục cho tiếp tuyến tỏa tròn"
msgid "X axis"
msgstr "Trục +X"
msgid "Y axis"
msgstr "Trục +Y"
msgid "Z axis"
msgstr "Trục +Z"
msgid "Method to use for the tangent"
msgstr "Phương pháp cho sử dụng vectơ tiếp tuyến"
msgid "Radial tangent around the X, Y or Z axis"
msgstr "Tiếp tuyến tỏa tròn xung quanh trục X, Y, hay Z"
msgid "Tangent from UV map"
msgstr "Tiếp tuyến từ bản đồ UV"
msgid "UV Map for tangent generated from UV"
msgstr "Bản đồ UV cho tiếp tuyến được chế tạo từ UV"
msgid "Brick Texture"
msgstr "Chất Liệu Gạch"
msgid "Generate a procedural texture producing bricks"
msgstr "Sáng tạo một chất liệu thủ tục cho sản xuất gạch"
msgid "Offset Amount"
msgstr "Mức Dịch"
msgid "Offset Frequency"
msgstr "Tần Số Dịch"
msgid "Squash Amount"
msgstr "Mức Nhẹp"
msgid "Squash Frequency"
msgstr "Tần Số Nhẹp"
msgid "Texture coordinate mapping settings"
msgstr "Cài đặt cho ánh xạ tọa độ chất liệu"
msgid "Checker Texture"
msgstr "Chất Liệu Ca Rô"
msgid "Generate a checkerboard texture"
msgstr "Chế tạo một chất liệu ca rô"
msgid "Texture Coordinate"
msgstr "Tọa Độ Chất Liệu"
msgid ""
"Retrieve multiple types of texture coordinates.\n"
"Typically used as inputs for texture nodes"
msgstr ""
"Rút nhiều loại tọa độ chất liệu.\n"
"Thường dùng cho ngõ vào cho giao điểm chất liệu"
msgid "From Instancer"
msgstr "Bộ Thực Thể"
msgid "Use the parent of the instance object if possible"
msgstr "Nếu có thể làm, dùng phụ huynh của vật thể thực thể"
msgid "Use coordinates from this object (for object texture coordinates output)"
msgstr "Dùng tọa độ từ vật thể này (cho ngõ ra tọa độ chất liệu vật thể)"
msgid "Environment Texture"
msgstr "Chất Liệu Môi Trường"
msgid "Sample an image file as an environment texture. Typically used to light the scene with the background node"
msgstr "Lấy mẫu một ảnh tệp làm một chất liệu môi trường. Thường dùng cho tỏa sáng cảnh bằng dùng giao điểm nền"
msgid "Texture interpolation"
msgstr "Nội suy chất liệu"
msgid "Smart"
msgstr "Thông Minh"
msgid "Bicubic when magnifying, else bilinear (OSL only)"
msgstr "Dùng nhị lập phương khi phóng to, khác dùng nhị bật một (chỉ cho OSL)"
msgid "Projection"
msgstr "Phép Chiếu"
msgid "Projection of the input image"
msgstr "Phép chiếu của ảnh ngõ vào"
msgid "Equirectangular"
msgstr "Kinh Vĩ Tuyến Vuông"
msgid "Equirectangular or latitude-longitude projection"
msgstr "Phép chiếu chữ nhật đều hay vĩ tuyến-kinh tuyến"
msgid "Mirror Ball"
msgstr "Trái Banh Gương"
msgid "Projection from an orthographic photo of a mirror ball"
msgstr "Phép chiếu từ một ảnh trực giao của một trái banh gương"
msgid "Gradient Texture"
msgstr "Chất Liệu Chuyển Sắc"
msgid "Generate interpolated color and intensity values based on the input vector"
msgstr "Chế tạo các giá trị nội suy cho màu và cường độ sáng tùy theo vectơ ngõ vào"
msgid "IES Texture"
msgstr "Chất Liệu IES"
msgid "Used to match real world lights with IES files, which store the directional intensity distribution of light sources"
msgstr "Dùng cho làm giống với đèn thế thật bằng tập tin IES. Các tập tin này chứa sự phân phối hướng cho cường độ của đèn nguồn"
msgid "IES light path"
msgstr "Đường ánh sáng IES"
msgid "IES Text"
msgstr "Văn Bản IES"
msgid "Internal IES file"
msgstr "Tập tin IES nội bộ"
msgid "Whether the IES file is loaded from disk or from a text data-block"
msgstr "Tập tin IES được nhập từ đĩa hay từ một cục dữ liệu văn bản"
msgid "Use external .ies file"
msgstr "Dùng tập tin .ies ngoài"
msgid "Sample an image file as a texture"
msgstr "Lấy mẫu một ảnh cho làm một chất liệu"
msgid "Method to project 2D image on object with a 3D texture vector"
msgstr "Phương pháp cho chiếu ảnh 2D trên vật thể có vectơ chất liệu 3D"
msgid "Image is projected flat using the X and Y coordinates of the texture vector"
msgstr "Chiếu ảnh bằng phẳng bằng tọa độ X và Y của vectơ chất liệu"
msgid "Image is projected using different components for each side of the object space bounding box"
msgstr "Chiếu ảnh dùng thành phần khác nhau cho mỗi bề mặt của hộp bao quanh không gian vật thể"
msgid "Image is projected spherically using the Z axis as central"
msgstr "Chiếu ảnh kiểu hình cầu dùng trục Z làm trung tâm"
msgid "Image is projected from the tube using the Z axis as central"
msgstr "Chiếu ảnh từ ống dùng tọa độ Z làm trung tâm"
msgid "Projection Blend"
msgstr "Chiếu Pha Trộn"
msgid "For box projection, amount of blend to use between sides"
msgstr "Cho chiếu kiểu hộp, mức pha trộn để dùng giữa bề mặt"
msgid "Generate a psychedelic color texture"
msgstr "Chế tạo một chất liệu màu rực rỡ"
msgid "Level of detail in the added turbulent noise"
msgstr "Mức thêm chi tiết trong huyên náo nhiễu loạn"
msgid "Musgrave Texture"
msgstr "Chất Liệu Musgrave"
msgid "Generate fractal Perlin noise. Allows for greater control over how octaves are combined than the Noise Texture node"
msgstr "Chế tạo huyên náo Perlin phân dạng. Cho kiểm soát dễ hơn bao nhiêu quãng tám được gồm so với giao điểm Chất Liệu Huyên Náo "
msgid "Number of dimensions to output noise for"
msgstr "Số chiều cho xuất huyên náo"
msgid "Use the scalar value W as input"
msgstr "Dùng giá trị của số W làm ngõ vào"
msgid "Use the 2D vector (X, Y) as input. The Z component is ignored"
msgstr "Dùng vectơ 2D (x; y) cho làm ngõ vào. Không áp dụng thành phần z"
msgid "Use the 3D vector (X, Y, Z) as input"
msgstr "Dùng vectơ 3D (x; y; z) cho làm ngõ vào"
msgid "Use the 4D vector (X, Y, Z, W) as input"
msgstr "Dùng vectơ 4D (x; y; z; w) cho làm ngõ vào"
msgid "Type of the Musgrave texture"
msgstr "Loại hoạ tiết Musgrave"
msgid "More uneven result (varies with location), more similar to a real terrain"
msgstr "Kết qủa bớt đồng đều (biến thể tù vị trí), giống địa hình thật tế hơn"
msgid "Create sharp peaks"
msgstr "Chế tạo tượng đỉnh bén"
msgid "Create peaks and valleys with different roughness values"
msgstr "Chế tạo thượng đỉnh và thung lũng có độ nhám khác nhau"
msgid "Produce an unnatural homogeneous and isotropic result"
msgstr "Chế tạo một kết qủa đồng đều mà bất thiên nhiên"
msgid "Similar to Hybrid Multifractal creates a heterogeneous terrain, but with the likeness of river channels"
msgstr "Giống Đa Phân Dạng Kép, nó chế tạo một địa hình đa dạng, nhưng giống như có kênh sông"
msgid "Generate fractal Perlin noise"
msgstr "Chế tạo huyên náo Perlin phân dạng"
msgid "Generate a volumetric point for each particle or vertex of another object"
msgstr "Chế tạo một điểm thể tích cho mỗi hạt hoặc đỉnh của một vật thể khác"
msgid "Object to take point data from"
msgstr "Vật thể để cấp dữ liệu điểm "
msgid "Color Source"
msgstr "Nguồn Màu"
msgid "Data to derive color results from"
msgstr "Dữ liệu để tính màu kết qủa"
msgid "Particle Age"
msgstr "Tuổi Thọ Hạt"
msgid "Lifetime mapped as 0.0 to 1.0 intensity"
msgstr "Ánh xạ tuổi thọ trong phạm vi cường độ 0.0 đến 1.0"
msgid "Particle Speed"
msgstr "Tốc Độ Hạt"
msgid "Particle speed (absolute magnitude of velocity) mapped as 0.0 to 1.0 intensity"
msgstr "Ánh xạ tốc độ hạt (độ lớn tuyệt đối của vận tốc) trong phạm vi cường độ 0.0 đến 1.0"
msgid "Particle Velocity"
msgstr "Vặn Tốc Hạt"
msgid "XYZ velocity mapped to RGB colors"
msgstr "Ánh xạ tốc độ XYZ sang màu RGB"
msgid "Particle System to render as points"
msgstr "Hệ Thống Hạt để kết xuất như điểm"
msgid "Point Source"
msgstr "Nguồn Điểm"
msgid "Point data to use as renderable point density"
msgstr "Dữ liệu điểm cho dùng làm tỉ trọng có thể kết xuất điểm"
msgid "Generate point density from a particle system"
msgstr "Chế tạo tỉ trọng điểm từ một hệ thống hạt"
msgid "Object Vertices"
msgstr "Đỉnh Vật Thể"
msgid "Generate point density from an object's vertices"
msgstr "Chế tạo tỉ trọng điểm từ các đỉnh của một vật thể"
msgid "Radius from the shaded sample to look for points within"
msgstr "Bán kính từ mẫu vật tô bóng để tìm kiếm điểm ở trong"
msgid "Resolution used by the texture holding the point density"
msgstr "Độ phân giải của chất liệu chứa mật độ điểm"
msgid "Coordinate system to calculate voxels in"
msgstr "Hệ tọa độ sử dụng cho tính thể tích tử"
msgid "Vertex Attribute Name"
msgstr "Tên Đặc Điểm Đỉnh"
msgid "Vertex attribute to use for color"
msgstr "Đặc điểm đỉnh để dùng cho tô màu"
msgid "Vertex color layer"
msgstr "Lớp màu đỉnh"
msgid "Vertex group weight"
msgstr "Quyền lượng nhóm đỉnh"
msgid "XYZ normal vector mapped to RGB colors"
msgstr "Ánh xạ pháp tuyến XYZ sang màu RGB"
msgid "Sky Texture"
msgstr "Chất Liệu Bầu Trời"
msgid "Generate a procedural sky texture"
msgstr "Chế tạo một hoạ tiết thủ tục bầu trời"
msgid "Air"
msgstr "Không Khí"
msgid "Density of air molecules"
msgstr "Tỉ trọng của phần tử không khí"
msgid "Altitude"
msgstr "Độ Cao"
msgid "Height from sea level"
msgstr "Độ cao từ mực nước biển"
msgid "Dust"
msgstr "Bụi"
msgid "Density of dust molecules and water droplets"
msgstr "Tỉ trọng của bụi và giọt nước"
msgid "Ground Albedo"
msgstr "Phản Soi Đất"
msgid "Ground color that is subtly reflected in the sky"
msgstr "Màu đất được phản xạ nhẹt trong bầu trời"
msgid "Ozone"
msgstr "Ôzôn"
msgid "Density of ozone layer"
msgstr "Tỉ trọng của lớp ôzôn"
msgid "Sky Type"
msgstr "Loại Bầu Trời"
msgid "Which sky model should be used"
msgstr "Nên dùng mô hình bầu trời nào"
msgid "Preetham"
msgstr "Preetham"
msgid "Preetham 1999"
msgstr "Preetham 1999"
msgid "Hosek / Wilkie"
msgstr "Hosek / Wilkie"
msgid "Hosek / Wilkie 2012"
msgstr "Hosek / Wilkie 2012"
msgid "Nishita"
msgstr "Nishita"
msgid "Nishita 1993 improved"
msgstr "Nishita 1993 cải tiến"
msgid "Sun Direction"
msgstr "Hướng Mặt Trời"
msgid "Direction from where the sun is shining"
msgstr "Hướng cúa tia ánh sáng mặt trời xuất"
msgid "Sun Disc"
msgstr "Đĩa Mặt Trời"
msgid "Include the sun itself in the output"
msgstr "Gồm mặt trời trong ngõ ra"
msgid "Sun Elevation"
msgstr "Góc Mặt Trời"
msgid "Sun angle from horizon"
msgstr "Góc mặt trời từ chân trời"
msgid "Sun Intensity"
msgstr "Độ Sáng Mặt Trời"
msgid "Strength of sun"
msgstr "Sức nắng của mặt trời"
msgid "Sun Rotation"
msgstr "Xoay Mặt Trời"
msgid "Rotation of sun around zenith"
msgstr "Xoay của mặt trời quanh đỉnh trời"
msgid "Sun Size"
msgstr "Cỡ Mặt Trời"
msgid "Size of sun disc"
msgstr "Cỡ của mặt trời"
msgid "Turbidity"
msgstr "Độ Đục Ngẩu"
msgid "Atmospheric turbidity"
msgstr "Độ đục ngẩu khí quyển"
msgid "Voronoi Texture"
msgstr "Chất Liệu Voronoi"
msgid "Generate Worley noise based on the distance to random points. Typically used to generate textures such as stones, water, or biological cells"
msgstr "Chế tạo huyên náo Worley tùy theo khoảng cách đến điểm ngẫu nhiên. Thường dùng cho sáng tạo chất liệu như đá, nước, hoặc tế bào sinh học"
msgid "The distance metric used to compute the texture"
msgstr "Thước dùng cho đo khoảng cách để tính chất liệu"
msgid "Euclidean"
msgstr "Euclid"
msgid "Euclidean distance"
msgstr "Khoảng Cách Euclid"
msgid "Manhattan distance"
msgstr "Khoảng Cách Manhattan"
msgid "Chebychev distance"
msgstr "Khoảng Cách Chebychev"
msgid "Minkowski distance"
msgstr "Khoảng Cách Minkowski"
msgid "Feature Output"
msgstr "Ngỏ Ra Chi Tiết"
msgid "The Voronoi feature that the node will compute"
msgstr "Đặc trưng Voronoi giao điểm sẽ tính"
msgid "F1"
msgstr "F1"
msgid "Computes the distance to the closest point as well as its position and color"
msgstr "Tính khoảng cách đến điểm gần nhất và vị trí và màu của nó"
msgid "F2"
msgstr "F2"
msgid "Computes the distance to the second closest point as well as its position and color"
msgstr "Tính khoảng cách đến điểm gần nhất thứ hai và vị trí và màu của nó"
msgid "Smooth F1"
msgstr "Mịn Hóa F1"
msgid "Smoothed version of F1. Weighted sum of neighbor voronoi cells"
msgstr "Phiên bản được mịn hóa của F1. Tích quyền lượng của các tế bào voroni kề nhau"
msgid "Distance to Edge"
msgstr "Khoảng cách đến Cạnh"
msgid "Computes the distance to the edge of the voronoi cell"
msgstr "Tính khoảng cách đến cạnh của tế bào vornoi"
msgid "N-Sphere Radius"
msgstr "Bán Kính Hình Cầu N"
msgid "Computes the radius of the n-sphere inscribed in the voronoi cell"
msgstr "Tính bán kính của sphere-n vừa trong tế bào voronoi"
msgid "Wave Texture"
msgstr "Chất Liệu Sóng"
msgid "Generate procedural bands or rings with noise"
msgstr "Chế tạo dải hay vành thủ tục có huyên náo"
msgid "Bands Direction"
msgstr "Hướng Dải"
msgid "Bands across X axis"
msgstr "Dải qua trục X"
msgid "Bands across Y axis"
msgstr "Dải qua trục Y"
msgid "Bands across Z axis"
msgstr "Dải qua trục Z"
msgid "Bands across diagonal axis"
msgstr "Dải qua trục chéo"
msgid "Rings Direction"
msgstr "Hướng Vành"
msgid "Rings along X axis"
msgstr "Vành qua trục X"
msgid "Rings along Y axis"
msgstr "Vành qua trục Y"
msgid "Rings along Z axis"
msgstr "Vành qua trục Z"
msgid "Rings along spherical distance"
msgstr "Vành cách xa hình cầu"
msgid "Wave Profile"
msgstr "Mặt Cắt Sóng"
msgid "Use a standard sine profile"
msgstr "Dùng một mặt cắt sin tiêu chuẩn"
msgid "Use a sawtooth profile"
msgstr "Dùng một mặt cắt răng cưa"
msgid "Use a triangle profile"
msgstr "Dùng một mặt cắt tam giác"
msgid "Use standard wave texture in bands"
msgstr "Dùng chất liệu sóng tiêu chuẩn trong quằn"
msgid "Use wave texture in rings"
msgstr "Dùng chất liệu sóng trong vành"
msgid "Return a random value or color based on an input seed"
msgstr "Trả lại một giá trị hay màu ngẫu nhiên tùy một số hạt ngõ vào"
msgid "UV Along Stroke"
msgstr "UV Theo Nét Vẽ"
msgid "Use Tips"
msgstr "Dùng Đỉnh"
msgid "Lower half of the texture is for tips of the stroke"
msgstr "Dùng phần nửa dưới của chất liệu cho đỉnh đường nét"
msgid "Retrieve a UV map from the geometry, or the default fallback if none is specified"
msgstr "Rút một bản đồ UV từ hình dạng, hoặc dùng bản đồ mặc định dự phòng nếu chưa được xác định cái nào"
msgid "UV coordinates to be used for mapping"
msgstr "Dùng tạo độ UV cho ánh xạ"
msgid "Map values to colors with the use of a gradient"
msgstr "Ánh xạ các giá trị đền màu sắc bằng một chuyển sắc"
msgid "Used to Input numerical values to other nodes in the tree"
msgstr "Dùng để làm giá trị số Ngõ Vào đến các giao điểm khác trong cây"
msgid "Map an input vectors to curves, used to fine-tune the interpolation of the input"
msgstr "Ánh xạ vectơ ngõ vào đến đường cong, dùng để chỉnh nối suy của ngõ vào"
msgid "Displace the surface along an arbitrary direction"
msgstr "Nới bề mặt theo một hướng nào"
msgid "Tangent space vector displacement mapping"
msgstr "Ánh xạ dịch không gian vectơ tiếp tuyến"
msgid "Object space vector displacement mapping"
msgstr "Ánh xạ dịch vectơ không gian vật thể"
msgid "World space vector displacement mapping"
msgstr "Ánh xạ dịch vectơ không gian thế giới"
msgid "Perform vector math operation"
msgstr "Thực hành thao tác toán vectơ"
msgid "Entry-wise multiply"
msgstr "Nhân từng thành phần"
msgid "Entry-wise divide"
msgstr "Chia từng thành phần"
msgid "A cross B"
msgstr "A tích B (có hướng)"
msgid "Project A onto B"
msgstr "Chiếu A trên B"
msgid "Reflect A around the normal B. B doesn't need to be normalized"
msgstr "Lật A quanh pháp tuyến B. Không cần đơn vị hóa B"
msgid "For a given incident vector A, surface normal B and ratio of indices of refraction, Ior, refract returns the refraction vector, R"
msgstr "Cho vectơ A rơi, pháp tuyến B và tỉ số của hệ số khúc xạ, phản xạ được trả vectơ phản xạ R"
msgid "Orients a vector A to point away from a surface B as defined by its normal C. Returns (dot(B, C) < 0) ? A : -A"
msgstr "Đặt định hướng cho một vectơ A chỉ xa từ một bề mặt B được xác định bởi pháp tuyến C. Trả (tíchVôHướng(B, C) < 0) ? A : -A"
msgid "A dot B"
msgstr "A tích B (vô hướng)"
msgid "Distance between A and B"
msgstr "Khoảng cách giữa A và B"
msgid "Length of A"
msgstr "Bề dài của A"
msgid "A multiplied by Scale"
msgstr "A nhân với Phóng To"
msgid "Normalize A"
msgstr "Đơn Vị Hóa A"
msgid "Entry-wise absolute"
msgstr "Giá trị tuyệt đối từng thành phần"
msgid "Entry-wise minimum"
msgstr "Cực tiểu từng thành phần"
msgid "Entry-wise maximum"
msgstr "Cực đại từng thành phần"
msgid "Entry-wise floor"
msgstr "Sàn từng thành phần"
msgid "Entry-wise ceil"
msgstr "Nóc từng thành phần"
msgid "The fraction part of A entry-wise"
msgstr "Phân dư của A từng thành phần"
msgid "Entry-wise modulo using fmod(A,B)"
msgstr "hân dư của A từng thành phần dùng fmod(A,B)"
msgid "Entry-wise wrap(A,B)"
msgstr "Từng thành phần wrap(A,B)"
msgid "Round A to the largest integer multiple of B less than or equal A"
msgstr "Tròn số A đến số nguyên được chia B, ngưng lớn hơn hoặc bằng A"
msgid "Entry-wise sin(A)"
msgstr "Từng thành phần sin(A)"
msgid "Entry-wise cos(A)"
msgstr "Từng thành phần cos(A)"
msgid "Entry-wise tan(A)"
msgstr "Từng thành phần tan(A)"
msgid "Vector Rotate"
msgstr "Xoay Vectơ"
msgid "Rotate a vector around a pivot point (center)"
msgstr "Xoay một vectơ quanh một điểm tựa (trung tâm)"
msgid "Invert angle"
msgstr "Đảo Nghịch Góc"
msgid "Type of rotation"
msgstr "Loại xoay"
msgid "Rotate a point using axis angle"
msgstr "Xoay một điểm bằng góc trục"
msgid "Rotate a point using X axis"
msgstr "Xoay một điểm bằng trục X"
msgid "Rotate a point using Y axis"
msgstr "Xoay một điểm bằng trục Y"
msgid "Z Axis"
msgstr "Trục Z"
msgid "Rotate a point using Z axis"
msgstr "Xoay một điểm bằng trục Z"
msgid "Rotate a point using XYZ order"
msgstr "Xoay một điểm bằng thứ tự XYZ"
msgid "Vector Transform"
msgstr "Biến Hóa Vectơ"
msgid "Convert a vector, point, or normal between world, camera, and object coordinate space"
msgstr "Biến đổi một vectơ, điểm, hoặc pháp tuyến giữa không gian tọa độ thế giới, máy quay phim, và vật thể"
msgid "Convert From"
msgstr "Biến Đổi Từ"
msgid "Space to convert from"
msgstr "Biến đổi từ không gian"
msgid "Convert To"
msgstr "Biến Đổi Thành"
msgid "Space to convert to"
msgstr "Biến Đổi thành không gian"
msgid "Transform a direction vector"
msgstr "Biến hóa một vectơ chỉ hướng"
msgid "Transform a normal vector with unit length"
msgstr "Biến hóa pháp tuyến đã được đơn vị hóa"
msgid "Color Attribute"
msgstr "Đặc Điểm Màu"
msgid "Retrieve a color attribute, or the default fallback if none is specified"
msgstr "Rút một đạc điểm màu, hoặc đặc điểm mặc định dự phòng nếu chưa có cái nào được xác định"
msgid "Volume Absorption"
msgstr "Hấp Thụ Thể Tích"
msgid "Absorb light as it passes through the volume"
msgstr "Hấp thu ánh sáng khi nó đi qua thể tích"
msgid "Volume Info"
msgstr "Thông Tin Thể Tích"
msgid "Read volume data attributes from volume grids"
msgstr "Đọc đặc điểm của dữ liệu thể tích từ các đồ thị thể tích"
msgid "Principled Volume"
msgstr "Thể Tích Tổng Quát"
msgid "Combine all volume shading components into a single easy to use node"
msgstr "Gồm hết thành phần"
msgid "Volume Scatter"
msgstr "Tán Xạ Thể Tích"
msgid "Scatter light as it passes through the volume, often used to add fog to a scene"
msgstr "Tán xạ (rải) ánh sánh khi nó đi qua thể tích, thường xuyên dùng cho làm sương mù trong cảnh"
msgid "Convert a wavelength value to an RGB value"
msgstr "Biến đổi một giá trị bước sóng sang một giá tri RGB"
msgid ""
"Retrieve the edges of an object as it appears to Cycles.\n"
"Note: as meshes are triangulated before being processed by Cycles, topology will always appear triangulated"
msgstr ""
"Rút cạnh của một vật thể theo hình dạng của nó trong Cycles.\n"
"Lưu ý: khi đang tam giác hóa các mạng lưới trước được xử lý bởi Cycles, tô pô sẽ xuất hiện như đã tam giác hóa"
msgid "Use screen pixel size instead of world units"
msgstr "Dùng kích cỡ điểm ảnh màn thay thế đơn vị thế giới"
msgid "Texture Node"
msgstr "Giao Điểm Chất Liệu"
msgid "At"
msgstr "Tại"
msgid "Bricks"
msgstr "Gạch"
msgid "Offset every N rows"
msgstr "Dịch mỗi N hàng"
msgid "Squash every N rows"
msgstr "Nhẹp mỗi N hàng"
msgid "Checker"
msgstr "Ca Rô"
msgid "Curve Time"
msgstr "Thời Gian Đường Cong"
msgid "Parameters defining the image duration, offset and related settings"
msgstr "Tham số đang chỉ định thời chiếu ảnh, dịch và cài đặt liên quan"
msgid "Mix RGB"
msgstr "Pha Trộn RGB"
msgid "Value to Normal"
msgstr "Giá Trị Thành Pháp Tuyến "
msgid "Node Inputs"
msgstr "Ngõ Vào Giao Điểm"
msgid "Collection of Node Sockets"
msgstr "Sưu Tập Ổ Cắm Giao Điểm"
msgid "Node Instance Hash"
msgstr "Băm Thực Thể Giao Điểm"
msgid "Hash table containing node instance data"
msgstr "Bảng băm có dữ liệu thực thể giao điểm"
msgid "Socket Template"
msgstr "Bản Mẫu Ổ Cắm"
msgid "Type and default value of a node socket"
msgstr "Loại và giá trị mặc định của ổ cắm giao điểm"
msgid "Identifier of the socket"
msgstr "Tên xác định của ổ cắm"
msgid "Name of the socket"
msgstr "Tên của ổ cắm"
msgid "Data type of the socket"
msgstr "Dữ liệu của ổ cắm"
msgid "Link between nodes in a node tree"
msgstr "Liên kết giữa giao điểm trong một cây giao điểm"
msgid "From node"
msgstr "Từ giao điểm"
msgid "From socket"
msgstr "Từ ổ cắm"
msgid "Is Hidden"
msgstr "Được Ẩn"
msgid "Link is hidden due to invisible sockets"
msgstr "Liên kết được ẩn vì ổ cắm ẩn"
msgid "Link is muted and can be ignored"
msgstr "Liên kết đã bị tắt tiếng và có thể không quan tâm"
msgid "Link is valid"
msgstr "Liên kết hợp lệ"
msgid "To node"
msgstr "Đến giao điểm"
msgid "To socket"
msgstr "Đến ổ cắm"
msgid "Node Links"
msgstr "Liên Kết Giao Điểm"
msgid "Collection of Node Links"
msgstr "Sưu tập Liên Kết Giao Điểm"
msgid "Output File Slot"
msgstr "Khe Tập Tin Xuất"
msgid "Single layer file slot of the file output node"
msgstr "Ổ cắm cho tập tin một có lớp của giao điểm xuất tập tin"
msgid "Subpath used for this slot"
msgstr "Đường dẫn phụ cho ổ cắm này"
msgid "Save as Render"
msgstr "Lưu bằng Kết Xuất"
msgid "Apply render part of display transform when saving byte image"
msgstr "Áp dụng biến hóa hiển thị của phần kết xuất khi lưu ảnh byte"
msgid "Use Node Format"
msgstr "Dùng Định Dạng Giao Điểm"
msgid "Output File Layer Slot"
msgstr "Ổ Cắm Lớp Tếp Xuất"
msgid "Multilayer slot of the file output node"
msgstr "Ổ cắm đa lớp của giao điểm tập tin xuất"
msgid "OpenEXR layer name used for this slot"
msgstr "Tên lớp OpenEXR cho ổ cắm này"
msgid "Node Outputs"
msgstr "Ngo Ra Giao Điểm"
msgid "Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Giao Điểm"
msgid "Input or output socket of a node"
msgstr "Ổ cắm ngõ vào hay ra của một giao điểm"
msgid "Type Label"
msgstr "Nhẵn Loại"
msgid "Label to display for the socket type in the UI"
msgstr "Nhẵn cho hiển thị cho loại ổ cắm trong giao diện"
msgid "Tooltip"
msgstr "Đề Thị Dụng Cụ"
msgid "Socket tooltip"
msgstr "Đề thị dụng cụ ổ cắm"
msgid "Socket shape"
msgstr "Dạng Ổ Cắm"
msgid "Diamond"
msgstr "Hình Thoi"
msgid "Circle with inner dot"
msgstr "Vòng tròn có dấu chấm giữa"
msgid "Square with inner dot"
msgstr "Vuông có dấu chấm giữa"
msgid "Diamond with inner dot"
msgstr "Hình thoi có dấu chấm giữa"
msgid "Enable the socket"
msgstr "Bất ổ cắm"
msgid "Hide the socket"
msgstr "Ẩn ổ cắm"
msgid "Hide Value"
msgstr "Ẩn Giá Trị"
msgid "Hide the socket input value"
msgstr "Ẩn giá trị ổ cắm ngõ vào"
msgid "Unique identifier for mapping sockets"
msgstr "Tên độc đáo cho ánh xạ ổ cắm"
msgid "Linked"
msgstr "ĐƯợc Liên Kết"
msgid "True if the socket is connected"
msgstr "Đứng nếu ổ cắm có nối"
msgid "Multi Input"
msgstr "Đa Ngõ Vào"
msgid "True if the socket can accept multiple ordered input links"
msgstr "Đúng nếu ổ cắm được nhận nhiều liên kết ngõ vào có trực tự"
msgid "Is Output"
msgstr "Là Ngõ Ra"
msgid "True if the socket is an output, otherwise input"
msgstr "Nếu đúng, ổ cắm là ngõ ra, nếu không là ngõ vào"
msgid "Custom dynamic defined socket label"
msgstr "Nhẵn ổ cấm được chỉ định động lý tùy chọn"
msgid "Link Limit"
msgstr "Giới Hạn Liên Kết"
msgid "Max number of links allowed for this socket"
msgstr "Số lượng liên kết tối đa được nối với ổ cắm này"
msgid "Socket name"
msgstr "Tên ổ cắm"
msgid "Node owning this socket"
msgstr "Giao điểm chủ của ổ cắm này"
msgid "Socket links are expanded in the user interface"
msgstr "Liên kết ổ cắm được mở rộng trong giao diện"
msgid "Data type"
msgstr "Kiểu dữ liệu"
msgid "Boolean Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Giao Điểm Bool"
msgid "Boolean value socket of a node"
msgstr "Ổ cắm giá trị bool của giao điểm"
msgid "Default Value"
msgstr "Giá Trị Mặc Định"
msgid "Collection Node Socket"
msgstr "Ổ Sưu Tập Cắm Giao Điểm"
msgid "Collection socket of a node"
msgstr "Ổ cắm sưu tập của một giao điểm"
msgid "Color Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Giao Điểm Màu"
msgid "RGBA color socket of a node"
msgstr "Ổ cắm màu RGBA của giao điểm"
msgid "Float Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Giao Điểm Số Thật"
msgid "Floating-point number socket of a node"
msgstr "Ổ cắm số thật dấu phẩy động của một giao điểm"
msgid "Geometry Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Giao Điểm Hình Dạng"
msgid "Geometry socket of a node"
msgstr "Ổ cắm ảnh hìn dạng của một giao điểm"
msgid "Image Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Giao Điểm Ảnh"
msgid "Image socket of a node"
msgstr "Ổ cắm ảnh của một giao điểm"
msgid "Integer Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Số Nguyên Giao Điểm"
msgid "Integer number socket of a node"
msgstr "Ổ cắm số nguyên của giao điểm"
msgid "Material Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Giao Điểm Vặt Liệu"
msgid "Material socket of a node"
msgstr "Ổ cắm vật liệu của giao điểm"
msgid "Object Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Giao Điểm Vật Thể"
msgid "Object socket of a node"
msgstr "Ổ cắm vật thể của một giao điểm"
msgid "Shader Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Giao Điểm Bộ Tô Sắc"
msgid "Shader socket of a node"
msgstr "Ổ cắm bộ tô sắc của một giao điểm"
msgid "String Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Xâu Giao Điểm"
msgid "String socket of a node"
msgstr "Ổ cắm xâu của một giao điểm"
msgid "Texture Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Giao Điểm Chất Liệu"
msgid "Texture socket of a node"
msgstr "Ổ cắm chất liệu của một giao điểm"
msgid "Vector Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Giao Điểm Vectơ"
msgid "3D vector socket of a node"
msgstr "Ổ cắm vectơ 3D của một giao điểm"
msgid "Virtual Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Giao Điểm Ảo"
msgid "Virtual socket of a node"
msgstr "Ổ cắm ảo cúa giao điểm"
msgid "Node Socket Template"
msgstr "Bố Cục Mẫu Ổ Cắm Giao Điểm"
msgid "Parameters to define node sockets"
msgstr "Tham số để chỉ định giao điểm ổ cắm"
msgid "Attribute Domain"
msgstr "Phạm Vi Đặc Điểm"
msgid "Attribute domain used by the geometry nodes modifier to create an attribute output"
msgstr "Phạm vi đặc điểm được dùng bởi bộ điều chỉnh giao điểm hình dạng để chế tạo một ngõ ra đặc điểm"
msgid "Default Attribute"
msgstr "Đặc Điểm Mặc Định"
msgid "The attribute name used by default when the node group is used by a geometry nodes modifier"
msgstr "Tên mặc định cho đặc điểm khi nhóm giao điểm được sử dụng bởi một bộ điều chỉnh giao điểm hình dạng"
msgid "Hide the socket input value even when the socket is not connected"
msgstr "Giấu giá trị ngõ vào của ổ cắm khi không kết nối"
msgid "Boolean Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Của Ổ Cắm Giao Điểm Bool"
msgid "Collection Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Của Ổ Cắm Giao Điểm Sưu Tập"
msgid "Color Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Của Ổ Cắm Giao Điểm Màu"
msgid "Float Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Cửa Ổ Cắm Giao Điểm Số Thật"
msgid "Maximum value"
msgstr "Giá trị cực đại "
msgid "Minimum value"
msgstr "Giá trị cực tiểu"
msgid "Geometry Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Của Ổ Cắm Giao Điểm Hình Dạng"
msgid "Image Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Của Ổ Cắm Giao Điểm Ảnh"
msgid "Integer Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Của Ổ Cắm Giao Điểm Số Nguyên"
msgid "Material Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Của Ổ Cắm Giao Điểm Chất Liệu"
msgid "Object Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Của Ổ Cắm Giao Điểm Vật Thể"
msgid "Shader Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Của Ổ Cắm Giao Điểm Bộ Tô Sắc"
msgid "String Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Của Ổ Cắm Giao Điểm Xâu"
msgid "Texture Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Của Ổ Cắm Giao Điểm Chất Liệu"
msgid "Vector Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Của Ổ Cắm Giao Điểm Vectơ"
msgid "Node Tree Inputs"
msgstr "Ngõ Vào Cây Giao Điểm"
msgid "Collection of Node Tree Sockets"
msgstr "Sưu Tập Ổ Cấm Cây Giao Điểm"
msgid "Node Tree Outputs"
msgstr "Ngõ Ra Cây Giao Điểm"
msgid "Node Tree Path"
msgstr "Đường Dẫn Cây Giao Điềm"
msgid "Element of the node space tree path"
msgstr "Phần tử đường dẫn của cây giao điềm"
msgid "Base node tree from context"
msgstr "Cây cơ sở giao điểm từ bối cảnh"
msgid "Collection of Nodes"
msgstr "Sưu Tập Giao Điểm"
msgid "Active Node"
msgstr "Giao Điểm Hoạt Động"
msgid "Active node in this tree"
msgstr "Giao điểm hoạt động trong cây này"
msgid "Object Base"
msgstr "Cơ Sở Vật Thể"
msgid "An object instance in a render layer"
msgstr "Một thực thể vật thể trong một lớp kết xuất"
msgid "Object this base links to"
msgstr "Cơ sở này được liên kết với vật thể nào"
msgid "Object base selection state"
msgstr "Trạng thái lựa chọn của cơ sở vật thể"
msgid "Object Constraints"
msgstr "Ràng Buộc Vật Thể"
msgid "Collection of object constraints"
msgstr "Sưu tập ràng buộc vật thể"
msgid "Active Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Hoạt Động"
msgid "Active Object constraint"
msgstr "Ràng buộc Vật Thể Hoạt Động"
msgid "Object cast shadows in the 3D viewport"
msgstr "Vật thể được phát bóng tối trong màn chiếu 3D"
msgid "Object Grease Pencil Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Bút Sáp Vật Thể"
msgid "Collection of object grease pencil modifiers"
msgstr "Sưu tập bộ điều chỉnh bút sáp vật thề"
msgid "Object Line Art"
msgstr "Vật Thể Nghệ Thuật Đường Nét"
msgid "Object line art settings"
msgstr "Cài đặt vật thể nghệ thuật đường nét"
msgid "Angles smaller than this will be treated as creases"
msgstr "Goc nhỏ hơn giá trị này được xở lý như nhăn"
msgid "How to use this object in line art calculation"
msgstr "Làm sao dùng vật thể này cho tính toán nghệ thuật đường nét"
msgid "Inherit"
msgstr "Thừa Hưởng"
msgid "Use settings from the parent collection"
msgstr "Dùng cài đặt từ sưu tập phụ huynh"
msgid "Generate feature lines for this object's data"
msgstr "Chế tạo đường đặc trưng cho dữ liệu của vật thể này"
msgid "Only use the object data to produce occlusion"
msgstr "Chỉ dùng dữ liệu vật thể để tạo che khuất"
msgid "Don't use this object for Line Art rendering"
msgstr "Không dùng vật thể này cho kết xuất Nghệ Thuật Đường Nét"
msgid "Include this object but do not generate intersection lines"
msgstr "Gồm vật thể này nhưng không chế tạo đường giao cắt"
msgid "Use this object's crease setting to overwrite scene global"
msgstr "Dùng cài đặt nhăn của vật thể này cho ghi trên cảnh toàn cầu"
msgid "Use this object's intersection priority to override collection setting"
msgstr "Dùng độ ưu tien giao cắt của vật thể cho vượt quyền cài đặt của sưu tập"
msgid "Object Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Vật Thể"
msgid "Collection of object modifiers"
msgstr "Sưu tập bộ điều chỉnh vật thề"
msgid "Active Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Hoạt Động"
msgid "Object Shader Effects"
msgstr "Hiệu Ứng Bộ Tô Sắc Vật Thể"
msgid "Collection of object effects"
msgstr "Sưu tập của hiệu ứng vật thể"
msgid "Operator Options"
msgstr "Tùy Chọn Thao Tác"
msgid "Runtime options"
msgstr "Tùy chọn khi chạy"
msgid "True when the cursor is grabbed"
msgstr "Đúng khi bắt được con trỏ"
msgid "Invoke"
msgstr "Thực Hành"
msgid "True when invoked (even if only the execute callbacks available)"
msgstr "Đúng khi được thực hành (vẫn đúng nếu chỉ có gọi lại được thực hành)"
msgid "True when run from the 'Adjust Last Operation' panel"
msgstr "Đúng khi chạy từ bảng 'Chỉnh Thảo Tác Cuối'"
msgid "Repeat Call"
msgstr "Kêu Lần Nữa"
msgid "True when run from the operator 'Repeat Last'"
msgstr "Đúng khi chạy từ thao tác 'Làm Lại Cuối'"
msgid "Focus Region"
msgstr "Vùng Tiêu Điểm"
msgid "Enable to use the region under the cursor for modal execution"
msgstr "Bật để dùng vùng ở dưới con trỏ cho thực hành cách thức"
msgid "Operator Properties"
msgstr "Đặc Tính Thao Tác"
msgid "Input properties of an operator"
msgstr "Đặc tính ngõ vào của một thao tác"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean Keyframes"
msgstr "Làm Sạch Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Simplify F-Curves by removing closely spaced keyframes"
msgstr "Đơn giản Hóa Cong-F bằng xóa bức ảnh rất gần nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Keyframes"
msgstr "Chọn Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Select keyframes by clicking on them"
msgstr "Lựa chọn bức ảnh mẫu bằng bấm trên nó"
msgid "Only Channel"
msgstr "Chỉ Kênh Này"
msgid "Select all the keyframes in the channel under the mouse"
msgstr "Chọn hết bức ảnh mẫu trong kênh ở dưới con trỏ chuột"
msgid "Column Select"
msgstr "Chọn Cột"
msgid "Select all keyframes that occur on the same frame as the one under the mouse"
msgstr "Chọn hết bức ảnh mẫu ở cùng số bức ảnh đang ở dưới con trỏ chuột"
msgid "Deselect On Nothing"
msgstr "Thả Trên Rỗng"
msgid "Deselect all when nothing under the cursor"
msgstr "Thả tất cả khi không có cái gì ở dưới con trỏ"
msgid "Extend Select"
msgstr "Kéo Dài Sự Lựa Chọn"
msgid "Toggle keyframe selection instead of leaving newly selected keyframes only"
msgstr "Bật/tắt lựa chọn bức ảnh mẫu thay thế chỉ bỏ lại bức ảnh mới chọn"
msgid "Mouse X"
msgstr "Chuột X"
msgid "Mouse Y"
msgstr "Chuột Y"
msgid "Wait to Deselect Others"
msgstr "Đợi để Thả Các Cái Khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Keyframes"
msgstr "Chép Bức Ảnh Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Keyframes"
msgstr "Xóa Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Remove all selected keyframes"
msgstr "Xóa hết bức ảnh mẫu được chọn"
msgid "Confirm"
msgstr "Xác Nhận"
msgid "Prompt for confirmation"
msgstr "Đòi xác nhận"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Keyframes"
msgstr "Sao Chép Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Make a copy of all selected keyframes"
msgstr "Chép tất cả bức ảnh mẫu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate"
msgstr "Sao Chép"
msgid "Make a copy of all selected keyframes and move them"
msgstr "Chép hết bức ảnh mẫu được chọn và di chuyển chúng nó"
msgid "Duplicate Keyframes"
msgstr "Sao Chép Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Transform selected items by mode type"
msgstr "Biến hóa đồ được chọn tùy loại chế độ"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Keyframe Easing Type"
msgstr "Đặt Loại Xoa Bịu Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Set easing type for the F-Curve segments starting from the selected keyframes"
msgstr "Đặt loại xoa dịu cho các khúc Cong-F bắt đầu từ các bức ảnh mẫu được chọn"
msgid "Set extrapolation mode for selected F-Curves"
msgstr "Đặt chế độ ngoại suy cho cong-F được chọn"
msgid "Constant Extrapolation"
msgstr "Ngoại Suy Hằng Số"
msgid "Values on endpoint keyframes are held"
msgstr "Giữ giá trị tại bức ảnh mẫu đầu và cuối"
msgid "Linear Extrapolation"
msgstr "Suy Ngoại Bậc Một"
msgid "Straight-line slope of end segments are extended past the endpoint keyframes"
msgstr "Kéo dài dốc đường thẳng của khúc đầu và cuối ra ngoài điểm đầu và cuối"
msgid "Make Cyclic (F-Modifier)"
msgstr "Làm Chu Trình (Bộ Điều Chỉnh-F)"
msgid "Add Cycles F-Modifier if one doesn't exist already"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh-F Chu Trình nếu chưa có cái nào"
msgid "Clear Cyclic (F-Modifier)"
msgstr "Xóa Chu Trình (Bộ Điều Chỉnh-F)"
msgid "Remove Cycles F-Modifier if not needed anymore"
msgstr "Xoá Bộ Điều Chỉnh-F nếu không cần nữa"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Keyframes"
msgstr "Nhảy Đến Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Set the current frame to the average frame value of selected keyframes"
msgstr "Đặt bức ảnh hiện tại đến giá trị trung bình của các bức ảnh mẫu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Keyframe Handle Type"
msgstr "Đặt loại tay cầm Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Set type of handle for selected keyframes"
msgstr "Đặt loại tay cầm của bức ảnh mẫu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Keyframe Interpolation"
msgstr "Đặt Nội Suy Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Set interpolation mode for the F-Curve segments starting from the selected keyframes"
msgstr "Đặt chế độ nội suy cho các đoạn Cong-F bắt đầu từ các bức ảnh mẫu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Keyframes"
msgstr "Chèn Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Insert keyframes for the specified channels"
msgstr "Chèn bức ảnh mẫu cho các kênh được chọn"
msgid "All Channels"
msgstr "Tất Cả Kênh"
msgid "Only Selected Channels"
msgstr "Chỉ Các Kênh Được Chọn"
msgid "In Active Group"
msgstr "Trong Nhóm Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Keyframe Type"
msgstr "Đặt Loại Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Set type of keyframe for the selected keyframes"
msgstr "Đặt loại bức ảnh mẫu cho các bức ảnh mẫu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Next Layer"
msgstr "Lớp Tiếp"
msgid "Switch to editing action in animation layer above the current action in the NLA Stack"
msgstr "Đổi đến hành động biên tập trong lớp hoạt hình ở trên hành động hiện tại trong Xếp Đống NLA"
msgctxt "Operator"
msgid "Previous Layer"
msgstr "Lớp Trước"
msgid "Switch to editing action in animation layer below the current action in the NLA Stack"
msgstr "Đổi đến biên tập hành động trong lớp hoạt hình dưới hành động hiện tại trong Xếp Đống NLA"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Markers Local"
msgstr "Làm Ký Hiệu Địa Phương"
msgid "Move selected scene markers to the active Action as local 'pose' markers"
msgstr "Di chuyển ký hiệu cảnh được chọn đến Hành Động hoạt động thành ký hiệu 'dạng đứng' địa phương"
msgctxt "Operator"
msgid "Mirror Keys"
msgstr "Gương Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Flip selected keyframes over the selected mirror line"
msgstr "Lật thời gian của các bức ảnh mẫu qua đường gương được chọn"
msgid "By Times Over Current Frame"
msgstr "Bằng Lần Hơn Bức Ảnh Hiện Tại"
msgid "Flip times of selected keyframes using the current frame as the mirror line"
msgstr "Lật thời gian của các bức ảnh mẫu được chọn mà dùng bức ảnh hiện tại làm đường gương"
msgid "By Values Over Zero Value"
msgstr "Bằng Giá Trị Hơn Giá Trị Không"
msgid "Flip values of selected keyframes (i.e. negative values become positive, and vice versa)"
msgstr "Lật giá trị của các bức ảnh mẫu được chọn (ví dụ giá trị âm thành dương và trở ngược)"
msgid "By Times Over First Selected Marker"
msgstr "Bằng Thời Gian Hơn Ký Hiệu Được Chọn Đầu Tiên"
msgid "Flip times of selected keyframes using the first selected marker as the reference point"
msgstr "Lật thời gian của các bức ảnh mẫu được chọn mà dùng ky hiệu được chọn đầu tiên làm điểm lật"
msgctxt "Operator"
msgid "New Action"
msgstr "Hành Động Mới"
msgid "Create new action"
msgstr "Chế tạo hành động mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Keyframes"
msgstr "Dán Bứa Ảnh Mẫu"
msgid "Flipped"
msgstr "Được Lật"
msgid "Paste keyframes from mirrored bones if they exist"
msgstr "Dán bức ảnh mẫu từ xương gương nếu chúng nó tồn tại"
msgid "Method of merging pasted keys and existing"
msgstr "Phương pháp gồm bức ảnh mẫu dán và bức ảnh mẫu tồn tại"
msgid "Overlay existing with new keys"
msgstr "Bỏ bức ảnh mẫu mới lên trên các bức ảnh mẫu tồn tại"
msgid "Overwrite All"
msgstr "Ghi Lại Lên Trên Tất Cả"
msgid "Replace all keys"
msgstr "Thay thế hết bức ảnh mẫu"
msgid "Overwrite Range"
msgstr "Ghi Lại Lên Trên Phạm Vi"
msgid "Overwrite keys in pasted range"
msgstr "Ghi lại lên trên bức ảnh mẫu trong phạm vi dán"
msgid "Overwrite Entire Range"
msgstr "Ghi Lại Lên Trên Toàn Phạm Vi"
msgid "Overwrite keys in pasted range, using the range of all copied keys"
msgstr "Ghi lại lên trên bức ảnh mẫu trong phạm vi dán, dùng phạm vi của tất cả bức ảnh mẫu đã chép"
msgid "Paste time offset of keys"
msgstr "Dịch thời gian của bức ảnh mẫu dán"
msgid "Paste keys starting at current frame"
msgstr "Dán bức ảnh mẫu bắt đầu tại bức ảnh hiện tại"
msgid "Frame End"
msgstr "Bức Ảnh Kết Thúc"
msgid "Paste keys ending at current frame"
msgstr "Dán bức ảnh mẫu kết thúc tại bức ảnh hiện tại"
msgid "Frame Relative"
msgstr "Bức Ảnh Tương Đối"
msgid "Paste keys relative to the current frame when copying"
msgstr "Dán bức ảnh mẫu tương đối với bức ảnh hiện tại khi chép lại"
msgid "No Offset"
msgstr "Không Dịch"
msgid "Paste keys from original time"
msgstr "Dán bức ảnh mẫu từ thời gian ban đầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Preview Range to Selected"
msgstr "Đặt Phạm Vi Dự Khán đến Được Chọn"
msgid "Set Preview Range based on extents of selected Keyframes"
msgstr "Đặt Phạm Vi Dự Khán tùy phạm vi của Bức Ảnh Mẫu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Push Down Action"
msgstr "Đẩy Hành Động Xuống"
msgid "Push action down on to the NLA stack as a new strip"
msgstr "Đẩy hành động xuống trong xếp đống NLA cho được làm một đoạn mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Sample Keyframes"
msgstr "Lấy Mẫu Vật Bức Ảnh"
msgid "Add keyframes on every frame between the selected keyframes"
msgstr "Thêm bức ảnh mẫu cho mỗi bức ảnh giữa các bức ảnh mẫu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select All"
msgstr "Chọn Hết"
msgid "Toggle selection of all keyframes"
msgstr "Tắt/bật sự lựa chọn của hết bức ảnh mẫu"
msgid "Selection action to execute"
msgstr "Chọn hành động để thực hành"
msgid "Toggle"
msgstr "Bật/Tắt"
msgid "Toggle selection for all elements"
msgstr "Bật/tắt sự lựa chọn của tất cả phần tử"
msgid "Select all elements"
msgstr "Chọn hết phần tử"
msgid "Deselect"
msgstr "Thả Hết"
msgid "Deselect all elements"
msgstr "Thả tất cả phần tử"
msgid "Invert selection of all elements"
msgstr "Đảo nghịch sự lựa chọn của tất cả phần tử"
msgctxt "Operator"
msgid "Box Select"
msgstr "Chọn Kiểu Hộp"
msgid "Select all keyframes within the specified region"
msgstr "Chọn hết bức ảnh mẫu trong phạm vi đã chọn"
msgid "Axis Range"
msgstr "Phạm Vi Trục"
msgid "Set"
msgstr "Đặt"
msgid "Set a new selection"
msgstr "Đặt một sự lựa chọn mới"
msgid "Extend existing selection"
msgstr "Mở rộng sự lựa chọn hiện tại"
msgid "Subtract existing selection"
msgstr "Trừ bớt sự lựa chọn hiện tại"
msgid "Operator has been activated using a click-drag event"
msgstr "Thao tác được hoạt động bằng một sự kiện bấm kéo"
msgid "Wait for Input"
msgstr "Chờ Ngõ Vào"
msgid "X Max"
msgstr "Cực Đại X"
msgid "X Min"
msgstr "Cực Tiểu X"
msgid "Y Max"
msgstr "Cực Đại Y"
msgid "Y Min"
msgstr "Cực Tiểu Y"
msgctxt "Operator"
msgid "Circle Select"
msgstr "Chọn Kiểu Vòng Tròn"
msgid "Select keyframe points using circle selection"
msgstr "Chọn điểm bức ảnh mẫu bằng lựa chọn kiểu vòng tròn"
msgid "Select all keyframes on the specified frame(s)"
msgstr "Chọn hết bức ảnh mẫu trên (các) bức ảnh được xác định"
msgid "On Selected Keyframes"
msgstr "Trên Bức Ảnh Mẫu Được Chọn"
msgid "On Current Frame"
msgstr "Trên Bức Ảnh Hiện Tại"
msgid "On Selected Markers"
msgstr "Trên Ký Hiệu Được Chọn"
msgid "Between Min/Max Selected Markers"
msgstr "Giữa Ký Hiệu Cực Tiểu/Đại Được Chọn "
msgctxt "Operator"
msgid "Lasso Select"
msgstr "Chọn Bằng Dây Trói"
msgid "Select keyframe points using lasso selection"
msgstr "Chọn điểm bức ảnh mẫu bằng dây trói"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Left/Right"
msgstr "Chọn Trái/Phải"
msgid "Select keyframes to the left or the right of the current frame"
msgstr "Chọn bức ảnh mẫu phía trái hay phải của bức ảnh hiện tại"
msgid "Check if Select Left or Right"
msgstr "Kiểm Tra nếu Chọn Phía Trái Hay Phải"
msgid "Before Current Frame"
msgstr "Trước Bức Ảnh Hiện Tại"
msgid "After Current Frame"
msgstr "Sau Bức Ảnh Hiện Tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Less"
msgstr "Giảm Chọn"
msgid "Deselect keyframes on ends of selection islands"
msgstr "Thả mẫu ảnh đầu và cuối của đảo chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Linked"
msgstr "Chọn Đươc Liên Kết"
msgid "Select keyframes occurring in the same F-Curves as selected ones"
msgstr "Chọn các bức ảnh mẫu trên cùng Cong-F giống các bức ảnh được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select More"
msgstr "Chọn Thêm"
msgid "Select keyframes beside already selected ones"
msgstr "Chọn bức ảnh mẫu thêm với các bức ảnh mẫu đã chọn rồi"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Keys"
msgstr "Hút Dính Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Snap selected keyframes to the times specified"
msgstr "Hút dính bức ảnh mẫu đến các thời gian được xác định"
msgid "Selection to Current Frame"
msgstr "Sự Lựa Chọn đến Bức Ảnh Hiện Tại"
msgid "Snap selected keyframes to the current frame"
msgstr "Hút dính bức ảnh mẫu được chọn đến bức ảnh hiện tại"
msgid "Selection to Nearest Frame"
msgstr "Sự Lựa Chọn đến Bức Ảnh Gần Nhất"
msgid "Snap selected keyframes to the nearest (whole) frame (use to fix accidental subframe offsets)"
msgstr "Hút dính bức ảnh mẫu được chọn đến bức ảnh (nguyên) gần nhất (dùng để sửa địch đến hạ bức ảnh không cố ý)"
msgid "Selection to Nearest Second"
msgstr "Sự Lực Chọn đến Giây Gần Nhất"
msgid "Snap selected keyframes to the nearest second"
msgstr "Hút dính số bức ảnh mẫu được chọn đến giây gần nhất"
msgid "Selection to Nearest Marker"
msgstr "Sự Lựa Chọn đến Ký Hiệu Gần Nhất"
msgid "Snap selected keyframes to the nearest marker"
msgstr "Hút dính số bức ảnh mẫu được chọn đến ký hiệu gần nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Stash Action"
msgstr "Cất Chứa Hành Động"
msgid "Store this action in the NLA stack as a non-contributing strip for later use"
msgstr "Giữ hành động này trong NLA cho làm một đoạn không góp phần để sử dụng thời sau"
msgid "Create New Action"
msgstr "Tạo Hành Động Mới"
msgid "Create a new action once the existing one has been safely stored"
msgstr "Tạo nên một hành động mới sau hành động tồn tại đã cất giấu an toàn rồi"
msgid "Store this action in the NLA stack as a non-contributing strip for later use, and create a new action"
msgstr "Cất giấu hành động này trong xếp đống NLA làm đoạn không góp phần để sử dụng thời sau, và tạo nên một hành động mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlink Action"
msgstr "Cắt Liên Kết Hành Động"
msgid "Unlink this action from the active action slot (and/or exit Tweak Mode)"
msgstr "Cắt liên kết hành động này từ khe hành động hoạt động (và/hay thoát Chế Độ Chỉnh Sửa)"
msgid "Force Delete"
msgstr "Xóa Lực"
msgid "Clear Fake User and remove copy stashed in this data-block's NLA stack"
msgstr "Xóa Người Dùng Giả và xóa bản sao được cất chứa trong xếp dống NLA của cục dữ liệu này"
msgctxt "Operator"
msgid "Frame All"
msgstr "Hết Bức Ảnh"
msgid "Reset viewable area to show full keyframe range"
msgstr "Đặt lại khu vực hiển thị để hiện toàn phạm vi bức ảnh mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Go to Current Frame"
msgstr "Đến Bức Ảnh Hiện Tại"
msgid "Move the view to the current frame"
msgstr "Di chuyển màn đến bức ảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Frame Selected"
msgstr "Bức Ảnh Được Chọn"
msgid "Reset viewable area to show selected keyframes range"
msgstr "Đặt lại khu vực hiển thị để hiện phạm vi bức ảnh mẫu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Frame"
msgstr "Đổi Bức Ảnh"
msgid "Interactively change the current frame number"
msgstr "Kiểu tương tác đổi số bức ảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Channel Keyframes"
msgstr "Chọn Bức Ảnh Mẫu Kênh"
msgid "Select all keyframes of channel under mouse"
msgstr "Chọn hết bức ảnh mẫu của kênh ở dưới con trỏ chuột"
msgid "Extend selection"
msgstr "Mở rộng sự lựa chọn"
msgid "Include Handles"
msgstr "Gồm Tay Cầm"
msgid "Include handles of keyframes when calculating extents"
msgstr "Gồm tay cầm của bức ảnh mẫu khi tính phạm vi"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Empty Animation Data"
msgstr "Xóa Dữ Liệu Hoạt Hình Trống Rỗng"
msgid "Delete all empty animation data containers from visible data-blocks"
msgstr "Xóa hết đồ đựng dữ liệu hoạt hình trống rỗng từ cục dữ liệu hiển thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Mouse Click on Channels"
msgstr "Bấm Chuột Trên Kênh"
msgid "Handle mouse clicks over animation channels"
msgstr "Xử lý bấm chuột trên các kênh hoạt hình"
msgid "Select Children Only"
msgstr "Chỉ Chọn Con Cái"
msgid "Extend Range"
msgstr "Mở Rộng Phạm Vi"
msgctxt "Operator"
msgid "Collapse Channels"
msgstr "Tóp Kênh"
msgid "Collapse (close) all selected expandable animation channels"
msgstr "Tóp (tức là đóng) hết kênh hoạt hình được chọn có thể mở rộng"
msgid "Collapse all channels (not just selected ones)"
msgstr "Tóp hết kênh (không phải chỉ các kênh được chọn)"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Channels"
msgstr "Xóa Kênh"
msgid "Delete all selected animation channels"
msgstr "Xóa hết kênh hoạt hình được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Channel Editability"
msgstr "Bật/Tắt Có Thể Biên Tập Kênh"
msgid "Toggle editability of selected channels"
msgstr "Bật/tắt có thể biên tập của các kênh đã chọn"
msgid "Enable"
msgstr "Bật"
msgctxt "Operator"
msgid "Expand Channels"
msgstr "Mở Rộng Kênh"
msgid "Expand (open) all selected expandable animation channels"
msgstr "Mở rộng hết kênh hoạt hình được chọn có thể mở rộng"
msgid "Expand all channels (not just selected ones)"
msgstr "Mở rộng hết kênh (không phải chỉ các kênh được chọn)"
msgctxt "Operator"
msgid "Revive Disabled F-Curves"
msgstr "Hồi Phục Cong-F Bị Tắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Group Channels"
msgstr "Nhóm Lại Kênh"
msgid "Add selected F-Curves to a new group"
msgstr "Thêm các Cong-F được chọn vào một nhóm mới"
msgid "Name of newly created group"
msgstr "Tên của nhóm mới được chế tạo"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Channels"
msgstr "Di Chuyên Kênh"
msgid "Rearrange selected animation channels"
msgstr "Sắp xếp lại các kênh hoạt hình được chọn"
msgid "To Top"
msgstr "Đến Trên Cùng"
msgid "Down"
msgstr "Xuống"
msgid "To Bottom"
msgstr "Đến Dưới Cùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Rename Channels"
msgstr "Đổi Tên Kênh"
msgid "Rename animation channel under mouse"
msgstr "Đổi tên kênh hoạt hình ở dưới chuột"
msgid "Toggle selection of all animation channels"
msgstr "Bật/tắt sự lựa chọn hết kênh hoạt hình"
msgid "Select all animation channels within the specified region"
msgstr "Chọn hết kênh hoạt hình trong phạm vi được xác định"
msgid "Deselect rather than select items"
msgstr "Thả thay thế chọn mặt hàng"
msgid "Extend selection instead of deselecting everything first"
msgstr "Kéo dài sự lựa chọn thay thế thả tất cả được chọn trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Filter Channels"
msgstr "Lọc Kênh"
msgid "Start entering text which filters the set of channels shown to only include those with matching names"
msgstr "Bắt đầu gõ ký tự và lọc tập kênh chỉ hiện các kênh đồng tên"
msgctxt "Operator"
msgid "Disable Channel Setting"
msgstr "Tắt Cài Đặt Kênh"
msgid "Disable specified setting on all selected animation channels"
msgstr "Tắt cài đặt được xác định của hết kênh hoạt hình được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Enable Channel Setting"
msgstr "Bật Cài Đặt Hoạt Hình"
msgid "Enable specified setting on all selected animation channels"
msgstr "Bật cài đặt được xác định của hết kênh hoạt hình được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Channel Setting"
msgstr "Bật/Tắt Cài Đặt Kênh"
msgid "Toggle specified setting on all selected animation channels"
msgstr "Bật/tắt cài đặt được xác định của hết kênh hoạt hình được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Ungroup Channels"
msgstr "Rã Nhóm Kênh"
msgid "Remove selected F-Curves from their current groups"
msgstr "Xóa Cong-F được xác định từ nhóm hiện tại của chúng nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Useless Actions"
msgstr "Xóa Hành Động Vô Dụng"
msgid "Mark actions with no F-Curves for deletion after save and reload of file preserving \"action libraries\""
msgstr "Ký dấu xóa cho hết hành động không có Cong-F sau được lưu vào nhập lại tập tin giữ nguyên \"thư viện hành động\""
msgid "Only Unused"
msgstr "Chỉ Không Dùng"
msgid "Only unused (Fake User only) actions get considered"
msgstr "Chỉ hành động không dùng được quan tâm (Người Dùng Giả Bộ)"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Driver"
msgstr "Chép Điều Vận"
msgid "Copy the driver for the highlighted button"
msgstr "Chép điều vận cho nút được tô sáng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Driver"
msgstr "Thêm Điều Vận"
msgid "Add driver for the property under the cursor"
msgstr "Thêm điều vận cho đặc tính ờ dưới con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Driver"
msgstr "Biên Tập Điều Vận"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Driver"
msgstr "Xoá Điều Vận"
msgid "Delete drivers for all elements of the array"
msgstr "Xóa điều vận cho tất cả phần tử trong mảng"
msgctxt "Operator"
msgid "Set End Frame"
msgstr "Đặt Bức Ảnh Cuối"
msgid "Set the current frame as the preview or scene end frame"
msgstr "Đặt bứa ảnh hiện tại làm bức ảnh dự khán hay kết thúc cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Keyframe (Buttons)"
msgstr "Xóa Bức Ảnh Mẫu (Nút)"
msgid "Clear all keyframes on the currently active property"
msgstr "Xóa hết bức ảnh mẫu của đặc tính hoạt động hiện tại"
msgid "Clear keyframes from all elements of the array"
msgstr "Xóa bức ảnh mẫu từ tất cả phần tử trong mảng"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Animation"
msgstr "Xóa Hoạt Hình"
msgid "Remove all keyframe animation for selected objects"
msgstr "Xóa tất cả hoạt hình bức ảnh mẫu cho vật thể được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Keying-Set Keyframe"
msgstr "Xóa Bức Ảnh Mẫu Trong Tập Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Delete keyframes on the current frame for all properties in the specified Keying Set"
msgstr "Xóa bức ảnh mẫu trong bức ảnh hiện tại cho tất cả đặc tính trong Tập Mẫu Dạng được xác định"
msgid "The Keying Set to use"
msgstr "Dùng Tập Bức Ảnh Mẫu Nào"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Keyframe (Buttons)"
msgstr "Xóa Bức Ảnh Mẫu (Nút)"
msgid "Delete current keyframe of current UI-active property"
msgstr "Xóa bức ảnh mẫu hiện tại của đặc tính giao diện hoạt động hiện tại"
msgid "Delete keyframes from all elements of the array"
msgstr "Xóa hết bức ảnh mẫu từ tất cả phần tử trong mảng"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Keying-Set Keyframe (by name)"
msgstr "Xóa Bức Ảnh Mẫu Trong Tập Bức Ảnh Mẫu (bằng tên)"
msgid "Alternate access to 'Delete Keyframe' for keymaps to use"
msgstr "Cách thay phiên cho đến 'Xóa Bức Ảnh Mẫu' cho các bản đồ phím để dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Keyframe"
msgstr "Xóa Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Remove keyframes on current frame for selected objects and bones"
msgstr "Xóa bức ảnh mẫu trong bức ảnh hiện tại cho vật thể và xương được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Keyframe"
msgstr "Chèn Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Insert keyframes on the current frame for all properties in the specified Keying Set"
msgstr "Chèn bức ảnh mẫu vào bức ảnh hiện tại cho hết đặc tính trong Tập Mẫu Dạng xác định"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Keyframe (Buttons)"
msgstr "Chèn Bức Ảnh Mẫu (Nút)"
msgid "Insert a keyframe for current UI-active property"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu cho đặc tính giao diện hoạt động hiện tại"
msgid "Insert a keyframe for all element of the array"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu cho tất cả phần tử trong mảng"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Keyframe (by name)"
msgstr "Chèn Bức Ảnh Mẫu (bằng tên)"
msgid "Alternate access to 'Insert Keyframe' for keymaps to use"
msgstr "Cách thay phiên cho đến 'Chèn Bức Ảnh Mẫu' cho các bản đồ phím để dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Keyframe Menu"
msgstr "Chèn Danh Bạ Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Insert Keyframes for specified Keying Set, with menu of available Keying Sets if undefined"
msgstr "Chèn Bức Ảnh Mẫu cho Tập Hợp Bức Ảnh Mẫu được xác định, với danh bạ có Tập Hợp Bức Ảnh Mẫu đang có thể dùng nếu chưa được xác định"
msgid "Always Show Menu"
msgstr "Lần Nào Hiện Danh Bạ"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Active Keying Set"
msgstr "Đặt Tập Mẫu Dạng Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Empty Keying Set"
msgstr "Thêm Tập Bứa Ảnh Mẫu Trống Rỗng"
msgctxt "Operator"
msgid "Export Keying Set..."
msgstr "Xuất Tập Hợp Bức Ảnh Mẫu..."
msgid "Filter folders"
msgstr "Lọc hồ sơ"
msgid "Filter text"
msgstr "Lọc văn bản"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Empty Keying Set Path"
msgstr "Thêm Đường Trống Rỗng Vào Tập Bức Ảnh Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Active Keying Set Path"
msgstr "Xóa Đường Dẫn Hoạt Động Của Tập Bức Ảnh Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Active Keying Set"
msgstr "Xóa Tâp Bức Ảnh Mẫu Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add to Keying Set"
msgstr "Thêm Vào Tập Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Add current UI-active property to current keying set"
msgstr "Thêm đặc tính giao diện hoạt động vào tập bức ảnh mẫu hiện tại"
msgid "Add all elements of the array to a Keying Set"
msgstr "Thêm hết phần tử trong mảng vào một Tập Bức Ảnh Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from Keying Set"
msgstr "Xóa Từ Tập Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Remove current UI-active property from current keying set"
msgstr "Xóa đặc tính giao diện hoạt động hiện tại từ tập bức ảnh mẫu hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Driver"
msgstr "Dán Điều Vận"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Preview Range"
msgstr "Xóa Phạm Vi Dự Khán"
msgid "Clear preview range"
msgstr "Xóa phạm vi dự khán"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Preview Range"
msgstr "Đặt Phạm Vi Dự Khán"
msgid "Interactively define frame range used for playback"
msgstr "Chỉ định tương tác phạm vi dùng cho hát lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Start Frame"
msgstr "Đặt Bức Ảnh Bắu Đầu"
msgid "Set the current frame as the preview or scene start frame"
msgstr "Đặt bức ảnh hiện tại là bức ảnh dự khán hay bức ảnh cảnh bắt đầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Animated Transform Constraints"
msgstr "Nâng Cấp Ràng Buộc Biến Hóa Hoạt Hình"
msgid "Update f-curves/drivers affecting Transform constraints (use it with files from 2.70 and earlier)"
msgstr "Nâng cấp Cong F/điều vận đang ảnh hưởng ràng buộc Biến Đổi (dùng nó với tập tin phiên bản 2.70 và trước)"
msgid "Convert to Radians"
msgstr "Biến Đổi sang Rađian"
msgid ""
"Convert f-curves/drivers affecting rotations to radians.\n"
"Warning: Use this only once"
msgstr ""
"Biến đổi cong f/điều vận đang ảnh hưởng xoay sang rađian.\n"
"Cảnh Cáo: chi áp dụng cái này một lần"
msgctxt "Operator"
msgid "Align Bones"
msgstr "Sắp Xếp Xương"
msgid "Align selected bones to the active bone (or to their parent)"
msgstr "Sắp xếp xương được chọn với xương hoạt động (hay phụ huynh của chúng nó)"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Armature Layers"
msgstr "Đổi Lớp Cốt"
msgid "Change the visible armature layers"
msgstr "Đổi lớp cốt hiển thị"
msgid "Armature layers to make visible"
msgstr "Lớp cốt nào cho hiển thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Auto-Name by Axis"
msgstr "Tự Động Đặt Tên tùy Trục"
msgid "Automatically renames the selected bones according to which side of the target axis they fall on"
msgstr "Tự động đặt đổi tên của xương được chọn tùy nó nằm bên nào của trục mục tiêu"
msgid "Axis tag names with"
msgstr "Tên nhãn trục với"
msgid "X-Axis"
msgstr "Trục-X"
msgid "Left/Right"
msgstr "Trái/Phải"
msgid "Y-Axis"
msgstr "Trục-Y"
msgid "Front/Back"
msgstr "Trước/Sau"
msgid "Top/Bottom"
msgstr "Trên/Dưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Bone Layers"
msgstr "Đổi Lớp Xương"
msgid "Change the layers that the selected bones belong to"
msgstr "Đổi lớp làm chủ cho các xương được chọn"
msgid "Armature layers that bone belongs to"
msgstr "Lớp cốt làm chủ xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Bone"
msgstr "Thêm Xương"
msgid "Add a new bone located at the 3D cursor"
msgstr "Thêm một xương tại vị trí của con trỏ 3D"
msgid "Name of the newly created bone"
msgstr "Tên của xương mới chế tạo"
msgctxt "Operator"
msgid "Recalculate Roll"
msgstr "Tính Lại Lăn"
msgid "Automatically fix alignment of select bones' axes"
msgstr "Tự động chỉnh sửa sắp xếp trục của xương được chọn"
msgid "Negate the alignment axis"
msgstr "Âm hóa trục sắp xếp"
msgid "Shortest Rotation"
msgstr "Xoay Ngắn Nhất"
msgid "Ignore the axis direction, use the shortest rotation to align"
msgstr "Không quan tâm hướng của trục, dùng xoay nắng nhất để sắp xếp"
msgid "Local +X Tangent"
msgstr "Tiếp Tuyến +X Địa Phương"
msgid "Local +Z Tangent"
msgstr "Tiếp Tuyến +Z Địa Phương"
msgid "Global +X Axis"
msgstr "Trục +X Toàn Cầu"
msgid "Global +Y Axis"
msgstr "Trục +Y Toàn Cầu"
msgid "Global +Z Axis"
msgstr "Trục +Z Toàn Cầu"
msgid "Local -X Tangent"
msgstr "Tiếp Tuyến -X Địa Phương"
msgid "Local -Z Tangent"
msgstr "Tiếp Tuyến -Z Địa Phương"
msgid "Global -X Axis"
msgstr "Trục -X Toàn Cầu"
msgid "Global -Y Axis"
msgstr "Trục -Y Toàn Cầu"
msgid "Global -Z Axis"
msgstr "Trục -Z Toàn Cầu"
msgid "View Axis"
msgstr "Trục Màn Chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude to Cursor"
msgstr "Kéo Ra đến Con Trỏ"
msgid "Create a new bone going from the last selected joint to the mouse position"
msgstr "Chế tạo một xương từ khớp được chọn cuối đến vị trí chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Selected Bone(s)"
msgstr "Xóa Xương Được Chọn"
msgid "Remove selected bones from the armature"
msgstr "Xóa xương được chọn từ cốt"
msgctxt "Operator"
msgid "Dissolve Selected Bone(s)"
msgstr "Hòa Tan (Các) Xương Được Chọn"
msgid "Dissolve selected bones from the armature"
msgstr "Hòa tan các xương được chọn từ cốt"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Selected Bone(s)"
msgstr "Nhân Đôi (Các) Xương Được Chọn"
msgid "Make copies of the selected bones within the same armature"
msgstr "Chép lại các xương được chọn trong cùng cốt"
msgid "Flip Names"
msgstr "Lật Tên"
msgid "Try to flip names of the bones, if possible, instead of adding a number extension"
msgstr "Nếu có thể, thử lật tên của xương thay thế kèm một đưôi số"
msgid "Make copies of the selected bones within the same armature and move them"
msgstr "Chép lại xương được chọn trong cùng cốt và di chuyển nó"
msgid "Duplicate Selected Bone(s)"
msgstr "Sao Chép Xương Được Chọn"
msgid "Move"
msgstr "Di Chuyển"
msgid "Move selected items"
msgstr "Di chuyển mặt hàng được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude"
msgstr "Kéo Ra"
msgid "Create new bones from the selected joints"
msgstr "Chế tạo xương mới từ khớp thì được chọn"
msgid "Forked"
msgstr "Chia Ngả"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Forked"
msgstr "Kéo Ra Chia Ngả"
msgid "Create new bones from the selected joints and move them"
msgstr "Tạo xương từ khớp được chọn và di chuyển chung nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Fill Between Joints"
msgstr "Làm Đầy Giữa Khớp"
msgid "Add bone between selected joint(s) and/or 3D cursor"
msgstr "Thêm xương giữa các khớp được chọn và/hoặc con trỏ 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip Names"
msgstr "Lật Tên"
msgid "Flips (and corrects) the axis suffixes of the names of selected bones"
msgstr "Lật (và sửa) đuôi trục cho tên của các xương được chọn"
msgid "Strip Numbers"
msgstr "Số Đoạn"
msgid ""
"Try to remove right-most dot-number from flipped names.\n"
"Warning: May result in incoherent naming in some cases"
msgstr ""
"Thử xóa số chấm phía phải nhất từ tên được lật.\n"
"Cảnh Báo: Cho vài trường hợp có thể làm các tên không phù hợp với nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Selected"
msgstr "Ẩn Được Chọn"
msgid "Tag selected bones to not be visible in Edit Mode"
msgstr "Đặt nhãn cho xương đươc chọn để không hiển thị trong Chế Độ Biên Tập"
msgid "Unselected"
msgstr "Không Được Chọn"
msgid "Hide unselected rather than selected"
msgstr "Ẩn không được chọn thay thế được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Show All Layers"
msgstr "Hiện Hết Lớp"
msgid "Make all armature layers visible"
msgstr "Hiện hết lớp của cốt"
msgid "Enable all layers or just the first 16 (top row)"
msgstr "Bật hết lớp hay chỉ 16 lớp đầu (hàng trên cùng)"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Parent"
msgstr "Xóa Phụ Huynh"
msgid "Remove the parent-child relationship between selected bones and their parents"
msgstr "Xóa liên hệ phụ huynh-con cái giữa xương được chọn và phụ huynh của chúng nó"
msgid "Clear Type"
msgstr "Xóa Loại"
msgid "What way to clear parenting"
msgstr "Phương pháp để xóa phụ huynh"
msgid "Clear Parent"
msgstr "Xóa Phụ Huynh"
msgid "Disconnect Bone"
msgstr "Ngắt Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Parent"
msgstr "Làm Phụ Huynh"
msgid "Set the active bone as the parent of the selected bones"
msgstr "Đặt xương hoạt động làm phụ huynh của xương được chọn"
msgid "Type of parenting"
msgstr "Loại phụ huynh"
msgid "Keep Offset"
msgstr "Giữ Dịch"
msgctxt "Operator"
msgid "Reveal Hidden"
msgstr "Hiển Thị Được Ẩn"
msgid "Reveal all bones hidden in Edit Mode"
msgstr "Hiện hết xương ẩn trong Chế Độ Biên Tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Roll"
msgstr "Xóa Xoáy"
msgid "Clear roll for selected bones"
msgstr "Xóa xoáy cho các xương được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "(De)select All"
msgstr "Chọn/Thả Hết"
msgid "Toggle selection status of all bones"
msgstr "Đbật/tắt trạng thái sự lựa choựn của tất cả xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Hierarchy"
msgstr "Chọn Tầng Bậc"
msgid "Select immediate parent/children of selected bones"
msgstr "Chọn phụ huynh/con cái trức tiếp của xương được chọn"
msgid "Select Parent"
msgstr "Chọn Phụ Huynh"
msgid "Select Child"
msgstr "Chọn Con Cái"
msgid "Extend the selection"
msgstr "Mở rộng sự lựa chọn"
msgid "Deselect those bones at the boundary of each selection region"
msgstr "Thả xương tại ranh giới của mỗi khu vực sự lựa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Linked All"
msgstr "Chọn Hết Được Liên Kết"
msgid "Select all bones linked by parent/child connections to the current selection"
msgstr "Chọn hết xương được kết nối bởi phụ huynh/con cái đến sự lựa chọn hiện tại"
msgid "All Forks"
msgstr "Hết Ngã Ba"
msgid "Follow forks in the parents chain"
msgstr "Đi theo ngã ba trong chuỗi của phụ huynh"
msgid "(De)select bones linked by parent/child connections under the mouse cursor"
msgstr "Chọn (thả) xương được kết nối bởi phụ huynh/con cái ở dưới con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Mirror"
msgstr "Chọn Gương"
msgid "Mirror the bone selection"
msgstr "Gương sự lựa chọn của xương"
msgid "Active Only"
msgstr "Chỉ Hoạt Động"
msgid "Only operate on the active bone"
msgstr "Chỉ biến đổi xương hoạt động"
msgid "Select those bones connected to the initial selection"
msgstr "Chọn các xương được kết nối với xượng được chọn đầu tiên"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Similar"
msgstr "Chọn giống"
msgid "Select similar bones by property types"
msgstr "Chọn xương giống bằng loại đặc tính"
msgid "Immediate Children"
msgstr "Con Cái Trực Tiệp"
msgid "Siblings"
msgstr "Anh chị em"
msgid "Direction (Y Axis)"
msgstr "Hướng (Trục Y)"
msgid "Prefix"
msgstr "Đầu"
msgid "Suffix"
msgstr "Đuôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Separate Bones"
msgstr "Chẻ Xương"
msgid "Isolate selected bones into a separate armature"
msgstr "Tạo nên cốt mới cho các xương được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Pick Shortest Path"
msgstr "Chọn Đường Ngắn Nhất"
msgid "Select shortest path between two bones"
msgstr "Chọn đường ngắn nhất giữa hai xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Split"
msgstr "Chẻ"
msgid "Split off selected bones from connected unselected bones"
msgstr "Chẻ các xương được chọn từ xương kết nối mà chưa được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Subdivide"
msgstr "Phân Hóa"
msgid "Break selected bones into chains of smaller bones"
msgstr "Chia xương được chọn thành chuỗi xương nhỏ hơn"
msgid "Number of Cuts"
msgstr "Số Lượng Cắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Switch Direction"
msgstr "Lật Hướng"
msgid "Change the direction that a chain of bones points in (head and tail swap)"
msgstr "Lật hướng chỉ của chuỗi xương (trao đổi đầu và đuôi)"
msgctxt "Operator"
msgid "Symmetrize"
msgstr "Đối Xứng Hóa"
msgid "Enforce symmetry, make copies of the selection or use existing"
msgstr "Ép đối xứng, chép lại sự lựa chọn hay dùng có sẵn"
msgid "Which sides to copy from and to (when both are selected)"
msgstr "Chép từ bên nào đến bên nào (khi cả hai được chọn)"
msgid "-X to +X"
msgstr "-X đến +X"
msgid "+X to -X"
msgstr "+X đến -X"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign Action"
msgstr "Chỉ Định Hành Động"
msgid "Set this pose Action as active Action on the active Object"
msgstr "Đặt Hành Động dạng đứng này làm Hành Động hoạt động trên Vật Thể hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy to Asset Library"
msgstr "Chép đến Thư Viện Tích Sản"
msgid "Copy the current .blend file into an Asset Library. Only works on standalone .blend files (i.e. when no other files are referenced)"
msgstr "Sao chép tập tin .blend hiện tại vào một Thư Viện Tích Sản. Chỉ được dùng cho những tập tin .blend độc lập (ví dụ tập tin không tham chiếu tập tin khác)"
msgid "Check Existing"
msgstr "Kiểm Tra Tồn Tại"
msgid "Check and warn on overwriting existing files"
msgstr "Kiểm tra và báo cáo khi lưu trên tập tin tồn tại rồi"
msgid "Automatically determine display type for files"
msgstr "Tự động xác định cách hiển thị cho tập tin"
msgid "Short List"
msgstr "Danh Sách Ngắn"
msgid "Display files as short list"
msgstr "Hiển thị tập tin bằng danh sách ngắn"
msgid "Long List"
msgstr "Danh Sách Dài"
msgid "Display files as a detailed list"
msgstr "Hiển thị tập tin bằng một danh sách chi tiết"
msgid "File Browser Mode"
msgstr "Chế Độ Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "The setting for the file browser mode to load a .blend file, a library or a special file"
msgstr "Cài đặt cho chế độ trình duyệt tập tin để nhập một tập tin .blend, một thư viện, hay một tập tin đặc biệt"
msgid "Path to file"
msgstr "Đường dỗn đến tập tin"
msgid "Filter Alembic files"
msgstr "Lọc tập tin Alembic"
msgid "Filter archive files"
msgstr "Lọc tập tin trong kho chứa"
msgid "Filter .blend files"
msgstr "Lọc tập tin .blend"
msgid "Filter btx files"
msgstr "Lọc tập tin btx"
msgid "Filter COLLADA files"
msgstr "Lọc tập tin COLLADA"
msgid "Filter font files"
msgstr "Lọc tập tin phông"
msgid "Filter image files"
msgstr "Lọc tập tin ảnh"
msgid "Filter movie files"
msgstr "Lọc tập tin phim"
msgid "Filter OBJ files"
msgstr "Lọc tập tin OBJ"
msgid "Filter sound files"
msgstr "Lọc tập tin âm thanh"
msgid "Filter text files"
msgstr "Lọc tập tin văn bản"
msgid "Filter USD files"
msgstr "Lọc tập tin USD"
msgid "Filter OpenVDB volume files"
msgstr "Bộ lọc tập tin thể tích OpenVDB"
msgid "Hide Operator Properties"
msgstr "Ẩn Đặc Tính Thao Tác"
msgid "Collapse the region displaying the operator settings"
msgstr "Tóp vùng đang hiển thị cài đặt thao tác"
msgid "File sorting mode"
msgstr "Chế độ sắp xếp tập tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Asset Catalog"
msgstr "Xóa Dang Mục Tích Sản"
msgid "Remove an asset catalog from the asset library (contained assets will not be affected and show up as unassigned)"
msgstr "Xóa một danh mục tích sản từ thư viện tích sản (các tích sản được chứa sẽ không bị ảnh hưởng và sẽ xuất hiện chưa được chỉ định)"
msgid "Catalog ID"
msgstr "ID Danh Mục"
msgid "ID of the catalog to delete"
msgstr "ID của danh mục để xóa"
msgctxt "Operator"
msgid "New Asset Catalog"
msgstr "Danh Mục Tích Sản Mới"
msgid "Create a new catalog to put assets in"
msgstr "Chế tạo một danh mục mới để chứa tích sản"
msgid "Parent Path"
msgstr "Đường Dẫn Phụ Huynh"
msgid "Optional path defining the location to put the new catalog under"
msgstr "Đường tùy chọn cho chỉ định vị trí cho danh mục mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Redo Catalog Edits"
msgstr "Làm Lại Các Biên Tập Danh Mục"
msgid "Redo the last undone edit to the asset catalogs"
msgstr "Làm lại biên tập cuối đã hủy bước với các danh mục tích sản"
msgctxt "Operator"
msgid "Undo Catalog Edits"
msgstr "Hủy Bước Biên Tập Danh Mục"
msgid "Undo the last edit to the asset catalogs"
msgstr "Hủy bước biên tập cuối tác dụng các danh mục tích sản"
msgctxt "Operator"
msgid "Store undo snapshot for asset catalog edits"
msgstr "Chứa 'ảnh chụp' hủy bước cho biên tập danh mục tích sản"
msgid "Store the current state of the asset catalogs in the undo buffer"
msgstr "Chứa trạnh thái hiện tại của các danh mục tích sản trong đệm hủy bước"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Asset Catalogs"
msgstr "Lưu Danh Mục Tích Sản"
msgid "Make any edits to any catalogs permanent by writing the current set up to the asset library"
msgstr "Giữ vĩnh viễn các biện tập cho những danh mục bằng ghi cài đặt hiện tại vào thư viện tích sản"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Asset"
msgstr "Xóa Tích Sản"
msgid "Delete all asset metadata and turn the selected asset data-blocks back into normal data-blocks"
msgstr "Xóa hết siêu dữ liệu của tích sản và làm các cục dữ liệu tích sản được chọn trở thành cục dữ liệu bình thường"
msgid "Set Fake User"
msgstr "Đặt Người Dùng Giả"
msgid "Ensure the data-block is saved, even when it is no longer marked as asset"
msgstr "Làm chắc cục dữ lưu được lưu, mặc dù không còn được ghi là tích sàn"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh Asset Library"
msgstr "Hoàn Lại Thư Viện Tích Sản"
msgid "Reread assets and asset catalogs from the asset library on disk"
msgstr "Nạp lại tích sản và danh mục tích sản từ thư viện tích sản trên đĩa"
msgctxt "Operator"
msgid "Mark as Asset"
msgstr "Ký Dấu là Tích Sản"
msgid "Enable easier reuse of selected data-blocks through the Asset Browser, with the help of customizable metadata (like previews, descriptions and tags)"
msgstr "Bật dễ sử dụng lại các cục dữ liệu được chọn qua Trình Duyệt Tích Sản, bằng sự hỗ trợ của siêu dữ liệu tùy chọn (như dự khán, lời mô tả và thẻ)"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Blend File"
msgstr "Mở Tập Tin Blender"
msgid "Open the blend file that contains the active asset"
msgstr "Mở tập tin blend đang chứa tích sản hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Asset Tag"
msgstr "Thêm Thẻ Tích Sản"
msgid "Add a new keyword tag to the active asset"
msgstr "Thêm một thẻ chữ vào tích sản hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Asset Tag"
msgstr "Xóa Thẻ Tích Sản"
msgid "Remove an existing keyword tag from the active asset"
msgstr "Xóa một chữ thẻ tồn tại từ tích sản hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Login"
msgstr "Đăng Nhập"
msgid "(undocumented operator)"
msgstr "(thao tác chưa có tài liệu)"
msgctxt "Operator"
msgid "Logout"
msgstr "Đăng Xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Validate"
msgstr "Kiểm Tra Hợp Lệ"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Boid Rule"
msgstr "Thêm Quy Tắc Quần Thể"
msgid "Add a boid rule to the current boid state"
msgstr "Thêm một quy tắc vào trạng thái quần thể hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Boid Rule"
msgstr "Xóa Quy Tắc Quần Thể"
msgid "Delete current boid rule"
msgstr "Xóa quy tắc quần thể hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Down Boid Rule"
msgstr "Hạ Xuống Quy Tắc Quần Thể"
msgid "Move boid rule down in the list"
msgstr "Hạ xuống quy tắc quần thể trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Up Boid Rule"
msgstr "Nâng Lên Quy Tắc Quần Thể"
msgid "Move boid rule up in the list"
msgstr "Nâng lên quy tắc quần thể trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Boid State"
msgstr "Thêm Trạng Thái Quần Thể"
msgid "Add a boid state to the particle system"
msgstr "Thêm trạng thái vào hệ thống hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Boid State"
msgstr "Xóa Trạng Thái Quần Thể"
msgid "Delete current boid state"
msgstr "Xóa trạng thái quần thể hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Down Boid State"
msgstr "Hạ Xuống Trạng Thái Quần Thể"
msgid "Move boid state down in the list"
msgstr "Hạ xuống trạng thái trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Up Boid State"
msgstr "Nâng Lên Trái Trạng Quần Thể"
msgid "Move boid state up in the list"
msgstr "Nâng lên trái trạng quần thể trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Brush"
msgstr "Thêm Bút"
msgid "Add brush by mode type"
msgstr "Thêm bút bằng loại chế độ"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Drawing Brush"
msgstr "Thêm Bút Vẽ"
msgid "Add brush for Grease Pencil"
msgstr "Thêm bút cho Bút Sáp"
msgctxt "Operator"
msgid "Preset"
msgstr "Đặt Sẫn Sàng"
msgid "Set brush shape"
msgstr "Đặt hình dạng bút"
msgctxt "Curve"
msgid "Mode"
msgstr "Chế Độ"
msgctxt "Curve"
msgid "Max"
msgstr "Tối Đa"
msgctxt "Curve"
msgid "Line"
msgstr "Dường Nét"
msgctxt "Curve"
msgid "Round"
msgstr "Tròn"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Brush"
msgstr "Đặt Lại Bút"
msgid "Return brush to defaults based on current tool"
msgstr "Trở bút lại mặc định tùy dụng cụ hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale Sculpt/Paint Brush Size"
msgstr "Phóng To Kích Cỡ Bút Khắc/Sơn"
msgid "Change brush size by a scalar"
msgstr "Đổi kích cỡ bút bằng một trị số phóng to"
msgid "Scalar"
msgstr "Hệ Số"
msgid "Factor to scale brush size by"
msgstr "Hệ số để phóng to kích cỡ bút"
msgctxt "Operator"
msgid "Stencil Brush Control"
msgstr "Điều Khiển Bút Khuôn Tô"
msgid "Control the stencil brush"
msgstr "Điều khiển bút khuôn tô"
msgid "Tool"
msgstr "Dụng Cụ"
msgid "Translation"
msgstr "Dịch"
msgid "Primary"
msgstr "Chánh"
msgid "Secondary"
msgstr "Phụ"
msgctxt "Operator"
msgid "Image Aspect"
msgstr "Ti Lệ Ảnh"
msgid "When using an image texture, adjust the stencil size to fit the image aspect ratio"
msgstr "Khi dùng một chất liệu ảnh, chỉnh kích cỡ khuôn tô cho vừa tỉ số cạnh của ảnh"
msgid "Modify Mask Stencil"
msgstr "Sửa Đổi Khuôn Tô Mặt Nạ"
msgid "Modify either the primary or mask stencil"
msgstr "Sửa đổi khuôn to chánh hay mặt nạ"
msgid "Use Repeat"
msgstr "Dùng Lặp Vòng"
msgid "Use repeat mapping values"
msgstr "Dùng giá trí ánh xạ lặp vòng"
msgid "Use Scale"
msgstr "Dùng Phóng To"
msgid "Use texture scale values"
msgstr "Dùng giá trị phóng to chất liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Transform"
msgstr "Đặt Lại Biến Hóa"
msgid "Reset the stencil transformation to the default"
msgstr "Đặt lại biến hóa khuôn tô trở lại mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Filter"
msgstr "Xóa Bộ Lọc"
msgid "Clear the search filter"
msgstr "Xóa bộ lọc tìm kiếm"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh"
msgid "Display properties editor context_menu"
msgstr "Hiển thị danh_bạ_bôi_cảnh đặc tính của trình biên soạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Accept"
msgstr "Nhận"
msgid "Open a directory browser, hold Shift to open the file, Alt to browse containing directory"
msgstr "Mở một trình duyệt thư mục, Bấm giữ Shift để mở tập tin, Alt để trình duyệt thư mục đang chứa nó"
msgid "Directory of the file"
msgstr "Mục lục của tập tin"
msgid "Select the file relative to the blend file"
msgstr "Chọn tập tin tương đối với tập tin .blend"
msgid "Open a file browser, hold Shift to open the file, Alt to browse containing directory"
msgstr "Mở một trình duyệt tập tin, Bấm giữ Shift để mở tập tin, Alt để trình duyệt mục lục đang chứa nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Filter"
msgstr "Bộ Lọc"
msgid "Start entering filter text"
msgstr "Bắt đầu gõ văn bản của bộ lọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Pin ID"
msgstr "Bật/Tắt ID Ghim"
msgid "Keep the current data-block displayed"
msgstr "Giữ hiển thị của cục dữ liệu hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Add layer"
msgstr "Thêm lớp"
msgid "Add an override layer to the archive"
msgstr "Thêm một lớp vượt quyền vào kho chứa"
msgctxt "Operator"
msgid "Move layer"
msgstr "Di chuyển lớp"
msgid "Move layer in the list, layers further down the list will overwrite data from the layers higher up"
msgstr "Di chuyển lớp trong danh sách, các lớp dưới trong danh sách sẽ vượt quyền dữ liệu từ các lớp cao hơn"
msgid "Direction to move the active vertex group towards"
msgstr "Hướng di chuyển đến cho nhóm đỉnh đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Cache File"
msgstr "Mở Tập Tin Đệm Chứa"
msgid "Load a cache file"
msgstr "Nhập một tập tin đệm chứa"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh Archive"
msgstr "Nạp Lại Kho"
msgid "Update objects paths list with new data from the archive"
msgstr "Nâng cấp đường dẫn vật thể với dữ liệu mới từ kho"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Camera Preset"
msgstr "Thêm Đặt Sẫn Máy Quay Phim"
msgid "Add or remove a Camera Preset"
msgstr "Thêm hay xóa đặt sẵn máy quay phim"
msgid "Name of the preset, used to make the path name"
msgstr "Tên của đặt sẩn, dùng để làm tên đường dẫn"
msgid "Include Focal Length"
msgstr "Gồm Cách Xa Tiêu Điểm"
msgid "Include focal length into the preset"
msgstr "Gồm cách xa tiêu điểm trong đặt sẵn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Safe Area Preset"
msgstr "Thêm Đặt Sẫn Khu Vực An Toàn"
msgid "Add or remove a Safe Areas Preset"
msgstr "Thêm hay xóa một đặt sẵn Khu Vực An Toàn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Marker"
msgstr "Thêm Ký Hiệu"
msgid "Place new marker at specified location"
msgstr "Đặt ký hiệu mới tại vị trí được xác định"
msgid "Location of marker on frame"
msgstr "Vị trí của ký hiệu tại số bức ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Marker at Click"
msgstr "Thêm Ký Hiệu Khi Bấm"
msgid "Place new marker at the desired (clicked) position"
msgstr "Đặt ký hiệu mới tại vị trí yêu cầu (bấm)"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Marker and Move"
msgstr "Thêm Ký Hiệu Và Di Chuyển Nó"
msgid "Add new marker and move it on movie"
msgstr "Thêm ký hiệu và di chuyển nó trên phim"
msgid "Add Marker"
msgstr "Thêm Ký Hiệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Marker and Slide"
msgstr "Thêm Ký Hiệu Và Trượt Nó"
msgid "Add new marker and slide it with mouse until mouse button release"
msgstr "Thêm ký hiệu mới và trược nó với chuột đến khi thả nút chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Solution Scale"
msgstr "Áp Dụng Phóng To Nghiệm"
msgid "Apply scale on solution itself to make distance between selected tracks equals to desired"
msgstr "Áp dụng phóng to với nghiệm một mình để làm khoảng cách giữa các đường theo dõi được chọn bằng khoảng cách ý định"
msgid "Distance between selected tracks"
msgstr "Khoảng cách giữa đường theo dõi được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Average Tracks"
msgstr "Trung Bình Của Đường Theo Dõi"
msgid "Average selected tracks into active"
msgstr "Trung bình của đường theo dõi vào hoạt động"
msgid "Keep original tracks"
msgstr "Giữ đường theo dõi ban đầu"
msgctxt "Operator"
msgid "3D Markers to Mesh"
msgstr "Ký Hiệu 3D Trên Mạng Lưới"
msgid "Create vertex cloud using coordinates of reconstructed tracks"
msgstr "Chế tạo mây đỉnh bằng tọa độ của các đường vết được xây dựng lại"
msgid "Add or remove a Tracking Camera Intrinsics Preset"
msgstr "Thêm hay xóa một Đặt Sẵn Bản Chất Máy Quay Phim Đuổi Theo"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean Tracks"
msgstr "Làm Sạch Đường Vết"
msgid "Clean tracks with high error values or few frames"
msgstr "Làm sạch các đường vết có giá trị sai lầm cao hay ít bức ảnh"
msgid "Effect on tracks which have got larger reprojection error"
msgstr "Sự ảnh hưởng cho đường vết có sai lầm phép chiếu lớn hơn"
msgid "Effect on tracks which are tracked less than specified amount of frames"
msgstr "Hiệu ứng cho đường vết mà được theo dõi ít hơn số lượng bức ảnh được xác định"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Solution"
msgstr "Xóa Nghiệm"
msgid "Clear all calculated data"
msgstr "Xóa hết dữ liệu đã tính"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Track Path"
msgstr "Xóa Đường Vết"
msgid "Clear tracks after/before current position or clear the whole track"
msgstr "Xóa đường vết sau/trước vị trí hiện tại hay xóa toàn bộ đường vết"
msgid "Clear action to execute"
msgstr "Xóa hành động để thực hành"
msgid "Clear Up To"
msgstr "Xóa Đến"
msgid "Clear path up to current frame"
msgstr "Xoá đường đến bức ảnh hiện tại"
msgid "Clear Remained"
msgstr "Xóa Còn Lại"
msgid "Clear path at remaining frames (after current)"
msgstr "Xóa đường tại bức ảnh còn lại (sau hiện tại)"
msgid "Clear All"
msgstr "Xóa Hết"
msgid "Clear the whole path"
msgstr "Xóa hết đươông"
msgid "Clear Active"
msgstr "Xóa Hoạt Động"
msgid "Clear active track only instead of all selected tracks"
msgstr "Chỉ xóa đường vết hoạt động thay hết đường vết được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Constraint to F-Curve"
msgstr "Ràng buộc với Cong-F"
msgid "Create F-Curves for object which will copy object's movement caused by this constraint"
msgstr "Chế tạo Cong-F bằng chép chuyển động của vật thể được xảy ra từ ràng buộc này"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Tracks"
msgstr "Chép Đường Vết"
msgctxt "Operator"
msgid "Create Plane Track"
msgstr "Chế tạo Đường Vết Mặt Phẳng"
msgid "Create new plane track out of selected point tracks"
msgstr "Chế tạo đường vết mặt phẳng từ các đường vết điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Set 2D Cursor"
msgstr "Đặt Con Trỏ 2D"
msgid "Set 2D cursor location"
msgstr "Đặt vị trí con trỏ 2D"
msgid "Cursor location in normalized clip coordinates"
msgstr "Vị trí con trỏ bằng tọa độ đơn vị hóa của đoạn phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Marker"
msgstr "Xóa Ký Hiệu"
msgid "Delete marker for current frame from selected tracks"
msgstr "Xóa ký hiệu cho bức ảnh hiện tại từ các đường nvết được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Proxy"
msgstr "Xoá Dại Lý"
msgid "Delete movie clip proxy files from the hard drive"
msgstr "Xóa tập tin đại lý đoạn phim trong ổ cứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Track"
msgstr "Xóa Đường Vết"
msgid "Delete selected tracks"
msgstr "Xóa các đường vết được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Detect Features"
msgstr "Phát Hịện Đặc Tính"
msgid "Automatically detect features and place markers to track"
msgstr "Tự động phát hiện đặc trưng và dán ký hiệu trong đường vết"
msgid "Only features further than margin pixels from the image edges are considered"
msgstr "Chỉ kiểm tra đặc trưng xa hơn điểm ảnh lề từ cạnh ảnh"
msgid "Minimal distance accepted between two features"
msgstr "Khoảng cách cực tiểu để chấp nhận giữa hai đặc trưng"
msgid "Placement"
msgstr "Vị Trí Đặt"
msgid "Placement for detected features"
msgstr "Vị trí đặt cho đặc trưng được phát hiện"
msgid "Whole Frame"
msgstr "Toàn Khung"
msgid "Place markers across the whole frame"
msgstr "Đặt ký hiệu qua toàn khung"
msgid "Inside Annotated Area"
msgstr "Trong Khu Vực Được Lời Ghi Chú"
msgid "Place markers only inside areas outlined with the Annotation tool"
msgstr "Chỉ đặt ký hiệu ở trong các khu vực được vẽ khoang vòng với dụng cụ Lời Ghi Chú"
msgid "Outside Annotated Area"
msgstr "Ngoài Khu Vực Được Lời Ghi Chú"
msgid "Place markers only outside areas outlined with the Annotation tool"
msgstr "Chỉ đặt ký hiệu ở ngoài các khu vực được vẽ khoang vòng với dụng cụ Lời Ghi Chú"
msgid "Threshold level to consider feature good enough for tracking"
msgstr "Ngưỡng cho chấp nhận đặc trưng tốt đủ cho theo dõi"
msgctxt "Operator"
msgid "Disable Markers"
msgstr "Tắt Ký Hiệu"
msgid "Disable/enable selected markers"
msgstr "Bật/tắt ký hiệu được chọn"
msgid "Disable action to execute"
msgstr "Tắt thực hành hành động nào"
msgid "Disable selected markers"
msgstr "Tắt hý hiệu được chọn"
msgid "Enable selected markers"
msgstr "Bật ký hiệu được chọn"
msgid "Toggle disabled flag for selected markers"
msgstr "Bật/tặt cờ không hoạt động cho ký hiệu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Channel"
msgstr "Chọn Kênh"
msgid "Select movie tracking channel"
msgstr "Chọn kênh theo dõi trong phim"
msgid "Extend selection rather than clearing the existing selection"
msgstr "Mở rộng sự lựa chọn thay thế xóa sự lựa chọn đang có"
msgid "Mouse location to select channel"
msgstr "Vị trí chuột để chọn kênh"
msgctxt "Operator"
msgid "Filter Tracks"
msgstr "Lọc Đường Vết"
msgid "Filter tracks which has weirdly looking spikes in motion curves"
msgstr "Lọc đường vết thi đường cong chuyển động có gai phí thường"
msgid "Track Threshold"
msgstr "Ngưỡng Đường Vết"
msgid "Filter Threshold to select problematic tracks"
msgstr "Ngưỡng Bộ Lọc cho chọn đường vết có vấn đề"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Frame"
msgstr "Nhảy đến Bức Ảnh"
msgid "Jump to special frame"
msgstr "Nhảy đến bức ảnh đặc biệt"
msgid "Position to jump to"
msgstr "Nhảy đến vị trí"
msgid "Jump to start of current path"
msgstr "Nhảy đến đầu đường hiện tại"
msgid "Jump to end of current path"
msgstr "Nhảy đến kết thúc đường hiện tại"
msgid "Previous Failed"
msgstr "Bức Ảnh Trước Bị Thất Bại"
msgid "Jump to previous failed frame"
msgstr "Nhảy đến bức ảnh trước bị thất bại"
msgid "Next Failed"
msgstr "Bức Ảnh Bị Thất Bại"
msgid "Jump to next failed frame"
msgstr "Nhảy đến bức ảnh tiếp bị thất bại"
msgctxt "Operator"
msgid "Center Current Frame"
msgstr "Chỉnh Trung Tâm Bức Ảnh Hiện Tại"
msgid "Scroll view so current frame would be centered"
msgstr "Cuộn màn cho bức ảnh hiện tại ở trung tâm"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Curve"
msgstr "Bỏ Đường Cong"
msgid "Delete track corresponding to the selected curve"
msgstr "Bỏ đường vết của đường cong được chọn "
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Knot"
msgstr "Xóa Nơ"
msgid "Delete curve knots"
msgstr "Xóa nơ đường cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
msgid "Select graph curves"
msgstr "Chọn đường cong biểu đồ"
msgid "Mouse location to select nearest entity"
msgstr "Vị trí chuột để chọn mặt hàng gần nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "(De)select All Markers"
msgstr "Chọn/Thả Hết Ký Hiệu"
msgid "Change selection of all markers of active track"
msgstr "Đổi sự lựa chọn của hết ký hiệu của đường vết hoạt động"
msgid "Select curve points using box selection"
msgstr "Chọn điểm đường cong bằng sự lựa chọn hộp"
msgid "View all curves in editor"
msgstr "Hiển thị hết đường cong trong trình biên soạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Tracks"
msgstr "Ẩn Đường Vết"
msgid "Hide selected tracks"
msgstr "Ẩn đường vết được chọn"
msgid "Hide unselected tracks"
msgstr "Ẩn đường vết không được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Tracks Clear"
msgstr "Xóa Đường Vết Ẩn"
msgid "Clear hide selected tracks"
msgstr "Xóa đường vết được chọn đang ẩn"
msgctxt "Operator"
msgid "Join Tracks"
msgstr "Kết Nối Đường Vết"
msgid "Join selected tracks"
msgstr "Kết nối đường vết được chọn"
msgid "Delete a keyframe from selected tracks at current frame"
msgstr "Xóa một bức ảnh mẫu từ đường vết được chọn tại bức ảnh hiện tại"
msgid "Insert a keyframe to selected tracks at current frame"
msgstr "Chèn một bức ảnh mẫu vào đường vết được chọn tại bức ảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Lock Selection"
msgstr "Bật/Tắt Khóa Sự Lựa Chọn"
msgid "Toggle Lock Selection option of the current clip editor"
msgstr "Tùy Chọn Bật/Tắt của trình biên soạn đoạn phim hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock Tracks"
msgstr "Khóa Đường Vết"
msgid "Lock/unlock selected tracks"
msgstr "Khóa/mở khóa đường vết được chọn"
msgid "Lock action to execute"
msgstr "Khóa hành động cho thực hành"
msgid "Lock selected tracks"
msgstr "Khóa đường vết được chọn"
msgid "Unlock"
msgstr "Mở Khóa"
msgid "Unlock selected tracks"
msgstr "Mở khóa cho đường vết được chọn"
msgid "Toggle locked flag for selected tracks"
msgstr "Bật/tắt cờ khóa cho đường vết chọn được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Clip Mode"
msgstr "Đặt Chế Độ Đoạn Phim"
msgid "Set the clip interaction mode"
msgstr "Đặt chế độ tương tác đoạn phim"
msgid "Show tracking and solving tools"
msgstr "Hiện dụng cụ theo dõi và giải nghiệm"
msgid "Show mask editing tools"
msgstr "Hiện dụng cụ biên tập mặt nạ"
msgctxt "Operator"
msgid "New Image from Plane Marker"
msgstr "Ảnh mới từ Ký Hiệu Mặt Phẳng"
msgid "Create new image from the content of the plane marker"
msgstr "Chế tạo một ảnh mới từ nội dung của kỳ hiệu mặt phẳng"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Clip"
msgstr "Mở Đoạn Phim"
msgid "Load a sequence of frames or a movie file"
msgstr "Nhập một trình tự bức ảnh hay tập tin phim"
msgid "Files"
msgstr "Tập Tin"
msgid "Enable Multi-View"
msgstr "Bật Đa Màn"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Tracks"
msgstr "Dán Đường Vết"
msgctxt "Operator"
msgid "Prefetch Frames"
msgstr "Lấy Trước Các Bức Ảnh"
msgid "Prefetch frames from disk for faster playback/tracking"
msgstr "Lấy trước các bức ảnh từ đĩa cho hát lại/theo dõi nhanh hơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Rebuild Proxy and Timecode Indices"
msgstr "Xây dựng lại Chỉ Số của Đại Lý và Mã Thời Gian"
msgid "Rebuild all selected proxies and timecode indices in the background"
msgstr "Xây dưng lại hết chỉ số của đại lý và mã thời gian được chọn đang sau"
msgctxt "Operator"
msgid "Refine Markers"
msgstr "Chỉnh Ký Hiệu"
msgid "Refine selected markers positions by running the tracker from track's reference to current frame"
msgstr "Chỉnh ký hiệu được chọn bằng chạy bộ theo dõi the từ tiêu chuẩn của đường vết đến bức ảnh hiện tại"
msgid "Backwards"
msgstr "Trở Ngược"
msgid "Do backwards tracking"
msgstr "Theo dõi ngược hướng"
msgctxt "Operator"
msgid "Reload Clip"
msgstr "Nhập Lại Đoạn Phim"
msgid "Reload clip"
msgstr "Nhập lại đoạn phim"
msgid "Select tracking markers"
msgstr "Chọn ký hiệu theo dõi"
msgid "Mouse location in normalized coordinates, 0.0 to 1.0 is within the image bounds"
msgstr "Vị trị chuột bằng tọa độ đơn vị hóa, 0.0 đến 1.0 ở trong ranh giới ảnh"
msgid "Change selection of all tracking markers"
msgstr "Đổi sự lựa chọn của hết ký hiệu theo dõi"
msgid "Select markers using box selection"
msgstr "Chọn ký hiệu bằng sự lựa chọn kiểu hộp"
msgid "Select markers using circle selection"
msgstr "Chọn ký hiệu bằng sự lựa chọn kiểu hộp"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Grouped"
msgstr "Chọn Được Nhóm Lại"
msgid "Select all tracks from specified group"
msgstr "Chọn hết đường vết từ nhóm được xác định"
msgid "Keyframed Tracks"
msgstr "Đường Vết Có Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Select all keyframed tracks"
msgstr "Chọn hết đường vết có bức ảnh mẫu"
msgid "Estimated Tracks"
msgstr "Đường Vết Được Dự Đoán"
msgid "Select all estimated tracks"
msgstr "Chọn hết đường vết được dự đoán"
msgid "Tracked Tracks"
msgstr "Đường Vết Được Theo Dõi"
msgid "Select all tracked tracks"
msgstr "Chọn hết đường vết được theo dõi"
msgid "Locked Tracks"
msgstr "Đường Vết Được Khóa"
msgid "Select all locked tracks"
msgstr "Chọn hết đường vết bị khóa"
msgid "Disabled Tracks"
msgstr "Đường Vết Bị Tắt"
msgid "Select all disabled tracks"
msgstr "Chọn hết đường vết bị khóa"
msgid "Tracks with Same Color"
msgstr "Đường Vết cùng Màu Sắc"
msgid "Select all tracks with same color as active track"
msgstr "Chọn hết đường vết cùng màu với đường vết hoạt động"
msgid "Failed Tracks"
msgstr "Đường Vết Bị Thất Bại"
msgid "Select all tracks which failed to be reconstructed"
msgstr "Chọn hết đường vết thì xây dựng lại đã bị thất bại"
msgid "Select markers using lasso selection"
msgstr "Chọn ký hiệu bằng dây trói"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Active Clip"
msgstr "Đặt Đoạn Phim Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Axis"
msgstr "Đặt Trục"
msgid "Axis to use to align bundle along"
msgstr "Dùng trục nào cho sắp xếp gói"
msgid "Align bundle align X axis"
msgstr "Sắp xếp gói với trục X"
msgid "Align bundle align Y axis"
msgstr "Sắp xếp gói với trục Y"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Origin"
msgstr "Đặt Gốc Tọa Độ"
msgid "Set active marker as origin by moving camera (or its parent if present) in 3D space"
msgstr "Đặt ký hiệu hoạt động làm gốc tọa độ bằng di chuyển máy quay phim (hay phụ huynh của nó, nếu có) trong không gian 3D"
msgid "Use Median"
msgstr "Dùng Điểm Trung"
msgid "Set origin to median point of selected bundles"
msgstr "Đặt gốc tọa độ đến điểm trung của các gói được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Plane"
msgstr "Đặt Mặt Phẳng"
msgid "Set plane based on 3 selected bundles by moving camera (or its parent if present) in 3D space"
msgstr "Đặt mặt phẳng tùy 3 gói được chọn bằng di chuyển máy quay phim (hay phụ huynh của nó, nếu có) trong không gian 3D"
msgid "Plane to be used for orientation"
msgstr "Mặt phẩng dùng cho định hướng"
msgid "Set floor plane"
msgstr "Đặt mặt sàn"
msgid "Wall"
msgstr "Tường"
msgid "Set wall plane"
msgstr "Đặt mặt tường"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Scale"
msgstr "Đặt Phóng To"
msgid "Set scale of scene by scaling camera (or its parent if present)"
msgstr "Đặt phóng to của cảnh bằng phóng to máy quay phim (hay phụ huynh của nó, nếu có)"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Scene Frames"
msgstr "Đặt Bức Ảnh Cảnh"
msgid "Set scene's start and end frame to match clip's start frame and length"
msgstr "Đặt bức ảnh đầu và cuối của cảnh cho giống như bức ảnh đầu và bề dài của đoạn phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Solution Scale"
msgstr "Đặt Phóng To Nghiệm"
msgid "Set object solution scale using distance between two selected tracks"
msgstr "Đặt phóng to nghiệm vật thể bằng dùng khoảng cách giửa hai đường vết được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Solver Keyframe"
msgstr "Đặt Bức Ảnh Mẫu Trình Giải Nghiệm"
msgid "Set keyframe used by solver"
msgstr "'Đặt bức ảnh mẫu cho trình giải nghiệm được dùng"
msgid "Keyframe to set"
msgstr "Số bức ảnh để đặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Set as Background"
msgstr "Đặt Làm Nền"
msgid "Set current movie clip as a camera background in 3D Viewport (works only when a 3D Viewport is visible)"
msgstr "Đặt đoạn phim hiện tại cho làm một nền máy quay phim trong màn chiếu 3D (chỉ được dùng khi màn chiếu 3D được hiển thị)"
msgctxt "Operator"
msgid "Setup Tracking Scene"
msgstr "Chuẩn Bị Cảnh Theo Dõi"
msgid "Prepare scene for compositing 3D objects into this footage"
msgstr "Chuẩn bị cảnh cho ghép vật thể 3D trong phim thâu"
msgctxt "Operator"
msgid "Slide Marker"
msgstr "Ký Hịệu Trượt"
msgid "Slide marker areas"
msgstr "Khu vực trượt ký hiệu"
msgid "Offset in floating-point units, 1.0 is the width and height of the image"
msgstr "Dịch bằng đơn vịsố thật dấu phẩy động, 1.0 là bề rộng và bề cao của ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Slide Plane Marker"
msgstr "Trượt Ký Hiệu Mặt Phẳng"
msgid "Slide plane marker areas"
msgstr "Khu vực trượt ký hiệu mặt phẳng"
msgctxt "Operator"
msgid "Solve Camera"
msgstr "Giải Nghiệm Máy Quay Phim"
msgid "Solve camera motion from tracks"
msgstr "Giải nghiệm chuyển động của máy quay phim từ đường vết"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Stabilization Tracks"
msgstr "Thêm Đường Vết Ổn Định Hóa"
msgid "Add selected tracks to 2D translation stabilization"
msgstr "Thêm đường vết được chọn để dùng cho ổn định hóa dịch 2D"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Stabilization Track"
msgstr "Xóa Đường Vết Ổn Định Hóa"
msgid "Remove selected track from translation stabilization"
msgstr "Xóa đường vết được chọn từ ổn định hóa dịch"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Stabilization Rotation Tracks"
msgstr "Thêm Đường Vết Ổn Định Hóa Xoay"
msgid "Add selected tracks to 2D rotation stabilization"
msgstr "Thêm đường vết được chọn vào dụng cụ ổn định hóa xoay 2D"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Stabilization Rotation Track"
msgstr "Xóa Đường Vết Ổn Định Hóa Xoay"
msgid "Remove selected track from rotation stabilization"
msgstr "Xóa đường vết được chọn từ ổn định hóa xoay"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Stabilization Rotation Tracks"
msgstr "Chọn Đường Vết Ổn Định Hóa Xoay"
msgid "Select tracks which are used for rotation stabilization"
msgstr "Chọn đường vết được sử dụng cho ổn định hóa xoay"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Stabilization Tracks"
msgstr "Chọn Đường Vết Ổn Định Hóa"
msgid "Select tracks which are used for translation stabilization"
msgstr "Chọn đường vết được sử dụng cho ổn định hóa dịch"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Track Color Preset"
msgstr "Thêm Màu Đường Vết Đặt Sẵn"
msgid "Add or remove a Clip Track Color Preset"
msgstr "Thêm hay xóa một Màu Đường Vết Đoạn Phim Đặt Sẵn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Color"
msgstr "Chép Màu"
msgid "Copy color to all selected tracks"
msgstr "Chép lại màu vào hết đường vết được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Track Markers"
msgstr "Ký Hiệu Đường Vết"
msgid "Track selected markers"
msgstr "Ký hiệu đường vết được chọn"
msgid "Track Sequence"
msgstr "Trình Tự Dường Vết"
msgid "Track marker during image sequence rather than single image"
msgstr "Ký hiệu đường vết trong trình tự ảnh thay thế chỉ một ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Track Settings as Default"
msgstr "Cài Đặt Đường Vết làm Mặc Định"
msgid "Copy tracking settings from active track to default settings"
msgstr "Chép lại cài đặt đường vết từ đường vết hoạt động vào đặc trưng mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Track Settings"
msgstr "Chép Cài Đặt Đường Vết"
msgid "Copy tracking settings from active track to selected tracks"
msgstr "Chép lại cài đặt đường vết từ đường vết hoạt động vào các đường vết được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Link Empty to Track"
msgstr "Liên Kết Vật Thể Rỗng Với Đường Vết"
msgid "Create an Empty object which will be copying movement of active track"
msgstr "Tạo Vật Thể Rỗng cho đi theo chuyển động của rãnh hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Tracking Object"
msgstr "Thêm Vật Thể Theo Dõi"
msgid "Add new object for tracking"
msgstr "Thêm vật thể cho theo dõi"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Tracking Object"
msgstr "Xoá Vật Thể Theo Dõi"
msgid "Remove object for tracking"
msgstr "Xóa vật thể cho theo dõi"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Tracking Settings Preset"
msgstr "Thêm Cài Đặt Sẵn Theo Dõi"
msgid "Add or remove a motion tracking settings preset"
msgstr "Thêm hay xóa một cài đặt theo dõi chuyển động đặt sẵn"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Image from Plane Marker"
msgstr "Nâng cấp Ảnh từ Ký Hiệu Mặt Phẳng"
msgid "Update current image used by plane marker from the content of the plane marker"
msgstr "Nâng cấp ảnh hiện tại được ký hiệu mặt phẳng sử dụng từ nội dung của ký hiệu mặt phẳng"
msgid "View whole image with markers"
msgstr "Hiển thị toàn ảnh với ký hiệu"
msgid "Fit View"
msgstr "Vừa Màn"
msgid "Fit frame to the viewport"
msgstr "Phóng to khung cho vừa màn chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Center View to Cursor"
msgstr "Trung Tâm Màn đến Con Trỏ"
msgid "Center the view so that the cursor is in the middle of the view"
msgstr "Trung tâm hóa màn cho con trỏ ở tại trung tâm của màn"
msgctxt "Operator"
msgid "NDOF Pan/Zoom"
msgstr "Chuột Dời/Phóng Vào NDOF"
msgid "Use a 3D mouse device to pan/zoom the view"
msgstr "Dùng thiết bị chuột 3D cho dời/phóng to màn"
msgctxt "Operator"
msgid "Pan View"
msgstr "Dời Màn"
msgid "Pan the view"
msgstr "Dời màn"
msgid "View all selected elements"
msgstr "Hiển thị tất cả phần tử"
msgctxt "Operator"
msgid "View Zoom"
msgstr "Phóng To Màn"
msgid "Zoom in/out the view"
msgstr "Phóng vào/ra màn"
msgid "Zoom factor, values higher than 1.0 zoom in, lower values zoom out"
msgstr "Hệ số phóng to, giá trị hơn 1.0 cho phóng vào, nhỏ hơn cho phóng ra"
msgid "Use Mouse Position"
msgstr "Dùng Vị Trí Chuột"
msgid "Allow the initial mouse position to be used"
msgstr "Cho sử dụng vị trí khởi động của chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng Vào"
msgid "Zoom in the view"
msgstr "Phóng vào màn"
msgid "Cursor location in screen coordinates"
msgstr "Vị trí con trỏ bằng tọa độ màn"
msgctxt "Operator"
msgid "Zoom Out"
msgstr "Phóng Ra"
msgid "Zoom out the view"
msgstr "Phóng ra màn"
msgid "Cursor location in normalized (0.0 to 1.0) coordinates"
msgstr "Vị trí con trỏ bằng tọa độ đơn vị hóa (0.0 đến 1.0)"
msgctxt "Operator"
msgid "View Zoom Ratio"
msgstr "Tỉ Số Phóng Màn"
msgid "Set the zoom ratio (based on clip size)"
msgstr "Đặt tỉ số phóng to (tùy kích cỡ đoạn phim)"
msgid "Zoom ratio, 1.0 is 1:1, higher is zoomed in, lower is zoomed out"
msgstr "Tỉ số phóng, 1.0 là 1:1, lớn hơn là phóng vào, nhỏ hơn là phóng ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Cloth Preset"
msgstr "Thêm Đặt Sẵn Vải"
msgid "Add or remove a Cloth Preset"
msgstr "Thêm hay xóa một Đặt Sẵn Vải"
msgctxt "Operator"
msgid "Create New Collection"
msgstr "Chế Tạo Sưu Tập Mới"
msgid "Create an object collection from selected objects"
msgstr "Chế tạo một sưu tập vật thể mới từ các vật thể được chọn"
msgid "Name of the new collection"
msgstr "Tên của sưu tập mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Selected to Active Collection"
msgstr "Thêm Được Chọn Vào Sưu Tập Hoạt Động"
msgid "Add the object to an object collection that contains the active object"
msgstr "Thêm vật thể vào một sưu tập vật thể có sở hữu vật thể hoạt động"
msgid "The collection to add other selected objects to"
msgstr "Sưu tập để bổ sung vật thể vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from Collection"
msgstr "Xóa từ Sưu Tập"
msgid "Remove selected objects from a collection"
msgstr "Xóa các vật thể được chọn từ một sưu tập"
msgid "The collection to remove this object from"
msgstr "Sưu tập nào để xóa ra vật thể này"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Selected from Active Collection"
msgstr "Xóa Được Chọn từ Sưu Tập Hoạt Động"
msgid "Remove the object from an object collection that contains the active object"
msgstr "Xóa vật thể từ một sưu tập vật thể đang có sở hữu vật thể hoạt động"
msgid "The collection to remove other selected objects from"
msgstr "Sưu tập để xóa các vật thể khác được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from All Collections"
msgstr "Xóa từ Tất Cả Sưu Tập"
msgid "Remove selected objects from all collections"
msgstr "Xóa các vật thể được chọn từ tất cả sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Console Autocomplete"
msgstr "Tự Động Hoàn Thành Diện Điền Khiển"
msgid "Evaluate the namespace up until the cursor and give a list of options or complete the name if there is only one"
msgstr "Tinh toán không gian tên đến con trỏ và hiện một danh sách tùy chọn hay ghi xong tên nếu chỉ có một cái"
msgctxt "Operator"
msgid "Console Banner"
msgstr "Ti Nhắn Diện Điều Khiển"
msgid "Print a message when the terminal initializes"
msgstr "In một tin nhắn khi khởi động diện điều khiển"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear All"
msgstr "Xóa Hết"
msgid "Clear text by type"
msgstr "Xóa văn bản tùy loại"
msgid "History"
msgstr "Lịch Sử"
msgid "Clear the command history"
msgstr "Xoá lịch sử lệnh"
msgid "Scrollback"
msgstr "Cuộn Lui"
msgid "Clear the scrollback history"
msgstr "Xóa lịch sử cuộn lui"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Line"
msgstr "Xóa Dòng"
msgid "Clear the line and store in history"
msgstr "Xoá dòng và lưu trong lịch sử"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy to Clipboard"
msgstr "Chép Vào Bảng Dán"
msgid "Copy selected text to clipboard"
msgstr "Chép văn bản được chọn vào bảng dán"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy to Clipboard (as Script)"
msgstr "Chép vào Bảng Dán (làm văn thảo)"
msgid "Copy the console contents for use in a script"
msgstr "Chép nội dung diện điều khiển để sử dụng trong một văn thảo"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
msgid "Delete text by cursor position"
msgstr "Xóa văn bản tùy vi trí con trỏ"
msgid "Which part of the text to delete"
msgstr "Xóa văn bản đoạn nào"
msgid "Next Character"
msgstr "Ký Tự Tiếp"
msgid "Previous Character"
msgstr "Ký Tự Trước"
msgid "Next Word"
msgstr "Chữ Tiếp"
msgid "Previous Word"
msgstr "Chữ Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Console Execute"
msgstr "Thực Hành Diện Điều Khiển"
msgctxt "Operator"
msgid "History Append"
msgstr "Kèm Lịch Sử"
msgid "Append history at cursor position"
msgstr "Kèm lịch sử tại vị trí con trỏ"
msgid "The index of the cursor"
msgstr "Chỉ số của con trỏ"
msgid "Remove Duplicates"
msgstr "Xóa Sao Chép"
msgid "Remove duplicate items in the history"
msgstr "Xoá mặt hàng sao chép trong lịch sử"
msgid "Text to insert at the cursor position"
msgstr "Văn bản cho chèn tại vị trí con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "History Cycle"
msgstr "Chu Trình Lịch Sử"
msgid "Cycle through history"
msgstr "Đi vòng chu trình lịch sử"
msgid "Reverse cycle history"
msgstr "Đảo nghịch chu trình lịch sử"
msgctxt "Operator"
msgid "Indent"
msgstr "Thụt Dòng"
msgid "Add 4 spaces at line beginning"
msgstr "Thêm 4 dấu cách tại đầu dòng"
msgctxt "Operator"
msgid "Indent or Autocomplete"
msgstr "Lõm hay Tự Động Hoàn Thành"
msgid "Indent selected text or autocomplete"
msgstr "Lõm hay tự động hoàn thành văn bản được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
msgid "Insert text at cursor position"
msgstr "Chèn văn bản tại vị trí con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Console Language"
msgstr "Ngôn Ngữ Diện Điều Khiển"
msgid "Set the current language for this console"
msgstr "Đặt ngôn ngữ hiện tại cho diện điều khiển"
msgid "Language"
msgstr "Ngôn Ngữ"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Cursor"
msgstr "Di Chuyển Con Trỏ"
msgid "Move cursor position"
msgstr "Vị trí di chuyển con trỏ"
msgid "Where to move cursor to"
msgstr "Chỗ cho Di chuyển con trỏ đến"
msgid "Line Begin"
msgstr "Đắt Đầu Dòng"
msgid "Line End"
msgstr "Kết Thúc Dòng"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste from Clipboard"
msgstr "Dán Từ Bảng Dán"
msgid "Paste text from clipboard"
msgstr "Dán văn bản từ bảng dán"
msgid "Selection"
msgstr "Sự Lựa Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Scrollback Append"
msgstr "Kèm Cuộn Lại"
msgid "Append scrollback text by type"
msgstr "Kèm văn bản cuộn lại tùy loại"
msgid "Console output type"
msgstr "Loại ngõ ra của diện điều khiển"
msgid "Information"
msgstr "Thông Tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Selection"
msgstr "Đặt Sự Lựa Chọn"
msgid "Set the console selection"
msgstr "Đặt sự lựa chọn của diện điều khiển"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Word"
msgstr "Chọn Chữ"
msgid "Select word at cursor position"
msgstr "Chọn chữ tại vị trí con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Unindent"
msgstr "Không Thục Dòng"
msgid "Delete 4 spaces from line beginning"
msgstr "Xóa 4 dấu cách từ đầu dòng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Target"
msgstr "Thêm Mục Tiêu"
msgid "Add a target to the constraint"
msgstr "Thêm một mục tiêu vào ràng buộc"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Constraint"
msgstr "Áp Dùng Ràng Buộc"
msgid "Apply constraint and remove from the stack"
msgstr "Áp dụng ràng buộc và xóa từ xếp đống"
msgid "Constraint"
msgstr "Ràng Buộc"
msgid "Name of the constraint to edit"
msgstr "Tên của ràng buộc cho biên tập"
msgid "The owner of this constraint"
msgstr "Chủ của ràng buộc này"
msgid "Edit a constraint on the active object"
msgstr "Biên tập một ràng buộc trên vật thể hoạt động"
msgid "Edit a constraint on the active bone"
msgstr "Biên tập một ràng buộc của xương hoạt động"
msgid "Report"
msgstr "Biên Bản"
msgid "Create a notification after the operation"
msgstr "Chế tạo một tin nhắn sau một thao tác"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Inverse"
msgstr "Xóa Nghịch"
msgid "Clear inverse correction for Child Of constraint"
msgstr "Xóa chỉnh sửa nghịch cho ràng buộc Con Cái Của"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Inverse"
msgstr "Đặt Nghịch"
msgid "Set inverse correction for Child Of constraint"
msgstr "Đặt chỉnh sửa nghịch cho ràng buộc Con Cái Của"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Constraint"
msgstr "Xóa Ràng Buộc Bản Sao"
msgid "Duplicate constraint at the same position in the stack"
msgstr "Chép lại ràng buộc tại cùng vị trí trong xếp đống"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Constraint To Selected"
msgstr "Chép Ràng Buộc Đến Được Chọn"
msgid "Copy constraint to other selected objects/bones"
msgstr "Chép lại ràng buộc đến các vật thể/xương được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Constraint"
msgstr "Xóa Ràng Buộc"
msgid "Remove constraint from constraint stack"
msgstr "Xóa ràng buộc từ xếp đống ràng buộc"
msgctxt "Operator"
msgid "Disable and Keep Transform"
msgstr "Tắt Và Giữ Biến Hóa"
msgid "Set the influence of this constraint to zero while trying to maintain the object's transformation. Other active constraints can still influence the final transformation"
msgstr "Đặt sự ảnh hưởng của ràng buộc này bằng không khi đang thử giữ biến hóa của vật thể. Các ràng buộc hoạt động khác vẫn có thể ảnh hưởng biến hóa cuối cùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Auto Animate Path"
msgstr "Đường Đi Hoạt Hình Tự Động"
msgid "Add default animation for path used by constraint if it isn't animated already"
msgstr "Thêm hoạt hình mặc định cho đường đi thì ràng buộc đang dùng nếu nó chưa có hoạt hình rồi"
msgid "First frame of path animation"
msgstr "Bức ảnh đầu của hoạt hình đường đi"
msgid "Number of frames that path animation should take"
msgstr "Số lượng bức ảnh cho hoạt hình đường đi"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Distance"
msgstr "Đặt Lại Khoảng Cách"
msgid "Reset limiting distance for Limit Distance Constraint"
msgstr "Đặt lại khoảng cách hạn chế cho Ràng Buộc Hạn Chế khoảng Cách"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Constraint Down"
msgstr "Di Chuyển Ràng Buộc Dưới"
msgid "Move constraint down in constraint stack"
msgstr "Di chuyển ràng buộc xuống trong xếp đống ràng buộc"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Constraint to Index"
msgstr "Di Chuyển Ràng Buộc đến Chỉ Số"
msgid "Change the constraint's position in the list so it evaluates after the set number of others"
msgstr "Đổi vị trí của ràng buộc trong danh sách cho nó được tính toán sau một số lượng đồ khác"
msgid "The index to move the constraint to"
msgstr "Chỉ số để di chuyển ràng buộc đến"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Constraint Up"
msgstr "Di Chuyển Ràng Buộc Trên"
msgid "Move constraint up in constraint stack"
msgstr "Di chuyển ràng buộc lên trong xếp đống ràng buộc"
msgctxt "Operator"
msgid "Normalize Weights"
msgstr "Đơn Vị Hóa Quyền Lượng"
msgid "Normalize weights of all target bones"
msgstr "Đơn vị hóa quyền lượng của tất cả xương mục tiêu"
msgid "Clear inverse correction for Object Solver constraint"
msgstr "Xóa chỉnh sửa đảo nghịch cho ràng buộc Bộ Giải Nghiệm Vật Thể"
msgid "Set inverse correction for Object Solver constraint"
msgstr "Đặt chỉnh sửa đảo nghịch cho ràng buộc Trình Giải Nghiệm Vật Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Target"
msgstr "Xóa Mục Tiêu"
msgid "Remove the target from the constraint"
msgstr "Xóa mục tiêu từ ràng buộc"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Original Length"
msgstr "Đặt Lại Chiều Dài Ban Đầu"
msgid "Reset original length of bone for Stretch To Constraint"
msgstr "Đặt lại bề dài ban đầu của xương cho Ràng Buộc Kéo Dài Đến"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert Particle System to Curves"
msgstr "Biến Hóa Hệ Thống Hạt sang Đường Cong"
msgid "Add a new curves object based on the current state of the particle system"
msgstr "Thêm một vật thể đường cong mới tùy theo trạng thái hiện tại của hệ thống hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert Curves to Particle System"
msgstr "Biến Đổi Đường Cong sang Hệ Thống Hạt"
msgid "Add a new or update an existing hair particle system on the surface object"
msgstr "Thêm hay nâng cấp một hệ thống hạt tóc đang tồn tại trên bề mặt vật thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Curve Sculpt Mode Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Chế Đồ Khắc Đường Cong"
msgid "Enter/Exit sculpt mode for curves"
msgstr "Nhập/Xuất chế độ khắc cho đường cong"
msgid "(De)select all control points"
msgstr "Chọn/thả hết điểm kiểm soát"
msgctxt "Operator"
msgid "Select End"
msgstr "Chọn Kết Thúc"
msgid "Select end points of curves"
msgstr "Chọn các điểm kết thúc của các đường cong"
msgid "Number of points to select"
msgstr "Số lượng điềm để chọn"
msgid "Select points at the end of the curve as opposed to the beginning"
msgstr "Chọn các điểm đại kết thúc của đường cong thay thế điểm bắt đầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Random"
msgstr "Chọn Ngẫu Nhiên"
msgid "Randomizes existing selection or create new random selection"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa sự lựa chọn hiện tại hay tạo một sự lựa chọn ngẫu nhiên mới"
msgid "Probability"
msgstr "Xác Suất"
msgid "Chance of every point or curve being included in the selection"
msgstr "Xác suát của mỗi điểm hay đường cong đang gồm và sự lựa chọn"
msgid "Source of randomness"
msgstr "Nguồn của sự ngẫu nhiên"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Select Mode"
msgstr "Đặt Chế Độ Chọn"
msgid "Change the mode used for selection masking in curves sculpt mode"
msgstr "Đổi chế độ được dùng cho mặt nạ sự lựa chọn trong chế độ khắc đường cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Curves to Surface"
msgstr "Hút Dính Đường Cong đến Bề Mặt"
msgid "Move curves so that the first point is exactly on the surface mesh"
msgstr "Di chuyển đường cong cho điểm đầu nằm chính xác trên bề mặt mạng lưới"
msgid "Attach Mode"
msgstr "Chế Độ Gắn"
msgid "How to find the point on the surface to attach to"
msgstr "Phương pháp cho tìm điểm gắn trên bề mặt"
msgid "Find the closest point on the surface for the root point of every curve and move the root there"
msgstr "Tìm điểm gần nhất trên bề mặt cho điểm rễ của mỗi đường cong và di chuyển rễ đến đó"
msgid "Re-attach curves to a deformed surface using the existing attachment information. This only works when the topology of the surface mesh has not changed"
msgstr "Gắn lại các đường cong đến một bề mặt bị méo hóa bằng dùng thông tin gắn bó. Cái này chỉ hoạt động khi tô pô của mạng lưới bề mặt không thay đổi"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Curves Surface Object"
msgstr "Đặt Vật Thể Bề Mặt Đường Cong"
msgid "Use the active object as surface for selected curves objects and set it as the parent"
msgstr "Dùng vật thể hoạt động làm bề mặt cho các đường cong đươc chọn và đặt nó là phụ huynh"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Cyclic"
msgstr "Bật/Tắt Chu Trình"
msgid "Make active spline closed/opened loop"
msgstr "Làm mẫu cong hoạt động thành cong vòng mở/đóng"
msgid "Direction to make surface cyclic in"
msgstr "Hướng để làm mặt thành chu trình"
msgid "Cyclic U"
msgstr "Chu Trình U"
msgid "Cyclic V"
msgstr "Chu Trình V"
msgctxt "Operator"
msgid "(De)select First"
msgstr "Chọn/Thả Đầu"
msgid "(De)select first of visible part of each NURBS"
msgstr "Chọn/thả đầu của phần hiển thị của mỗi mặt NURBS"
msgctxt "Operator"
msgid "(De)select Last"
msgstr "Chọn/Thả Cuối"
msgid "(De)select last of visible part of each NURBS"
msgstr "Chọn/thả cuối của phần hiển thị của mỗi mặt NURBS"
msgctxt "Operator"
msgid "Decimate Curve"
msgstr "Chẻ Cắt Đường Cong"
msgid "Simplify selected curves"
msgstr "Đơn giản hóa các đường cong được chọn"
msgid "Delete selected control points or segments"
msgstr "Xoá các điểm kiểm soát hay khú"
msgid "Which elements to delete"
msgstr "Xoá các phần tử nào"
msgctxt "Operator"
msgid "Dissolve Vertices"
msgstr "Hòa Tan Đỉnh"
msgid "Delete selected control points, correcting surrounding handles"
msgstr "Xóa các điểm kiểm soát, sửa tay cầm xung quanh"
msgctxt "Operator"
msgid "Draw Curve"
msgstr "Vẽ Đường Cong"
msgid "Draw a freehand spline"
msgstr "Vẽ một mẫu cong tự do"
msgid "Error distance threshold (in object units)"
msgstr "Ngưỡng khoảng cách lỗi lầm (đơn vị vật thể) "
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Curve"
msgstr "Sao Chép Đường Cong"
msgid "Duplicate selected control points"
msgstr "Sao chép các điểm kiểm soát được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Duplicate"
msgstr "Thêm Sao Chép"
msgid "Duplicate curve and move"
msgstr "Sao chép đường cong và di chuyển"
msgid "Duplicate Curve"
msgstr "Sao Chép Đường Cong"
msgid "Extrude selected control point(s)"
msgstr "Kéo ra các điểm kiểm soát được chọn"
msgid "Init"
msgstr "Khởi Đồu"
msgid "Resize"
msgstr "Chỉnh Kích Cỡ"
msgid "Skin Resize"
msgstr "Chỉnh Kích Cỡ Da"
msgid "To Sphere"
msgstr "Đến Hình Cầu"
msgid "Bend"
msgstr "Bể Cong"
msgid "Shrink/Fatten"
msgstr "Thu Nhỏ/Phình Lên"
msgid "Trackball"
msgstr "Trái Banh Điều Khiển"
msgid "Push/Pull"
msgstr "Đẩy/Kéo"
msgid "Vertex Crease"
msgstr "Nhăn Đỉnh"
msgid "Bone Size"
msgstr "Kích Cỡ Xương"
msgid "Bone Envelope"
msgstr "Bao Bì Xương"
msgid "Bone Envelope Distance"
msgstr "Quãng Bao Bì Xương"
msgid "Curve Shrink/Fatten"
msgstr "Thu Nhỏ/Phình Mập Đường Cong"
msgid "Mask Shrink/Fatten"
msgstr "Thu Nhỏ/Phình Mập Mặt Nạ"
msgid "Grease Pencil Shrink/Fatten"
msgstr "Thu Nhỏ/Phình Mập Bút Sáp"
msgid "Time Translate"
msgstr "Dịch ThờiGian"
msgid "Time Slide"
msgstr "Trượt ThờiGian"
msgid "Time Extend"
msgstr "KéoDài ThờiGian"
msgid "Bake Time"
msgstr "ThờiGian Nướng"
msgid "Edge Slide"
msgstr "Trượt Cạnh"
msgid "Sequence Slide"
msgstr "Trượt Trình Tự"
msgid "Grease Pencil Opacity"
msgstr "Độ Đục Bút Sáp"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Curve and Move"
msgstr "Kéo Ra Đường Cong Và Di Chuyển"
msgid "Extrude curve and move result"
msgstr "Kẻo ra đường cong và di chuyển kết qủa"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Handle Type"
msgstr "Đặt Loại Tay Cầm"
msgid "Set type of handles for selected control points"
msgstr "Đặt loại tay cầm cho điểm kiểm soát được chọn"
msgid "Spline type"
msgstr "Loại Mẫu Cong"
msgid "Toggle Free/Align"
msgstr "Bất/Tắt Tự Do/Sắp Xếp"
msgid "Hide (un)selected control points"
msgstr "Ẩn điểm kiểm soát được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Segment"
msgstr "Chế Tạo Khúc"
msgid "Join two curves by their selected ends"
msgstr "Kết nối điểm kết thúc của hai đường cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Match Texture Space"
msgstr "Tìm Không Gian Chất Liệu Giống"
msgid "Match texture space to object's bounding box"
msgstr "Làm không gian chất liệu giống bao bì của vật thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Recalculate Handles"
msgstr "Tính Lại Tay Cầm"
msgid "Recalculate the direction of selected handles"
msgstr "Tính lại hướng của tay cầm được lựa chọn"
msgid "Recalculate handle length"
msgstr "Tính lại bề dài tay cầm"
msgctxt "Operator"
msgid "Curve Pen"
msgstr "Bút Đường Cong"
msgid "Construct and edit splines"
msgstr "Chế tạo và biên tập mẫu cong"
msgid "Close Spline"
msgstr "Đóng Mẫu Cong"
msgid "Make a spline cyclic by clicking endpoints"
msgstr "Chu trình hóa mẫu cong bằng bấm hai điểm đầu và cuối"
msgid "Close Spline Method"
msgstr "Phương Pháp Đóng Mẫu Cong"
msgid "The condition for close spline to activate"
msgstr "Điều kiệu cho hoạt động đóng mẫu cộng"
msgid "On Press"
msgstr "Khi Bấm"
msgid "Move handles after closing the spline"
msgstr "Di chuyển tay cầm sau đóng mẫu cong"
msgid "On Click"
msgstr "Khi Bấm"
msgid "Spline closes on release if not dragged"
msgstr "Mẫu công sẽ đóng nếu không kéo nó khi thả"
msgid "Cycle Handle Type"
msgstr "Chu Trình Qua Loại Tay Cầm"
msgid "Cycle between all four handle types"
msgstr "Chu trình qua hết bốn loại tay cầm "
msgid "Delete Point"
msgstr "Xoá Điểm"
msgid "Delete an existing point"
msgstr "Xóa một điểm tồn tại"
msgid "Remove from selection"
msgstr "Xóa từ sự lựa chọn"
msgid "Extrude Handle Type"
msgstr "Kéo Ra Loại Tay Cầm"
msgid "Type of the extruded handle"
msgstr "Loại của tay cầm được kéo ra"
msgid "Extrude Point"
msgstr "Kéo Ra Điểm"
msgid "Add a point connected to the last selected point"
msgstr "Thêm một điểm kết nối với điểm cuối được chọn"
msgid "Insert Point"
msgstr "Điểm Chèn"
msgid "Insert Point into a curve segment"
msgstr "Chèn điểm vào một khúc đường cong"
msgid "Move Point"
msgstr "Di Chuyển Đỉểm"
msgid "Move a point or its handles"
msgstr "Di chuyển một điểm hay tay cầm của nó"
msgid "Move Segment"
msgstr "Di Chuyển Khúc"
msgid "Only Select Unselected"
msgstr "Chỉ Chọn Chưa Được Chọn"
msgid "Ignore the select action when the element is already selected"
msgstr "Không quan tâm hành động lựa chọn khi phần tử được chọn rồi"
msgid "Select Point"
msgstr "Điểm Chọn"
msgid "Select a point or its handles"
msgstr "Chọn một điểm hay tay cầm của nó"
msgid "Toggle Selection"
msgstr "Bật/Tắt Sự Lựa Chọn"
msgid "Toggle the selection"
msgstr "Chọn/thả sự lựa chọn"
msgid "Toggle Vector"
msgstr "Bật/Tắt Vectơ"
msgid "Toggle between Vector and Auto handles"
msgstr "Bật/tắt gip~a tay cầm Vectơ và Tự Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Bezier Circle"
msgstr "Thêm Vòng Tròn Bezier"
msgid "Construct a Bezier Circle"
msgstr "Chế tạo một Vòng Tròn Bezier"
msgid "The alignment of the new object"
msgstr "Sắp xếp của vật thể mới"
msgid "Align the new object to the world"
msgstr "Sắp xếp vật thể mới với thế giới"
msgid "Align the new object to the view"
msgstr "Sắp xếp vật thể mới với màn"
msgid "Use the 3D cursor orientation for the new object"
msgstr "Dùng định hướng của con trỏ 3D cho vật thể mới"
msgid "Enter Edit Mode"
msgstr "Vào Chế Độ Biên Tập"
msgid "Enter edit mode when adding this object"
msgstr "Nhập vào chế độ biên tập khi thêm vật thể này"
msgid "Location for the newly added object"
msgstr "Vị trí cho vật thể mới chế tạo"
msgid "Rotation for the newly added object"
msgstr "Góc xoay cho vật thể mới chế tạo"
msgid "Scale for the newly added object"
msgstr "Phóng to cho vật thể mới thêm"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Bezier"
msgstr "Thêm Bezier"
msgid "Construct a Bezier Curve"
msgstr "Chế tạo một Cong Bezier"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Nurbs Circle"
msgstr "Thêm Vòng Tròn NURBS"
msgid "Construct a Nurbs Circle"
msgstr "Chế tạo một vòng tròn NURBS"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Nurbs Curve"
msgstr "Thêm Cong NURBS"
msgid "Construct a Nurbs Curve"
msgstr "Tạo một đường Cong NURBS"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Path"
msgstr "Thêm Đường"
msgid "Construct a Path"
msgstr "Tạo một Đường"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Curve Radius"
msgstr "Đặt Bán Kính Cong"
msgid "Set per-point radius which is used for bevel tapering"
msgstr "Đặt bán kính từ điểm cho làm nến cạnh tròn"
msgid "Reveal hidden control points"
msgstr "Hiển thị điểm kiểm soát được ẩn"
msgid "Deselect control points at the boundary of each selection region"
msgstr "Thả điểm kiểm soát tại ranh giới của khu vực được chọn"
msgid "Select all control points linked to the current selection"
msgstr "Chọn tất cả điểm kiểm soát được liên kết với sự lựa chọn hiện tại"
msgid "Select all control points linked to already selected ones"
msgstr "Chọn tất cả điểm kiểm soát được liên kết với điểm được chọn rồi"
msgid "Deselect linked control points rather than selecting them"
msgstr "Thả điểm kiểm soát được liên kết thay thế chọn nó"
msgid "Select control points at the boundary of each selection region"
msgstr "Thả điểm kiểm soát tại ranh giới của khu vực được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Next"
msgstr "Chọn Tiếp Theo"
msgid "Select control points following already selected ones along the curves"
msgstr "Chọn điểm kiểm soát trên đường cong tiếp theo sau các điềm được chọn rồi trên đường cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Checker Deselect"
msgstr "Thá Lẻ"
msgid "Deselect every Nth point starting from the active one"
msgstr "Thả mỗi phần tử thứ N bắt đầu từ phần tử hoạt động"
msgid "Number of selected elements in the repetitive sequence"
msgstr "Số lượng của phần tử được chọn trong trình tự lặp lại"
msgid "Offset from the starting point"
msgstr "Dịch từ điểm bắt đầu"
msgid "Deselected"
msgstr "Được Thả"
msgid "Number of deselected elements in the repetitive sequence"
msgstr "Số lượng phần tử được thả trong trình tự lặp lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Previous"
msgstr "Chọn Trước"
msgid "Select control points preceding already selected ones along the curves"
msgstr "Chọn điểm kiểm soát trên đường cong phía trước các điểm được chọn rồi"
msgid "Randomly select some control points"
msgstr "Ngẫu nhiên chọn vài điểm kiểm soát"
msgid "Portion of items to select randomly"
msgstr "Số phân của mặt hàng để chọn ngẫu nhiên"
msgid "Seed for the random number generator"
msgstr "Số hạt cho bộ phát số ngẫu nhiên"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Control Point Row"
msgstr "Chọn Hàng Điểm Kiểm Soát"
msgid "Select a row of control points including active one"
msgstr "Chọn một hàng điểm kiểm soát gồm điểm hoạt động"
msgid "Select similar curve points by property type"
msgstr "Chọn điểm đường cong giống tùy loại đặc trưng"
msgid "Greater"
msgstr "Lớn Hơn"
msgid "Less"
msgstr "Nhỏ Hơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Separate"
msgstr "Rút"
msgid "Separate selected points from connected unselected points into a new object"
msgstr "Rút điểm được chọn từ các điểm chưa chọn và chế tạo vật thể mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Shade Flat"
msgstr "Tô Sắc Bằng Phẳng"
msgid "Set shading to flat"
msgstr "Đặt tô sắc bằng phẳng"
msgctxt "Operator"
msgid "Shade Smooth"
msgstr "Tô Sắc Mịn"
msgid "Set shading to smooth"
msgstr "Đặt tô bóng mịn"
msgid "Select shortest path between two selections"
msgstr "Chọn đường ngăn nhất giữa hai sự lựa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth"
msgstr "Mịn"
msgid "Flatten angles of selected points"
msgstr "Giảm góc của điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Curve Radius"
msgstr "Mịn Bán Kính Đường Cong"
msgid "Interpolate radii of selected points"
msgstr "Nội suy bán kính của các điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Curve Tilt"
msgstr "Mịn Hóa Nghieng Đường Cong"
msgid "Interpolate tilt of selected points"
msgstr "Nội suy độ nghiêng của các điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Curve Weight"
msgstr "Mịn Hóa Quyền Lượng Đường Cong"
msgid "Interpolate weight of selected points"
msgstr "Suy nội quyền lượng của điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Spin"
msgstr "Xoay"
msgid "Extrude selected boundary row around pivot point and current view axis"
msgstr "Kéo dài ranh giới được chọn quanh điểm tựa và trục hiện tại của màn chiếu"
msgid "Axis in global view space"
msgstr "Trục trong không gian màn toàn cầu"
msgid "Center in global view space"
msgstr "Trung tâm trong không gian màn toàn cầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Spline Type"
msgstr "Đặt Loại Mẫu Cong"
msgid "Set type of active spline"
msgstr "Đặt loại mẫu cong đang hoạt động"
msgid "Handles"
msgstr "Tay Cầm"
msgid "Use handles when converting bezier curves into polygons"
msgstr "Dùng tay cầm khi biến đổi cong Bezier thành đa giác"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Goal Weight"
msgstr "Đặt Quyền Lượng Mục Đích"
msgid "Set softbody goal weight for selected points"
msgstr "Đặt quyền lượng mục đích thân mềm cho điểm được chọn"
msgid "Split off selected points from connected unselected points"
msgstr "Rút riêng các điểm được chọn từ điểm kết nối chưa được chọn"
msgid "Subdivide selected segments"
msgstr "Phân hoá khúc thẩng được chọn"
msgid "Switch direction of selected splines"
msgstr "Lật hướng của mẫu cong được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Tilt"
msgstr "Xóa Nghiêng"
msgid "Clear the tilt of selected control points"
msgstr "Xóa nghiêng của điểm kiểm soát được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude to Cursor or Add"
msgstr "Kéo Ra đến Con Trỏ hoặc Thêm"
msgid "Add a new control point (linked to only selected end-curve one, if any)"
msgstr "Thêm một điểm kiểm soát mới (chỉ được liên kết với điểm cuối đường cong được chọn, nếu có)"
msgid "Location to add new vertex at"
msgstr "Vị trí cho chế tạo đỉnh mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Denoise Animation"
msgstr "Giảm Huyên Náo Hoạt Hình"
msgid "Denoise rendered animation sequence using current scene and view layer settings. Requires denoising data passes and output to OpenEXR multilayer files"
msgstr "Giảm huyên náo trình tự hoạt hình được kết xuất bằng sử dụng cài đặt của cảnh và lớp màn chiếu hiện tại. Nó yêu cầu có vòng dữ liệu giảm huyên náo và xuất vào tập tin OpenEXR đa lớp"
msgid "Input Filepath"
msgstr "Đường Dẫn Ngõ Vào"
msgid "File path for image to denoise. If not specified, uses the render file path and frame range from the scene"
msgstr "Đường dẫn của tập tin ảnh để giảm huyên náo. Nếu chưa được chỉ định, dùng đường dẫn kết xuất và phạm vi bức ảnh từ cảnh"
msgid "Output Filepath"
msgstr "Đường Dẫn Ngõ Xuất"
msgid "If not specified, renders will be denoised in-place"
msgstr "Nếu chưa được chỉ định, sẽ giảm huyên náo kết xuất tại chỗ"
msgctxt "Operator"
msgid "Merge Images"
msgstr "Gồm Ảnh"
msgid "File path for image to merge"
msgstr "Đường dẫn tập tin của ảnh để gồm"
msgid "File path for merged image"
msgstr "Đường dẫn tập tin của ảnh được gồm"
msgctxt "Operator"
msgid "Use Nodes"
msgstr "Dùng Giao Điểm"
msgid "Enable nodes on a material, world or light"
msgstr "Bật giao điểm cho một vật liệu, thế giới, hay đèn"
msgctxt "Operator"
msgid "Dynamic Paint Bake"
msgstr "Nướng Sơn Động Lý"
msgid "Bake dynamic paint image sequence surface"
msgstr "Mặt nướng bề mặt của trình tự ảnh sơn động lý"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Output Layer"
msgstr "Bật/Tắt Lớp Xuất"
msgid "Add or remove Dynamic Paint output data layer"
msgstr "Thêm hay xóa lớp ngõ ra Sơn Động Lý"
msgid "Output Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Ngỏ Ra"
msgid "Output A"
msgstr "Ngõ Ra A"
msgid "Output B"
msgstr "Ngõ Ra B"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Surface Slot"
msgstr "Thêm Khe Bề Mật"
msgid "Add a new Dynamic Paint surface slot"
msgstr "Thêm một khe bề mặt Sơn Động Lý mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Surface Slot"
msgstr "Xóa Khe Bề Mặt"
msgid "Remove the selected surface slot"
msgstr "Xóa khe bề mặt được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Type Active"
msgstr "Bật/tắt Loại Hoạt Động"
msgid "Toggle whether given type is active or not"
msgstr "Bật/tắt hành động có hoạt động hay không"
msgctxt "Operator"
msgid "Flush Edits"
msgstr "Xả Các Biên Tập"
msgid "Flush edit data from active editing modes"
msgstr "Xả dữ liệu biên tập từ các chế độ biên tập hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Fake User"
msgstr "Bật/Tắt Người Dùng Giả Bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Generate Preview"
msgstr "Chế Tạo Dự Khán"
msgid "Create an automatic preview for the selected data-block"
msgstr "Chế tạo một dự khán tự động cho cục dữ liệu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Generate Preview from Object"
msgstr "Chế Tạo Dự Khán từ Vật Thể"
msgid "Create a preview for this asset by rendering the active object"
msgstr "Chế tạo một dự khán cho tích sản này bằng kết xuất vật thể hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Load Custom Preview"
msgstr "Nhập Dự Khán Tùy Chọn"
msgid "Choose an image to help identify the data-block visually"
msgstr "Chọn một ảnh để giúp phát hiện cục dữ liệu kiểu thị giác"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Library Override Editable"
msgstr "Bật/Tắt Đồ Vượt Quyền Thư Viện Được Biên Tập"
msgid "Set if this library override data-block can be edited"
msgstr "Đặt nếu cục dữ liệu của đồ vượt quyền thư viện này được biên soạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlink Data-Block"
msgstr "Gỡ Liên Két Cục Dữ Liệu"
msgid "Remove a usage of a data-block, clearing the assignment"
msgstr "Xóa sử dụng của một cục dữ liệu, xóa chỉ định"
msgctxt "Operator"
msgid "Redo"
msgstr "Làm Lại"
msgid "Redo previous action"
msgstr "Làm lại hành động mới làm"
msgctxt "Operator"
msgid "Undo"
msgstr "Hủy Bước"
msgid "Undo previous action"
msgstr "Hủy bước hành động mới làm"
msgctxt "Operator"
msgid "Undo History"
msgstr "Lịch Sử Hủy Bước"
msgid "Redo specific action in history"
msgstr "Làm lại hành động xác định trong lịch sử"
msgid "Item"
msgstr "Mặt Hàng"
msgctxt "Operator"
msgid "Undo Push"
msgstr "Hủy Đẩy"
msgid "Add an undo state (internal use only)"
msgstr "Thêm một trạng thái hủy bước (chỉ dùng cho nội bộ)"
msgid "Undo Message"
msgstr "Tin Nhắn Hủy Bước"
msgctxt "Operator"
msgid "Undo and Redo"
msgstr "Hủy Bước Và Làm Lại"
msgid "Undo and redo previous action"
msgstr "Hủy bước hay làm lại hành động mới làm"
msgctxt "Operator"
msgid "Export Camera & Markers"
msgstr "Xuất Máy Quay Phim & Ký Hiệu"
msgid "Save a python script which re-creates cameras and markers elsewhere"
msgstr "Lưu văn thảo Python thì có thể chế tạo lại các máy quay phim và ký hiệu ở chỗ khác"
msgid "Filepath used for exporting the file"
msgstr "Đường dẫn dùng cho xuất tập tin"
msgid "End frame for export"
msgstr "Số bức ảnh cuối cho xuất"
msgid "Start frame for export"
msgstr "Số bức ảnh đầu cho xuất"
msgid "Only Selected"
msgstr "Chỉ Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Export BVH"
msgstr "Xuất BVH"
msgid "Save a BVH motion capture file from an armature"
msgstr "Lưu một tập tin BVH chụp chuyển động từ một cột"
msgid "End frame to export"
msgstr "Bức ảnh cuối cho xuất"
msgid "Starting frame to export"
msgstr "Bức ảnh đầu cho xuất"
msgid "Scale the BVH by this value"
msgstr "Giá trị cho phóng to BVH"
msgid "Root Translation Only"
msgstr "Chỉ Dịch Rễ"
msgid "Only write out translation channels for the root bone"
msgstr "Chỉ lưu các kênh dịch cho xương rễ"
msgid "Rotation conversion"
msgstr "Biến đổi xoay"
msgid "Euler (Native)"
msgstr "Euler (Thuộc Địa)"
msgid "Use the rotation order defined in the BVH file"
msgstr "Dùng thứ tự được chỉ định trong tập tin BVH"
msgid "Euler (XYZ)"
msgstr "Euler (XYZ)"
msgid "Convert rotations to euler XYZ"
msgstr "Biến đổi xoay thành Euler XYZ"
msgid "Euler (XZY)"
msgstr "Euler (XZY)"
msgid "Convert rotations to euler XZY"
msgstr "Biến đổi xoay thành Euler XZY"
msgid "Euler (YXZ)"
msgstr "Euler (YXZ)"
msgid "Convert rotations to euler YXZ"
msgstr "Biến đổi xoay thành Euler YXZ"
msgid "Euler (YZX)"
msgstr "Euler (YZX)"
msgid "Convert rotations to euler YZX"
msgstr "Biến đổi xoay thành Euler YZX"
msgid "Euler (ZXY)"
msgstr "Euler (ZXY)"
msgid "Convert rotations to euler ZXY"
msgstr "Biến đổi xoay thành Euler ZXY"
msgid "Euler (ZYX)"
msgstr "Euler (ZYX)"
msgid "Convert rotations to euler ZYX"
msgstr "Biến đổi xoay thành Euler ZYX"
msgctxt "Operator"
msgid "Export PLY"
msgstr "Xuất PLY"
msgid "Export as a Stanford PLY with normals, vertex colors and texture coordinates"
msgstr "Xuất một vật thể trong tập tin PLY Stanford, có màu, và tọa độ chất liệu"
msgid "X Forward"
msgstr "X Trước"
msgid "Y Forward"
msgstr "Y Trước"
msgid "Z Forward"
msgstr "Z Trước"
msgid "-X Forward"
msgstr "-X Trước"
msgid "-Y Forward"
msgstr "-Y Trước"
msgid "-Z Forward"
msgstr "-Z Trước"
msgid "X Up"
msgstr "X Trên"
msgid "Y Up"
msgstr "Y Trên"
msgid "-X Up"
msgstr "-X Trên"
msgid "-Y Up"
msgstr "-Y Trên"
msgid "-Z Up"
msgstr "-Z Trên"
msgid "ASCII"
msgstr "ASCII"
msgid "Export using ASCII file format, otherwise use binary"
msgstr "Xuất dùng định dạng ASCII, nếu không dùng nhị phận"
msgid "Export the active vertex color layer"
msgstr "Xuất lớp màu đỉnh hoạt động"
msgid "Apply Modifiers"
msgstr "Áp Dụng Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Apply Modifiers to the exported mesh"
msgstr "Áp dụng cuự sửa đổi với mạng lưới xuất"
msgid "Export vertex normals"
msgstr "Xuất pháp tuyến đỉnh"
msgid "Selection Only"
msgstr "Chỉ Vật Chọn"
msgid "Export selected objects only"
msgstr "Chỉ xuất vật thể được chọn"
msgid "Export the active UV layer (will split edges by seams)"
msgstr "Xuất lớp UV hoạt động (sẽ chẻ cạnh tại vết sẹo)"
msgctxt "Operator"
msgid "Export STL"
msgstr "Xuất STL"
msgid "Save STL triangle mesh data"
msgstr "Lưu dữ liệu mạng lưới tam giác STL"
msgid "Ascii"
msgstr "Ascii"
msgid "Save the file in ASCII file format"
msgstr "Lưu tập tin bằng định dạng tập tin ASCII"
msgid "Batch Mode"
msgstr "Chế Độ Xấp"
msgid "All data in one file"
msgstr "Hết dữ liệu trong một tập tin"
msgid "Each object as a file"
msgstr "Mỗi vật thể lưu một tập tin riêng"
msgid "Global Space"
msgstr "Không Gian Toàn Cầu"
msgid "Export in this reference space"
msgstr "Xuất bằng không gian tham chiếu"
msgid "Apply the modifiers before saving"
msgstr "Áp dụng bộ điều chỉnh trước lưu"
msgid "Scene Unit"
msgstr "Đơn Vị Cảnh"
msgid "Apply current scene's unit (as defined by unit scale) to exported data"
msgstr "Áp dụng đơn vị của cảnh (tùy chỉ định bằng phóng to đơn vị) với dữ liệu xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Export FBX"
msgstr "Xuất FBX"
msgid "Write a FBX file"
msgstr "Lưu một tập tin FBX"
msgid "Add Leaf Bones"
msgstr "Thêm Xương Lá"
msgid "Append a final bone to the end of each chain to specify last bone length (use this when you intend to edit the armature from exported data)"
msgstr "Kèm một xương cuối tại kết thúc của mỗi chuỗi để xác định bề dài của xương cuối (dùng cái này nếu bạn muốn biên tập cốt từ dữ liệu được xuất)"
msgid "Apply Scalings"
msgstr "Áp Dụng Phóng To"
msgid "How to apply custom and units scalings in generated FBX file (Blender uses FBX scale to detect units on import, but many other applications do not handle the same way)"
msgstr "Làm sao để áp dụng phóng to đơn vị trong tập tin FBX được chế tạo (Blender sẽ dùng phóng to FBX để phát hiện đơn vị khi nhập tập tin, nhưng có nhiều ứng dụng khác không hoạt động như vậy)"
msgid "All Local"
msgstr "Hết Dùng Địa Phương"
msgid "Apply custom scaling and units scaling to each object transformation, FBX scale remains at 1.0"
msgstr "Áp dụng phóng to tùy chọn và đơn vị với mỗi biến hóa vật thể, phóng to FBX sẽ được giữ nguyên bằng 1.0"
msgid "FBX Units Scale"
msgstr "Phóng To Đơn Vị FBX"
msgid "Apply custom scaling to each object transformation, and units scaling to FBX scale"
msgstr "Áp dụng phóng to tùy chọn với mỗi biến hóa vật thể, và áp dụng phóng to đơn vị với phóng to FBX"
msgid "FBX Custom Scale"
msgstr "Phóng To Tùy Chọn FBX"
msgid "Apply custom scaling to FBX scale, and units scaling to each object transformation"
msgstr "Áp dụng phóng to FBX tùy chọn với phóng to FBX, và phóng to đơn vị với mỗi biến hóa vật thể"
msgid "FBX All"
msgstr "Hết FBX"
msgid "Apply custom scaling and units scaling to FBX scale"
msgstr "Áp dụng phóng to và phóng to đơn vị với phóng to FBX"
msgid "Apply Unit"
msgstr "Áp Dụng Đơn Vị"
msgid "Take into account current Blender units settings (if unset, raw Blender Units values are used as-is)"
msgstr "Áp dụng cài đặt đơn vị hiện tại của Blender (nếu không đặt, dùng cài đặt đơn vị Blender)"
msgid "Armature FBXNode Type"
msgstr "Cốt Loại FBXNode"
msgid "Null"
msgstr "Không"
msgid "'Null' FBX node, similar to Blender's Empty (default)"
msgstr "Giao điểm 'Không' giống với Vật Thể Rỗng của Blender (mặc định)"
msgid "'Root' FBX node, supposed to be the root of chains of bones..."
msgstr "Giao điểm 'Rễ', nên là rễ của các chuỗi xương… "
msgid "LimbNode"
msgstr "GiaoĐiểmKhớp"
msgid "'LimbNode' FBX node, a regular joint between two bones..."
msgstr "'GiaoĐiểmKhớp' FBX, một khớp bình thường giữa hai xương..."
msgid "Baked Animation"
msgstr "Hoạt Hình Nướng"
msgid "Export baked keyframe animation"
msgstr "Xuất hoạt hình nướng"
msgid "Force Start/End Keying"
msgstr "Bắt Đặt Bắt Đầu/Kết Thúc Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Always add a keyframe at start and end of actions for animated channels"
msgstr "Lần nào kèm thêm một bức ảnh mẫu tại hành động đầu và cuối cho kênh hoạt hình"
msgid "How much to simplify baked values (0.0 to disable, the higher the more simplified)"
msgstr "Mức đơn giản hóa giá trị nướng (0.0 = tắt, càng cao càng đơn giản hóa)"
msgid "Sampling Rate"
msgstr "Tốc Độ Lấy Mẫu Vật"
msgid "How often to evaluate animated values (in frames)"
msgstr "Tốc độ tính toán giá trị hoạt hình (đơn vị bức ảnh)"
msgid "All Actions"
msgstr "Hết Hành Động"
msgid "Export each action as a separated FBX's AnimStack, instead of global scene animation (note that animated objects will get all actions compatible with them, others will get no animation at all)"
msgstr "Kết xuất mỗi hành động trong AnimStack (XếpĐốngHoạtHình) FBX riêng, thay hoạt hình cảnh toàn cầu (lưu ý vật thể có hoạt hình sẽ được hết hành động thích hợp với nó, vật thể khác sẽ không được hoạt hình nào cả)"
msgid "Key All Bones"
msgstr "Làm Bức Ảnh Mẫu Hết Xương"
msgid "Force exporting at least one key of animation for all bones (needed with some target applications, like UE4)"
msgstr "Bắt xuất ít nhất một bức ảnh mẫu của hoạt hình cho hết xương (cần dùng cho vài ứng dụng mục tiêu, như UE4)"
msgid "Export each non-muted NLA strip as a separated FBX's AnimStack, if any, instead of global scene animation"
msgstr "Xuất mỗi trình tự NLA không bị tắt tiếng làm một AnimStack (XếpĐốngHoạtHình) được chẻ FBX, nếu có, thay thế hoạt hình cảnh toàn cầu"
msgid "Apply Transform"
msgstr "Áp Dụng Biến Hóa"
msgid "Active scene to file"
msgstr "Cảnh hoạt động vào một tập tin"
msgid "Each scene as a file"
msgstr "Mỗi cảnh vào một tập tin"
msgid "Each collection (data-block ones) as a file, does not include content of children collections"
msgstr "Mỗi sưu tập (tức là sưu tập nào trong cục dữ liệu) vào một tập tin, không gồm nội dung của sưu tập con cái"
msgid "Scene Collections"
msgstr "Sưu Tập Cảnh"
msgid "Each collection (including master, non-data-block ones) of each scene as a file, including content from children collections"
msgstr "Mỗi sưu tập (gồm sưu tập chủ, sưu tập không phải là cục dữ liệu) của mỗi cảnh vào một tập tin, gồm nội dung từ các sưu tập con cái"
msgid "Active Scene Collections"
msgstr "Sưu Tập Cảnh Hoạt Động"
msgid "Each collection (including master, non-data-block one) of the active scene as a file, including content from children collections"
msgstr "Mỗi sưu tập (gồm sưu tập chủ, sưu tập không phải là cục dữ liệu) của cảnh hoạt động là một tập tin, gồm nội dung từ các sưu tập con cái"
msgid "Embed Textures"
msgstr "Nhét Chất Liệu"
msgid "Embed textures in FBX binary file (only for \"Copy\" path mode!)"
msgstr "Nhét chất liệu trong tập tin FBX nhị phận (chỉ cho mẫu đường dẫn \"Chép\")"
msgid "Scale all data (Some importers do not support scaled armatures!)"
msgstr "Phóng to hết dữ liệu (có vài bộ nhập không hỗ trợ cốt phóng to!)"
msgid "Smoothing"
msgstr "Mịn Hóa"
msgid "Export smoothing information (prefer 'Normals Only' option if your target importer understand split normals)"
msgstr "Xuất thông tin mịn hóa (nên dùng tùy chọn 'Chỉ Pháp Tuyến' nếu bộ nhập mục tiêu hiểu được pháp tuyến chẻ)"
msgid "Normals Only"
msgstr "Chỉ Pháp Tuyến"
msgid "Export only normals instead of writing edge or face smoothing data"
msgstr "Chỉ xuất pháp tuyến thay thế lưu dữ liệu mịn hóa cạnh hay mặt"
msgid "Write face smoothing"
msgstr "Ghi (lưu) mịn hóa mặt"
msgid "Write edge smoothing"
msgstr "Ghi (lưu) mịn hóa cạnh"
msgid "Object Types"
msgstr "Loại Vật Thể"
msgid "Which kind of object to export"
msgstr "Xuất loại vật thể nào"
msgid "Lamp"
msgstr "Đèn"
msgid "WARNING: not supported in dupli/group instances"
msgstr "CẢNH BÁO: không hỗ trở trong thực thể sao chép/nhóm"
msgid "Other"
msgstr "Khác"
msgid "Other geometry types, like curve, metaball, etc. (converted to meshes)"
msgstr "Hình dạng loại khác, như đường cong, siêu cầu, v.v. (bị đổi thành mạng lưới)"
msgid "Path Mode"
msgstr "Chế Độ Đường Dẫn"
msgid "Method used to reference paths"
msgstr "Phương pháp dùng với đường dẫn tham chiếu"
msgid "Always write absolute paths"
msgstr "Lần nào lưu đường dẫn tuyệt đối"
msgid "Always write relative paths (where possible)"
msgstr "Lần nào lưu đường dẫn tương đối (khi có thể)"
msgid "Match"
msgstr "Giống"
msgid "Strip Path"
msgstr "Đường Dẫn Đoạn"
msgid "Filename only"
msgstr "Chỉ tên tập tin"
msgid "Copy the file to the destination path (or subdirectory)"
msgstr "Chép tập tin vào đường dẫn đích (thư mục phụ)"
msgid "Primary Bone Axis"
msgstr "Trục Xương Chánh"
msgid "-X Axis"
msgstr "Trục -X"
msgid "-Y Axis"
msgstr "Trục -Y"
msgid "-Z Axis"
msgstr "Trục -Z"
msgid "Secondary Bone Axis"
msgstr "Trục Xương Phụ"
msgid "Active Collection"
msgstr "Sưu Tập Hoạt Động"
msgid "Export only objects from the active collection (and its children)"
msgstr "Chỉ xuất vật thể từ sưu tập hoạt đồng (và con cái của nó)"
msgid "Only Deform Bones"
msgstr "Chỉ Méo Hóa Xương"
msgid "Only write deforming bones (and non-deforming ones when they have deforming children)"
msgstr "Chỉ ghi (lưu) xương bị méo hóa (và xương không méo hóa khi có con cái bị méo hóa)"
msgid "Batch Own Dir"
msgstr "Xấp Thư Mục Riêng"
msgid "Create a dir for each exported file"
msgstr "Chế tạo một thư mục cho mỗi tập tin xuất"
msgid "Custom Properties"
msgstr "Đặc Tính Tự Tạo"
msgid "Export custom properties"
msgstr "Xuất đặc tính tùy chọn"
msgid "Loose Edges"
msgstr "Cạnh Rời Ra"
msgid "Export loose edges (as two-vertices polygons)"
msgstr "Xuất cạnh rời ra (làm đa giáac hai đỉnh)"
msgid "Apply modifiers to mesh objects (except Armature ones) - WARNING: prevents exporting shape keys"
msgstr "Áp dụng bộ điều chỉnh với vật thể mạng lưới (trừ vật thể Cốt) - CẢNH BÁO: sẽ không cho thể xuất mẫu dạng"
msgid "Use Modifiers Render Setting"
msgstr "Dùng Cài đặt Kết Xuất Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Use render settings when applying modifiers to mesh objects (DISABLED in Blender 2.8)"
msgstr "Dùng cài đặt kết xuất khi đang áp dụng bộ điều chỉnh với vật thể mạng lưới (BỊ TẮT trong Blender 2.8)"
msgid "Use Metadata"
msgstr "Dùng Siêu Dữ Liệu"
msgid "Export selected and visible objects only"
msgstr "Xuất chỉ vật thể được chọn và hiển thị"
msgid "Use Space Transform"
msgstr "Dùng Biến Hóa Không Gian"
msgid "Apply global space transform to the object rotations. When disabled only the axis space is written to the file and all object transforms are left as-is"
msgstr "Áp dụng biến hóa không gian toàn cầu cho xoay vật thể. Khi được tắt, chỉ không gian trục được lưu vào tập tin và hết biến hóa vật thể còn giữ nguyên"
msgid "Export Subdivision Surface"
msgstr "Xuất Phân Hóa Bề Mặt"
msgid "Export the last Catmull-Rom subdivision modifier as FBX subdivision (does not apply the modifier even if 'Apply Modifiers' is enabled)"
msgstr "Xuất bộ điều chỉnh phân hóa Catmull-Rom cuối bằng phân hóa FBX (không áp dụng cự sửa đổi mặc dù đã bật 'Áp Dụng Bộ Điều Chỉnh')"
msgid "Triangulate Faces"
msgstr "Tam Giác Hoá Mặt"
msgid "Convert all faces to triangles"
msgstr "Biến đổi hết mặt thành tam giác"
msgid "Add binormal and tangent vectors, together with normal they form the tangent space (will only work correctly with tris/quads only meshes!)"
msgstr "Thêm vectơ nhị pháp tuyến và tiếp tuyến chúng với pháp tuyến để hình thành không gian tiếp tuyến (nó chỉ họa động với mạng lưới chỉ có tam giác/tư giác!) "
msgid "Visible Objects"
msgstr "Vật Thể Hiển Thị"
msgid "Export visible objects only"
msgstr "Chỉ xuất vật thể hiển thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Export glTF 2.0"
msgstr "Xuất glTF 2.0"
msgid "Export scene as glTF 2.0 file"
msgstr "Xuất cảnh bằng tập tin định dạng glTF 2.0"
msgid "Include All Bone Influences"
msgstr "Gồm Tất Cả Sự Ảnh Hưởng Của Xương"
msgid "Allow >4 joint vertex influences. Models may appear incorrectly in many viewers"
msgstr "Cho hơn 4 sự ảnh hưởng của đỉnh khớp. Mô hình có thể hiện không đúng trong nhiều phần mềm hiển thị"
msgid "Export all Armature Actions"
msgstr "Xuất hết Hành Động Cốt"
msgid "Export all actions, bound to a single armature. WARNING: Option does not support exports including multiple armatures"
msgstr "Xuất hết hành động, trói đến một cốt. CẢNH BÁO: Tùy chọn này không hỗ trợ xuất có nhiều cốt"
msgid "Exports active actions and NLA tracks as glTF animations"
msgstr "Xuất hành động hoạt động va rãnh NLH kiểu hoạt hình glTF"
msgid "Apply modifiers (excluding Armatures) to mesh objects -WARNING: prevents exporting shape keys"
msgstr "Áp dụng bộ điều chỉnh (trừ Cốt) để làm mạng lưới cho vật thể - CẢNH BÁO: sẽ không cho thể xuất mẫu dạng"
msgid "Export cameras"
msgstr "Xuất máy quay phim"
msgid "Export vertex colors with meshes"
msgstr "Xuất màu đỉnh với mạng lưới"
msgid "Legal rights and conditions for the model"
msgstr "Quyền luật pháp và điều kiện của mô hình"
msgid "Export Deformation Bones Only"
msgstr "Chỉ Xuất Xương Méo Hóa"
msgid "Export Deformation bones only"
msgstr "Chỉ Xuất Xương Được Méo Hóa"
msgid "Color quantization bits"
msgstr "Bit lượng tử hóa màu sắc"
msgid "Quantization bits for color values (0 = no quantization)"
msgstr "Bit lượng tử hóa cho giá trị màn sắc (0 = không lượng tử hóa)"
msgid "Generic quantization bits"
msgstr "Bit lượng tử hóa tổng quát"
msgid "Draco mesh compression"
msgstr "Phương pháp nén mạng lưới Draco"
msgid "Compress mesh using Draco"
msgstr "Nén mạng lưới dùng Draco"
msgid "Compression level"
msgstr "Mức nén"
msgid "Compression level (0 = most speed, 6 = most compression, higher values currently not supported)"
msgstr "Mức nén (0 = tốc độ nhất, 6 = nén nhất, giá trị cao hơn chưa được hỗ trợ)"
msgid "Normal quantization bits"
msgstr "Bit lượng tử hóa bình thường"
msgid "Quantization bits for normal values (0 = no quantization)"
msgstr "Bit lượng tử hóa cho giá trị bình thường (0 = không lượng tử hóa)"
msgid "Position quantization bits"
msgstr "Bit lượng tử hóa vị trí"
msgid "Quantization bits for position values (0 = no quantization)"
msgstr "Bit lượng tử hóa cho giá trị vị trí (0 = không lượng tử hóa)"
msgid "Texcoord quantization bits"
msgstr "Bit lượng tử hóa tọa độ chất liệu"
msgid "Quantization bits for texture coordinate values (0 = no quantization)"
msgstr "Bit lượng tử hóa cho giá trị tọa độ chất liệu (0 = không lượng tử hóa)"
msgid "Export custom properties as glTF extras"
msgstr "Xuất đặc tính tùy chọn kiểu đồ thêm glTF"
msgid "Always Sample Animations"
msgstr "Lần Nào Lấy Mẫu Vặt Hoạt Hình"
msgid "Apply sampling to all animations"
msgstr "Áp dụng lấy mẫu vật cho tất cả hoạt hình"
msgid "Output format and embedding options. Binary is most efficient, but JSON (embedded or separate) may be easier to edit later"
msgstr "Định dạng ngõ ra và tùy chọn nhét đồ. Nhị phận có hiệu qủa cao nhất, nhưng JSON (được nhét vào hay để riêng) có lẽ dễ biên tập hơn trong tương lai"
msgid "glTF Binary (.glb)"
msgstr "Nhị Phận glTF (.glb)"
msgid "Exports a single file, with all data packed in binary form. Most efficient and portable, but more difficult to edit later"
msgstr "Xuất một tập tin, với tất cả dữ liệu được gói vào dạng nhị phận. Hiệu qủa cao và đễ vận chuyển, nhưng biên tập khó hơn thời sau"
msgid "glTF Separate (.gltf + .bin + textures)"
msgstr "Riêng glTF (.glb + .bin + chất liệu)"
msgid "Exports multiple files, with separate JSON, binary and texture data. Easiest to edit later"
msgstr "Xuất nhiều tập tin, với dữ liệu JSON, nhị phận và chất liệu riêng. Dễ nhất để biên tập thời sau"
msgid "glTF Embedded (.gltf)"
msgstr "Nhét glTF (.gltf)"
msgid "Exports a single file, with all data packed in JSON. Less efficient than binary, but easier to edit later"
msgstr "Xuất một tập tin, với tất cả dữ liệu được gói bằng JSON. Hiệu qủa thấp hơn so với nhị phận, nhưng biên tập dễ hơn thời sau"
msgid "Limit to Playback Range"
msgstr "Hạn Chế đến Phạm Vi Hát Lại"
msgid "Clips animations to selected playback range"
msgstr "Cắt hoạt hình đến phạm vi hạt lại được chọn"
msgid "Output format for images. PNG is lossless and generally preferred, but JPEG might be preferable for web applications due to the smaller file size. Alternatively they can be omitted if they are not needed"
msgstr "Định dạng xuât cho ảnh. PNG không mất dữ liệu nguồn và ưu tiên, nhưng có lẽ JPEG tốt hơn cho ứng dụng trên mạng vì nó nhỏ gọn hơn. Còn cả hai có thể được bỏ nếu không cần"
msgid "Save PNGs as PNGs and JPEGs as JPEGs. If neither one, use PNG"
msgstr "Lưu PNG bằng PNG, và JPEG bằng JPEG. Nếu chưa chọn cái nào, lưu bằng PNG"
msgid "JPEG Format (.jpg)"
msgstr "Định Dạng JPEG (.jpg)"
msgid "Save images as JPEGs. (Images that need alpha are saved as PNGs though.) Be aware of a possible loss in quality"
msgstr "Lưu các ảnh bằng JPEG. (Những ảnh cần độ đục sẽ được lưu bằng PNG.) Coi chừng mất chất lượng ảnh"
msgid "Don't export images"
msgstr "Không xuất ảnh"
msgid "Keep original"
msgstr "Giữ nguyên bản"
msgid "Keep original textures files if possible. WARNING: if you use more than one texture, where pbr standard requires only one, only one texture will be used. This can lead to unexpected results"
msgstr "Giữ tập tin chất liệu nguyên bản nếu có thể. CẢNH BÁO: nếu bạn dùng hơn một chất liệu, khi tiêu chuẩn pbr chỉ cần một cái, chỉ một chất liệu sẽ được sử dụng. Cái này có thể tạo kết qủa không theo ý định"
msgid "Punctual Lights"
msgstr "Đèn Định Hướng, Điểm, Nón"
msgid "Export directional, point, and spot lights. Uses \"KHR_lights_punctual\" glTF extension"
msgstr "Xuất đèn định hướng, điểm, và hình nón. Dụng đuôi \"KHR_lights_punctual\" glTF"
msgid "Export all materials used by included objects"
msgstr "Xuất hết vật liệu của vật thể xuất đang dùng"
msgid "Do not export materials, but write multiple primitive groups per mesh, keeping material slot information"
msgstr "Không xuất vật liệu, nhưng ghi vài nhóm cơ bản từng mạng lưới, giữ thông tin của khe vật liệu"
msgid "No export"
msgstr "Không xuất"
msgid "Do not export materials, and combine mesh primitive groups, losing material slot information"
msgstr "Không xuất vật liệu, và gồm nhóm mạng lưới cơ bản, mất thông tin của khe vật liệu"
msgid "Export shape keys (morph targets)"
msgstr "Xuất dạng mẫu (mục đích biên dạng)"
msgid "Shape Key Normals"
msgstr "Pháp Tuyến Mẫu Dạng"
msgid "Export vertex normals with shape keys (morph targets)"
msgstr "Xuất pháp tuyến đỉnh với dạng mẫu (mục đích biến dạng)"
msgid "Shape Key Tangents"
msgstr "Tiếp Tuyến Mẫu Dạng"
msgid "Export vertex tangents with shape keys (morph targets)"
msgstr "Xuất tiếp tuyến đỉnh với dạng mẫu (mục đích biến dạng)"
msgid "Merged Animation Name"
msgstr "Tên Hoạt Hình Được Gồm Lại"
msgid "Name of single glTF animation to be exported"
msgstr "Tên của một họt hình glTF để xuất"
msgid "Export vertex normals with meshes"
msgstr "Xuất pháp tuyến đỉnh với mạng lưới"
msgid "Optimize Animation Size"
msgstr "Tối Ưu Cỡ Thước Hoạt Hình"
msgid "Export original PBR Specular"
msgstr "Xuất Cao Quang PBR ban đầu"
msgid "Export original glTF PBR Specular, instead of Blender Principled Shader Specular"
msgstr "Xuất cao quang PBR glTF ban đầu, thay thế Cao Quang từ Bộ Tô Sắc Tổng Quát của Blender"
msgid "Skinning"
msgstr "Da"
msgid "Export skinning (armature) data"
msgstr "Xuất dữ liệu da (cốt)"
msgid "Tangents"
msgstr "Tiếp Tuyến"
msgid "Export vertex tangents with meshes"
msgstr "Xuất tiếp tiếp đỉnh với mạng lưới"
msgid "Export UVs (texture coordinates) with meshes"
msgstr "Xuất UV (tọa độ chất liệu) với mạn lưới"
msgid "Folder to place texture files in. Relative to the .gltf file"
msgstr "Hồ sơ để chứa chất liệu vào. Tương đối với tập tin .gltf"
msgid "+Y Up"
msgstr "+Y Trên"
msgid "Export using glTF convention, +Y up"
msgstr "Xuất dùng đuôi thoái quen glTF, +Y hướng trên"
msgid "Export setting categories"
msgstr "Xuất loại cài đặt"
msgid "General"
msgstr "Tổng Quát"
msgid "General settings"
msgstr "Cài đặt tổng quát"
msgid "Mesh settings"
msgstr "Cài đặt mạng lưới"
msgid "Object settings"
msgstr "Cài đặt vật thể"
msgid "Animation settings"
msgstr "Cài đặt hoạt hình"
msgid "Export objects in the active collection only"
msgstr "Chỉ xuất các vật thể trong sưu tập hoạt động"
msgid "Export active scene only"
msgstr "Chỉ xuất cảnh hoạt động"
msgid "Export loose edges as lines, using the material from the first material slot"
msgstr "Xuất cạnh mồ côi bằng đường, dùng vật liệu từ khe vật liệu thứ nhất"
msgid "Loose Points"
msgstr "Điểm Mồ Côi"
msgid "Export loose points as glTF points, using the material from the first material slot"
msgstr "Xuất điểm mồ côi bằng điểm glTF, dùng vật liệu từ khe vật liệu thứ nhất"
msgid "Renderable Objects"
msgstr "Vật Thể Có Thể Kết Xuất"
msgid "Export renderable objects only"
msgstr "Chỉ xuất vật thể có thể kết xuất"
msgid "Remember Export Settings"
msgstr "Ghi Nhớ Cài Đặt Xuất"
msgid "Store glTF export settings in the Blender project"
msgstr "Chứa cài đặt xuất glTF trong dự án Blender"
msgctxt "Operator"
msgid "Export OBJ"
msgstr "Xuất OBJ"
msgid "Save a Wavefront OBJ File"
msgstr "Lưu tập tin OBJ Wavefront"
msgid "Material Groups"
msgstr "Nhóm Vật Liệu"
msgid "Generate an OBJ group for each part of a geometry using a different material"
msgstr "Chế tạo một nhóm OBJ cho mỗi bộ phận của một hình dạng bằng dùng một vật liệu khác"
msgid "OBJ Groups"
msgstr "Nhóm OBJ"
msgid "Export Blender objects as OBJ groups"
msgstr "Xuất vật thể Blender bằng nhóm OBJ"
msgid "Keep Vertex Order"
msgstr "Giữ Thứ Tự Đỉnh"
msgid "Write out an OBJ for each frame"
msgstr "Lưu một tập tin OBJ cho mỗi bức ảnh"
msgid "OBJ Objects"
msgstr "Vật Thể OBJ"
msgid "Export Blender objects as OBJ objects"
msgstr "Xuất vật thể Blender bằng vật thể OBJ"
msgid "Include Edges"
msgstr "Gồm Cạnh"
msgid "Write Materials"
msgstr "Lưu Vật Liệu"
msgid "Write out the MTL file"
msgstr "Lưu tập tin MTL"
msgid "Apply modifiers"
msgstr "Áp dụng bộ điều chỉnh"
msgid "Write Normals"
msgstr "Lưu Pháp Tuyến"
msgid "Export one normal per vertex and per face, to represent flat faces and sharp edges"
msgstr "Xuất một pháp tuyến cho mỗi đỉnh và mặt, cho biểu diễn mặt bằng phẳng và cạnh bén"
msgid "Write Nurbs"
msgstr "Lưu NURBS"
msgid "Write nurbs curves as OBJ nurbs rather than converting to geometry"
msgstr "Lưu cong NURBS thành NURBS OBJ thay biến đổi hình dạng"
msgid "Smooth Groups"
msgstr "Nhóm Mịn"
msgid "Write sharp edges as smooth groups"
msgstr "Lưu cạnh bén thành nhóm mịn"
msgid "Bitflag Smooth Groups"
msgstr "Nhóm Cờ Bit Mịn"
msgid "Same as 'Smooth Groups', but generate smooth groups IDs as bitflags (produces at most 32 different smooth groups, usually much less)"
msgstr "Giống 'Nhóm Mịn' nhưng chế tạo các ID nhóm mịn bằng cờ bit (chỉ được sản xuất nhiều nhất 32 nhóm mịn, thường ít hơn nhiều)"
msgid "Include UVs"
msgstr "Gồm UV"
msgid "Write out the active UV coordinates"
msgstr "Lưu tọa độ UV hoạt động"
msgid "Polygroups"
msgstr "Nhóm đa giác"
msgctxt "Operator"
msgid "Export X3D"
msgstr "Xuất X3D"
msgid "Export selection to Extensible 3D file (.x3d)"
msgstr "Xuất được chọn vào tập tin 3D Có Thể Mở Rộng (.x3d)"
msgid "Name decorations"
msgstr "Đặt tên cho trang Trí"
msgid "Add prefixes to the names of exported nodes to indicate their type"
msgstr "Kèm đầu phía trước tên của giao điểm được xuất để giúp biết loại của chúng nó"
msgid "Compress"
msgstr "Nén"
msgid "Compress the exported file"
msgstr "Nén tập tin được kết xuất"
msgid "H3D Extensions"
msgstr "Đồ Mở Rộng H3D"
msgid "Export shaders for H3D"
msgstr "Xuất bộ tô sặc cho H3D"
msgid "Hierarchy"
msgstr "Tầng Bậc"
msgid "Export parent child relationships"
msgstr "Xuất quan hệ phủ huynh và con cái"
msgid "Use transformed mesh data from each object"
msgstr "Dùng dữ liệu mạng lưới được biến hóa từ mỗi vật thể"
msgid "Write normals with geometry"
msgstr "Ghi pháp tuyến với hình dạng"
msgid "Write quads into 'IndexedTriangleSet'"
msgstr "Ghi tư giác và 'TậpTamGiácCóChỉSố'"
msgctxt "Operator"
msgid "Export MDD"
msgstr "Xuất MD"
msgid "Animated mesh to MDD vertex keyframe file"
msgstr "Mạng Lưới hoạt hình thành tập tin MDD bức ảnh mẫu vật đỉnh"
msgid "Frames Per Second"
msgstr "Bức Ảnh/Giây"
msgid "Number of frames/second"
msgstr "Số lượng bức ảnh/giây"
msgid "End frame for baking"
msgstr "Số bức ảnh để kết thúc nướng"
msgid "Start frame for baking"
msgstr "Số bức ảnh để bắt đầu nướng"
msgid "Rest Frame"
msgstr "Bức Ảnh Nghỉ"
msgid "Write the rest state at the first frame"
msgstr "Ghi lưu trạng thái nghỉ tại bức ảnh đầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Automatically Pack Resources"
msgstr "Tự Động Gói Lại Tài Nguyên"
msgid "Automatically pack all external files into the .blend file"
msgstr "Tự động gói hết tập tin ở ngoài trong tập tin .blend"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Bookmark"
msgstr "Thêm Dấu Sách"
msgid "Add a bookmark for the selected/active directory"
msgstr "Thêm dấu sách cho thư mục được chọn/hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Cleanup Bookmarks"
msgstr "Làm Sạch Dấu Sách"
msgid "Delete all invalid bookmarks"
msgstr "Xóa hết dấu sách không hợp lệ"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Bookmark"
msgstr "Xóa Dấu Sách"
msgid "Delete selected bookmark"
msgstr "Xóa dấu sách được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Bookmark"
msgstr "Di Chuyển Dấu Sách"
msgid "Move the active bookmark up/down in the list"
msgstr "Di chuyển dấu sách hoạt động lên/xuống trong danh sách"
msgid "Direction to move the active bookmark towards"
msgstr "Hướng để di chuyển lớp hoạt động"
msgid "Top of the list"
msgstr "Trên cùng của danh sách"
msgid "Bottom of the list"
msgstr "Dưới cùng của danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Cancel File Load"
msgstr "Hủy Nhập Tập Tin"
msgid "Cancel loading of selected file"
msgstr "Hủy nhập tập tin được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Selected Files"
msgstr "Xóa Tập Tin Được Chọn"
msgid "Move selected files to the trash or recycle bin"
msgstr "Di chuyển các tập tin được chọn vào thùng rác hay thùng tái tạo"
msgctxt "Operator"
msgid "Create New Directory"
msgstr "Chế Tạo Thư Mục Mới"
msgid "Create a new directory"
msgstr "Chế tọa thư mục mới"
msgid "Name of new directory"
msgstr "Tên của thư mục mới"
msgid "Open"
msgstr "Mở"
msgid "Open new directory"
msgstr "Mở thư mục mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Directory Path"
msgstr "Biên Tập Đường Dẫn Thư Mục"
msgid "Start editing directory field"
msgstr "Bắt đầu biên tập trường thư mục"
msgctxt "Operator"
msgid "Execute File Window"
msgstr "Thức Hành Cửa Sổ Tập Tin"
msgid "Execute selected file"
msgstr "Thực hành tập tin được chọn"
msgid "Show"
msgstr "Hiện"
msgid "Play"
msgstr "Hát"
msgctxt "Operator"
msgid "Increment Number in Filename"
msgstr "Tiến Lên Số Trong Tên Tập Tin"
msgid "Increment number in filename"
msgstr "Tiến lên số trong tên tập tin"
msgid "Increment"
msgstr "Tiến Lên"
msgctxt "Operator"
msgid "File Selector Drop"
msgstr "Chỗ Thả Tập Tin Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Find Missing Files"
msgstr "Tìm Tập Tin Mất Tích"
msgid "Try to find missing external files"
msgstr "Thử tìm hết tập tin ở ngoài bị mất tích"
msgid "Find All"
msgstr "Tìm Hết"
msgid "Find all files in the search path (not just missing)"
msgstr "Tìm hết tập tin trong đường dẫn tìm (không phải chỉ mất tích)"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Hide Dot Files"
msgstr "Bật/Tắt Giấu Tập Tin Dấu Chấm"
msgid "Toggle hide hidden dot files"
msgstr "Bật/tắt giấu tập tin dấu chấm"
msgctxt "Operator"
msgid "Highlight File"
msgstr "Tô Sáng Tập Tin"
msgid "Highlight selected file(s)"
msgstr "Tô sáng tập tin được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Paths Absolute"
msgstr "Làm Đường Dẫn Tuyệt Đối"
msgid "Make all paths to external files absolute"
msgstr "Làm hết đường dẫn đến tập tin ngoài tuyệt đối"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Paths Relative"
msgstr "Làm Đường Dẫn Tương Đối"
msgid "Make all paths to external files relative to current .blend"
msgstr "Làm hết đường dẫn đến tập tin ngoài tương đối với tập tin .blend hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Execute File"
msgstr "Thức Hành Tập Tin"
msgid "Perform the current execute action for the file under the cursor (e.g. open the file)"
msgstr "Thực hành hành động hiện tại cho tập tin ở dưới con trỏ (ví dụ: mở tập tin)"
msgctxt "Operator"
msgid "Next Folder"
msgstr "Hồ Sơ Tiếp"
msgid "Move to next folder"
msgstr "Di chuyển đến hồ sơ tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Pack Resources"
msgstr "Gói Lại Tài Nguyên"
msgid "Pack all used external files into this .blend"
msgstr "Gói hết tập tin ngoài trong tập tin .blend này"
msgctxt "Operator"
msgid "Pack Linked Libraries"
msgstr "Gói Lại Thư Viện Được Liên Kết"
msgid "Store all data-blocks linked from other .blend files in the current .blend file. Library references are preserved so the linked data-blocks can be unpacked again"
msgstr "Chứa hết cục dữ liệu được liên kết từ tập tin .blender khác trong tập tin .blend hiện tại. Tham chiếu thư viện được giữ nguyên cho các cục dữ liệu được liên kết có thể mở gói lai"
msgid "Move to parent directory"
msgstr "Di chuyển đến thư mục phụ huynh"
msgctxt "Operator"
msgid "Previous Folder"
msgstr "Hồ Sơ Trước"
msgid "Move to previous folder"
msgstr "Di chuyển tới hồ sơ trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh File List"
msgstr "Nạp Lại Danh Sách Tập Tin"
msgid "Refresh the file list"
msgstr "Nạp lại danh sách tập tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Rename File or Directory"
msgstr "Đổi Tên Tập Tin Hay Thư Mục"
msgid "Rename file or file directory"
msgstr "Đổi tên tập tin hay thư mục tập tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Report Missing Files"
msgstr "Báo Cáo Tập Tin Mất Tích"
msgid "Report all missing external files"
msgstr "Báo cáo về hết tập tin ở ngoài bị mất tích"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Recent"
msgstr "Đặt Lại Gần Đây"
msgid "Reset recent files"
msgstr "Đặt lại tập tin gần đây"
msgid "Handle mouse clicks to select and activate items"
msgstr "Sử dụng bấm chuột để chọn và hoạt động mặt hàng"
msgid "Select everything beginning with the last selection"
msgstr "Chọn tất cả bắt đầu với lựa chọn cuối cùng"
msgid "Only Activate if Selected"
msgstr "Chỉ Hoạt Động nốu được Chọn"
msgid "Do not change selection if the item under the cursor is already selected, only activate it"
msgstr "Không đổi sự lựa chọn nếu mặt hàng ở dưới con trỏ đã chọn rồi, chỉ hoạt động nó"
msgid "Open a directory when selecting it"
msgstr "Mở thư mục khi chọn nó"
msgid "Pass Through"
msgstr "Xuyên Qua"
msgid "Even on successful execution, pass the event on so other operators can execute on it as well"
msgstr "Mạc dụ thực hành thành công, xuyên qua sự kiện cho những thao tác khác có thể thực hành nó nữa"
msgctxt "Operator"
msgid "(De)select All Files"
msgstr "Chọn/Thả Hết Tập Tin"
msgid "Select or deselect all files"
msgstr "Chọn và thả hết tập tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Directory"
msgstr "Chọn Thư Mục"
msgid "Select a bookmarked directory"
msgstr "Chọn thư mục có dấu sách"
msgid "Activate/select the file(s) contained in the border"
msgstr "Hoạt động/chọn (các) tập tin ở trong ranh giới"
msgctxt "Operator"
msgid "Walk Select/Deselect File"
msgstr "Đi Bộ Chọn/Thả Tập Tin"
msgid "Select/Deselect files by walking through them"
msgstr "Chọn/Thả tập tin bằng đi bộ xuyên nó"
msgid "Walk Direction"
msgstr "Hướng Đi Bộ"
msgid "Select/Deselect element in this direction"
msgstr "Chọn/Thả phần tử theo hướng này"
msgid "Previous"
msgstr "Trước"
msgid "Next"
msgstr "Tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Scroll"
msgstr "Cuộn Mịn"
msgid "Smooth scroll to make editable file visible"
msgstr "Cuộn mịn để hiện tập tin có thể biên tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Sort from Column"
msgstr "Sắp Xếp từ Cột"
msgid "Change sorting to use column under cursor"
msgstr "Đổi sắp xếp cho dùng cột ở dưới con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Unpack Resources"
msgstr "Gỡ Gói Tài Nguyên"
msgid "Unpack all files packed into this .blend to external ones"
msgstr "Gỡ gói hết tập tin gói vào tập tin .blend này vào các tập tin ngoài"
msgid "How to unpack"
msgstr "Phương pháp gỡ gói"
msgid "Use files in current directory (create when necessary)"
msgstr "Dùng tập tin trong thư mục hiện tại (chế tạo khi cần)"
msgid "Write files to current directory (overwrite existing files)"
msgstr "Lưu tập tin vào thư mục hiện tại (ghi lại trên tập tin có sẵn)"
msgid "Use files in original location (create when necessary)"
msgstr "Dùng tập tin trong vị trí ban đầu (chế tạo khi cần)"
msgid "Write files to original location (overwrite existing files)"
msgstr "Lưu tập tin vào vị trí ban đầu (ghi trên tập tin có sẵn)"
msgid "Disable auto-pack, keep all packed files"
msgstr "Tắt gói lại-tự động, giữ hết tập tin được gói lại"
msgid "Remove Pack"
msgstr "Xoá Gói"
msgctxt "Operator"
msgid "Unpack Item"
msgstr "Gỡ Gói Mặt Hàng"
msgid "Unpack this file to an external file"
msgstr "Gỡ gói cho tập tin này vào một tập tin ngoài"
msgid "Name of ID block to unpack"
msgstr "Tên của cục ID cho gỡ gói"
msgid "Identifier type of ID block"
msgstr "Loại phận tích của cục ID"
msgid "Use file from current directory (create when necessary)"
msgstr "Dùng tập tin từ thư mục hiện tại (chế tạo khi cần)"
msgid "Write file to current directory (overwrite existing file)"
msgstr "Lưu tập tin vào thư mục hiện tại (ghi trên tập tin có sẵn)"
msgid "Use file in original location (create when necessary)"
msgstr "Dùng tập tin tại vị trí ban đầu (chế tạo khi cần)"
msgid "Write file to original location (overwrite existing file)"
msgstr "Lưu tập tin vào vị trí ban đầu (ghi trên tập tin có sẵn)"
msgctxt "Operator"
msgid "Unpack Linked Libraries"
msgstr "Gỡ Gói Thư Viện Blender Được Liên Kết"
msgid "Restore all packed linked data-blocks to their original locations"
msgstr "Hoàn lại hết cục dữ liệu liên kết được gói lại đến vị trí ban đầu"
msgid "Scroll the selected files into view"
msgstr "Cuộn vào các tập tin được chọn cho nhìn thấy"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake All"
msgstr "Nướng Hết"
msgid "Bake Entire Fluid Simulation"
msgstr "Nướng Toàn Bộ Mô Phỏng Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Data"
msgstr "Nướng Dữ Liệu"
msgid "Bake Fluid Data"
msgstr "Nướng Dữ Liệu Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Guides"
msgstr "Nướng Hướng Dẫn"
msgid "Bake Fluid Guiding"
msgstr "Nướng Hướng Dẫn Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Mesh"
msgstr "Nướng Mạng Lưới"
msgid "Bake Fluid Mesh"
msgstr "Nướng Mạng Lưới Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Noise"
msgstr "Nướng Huyên Náo"
msgid "Bake Fluid Noise"
msgstr "Nướng Huyên Náo Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Particles"
msgstr "Nướng Hạt"
msgid "Bake Fluid Particles"
msgstr "Nướng Hạt Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Free All"
msgstr "Xóa Hết"
msgid "Free Entire Fluid Simulation"
msgstr "Xóa Toàn Bộ Mô Phỏng Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Free Data"
msgstr "Xóa Dữ Liệu"
msgid "Free Fluid Data"
msgstr "Xóa Dữ Liệu Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Free Guides"
msgstr "Xóa Hướng Dẫn"
msgid "Free Fluid Guiding"
msgstr "Xóa Hướng Dẫn Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Free Mesh"
msgstr "Xóa Mạng Lưới"
msgid "Free Fluid Mesh"
msgstr "Xóa Mạng Lưới Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Free Noise"
msgstr "Xóa Huyên Náo"
msgid "Free Fluid Noise"
msgstr "Xóa Huyên Náo Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Free Particles"
msgstr "Xóa Hạt"
msgid "Free Fluid Particles"
msgstr "Xóa Hạt Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Pause Bake"
msgstr "Đừng Lại Nướng"
msgid "Pause Bake"
msgstr "Đừng Lại Nướng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Fluid Preset"
msgstr "Thêm Đặt Sẵn Chất Lỏng"
msgid "Add or remove a Fluid Preset"
msgstr "Thêm hay xóa Đặt Sẵn Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Case"
msgstr "Đặt Chữ Hoa/Nhỏ"
msgid "Set font case"
msgstr "Đặt chữ hoa/nhỏ"
msgctxt "Text"
msgid "Case"
msgstr "Chữ Hoa/Nhỏ"
msgid "Lower or upper case"
msgstr "Chữ nhỏ hay chữ hoa"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Case"
msgstr "Đổi Hoa/Nhỏ"
msgid "Toggle font case"
msgstr "Đổi chữ hoa/nhỏ "
msgctxt "Operator"
msgid "Change Character"
msgstr "Đổi Ký Tự"
msgid "Change font character code"
msgstr "Đổi mã số ký tự của phông"
msgid "Delta"
msgstr "Lệch Lạc"
msgid "Number to increase or decrease character code with"
msgstr "Số cho tăng hay giảm mã số ký tự"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Spacing"
msgstr "Đổi Cách Giữa"
msgid "Change font spacing"
msgstr "Đổi cách giữa của phông"
msgid "Amount to decrease or increase character spacing with"
msgstr "Mức giảm hay tăng cách giữa ký tự"
msgid "Next or Selection"
msgstr "Tiếp hay sự lựa chọn"
msgid "Previous or Selection"
msgstr "Trước Hay Sự Lựa Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Line Break"
msgstr "Bể Dòng"
msgid "Insert line break at cursor position"
msgstr "Chèn bể dòng tại vị trí con trỏ"
msgid "Move cursor to position type"
msgstr "Di chuyển con trỏ đến vị trí gõ chữ"
msgid "Previous Line"
msgstr "Dòng Trước"
msgid "Next Line"
msgstr "Dòng Tiếp"
msgid "Previous Page"
msgstr "Trang Trước"
msgid "Next Page"
msgstr "Trang Tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Select"
msgstr "Di Chuyển Chọn"
msgid "Move the cursor while selecting"
msgstr "Di chuyển con trỏ khi đang chọn"
msgid "Where to move cursor to, to make a selection"
msgstr "Di chuyển con trỏ đến đâu, để chọn văn bản"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Font"
msgstr "Nhập Phông"
msgid "Load a new font from a file"
msgstr "Nhập phông mới từ tập tin"
msgid "Select all text"
msgstr "Chọn hết văn bản"
msgid "Select word under cursor"
msgstr "Chọn chữ ở đưới con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Style"
msgstr "Đặt Kiểu"
msgid "Set font style"
msgstr "Đặt kiểu phông"
msgid "Clear style rather than setting it"
msgstr "Xóa kiểu thay thế đặt nó"
msgid "Style"
msgstr "Kiểu"
msgid "Style to set selection to"
msgstr "Đặt kiểu phông"
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"
msgid "Italic"
msgstr "Nghiêng"
msgid "Underline"
msgstr "Gạch Dưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Style"
msgstr "Bặt/Tắt Kiểu"
msgid "Toggle font style"
msgstr "Bật/tắt kiểu phông"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Text"
msgstr "Chép Văn Bản"
msgctxt "Operator"
msgid "Cut Text"
msgstr "Cắt Văn Bản"
msgid "Cut selected text to clipboard"
msgstr "Cắt văn bản được chọn vào bảng dán"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Text"
msgstr "Chèn Văn Bản"
msgid "Accent Mode"
msgstr "Chế Độ Bỏ Dấu"
msgid "Next typed character will strike through previous, for special character input"
msgstr "Ký tự gõ tiếp sẽ in trên ký tự trước, cho được nhập ký tự đặc biệt"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Text"
msgstr "Dán Văn Bản"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste File"
msgstr "Dán Tập Tin"
msgid "Paste contents from file"
msgstr "Dán nội dung từ tập tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Text Box"
msgstr "Thêm Hộp Văn Bản"
msgid "Add a new text box"
msgstr "Thêm một hộp văn bản mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Text Box"
msgstr "Xoá Hộp Văn Bản"
msgid "Remove the text box"
msgstr "Xoá hộp văn bản"
msgid "The current text box"
msgstr "Hộp văn bản hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlink"
msgstr "Cắt Liên Kết"
msgid "Unlink active font data-block"
msgstr "Cắt liên kết với cục dữ liệu hoạt động "
msgctxt "Operator"
msgid "Add Attribute"
msgstr "Thêm Đặc Điểm"
msgid "Add attribute to geometry"
msgstr "Thêm đặc điểm cho hình dạng"
msgid "Type of element that attribute is stored on"
msgstr "Loại phần tử để chứa đặc điểm"
msgid "Name of new attribute"
msgstr "Tên của đặc điểm mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert Attribute"
msgstr "Biến Đổi Đặc Điểm"
msgid "Change how the attribute is stored"
msgstr "Đổi phương pháp cho chứa đặc điểm"
msgid "Which geometry element to move the attribute to"
msgstr "Phần tử hình dạng nào để di chuyển đặc điểm đến"
msgid "Generic"
msgstr "Tổng Quát"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Attribute"
msgstr "Xóa Đặc Điểm"
msgid "Remove attribute from geometry"
msgstr "Xóa đặc điểm từ hình dạng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Color Attribute"
msgstr "Thêm Đặc Điểm Màu Sắc"
msgid "Add color attribute to geometry"
msgstr "Thêm đặc điểm màu sắc cho hình dạng"
msgid "Default fill color"
msgstr "Màu mặc định cho tô tràn"
msgid "RGBA color 32-bit floating-point values"
msgstr "Màu RGBA giá trị số thật dấu phẩy động 32 bit"
msgid "Name of new color attribute"
msgstr "Tên của đặc điểm màu sắc mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Color Attribute"
msgstr "Bản Sao Đặc Điểm Màu"
msgid "Duplicate color attribute"
msgstr "Bản sao đặc tính màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Color Attribute"
msgstr "Xóa Đặc Điểm Màu"
msgid "Remove color attribute from geometry"
msgstr "Xóa đặc điểm màu từ hình dạng"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Render Color"
msgstr "Đặt Màu Sắc Kết Xuất"
msgid "Set default color attribute used for rendering"
msgstr "Đặt đặc điểm màu sắc mặc định cho kết xuất"
msgid "Name of color attribute"
msgstr "Tên của đặc điểm màu sắc"
msgctxt "Operator"
msgid "Gizmo Select"
msgstr "Chọn Đồ Đạc"
msgid "Select the currently highlighted gizmo"
msgstr "Chọn đồ đạc hiện tại đang nổi bật"
msgctxt "Operator"
msgid "Gizmo Tweak"
msgstr "Chỉnh Đồ Đạc"
msgid "Tweak the active gizmo"
msgstr "Chỉnh sửa đồ đạc hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Active Frame"
msgstr "Xóa Bức Ảnh Hoạt Động"
msgid "Delete the active frame for the active Grease Pencil Layer"
msgstr "Xóa bức ảnh hoạt động của Lớp Bút Sáp hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete All Active Frames"
msgstr "Xóa Hết Bức Ảnh Hoạt Động"
msgid "Delete the active frame(s) of all editable Grease Pencil layers"
msgstr "Xóa (các) bức ảnh hoạt động của hết lớp Bút Sáp có thể biên tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Annotation Draw"
msgstr "Vẽ Lời Ghi Chú"
msgid "Make annotations on the active data"
msgstr "Làm lời ghi chú trên dữ liệu hoạt động"
msgid "End Arrow Style"
msgstr "Phong Cách Kết Thúc Mũi Tên"
msgid "Stroke end style"
msgstr "Phong cách kết thúc nét"
msgid "Don't use any arrow/style in corner"
msgstr "Không dùng bất cứ mũi tên/phong cách trong góc giác"
msgid "Arrow"
msgstr "Mũi Tên"
msgid "Use closed arrow style"
msgstr "Dùng phong cách mũi tên đóng"
msgid "Open Arrow"
msgstr "Mũi Tên Mở"
msgid "Use open arrow style"
msgstr "Dùng phong cách mũi tên mở"
msgid "Segment"
msgstr "Khúc"
msgid "Use perpendicular segment style"
msgstr "Dùng phong cách Khúc vuông góc"
msgid "Use square style"
msgstr "Dùng phong cách vuông"
msgid "Start Arrow Style"
msgstr "Phong Cách Bắt Đầu Mũi Tên"
msgid "Stroke start style"
msgstr "Phong cách bắt đầu nét"
msgid "Way to interpret mouse movements"
msgstr "Làm sao phiên dịch di chuyển chuột"
msgid "Draw Freehand"
msgstr "Vẽ Tự Do"
msgid "Draw freehand stroke(s)"
msgstr "Vẽ nét tự do"
msgid "Draw Straight Lines"
msgstr "Vẽ Đường Thẳng"
msgid "Draw straight line segment(s)"
msgstr "Vẽ đoạn đường thẳng"
msgid "Draw Poly Line"
msgstr "Vẽ Đa Đường"
msgid "Click to place endpoints of straight line segments (connected)"
msgstr "Bấm trên điểm cuối của đoạn đường thẳng (kết nối nhau)"
msgid "Eraser"
msgstr "Bôi"
msgid "Erase Annotation strokes"
msgstr "Bôi Nét Lời Ghi Chú"
msgid "Stabilizer Stroke Factor"
msgstr "Hệ Số Cho Ổn Định Hóa Nét"
msgid "Higher values gives a smoother stroke"
msgstr "Giá trị càng cao nét càng mịm hơn"
msgid "Stabilizer Stroke Radius"
msgstr "Bán Kính Cho Ổn Định Hóa Nét"
msgid "Stabilize Stroke"
msgstr "Ổn Định Hóa Nét"
msgid "Helper to draw smooth and clean lines. Press Shift for an invert effect (even if this option is not active)"
msgstr "Cho giúp đỡ vẽ nét sạch và mịn hơn. Bấm phím Shift cho hiệu ứng ngược (cùng được dùng nếu nó chưa hoạt động)"
msgid "Wait for first click instead of painting immediately"
msgstr "Chờ bấm lần đầu thay thế sơn ngay lập tức"
msgid "Delete the active frame for the active Annotation Layer"
msgstr "Xóa bức ảnh hoạt động của Lớp Ghi Chú hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Annotation Add New"
msgstr "Ghi Chú - Thêm Mới"
msgid "Add new Annotation data-block"
msgstr "Thêm cục dữ liệu Ghi Chú mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Object Transform to Grease Pencil"
msgstr "Nướng Biến Hóa Vật Thể đến Bút Sáp"
msgid "Bake grease pencil object transform to grease pencil keyframes"
msgstr "Nướng biến hóa vật thể bút sáp đến bức ảnh mẫu bút sáp"
msgid "The end frame of animation"
msgstr "Bức ảnh hoạt hình kết thúc"
msgid "The start frame"
msgstr "Bức ảnh bắt đầu"
msgid "Target Frame"
msgstr "Bức Ảnh Mục Tiêu"
msgid "Destination frame"
msgstr "Bức ảnh đích"
msgid "Only Selected Keyframes"
msgstr "Chỉ Bức Ảnh Mẫu Được Chọn"
msgid "Convert only selected keyframes"
msgstr "Chỉ biến đổi các bức ảnh mẫu được chọn"
msgid "Projection Type"
msgstr "Kiểu Phép Chiếu"
msgid "No Reproject"
msgstr "Không Chiếu Lại"
msgid "Reproject the strokes using the X-Z plane"
msgstr "Chiếu lại các nét sử dụng mặt phẳng XZ"
msgid "Side"
msgstr "Trượt"
msgid "Reproject the strokes using the Y-Z plane"
msgstr "Chiếu lại các nét sử dụng mặt phẳng YZ"
msgid "Reproject the strokes using the X-Y plane"
msgstr "Chiếu lại các nét sử dụng mặt phẳng XY"
msgid "Reproject the strokes to end up on the same plane, as if drawn from the current viewpoint using 'Cursor' Stroke Placement"
msgstr "Chiếu lại các nét cho nằm trên cùng mặt phẳng, như được vẽ từ điểm nhìn hiện tại dùng Vẽ Nét Bằng 'Con Trỏ'"
msgid "Reproject the strokes using the orientation of 3D cursor"
msgstr "Chiếu lại các nét bằng định hướng của con trỏ 3D"
msgid "Step between generated frames"
msgstr "Bước giữa các bức ảnh được chế tạo"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Mesh Animation to Grease Pencil"
msgstr "Nướng Hoạt hình Mạng Lưới thành Bút Sáp"
msgid "Bake mesh animation to grease pencil strokes"
msgstr "Nướng hoạt hình mạng lưới thành nét bút sáp"
msgid "Threshold Angle"
msgstr "Ngưỡng Góc"
msgid "Threshold to determine ends of the strokes"
msgstr "Ngưỡng để phát hiện đầu và cuối của các nét"
msgid "Export Faces"
msgstr "Xuất Các Mặt"
msgid "Export faces as filled strokes"
msgstr "Xuất mặt bằng nét được tô đầy"
msgid "Stroke Offset"
msgstr "Dịch Nét"
msgid "Offset strokes from fill"
msgstr "Dịch nét từ tô đầy"
msgid "Only Seam Edges"
msgstr "Chỉ Cạnh Vết Sẹo"
msgid "Convert only seam edges"
msgstr "Chỉ biến đổi cạnh vết sẹo"
msgid "Target grease pencil"
msgstr "Mục tiêu bút sáp"
msgid "New Object"
msgstr "Vật Thể Mới"
msgid "Selected Object"
msgstr "Vật Thể Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Blank Frame"
msgstr "Chèn Bức Ảnh Rỗng"
msgid "Insert a blank frame on the current frame (all subsequently existing frames, if any, are shifted right by one frame)"
msgstr "Chèn một bức ảnh rỗng trong bức ảnh hiện tại (tất cả bức ảnh tiếp sau sẽ được di chuyển phải một bức ảnh)"
msgid "Create blank frame in all layers, not only active"
msgstr "Chế tạo bức ảnh rỗng trong tất cả lớp, không phải chỉ lớp hoạt động"
msgid "Reset brush to default parameters"
msgstr "Đặt lại bút đến tham số mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset All Brushes"
msgstr "Đặt Lại Hết Bút"
msgid "Delete all mode brushes and recreate a default set"
msgstr "Xóa hết bút chế độ và tạo ra một bộ mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert Grease Pencil"
msgstr "Biến Đổi Bút Sáp"
msgid "Convert the active Grease Pencil layer to a new Curve Object"
msgstr "Biến đổi lớp hoạt động Bút Sáp thành Vật Thể Đường Cong mới"
msgid "Bevel resolution when depth is non-zero"
msgstr "Độ phân giải cạnh tròn khi độ sâu khác không"
msgid "The end frame of the path control curve (if Realtime is not set)"
msgstr "Bức ảnh cuối của đường cong điều khiển đường dẫn (nếu chưa được đặt ThờiGianThật)"
msgid "The duration of evaluation of the path control curve"
msgstr "Giai đoạn cho tính tóan đường cong điều khiển đường dẫn"
msgid "Gap Duration"
msgstr "Giai Đoạn Cách Không"
msgid "Custom Gap mode: (Average) length of gaps, in frames (Note: Realtime value, will be scaled if Realtime is not set)"
msgstr "Hế Độ Cách Không Tùy Chọn: (Trung Bình) giai đoạn cách không, đơn vị số bức ảnh (Chú Ý: Giá trị thời gian thật sẽ bị phóng to nếu chưa được đặt ThờiGianThật)"
msgid "Gap Randomness"
msgstr "Ngẫu Nhiên Cách Không"
msgid "Custom Gap mode: Number of frames that gap lengths can vary"
msgstr "Chế Độ Cách Không Tùy Chọn: Chênh lệch của số bức ảnh giai đoạn"
msgid "Radius Factor"
msgstr "Hệ Số Bán Kính"
msgid "Multiplier for the points' radii (set from stroke width)"
msgstr "Hệ số nhân cho bán kính của các điểm (đặt bằng bề dày nét)"
msgid "Custom Gap mode: Random generator seed"
msgstr "Chế Độ Cách Không Tùy Chọn: Hạt số cho chế tạo số ngẫu nhiên"
msgid "The start frame of the path control curve"
msgstr "Bức ảnh đầu của đường cong điều khiển đường dẫn"
msgid "Timing Mode"
msgstr "Chế Độ Thời Tự"
msgid "How to use timing data stored in strokes"
msgstr "Làm sao dùng dữ liệu thời tự được chứa trong các nét"
msgid "No Timing"
msgstr "Không Thời Tự"
msgid "Ignore timing"
msgstr "Không quan tâm thời tự"
msgid "Simple linear timing"
msgstr "Thời tự bậc một đơn giản"
msgid "Use the original timing, gaps included"
msgstr "Dùng thời tự ban đầu, giữ cách không"
msgid "Custom Gaps"
msgstr "Cách Không Tùy Chọn"
msgid "Use the original timing, but with custom gap lengths (in frames)"
msgstr "Dùng thời tự ban đầu, nhưng có giai đoạn cách không tùy chọn (đơn vị bức ảnh)"
msgid "Which type of curve to convert to"
msgstr "Biến đổi thành kiểu đường cong nào"
msgid "Animation path"
msgstr "Đường dẫn Hoạt Hình"
msgid "Smooth Bezier curve"
msgstr "Cong Beizer Mịn"
msgid "Polygon Curve"
msgstr "Cong Đa Giác"
msgid "Bezier curve with straight-line segments (vector handles)"
msgstr "Cong bezier có khúc đường thẳng (tay cầm vectơ)"
msgid "Link Strokes"
msgstr "Liên Kết Nét"
msgid "Whether to link strokes with zero-radius sections of curves"
msgstr "Liên kết nét hay không với khúc đường cong có bán kính bằng không"
msgid "Normalize Weight"
msgstr "Đơn Vị Hóa Quyền Lượng"
msgid "Normalize weight (set from stroke width)"
msgstr "Đơn vị hóa quyền lượng (đặt từ bề dày nét)"
msgid "Whether the path control curve reproduces the drawing in realtime, starting from Start Frame"
msgstr "Đường cong điều khiển đường dẫn có vẽ lại trong thời gian thật hay không, bắt đầu từ Bức Ảnh Đầu"
msgid "Has Valid Timing"
msgstr "Có Thời Tự Hợp Lệ"
msgid "Whether the converted Grease Pencil layer has valid timing data (internal use)"
msgstr "Lớp Bút Sáp biến đổi có dữ liệu thời tự hợp lệ hay không (dùng nội bộ)"
msgid "Convert 2.7x grease pencil files to 2.80"
msgstr "Biến đổi tập tin bút sáp 2.7x sang 2.80"
msgid "Convert to Annotations"
msgstr "Biết Đổi thành Lời Ghi Chú"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Strokes"
msgstr "Chép Nét"
msgid "Copy selected Grease Pencil points and strokes"
msgstr "Chép các điểm và nét Bút Sáp được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Annotation Unlink"
msgstr "Gỡ Liên Kết Lời Ghi Chú"
msgid "Unlink active Annotation data-block"
msgstr "Gỡ liên kết cục dữ liệu Lời Ghi Chú hoạt động"
msgid "Delete selected Grease Pencil strokes, vertices, or frames"
msgstr "Xoá nét, đỉnh, và bức ảnh Bút Sáp được chọn"
msgid "Method used for deleting Grease Pencil data"
msgstr "Phương pháp dùng cho xóa dữ liệu Bút Sáp"
msgid "Delete selected points and split strokes into segments"
msgstr "Xoá các điểm được chọn và chẻ nét sang đoạn đường"
msgid "Delete selected strokes"
msgstr "Xóa nét được chọn"
msgid "Delete active frame"
msgstr "Xóa bức ảnh hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Dissolve"
msgstr "Hòa Tan"
msgid "Delete selected points without splitting strokes"
msgstr "Xóa các điểm được chọn mà không chẻ nét"
msgid "Method used for dissolving stroke points"
msgstr "Phương pháp cho hòa tan điểm nét"
msgid "Dissolve selected points"
msgstr "Hòa tan các điểm được chọn"
msgid "Dissolve Between"
msgstr "Hòa Tan Giữa"
msgid "Dissolve points between selected points"
msgstr "Hòa tan điểm giữa các điểm được chọn"
msgid "Dissolve Unselect"
msgstr "Hòa Tan Chưa Được Chọn"
msgid "Dissolve all unselected points"
msgstr "Hòa tan tất cả điểm chưa được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil Draw"
msgstr "Vẽ Bút Sáp"
msgid "Draw a new stroke in the active Grease Pencil object"
msgstr "Vẽ một nét mới trong Vật Thể Bút Sáp hoạt động"
msgid "No Fill Areas"
msgstr "Khu Vực Không Tô Đầy"
msgid "Disable fill to use stroke as fill boundary"
msgstr "Tắt tô đầy để sử dụng nét làm đầy ranh giới"
msgid "No Stabilizer"
msgstr "Không Có Ổ Định Hóa"
msgid "No Straight lines"
msgstr "Không Có Nét Thẳng"
msgid "Disable key for straight lines"
msgstr "Tắt phím cho vẽ nét thẳng"
msgid "Speed guide angle"
msgstr "Góc đường dẫn tốc độ"
msgid "Erase Grease Pencil strokes"
msgstr "Bôi nét Nút Sáp"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Strokes"
msgstr "Sao Chép Nét"
msgid "Duplicate the selected Grease Pencil strokes"
msgstr "Sao chép nét Bút Sáp được chọn"
msgid "Make copies of the selected Grease Pencil strokes and move them"
msgstr "Chép lại các nét Bút Sáp được chọn và di chuyển nó"
msgid "Duplicate Strokes"
msgstr "Sao Chép Nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Strokes Edit Mode Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Chế Đồ Biên Tập Nét"
msgid "Enter/Exit edit mode for Grease Pencil strokes"
msgstr "Vào/Thoát chế độ biên tập nét Bút Sáp"
msgid "Return to Previous Mode"
msgstr "Trở lại Chế Độ Trước"
msgid "Return to previous mode"
msgstr "Trở lại chế độ trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Extract Palette from Vertex Color"
msgstr "Rút Bảng Màu từ Màu Đỉnh"
msgid "Extract all colors used in Grease Pencil Vertex and create a Palette"
msgstr "Rút ra tất cả màu được dùng trong Đỉnh Bút Sáp và tạo một Bảng Màu"
msgid "Convert only selected strokes"
msgstr "Biến đổi các nét cũ được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Stroke Points"
msgstr "Kéoo Ra Điểm Nét"
msgid "Extrude the selected Grease Pencil points"
msgstr "Kéo ra các điểm Bút Sáp được chọn"
msgid "Extrude selected points and move them"
msgstr "Kéo ra điểm được chọn và di chuyển nó"
msgid "Extrude Stroke Points"
msgstr "Kéo Ra Điểm Nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil Fill"
msgstr "Tô Đầy Bút Sáp"
msgid "Fill with color the shape formed by strokes"
msgstr "Tô đầy với màu hình dạng được vẽ bằng nét"
msgid "Draw on Back"
msgstr "Vẽ Phía Sau"
msgid "Send new stroke to back"
msgstr "Gởi nét mới đến phía sau"
msgid "All Frames"
msgstr "Hết Bức Ảnh"
msgid "Selected Frames"
msgstr "Bức Ảnh Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean Fill Boundaries"
msgstr "Làm Sạch Ranh Giới Tô Đầy"
msgid "Remove 'no fill' boundary strokes"
msgstr "Xóa các nét ranh giới 'không tô đầy'"
msgid "Active Frame Only"
msgstr "Chỉ Bức Ảnh Hoạt Động"
msgid "Clean active frame only"
msgstr "Chỉ làm sạch bức ảnh hiện tại"
msgid "Clean all frames in all layers"
msgstr "Làm sạch tất cả bức ảnh trong tất cả lớp"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean Loose Points"
msgstr "Làm Sạch Điểm Mồ Côi"
msgid "Remove loose points"
msgstr "Xóa điểm mồ côi"
msgid "Limit"
msgstr "Giới Hạn"
msgid "Number of points to consider stroke as loose"
msgstr "Số lượng điểm để chấp nhận một nét là nét mồ côi"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Frame"
msgstr "Sao Chép Bức Ảnh"
msgid "Make a copy of the active Grease Pencil Frame"
msgstr "Làm một bản sao của bức ảnh Bút Sáp hoạt động"
msgid "Duplicate frame in active layer only"
msgstr "Chỉ sao chép bức ảnh hoạt động trong lớp hoạt động"
msgid "Duplicate active frames in all layers"
msgstr "Sao chép bức ảnh hoạt động trong tất cả lớp"
msgctxt "Operator"
msgid "Generate Automatic Weights"
msgstr "Chế Tạo Quyền Lượng Tự Động"
msgid "Generate automatic weights for armatures (requires armature modifier)"
msgstr "Chế tạo quyền lượng tự động cho các cốt (yêu cầu bộ điều chỉnh cốt)"
msgid "Armature to use"
msgstr "Sử dụng cốt nào"
msgid "Decay"
msgstr "Suy Thoái"
msgid "Factor to reduce influence depending of distance to bone axis"
msgstr "Hệ số để giảm sự ảnh hưởng tùy khoảng cách từ trục xương"
msgid "Empty Groups"
msgstr "Nhóm Rỗng"
msgid "Automatic Weights"
msgstr "Quyầng Lượng Tự Động"
msgid "Ratio between bone length and influence radius"
msgstr "Tỉ số giữa bề dài xương và bán kính ảnh hưởng"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotate Guide Angle"
msgstr "Xoay Góc Hướng Dẫn"
msgid "Rotate guide angle"
msgstr "Xoay góc hướng dẫn"
msgid "Guide angle"
msgstr "Góc hướng dẫn"
msgid "Increment angle"
msgstr "Tăng Lên Góc"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Layer(s)"
msgstr "Ẩn (Các) Lớp"
msgid "Hide selected/unselected Grease Pencil layers"
msgstr "Ẩn các lớp Bút Sáp chưa/được chọn"
msgid "Hide unselected rather than selected layers"
msgstr "Ẩn các lớp chưa chọn thay thế các lớp được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Generate Grease Pencil Object using image as source"
msgstr "Chế tạo Vật Thể Bút Sáp bằng dùng ảnh làm nguồn"
msgid "Generate a Grease Pencil Object using Image as source"
msgstr "Chế tạo một Vật Thể Bút Sáp bằng dùng Ảnh làm nguồn"
msgid "Generate Mask"
msgstr "Chế Tạo Mặt Nạ"
msgid "Create an inverted image for masking using alpha channel"
msgstr "Chế tạo một ảnh đảo nghịch cho làm mặt nạ bằng kenh độ đục"
msgid "Point Size"
msgstr "Kích Thước Điểm"
msgid "Size used for grease pencil points"
msgstr "Kích thước được dùng cho điểm bút sáp"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil Interpolation"
msgstr "Suy Nội Bút Sáp"
msgid "Interpolate grease pencil strokes between frames"
msgstr "Suy nội nét bút sáp giữa bức ảnh"
msgid "Flip Mode"
msgstr "Chế Đồ Lật"
msgid "Invert destination stroke to match start and end with source stroke"
msgstr "Đảo nghịch nét đích cho giống bắt đầu và kết thúc tại nét nguồn"
msgid "No Flip"
msgstr "Không Lật"
msgid "Interpolate only selected strokes"
msgstr "Chỉ suy nội giữa nét được chọn"
msgid "Layers included in the interpolation"
msgstr "Gồm lớp vào suy nội"
msgid "Confirm on Release"
msgstr "Xác Nhận Khi Thả"
msgid "Bias factor for which frame has more influence on the interpolated strokes"
msgstr "Hế số thành kiến cho bức ảnh nào sự ảnh hưởng nhiều hơn cho nét suy nội"
msgid "Amount of smoothing to apply to interpolated strokes, to reduce jitter/noise"
msgstr "Mức độ mịn hóa để áp dụng cho nét được suy nội, cho giảm bớt hốt hoảng/huyên náo"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Breakdowns"
msgstr "Xóa Bức Ảnh Giữa"
msgid "Remove breakdown frames generated by interpolating between two Grease Pencil frames"
msgstr "Xóa bức ảnh giữa được chế tạo bằng suy nội hai bức ảnh Bút Sáp"
msgctxt "Operator"
msgid "Interpolate Sequence"
msgstr "Suy Nội Trình Tự"
msgid "Generate 'in-betweens' to smoothly interpolate between Grease Pencil frames"
msgstr "Chế tạo 'bức ảnh giữa' cho mịn hóa suy nội giữa bức ảnh Bút Sáp"
msgctxt "GPencil"
msgid "Easing"
msgstr "Xoa Dịu"
msgid "Which ends of the segment between the preceding and following grease pencil frames easing interpolation is applied to"
msgstr "Áp dụng suy nội xoa dịu cho bên nào của đoạn giữa bức ảnh mẫu này và bức ảnh mẫu tiếp"
msgctxt "GPencil"
msgid "Automatic Easing"
msgstr "Tự Động Xoa Dịu"
msgid "Easing type is chosen automatically based on what the type of interpolation used (e.g. 'Ease In' for transitional types, and 'Ease Out' for dynamic effects)"
msgstr "Loại xoa dịu được tư ̣động chọn tùy loại suy nội đang dùng (ví dụ 'Xoa Dịu Vào' cho loại chuyển tiếp và 'Xoa Dịu Ra' cho hiệu ứng động lý)"
msgctxt "GPencil"
msgid "Ease In"
msgstr "Xoa Dịu Vào"
msgctxt "GPencil"
msgid "Ease Out"
msgstr "Dịu Ra"
msgctxt "GPencil"
msgid "Ease In and Out"
msgstr "Xoa Dịu Vào và Ra"
msgid "Number of frames between generated interpolated frames"
msgstr "Số lượng bức ảnh giữa bức ảnh nội suy được chế tạo"
msgctxt "GPencil"
msgid "Type"
msgstr "Loại"
msgid "Interpolation method to use the next time 'Interpolate Sequence' is run"
msgstr "Phương pháp nội suy để dùng lần sau được chạy 'Nội Suy Trình Tự'"
msgctxt "GPencil"
msgid "Linear"
msgstr "Tuyến Tính"
msgctxt "GPencil"
msgid "Custom"
msgstr "Tùy Chọn"
msgid "Custom interpolation defined using a curve map"
msgstr "Suy nội tùy chọn được chỉ định bởi một ánh xạ đường cong"
msgctxt "GPencil"
msgid "Sinusoidal"
msgstr "Sin"
msgctxt "GPencil"
msgid "Quadratic"
msgstr "Bậc Hai"
msgctxt "GPencil"
msgid "Cubic"
msgstr "Bậc Ba"
msgctxt "GPencil"
msgid "Quartic"
msgstr "Bậc Bốn"
msgctxt "GPencil"
msgid "Quintic"
msgstr "Bậc Năm"
msgctxt "GPencil"
msgid "Exponential"
msgstr "Lũy Thừa"
msgctxt "GPencil"
msgid "Circular"
msgstr "Vòng Tròn"
msgctxt "GPencil"
msgid "Back"
msgstr "Lùi"
msgctxt "GPencil"
msgid "Bounce"
msgstr "Nhồi"
msgctxt "GPencil"
msgid "Elastic"
msgstr "Dẻo Giãn"
msgctxt "Operator"
msgid "Active Layer"
msgstr "Lớp Hoạt Động"
msgid "Active Grease Pencil layer"
msgstr "Lớp Bút Sáp hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add New Layer"
msgstr "Thêm Lớp Mới"
msgid "Add new layer or note for the active data-block"
msgstr "Thêm một lớp hay tin nhắn mới cho cục dữ liệu hoạt động"
msgid "Name of the newly added layer"
msgstr "Tên của lớp mới thêm"
msgctxt "Operator"
msgid "Add New Annotation Layer"
msgstr "Thêm Lớp Ghi Chú Mới"
msgid "Add new Annotation layer or note for the active data-block"
msgstr "Thêm một lớp Ghi Chú hay tin nhắn mới cho cục dữ liệu hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Annotation Layer"
msgstr "Di Chuyển Lớp Ghi Chú"
msgid "Move the active Annotation layer up/down in the list"
msgstr "Di chuyển lớp Ghi Chú hoạt động lên/xuống trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Annotation Layer"
msgstr "Xóa Lớp Ghi Chú"
msgid "Remove active Annotation layer"
msgstr "Xóa lớp Ghi Chú hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Layer"
msgstr "Đổi Lớp"
msgid "Change active Grease Pencil layer"
msgstr "Đổi lớp Bút Sáp hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Layer"
msgstr "Bản Sao Lớp"
msgid "Make a copy of the active Grease Pencil layer"
msgstr "Làm một bản sao của lớp Bút Sáp hoạt động"
msgid "All Data"
msgstr "Hết Dữ Liệu"
msgid "Empty Keyframes"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu Rỗng"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Layer to New Object"
msgstr "Sao chép Lớp thành Vật Thể Mới"
msgid "Make a copy of the active Grease Pencil layer to selected object"
msgstr "Làm một bản sao của lớp Bút Sáp hoạt động thành vật thể được chọn"
msgid "Copy only active Layer, uncheck to append all layers"
msgstr "Chỉ chép Lớp hoạt động, gỡ chọn để kèm hết lớp"
msgctxt "Operator"
msgid "Isolate Layer"
msgstr "Cô Lập Lớp"
msgid "Toggle whether the active layer is the only one that can be edited and/or visible"
msgstr "Bật/tắt chỉ có thể biên tập và/hay hiển thị lớp hoạt động"
msgid "Affect Visibility"
msgstr "Ảnh Hưởng Sự Hiển Thị"
msgid "In addition to toggling the editability, also affect the visibility"
msgstr "Còn có thể bật/tắt biên tập, cũng có thể ảnh hưởng hiển thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Add New Mask Layer"
msgstr "Thêm Lớp Mặt Nạ Mới"
msgid "Add new layer as masking"
msgstr "Thêm lớp mới cho làm mặt nạ"
msgid "Name of the layer"
msgstr "Tên của tập tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Grease Pencil Layer Mask"
msgstr "Di Chuyển Mặt Nạ Lớp Bút Sáp"
msgid "Move the active Grease Pencil mask layer up/down in the list"
msgstr "Di chuyển mặt nạ lớp Bút Sáp hoạt động lên/xuống trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Mask Layer"
msgstr "Xóa Lớp Mặt Nạ"
msgid "Remove Layer Mask"
msgstr "Xóa Lớp Mặt Nạ"
msgctxt "Operator"
msgid "Merge Down"
msgstr "Gồm Xương"
msgid "Combine Layers"
msgstr "Gồm Lớp"
msgid "Combine active layer into the layer below"
msgstr "Gồm lớp hoạt động vào lớp dưới"
msgid "Combine all layers into the active layer"
msgstr "Gồm hết lớp vào lớp hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Grease Pencil Layer"
msgstr "Di Chuyển Lớp Bút Sáp"
msgid "Move the active Grease Pencil layer up/down in the list"
msgstr "Di chuyển lớp hoạt động lên/xuống trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Layer"
msgstr "Xóa Lớp"
msgid "Remove active Grease Pencil layer"
msgstr "Xóa lớp Bút Sáp hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock All Layers"
msgstr "Khóa Hết Lớp"
msgid "Lock all Grease Pencil layers to prevent them from being accidentally modified"
msgstr "Khóa hết lớp Bút Sáp cho không thể chỉnh sửa vô ý"
msgctxt "Operator"
msgid "Disable Unused Layer Colors"
msgstr "Tắt Màu Lớp Không Dùng"
msgid "Lock and hide any color not used in any layer"
msgstr "Khóa và ẳn màu nào không dùng trong bất cứ lớp nào"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Material(s)"
msgstr "Ẳn (Các) Vật Liệu"
msgid "Hide selected/unselected Grease Pencil materials"
msgstr "Ẩn các vật liệu Bút Sáp được/chưa chọn"
msgid "Hide unselected rather than selected colors"
msgstr "Ẩn các màu chưa chọn thay thế các màu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Isolate Material"
msgstr "Cô Lập Vật Liệu"
msgid "Toggle whether the active material is the only one that is editable and/or visible"
msgstr "Bật/tắt có thể biên tập và/hay hiển chỉ vật liệu hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock All Materials"
msgstr "Khóa Hết Vật Liệu"
msgid "Lock all Grease Pencil materials to prevent them from being accidentally modified"
msgstr "Khóa hết vật liệu Bút Sáp cho không thể chỉnh sửa vô ý"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock Unused Materials"
msgstr "Khóa Các Vật Liệu Không Dùng"
msgid "Lock any material not used in any selected stroke"
msgstr "Khóa bất cứ vật liệu nào không dùng trong nét nào được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Show All Materials"
msgstr "Hiện Hết Vật Liệu"
msgid "Unhide all hidden Grease Pencil materials"
msgstr "Hiện tất cả vật liệu Bút Sáp được ẩn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Material"
msgstr "Chọn Vật Liệu"
msgid "Select/Deselect all Grease Pencil strokes using current material"
msgstr "Chọn/Thả hết nét Bút Sáp đang đùng vật liệu hiện tại"
msgid "Unselect strokes"
msgstr "Thả nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Material"
msgstr "Đặt Vật Liệu"
msgid "Set active material"
msgstr "Đặt vật liệu hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert Stroke Materials to Vertex Color"
msgstr "Biến Đổi Vật Liệu Nét thành Màu Đỉnh"
msgid "Replace materials in strokes with Vertex Color"
msgstr "Thay thế vật liệu trong các nét bằng Màu Đỉnh"
msgid "Create Palette"
msgstr "Chế Tạo Bảng Màu"
msgid "Create a new palette with colors"
msgstr "Chế tạo một bảng màu"
msgid "Remove Unused Materials"
msgstr "Xóa Các Vật Liệu Không Dùng"
msgid "Remove any unused material after the conversion"
msgstr "Xóa bất cứ vật liệu không dùng sau biến đổi"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlock All Materials"
msgstr "Mở Khóa Hết Vật Liệu"
msgid "Unlock all Grease Pencil materials so that they can be edited"
msgstr "Mở khóa hết vật liệu Bút Sáp cho có thể biên tập chúng nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Materials to Selected Object"
msgstr "Chép Vật Liệu đến Vật Thể Được Chọn"
msgid "Append Materials of the active Grease Pencil to other object"
msgstr "Kèm Vật Liệu của Bút Sáp hoạt động đến vật thể khác"
msgid "Append only active material, uncheck to append all materials"
msgstr "Chỉ kèm vật liệu của Bút Sáp hoạt động, gỡ chọn để kèm hết vật liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Strokes to Layer"
msgstr "Di Chuyển Nét Đến Lớp"
msgid "Move selected strokes to another layer"
msgstr "Di chuyển nét được chọn đến lớp khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Strokes Paint Mode Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Chế Đồ Sơn Nét"
msgid "Enter/Exit paint mode for Grease Pencil strokes"
msgstr "Vào/Thoát chế độ sơn cho nét Bút Sáp"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Strokes"
msgstr "Dán Nét"
msgid "Paste previously copied strokes to active layer or to original layer"
msgstr "Dán nét được chép lại vào lớp hoạt động hay lớp ban đầu"
msgid "Paste on Back"
msgstr "Dán Phía Sau"
msgid "Add pasted strokes behind all strokes"
msgstr "Dán các nét được chép phía sau tất cả nét"
msgid "Paste to Active"
msgstr "Dán đến Hoạt Động"
msgid "Paste by Layer"
msgstr "Dán tùy Lớp"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil Box Shape"
msgstr "Hình Dạng Hộp Bút Sáp"
msgid "Create predefined grease pencil stroke box shapes"
msgstr "Chế tạo hình dạng hộp nét bút sáp đã đặt sẵn"
msgid "Number of points by edge"
msgstr "Số lượng điềm bởi cạnh"
msgid "Number of subdivision by edges"
msgstr "Số lượng phân hóa bởi cạnh"
msgid "Type of shape"
msgstr "Loại hình dạng"
msgid "Polyline"
msgstr "Đường Đa Điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil Circle Shape"
msgstr "Hình Dạng Vòng Tròn Bút Sáp"
msgid "Create predefined grease pencil stroke circle shapes"
msgstr "Chế tạo hình dạng vòng tròn nét bút sáp đã đặt sẵn"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil Curve Shape"
msgstr "Hình Dạng Đường Cong Bút Sáp"
msgid "Create predefined grease pencil stroke curve shapes"
msgstr "Chế tạo hình dạng đường cong nét bút sáp đã đặt sẵn"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil Line Shape"
msgstr "Hình Dạng Đường Thằng Bút Sáp"
msgid "Create predefined grease pencil stroke lines"
msgstr "Chế tạo hình dạng đường thẳng nét bút sáp đã đặt sẵn"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil Polyline Shape"
msgstr "Hình Dạng Đường Đá Điểm Bút Sáp"
msgid "Create predefined grease pencil stroke polylines"
msgstr "Chế tạo hình dạng đường đa điểm nét bút sáp đã đặt sẵn"
msgctxt "Operator"
msgid "Recalculate internal geometry"
msgstr "Tính lại hình dạng nội bộ"
msgid "Update all internal geometry data"
msgstr "Nâng cấp tất cả dữ liệu hình dạng nội bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Reproject Strokes"
msgstr "Chiếu Lại Nét"
msgid "Reproject the selected strokes from the current viewpoint as if they had been newly drawn (e.g. to fix problems from accidental 3D cursor movement or accidental viewport changes, or for matching deforming geometry)"
msgstr "Chiếu lại nét được chọn từ điểm nhìn hiện tại như mới được vẽ ra (ví dụ cho sửa vấn đề khi di chuyển sờ ý con trỏ 3D hay đổi sờ ý màn chiếu, hay cho vẽ theo hình dạng bị méo hóa)"
msgid "Reproject the strokes on to the scene geometry, as if drawn using 'Surface' placement"
msgstr "Chiếu lại các nét trên hình dạng cảnh, như được vẽ bằng 'Bề Mặt'"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Fill Transformations"
msgstr "Đặt Lại Biến Hóa Tô Đầy"
msgid "Reset any UV transformation and back to default values"
msgstr "Đặt lại hết biến hóa UV trở lại đến giá trị mặc định"
msgid "Show all Grease Pencil layers"
msgstr "Hiện hết lớp Bút Sáp"
msgctxt "Operator"
msgid "Stroke Sculpt"
msgstr "Khắc Nét"
msgid "Apply tweaks to strokes by painting over the strokes"
msgstr "Áp dụng chỉnh sửa nét bằng trên sơn trên các nét"
msgid "Enter a mini 'sculpt-mode' if enabled, otherwise, exit after drawing a single stroke"
msgstr "Vào một 'chế độ khắc mini' nếu bật, nếu không bật, thoát sau vẽ một nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Strokes Sculpt Mode Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Chế Đồ Khắc Nét"
msgid "Enter/Exit sculpt mode for Grease Pencil strokes"
msgstr "Vào/Thoát chế độ khắc cho nét Bút Sáp"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Segment"
msgstr "Thêm Khúc"
msgid "Add a segment to the dash modifier"
msgstr "Thêm một khúc cho bộ điều chỉnh gạch ngang"
msgid "Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Name of the modifier to edit"
msgstr "Tên của bộ điều chỉnh để biên tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Dash Segment"
msgstr "Di Chuyển Khúc Gạch Ngang"
msgid "Move the active dash segment up or down"
msgstr "Di chuyển khúc gạch ngang hoạt động lên hay xuống"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Dash Segment"
msgstr "Xóa Khúc Gạch Ngang"
msgid "Remove the active segment from the dash modifier"
msgstr "Xóa khúc hoạt động từ bộ điều chỉnh gạch ngang"
msgid "Index of the segment to remove"
msgstr "Chỉ số của khúc để xóa"
msgid "Select Grease Pencil strokes and/or stroke points"
msgstr "Chọn nét và/hay điểm nét Bút Sáp"
msgid "Entire Strokes"
msgstr "Nét Toàn Bộ"
msgid "Select entire strokes instead of just the nearest stroke vertex"
msgstr "Chọn toàn bộ nét thay thế chỉ chọn đỉnh nét gần nhất"
msgid "Mouse location"
msgstr "Vị trí chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "(De)select All Strokes"
msgstr "Chọn/Thả Hết Nét"
msgid "Change selection of all Grease Pencil strokes currently visible"
msgstr "Đổi sự lựa chọn của hết nét Bút Sáp hiện tại được hiện"
msgctxt "Operator"
msgid "Alternated"
msgstr "Xen Kẽ"
msgid "Select alternative points in same strokes as already selected points"
msgstr "Chọn điểm lẻ trong các nét có điểm được chọn rồi"
msgid "Unselect Ends"
msgstr "Thả Kết Thúc"
msgid "Do not select the first and last point of the stroke"
msgstr "Không chọn điểm đầu và cuối của nét"
msgid "Select Grease Pencil strokes within a rectangular region"
msgstr "Chọn nét Bút sáp trong một vùng chữ nhật"
msgid "Invert existing selection"
msgstr "Đảo nghịch sự lựa chọn hiện tại"
msgid "Intersect existing selection"
msgstr "Giao cắt sự lựa chọn hiện tại"
msgid "Select Grease Pencil strokes using brush selection"
msgstr "Chọn nét Bút Sáp bằng sự lựa chọn bút"
msgctxt "Operator"
msgid "Select First"
msgstr "Chọn Đầu"
msgid "Select first point in Grease Pencil strokes"
msgstr "Chọn điểm đầu trong nét Bút Sáp"
msgid "Extend selection instead of deselecting all other selected points"
msgstr "Mở rộng sự lựa chọn thay thế thả tất cả điểm được chọn rồi"
msgid "Selected Strokes Only"
msgstr "Chỉ Nét Được Chọn"
msgid "Only select the first point of strokes that already have points selected"
msgstr "Chỉ chọn điểm đầu của các nét đã có điểm được chọn rồi"
msgid "Select all strokes with similar characteristics"
msgstr "Chọn hết nét có đặc điểm giống"
msgid "Shared layers"
msgstr "Lớp chia sẻ"
msgid "Shared materials"
msgstr "Vật liệu chia sẻ"
msgctxt "Operator"
msgid "Lasso Select Strokes"
msgstr "Chọn Nét BằngDây Trói"
msgid "Select Grease Pencil strokes using lasso selection"
msgstr "Chọn nét Bút Sáp bằng sự lựa chọn dây trói"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Last"
msgstr "Chọn Cuối"
msgid "Select last point in Grease Pencil strokes"
msgstr "Chọn điểm cuối trong nét Bút Sáp"
msgid "Only select the last point of strokes that already have points selected"
msgstr "Chỉ chọn điểm cuối của nét đã có điểm được chọn rồi"
msgid "Shrink sets of selected Grease Pencil points"
msgstr "Thu nhỏ các tập điểm Bút Sáp được chọn"
msgid "Select all points in same strokes as already selected points"
msgstr "Chọn hết điểm trong cùng nét với điểm được chọn rồi"
msgid "Grow sets of selected Grease Pencil points"
msgstr "Mở rộng các tập điểm Bút Sáp được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Random"
msgstr "Ngẫu Nhiên"
msgid "Select random points for non selected strokes"
msgstr "Ngẫu nhiên chọn những điểm cho các nét chưa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Vertex Color"
msgstr "Chọn Màu Đỉnh"
msgid "Select all points with similar vertex color of current selected"
msgstr "Chọn hết điểm có cùng màu đỉnh với được chọn hiện tại"
msgid "Tolerance of the selection. Higher values select a wider range of similar colors"
msgstr "Sự chênh lệch của sự lửa chọn. Giá trị càng cao được chọn phạm vi màu càng rộng"
msgid "Hide/Unhide selected points for Grease Pencil strokes setting alpha factor"
msgstr "Ẩn/hiện các điểm được chọn cho nét Bút Sáp đang đặt hệ số độ đục"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Mode Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Chế Độ Chọn"
msgid "Set selection mode for Grease Pencil strokes"
msgstr "Đặt chế độ sự lựa chọn cho nét Bút Sáp"
msgid "Select Mode"
msgstr "Chế Độ Chọn"
msgid "Select mode"
msgstr "Chế Độ Lựa Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Set active material"
msgstr "Đặt vật liệu hoạt động"
msgid "Set the selected stroke material as the active material"
msgstr "Đặt vật liệu nét được chọn làm vật lịệu hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Cursor to Selected Points"
msgstr "Hút Dính Con Trỏ Đến Điểm Được Chọn"
msgid "Snap cursor to center of selected points"
msgstr "Hút dính con trỏ đến trung tâm của các điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Selection to Cursor"
msgstr "Hút Dính Được Chọn Đến Con Trỏ"
msgid "Snap selected points/strokes to the cursor"
msgstr "Hút dính các điểm/nét được chọn đến con trỏ"
msgid "With Offset"
msgstr "Với Dịch"
msgid "Offset the entire stroke instead of selected points only"
msgstr "Dịch toàn nét thay thế chỉ dịch các điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Selection to Grid"
msgstr "Hút Dính Được Chọn Đến Đồ Thị"
msgid "Snap selected points to the nearest grid points"
msgstr "Hút dính các điểm được chọn đến các điểm đồ thị gần nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Stroke Thickness"
msgstr "Áp Dụng Bề Rộng Nét"
msgid "Apply the thickness change of the layer to its strokes"
msgstr "Áp dụng sự thay đổi bề rộng với các nét của lớp này"
msgctxt "Operator"
msgid "Arrange Stroke"
msgstr "Sắp Xếp Nét"
msgid "Arrange selected strokes up/down in the display order of the active layer"
msgstr "Sắp xếp các nét được chọn lên/xuống trong thứ tự hiển thị của lớp hoạt động"
msgid "Bring to Front"
msgstr "Gởi Phía Trước"
msgid "Bring Forward"
msgstr "Gởi Phía Trước"
msgid "Send Backward"
msgstr "Gởi Phía Sau"
msgid "Send to Back"
msgstr "Gởi Phía Sau"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Caps Mode"
msgstr "Đặt Chế Độ Nắp"
msgid "Change stroke caps mode (rounded or flat)"
msgstr "Đổi chế độ nắp nét (tròn hay bằng phẳng)"
msgid "Set as default rounded"
msgstr "Đặt tròn là mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Stroke Color"
msgstr "Đổi Màu Nét"
msgid "Move selected strokes to active material"
msgstr "Di chuyển các nét được chọn đến vật lịệu hoạt động"
msgid "Name of the material"
msgstr "Tên của vật liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Stroke Cutter"
msgstr "Cắt Nét"
msgid "Select section and cut"
msgstr "Chón khúc và cắt"
msgid "Flat Caps"
msgstr "Nắp Bằng Phẳng"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Cyclical State"
msgstr "Đặt Trạng Thái Chu Trình"
msgid "Close or open the selected stroke adding an edge from last to first point"
msgstr "Nối hay mở nét được chọn bằng kèm một cạnh từ điểm cuối đến điểm đầu"
msgid "Create Geometry"
msgstr "Chế Tạo Hình Dạng"
msgid "Create new geometry for closing stroke"
msgstr "Chế tạo hình dạng cho đóng nét"
msgid "Close All"
msgstr "Đóng Hết"
msgid "Open All"
msgstr "Mở Hết"
msgctxt "Operator"
msgid "Set handle type"
msgstr "Đặt loại tay cầm"
msgctxt "Operator"
msgid "Enter curve edit mode"
msgstr "Vào chế độ đường cong biên tập"
msgid "Called to transform a stroke into a curve"
msgstr "Kêu để biến hóa một nét thành một đường cong"
msgid "Error Threshold"
msgstr "Ngưỡng Sai Lầm"
msgid "Threshold on the maximum deviation from the actual stroke"
msgstr "Ngưỡng cho hạn chế sai lệch cực đại từ nét thật"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip Stroke"
msgstr "Lật Nét"
msgid "Change direction of the points of the selected strokes"
msgstr "Đổi hướng của điểm của các nét được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Join Strokes"
msgstr "Kết Nối Nét"
msgid "Join selected strokes (optionally as new stroke)"
msgstr "Kết nối các nét được chọn (tùy chọn làm nét mới)"
msgid "Leave Gaps"
msgstr "Để Lại Cách Trống"
msgid "Leave gaps between joined strokes instead of linking them"
msgstr "Bỏ cách trống giữa nét kết nối thay thế kết nối nó"
msgid "Join"
msgstr "Kết Nối"
msgid "Join and Copy"
msgstr "Kết Nối Và Chép"
msgctxt "Operator"
msgid "Merge Strokes"
msgstr "Gồm Nét"
msgid "Create a new stroke with the selected stroke points"
msgstr "Chế tạo một nét mới với các điểm nét được chọn"
msgid "Additive Drawing"
msgstr "Vẽ Cộng Lên"
msgid "Add to previous drawing"
msgstr "Cộng thêm vào đồ vẽ trước"
msgid "Draw new stroke below all previous strokes"
msgstr "Vẽ nét mới phía dưới tất cả nét trước"
msgid "Dissolve Points"
msgstr "Hòa Tan Điểm"
msgid "Dissolve old selected points"
msgstr "Hòa tan các điểm cũ được chọn"
msgid "Delete Strokes"
msgstr "Xóa Nét"
msgid "Delete old selected strokes"
msgstr "Xóa các nét cũ được chọn"
msgid "Close new stroke"
msgstr "Đóng nét mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Merge by Distance"
msgstr "Gồm Bằng Khoảng Cách"
msgid "Merge points by distance"
msgstr "Gồm bằng khoảng cách"
msgid "Use whole stroke, not only selected points"
msgstr "Dùng toàn bộ nét, không phải chỉ điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Merge Grease Pencil Materials"
msgstr "Gồm Vật Liệu Bút Sáp"
msgid "Replace materials in strokes merging similar"
msgstr "Thay thế vật liệu trong nét đang gồm giống nhau"
msgid "Hue Threshold"
msgstr "Ngưỡng Màu Sắc"
msgid "Saturation Threshold"
msgstr "Ngưỡng Độ Tươi"
msgid "Value Threshold"
msgstr "Ngưỡng Độ Sáng"
msgctxt "Operator"
msgid "Normalize Stroke"
msgstr "Đơn Vị Hóa Nét"
msgid "Normalize stroke attributes"
msgstr "đơn vị hóa các đặc điểm của nét"
msgid "Attribute to be normalized"
msgstr "Đặc điểm cho đơn vị hoá"
msgid "Normalizes the stroke thickness by making all points use the same thickness value"
msgstr "Đơn vị hóa chiều rộng của nét bằng cho hết điểm cùng giá trị chiều rộng"
msgid "Normalizes the stroke opacity by making all points use the same opacity value"
msgstr "Đơn vị hóa độ đục của nét bằng cho hết điểm cùng giá trị độ đục"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Vertex Color"
msgstr "Đặt Lại Màu Đỉnh"
msgid "Reset vertex color for all or selected strokes"
msgstr "Đặt lại màu đỉnh cho hết nét hoặc các nét đơực chọn"
msgid "Reset Vertex Color to Stroke only"
msgstr "Đặt Lại Màu Đỉnh thành chỉ Nét"
msgid "Reset Vertex Color to Fill only"
msgstr "Đặt Lại Màu Đỉnh thành chỉ Tô Đầy"
msgid "Reset Vertex Color to Stroke and Fill"
msgstr "Đặt Lại Màu Đỉh thành chỉ Nét và Tô Đầy"
msgctxt "Operator"
msgid "Sample Stroke"
msgstr "Lấy Mẫu Vật Nét"
msgid "Sample stroke points to predefined segment length"
msgstr "Lấy điểm mẫu vật đến một khúc có bề dài đã được xác định"
msgctxt "Operator"
msgid "Separate Strokes"
msgstr "Chẻ Các Nét"
msgid "Separate the selected strokes or layer in a new grease pencil object"
msgstr "Chẻ nét được chọn hoặc lớp thành một vật thể bút sáp mới"
msgid "Selected Points"
msgstr "Điểm Được Chọn"
msgid "Separate the selected points"
msgstr "Chẻ các điểm được chọn"
msgid "Selected Strokes"
msgstr "Nét Được Chọn"
msgid "Separate the selected strokes"
msgstr "Chẻ các nét được chọn"
msgid "Separate the strokes of the current layer"
msgstr "Chẻ các nét của lớp hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Simplify Stroke"
msgstr "Đơn Giản Hóa Nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Simplify Fixed Stroke"
msgstr "Đơn Giản Hóa Nét Bất Biến"
msgid "Number of simplify steps"
msgstr "Số lượng bước để đơn giản hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Stroke"
msgstr "Mịn Hóa Nét"
msgid "Smooth selected strokes"
msgstr "Mịn hóa các nét được chọn"
msgid "Smooth only selected points in the stroke"
msgstr "Chỉ mịn hóa các điểm trong nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Split Strokes"
msgstr "Chẻ Nét"
msgid "Split selected points as new stroke on same frame"
msgstr "Chẻ điểm được chọn thành nét mới trong cùng bức ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Subdivide Stroke"
msgstr "Phân Hóa Nét"
msgid "Subdivide between continuous selected points of the stroke adding a point half way between them"
msgstr "Phân hóa giữa điểm nét liên tiếp được chọn và kèm thêm một điểm trung giữa chúng."
msgctxt "Operator"
msgid "Trim Stroke"
msgstr "Cắt Bớt Nét"
msgid "Trim selected stroke to first loop or intersection"
msgstr "Cắt bớt nét được chọn đến lặp vòng đầu hay vùng giao cắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip Colors"
msgstr "Lật Màu"
msgid "Switch tint colors"
msgstr "Trao đổi màu nhiễm"
msgctxt "Operator"
msgid "Trace Image to Grease Pencil"
msgstr "Vẽ Lại Ảnh sang Bút Sáp"
msgid "Extract Grease Pencil strokes from image"
msgstr "Rút nét Bút Sáp từ ảnh"
msgid "Determines if trace simple image or full sequence"
msgstr "Chọn vẽ lại vẽ lại một ảnh hay toàn bộ trình tự"
msgid "Trace the current frame of the image"
msgstr "Vẽ lại bức ảnh hiện tại của ảnh"
msgid "Trace full sequence"
msgstr "Vẽ lại taòn trình tự"
msgid "Resolution of the generated curves"
msgstr "Độ phân giải cửa những đường cong được chế tạo"
msgid "Distance to sample points, zero to disable"
msgstr "Khoảng cách đến các điểm mẫu, đặt = 0 để tắt"
msgid "Scale of the final stroke"
msgstr "Phóng to của nét cuối cùng"
msgid "Color Threshold"
msgstr "Mức Độ Màu Sắc"
msgid "Determine the lightness threshold above which strokes are generated"
msgstr "Quyết định mức độ cho chế tạo nét nếu độ sáng cao hơn"
msgid "Turn Policy"
msgstr "Thổ Tục Lựa Chọn"
msgid "Determines how to resolve ambiguities during decomposition of bitmaps into paths"
msgstr "Làm sao quyết định chỗ mơ hồ khi phân tích ảnh điểm ảnh sang đường nét"
msgid "Prefers to connect black (foreground) components"
msgstr "Ưu tiên kết nối thành phần đen (cận cảnh)"
msgid "Prefers to connect white (background) components"
msgstr "Ưu tiên kết nối thành phần trắng (hậu cảnh)"
msgid "Always take a left turn"
msgstr "Lần nào cũng quẹo trái"
msgid "Always take a right turn"
msgstr "Lần nào cũng quẹo phải"
msgid "Minority"
msgstr "Thiếu Số"
msgid "Prefers to connect the color (black or white) that occurs least frequently in the local neighborhood of the current position"
msgstr "Ưu tiên kết nối màu nào (đen hay trắng) xuất hiện ít hơn xung quanh vị trí hiện tại"
msgid "Majority"
msgstr "Đa Số"
msgid "Prefers to connect the color (black or white) that occurs most frequently in the local neighborhood of the current position"
msgstr "Ưu tiên kết nối màu nào (đen hay trắng) xuất hiện nhiều hơn xung quanh vị trí hiện tại"
msgid "Choose pseudo-randomly"
msgstr "Chọn xấp xỉ ngẫu nhiên"
msgid "Start At Current Frame"
msgstr "Bắt Đầu Tại Bức Ảnh Hiện Tại"
msgid "Trace Image starting in current image frame"
msgstr "Vẽ lại Ảnh bắt đầu tại bức ảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Transform Stroke Fill"
msgstr "Biến Hóa Tô Đầy Nét"
msgid "Transform grease pencil stroke fill"
msgstr "Biến hóa nét tô đầy của bút sáp"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlock All Layers"
msgstr "Mở Khóa Hết Lớp"
msgid "Unlock all Grease Pencil layers so that they can be edited"
msgstr "Mở khóa hết lớp Bút Sáp cho có thể chỉnh sửa chúng nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Paint Brightness/Contrast"
msgstr "Độ Sáng/Chênh Lệch Nước Sơn Đỉnh"
msgid "Adjust vertex color brightness/contrast"
msgstr "Chỉnh độ sáng/chênh lệch màu đỉnh"
msgid "Adjust vertex color HSV values"
msgstr "Chỉnh giá trị đỉnh màu HSV"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Paint Invert"
msgstr "Đảo Nghịch Sơn Đỉnh"
msgid "Invert RGB values"
msgstr "Đảo nghịch giá trị RGB"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Paint Levels"
msgstr "Mức Sơn Đỉnh"
msgid "Adjust levels of vertex colors"
msgstr "Chỉnh mức của màu đỉnh"
msgid "Value to multiply colors by"
msgstr "Giá trị cho nhân với màu"
msgid "Value to add to colors"
msgstr "Giá trị cho cộng với màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Paint Set Color"
msgstr "Đặt Màu Sơn Đỉnh"
msgid "Set active color to all selected vertex"
msgstr "Đặt màu hoạt động đến hết đỉnh được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign to Vertex Group"
msgstr "Chỉ Đỉnh Vào Nhóm Đỉnh"
msgid "Assign the selected vertices to the active vertex group"
msgstr "Chỉ định các đỉnh được chọn vào nhóm đỉnh hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Deselect Vertex Group"
msgstr "Thả Nhóm Đỉnh"
msgid "Deselect all selected vertices assigned to the active vertex group"
msgstr "Thả hết đỉnh được chọn mà được chỉ định đến nhóm đỉnh hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Vertex Group"
msgstr "Đảo Nghịch Nhóm Đỉnh"
msgid "Invert weights to the active vertex group"
msgstr "Đảo nghịch quyền lượng đến nhóm đỉnh hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Normalize Vertex Group"
msgstr "Đơn Vị Hóa Nhóm Đỉnh"
msgid "Normalize weights to the active vertex group"
msgstr "Đơn vị hóa quyền lượng đến nhóm đỉnh hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Normalize All Vertex Group"
msgstr "Đơn Vị Hóa Hết Nhóm Đỉnh"
msgid "Normalize all weights of all vertex groups, so that for each vertex, the sum of all weights is 1.0"
msgstr "Đơn vị hóa hết quyền lượng của hết nhóm đỉnh; cho mỗi đỉnh, tổng cộng hết quyền lượng = 1.0"
msgid "Lock Active"
msgstr "Khóa Hoạt Động"
msgid "Keep the values of the active group while normalizing others"
msgstr "Giữ các giá trị của nhóm đang hoạt động khi đơn vị hóa nhóm khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from Vertex Group"
msgstr "Xóa từ Nhóm Đỉnh"
msgid "Remove the selected vertices from active or all vertex group(s)"
msgstr "Xóa các đỉnh được chọn từ nhóm đỉnh hoạt động hay hết nhóm đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Vertex Group"
msgstr "Chọn Nhóm Đỉnh"
msgid "Select all the vertices assigned to the active vertex group"
msgstr "Chọn hết đỉnh chỉ định vào nhóm đỉnh hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Vertex Group"
msgstr "Mịn Hóa Nhóm Đỉnh"
msgid "Smooth weights to the active vertex group"
msgstr "Mịn hóa quyền lượng đến nhóm đỉnh hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Stroke Vertex Paint"
msgstr "Sơn Đỉnh Nét"
msgid "Paint stroke points with a color"
msgstr "Sơn nét điểm bằng một màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Strokes Vertex Mode Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Chế Đồ Đỉnh Nét"
msgid "Enter/Exit vertex paint mode for Grease Pencil strokes"
msgstr "Vào/Thoát chế độ sơn đỉnh cho các nét Bút Sáp"
msgctxt "Operator"
msgid "Stroke Weight Paint"
msgstr "Sơn Quyền Lượng Nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Weight Paint Sample Weight"
msgstr "Quyền Lượng Mẫu Vật Sơn Quyền Lượng"
msgid "Use the mouse to sample a weight in the 3D view"
msgstr "Dùng chuột cho lấy mẫu vật quyền lượng trong màn 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "Strokes Weight Mode Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Chế Đồ Quyền Lượng Nét"
msgid "Enter/Exit weight paint mode for Grease Pencil strokes"
msgstr "Vào/Thoát chế độ sơn quyền lượng cho nét Bút Sáp"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Curve"
msgstr "Nướng Đường Cong"
msgid "Bake selected F-Curves to a set of sampled points defining a similar curve"
msgstr "Nướng các Cong-F được chọn đến một tập mẫu vật được chỉ định một đường cong hơi giống"
msgctxt "Operator"
msgid "Blend to Default Value"
msgstr "Pha Trộn Đến Giá Trị Mặc Định"
msgid "Blend selected keys to their default value from their current position"
msgstr "Pha trộn các bức ảnh mẫu được chọn đến giạ trị mặc định của chúng nó từ vị trí của chúng nó"
msgid "How much to blend to the default value"
msgstr "Mức độ cho pha trộn với giá trị mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Blend to Neighbor"
msgstr "Pha Trộn Đến Kề"
msgid "Blend selected keyframes to their left or right neighbor"
msgstr "Pha trộn các bức ảnh mẫu được chọn với bức ảnh mẫu kề trái và phải"
msgid "The blend factor with 0.5 being the current frame"
msgstr "Hệ số pha trộn, 0.5 là bức ảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Breakdown"
msgstr "Chẻ Phần"
msgid "Move selected keyframes to an inbetween position relative to adjacent keys"
msgstr "Di chuyển các bức ảnh được chọn đến một vị trí tương đối giữa với các bức ảnh mẫu kề"
msgid "Favor either the left or the right key"
msgstr "Ưu tiên bức ảnh trái hay bức ảnh mẫu phải"
msgctxt "Operator"
msgid "Click-Insert Keyframes"
msgstr "Bấm-Chèn Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Insert new keyframe at the cursor position for the active F-Curve"
msgstr "Chèn bức ảnh mẫu mới tại vị trí con trỏ cho Cong-F hoạt động"
msgid "Frame to insert keyframe on"
msgstr "Số bức ảnh để chèn bức ảnh mẫu"
msgid "Value for keyframe on"
msgstr "Giá trị cho số bức ảnh mẫu"
msgid "Only Curves"
msgstr "Chỉ Đường Cong"
msgid "Select all the keyframes in the curve"
msgstr "Chọn hết bức ảnh mẫu của đường cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Cursor"
msgstr "Đặt Con Trỏ"
msgid "Interactively set the current frame and value cursor"
msgstr "Tương tác đặt số bức ảnh hiện tại và con trỏ giá trị"
msgctxt "Operator"
msgid "Decimate Keyframes"
msgstr "Chẻ Cắt Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Decimate F-Curves by removing keyframes that influence the curve shape the least"
msgstr "Chẻ cắt Cong-F bằng xóa các bức ảnh được ảnh hưởng hình dạng đường cong ít nhất"
msgid "The ratio of remaining keyframes after the operation"
msgstr "Tỉ số của bức ảnh mẫu vẫn còn sau thao tác"
msgid "Which mode to use for decimation"
msgstr "Dùng chế độ nào khi chẻ cắt"
msgid "Use a percentage to specify how many keyframes you want to remove"
msgstr "Dùng một số phân trăm để xác định xóa bao nhiêu bức ảnh mẫu"
msgid "Error Margin"
msgstr "Lề Sai Lầm"
msgid "Use an error margin to specify how much the curve is allowed to deviate from the original path"
msgstr "Dùng một lề sai lầm để xác định mức đường cong được chệnh lệch từ đường cong ban đầu"
msgid "Max Error Margin"
msgstr "Lề Sai Lầm Cực Đại"
msgid "How much the new decimated curve is allowed to deviate from the original"
msgstr "Mức cho đường cong chẻ cắt mới được chệnh lệch từ đường cong ban đầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Invalid Drivers"
msgstr "Xóa Các Điều Vận Bất Hợp Lệ"
msgid "Delete all visible drivers considered invalid"
msgstr "Xóa hết điều vận hiển thị được không hợp lệ"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Driver Variables"
msgstr "Chép Biến Điều Vận"
msgid "Copy the driver variables of the active driver"
msgstr "Chép các biến dắt của điều vận hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Driver Variables"
msgstr "Dán Biến Điều Vận"
msgid "Add copied driver variables to the active driver"
msgstr "Kèm biến của điều vận đã chép vào dắt hoạt động"
msgid "Replace Existing"
msgstr "Thay Thế Tồn Tại"
msgid "Replace existing driver variables, instead of just appending to the end of the existing list"
msgstr "Thay thế cho biến của điều vận đang tồn tại, thay thé chỉ kèm vào đuôi của danh sách biến"
msgctxt "Operator"
msgid "Equalize Handles"
msgstr "Bằng Hóa Các Tay Cầm"
msgid "Ensure selected keyframes' handles have equal length, optionally making them horizontal. Automatic, Automatic Clamped, or Vector handle types will be converted to Aligned"
msgstr "Làm chắc những tay cầm của bức ảnh mẫu dài bằng nhau, tùy chọn làm chúng nó ngang. Tự Động Kẹp Lại, hay đổi loại tay cầm Vectơ sang Sắp Hàng"
msgid "Flatten"
msgstr "Bằng Phẳng Hóa"
msgid "Make the values of the selected keyframes' handles the same as their respective keyframes"
msgstr "Làm gía trị của tay cầm Bezier của các bức ảnh mẫu giống các bức ảnh mẫu liên quan"
msgid "Handle Length"
msgstr "Độ Dài Tay Cầm"
msgid "Length to make selected keyframes' bezier handles"
msgstr "Độ dài cho tay cầm Bezier của các bức ảnh mẫu được chọn"
msgid "Side of the keyframes' bezier handles to affect"
msgstr "Cạnh của tay cầm Bezier của các bức ảnh mẫu để ảnh hưởng"
msgid "Equalize selected keyframes' left handles"
msgstr "Đồng cỡ hóa tay cầm của các bức ảnh mẫu trái được chọn"
msgid "Equalize selected keyframes' right handles"
msgstr "Đồng cỡ hóa tay cầm của các bức ảnh mẫu phải được chọn"
msgid "Equalize both of a keyframe's handles"
msgstr "Đồng cỡ hóa cả hai tay cầm của bức ảnh mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Euler Discontinuity Filter"
msgstr "Bộ Lọc Đứt Euler"
msgid "Fix large jumps and flips in the selected Euler Rotation F-Curves arising from rotation values being clipped when baking physics"
msgstr "Sửa nhảy lớn và lật trong Cong-F Xoay Euler được xuất hiện từ giá trị xoay bị cắt khi nướng vật lý"
msgctxt "Operator"
msgid "Add F-Curve Modifier"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh Cong-F"
msgid "Add F-Modifier to the active/selected F-Curves"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh-F cho các Cong-F hoạt động/được chọn "
msgid "Only Active"
msgstr "Chỉ Hoạt Động"
msgid "Only add F-Modifier to active F-Curve"
msgstr "Chỉ thêm Bộ Điều Chỉnh-F cho Cong-F hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy F-Modifiers"
msgstr "Chép Bộ Điều Chỉnh-F"
msgid "Copy the F-Modifier(s) of the active F-Curve"
msgstr "Chép lại các Bộ Điều Chỉnh-F của Cong-F hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste F-Modifiers"
msgstr "Dán Bộ Điều Chỉnh-F"
msgid "Add copied F-Modifiers to the selected F-Curves"
msgstr "Thêm Cụ Sửa Dổi-F được chép lại cho các Cong-F được chọn"
msgid "Only paste F-Modifiers on active F-Curve"
msgstr "Chỉ dán Bộ Điều Chỉnh-F cho Cong-F hoạt động"
msgid "Replace existing F-Modifiers, instead of just appending to the end of the existing list"
msgstr "Thay thế cho Cụ Sửa Dổi-F, thay chỉ kèm vào duôi của danh sách biến"
msgid "Place the cursor on the midpoint of selected keyframes"
msgstr "Đặt con trỏ tại trung điểm của các bức ảnh mẫu đã chọn"
msgid "Filter Width"
msgstr "Bề Rộng Bộ Lọc"
msgid "Sigma"
msgstr "Xichma"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Ghost Curves"
msgstr "Xóa Đường Cong Bóng"
msgid "Clear F-Curve snapshots (Ghosts) for active Graph Editor"
msgstr "Xóa ảnh chụp (Ảnh Bóng Ma) Cong-F cho Trình Biên Soạn Biểu Đồ hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Create Ghost Curves"
msgstr "Chế Tạo Đường Cong Bóng Ma"
msgid "Create snapshot (Ghosts) of selected F-Curves as background aid for active Graph Editor"
msgstr "Chế tạo ảnh chụp (Ảnh Bóng Ma) của Cong-F được chọn làm nền giup đở dùng Trình Biên Soạn Biểu Đồ hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Curves"
msgstr "Ẩn Đường Cong"
msgid "Hide selected curves from Graph Editor view"
msgstr "Ẩn các đường cong được chọn từ màn Trình Biên Soạn Biểu Đồ"
msgid "Hide unselected rather than selected curves"
msgstr "Ẩn các đường cong chưa chọn thay đường cong được chọn"
msgid "Insert a keyframe on all visible and editable F-Curves using each curve's current value"
msgstr "Chén một bức ảnh mẫu trên hết Cong-F hiển thị và biên tập được bằng dùng giá trị hiện tại của mỗi đường cong"
msgid "Insert a keyframe on selected F-Curves using each curve's current value"
msgstr "Chén một bức ảnh mẫu trên Cong-F, dùng giá trị hiện tại của mỗi đường cong"
msgid "Active Channels at Cursor"
msgstr "Các Kênh Hoạt Động tại Con Trỏ"
msgid "Insert a keyframe for the active F-Curve at the cursor point"
msgstr "Chén một bức ảnh mẫu cho Cong-F hoạt động tại điểm con trỏ"
msgid "Selected Channels at Cursor"
msgstr "Các Kênh Được Chọn tại Con Trỏ"
msgid "Insert a keyframe for selected F-Curves at the cursor point"
msgstr "Chén một bức ảnh mẫu cho các Cong-F được chọn tại điểm của con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Keyframe"
msgstr "Nhảy Đến Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Jump to previous/next keyframe"
msgstr "Nhảy đến bức ảnh trước/tiếp"
msgid "Next Keyframe"
msgstr "Bức Ảnh Tiếp"
msgid "By Values Over Cursor Value"
msgstr "Bằng Giá Trị Hơn Giá Trị Con Trỏ"
msgid "Flip values of selected keyframes using the cursor value (Y/Horizontal component) as the mirror line"
msgstr "Dùng con trỏ làm gương lật giá trị của các bức ảnh mẫu được chọn (thành phần Y/Ngang)"
msgid "By Times Over Zero Time"
msgstr "Bằng Thời Gian Hơn Thời Gian Số Không"
msgid "Flip times of selected keyframes, effectively reversing the order they appear in"
msgstr "Lật thời gian của các bức ảnh mẫu được chọn, làm lật thứ tự ngược chiều"
msgid "Set Preview Range based on range of selected keyframes"
msgstr "Đặt Phạm Vi Dự Khán tùy phạm vi của bức ảnh mẫu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Reveal Curves"
msgstr "Hiện Đường Cong"
msgid "Make previously hidden curves visible again in Graph Editor view"
msgstr "Hiện các đường cong được ẩn cho hiển thị lại trong màn Trình Biên Soạn Biểu Đồ"
msgid "Are handles tested individually against the selection criteria"
msgstr "Tay cầm được kiểm tra riêng đối với mục đích sự lựa chọn"
msgid "Select Curves"
msgstr "Chọn Đường Cong"
msgid "Allow selecting all the keyframes of a curve by selecting the curve itself"
msgstr "Cho chọn hết bức ảnh mẫu của một đường cong bằng chọn đường cong một mình"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Keys"
msgstr "Mịn Hóa Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Apply weighted moving means to make selected F-Curves less bumpy"
msgstr "Áp dụng quyền lượng trung bình di chuyền để giảm đô nhám của các Cong-F được chọn"
msgid "Snap selected keyframes to the chosen times/values"
msgstr "Hút dính bức ảnh mẫu được chọn đến thời gian/giá trị được chọn"
msgid "Selection to Cursor Value"
msgstr "Sự Lựa Chọn đến Giá Trị Con Trỏ"
msgid "Set values of selected keyframes to the cursor value (Y/Horizontal component)"
msgstr "Đặt giá trị của các bức ảnh mẫu được chọn đến giá trị con trỏ (Y/Thành Phần Ngang)"
msgid "Flatten Handles"
msgstr "Bằng Phẳng Hóa Tay Cầm"
msgid "Flatten handles for a smoother transition"
msgstr "Bằng phẳng hóa tay cầm cho tiến triển mịn hơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Cursor Value to Selected"
msgstr "Hút Dính Giá Trị Con Trỏ Đến Được Chọn"
msgid "Place the cursor value on the average value of selected keyframes"
msgstr "Đặt giá trị con trỏ tại giá trị trung bình của các bức ảnh mẫu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Sound to F-Curves"
msgstr "Nướng Âm thanh Đến Cong-F"
msgid "Bakes a sound wave to selected F-Curves"
msgstr "Nướng một âm thanh đến các Cong-F được chọn"
msgid "Attack Time"
msgstr "Thời Gian Tăng"
msgid "Value for the hull curve calculation that tells how fast the hull curve can rise (the lower the value the steeper it can rise)"
msgstr "Giá trị cho tính tốc độ tăng lên của đường cong vỏ (giá trị càng thấp dốc đường cong càng tăng nhanh)"
msgid "Highest Frequency"
msgstr "Tần Số Cao Nhất"
msgid "Cutoff frequency of a low-pass filter that is applied to the audio data"
msgstr "Tần số thôi của một bộ lọc thông thấp áp dụng cho dữ liệu âm thanh"
msgid "Lowest Frequency"
msgstr "Tần Số Thấp Nhất"
msgid "Cutoff frequency of a high-pass filter that is applied to the audio data"
msgstr "Tần số thôi của một bộ lọc thông cao áp dụng cho dữ liệu âm thanh"
msgid "Release Time"
msgstr "Thời Gian Suy Giảm"
msgid "Value for the hull curve calculation that tells how fast the hull curve can fall (the lower the value the steeper it can fall)"
msgstr "Giá trị cho tính tốc độ giảm xuống của đường cong vỏ (giá trị càng thấp dốc đường cong càng giảm nhanh)"
msgid "Square Threshold"
msgstr "Ngưỡng Vuông"
msgid "Square only: all values with an absolute amplitude lower than that result in 0"
msgstr "Chỉ vuông: hết giá trị có biên độ tuyệt đối thấp hơn là bằng 0"
msgid "Minimum amplitude value needed to influence the hull curve"
msgstr "Giá trị biên độ cực tiểu cần để ảnh hưởng đường cong vỏ"
msgid "Only the positive differences of the hull curve amplitudes are summarized to produce the output"
msgstr "Chỉ chênh lệch dương của biên độ đường cong vỏ được cộng lại cho phát hành kết qủa"
msgid "The amplitudes of the hull curve are summarized (or, when Accumulate is enabled, both positive and negative differences are accumulated)"
msgstr "Biên độ của đường cong vỏ được cộng lái (hay, khi bật tích trữ cả chênh lệch dương và âm được tích trữ)"
msgid "The output is a square curve (negative values always result in -1, and positive ones in 1)"
msgstr "Ngõ ra là đường cong vuông (giá trị âm luôn luôn = -1 và giá trị dương luôn luôn = 1)"
msgctxt "Operator"
msgid "Un-Bake Curve"
msgstr "Bỏ Nướng Đường Cong"
msgid "Un-Bake selected F-Points to F-Curves"
msgstr "Bỏ Nướng của Điểm-F đến Cong-F"
msgid "Reset viewable area to show selected keyframe range"
msgstr "Đặt lại khu vực có thể thấy cho hiện phạm vi bức ảnh mẫu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Render Slot"
msgstr "Thêm Khe Kết Xuất"
msgid "Add a new render slot"
msgstr "Thêm một khe kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Render Region"
msgstr "Xóa Vùng Kết Xuất"
msgid "Clear the boundaries of the render region and disable render region"
msgstr "Xóa các ranh giới của vùng kết xuất và tắt vùng kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Render Slot"
msgstr "Xóa Khe Kết Xuất"
msgid "Clear the currently selected render slot"
msgstr "Xóa khe kết xuất được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Curves Point"
msgstr "Đặt Điểm Đường Cong"
msgid "Set black point or white point for curves"
msgstr "Đặt điểm đen hay trắng cho đường cong"
msgid "Black Point"
msgstr "Điểm Đen"
msgid "White Point"
msgstr "Điểm Trắng"
msgid "Sample Size"
msgstr "Số Lượng Mẫu Vật"
msgctxt "Operator"
msgid "Cycle Render Slot"
msgstr "Chuyển Vòng Khe Kết Xuất"
msgid "Cycle through all non-void render slots"
msgstr "Chuyển vòng hết khe kết xuất khác không"
msgid "Cycle in Reverse"
msgstr "Chuyển Vòng Ngược"
msgctxt "Operator"
msgid "Image Edit Externally"
msgstr "Biên Tập Ảnh Ở Ngoài"
msgid "Edit image in an external application"
msgstr "Biên tập ảnh bằng một ứng dụng ở ngoài"
msgctxt "Operator"
msgid "Browse Image"
msgstr "Trình Duyệt Ảnh"
msgid "Open an image file browser, hold Shift to open the file, Alt to browse containing directory"
msgstr "Mở một trình duyệt tập tin ảnh, Bấm giữ Shift để mở tập tin, Alt để trình duyệt mục lục"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip Image"
msgstr "Lật Ảnh"
msgid "Flip the image"
msgstr "Lật ảnh"
msgid "Flip the image horizontally"
msgstr "Lật ảnh ngang"
msgid "Flip the image vertically"
msgstr "Lật ảnh dọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Channels"
msgstr "Đảo Nghịch Các Kênh"
msgid "Invert image's channels"
msgstr "Đảo nghịch các kênh của ảnh"
msgid "Invert alpha channel"
msgstr "Đảo ngược kênh độ đục"
msgid "Invert blue channel"
msgstr "Đảo ngược kênh xanh"
msgid "Invert green channel"
msgstr "Đảo ngược kênh lục"
msgid "Invert red channel"
msgstr "Đảo ngược kênh đỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Match Movie Length"
msgstr "Làm Dài Bằng Phim"
msgid "Set image's user's length to the one of this video"
msgstr "Đặt độ dài của ảnh người dùng bằng đồ dài của video này"
msgctxt "Operator"
msgid "New Image"
msgstr "Ảnh Mới"
msgid "Create a new image"
msgstr "Chế tạo ảnh mới"
msgid "Create an image with an alpha channel"
msgstr "Chế tạo ảnh có kênh độ đục"
msgid "32-bit Float"
msgstr "32-Bit Số Thật"
msgid "Create image with 32-bit floating-point bit depth"
msgstr "Chế tạo ảnh độ sâu 32 bit số thật dấu phẩy động"
msgid "Fill the image with a grid for UV map testing"
msgstr "Vẽ một đồ thị trong ảnh cho thử xem bản đồ UV"
msgid "Image height"
msgstr "Bề cao ảnh"
msgid "Image data-block name"
msgstr "Tên cục dữ liệu ảnh"
msgid "Create a tiled image"
msgstr "Chế tạo một ảnh ô"
msgid "Create an image with left and right views"
msgstr "Chế tạo một ảnh có màn nhìn trái và phải"
msgid "Image width"
msgstr "Bề rộng ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Image"
msgstr "Mở Ảnh"
msgid "Open image"
msgstr "Mở Ảnh"
msgid "Allow the path to contain substitution tokens"
msgstr "Cho đường dẫn chứa đồ xèng thay thế "
msgid "Detect Sequences"
msgstr "Phát Hiện Trình Tự"
msgid "Automatically detect animated sequences in selected images (based on file names)"
msgstr "Tự động phát hiện trình tự hoạt hình trong các ảnh được chọn (tùy tên ảnh)"
msgid "Detect UDIMs"
msgstr "Phát Hiện UDIM"
msgid "Detect selected UDIM files and load all matching tiles"
msgstr "Phát hiện các tập tin UDIM và nhập tất cả tập tin giống hệt"
msgctxt "Operator"
msgid "Pack Image"
msgstr "Gói Ảnh"
msgid "Pack an image as embedded data into the .blend file"
msgstr "Gói một ảnh làm dữ liệu nhét vào tập tin .blend"
msgctxt "Operator"
msgid "Project Apply"
msgstr "Áp Dụng Phép Chiếu"
msgid "Project edited image back onto the object"
msgstr "Chiếu lại ảnh được chỉnh sửa trên vật thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Project Edit"
msgstr "Biên Tập Phép Chiếu"
msgid "Edit a snapshot of the 3D Viewport in an external image editor"
msgstr "Biên tập một ảnh chụp của màn chiếu trong một phần mềm biên tập ảnh phía ngoài"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Cached Render"
msgstr "Mở Kết Xuất Đệm Chứa"
msgid "Read all the current scene's view layers from cache, as needed"
msgstr "Nhập lại từ đệm chứa hết lớp màn chiếu của cảnh hiện tại, tùy cần"
msgctxt "Operator"
msgid "Reload Image"
msgstr "Nhập Lại Ảnh"
msgid "Reload current image from disk"
msgstr "Nhập lại ảnh hiện tại từ dĩa"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Render Slot"
msgstr "Xóa Màn Kết Xuất"
msgid "Remove the current render slot"
msgstr "Xóa khe kết xuất hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Render Region"
msgstr "Vùng Kết Xuất"
msgid "Set the boundaries of the render region and enable render region"
msgstr "Đặt ranh giới của vùng kết xuất và bật vùng kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Replace Image"
msgstr "Thay Ảnh"
msgid "Replace current image by another one from disk"
msgstr "Thay ảnh hiện tại bằng ảnh khác từ đĩa"
msgctxt "Operator"
msgid "Resize Image"
msgstr "Chỉnh Khổ Ảnh"
msgid "Resize the image"
msgstr "Chỉnh khổ ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Sample Color"
msgstr "Lấy Mẫu Vật Màu"
msgid "Use mouse to sample a color in current image"
msgstr "Dùng con trỏ để lấy mẫu vật màu từ ảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Sample Line"
msgstr "Lấy Mẫu Vật Đường"
msgid "Sample a line and show it in Scope panels"
msgstr "Lấy mẫu vật của một đường và hiện nó vào các bảng Kế"
msgid "Mouse cursor style to use during the modal operator"
msgstr "Phong cách con trỏ chuột để dùng khi làm thao tác cách thức"
msgid "X End"
msgstr "Cuối X"
msgid "X Start"
msgstr "Đầu X"
msgid "Y End"
msgstr "Cuối Y"
msgid "Y Start"
msgstr "Đầu Y"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Image"
msgstr "Lưu Ảnh"
msgid "Save the image with current name and settings"
msgstr "Lưu ảnh với tên và cài đặt hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Save All Modified"
msgstr "Lưu Hết Được Sửa Đổi"
msgid "Save all modified images"
msgstr "Lưu hết ảnh được sửa đổi"
msgctxt "Operator"
msgid "Save As Image"
msgstr "Lưu Dạng Ảnh"
msgid "Save the image with another name and/or settings"
msgstr "Lưu ảnh dùng tên va/hay cài đặt khác"
msgid "Save As Render"
msgstr "Lưu Như Kết Xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Sequence"
msgstr "Lưu Trình Tự Ảnh"
msgid "Save a sequence of images"
msgstr "Lưu một trình tự ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Tile"
msgstr "Thêm Ô"
msgid "Adds a tile to the image"
msgstr "Thêm một ô cho ảnh"
msgid "How many tiles to add"
msgstr "Thêm bao nhiêu ô"
msgid "Fill new tile with a generated image"
msgstr "Tô đầy ô mới với một ảnh được chế tạo"
msgid "Optional tile label"
msgstr "Nhãn ô tùy chọn"
msgid "UDIM number of the tile"
msgstr "Số UDIM của ô"
msgctxt "Operator"
msgid "Fill Tile"
msgstr "Tô Đầy Ô"
msgid "Fill the current tile with a generated image"
msgstr "Tô đầy ô hiện tái với một ảnh được chế tạo"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Tile"
msgstr "Xoá Ô"
msgid "Removes a tile from the image"
msgstr "Xóa một ô từ ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Unpack Image"
msgstr "Gỡ Gói Ảnh"
msgid "Save an image packed in the .blend file to disk"
msgstr "Lưu một ảnh được gói lại trong tập tin .blend và lưư trong đĩa"
msgid "Image Name"
msgstr "Tên Ảnh"
msgid "Image data-block name to unpack"
msgstr "Tên của cục dữ liệu ảnh để gỡ gói"
msgid "Use Local File"
msgstr "Dùng Tập Tin Địa Phương"
msgid "Write Local File (overwrite existing)"
msgstr "Lưư Tập Tin Địa Phương (luư trên tập tin tồn tại)"
msgid "Use Original File"
msgstr "Dùng Tập Tin Ban Đầu"
msgid "Write Original File (overwrite existing)"
msgstr "Lưư Tập Tin Ban Đầu (luư trên tập tin tồn tại)"
msgid "View the entire image"
msgstr "Hiển thị toàn ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor To Center View"
msgstr "Con Trỏ đến Trung Tâm Màn "
msgid "Set 2D Cursor To Center View location"
msgstr "Đặt Con Trỏ 2D Đến vị trí của Trung Tâm Màn"
msgctxt "Operator"
msgid "View Center"
msgstr "Hiển Thị Trung Tâm"
msgid "View all selected UVs"
msgstr "Hiển thị hết UV được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Zoom View"
msgstr "Phóng Màn"
msgid "Zoom in/out the image"
msgstr "Phóng to/rút nhỏ ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Zoom to Border"
msgstr "Phóng Đến Ranh Giới"
msgid "Zoom in the view to the nearest item contained in the border"
msgstr "Phóng vào màn chiếu đến mặt hàng vừa ranh giới"
msgid "Zoom Out"
msgstr "Rút Nhỏ"
msgid "Zoom in the image (centered around 2D cursor)"
msgstr "Xem ảnh phóng to (trung tâm quanh con trỏ 2D)"
msgid "Zoom out the image (centered around 2D cursor)"
msgstr "Xem ảnh rút nhỏ (trung tâm quanh con trỏ 2D)"
msgid "Set zoom ratio of the view"
msgstr "Đặt tỉ số xem phóng tocủa màn"
msgctxt "Operator"
msgid "Import BVH"
msgstr "Nhập BVH"
msgid "Load a BVH motion capture file"
msgstr "Nhập một tập tin BVH chục chuyển động"
msgid "Filepath used for importing the file"
msgstr "Đường dẫn dùng cho nhập tập tin"
msgid "Starting frame for the animation"
msgstr "Bức ảnh bắt đầu cho hoạt hình"
msgid "Convert rotations to quaternions"
msgstr "Biến đổi xoay sang quaternion"
msgid "Import target type"
msgstr "Loại mục tiêu để nhập"
msgid "Update Scene Duration"
msgstr "Nâng Cấp Giai Đoạn Cảnh"
msgid "Extend the scene's duration to the BVH duration (never shortens the scene)"
msgstr "Kéo dài giai đoạn cảnh cho bằng giai đoạn BVH (không bao giờ cắt ngắn cảnh)"
msgid "Update Scene FPS"
msgstr "Nâng Cấp Tốc Độ Bức Ảnh Cảnh"
msgid "Set the scene framerate to that of the BVH file (note that this nullifies the 'Scale FPS' option, as the scale will be 1:1)"
msgstr "Đặt tốc độ bức ảnh của cảnh bằng tốc độ của tập tin BVH (lưu ý cái này sẽ xóa tùy chọn 'Phóng To Tốc Độ Bức Ảnh' vì phóng to sẽ trở thành 1:1)"
msgid "Loop the animation playback"
msgstr "Lặp lại khi hát hoạt hình"
msgid "Scale FPS"
msgstr "Phóng To Hóa Tốc Độ Bức Ảnh/Giây"
msgid "Scale the framerate from the BVH to the current scenes, otherwise each BVH frame maps directly to a Blender frame"
msgstr "Phón hóa tốc độ bức ảnh từ BVH đến cảnh hiện tại, nếu không mỗi bức ảnh BVH được ánh xạ đến một bức ảnh Blender"
msgctxt "Operator"
msgid "Import SVG"
msgstr "Nhập SVG"
msgid "Load a SVG file"
msgstr "Nhập một tập tin SVG"
msgctxt "Operator"
msgid "Import Images as Planes"
msgstr "Nhập Ảnh Kiểu Mặt Phẳng"
msgid "Create mesh plane(s) from image files with the appropriate aspect ratio"
msgstr "Chế tạo (các) mặt phẳng từ tập tin ảnh với tỉ số cạnh đúng"
msgid "How to align the planes"
msgstr "Làm sao sắp xếp mặt phẳng"
msgid "Facing Positive X"
msgstr "Chỉ Hướng X Dương"
msgid "Facing Positive Y"
msgstr "Chỉ Hướng Y Dương"
msgid "Z+ (Up)"
msgstr "Z+ (Phía Trên)"
msgid "Facing Positive Z"
msgstr "Chỉ Hướng Z Dương"
msgid "Facing Negative X"
msgstr "Chỉ Hướng X Âm"
msgid "Facing Negative Y"
msgstr "Chỉ Hướng Y Âm"
msgid "Z- (Down)"
msgstr "Z- (Phía Dưới)"
msgid "Facing Negative Z"
msgstr "Chỉ Hướng Z Âm"
msgid "Face Camera"
msgstr "Chỉ Hướng Máy Quay Phim"
msgid "Facing Camera"
msgstr "Chỉ Hướng Máy Quay Phim"
msgid "Facing the Camera's dominant axis"
msgstr "Chỉ hướng đến trục chánh của Máy Quay Phim"
msgid "Track Camera"
msgstr "Theo Dõi Máy Quay Phim"
msgid "Always face the camera"
msgstr "Lần nào cũng chỉ hướng đến máy quay phim"
msgid "Setup Corner Pin"
msgstr "Đặt Đinh Góc"
msgid "Build Compositor Nodes to reference this image without re-rendering"
msgstr "Xây dựng Giao Điểm Ghép Ảnh cho tham chiếu đến ảnh này mà không kết xuất lại"
msgid "Brightness of Emission Texture"
msgstr "Độ Sáng của Chất Liệu Phát Xạ"
msgid "Definition"
msgstr "Độ Phân Giải"
msgid "Number of pixels per inch or Blender Unit"
msgstr "Số lượng điềm ảnh mỗi inch (= 2,54 cm) hay Đơn Vị Blender"
msgid "How large in the camera frame is the plane"
msgstr "Kích thước mặt phẳng trong màn máy quay phim"
msgid "Fill camera frame, spilling outside the frame"
msgstr "Làm đầy màn của máy quay phim, tràn ra ngoài màn"
msgid "Fit entire image within the camera frame"
msgstr "Toàn bộ ảnh vừa màn của máy quay phim"
msgid "Force Reload"
msgstr "Bắt Nhập Lại"
msgid "Force reloading of the image if already opened elsewhere in Blender"
msgstr "Bắt nhập lại ảnh nếu ảnh được mở rồi chỗ nào khác trong Blender"
msgid "Height of the created plane"
msgstr "Bề cao của mặt phẳng được chế tạo"
msgid "Animate Image Sequences"
msgstr "Trình Tự Ảnh Hoạt Hình"
msgid "Import sequentially numbered images as an animated image sequence instead of separate planes"
msgstr "Nhập ảnh có số thứ tự thành một trình tự ảnh hoạt hình thay thế nhiều mặt phẳng riêng"
msgid "Offset Planes"
msgstr "Dịch Mặt Phẳng"
msgid "Offset Planes From Each Other"
msgstr "Dịch Các Mặt Phẳng Cách Nhau"
msgid "Space between planes"
msgstr "Khoảng cách giữa mặt phẳng"
msgid "How planes are oriented relative to each others' local axis"
msgstr "Làm sao các mặt phẳng được định hướng tương đối với trục địa phương của nhau"
msgid "Side by Side to the Left"
msgstr "Kề Nhau Đi Phía Trái"
msgid "Side by Side, Downward"
msgstr "Kề Nhau Đi Phía Dưới"
msgid "Stacked Above"
msgstr "Xếp Trên"
msgid "Side by Side to the Right"
msgstr "Kề Nhau Đi Phía Phải"
msgid "Side by Side, Upward"
msgstr "Kề Nhau Đi Phía Trên"
msgid "Stacked Below"
msgstr "ếp Dưới\""
msgid "Overwrite Material"
msgstr "Vượt Quyền Vật Liệu"
msgid "Overwrite existing Material (based on material name)"
msgstr "Vượt quyền cho Vật Liệu đang tồn tại (tùy tên vật liệu)"
msgid "Relative Paths"
msgstr "Đường Dẫn Tương Đối"
msgid "Use relative file paths"
msgstr "Sử dụng đường dẫn tập tin tương đối"
msgid "Node shader to use"
msgstr "Sử dụng bộ tô sắc giao điểm nào"
msgid "Principled"
msgstr "Tổng Quát"
msgid "Principled Shader"
msgstr "Bộ Tô Sắc Tổng Quát"
msgid "Shadeless"
msgstr "Bất Bộ Tô Sắc"
msgid "Only visible to camera and reflections"
msgstr "Chỉ máy quay phim và phản xạ được nhìn thấy"
msgid "Emission Shader"
msgstr "Bộ Tô Sắc Phát Xạ"
msgid "Size Mode"
msgstr "Chế Độ Kích Cỡ"
msgid "How the size of the plane is computed"
msgstr "Làm sao tính kích cở của mặt phẳng"
msgid "Use absolute size"
msgstr "Sử dụng kích cỡ tuyệt đối"
msgid "Camera Relative"
msgstr "Tương Đối Máy Quay Phim"
msgid "Scale to the camera frame"
msgstr "Phóng to đầy màn máy quay phim"
msgid "Dpi"
msgstr "Dộ Phân Giải"
msgid "Use definition of the image as dots per inch"
msgstr "Độ phân giải của ảnh (đơn vị điểm/inch)"
msgid "Dots/BU"
msgstr "Điểm/Đơn Vị Blender "
msgid "Use definition of the image as dots per Blender Unit"
msgstr "Sử dụng độ phân giải của ảnh là diểm/Đơn Vị Blender"
msgid "Use alpha channel for transparency"
msgstr "Sử dụng kênh độ đục cho trong suốt"
msgctxt "Operator"
msgid "Import PLY"
msgstr "Nhập PLY"
msgid "Load a PLY geometry file"
msgstr "Nhập một tập tin hình dạng PLY"
msgid "File path used for importing the PLY file"
msgstr "Đường dẫn tập tin cho nhập tập tin PLY"
msgctxt "Operator"
msgid "Import STL"
msgstr "Nhập STL"
msgid "Load STL triangle mesh data"
msgstr "Nhập dữ liệu lưới tam giác STL"
msgid "Facet Normals"
msgstr "Pháp Tuyến Mặt"
msgid "Use (import) facet normals (note that this will still give flat shading)"
msgstr "Sử dụng (nhập) pháp tuyến mặt (lưu ý này vẫn sẽ tô sắc đều)"
msgid "Apply current scene's unit (as defined by unit scale) to imported data"
msgstr "Áp dụng đơn vị của cảnh hiện tại (tùy giai điệu đơn vị được chỉ định) với dữ liệu nhập"
msgctxt "Operator"
msgid "Import FBX"
msgstr "Nhập FBX"
msgid "Load a FBX file"
msgstr "Nhập một tập tin FBX"
msgid "Animation Offset"
msgstr "Dịch Hoạt Hình"
msgid "Offset to apply to animation during import, in frames"
msgstr "Dịch cho áp dụng với hoạt hình khi nhập (bức ảnh)"
msgid "Automatic Bone Orientation"
msgstr "Tự Định Định Hướng Xương"
msgid "Try to align the major bone axis with the bone children"
msgstr "Thử sắp hàng trục chánh của xương với các xương con cái"
msgid "Decal Offset"
msgstr "Dịch Can"
msgid "Displace geometry of alpha meshes"
msgstr "Dịch hình của lưới độ đục"
msgid "Force Connect Children"
msgstr "Bắt Buộc Kết Nối Con Cái"
msgid "Force connection of children bones to their parent, even if their computed head/tail positions do not match (can be useful with pure-joints-type armatures)"
msgstr "Bắt buộc kết nối xương con cái với phụ huynh, cùng khi vị trí đầu/đuôi được tính không giống nhau (có lợi ích cho cốt loại-khớp-nguyên chất)"
msgid "Ignore Leaf Bones"
msgstr "Không Quan Tâm Xương Lá"
msgid "Ignore the last bone at the end of each chain (used to mark the length of the previous bone)"
msgstr "Không quan tâm xương cuối của mỗi chuỗi (dùng cho ký dấu bề dài của xương trước)"
msgid "Import options categories"
msgstr "Nhập loại tùy chọn"
msgid "Main"
msgstr "Chánh"
msgid "Main basic settings"
msgstr "Cài đặt mặc định cơ bản"
msgid "Armature-related settings"
msgstr "Cài đật thuộc về cốt"
msgid "Alpha Decals"
msgstr "Can Độ Đục"
msgid "Treat materials with alpha as decals (no shadow casting)"
msgstr "Cử Sử vật liệu có độ đục như can (không phát bóng tối)"
msgid "Import Animation"
msgstr "Nhập Hoạt Hình"
msgid "Import FBX animation"
msgstr "Nhập hoạt hình FBX"
msgid "Import custom normals, if available (otherwise Blender will recompute them)"
msgstr "Nhập pháp tuyến tùy chọn, nếu có (nếu không Blênder sẽ tính nó lại)"
msgid "Import user properties as custom properties"
msgstr "Nhập đặc tính người dùng như đặc tính tùy chọn"
msgid "Import Enums As Strings"
msgstr "Nhập Liệt Kê Xâu"
msgid "Store enumeration values as strings"
msgstr "Chứa giá trị liệt kê trong xâu"
msgid "Image Search"
msgstr "Tìm Kiếm Ảnh"
msgid "Search subdirs for any associated images (WARNING: may be slow)"
msgstr "Tìm ảnh liên quan trong các thư mục phụ (CẢNH BÁO: có thể rất chậm)"
msgid "Manual Orientation"
msgstr "Định Hướng Tùy Chọn"
msgid "Specify orientation and scale, instead of using embedded data in FBX file"
msgstr "Chỉ định định hướng và phóng to, thay thế dùng dữ liệu được nhét vào tập tin FBX"
msgid "Use Pre/Post Rotation"
msgstr "Dùng Xoay Trước/Sau"
msgid "Use pre/post rotation from FBX transform (you may have to disable that in some cases)"
msgstr "Dùng xoay trước/sau từ biến hóa FBX (bạn có lẽ cần tắt nó cho vài trường hợp)"
msgid "Subdivision Data"
msgstr "Dữ Liệu Phân Hóa"
msgid "Import FBX subdivision information as subdivision surface modifiers"
msgstr "Nhập thông tin phân hóa FBX như bộ điều chỉnh phân hóa bề mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Import glTF 2.0"
msgstr "Nhập glTF 2.0"
msgid "Load a glTF 2.0 file"
msgstr "Nhập một tập tin glTF 2.0"
msgid "Bone Dir"
msgstr "Hướng Xương"
msgid "Heuristic for placing bones. Tries to make bones pretty"
msgstr "Quy định cho đặt vị trí xương. Nó thử đặt xương gọn"
msgid "Blender (best for re-importing)"
msgstr "Blender (tốc nhất cho nhập lại)"
msgid "Good for re-importing glTFs exported from Blender. Bone tips are placed on their local +Y axis (in glTF space)"
msgstr "Tốt cho nhập lại tập tin glTF được xuất từ Blender. Đỉnh xương được đặt trên trục +Y địa phương (trong không gian glTF)"
msgid "Temperance (average)"
msgstr "Độ Giữ Gìn (trung bình)"
msgid "Decent all-around strategy. A bone with one child has its tip placed on the local axis closest to its child"
msgstr "Chiến thuật tốt tổng quát. Một xương có một con cái được đặt đỉnh của nó trên trục địa phương gần nhất với con cái"
msgid "Fortune (may look better, less accurate)"
msgstr "Giào (có lẽ đẹp hơn, nhưng giảm độ chính xác)"
msgid "Might look better than Temperance, but also might have errors. A bone with one child has its tip placed at its child's root. Non-uniform scalings may get messed up though, so beware"
msgstr "Có lẽ đẹp hơn Giữ Gìn, nhưng có thể có sai lầm. Một xương có một con cái đã có đỉnh tại rễ của con cái. Phóng to không đều có thể bị hư, cẩn thận"
msgid "Guess Original Bind Pose"
msgstr "Đoán Dạng Đứng Gói Lại Ban Đầu"
msgid "Try to guess the original bind pose for skinned meshes from the inverse bind matrices. When off, use default/rest pose as bind pose"
msgstr "Thử đoán dạng đứng gói lại ban đầu cho mạng lưới có da từ các ma trận gói lại đảo nghịch. Khi tắt, dùng dạng đứng mặc định/nghỉ cho làm dạng đứng gói lại"
msgid "Pack Images"
msgstr "Gói Các Ảnh"
msgid "Pack all images into .blend file"
msgstr "Gói lại hết ảnh vào tập tin .blend"
msgid "How normals are computed during import"
msgstr "Làm sao tính pháp tuyến khi nhập"
msgid "Use Normal Data"
msgstr "Dùng Dữ Liệu Pháp Tuyến"
msgid "Flat Shading"
msgstr "Tô Sắc Đều"
msgid "Log Level"
msgstr "Mức Log"
msgid "The glTF format requires discontinuous normals, UVs, and other vertex attributes to be stored as separate vertices, as required for rendering on typical graphics hardware. This option attempts to combine co-located vertices where possible. Currently cannot combine verts with different normals"
msgstr "Định dạng glTF yêu cầu những pháp tuyến không liên tiếp, tọa độ UV, và đặc trưng điểm khác được chứa bởi đỉnh riêng biệt, theo như cầu của phần cứng đồ họa bình thường. Tùy chọn này thử gồm lại đỉnh ở cùng chỗ. Hiện tại chưa được gồm đỉnh có pháp tuyến khác nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Import OBJ"
msgstr "Nhập OBJ"
msgid "Load a Wavefront OBJ File"
msgstr "Nhập một tập tin OBJ Wavefront"
msgid "Clamp Size"
msgstr "Kẹp Lại Kích Cỡ"
msgid "Clamp bounds under this value (zero to disable)"
msgstr "Kẹp lại dưới giá trị này (đặt = 0 để tắt)"
msgid "Split geometry, omits vertices unused by edges or faces"
msgstr "Chẻ hình dạng, bỏ qua những đỉnh các cạnh và mặt không sử dụng"
msgid "Keep Vert Order"
msgstr "Giữ thứ tự đỉnh"
msgid "Keep vertex order from file"
msgstr "Giữ thứ tự đỉnh từ tập tin"
msgid "Import lines and faces with 2 verts as edge"
msgstr "Nhập các đường và mặt có 2 đỉnh làm cạnh"
msgid "Poly Groups"
msgstr "Nhóm Đa Giác"
msgid "Import OBJ groups as vertex groups"
msgstr "Nhập nhóm OBJ thành nhóm đỉnh"
msgid "Search subdirs for any associated images (Warning, may be slow)"
msgstr "Tìm ảnh liên quan trong thư mục phụ (Cảnh báo, có thể rất chậm)"
msgid "Surround smooth groups by sharp edges"
msgstr "Đặt cạnh bén quanh nhóm mịn"
msgid "Import OBJ Groups into Blender Objects"
msgstr "Nhập Vật Thể OBJ vào trong Vật Thể Blender"
msgid "Import OBJ Objects into Blender Objects"
msgstr "Nhập Vật Thể OBJ vào trong Vật Thể Blender"
msgctxt "Operator"
msgid "Import X3D/VRML2"
msgstr "Nhập X3D/VRML2"
msgid "Import an X3D or VRML2 file"
msgstr "Nhập vào một tập tin X3D hay VRML2"
msgctxt "Operator"
msgid "Import MDD"
msgstr "Nhập MDD"
msgid "Import MDD vertex keyframe file to shape keys"
msgstr "Nhập tập tin bức ảnh mẫu đỉnh MDD vào mẫu dạng"
msgid "Start frame for inserting animation"
msgstr "Sô bức ảnh cho chèn họạt hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Reports to Clipboard"
msgstr "Chép Biên Bản Vào Bảng Dán"
msgid "Copy selected reports to clipboard"
msgstr "Chép lại các biên bản được chọn vào bảng dán"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Reports"
msgstr "Xóa Biên Bản"
msgid "Delete selected reports"
msgstr "Xóa biên bản được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Replay Operators"
msgstr "Hát Lại Thao Tác"
msgid "Replay selected reports"
msgstr "Hát lại biên bản được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Reports Display"
msgstr "Nâng Cấp MHiển Thị Biên Bản"
msgid "Update the display of reports in Blender UI (internal use)"
msgstr "Nâng cấp hiển thị của biên bản trong giao diện Blender (dùng nội bộ)"
msgid "Change selection of all visible reports"
msgstr "Đổi sự lựa chọn của tất cả biên bản hiển thị"
msgid "Toggle box selection"
msgstr "Bật/tắt lựa chọn kiểu hộp"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Report"
msgstr "Chọn Biên Bản"
msgid "Select reports by index"
msgstr "Chọn biên bản bằng chỉ số"
msgid "Extend report selection"
msgstr "Mở rộng sự lựa chọn biên bản"
msgid "Index of the report"
msgstr "Chỉ số của biên bản"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip (Distortion Free)"
msgstr "Lật (Vô Méo Hóa)"
msgid "Mirror all control points without inverting the lattice deform"
msgstr "Gương hóa hết điểm kiểm soát mà không đảo nghịch méo hóa rào lưới"
msgid "Coordinates along this axis get flipped"
msgstr "Lật tọa độ của trục này"
msgid "U (X) Axis"
msgstr "Trục U (X)"
msgid "V (Y) Axis"
msgstr "Trục V (Y)"
msgid "W (Z) Axis"
msgstr "Trục W (Z)"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Regular"
msgstr "Làm Đều"
msgid "Set UVW control points a uniform distance apart"
msgstr "Đặt các điểm kiểm soát UVW một khoảng cách bằng nhau"
msgid "Change selection of all UVW control points"
msgstr "Đổi sự lựa chọn của hết điểm kiểm soát UVW"
msgid "Deselect vertices at the boundary of each selection region"
msgstr "Thả đỉnh tại biên giới của mỗi vùng được chọn"
msgid "Select mirrored lattice points"
msgstr "Chọn điểm rào lưới được gương lại"
msgid "Select vertex directly linked to already selected ones"
msgstr "Chọn đỉnh được kết nối trực tiếp với các đỉnh được chọn"
msgid "Randomly select UVW control points"
msgstr "Ngẫu nhiên chọn điểm kiểm soát UVW"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Ungrouped"
msgstr "Chọn Chưa Thành Nhóm"
msgid "Select vertices without a group"
msgstr "Chọn các đỉnh chưa của nhóm nào"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Time Marker"
msgstr "Thêm Ký Hịệu Thời Gian"
msgid "Add a new time marker"
msgstr "Thêm một ký hiệu thời gian"
msgctxt "Operator"
msgid "Bind Camera to Markers"
msgstr "Trói Mấy Quay Phim Với Ký Hiệu"
msgid "Bind the selected camera to a marker on the current frame"
msgstr "Trói lại máy quay phim được chọn với một ký hiệu trong bức ảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Markers"
msgstr "Xóa Ký Hiệu"
msgid "Delete selected time marker(s)"
msgstr "Xóa các ký hiệu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Time Marker"
msgstr "Sao Chép Ký Hiệu Thời Gian"
msgid "Duplicate selected time marker(s)"
msgstr "Sao chép các ký hiệu thời gian được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Links to Scene"
msgstr "Làm Liên Kết Với Cảnh"
msgid "Copy selected markers to another scene"
msgstr "Chép các ký hiệu được chọn vào một cảnh khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Time Marker"
msgstr "Di Chuyển Ký Hiệu Thời Gian"
msgid "Move selected time marker(s)"
msgstr "Di chuyển các ký hiệu thời gian được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Rename Marker"
msgstr "Đổi Tên Ký Hiệu"
msgid "Rename first selected time marker"
msgstr "Đổi tên ký hiệu đầu được chọn"
msgid "New name for marker"
msgstr "Tên mới cho ký hiệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Time Marker"
msgstr "Chọn Ký hiệu Thời Gian"
msgid "Select time marker(s)"
msgstr "Chọn (các) ký hiệu thời gian"
msgid "Select the camera"
msgstr "Chọn máy quay phim"
msgctxt "Operator"
msgid "(De)select all Markers"
msgstr "Chọn/(thả) hết Ký Hiệu"
msgid "Change selection of all time markers"
msgstr "Đổi sự lựa chọn của hết ký hiệu thời gian"
msgctxt "Operator"
msgid "Marker Box Select"
msgstr "Chọn Ký Hiệu Kiểu Hộp"
msgid "Select all time markers using box selection"
msgstr "Chọn tất cả ký hiệu thời gian bằng sự lựa chọn kiểu hộp"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Markers Before/After Current Frame"
msgstr "Chọn Ký Hiệu Trước/Sau Bức Ảnh Hiện Tại"
msgid "Select markers on and left/right of the current frame"
msgstr "Chọn ký hiện tại và phía trái/phải của bức ảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Feather Vertex"
msgstr "Thêm Đỉnh Phe Phẩy"
msgid "Add vertex to feather"
msgstr "Thêm đỉnh cho phe phẩy"
msgid "Location of vertex in normalized space"
msgstr "Vị trí của đỉnh trong không gian đơn vị hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Feather Vertex and Slide"
msgstr "Thêm Đỉnh Phe Phẩy Và Trượt"
msgid "Add new vertex to feather and slide it"
msgstr "Thêm đỉnh mới cho phe phẩy và trượt nó"
msgid "Add Feather Vertex"
msgstr "Thêm Đỉnh Phe Phẩy"
msgid "Slide Point"
msgstr "Điểm Trượt"
msgid "Slide control points"
msgstr "Điểm kiểm soát trượt"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Vertex"
msgstr "Thêm Đỉnh"
msgid "Add vertex to active spline"
msgstr "Thêm đỉnh cho mẫu cong hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Vertex and Slide"
msgstr "Thêm Đỉnh Và Trượt"
msgid "Add new vertex and slide it"
msgstr "Thêm đỉnh mới và trượt nó"
msgid "Add Vertex"
msgstr "Thêm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Splines"
msgstr "Chép Mẫu Cong"
msgid "Toggle cyclic for selected splines"
msgstr "Bật/tắt chu trình cho cạc mẫu cong được chọn"
msgid "Delete selected control points or splines"
msgstr "Xóa các điểm điền khiển hay mẫu cong được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Mask"
msgstr "Sao Chép Mặt Nạ"
msgid "Duplicate selected control points and segments between them"
msgstr "Sao chép điểm kiểm soát được chọn và khúc giữa nó"
msgid "Duplicate mask and move"
msgstr "Sao chép mặt nạ và di chuyển"
msgid "Duplicate Mask"
msgstr "Sao Chép Mặt Nạ"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Feather Weight"
msgstr "Xóa Quyền Lượng Phe Phẩy"
msgid "Reset the feather weight to zero"
msgstr "Đặt lại quyền lượng phe phẩy bằng 0"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Restrict View"
msgstr "Xóa Hạn Chế Hiển Thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Restrict View"
msgstr "Đặt Hạn Chế Hiển Thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Layer"
msgstr "Di Chuyển Lớp"
msgid "Move the active layer up/down in the list"
msgstr "Di chuyển lớp hoạt động lên/xuống trong danh sách"
msgid "Direction to move the active layer"
msgstr "Hướng để di chuyển lớp hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Mask Layer"
msgstr "Thêm Lớp Mặt Nạ"
msgid "Add new mask layer for masking"
msgstr "Thêm lớp cho làm mặt nạ"
msgid "Name of new mask layer"
msgstr "Tên của lớp mặt nạ mới"
msgid "Remove mask layer"
msgstr "Xóa lớp mặt nạ"
msgctxt "Operator"
msgid "New Mask"
msgstr "Mặt Nạ Mới"
msgid "Create new mask"
msgstr "Tạo mặt nạ mới"
msgid "Name of new mask"
msgstr "Tên của mặt nạ mới"
msgid "Clear the mask's parenting"
msgstr "Xóa phụ huynh của mặt nạ"
msgid "Set the mask's parenting"
msgstr "Đặt phụ huynh mặt nạ"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Splines"
msgstr "Dán Mẫu Cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Circle"
msgstr "Thêm Vòng Tròn"
msgid "Add new circle-shaped spline"
msgstr "Thêm mẫu cong vòng tròn mới"
msgid "Location of new circle"
msgstr "Vị trí vòng tròn mới"
msgid "Size of new circle"
msgstr "Kích cỡ vòng tròn mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Square"
msgstr "Thêm Hình Vuông"
msgid "Add new square-shaped spline"
msgstr "Thêm một mẫu cong hình vuông mới"
msgid "Select spline points"
msgstr "Chọn điểm mẫu cong"
msgid "Change selection of all curve points"
msgstr "Đổi sự lựa chọn của tất cả điểm đường cong"
msgid "Select curve points using circle selection"
msgstr "Chọn điểm đường cong bằng sự lựa chọn vòng tròn"
msgid "Select curve points using lasso selection"
msgstr "Chọn điểm của đường cong bằng dây trói"
msgid "Deselect spline points at the boundary of each selection region"
msgstr "Thả điểm mẫu cong tại ranh giới của khu vực được chọn"
msgid "Select all curve points linked to already selected ones"
msgstr "Chọn hết điểm liên kết với các điểm được chọn"
msgid "(De)select all points linked to the curve under the mouse cursor"
msgstr "Chon/thả hết điểm liên kết với đường cong ở dưới con trỏ chuột"
msgid "Select more spline points connected to initial selection"
msgstr "Chọn thêm điểm của mẫu cong kết nối với sự lựa chọn khởi đầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Shape Key"
msgstr "Xóa Mẫu Dạng"
msgid "Remove mask shape keyframe for active mask layer at the current frame"
msgstr "Xóa bức ảnh mẫu hình dạng mặt nạ cho lớp mặt nạ hoạt động tại bức ảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Feather Reset Animation"
msgstr "Phe Phẩy Đặt Lại Hoạt Hình"
msgid "Reset feather weights on all selected points animation values"
msgstr "Đặt lại quyền lượng của tất cả giá trị hoạt hình của các điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Shape Key"
msgstr "Chèn Mẫu Dạng"
msgid "Insert mask shape keyframe for active mask layer at the current frame"
msgstr "Chèn bức ảnh mẫu hình dạng mặt nạ cho lớp mặt nạ hoạt động tại bức ảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Re-Key Points of Selected Shapes"
msgstr "Tính Lại Điểm Của Bức Ảnh Mẫu Cho Mẵu Dạng Được Chọn"
msgid "Recalculate animation data on selected points for frames selected in the dopesheet"
msgstr "Tính lại dữ liệu hoạt hình cho các điểm được chọn cho bức ảnh được chọn trong bản hoạt hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Slide Point"
msgstr "Trượt Điểm"
msgid "Slide New Point"
msgstr "Trược Điểm Mới"
msgid "Newly created vertex is being slid"
msgstr "Đỉnh mới được chế tạo đang trượt"
msgid "Slide Feather"
msgstr "Trược Phe Phẩy"
msgid "First try to slide feather instead of vertex"
msgstr "Trước thử trượt phe phẩy thay thế đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Slide Spline Curvature"
msgstr "Trượt Độ Cong Mẫu Cong"
msgid "Slide a point on the spline to define its curvature"
msgstr "Trượt một điểm trên mẫu cong để chỉ định độ cong của nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Material"
msgstr "Chép Vật Liệu"
msgid "Copy the material settings and nodes"
msgstr "Chép lại cài đặt của vật liệu và giao điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "New Material"
msgstr "Vật Liệu Mới"
msgid "Add a new material"
msgstr "Thêm một Vật Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Material"
msgstr "Dán Vật Liệu"
msgid "Paste the material settings and nodes"
msgstr "Dán cài đặt của vật liệu và giao điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Cleanup Math Vis Console"
msgstr "Gọn Lại Giao Điều Khiển Hiển Thị Toán"
msgid "Remove all visualized variables from the Console"
msgstr "Xoá hết biến số được hiển thị từ Giao Điều Khiển"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Var"
msgstr "Xóa Biến Số"
msgid "Remove the variable from the Console"
msgstr "Xóa biến số từ Giao Điều Khiển"
msgctxt "Operator"
msgid "Show BBox"
msgstr "Hiện Hộp Bao Quanh"
msgid "Show/Hide the BBox of Matrix items"
msgstr "Hiện/Ẩn Hộp Bao Quanh của mặt hàng Ma Trận"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide/Unhide"
msgstr "Ẩn/Hiện"
msgid "Change the display state of the var"
msgstr "Đổi trạng thái hiển thị của biến số"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock/Unlock"
msgstr "Khóa/Mở Khóa"
msgid "Lock the var from being deleted"
msgstr "Khóa biến số cho không thể xóa"
msgid "Delete selected metaball element(s)"
msgstr "Xóa các phần tử siêu cầu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Metaball Elements"
msgstr "Sao Chép Phần Tử Siêu Cầu"
msgid "Duplicate selected metaball element(s)"
msgstr "Sao chép các phần tử siêu cầu được chọn"
msgid "Make copies of the selected metaball elements and move them"
msgstr "Chép lại hết phần tử siêu cầu được chọn và di chuyển chúng nó"
msgid "Duplicate Metaball Elements"
msgstr "Sao Chép Phần Tử Siêu Cầu"
msgid "Hide (un)selected metaball element(s)"
msgstr "Ẩn (các) phần tử siêu cầu (chưa) được chọn"
msgid "Reveal all hidden metaball elements"
msgstr "Hiện hết phần tử siêu cầu được ẩn"
msgid "Change selection of all metaball elements"
msgstr "Đổi sự lựa chọn của hết phần tử siêu cầu"
msgid "Randomly select metaball elements"
msgstr "Ngẫu nhiên chọn phần tử siêu cầu"
msgid "Select similar metaballs by property types"
msgstr "Chọn siêu cầu giống bằng loại đặc tính"
msgctxt "Operator"
msgid "Average Normals"
msgstr "Tính Trung Bình Pháp Tuyến"
msgid "Average custom normals of selected vertices"
msgstr "Tính trung bình của pháp tuyến tùy chọn của đỉnh được chọn"
msgid "Averaging method"
msgstr "Phương Pháp Tính Trung Bình"
msgid "Take average of vertex normals"
msgstr "Tính trung bình của pháp tuyến đỉnh"
msgid "Set all vertex normals by face area"
msgstr "Đặt hết pháp tuyến đỉnh bằng diện tích mặt"
msgid "Set all vertex normals by corner angle"
msgstr "Đặt hết pháp tuyến đỉnh bằng góc của góc giác"
msgid "Weight applied per face"
msgstr "Quyền lượng được áp dụng mỗi mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Beautify Faces"
msgstr "Trang Điểm Các Mặt"
msgid "Rearrange some faces to try to get less degenerated geometry"
msgstr "Sắp xếp lại vài mặt để thử giảm hình dạng suy biến"
msgid "Angle limit"
msgstr "Giới hạn góc"
msgctxt "Operator"
msgid "Bevel"
msgstr "Cạnh Tròn"
msgid "Cut into selected items at an angle to create bevel or chamfer"
msgstr "Cắt thàng những mặt hàng được chọn tại một góc để chế tạo cạnh tròn hay góc tròn"
msgid "Do not allow beveled edges/vertices to overlap each other"
msgstr "Không cho cạnh/đỉnh cạnh tròn lấn trên nhau"
msgid "Face Strength Mode"
msgstr "Chế Độ Sức Mặt"
msgid "Whether to set face strength, and which faces to set face strength on"
msgstr "Đặt sức mặt hay không, và đặt sức mặt cho mặt nào"
msgid "Set face strength on new and modified faces only"
msgstr "Chỉ đặt sức mặt cho mặt mới và mặt được sửa đổi"
msgid "Prefer sliding along edges to even widths"
msgstr "Ưu tiên trượt theo cạnh cho giữ bề rộng đều"
msgid "Material for bevel faces (-1 means use adjacent faces)"
msgstr "Vật liệu cho cạnh tròn mặt (-1 nghĩa là dùng mặt kề)"
msgid "The method for determining the size of the bevel"
msgstr "Phương pháp to chỉ định kích thước của cạnh tròn"
msgid "Controls profile shape (0.5 = round)"
msgstr "Điều khiển mặt cắt (0.5 = tròn)"
msgid "Segments for curved edge"
msgstr "Đoạn cho cạnh cong"
msgid "Amount to spread arcs for arc inner miters"
msgstr "Mức để mở rộng hình cung cho mũ tế nội"
msgid "The method to use to create meshes at intersections"
msgstr "Phương pháp để chế tạo mạng lưới tại những chổ giao cắt"
msgid "A cutoff at each profile's end before the intersection"
msgstr "Cắt kết thúc của mỗi mặt cắt trước chỗ giao cắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Bisect"
msgstr "Giao Cắt Thành Hai"
msgid "Cut geometry along a plane (click-drag to define plane)"
msgstr "Cắt hình dạng theo một mặt phẳng (bấm-kéo cho chỉ định mặt phẳng)"
msgid "Clear Inner"
msgstr "Xóa Nội"
msgid "Remove geometry behind the plane"
msgstr "Xóa hình dạng ở đang sau mặt phẳng"
msgid "Clear Outer"
msgstr "Xóa Ngoại"
msgid "Remove geometry in front of the plane"
msgstr "Xóa hình dạng ở phía trước mặt phẳng"
msgid "Plane Point"
msgstr "Điểm Mặt Phẳng"
msgid "A point on the plane"
msgstr "Một điểm trên mặt phẳng"
msgid "Plane Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Mặt Phẳng"
msgid "The direction the plane points"
msgstr "Hướng chỉ của mặt phẩng"
msgid "Axis Threshold"
msgstr "Ngưỡng Trục"
msgid "Preserves the existing geometry along the cut plane"
msgstr "Giữ nguyên hình dạng trên mặt phẳng cắt"
msgid "Fill in the cut"
msgstr "Làm đầy chỗ cắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Blend from Shape"
msgstr "Pha Trộn Từ Hình Dạng"
msgid "Blend in shape from a shape key"
msgstr "Pha trận hình dạng từ một mẫu dạng"
msgid "Add rather than blend between shapes"
msgstr "Thêm thay pha trộn hai hình dạng"
msgid "Blending factor"
msgstr "Hệ số pha trộn"
msgid "Shape key to use for blending"
msgstr "Mẫu dạng để dùng cho pha trộn"
msgctxt "Operator"
msgid "Bridge Edge Loops"
msgstr "Kết Nối Vòng Cạnh"
msgid "Create a bridge of faces between two or more selected edge loops"
msgstr "Chế tạo một cầu mặt giữa hai vòng cạnh trở lên được chọn"
msgid "Interpolation method"
msgstr "Phương Pháp Suy Nội"
msgid "Blend Path"
msgstr "Đường Pha Trộn"
msgid "Blend Surface"
msgstr "Pha Trộn Bề Mặt"
msgid "Merge Factor"
msgstr "Hệ Số Gồm"
msgctxt "Curve"
msgid "Profile Shape"
msgstr "Hình Dạng Mặt Cắt"
msgid "Shape of the profile"
msgstr "Hình dạng của mặt cắt"
msgid "Profile Factor"
msgstr "Hệ Số Mặt Cắt"
msgid "How much intermediary new edges are shrunk/expanded"
msgstr "Mức cạnh giữa mới được rút/nở lại"
msgid "Smoothness factor"
msgstr "Hệ Số Mịn"
msgid "Twist offset for closed loops"
msgstr "Xoắn dịch cho vòng đóng"
msgid "Connect Loops"
msgstr "Kết Nối Vòng"
msgid "Method of bridging multiple loops"
msgstr "Phương Pháp kết nối nhiều vòng"
msgid "Open Loop"
msgstr "Vòng Không Nối Lại "
msgid "Closed Loop"
msgstr "Vòng Được Nối Lại"
msgid "Loop Pairs"
msgstr "Vòng Đôi"
msgid "Merge rather than creating faces"
msgstr "Gồm thay thế chế tạo mặt mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Reverse Colors"
msgstr "Đảo Nghịch Màu"
msgid "Flip direction of vertex colors inside faces"
msgstr "Lật ngược hướng của màu đỉnh trong các mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotate Colors"
msgstr "Xoay Màu"
msgid "Rotate color attributes inside faces"
msgstr "Xoay đặc điểm màu trong mặt"
msgid "Counter Clockwise"
msgstr "Nghịch Hướng Kim Đồng Hồ"
msgctxt "Operator"
msgid "Convex Hull"
msgstr "Vỏ Lồi"
msgid "Enclose selected vertices in a convex polyhedron"
msgstr "Bao quanh đỉnh được chọn trong một đa diện lồi"
msgid "Delete Unused"
msgstr "Xóa Không Được Dùng"
msgid "Delete selected elements that are not used by the hull"
msgstr "Xóa các phần tử mà vỏ chưa được dùng"
msgid "Max Face Angle"
msgstr "Góc Mặt Cực Đại"
msgid "Face angle limit"
msgstr "Giới hạn góc mặt"
msgid "Join Triangles"
msgstr "Kết Nối Tam Giác"
msgid "Merge adjacent triangles into quads"
msgstr "Gồm tam giác kề nhau thành tư giác"
msgid "Make Holes"
msgstr "Tạo Lỗ"
msgid "Delete selected faces that are used by the hull"
msgstr "Bỏ các mặt được chọn mà vỏ được dùng"
msgid "Compare Materials"
msgstr "So Sánh Vật Liệu"
msgid "Compare Seam"
msgstr "So Sánh Vết Sẹo"
msgid "Max Shape Angle"
msgstr "Góc Hình Dạng Cực Đại"
msgid "Shape angle limit"
msgstr "Giới hạn góc hình dạng"
msgid "Compare Sharp"
msgstr "So Sánh Bén"
msgid "Use Existing Faces"
msgstr "Dùng Mặt Đang Tồn Tại"
msgid "Skip hull triangles that are covered by a pre-existing face"
msgstr "Bỏ tam giác vỏ được che lại bằng một mặt có sẵn"
msgid "Compare UVs"
msgstr "So Sánh UV"
msgid "Compare VCols"
msgstr "So Sánh Cột Dọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Custom Split Normals Data"
msgstr "Thêm Dữ Liệu Pháp Tuyến Chẻ Tùy Chọn"
msgid "Add a custom split normals layer, if none exists yet"
msgstr "Thêm một lớp pháp tuyến chẻ tùy chọn, nếu chưa có lớp nào"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Custom Split Normals Data"
msgstr "Xóa Dữ Liệu Pháp Tuyến Chẻ Tùy Chọn"
msgid "Remove the custom split normals layer, if it exists"
msgstr "Xóa lớp pháp tuyến chẻ tùy chọn, nếu có"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Sculpt Mask Data"
msgstr "Xóa Dữ Liệu Mặt Nạ Khắc"
msgid "Clear vertex sculpt masking data from the mesh"
msgstr "Xóa dữ liệu mặt nạ khắc đỉnh từ mạng lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Skin Data"
msgstr "Thêm Dữ Liệu Da"
msgid "Add a vertex skin layer"
msgstr "Thêm một lớp da đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Skin Data"
msgstr "Xóa Dữ Liệu Da"
msgid "Clear vertex skin layer"
msgstr "Xóa lớp da đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Decimate Geometry"
msgstr "Dơn Vị Hoá Hình Dạng"
msgid "Simplify geometry by collapsing edges"
msgstr "Đơn vị hóa hình dạng bằng tóp cạnh"
msgid "Use active vertex group as an influence"
msgstr "Cho nhóm đỉnh hoạt động để ảnh hưởng"
msgid "Delete selected vertices, edges or faces"
msgstr "Xoá đỉnh, cạnh, hay mặt được chọn"
msgid "Method used for deleting mesh data"
msgstr "Phương pháp cho xóa dữ liệu mạng lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Edge Loop"
msgstr "Xoá Vòng Cạnh"
msgid "Delete an edge loop by merging the faces on each side"
msgstr "Xóa vòng cạnh bằng cách gồm các mặt của hai bên"
msgid "Face Split"
msgstr "Chẻ Mặt"
msgid "Split off face corners to maintain surrounding geometry"
msgstr "Chẻ riêng góc giác mặt cho giữ nguyên hình dạng xung quanh"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Loose"
msgstr "Xóa Cô Lập"
msgid "Delete loose vertices, edges or faces"
msgstr "Xóa đỉnh, cạnh, hay mặt cô lập"
msgid "Remove loose edges"
msgstr "Xóa cạnh cô lập"
msgid "Remove loose faces"
msgstr "Xóa mặt cô lập"
msgid "Remove loose vertices"
msgstr "Xoá đỉnh cô lập"
msgctxt "Operator"
msgid "Degenerate Dissolve"
msgstr "Hòa Tan Thoát Hóa"
msgid "Dissolve zero area faces and zero length edges"
msgstr "Hòa tan mặt diện tích không và cạnh bề dài không"
msgid "Maximum distance between elements to merge"
msgstr "Khoảng cách cực đại cho gồm phần tử"
msgctxt "Operator"
msgid "Dissolve Edges"
msgstr "Hòa Tan Cạnh"
msgid "Dissolve edges, merging faces"
msgstr "Hoà tan cạnh, gồm mặt"
msgid "Dissolve Vertices"
msgstr "Hòa Tan Đỉnh"
msgid "Dissolve remaining vertices"
msgstr "Hòa tan đỉnh còn lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Dissolve Faces"
msgstr "Hòa Tan Mặt"
msgid "Dissolve faces"
msgstr "Hòa tan mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Limited Dissolve"
msgstr "Hòa Tan Hạn Chế"
msgid "Dissolve selected edges and vertices, limited by the angle of surrounding geometry"
msgstr "Hòa tan cạnh và đỉnh đã chọn, được hạn chế bởi góc của hình dạng xung quanh"
msgid "Delimit dissolve operation"
msgstr "Phân Dịnh Thao Tác Hòa Tan"
msgid "Dissolve all vertices in between face boundaries"
msgstr "Hòa tan hết đỉnh giữa ranh giới mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Dissolve Selection"
msgstr "Hòa Tan Sự Lựa Chọn"
msgid "Dissolve geometry based on the selection mode"
msgstr "Hòa tan hình dạng tùy chế độ sự lựa chọn"
msgid "Tear Boundary"
msgstr "Xé Ranh Giới"
msgid "Split off face corners instead of merging faces"
msgstr "Chẻ góc giác mặt thay thế gồm mặt"
msgid "Dissolve vertices, merge edges and faces"
msgstr "Hòa tan đỉnh, gồm cạnh và mặt"
msgid "Duplicate and extrude selected vertices, edges or faces towards the mouse cursor"
msgstr "Sao chép và kéo dài các đỉnh, cạnh, hay mặt được chọn đến con trỏ chuột"
msgid "Rotate Source"
msgstr "Xoay Nguồn"
msgid "Rotate initial selection giving better shape"
msgstr "Xoay sự lựa chọn đầu tiên cho hình dạng tốt hơn"
msgid "Duplicate selected vertices, edges or faces"
msgstr "Sao chép các đỉnh, cạnh, hay mặt được chọn"
msgid "Duplicate mesh and move"
msgstr "sao chép mạng lưới và di chuyển"
msgid "Duplicate"
msgstr "Dao Chép"
msgctxt "Operator"
msgid "Collapse Edges & Faces"
msgstr "Tóp Cạnh & Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Edge/Face"
msgstr "Chế Tạo Cạnh/Mặt"
msgid "Add an edge or face to selected"
msgstr "Thêm một cạnh hay mặt cho được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotate Selected Edge"
msgstr "Xoay Cạnh Được Chọn"
msgid "Rotate selected edge or adjoining faces"
msgstr "Xoay cạnh được chọn hay mặt kề"
msgctxt "Operator"
msgid "Edge Split"
msgstr "Chẻ Cạnh"
msgid "Split selected edges so that each neighbor face gets its own copy"
msgstr "Chẻ cạnh được chọn cho mỗi mặt kề được một bản sao riêng"
msgid "Method to use for splitting"
msgstr "Phương pháp cho chẻ"
msgid "Faces by Edges"
msgstr "Chọn Mặt bằng Cạnh"
msgid "Split faces along selected edges"
msgstr "Chẻ mặt theo các cạnh được chọn"
msgid "Faces & Edges by Vertices"
msgstr "Mặt & Cạnh bằng Đỉnh"
msgid "Split faces and edges connected to selected vertices"
msgstr "Chẻ các mặt và cạnh được kết nối đến các đỉnh được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Edge Ring Select"
msgstr "Chọn Vành Cạnh"
msgid "Select an edge ring"
msgstr "Chọn một vành cạnh"
msgid "Remove from the selection"
msgstr "Thả từ sự lựa chọn"
msgid "Select Ring"
msgstr "Chọn Vành"
msgid "Select ring"
msgstr "Chọn vành"
msgid "Toggle Select"
msgstr "Chọn/Thả Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Sharp Edges"
msgstr "Chọn Cạnh Bén"
msgid "Select all sharp enough edges"
msgstr "Chọn hết cạnh bén đủ"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Context"
msgstr "Bối Cảnh Kéo Ra"
msgid "Extrude selection"
msgstr "Kéo ra sự lựa chọn"
msgid "Mirror Editing"
msgstr "Biên Tập Kiểu Gương"
msgid "Dissolve Orthogonal Edges"
msgstr "Hòa Tan Cạnh Vuông Góc"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Region and Move"
msgstr "Kéo Ra Vùng Và Di Chuyển"
msgid "Extrude region together along the average normal"
msgstr "Kéo ra vùng theo pháp tuyến trung bình"
msgid "Extrude Context"
msgstr "Bối Cảnh Kéo Ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Only Edges"
msgstr "Chỉ Kéo Ra Cạnh"
msgid "Extrude individual edges only"
msgstr "Chỉ kéo ra cạnh riêng nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Only Edges and Move"
msgstr "Chỉ Kéo Ra Cạnh Và Di Chuyển"
msgid "Extrude edges and move result"
msgstr "Kéo ra cạnh và di chuyển kết qủa"
msgid "Extrude Only Edges"
msgstr "Chỉ Kéo Ra Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Individual Faces"
msgstr "Kéo Ra Mặt Riêng"
msgid "Extrude individual faces only"
msgstr "Chỉ kéo ra mặt riêng nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Individual Faces and Move"
msgstr "Kéo Ra Mặt Riêng Nhau Và Di Chuyển"
msgid "Extrude each individual face separately along local normals"
msgstr "Kéo ra mỗi mặt riêng nhau theo pháp tuyến địa phương"
msgid "Extrude Individual Faces"
msgstr "Kéo Ra Mặt Riêng Nhau"
msgid "Shrink/fatten selected vertices along normals"
msgstr "Thu nhỏ/phình lên đỉnh được chọn theo pháp tuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Manifold"
msgstr "Kéo Ra Đa Tập"
msgid "Extrude, dissolves edges whose faces form a flat surface and intersect new edges"
msgstr "Kéo ra, hòa tan cạnh thì có mặt hình thành một bề mặt bằng phẳng và cạnh mới giao cắt"
msgid "Extrude Region"
msgstr "Kéo Ra Khu Vực"
msgid "Extrude region of faces"
msgstr "Kéo ra vùng của các mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Region"
msgstr "Kéo Ra Vùng"
msgid "Extrude region and move result"
msgstr "Kéo ra vùng và di chuyển kết qủa"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Region and Shrink/Fatten"
msgstr "Kéo Ra Vùng Và Thu Nhỏ/Phình Lên"
msgid "Extrude region together along local normals"
msgstr "Kéo ra vùng chung theo các pháp tuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Repeat"
msgstr "Lặp Lại Kéo Ra"
msgid "Extrude selected vertices, edges or faces repeatedly"
msgstr "Kéo ra đỉnh, cạnh, hay mặt được chọn nhiều lần"
msgid "Offset vector"
msgstr "Vectơ Dịch"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Only Vertices and Move"
msgstr "Chỉ Kéo Ra Đỉnh Và Di Chuyển"
msgid "Extrude vertices and move result"
msgstr "Kéo ra đỉnh và di chuyển kết qủa"
msgid "Extrude Only Vertices"
msgstr "Chỉ Kéo Ra Đỉnh"
msgid "Extrude individual vertices only"
msgstr "Chỉ kéo ra cá đỉnh riêng nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Only Vertices"
msgstr "Chỉ Kéo Ra Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Planar Faces"
msgstr "Mặt Phẳng Hóa Mặt"
msgid "Flatten selected faces"
msgstr "Làm bằng phẳng các mặt được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Set Extract"
msgstr "Rút Ra Tập Mặt"
msgid "Create a new mesh object from the selected Face Set"
msgstr "Chế tạo một vật thể mạng lưới mới từ Tập Mặt được chọn"
msgid "Add Boundary Loop"
msgstr "Chọn Vòng Ranh Giới"
msgid "Add an extra edge loop to better preserve the shape when applying a subdivision surface modifier"
msgstr "Thêm một vòng cạnh nữa cho bảo trì hình dạng tốt hơn khi áp dụng một bộ điều chỉnh phân hóa bề mặt"
msgid "Extract as Solid"
msgstr "Rút Ra như Rắn"
msgid "Extract the mask as a solid object with a solidify modifier"
msgstr "Rút ra mặt nạ như một vật thể rắn mà có một cụ sửi đổi rắn hóa"
msgid "Project to Sculpt"
msgstr "Chiếu đến Khắc"
msgid "Project the extracted mesh into the original sculpt"
msgstr "Chiếu mạng lưới được rút ra trên khắc ban đầu"
msgid "Smooth iterations applied to the extracted mesh"
msgstr "Áp dụng lặp lại mịn đến mạng lưới được rút ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Weld Edges into Faces"
msgstr "Hàn Cạnh Thành Mặt"
msgid "Weld loose edges into faces (splitting them into new faces)"
msgstr "Hàn cạnh mồ côi thành mặt (chẻ chúng nó thành mặt mới)"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Mirrored UV Coords"
msgstr "Chép Tọa Độ UV Kiểu Gương"
msgid "Copy mirror UV coordinates on the X axis based on a mirrored mesh"
msgstr "Chép lại tọa độ UV kiểu gương quanh trục X tùy một mạng lưới đang gương"
msgid "Axis Direction"
msgstr "Hướng Trục"
msgid "Tolerance for finding vertex duplicates"
msgstr "Chênh lệch cho tìm kiếm điểm sao chép thừa"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Linked Flat Faces"
msgstr "Chọn Mặt Bằng Phẳng Được Liên Kết"
msgid "Select linked faces by angle"
msgstr "Chọn mặt liên kết bằng góc"
msgid "Display faces flat"
msgstr "Hiển thị các mặt bằng phẳng"
msgid "Display faces smooth (using vertex normals)"
msgstr "Hiển thị mặt kiểu mịn (dùng pháp tuyến đỉnh)"
msgctxt "Operator"
msgid "Fill"
msgstr "Làm Đầy"
msgid "Fill a selected edge loop with faces"
msgstr "Làm đầy một vòng cạnh bằng mặt"
msgid "Use best triangulation division"
msgstr "Sử dụng tam giác hóa tốt nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Grid Fill"
msgstr "Làm Đầy Đồ Thị"
msgid "Fill grid from two loops"
msgstr "Làm đầy đồ thị từ hai vòng"
msgid "Vertex that is the corner of the grid"
msgstr "Đinh được làm góc của đồ thị"
msgid "Span"
msgstr "Xuyên Qua"
msgid "Number of grid columns"
msgstr "Số lượng cột đồ thị"
msgid "Simple Blending"
msgstr "Pha Trộn Đơn Giản"
msgid "Use simple interpolation of grid vertices"
msgstr "Dùng suy nội đơn giản cho đỉnh đồ thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Fill Holes"
msgstr "Đầy Lỗ"
msgid "Fill in holes (boundary edge loops)"
msgstr "Đầy lỗ (vòng cạnh ranh giới)"
msgid "Sides"
msgstr "Cạnh"
msgid "Number of sides in hole required to fill (zero fills all holes)"
msgstr "Số lượng cạnh lỗ phải có để đầy lại (nếu = 0, đầy lại hết lỗ)"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip Normals"
msgstr "Lật Pháp Tuyến"
msgid "Flip the direction of selected faces' normals (and of their vertices)"
msgstr "Lật hướng pháp tuyến của mặt được chọn (và đỉnh của nó)"
msgid "Custom Normals Only"
msgstr "Chỉ Pháp Tuyến Tùy Chọn"
msgid "Only flip the custom loop normals of the selected elements"
msgstr "Chỉ lật pháp tuyến vòng tùy chọn của phần tử được chọn"
msgid "Hide (un)selected vertices, edges or faces"
msgstr "Ẳn đỉnh, cạnh, và mặt (không) được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Inset Faces"
msgstr "Nới Vào Mặt"
msgid "Inset new faces into selected faces"
msgstr "Nới vào mặt mới vào mặt được chọn"
msgid "Inset face boundaries"
msgstr "Nới vào ranh giới mặt"
msgid "Edge Rail"
msgstr "Ray Cạnh"
msgid "Inset the region along existing edges"
msgstr "Nới vào vùng theo cạnh đang tồn tại"
msgid "Individual face inset"
msgstr "Nới vào mặt riêng"
msgid "Blend face data across the inset"
msgstr "Pha trộn dữ liệu qua khoảng cách nới vào"
msgid "Outset"
msgstr "Nới Ra"
msgid "Outset rather than inset"
msgstr "Nới ra thay thế nới vào"
msgid "Select Outer"
msgstr "Chọn Ngoài"
msgid "Select the new inset faces"
msgstr "Chọn các mặt nới vào mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Intersect (Knife)"
msgstr "Giao Cắt (Dao)"
msgid "Cut an intersection into faces"
msgstr "Cắt một vùng giao cắt thành hai mặt"
msgid "Self Intersect"
msgstr "Tự Giao Cắt"
msgid "Self intersect selected faces"
msgstr "Tự giao cắt các mặt được chọn"
msgid "Selected/Unselected"
msgstr "Được Chọn/Chưa Chọn"
msgid "Intersect selected with unselected faces"
msgstr "Giao cắt với các mặt chưa được chọn"
msgid "Separate Mode"
msgstr "Chế Độ Chẻ"
msgid "Separate all geometry from intersections"
msgstr "Chẻ tất cả hình dạng từ vùng giao cắt"
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
msgid "Cut into geometry keeping each side separate (Selected/Unselected only)"
msgstr "Cắt trong hình dạng mà giữ lại mỗi mặt riêng (Chỉ Cho Được Chọn/Chưa Chọn)"
msgid "Merge all geometry from the intersection"
msgstr "Gồm hết hình dạng từ vùng giao cắt"
msgid "Which Intersect solver to use"
msgstr "Dùng trình giải nghiệm Giao Cắt nào"
msgid "Faster solver, some limitations"
msgstr "Trình giải nghiệm nhanh hơn, mà có vài điều bị hạn chế"
msgid "Exact solver, slower, handles more cases"
msgstr "Trình giải nghiệm chính xác, được xử lý nhiều trường hợp hơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Intersect (Boolean)"
msgstr "Giao Cắt (Bool)"
msgid "Cut solid geometry from selected to unselected"
msgstr "Cắt hình dạng rắn từ được chọn đến chưa chọn"
msgid "Boolean Operation"
msgstr "Thao Tác Bool"
msgid "Which boolean operation to apply"
msgstr "Áp dụng thao tác bool nào"
msgid "Which Boolean solver to use"
msgstr "Sử dụng trình giải nghiệm Bool nào"
msgid "Do self-union or self-intersection"
msgstr "Làm tự hợp hay tự giao cắt"
msgid "Swap"
msgstr "Trao Đổi"
msgid "Use with difference intersection to swap which side is kept"
msgstr "Dùng với thao tác giao cắt trừ cho trao đổi bên nào được giữ lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Knife Project"
msgstr "Chiếu Dao"
msgid "Use other objects outlines and boundaries to project knife cuts"
msgstr "Dùng nét ranh giới của vật thể khác cho chiếu đường cắt của dao"
msgid "Cut Through"
msgstr "Cắt Xuyên Qua"
msgid "Cut through all faces, not just visible ones"
msgstr "Cắt xuyên hết mặt, không phải chỉ mặt được hiển thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Knife Topology Tool"
msgstr "Dụng Cụ Dao Hình Dạng Học"
msgid "Cut new topology"
msgstr "Cắt hình dạng học mới"
msgid "Angle snapping mode"
msgstr "Chế độ hút dính góc"
msgid "No angle snapping"
msgstr "Không hút dính góc"
msgid "Screen space angle snapping"
msgstr "Hút dính góc trong không gian màn hình"
msgid "Angle snapping relative to the previous cut edge"
msgstr "Hút dính góc tương đối cạnh cắt trước"
msgid "Angle Snap Increment"
msgstr "Bước Hút Dính Góc"
msgid "The angle snap increment used when in constrained angle mode"
msgstr "Bước hút dính góc dùng khi bị hạn chế trong chế độ góc"
msgid "Only cut selected geometry"
msgstr "Chỉ cắt hình dạng được chọn"
msgid "Occlude Geometry"
msgstr "Hấp Thụ Hình Dạng"
msgid "Only cut the front most geometry"
msgstr "Chỉ cắt hình dạng phía trước nhất"
msgid "Measurements"
msgstr "Số Đo"
msgid "Visible distance and angle measurements"
msgstr "Hiện khoảng cách và góc đo"
msgid "Show no measurements"
msgstr "Không hiện số đo"
msgid "Show both distances and angles"
msgstr "Hiện cả khoảng cách và góc"
msgid "Show just distance measurements"
msgstr "Chỉ hiện khoảng cách đo"
msgid "Show just angle measurements"
msgstr "Chỉ hiện góc đo"
msgid "X-Ray"
msgstr "X-Quang"
msgid "Show cuts hidden by geometry"
msgstr "Hiện bộ phận được che bởi hình đạng"
msgctxt "Operator"
msgid "Multi Select Loops"
msgstr "Chọn Đa Vòng"
msgid "Select a loop of connected edges by connection type"
msgstr "Chọn một vòng cạnh kết nối tùy loại kết nối"
msgid "Ring"
msgstr "Vành"
msgctxt "Operator"
msgid "Loop Select"
msgstr "Chọn Vòng"
msgid "Select a loop of connected edges"
msgstr "Chọn một vòng của cạnh kết nối"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Loop Inner-Region"
msgstr "Chọn Vòng Vùng-Nội Bộ"
msgid "Select region of faces inside of a selected loop of edges"
msgstr "Chọn vùng mặt ở trong một vòng cạnh được chọn"
msgid "Select Bigger"
msgstr "Chọn Lớn Hơn"
msgid "Select bigger regions instead of smaller ones"
msgstr "Chọn vùng lớn hơn thay vùng nhỏ hơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Loop Cut"
msgstr "Cắt Vòng"
msgid "Add a new loop between existing loops"
msgstr "Thêm một vòng giữa vòng có sẵn"
msgid "Edge Index"
msgstr "Chỉ Số Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Loop Cut and Slide"
msgstr "Cắt Vòng Và Trượt"
msgid "Cut mesh loop and slide it"
msgstr "Cắt vòng mạng lưới và trượt nó"
msgid "Loop Cut"
msgstr "Cắt Vòng"
msgid "Slide an edge loop along a mesh"
msgstr "Trượt một vòng cạnh theo một mạng lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Mark Freestyle Edge"
msgstr "Ký Dấu Cạnh Phong Cách Tự Do"
msgid "(Un)mark selected edges as Freestyle feature edges"
msgstr "(Xóa) ký dấu cạnh được chọn là cạnh đặc trưng Phong Cách Tự Do"
msgctxt "Operator"
msgid "Mark Freestyle Face"
msgstr "Ký Dấu Mặt Phong Cách Tự Do"
msgid "(Un)mark selected faces for exclusion from Freestyle feature edge detection"
msgstr "(Xóa) ký dấu mặt để trừ loại từ phát hiện cạnh đặc trưng Phong Cách Tự Do"
msgctxt "Operator"
msgid "Mark Seam"
msgstr "Ký Dấu Vết Sẹo"
msgid "(Un)mark selected edges as a seam"
msgstr "(Xóa) ký dấu các cạnh được chọn là vết sẹo"
msgctxt "Operator"
msgid "Mark Sharp"
msgstr "Ký Dấu Bén"
msgid "(Un)mark selected edges as sharp"
msgstr "(Xóa) ký dấu cạnh được chọn là bén"
msgid "Consider vertices instead of edges to select which edges to (un)tag as sharp"
msgstr "Quan tâm đỉnh thay thế cạnh khi chọn cạnh nào được (xóa) ký dấu là nhọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Merge"
msgstr "Gồm"
msgid "Merge selected vertices"
msgstr "Gồm các đỉnh được chọn"
msgid "Merge method to use"
msgstr "Dùng phương pháp nào"
msgid "At Center"
msgstr "Tại Trung Tâm"
msgid "At Cursor"
msgstr "Tại Con Trỏ"
msgid "At First"
msgstr "Tại Đầu"
msgid "At Last"
msgstr "Tại Cuối"
msgid "Move UVs according to merge"
msgstr "Di chuyển UV tùy việc gồm"
msgctxt "Operator"
msgid "Merge Normals"
msgstr "Gồm Pháp Tuyến"
msgid "Merge custom normals of selected vertices"
msgstr "Gồm pháp tuyến tùy chọn của đỉnh được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Normals Strength"
msgstr "Sức Pháp Tuyến Mặt"
msgid "Set/Get strength of face (used in Weighted Normal modifier)"
msgstr "Đặt/lấy sức của mặt (được dùng cho bộ điều chỉnh Pháp tuyến Có Quyền Lượng)"
msgid "Strength to use for assigning or selecting face influence for weighted normal modifier"
msgstr "Sức để dùng cho chỉ định hay chọn sự ảnh hưởng mặt của bộ điều chỉnh pháp tuyến quyền lượng"
msgid "Weak"
msgstr "Yếu"
msgid "Strong"
msgstr "Khỏe"
msgid "Set Value"
msgstr "Đặt Giá Trị"
msgid "Set value of faces"
msgstr "Đặt giá trị của các mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Recalculate Normals"
msgstr "Tính Lại Pháp Tuyến"
msgid "Make face and vertex normals point either outside or inside the mesh"
msgstr "Làm pháp tuyến của mặt và đỉnh chỉ ra ngaòi hay chỉ vào trong mạng lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Normals Vector Tools"
msgstr "Dụng Cụ Pháp Tuyến"
msgid "Custom normals tools using Normal Vector of UI"
msgstr "Dụng Cụ pháp tuyến tùy chọn đang dùng Pháp Tuyến của Giao Diện"
msgid "Absolute Coordinates"
msgstr "Tọa Độ tuyệt Đối"
msgid "Copy Absolute coordinates or Normal vector"
msgstr "Chép lại tọa đồ Tuyệt Đối hay Pháp Tuyến"
msgid "Mode of tools taking input from interface"
msgstr "Chế độ của dụng cụ đang nhận ngõ vào từ giao diện"
msgid "Copy Normal"
msgstr "Chép Lại Pháp Tuyến"
msgid "Paste Normal"
msgstr "Dán Pháp Tuyến"
msgid "Add Normal"
msgstr "Thêm Pháp Tuyến"
msgid "Add normal vector with selection"
msgstr "Thêm pháp tuyến với sự lựa chọn"
msgid "Multiply Normal"
msgstr "Nhân Pháp Tuyến"
msgid "Multiply normal vector with selection"
msgstr "Nhân pháp tuyến với sự lựa chọn"
msgid "Reset Normal"
msgstr "Đặt Lại Pháp Tuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "Offset Edge Loop"
msgstr "Dịch Vòng Cạnh"
msgid "Create offset edge loop from the current selection"
msgstr "Chế tạo vòng cạnh địch từ sự lựa chọn hiện tại"
msgid "Cap Endpoint"
msgstr "Nắp Điểm Kết Thúc"
msgid "Extend loop around end-points"
msgstr "Kéo ra vòng quanh điểm kết thúc"
msgctxt "Operator"
msgid "Offset Edge Slide"
msgstr "Trượt Cạnh Dịch"
msgid "Offset edge loop slide"
msgstr "Trượt vòng cạnh dịch"
msgid "Offset Edge Loop"
msgstr "Vòng Cạnh Địch"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask Extract"
msgstr "Rút Ra Mặt Nạ"
msgid "Create a new mesh object from the current paint mask"
msgstr "Chế tạo một vật thể mạng lưới từ mặt nạ hiện tại"
msgid "Minimum mask value to consider the vertex valid to extract a face from the original mesh"
msgstr "Giá trị mặt nạ cực tiểu để chấp nhận đỉnh là hợp lệ cho rút được một mặt từ mạng lưới ban đầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask Slice"
msgstr "Mặt Nạ Miến Lát"
msgid "Slices the paint mask from the mesh"
msgstr "Lát mặt nạ sơn từ mạng lưới"
msgid "Fill Holes"
msgstr "Đầy Lỗ"
msgid "Fill holes after slicing the mask"
msgstr "Đầy lỗ sau lát mạng lưới"
msgid "Slice to New Object"
msgstr "Lát đến Vật Thể Mới"
msgid "Create a new object from the sliced mask"
msgstr "Chế tạo một vật thể mới từ mặt nạ bị lát"
msgctxt "Operator"
msgid "Point Normals to Target"
msgstr "Chỉ Pháp tuyến đến Mục Tiêu"
msgid "Point selected custom normals to specified Target"
msgstr "Chỉ pháp tuyến tùy chọn được chọn đến một mục tiêu được xác định"
msgid "Make all affected normals parallel"
msgstr "Làm hết pháp tuyến được ảnh hưởng song song nhau"
msgid "Invert affected normals"
msgstr "Lật pháp tuyến được ảnh hưởng"
msgid "How to define coordinates to point custom normals to"
msgstr "Làm sao được xác định tọa độ pháp tuyến được chỉ đến"
msgid "Use static coordinates (defined by various means)"
msgstr "Dùng tọa độ tĩnh (được xác định bằng nhiều cách khác nhau)"
msgid "Follow mouse cursor"
msgstr "Theo dõi con tro chuột"
msgid "Spherize"
msgstr "Hình Cầu Hóa"
msgid "Interpolate between original and new normals"
msgstr "Suy nội giữa pháp tuyến ban đầu và pháp tuyến mới"
msgid "Spherize Strength"
msgstr "Sức Hình Cầu Hóa"
msgid "Ratio of spherized normal to original normal"
msgstr "Tỉ số pháp tuyến hình cầu hóa với pháp tuyến ban đầu"
msgid "Target location to which normals will point"
msgstr "Vị trí mục tiêu để chỉ hướng pháp tuyến đến"
msgctxt "Operator"
msgid "Poke Faces"
msgstr "Chọc Mặt"
msgid "Split a face into a fan"
msgstr "Chẻ mặt thành một quạt"
msgid "Poke Center"
msgstr "Chọc Trung Tâm"
msgid "Poke face center calculation"
msgstr "Tính chọc trung tâm mặt"
msgid "Weighted Median"
msgstr "Trung Vị Có Quyền Lượng"
msgid "Weighted median face center"
msgstr "Trung tâm mặt trung vị có quyền lượng"
msgid "Median"
msgstr "Trung Vị"
msgid "Median face center"
msgstr "Trung tâm của trung vị mặt"
msgid "Face bounds center"
msgstr "Trung tâm của ranh giới Mặt"
msgid "Poke Offset"
msgstr "Chọc Dịch"
msgctxt "Operator"
msgid "Poly Build Delete at Cursor"
msgstr "Xây Đựng Xóa Đa Giác tại Con Trỏ"
msgctxt "Curve"
msgid "Proportional Falloff"
msgstr "Sự Giảm Đồng Biến"
msgid "Falloff type for proportional editing mode"
msgstr "Loại sự giảm cho chế độ biên tập đồng biến"
msgid "Constant falloff"
msgstr "Sự giảm hằng số"
msgid "Random falloff"
msgstr "Sự giảm ngẫu nhiên"
msgid "Proportional Size"
msgstr "Kích Cỡ Đồng Biến"
msgid "Always confirm operation when releasing button"
msgstr "Lần nào xác nhân thao tác khi thả nút"
msgid "Use accurate transformation"
msgstr "Dùng biến hóa chính xác"
msgid "Proportional Editing"
msgstr "Biên Tập Đồng Biến"
msgid "Projected (2D)"
msgstr "Được Chiếu (2D)"
msgctxt "Operator"
msgid "Poly Build Dissolve at Cursor"
msgstr "Hóa Tàn Xây Dựng Đa Giác tại Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude at Cursor Move"
msgstr "Kéo Ra tại Động Chuyển Con Trỏ"
msgid "Poly Build Transform at Cursor"
msgstr "Xây Đựng Biến Hóa Đa Giác tại Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Poly Build Face at Cursor"
msgstr "Mặt Xây Dựng Đa Giác tại Con Trỏ"
msgid "Create Quads"
msgstr "Chế tạo tư giác"
msgid "Automatically split edges in triangles to maintain quad topology"
msgstr "Tự động chẻ cạnh trong tam giác cho bảo trì hình dáng học tư giác"
msgctxt "Operator"
msgid "Face at Cursor Move"
msgstr "Di Chuyển Mặt tại Con Trỏ"
msgid "Poly Build Face at Cursor"
msgstr "Xây Đựng Mặt Đa Giác tại Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Poly Build Split at Cursor"
msgstr "Xây Đựng Đa Giác Chẻ tại Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Split at Cursor Move"
msgstr "Chẻ tại Di Chuyển Con Trỏ"
msgid "Poly Build Split at Cursor"
msgstr "Xây Đựng Đa Giác Chẻ tại Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Poly Build Transform at Cursor"
msgstr "Xây Dựng Biến Hóa Đa Giác tại Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Transform at Cursor Move"
msgstr "Biến Hóa tại Chuyển Động Con Trỏ"
msgid "Construct a circle mesh"
msgstr "Xây dựng một mạng lưới vòng tròn"
msgid "Generate UVs"
msgstr "Chế Tạo UV"
msgid "Generate a default UV map"
msgstr "Chế tạo một bản đồ UV mặc định"
msgid "Don't fill at all"
msgstr "Hoàn toàn đừng đầy"
msgid "Use n-gons"
msgstr "Dùng đa giác"
msgid "Triangle Fan"
msgstr "Quạt Tam Giác"
msgid "Use triangle fans"
msgstr "Dùng quạt tam giác"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Cone"
msgstr "Thêm Hình Nón"
msgid "Construct a conic mesh"
msgstr "Xây dựng một mạng lưới hình nón"
msgid "Base Fill Type"
msgstr "Cơ Sở Loại Đầy"
msgid "Radius 1"
msgstr "Bán kính 1"
msgid "Radius 2"
msgstr "Bán kính 2"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Cube"
msgstr "Thêm Lập Phương"
msgid "Construct a cube mesh"
msgstr "Xây dựng một mạng lưới lập phương"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Cylinder"
msgstr "Thêm Hình Trụ"
msgid "Construct a cylinder mesh"
msgstr "Xây đựng một mạng lưới hình trụ"
msgid "Cap Fill Type"
msgstr "Loại Đầy Nắp"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Grid"
msgstr "Thêm Đồ Thị"
msgid "Construct a grid mesh"
msgstr "Xây đựng một lưới đồ thị"
msgid "X Subdivisions"
msgstr "Số Phân Hóa X"
msgid "Y Subdivisions"
msgstr "Số Phân Hóa Y"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Ico Sphere"
msgstr "Thêm Hình Cầu Nhị Thập Diện"
msgid "Construct an Icosphere mesh"
msgstr "Xây đựng một hình cầu nhị thập diện"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Monkey"
msgstr "Thêm Đồu Con Khỉ"
msgid "Construct a Suzanne mesh"
msgstr "Tạo mạng lưới đầu con khỉ"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Plane"
msgstr "Thêm Mặt Phẳng"
msgid "Construct a filled planar mesh with 4 vertices"
msgstr "Xây một mạng lưới mặt phẳng đầy với 4 đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Torus"
msgstr "Thêm Hình Xuyến"
msgid "Construct a torus mesh"
msgstr "Xây đựng một lưới hình xuyến"
msgid "Exterior Radius"
msgstr "Bán Kính Ngoại"
msgid "Total Exterior Radius of the torus"
msgstr "Tổng Bánh Kính Ngoại của hình xuyến"
msgid "Interior Radius"
msgstr "Bán Kính Nội"
msgid "Total Interior Radius of the torus"
msgstr "Tổng Bánh Kính Nội của hình xuyến"
msgid "Major Radius"
msgstr "Bán Kính Vòng"
msgid "Radius from the origin to the center of the cross sections"
msgstr "Bán kính từ trung tâm vòng đến trung tâm ống"
msgid "Major Segments"
msgstr "Khúc Quanh Lỗ"
msgid "Number of segments for the main ring of the torus"
msgstr "Số lượng khúc quanh lỗ của hình xuyến"
msgid "Minor Radius"
msgstr "Bán Kính Ống"
msgid "Radius of the torus' cross section"
msgstr "Bán kính của ống hình xuyến"
msgid "Minor Segments"
msgstr "Khúc Ống"
msgid "Number of segments for the minor ring of the torus"
msgstr "Số lượng khúc cho ống của hình xuyến"
msgid "Dimensions Mode"
msgstr "Chế Độ Kích Thước"
msgid "Major/Minor"
msgstr "Vòng/Ống"
msgid "Use the major/minor radii for torus dimensions"
msgstr "Dùng bán kính vòng/ống cho kích thước hình xuyến"
msgid "Exterior/Interior"
msgstr "Ngoại/Nội"
msgid "Use the exterior/interior radii for torus dimensions"
msgstr "Dùng bán kính ngoài/trong cho kích thước hình xuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "Add UV Sphere"
msgstr "Thêm Hình Cầu UV"
msgid "Construct a UV sphere mesh"
msgstr "Xây mạng lưới hình cầu UV (kinh/vĩ tuyến)"
msgctxt "Operator"
msgid "Align (rotate) object to XY plane"
msgstr "Sắp Xếp (xoay) vật thể đến mặt phẳng X"
msgid "Rotates entire object (not mesh) so the selected faces/vertices lie, on average, parallel to the XY plane (it does not adjust Z location)"
msgstr "Xoay toàn bộ vật thể (không phải mạng lưới) cho các mặt/đỉnh được chọn nằm (trung bình) song song trên mặt phẳng XY (nó không chỉnh vị trí Z)"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Check All"
msgstr "In 3D - Kiểm Tra Hết"
msgid "Run all checks"
msgstr "Chạy tất cả các kiểm tra "
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Check Degenerate"
msgstr "In 3D - Kiểm Tra Thoái Hóa"
msgid "Check for degenerate geometry that may not print properly (zero area faces, zero length edges)"
msgstr "Kiểm tra có hình dạng thoái hóa có thể in không đúng (mặt diện tích không, cạnh bề dài không)"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Check Distorted Faces"
msgstr "In 3D - Kiểm Tra Mặt Bị Méo"
msgid "Check for non-flat faces"
msgstr "Kiểm tra có mặt không bằng phẳng"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Check Intersections"
msgstr "In 3D - Kiêm Tra Tự Giao Cắt"
msgid "Check geometry for self intersections"
msgstr "Kiểm tra có hình dạng tự giao cắt"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Check Overhang"
msgstr "In 3D - Nhô Ra"
msgid "Check faces don't overhang past a certain angle"
msgstr "Kiểm tra mặt cho không nhô ra ngoài hơn một góc được xác định"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Check Sharp"
msgstr "In 3D - Kiểm Tra Bén"
msgid "Check edges are below the sharpness preference"
msgstr "Kiểm tra cạnh có độ bén thấp hơn ngưỡng tùy chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Check Solid"
msgstr "In 3D - Kiềm Tra Rắn "
msgid "Check for geometry is solid (has valid inside/outside) and correct normals"
msgstr "Kiểm tra hình dạng rắn (có bên trong/bên ngoài hợp lệ) và pháp tuyến đúng"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Check Thickness"
msgstr "In 3D - Kiểm Tra Bề Dày"
msgid "Check geometry is above the minimum thickness preference (relies on correct normals)"
msgstr "Kiểm tra bề dày vật thể hơn ngưỡng từy chọn (kiểm tra này nhờ pháp tuyến đúng)"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Clean Distorted"
msgstr "In 3D - Làm Sạch Bị Méo"
msgid "Tessellate distorted faces"
msgstr "Tam giác hóa mặt bị méo"
msgid "Limit for checking distorted faces"
msgstr "Giới hạn cho kiểm tra mặt bị méo hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Clean Non-Manifold"
msgstr "In 3D - Làm Sạch Vô Đa Tập"
msgid "Cleanup problems, like holes, non-manifold vertices and inverted normals"
msgstr "Xóa các vấn đề, như lỗ, đỉnh vô đa tập, và pháp tuyến nghịch hướng"
msgid "Minimum distance between elements to merge"
msgstr "Khoảng cách cực tiểu cho gồm phần tử"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Export"
msgstr "In 3D - Xuất"
msgid "Export selected objects using 3D-Print settings"
msgstr "Xuất các vật thể được chọn bằng cài đặt In 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Info Area"
msgstr "In 3D - Thông Tin Diện Tích"
msgid "Report the surface area of the active mesh"
msgstr "Báo diện tích của mạng lưới hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Info Volume"
msgstr "In 3D - Thông Tin Thể Tích"
msgid "Report the volume of the active mesh"
msgstr "Báo thể tích của mạng lưới hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale to Bounds"
msgstr "Phóng To Đến Ranh Giới"
msgid "Scale edit-mesh or selected-objects to fit within a maximum length"
msgstr "Phóng to mạng lưới biên tập hay vật thể được chọn cho vừa một bề dài cực đại"
msgid "Length Limit"
msgstr "Giới Hạn Bề Dài"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale to Volume"
msgstr "Phóng To Đến Thề Tích"
msgid "Scale edit-mesh or selected-objects to a set volume"
msgstr "Phóng to mạng lưới biên tập hay vật thể được chọn đến một thể tích được xác định"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Select Report"
msgstr "In 3D - Chọn Biên Bản"
msgid "Select the data associated with this report"
msgstr "Chọn các dữ liệu thuộc biên bản này"
msgctxt "Operator"
msgid "Triangulate Faces"
msgstr "Mặt Thành Tam Giác"
msgid "Triangulate selected faces"
msgstr "Chia các mặt được chọn thành tam giác"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Boundary Loop"
msgstr "Chọn Vòng Ranh Giới"
msgid "Select boundary edges around the selected faces"
msgstr "Chọn các cạnh của ranh giới vòng mặt được chọn"
msgid "Merge vertices based on their proximity"
msgstr "Gồm đỉnh tùy khoảng cách xa"
msgid "Sharp Edges"
msgstr "Cạnh Bén"
msgid "Calculate sharp edges using custom normal data (when available)"
msgstr "Tính cạnh bén bằng dùng dữ liệu pháp tuyến tùy chọn (khi có)"
msgid "Merge selected to other unselected vertices"
msgstr "Gồm đỉnh được chọn với các đỉnh chưa chọn"
msgid "Reveal all hidden vertices, edges and faces"
msgstr "Hiện hết đỉnh, cạnh, và mặt bị ẩn"
msgctxt "Operator"
msgid "Rip"
msgstr "Xé"
msgid "Disconnect vertex or edges from connected geometry"
msgstr "Ngắt đỉnh hay cạnh từ hình dạng kết nối"
msgid "Fill the ripped region"
msgstr "Đầy lại vùng được xé"
msgctxt "Operator"
msgid "Extend Vertices"
msgstr "Kéo Ra Đỉnh"
msgid "Extend vertices along the edge closest to the cursor"
msgstr "Kéo ra các đỉnh của cạnh gần nhất con trỏ"
msgid "Extend vertices and move the result"
msgstr "Kéo ra đỉnh và di chuyển kết qủa"
msgid "Extend Vertices"
msgstr "Kéo Ra Đỉnh"
msgid "Rip polygons and move the result"
msgstr "Xé hình đa giác và di chuyển kết qủa"
msgid "Rip"
msgstr "Xé"
msgctxt "Operator"
msgid "Screw"
msgstr "Ốc Xoắn"
msgid "Extrude selected vertices in screw-shaped rotation around the cursor in indicated viewport"
msgstr "Kéo ra các đỉnh kiểu ốc xoắn quanh con trỏ trong màn chiếu xác định"
msgid "Turns"
msgstr "Lần Quay"
msgid "(De)select all vertices, edges or faces"
msgstr "Thả/chọn hết đỉnh, cạnh, hay mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Axis"
msgstr "Chọn Trục"
msgid "Select all data in the mesh on a single axis"
msgstr "Chọn hết dữ liệu trong mạng lưới trên một trục"
msgid "Select the axis to compare each vertex on"
msgstr "Chọn trục để so sánh các đỉnh với nó"
msgid "Axis Mode"
msgstr "Chế Độ Trục"
msgid "Axis orientation"
msgstr "Định hướng trục"
msgid "Align the transformation axes to world space"
msgstr "Sắp xếp các trục đến không gian thế giới"
msgid "Align the transformation axes to the selected objects' local space"
msgstr "Sắp xếp các trục biến hóa đến không gian địa phương của vật thể được chọn"
msgid "Align the transformation axes to average normal of selected elements (bone Y axis for pose mode)"
msgstr "Sắp xếp các trục biến hóa đến pháp tuyến trung bình của phần tử được chọn (trục Y của xương cho chế độ dạng đứng)"
msgid "Gimbal"
msgstr "Các Đăng"
msgid "Align each axis to the Euler rotation axis as used for input"
msgstr "Sắp xếp các trục biến hóa đến trục xoay Euler được dùng cho ngõ vào"
msgid "Align the transformation axes to the window"
msgstr "Sắp xếp các trục biến hóa đến cửa sổ"
msgid "Align the transformation axes to the 3D cursor"
msgstr "Sắp xếp các trục biến hóa đến con trỏ 3D"
msgid "Axis Sign"
msgstr "Dấu Trục"
msgid "Side to select"
msgstr "Bên để chọn"
msgid "Positive Axis"
msgstr "Trục Dương"
msgid "Negative Axis"
msgstr "Trục Âm"
msgid "Aligned Axis"
msgstr "Trục Được Sắp Xếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Faces by Sides"
msgstr "Chọn Mặt Bằng Cạnh"
msgid "Select vertices or faces by the number of polygon sides"
msgstr "Chọn đỉnh hay mặt bằng số lượng cạnh đa giác"
msgid "Number of Vertices"
msgstr "Số Lượng Đỉnh"
msgid "Type of comparison to make"
msgstr "Kiểu so sánh để làm"
msgid "Equal To"
msgstr "Bằng Nhau"
msgid "Not Equal To"
msgstr "Khác Nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Interior Faces"
msgstr "Chọn Mặt Ở Trong"
msgid "Select faces where all edges have more than 2 face users"
msgstr "Chọn các mặt có cạnh nối hơn 2 mặt"
msgid "Deselect vertices, edges or faces at the boundary of each selection region"
msgstr "Thả đỉnh, cạnh, hay mặt tại ranh giới của mỗi vùng được chọn"
msgid "Face Step"
msgstr "Bước Mặt"
msgid "Connected faces (instead of edges)"
msgstr "Mặt Kết Nối (thay thế cạnh)"
msgid "Select all vertices connected to the current selection"
msgstr "Chọn hết đỉnh được kết nối với các đỉnh được chọn hiện tại"
msgid "Delimit selected region"
msgstr "Hạn chế vùng được chọn"
msgid "(De)select all vertices linked to the edge under the mouse cursor"
msgstr "Chọn/thả hết đỉnh nối với cạnh ở dưới con trỏ chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Loose Geometry"
msgstr "Chọn Hình Dạng Rời Ra"
msgid "Select loose geometry based on the selection mode"
msgstr "Chọn hình dạng rời ra tùy chế độ sự lựa chọn"
msgid "Select mesh items at mirrored locations"
msgstr "Chọn các đỉnh, cạnh, hay mặt tại vị trí gương"
msgid "Extend the existing selection"
msgstr "Mở rộng các đỉnh, cạnh, hay mặt được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Mode"
msgstr "Chế Độ Chọn"
msgid "Change selection mode"
msgstr "Đổi chế độ sự lựa chọn"
msgid "Vertex selection mode"
msgstr "Chế độ sự lựa chọn đỉnh"
msgid "Edge selection mode"
msgstr "Chế độ sự lựa chọn cạnh"
msgid "Face selection mode"
msgstr "Chế độ sự lựa chọn mặt"
msgid "Select more vertices, edges or faces connected to initial selection"
msgstr "Chọn các đỉnh, cạnh, hay mặt kết nối với sự lựa chọn đầu tiên"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Next Element"
msgstr "Chọn Phần Tử Tiếp"
msgid "Select the next element (using selection order)"
msgstr "Chọn phần tử tiếp (theo thứ tự sự lựa chọn)"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Non-Manifold"
msgstr "Chọn Không Đa Tập"
msgid "Select all non-manifold vertices or edges"
msgstr "Chọn tất cả đỉnh hay cạnh không đa tập"
msgid "Boundary edges"
msgstr "Cạnh ranh giới"
msgid "Multiple Faces"
msgstr "Đa Mặt"
msgid "Edges shared by more than two faces"
msgstr "Hai mặt trở lên được chia sẻ cạnh"
msgid "Non Contiguous"
msgstr "Không Liên Tiếp"
msgid "Edges between faces pointing in alternate directions"
msgstr "Cạnh giữa mặt chỉ nghịch hướng nhau"
msgid "Vertices connecting multiple face regions"
msgstr "Các đỉnh kết nối hơn một vùng mặt"
msgid "Wire edges"
msgstr "Cạnh sợi dây"
msgid "Deselect every Nth element starting from the active vertex, edge or face"
msgstr "Thả mỗi phần tử thứ N bắt đầu từ đỉnh, cạnh, hay mặt hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Previous Element"
msgstr "Chọn Phần Tử Trước"
msgid "Select the previous element (using selection order)"
msgstr "Chọn phần tử trước (theo thứ tự sự lựa chọn)"
msgid "Randomly select vertices"
msgstr "Chọn đỉnh ngẫu nhiên"
msgid "Select similar vertices, edges or faces by property types"
msgstr "Chọn đỉnh, cạnh, hay mặt bằng loại đặc tính"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Similar Regions"
msgstr "Chọn Vùng Giống"
msgid "Select similar face regions to the current selection"
msgstr "Chọn vùng mặt giống với được chọn hiện tại"
msgid "Separate selected geometry into a new mesh"
msgstr "Chẻ hình dạng chọn thành một mạng lưới mới"
msgid "By Material"
msgstr "Bằng Vật Liệu"
msgid "By Loose Parts"
msgstr "Bằng Bộ Phận Rời Ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Normals from Faces"
msgstr "Đặt Pháp Tuyến Từ Mặt"
msgid "Set the custom normals from the selected faces ones"
msgstr "Đặt pháp tuyến tùy chọn từ pháp tuyến của các mặt được chọn"
msgid "Keep Sharp Edges"
msgstr "Giữ Cạnh Bén"
msgid "Do not set sharp edges to face"
msgstr "Không đặt cạnh bén đến mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Shape Propagate"
msgstr "Truyền Dẫn Mẫu Dạng"
msgid "Apply selected vertex locations to all other shape keys"
msgstr "Áp dụng vị trí của đỉnh được chọn đến tất cả mẫu dạng khác"
msgid "Edge Tag"
msgstr "Nhãn Cạnh"
msgid "The edge flag to tag when selecting the shortest path"
msgstr "Nhãn cờ cạnh nào khi chọn đường nhắn nhất "
msgid "Tag Seam"
msgstr "Thẻ Vết Sẹo"
msgid "Tag Sharp"
msgstr "Thẻ Bén"
msgid "Tag Crease"
msgstr "Thẻ Nhăn"
msgid "Tag Bevel"
msgstr "Thẻ Cạnh Tròn"
msgid "Tag Freestyle Edge Mark"
msgstr "Thẻ Ký Hiệu Cạnh Phong Cách Tự Do"
msgid "Face Stepping"
msgstr "Bước Xuyên Mặt"
msgid "Traverse connected faces (includes diagonals and edge-rings)"
msgstr "Xuyên mặt được kết nối (gồm đường chéo và vòng cạnh)"
msgid "Fill Region"
msgstr "Làm Đầy Vùng"
msgid "Select all paths between the source/destination elements"
msgstr "Chọn hết đường giữa phần tử nguồn/địch"
msgid "Topology Distance"
msgstr "Khoảng Cách Hình Dạng Học"
msgid "Find the minimum number of steps, ignoring spatial distance"
msgstr "Tìm số lượng bước tối thiểu, không quan tâm khoảng cách không gian"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Shortest Path"
msgstr "Chọn Đường Ngăn Nhất"
msgid "Selected shortest path between two vertices/edges/faces"
msgstr "Chọn đường ngắn nhất giữa hai đỉnh/cạnh/mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Normals Vectors"
msgstr "Mịn Hóa Vectơ Pháp Tuyến"
msgid "Smooth custom normals based on adjacent vertex normals"
msgstr "Mịn hóa pháp tuyến tùy chọn tùy pháp tuyến của đỉnh kề bên"
msgid "Specifies weight of smooth vs original normal"
msgstr "Cho xác định quyền lượng của pháp tuyến mịn hoá đối với pháp tuyến ban đầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Solidify"
msgstr "Rắn Hóa"
msgid "Create a solid skin by extruding, compensating for sharp angles"
msgstr "Chế tạo một da chất rắn bằng kéo ra và bù cho góc nhọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Sort Mesh Elements"
msgstr "Sắp Thứ Tự Phần Tử Mạng Lưới"
msgid "The order of selected vertices/edges/faces is modified, based on a given method"
msgstr "Thứ tự của đỉnh/cạnh/mặt được sửa đổi, tùy một phương pháp chọn được xác định"
msgid "Which elements to affect (vertices, edges and/or faces)"
msgstr "Ảnh hưởng phần tử nào (đỉnh, cạnh, và/hay mặt)"
msgid "Reverse the sorting effect"
msgstr "Lật ngược hiệu ứng sắp thứ tự"
msgid "Seed for random-based operations"
msgstr "Số hạt cho thao tác cơ sở ngẫu nhiên"
msgid "Type of reordering operation to apply"
msgstr "Áp dụng loại thao tác sắp thứ tự lại nào"
msgid "View Z Axis"
msgstr "Trục Z Màn"
msgid "Sort selected elements from farthest to nearest one in current view"
msgstr "Sắp thứ tự phần tử được chọn từ xa nhất đến gần nhất trong màn hiện tại"
msgid "View X Axis"
msgstr "Trục X Màn"
msgid "Sort selected elements from left to right one in current view"
msgstr "Sắp thứ tự phần tử được chọn từ trái sang phải trong màn hiện tại "
msgid "Cursor Distance"
msgstr "Khoảng Cách Con Trỏ"
msgid "Sort selected elements from nearest to farthest from 3D cursor"
msgstr "Sắp thứ tự phần tử được chọn từ gần nhất đến xa nhất từ con trở 3D"
msgid "Sort selected faces from smallest to greatest material index"
msgstr "Sắp hàng các mặt từ chỉ số vật liệu nhỏ nhất đến lớn nhất"
msgid ""
"Move all selected elements in first places, preserving their relative order.\n"
"Warning: This will affect unselected elements' indices as well"
msgstr ""
"Di chuyển phần tử được chọn vào thứ tự đầu, và giữ nguyên thứ tự tương đối với nhau.\n"
"Cảnh Báo: Cái này sẽ đổi chỉ số của các phần tử chưa chọn nhe"
msgid "Randomize order of selected elements"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa thứ tự của phần tử"
msgid "Reverse current order of selected elements"
msgstr "Lật ngược thứ tự hiện tại của các phần tử được chọn"
msgid "Extrude selected vertices in a circle around the cursor in indicated viewport"
msgstr "Kéo ra các đỉnh được chọn trong một vòng tròn quang con trỏ trong màn chiếu được xác định"
msgid "Rotation for each step"
msgstr "Xoay cho mỗi bước"
msgid "Use Duplicates"
msgstr "Dùng Các Sao Chép"
msgid "Auto Merge"
msgstr "Tự Động Gồm"
msgid "Merge first/last when the angle is a full revolution"
msgstr "Gồm đầu/cuối khi góc bằng một sự xoay vòng toàn bộ"
msgid "Split off selected geometry from connected unselected geometry"
msgstr "Chẻ riêng hình dạng được chọn từ hình dạng kết nối mà không được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Split Normals"
msgstr "Chẻ Pháp Tuyến"
msgid "Split custom normals of selected vertices"
msgstr "Chẻ pháp tuyến tùy chọn của các đỉnh được chọn"
msgid "Subdivide selected edges"
msgstr "Chia nữa các cạnh được chọn"
msgid "Fractal"
msgstr "Phân Dạng"
msgid "Fractal randomness factor"
msgstr "Hệ số ngẫu nhiên phân dạng"
msgid "Along Normal"
msgstr "Theo Hướng Pháp Tuyến"
msgid "Apply fractal displacement along normal only"
msgstr "Chỉ áp dụng dịch phân dạng theo hướng pháp tuyến"
msgid "Create N-Gons"
msgstr "Chế Tạo N Giác"
msgid "When disabled, newly created faces are limited to 3 and 4 sided faces"
msgstr "Khi tắt, mặt mới được chế tạo được hạn chế chỉ có mặt 3 và 4 cạnh"
msgid "Quad Corner Type"
msgstr "Loại Góc Tứ Giác"
msgid "How to subdivide quad corners (anything other than Straight Cut will prevent n-gons)"
msgstr "Phương pháp để chia góc giác của tư giác (phương pháp khác Cắt Thẳng sẽ không tạo n giác)"
msgid "Inner Vert"
msgstr "Đỉnh Ở Trong"
msgid "Straight Cut"
msgstr "Cắt Thẳng"
msgid "Fan"
msgstr "Quạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Subdivide Edge-Ring"
msgstr "Phân Hóa Cạnh-Vành"
msgid "Subdivide perpendicular edges to the selected edge-ring"
msgstr "Phân hóa các cạnh vuông góc với cạnh vành được chọn"
msgid "Enforce symmetry (both form and topological) across an axis"
msgstr "Bắt buộc đối xứng (cả dạng và hình dạng học) qua một trục"
msgid "Which sides to copy from and to"
msgstr "Chép từ cạnh nào đến cạnh nào"
msgid "-Y to +Y"
msgstr "-Y đến +Y"
msgid "+Y to -Y"
msgstr "+Y đến -Y"
msgid "-Z to +Z"
msgstr "-Z đến +Z"
msgid "+Z to -Z"
msgstr "+Z đến -Z"
msgid "Limit for snap middle vertices to the axis center"
msgstr "Giới hạn cho hút dính đỉnh ở giữa đến trung tâm trục"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap to Symmetry"
msgstr "Hút Dính Đến Đối Xứng"
msgid "Snap vertex pairs to their mirrored locations"
msgstr "Hút dính đỉnh đôi đến vị trí gương lại"
msgid "Mix factor of the locations of the vertices"
msgstr "Hệ số pha trộn vị trí của các đỉnh"
msgid "Distance within which matching vertices are searched"
msgstr "Khoảng cách thì các đỉnh giống được tìm kiếm"
msgid "Snap middle vertices to the axis center"
msgstr "Hút dính đỉnh ở giữa đến trung tâm trục"
msgctxt "Operator"
msgid "Tris to Quads"
msgstr "Tam Giác thành Tư Giác"
msgid "Join triangles into quads"
msgstr "Hòa hợp tam giác thành tư giác"
msgctxt "Operator"
msgid "Un-Subdivide"
msgstr "Gồm"
msgid "Un-subdivide selected edges and faces"
msgstr "Giảm phân hóa các cạnh và mặt được chọn"
msgid "Number of times to un-subdivide"
msgstr "Số lần gồm lại để giảm phân hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Add UV Map"
msgstr "Thêm Bản Đồ UV"
msgid "Add UV map"
msgstr "Thêm bản đồ UV"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove UV Map"
msgstr "Xóa Bản Đồ UV"
msgid "Remove UV map"
msgstr "Xóa Bản Đồ UV"
msgctxt "Operator"
msgid "Reverse UVs"
msgstr "Đảo Nghịch UV"
msgid "Flip direction of UV coordinates inside faces"
msgstr "Đảo ngịch hướng tọa độ UV ở trong mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotate UVs"
msgstr "Quay UV"
msgid "Rotate UV coordinates inside faces"
msgstr "Quay tọa độ UV ở trong mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Connect"
msgstr "Kết Nối Đỉnh"
msgid "Connect selected vertices of faces, splitting the face"
msgstr "Kết nối các đỉnh được chọn của mặt, cho chẻ mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Split Concave Faces"
msgstr "Chẻ Mặt Lõm"
msgid "Make all faces convex"
msgstr "Lăm hết mặt lồi"
msgctxt "Operator"
msgid "Split Non-Planar Faces"
msgstr "Chia Mặt Không Mặt Phẳng"
msgid "Split non-planar faces that exceed the angle threshold"
msgstr "Chia các mặt không mặt phẳng hơn ngưỡng góc được xác định"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Connect Path"
msgstr "Đường Kết Nối Đỉnh"
msgid "Connect vertices by their selection order, creating edges, splitting faces"
msgstr "Nối 2 đỉnh của mặt bằng thứ tự được chọn, chế tạo cạnh, và chẻ mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Vertices"
msgstr "Mịn Hóa Đỉnh"
msgid "Flatten angles of selected vertices"
msgstr "Bằng Phẳng hóa góc của các đỉnh được chọn"
msgid "Smoothing factor"
msgstr "Hệ Số Mịn Hóa"
msgid "Number of times to smooth the mesh"
msgstr "Số lần mịn hóa mạng lưới"
msgid "Smooth along the X axis"
msgstr "Mịn hướng trục X"
msgid "Smooth along the Y axis"
msgstr "Mịn hướng trục Y"
msgid "Smooth along the Z axis"
msgstr "Mịn hướng trục Z"
msgctxt "Operator"
msgid "Laplacian Smooth Vertices"
msgstr "Mịn Hóa Định Laplace"
msgid "Laplacian smooth of selected vertices"
msgstr "Mịn hoá kiểu Laplace các đỉnh được chọn"
msgid "Lambda factor"
msgstr "Hệ Số Lamđa"
msgid "Number of iterations to smooth the mesh"
msgstr "Số lượng lặp lặi cho mịn hóa mạng lưới"
msgid "Smooth X Axis"
msgstr "Mịn Trục X"
msgid "Smooth Y Axis"
msgstr "Mịn Trị Số Y"
msgid "Smooth Z Axis"
msgstr "Mịn Trị Số Z"
msgctxt "Operator"
msgid "Wireframe"
msgstr "Khung Sợi Dây"
msgid "Create a solid wireframe from faces"
msgstr "Chế tạo một khung sợi dây rắn từ các mặt"
msgid "Crease Weight"
msgstr "Quyền Lượng Nhăn"
msgid "Crease hub edges for an improved subdivision surface"
msgstr "Nhăn cạnh trạm cho phân hóa bề mặt tốt hơn"
msgid "Remove original faces"
msgstr "Xóa các mặt ban đầu"
msgid "Push action down onto the top of the NLA stack as a new strip"
msgstr "Đẩy hành động xuống trên xếp đống NLA để làm một đoạn mới"
msgid "Channel Index"
msgstr "Chỉ Số Kênh"
msgid "Index of NLA action channel to perform pushdown operation on"
msgstr "Chỉ số kênh hành động NLA để thực hành thao tác đẩy xuống"
msgctxt "Operator"
msgid "Sync Action Length"
msgstr "Đồng Bộ Chiều Dài Hoạt Động"
msgid "Synchronize the length of the referenced Action with the length used in the strip"
msgstr "Đồng bộ chiều dài của Hành Động tham chiếu với chiều dài dùng trong đoạn"
msgid "Active Strip Only"
msgstr "Chỉ Đoạn Hoạt Động"
msgid "Only sync the active length for the active strip"
msgstr "Chỉ đồng bộ chiều dài hoạt động cho đoạn hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Action Strip"
msgstr "Thêm Đoạn Hành Động"
msgid "Add an Action-Clip strip (i.e. an NLA Strip referencing an Action) to the active track"
msgstr "Thêm một Đoạn Hành Động (ví dụ Đoạn NLA tham chiếu một Hành Động) vào rãnh hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Scale"
msgstr "Áp Dụng Phóng To"
msgid "Apply scaling of selected strips to their referenced Actions"
msgstr "Áp dụng phóng to của các đoạn được chọn đến Hành Động tham chiếu của chúng nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Action"
msgstr "Nướng Hành Động"
msgid "Bake all selected objects location/scale/rotation animation to an action"
msgstr "Nướng tất cả hoạt hình vị trí/phóng to/xoay của vật thể được chọn vào một hành động"
msgid "Which data's transformations to bake"
msgstr "Nướng biến hóa của dữ liệu nào"
msgid "Bake bones transformations"
msgstr "Nướng biến hóa xương"
msgid "Bake object transformations"
msgstr "Nướng biến hóa vật thể"
msgid "Clean Curves"
msgstr "Làm Sạch Đường Cong"
msgid "After baking curves, remove redundant keys"
msgstr "Sau nướng đường cong, xóa bức ảnh mẫu dư thừa"
msgid "Clear Constraints"
msgstr "Xóa Ràng Buộc"
msgid "Remove all constraints from keyed object/bones, and do 'visual' keying"
msgstr "Xóa hết ràng buộc từ vật thể/xương có bức ảnh mẫu, và làm bức ảnh mẫu 'thị giác'"
msgid "Clear Parents"
msgstr "Xóa Phụ Huynh"
msgid "Bake animation onto the object then clear parents (objects only)"
msgstr "Nướng hoạt hình trong vật thể khi xóa phụ huynh (chỉ cho vật thể)"
msgid "Only Selected Bones"
msgstr "Chỉ Các Xương Được Chọn"
msgid "Only key selected bones (Pose baking only)"
msgstr "Chỉ xương được chọn bằng bức ảnh mẫu (Chỉ cho nướng Dạng Đứng)"
msgid "Overwrite Current Action"
msgstr "Ghi Lên Hành Động Hiện Tại"
msgid "Bake animation into current action, instead of creating a new one (useful for baking only part of bones in an armature)"
msgstr "Nướng hành động vào hành động hiện tại, thay chế tạo một cái mới (dùng cho chỉ nướng một phần xương trong một cốt)"
msgid "Visual Keying"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu Thị Giác"
msgid "Keyframe from the final transformations (with constraints applied)"
msgstr "Bức ảnh mẫu từ biến hóa cuối (có áp dụng ràng buộc)"
msgctxt "Operator"
msgid "Mouse Click on NLA Channels"
msgstr "Bấm Chuột Trên Kênh NLA"
msgid "Handle clicks to select NLA channels"
msgstr "Dùng chuột để chọn kênh NLA"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Scale"
msgstr "Xóa Phóng to"
msgid "Reset scaling of selected strips"
msgstr "Đặt lại phóng to của đoạn được chọn"
msgid "Handle clicks to select NLA Strips"
msgstr "Dùng chuột để chọn Đoạn NLA"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Strips"
msgstr "Xóa Đoạn"
msgid "Delete selected strips"
msgstr "Xóa đoạn được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Strips"
msgstr "Sao Chép Đoạn"
msgid "Duplicate selected NLA-Strips, adding the new strips in new tracks above the originals"
msgstr "Sao chép các Đoạn NLA được chọn, thêm các đoạn mới trong rãnh mới ở trên đoạn ban đầu"
msgid "When duplicating strips, assign new copies of the actions they use"
msgstr "Khi sao chép đoạn, chỉ định sao chép mới của hành động chúng nó dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Linked"
msgstr "Bản Sao Được Liên Kết"
msgid "Duplicate selected strips and move them"
msgstr "Chép và di chuyển các đoạn được chọn"
msgid "Duplicate Strips"
msgstr "Sao Chép Đoạn"
msgid "Duplicate selected strips and their Actions and move them"
msgstr "Sao chép các đoạn được chọn và hành động của chúng nó và di chuyển chúng nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Add F-Modifier"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh F"
msgid "Add F-Modifier to the active/selected NLA-Strips"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh F vào Đoạn NLA hoạt động/được chọn"
msgid "Only add a F-Modifier of the specified type to the active strip"
msgstr "Chỉ thêm một Bộ Điều Chỉnh có loại được xác định vào đoạn hoạt động"
msgid "Copy the F-Modifier(s) of the active NLA-Strip"
msgstr "Chép các Bộ Điều Chỉnh F của Đoạn NLA hoạt động"
msgid "Add copied F-Modifiers to the selected NLA-Strips"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh F đã chép lại vào Đoạn NLA được chọn"
msgid "Only paste F-Modifiers on active strip"
msgstr "Chỉ dán Cụ Sửa Dổi-F trên đoạn hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Single User"
msgstr "Làm Chỉ Dùng Một Lần"
msgid "Ensure that each action is only used once in the set of strips selected"
msgstr "Làm chắc mỗi hành động chỉ được dùng một lần trong tập đoạn được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Meta-Strips"
msgstr "Thêm Siêu Đoạn"
msgid "Add new meta-strips incorporating the selected strips"
msgstr "Thêm siêu đoạn mới gồm các đoạn được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Meta-Strips"
msgstr "Xóa Siêu Đoạn"
msgid "Separate out the strips held by the selected meta-strips"
msgstr "Chẻ ra các đoạn được giữ trong các siêu đoạn được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Strips Down"
msgstr "Di Chuyển Đoạn Xuống"
msgid "Move selected strips down a track if there's room"
msgstr "Di chuyển đoạn xuống một rãnh nếu có chỗ đi"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Strips Up"
msgstr "Di Chuyển Đoạn Lên"
msgid "Move selected strips up a track if there's room"
msgstr "Di chuyển đoạn được chọn lên một rãnh nếu có chỗ đi"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Muting"
msgstr "Bật/Tắt Cắt Tiếng"
msgid "Mute or un-mute selected strips"
msgstr "Cắt hay không cắt tiếng đoạn được chọn"
msgid "Set Preview Range based on extends of selected strips"
msgstr "Đặt Phạm Vi Dự Khán tùy phạm vi của các đoạn được chọn"
msgid "Select or deselect all NLA-Strips"
msgstr "Chọn hay thả hết đoạn NLA"
msgid "Use box selection to grab NLA-Strips"
msgstr "Dùng hộp lựa chọn để chọn Đoạn NLA"
msgid "Select strips to the left or the right of the current frame"
msgstr "Chọn đoạn phía trái hay phía phải của bức ảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Include Selected Objects"
msgstr "Gồm Vật Thể Được Chọn"
msgid "Make selected objects appear in NLA Editor by adding Animation Data"
msgstr "Làm vật thể đơực chọn xuất hiện trong Bộ Soan NLA bằng thêm Dữ Liệu Hoạt Hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Strips"
msgstr "Hút Dính Đoạn"
msgid "Move start of strips to specified time"
msgstr "Di chuyển đầu của đoạn đến thời gian xác định"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Sound Clip"
msgstr "Thêm Đoạn Âm Thanh"
msgid "Add a strip for controlling when speaker plays its sound clip"
msgstr "Thêm một đoạn cho điều khiểu khi loa sẽ hát âm thanh của đoạn âm thanh"
msgctxt "Operator"
msgid "Split Strips"
msgstr "Chẻ Đoạn"
msgid "Split selected strips at their midpoints"
msgstr "Chẻ đoạn được chọn tại trung điểm của chúng nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Swap Strips"
msgstr "Trao Đổi Đoạn"
msgid "Swap order of selected strips within tracks"
msgstr "Trao đổi thứ tự của đoạn được chọn trong rãnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Tracks"
msgstr "Thêm Rãnh"
msgid "Add NLA-Tracks above/after the selected tracks"
msgstr "Thêm Rãnh NLA trên/sau các rãnh được chọn"
msgid "Above Selected"
msgstr "Trên Được Chọn"
msgid "Add a new NLA Track above every existing selected one"
msgstr "Thêm một rãnh NLA trên mỗi rãnh tồn tại được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Tracks"
msgstr "Xóa Lắn"
msgid "Delete selected NLA-Tracks and the strips they contain"
msgstr "Xoá các rãnh NLA được chọn và các đoạn nội dung của chúng nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Transition"
msgstr "Thêm Tiến Triển"
msgid "Add a transition strip between two adjacent selected strips"
msgstr "Thêm một đoạn tiến triển giữa hai đoạn kề được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Enter Tweak Mode"
msgstr "Vào Chế Độ Chỉnh"
msgid "Enter tweaking mode for the action referenced by the active strip to edit its keyframes"
msgstr "Vào chế độ chỉnh của hành động được đoạn hoạt động tham chiếu để biên tập bức ảnh ảnh mẫu của nó"
msgid "Isolate Action"
msgstr "Độc Lập Hóa Hành Động"
msgid "Enable 'solo' on the NLA Track containing the active strip, to edit it without seeing the effects of the NLA stack"
msgstr "Bật 'độc lập' trên Rãnh NLA có đoạn hoạt động, để biên tập nó mà không thấy hiệu ứng của xếp đống NLA"
msgid "Evaluate Upper Stack"
msgstr "Tính Toán Xếp Đống Trên"
msgid "In tweak mode, display the effects of the tracks above the tweak strip"
msgstr "Trong chế độ chỉnh sửa, hiển thị hiệu ứng của các rãnh trên đoạn chỉnh sửa"
msgctxt "Operator"
msgid "Exit Tweak Mode"
msgstr "Thoát Chế Độ Chỉnh"
msgid "Exit tweaking mode for the action referenced by the active strip"
msgstr "Thóat chế độ chỉnh của hành động được đoạn hoạt động tham chiếu"
msgid "Disable 'solo' on any of the NLA Tracks after exiting tweak mode to get things back to normal"
msgstr "Tắt 'độc lập' cho bắt cư rãnh NLA nào sau thoát chế độ chỉnh để dẫn đồ trở lại bình thường"
msgid "Reset viewable area to show full strips range"
msgstr "Đặt lại khu vực được nhìn thấy cho hiện toàn phạm vi của các đoạn"
msgid "Reset viewable area to show selected strips range"
msgstr "Đặt lại khu vực được nhìn thấy cho hiện phạm vị của các đoạn được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Node Collection"
msgstr "Thêm Sưu Tập Giao Điểm"
msgid "Name of the data-block to use by the operator"
msgstr "Tên của cục dữ liệu để dùng bởi thao tác"
msgid "Session UUID"
msgstr "Phiên Chạy UUID"
msgid "Session UUID of the data-block to use by the operator"
msgstr "UUID phiên chạy của cục dữ liệu để thao tác dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add File Node"
msgstr "Thêm Giao Điểm Tập Tin"
msgid "Add a file node to the current node editor"
msgstr "Thêm một giao điểm tập tin trong trình biên soạn giao điểm hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Node Group"
msgstr "Thêm Nhóm Giao Điểm"
msgid "Add an existing node group to the current node editor"
msgstr "Thêm một nhóm giao điểm vào trình biên soạn giao điểm hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Mask Node"
msgstr "Thêm Giao Điểm Mặt Nạ"
msgid "Add a mask node to the current node editor"
msgstr "Thêm một giao điểm mặt nạ vào trình biên soạn giao điểm hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Node"
msgstr "Thêm Giao Điểm"
msgid "Add a node to the active tree"
msgstr "Thêm một giao điểm vào cây hoạt động"
msgid "Settings to be applied on the newly created node"
msgstr "Cài đặt để áp dụng cho giao đểm mới chế tạo"
msgid "Node Type"
msgstr "Loại Giao Điểm"
msgid "Node type"
msgstr "Loại giao điểm"
msgid "Start transform operator after inserting the node"
msgstr "Bắt đầu thao tác biến hóa sau chèn giao điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Node Object"
msgstr "Thêm Vật Thể Giao Điểm"
msgid "Add an object info node to the current node editor"
msgstr "Thêm một giao điểm thông tin vật thể trong trình biên soạn giao điểm hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Reroute"
msgstr "Thêm Tuyến Lại"
msgid "Add a reroute node"
msgstr "Thêm một giao điểm tuyến lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Search and Add Node"
msgstr "Tìm Kiếm Và Thêm Giao Điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Attach Nodes"
msgstr "Gắn Giao Điểm"
msgid "Attach active node to a frame"
msgstr "Gắn giao điểm hoạt động với một bức ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Background Image Fit"
msgstr "Vừa Ảnh Nền"
msgid "Fit the background image to the view"
msgstr "Chỉnh khổ ảnh nền cho vừa màn"
msgctxt "Operator"
msgid "Background Image Move"
msgstr "Di Chuyển Ảnh Nền"
msgid "Move node backdrop"
msgstr "Di chuyển nền giao điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Backimage Sample"
msgstr "Mẫu Vật Ảnh Nền"
msgid "Use mouse to sample background image"
msgstr "Dùng chuột để lấy mẫu điểm ảnh nền"
msgctxt "Operator"
msgid "Background Image Zoom"
msgstr "Phóng To Ảnh Nền"
msgid "Zoom in/out the background image"
msgstr "Phỏng vào/ra ảnh nền"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Viewer Region"
msgstr "Xóa Vùng Bộ Chiếu"
msgid "Clear the boundaries for viewer operations"
msgstr "Xóa ranh giời cho thao tác màn chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Collapse and Hide Unused Sockets"
msgstr "Tóp Và Ẩn Ổ Cắm Chưa dùng"
msgid "Toggle collapsed nodes and hide unused sockets"
msgstr "Bật/tắt tóp giao điểm và ẩn ổ cắm chưa dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Cryptomatte Socket"
msgstr "Thêm Ổ Cắm Mặt Nạ Mã"
msgid "Add a new input layer to a Cryptomatte node"
msgstr "Thêm một lớp ngõ vào cho một giao điểm Mặt Nạ Mã"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Cryptomatte Socket"
msgstr "Xóa Ổ Cắm Mặt Nạ Mã"
msgid "Remove layer from a Cryptomatte node"
msgstr "Xóa lớp từ một giao điểm Mặt Nạ Mã"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete with Reconnect"
msgstr "Xóa Với Kết Nối Lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Detach Nodes"
msgstr "Gỡ Giao Điểm"
msgid "Detach selected nodes from parents"
msgstr "Gỡ giao điểm được chọn từ phụ huynh"
msgctxt "Operator"
msgid "Detach and Move"
msgstr "Gỡ Và Di Chuyển"
msgid "Detach nodes, move and attach to frame"
msgstr "Gỡ giao điểm, di chuyển và gắn với bức ảnh"
msgid "Attach Nodes"
msgstr "Gắn Giao Điểm"
msgid "Detach Nodes"
msgstr "Gỡ Giao Điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Nodes"
msgstr "Sao Chép Giao Điểm"
msgid "Duplicate selected nodes"
msgstr "Sao chép giao điểm được chọn"
msgid "Keep Inputs"
msgstr "Giữ Ngõ Vào"
msgid "Keep the input links to duplicated nodes"
msgstr "Giữ nguyên liên kếti ngõ vào cho giao điểm được sao chép"
msgid "Duplicate selected nodes and move them"
msgstr "Sao chép giao điểm được chọn và di chuyển chúng nó"
msgid "Duplicate Nodes"
msgstr "Sao Chép Giao Điểm"
msgid "Move and Attach"
msgstr "Di Chuyển Và Gắn"
msgid "Move nodes and attach to frame"
msgstr "Di chuyên ̉ giao điểm và gắn với bức ảnh"
msgid "Duplicate selected nodes keeping input links and move them"
msgstr "Sao chép giao điểm được chọn mà giữ nguyên liên kết ngõ vào và di chuyển nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Find Node"
msgstr "Kiếm Giao Điểm"
msgid "Search for a node by name and focus and select it"
msgstr "Tìm kiếm một giao điểm bằng tên và tập trung và chọn nó"
msgctxt "Operator"
msgid "glTF Material Output"
msgstr "Ngõ Ra Vật Liệu glTF"
msgid "Add a node to the active tree for glTF export"
msgstr "Thêm một giao điểm vào cây giao điểm hoạt động cho xuất glTF"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Group"
msgstr "Biên Tập Nhóm"
msgid "Edit node group"
msgstr "Biên tập nhóm giao điểm"
msgid "Exit"
msgstr "Thoát"
msgctxt "Operator"
msgid "Group Insert"
msgstr "Chèn Nhóm"
msgid "Insert selected nodes into a node group"
msgstr "Chèn các giao điểm được chọn vào một nhóm giao điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Group"
msgstr "Chế Tạo Nhóm"
msgid "Make group from selected nodes"
msgstr "Chế tạo nhóm mới từ các giao điểm được chọn"
msgid "Separate selected nodes from the node group"
msgstr "Chẻ giao điểm được chọn từ nhóm giao điểm"
msgid "Copy to parent node tree, keep group intact"
msgstr "Chép lại đến cây giao điểm phụ huynh, giữ nguyên nhóm"
msgid "Move to parent node tree, remove from group"
msgstr "Di chuyển đến cây giao điểm phụ huynh, xóa từ nhóm"
msgctxt "Operator"
msgid "Ungroup"
msgstr "Rã Nhóm"
msgid "Ungroup selected nodes"
msgstr "Rã giao điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Hidden Node Sockets"
msgstr "Hiện/Ẩn Ổ Cắm Giao Điểm"
msgid "Toggle unused node socket display"
msgstr "Hiện/ẩn ổ cắm giao điểm không dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide"
msgstr "Ẩn"
msgid "Toggle hiding of selected nodes"
msgstr "Bật/tắt ẩn giao điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Offset"
msgstr "Chèn Nới Ra"
msgid "Automatically offset nodes on insertion"
msgstr "Tự động nới giao điểm khi chèn"
msgctxt "Operator"
msgid "Join Nodes"
msgstr "Kết Nối Giao Điểm"
msgid "Attach selected nodes to a new common frame"
msgstr "Gắn giao điểm được chọn với một bức ảnh chung"
msgctxt "Operator"
msgid "Link Nodes"
msgstr "Liên Kết Giao Điểm"
msgid "Use the mouse to create a link between two nodes"
msgstr "Dùng con chuột để chế tạo một liên kết giữa hai giao điểm"
msgid "Delay in seconds before maximum speed is reached"
msgstr "Trì hoãn (giây) trước đến tốc độ cực đại"
msgid "Detach"
msgstr "Gỡ"
msgid "Detach and redirect existing links"
msgstr "Gỡ và chuyển hướng lại các liên kết đang tồn tại"
msgid "Drag Start"
msgstr "Bắt Đầu Kéo"
msgid "The position of the mouse cursor at the start of the operation"
msgstr "Vị trí của con trỏ chuột tại bắt đầu của thao tác"
msgid "Inside Padding"
msgstr "Lót Trong"
msgid "Inside distance in UI units from the edge of the region within which to start panning"
msgstr "Khoảng cách trong (đơn vị giao diện) từ cạnh của khu vực sẽ bắt đầu dời đi"
msgid "Maximum speed in UI units per second"
msgstr "Tốc độ cực đại (đơn vị giao diện/giây)"
msgid "Outside Padding"
msgstr "Lót Ngoài"
msgid "Outside distance in UI units from the edge of the region at which to stop panning"
msgstr "Khoảng cách ngoài (đơn vị giao diện) từ cạnh của khu vực sẽ dừng dời đi"
msgid "Speed Ramp"
msgstr "Dốc Tốc Độ"
msgid "Width of the zone in UI units where speed increases with distance from the edge"
msgstr "Chiều rộng của vùng (đơn vị giao diện) tăng tốc bởi khoảng cách từ cạnh"
msgid "Zoom Influence"
msgstr "Sự Ảnh Hưởng Phóng To"
msgid "Influence of the zoom factor on scroll speed"
msgstr "Sự ảnh hưởng của hệ số phóng to cho tốc độ cuộn"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Links"
msgstr "Làm Liên Kết"
msgid "Makes a link between selected output in input sockets"
msgstr "Chế tạo liên kết giữa ổ cắm ngõ ra và ổ cắm ngo vào được chọn"
msgid "Replace socket connections with the new links"
msgstr "Thay thế kết nối ổ cắm với liên kết mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Link to Viewer Node"
msgstr "Liên Kết Với Giao Điểm Màn Chiếu"
msgid "Link to viewer node"
msgstr "Liên kết với giao điểm màn chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Cut Links"
msgstr "Cắt Liên Kết"
msgid "Use the mouse to cut (remove) some links"
msgstr "Dùng con chuột cắt (bỏ) vài liên kết"
msgctxt "Operator"
msgid "Detach Links"
msgstr "Gỡ Liên Kết"
msgid "Remove all links to selected nodes, and try to connect neighbor nodes together"
msgstr "Xóa hết liên kết đến các giao điểm được chọn, và thử kết nối giao điểm kề với nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Mute Links"
msgstr "Tắt Tiếng Liên Kết"
msgid "Use the mouse to mute links"
msgstr "Dùng con chuột để tắt tiếng liên kết"
msgctxt "Operator"
msgid "Detach"
msgstr "Gỡ"
msgid "Move a node to detach links"
msgstr "Di chuyển giao điểm để gỡ liên kết"
msgid "Detach Links"
msgstr "Gỡ Liên Kết"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Node Mute"
msgstr "Bật/Tắt Cắt tiếng Giao Điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign New Geometry Node Group"
msgstr "Chỉ Định Nhóm Giao Điểm Hình Dạng Mới"
msgid "Create a new geometry node group and assign it to the active modifier"
msgstr "Chế tạo một nhóm giao điểm hình dạng mới và chỉ định nó cho bộ điều chỉnh hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "New Geometry Node Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Giao Điểm Hình Dạng Mới"
msgid "Create a new modifier with a new geometry node group"
msgstr "Chế tạo một bộ điều chỉnh mới với một nhóm giao điểm hình dạng mới"
msgctxt "Operator"
msgid "New Node Tree"
msgstr "Cây Giao Điểm Mới"
msgid "Create a new node tree"
msgstr "Chế tạo cây giao ̣điểm mới"
msgid "Tree Type"
msgstr "Loại Cây"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Node Color Preset"
msgstr "Thêm Đặt Sẵn Màu Giao Điểm"
msgid "Add or remove a Node Color Preset"
msgstr "Thêm và xóa một Đặt Sẵn Màu Giao Điểm"
msgid "Copy color to all selected nodes"
msgstr "Chép màu đến hết giao điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Node Options"
msgstr "Bật/Tắt Tùy chọn Giao Điểm"
msgid "Toggle option buttons display for selected nodes"
msgstr "Bật/tắt iển thị nút tùy chọn cho giao điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add File Node Socket"
msgstr "Thêm Ổ Cắm Giao Điểm Tập Tin"
msgid "Add a new input to a file output node"
msgstr "Thêm một ngõ vào mới cho một giao điểm xuất tập tin"
msgid "Subpath of the output file"
msgstr "Hạ đường dẫn của tập tin ngõ ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Move File Node Socket"
msgstr "Di Chuyển Ổ Cắm Giao Điểm Tập Tin"
msgid "Move the active input of a file output node up or down the list"
msgstr "Di chuyển ngõ vào hoạt động của một giao điểm xuất tập tin lên hay xuống danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove File Node Socket"
msgstr "Xóa Ổ Cắm Giao Điểm Tập Tin"
msgid "Attach selected nodes"
msgstr "Gắn giao điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Node Preview"
msgstr "Bật/Tặt Dự Khán Giao Điểm"
msgid "Toggle preview display for selected nodes"
msgstr "Bật/tắt màn dự khán cho các giao điểm chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Read View Layers"
msgstr "Nhập Lớp Màn Chiếu"
msgid "Read all render layers of all used scenes"
msgstr "Nhập hết lớp kết xuất của tất cả cảnh được sử dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Render Changed Layer"
msgstr "Kết Xuất Lớp Đã Đổi"
msgid "Render current scene, when input node's layer has been changed"
msgstr "Kết xuất cảnh hiện tại khi lớp của giao điểm ngõ vào đã đổi"
msgctxt "Operator"
msgid "Resize Node"
msgstr "Chỉnh Kích Cỡ Giao Điểm"
msgid "Resize a node"
msgstr "Chỉnh kích cỡ giao điểm"
msgid "Select the node under the cursor"
msgstr "Chọn giao điểm ở dưới con trỏ"
msgid "Socket Select"
msgstr "Sự Lựa Chọn Ổ Cắm"
msgid "(De)select all nodes"
msgstr "Chọn/(thả) hết giao điểm"
msgid "Use box selection to select nodes"
msgstr "Dùng sự lựa chọn kiểu hộp để chọn giao điểm"
msgid "Only activate when mouse is not over a node (useful for tweak gesture)"
msgstr "Chỉ hoạt động khi chuột không ở trên một giao điểm (có lợi ích cho chỉnh cử chỉ)"
msgid "Use circle selection to select nodes"
msgstr "Dùng vòng tròn để chọn giao điểm"
msgid "Select nodes with similar properties"
msgstr "Chọn giao điểm có đặc tính giống"
msgid "Select nodes using lasso selection"
msgstr "Chọn giao điểm bằng dây trói"
msgctxt "Operator"
msgid "Link Viewer"
msgstr "Liên Kết Màn Chiếu"
msgid "Select node and link it to a viewer node"
msgstr "Chọn giao điểm và liên kết nó với giao điểm màn chiếu"
msgid "Link to Viewer Node"
msgstr "Liên Kết Giao Điểm Màn Chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Linked From"
msgstr "Chọn Liên Kết Từ"
msgid "Select nodes linked from the selected ones"
msgstr "Chọn các giao điểm từ những giao điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Linked To"
msgstr "Chọn Liên Kết Đến"
msgid "Select nodes linked to the selected ones"
msgstr "Chọn các giao điểm liên kết đến những giao điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Activate Same Type Next/Prev"
msgstr "Hoạt Động Cùng Loại Tiếp/Trước"
msgid "Activate and view same node type, step by step"
msgstr "Hoạt động và hiện các giao điểm cùng loại, bước qua bước"
msgctxt "Operator"
msgid "Script Node Update"
msgstr "Nâng Cấp Giao Điểm Văn Thảo"
msgid "Update shader script node with new sockets and options from the script"
msgstr "Nâng cấp giao điểm văn thảo bộ tô sắc với ổ cắm mới và tùy chọn từ văn thảo đó"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Views"
msgstr "Nâng Cấp Các Màn"
msgid "Update views of selected node"
msgstr "Nâng cấp các màn của giao điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Move and Attach"
msgstr "Di Chuyển Và Gắn"
msgctxt "Operator"
msgid "Parent Node Tree"
msgstr "Cây Giao Điểm Phụ Huynh"
msgid "Go to parent node tree"
msgstr "Đi tới cây giao điểm phụ huynh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Node Tree Interface Socket"
msgstr "Thêm Ổ Cắm Giao Diện Cây Giao Điểm"
msgid "Socket Type"
msgstr "Loại Ổ Cắm"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Node Tree Interface Socket Type"
msgstr "Đổi Loại Ổ Cắm Giao Diện Cây Giao Điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Node Tree Socket"
msgstr "Di Chuyển Ổ Cắm Cây Giao Điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Node Tree Interface Socket"
msgstr "Xóa Ổ Cắm Giao Diện Cây Giao Điểm"
msgid "Resize view so you can see all nodes"
msgstr "Chỉnh màn cho được nhìn thấy được hết giao điểm"
msgid "Resize view so you can see selected nodes"
msgstr "Chỉnh màn cho được nhìn thấy được hết các giao điểm chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Viewer Region"
msgstr "Vùng Hiển Thị"
msgid "Set the boundaries for viewer operations"
msgstr "Đặt ranh giới cho thao tác bộ hiển thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Object"
msgstr "Thêm Vật Thể"
msgid "Add an object to the scene"
msgstr "Thêm vật thể trong cảnh"
msgid "Add named object"
msgstr "Thêm vật thể có tên"
msgid "Drop X"
msgstr "Thả X"
msgid "X-coordinate (screen space) to place the new object under"
msgstr "Tọa độ X (không gian màn) để đặt vị trí của vật thể"
msgid "Drop Y"
msgstr "Thả Y"
msgid "Y-coordinate (screen space) to place the new object under"
msgstr "Tọa độ Y (không gian màn) để đặt vị trí của vật thể"
msgid "Duplicate object but not object data, linking to the original data"
msgstr "Sao chép vật thể nhưng không chép dữ liệu, liên kết với dữ liệu ban đầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Align Objects"
msgstr "Sắp Xếp Vật Thể"
msgid "Align objects"
msgstr "Sắp xếp các vật thể"
msgid "Align to axis"
msgstr "Sắp xếp đến trục"
msgid "Align Mode"
msgstr "Chế Độ Sắp Xếp"
msgid "Side of object to use for alignment"
msgstr "Bên vật thể để sắp xếp"
msgid "Negative Sides"
msgstr "Cạnh Âm"
msgid "Centers"
msgstr "Các Trung Tâm"
msgid "Positive Sides"
msgstr "Cạnh Dương"
msgid "Enables high quality but slow calculation of the bounding box for perfect results on complex shape meshes with rotation/scale"
msgstr "Mở tính hộp bao quanh có chất lượng cao mà tinh toán chậm cho được kết qủa hoàn hảo cho mạng lưới phức tạp được quay/phóng to"
msgid "Relative To"
msgstr "Tương Đối Với"
msgid "Reference location to align to"
msgstr "Vị trí làm tiêu chuẩn để sắp xếp"
msgid "Scene Origin"
msgstr "Gốc Tọa Độ Cảnh"
msgid "Use the scene origin as the position for the selected objects to align to"
msgstr "Dùng góc tọa độ của cảnh để đặt vị trí cho sắp xếp các vật thể được chọn"
msgid "Use the 3D cursor as the position for the selected objects to align to"
msgstr "Dùng con trỏ 3D để đặt vị trí cho sắp xếp vật thể được chọn"
msgid "Use the selected objects as the position for the selected objects to align to"
msgstr "Dùng các vật thể được chọn để đặt vị trí cho sắp xếp vật thể được chọn đến"
msgid "Use the active object as the position for the selected objects to align to"
msgstr "Dùng vật thể hoạt động để đặt vị trí cho sắp xếp vật thể được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Animated Transforms to Deltas"
msgstr "Đổi Biến Hóa Sang Lệch Lạc"
msgid "Convert object animation for normal transforms to delta transforms"
msgstr "Biến đổi hoạt hình vật thể cho biến hóa bình thường sang lệch lạc"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Armature"
msgstr "Thêm Cốt"
msgid "Add an armature object to the scene"
msgstr "Thêm vật thể cốt trong cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign Custom Property Values as Default"
msgstr "Chỉ Định Giá Trị Đặc Tính Tùy Chọn cho làm Mặc Định"
msgid "Assign the current values of custom properties as their defaults, for use as part of the rest pose state in NLA track mixing"
msgstr "Chỉ định giá trị hiện tại để làm giá tri mặc định cho đặc tính tùy chọn, cho làm phần của dạng đứng nghỉ ngơi trong pha trộn rãnh NLA"
msgid "Process bone properties"
msgstr "Đặc tính qúa trình xương"
msgid "Process data properties"
msgstr "Đặc tính qúa trình dữ liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake"
msgstr "Nướng"
msgid "Bake image textures of selected objects"
msgstr "Nướng ảnh chất liệu của các vật thể được chọn"
msgid "Object to use as cage, instead of calculating the cage from the active object with cage extrusion"
msgstr "Dùng vật thể làm lồng, thay thế tính lồng từ vật thể hoạt động bằng kéo ra lồng"
msgid "Vertical dimension of the baking map (external only)"
msgstr "Bề cao của bản đồ nướng (chỉ cho lưu ở ngoài)"
msgid "Which algorithm to use to generate the margin"
msgstr "Dùng giải thuật nào để chế tạo lề"
msgid "Filter to combined, diffuse, glossy, transmission and subsurface passes"
msgstr "Lọc đến vòng gồm, tán xạ, bóng loáng, truyền, và hạ mạt"
msgid "Type of pass to bake, some of them may not be supported by the current render engine"
msgstr "Loại vòng kế xuất để nướng, có lẽ có vài loại động cơ kết xuất hiện tại chưa hỗ trợ"
msgid "Automatically name the output file with the pass type"
msgstr "Dùng tên vòng cho tự động đặt tên của tập tin xuất "
msgid "Clear images before baking (only for internal saving)"
msgstr "Xóa ành trước nướng (chỉ cho lưu nội bộ)"
msgid "Split baked maps per material, using material name in output file (external only)"
msgstr "Chẻ bản đồ nướng riêng cho mỗi vật liệu, dùng tên vật liệu trong tập tin xuất (chỉ cho ngoài)"
msgid "UV layer to override active"
msgstr "Dùng lớp UV trước hoạt động"
msgid "Horizontal dimension of the baking map (external only)"
msgstr "Bề rộng ngang của bản đồ nướng (chỉ cho lưu ở ngoài)"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Camera"
msgstr "Thêm Máy Quay Phim"
msgid "Add a camera object to the scene"
msgstr "Thêm một vật thể máy quay phim trong cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Library Override"
msgstr "Xóa Đồ Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Delete the selected local overrides and relink their usages to the linked data-blocks if possible, else reset them and mark them as non editable"
msgstr "Xóa các đồ vượt quyền địa phương được chọn và kết nối lại sử dụng đến các cục dữ liệu được liên kết, nếu có thể, hoặc đặt lại nó và ký dấu nó không thể biên tập "
msgctxt "Operator"
msgid "Add to Collection"
msgstr "Thêm vào Sưu Tập"
msgid "Add an object to a new collection"
msgstr "Thêm một vật thể vào một sưu tập mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Collection"
msgstr "Thêm Sưu Tập"
msgid "Add the dragged collection to the scene"
msgstr "Thêm sưu tập được kéo đến vào cảnh"
msgid "Add the dropped collection as collection instance"
msgstr "Thêm sưu tập được thả làm thực thể sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Collection Instance"
msgstr "Thêm Thực Thể Sưu Tập"
msgid "Add a collection instance"
msgstr "Thêm một thực thể sưu tập"
msgid "Collection name to add"
msgstr "Tên của sưu tập thêm"
msgctxt "Operator"
msgid "Link to Collection"
msgstr "Liên Kết với Sưu Tập"
msgid "Add an object to an existing collection"
msgstr "Thêm một vật thể vào sưu tập đang tồn tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Objects in Collection"
msgstr "Chọn Vật Thể trong Sưu Tập"
msgid "Select all objects in collection"
msgstr "Chọn hết vật thể trong sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Collection"
msgstr "Rút Sưu Tập"
msgid "Remove the active object from this collection"
msgstr "Rút vật thể hoạt động từ sưu tập này"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlink Collection"
msgstr "Cắt Liên Kết Sưu Tập"
msgid "Unlink the collection from all objects"
msgstr "Cắt liên kết của sưu tập từ tất cả vật thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Constraint"
msgstr "Thêm Ràng Buộc"
msgid "Add a constraint to the active object"
msgstr "Thêm một ràng buộc cho vật thể hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Constraint (with Targets)"
msgstr "Thêm Ràng Buộc"
msgid "Add a constraint to the active object, with target (where applicable) set to the selected objects/bones"
msgstr "Thêm một ràng buộc cho vật thể hoạt động, với mục tiêu (khi được áp dụng) đặt cho các vật thể/xương được chọn "
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Object Constraints"
msgstr "Xóa Ràng Buộc Vật Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Constraints to Selected Objects"
msgstr "Chép Ràng Buộc Đến Vật Thể Được Chọn"
msgid "Copy constraints to other selected objects"
msgstr "Chép lại ràng buộc đến các vật thể khác được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert To"
msgstr "Biến Đổi Thành"
msgid "Convert selected objects to another type"
msgstr "Biến đổi các vật thể được chọn thành loại khác"
msgid "Keep original objects instead of replacing them"
msgstr "Giữ các vật thể gốc và không thay thế cho chúng nó"
msgid "Merge UV coordinates that share a vertex to account for imprecision in some modifiers"
msgstr "Gồm những tọa độ UV đang chia sẻ cùng đỉnh để ứng phó cho thiếu chính xác của vài bộ điều chỉnh"
msgid "Type of object to convert to"
msgstr "Biến đổi thành loại vật nào"
msgid "Curve from Mesh or Text objects"
msgstr "Đường Cong từ vật thể Mạng Lưới hay Văn Bản"
msgid "Grease Pencil from Curve or Mesh objects"
msgstr "Bút Sáp từ vật thể Đường Cong/Mạng Lưới"
msgid "Curves from evaluated curve data"
msgstr "Đường cong từ dữ liệu đã được tính toán"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Global Transform"
msgstr "Chép Biến Hóa Toàn Cầu"
msgid "Copies the matrix of the currently active object or pose bone to the clipboard. Uses world-space matrices"
msgstr "Chép ma trận của vật thể hoạt động hiện tại hay xương dạng đứng vào bảng dán. Nó dùng ma trận không gian thế giới"
msgctxt "Operator"
msgid "Corrective Smooth Bind"
msgstr "Trói Chỉnh Mịn"
msgid "Bind base pose in Corrective Smooth modifier"
msgstr "Trói dạng đứng cơ sở trong bộ điều chỉnh Mịn Sửa"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Empty Curves"
msgstr "Thêm Đường Cong Rỗng"
msgid "Add an empty curve object to the scene with the selected mesh as surface"
msgstr "Thêm một vật thể đường cong rỗng vào cảnh và mạng lưới được chọn làm bề mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Random Curves"
msgstr "Thêm Đường Cong Ngẫu Nhiên"
msgid "Add a curves object with random curves to the scene"
msgstr "Thêm một vật thể đường cong có đường cong ngẫu nhiên vào cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Object Data Instance"
msgstr "Thêm Thực Thể Dữ Liệu Vật Thể"
msgid "Add an object data instance"
msgstr "Thêm một thực thể dữ liệu vật thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Transfer Mesh Data"
msgstr "Truyền Dữ Liệu Mạng Lưới"
msgid "Transfer data layer(s) (weights, edge sharp, etc.) from active to selected meshes"
msgstr "Truyền (các) lớp dữ liệu (quyền lượng, cạnh bén, v.v.) từ các mạng lưới hoạt động đến mạng lưới được chọn"
msgid "Which data to transfer"
msgstr "Truyền dữ liệu nào"
msgid "Vertex Group(s)"
msgstr "(Các) Nhóm Đỉnh"
msgid "Subdivision Crease"
msgstr "Nhăn Phân Hóa"
msgid "Transfer crease values"
msgstr "Truyền giá trị nhăn"
msgid "Factor controlling precision of islands handling (the higher, the better the results)"
msgstr "Hệ số điều khiển độ chính xác khi xử lý đảo (càng cao, kết qủa càng tốt)"
msgid "Factor to use when applying data to destination (exact behavior depends on mix mode)"
msgstr "Hệ số dùng khi áp dụng dữ liệu với đích (hành vi tùy chế độ pha trộn)"
msgid "Auto Transform"
msgstr "Tự Động Biến Hóa"
msgid ""
"Automatically compute transformation to get the best possible match between source and destination meshes.\n"
"Warning: Results will never be as good as manual matching of objects"
msgstr ""
"Tự động tính biến hóa cho được giống nhau nhất giữa mạng lưới nguồn và mạng lưới đích.\n"
"Cảnh Báo: Kết qủa sẽ không bao giờ tốt bằng tìm bằng tay vật thể giống nhau"
msgid "Create Data"
msgstr "Chế Tạo Dữ Liệu"
msgid "Add data layers on destination meshes if needed"
msgstr "Thêm lớp dữ liếu cho mạng lưới đích nếu cần"
msgid "Freeze Operator"
msgstr "Thao Tác Đông Băng"
msgid "Prevent changes to settings to re-run the operator, handy to change several things at once with heavy geometry"
msgstr "Ngăn chặn đổi cài đặt của thao tác chạy lại, tiện cho đổi nhiều điều một lượt có hình dạng phức tạp"
msgid "Reverse Transfer"
msgstr "Truyền Ngược"
msgid "Transfer from selected objects to active one"
msgstr "Truyền từ vật thể được chọn đến vật thể hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Transfer Mesh Data Layout"
msgstr "Truyền Bố Trí Dữ Liệu Mạng Lưới"
msgid "Transfer layout of data layer(s) from active to selected meshes"
msgstr "Truyền bố trí của (các) lớp dữ liệu từ hoạt động đến các mạng lưới được chọn"
msgid "Exact Match"
msgstr "Chính Xác Giống"
msgid "Also delete some data layers from destination if necessary, so that it matches exactly source"
msgstr "Cũng xóa lớp dữ liệu từ đích nếu cần, cho nó giống hệt nguồn"
msgid "Delete selected objects"
msgstr "Xóa các vật thể được chọn"
msgid "Delete Globally"
msgstr "Xóa Toàn Cầu"
msgid "Remove object from all scenes"
msgstr "Rút vật thể từ tất cả cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Empty Image/Drop Image to Empty"
msgstr "Kèm Ảnh Rỗng/Ảnh Nền cho Vật Thể Rỗng"
msgid "Add an empty image type to scene with data"
msgstr "Thêm một vật thể rỗng có ảnh và dữ liệu trong cảnh"
msgid "Filepath"
msgstr "Đường Dẫn Tập Tin"
msgid "Path to image file"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Drop Named Material on Object"
msgstr "Bỏ Vật Liệu Có Tên trên Vật Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Objects"
msgstr "Bản Sao Vật Thể"
msgid "Duplicate selected objects"
msgstr "Bản sao các vật thể đang chọn"
msgid "Duplicate the selected objects and move them"
msgstr "Bản sao các vật thể đang chọn và di chhuyển nó"
msgid "Duplicate Objects"
msgstr "Bản Sao Vật Thể"
msgid "Duplicate the selected objects, but not their object data, and move them"
msgstr "Tạo bản sao của các vật thể được chọn, nhưng không phải dữ liệu vật thể, và di chuyển chúng nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Instances Real"
msgstr "Thực Thể Thành Thật"
msgid "Make instanced objects attached to this object real"
msgstr "Làm vật thể thực thể được gắn với vật thể này thành thật"
msgid "Parent newly created objects to the original instancer"
msgstr "Đặt vật thể mới chế tạo là con cái của vật thể thực thể ban đầu"
msgid "Keep Hierarchy"
msgstr "Giữ Phân Cấp"
msgid "Maintain parent child relationships"
msgstr "Giữ nguyên quan hệ phủ huynh và con cái"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Edit Mode"
msgstr "Bật/Tắt Chế Độ Biên Tập"
msgid "Toggle object's edit mode"
msgstr "Bật/tắt chế độ biên tập của vật thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Effector"
msgstr "Thêm Bộ Hiệu Ứng"
msgid "Add an empty object with a physics effector to the scene"
msgstr "Thêm vật thể rỗng có hiệu ứng vật lý trong cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Empty"
msgstr "Thêm Vật Thể Rỗng"
msgid "Add an empty object to the scene"
msgstr "Thêm vật thể rỗng trong cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Explode Refresh"
msgstr "Nạp Lại Nổ"
msgid "Refresh data in the Explode modifier"
msgstr "Nạp Lại dữ liệu trong bộ điều chỉnh Nổ"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Face Map"
msgstr "Thêm Bản Đồ Mặt"
msgid "Add a new face map to the active object"
msgstr "Thêm một bản đồ mặt cho vật thể hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign Face Map"
msgstr "Chỉ Định Bản Đồ Mặt"
msgid "Assign faces to a face map"
msgstr "Chỉ định các mặt đến một bản đồ mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Deselect Face Map Faces"
msgstr "Thả Mặt Bản Đồ Mặt"
msgid "Deselect faces belonging to a face map"
msgstr "Thả mặt của một bản đồ mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Face Map"
msgstr "Di Chuyển Bản Đồ Mặt"
msgid "Move the active face map up/down in the list"
msgstr "Di chuyển bản đồ mặt hoạt động lên/xuống trong danh sách"
msgid "Direction to move, up or down"
msgstr "Hướng di chuyển, lên hay xuống"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Face Map"
msgstr "Xoá Bản Đồ Mặt"
msgid "Remove a face map from the active object"
msgstr "Xóa một bản đồ mặt từ vật thể hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from Face Map"
msgstr "Xóa Từ Bản Đồ Mặt"
msgid "Remove faces from a face map"
msgstr "Xóa các mặt từ một bản đồ mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Face Map Faces"
msgstr "Chọn Mặt Bản Đồ Mặt"
msgid "Select faces belonging to a face map"
msgstr "Chọn mặt của một bản đồ mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Force Field"
msgstr "Bật/Tắt Lực Trường"
msgid "Toggle object's force field"
msgstr "Bật/tắt lực trường của vật thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Geometry Node Group"
msgstr "Chép Nhóm Giao Điểm Hình Dạng Học"
msgid "Copy the active geometry node group and assign it to the active modifier"
msgstr "Chép nhóm giao điểm hình dạng hoạt động và chỉ định nó cho bộ điều chỉnh hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Input Attribute Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Ngõ Vào Đặc Điểm"
msgid "Switch between an attribute and a single value to define the data for every element"
msgstr "Trao đổi giữa đặc điểm và một cái giá trị cho chỉ định dữ liệu từng phần tử"
msgid "Prop Path"
msgstr "Đường Dẫn Đặc Tính"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Grease Pencil"
msgstr "Thêm Bút Sáp"
msgid "Add a Grease Pencil object to the scene"
msgstr "Thêm một vật thể bút sáp vào cảnh"
msgid "Stroke offset for the line art modifier"
msgstr "Cách nới nét cho bộ điều chỉnh đường nghệ thuật"
msgid "Create an empty grease pencil object"
msgstr "Chế tạo một vật thể bút sáp trống rỗng"
msgid "Create a simple stroke with basic colors"
msgstr "Chế tạo một nét đơn giản có màu cơ bản"
msgid "Monkey"
msgstr "Đầu Kỷ"
msgid "Construct a Suzanne grease pencil object"
msgstr "Xây dựng một vật thể bút sáp con khỉ"
msgid "Scene Line Art"
msgstr "Nghệ Thuật Đường Nét Cảnh"
msgid "Quickly set up line art for the entire scene"
msgstr "Chuẩn bị nhanh nghệ thuật đường nét cho toàn cảnh"
msgid "Collection Line Art"
msgstr "Nghệ Thuật Đươông Nét Sưu Tập"
msgid "Quickly set up line art for the active collection"
msgstr "Chuẩn bị nhanh nghệ thuật đường nét cho sưu tập hoạt động"
msgid "Quickly set up line art for the active object"
msgstr "Chuẩn bị nhanh nghệ thuật đường nét cho vật thể hoạt động"
msgid "Show In Front"
msgstr "Hiện Phía Trước"
msgid "Show line art grease pencil in front of everything"
msgstr "Hiện nghệ thuật bút sáp trước mỗi thứ"
msgid "Use lights for this grease pencil object"
msgstr "Dùng các đèn cho vật thể bút sáp này"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Modifier"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Add a procedural operation/effect to the active grease pencil object"
msgstr "Thêm một tương tác/hiệu ứng thủ tục cho vật thể bút sáp hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Modifier"
msgstr "Áp Dụng Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Apply modifier and remove from the stack"
msgstr "Áp dụng bộ điều chỉnh và xóa từ xếp đống"
msgid "Apply As"
msgstr "Áp Dụng Như"
msgid "How to apply the modifier to the geometry"
msgstr "Làm sao áp dụng bộ điều chỉnh với hình dạng"
msgid "Object Data"
msgstr "Dữ Liệu Vật Thể"
msgid "Apply modifier to the object's data"
msgstr "Áp dụng bộ điều chỉnh với dữ liệu của vật thể"
msgid "New Shape"
msgstr "Dạng Mới"
msgid "Apply deform-only modifier to a new shape on this object"
msgstr "Áp dụng bộ điều chỉnh chỉ được méo hóa đến một dạng mới của vật thể này"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Modifier"
msgstr "Chép Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Duplicate modifier at the same position in the stack"
msgstr "Chép lại bộ điều chỉnh tại cùng vị trí trong xếp đống"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Modifier to Selected"
msgstr "Chép Bộ Điều Chỉnh đến Được Chọn"
msgid "Copy the modifier from the active object to all selected objects"
msgstr "Chép bộ điều chỉnh từ vật thể hoạt động đến các vật thể được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Down Modifier"
msgstr "Di Chuyển Bộ Điều Chỉnh Xuống"
msgid "Move modifier down in the stack"
msgstr "Di chuyển bộ điều chỉnh xuống trong xếp đống"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Active Modifier to Index"
msgstr "Di Chuyển Bộ Điều Chỉnh Hoạt Động đến Chỉ Số"
msgid "Change the modifier's position in the list so it evaluates after the set number of others"
msgstr "Đổi vị trí của bộ điều chỉnh trong danh sách cho nó được tính toán sau một số lượng khác"
msgid "The index to move the modifier to"
msgstr "Chỉ số để di chuyển bộ điều chỉnh đến"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Up Modifier"
msgstr "Di Chuyển Bộ Điều Chỉnh Lên"
msgid "Move modifier up in the stack"
msgstr "Di chuyển bộ điều chỉnh lên trong xếp đống"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Grease Pencil Modifier"
msgstr "Xóa Bộ Điều Chỉnh Bút Sáp"
msgid "Remove a modifier from the active grease pencil object"
msgstr "Xóa một bộ điều chỉnh từ vật thể bút sáp hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Collection"
msgstr "Ẩn Sưu Tập"
msgid "Show only objects in collection (Shift to extend)"
msgstr "Chỉ hiện các vật thể trong sưu tập (bấm Shift để mở rộng)"
msgid "Collection Index"
msgstr "Chỉ Số Sưu Tập"
msgid "Index of the collection to change visibility"
msgstr "Chỉ số của sưu tập để đổi sự hiển thị"
msgid "Extend visibility"
msgstr "Mở rộng sự hiển thị"
msgid "Toggle visibility"
msgstr "Bật/tắt sự hiển thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear All Restrict Render"
msgstr "Xóa Hết Hạn Chế Kết Xuất"
msgid "Reveal all render objects by setting the hide render flag"
msgstr "Hiện hết vật thể kết xuất bằng đặt cờ ẩn kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Show Hidden Objects"
msgstr "Hiện Vật Thể Ẩn"
msgid "Reveal temporarily hidden objects"
msgstr "Hiện vật thể được ẩn tạm thời"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Objects"
msgstr "Ẩn Vật Thể"
msgid "Temporarily hide objects from the viewport"
msgstr "Tạm thời ẩn vật thể từ màn chiếu"
msgid "Hide unselected rather than selected objects"
msgstr "Ẩn vật thể chưa chọn thay thế vật thế được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Hook to New Object"
msgstr "Móc Với Vật Thể Mới"
msgid "Hook selected vertices to a newly created object"
msgstr "Móc các đỉnh được chọn với một vật thể mới chế tạo"
msgctxt "Operator"
msgid "Hook to Selected Object"
msgstr "Móc Với Vật Thể Được Chọn"
msgid "Hook selected vertices to the first selected object"
msgstr "Móc các đỉnh được chọn với vật thể đầu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign to Hook"
msgstr "Chỉ Định Móc"
msgid "Assign the selected vertices to a hook"
msgstr "Chỉ định các đỉnh được chọn với một cái móc"
msgid "Modifier number to assign to"
msgstr "Số bộ điều chỉnh để chỉ định"
msgctxt "Operator"
msgid "Recenter Hook"
msgstr "Đặt Lại Trung Tâm Móc"
msgid "Set hook center to cursor position"
msgstr "Đặt trung tâm móc đến vị trí con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Hook"
msgstr "Xóa Móc"
msgid "Remove a hook from the active object"
msgstr "Xóa một cái móc từ vật thể hoạt động"
msgid "Modifier number to remove"
msgstr "Số bộ điều chỉnh để xóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Hook"
msgstr "Đặt Lại Móc"
msgid "Recalculate and clear offset transformation"
msgstr "Tính lại và xóa biến hóa dịch"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Hook"
msgstr "Chọn Móc"
msgid "Select affected vertices on mesh"
msgstr "Chọn đỉnh được ảnh hưởng trong mạng lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Offset from Cursor"
msgstr "Đặt Dịch Từ Con Trỏ"
msgid "Set offset used for collection instances based on cursor position"
msgstr "Đặt dịch được sử dụng cho thực thể sưu tập tùy vị trí con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Offset from Object"
msgstr "Đặt Dịch từ Vật Thể"
msgid "Set offset used for collection instances based on the active object position"
msgstr "Đặt dịch được sử dụng cho thực thể sưu tập tùy vị trí của vật thể hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Cursor to Offset"
msgstr "Đặt Dịch đến Con Trỏ"
msgid "Set cursor position to the offset used for collection instances"
msgstr "Đặt vị trí con trỏ đến dịch được sử dụng cho các thực thể sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Restrict Render Unselected"
msgstr "Hạn Chế Kết Xuất Chưa Chọn"
msgid "Hide unselected render objects of same type as active by setting the hide render flag"
msgstr "Ẩn vật thể kết xuất chưa được chọn mà cùng loại vật thể hoạt động bằng đặt cờ ẩn kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Join"
msgstr "Kết Nối"
msgid "Join selected objects into active object"
msgstr "Nối vật thể được chọn vào vật thể hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Join as Shapes"
msgstr "Kết Nối Dạng"
msgid "Copy the current resulting shape of another selected object to this one"
msgstr "Chép hình dạng kết qủa hiện tại của một vật thể khác được chọn truyền đến vật thể này"
msgctxt "Operator"
msgid "Transfer UV Maps"
msgstr "Truyền Bản Đồ UV"
msgid "Transfer UV Maps from active to selected objects (needs matching geometry)"
msgstr "Truyền Bản Đồ UV từ vật thể hoạt động đến các vật thể được chọn (yêu cầu có hình dạng giống nhau)"
msgctxt "Operator"
msgid "Laplacian Deform Bind"
msgstr "Trói Méo Hóa Laplace"
msgid "Bind mesh to system in laplacian deform modifier"
msgstr "Trói mạng lưới đến hệ thống ở trong bộ điều chỉnh méo hóa Laplace"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Light"
msgstr "Thêm Đèn"
msgid "Add a light object to the scene"
msgstr "Thêm một vật thể đèn vào cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Light Probe"
msgstr "Thêm Quang Kế"
msgid "Add a light probe object"
msgstr "Thêm một quang kế"
msgid "Reflection probe with spherical or cubic attenuation"
msgstr "Phản xạ kế có sự giảm dạng hình cầu hay lập phương"
msgid "Planar reflection probe"
msgstr "Phản xạ kế mặt phẳng"
msgid "Irradiance probe to capture diffuse indirect lighting"
msgstr "Sự rọi kế để bắt ánh sáng tán xạ gián tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Light Cache"
msgstr "Đệm Chứa Ánh Sáng Nướng"
msgid "Bake the active view layer lighting"
msgstr "Nướng ánh sáng của lớp màn chiếu hoạt động"
msgid "Delay in millisecond before baking starts"
msgstr "Trì hoãn bằng 1/1000 giây"
msgid "Subset"
msgstr "Tập Phụ"
msgid "Subset of probes to update"
msgstr "Hạ tập của ánh sáng kế để nâng cấp"
msgid "All Light Probes"
msgstr "Hết Ánh Sáng Kế"
msgid "Dirty Only"
msgstr "Chỉ Dơ"
msgid "Only bake light probes that are marked as dirty"
msgstr "Chỉ nướng ánh sáng kế được ký dấu là dơ"
msgid "Selected Only"
msgstr "Chỉ Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Light Cache"
msgstr "Xóa Đệm Chứa Ánh Sáng"
msgid "Delete cached indirect lighting"
msgstr "Xóa ánh sáng gián tiếp được chứa"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Line Art"
msgstr "Nướng Nghệ Thuật Đường Nét"
msgid "Bake Line Art for current GPencil object"
msgstr "Nướng Nghệ Thuật Đường Nét của vật thể Bút Sáp hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Line Art (All)"
msgstr "Nướng Nghệ Thuật Đường Nét (Hết)"
msgid "Bake all Grease Pencil objects that have a line art modifier"
msgstr "Nướng hết vật thể Bút Sáp có một bộ điều chỉnh nghệ thuật đường nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Baked Line Art"
msgstr "Xoá Nghệ Thuật Đường Nét Đã Nướng"
msgid "Clear all strokes in current GPencil object"
msgstr "Xóa hết nét trong vật thể Bút Sáp hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Baked Line Art (All)"
msgstr "Xóa Nghệ Thuật Đường Nét Đã Nướng (Hết)"
msgid "Clear all strokes in all Grease Pencil objects that have a line art modifier"
msgstr "Xóa hết nét trong hết vật thể Bút Sáp có một bộ điều chỉnh nghệ thuật đường nét"
msgid "Link objects to a collection"
msgstr "Liên kết vật thể với một sưu tập"
msgid "Index of the collection to move to"
msgstr "Truyền đến chỉ số sưu tập nào"
msgid "Move objects to a new collection"
msgstr "Truyền vật thể đến sưu tập mới"
msgid "Name of the newly added collection"
msgstr "Tên của sưu tập mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Load Background Image"
msgstr "Nhập Ảnh Nền"
msgid "Add a reference image into the background behind objects"
msgstr "Thêm một ảnh tham chiếu vào nền phía sau vật thể"
msgid "Align to View"
msgstr "Sắp Xếp với Màn"
msgctxt "Operator"
msgid "Load Reference Image"
msgstr "Nhập Ảnh Tham Chiếu"
msgid "Add a reference image into the scene between objects"
msgstr "Thêm một ảnh tham chiếu vào cảnh giữa vật thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Location"
msgstr "Xóa Vị Trí"
msgid "Clear the object's location"
msgstr "Xóa vị trí của vật thể"
msgid "Clear Delta"
msgstr "Xoá Lệch Lạc"
msgid "Clear delta location in addition to clearing the normal location transform"
msgstr "Xóa lệch lạc vị trí khi xóa biến hóa dịch bình thường"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Instance Face"
msgstr "Chế Tạo Mặt Thực Thể"
msgid "Convert objects into instanced faces"
msgstr "Biến đổi vật thể thành thực thể mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Link/Transfer Data"
msgstr "Liên Kết/Truyền Dữ Liệu"
msgid "Transfer data from active object to selected objects"
msgstr "Truyền dữ liệu từ vật thể hoạt động đến các vật thể được chọn"
msgid "Link Object Data"
msgstr "Dữ Liệu Vật Thể Liên Kết"
msgid "Replace assigned Object Data"
msgstr "Thay thế cho Dữ Liệu Vật Thể được chỉ định"
msgid "Link Materials"
msgstr "Liên Kết Vật Liệu"
msgid "Replace assigned Materials"
msgstr "Thay thế cho Vật Liệu được chỉ định"
msgid "Link Animation Data"
msgstr "Dữ Liệu Hoạt Hình Liên Kết"
msgid "Replace assigned Animation Data"
msgstr "Thay thế cho Dữ Liệu Hoạt Hình"
msgid "Link Collections"
msgstr "Liên Kết Sưu Tập"
msgid "Replace assigned Collections"
msgstr "Thay thế cho Sưu Tập được chọn"
msgid "Link Instance Collection"
msgstr "Sưu Tập Thực Thể Liên Kết"
msgid "Replace assigned Collection Instance"
msgstr "Thay thế cho Sưu Tập Thực Thể được chỉ định"
msgid "Link Fonts to Text"
msgstr "Liên Kết Phông đến Văn Bản"
msgid "Replace Text object Fonts"
msgstr "Thay thế cho Phông của vật thể Văn Bản"
msgid "Copy Modifiers"
msgstr "Chép Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Replace Modifiers"
msgstr "Thay Thế Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Copy Grease Pencil Effects"
msgstr "Chép Hiệu Ứng Bút Sáp"
msgid "Replace Grease Pencil Effects"
msgstr "Thay Thế Cho Hiệu Ứng Bút Sáp"
msgctxt "Operator"
msgid "Link Objects to Scene"
msgstr "Liên Kết Vật Thể Với Cảnh"
msgid "Link selection to another scene"
msgstr "Liên kết sự lựa chọn với cảnh khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Local"
msgstr "Đổi Thành Địa Phương"
msgid "Make library linked data-blocks local to this file"
msgstr "Làm cục dữ liệu thư viện được liên kết thành địa phương trong tập tin này"
msgid "Selected Objects and Data"
msgstr "Vật Thể Và Dữ Liệu Được Chọn"
msgid "Selected Objects, Data and Materials"
msgstr "Vật Thể, Dữ Liệu, Và Vật Liệu Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Library Override"
msgstr "Chế Tạo Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Create a local override of the selected linked objects, and their hierarchy of dependencies"
msgstr "Làm một đồ vượt quyền địa phương cho các cục dữ liệu được liên kết, và tầng bậc phụ thuộc của chúng nó"
msgid "Override Collection"
msgstr "Vượt Quyền Sưu Tập"
msgid "Session UUID of the directly linked collection containing the selected object, to make an override from"
msgstr "UUID phiên chạy của sưu tập được liên kết trực tiếp đang chứa vật thê được chọn, để làm một đồ vượt quyền từ nó"
msgid "Make linked data local to each object"
msgstr "Làm dữ liệu liên kết thành địa phương cho mỗi vật thể"
msgid "Object Animation"
msgstr "Hoạt Hình Vật Thể"
msgid "Make object animation data local to each object"
msgstr "Làm dữ liệu hoạt hình thành địa phương cho mỗi vật thể"
msgid "Make materials local to each data-block"
msgstr "Làm vật liệu thành địa phương cho mỗi cục dữ liệu"
msgid "Make single user object data"
msgstr "Đổi thành dữ liệu vật thể một người dùng"
msgid "Object Data Animation"
msgstr "Hoạt Hình Dữ Liệu Vật Thể"
msgid "Make object data (mesh, curve etc.) animation data local to each object"
msgstr "Làm dữ liệu vật thể (mạng lưới, đường cong, v.v.) dữ liệu hoạt hình thành địa phương cho mỗi vật thể"
msgid "Make single user objects"
msgstr "Đổi thành vật thể một người dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Material Slot"
msgstr "Thêm Khe Vật Liệu"
msgid "Add a new material slot"
msgstr "Thêm một khe vật liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign Material Slot"
msgstr "Chỉ Định Khe Vật Liệu"
msgid "Assign active material slot to selection"
msgstr "Chỉ định khe vật liệu hoạt động đến sự lựa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Material to Selected"
msgstr "Chép Vật Liệu Đến Được Chọn"
msgid "Copy material to selected objects"
msgstr "Chép lại vật liệu đến các vật thể được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Deselect Material Slot"
msgstr "Thả Khe Vật Liệu"
msgid "Deselect by active material slot"
msgstr "Thả bằng khe vật liệu hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Material"
msgstr "Di Chuyển Vật Liệu"
msgid "Move the active material up/down in the list"
msgstr "Di chuyển vật liệu hoạt động lên/xuống trong danh sách"
msgid "Direction to move the active material towards"
msgstr "Hướng để di chuyển vật liệu hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Material Slot"
msgstr "Xóa Khe Vật Liệu"
msgid "Remove the selected material slot"
msgstr "Xóa khe vật liệu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Unused Slots"
msgstr "Xóa Các Khe Chưa Dùng"
msgid "Remove unused material slots"
msgstr "Xóa khe vật liệu chưa dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Material Slot"
msgstr "Chọn Khe Vật Liệu"
msgid "Select by active material slot"
msgstr "Chọn bằng khe vật liệu hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Mesh Deform Bind"
msgstr "Trói Méo Hóa Mạng Lưới"
msgid "Bind mesh to cage in mesh deform modifier"
msgstr "Trói mạng lưới với lồng trong bộ điều chỉnh méo hóa mạng lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Metaball"
msgstr "Thêm Siêu Cầu"
msgid "Add an metaball object to the scene"
msgstr "Thêm một siêu cầu trong cảnh"
msgid "Primitive"
msgstr "Cơ Bản"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Object Mode"
msgstr "Đặt Chế Độ Vật Thể"
msgid "Sets the object interaction mode"
msgstr "Đặt chế độ tương tác vật thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Object Mode with Sub-mode"
msgstr "Đặt Chế Độ Vật Thể bởi Hạ Chế Độ"
msgid "Mesh Mode"
msgstr "Chế Độ Mạng Lưới"
msgid "Add a procedural operation/effect to the active object"
msgstr "Kèm tương tác/hiệu ứng thủ tục cho vật thể hoạt động"
msgid "For mesh objects, merge UV coordinates that share a vertex to account for imprecision in some modifiers"
msgstr "Vật thể mạn lưới, gồm tọa độ UV đang chia sẻ cùng một đỉnh để ứng phó cho thiếu chính xác của vài bộ điều chỉnh"
msgid "Make Data Single User"
msgstr "Làm Dữ Liệu Sang Một Người Sử Dụng"
msgid "Make the object's data single user if needed"
msgstr "Làm dữ liệu của vật thể sang một người sử dụng nếu cần thiết"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Modifier as Shape Key"
msgstr "Áp Dụng làm Mẫu Dạng"
msgid "Apply modifier as a new shape key and remove from the stack"
msgstr "Áp dụng bộ điều chỉnh để làm một mẫu dạng và xóa từ xếp đống"
msgid "Keep Modifier"
msgstr "Giữ Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Do not remove the modifier from stack"
msgstr "Không xóa bộ điều chỉnh từ xếp đống"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert Particles to Mesh"
msgstr "Biến Đổi Hạt thành Mạng Lưới"
msgid "Convert particles to a mesh object"
msgstr "Biến đổi hạt thành vật thể mạng lưới"
msgid "Change the modifier's index in the stack so it evaluates after the set number of others"
msgstr "Đổi chỉ số của bộ điều chỉnh trong xếp đống cho nó được tính toán một số lượng khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Modifier"
msgstr "Xóa Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Remove a modifier from the active object"
msgstr "Xóa một bộ điều chỉnh từ vật thể hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Active Modifier"
msgstr "Đặt Bộ Điều Chỉnh Hoạt Động"
msgid "Activate the modifier to use as the context"
msgstr "Hoạt động bộ điều chỉnh cho dùng làm bối cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Move to Collection"
msgstr "Truyền đến Sưu Tập"
msgid "Move objects to a collection"
msgstr "Di chuyển vật thể đến một sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Multires Apply Base"
msgstr "Đa Độ Phân Giải Áp Dụng Cơ Sở"
msgid "Modify the base mesh to conform to the displaced mesh"
msgstr "Sửa đổi mạng lưới cơ sở cho phù hợp với mạng lưới được dịch "
msgctxt "Operator"
msgid "Multires Pack External"
msgstr "Đa Độ Phân Giải Gói Ngoài"
msgid "Pack displacements from an external file"
msgstr "Gói dịch từ tập tin ngoài"
msgctxt "Operator"
msgid "Multires Save External"
msgstr "Đa Độ Phân Giải Lưu Ngoài"
msgid "Save displacements to an external file"
msgstr "Lưu dịch vào một tập tin ngoài"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Higher Levels"
msgstr "Xóa Tầng Cao Hơn "
msgid "Deletes the higher resolution mesh, potential loss of detail"
msgstr "Xóa mạng lưới độ phân giải cao hơn, có thể mất chi tiết"
msgctxt "Operator"
msgid "Rebuild Lower Subdivisions"
msgstr "Xây Dựng Lại Phân Hóa Tầng Dưới"
msgid "Rebuilds all possible subdivisions levels to generate a lower resolution base mesh"
msgstr "Xây dựng lại hết tầng phân hóa để chế tạo một mạng lưới cơ sở có độ phân giải thấp hơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Multires Reshape"
msgstr "Đa Phân Giải Dạng Lại"
msgid "Copy vertex coordinates from other object"
msgstr "Chép tọa độ đỉnh từ vật thể khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Multires Subdivide"
msgstr "Đa Độ Phân Giải Phân Hóa"
msgid "Add a new level of subdivision"
msgstr "Thêm một tầng phân hóa"
msgid "Subdivision Mode"
msgstr "Chế Độ Phân Hóa"
msgid "How the mesh is going to be subdivided to create a new level"
msgstr "Phương pháp phân hóa mạng lưới để chế tạo một tầng mới"
msgid "Create a new level using Catmull-Clark subdivisions"
msgstr "Chế tạo một tầng mới bằng dùng phân hóa Catmull-Clark"
msgid "Create a new level using simple subdivisions"
msgstr "Chế tạo một tầng mới bằng dùng phân hóa đơn giản"
msgid "Create a new level using linear interpolation of the sculpted displacement"
msgstr "Chế tạo một tầng bằng dùng suy nội bậc một cúa sự nới khắc"
msgctxt "Operator"
msgid "Unsubdivide"
msgstr "Tóp Phân Hóa"
msgid "Rebuild a lower subdivision level of the current base mesh"
msgstr "Xây dựng lại một tầng phân hóa thấp hơn của mạng lưới cơ sở hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Ocean"
msgstr "Nướng Đại Dương"
msgid "Bake an image sequence of ocean data"
msgstr "Nướng trình tự ảnh của dữ liệu đại dương"
msgid "Free the bake, rather than generating it"
msgstr "Xóa nướng, thay thế chế tạo nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Origin"
msgstr "Xóa Gốc Tọa Độ"
msgid "Clear the object's origin"
msgstr "Xóa gốc tọa độ của vật thể"
msgid "Set the object's origin, by either moving the data, or set to center of data, or use 3D cursor"
msgstr "Đặt gốc tọa độ vật thể bằng di chuyển dữ liệu, hay đặt đến trung tâm của dữ liệu, hay dùng con trỏ 3D"
msgid "Median Center"
msgstr "Trung Tâm Trung Vị"
msgid "Bounds Center"
msgstr "Trung Tâm Ranh Giới"
msgid "Geometry to Origin"
msgstr "Hình Dạng Đến Gốc Tọa Độ"
msgid "Move object geometry to object origin"
msgstr "Di chuyển hình dạng vật thể đến gốc tọa độ của vật thể"
msgid "Origin to Geometry"
msgstr "Gốc Tọa Độ Đến Hình Dạng"
msgid "Calculate the center of geometry based on the current pivot point (median, otherwise bounding box)"
msgstr "Tính trung tâm của hình dạng tùy điểm tựa hiện tại (trung vị, hay hộp bao quanh)"
msgid "Origin to 3D Cursor"
msgstr "Gốc Tọa Độ Đến Con Trỏ 3D"
msgid "Move object origin to position of the 3D cursor"
msgstr "Di chuyển gốc tọa độ vật thể đến vị trí con trỏ 3D"
msgid "Origin to Center of Mass (Surface)"
msgstr "Gốc Tọa Độ Đến Tâm Khối Lượng (Bề Mặt)"
msgid "Calculate the center of mass from the surface area"
msgstr "Tính tâm khối lượng từ diện tích bề mặt"
msgid "Origin to Center of Mass (Volume)"
msgstr "Gốc Tọa Độ Đến Tâm Khối Lượng (Thể Tích)"
msgid "Calculate the center of mass from the volume (must be manifold geometry with consistent normals)"
msgstr "Tính tâm khối lượng từ thể tích (chỉ được dùng với hình dạng đa tập có pháp tuyến phù hợp)"
msgid "Clear the object's parenting"
msgstr "Xóa quan hệ phụ huynh của vật thể"
msgid "Completely clear the parenting relationship, including involved modifiers if any"
msgstr "Hoàn toàn xóa quan hệ phụ huynh, gồm các bộ điều chỉnh liên quan nếu có"
msgid "Clear and Keep Transformation"
msgstr "Xóa Và Giữ Biến Hóa"
msgid "As 'Clear Parent', but keep the current visual transformations of the object"
msgstr "Giống 'Xóa Phụ Huynh', nhưng giữ nguyên các biến hoá thị giác hiện tại của vật thể"
msgid "Clear Parent Inverse"
msgstr "Xóa Đảo Nghịch Phụ Huynh"
msgid "Reset the transform corrections applied to the parenting relationship, does not remove parenting itself"
msgstr "Hoàn lại biến hóa chỉnh sửa được áp dụng với quan hệ phụ huynh, không xóa quan hệ phụ huỳnh một mình"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Parent Inverse"
msgstr "Áp Dụng Đảo Nghịch Phụ Huynh"
msgid "Apply the object's parent inverse to its data"
msgstr "Áp dụng đảo nghịch phụ huynh của vật thể với dữ liệu của nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Parent without Inverse"
msgstr "Làm phụ huynh mà không Đảo Nghịch"
msgid "Set the object's parenting without setting the inverse parent correction"
msgstr "Đặt phụ huynh của vật thể nhưng không đặt chỉnh sửa đảo nghịch của phụ huynh"
msgid "Keep Transform"
msgstr "Giữ Biến Hóa"
msgid "Preserve the world transform throughout parenting"
msgstr "Giữ nguyên biến hóa thế giới xuyên qua phụ huynh"
msgid "Set the object's parenting"
msgstr "Đặt phụ huynh vật thể"
msgid "Apply transformation before parenting"
msgstr "Áp dụng biến hóa trước đặt phụ huynh"
msgid "Armature Deform"
msgstr "Méo Hóa Cốt"
msgid " With Empty Groups"
msgstr " Với Nhóm Rỗng"
msgid " With Automatic Weights"
msgstr " Với Quyầng Lượng Tự Động"
msgid " With Envelope Weights"
msgstr " Với Quyền Lượng Bao Bì"
msgid "Bone Relative"
msgstr "Tướng Đối Xương"
msgid "Curve Deform"
msgstr "Méo Hóa Đường Cong"
msgid "Path Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Đường Đi"
msgid "Lattice Deform"
msgstr "Méo Hóa Lưới Rào"
msgid "Vertex (Triangle)"
msgstr "Đỉnh (Tam Giác)"
msgid "X Mirror"
msgstr "Gương X"
msgid "Apply weights symmetrically along X axis, for Envelope/Automatic vertex groups creation"
msgstr "Áp dụng quyền lượng dùng đối xứng qua trục X, cho chế tạo nhóm đỉnh Bao Bì/Tự Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Particle System Slot"
msgstr "Thêm Khe Hệ Thống Hạt"
msgid "Add a particle system"
msgstr "Thêm một khe hệ thống hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Particle System Slot"
msgstr "Xóa Khe Hệ Thống Hạt"
msgid "Remove the selected particle system"
msgstr "Xóa hệ thống hạt được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Global Transform"
msgstr "Dán Biến Hóa Toàn Cầu"
msgid "Pastes the matrix from the clipboard to the currently active pose bone or object. Uses world-space matrices"
msgstr "Dán ma trận từ bảng dán đến vật thể hay xương dạng đứng đang hoạt động hiện tại"
msgid "Only used for baking. Step=1 creates a key on every frame, step=2 bakes on 2s, etc"
msgstr "Chỉ dùng cho nướng. Bước=1 chế tạo mốt bức ảnh mẫu mỗi bức ảnh, bước=2 nướng xen kẽ, v.v."
msgid "Paste Method"
msgstr "Phương Pháp Dán"
msgid "Update the current transform, selected keyframes, or even create new keys"
msgstr "Nâng cấp biến hóa hiện tại, các bức ảnh mẫu được chọn, hay cùng chế tạo bức ảnh mẫu mới"
msgid "Current Transform"
msgstr "Biến Hóa Hiện Tại"
msgid "Paste onto the current values only, only manipulating the animation data if auto-keying is enabled"
msgstr "Chỉ dán các giá trị hiện tại, chỉ xử lý dữ liệu hoạt hình nếu đã bật bức mẫu tự động"
msgid "Paste onto frames that have a selected key, potentially creating new keys on those frames"
msgstr "Dán trên các bức ảnh có một bức mẫu đã chọn, có lẽ sẽ chế tạo bức mẫu mới tại các bức ảnh đó"
msgid "Bake on Key Range"
msgstr "Nướng trong Phạm Vi Bức Mẫu"
msgid "Paste onto all frames between the first and last selected key, creating new keyframes if necessary"
msgstr "Dán trên các bức ảnh giữa bức mẫu đầu và cuối được chọn, chế tạo bức ảnh mẫu mới nếu cần"
msgctxt "Operator"
msgid "Calculate Object Motion Paths"
msgstr "Tính Đường Chuyển Động Vật Thể"
msgid "Generate motion paths for the selected objects"
msgstr "Chế tạo đường chuyển động cho vật thể được chọn "
msgid "Display type"
msgstr "Loại hiển thị"
msgid "Computation Range"
msgstr "Phạm Vi Tính Toán"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Object Paths"
msgstr "Xóa Đường Đi Vật Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Object Paths"
msgstr "Nâng Cấp Đường Đi Vật Thể"
msgid "Recalculate motion paths for selected objects"
msgstr "Tính lại đường chuyển động cho các vật thể được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Update All Object Paths"
msgstr "Nâng Cấp Hết Đường Đi Của Vật Thể"
msgid "Recalculate all visible motion paths for objects and poses"
msgstr "Tính lại hết đường chuyển động đang hiển thị cho vật thể và đạng đứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Point Cloud"
msgstr "Thêm Mây Điểm"
msgid "Add a point cloud object to the scene"
msgstr "Thêm một vật thể mây điểm vào cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Pose Mode"
msgstr "Bật/Tắt Chế Độ Dạng Đứng"
msgid "Enable or disable posing/selecting bones"
msgstr "Bật hay tắt đặt dạng đứng/chọn xương "
msgctxt "Operator"
msgid "QuadriFlow Remesh"
msgstr "Lưu Tư Làm Lại Mạng Lưới"
msgid "Create a new quad based mesh using the surface data of the current mesh. All data layers will be lost"
msgstr "Chế tạo một mạng lưới mới cơ sở tư giác bằng dữ liệu bề mặt của mạng lưới hiện tại. Sẽ xóa tất cả lớp dữ liệu"
msgid "Old Object Face Area"
msgstr "Diện Tích Mặt Của Vật Thể Cũ"
msgid "This property is only used to cache the object area for later calculations"
msgstr "Đặc tính này chỉ được dùng cho chứa diện tích vật thể để tính toán sau"
msgid "How to specify the amount of detail for the new mesh"
msgstr "Chỉ định mức chi tiết cho mạng lưới mới"
msgid "Specify target number of faces relative to the current mesh"
msgstr "Chỉ định số lượng mặt mục tiêu tương đối với mạng lưới hiện tại"
msgid "Edge Length"
msgstr "Bề Dài Cạnh"
msgid "Input target edge length in the new mesh"
msgstr "Gõ bề dài mục tiêu của cạnh cho mạng lưới mới"
msgid "Input target number of faces in the new mesh"
msgstr "Gõ số lượng mặt cho mạng lưới mới"
msgid "Reproject the paint mask onto the new mesh"
msgstr "Chiéu lại mặt nạ sơn trên mạng lưới mới"
msgid "Random seed to use with the solver. Different seeds will cause the remesher to come up with different quad layouts on the mesh"
msgstr "Số hạy ngẫu nhiên để dùng với trình giải nghiệm. Số hạt khác sẽ ảnh hưởng bộ làm lại mạng lưới sáng tạo mẫu bố cục tư giác khác nhau trên mạng lưới"
msgid "Smooth Normals"
msgstr "Mịn Hóa Pháp Tuyến"
msgid "Set the output mesh normals to smooth"
msgstr "Đặt pháp tuyến mạng lưới ngõ ra thành mịn"
msgid "Target edge length in the new mesh"
msgstr "Bề dài mục tiêu của cạnh cho mạng lưới mới"
msgid "Number of Faces"
msgstr "Sô Lượng Mặt"
msgid "Approximate number of faces (quads) in the new mesh"
msgstr "Số lượng mặt (tư giác) xấp xỉ trong mạng lưới mới"
msgid "Relative number of faces compared to the current mesh"
msgstr "Số lượng mặt tương đối với mạng lưới hiện tại"
msgid "Use Mesh Symmetry"
msgstr "Dùng Đối Xứng Mạng Lưới"
msgid "Generates a symmetrical mesh using the mesh symmetry configuration"
msgstr "Chế tạo một mạng lưới đối xứng bằng dùng cấu hình đối xứng cho mạng lưới"
msgid "Preserve Mesh Boundary"
msgstr "Giữ Nguyên Ranh Giới Mạng Lưới"
msgid "Try to preserve mesh boundary on the mesh"
msgstr "Thử giữ nguyên ranh giới của mạng lưới ở trên mạng lưới"
msgid "Preserve Sharp"
msgstr "Giữ Nguyên Bén"
msgid "Try to preserve sharp features on the mesh"
msgstr "Thử giữ nguyên chi tiết bén trên mạng lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Quick Explode"
msgstr "Nổ Nhanh"
msgid "Make selected objects explode"
msgstr "Nổ các vật thể được chọn"
msgid "Number of Pieces"
msgstr "Sô Lượng Miến"
msgid "Fade the pieces over time"
msgstr "Sau đoạn thời gian, phai miến"
msgid "Explode Style"
msgstr "Phong Cách Nổ"
msgid "Outwards Velocity"
msgstr "Vận Tốc Bay Ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Quick Fur"
msgstr "Lông Nhanh"
msgctxt "Operator"
msgid "Quick Liquid"
msgstr "Chất Lỏng Nhanh"
msgid "Make selected objects liquid"
msgstr "Chất lỏng hóa các vật thể được chọn"
msgid "Render Liquid Objects"
msgstr "Kết Xuất Vật Thể Chất Lỏng"
msgid "Keep the liquid objects visible during rendering"
msgstr "Giữ hiển thị vật thể chất lỏng khi đang kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Quick Smoke"
msgstr "Khói Nhanh"
msgid "Use selected objects as smoke emitters"
msgstr "Dùng các vật thể được chọn làm nguồn phát khói"
msgid "Render Smoke Objects"
msgstr "Kết Xuất Vật Thể Khói"
msgid "Keep the smoke objects visible during rendering"
msgstr "Hiển thị vật thể khói khi kết xuất"
msgid "Smoke Style"
msgstr "Phong Cách Khói"
msgid "Smoke & Fire"
msgstr "Khói & Lửa"
msgctxt "Operator"
msgid "Randomize Transform"
msgstr "Ngẫu Nhiên Biến Hóa"
msgid "Randomize objects location, rotation, and scale"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa vị trí, xoay, và phóng to"
msgid "Maximum distance the objects can spread over each axis"
msgstr "Khoảng cách tối đa phân phối vật thể quanh mỗi trục"
msgid "Seed value for the random generator"
msgstr "Số hạt cho bộ phát số ngẫu nhiên"
msgid "Maximum rotation over each axis"
msgstr "Xoay tối da quanh mỗi trục"
msgid "Maximum scale randomization over each axis"
msgstr "Phóng to tối đa cho mỗi trục"
msgid "Scale Even"
msgstr "Phóng To Đều"
msgid "Use the same scale value for all axis"
msgstr "Dùng phóng to đều cho mỗi trục"
msgid "Transform Delta"
msgstr "Lệch Lạc Biến Hóa"
msgid "Randomize delta transform values instead of regular transform"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa các giá trị biến hóa lệch lạc thay thế dùng biến hóa bình thường"
msgid "Randomize Location"
msgstr "Ngẫu Nhiên Vị Trí"
msgid "Randomize the location values"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa giá trị vị trí"
msgid "Randomize Rotation"
msgstr "Ngẫu Nhiên Xoay"
msgid "Randomize the rotation values"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa giá trị xoay"
msgid "Randomize Scale"
msgstr "Ngẫu Nhiên Phóng To"
msgid "Randomize the scale values"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa giá trị phóng to"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Library Override"
msgstr "Đặt Lại Đồ Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Reset the selected local overrides to their linked references values"
msgstr "Đặt lại đồ vượt quyền địa phương được chọn trở lại đến những giá trị tham chiếu được liên kết"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Rotation"
msgstr "Xoá Xoay"
msgid "Clear the object's rotation"
msgstr "Xóa xoay của vật thể"
msgid "Clear delta rotation in addition to clearing the normal rotation transform"
msgstr "Xóa lệch lạc xoay khi xóa biến hóa xoay bình thường"
msgid "Clear the object's scale"
msgstr "Xóa phóng to của vật thể"
msgid "Clear delta scale in addition to clearing the normal scale transform"
msgstr "Xóa lệch lạc phóng to khi xóa biến hóa phóng to bình thường"
msgctxt "Operator"
msgid "Scatter Objects"
msgstr "Rải Ra Vật Thể"
msgid "Change selection of all visible objects in scene"
msgstr "Đổi sự lựa chọn của tất cả vật thể hiển thị trong cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Select by Type"
msgstr "Chọn Tùy Loại"
msgid "Select all visible objects that are of a type"
msgstr "Chọn tất cả vật thể hiển thị cùng loại"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Camera"
msgstr "Chọn Máy quay Phim"
msgid "Select the active camera"
msgstr "Chọn máy quay phim hoạt động"
msgid "Select all visible objects grouped by various properties"
msgstr "Chọn tất cả vật thể hiển thị được nhóm lại theo đặc tính lặt vặt"
msgid "Shared parent"
msgstr "Phụ huynh được chia sẻ"
msgid "Shared object type"
msgstr "Loại vật thể được chia sẻ"
msgid "Shared collection"
msgstr "Sưu tập được chia sẻ"
msgid "Render pass index"
msgstr "Chỉ số vòng kết xuất"
msgid "Object color"
msgstr "Màu vật thể"
msgid "Objects included in active Keying Set"
msgstr "Vật thể được gồm vào Tập Mẫu Dạng hoạt động"
msgid "Light Type"
msgstr "Loại Đèn"
msgid "Matching light types"
msgstr "Cùng loại đèn"
msgid "Select object relative to the active object's position in the hierarchy"
msgstr "Chọn vật thể tương đối với vị trí của vật thể hoạt trong tầng bậc"
msgid "Direction to select in the hierarchy"
msgstr "Hướng để chọn trong tầng bậc"
msgid "Child"
msgstr "Con Cái"
msgid "Deselect objects at the boundaries of parent/child relationships"
msgstr "Thả vật thể tại ranh giới của quan hệ phụ huynh/con cái"
msgid "Select all visible objects that are linked"
msgstr "Chọn hết vật thể hiển thị được liên kết nhau"
msgid "Instanced Collection"
msgstr "Sưu Tập Được Thực Thể"
msgid "Library (Object Data)"
msgstr "Thư Viện (Dữ Liệu Vật Thể)"
msgid "Select the mirror objects of the selected object e.g. \"L.sword\" and \"R.sword\""
msgstr "Chọn vật thể gương của vật thể được chọn, ví dụ \"T.câyKiếm\" và \"P.câyKiếm\""
msgid "Select connected parent/child objects"
msgstr "Chọn vật thể phụ huynh/con cái được kết nối"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Pattern"
msgstr "Chọn Gương Mẫu"
msgid "Select objects matching a naming pattern"
msgstr "Chọn vật thể theo một gương mẫu đặt tên"
msgid "Case Sensitive"
msgstr "Chữ Thường Chữ Hoa"
msgid "Do a case sensitive compare"
msgstr "So sanh chu ý chữ thường hay chữ hoa"
msgid "Name filter using '*', '?' and '[abc]' unix style wildcards"
msgstr "Lọc tên bằng ký tự đại diện unix như '*', '?' và '[abc]'"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Same Collection"
msgstr "Chọn Cùng Sưu Tập"
msgid "Select object in the same collection"
msgstr "Chọn vật thể trong cùng sưu tập"
msgid "Name of the collection to select"
msgstr "Tên của sưu tập để chọn"
msgid "Render and display faces uniform, using Face Normals"
msgstr "Kết xuất và hiển thị các mặt đều, bằng sử dụng Pháp Tuyến Mặt"
msgid "Render and display faces smooth, using interpolated Vertex Normals"
msgstr "Kết xuất và hiển thị các mặt mịn, suy nội Pháp Tuyến Đỉnh"
msgid "Enable automatic smooth based on smooth/sharp faces/edges and angle between faces"
msgstr "Bật mịn hóa tự động tùy theo độ mịn/bén của các mặt/cạnh và góc giữa các mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Effect"
msgstr "Thêm Hiệu Ứng"
msgid "Add a visual effect to the active object"
msgstr "Thêm một hiệu ứng thị giác cho vật thể hoạt động"
msgctxt "ID"
msgid "Blur"
msgstr "Mờ"
msgid "Apply Gaussian Blur to object"
msgstr "Áp dụng Mờ Hóa Gauss với vật thể"
msgctxt "ID"
msgid "Colorize"
msgstr "Màu Hóa"
msgid "Apply different tint effects"
msgstr "Áp dụng các hiệu ứng nhiễm màu khác"
msgctxt "ID"
msgid "Flip"
msgstr "Lật"
msgid "Flip image"
msgstr "Lật ảnh"
msgctxt "ID"
msgid "Glow"
msgstr "Hào Quang"
msgid "Create a glow effect"
msgstr "Chế tạo một hiệu ứng hào quang"
msgctxt "ID"
msgid "Pixelate"
msgstr "Điểm Ảnh Hóa"
msgid "Pixelate image"
msgstr "Điểm ảnh hóa ảnh"
msgctxt "ID"
msgid "Rim"
msgstr "Vành"
msgid "Add a rim to the image"
msgstr "Thêm một vành cho ảnh"
msgctxt "ID"
msgid "Shadow"
msgstr "Bóng Tối"
msgid "Create a shadow effect"
msgstr "Chế tạo một hiệu ứng bóng tối"
msgctxt "ID"
msgid "Swirl"
msgstr "Xoắn"
msgid "Create a rotation distortion"
msgstr "Chế tạo một méo hóa xoắn"
msgctxt "ID"
msgid "Wave Distortion"
msgstr "Méo Hóa Sóng"
msgid "Apply sinusoidal deformation"
msgstr "Áp dụng méo hóa dạng sóng"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Effect"
msgstr "Sao Chép Hiệu Ứng"
msgid "Duplicate effect at the same position in the stack"
msgstr "Chép lại hiệu ứng tại cùng vị trí trong xếp đống"
msgid "Name of the shaderfx to edit"
msgstr "Tên của hiệu ứng bộ tô sắc để biên tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Down Effect"
msgstr "Hạ Xuống Hiệu Ứng"
msgid "Move effect down in the stack"
msgstr "Di chuyển hiệu ứng xuống trong xếp đống"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Effect to Index"
msgstr "Di Chuyển Hiệu Ứng đến Chỉ Số"
msgid "Change the effect's position in the list so it evaluates after the set number of others"
msgstr "Đổi vị trí của hiệu ứng trong danh sách cho nó được tính toán sau một số lượng khác"
msgid "The index to move the effect to"
msgstr "Chỉ số để di chuyển hiệu ứng đến"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Up Effect"
msgstr "Di Chuyển Lên Hiệu Ứng"
msgid "Move effect up in the stack"
msgstr "Di chuyển hiệu ứng lên trong xếp đống"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Grease Pencil Effect"
msgstr "Xóa Hiệu Ứng Bút Sáp"
msgid "Remove a effect from the active grease pencil object"
msgstr "Xóa một hiệu ứng từ vật thể bút sáp hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Shape Key"
msgstr "Thêm Mẫu Dạng"
msgid "Add shape key to the object"
msgstr "Thêm mẫu dạng cho vật thể"
msgid "From Mix"
msgstr "Từ Pha Trộn"
msgid "Create the new shape key from the existing mix of keys"
msgstr "Chế tạo một mẫu dạng mới từ pha trộn các mẫu dạng đang tồn tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Shape Keys"
msgstr "Xóa Mẫu Dạng"
msgid "Clear weights for all shape keys"
msgstr "Xóa quyền lượng cho hết mẫu dạng"
msgctxt "Operator"
msgid "Mirror Shape Key"
msgstr "Gương Mẫu Dạng"
msgid "Mirror the current shape key along the local X axis"
msgstr "Gương lái mẫu dạng hiện tại qua trục x địa phương"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Shape Key"
msgstr "Di Chuyển Mẫu Dạng"
msgid "Move the active shape key up/down in the list"
msgstr "Di chuyển mẫu dạng hoạt động lên/xuống trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Shape Key"
msgstr "Xóa Mẫu Dạng"
msgid "Remove shape key from the object"
msgstr "Xóa mẫu dạng từ vật thể"
msgid "Remove all shape keys"
msgstr "Xóa hết mẫu dạng"
msgid "Apply Mix"
msgstr "Á Dụng Sự Pha Trộn"
msgid "Apply current mix of shape keys to the geometry before removing them"
msgstr "Áp dụng sự pha trộnhiện tại của mẫu dạng cho hình dạng trược xóa nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Re-Time Shape Keys"
msgstr "Đặt Lại Thời Tự Mẫu Dạng"
msgid "Resets the timing for absolute shape keys"
msgstr "Đặt lại thời tự cho mẫu dạng tuyệt đối"
msgctxt "Operator"
msgid "Transfer Shape Key"
msgstr "Truyền Mẫu Dạng"
msgid "Copy the active shape key of another selected object to this one"
msgstr "Chép lại mẫu dạng hoạt động của một vật thể khác được chọn truyền đến vặt thể này"
msgid "Transformation Mode"
msgstr "Chế Độ Biến Hóa"
msgid "Relative shape positions to the new shape method"
msgstr "Vị trí dạng tương đối đến phương pháp dạng mới"
msgid "Apply the relative positional offset"
msgstr "Áp dụng dịch vị trí tương đối"
msgid "Relative Face"
msgstr "Mặt Tương Đối"
msgid "Calculate relative position (using faces)"
msgstr "Tính vị trí tương đối mới (dùng mặt)"
msgid "Relative Edge"
msgstr "Cạnh Tương Đối"
msgid "Calculate relative position (using edges)"
msgstr "Tính vị trí tương đối (dùng cạnh)"
msgid "Clamp Offset"
msgstr "Kẹp Lại Dịch"
msgid "Clamp the transformation to the distance each vertex moves in the original shape"
msgstr "Kẹp lại biến hóa trong khoảng cách mỗi đỉnh có thể di chuyển trong dạng ban đầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Skin Armature Create"
msgstr "Chế Tạo Da Cốt"
msgid "Create an armature that parallels the skin layout"
msgstr "Chế tạo một cốt song song cài đặt da"
msgctxt "Operator"
msgid "Skin Mark/Clear Loose"
msgstr "Ký Dấu Da/Xóa Rời Ra"
msgid "Mark/clear selected vertices as loose"
msgstr "Ký Dấu/xóa các đỉnh là rời ra"
msgid "Mark"
msgstr "Ký Dấu"
msgid "Mark selected vertices as loose"
msgstr "Ký dấu các đỉnh được chọn là rời ra"
msgid "Set selected vertices as not loose"
msgstr "Đặt các đỉnh được chọn là không rời ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Skin Radii Equalize"
msgstr "Bằng Hóa Bán Kính Da"
msgid "Make skin radii of selected vertices equal on each axis"
msgstr "Làm bán kính da của các đỉnh được chọn bằng nhau cho mỗi trục"
msgctxt "Operator"
msgid "Skin Root Mark"
msgstr "Da Ký Dấu Rễ"
msgid "Mark selected vertices as roots"
msgstr "Ký dấu các đỉnh được chọn là rễ"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Speaker"
msgstr "Thêm Loa"
msgid "Add a speaker object to the scene"
msgstr "Thêm một vật thể loa vào cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Subdivision Set"
msgstr "Đặt Phân Hóa"
msgid "Sets a Subdivision Surface level (1 to 5)"
msgstr "Đặt một mức độ Phân Hóa Bề Mặt (1 đến 5)"
msgid "Apply the subdivision surface level as an offset relative to the current level"
msgstr "Áp dụng tầng bề mặt phân hóa làm một dịch tương đối với tầng hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Surface Deform Bind"
msgstr "Trói Méo Hóa Mặt"
msgid "Bind mesh to target in surface deform modifier"
msgstr "Trói mạng lưới với mục đích trong bộ điều chỉnh méo hóa mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Text"
msgstr "Thêm Văn Bản"
msgid "Add a text object to the scene"
msgstr "Thêm một vật thể văn bản trong cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Track"
msgstr "Xóa Theo Dõi"
msgid "Clear tracking constraint or flag from object"
msgstr "Xóa ràng buộc hay cờ theo dõi từ vật thể"
msgid "Clear Track"
msgstr "Xóa Theo Dõi"
msgid "Clear and Keep Transformation (Clear Track)"
msgstr "Xóa Và Giữ Nguyên Biến Hóa (Xóa Theo Dõi)"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Track"
msgstr "Bắt Đuổi Theo"
msgid "Make the object track another object, using various methods/constraints"
msgstr "Bắt vật thể theo dõi một vật thể khác, bằng các phương pháp/ràng buộc"
msgid "Track to Constraint"
msgstr "Theo Dõi đến Ràng Buộc"
msgid "Lock Track Constraint"
msgstr "Khóa Ràng Buộc Theo Dõi"
msgctxt "Operator"
msgid "Transfer Mode"
msgstr "Chế Độ Truyền"
msgid "Switches the active object and assigns the same mode to a new one under the mouse cursor, leaving the active mode in the current one"
msgstr "Trao đổi vật thể hoạt động và chỉ định cùng chế độ đến một cái mới ở dưới con trỏ, giữ nguyên chế độ hoạt động trong chế độ hiện tại"
msgid "Flash On Transfer"
msgstr "Chớp khi truyền"
msgid "Flash the target object when transferring the mode"
msgstr "Chớp vật thể mục tiêu khi truyền chế độ"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Object Transform"
msgstr "Áp Dụng Biến Hóa Vật Thể"
msgid "Apply the object's transformation to its data"
msgstr "Áp dụng biến hóa của vật thể với dữ liệu của nó"
msgid "Isolate Multi User Data"
msgstr "Cố Lập Dữ Liệu Đa Người Sử Dụng"
msgid "Create new object-data users if needed"
msgstr "Chế tạo người dùng mới cho dữ diệu của vật thể nếu cần thiết"
msgid "Apply Properties"
msgstr "Áp Dụng Đặc Tính"
msgid "Modify properties such as curve vertex radius, font size and bone envelope"
msgstr "Chỉnh đặc tính như bán kính của đỉnh đường cong, kích thước phông, và bao bì xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Interactive Light Track to Cursor"
msgstr "Theo Đõi Đèn Kiểu Tương Tác đến Con Trỏ"
msgid "Interactively point cameras and lights to a location (Ctrl translates)"
msgstr "Chỉ máy quay phim và đèn kiểu tương tác đến một vị trí (Ctrl được dịch)"
msgctxt "Operator"
msgid "Place Object Under Mouse"
msgstr "Đặt Vật Thể Dưới Chuột"
msgid "Snap selected item(s) to the mouse location"
msgstr "Hút dính (các) mặt hàng được chọn đến vị trí chuột"
msgid "Object name to place (uses the active object when this and 'session_uuid' are unset)"
msgstr "Tên vật thể cho đặt (nó dùng vật thể hoạt động khi cáy này và 'uuid_phiênChạy' chưa được đặt)"
msgid "Session UUID of the object to place (uses the active object when this and 'name' are unset)"
msgstr "UUID của phiên chạy để đặt (nó dùng vật thể hoạt động khi cáy này và 'tên' chưa được đặt)"
msgctxt "Operator"
msgid "Transforms to Deltas"
msgstr "Biến Hóa đến Lệch Lạc"
msgid "Convert normal object transforms to delta transforms, any existing delta transforms will be included as well"
msgstr "Đổi biến hóa bình thường vật thể sang biến hóa lệch lạc, gồm biến hóa lệch lạc nào có sẵn"
msgid "Which transforms to transfer"
msgstr "Truyền biến hóa nào"
msgid "All Transforms"
msgstr "Hết Biến Hóa"
msgid "Transfer location, rotation, and scale transforms"
msgstr "Truyền biến hóa vị trí, xoay, và phóng to"
msgid "Transfer location transforms only"
msgstr "Chỉ truyền biến hóa vị trí"
msgid "Transfer rotation transforms only"
msgstr "Chỉ truyền biến hóa xoay"
msgid "Transfer scale transforms only"
msgstr "Chỉ truyền biến hóa phóng to"
msgid "Reset Values"
msgstr "Đặc Lại Giá Trị"
msgid "Clear transform values after transferring to deltas"
msgstr "Xoá giá trị biến hóa sau đổi sang lệch lạc"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Vertex Group"
msgstr "Thêm Nhóm Đỉnh"
msgid "Add a new vertex group to the active object"
msgstr "Thêm một nhóm đỉnh cho vật thể hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign to New Group"
msgstr "Chỉ Định đến Nhóm Đỉnh Mới"
msgid "Assign the selected vertices to a new vertex group"
msgstr "Chỉ định các đỉnh được chọn thành lập một nhóm đỉnh mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean Vertex Group Weights"
msgstr "Lạm Sạch Quyền Lượng Nhóm Đỉnh"
msgid "Remove vertex group assignments which are not required"
msgstr "Xóa chỉ định nhóm đỉnh thì không cần thiết"
msgid "Define which subset of groups shall be used"
msgstr "Chỉ định sẽ dùng hạ tập hợp nào của các nhóm"
msgid "Keep Single"
msgstr "Giữ Cô Lập"
msgid "Keep verts assigned to at least one group when cleaning"
msgstr "Giữ chỉ định đỉnh vào ít nhất một nhóm khi làm sạch"
msgid "Remove vertices which weight is below or equal to this limit"
msgstr "Xóa các đỉnh có quyền lượng thấp hơn hay bằng giới hạn này"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Vertex Group"
msgstr "Chép Nhóm Đỉnh"
msgid "Make a copy of the active vertex group"
msgstr "Chép lại nhóm đỉnh hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Vertex Group to Selected"
msgstr "Chép Nhóm Đỉnh Đến Được Chọn"
msgid "Replace vertex groups of selected objects by vertex groups of active object"
msgstr "Thay thế cho các nhóm đỉnh của vật thể được chọn bằng nhóm đỉnh của vật thể hoạt động"
msgid "Invert active vertex group's weights"
msgstr "Đảo nghịch quyền lượng của nhóm đỉnh hoạt động"
msgid "Add Weights"
msgstr "Thêm Quyền Lượng"
msgid "Add vertices from groups that have zero weight before inverting"
msgstr "Thêm đỉnh từ các nhóm có quyền lượng bằng không trước đảo nghịch"
msgid "Remove Weights"
msgstr "Xóa Quyền Lượng"
msgid "Remove vertices from groups that have zero weight after inverting"
msgstr "Xóa đỉnh từ các nhóm có quyền lượng bằng không sau đảo nghịch"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Group Levels"
msgstr "Tầng Nhóm Đỉnh"
msgid "Add some offset and multiply with some gain the weights of the active vertex group"
msgstr "Cộng chút dịch và nhân với chút tăng lượng cho quyền lượng của nhóm đỉnh hoạt động"
msgid "Value to multiply weights by"
msgstr "Giá trị để nhân quyền lượng"
msgid "Value to add to weights"
msgstr "Giá trị để cộng với quyền lượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Limit Number of Weights per Vertex"
msgstr "Hạn chế Số Lượng Quyền cho mỗi Đỉnh"
msgid "Limit deform weights associated with a vertex to a specified number by removing lowest weights"
msgstr "Hạn chế quyền lượng méo hóa liên quan với một đỉnh "
msgid "Maximum number of deform weights"
msgstr "Số lượng quyền lượng méo hóa tối đa"
msgctxt "Operator"
msgid "Change the Lock On Vertex Groups"
msgstr "Đổi Khóa Của Nhóm Đỉnh"
msgid "Change the lock state of all or some vertex groups of active object"
msgstr "Đổi trạng thái khóa cho hết hoặc vài nhóm đỉnh của vật thể hoạt động"
msgid "Lock action to execute on vertex groups"
msgstr "Khóa hành động chỉ thực hành cho nhóm đỉnh"
msgid "Unlock all vertex groups if there is at least one locked group, lock all in other case"
msgstr "Mở khóa cho hết nhóm đỉnh nếu có ít nhất một nhóm bị khóa, khóa hết trong các trường hợp khác"
msgid "Lock all vertex groups"
msgstr "Khóa hết nhóm đỉnh"
msgid "Unlock all vertex groups"
msgstr "Mở khóa hết nhóm đỉnh"
msgid "Invert the lock state of all vertex groups"
msgstr "Đảo nghịch trạng thái khóa của hết nhóm đỉnh"
msgid "Apply the action based on vertex group selection"
msgstr "Áp dụng hành động tùy sự lựa chọn của nhóm đỉnh"
msgid "Apply action to all vertex groups"
msgstr "Áp dụng hành động đến hết nhóm đỉnh"
msgid "Apply to selected vertex groups"
msgstr "Áp dụng đến các nhóm đỉnh được chọn"
msgid "Apply to unselected vertex groups"
msgstr "Áp dụng đến các nhóm đỉnh không được chọn"
msgid "Invert Unselected"
msgstr "Đảo Nghịch Được Chọn"
msgid "Apply the opposite of Lock/Unlock to unselected vertex groups"
msgstr "Áp dụng nghịch Khóa/Mở Khóa đến các nhóm không được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Mirror Vertex Group"
msgstr "Gương Nhóm Đỉnh"
msgid "Mirror vertex group, flip weights and/or names, editing only selected vertices, flipping when both sides are selected otherwise copy from unselected"
msgstr "Gương lại nhóm đỉnh, lật quyền lượng và/hay tên, chỉ biên tập các đỉnh được chọn, lật khi cả hai bên được chọn; nếu không, chép lại từ các đỉnh chưa chọn"
msgid "All Groups"
msgstr "Hết Nhóm"
msgid "Mirror all vertex groups weights"
msgstr "Gương hết quyền lượng nhóm đỉnh"
msgid "Flip Group Names"
msgstr "Lật Tên Nhóm"
msgid "Flip vertex group names"
msgstr "Lật tên nhóm đỉnh"
msgid "Mirror Weights"
msgstr "Gương Quyền Lượng"
msgid "Mirror weights"
msgstr "Gương quyền lượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Vertex Group"
msgstr "Di Chuyển Nhóm Đỉnh"
msgid "Move the active vertex group up/down in the list"
msgstr "Di chuyển nhóm đỉnh đang hoạt động lên/xuống trong danh sách"
msgid "Normalize weights of the active vertex group, so that the highest ones are now 1.0"
msgstr "Đơn vị hóa quyền lượng của nhóm đỉnh đang hoạt động, cho giá trị lớn nhất bằng 1.0"
msgctxt "Operator"
msgid "Normalize All Vertex Groups"
msgstr "Đơn Vị Hóa Hết Nhóm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Quantize Vertex Weights"
msgstr "Bước Hóa Quyền Lượng Nhóm Đỉnh"
msgid "Set weights to a fixed number of steps"
msgstr "Đặt quyền lượng vào một số lượng bước"
msgid "Number of steps between 0 and 1"
msgstr "Số lượng bước giữa 0 và 1"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Vertex Group"
msgstr "Xóa Nhóm Đỉnh"
msgid "Delete the active or all vertex groups from the active object"
msgstr "Xóa nhóm đỉnh hoạt động hay hết nhóm đỉnh từ vật thể đang hoạt động"
msgid "Remove all vertex groups"
msgstr "Xóa hết nhóm đỉnh"
msgid "All Unlocked"
msgstr "Hết Bị Khóa"
msgid "Remove all unlocked vertex groups"
msgstr "Xóa hết nhóm đỉnh được mở khóa"
msgid "Remove from all groups"
msgstr "Xóa từ hết nhóm đỉnh"
msgid "All Vertices"
msgstr "Hết Đỉnh"
msgid "Clear the active group"
msgstr "Xóa nhóm hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Active Vertex Group"
msgstr "Đặt Nhóm Đỉnh Hoạt Động"
msgid "Set the active vertex group"
msgstr "Đặt nhóm đỉnh hoạt động"
msgid "Vertex group to set as active"
msgstr "Đặt nhóm đỉnh nào là hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Vertex Weights"
msgstr "Mịn Hóa Quyền Lượng Đỉnh"
msgid "Smooth weights for selected vertices"
msgstr "Mịn hóa quyền lượng cho đỉnh được chọn"
msgid "Expand/Contract"
msgstr "Nở Ra/Rút Nhỏ"
msgid "Expand/contract weights"
msgstr "Nở ra /rút nhỏ quyền lượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Sort Vertex Groups"
msgstr "Sắp Xếp Nhóm Đỉnh"
msgid "Sort vertex groups"
msgstr "Sắp xếp thứ tự các nhóm đỉnh"
msgid "Sort Type"
msgstr "Loại Sắp Xếp"
msgid "Sort type"
msgstr "Loại Sắp Xếp"
msgid "Bone Hierarchy"
msgstr "Tầng Bậc Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Vertex Parent"
msgstr "Làm Phụ Huynh Đỉnh"
msgid "Parent selected objects to the selected vertices"
msgstr "Phụ huynh các vật thể được chọn với các đỉnh được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Active"
msgstr "Chép Hoạt Động"
msgid "Copy weights from active to selected"
msgstr "Chép quyền lượng từ hoạt động đến được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Weight"
msgstr "Xóa Quyền Lượng"
msgid "Delete this weight from the vertex (disabled if vertex group is locked)"
msgstr "Xóa quyền lượng này từ đỉnh (bị tắt nếu nhóm đỉnh bị khóa)"
msgid "Weight Index"
msgstr "Chỉ Số Quyền Lượng"
msgid "Index of source weight in active vertex group"
msgstr "Chỉ số của quyền lượng nguồn trong nhóm đỉnh hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Normalize Active"
msgstr "Đơn Vị Hóa Hoạt Động"
msgid "Normalize active vertex's weights"
msgstr "Đơn vị hóa quyền lượng của đỉnh hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Weight to Selected"
msgstr "Dán Quyền Lượng Đến Được Chọn"
msgid "Copy this group's weight to other selected vertices (disabled if vertex group is locked)"
msgstr "Chép quyền lượng của vật thể này đến các đỉnh khác đã chọn (bị tắt nếu nhóm đỉnh bị khóa)"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Active Group"
msgstr "Đặt Nhóm Hoạt Động"
msgid "Set as active vertex group"
msgstr "Đặt làm nhóm đỉnh hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Visual Transform"
msgstr "Áp Dụng Biến Hóa Thị Giác"
msgid "Apply the object's visual transformation to its data"
msgstr "Áp dụng biến hóa thị giác của vật với dứ liệu của nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Volume"
msgstr "Thêm Thể Tích"
msgid "Add a volume object to the scene"
msgstr "Thêm một vật thể thể tích trong cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Import OpenVDB Volume"
msgstr "Nhập Thể Tích OpenVDB"
msgid "Import OpenVDB volume file"
msgstr "Nhập tập tin thể tích OpenVDB"
msgid "Automatically detect animated sequences in selected volume files (based on file names)"
msgstr "Tự động phát hiện trình tự hoạt hình trong các tập tin thể tích (tùy tên tập tin)"
msgctxt "Operator"
msgid "Voxel Remesh"
msgstr "Mạng Lưới Lại Thể Tích Tử"
msgid "Calculates a new manifold mesh based on the volume of the current mesh. All data layers will be lost"
msgstr "Tính lại một mạng lưới đa tập cơ sở tùy thể tích của mạng lưới hiện tại. Sẽ xóa tất cả lớp dữ liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Voxel Size"
msgstr "Biên Tập Kích Thước Thể Tích Tử"
msgid "Modify the mesh voxel size interactively used in the voxel remesher"
msgstr "Đổi tương tác kích thước mạng lưới thể tích tử được dùng trong bộ mạng lưới lại chế độ thể tích tử"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner Set Action"
msgstr "Mục Lục - Đặt Hành Động"
msgid "Change the active action used"
msgstr "Đổi hành động hoạt động được dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner Animation Data Operation"
msgstr "Mục Lục - Thao Tác Dữ Liệu Hoạt Hình"
msgid "Animation Operation"
msgstr "Thao Tác Hoạt Hình"
msgid "Clear Animation Data"
msgstr "Xóa Dữ Liệu Hoạt Hình"
msgid "Remove this animation data container"
msgstr "Xóa đồ chứa dữ liệu hoạt hình"
msgid "Set Action"
msgstr "Đặt Hành Động"
msgid "Unlink Action"
msgstr "Gỡ Liên Kết Hành Động"
msgid "Refresh Drivers"
msgstr "Nạp Lại Điều Vận Lại"
msgid "Clear Drivers"
msgstr "Xóa Điều Vận"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Color Tag"
msgstr "Đặt Nhẵn Màu"
msgid "Set a color tag for the selected collections"
msgstr "Đặt một nhẵn màu cho các sưu tập được chọn"
msgid "Color Tag"
msgstr "Nhẵm Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Disable Collection"
msgstr "Tắt Sưu Tập"
msgid "Disable viewport display in the view layers"
msgstr "Tắt hiển thị màn chiếu trong các lớp màn chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Disable Collection in Render"
msgstr "Tắt Sưu Tập trong Kết Xuất"
msgid "Do not render this collection"
msgstr "Không kết xuất sưu tập này"
msgid "Drag to move to collection in Outliner"
msgstr "Kéo để di chuyển sưu tập trong Mục Lục"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Collection"
msgstr "Sao Chép Sưu Tập"
msgid "Recursively duplicate the collection, all its children, objects and object data"
msgstr "Sao chép sưu tập kiểu đệ quy, hết con cái, vật thể, và dữ liệu vật thể của nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Linked Collection"
msgstr "Sao Chép Sưu Tập Được Liên Kết"
msgid "Recursively duplicate the collection, all its children and objects, with linked object data"
msgstr "Sao chép sưu tập kiểu đệ quy, hết con cái và vật thể của nó, với dữ liệu vật thể được liên kết"
msgctxt "Operator"
msgid "Enable Collection"
msgstr "Bật Sưu Tập"
msgid "Enable viewport display in the view layers"
msgstr "Bật hiển thị màn chiếu trong các lớp màn chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Enable Collection in Render"
msgstr "Bật Sưu Tập trong Kết Xuất"
msgid "Render the collection"
msgstr "Kết xuất suư tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Enable in View Layer"
msgstr "Bật trong Lớp Hiển Thị"
msgid "Include collection in the active view layer"
msgstr "Gồm sưu tập trong lớp màn chiếu hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Disable from View Layer"
msgstr "Tắt từ Lớp Hiển Thị"
msgid "Exclude collection from the active view layer"
msgstr "Trừ lọai sưu tập từ lớp màn chiếu hoạt động"
msgid "Hide the collection in this view layer"
msgstr "Ẩn sưu tập trong lớp màn chiếu hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Inside Collection"
msgstr "Ẩn trong Sưu Tập"
msgid "Hide all the objects and collections inside the collection"
msgstr "Ẩn hết vật thể và sưu tập trong sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Hierarchy"
msgstr "Xóa Tầng Bậc"
msgid "Delete selected collection hierarchies"
msgstr "Xóa các tầng bậc sưu tập được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Holdout"
msgstr "Xóa Mặt Nạ"
msgid "Clear masking of collection in the active view layer"
msgstr "Xóa mặt nạ của sưu tập trong lớp màn chiếu hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Holdout"
msgstr "Đặt Mặt Nạ"
msgid "Mask collection in the active view layer"
msgstr "Mặt nạ sưu tập trong lớp màn chiếu hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Indirect Only"
msgstr "Xóa Chỉ Gián Tiếp"
msgid "Clear collection contributing only indirectly in the view layer"
msgstr "Xóa sưu tập chỉ được góp gián tiếp trong lớp màn chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Indirect Only"
msgstr "Đặt Chỉ Gián Tiếp"
msgid "Set collection to only contribute indirectly (through shadows and reflections) in the view layer"
msgstr "Đặt sưu tập chỉ được góp gián tiếp (bằng bóng tối và phản xạ) trong lớp màn chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Instance Collection"
msgstr "Thực Thể Sưu Tập"
msgid "Instance selected collections to active scene"
msgstr "Thực thể sưu tập được chọn vào cảnh hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Isolate Collection"
msgstr "Cô Lập Sưu Tập"
msgid "Hide all but this collection and its parents"
msgstr "Ẩn hết trừ sưu tập này và phụ huynh của nó"
msgid "Extend current visible collections"
msgstr "Mở rộng sưu tập hiển thị hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Link Collection"
msgstr "Liên Kết Sưu Tập"
msgid "Link selected collections to active scene"
msgstr "Liên kết sưu tập được chọn với cảnh hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "New Collection"
msgstr "Sưu Tập Mới"
msgid "Add a new collection inside selected collection"
msgstr "Thêm một sưu tập trong sưu tập được chọn"
msgid "Nested"
msgstr "Đệ Quy"
msgid "Add as child of selected collection"
msgstr "Thêm làm con cái của sưu tập được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Deselect Objects"
msgstr "Thả Vật Thể Chọn"
msgid "Deselect objects in collection"
msgstr "Thả vật thể trong sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Objects"
msgstr "Chọn Vật Thể"
msgid "Select objects in collection"
msgstr "Chọn vật thể trong sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Show Collection"
msgstr "Hiện Sưu Tập"
msgid "Show the collection in this view layer"
msgstr "Hiện sưu tập trong lớp màn chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Show Inside Collection"
msgstr "Hiện Trong Sưu Tập"
msgid "Show all the objects and collections inside the collection"
msgstr "Hiện hết vật thể và các sưu tập trong sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner Constraint Operation"
msgstr "Mục Lục - Thao Tác Ràng Buộc"
msgid "Constraint Operation"
msgstr "Thao Tác Ràng Buộc"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner Data Operation"
msgstr "Mục Lục - Thao Tác Dữ Liệu"
msgid "Data Operation"
msgstr "Thao Tác Dữ Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Data Stack Drop"
msgstr "Thả Xếp Đống Dữ Liệu"
msgid "Copy or reorder modifiers, constraints, and effects"
msgstr "Chép hay sắp xếp lại bộ điều chỉnh, ràng buộc, và hiệu ứng"
msgid "Delete selected objects and collections"
msgstr "Xóa các vật thể và sưu tập được chọn"
msgid "Delete child objects and collections"
msgstr "Xóa vật thể con cái và sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Drivers for Selected"
msgstr "Thêm Điều Vận Cho Được Chọn"
msgid "Add drivers to selected items"
msgstr "Thêm điều vận cho mặt hàng được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Drivers for Selected"
msgstr "Xóa Điều Vận Cho Được Chọn"
msgid "Delete drivers assigned to selected items"
msgstr "Xóa điều vận được chỉ định cho mặt hàng được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Expand/Collapse All"
msgstr "Mở Rộng/Tóp Hết"
msgid "Expand/Collapse all items"
msgstr "Mở Rộng/Tóp hết mặt hàng"
msgid "Hide selected objects and collections"
msgstr "Ẩn vật thể và sưu tập được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Highlight"
msgstr "Nâng Cấp Nổi Bật"
msgid "Update the item highlight based on the current mouse position"
msgstr "Nâng cấp mặt hàng nổi bật tùy vị trí hiện tại của chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner ID Data Copy"
msgstr "Mục Lục - Chép Dữ Liệu ID"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Data-Block"
msgstr "Xóa Cục Dữ Liệu"
msgid "Delete the ID under cursor"
msgstr "Xoá ID ở dưới con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner ID Data Operation"
msgstr "Mục Lục - Thao Tác Dữ Liệu ID"
msgid "General data-block management operations"
msgstr "Thao tác tổng quát cho quản lý cục dữ liệu"
msgid "ID Data Operation"
msgstr "Thảo Tác Dữ Liệu ID"
msgid "Unlink"
msgstr "Gỡ Liên Kết"
msgid "Make Local"
msgstr "Làm Địa Phương"
msgid "Remap Users"
msgstr "Ánh Xạ Lại Người Dùng"
msgid "Make all users of selected data-blocks to use instead current (clicked) one"
msgstr "Làm cho hết người dùng các cục dữ liệu được chọn dùng cục dữ liệu hiện tại (đã bấm)"
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
msgid "Add Fake User"
msgstr "Thêm Người Dùng Giả Bộ"
msgid "Ensure data-block gets saved even if it isn't in use (e.g. for motion and material libraries)"
msgstr "Làm chắc cục dữ liệu được lưu cũng nếu không có ai dùng (ví dụ cho thư viện chuyển động và vật liệu)"
msgid "Clear Fake User"
msgstr "Xóa Người Dùng Giả Bộ"
msgid "Rename"
msgstr "Đổi Tên"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner ID Data Paste"
msgstr "Mục Lục - Dán Dữ Liệu ID"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner ID Data Remap"
msgstr "Mục Lục - Ánh Xạ Lại Dữ Liệu ID"
msgid "New ID"
msgstr "ID Mới"
msgid "New ID to remap all selected IDs' users to"
msgstr "Ánh xạ lại hết ID người dùng được chọn đến ID mới này"
msgid "Old ID"
msgstr "ID Cũ"
msgid "Old ID to replace"
msgstr "ID cũ để thay thế"
msgid "Extend selection for activation"
msgstr "Mở rộng sự lựa chọn cho làm hoạt động"
msgid "Select a range from active element"
msgstr "Chọn một phạm vi từ phần tử hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Drag and Drop"
msgstr "Kéo và Thả"
msgid "Drag and drop element to another place"
msgstr "Kéo và thả phần tử đến một chỗ khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Open/Close"
msgstr "Mở/Đóng"
msgid "Toggle whether item under cursor is enabled or closed"
msgstr "Bật/tắt mặt hàng ở dưới con trỏ được mở hay đóng"
msgid "Close or open all items"
msgstr "Mở hay đóng hết mặt hàng"
msgctxt "Operator"
msgid "Rename"
msgstr "Đổi Tên"
msgid "Rename the active element"
msgstr "Đổi tên phần tử hoạt động"
msgid "Use Active"
msgstr "Dùng Hoạt Động"
msgid "Rename the active item, rather than the one the mouse is over"
msgstr "Đổi tên của mặt hàng hoạt động, thay mặt hàng ở phía dưới chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "Keying Set Add Selected"
msgstr "Sưu Tập Mẫu - Thêm Được Chọn"
msgid "Add selected items (blue-gray rows) to active Keying Set"
msgstr "Thêm mặt hàng được chọn (hàng màu xanh xấm) vào Tập Mẫu Dạng"
msgctxt "Operator"
msgid "Keying Set Remove Selected"
msgstr "Tập Mẫu DẠng - Xóa Được Chọn"
msgid "Remove selected items (blue-gray rows) from active Keying Set"
msgstr "Xóa mặt hàng được chọn (hàng màu xanh xấm) từ Tập Mẫu Dạng"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner Library Operation"
msgstr "Mục Lục - Thao Tác Thư Viện"
msgid "Library Operation"
msgstr "Thao Tác Thư Viện"
msgid "Relocate"
msgstr "Di Chuyển"
msgid "Select a new path for this library, and reload all its data"
msgstr "Chọn một đường dẫn mới cho thư viện này và nhập lại hết dữ liệu của nó"
msgid "Reload"
msgstr "Nhập Lại"
msgid "Reload all data from this library"
msgstr "Nhập lại hết dữ liệu từ thư viện này"
msgctxt "Operator"
msgid "Relocate Library"
msgstr "Đổi Chỗ Thư Viện"
msgid "Relocate the library under cursor"
msgstr "Đổi chỗ thư viện ở dưới con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner Library Override Operation"
msgstr "Mục Lục - Thao Tác Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Create, reset or clear library override hierarchies"
msgstr "Chế tạo, đặt lại hay xóa những tầng bậc vượt quyền của thư viện"
msgid "Selection Set"
msgstr "Tập Hợp Sự Lựa Chọn"
msgid "Over which part of the tree items to apply the operation"
msgstr "Áp dụng thao tác trên phần nào của mặt hàng cây"
msgid "Apply the operation over selected data-blocks only"
msgstr "Áp dụng thao tác chỉ trên các cục dữ liệu được chọn"
msgid "Content"
msgstr "Nội Dung"
msgid "Apply the operation over content of the selected items only (the data-blocks in their sub-tree)"
msgstr "Áp dụng thao tác chỉ trên nội dung của các mặt hàng được chọn (các cục dữ liệu trong hạ cây của chúng nó)"
msgid "Selected & Content"
msgstr "Được Chọn & Nội Dung"
msgid "Apply the operation over selected data-blocks and all their dependencies"
msgstr "Áp dụng thao tác trên các cục dữ liệu được chọn và hết phụ thuộc của nó"
msgid "Library Override Operation"
msgstr "Thao Tác Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Make"
msgstr "Làm"
msgid "Create a local override of the selected linked data-blocks, and their hierarchy of dependencies"
msgstr "Làm một đồ vượt quyền địa phương của các cục dữ liệu được liên kết, và tầng bậc phụ thuộc của chúng nó"
msgid "Reset"
msgstr "Đặt Lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner Library Override Troubleshoot Operation"
msgstr "Thao Tác Tìm Lỗi Lầm Của Đồ Vược Quyền Thư Viện Cho Mục Lục"
msgid "Advanced operations over library override to help fix broken hierarchies"
msgstr "Thao tác cấp cao trên đồ vượt quyền thư viện choo giúp sửa tầng bậc hư"
msgid "Library Override Troubleshoot Operation"
msgstr "Thao Tác Tìm Lỗi Lầm Của Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Resync"
msgstr "Đồng Bộ Lại"
msgid "Rebuild the selected local overrides from their linked references, as well as their hierarchies of dependencies"
msgstr "Xây dựng lại các đồ vượt quyền địa phương được chọn từ những tham chiếu được liên kết, và tầng bậc phụ thuộc của nó"
msgid "Resync Enforce"
msgstr "Bắt Buộc Đồng Bộ Lại"
msgid "Rebuild the selected local overrides from their linked references, as well as their hierarchies of dependencies, enforcing these hierarchies to match the linked data (i.e. ignoring existing overrides on data-blocks pointer properties)"
msgstr "Xây dựng lại đồ vượt quyền địa phương được chọn từ tham chiếu được liên kết, và tầng bậc phụ thuộc của nó, bắt buộc tầng bậc đó có dữ lệu giống dữ liệu được liên kết (ví dụ không quan tâm đồ vượt quyền hiện tại của đặc tính của con trỏ cục dữ liệu)"
msgid "Delete the selected local overrides (including their hierarchies of override dependencies) and relink their usages to the linked data-blocks"
msgstr "Xóa cái đồ vượt quyền địa phương được chọn (gồm tầng bậc phụ thuộc của đồ vượt quyền của nó) và kết nối lại sử dụng của nó đến các cục dữ liệu được kết nối"
msgctxt "Operator"
msgid "Drop Material on Object"
msgstr "Thả Vật Liệu Trên Vật Thể"
msgid "Drag material to object in Outliner"
msgstr "Kéo vật liệu đến vật thể trong Mục Lục"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner Modifier Operation"
msgstr "Mục Lục - Sửa Đổi Thao Tác"
msgid "Modifier Operation"
msgstr "Thao Tác Sửa Đổi"
msgid "Toggle Viewport Use"
msgstr "Bật/tắt Dùng Màn chiếu"
msgid "Toggle Render Use"
msgstr "Bật/tắt Dùng Kết Xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner Object Operation"
msgstr "Thao Tác Vật Thể Mục Lục"
msgid "Object Operation"
msgstr "Thao Tác Vật Thể"
msgid "Select Hierarchy"
msgstr "Chọn Tầng Bậc"
msgid "Make all users of selected data-blocks to use instead a new chosen one"
msgstr "Bắt hết người dùng của các cục dữ liệu được chọn dùng một cục dữ liệu mới được chọn"
msgid "Context menu for item operations"
msgstr "Danh bạ bối cảnh cho thao tác mặt hàng"
msgctxt "Operator"
msgid "Purge All"
msgstr "Xóa Hết"
msgid "Clear all orphaned data-blocks without any users from the file"
msgstr "Xóa từ tập tin hết cục dữ liệu mồ côi không có người dùng"
msgid "Linked Data-blocks"
msgstr "Cục Dữ Liệu Được Liên Kết"
msgid "Include unused linked data-blocks into deletion"
msgstr "Kèm các cục dữ liệu "
msgid "Local Data-blocks"
msgstr "Cục Dữ Liệu Địa Phương"
msgid "Include unused local data-blocks into deletion"
msgstr "Kèm xóa các cục dữ liệu địa phương chưa được sử dụng"
msgid "Recursive Delete"
msgstr "Xóa Đệ Quy"
msgid "Recursively check for indirectly unused data-blocks, ensuring that no orphaned data-blocks remain after execution"
msgstr "Tìm kiểu đệ quy "
msgctxt "Operator"
msgid "Drop to Clear Parent (hold Alt to keep transforms)"
msgstr "Thả để Xóa Phụ Huynh (bấm Alt cho giữ các biến hóa)"
msgid "Drag to clear parent in Outliner"
msgstr "Kéo cho xóa phụ huynh trong Mục Lục"
msgctxt "Operator"
msgid "Drop to Set Parent (hold Alt to keep transforms)"
msgstr "Thả để Đặt Phụ Huynh (bấm Alt cho giữ các biến hóa)"
msgid "Drag to parent in Outliner"
msgstr "Kéo đến phụ huynh trong Mục Lục"
msgctxt "Operator"
msgid "Drop Object to Scene"
msgstr "Thả Xuống Vặt Thể Vào Cảnh"
msgid "Drag object to scene in Outliner"
msgstr "Kéo vật thể vào cảnh trong Mục Lục"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner Scene Operation"
msgstr "Thao Tác Cảnh Mục Lục"
msgid "Context menu for scene operations"
msgstr "Danh bạ bối cảnh cho thao tác cảnh"
msgid "Scene Operation"
msgstr "Thao Tác Cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Scroll Page"
msgstr "Cuộn Trang"
msgid "Scroll page up or down"
msgstr "Cuộn trang lên hay xuống"
msgid "Scroll up one page"
msgstr "Cuộn lên một trang"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Selected"
msgstr "Chọn/Thả Được Chọn"
msgid "Toggle the Outliner selection of items"
msgstr "Chọn/thả mặt hàng trong Mục Lục"
msgid "Use box selection to select tree elements"
msgstr "Dùng sự lựa chọn hộp để chọn phần tử cây"
msgid "Tweak gesture from empty space for box selection"
msgstr "Chỉnh "
msgctxt "Operator"
msgid "Walk Select"
msgstr "Chọn Đi Bộ"
msgid "Use walk navigation to select tree elements"
msgstr "Dùng sự lựa chọn chuyển hướng đi bộ để chọn phần tử cây"
msgid "Extend selection on walk"
msgstr "Mở rộng sự lựa chọn khi đi bộ"
msgid "Toggle All"
msgstr "Bật/Tắt Hết"
msgid "Toggle open/close hierarchy"
msgstr "Bật/tắt mở/đóng tầng bậc"
msgctxt "Operator"
msgid "Show Active"
msgstr "Hiện Hoạt Động"
msgid "Open up the tree and adjust the view so that the active object is shown centered"
msgstr "Mở rộng cây và chỉnh màn cho hiển thị vật thể hoạt động ngay giữa"
msgctxt "Operator"
msgid "Show Hierarchy"
msgstr "Hiện Tầng Bậc"
msgid "Open all object entries and close all others"
msgstr "Mở hết mục vật thể và đóng tất cả khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Show/Hide One Level"
msgstr "Hiện/Ẩn Một Tầng"
msgid "Expand/collapse all entries by one level"
msgstr "Mở rộng/tóp hết mục một tầng"
msgid "Expand all entries one level deep"
msgstr "Mở rộng hết mục một tầng sâu"
msgctxt "Operator"
msgid "Unhide All"
msgstr "Hiện Hết"
msgid "Unhide all objects and collections"
msgstr "Hiện hết vật thể trong sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Add New Paint Curve Point"
msgstr "Thêm Điểm Đường Cong Sơn Mới"
msgid "Add New Paint Curve Point"
msgstr "Thêm Điểm Đường Cong Sơn Mới"
msgid "Location of vertex in area space"
msgstr "Vị trí của đỉnh trong không gian khu vực"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Curve Point and Slide"
msgstr "Thêm Điểm Đường Cong Và Trượt"
msgid "Add new curve point and slide it"
msgstr "Thêm điểm đường cong mới và trượt nó"
msgid "Slide Paint Curve Point"
msgstr "Trượt Điểm Đường Cong Sơn"
msgid "Select and slide paint curve point"
msgstr "Chọn và trượt điểm đường cong sơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Place Cursor"
msgstr "Đặt Con Trỏ"
msgid "Place cursor"
msgstr "Đặt con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Paint Curve Point"
msgstr "Xóa Điểm Đường Cong Sơn"
msgid "Remove Paint Curve Point"
msgstr "Xóa Điểm Đường Cong Sơn"
msgid "Draw curve"
msgstr "Vẽ đường cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Add New Paint Curve"
msgstr "Thêm Đường Cong Sơn Mới"
msgid "Add new paint curve"
msgstr "Thêm đường cong sơn mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Paint Curve Point"
msgstr "Chọn Điểm Đường Cong Sơn"
msgid "Select a paint curve point"
msgstr "Chọn một điểm đường cong sơn"
msgid "(De)select all"
msgstr "Chọn/thả hết"
msgctxt "Operator"
msgid "Slide Paint Curve Point"
msgstr "Trượt Điểm Đường Cong Sơn"
msgid "Align Handles"
msgstr "Sắp Xếp Tay Cầm"
msgid "Aligns opposite point handle during transform"
msgstr "Sắp xếp điểm tay cầm đối diện khi biến hóa"
msgid "Attempt to select a point handle before transform"
msgstr "Thử chọn một điểm tay cầm trước biến hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Simple UVs"
msgstr "Thêm UV Đơn Giản"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Paint Slot"
msgstr "Thêm Khe Sơn"
msgid "Add a paint slot"
msgstr "Thêm một khe sơn"
msgid "Name for new paint slot source"
msgstr "Tên cho nguồn của khe sơn mới"
msgid "Slot Type"
msgstr "Loại Khe"
msgid "Type of new paint slot"
msgstr "Lọai của khe sơn mới"
msgid "Material Layer Type"
msgstr "Loại Lớp Vật Liệu"
msgid "Material layer type of new paint slot"
msgstr "Loại lớp vật liệu của khe sơn mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Swap Colors"
msgstr "Trao Đổi Màu"
msgid "Swap primary and secondary brush colors"
msgstr "Trao đổi màu chánh và phụ của bút"
msgctxt "Operator"
msgid "Brush Select"
msgstr "Chọn Bút"
msgid "Select a paint mode's brush by tool type"
msgstr "Chọn một chế độ bút sơn bằng loại dụng cụ"
msgid "Create Missing"
msgstr "Chế Tạo Thiếu"
msgid "If the requested brush type does not exist, create a new brush"
msgstr "Nếu không có loại bút yêu cầu, chế tạo một bút mới"
msgid "Clone"
msgstr "Chép Lại"
msgid "Toggle between two brushes rather than cycling"
msgstr "Đổi giữa hai bút thay thế chu trình vòng"
msgid "Change selection for all faces"
msgstr "Đổi sự ựa chọn cho tất cả mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Select Hide"
msgstr "Ẳn Mặt Chọn"
msgid "Hide selected faces"
msgstr "Ẩn mặt được chọn"
msgid "Select linked faces"
msgstr "Chọn mặt được liên kết"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Linked Pick"
msgstr "Chọn Mặt Được Liên Kết"
msgid "Select linked faces under the cursor"
msgstr "Chọn mặt được liên kết ở dưới con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Reveal Faces/Vertices"
msgstr "Hiện Mặt/Đỉnh"
msgid "Reveal hidden faces and vertices"
msgstr "Hiện các mặt và đỉnh đã ẩn"
msgid "Specifies whether the newly revealed geometry should be selected"
msgstr "Chỉ định hình dạng mới được hiện sẽ được chọn hay không"
msgctxt "Operator"
msgid "Grab Clone"
msgstr "Bắt Bản Sao"
msgid "Move the clone source image"
msgstr "Di chuyển ảnh nguồn bản sau"
msgid "Delta offset of clone image in 0.0 to 1.0 coordinates"
msgstr "Lệch lạc dịch của ảnh bản sao trong tọa độ 0.0 đến 1.0"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide/Show"
msgstr "Ẩn/Hiện"
msgid "Hide/show some vertices"
msgstr "Ẩn/hiện vài đỉnh"
msgid "Whether to hide or show vertices"
msgstr "Nên ẩn hay hiện đỉnh"
msgid "Hide vertices"
msgstr "Ẩn đỉnh"
msgid "Show vertices"
msgstr "Hiện đỉnh"
msgid "Which vertices to hide or show"
msgstr "Đỉnh nào cho ẩn hay hiện"
msgid "Hide or show vertices outside the selection"
msgstr "Ẩn hay hiện đỉnh ở ngoài sự lựa chọn"
msgid "Hide or show vertices inside the selection"
msgstr "Ẩn hay hiện đỉnh trong sự lựa chọn"
msgid "Hide or show all vertices"
msgstr "Ẩn hay hiện tất cả đỉnh"
msgid "Masked"
msgstr "Được Mặt Nạ"
msgid "Hide or show vertices that are masked (minimum mask value of 0.5)"
msgstr "Ẩn hay hiện đỉnh được mặt nạ che (giá trị mặt nạ tối thiểu là 0.5)"
msgctxt "Operator"
msgid "Image from View"
msgstr "Ảnh Từ Màn"
msgid "Make an image from biggest 3D view for reprojection"
msgstr "Chế tạo một ảnh từ màn hìn 3D lớn nhất để chiếu lại"
msgid "Name of the file"
msgstr "Tên của tập tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Image Paint"
msgstr "Sơn Ảnh"
msgid "Paint a stroke into the image"
msgstr "Sơn một nét trên ảnh"
msgid "Stroke Mode"
msgstr "Chế Đồ Nét"
msgid "Action taken when a paint stroke is made"
msgstr "Thực hành hành động nào khi sơn một nét"
msgid "Apply brush normally"
msgstr "Sơn bình thường"
msgid "Invert action of brush for duration of stroke"
msgstr "Đảo nghịch hành động cho giai đoạn của nét"
msgid "Switch brush to smooth mode for duration of stroke"
msgstr "Trao đổi sang chế độ mịn cho giai đoạn nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask Box Gesture"
msgstr "Cử Chỉ Hộp Mặt Nạ"
msgid "Add mask within the box as you move the brush"
msgstr "Thêm mặt nạ trong hộp khi di chuyển bút"
msgid "Set mask to the level specified by the 'value' property"
msgstr "Đặt mặt nạ theo mức độ được xác định trong đặc tính 'giá trị'"
msgid "Value Inverted"
msgstr "Giá Trị Đảo Nghịch"
msgid "Set mask to the level specified by the inverted 'value' property"
msgstr "Đặt mặt nạ theo mức độ được xác định trong đặc tính 'giá trị'"
msgid "Invert the mask"
msgstr "Đảo Nghịch Mặt Nạ"
msgid "Front Faces Only"
msgstr "Chỉ Mặt Phía Trước"
msgid "Affect only faces facing towards the view"
msgstr "Chỉ ảnh hưởng các mặt chỉ đến màn chiếu"
msgid "Limit to Segment"
msgstr "Hạn Chế Ở Trong Khúc"
msgid "Apply the gesture action only to the area that is contained within the segment without extending its effect to the entire line"
msgstr "Áp dụng hành động cử chỉ trong khu vực được chứa trong khúc và không kéo ra sự ảnh hưởng đến toàn đường"
msgid "Mask level to use when mode is 'Value'; zero means no masking and one is fully masked"
msgstr "Dùng mức độ mặc nạ khi chế độ = 'Giá Trị'; 0.0 nghĩa là không dùng mặt nạ và 1.0 là dùng mức độ toàn bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask Flood Fill"
msgstr "Tô Tràn Mặt Nạ"
msgid "Fill the whole mask with a given value, or invert its values"
msgstr "Tô tràn đầy mặt nạ với một giá trị tùy chọn, hay đảo nghịch giá trị của nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask Lasso Gesture"
msgstr "Mặt Nạ Động Tắc Dây Trói"
msgid "Add mask within the lasso as you move the brush"
msgstr "Kèm mặt nạ ở trong dây trói khi bạn di chuyển bút"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask Line Gesture"
msgstr "Cử Chỉ Đường Mặt Nạ"
msgid "Add mask to the right of a line as you move the brush"
msgstr "Thêm mặt nạ bên phải của một đường khi di chuyển bút"
msgctxt "Operator"
msgid "Project Image"
msgstr "Phép Chiếu Ảnh"
msgid "Project an edited render from the active camera back onto the object"
msgstr "Chiếu lại một ảnh kết xuất được biên tập từ máy quay phim hoạt động trên vật thể"
msgid "Use the mouse to sample a color in the image"
msgstr "Dùng chuột để lấy mẫu vật màu trong ảnh"
msgid "Sample Merged"
msgstr "Gồm Mẫu Vật"
msgid "Sample the output display color"
msgstr "Lấy mẫu vật từ màu màn chiếu ngõ ra"
msgid "Add to Palette"
msgstr "Thêm Vao Bảng Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Texture Paint Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Sơn Chất Liệu"
msgid "Toggle texture paint mode in 3D view"
msgstr "Bật/tắt chế độ sơn chất liệu trong màn 3D"
msgid "Change selection for all vertices"
msgstr "Đổi sự lựa chọn cho tất cả đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Select Hide"
msgstr "Ẩn Đỉnh Chọn"
msgid "Hide selected vertices"
msgstr "Ẩn các đỉnh được chọn"
msgid "Hide unselected rather than selected vertices"
msgstr "Ẩn các đỉnh chưa chọn thay đường cong được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Dirty Vertex Colors"
msgstr "Màu Đỉnh Dơ"
msgid "Generate a dirt map gradient based on cavity"
msgstr "Chế tạo một chuyển sắc bản đồ đất tùy "
msgid "Blur Iterations"
msgstr "Lặp Lại Mờ Hóa"
msgid "Number of times to blur the colors (higher blurs more)"
msgstr "Số lần làm mờ màu (giá trị cao hơn làm mờ nhiều hơn)"
msgid "Blur Strength"
msgstr "Sức Mờ Hóa"
msgid "Blur strength per iteration"
msgstr "Sức mờ hóa mỗi lặp lại"
msgid "Highlight Angle"
msgstr "Góc Nổi Bật"
msgid "Less than 90 limits the angle used in the tonal range"
msgstr "Góc ít hơn 90 độ được hạn chế góc được dùng trong phạm vi xám"
msgid "Dirt Angle"
msgstr "Góc Dơ"
msgid "Dirt Only"
msgstr "Chỉ Dơ"
msgid "Don't calculate cleans for convex areas"
msgstr "Không tính làm sạch cho khu vực lồi"
msgid "Normalize the colors, increasing the contrast"
msgstr "Đơn vị hóa màu, tăng lên chênh lệch"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Color from Weight"
msgstr "Màu Đỉnh từ Quyền Lượng"
msgid "Convert active weight into gray scale vertex colors"
msgstr "Đổi quyền lượng hoạt động sang màu độ xám cho các đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Vertex Colors"
msgstr "Đặt Màu Đỉnh"
msgid "Fill the active vertex color layer with the current paint color"
msgstr "Tô đầy lớp màu đỉnh hoạt động bằng màu sơn hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Vertex Colors"
msgstr "Mịn Hóa Màu Đỉnh"
msgid "Smooth colors across vertices"
msgstr "Mịn hóa màu qua các đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Paint"
msgstr "Sơn Đỉnh"
msgid "Paint a stroke in the active color attribute layer"
msgstr "Sơn một nét trong lớp đặc điểm màu hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Paint Mode"
msgstr "Chế Độ Sơn Đỉnh"
msgid "Toggle the vertex paint mode in 3D view"
msgstr "Bật/tắt chế độ sơn quyền lượng trong màn 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "Weight from Bones"
msgstr "Quyền Lượng Từ Xương"
msgid "Set the weights of the groups matching the attached armature's selected bones, using the distance between the vertices and the bones"
msgstr "Đặt quyền lượng của nhóm giống với xương được chọn của cốt gắn, dùng khoảng cách giữa các đỉnh và xương"
msgid "Method to use for assigning weights"
msgstr "Phương pháp dùng để chỉ định quyền lượng"
msgid "Automatic weights from bones"
msgstr "Quyền lượng tự động từ xương"
msgid "From Envelopes"
msgstr "Từ Bao Bì"
msgid "Weights from envelopes with user defined radius"
msgstr "Quyền từ bao bì với bán kính người dùng được xác định"
msgctxt "Operator"
msgid "Weight Gradient"
msgstr "Chuyển Sắc Quyền Lượng"
msgid "Draw a line to apply a weight gradient to selected vertices"
msgstr "Vẽ một đường cho áp dụng một chuyển sắc quyền lượng đến đỉnh được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Weight Paint"
msgstr "Sơn Quyền Lượng"
msgid "Paint a stroke in the current vertex group's weights"
msgstr "Sơn một nét trong quyền lượng của nhóm đỉnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Weight Paint Mode"
msgstr "Chế Độ Sơn Quyền Lượng"
msgid "Toggle weight paint mode in 3D view"
msgstr "Bật/tắt chế độ sơn quyền lượng trong màn 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "Weight Paint Sample Group"
msgstr "Nhóm Mẫu Vật Quyền Lượng Sơn"
msgid "Select one of the vertex groups available under current mouse position"
msgstr "Chọn một nhóm đỉnh thì có thể chọn ở dưới vị trí con trỏ chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Weight"
msgstr "Đặt Quyền Lượng"
msgid "Fill the active vertex group with the current paint weight"
msgstr "Tô nhóm đỉnh hoạt động với quyền lượng sơn hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "New Palette Color"
msgstr "Màu Bảng Màu Mới"
msgid "Add new color to active palette"
msgstr "Thêm màu mới vào bảng màu hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Palette Color"
msgstr "Xóa Màu Bảng Màu"
msgid "Remove active color from palette"
msgstr "Xóa màu hoạt động từ bảng màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Palette Color"
msgstr "Di Chuyển Màu Của Bảng Màu "
msgid "Move the active Color up/down in the list"
msgstr "Di chuyển màu hoạt động lên/xuống trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Extract Palette from Image"
msgstr "Rút Bảng Màu Từ Ảnh"
msgid "Extract all colors used in Image and create a Palette"
msgstr "Rút hết màu được dùng trong Ảnh và chế tạo một bảnh màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Join Palette Swatches"
msgstr "Góp Bảng Màu"
msgid "Join Palette Swatches"
msgstr "Góp Bảng Màu"
msgid "Palette"
msgstr "Bảng Màu"
msgid "Name of the Palette"
msgstr "Tên của Bảng Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Add New Palette"
msgstr "Thêm Bảng Màu Mới"
msgid "Add new palette"
msgstr "Thêm bảng màu mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Sort Palette"
msgstr "Sắp Xếp Bảng"
msgid "Sort Palette Colors"
msgstr "Sắp Xếp Màu Trong Bảng"
msgid "Hue, Saturation, Value"
msgstr "Màu Sắc, Độ Tươi, Độ Sáng"
msgid "Saturation, Value, Hue"
msgstr "Độ Tươi, Độ Sáng, Màu Sắc"
msgid "Value, Hue, Saturation"
msgstr "Độ Sáng, Màu Sắc, Độ Tươi"
msgctxt "Operator"
msgid "Brush Edit"
msgstr "Biên Tập Bút"
msgid "Apply a stroke of brush to the particles"
msgstr "Áp dụng một nét của bút với các hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Connect Hair"
msgstr "Kết Nối Tóc"
msgid "Connect hair to the emitter mesh"
msgstr "Kết nối tóc với mạng lưới phát"
msgid "All Hair"
msgstr "Hết Tóc"
msgid "Connect all hair systems to the emitter mesh"
msgstr "Kết nối hết hệ thống tóc với mạng lưới phát"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Particle Systems"
msgstr "Chép Các Hệ Thống Hạt"
msgid "Copy particle systems from the active object to selected objects"
msgstr "Chép các hệ thống hạt từ vật thể hoạt động này đến các vật thể được chọn"
msgid "Remove Target Particles"
msgstr "Xóa Hạt Mục Tiêu"
msgid "Remove particle systems on the target objects"
msgstr "Xóa các hệ thống hạt của vật thể mục tiêu"
msgid "Space transform for copying from one object to another"
msgstr "Biến hóa không gian cho chép một vật thể đến vật thể khác"
msgid "Copy inside each object's local space"
msgstr "Chép trong không gian địa phương của mỗi vật thể"
msgid "Copy in world space"
msgstr "Chép trong không gian thế giới"
msgid "Use the active particle system from the context"
msgstr "Dùng hệ thống hoạt động từ bối cảnh"
msgid "Delete selected particles or keys"
msgstr "Xóa các hạt hay bức ảnh mẫu được chọn"
msgid "Delete a full particle or only keys"
msgstr "Xóa một hạt toàn bộ hay chỉ bức ảnh mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Disconnect Hair"
msgstr "Ngắt Tóc"
msgid "Disconnect hair from the emitter mesh"
msgstr "Ngắt tóc từ mạng lưới phát"
msgid "Disconnect all hair systems from the emitter mesh"
msgstr "Ngắt tất cả hệ thống tóc từ mạng lưới phát"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Particle System"
msgstr "Sao Chép Hệ Thống Hạt"
msgid "Duplicate particle system within the active object"
msgstr "Sao chép hệ thống hạt trong vật thể hoạt động"
msgid "Duplicate Settings"
msgstr "Cài Đặt Sao Chép"
msgid "Duplicate settings as well, so the new particle system uses its own settings"
msgstr "Cũng sao chép các cài đặt, cho hệ thống hạt mới được sử dụng cài đặt riêng"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Particle Instance Object"
msgstr "Sao Chép Vật Thể Thực Thể Hạt"
msgid "Duplicate the current instance object"
msgstr "Sao chép vật thể thực thể hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Down Instance Object"
msgstr "Hạ Xuống Vật Thể Thực Thể"
msgid "Move instance object down in the list"
msgstr "Hạ xuống vật thể thực thể trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Up Instance Object"
msgstr "Nâng Lên Vật Thể Thực Thể"
msgid "Move instance object up in the list"
msgstr "Nâng lên vật thể thực thể trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh Instance Objects"
msgstr "Hoàn Lại Vật Thể Thực Thể"
msgid "Refresh list of instance objects and their weights"
msgstr "Hoàn lại danh sách vật thể thực thể và quyền lượng của chúng nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Particle Instance Object"
msgstr "Xóa Vật Thể Thực Thể Hạt"
msgid "Remove the selected instance object"
msgstr "Xóa vật thể thực thể được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Edited"
msgstr "Xóa Được Biên Tập"
msgid "Undo all edition performed on the particle system"
msgstr "Hủy bước hết biên tập của hệ thống hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Hair Dynamics Preset"
msgstr "Thêm Đặt Sẳn Động Lý Tóc"
msgid "Add or remove a Hair Dynamics Preset"
msgstr "Thêm hay xóa một Đặt Sẵn Động Lý Tóc"
msgid "Hide selected particles"
msgstr "Ẩn các hạt được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Mirror"
msgstr "Gương"
msgid "Duplicate and mirror the selected particles along the local X axis"
msgstr "Sao chép và gương các hạt được chọn qua trục X địa phương"
msgctxt "Operator"
msgid "New Particle Settings"
msgstr "Cài Đặt Hạt Mới"
msgid "Add new particle settings"
msgstr "Kèm cài đặt hạt mới"
msgctxt "Operator"
msgid "New Particle Target"
msgstr "Mục Tiêu Hạt Mới"
msgid "Add a new particle target"
msgstr "Kèm một mục tiêu hạt mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Particle Edit Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Biên Tập Hạt"
msgid "Toggle particle edit mode"
msgstr "Bật/tắt chế độ biên tập hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Rekey"
msgstr "Bứa Ảnh Mẫu Lại"
msgid "Change the number of keys of selected particles (root and tip keys included)"
msgstr "Đổi số bứa ảnh mẫu của hạt được chọn (gồm bức ảnh mẫu rễ và đỉnh cuối)"
msgid "Number of Keys"
msgstr "Sô Lượng Bức Ảnh Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Doubles"
msgstr "Xoá Đỉnh Đôi"
msgid "Remove selected particles close enough of others"
msgstr "Xóa hạt được chọn gần đủ với hạt khác"
msgid "Threshold distance within which particles are removed"
msgstr "Ngưỡng khoảng cách cho được hủy diệt các hạt ở phía trong"
msgctxt "Operator"
msgid "Reveal"
msgstr "Hiện"
msgid "Show hidden particles"
msgstr "Hiện hạt được ẩn"
msgid "(De)select all particles' keys"
msgstr "Chọn/thả tất cả bức ảnh mẫu của hạt"
msgid "Deselect boundary selected keys of each particle"
msgstr "Thả bức ảnh mẫu ranh giới được chọn của mỗi hạt"
msgid "Select all keys linked to already selected ones"
msgstr "Chọn hết bức ảnh mẫu được liên kết với các bức ảnh mẫu đã chọn"
msgid "Select nearest particle from mouse pointer"
msgstr "Chọn hạt gần nhất với con trỏ chuột"
msgid "Deselect linked keys rather than selecting them"
msgstr "Thả bức ảnh mẫu liên kết thay chọn nó"
msgid "Select keys linked to boundary selected keys of each particle"
msgstr "Chọn bức ảnh mẫu liên kết với bức ảnh mẫu ranh giới được chọn của mỗi hạt"
msgid "Select a randomly distributed set of hair or points"
msgstr "Chọn một tập tóc hay điểm được phân phối ngẫu nhiên"
msgid "Select either hair or points"
msgstr "Chọn tóc hay điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Roots"
msgstr "Chọn Rễ"
msgid "Select roots of all visible particles"
msgstr "Chọn rễ của tất cả hạt hiển thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Tips"
msgstr "Chọn Đỉnh Cuối"
msgid "Select tips of all visible particles"
msgstr "Chọn đỉnh cuối của tất cả hạt hiển thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Shape Cut"
msgstr "Cắt Hình Dạng"
msgid "Cut hair to conform to the set shape object"
msgstr "Cắt tóc cho phù hợp với vật thể hình dạng tập"
msgid "Subdivide selected particles segments (adds keys)"
msgstr "Phân hóa đoạn thẳng hạt được chọn (thêm bức ảnh mẫu)"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Down Target"
msgstr "Hạ Xuống Mục Tiêu"
msgid "Move particle target down in the list"
msgstr "Di chuyển mục tiêu hạt xuống trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Up Target"
msgstr "Nâng Lên Mục Tiêu"
msgid "Move particle target up in the list"
msgstr "Di chuyển mục tiêu hạt lên trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Particle Target"
msgstr "Xóa Mục Tiêu Hạt"
msgid "Remove the selected particle target"
msgstr "Xóa mục tiêu hạt được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Unify Length"
msgstr "Dài Bằng Nhau"
msgid "Make selected hair the same length"
msgstr "Làm sợi tóc được chọn dài bằng nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Weight Set"
msgstr "Tập Quyền Lượng"
msgid "Set the weight of selected keys"
msgstr "Đặt quyền lực của bức ảnh mẫu được xác định"
msgid "Interpolation factor between current brush weight, and keys' weights"
msgstr "Hệ số suy nội giữa quyền lượng bút hiện tại, và quyền lượng bức ảnh mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Pose Asset"
msgstr "Áp Dụng Tích Sản Dạng Đứng"
msgid "Apply the given Pose Action to the rig"
msgstr "Áp dụng Hành Động Dạng Đứng đươc giao cho giàn"
msgid "Apply Flipped"
msgstr "Áp Dụng Lật"
msgid "When enabled, applies the pose flipped over the X-axis"
msgstr "Khi được bật, áp dụng dạng đứng lật qua trục X"
msgctxt "Operator"
msgid "Blend Pose Asset"
msgstr "Pha Trộn Tích Sản Dạng Đứng"
msgid "Blend the given Pose Action to the rig"
msgstr "Pha trộn Hành Động Dạng Đứng được giao cho giàn"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert Legacy Pose Library"
msgstr "Biến Đổi Thư Viện Dạng Đứng Lỗi Thời"
msgid "Create a pose asset for each pose marker in this legacy pose library data-block"
msgstr "Chế tạo một tích sản dạng đứng từng ký hiệu dạng đứng trong cục dữ liệu của thư viện dạng đứng lỗi thời"
msgid "Create a pose asset for each pose marker in the current action"
msgstr "Chế tạo một tích sản dạng đứng cho mỗi cái dấu trong hành động hiện tại"
msgid "Create a new pose asset on the clipboard, to be pasted into an Asset Browser"
msgstr "Chế tạo một tích sản dạng đứng mới trên bảng dán, để dán trong một Trình Duyệt Tích Sản"
msgctxt "Operator"
msgid "Create Pose Asset"
msgstr "Chế Tạo Tích Sản Dạng Đứng"
msgid "Create a new Action that contains the pose of the selected bones, and mark it as Asset. The asset will be stored in the current blend file"
msgstr "Chế tạo một Hành Động đang chứa dạng đứng của các xương được chọn, và ghi dấu nó là Tích Sản. Tích sản sẽ được chứa trong tập tin .blend hiện tại"
msgid "Activate New Action"
msgstr "Kích Động Hoạt Động Mới"
msgid "Pose Name"
msgstr "Tên Dạng Đứng"
msgid "Paste the Asset that was previously copied using Copy As Asset"
msgstr "Dán Tích Sản được chép trước đây bởi Chép Làm Tích Sản"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Bones"
msgstr "Chọn Xương"
msgid "Select those bones that are used in this pose"
msgstr "Chọn các xương được dùng trong dạng đứng này"
msgctxt "Operator"
msgid "Restore Previous Action"
msgstr "Hoàn Lại Hành Động Trước"
msgid "Switch back to the previous Action, after creating a pose asset"
msgstr "Trở lại đến Hành Động trước, sau được chế tạo một tích sản dạng đứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Pose as Rest Pose"
msgstr "Áp Dụng Dạng Đứng Làm Dạng Đứng Nghỉ"
msgid "Apply the current pose as the new rest pose"
msgstr "Áp dụng dạng đứng hiện tại làm dạng đứng nghỉ mới"
msgid "Only apply the selected bones (with propagation to children)"
msgstr "Chỉ áp dụng các xương được chọn (và tiến triển đến con cái)"
msgid "Blend from current position to previous or next keyframe"
msgstr "Phan trộn từ vị trí hiện tại đến bức ảnh mẫu trước hay sau"
msgid "Axis Lock"
msgstr "Khóa Trục"
msgid "Transform axis to restrict effects to"
msgstr "Trục biến hóa để hạn chế hiệu ứng"
msgid "All axes are affected"
msgstr "Ảnh hưởng được hết trục"
msgid "Only X-axis transforms are affected"
msgstr "Chỉ ảnh hưởng được biến hóa Trục X"
msgid "Only Y-axis transforms are affected"
msgstr "Chỉ ảnh hưởng được biến hóa Trục Y"
msgid "Only Z-axis transforms are affected"
msgstr "Chỉ ảnh hưởng được biến hóa Trục Z"
msgid "Set of properties that are affected"
msgstr "Tập đặc tính được ảnh hưởng"
msgid "All Properties"
msgstr "Hết Đặc Tính"
msgid "All properties, including transforms, bendy bone shape, and custom properties"
msgstr "Hết đặc tính, gồm biến hóa, dạng xương dẻo, và đặc tính tùy chọn"
msgid "Location only"
msgstr "Chỉ vị trí"
msgid "Rotation only"
msgstr "Chỉ xoay"
msgid "Scale only"
msgstr "Chỉ phóng to"
msgid "Bendy Bone"
msgstr "Xương Dẻo"
msgid "Bendy Bone shape properties"
msgstr "Đặc Tính Dạng Xương Dẻo"
msgid "Custom properties"
msgstr "Đặc tính tự tạo"
msgid "Weighting factor for which keyframe is favored more"
msgstr "Quyền lượng cho hổ trợ bức ảnh mẫu nào hơn"
msgid "Frame number of keyframe immediately after the current frame"
msgstr "Số lượng bức ảnh lập tức sau bức ảnh hiện tại"
msgid "Previous Keyframe"
msgstr "Bức Ảnh Trước"
msgid "Frame number of keyframe immediately before the current frame"
msgstr "Số lượng bức ảnh lập tức trước bức ảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Pose Breakdowner"
msgstr "Dạng Đứng Giữa"
msgid "Create a suitable breakdown pose on the current frame"
msgstr "Chế tạo một dạng đứng giữa cho bức ảnh hiện tại"
msgid "Add a constraint to the active bone"
msgstr "Thêm một ràng buộc cho xương hoạt động"
msgid "Add a constraint to the active bone, with target (where applicable) set to the selected Objects/Bones"
msgstr "Thêm ràng buộc cho xương hoạt động, với mục tiêu (khi được áp dụng) đặt với Vật Thể/Xương được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Pose Constraints"
msgstr "Xóa Ràng Buộc Dạng Đứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Constraints to Selected Bones"
msgstr "Chép Ràng Buộc Đến Xương Được Chọn"
msgid "Copy constraints to other selected bones"
msgstr "Chép ràng buộc đến các xương khác được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Pose"
msgstr "Chép Dạng Đứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Bone Group"
msgstr "Thêm Nhóm Xương"
msgid "Add a new bone group"
msgstr "Thêm một nhóm xương mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Selected to Bone Group"
msgstr "Kèm Được Chọn Vào Nhóm Xương"
msgid "Add selected bones to the chosen bone group"
msgstr "Kèm xương được chọn vào nhóm xương được chọn"
msgid "Bone Group Index"
msgstr "Chỉ Số Nhóm Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Deselect Bone Group"
msgstr "Thả Nhóm Xương"
msgid "Deselect bones of active Bone Group"
msgstr "Thả xương của Nhóm Xương hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Bone Group"
msgstr "Di Chuyển Nhóm Xương"
msgid "Change position of active Bone Group in list of Bone Groups"
msgstr "Đổi vị trí của Nhóm Xương hoạt động trong danh sách của Nhóm Xương"
msgid "Direction to move the active Bone Group towards"
msgstr "Hướng để di chuyển Nhóm Xương hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Bone Group"
msgstr "Xóa Nhóm Xương"
msgid "Remove the active bone group"
msgstr "Xóa nhóm xương hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Bones of Bone Group"
msgstr "Chọn Xương Của Nhóm Xương"
msgid "Select bones in active Bone Group"
msgstr "Chọn xương trong Nhóm Xương hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Sort Bone Groups"
msgstr "Sắp Xếp Nhóm Xương"
msgid "Sort Bone Groups by their names in ascending order"
msgstr "Sắp Xếp Nhóm Xương bằng tên của nó, thứ tự nhỏ đến lớn"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Selected from Bone Groups"
msgstr "Xóa Được Chọn Từ Nhóm Xương"
msgid "Remove selected bones from all bone groups"
msgstr "Xóa xương được chọn từ hết nhóm xương"
msgid "Tag selected bones to not be visible in Pose Mode"
msgstr "Nhãn xương được chọn cho không hiển thị trong Chế Độ Dạng Đứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add IK to Bone"
msgstr "Thêm IK Cho Xương"
msgid "Add IK Constraint to the active Bone"
msgstr "Thêm Ràng Buộc IK với Xương hoạt động"
msgid "With Targets"
msgstr "Với Mục Tiêu"
msgid "Assign IK Constraint with targets derived from the select bones/objects"
msgstr "Chỉ định Ràng buộc IK với mục tiêu được tính từ xương/vật thể được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove IK"
msgstr "Xóa IK"
msgid "Remove all IK Constraints from selected bones"
msgstr "Xóa hết Ràng Buột IK từ xương được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Pose Location"
msgstr "Xóa Vị Trí Dạng Đứng"
msgid "Reset locations of selected bones to their default values"
msgstr "Đặt lại vị trí của xương được chọn đến vị trí mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Pose"
msgstr "Dán Dạng Đứng"
msgid "Paste the stored pose on to the current pose"
msgstr "Dán dạng đứng được chứa cho dạng đứng hiện tại"
msgid "Flipped on X-Axis"
msgstr "Lật Trục X"
msgid "Paste the stored pose flipped on to current pose"
msgstr "Dán dạng đứng được chứa kiểu lật cho dạng đứng hiện tại"
msgid "On Selected Only"
msgstr "Chỉ Cho Được Chọn"
msgid "Only paste the stored pose on to selected bones in the current pose"
msgstr "Chỉ dán dạng đứng được chứa cho xương được chọn trong dạng đứng hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Calculate Bone Paths"
msgstr "Tính Đường Đi Xương"
msgid "Calculate paths for the selected bones"
msgstr "Tính đường đi cho xương được chọn"
msgid "Which point on the bones is used when calculating paths"
msgstr "Dùng điểm nào trên xương khi tính đường đi"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Bone Paths"
msgstr "Xóa Đường Dẫn Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Range from Scene"
msgstr "Nâng Cấp Phạm Vi từ Cảnh"
msgid "Update frame range for motion paths from the Scene's current frame range"
msgstr "Nâng cấp phạm vi cho đường chuyển động từ phạm vi hiện tại của Cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Bone Paths"
msgstr "Nâng Cấp Đường Đi Của Xương"
msgid "Recalculate paths for bones that already have them"
msgstr "Tính lại đường đi cho các xương đã có đường đi"
msgctxt "Operator"
msgid "Propagate Pose"
msgstr "Truyền Dẫn Dạng Đứng"
msgid "Copy selected aspects of the current pose to subsequent poses already keyframed"
msgstr "Chép phần được chọn của dạng đứng hiện tại đến đạng ứng tiếp tục đã làm bức ảnh mẫu rồi"
msgid "Frame to stop propagating frames to (for 'Before Frame' mode)"
msgstr "Bức ảnh cho nghỉ truyền dẫn bức ảnh đến (cho chế độ 'Trước Bức Ảnh')"
msgid "Terminate Mode"
msgstr "Chế Độ Kết Thúc"
msgid "Method used to determine when to stop propagating pose to keyframes"
msgstr "Phương pháp dùng cho biết khi ngừng truyền dẫn dạng đứng bức ảnh mẫu"
msgid "To Next Keyframe"
msgstr "Đến Bức Ảnh Mẫu Tiếp"
msgid "Propagate pose to first keyframe following the current frame only"
msgstr "Truyền dẫn dạng đứng chỉ đến bức ảnh mẫu đầu tiên sau bức ảnh hiện tại"
msgid "To Last Keyframe"
msgstr "Đến Bức Ảnh Mẫu Cuối"
msgid "Propagate pose to the last keyframe only (i.e. making action cyclic)"
msgstr "Truyền dẫn dạng đứng chỉ đến bức ảnh mẫu cuối (cho làm hành động chu trình)"
msgid "Before Frame"
msgstr "Trước Bức Ảnh"
msgid "Propagate pose to all keyframes between current frame and 'Frame' property"
msgstr "Truyền dẫn dạng đứng đến hết bức ảnh mẫu giữa bức ảnh hiện tại và đặc tính 'Bức Ảnh'"
msgid "Before Last Keyframe"
msgstr "Trước Bức Ảnh Mẫu Cuối"
msgid "Propagate pose to all keyframes from current frame until no more are found"
msgstr "Truyền dẫn dạng đứng đến hết bức ảnh mẫu từ bức ảnh hiện tại tới không cỏn nữa"
msgid "Propagate pose to all selected keyframes"
msgstr "Truyền dẫn dạng đứng đến hết bức ảnh mẫu vật được chọn"
msgid "Propagate pose to all keyframes occurring on frames with Scene Markers after the current frame"
msgstr "Truyền dạng đứng đến hết bức ảnh mẫu trên bức ảnh có Ký Hiệu Cảnh sau bức ảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Push Pose from Breakdown"
msgstr "Đẩy Dạng Đứng Từ Bức Ảnh Phụ"
msgid "Exaggerate the current pose in regards to the breakdown pose"
msgstr "Làm qúa mức dạng đứng hiện tại so với dạng đứng bức ảnh phụ"
msgctxt "Operator"
msgid "Push Pose from Rest Pose"
msgstr "Đẩy Dạng Đứng Từ Dạng Đứng Nghỉ Ngơi"
msgid "Push the current pose further away from the rest pose"
msgstr "Đẩy dạng đứng hiện tại xa hơn từ dạng đứng nghỉ ngơi"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip Quats"
msgstr "Lật Quaternion"
msgid "Flip quaternion values to achieve desired rotations, while maintaining the same orientations"
msgstr "Lật giá trị quaternion để được xoay theo ý, nhưng vẫn còn giữ nguyên định hướng"
msgctxt "Operator"
msgid "Relax Pose to Breakdown"
msgstr "Giãn Dạng Đứng Đến Bức Ảnh Phụ"
msgid "Make the current pose more similar to its breakdown pose"
msgstr "Làm dạng đứng hiện tại giống hơn với dạng đứng của bức ảnh mẫu phụ của nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Relax Pose to Rest Pose"
msgstr "Giãn Dạng Đứng Đến Dạng Đứng Nghỉ Ngơi"
msgid "Make the current pose more similar to the rest pose"
msgstr "Làm dạng đứng hiện tại giống hơn với dạng đứng nghỉ ngơi"
msgctxt "Operator"
msgid "Reveal Selected"
msgstr "Hiện Được Chọn "
msgid "Reveal all bones hidden in Pose Mode"
msgstr "Hiện hết xương đang giấu trong Chế Độ Dạng Đứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Pose Rotation"
msgstr "Xóa Xoay Dạng Đứng"
msgid "Reset rotations of selected bones to their default values"
msgstr "Đặt lại xoay của xương được chọn trở lại giá trị mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Rotation Mode"
msgstr "Chọn Chế Độ Xoay"
msgid "Set the rotation representation used by selected bones"
msgstr "Đặc biển diễn xoay để dùng cho xương được chọn dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Pose Scale"
msgstr "Xóa Phóng To Dạng Đứng"
msgid "Reset scaling of selected bones to their default values"
msgstr "Đặt lại phóng to của xương được chọn trở lại giá trị mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Constraint Target"
msgstr "Chọn Mục Tiêu Ràng Buộc"
msgid "Select bones used as targets for the currently selected bones"
msgstr "Chọn các xương được dùng làm mục đích cho xương được chọn hiện tại"
msgid "Select all visible bones grouped by similar properties"
msgstr "Chọn hết xương hiển thị được nhóm lại bằng cùng đặc tính"
msgid "Shared group"
msgstr "Nhóm được chia sẻ"
msgid "All bones affected by active Keying Set"
msgstr "Hết xương được ảnh hưởng bằng Tặp Bức Ảnh Mẫu hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Connected"
msgstr "Chọn Được Kết Nối"
msgid "Select bones linked by parent/child connections under the mouse cursor"
msgstr "Chọn xương được kết nối bởi phụ huynh/con cái ở dưới con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Parent Bone"
msgstr "Chọn Xương Phụ Huynh"
msgid "Select bones that are parents of the currently selected bones"
msgstr "Chọn các xương làm phụ huynh của các xượng được chọn hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Pose Transforms"
msgstr "Xóa Biến Hóa Dạng Đứng"
msgid "Reset location, rotation, and scaling of selected bones to their default values"
msgstr "Đặt lại vị trí, xoay, và phóng to của xương được chọn đến giá trị mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear User Transforms"
msgstr "Xóa Biến Hóa Người Dùng"
msgid "Reset pose bone transforms to keyframed state"
msgstr "Đặt lại biến hóa xương dạng đứng đến trạng thái bức ảnh mẫu"
msgid "Only visible/selected bones"
msgstr "Chỉ xương hiển thị/được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Visual Transform to Pose"
msgstr "Áp Dụng Thị Giác Biến Hóa Với Dạng Đứng"
msgid "Apply final constrained position of pose bones to their transform"
msgstr "Áp dụng vị trí ràng buộc cuối cùng của xương dạng đứng đến biến hóa của chúng nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Disable Add-on"
msgstr "Tắt Đồ Kèm"
msgid "Disable an add-on"
msgstr "Tắt một đồ kèm"
msgid "Module name of the add-on to disable"
msgstr "Tên mô đun của đồ kèm để tắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Enable Add-on"
msgstr "Bật Đồ Kèm"
msgid "Enable an add-on"
msgstr "Bật một đồ kèm"
msgid "Module name of the add-on to enable"
msgstr "Tên mô đun đồ kèm để bật"
msgid "Display information and preferences for this add-on"
msgstr "Hiển thị thông tin và tùy chọn cho đồ kèm này"
msgid "Module name of the add-on to expand"
msgstr "Tên mô đun của đồ kèm để mở rộng"
msgctxt "Operator"
msgid "Install Add-on"
msgstr "Lắp đặt Đồ Kèm"
msgid "Install an add-on"
msgstr "Lắp đặt một đồ kèm"
msgid "Remove existing add-ons with the same ID"
msgstr "Xóa đồ kèm đang tồn tại cùng ID (tên)"
msgid "Target Path"
msgstr "Đường Dẫn Mục Tiêu"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh"
msgstr "Nạp Lại"
msgid "Scan add-on directories for new modules"
msgstr "Quét thư mục đồ kèm để tìm mô đun mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Add-on"
msgstr "Xóa Đồ Kèm"
msgid "Delete the add-on from the file system"
msgstr "Xóa đồ kèm từ hệ thống tập tin"
msgid "Module name of the add-on to remove"
msgstr "Tên mô đun của đồ kèm để xóa"
msgid "Show add-on preferences"
msgstr "Hiện tùy chọn đồ kèm"
msgctxt "Operator"
msgid "Install Template from File..."
msgstr "Lắp đặt bBố Cục Mẫu từ Tập Tin..."
msgid "Install an application template"
msgstr "Lắp đặt một bố cục mẫu ứng dụng"
msgid "Remove existing template with the same ID"
msgstr "Xóa bố cục mẫu đang tồn tại có cùng ID"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Asset Library"
msgstr "Thêm Thư Viện Tích Sản"
msgid "Add a directory to be used by the Asset Browser as source of assets"
msgstr "Thêm một thư mục cho Trình Duyệt Tích Sản được sử dụng làm nguồn tích sản"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Asset Library"
msgstr "Xoá Tích Sản"
msgid "Remove a path to a .blend file, so the Asset Browser will not attempt to show it anymore"
msgstr "Xóa một đường dẫn đến một tập tin .blend, cho Trình Duyệt Tích Sản sẽ không thử hiện nó nữa"
msgctxt "Operator"
msgid "Register File Association"
msgstr "Quan Hệ Tập tin Đăng Ký"
msgid "Use this installation for .blend files and to display thumbnails"
msgstr "Dùng sự lắp đặt này cho tập tin .blend và hiển thị ảnh tem"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Auto-Execution Path"
msgstr "Thêm Đường Dẫn TựĐộng-ThựcHành"
msgid "Add path to exclude from auto-execution"
msgstr "Thêm đường dẫn để trừ thực hành tự động"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Auto-Execution Path"
msgstr "Xóa Đường Dẫn TựĐộng-ThựcHành"
msgid "Remove path to exclude from auto-execution"
msgstr "Xóa đường dẫn để trừ thực hành tự động"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Previous Settings"
msgstr "Chép Cài Đặt Trước"
msgid "Copy settings from previous version"
msgstr "Chép cài đặt từ phiên bản trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Activate Keyconfig"
msgstr "Hoạt Động Cấu Hình Bàn Phím"
msgctxt "Operator"
msgid "Export Key Configuration..."
msgstr "Xuất Cấu Hình Bàn Phím..."
msgid "All Keymaps"
msgstr "Hết Ánh Xạ Bàn Phím"
msgid "Write all keymaps (not just user modified)"
msgstr "Lưu hết ánh xạ phím (không phải chỉ cái nào người dùng được sửa đổi)"
msgctxt "Operator"
msgid "Import Key Configuration..."
msgstr "Nhập Cấu Hình Bàn Phím..."
msgid "Keep Original"
msgstr "Giữ Ban Đầu"
msgid "Keep original file after copying to configuration folder"
msgstr "Giữ tập tin ban đầu sao chép nó vào hồ sơ cấu hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Key Config"
msgstr "Xóa Cấu Hình Bàn Phím"
msgid "Remove key config"
msgstr "Xóa cấu hình bàn phím"
msgctxt "Operator"
msgid "Test Key Configuration for Conflicts"
msgstr "Kiểm Tra Cấu Hình Bàn Phím Có Mâu Thuẫn"
msgid "Test key configuration for conflicts"
msgstr "Kiểm tra cấu hình bàn phím có mâu thuẫn hay không"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Key Map Item"
msgstr "Thêm Mặt Hàng Ánh Xạ Bàn Phím"
msgid "Add key map item"
msgstr "Thêm mặt hàng ánh xạ bàn phím"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Key Map Item"
msgstr "Xóa Mặt Hàng Ánh Xạ Bàn Phím"
msgid "Remove key map item"
msgstr "Xóa mặt hàng ánh xạ bàn phím"
msgid "Item Identifier"
msgstr "Tên Mặt Hàng"
msgid "Identifier of the item to remove"
msgstr "Tên của mặt hàng để xóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Restore Key Map Item"
msgstr "Hoàn Lại Mặt Hàng Ánh Xạ Bàn Phím"
msgid "Restore key map item"
msgstr "Hoàn lại mặt hàng ánh xạ bàn phím"
msgid "Identifier of the item to restore"
msgstr "Tên của mặt hàng để hoàn lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Restore Key Map(s)"
msgstr "Hoàn Lại Ánh Xạ Bàn Phím"
msgid "Restore key map(s)"
msgstr "Hoàn lại hết ánh xạ bàn phím"
msgid "Restore all keymaps to default"
msgstr "Hoàn lại hết ánh xạ bàn phím đến mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset to Default Theme"
msgstr "Hoàn Lại Phong Cách Mặc Định"
msgid "Reset to the default theme colors"
msgstr "Hoàn lại màu phong cách mặc định"
msgid "Filter Folders"
msgstr "Lọc Hồ Sơ"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Studio Light Settings"
msgstr "Chép lại Cài Đặt Đèn Xưởng"
msgid "Copy Studio Light settings to the Studio Light editor"
msgstr "Chép Lại cài đặt Đèn Xưởng vào trình biên soạn Đèn Xưởbg"
msgctxt "Operator"
msgid "Install Light"
msgstr "Lắp Đặt Đèn"
msgid "Install a user defined light"
msgstr "Lắp đặt một đèn người dùng được chỉ định"
msgid "MatCap"
msgstr "Vật Liệu Bắt"
msgid "Install custom MatCaps"
msgstr "Lắp đặt Vật Liệu Bắt tùy chọn"
msgid "Install custom HDRIs"
msgstr "Lắp đặt HDRI tùy chọn"
msgid "Studio"
msgstr "Xưởng"
msgid "Install custom Studio Lights"
msgstr "Lắp đặt Đèn Xưởng tùy chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Custom Studio Light"
msgstr "Lưu Đèn Xưởng Tùy Tạo"
msgid "Save custom studio light from the studio light editor settings"
msgstr "Lưu đèn xưởng tùy chọn từ cài đặt của trình biên soạn đèn xưởng"
msgid "Show light preferences"
msgstr "Cho xem tùy chọn đèn"
msgctxt "Operator"
msgid "Uninstall Studio Light"
msgstr "Gỡ Đèn Xưởng"
msgid "Delete Studio Light"
msgstr "Xóa Đèn Xưởng"
msgctxt "Operator"
msgid "Install Theme..."
msgstr "Lắp Đặt Phong Cách..."
msgid "Load and apply a Blender XML theme file"
msgstr "Nhập và áp dụng tập tin phong cách XML Blender"
msgid "Remove existing theme file if exists"
msgstr "Xóa tập tin phong cách nếu có"
msgctxt "Operator"
msgid "Add New Cache"
msgstr "Thêm Đệm Chứa Mới"
msgid "Add new cache"
msgstr "Thêm đệm chứa mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Physics"
msgstr "Nướng Vật Lý"
msgid "Bake physics"
msgstr "Nướng vật lý"
msgid "Bake"
msgstr "Nướng"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake All Physics"
msgstr "Nướng Hết Vật Lý"
msgid "Bake all physics"
msgstr "Nướng hết vật lý"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake from Cache"
msgstr "Nướng Từ Đệm Chứa"
msgid "Bake from cache"
msgstr "Nướng từ đệm chứa"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Physics Bake"
msgstr "Xóa Nướng Vật Lý"
msgid "Delete physics bake"
msgstr "Xóa nướng vật lý"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete All Physics Bakes"
msgstr "Xóa Hết Nướng Vật Lý"
msgid "Delete all baked caches of all objects in the current scene"
msgstr "Xóa hết đệm chứa được nướng của tất cả vật thể trong cảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Current Cache"
msgstr "Xóa Đệm Chứa Hiện Tại"
msgid "Delete current cache"
msgstr "Xóa đệm chứa hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Integrator Preset"
msgstr "Thêm Đặt Sẵn Đồ Tích Phân"
msgid "Add an Integrator Preset"
msgstr "Thêm một đặt sẵn đồ tích phân"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Performance Preset"
msgstr "Thêm Đặt Sẵn Hiệu Suất"
msgid "Add an Performance Preset"
msgstr "Thêm một Đặt Sẵn Hiệu Suất"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Sampling Preset"
msgstr "Thêm Đặt Sẵn Mẫu Vật"
msgid "Add a Sampling Preset"
msgstr "Thêm Một Đặt Sẳn Mẫu Vật"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Viewport Sampling Preset"
msgstr "Thêm Một Đặt Sẳn Mẫu Vật Màn Chiếu"
msgid "Add a Viewport Sampling Preset"
msgstr "Thêm Một Đặt Sẳn Mẫu Vật Màu Chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Viewport Render"
msgstr "Kết Xuất Màn Chiếu"
msgid "Take a snapshot of the active viewport"
msgstr "Chụp ảnh của màn chiếu hoạt động"
msgid "Render files from the animation range of this scene"
msgstr "Kết xuất tập tin từ phạm vi hoạt hình của cảnh này"
msgid "Render Keyframes Only"
msgstr "Chỉ kết xuất bức ảnh mẫu"
msgid "Render only those frames where selected objects have a key in their animation data. Only used when rendering animation"
msgstr "Chỉ kết xuất bức ảnh cho các vật thể được chọn có bức ảnh mẫu trong dữ liệu hoạt hình của chung"
msgid "Sequencer"
msgstr "Bộ Trình Tự"
msgid "Render using the sequencer's OpenGL display"
msgstr "Kết xuất bằng màn OpenGL của bộ trình tự"
msgid "View Context"
msgstr "Bối Cảnh Màn"
msgid "Use the current 3D view for rendering, else use scene settings"
msgstr "Dùng bối cảnh màn 3D cho kết xuất, hay dùng cài đặt cảnh"
msgid "Write Image"
msgstr "Lưu Ảnh"
msgid "Save rendered the image to the output path (used only when animation is disabled)"
msgstr "Lưu ảnh kết xuất đến đường dẵn xuất (chỉ dùng khi hoạt hình được tắt)"
msgctxt "Operator"
msgid "Play Rendered Animation"
msgstr "Hát Lại Hoạt Hình Được Kết Xuất"
msgid "Play back rendered frames/movies using an external player"
msgstr "Hát lại bức ảnh/phim kết xuất bằng một bộ hát lại ở ngoài"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Render Preset"
msgstr "Thêm Kết Xuất Đặt Sẵn"
msgid "Add or remove a Render Preset"
msgstr "Thêm hay xóa Kết Xuất Đặt Sẳn"
msgctxt "Operator"
msgid "Render"
msgstr "Kết Xuất"
msgid "Render active scene"
msgstr "Kết xuất cảnh hoạt động"
msgid "Render Layer"
msgstr "Lớp Kết Xuất"
msgid "Single render layer to re-render (used only when animation is disabled)"
msgstr "Một lớp kết xuất để kết xuất lại (chỉ dùng khi hoạt hình được tắt)"
msgid "Scene to render, current scene if not specified"
msgstr "Kết xuất cảnh nào, kết xuất cảnh hiện tại nếu chưa xác định cảnh"
msgid "Use 3D Viewport"
msgstr "Dùng Màn Chiếu 3D"
msgid "When inside a 3D viewport, use layers and camera of the viewport"
msgstr "Khi ở trong một màn chiếu 3D, dùng các lớp và máy quay phim của màn chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Shutter Curve Preset"
msgstr "Đường Cong Trập Đặt Sẵn"
msgid "Set shutter curve"
msgstr "Đặt đường cong trập"
msgctxt "Operator"
msgid "Cancel Render View"
msgstr "Hủy Màn Kết Xuất"
msgid "Cancel show render view"
msgstr "Hủy hiện màn kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Show/Hide Render View"
msgstr "Hiện/Ản Màn Kết Xuất"
msgid "Toggle show render view"
msgstr "Bật/tắt màn kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake to Keyframes"
msgstr "Nướng đến Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Bake rigid body transformations of selected objects to keyframes"
msgstr "Nướng biến hóa thân rắn của vật thể được chọn đến bức ảnh mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Connect Rigid Bodies"
msgstr "Kết Nối Thân Rắn"
msgid "Create rigid body constraints between selected rigid bodies"
msgstr "Chế tạo ràng buộc thân rắn giữa các thân rắn được chọn"
msgid "Type of generated constraint"
msgstr "Loại ràng buộc được chế tạo"
msgid "Glue rigid bodies together"
msgstr "Dính hai thân rắn với nhau"
msgid "Constrain rigid bodies to move around common pivot point"
msgstr "Ràng buộc thân rắn để di chuyển quanh cùng một điểm tựa"
msgid "Hinge"
msgstr "Bản Lề"
msgid "Restrict rigid body rotation to one axis"
msgstr "Ràng buộc xoay thân rắn quanh một trục"
msgid "Slider"
msgstr "Trơn Trượt"
msgid "Restrict rigid body translation to one axis"
msgstr "Hạn chế di chuyển thân rắn theo hướng của một trục"
msgid "Piston"
msgstr "Piton"
msgid "Restrict rigid body translation and rotation to one axis"
msgstr "Hạn chế di chuyển và xoay thân rắn theo hướng của một trục"
msgid "Restrict translation and rotation to specified axes"
msgstr "Hạn chế di chuyển và xoay theo hướng của các trục được xác định"
msgid "Generic Spring"
msgstr "Lò Xo Tổng Quát"
msgid "Restrict translation and rotation to specified axes with springs"
msgstr "Hạn chế di chuyển và xoay theo các trục được xác định với lò xo"
msgid "Motor"
msgstr "Động Cơ"
msgid "Drive rigid body around or along an axis"
msgstr "Dắt thân rắn quanh hay theo hướng của một trục"
msgid "Connection Pattern"
msgstr "Gương Mẫu Kết Nối"
msgid "Pattern used to connect objects"
msgstr "Gương mẫu dùng cho kết nối vật thể"
msgid "Connect selected objects to the active object"
msgstr "Kết nối vật thể được chọn với vật thể hoạt động"
msgid "Chain by Distance"
msgstr "Chuỗi Tùy Khoảng Cách"
msgid "Connect objects as a chain based on distance, starting at the active object"
msgstr "Kết nối vật thể kiểu chuỗi tùy khoảng cách, bắt đầu tại vật thể hoạt động"
msgid "Constraint pivot location"
msgstr "Ràng buộc vị trí điểm tựa"
msgid "Pivot location is between the constrained rigid bodies"
msgstr "Vị trí điểm tựa ở giữa thân rắn được ràng buộc"
msgid "Pivot location is at the active object position"
msgstr "Vị trí điểm tựa ở tại vị trí vật thể hoạt động"
msgid "Pivot location is at the selected object position"
msgstr "Vị trí điểm tựa ở tại vị trí vật thể được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Rigid Body Constraint"
msgstr "Thêm Ràng Buộc Thân Rắn"
msgid "Add Rigid Body Constraint to active object"
msgstr "Kèm thêm Ràng Buộc Thân Rắn cho vật thể hoạt động"
msgid "Rigid Body Constraint Type"
msgstr "Loại Ràng Buộc Thân Rắn"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Rigid Body Constraint"
msgstr "Xóa Ràng Buộc Thân Rắn"
msgid "Remove Rigid Body Constraint from Object"
msgstr "Xóa Ràng Buộc Thân Rắn Từ Vật Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Calculate Mass"
msgstr "Tính Khối Lượng"
msgid "Automatically calculate mass values for Rigid Body Objects based on volume"
msgstr "Tự động tính khối lượng cho Vật Thể Rắn Buộc tùy thể tích"
msgid "Density value (kg/m^3), allows custom value if the 'Custom' preset is used"
msgstr "Giá trị tỉ trọng (kg/m^3), nó cho giá trị tùy chọn nếu đăc sẵn 'Tùy Chọn' được sử dụng"
msgid "Material Preset"
msgstr "Đặt Lại Vật Liệu"
msgid "Type of material that objects are made of (determines material density)"
msgstr "Vật thể được tạo bằng loại vật liệu nào (được xác định tỉ trọng vật liệu)"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Rigid Body"
msgstr "Thêm Thân Rắn"
msgid "Add active object as Rigid Body"
msgstr "Thêm vật thể hoạt động làm Thân Rắn"
msgid "Rigid Body Type"
msgstr "Loại Thân Rắn"
msgid "Object is directly controlled by simulation results"
msgstr "Vật thể được điều khiển trực tiếp bằng kết qủa mô phỏng"
msgid "Passive"
msgstr "Thụ Động"
msgid "Object is directly controlled by animation system"
msgstr "Vật thể được điều khiển trực tiếp bằng hệ thống hoạt hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Rigid Body"
msgstr "Xóa Thân Rắn"
msgid "Remove Rigid Body settings from Object"
msgstr "Xóa Cài Đặt Thân Rắn của Vật Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Rigid Body Settings"
msgstr "Chép Cài Đặt Thân Rắn"
msgid "Copy Rigid Body settings from active object to selected"
msgstr "Chép Cài Đặt Thân Rắn từ vật thể hoạt động đến vật thể được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Rigid Bodies"
msgstr "Thêm Thân Rắn"
msgid "Add selected objects as Rigid Bodies"
msgstr "Thêm các vật thể được chọn làm Thân Rắn"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Rigid Bodies"
msgstr "Xóa Thân Rắn"
msgid "Remove selected objects from Rigid Body simulation"
msgstr "Xóa các vật thể được chọn làm mô phỏng Thân Rắn"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Collision Shape"
msgstr "Đổi Dạng Va Chạm"
msgid "Change collision shapes for selected Rigid Body Objects"
msgstr "Đổi dạng va chạm cho các Vật Thể Thân Rắn được chọn"
msgid "Rigid Body Shape"
msgstr "Dạng Thân Rắn"
msgid "Box-like shapes (i.e. cubes), including planes (i.e. ground planes)"
msgstr "Dạng như hộp (ví dụ lập phương), gồm mặt phẳng (ví dụ mặt phẳng sàn)"
msgid "A mesh-like surface encompassing (i.e. shrinkwrap over) all vertices (best results with fewer vertices)"
msgstr "Bề mặt như mạng lưới bao quanh (ví dụ thu rút xiết trên) tất cả đỉnh (kết qủa tốt nhất khi có đỉnh ít)"
msgid "Mesh consisting of triangles only, allowing for more detailed interactions than convex hulls"
msgstr "Mạng lưới chỉ tạo bởi tam giác, cho chỗ cắt nhau có chi tiết hơn vỏ lồi"
msgid "Compound Parent"
msgstr "Phụ Huynh Hợp"
msgid "Combines all of its direct rigid body children into one rigid object"
msgstr "Gồm hết con cái thân rắn trực tiếp của nó thành một vật thể rắn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Rigid Body World"
msgstr "Thêm Thế Giới Thân Rắn"
msgid "Add Rigid Body simulation world to the current scene"
msgstr "Thêm thế giới mô phỏng Thân Rắn cho cảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Rigid Body World"
msgstr "Xóa Thế Giới Thân Rắn"
msgid "Remove Rigid Body simulation world from the current scene"
msgstr "Xóa thế giới mô phỏng Thân Rắn của cảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Scene"
msgstr "Xóa Cảnh"
msgid "Delete active scene"
msgstr "Xóa Cảnh Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Edge Marks to Keying Set"
msgstr "Thêm Ký Hiệu Cho Tập Mẫu Dạng"
msgid "Add the data paths to the Freestyle Edge Mark property of selected edges to the active keying set"
msgstr "Thêm các đường dẫn dữ liệu vào đặc tính Ký Hiệu Phong Cách Tự Do của các cạnh được chọn vào tập mẫu dạng hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Face Marks to Keying Set"
msgstr "Thêm Ký Hiệu Mặt Vào Tập Mẫu Dạng"
msgid "Add the data paths to the Freestyle Face Mark property of selected polygons to the active keying set"
msgstr "Thêm đường dẫn dữ liệu vào đặc tính Ký Hiệu Mặt Phong Cách Tự Do của các đa giác được chọn vào tập mẫu dạng hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Alpha Transparency Modifier"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh Độ Đục"
msgid "Add an alpha transparency modifier to the line style associated with the active lineset"
msgstr "Thêm một bộ điều chỉnh độ đục vào phong cách nét của tập nét hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Line Color Modifier"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh Màu Nét"
msgid "Add a line color modifier to the line style associated with the active lineset"
msgstr "Thêm một bộ điều chỉnh màu nét vào phong cách nét của tập nét hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Fill Range by Selection"
msgstr "Đầy Phạm Vi Tùy Lựa Chọn"
msgid "Name of the modifier to work on"
msgstr "Tên của bộ điều chỉnh để chỉnh"
msgid "Type of the modifier to work on"
msgstr "Loại bộ điều chỉnh để chỉnh"
msgid "Color modifier type"
msgstr "Loại bộ điều chỉnh màu"
msgid "Alpha modifier type"
msgstr "Loại bộ điều chỉnh độ đục"
msgid "Thickness modifier type"
msgstr "Loại bộ điều chỉnh bề dày"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Stroke Geometry Modifier"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh Hình Dạng Nét"
msgid "Add a stroke geometry modifier to the line style associated with the active lineset"
msgstr "Thêm một bộ điều chỉnh hình dạng nét vào phong cách nét của tập nét hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Line Set"
msgstr "Thêm Tập Nét"
msgid "Add a line set into the list of line sets"
msgstr "Thêm một tập nét trong danh sách của tập nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Line Set"
msgstr "Chép Tập Nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Line Set"
msgstr "Di Chuyên ̉ Tập Nét"
msgid "Change the position of the active line set within the list of line sets"
msgstr "Đổi vị trí của tập nét hoạt động trong danh sách của tập nét"
msgid "Direction to move the active line set towards"
msgstr "Hướng để di chuyển nét hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Line Set"
msgstr "Dán Tập Nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Line Set"
msgstr "Xóa Tập Nét"
msgid "Remove the active line set from the list of line sets"
msgstr "Xóa tập nét hoạt động từ danh sách tập nét"
msgctxt "Operator"
msgid "New Line Style"
msgstr "Phong Cách Nét Mới"
msgid "Create a new line style, reusable by multiple line sets"
msgstr "Chế tạo một phong cách nét mới, nhiều tập nét có thể dùng lại"
msgid "Duplicate the modifier within the list of modifiers"
msgstr "Sao chép bộ điều chỉnh trong danh sách bộ điều chỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Modifier"
msgstr "Di Chuyển Sụ Sửa Đổi"
msgid "Move the modifier within the list of modifiers"
msgstr "Di chuyển bộ điều chỉnh trong danh sách bộ điều chỉnh"
msgid "Direction to move the chosen modifier towards"
msgstr "Hướng để di chuyển bộ điều chỉnh đến"
msgid "Remove the modifier from the list of modifiers"
msgstr "Xóa bộ điều chỉnh từ danh sách bộ điều chỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Freestyle Module"
msgstr "Thêm Mô Đun Phong Cách Tự Do"
msgid "Add a style module into the list of modules"
msgstr "Thêm một mô đun trong danh sách mô đun"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Freestyle Module"
msgstr "Di Chuyển Mô Đun Phong Cách Tự Do"
msgid "Change the position of the style module within in the list of style modules"
msgstr "Đổi vị trí của mô đun phong cách trong danh sách mô đun phong cách"
msgid "Direction to move the chosen style module towards"
msgstr "Hướng để di chuyển mô đun phong cách"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Style Module File"
msgstr "Mở Tập Tin Mô Đun Phong Cách"
msgid "Open a style module file"
msgstr "Mở một tập tin mô đun phong cách"
msgid "Make internal"
msgstr "Làm nột bộ"
msgid "Make module file internal after loading"
msgstr "Làm mô đun nội bộ sau nhập"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Freestyle Module"
msgstr "Xóa Mô Đun Phong Cách"
msgid "Remove the style module from the stack"
msgstr "Xóa mô đun phong cách từ xếp đống"
msgctxt "Operator"
msgid "Create Freestyle Stroke Material"
msgstr "Chế Tạo Vật Liệu Nét Phong Cách Tự Do"
msgid "Create Freestyle stroke material for testing"
msgstr "Chế tạo vật liệu nét Phong Cách Tự Do cho thử"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Line Thickness Modifier"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh Bề Rộng Nét"
msgid "Add a line thickness modifier to the line style associated with the active lineset"
msgstr "Thêm một bộ điều chỉnh bề rộng cho phong cách nét của tập hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Grease Pencil Brush Preset"
msgstr "Thêm Đặt Sẵn Bút Lông Bút Sáp"
msgid "Add or remove grease pencil brush preset"
msgstr "Thêm hay xóa một đặt sẵn bút lông bút sáp"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Grease Pencil Material Preset"
msgstr "Thêm Đặt Sẵn Vật Liệu Bút Sáp"
msgid "Add or remove grease pencil material preset"
msgstr "Thêm hay xóa đặt sẵn vật liệu bút sáp"
msgid "Bake both irradiance grids and reflection cubemaps"
msgstr "Nướng cả đồ thị sự rọi và bản đồ lập phương phản xạ"
msgid "Cubemaps Only"
msgstr "Chỉ Bản Đồ Lập Phương"
msgid "Try to only bake reflection cubemaps if irradiance grids are up to date"
msgstr "Thử chỉ nướng bản đồ lập phương phản xạ nếu đồ thị sự rọi đã nâng cấp rồi"
msgctxt "Operator"
msgid "New Scene"
msgstr "Cảnh Mới"
msgid "Add new scene by type"
msgstr "Thêm cảnh mới tùy loại"
msgctxt "Scene"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgid "Add a new, empty scene with default settings"
msgstr "Thêm một cảnh mới, trống rỗng có cài đặt mặc định"
msgid "Add a new, empty scene, and copy settings from the current scene"
msgstr "Thêm một cảnh mới, trống rỗng và chép lại cài đặt từ cảnh hiện tại"
msgid "Link in the collections from the current scene (shallow copy)"
msgstr "Liên kết trong sưu tập từ cảnh hiện tại (chép cạng)"
msgid "Make a full copy of the current scene"
msgstr "Chép toàn bộ cảnh hiện tại"
msgid "Add new scene by type in the sequence editor and assign to active strip"
msgstr "Thêm một cảnh mới tùy loại trong trình biên soạn trình tự và chỉ định đến đoạn hoạt động"
msgid "Copy Settings"
msgstr "Chép Cài Đặt"
msgid "Linked Copy"
msgstr "Chép Được Liên Kết"
msgid "Full Copy"
msgstr "Chép Toàn Bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Render View"
msgstr "Thêm Màn Kết Xuất"
msgid "Add a render view"
msgstr "Thêm một màn kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Render View"
msgstr "Xóa Màn Kết Xuất"
msgid "Remove the selected render view"
msgstr "Xóa màn kết xuất được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add View Layer"
msgstr "Thêm Lớp Màn Chiếu"
msgid "Add a view layer"
msgstr "Thêm một lớp màn chiếu"
msgid "Add a new view layer"
msgstr "Thêm một lớp màn chiếu"
msgid "Copy settings of current view layer"
msgstr "Chép cài đặt của màn lớp hiện tại"
msgid "Add a new view layer with all collections disabled"
msgstr "Thêm một màn lớp mới mà có hết sưu tập bị tắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Add AOV"
msgstr "Thêm AOV"
msgid "Add a Shader AOV"
msgstr "Thêm một AOV Bộ Tô Sắc"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Lightgroup"
msgstr "Thêm Nhóm Đèn"
msgid "Add a Light Group"
msgstr "Thêm một Nhóm Đèn"
msgid "Name of newly created lightgroup"
msgstr "Tên của nhóm đèn mới được chế tạo"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Used Lightgroups"
msgstr "Thêm Nhóm Đèn Được Dùng"
msgid "Add all used Light Groups"
msgstr "Thêm hết Nhóm Đèn được dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove View Layer"
msgstr "Xóa Lớp Màn Chiếu"
msgid "Remove the selected view layer"
msgstr "Xóa lớp màn chiếu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove AOV"
msgstr "Xóa AOV"
msgid "Remove Active AOV"
msgstr "Xóa AOV Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Lightgroup"
msgstr "Xóa NhómĐèn"
msgid "Remove Active Lightgroup"
msgstr "Xóa NhómĐèn Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Unused Lightgroups"
msgstr "Xóa Các NhómĐèn Không Sử Dụng"
msgid "Remove all unused Light Groups"
msgstr "Xoá hết Nhóm Đèn không sử dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Handle Area Action Zones"
msgstr "Khu Vực Hành Động Tay Cầm"
msgid "Handle area action zones for mouse actions/gestures"
msgstr "Khu vực hành động cho hành động/cử chỉ chuột"
msgid "Modifier state"
msgstr "Trạng thái bộ điều chỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Cancel Animation"
msgstr "Hủy Hoạt Hình"
msgid "Cancel animation, returning to the original frame"
msgstr "Hủy hoạt hình, trở lại bức ảnh ban đầu"
msgid "Restore Frame"
msgstr "Hoàn Lại Bức Ảnh"
msgid "Restore the frame when animation was initialized"
msgstr "Hoàn lại bức ảnh khi hoạt hình khởi động"
msgctxt "Operator"
msgid "Play Animation"
msgstr "Hát Hoạt Hình"
msgid "Play animation"
msgstr "Hát hoạt hình"
msgid "Play in Reverse"
msgstr "Hát Ngược Chiều"
msgid "Animation is played backwards"
msgstr "Hát hoạt hình ngược chiều"
msgid "Sync"
msgstr "Đồng Bộ"
msgid "Drop frames to maintain framerate"
msgstr "Nhảy qua bức ảnh cho giữ nguyên tốc độ bức ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Animation Step"
msgstr "Bước Hoạt Hình"
msgid "Step through animation by position"
msgstr "Bước tới trong hoạt hình bằng vị trí"
msgctxt "Operator"
msgid "Close Area"
msgstr "Đóng Khu Vực"
msgid "Close selected area"
msgstr "Đóng khu vực được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Area into New Window"
msgstr "Bản Sao Khu Vực Thành Cửa Sổ Mới"
msgid "Duplicate selected area into new window"
msgstr "Bản sao khu vực được chọn thành cửa sổ mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Join Area"
msgstr "Kết Nối Khu Vực"
msgid "Join selected areas into new window"
msgstr "Kết nối khu vực được chọn thành cửa sổ mới "
msgctxt "Operator"
msgid "Move Area Edges"
msgstr "Di Chuyển Cạnh Khu Vực"
msgid "Move selected area edges"
msgstr "Di chuyển cạnh khu vực được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Area Options"
msgstr "Tùy Chọn Khu Vực"
msgid "Operations for splitting and merging"
msgstr "Thao tác cho chẻ và gồm"
msgctxt "Operator"
msgid "Split Area"
msgstr "Chẻ Khu Vực"
msgid "Split selected area into new windows"
msgstr "Chẻ các khu vực được chọn thành cửa sổ mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Swap Areas"
msgstr "Trao Đổi Khu Vực"
msgid "Swap selected areas screen positions"
msgstr "Trao đổi vị trí của khu vực được chọn "
msgctxt "Operator"
msgid "Back to Previous Screen"
msgstr "Trở Lại Màn Trước"
msgid "Revert back to the original screen layout, before fullscreen area overlay"
msgstr "Trở lại bố trí màn ban đầu, trước áp dụng lớp che khu vực toàn màn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Screen"
msgstr "Xóa Màn"
msgid "Delete active screen"
msgstr "Xóa màn hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Show Drivers Editor"
msgstr "Hiện Trình Biên Soạn Điều Vận"
msgid "Show drivers editor in a separate window"
msgstr "Hiện trình biên soạn điều vận trong một cửa sổ riêng"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Endpoint"
msgstr "Nhảy Đến Điểm Kết Thúc"
msgid "Jump to first/last frame in frame range"
msgstr "Nhảy đến bức ảnh đầu/cuối trong phạm vi bức ảnh"
msgid "Last Frame"
msgstr "Bức Ảnh Cuối"
msgid "Jump to the last frame of the frame range"
msgstr "Nhảy đến bức ảnh cuối của phạm vi bức ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Frame Offset"
msgstr "Dịch Bức Ảnh"
msgid "Move current frame forward/backward by a given number"
msgstr "Di chuyển bức ảnh hiện tại tới/lui bằng cách số bức ảnh được xác định"
msgctxt "Operator"
msgid "Expand/Collapse Header Menus"
msgstr "Nở Rộng/Tóp Danh Bạ Đầu"
msgid "Expand or collapse the header pulldown menus"
msgstr "Nở rống hay tóp lại đầu danh bạ kéo xuống"
msgctxt "Operator"
msgid "Show Info Log"
msgstr "Hiện Nhật Ký Thông Tin"
msgid "Show info log in a separate window"
msgstr "Hiện nhật ký thông tin trong một cửa sổ riêng"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Marker"
msgstr "Nhảy Đến Ký Hiệu"
msgid "Jump to previous/next marker"
msgstr "Nhảy đến ký hiệu trước/tiếp"
msgid "Next Marker"
msgstr "Ký Hiệu Tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "New Screen"
msgstr "Màn Mới"
msgid "Add a new screen"
msgstr "Thêm màn mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Redo Last"
msgstr "Làm Lại Cuối Cùng"
msgid "Display parameters for last action performed"
msgstr "Hiển thị tham số cho hành động cuối được thực hành"
msgctxt "Operator"
msgid "Region Alpha"
msgstr "Độ Đục Khu Vực"
msgid "Blend in and out overlapping region"
msgstr "Pha trộn vào và ra vùng che lấn"
msgctxt "Operator"
msgid "Region Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Vùng"
msgid "Display region context menu"
msgstr "Hiển thị danh bạ bối cảnh vùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip Region"
msgstr "Lật Vùng"
msgid "Toggle the region's alignment (left/right or top/bottom)"
msgstr "Bật/tắt sắp xếp của vùng (trái/phải hay trên/dưới)"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Quad View"
msgstr "Bật/Tắt Màn Chiếu Tư"
msgid "Split selected area into camera, front, right, and top views"
msgstr "Chẻ vùng chọn thành màn nhìn máy quay phim, phía trước, phía phải, và phía trên"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale Region Size"
msgstr "Phóng To Kích Cỡ Vùng"
msgid "Scale selected area"
msgstr "Phóng to vùng được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Region"
msgstr "Bật/Tắt Vùng"
msgid "Hide or unhide the region"
msgstr "Ẩn hay hiện vùng"
msgid "Type of the region to toggle"
msgstr "Loại vùng để bặt/tắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Repeat History"
msgstr "Làm Lại Lịch Sử"
msgid "Display menu for previous actions performed"
msgstr "Hiển thị danh bạ cho các hành động đã thực hành trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Repeat Last"
msgstr "Làm Lại Cuối"
msgid "Repeat last action"
msgstr "Làm lại hành động cuối"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Maximize Area"
msgstr "Bật/Tắt Cực Đại Hóa Diện Tích"
msgid "Toggle display selected area as fullscreen/maximized"
msgstr "Bật/tắt hiển thị khu vực được chọn làm toàn màn/lớn nhất"
msgid "Hide Panels"
msgstr "Ẩn Bảng"
msgid "Hide all the panels"
msgstr "Ẩn hết bảng"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Screen"
msgstr "Đạt Màn"
msgid "Cycle through available screens"
msgstr "Chu trình qua các màn thì có"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Screenshot"
msgstr "Lưu Ảnh Màn"
msgid "Capture a picture of the whole Blender window"
msgstr "Chụp một ảnh của toàn bộ cửa sổ Blender"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Screenshot (Editor)"
msgstr "Lưu Chụp Ảnh Màn (Trình Biên Soạn)"
msgid "Capture a picture of an editor"
msgstr "Chụp một ảnh của một bệ biên tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Cycle Space Context"
msgstr "Chu Trình Bối Cảnh Không Gian"
msgid "Cycle through the editor context by activating the next/previous one"
msgstr "Chu trình quanh bối cảnh trình biên soạn bằng hoạt động bối cảnh tiếp/trước"
msgid "Direction to cycle through"
msgstr "Hướng để chu trình"
msgctxt "Operator"
msgid "Cycle Space Type Set"
msgstr "Đặt Lọai Không Gian Chu Trình"
msgid "Set the space type or cycle subtype"
msgstr "Đặt loại không gian hay chu trình hạ loại"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean Up Space Data"
msgstr "Làm Sạch Dữ Lịệu Không Gian"
msgid "Remove unused settings for invisible editors"
msgstr "Xoá cài đặt không dùng cho trình biên soạn ẩn"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Preferences..."
msgstr "Mở Tùy Chọn..."
msgid "Edit user preferences and system settings"
msgstr "Biên tập cài đặt tùy chọn của người dùng và hệ thống"
msgid "Section to activate in the Preferences"
msgstr "Phần nào cho kích động trong Tùy Chọn"
msgid "Interface"
msgstr "Giao Diện"
msgid "Themes"
msgstr "Phong Cách"
msgid "Editing"
msgstr "Biên Tập"
msgid "Add-ons"
msgstr "Đồ Kèm"
msgid "Keymap"
msgstr "Ánh Xạ Phím"
msgid "File Paths"
msgstr "Đường Dẫn Tập Tin"
msgid "Experimental"
msgstr "Thí Nghiệm"
msgctxt "Operator"
msgid "Cycle Workspace"
msgstr "Chu Trình Công Trường"
msgid "Cycle through workspaces"
msgstr "Chu trình qua công trường"
msgctxt "Operator"
msgid "Execute a Python Preset"
msgstr "Thực Hành Một Đặt Sẵn Python"
msgid "Menu ID Name"
msgstr "Tên ID Danh Bạ"
msgid "ID name of the menu this was called from"
msgstr "Tên ID của danh bạ nào được gọi này"
msgctxt "Operator"
msgid "Run Python File"
msgstr "Chạy Tập Tin Python"
msgid "Run Python file"
msgstr "Chạy tập tin Python"
msgctxt "Operator"
msgid "Reload Scripts"
msgstr "Nhập Lại Văn Thảo"
msgid "Reload scripts"
msgstr "Nhập lại văn thảo"
msgctxt "Operator"
msgid "Stroke Curves Sculpt"
msgstr "Khắc Đường Cong Nét"
msgid "Sculpt curves using a brush"
msgstr "Khắc đường cong bằng một bút"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Minimum Distance"
msgstr "Khoảng Cách Cực Tiểu Cho Biên Tập"
msgid "Change the minimum distance used by the density brush"
msgstr "Đổi khoảng cách cực tiểu được sử dụng bởi bút mật độ"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Grow"
msgstr "Chọn Lớn Lên"
msgid "Select curves which are close to curves that are selected already"
msgstr "Chọn các đường cong gần đến các đường cong đang chọn rồi"
msgid "By how much to grow the selection"
msgstr "Mức độ mở rộng sự lựa chọn"
msgid "Constant per Curve"
msgstr "Đồng đều cho mỗi Đường Cong"
msgid "The generated random number is the same for every control point of a curve"
msgstr "Dùng một số ngẫu nhiên được chế tạo đều giống cho mỗi điểm kiểm soát của một đường cong"
msgid "Minimum value for the random selection"
msgstr "Giá trị cực tiểu cho sự lựa chọn ngẫu nhiên"
msgid "Partial"
msgstr "Một Phần"
msgid "Allow points or curves to be selected partially"
msgstr "Cho chọn một phần của điểm hay đường cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Sculpt"
msgstr "Khắc"
msgid "Sculpt a stroke into the geometry"
msgstr "Khắc một nét vào hình dạng"
msgid "Ignore Background Click"
msgstr "Không quan tâm Bấm Nền"
msgid "Clicks on the background do not start the stroke"
msgstr "Cảnh trên nền không bắt đầu một nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Filter Cloth"
msgstr "Bộ Lọc Vải"
msgid "Applies a cloth simulation deformation to the entire mesh"
msgstr "Áp dụng một méo hóa mô phỏng vải cho toàn bộ mạng lưới"
msgid "Force Axis"
msgstr "Trục Lực"
msgid "Apply the force in the selected axis"
msgstr "Áp dụng lực theo trục được chọn"
msgid "Apply force in the X axis"
msgstr "Áp dụng lực theo trục X"
msgid "Apply force in the Y axis"
msgstr "Áp dụng lực theo trục Z"
msgid "Apply force in the Z axis"
msgstr "Áp dụng lực theo trục Z"
msgid "Orientation of the axis to limit the filter force"
msgstr "Định hướng của trục đến hạn chế của lực bộ lọc"
msgid "Use the local axis to limit the force and set the gravity direction"
msgstr "Dùng trục địa phương để hạn chế lực và đặt hướng hấp dẫn"
msgid "Use the global axis to limit the force and set the gravity direction"
msgstr "Dùng trục toàn cầu để hạn chế lực và đặt hướng hấp dẫn"
msgid "Use the view axis to limit the force and set the gravity direction"
msgstr "Dùng trục màn chiếu để hạn chế lực và đặt hướng hấp dẫn"
msgid "Filter strength"
msgstr "Sức Bộ Lọc"
msgid "Operation that is going to be applied to the mesh"
msgstr "Thao tác sẽ áp dụng trên mạng lưới"
msgid "Applies gravity to the simulation"
msgstr "Áp dụng hấp dẫn trong mô phỏng"
msgid "Inflates the cloth"
msgstr "Phình to vải"
msgid "Expands the cloth's dimensions"
msgstr "Mở rộng kích thước của vải"
msgid "Pulls the cloth to the cursor's start position"
msgstr "Kéo vải đến vị trí bắt đầu của con trỏ"
msgid "Scales the mesh as a soft body using the origin of the object as scale"
msgstr "Phóng to mạng lưới kiểu thân mềm dùng góc tọa độ của vật thể làm tỉ số"
msgid "Use Collisions"
msgstr "Dùng Va Chạm"
msgid "Collide with other collider objects in the scene"
msgstr "Va chạm với các vật thể được va chạm trong cảnh"
msgid "Use Face Sets"
msgstr "Dùng Tập Hợp Mặt"
msgid "Apply the filter only to the Face Set under the cursor"
msgstr "Áp dụng bộ lọc chỉ cho Tập Mặt ở dưới con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Filter Color"
msgstr "Bộ Lọc Màu"
msgid "Applies a filter to modify the active color attribute"
msgstr "Áp dụng một bộ lọc cho sửa đổi đặc điểm màu hoạt động"
msgid "Fill with a specific color"
msgstr "Tô đầy bằng một màu nhất định"
msgid "Change hue"
msgstr "Đổi màu sắc"
msgid "Change saturation"
msgstr "Đổi độ tươi"
msgid "Change value"
msgstr "Đổi độ sáng"
msgid "Change brightness"
msgstr "Đổi độ sáng"
msgid "Change contrast"
msgstr "Đổi Chênh Lệch"
msgid "Smooth colors"
msgstr "Mịn hóa màu"
msgid "Change red channel"
msgstr "Đổi kênh màu đỏ"
msgid "Change green channel"
msgstr "Đổi kênh màu lục"
msgid "Change blue channel"
msgstr "Đổi kênh màu xanh"
msgctxt "Operator"
msgid "Detail Flood Fill"
msgstr "Tô Tràn Chi Tiết"
msgid "Flood fill the mesh with the selected detail setting"
msgstr "Tô tràn mạng lưới với cài đặt chi tiết được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Dynamic Topology Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Hình Dạng Học Động Lý"
msgid "Dynamic topology alters the mesh topology while sculpting"
msgstr "Hình dạng học động lý sẽ đổi mạng lưới khi khắc"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Dyntopo Detail Size"
msgstr "Biên Tập Kích Cỡ Chi Tiết Hình Dạng học Động Lý"
msgid "Modify the detail size of dyntopo interactively"
msgstr "Đổi cỡ thước của chi tiết của tô pô học động lý kiểu tương tác"
msgctxt "Operator"
msgid "Expand"
msgstr "Mở Rộng"
msgid "Generic sculpt expand operator"
msgstr "Thao tác mở rộng khắc tổng quát"
msgid "Initial falloff of the expand operation"
msgstr "Dộ giảm của thao tác mở rộng"
msgid "Geodesic"
msgstr "Đường trắc địa"
msgid "Topology Diagonals"
msgstr "Đường Chéo Tô Pô"
msgid "Boundary Topology"
msgstr "Tô Pô Ranh Giới"
msgid "Boundary Face Set"
msgstr "Tập Hợp Mặt Ranh Giới"
msgid "Active Face Set"
msgstr "Tập Hợp Mặt Hoạt Động"
msgid "Invert the expand active elements"
msgstr "Đảo nghịch mở rộng các phần tử hoạt động"
msgid "Max Vertex Count for Geodesic Move Preview"
msgstr "Số Lượng Đỉnh Tối Cao cho Dự Khán của Di Chuyển Dường Trắc Địa"
msgid "Maximum number of vertices in the mesh for using geodesic falloff when moving the origin of expand. If the total number of vertices is greater than this value, the falloff will be set to spherical when moving"
msgstr "Số lượng đỉnh tối đa trong mạng lưới cho dùng độ giảm của đường trắc địa khi di chuyển gộc của mở rộng. Nếu tổng đỉnh hơn giá trị này, đặc độ giảm là hình cầu khi di chuyển"
msgid "Data Target"
msgstr "Mục Tiêu Dữ Liệu"
msgid "Data that is going to be modified in the expand operation"
msgstr "Dữ liệu sẽ được sửa đổi trong thao tác mở rộng"
msgid "Falloff Gradient"
msgstr "Dốc Độ Giảm"
msgid "Expand Using a linear falloff"
msgstr "Mở Rộng dùng một độ giảm bậc một"
msgid "Preserve Previous"
msgstr "Giữ Nguyên Trước"
msgid "Preserve the previous state of the target data"
msgstr "Giữ nguyên trạng thái trước của dữ liệu mục tiêu"
msgid "Modify Active"
msgstr "Sửa Đổi Hoạt Động"
msgid "Modify the active Face Set instead of creating a new one"
msgstr "Chỉnh sửa Tập Hợp Mặt hoạt động thay thế chế tạo một cái mới"
msgid "Reposition Pivot"
msgstr "Chỉnh Vị Trí Đỉm Tựa"
msgid "Reposition the sculpt transform pivot to the boundary of the expand active area"
msgstr "Chỉnh điểm tựa của biến hóa khắc đến ranh giới của khu vực hoạt động được mở rộng"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Set Box Gesture"
msgstr "Cử Chỉ Hộp Tập Mặt"
msgid "Add face set within the box as you move the brush"
msgstr "Thâm tập mặt trong hộp khi di chuyển bút"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Sets Visibility"
msgstr "Sự Hiển Thị Tập Mặt"
msgid "Change the visibility of the Face Sets of the sculpt"
msgstr "Đổi sự hiển thị của các Tập Hợp Mặt của đồ Khắc"
msgid "Toggle Visibility"
msgstr "Bật/Tắt Sự Hiển Thị"
msgid "Hide all Face Sets except for the active one"
msgstr "Ẩn hết Tập Hợp Mặt trừ tập hợp mặt hoạt động"
msgid "Show Active Face Set"
msgstr "Hiện Các Tập Hợp Mặt Hoạt Động"
msgid "Hide Active Face Sets"
msgstr "Ẩn Các Tập Hợp Mặt Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Face Set"
msgstr "Biên Tập Tập Hợp Mặt"
msgid "Edits the current active Face Set"
msgstr "Biên tập Tập Hợp Mặt hoạt động hiện tại"
msgid "Grow Face Set"
msgstr "Tăng Tập Hợp Mặt"
msgid "Grows the Face Sets boundary by one face based on mesh topology"
msgstr "Phình to ranh giới Tập Hợp Mặt bằng một mặt tùy hình dạng của mạng lưới"
msgid "Shrink Face Set"
msgstr "Thu Nhỏ Tập Hợp Mặt"
msgid "Shrinks the Face Sets boundary by one face based on mesh topology"
msgstr "Rút nhỏ ranh giới Tập Hợp Mặt bằng một mặt tùy hình dạng của mạng lưới"
msgid "Deletes the faces that are assigned to the Face Set"
msgstr "Xóa các mặt đã chỉ định đến Tập Hợp Mặt"
msgid "Fair Positions"
msgstr "Vị Trí Mịn"
msgid "Creates a smooth as possible geometry patch from the Face Set minimizing changes in vertex positions"
msgstr "Chế tạo một miếng vá mịn nhất có thể từ Tập Hợp Mặt mà hạn chế cực tiểu sự thay đổi vị trí của đỉnh"
msgid "Fair Tangency"
msgstr "Tiếp Tuyến Mịn"
msgid "Creates a smooth as possible geometry patch from the Face Set minimizing changes in vertex tangents"
msgstr "Chế tạo một miếng vá mịn nhật có thể từ Tập Hợp Mặt mà hạn chế cực tiểu sự thay đổi tiếp tuyến của đỉnh"
msgid "Modify Hidden"
msgstr "Sửa Đổi Được Ẩn"
msgid "Apply the edit operation to hidden Face Sets"
msgstr "Áp dụng thao tác biên tập cho Tập Hợp Mặt được ẩn"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Set Lasso Gesture"
msgstr "Cử Chỉ Dây Trói Tập Hợp Mặt"
msgid "Add face set within the lasso as you move the brush"
msgstr "Thêm mặt trong dây trói khi di chuyển bút"
msgctxt "Operator"
msgid "Create Face Set"
msgstr "Chế Tạo Tập Hợp Mặt"
msgid "Create a new Face Set"
msgstr "Chế tạo một Tập Hợp Mặt mới"
msgid "Face Set from Masked"
msgstr "Tập Hợp Mặt Từ Đeo Mặt Nạ"
msgid "Create a new Face Set from the masked faces"
msgstr "Chế tạo một Tập Hợp Mặt từ các mặt được đeo mặt nạ"
msgid "Face Set from Visible"
msgstr "Tập Hợp Mặt Từ Hiện"
msgid "Create a new Face Set from the visible vertices"
msgstr "Chế tậo một Tập Hợp Mặt từ các đỉnh đang hiện"
msgid "Face Set Full Mesh"
msgstr "Tập Hợp Mặt Toàn Bộ Mạng Lưới"
msgid "Create an unique Face Set with all faces in the sculpt"
msgstr "Chế tạo một Tâp Hợp Mặt độc đáo có tất cả mặt trong đồ khắc"
msgid "Face Set from Edit Mode Selection"
msgstr "Tập Hợp Mặt Từ Sự Lựa Chọn Của Chế Độ Biên Tập"
msgid "Create an Face Set corresponding to the Edit Mode face selection"
msgstr "Chế tạo môđt Tập Hợp Mặt tương tự sự lựa chọn của Chế Độ Biên Tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Init Face Sets"
msgstr "Khởi Động Tập Hợp Mặt"
msgid "Initializes all Face Sets in the mesh"
msgstr "Khởi động hết Tập Hợp Mặt trong mạng lưới"
msgid "Face Sets from Loose Parts"
msgstr "Tập Hợp Mặt Từ Bộ Phận Rời Ra"
msgid "Create a Face Set per loose part in the mesh"
msgstr "Chế tạo một Tập Hợp Mặt từng bộ phận rời ra trong mạng lưới"
msgid "Face Sets from Material Slots"
msgstr "Tập Hợp Mặt Từ Khe Vật Liệu"
msgid "Create a Face Set per Material Slot"
msgstr "Chế tạo một Tập Hợp Mặt từng Khe Vật Liệu"
msgid "Face Sets from Mesh Normals"
msgstr "Tập Hợp Mặt Từ Pháp Tuyến Mạng Lưới"
msgid "Create Face Sets for Faces that have similar normal"
msgstr "Chế tạo Tập Hợp Mặt cho các Mặt có pháp tuyến giống"
msgid "Face Sets from UV Seams"
msgstr "Tập Hợp Mặt Từ Vết Sẹo UV"
msgid "Create Face Sets using UV Seams as boundaries"
msgstr "Chế tạo Tập Hợp Mặt dùng các Vết Sẹo UV để làm ranh giới"
msgid "Face Sets from Edge Creases"
msgstr "Tập Hợp Mặt Từ Nhăn Cạnh"
msgid "Create Face Sets using Edge Creases as boundaries"
msgstr "Chế tạo Tập Hợp Mặt dùng các các Nhăn Cạnh làm ranh giới"
msgid "Face Sets from Bevel Weight"
msgstr "Tập Hợp Mặt Từ Quyền Lượng Cạnh Tròn"
msgid "Create Face Sets using Bevel Weights as boundaries"
msgstr "Tập Hợp Mặt dùng các Quyền Lượng Cạnh Tròn làm ranh giới"
msgid "Face Sets from Sharp Edges"
msgstr "Tập Hợp Mặt Từ Cạnh Bén"
msgid "Create Face Sets using Sharp Edges as boundaries"
msgstr "Chế tạo Tập Hợp Mặt dùng các cạnh bén làm ranh giới"
msgid "Face Sets from Face Maps"
msgstr "Tập Hợp Mặt Từ Bản Đồ Mặt"
msgid "Create a Face Set per Face Map"
msgstr "Chế tạo một Tập Hợp Mặt từng Bản Đồ Mặt"
msgid "Face Sets from Face Set Boundaries"
msgstr "Tập Hợp Mặt từ Biên Giới Tập Hợp Mặt"
msgid "Create a Face Set per isolated Face Set"
msgstr "Chế tạo một Tập Hợp Mặt từng Tập Hợp Mặt cô lập"
msgid "Minimum value to consider a certain attribute a boundary when creating the Face Sets"
msgstr "Gía trị cực tiểu đề chấp nhận một đặc trưng nhất định là ranh giới khi đang chế tạo Tập Hợp Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Randomize Face Sets Colors"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Màu Của Tập Hợp Mặt"
msgid "Generates a new set of random colors to render the Face Sets in the viewport"
msgstr "Chế tạo một tập hợp màu ngẫu nhiên để kết xuất các Tập Hợp Mặt trong màn chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask by Color"
msgstr "Mặt Nạ bằng Màu"
msgid "Creates a mask based on the active color attribute"
msgstr "Chế tạo một mặc nạ tùy đặc điểm màu hoạt động"
msgid "Contiguous"
msgstr "Liên Tiếp"
msgid "Mask only contiguous color areas"
msgstr "Chỉ mặt nạ khu vực liên tiếp"
msgid "Invert the generated mask"
msgstr "Đảo nghịch mặt nạ được chế tạo"
msgid "Preserve Previous Mask"
msgstr "Giữ Nguyên Mặt Nạ Cũ"
msgid "Preserve the previous mask and add or subtract the new one generated by the colors"
msgstr "Giữ nguyên mặt nạ cũ và cộng hay trừ mặt nạ mới được chế tạo bằng màu"
msgid "How much changes in color affect the mask generation"
msgstr "Mức độ sự thay đổi của màu được ảnh hưởng qúa trình chế tạo mặt nạ"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask Expand"
msgstr "Mở Rộng Mặt Nạ"
msgid "Expands a mask from the initial active vertex under the cursor"
msgstr "Mở mộng một mặt nạ khởi động từ đỉnh hoạt động ở dưới con trỏ"
msgid "Expand Face Mask"
msgstr "Mở Rộng Mặt Nạ Mặt"
msgid "Expand a new Face Mask instead of the sculpt mask"
msgstr "Mở rộng một Mặt Nạ Mặt thay thế mặt nặ khắc"
msgid "Edge Detection Sensitivity"
msgstr "Độ Nhạy Cảm"
msgid "Sensitivity for expanding the mask across sculpted sharp edges when using normals to generate the mask"
msgstr "Độ nhạy cảm cho mở rộng mặt nạ qua cạnh bén được khắc khi đang sử dụng pháp tuyến đề chế tạo mặt nạ"
msgid "Invert the new mask"
msgstr "Đảo nghịch mặt nạ mới"
msgid "Keep Previous Mask"
msgstr "Giữ Mặt Nạ Cũ"
msgid "Generate the new mask on top of the current one"
msgstr "Chế tạo mặt nạ mới ở trên mặt nạ hiện tại"
msgid "Mask Speed"
msgstr "Tốc độ Mặt Nạ"
msgid "Update Pivot Position"
msgstr "Nâng Cấp Vị Trí Điểm Tựa"
msgid "Set the pivot position to the mask border after creating the mask"
msgstr "Đặt vị trí điểm tựa đến ranh giới mặt nạ sau chế tạo mặt nạ"
msgid "Use Cursor"
msgstr "Dùng Con Trỏ"
msgid "Expand the mask to the cursor position"
msgstr "Mở rộng mặt nạ đến vị trí con trỏ"
msgid "Use Normals"
msgstr "Dùng Pháp Tuyến"
msgid "Generate the mask using the normals and curvature of the model"
msgstr "Chế tạo mặt nạ bằng dùng pháp tuyến và độ cong của mô hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask Filter"
msgstr "Bộ Lọc Mặt Nạ"
msgid "Applies a filter to modify the current mask"
msgstr "Áp dụng một bộ lọc để sửa đổi mặt nạ hiện tại"
msgid "Auto Iteration Count"
msgstr "Tự Động Đếm Lặp Lại"
msgid "Use a automatic number of iterations based on the number of vertices of the sculpt"
msgstr "Dùng một số tự động lặp lại tùy số lượng đỉnh khắc"
msgid "Filter that is going to be applied to the mask"
msgstr "Bộ lọc để áp dụng với mặt nạ"
msgid "Smooth Mask"
msgstr "Mịn Hóa Mặt Nạ"
msgid "Smooth mask"
msgstr "Mịn hóa mặt nạ"
msgid "Sharpen Mask"
msgstr "Bén Hóa Mặt Nạ"
msgid "Sharpen mask"
msgstr "Bén hóa mặt nạ"
msgid "Grow Mask"
msgstr "Lớn Lên Mặt Nạ"
msgid "Grow mask"
msgstr "Lớn lên mặt nạ"
msgid "Shrink Mask"
msgstr "Rút Nhỏ Mặt Nạ"
msgid "Shrink mask"
msgstr "Rút nhỏ mặt nạ"
msgid "Increase Contrast"
msgstr "Tăng Chênh Lệch"
msgid "Increase the contrast of the paint mask"
msgstr "Tăng chênh lệch của mặt nạ sơn"
msgid "Decrease Contrast"
msgstr "Giảm Chênh Lệch"
msgid "Decrease the contrast of the paint mask"
msgstr "Giảm chênh lệch của mặt nạ sơn"
msgid "Number of times that the filter is going to be applied"
msgstr "Số lần để ạp dụng bộ lọc"
msgid "Operator"
msgstr "Thao Tác"
msgctxt "Operator"
msgid "Init Mask"
msgstr "Khởi Động Mặt Nạ"
msgid "Creates a new mask for the entire mesh"
msgstr "Chế tạo một mặt nạ cho toàn bộ mạng lưới"
msgid "Random per Vertex"
msgstr "Ngẫu nhiên từng Đỉnh"
msgid "Random per Face Set"
msgstr "Ngẫu nhiên từng Tập Hợp Mặt"
msgid "Random per Loose Part"
msgstr "Ngẫu nhiên từng Bộ Phận Rời Ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Filter Mesh"
msgstr "Bộ Lọc Mạng Lưới"
msgid "Applies a filter to modify the current mesh"
msgstr "Áp dụng một bộ lọc để sửa đổi mạng lưới hiện tại"
msgid "Apply the deformation in the selected axis"
msgstr "Áp dụng méo hóa theo hướng trục được chọn"
msgid "Deform in the X axis"
msgstr "Méo hóa trục X"
msgid "Deform in the Y axis"
msgstr "Méo hóa trục Y"
msgid "Deform in the Z axis"
msgstr "Méo hóa trục Z"
msgid "Orientation of the axis to limit the filter displacement"
msgstr "Định hướng của trục cho hạn chế bộ lọc dịch"
msgid "Use the local axis to limit the displacement"
msgstr "Dùng trục địa phương cho hạn chế địch"
msgid "Use the global axis to limit the displacement"
msgstr "Dùng trục toàn cầu cho hạn chế địch"
msgid "Use the view axis to limit the displacement"
msgstr "Dùng trục màn chiếu cho hạn chế địch"
msgid "Curvature Smooth Iterations"
msgstr "Lặp Lại Mịn Hóa Độ Cong"
msgid "How much smooth the resulting shape is, ignoring high frequency details"
msgstr "Độ mịn của hình dạng kết quả, bỏ qua chi tiết tần số cao"
msgid "Intensify Details"
msgstr "Tăng Chi Tiết"
msgid "How much creases and valleys are intensified"
msgstr "Mức cho tăng nhăn và thung lũng"
msgid "Smooth Ratio"
msgstr "Tỉ Số Mịn"
msgid "How much smoothing is applied to polished surfaces"
msgstr "Mức mịn hóa để áp dụng cho bề mặt được đánh bóng"
msgid "Smooth mesh"
msgstr "Mịn hóa mạng lưới"
msgid "Scale mesh"
msgstr "Phóng to mạng lưới"
msgid "Inflate mesh"
msgstr "Phình mạng lưới"
msgid "Morph into sphere"
msgstr "Biến hóa thành hình cầu"
msgid "Randomize vertex positions"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa vị trí đỉnh"
msgid "Relax mesh"
msgstr "Giãn mạng lưới"
msgid "Relax Face Sets"
msgstr "Giãn Tập Hợp Mặt"
msgid "Smooth the edges of all the Face Sets"
msgstr "Mịn hóa cạnh của hết Tập Hợp Mặt"
msgid "Surface Smooth"
msgstr "Mịn Hóa Bề Mặt"
msgid "Smooth the surface of the mesh, preserving the volume"
msgstr "Mịn hóa bề mặt của mạng lưới, giữ nguyên thể tích"
msgid "Sharpen"
msgstr "Làm rõ"
msgid "Sharpen the cavities of the mesh"
msgstr "Bén hóa lỗ của mạng lưới"
msgid "Enhance Details"
msgstr "Rõ Hóa Chi Tiết"
msgid "Enhance the high frequency surface detail"
msgstr "Rõ hóa chi tiết tần số cao của bề mặt"
msgid "Erase Displacement"
msgstr "Xóa dịch"
msgid "Deletes the displacement of the Multires Modifier"
msgstr "Xoá địch của Bộ Điều Chỉnh Đa Độ Phân Giải"
msgctxt "Operator"
msgid "Rebuild BVH"
msgstr "Xây Lại BVH"
msgid "Recalculate the sculpt BVH to improve performance"
msgstr "Tịnh lại BVH khắc cho tăng hiệu suất"
msgctxt "Operator"
msgid "Project Line Gesture"
msgstr "Cử Chỉ Phép Chiếu Đường"
msgid "Project the geometry onto a plane defined by a line"
msgstr "Chiếu hình dạng trên một mặt phẳng được chỉ định bởi một đường"
msgid "Sample the vertex color of the active vertex"
msgstr "Lấy mẫu từ màu đỉnh của đỉnh hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Sample Detail Size"
msgstr "Kích Cỡ Chi Tiết Mẫu Vật"
msgid "Sample the mesh detail on clicked point"
msgstr "Lấy mẫu vật chi tiết từ mạng lưới tại điểm bấm"
msgid "Screen coordinates of sampling"
msgstr "Tọa độ màn của mẫu vật"
msgid "Detail Mode"
msgstr "Chố Đồ Chi Tiết"
msgid "Target sculpting workflow that is going to use the sampled size"
msgstr "Lưu công trìhn khắc mục tiêu thì sẽ dùng kích cỡ mẫu"
msgid "Dyntopo"
msgstr "Hình Dạng Học Động Lý"
msgid "Sample dyntopo detail"
msgstr "Lấy mẫu từ chi tiết hình dạng học động lý"
msgid "Sample mesh voxel size"
msgstr "Lấy mẫu từ kích cỡ thể tích tử của mạng lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Sculpt Mode"
msgstr "Chế Độ Khắc"
msgid "Toggle sculpt mode in 3D view"
msgstr "Bật/tắt chế độ khắc trong màn chiếu 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Detail Size"
msgstr "Đặt Kích Cỡ Chi Tiết"
msgid "Set the mesh detail (either relative or constant one, depending on current dyntopo mode)"
msgstr "Đặt chi tiết mạng lưới (tương đối hay đẩng, tùy chế độ hình dạng học động lý)"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Persistent Base"
msgstr "Đặt Cơ Sở Cố Chấp"
msgid "Reset the copy of the mesh that is being sculpted on"
msgstr "Hoàn lại bản sao của mạng lưới đang khắc"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Pivot Position"
msgstr "Đặt Vị Trí Điểm Tựa"
msgid "Sets the sculpt transform pivot position"
msgstr "Cho đặt vị trí điểm tựa của biến hóa khắc"
msgid "Sets the pivot to the origin of the sculpt"
msgstr "Cho đặt điểm tựa đến góc tọa độ của khắc"
msgid "Unmasked"
msgstr "Gỡ Mặt Nạ"
msgid "Sets the pivot position to the average position of the unmasked vertices"
msgstr "Cho đặt vị trí điểm tựa đến vị trí trung bình của đỉnh được gỡ mặt nạ"
msgid "Mask Border"
msgstr "Ranh Giới Mặt Nạ"
msgid "Sets the pivot position to the center of the border of the mask"
msgstr "Cho đặt vị trí điểm tựa đến trung tâm của ranh giới mặt nạ"
msgid "Active Vertex"
msgstr "Đỉnh Hoạt Động"
msgid "Sets the pivot position to the active vertex position"
msgstr "Cho đặt vị trí điểm tựa đến vị trí đỉnh hoạt động"
msgid "Sets the pivot position to the surface under the cursor"
msgstr "Cho đặt vị trí điểm tực đến bề mặt ở dưới con trỏ"
msgid "Mouse Position X"
msgstr "Vị Trí X Của Chuột"
msgid "Position of the mouse used for \"Surface\" mode"
msgstr "Vi trí của chuột được dùng cho chế độ \"Bề Mặt\""
msgid "Mouse Position Y"
msgstr "Vị Trí Y Của Chuột"
msgid "Symmetrize the topology modifications"
msgstr "Đôi xúng hóa sửa đổi hình dạng học"
msgid "Distance within which symmetrical vertices are merged"
msgstr "Khoảng cách cho các đỉnh đối xứng được gồm lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Trim Box Gesture"
msgstr "Cử Chỉ Cắt Bằng Hộp"
msgid "Trims the mesh within the box as you move the brush"
msgstr "Cất mạng lưới ở trong hộp khi di chuyển bút"
msgid "Trim Mode"
msgstr "Chế Độ Cắt"
msgid "Use a difference boolean operation"
msgstr "Dùng một thao tác bool trừ"
msgid "Use a union boolean operation"
msgstr "Dùng một thao tác bool gồm"
msgid "Join the new mesh as separate geometry, without performing any boolean operation"
msgstr "Nối lại mạng lưới mới mà làm hình dạng mới, và không thực hành một thao tác bool nào"
msgid "Shape Orientation"
msgstr "Định Hướng Hình Dạng"
msgid "Use the view to orientate the trimming shape"
msgstr "Dùng màn chiếu để đặt định hướng cho hình dạng cắt bớt"
msgid "Use the surface normal to orientate the trimming shape"
msgstr "Dùng pháp tuyến bề mặt để đặt định hướng cho hình dạng cắt bớt"
msgid "Use Cursor for Depth"
msgstr "Dùng con trỏ cho Độ Sậu"
msgid "Use cursor location and radius for the dimensions and position of the trimming shape"
msgstr "Dùng bán kính và vị trí của con trỏ cho cỡ thước và vị trí của hình dạng cắt bớt"
msgctxt "Operator"
msgid "Trim Lasso Gesture"
msgstr "Cử Chỉ Dây Trói Cắt"
msgid "Trims the mesh within the lasso as you move the brush"
msgstr "Cắt mạng lưới ở trong dây trói khi di chuyển bút"
msgctxt "Operator"
msgid "Sculpt UVs"
msgstr "Khắc UV"
msgid "Sculpt UVs using a brush"
msgstr "Khắc UV bằng một bút lông"
msgid "Switch brush to relax mode for duration of stroke"
msgstr "Trao đổi bút lông đến chế độ giãn ra cho vẽ nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Effect Input"
msgstr "Đổi Ngõ Vào Hiệu Ứng"
msgid "The effect inputs to swap"
msgstr "Trao đổi ngõ vào hiệu ứng nào"
msgid "A -> B"
msgstr "A -> B"
msgid "B -> C"
msgstr "B -> C"
msgid "A -> C"
msgstr "A -> C"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Effect Type"
msgstr "Đổi Loại Hiệu Ứng"
msgid "Sequencer effect type"
msgstr "Loại hiệu ứng bộ trình tự"
msgid "Crossfade"
msgstr "Phai Đổi"
msgid "Crossfade effect strip type"
msgstr "Loại đoạn hiệu ứng cho phai đổi"
msgid "Add effect strip type"
msgstr "Thêm loại đoạn hiệu ứng"
msgid "Subtract effect strip type"
msgstr "Trừ loại đoạn hiệu ứng"
msgid "Alpha Over effect strip type"
msgstr "Loại đoạn hiệu ứng Độ Đục Trên"
msgid "Alpha Under"
msgstr "Độ Đục Dưới"
msgid "Alpha Under effect strip type"
msgstr "Loại đoạn hiệu ứng Độ Đục Dưới"
msgid "Gamma Cross"
msgstr "Xuyên Gama"
msgid "Gamma Cross effect strip type"
msgstr "Loại đoạn hiệu ứng Xuyên Gama"
msgid "Multiply effect strip type"
msgstr "Loại đoạn hiệu ứng nhân"
msgid "Alpha Over Drop"
msgstr "Độ Đục Rớt Trên"
msgid "Alpha Over Drop effect strip type"
msgstr "Loại đoạn hiệu ứng Độ Đục Rớt Trên"
msgid "Wipe"
msgstr "Lau"
msgid "Wipe effect strip type"
msgstr "Loại đoạn hiệu ứng lau"
msgid "Glow"
msgstr "Hào Quang"
msgid "Glow effect strip type"
msgstr "Loại đoạn hiệu ứng hào quang"
msgid "Transform effect strip type"
msgstr "Loại đoạn hiệu ứng biến hóa"
msgid "Color effect strip type"
msgstr "Loại đoạn hiệu ứng màu"
msgid "Multicam Selector"
msgstr "Chọn Đa Máy Quay Phim"
msgid "Adjustment Layer"
msgstr "Lớp Chỉnh"
msgid "Gaussian Blur"
msgstr "Mờ Hóa Gauss"
msgid "Color Mix"
msgstr "Pha Trộn Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Data/Files"
msgstr "Đổi Dữ Liệu/Tập Tin"
msgid "Use Placeholders"
msgstr "Dùng Dấu Chứa Chỗ"
msgid "Use placeholders for missing frames of the strip"
msgstr "Dùng dấu chứa chỗ cho bức ảnh bị mất của đoạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Scene"
msgstr "Đổi Cảnh"
msgid "Change Scene assigned to Strip"
msgstr "Đổi Cảnh được chỉ định cho Đoạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
msgctxt "Operator"
msgid "Crossfade Sounds"
msgstr "Phai Đổi Âm Thanh"
msgid "Do cross-fading volume animation of two selected sound strips"
msgstr "Làm hoạt hình phai đổi âm lượng của hai đoạn âm thanh được chọn"
msgid "Cursor location in normalized preview coordinates"
msgstr "Vị trí con trỏ bằng tọa độ đơn vị hóa của dự khán"
msgctxt "Operator"
msgid "Deinterlace Movies"
msgstr "Đổi Phim Xen Kẽ Sang Tuần Tự"
msgid "Deinterlace all selected movie sources"
msgstr "Đổi hết nguồn phim được chọn từ xen kẽ sang tuần tự"
msgid "Delete Data"
msgstr "Xóa Dữ Liệu"
msgid "After removing the Strip, delete the associated data also"
msgstr "Sau xoá Đoạn, xoá những dữ liệu liên quan nữa"
msgid "Duplicate the selected strips"
msgstr "Sao chép các đoạn được chọn"
msgid "Slide a sequence strip in time"
msgstr "Trượt một đoạn trình tự trong thời gian"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Effect Strip"
msgstr "Thêm Đoạn Hiệu Ứng"
msgid "Add an effect to the sequencer, most are applied on top of existing strips"
msgstr "Thêm một hiệu ứng vào bộ trình tự, đa số được áp dụng trên các đoạn đang tồn tại"
msgid "Channel to place this strip into"
msgstr "Dán đoạn này vào kênh nào"
msgid "Initialize the strip with this color"
msgstr "Khởi động đoạn bằng màu này"
msgid "End frame for the color strip"
msgstr "Bức ảnh cuối cho đoạn màu"
msgid "Start frame of the sequence strip"
msgstr "Bức ảnh đầu của đoạn trình tự"
msgid "Allow Overlap"
msgstr "Cho Lấn Trên"
msgid "Don't correct overlap on new sequence strips"
msgstr "Không sửa lấn trên cho đoạn trình tự mới"
msgid "Override Overlap Shuffle Behavior"
msgstr "Vượt Quyền Cho Hành Vi Xáo Lấn Trên "
msgid "Use the overlap_mode tool settings to determine how to shuffle overlapping strips"
msgstr "Dùng cài đặt cụ dụng chếĐộ_lấnTrên để chỉ định làm sao xáo trộn các đoạn lấn trên"
msgid "Replace Selection"
msgstr "Thay Thế Sự Lựa Chọn"
msgid "Replace the current selection"
msgstr "Thay thế sự lựa chọn hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Selected Strip Proxies"
msgstr "Đặt Đại Lỵ Đoạn Phim Được Chọn"
msgid "Enable selected proxies on all selected Movie and Image strips"
msgstr "Bật các đại lý được chọn cho hết đoạn Phim và Ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Export Subtitles"
msgstr "Xuất Phụ Đề"
msgid "Export .srt file containing text strips"
msgstr "Xuất tập tin .srt đang chứa các đoạn văn bản"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Fades"
msgstr "Thêm Phai"
msgid "Adds or updates a fade animation for either visual or audio strips"
msgstr "Thêm hay nâng cấp một hoạt hình phai cho đoạn hiển thị hay âm thanh"
msgid "Fade Duration"
msgstr "Giai Đoạn Phai"
msgid "Duration of the fade in seconds"
msgstr "Giai Đoạn phai (giây)"
msgid "Fade Type"
msgstr "Loại Phai"
msgid "Fade in, out, both in and out, to, or from the current frame. Default is both in and out"
msgstr "Phai vào, ra, cả hai vào và ra, đến, hoặc từ bức ảnh hiện tại. Mặc định là cả hai vào và ra"
msgid "Fade In and Out"
msgstr "Phai Vào Và Ra"
msgid "Fade selected strips in and out"
msgstr "Phai đoạn được chọn vào và ra"
msgid "Fade In"
msgstr "Phai Vào"
msgid "Fade in selected strips"
msgstr "Phai vào các đoạn được/chưa chọn"
msgid "Fade Out"
msgstr "Phai Ra"
msgid "Fade out selected strips"
msgstr "Phai ra đoạn được chọn"
msgid "From Current Frame"
msgstr "Từ Bức Ảnh Hiện Tại"
msgid "Fade from the time cursor to the end of overlapping sequences"
msgstr "Phai từ con trỏ thời gian đến kết thúc của trình tự lấn lên nhau"
msgid "To Current Frame"
msgstr "Đến Bức Ảnh Hiện Tại"
msgid "Fade from the start of sequences under the time cursor to the current frame"
msgstr "Phai từ bắt đầu của trình tự ở dưới con trỏ thời gian đến bức ảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Fades"
msgstr "Xóa Các Phai"
msgid "Removes fade animation from selected sequences"
msgstr "Xóa hoạt hình phai từ các trình tự được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Gaps"
msgstr "Chèn Cách Rỗng"
msgid "Insert gap at current frame to first strips at the right, independent of selection or locked state of strips"
msgstr "Chèn cách rỗng tại bức ảnh hiện tại với đoạn đầu tiên bên phải, độc lập từ sự lựa chọn hay trạng thái khóa của đoạn"
msgid "Frames to insert after current strip"
msgstr "Chèn bức ảnh sau đoạn hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Gaps"
msgstr "Xóa Cách Rỗng"
msgid "Remove gap at current frame to first strip at the right, independent of selection or locked state of strips"
msgstr "Xóa cách rỗng tại bức ảnh hiện tại đến đoạn đầu tiên ở bên phải, độc lập từ sự lựa chọn hay trạng thái khóa của đoạn"
msgid "All Gaps"
msgstr "Hết Cách Rỗng"
msgid "Do all gaps to right of current frame"
msgstr "Làm hết cách rỗng bên phải của bức ảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Image Strip"
msgstr "Thêm Đoạn Ảnh"
msgid "Add an image or image sequence to the sequencer"
msgstr "Thêm một ảnh hay đoạn ảnh trong bộ trình tự"
msgid "Scale fit method"
msgstr "Phương pháp phóng to vừa"
msgid "Scale image to fit within the canvas"
msgstr "Phóng to ành cho vừa mặt sơn"
msgid "Scale to Fill"
msgstr "Phóng To cho Đầy"
msgid "Scale image to completely fill the canvas"
msgstr "Phóng to ảnh cho đầy toàn bộ mặt sơn"
msgid "Stretch to Fill"
msgstr "Kéo cho Đầy"
msgid "Stretch image to fill the canvas"
msgstr "Kéo ảnh cho đầy mặt sơn"
msgid "Use Original Size"
msgstr "Dùng Khổ Ban Đầu"
msgid "Keep image at its original size"
msgstr "Giữ nguyên khổ ảnh ban đầu"
msgid "Set View Transform"
msgstr "Đặt Biến Hóa Màn Chiếu"
msgid "Set appropriate view transform based on media color space"
msgstr "Đặt biến hóa màn chiếu hợp lệ tùy không gian màu của truyền thông"
msgctxt "Operator"
msgid "Separate Images"
msgstr "Chẻ Ảnh"
msgid "On image sequence strips, it returns a strip for each image"
msgstr "Cho đoạn trình tự ảnh, nó chế tạo một đoạn cho mỗi ảnh"
msgid "Length of each frame"
msgstr "Bề dài của mỗi bức ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock Strips"
msgstr "Khóa Đoạn"
msgid "Lock strips so they can't be transformed"
msgstr "Khóa đoạn cho không thể được biến hóa chúng nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Mask Strip"
msgstr "Thêm Đoạn Mặt Nạ"
msgid "Add a mask strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một đoạn mặt nạ vào bộ trình tự"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Meta Strip"
msgstr "Chố Tạo Siêu Đoạn"
msgid "Group selected strips into a meta-strip"
msgstr "Nhóm lại các đoạn được chọn vào một siêu đoạn"
msgctxt "Operator"
msgid "UnMeta Strip"
msgstr "Không Siêu Đoạn"
msgid "Put the contents of a meta-strip back in the sequencer"
msgstr "Bỏ nội dung của một siêu đoạn trở lại vào bộ trình tự"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Meta Strip"
msgstr "Bật/Tắt Siêu Đoạn"
msgid "Toggle a meta-strip (to edit enclosed strips)"
msgstr "Bật/tắt một siêu đọan (để biên tập các đoạn ở trong)"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Movie Strip"
msgstr "Thêm Đoạn Phim"
msgid "Add a movie strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một đoạn phim vào bộ trình tự"
msgid "Adjust Playback Rate"
msgstr "Chỉnh Tốc Độ Hát Lại"
msgid "Play at normal speed regardless of scene FPS"
msgstr "Hát lại bằng tốc độ bình thường bất kể tốc độ hát lại của cảnh"
msgid "Load sound with the movie"
msgstr "Nhập âm thanh với phim"
msgid "Use Movie Framerate"
msgstr "Dùng Tốc Độ Bức Ảnh Phim"
msgid "Use framerate from the movie to keep sound and video in sync"
msgstr "Dùng tốc độ bức ảnh phim cho giữ âm thanh và video đồng bộ nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Add MovieClip Strip"
msgstr "Thêm Đoạn Phim"
msgid "Add a movieclip strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một đoạn phim vào bộ trình tự"
msgctxt "Operator"
msgid "Mute Strips"
msgstr "Cắt Tiếng Đoạn"
msgid "Mute (un)selected strips"
msgstr "Cắt tiếng các đoạn được/chưa chọn"
msgid "Mute unselected rather than selected strips"
msgstr "Cắt tiếng đoạn chưa chọn thay thế đoạn được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Strip Offset"
msgstr "Xóa Dịch Đoạn"
msgid "Clear strip offsets from the start and end frames"
msgstr "Xóa dịch đoạn từ bức ảnh đầu và cuối"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
msgid "Keep strip offset relative to the current frame when pasting"
msgstr "Giữ nới của đoạn tương đối với bức ảnh hiện tại khi dán"
msgctxt "Operator"
msgid "Reassign Inputs"
msgstr "Chỉ Định Lại Ngõ Vào"
msgid "Reassign the inputs for the effect strip"
msgstr "Chỉ định lại các ngõ vào cho đoạn hiệu ứng"
msgid "Rebuild all selected proxies and timecode indices using the job system"
msgstr "Xây dưng lại hết đại lý và chỉ số mã thời gian bằng hệ thống công việc"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh Sequencer"
msgstr "Vẽ Lại Bộ Trình Tự"
msgid "Refresh the sequencer editor"
msgstr "Vẽ lại trình biên soạn trình tự"
msgctxt "Operator"
msgid "Reload Strips"
msgstr "Nhập Lại Đoạn"
msgid "Reload strips in the sequencer"
msgstr "Nhập lại đoạn trong bộ trình tự"
msgid "Adjust Length"
msgstr "Chỉnh Bề Dài"
msgid "Adjust length of strips to their data length"
msgstr "Chỉnh bề dài của đoạn đến bề dài dữ liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Rename Channel"
msgstr "Đổi Tên Kênh"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Render Size"
msgstr "Đặt Kích Cỡ Kết Xuất"
msgid "Set render size and aspect from active sequence"
msgstr "Đặt kích cỡ kết xuất và tỉ số cảnh từ trình tự hoạt động"
msgid "Use mouse to sample color in current frame"
msgstr "Dùng chuột cho lấy mẫu vật màu trong bức ảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Scene Strip"
msgstr "Thêm Đoạn Cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Strip with a new Scene"
msgstr "Thêm Đoạn có một Cảnh mới"
msgid "Add new Strip with a new empty Scene with default settings"
msgstr "Thêm một Đoạn mới, trống rỗng có cài đặt mặc định"
msgid "Add a new Strip, with an empty scene, and copy settings from the current scene"
msgstr "Thêm một Đoạn mới, có một cảnh trống rỗng, và chép cài đặt từ cảnh hiện tại"
msgid "Add a Strip and link in the collections from the current scene (shallow copy)"
msgstr "Thêm một cảnh và liên kết trong sưu tập từ cảnh hiện tại (chép cạng)"
msgid "Add a Strip and make a full copy of the current scene"
msgstr "Thêm một Đoạn và chép toàn bộ cảnh hiện tại"
msgid "Select a strip (last selected becomes the \"active strip\")"
msgstr "Chọn một đoạn (cuối được chọn sẽ thành \"đoạn hoạt động\")"
msgid "Use the object center when selecting, in edit mode used to extend object selection"
msgstr "Dùng trung tâm vật thể khi chọn, trong chế độ biên tập được dùng cho mở rộng sự lựa chọn vật thể"
msgid "Linked Handle"
msgstr "Tay Cầm Liên Kết"
msgid "Select handles next to the active strip"
msgstr "Chọn tay cầm kề đoạn hoạt động"
msgid "Linked Time"
msgstr "Thời Gian Liên Kết"
msgid "Select other strips at the same time"
msgstr "Chọn các đoạn khác cùng một lượt"
msgid "Side of Frame"
msgstr "Phía của Bức Ảnh"
msgid "Select all strips on same side of the current frame as the mouse cursor"
msgstr "Chọn hết đoạn ở cùng phía con trỏ so với bức ảnh hiện tại"
msgid "Select or deselect all strips"
msgstr "Chọn hay thả hết đoạn"
msgid "Select strips using box selection"
msgstr "Chọn đoạn bằng sự lựa chọn kiểu hộp"
msgid "Select Handles"
msgstr "Chọn Tay Cầm"
msgid "Select the strips and their handles"
msgstr "Chọn các đoạn và tay cầm cúa các đoạn"
msgid "Select all strips grouped by various properties"
msgstr "Chọn hết đoạn tùy các đặc tính"
msgid "Shared strip type"
msgstr "Loại đoạn được chia sẻ"
msgid "Global Type"
msgstr "Loại Toàn Cầu"
msgid "All strips of same basic type (graphical or sound)"
msgstr "Hết đoạn cùng loại cơ bản (đồ họa hay âm thanh)"
msgid "Shared strip effect type (if active strip is not an effect one, select all non-effect strips)"
msgstr "Loại đoạn hiệu ứng được chi sẻ (nếu đoạn hoạt động không phải là đoạn hiệu ứng, chọn hết đoạn không hiệu ứng)"
msgid "Shared data (scene, image, sound, etc.)"
msgstr "Dữ liệu được chia sẻ (cảnh, ảnh, âm thanh, v.v.)"
msgid "Effect"
msgstr "Hiệu Ứng"
msgid "Shared effects"
msgstr "Hiệu Ứng Được Chia Sẻ"
msgid "Effect/Linked"
msgstr "Hiệu Ứng/Liên Kết"
msgid "Other strips affected by the active one (sharing some time, and below or effect-assigned)"
msgstr "Các đoạn khác được ảnh hưởng bằng đoạn hoạt động (chia sẻ chút thời gian, và dưới hay hiệu ứng chỉ định)"
msgid "Overlap"
msgstr "Lấn Trên"
msgid "Overlapping time"
msgstr "Thời gian lấn trên"
msgid "Same Channel"
msgstr "Cùng Kênh"
msgid "Only consider strips on the same channel as the active one"
msgstr "Chỉ dùng đoạn trong cùng kênh với kênh hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Handles"
msgstr "Chọn Tay Cầm"
msgid "Select gizmo handles on the sides of the selected strip"
msgstr "Chọn tay cầm đồ đạc ở hai bên của đoạn được chọn"
msgid "The side of the handle that is selected"
msgstr "Bên của tay cầm được chọn"
msgid "Left Neighbor"
msgstr "Kề Trái"
msgid "Right Neighbor"
msgstr "Kề Phải"
msgid "Both Neighbors"
msgstr "Kề Trái & Phải"
msgid "Shrink the current selection of adjacent selected strips"
msgstr "Thu nhỏ sự lựa chọn hiện tại của các đoạn kề được chọn"
msgid "Select all strips adjacent to the current selection"
msgstr "Chọn hết đoạn kề với sự lựa chọn hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Pick Linked"
msgstr "Chọn Liên Kết"
msgid "Select a chain of linked strips nearest to the mouse pointer"
msgstr "Chọn một chuỗi đoạn được liên kết nhau gần nhất với con trỏ chuột"
msgid "Select more strips adjacent to the current selection"
msgstr "Chọn các đoạn thêm kề sự lựa chọn hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Side"
msgstr "Chọn Bên"
msgid "Select strips on the nominated side of the selected strips"
msgstr "Chọn các đoạn ở phía bên được lựa chọn của các đoạn đã chọn"
msgid "The side to which the selection is applied"
msgstr "Bên nào để áp dụng sự lựa chọn"
msgid "Mouse Position"
msgstr "Vị Trí Chuột"
msgid "No Change"
msgstr "Không Đổi"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Side of Frame"
msgstr "Chọn Tuơng Đối Với Bức Ảnh"
msgid "Select strips relative to the current frame"
msgstr "Chọn các đoạn tương đối so với bức ảnh hiện tại"
msgid "Select to the left of the current frame"
msgstr "Chọn phía trái hay phía phải của bức ảnh hiện tại"
msgid "Select to the right of the current frame"
msgstr "Chọn phía phải của bức ảnh hiện tại"
msgid "Select intersecting with the current frame"
msgstr "Chọn đang giao cắt với bức ảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Range to Strips"
msgstr "Đặt Phạm Vi đến các Đọan"
msgid "Set the frame range to the selected strips start and end"
msgstr "Đặt phạm vi bức ảnh đến đầu và cuối của các đoạn đã chọn"
msgid "Set the preview range instead"
msgstr "Đặt phạm vi dự khán trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Slip Strips"
msgstr "Trượt Đoạn"
msgid "Slip the contents of selected strips"
msgstr "Trượt nội dụng của các đoạn được chọn"
msgid "Offset to the data of the strip"
msgstr "Địch đến dữ liệu của đoạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Strips to the Current Frame"
msgstr "Hút dính Đoạn đến Bức Ảnh Hiện Tại"
msgid "Frame where selected strips will be snapped"
msgstr "Bức ảnh nào được hút dính đoạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Sound Strip"
msgstr "Thêm Đoạn Âm Thanh"
msgid "Add a sound strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một âm thanh cho bộ trình tự"
msgid "Cache the sound in memory"
msgstr "Chứa âm thanh trong bộ nhớ"
msgid "Merge all the sound's channels into one"
msgstr "Gồm hết kênh âm thanh thành một kênh"
msgid "Split the selected strips in two"
msgstr "Chẻ các đoạn được chọn thành hai"
msgid "Channel in which strip will be cut"
msgstr "Kênh nào cho cắt đoạn"
msgid "Frame where selected strips will be split"
msgstr "Bức ảnh nào cho cắt các đoạn được chọn"
msgid "Ignore Selection"
msgstr "Không Quan Tâm Sự Lựa Chọn"
msgid "Make cut event if strip is not selected preserving selection state after cut"
msgstr "Làm sự kiện cắt nếu đoạn chưa được chọn "
msgid "The side that remains selected after splitting"
msgstr "Bên nào vẫn còn được chọn sau chẻ"
msgid "The type of split operation to perform on strips"
msgstr "Loại thao tác chẻ để thực hành với các đoạn"
msgid "Use Cursor Position"
msgstr "Đặt Vị Trí Con Trỏ"
msgid "Split at position of the cursor instead of current frame"
msgstr "Chẻ vị trí của con trỏ thay thế bức ảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Split Multicam"
msgstr "Chẻ Đa Máy Quay Phim"
msgid "Split multicam strip and select camera"
msgstr "Chẻ đoạn đa máy quay phim và chọn máy quay phim"
msgid "Set a color tag for the selected strips"
msgstr "Đặt một thẻ màu cho các đoạn được chọn"
msgid "Color 09"
msgstr "Màu 09"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Strip"
msgstr "Nhảy Đến Đoạn"
msgid "Move frame to previous edit point"
msgstr "Di chuyển bức ảnh đến điểm biên tập trước"
msgid "Use Strip Center"
msgstr "Dùng Trung Tâm đoạn"
msgid "Next Strip"
msgstr "Đoạn Tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Strip Modifier"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh Đoạn"
msgid "Add a modifier to the strip"
msgstr "Thêm một bộ điều chỉnh cho đoạn"
msgid "Tone Map"
msgstr "Ánh Xạ Độ Xám"
msgid "White Balance"
msgstr "Thăng Bằng Trắng"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy to Selected Strips"
msgstr "Chép Đến Đoạn Được Chọn"
msgid "Copy modifiers of the active strip to all selected strips"
msgstr "Chép lại bộ điều chỉnh của đoạn hoạt động đến hết đoạn được chọn"
msgid "Replace modifiers in destination"
msgstr "Thay thế cho bộ điều chỉnh trong đích"
msgid "Append active modifiers to selected strips"
msgstr "Kèm bộ điều chỉnh hoạt động với các đoạn được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Strip Modifier"
msgstr "Di Chuyển Bộ Điều Chỉnh Đoạn"
msgid "Move modifier up and down in the stack"
msgstr "Di chuyển bộ điều chỉnh lên xuống trong xếp đống"
msgid "Name of modifier to remove"
msgstr "Tên của bộ điều chỉnh để xóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Strip Modifier"
msgstr "Xóa Bộ Điều Chỉnh Đoạn"
msgid "Remove a modifier from the strip"
msgstr "Xóa một bộ điều chỉnh từ đoạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Strip Transform"
msgstr "Xóa Biến Hóa Đoạn"
msgid "Reset image transformation to default value"
msgstr "Đặt lại biến hóa ảnh trở lại đến giá trị mặc định"
msgid "Property"
msgstr "Đặc Tính"
msgid "Strip transform property to be reset"
msgstr "Đặc trưng biến hóa của đoạn để đặt lại"
msgid "Reset strip transform location"
msgstr "Đặt lại biến hóa vị trí của đoạn"
msgid "Reset strip transform scale"
msgstr "Đặt lại biến hóa phóng to của đoạn"
msgid "Reset strip transform rotation"
msgstr "Đặt lại biến hóa xoay của đoạn"
msgid "Reset strip transform location, scale and rotation"
msgstr "Đặt lại biến hóa vị trí, phóng to, và xoay"
msgctxt "Operator"
msgid "Strip Transform Set Fit"
msgstr "Biến Hóa Đoạn Đặt Vừa"
msgid "Scale fit fit_method"
msgstr "Phương pháp vừa hóa"
msgid "Scale image so fits in preview"
msgstr "Phóng to ảnh cho vừa trong dự khán"
msgid "Scale image so it fills preview completely"
msgstr "Phóng to ảnh cho vừa đầy toàn bộ dự khán"
msgid "Stretch image so it fills preview"
msgstr "Kéo ảnh cho vừa dự khán"
msgctxt "Operator"
msgid "Swap Strip"
msgstr "Trao Đổi Đoạn"
msgid "Swap active strip with strip to the right or left"
msgstr "Trao đổi đoạn hoạt động với đoạn ở phía phả hay trái"
msgid "Side of the strip to swap"
msgstr "Bên nào của đoạn cho trao đổi"
msgctxt "Operator"
msgid "Sequencer Swap Data"
msgstr "Trao Đổi Dữ Liệu Bộ Trình Tự"
msgid "Swap 2 sequencer strips"
msgstr "Trao đổi 2 đoạn của bộ trình tự"
msgctxt "Operator"
msgid "Swap Inputs"
msgstr "Trao Đổi Ngõ Vào"
msgid "Swap the first two inputs for the effect strip"
msgstr "Trao đổi hai ngõ vào đầu của đoạn hiệu ứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlock Strips"
msgstr "Mở Khóa Đoạn"
msgid "Unlock strips so they can be transformed"
msgstr "Mở khóa đoạn cho có thể biến hóa chúng nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Unmute Strips"
msgstr "Mở Tiếng Đoạn"
msgid "Unmute (un)selected strips"
msgstr "Mở tiếng các dãy được/chưa chọn"
msgid "Unmute unselected rather than selected strips"
msgstr "Mở tiếng của các đoạn chưa được chọn thay các đoạn được chọn"
msgid "View all the strips in the sequencer"
msgstr "Hiển thị hết đoạn trong bộ trình tự"
msgid "Zoom preview to fit in the area"
msgstr "Phóng to dự khán cho vừa khu vực"
msgctxt "Operator"
msgid "Border Offset View"
msgstr "Màn Dịch Lề"
msgid "Set the boundaries of the border used for offset view"
msgstr "Đặt ranh giới của lề được sử dụng cho màn nhìn dịch"
msgid "Zoom the sequencer on the selected strips"
msgstr "Phóng bộ trình tự đến các đoạn được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Sequencer View Zoom Ratio"
msgstr "Tỉ Số Phóng To Màn Bộ Trình Tự"
msgid "Change zoom ratio of sequencer preview"
msgstr "Đổi tỉ số phóng to của dự khán bộ trình tự"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Animation Cache"
msgstr "Nâng Cấp Đệm Chứa Hoạt Hình"
msgid "Update the audio animation cache"
msgstr "Nâng cấp đệm chứa âm thanh hoạt hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Mixdown"
msgstr "Pha Trộn Kết"
msgid "Mix the scene's audio to a sound file"
msgstr "Pha trộn kết âm thanh của cảnh vào một tập tin âm thanh"
msgid "Sample accuracy, important for animation data (the lower the value, the more accurate)"
msgstr "Độ chính xác mẫu vật, quan trọng cho dữ liệu hoạt hình (giá trị càng thấp càng chính xác)"
msgid "Bitrate in kbit/s"
msgstr "Tốc độ bit kbit/giây"
msgid "Advanced Audio Coding"
msgstr "Mã Hóa Âm Thanh Cấp Cao"
msgid "Dolby Digital ATRAC 3"
msgstr "ATRAC 3 Kỷ Thuật Số Dolby"
msgid "Free Lossless Audio Codec"
msgstr "Bộ Hóa Giải Mã Tự Do Âm Thanh Không Mật Nguồn"
msgid "MPEG-1 Audio Layer II"
msgstr "Âm Thanh MPEG-1 Lớp II"
msgid "MPEG-2 Audio Layer III"
msgstr "Âm Thanh MPEG-2 Lớp III"
msgid "Pulse Code Modulation (RAW)"
msgstr "Mã Số Xung Biến Đổi (RAW)"
msgid "Xiph.Org Vorbis Codec"
msgstr "Bộ Hóa Giải Mã Xiph.Org Vorbis"
msgid "File format"
msgstr "Định dạng tập tin"
msgid "ac3"
msgstr "ac3"
msgid "flac"
msgstr "flac"
msgid "mkv"
msgstr "mfv"
msgid "mp2"
msgstr "mp2"
msgid "mp3"
msgstr "mp3"
msgid "ogg"
msgstr "ogg"
msgid "Xiph.Org Ogg Container"
msgstr "Bình Chứa Xiph.Org Ogg"
msgid "wav"
msgstr "wav"
msgid "Waveform Audio File Format"
msgstr "Định Dạng Tập Tin Âm Thanh Dạng Sóng"
msgid "Sample format"
msgstr "Định Dạng Mẫu Vật"
msgid "8-bit unsigned"
msgstr "8 bit không dấu"
msgid "16-bit signed"
msgstr "16 bit có dấu"
msgid "24-bit signed"
msgstr "24 bit có dấu"
msgid "32-bit signed"
msgstr "32 bit có dấu"
msgid "32-bit floating-point"
msgstr "32 bit số thật dấu phẩy động"
msgid "64-bit floating-point"
msgstr "64 bit số thật dấu phẩy động"
msgid "Split channels"
msgstr "Chẻ các kênh"
msgid "Each channel will be rendered into a mono file"
msgstr "Mỗi kênh sẽ kết xuất trong một tập tin độc kênh"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Sound"
msgstr "Mở Âm Thanh"
msgid "Load a sound file"
msgstr "Nhập một tập tin âm thanh"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Sound Mono"
msgstr "Mở Âm Thanh Độc Kênh"
msgid "Load a sound file as mono"
msgstr "Nhập một âm thanh kiểu độc kênh"
msgid "Mixdown the sound to mono"
msgstr "Pha trộn kết âm thanh thành độc kênh"
msgctxt "Operator"
msgid "Pack Sound"
msgstr "Gói Âm Thanh"
msgid "Pack the sound into the current blend file"
msgstr "Gói lại âm thanh vào tập tin .blend hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Unpack Sound"
msgstr "Gỡ Gói Âm Thanh"
msgid "Unpack the sound to the samples filename"
msgstr "Gỡ gói âm thanh vào tên tập tin mẫu vật"
msgid "Sound Name"
msgstr "Tên Âm Thanh"
msgid "Sound data-block name to unpack"
msgstr "Tên cục dữ liệu âm thanh để gỡ gói"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Animation"
msgstr "Nâng Cấp Hoạt Hình"
msgid "Update animation flags"
msgstr "Nâng cấp cờ hoạt hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Row Filter"
msgstr "Thêm Bộ Lọc Hàng"
msgid "Add a filter to remove rows from the displayed data"
msgstr "Thêm một bộ lọc để xóa các hàng từ dữ liệu được hiển thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Visible Data Source"
msgstr "Đổi Nguồn Dữ Liệu Hiển Thị"
msgid "Change visible data source in the spreadsheet"
msgstr "Đổi nguồn dữ liệu hiển thị trong bảng tính"
msgid "Attribute Domain Type"
msgstr "Loại Phạm Vi Đặc Điểm"
msgid "Component Type"
msgstr "Loại Thành Phần"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Row Filter"
msgstr "Xóa Bộ Lọc Hàng"
msgid "Remove a row filter from the rules"
msgstr "Xóa một bộ lọc hàng từ quy định"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Pin"
msgstr "Bật/Tắt Đinh Ghim"
msgid "Turn on or off pinning"
msgstr "Bật hat tắt đinh ghim"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Surface Circle"
msgstr "Thêm Vòng Tròn Bề Mặt"
msgid "Construct a Nurbs surface Circle"
msgstr "Xây một Vòng Tròn bề mặt NURBS"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Surface Curve"
msgstr "Thêm Đường Cong Bề Mặt"
msgid "Construct a Nurbs surface Curve"
msgstr "Xây một Đường Cong bề mặt NURBS"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Surface Cylinder"
msgstr "Thêm Hình Trụ Bề Mật"
msgid "Construct a Nurbs surface Cylinder"
msgstr "Xây một Hình Trụ bề mặt NURBS"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Surface Sphere"
msgstr "Thêm Hình Cầu Bề Mặt"
msgid "Construct a Nurbs surface Sphere"
msgstr "Xây một Hình Cầu bề mặt NURBS"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Surface Patch"
msgstr "Thêm Vá Bề Mặt"
msgid "Construct a Nurbs surface Patch"
msgstr "Xây một Vá bề mặt NURB"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Surface Torus"
msgstr "Thêm Hình Xuyến Bề Mặt"
msgid "Construct a Nurbs surface Torus"
msgstr "Xây một Hình Xuyến bề mặt NURBS"
msgctxt "Operator"
msgid "New Texture"
msgstr "Chất Liệu Mới"
msgid "Add a new texture"
msgstr "Thêm một chất liệu mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Texture Slot Settings"
msgstr "Chép Cài Đặt Khe Chất Liệu"
msgid "Copy the material texture settings and nodes"
msgstr "Chép cài đặt và giao điểm của chất liệu vật liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Texture Slot"
msgstr "Di Chuyển Khe Chất Liệu"
msgid "Move texture slots up and down"
msgstr "Di chuyển khe chất liệu lên và xuống"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Texture Slot Settings"
msgstr "Dán Cài Đặt Khe Chất Liệu"
msgid "Copy the texture settings and nodes"
msgstr "Chép cài đặt và giao điểm chất liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Text Auto Complete"
msgstr "Tự Động Hoàn Thành Văn Bản"
msgid "Show a list of used text in the open document"
msgstr "Hiện một danh sách của văn bản được dùng trong tài liệu mở"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Comments"
msgstr "Bật/Tắt Chú Thích"
msgid "Add or remove comments"
msgstr "Thâm hay xóa chú thích"
msgid "Toggle Comments"
msgstr "Bật/Tắt Chú Thích"
msgid "Comment"
msgstr "Chú Thích"
msgid "Un-Comment"
msgstr "Xóa Chú Thích"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert Whitespace"
msgstr "Biến Đổi Dấu Cách"
msgid "Convert whitespaces by type"
msgstr "Biến đổi dấu cách tùy loại"
msgid "Type of whitespace to convert to"
msgstr "Biến đổi thành loại dấu cách nào"
msgid "To Spaces"
msgstr "Thành Dấu Cách"
msgid "To Tabs"
msgstr "Thành Dấu Tab"
msgid "Set cursor position"
msgstr "Đặt vị trí con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Line"
msgstr "Chép Dòng"
msgid "Duplicate the current line"
msgstr "Chép dòng hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm Tiếp"
msgid "Find specified text"
msgstr "Tìm văn bản được xác định"
msgctxt "Operator"
msgid "Find & Set Selection"
msgstr "Tìm Kiếm & Đặt Sự Lựa Chọn"
msgid "Find specified text and set as selected"
msgstr "Tìm văn bản được xác định và đặt nó là được chọn"
msgid "Indent selected text"
msgstr "Thụt văn bản được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump"
msgstr "Nhảy"
msgid "Jump cursor to line"
msgstr "Nhảy con trỏ đến dòng"
msgid "Line number to jump to"
msgstr "Số dòng cho nhảy đến"
msgctxt "Operator"
msgid "Line Number"
msgstr "Số Dòng"
msgid "The current line number"
msgstr "Số dòng hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Internal"
msgstr "Làm Nội Bộ"
msgid "Make active text file internal"
msgstr "Làm tập tin văn bản hoạt động nội bộ"
msgid "File Top"
msgstr "Đầu Tập Tin"
msgid "File Bottom"
msgstr "Đấy Tập Tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Lines"
msgstr "Di Chuyển Dòng"
msgid "Move the currently selected line(s) up/down"
msgstr "Di chuyển các dòng được chọn lên/xuống"
msgctxt "Operator"
msgid "New Text"
msgstr "Văn Bản Mới"
msgid "Create a new text data-block"
msgstr "Chế tạo một cục dữ liệu văn bản mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Text"
msgstr "Mở Văn Bản"
msgid "Open a new text data-block"
msgstr "Mở một cục dữ liệu văn bản mới"
msgid "Make Internal"
msgstr "Làm Nội Bộ"
msgid "Make text file internal after loading"
msgstr "Làm tập tin văn bản là tập tin nội bộ sau nhập"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Overwrite"
msgstr "Bật/Tắt Ghi Trên"
msgid "Toggle overwrite while typing"
msgstr "Bật/tắt ghi trên khi gõ chữ"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh PyConstraints"
msgstr "Nạp Lại Ràng Buộc Python"
msgid "Refresh all pyconstraints"
msgstr "Nạp lại hết ràng buộc Python"
msgctxt "Operator"
msgid "Reload"
msgstr "Nhập Lại"
msgid "Reload active text data-block from its file"
msgstr "Nhập lại cục dữ liệu văn bản hoạt động từ tập tin của nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Replace"
msgstr "Thay Thế"
msgid "Replace text with the specified text"
msgstr "Thay thế văn bản với văn bản được xác định"
msgid "Replace All"
msgstr "Thay Thế Hết"
msgid "Replace all occurrences"
msgstr "Thay thế cho hết lần xuất hiện"
msgctxt "Operator"
msgid "Replace & Set Selection"
msgstr "Thay Thế & Đặt Sự Lựa Chọn"
msgid "Replace text with specified text and set as selected"
msgstr "Thay thế văn bản với văn bản được xác định và đặt là được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Resolve Conflict"
msgstr "Giải Mâu Thuẫn"
msgid "When external text is out of sync, resolve the conflict"
msgstr "Khi văn bản ngoài không đồng bộ, giải mâu thuẫn"
msgid "How to solve conflict due to differences in internal and external text"
msgstr "Làm sao giải mẫu thuẫn từ chênh lệch giữa văn bản ngoài và văn bản trong"
msgid "Ignore"
msgstr "Không Chú Ý"
msgctxt "Operator"
msgid "Run Script"
msgstr "Chạy Văn Thảo"
msgid "Run active script"
msgstr "Chạy văn thảo hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
msgid "Save active text data-block"
msgstr "Lưu cục dữ liệu văn bản hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Save As"
msgstr "Luư"
msgid "Save active text file with options"
msgstr "Lưu tập tin văn bản hoạt động với tùy chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Scroll"
msgstr "Cuộn"
msgid "Number of lines to scroll"
msgstr "Cuộn bao nhiêu dòng "
msgctxt "Operator"
msgid "Scrollbar"
msgstr "Thanh Cuộn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Line"
msgstr "Chọn Dòng"
msgid "Select text by line"
msgstr "Chọn văn bản tùy dòng"
msgctxt "Operator"
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
msgid "Start searching text"
msgstr "Bắt đầu tìm văn bản"
msgctxt "Operator"
msgid "To 3D Object"
msgstr "Đến Vật Thể 3D"
msgid "Create 3D text object from active text data-block"
msgstr "Chế tạo vật thể văn bản 3D từ cục dữ liệu văn bản hoạt động"
msgid "Split Lines"
msgstr "Chẻ Dòng"
msgid "Create one object per line in the text"
msgstr "Chế tạo một vật thể cho mỗi dòng trong văn bản"
msgid "Unindent selected text"
msgstr "Không thụt văn bản được chọn"
msgid "Unlink active text data-block"
msgstr "Gỡ liên kết cục dữ liệu văn bản hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale B-Bone"
msgstr "Phóng To Xương-B"
msgid "Scale selected bendy bones display size"
msgstr "Phóng to kích thước hiển thị của các xương dẻo được chọn"
msgid "Constraint Axis"
msgstr "Ràng Buộc Trục"
msgid "Matrix Orientation"
msgstr "Định Hướng Ma Trận"
msgid "Transformation orientation"
msgstr "Định hướng biến hóa"
msgid "Bend selected items between the 3D cursor and the mouse"
msgstr "Bể cong mặt hàng được chọn giữa cong trỏ 3D và chuột"
msgid "Center Override"
msgstr "Vượt Quyền Trung Tâm"
msgid "Force using this center value (when set)"
msgstr "Bắt dùng giá trị này cho trung tâm (khi được đặt)"
msgid "Edit Grease Pencil"
msgstr "Biên Tập Bút Sáp"
msgid "Edit selected Grease Pencil strokes"
msgstr "Biên tập nét Bút Sáp được chọn"
msgid "Use Snapping Options"
msgstr "Dùng Tùy Chọn Hút Dính"
msgctxt "Operator"
msgid "Create Orientation"
msgstr "Chế Tạo Định Hướng"
msgid "Create transformation orientation from selection"
msgstr "Chế tạo định hướng biến hóa từ sự lựa chọn"
msgid "Name of the new custom orientation"
msgstr "Tên của định hướng tùy chọn"
msgid "Overwrite Previous"
msgstr "Ghi Trên Trước"
msgid "Overwrite previously created orientation with same name"
msgstr "Ghi trên định hướng được chế tạo trước có cùng tên"
msgid "Use After Creation"
msgstr "Dùng Sau Chế Tạo"
msgid "Select orientation after its creation"
msgstr "Chọn định hướng sau được chế tạo nó"
msgid "Use View"
msgstr "Dùng Màn"
msgid "Use the current view instead of the active object to create the new orientation"
msgstr "Dùng màn hiện tại thay thế vật thể hoạt động cho chế tạo định hướng mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Orientation"
msgstr "Xóa Định Hướng"
msgid "Delete transformation orientation"
msgstr "Xóa định hướng biến hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Edge Bevel Weight"
msgstr "Quyền Lượng Cạnh Tròn Cạnh"
msgid "Change the bevel weight of edges"
msgstr "Đổi quyền lượng của cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Edge Crease"
msgstr "Nhăn Cạnh"
msgid "Change the crease of edges"
msgstr "Đổi nhăn của cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Edge Slide"
msgstr "Trượt Cạnh"
msgid "Correct UVs"
msgstr "Sửa UV"
msgid "Correct UV coordinates when transforming"
msgstr "Sửa tọa độ UV khi biến hóa"
msgid "When Even mode is active, flips between the two adjacent edge loops"
msgstr "Khi chế độ Chẵn đang hoạt động, lật giữa hai vòng cạnh kề"
msgid "Single Side"
msgstr "Một Mặt"
msgid "Snap to Elements"
msgstr "Hút Dính đến Phần Tử"
msgid "Snap to increments of grid"
msgstr "Hút dình đến bước của đồ thị"
msgid "Snap to vertices"
msgstr "Hút dính đến đỉnh"
msgid "Snap to edges"
msgstr "Hút dính đến cạnh"
msgid "Face Project"
msgstr "Chiếu Mặt"
msgid "Snap by projecting onto faces"
msgstr "Hút dính bằng chiếu trên mặt"
msgid "Face Nearest"
msgstr "Mặt Gần Nhất"
msgid "Snap to nearest point on faces"
msgstr "Hút dính đến điểm gần nhất trên các mặt"
msgid "Snap to volume"
msgstr "Hút dính đến thể tích"
msgid "Edge Center"
msgstr "Trung Điểm Cạnh"
msgid "Snap to the middle of edges"
msgstr "Hút dính đến trung điểm của cạnh"
msgid "Edge Perpendicular"
msgstr "Cạnh Vuông Góc"
msgid "Snap to the nearest point on an edge"
msgstr "Hút dính đến điểm gần nhất trên một cạnh"
msgid "Snap With"
msgstr "Hút Dính Với"
msgid "Snap closest point onto target"
msgstr "Hút dính đến điểm gần nhất"
msgid "Snap transformation center onto target"
msgstr "Hút dính trung tâm biến hóa đến mục tiêu"
msgid "Snap median onto target"
msgstr "Hút dính trung vị đến mục tiêu"
msgid "Snap active onto target"
msgstr "Hút dính hoạt động đến mục tiêu"
msgid "Clamp within the edge extents"
msgstr "Kẹp lại trong hạn của cạnh"
msgid "Make the edge loop match the shape of the adjacent edge loop"
msgstr "Làm vòng cạnh theo hình dạng của vòng cạnh kề"
msgid "Target: Include Edit"
msgstr "Mục Tiêu: Gồm Biên Tập"
msgid "Target: Include Non-Edited"
msgstr "Mục Tiêu: Gồm Chưa Biên Tập"
msgid "Project Individual Elements"
msgstr "Chiếu Phần Tử Riêng Nhau"
msgid "Target: Exclude Non-Selectable"
msgstr "Mục Tiêu: Trừ Lọai Không Thể Chọn"
msgid "Target: Include Active"
msgstr "Mục Tiêu: Gồm Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Transform from Gizmo"
msgstr "Biến Hóa Từ Đồ Đạc"
msgid "Mirror selected items around one or more axes"
msgstr "Gương lại các mặt hàng được chọn quanh một trục trở lên"
msgctxt "Operator"
msgid "Push/Pull"
msgstr "Đẩy/Kéo"
msgid "Push/Pull selected items"
msgstr "Đẩy/Kéo mặt hằng được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Resize"
msgstr "Đổi Kích Cỡ"
msgid "Scale (resize) selected items"
msgstr "Phóng to (đổi kích cỡ) mặt hàng được chọn"
msgid "Mouse Directional Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Hướng Chuột"
msgid "Remove on Cancel"
msgstr "Xóa Khi Hủy"
msgid "Remove elements on cancel"
msgstr "Xóa phần tử khi hủy"
msgid "Edit Texture Space"
msgstr "Biên Tập Không Gian Chất Liệu"
msgid "Edit object data texture space"
msgstr "Biên tập không gian chất liệu dữ liệu của vật thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
msgid "Rotate selected items"
msgstr "Xoay mặt hàng được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotate Normals"
msgstr "Xoay Pháp Tuyến"
msgid "Rotate split normal of selected items"
msgstr "Xoay pháp tuyến chẻ của các mặt hàng được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Orientation"
msgstr "Chọn Định Hướng"
msgid "Select transformation orientation"
msgstr "Chọn định hướng biến hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Sequence Slide"
msgstr "Trượt Trình Tự"
msgid "Edge Pan"
msgstr "Dời Cạnh"
msgid "Enable edge panning in 2D view"
msgstr "Bật dời cạnh trong màn 2D"
msgctxt "Operator"
msgid "Shear"
msgstr "Méo Mó"
msgid "Shear selected items along the horizontal screen axis"
msgstr "Méo mó mặt hàng được chọn theo trục ngang của màn"
msgid "Axis Ortho"
msgstr "Trục Trực Giao"
msgctxt "Operator"
msgid "Shrink/Fatten"
msgstr "Thu Nhỏ/Phình To"
msgctxt "Operator"
msgid "Skin Resize"
msgstr "Đổi Kích Cỡ Da"
msgid "Scale selected vertices' skin radii"
msgstr "Phóng to bán kính da của các đỉnh được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Tilt"
msgstr "Ngiêng"
msgid "Tilt selected control vertices of 3D curve"
msgstr "Nghiêng hóa các đỉnh điều khiển của đường cong 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "To Sphere"
msgstr "Đến Hình Cầu"
msgid "Move selected items outward in a spherical shape around geometric center"
msgstr "Di chuyển các mặt hàng được chọn xa hơn bởi kiểu hình cầu xung quanh trung tâm của hình dạng"
msgctxt "Operator"
msgid "Trackball"
msgstr "Trái Banh Điều Khiển"
msgid "Trackball style rotation of selected items"
msgstr "Xoay các mặt hàng được chọn kiểu trái banh điều khiển"
msgctxt "Operator"
msgid "Transform"
msgstr "Biến Hóa"
msgid "Align with Point Normal"
msgstr "Sắp xếp với Pháp Tuyến Điểm"
msgid "Values"
msgstr "Giá Trị"
msgctxt "Operator"
msgid "Move"
msgstr "Di Chuyển"
msgid "Transform Cursor"
msgstr "Biến Hóa Con Trỏ"
msgid "Auto Merge & Split"
msgstr "Tự Động Gồm & Chẻ"
msgid "Forces the use of Auto Merge and Split"
msgstr "Ép buộc sử dụng Tự Động Gồm và Chẻ"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Crease"
msgstr "Nhăn Đỉnh"
msgid "Change the crease of vertices"
msgstr "Đổi nhăn của các đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Slide"
msgstr "Trược Đỉnh"
msgid "Slide a vertex along a mesh"
msgstr "Trượt một đỉnh theo một mạng lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Randomize"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa"
msgid "Randomize vertices"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa các đỉnh"
msgid "Align offset direction to normals"
msgstr "Sắp xếp hướng địch cùng với pháp tuyến"
msgid "Distance to offset"
msgstr "Khoảng cách đến dịch"
msgid "Increase for uniform offset distance"
msgstr "Tăng cho khoảng cách dịch đều"
msgctxt "Operator"
msgid "Warp"
msgstr "Bể Cong"
msgid "Warp vertices around the cursor"
msgstr "Bể cong đỉnh quanh con trỏ"
msgid "Offset Angle"
msgstr "Dịch Góc"
msgid "Angle to use as the basis for warping"
msgstr "Dùng góc nào cho làm cơ sở cho bể cong"
msgid "Warp Angle"
msgstr "Góc Bể Cong"
msgid "Amount to warp about the cursor"
msgstr "Mức bể cong quanh con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign Value as Default"
msgstr "Chỉ Định Giá Trị làm Mặc Định"
msgid "Set this property's current value as the new default"
msgstr "Đặt giá trị hiện tại của đặc tính làm mặc định mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Press Button"
msgstr "Bấm Nút"
msgid "Presses active button"
msgstr "Được bấm nút hoạt động"
msgid "Skip Depressed"
msgstr "Nhảy Qua Được Bấm"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Button String"
msgstr "Xóa Xâu Nút"
msgid "Unsets the text of the active button"
msgstr "Gỡ đặt văn bản của nút hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy as New Driver"
msgstr "Chép như Một Điều Vận Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Data Path"
msgstr "Chép Đường Dẫn Dữ Liệu"
msgid "Copy the RNA data path for this property to the clipboard"
msgstr "Chép đường dẫn RNA cho đặc tính này đến bảng dán"
msgid "Copy full data path"
msgstr "Chép toàn bộ đường dẫn dữ liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Python Command"
msgstr "Chép Lệnh Python"
msgid "Copy the Python command matching this button"
msgstr "Chép lệnh Python giống nút này"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy to Selected"
msgstr "Chép đến Được Chọn"
msgid "Copy the property's value from the active item to the same property of all selected items if the same property exists"
msgstr "Chép giá trị của đặc tính từ mặt hàng hoạt động đến đặc tính giống của hết mặt hàng được chọn nếu đặc tính giống đang tồn tại"
msgid "Copy to selected all elements of the array"
msgstr "Chép đến tất cả phần tử của mảng"
msgctxt "Operator"
msgid "Drop Color"
msgstr "Màu Thả"
msgid "Drop colors to buttons"
msgstr "Thả màu vào nút"
msgid "Source color"
msgstr "Màu nguồn"
msgid "Gamma Corrected"
msgstr "Gama Được Chỉnh"
msgid "The source color is gamma corrected"
msgstr "Màu nguồn được chỉnh gama rồi"
msgctxt "Operator"
msgid "Drop Material in Material slots"
msgstr "Thả Vật Liệu vào khe Vật Liệu"
msgid "Drag material to Material slots in Properties"
msgstr "Kéo vật liệu đến khe Vật Liệu trong Đặc Điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Drop Name"
msgstr "Thả Tên"
msgid "Drop name to button"
msgstr "Thả tên đến Nút"
msgid "The string value to drop into the button"
msgstr "Giá trị xâu cho thả trên nút"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Source"
msgstr "Biên Tập Mã Nguồn"
msgid "Edit UI source code of the active button"
msgstr "Biên tập mã nguồn gioa diện của nút hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Translation"
msgstr "Biên Tập Phiên Dịch"
msgid "Translate the label and tooltip of the given property"
msgstr "Phiên dịch nhãn và đề thị của đặc tính"
msgid "Label of the control"
msgstr "Nhãn của đồ điều khiển"
msgid "Flags about the label of the button"
msgstr "Các cờ về nhãn của nút"
msgid "Message is marked as fuzzy in po file"
msgstr "Tin nhắn trong tập tin được ký là mờ mịt trong tập tin .po"
msgid "Some error occurred with this message"
msgstr "Có lỗi với tin nhắn này"
msgid "Tip of the control"
msgstr "Đề thị của đồ điều khiển"
msgid "Flags about the tip of the button"
msgstr "Các cờ về đề thị của nút"
msgid "Remove all local translation files, to be able to use the system ones again"
msgstr "Xóa hết tập tin phiên dịch địa phương, để có thể sử dụng lại tập tin của hệ thống"
msgid "Label of the enum item of the control, if any"
msgstr "Nhãn của mặt hàng liệt kê của đồ điều khiển"
msgid "Flags about the RNA enum item label of the button"
msgstr "Các cờ về nhãn mặt hàng liệt kê RNA của nút"
msgid "Tip of the enum item of the control, if any"
msgstr "Đề thị của hàng liệt kê của đồ điều khiển, nếu có"
msgid "Flags about the RNA enum item tip of the button"
msgstr "Các cờ về mặt hàng liệt kê RNA của nút"
msgid "Current (translated) language"
msgstr "Ngô ngữ (phiên dịch) hiện tại"
msgid "Original label of the control"
msgstr "Nhãn ban đầu của đồ điều khiển"
msgid "Original tip of the control"
msgstr "Đề thị ban đầu của đồ điều khiển"
msgid "Original label of the enum item of the control, if any"
msgstr "Nhãn ban đầu của mặt hàng liệt kê của đồ điều khiển nếu có"
msgid "Original tip of the enum item of the control, if any"
msgstr "Đề thị ban đầu của mặt hàng liệt kê của đồ điều khiển, nếu có"
msgid "Original RNA-defined label of the control, if any"
msgstr "Nhãn ban đầu được RNA xác định của đồ điều khiển, nếu có"
msgid "Original RNA-defined tip of the control, if any"
msgstr "Đề thị ban đầu được RNA xác định của đồ điều khiển, nếu có"
msgid "Path to the matching po file"
msgstr "Đường dẫn đến cùng tập tin .po"
msgid "RNA context for label"
msgstr "Bối cảnh RNA cho nhãn"
msgid "Identifier of the RNA enum item, if any"
msgstr "Tên của mặt hàng liệt kê RNA, nếu có"
msgid "RNA-defined label of the control, if any"
msgstr "Nhãn được RNA xác định của đồ điều khiển, nếu có"
msgid "Flags about the RNA-defined label of the button"
msgstr "Các cờ về nhãn được RNA xác định của nút"
msgid "Identifier of the RNA property, if any"
msgstr "Tên của đặc tính RNA, nếu có"
msgid "Identifier of the RNA struct, if any"
msgstr "Tên của cầu trúc RNA, nếu có"
msgid "RNA-defined tip of the control, if any"
msgstr "Đề thị được RNA xạc định của đồ điều khiển, nếu có"
msgid "Flags about the RNA-defined tip of the button"
msgstr "Các cờ về đề thị được RNA xác định của nút"
msgid "Stats from opened po"
msgstr "Thống kê từ tập tin .po được mở"
msgid "Try to rebuild mo file, and refresh Blender's UI"
msgstr "Thử xây dựng lại tập tin .mo, và nâng cấp giao diện Blender"
msgid "Update po file, try to rebuild mo file, and refresh Blender's UI"
msgstr "Nâng cấp tập tin .po, thử xây dựng lại tập .mo, và nâng cấp giao diện Blender"
msgid "Edit i18n in current language for the active button"
msgstr "Biên tập i18n bằng ngôn ngữ hiện tại cho nút hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Eyedropper"
msgstr "Ống Hút Giọt Nước"
msgid "Sample a color from the Blender window to store in a property"
msgstr "Lấy mẫu màu từ cửa sổ Blender cho chứa trong một đặc tính"
msgctxt "Operator"
msgid "Eyedropper Colorband"
msgstr "Vành Màu Ống Hút Giọt Nước"
msgid "Sample a color band"
msgstr "Lấy mẫu từ một vành màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Eyedropper Colorband (Points)"
msgstr "Vành Màu Ống Hút Giọt Nước (Điểm)"
msgid "Point-sample a color band"
msgstr "Lấy một mẫu vật điểm từ một vành màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Eyedropper Depth"
msgstr "Ống Hút Giọt Nước Độ Sâu"
msgid "Sample depth from the 3D view"
msgstr "Lấy mẫu vật độ sâu từ màn 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "Eyedropper Driver"
msgstr "Điều Vận Ống Hút Giọt Nước"
msgid "Pick a property to use as a driver target"
msgstr "Chọn một đặc tính để làm một mục tiêu điều vận"
msgid "Mapping Type"
msgstr "Loại Ánh Xạ"
msgid "Method used to match target and driven properties"
msgstr "Phương pháp để phần tích đặc tính mục đích và đặc tính được dắt"
msgid "All from Target"
msgstr "Hết từ Mục Tiêu"
msgid "Drive all components of this property using the target picked"
msgstr "Dắt tất cả thành phần của đặc tính nào dùng mục tiêu được chọn"
msgid "Single from Target"
msgstr "Một cái từ Mục Tiêu"
msgid "Drive this component of this property using the target picked"
msgstr "Dắt thành phần này của đặc tính này bằng mục tiêu được chọn"
msgid "Match Indices"
msgstr "Chỉ Số Giống"
msgid "Create drivers for each pair of corresponding elements"
msgstr "Chế tạo điều vận cho mỗi cặp phần tử tương tự"
msgid "Manually Create Later"
msgstr "Tự Chế Tạo Thời Sau"
msgid "Create drivers for all properties without assigning any targets yet"
msgstr "Chế tạo điều vận cho tất cả đặc tính mà chưa chỉ định mục tiêu nào"
msgid "Manually Create Later (Single)"
msgstr "Chế Tạo Sau Bằng Tay (Một Cái)"
msgid "Create driver for this property only and without assigning any targets yet"
msgstr "Chế tạo điều vận chỉ cho đặc tính này mà không chỉ định mục tiêu nào"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil Eyedropper"
msgstr "Ống Hút Giọt Nước Bút Sáp"
msgid "Sample a color from the Blender Window and create Grease Pencil material"
msgstr "Mẫu một màu từ Cửa Sổ Blender và chế tạo vật liệu Bút Sắp"
msgctxt "Operator"
msgid "Eyedropper Data-Block"
msgstr "Cục Dữ Liệu Ống Hút"
msgid "Sample a data-block from the 3D View to store in a property"
msgstr "Rút một mẫu vật cục dữ liệu từ Cửa Sổ Màn 3D để chứa trong một đặc tính"
msgctxt "Operator"
msgid "I18n Add-on Export"
msgstr "Xuất Đồ Kèm I18n"
msgid "Export given add-on's translation data as PO files"
msgstr "Xuất dữ liệu phiên dịch của đồ kèm chỉ định trong tập tin .PO"
msgid "Add-on to process"
msgstr "Đồ kèm cho qúa trình"
msgid "Export POT"
msgstr "Xuất POT"
msgid "Export (generate) a POT file too"
msgstr "Xuất (chế tạo) một tập tin POT nữa"
msgid "Update Existing"
msgstr "Nâng Cấp Đang Tồn Tại"
msgid "Update existing po files, if any, instead of overwriting them"
msgstr "Nâng cấp các tập tin .po tồn tại, nếu có, vượt quyền lưu trên nó"
msgctxt "Operator"
msgid "I18n Add-on Import"
msgstr "Nhập Đồ Kèm I18n "
msgid "Import given add-on's translation data from PO files"
msgstr "Nhập dữ liệu phiên dịch của đồ kèm từ tập tin PO"
msgctxt "Operator"
msgid "Update I18n Add-on"
msgstr "Nâng Cấp Kèm Đồ I18n"
msgid "Wrapper operator which will invoke given op after setting its module_name"
msgstr "Thao tác gói nào sẽ thực hành thao tác được xác định sau đặt tên mô đun của nó"
msgid "Operator Name"
msgstr "Tên Thao Tác"
msgid "Name (id) of the operator to invoke"
msgstr "Tên (mã số) thao tác để kích động"
msgid "Update given add-on's translation data (found as a py tuple in the add-on's source code)"
msgstr "Nâng cấp dữ liệu phiên dịch của đồ kèm chỉ định (là mẫu số py trong mã nguồn của đồ kèm)"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean up I18n Branches"
msgstr "Làm sạch Nhấn I18n"
msgid "Clean up i18n svn's branches (po files)"
msgstr "Làm sạch các nhánh svn của I18n (tập tin .po)"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Translation Update Mo"
msgstr "Biên Tập Nâng Cấp Phiên Dịch Mo"
msgid "Try to \"compile\" given po file into relevant blender.mo file"
msgstr "Thử \"biên dịch\" tập tin .po thành tập tin .mo Blender liên quan"
msgctxt "Operator"
msgid "I18n Load Settings"
msgstr "I18n Nhập Cài Đặt"
msgid "Load translations' settings from a persistent JSon file"
msgstr "Nhập cài đặt dịch từ tập tin JSon cố chấp"
msgid "Path to the saved settings file"
msgstr "Đường dẫn cho tập tin cài đặt được lưu"
msgctxt "Operator"
msgid "I18n Save Settings"
msgstr "I18n Lưu Cài Đặt"
msgid "Save translations' settings in a persistent JSon file"
msgstr "Lưu Cài đặt phiên dịch vào tập tin JSon cố chấp"
msgctxt "Operator"
msgid "Update I18n Branches"
msgstr "Nâng Cấp Nhánh I18n"
msgid "Update i18n svn's branches (po files)"
msgstr "Nâng cấp nhánh svn của I18n (tập tin .po)"
msgid "Skip POT"
msgstr "Bỏ Qua POT"
msgid "Skip POT file generation"
msgstr "Bỏ qua chế tạo tập tin POT"
msgctxt "Operator"
msgid "Init I18n Update Settings"
msgstr "Khởi Động Nâng Cấp Cài Đặt I18n"
msgid "Init settings for i18n svn's update operators"
msgstr "Khởi động cài đặt cho thao tác nâng cấp của svn I18n "
msgctxt "Operator"
msgid "Init I18n Update Select Languages"
msgstr "Khởi Động Nâng Cấp I18n Ngôn Ngữ Được Chọn"
msgid "(De)select (or invert selection of) all languages for i18n svn's update operators"
msgstr "Chọn/thả (hay đảo nghịch sự lựa chọn) của tất cả ngôn ngữ cho thao tác nâng cấp của I18n svn"
msgid "Invert Selection"
msgstr "Đảo Nghịch Sự Lựa Chọn"
msgid "Inverse selection (overrides 'Select All' when True)"
msgstr "Đảo nghịch sự lựa chọn (chẳng kể 'Chọn Hết' khi Đúng)"
msgid "Select All"
msgstr "Chọn Hết"
msgid "Select all if True, else deselect all"
msgstr "Chọn hết nếu Đúng, thay thế thả hết"
msgctxt "Operator"
msgid "Update I18n Statistics"
msgstr "Nâng Cấp Thống Kê I18n"
msgid "Create or extend a 'i18n_info.txt' Text datablock"
msgstr "Chế tạo hay kèm một cục dữ liệu Văn bản 'i18n_info.txt'"
msgid "Check Branches"
msgstr "Kiểm Tra Nhánh"
msgid "Check po files in branches"
msgstr "Kiểm tra tập tin .po trong nhánh"
msgid "Check Trunk"
msgstr "Kiểm Tra Thân Cây"
msgid "Check po files in trunk"
msgstr "Kiểm Tra tập tin .po trong thân cây"
msgctxt "Operator"
msgid "Update I18n Trunk"
msgstr "Nâng Cấp Thân Cây I18n"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Target"
msgstr "Nhảy đến Mục Tiêu"
msgid "Switch to the target object or bone"
msgstr "Trao đổi đến vật thể mục tiêu hay xương"
msgctxt "Operator"
msgid "List Filter"
msgstr "Lọc Danh Sách"
msgid "Start entering filter text for the list in focus"
msgstr "Bắt đầu gõ văn bản bộ lọc cho danh sách đang tập trung"
msgid "Delete the selected local override and relink its usages to the linked data-block if possible, else reset it and mark it as non editable"
msgstr "Xóa các đồ vượt quyền địa phương được chọn và kết nối lại những sử dụng đến các cục dữ liệu được liên kết, nếu có thể, hoặc đặt lại nó và ký dấu nó không thể biên tập "
msgid "Create a local override of the selected linked data-block, and its hierarchy of dependencies"
msgstr "Chế tạo một đồ vượt quyền địa phương của các cục dữ liệu được liên kết được chọn, và tầng bậc phụ thuộc của chúng nó"
msgid "Reset the selected local override to its linked reference values"
msgstr "Đặt lại đồ vượt quyền địa phương được chọn trở lại đến những giá trị tham chiếu được liên kết"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Override"
msgstr "Xóa Vượt Quyền"
msgid "Remove an override operation"
msgstr "Xóa một thao tác vượt quyền"
msgid "Reset to default values all elements of the array"
msgstr "Đặt lại hết phần tử của mảng đến giá trị mặc định "
msgctxt "Operator"
msgid "Define Override Type"
msgstr "Định Nghĩa Loại Vượt Quyền"
msgid "Create an override operation, or set the type of an existing one"
msgstr "Tạo một thao tác vượt quyền, hay đặt loại vượt quyền của thao tác đang tồn tại"
msgid "Type of override operation"
msgstr "Loại thao tác vượt quyền"
msgid "NoOp"
msgstr "Vô Hành"
msgid "'No-Operation', place holder preventing automatic override to ever affect the property"
msgstr "'Vô Hành', nó chứa chỗ và ngăn ngừa thao tác vượt quyền tự động được ảnh hưởng đặc tính"
msgid "Completely replace value from linked data by local one"
msgstr "Thay thế giá trị hoàn toàn từ dữ liệu liên kết bằng một cái địa phương"
msgid "Store difference to linked data value"
msgstr "Chứa chênh lệch vào giá trị dữ liệu được liên kết"
msgid "Store factor to linked data value (useful e.g. for scale)"
msgstr "Chứa hệ số vào giá trị dữ liệu được liên kết (có lợi ích, ví dụ cho phóng to)"
msgctxt "Operator"
msgid "Reload Translation"
msgstr "Nhập Lại Phiên Dịch"
msgid "Force a full reload of UI translation"
msgstr "Bắt nhập lại phiên dịch của giao diện"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset to Default Value"
msgstr "Hoàn Lại Giá Trí Mặc Định"
msgid "Reset this property's value to its default value"
msgstr "Hoàn lại giá trị của đặc tính này bằng mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Unset Property"
msgstr "Đặc Tính Chưa Đặt"
msgid "Clear the property and use default or generated value in operators"
msgstr "Xóa đặc tính và dùng giá trị mặc định hay được chế tạo trong thao tác"
msgctxt "Operator"
msgid "Rename View Item"
msgstr "Đổi Tên Mặt Hàng Màn"
msgid "Rename the active item in the data-set view"
msgstr "Đổi tên của mặt hàng hoạt động trong màn của tập hợp dữ liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Align"
msgstr "Sắp Xếp"
msgid "Align selected UV vertices to an axis"
msgstr "Sắp hàng đỉnh UV được chọn vào một trục"
msgid "Axis to align UV locations on"
msgstr "Trục cho sắp xếp vị trí UV"
msgid "Straighten"
msgstr "Thẳng Hóa"
msgid "Align UVs along the line defined by the endpoints"
msgstr "Sắp xếp UV theo đường được xác định bằng hai điểm"
msgid "Straighten X"
msgstr "Thẳng Hóa X"
msgid "Align UVs along the line defined by the endpoints along the X axis"
msgstr "Sắp xếp UV theo đường được xác định bằng hai điểm theo trục X"
msgid "Straighten Y"
msgstr "Thẳng Y"
msgid "Align UVs along the line defined by the endpoints along the Y axis"
msgstr "Sắp xếp UV theo đường được xác định bằng hai điểm theo trục Y"
msgid "Align Auto"
msgstr "Tự Động Sắp Xếp"
msgid "Automatically choose the axis on which there is most alignment already"
msgstr "Tự động chọn trục nào thì có sẵn sắp xếp nhiều nhất sẫn rồi"
msgid "Align X"
msgstr "Sắp Xếp X"
msgid "Align UVs on X axis"
msgstr "Sắp hàng UV trên trục X"
msgid "Align Y"
msgstr "Sắp Xếp Y"
msgid "Align UVs on Y axis"
msgstr "Sắp xếp UV trên trục Y"
msgctxt "Operator"
msgid "Average Islands Scale"
msgstr "Phóng To Đặo Trung Bình"
msgid "Average the size of separate UV islands, based on their area in 3D space"
msgstr "Kích cỡ trung bình của các đạo UV riêng, được tính bằng diện tích của chúng trong không gian 3D"
msgid "Scale U and V independently"
msgstr "Phóng To U và V Độc Lập"
msgid "Reduce shear within islands"
msgstr "Giảm sự méo trong hòn đảo"
msgctxt "Operator"
msgid "Cube Projection"
msgstr "Phép Chiếu Lập Phương"
msgid "Project the UV vertices of the mesh over the six faces of a cube"
msgstr "Chiếu đỉnh UV của mạng lưới trên 6 mặt của lập phương"
msgid "Clip to Bounds"
msgstr "Kẹp Lại Đến Ranh Giới"
msgid "Clip UV coordinates to bounds after unwrapping"
msgstr "Kẹp lại tọa độ UV đến ranh giới sau gỡ ra"
msgid "Correct Aspect"
msgstr "Sửa Tỉ Lệ Cạnh Ảnh"
msgid "Map UVs taking image aspect ratio into account"
msgstr "Chiếu UV tùy tỉ lệ cạnh ảnh"
msgid "Cube Size"
msgstr "Kích Cỡ Lập Phương"
msgid "Size of the cube to project on"
msgstr "Kích cỡ của lập phương để chiếu lên trên"
msgid "Scale to Bounds"
msgstr "Phóng To Đến Ranh Giới"
msgid "Scale UV coordinates to bounds after unwrapping"
msgstr "Phóng to tọa độ UV đến ranh giới sau gỡ gói"
msgctxt "Operator"
msgid "Cylinder Projection"
msgstr "Phép Chiều Hình Trụ"
msgid "Project the UV vertices of the mesh over the curved wall of a cylinder"
msgstr "Chiếu đỉnh UV của mạng lưới trên tường cong của hình trụ"
msgid "How to determine rotation around the pole"
msgstr "Làm sao tính xoay quanh cực"
msgid "Polar ZX"
msgstr "Cực ZX"
msgid "Polar 0 is X"
msgstr "Cực 0 là X"
msgid "Polar ZY"
msgstr "Cực ZY"
msgid "Polar 0 is Y"
msgstr "Cực 0 là Y"
msgid "Direction of the sphere or cylinder"
msgstr "Hướng của hình cầu hay hình trụ"
msgid "View on Equator"
msgstr "Hiển Thị Tại Xích Đạo"
msgid "3D view is on the equator"
msgstr "Màn 3D ở tại xích đạo"
msgid "View on Poles"
msgstr "Chiếu Tại Các Cực"
msgid "3D view is on the poles"
msgstr "Màn 3D ở tại các cực"
msgid "Align to Object"
msgstr "Sắp Xếp Với Vật Thể"
msgid "Align according to object transform"
msgstr "Sắp xếp theo biến hóa vật thể"
msgid "Radius of the sphere or cylinder"
msgstr "Bán kính của hình cầu hay hình trụ"
msgctxt "Operator"
msgid "Export UV Layout"
msgstr "Xuất Cài Đặt UV"
msgid "Export UV layout to file"
msgstr "Xuất cài đặt UV đến tập tin"
msgid "All UVs"
msgstr "Hết UV"
msgid "Export all UVs in this mesh (not just visible ones)"
msgstr "Xuất hết UV trong mạng lưới này (không phải chỉ UV được hiện)"
msgid "File format to export the UV layout to"
msgstr "Định dạng tập tin để xuất cài đặt UV"
msgid "Scalable Vector Graphic (.svg)"
msgstr "Hình Ảnh Vectơ Được Phóng To (.svg)"
msgid "Export the UV layout to a vector SVG file"
msgstr "Xuất cài đặt UV vào một tập tin SVG vectơ"
msgid "Encapsulate PostScript (.eps)"
msgstr "PostScript Qủa Nang (.eps)"
msgid "Export the UV layout to a vector EPS file"
msgstr "Xuất cài đặt UV vào một tập tin EPS vectơ"
msgid "PNG Image (.png)"
msgstr "Ảnh PNG (.png)"
msgid "Export the UV layout to a bitmap image"
msgstr "Xuất cài đặt UV vào một mảng ảnh"
msgid "Modified"
msgstr "Đã Sửa Đổi"
msgid "Exports UVs from the modified mesh"
msgstr "Xuất UV từ mạng lưới được sửa đổi"
msgid "Fill Opacity"
msgstr "Độ Đục Tô Tràn"
msgid "Set amount of opacity for exported UV layout"
msgstr "Đặt mức đục cho cài đặt UV được xuất"
msgid "Dimensions of the exported file"
msgstr "Kích thước của tập tin kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Follow Active Quads"
msgstr "Đi Theo Tứ Giác Hoạt Động"
msgid "Follow UVs from active quads along continuous face loops"
msgstr "Đi theo UV từ tứ giác hoạt động theo vòng mặt liên tiếp"
msgid "Edge Length Mode"
msgstr "Chế Độ Bề Dài Cạnh"
msgid "Method to space UV edge loops"
msgstr "Phương pháp đặt khoảng cách giữa vòng cạnh"
msgid "Space all UVs evenly"
msgstr "Khaỏng Cách Giữa UV Đều"
msgid "Average space UVs edge length of each loop"
msgstr "Khoảng cách trung bình giữa cạnh UV của mỗi vòng"
msgid "Length Average"
msgstr "Khoảng Cách Trung Bình"
msgid "Hide (un)selected UV vertices"
msgstr "Ẩn đỉnh UV được chọn/thả"
msgctxt "Operator"
msgid "Lightmap Pack"
msgstr "Gói Ánh Xạ Ánh Sáng"
msgid "Pack Quality"
msgstr "Chất Lượng Gói"
msgid "Selected Faces"
msgstr "Mặt Được Chọn"
msgid "All Faces"
msgstr "Hết Mặt"
msgid "Size of the margin as a division of the UV"
msgstr "Kích thước lề để làm một phần của bản đồ UV "
msgid "New UV Map"
msgstr "Bản Đồ UV Mới"
msgid "Create a new UV map for every mesh packed"
msgstr "Chế tạo một bản đồ UV cho mỗi mạng lưới được gói"
msgid "Share Texture Space"
msgstr "Chia Sẻ Không Gian Chất Liệu"
msgid "Objects share texture space, map all objects into a single UV map"
msgstr "Vật thể chia sẻ cùng không gian chất liệu, ánh xạ tất cả vật thể trong một bản đồ UV"
msgid "Mark selected UV edges as seams"
msgstr "Ký dấu các cạnh UV được chọn là vết sẹo"
msgid "Clear Seams"
msgstr "Xóa Vết Sẹo"
msgid "Clear instead of marking seams"
msgstr "Xóa thay thế ký dấu vết sẹo"
msgctxt "Operator"
msgid "Minimize Stretch"
msgstr "Giảm Kéo Dài"
msgid "Reduce UV stretching by relaxing angles"
msgstr "Giảm kéo dài UV bằng buồng thả góc"
msgid "Blend factor between stretch minimized and original"
msgstr "Hệ số pha trộn giữa giảm kéo dài và ban đầu"
msgid "Virtually fill holes in mesh before unwrapping, to better avoid overlaps and preserve symmetry"
msgstr "Đầy hết lỗ trong mạng lưới kiểu ảo trước mở gói, tốt hơn cho tranh lấn trên và giữ nguyên đối xứng"
msgid "Number of iterations to run, 0 is unlimited when run interactively"
msgstr "Số lần lặp lại để chạy, 0 là vô hạn khi chạy tương tác"
msgctxt "Operator"
msgid "Pack Islands"
msgstr "Gói Đảo"
msgid "Transform all islands so that they fill up the UV/UDIM space as much as possible"
msgstr "Biến hóa hết hòn đảo cho chúng nó vừa đầy nhất không gian UV/UDIM có thể làm"
msgid "Space between islands"
msgstr "Khoảng cách giữa đảo"
msgid "Fraction"
msgstr "Phân Số"
msgid "Pack to"
msgstr "Ém đến"
msgid "Closest UDIM"
msgstr "UDIM gần nhất"
msgid "Pack islands to closest UDIM"
msgstr "Ém hòn đảo vào UDIM gần nhất"
msgid "Active UDIM"
msgstr "UDIM Hoạt Động"
msgid "Pack islands to active UDIM image tile or UDIM grid tile where 2D cursor is located"
msgstr "Ém hòn đảo đến ô của ảnh UDIM hoạt động hay ô của đồ thị UDIM tại vị trí của con trỏ 2D"
msgctxt "Operator"
msgid "Pin"
msgstr "Đóng Đinh"
msgid "Set/clear selected UV vertices as anchored between multiple unwrap operations"
msgstr "Đặt/xoá đỉnh UV được chọn được dính giữa nhiều thao tác mở gói"
msgid "Clear pinning for the selection instead of setting it"
msgstr "Xóa đóng đinh cho sự lựa chọn thay thế đặt nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Project from View"
msgstr "Chiếu Từ Màn"
msgid "Project the UV vertices of the mesh as seen in current 3D view"
msgstr "Chiếu đỉnh UV của mạng lưới như đang xem trong màn 3D"
msgid "Camera Bounds"
msgstr "Ranh Giới Máy Quay Phim"
msgid "Map UVs to the camera region taking resolution and aspect into account"
msgstr "Ánh xạ UV đến máy quay phim mà quan tâm độ phân giải và tỉ số cạnh"
msgid "Use orthographic projection"
msgstr "Dùng phép chiếu trực giao"
msgctxt "Operator"
msgid "Merge UVs by Distance"
msgstr "Gồm UV Bằng Khoảng Cách"
msgid "Selected UV vertices that are within a radius of each other are welded together"
msgstr "Gồm các đỉnh UV được chọn ở cách xa nhau nhỏ hơn bán kính được xác định"
msgid "Maximum distance between welded vertices"
msgstr "Cách xa cực đại cho gồm đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset"
msgstr "Đặt Lại"
msgid "Reset UV projection"
msgstr "Đặt lại phép chiếu UV"
msgid "Reveal all hidden UV vertices"
msgstr "Hiện hết đỉnh UV được ẩn"
msgctxt "Operator"
msgid "UV Rip"
msgstr "Xé UV"
msgid "Rip selected vertices or a selected region"
msgstr "Xé các đỉnh được chọn hoặc một vùng đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "UV Rip Move"
msgstr "Di Chuyển Xé UV"
msgid "UV Rip"
msgstr "Xé UV"
msgctxt "Operator"
msgid "Seams from Islands"
msgstr "Vết Sẹo Từ Hòn Đảo"
msgid "Set mesh seams according to island setup in the UV editor"
msgstr "Đặt vết sẹo mạng lưới tùy cài đặt hòn đảo trong biên tập UV"
msgid "Mark boundary edges as seams"
msgstr "Ký dấu các cạnh ranh giới là vết sẹo"
msgid "Mark boundary edges as sharp"
msgstr "Ký dấu cạnh bén"
msgid "Select UV vertices"
msgstr "Chọn Đỉnh UV"
msgid "Change selection of all UV vertices"
msgstr "Đổi sự lựa chọn cho hết đỉnh UV"
msgid "Select UV vertices using box selection"
msgstr "Chọn đỉnh UV bằng sự lựa chọn kiểu hộp"
msgid "Pinned"
msgstr "Đóng Đinh"
msgid "Border select pinned UVs only"
msgstr "Chỉ chọn cạnh UV được đóng đinh"
msgid "Select UV vertices using circle selection"
msgstr "Chọn đỉnh UV bằng sự lựa chọn kiểu vòng tròn"
msgid "Select an edge ring of connected UV vertices"
msgstr "Chọn một vòng cạnh đỉnh UV được kết nối"
msgctxt "Operator"
msgid "Lasso Select UV"
msgstr "Chọn Bằng Dây Trói UV"
msgid "Select UVs using lasso selection"
msgstr "Chọn đỉnh UV bằng dây trói"
msgid "Deselect UV vertices at the boundary of each selection region"
msgstr "Thả đỉnh UV tại ranh giới của mỗi vùng được chọn"
msgid "Select all UV vertices linked to the active UV map"
msgstr "Chọn hết đỉnh UV liên kết với bản đồ UV hoạt động"
msgid "Select all UV vertices linked under the mouse"
msgstr "Chọn hết đỉnh UV liên kết dưới chuột"
msgid "Deselect linked UV vertices rather than selecting them"
msgstr "Thả đỉnh UV được liên kết thay thế chọn chúng nó"
msgid "Select a loop of connected UV vertices"
msgstr "Chọn một vòng đỉnh UV kết nối"
msgctxt "Operator"
msgid "UV Select Mode"
msgstr "Chế Độ Chọn UV"
msgid "Change UV selection mode"
msgstr "Đổi chế độ sự lựa chọn UV"
msgid "Island"
msgstr "Đảo"
msgid "Island selection mode"
msgstr "Chế độ sự lựa chọn đảo"
msgid "Select more UV vertices connected to initial selection"
msgstr "Chọn đỉnh UV thêm được kết nối với sự lựa chọn khởi động"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Overlap"
msgstr "Chọn Lấn Lên"
msgid "Select all UV faces which overlap each other"
msgstr "Chọn tất cả mặt UV đang che lấn lên nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Selected Pinned"
msgstr "Chọn Được Đóng Đinh"
msgid "Select all pinned UV vertices"
msgstr "Chón hết đỉnh UV được đóng đinh"
msgid "Select similar UVs by property types"
msgstr "Chọn UV giống bằng loại đặc tính"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Split"
msgstr "Chọn Chẻ"
msgid "Select only entirely selected faces"
msgstr "Chỉ chọn mặt nào được chọn toàn bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Smart UV Project"
msgstr "Chương Trình UV Thông Minh"
msgid "Projection unwraps the selected faces of mesh objects"
msgstr "Phép chiếu được mở gói cho các mặt đã chọn của vật thể mạng lưới"
msgid "Lower for more projection groups, higher for less distortion"
msgstr "Nhỏ hơn cho nhiều nhóm phép chiều hơn, cao hơn cho giảm méo hóa"
msgid "Area Weight"
msgstr "Quyền Lượng Diện Tích"
msgid "Weight projection's vector by faces with larger areas"
msgstr "Tăng thêm quyền lương của vectơ phép chiếu bởi mặt có diện tích lớn hơn"
msgid "Island Margin"
msgstr "Lề Đảo"
msgid "Margin to reduce bleed from adjacent islands"
msgstr "Lề cho giảm tràn ra ngoài từ đảo kề"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Cursor"
msgstr "Hút Dinh Con Trỏ"
msgid "Snap cursor to target type"
msgstr "Hút dính con trỏ đến loại mục tiêu"
msgid "Target to snap the selected UVs to"
msgstr "Hút dính UV được chọn đến mục tiêu nào"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Selection"
msgstr "Sự Lựa Chọn Hút Dính"
msgid "Snap selected UV vertices to target type"
msgstr "Hút dính đỉnh UV được chọn đến loại mục tiêu nào"
msgid "Cursor (Offset)"
msgstr "Con Trỏ (Dịch)"
msgid "Adjacent Unselected"
msgstr "Kề Chưa Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Sphere Projection"
msgstr "Phép Chiếu Hình Cầu"
msgid "Project the UV vertices of the mesh over the curved surface of a sphere"
msgstr "Chiếu đỉnh UV của mạng lưới trên bề mặt cong của một hình cầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Stitch"
msgstr "Mai"
msgid "Stitch selected UV vertices by proximity"
msgstr "Mai đỉnh UV được chọn tùy khoàng cách"
msgid "Index of the active object"
msgstr "Chỉ số của vật thể hoạt động"
msgid "Clear seams of stitched edges"
msgstr "Xóa vết sẹo của cạnh được mai lại"
msgid "Limit distance in normalized coordinates"
msgstr "Hạn chế khoảng cách trong tọa độ đơn vị hóa"
msgid "Snap at Midpoint"
msgstr "Hút Dính tại Trung Điểm"
msgid "UVs are stitched at midpoint instead of at static island"
msgstr "May đỉnh UV tại trung điểm thay taị đảo tĩnh"
msgid "Operation Mode"
msgstr "Chế Độ Thao Tác"
msgid "Use vertex or edge stitching"
msgstr "Sử dụng mai đỉnh hay cạnh"
msgid "Objects Selection Count"
msgstr "Số Lượng Vật Thể Được Chọn"
msgid "Snap Islands"
msgstr "Hút Dính Đảo"
msgid "Snap islands together (on edge stitch mode, rotates the islands too)"
msgstr "Hút dính đảo với nhau (trong chế độ mai cạnh, cũng xoay đảo)"
msgid "Static Island"
msgstr "Đảo Tĩnh"
msgid "Island that stays in place when stitching islands"
msgstr "Đảo sẽ ở lại tại chỗ khi mai các đảo"
msgid "Stored Operation Mode"
msgstr "Chế Độ Thao Tác Chứa"
msgid "Use Limit"
msgstr "Dùng Giới Hạn"
msgid "Stitch UVs within a specified limit distance"
msgstr "Mau đỉnh UV gần hơn khoảng cách được xác định"
msgctxt "Operator"
msgid "Unwrap"
msgstr "Mở Gói"
msgid "Unwrap the mesh of the object being edited"
msgstr "Mỡ gói mạng lưới của vật thể đang biên tập"
msgid "Unwrapping method (Angle Based usually gives better results than Conformal, while being somewhat slower)"
msgstr "Phương pháp mở gói (Cơ Sở Góc được kết qủa tốt hơn Bảo Giác nhưng hơi chậm hơn)"
msgid "Use Subdivision Surface"
msgstr "Dùng Phân Hóa Bề Mặt"
msgid "Map UVs taking vertex position after Subdivision Surface modifier has been applied"
msgstr "Ánh xá tọa độ UV dùng vị trí đỉnh sau bộ điều chỉnh Phân Hóa Bề Mặt được áp dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Weld"
msgstr "Hàn"
msgid "Weld selected UV vertices together"
msgstr "Hàn đỉnh UV được chọn với nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "View Edge Pan"
msgstr "Dời Cạnh Màn"
msgid "Pan the view when the mouse is held at an edge"
msgstr "Dời màn khi chuột được giữ tại một cạnh"
msgid "Delta X"
msgstr "Lệch Lạc X"
msgid "Delta Y"
msgstr "Lệch Lạc Y"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset View"
msgstr "Đặt Lại Màn"
msgid "Reset the view"
msgstr "Đặt lại màn"
msgctxt "Operator"
msgid "Scroll Down"
msgstr "Cuộn Xuống"
msgid "Scroll the view down"
msgstr "Cuộn màn chiếu xuống"
msgid "Page"
msgstr "Trang"
msgid "Scroll down one page"
msgstr "Cuộn xuống một trang"
msgctxt "Operator"
msgid "Scroll Left"
msgstr "Cuộn Trái"
msgid "Scroll the view left"
msgstr "Cuộn màn chiếu trái phía trái"
msgctxt "Operator"
msgid "Scroll Right"
msgstr "Cuộn Phải"
msgid "Scroll the view right"
msgstr "Cuộn màn chiếu phía phải"
msgctxt "Operator"
msgid "Scroll Up"
msgstr "Cuộn Lên"
msgid "Scroll the view up"
msgstr "Cuộn màn chiếu lên"
msgctxt "Operator"
msgid "Scroller Activate"
msgstr "Hoạt Động Cuộn"
msgid "Scroll view by mouse click and drag"
msgstr "Cuộn màn chiếu bằng bấm và kéo chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth View 2D"
msgstr "Mịn Hóa Màn 2D"
msgctxt "Operator"
msgid "Zoom 2D View"
msgstr "Phóng Màn 2D"
msgid "Zoom Factor X"
msgstr "Hệ Số Phóng Vào X"
msgid "Zoom Factor Y"
msgstr "Hệ Số Phóng Vào Y"
msgctxt "Operator"
msgid "New Camera from VR Landmark"
msgstr "Máy Quay Phim Mới Từ Mốc Bờ Sự Thật Ảo"
msgid "Create a new Camera from the selected VR Landmark"
msgstr "Tạo một Máy Quay Phim mới từ Mốc Bờ sự thật ảo"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Background Image"
msgstr "Thêm Ảnh Nền"
msgid "Add a new background image"
msgstr "Thêm một ảnh nền mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Background Image"
msgstr "Xóa Ảnh Nền"
msgid "Remove a background image from the 3D view"
msgstr "Xoá ảnh nền từ màn 3D"
msgid "Background image index to remove"
msgstr "Chỉ số của ảnh nền để xóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Menu"
msgstr "Danh Bạ Lựa Chọn"
msgid "Menu bone selection"
msgstr "Danh bạ sự lựa chọn xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Align Camera to View"
msgstr "Sắp Xếp Máy Quay Phim với Màn"
msgid "Set camera view to active view"
msgstr "Đặt màn chiếu máy quay phim thành màn chiếu hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Camera Fit Frame to Selected"
msgstr "Được Chọn Vừa Khung Máy Quay Phim"
msgid "Move the camera so selected objects are framed"
msgstr "Di chuyển máy quay phim cho các vật thể được chọn ở trong khung máy quay phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Scene Camera to VR Landmark"
msgstr "Máy Quay Phim Cảnh Đến Mốc Bờ Sự Thật Ảo"
msgid "Position the scene camera at the selected landmark"
msgstr "Di chuyển máy quay phim của cảnh đến mốc bờ đã chọn"
msgid "Clear the boundaries of the border render and disable border render"
msgstr "Xóa các ranh giới của ranh giới kết xuất và tắt kết xuất ràng giới"
msgctxt "Operator"
msgid "Clipping Region"
msgstr "Vùng Cắt"
msgid "Set the view clipping region"
msgstr "Đặt vùng cắt của màn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Objects"
msgstr "Chép Lại Vật Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Set 3D Cursor"
msgstr "Đặt Con Trỏ 3D"
msgid "Set the location of the 3D cursor"
msgstr "Đặt vị trí của con trỏ 3D"
msgid "Preset viewpoint to use"
msgstr "Đặt điểm nhìn để dùng"
msgid "Leave orientation unchanged"
msgstr "Không đổi định hướng"
msgid "Orient to the viewport"
msgstr "Định hướng đến màn chiếu"
msgid "Orient to the current transform setting"
msgstr "Định hướng đến cài đặt biến hóa hiện tại"
msgid "Match the surface normal"
msgstr "Làm giống pháp tuyến bề mặt"
msgid "Surface Project"
msgstr "Phép Chiếu Bề Mặt"
msgid "Project onto the surface"
msgstr "Chiếu trên bề mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor to VR Landmark"
msgstr "Con Trỏ Đến Mốc Bờ Sự Thật Ảo"
msgid "Move the 3D Cursor to the selected VR Landmark"
msgstr "Di chuyển Con Trỏ 3D đến Mốc Bờ sự thật ảo đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Dolly View"
msgstr "Trượt Màn"
msgid "Dolly in/out in the view"
msgstr "Trượt va/ra trong màn chiếu"
msgid "Region Position X"
msgstr "Vùng Vị Trí X"
msgid "Region Position Y"
msgstr "Vùng Vị Trí Y"
msgctxt "Operator"
msgid "Drop World"
msgstr "Thả Thế Giới"
msgid "Drop a world into the scene"
msgstr "thả thé giới vào cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Individual and Move"
msgstr "Kéo Ra Riêng Và Di Chuyển"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Manifold Along Normals"
msgstr "Kéo Ra Đa Tập Theo Pháp Tuyến"
msgid "Extrude manifold region along normals"
msgstr "Kéo ra vùng đa tập theo pháp tuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude and Move on Normals"
msgstr "Kéo Ra Và Di Chuyển Theo Pháp Tuyến"
msgid "Dissolves adjacent faces and intersects new geometry"
msgstr "Hòa tan các mặt kề bên và đang giao cắt hình dạng mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude and Move on Individual Normals"
msgstr "Kéo Ra Và Di Chuyển Theo Pháp Tuyến Riêng"
msgctxt "Operator"
msgid "Fly Navigation"
msgstr "Chuyển Hướng Bay"
msgid "Interactively fly around the scene"
msgstr "Bay tương tác quanh cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Primitive Object"
msgstr "Thêm Vật Thể Đơn Giản"
msgid "Interactively add an object"
msgstr "Kiểu tương tác thêm một vật thể"
msgid "The initial aspect setting"
msgstr "Tỉ số cạnh khởi động"
msgid "Use an unconstrained aspect"
msgstr "Dùng một tỉ số cạnh không bị hạn chế"
msgid "Use a fixed 1:1 aspect"
msgstr "Dùng một tỉ số cạnh hằng số 1:1"
msgid "The initial position for placement"
msgstr "Vị trí khởi động cho đặt vị trí"
msgid "Start placing the edge position"
msgstr "Bắt đầu đặt vị trí của cạnh"
msgid "Start placing the center position"
msgstr "Bắt đầu đặt vị trí của trung tâm"
msgid "ICO Sphere"
msgstr "Hình Cầu Nhị Thập Diện"
msgctxt "Operator"
msgid "Local View"
msgstr "Màn Địa Phương"
msgid "Toggle display of selected object(s) separately and centered in view"
msgstr "Bật/tắt hiển thị (các) vật thể được chọn riêng nhau và tại trung tâm màn chiếu"
msgid "Frame Selected"
msgstr "Khung Vừa Được Chọn"
msgid "Move the view to frame the selected objects"
msgstr "Di chuyển khung màn cho nó vừa các sự lựa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from Local View"
msgstr "Xóa từ Màn Địa Phương"
msgid "Move selected objects out of local view"
msgstr "Di chuyển các vật thể được chọn ra ngoài màn địa phương"
msgid "Move the view"
msgstr "Di chuyển màn chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "View Navigation (Walk/Fly)"
msgstr "Hiện Chuyển Hướng (Đi Bộ/Bay)"
msgid "Interactively navigate around the scene (uses the mode (walk/fly) preference)"
msgstr "Chuyển hướng tương tác trong cảnh (nó dùng chế độ tùy chọn (đi bộ/bay))"
msgctxt "Operator"
msgid "NDOF Transform View"
msgstr "Màn Biến Hóa NDOF"
msgid "Pan and rotate the view with the 3D mouse"
msgstr "Quét và xoay màn chiếu bằng chuột 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "NDOF Orbit View"
msgstr "Qũy Đạo Màn NDOF"
msgid "Orbit the view using the 3D mouse"
msgstr "Qũy đạo màn chiếu bằng chuột 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "NDOF Orbit View with Zoom"
msgstr "Qũy Đặo Màn Với Phóng NDOF"
msgid "Orbit and zoom the view using the 3D mouse"
msgstr "Xoay quanh và phóng bằng chuột 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "NDOF Pan View"
msgstr "Quét Màn NDOF"
msgid "Pan the view with the 3D mouse"
msgstr "Quét màn chiếu bằng chuột 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Active Object as Camera"
msgstr "Đặt Vật Thể Hoạt Động Thành Máy Quay Phim"
msgid "Set the active object as the active camera for this view or scene"
msgstr "Đặt vật thể hoạt động thành máy quay phim hoạt động cho màn hay cảnh này"
msgctxt "Operator"
msgid "Object Mode Menu"
msgstr "Danh Bạ Chế Độ Vật Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Objects"
msgstr "Dán Vật Thể"
msgid "Put pasted objects in the active collection"
msgstr "Bỏ vật thể được dán vào sưu tập hoạt động"
msgid "Select pasted objects"
msgstr "Chọn vật thể được dán"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Render Region"
msgstr "Đặt Vùng Kết Xuất"
msgid "Set the boundaries of the border render and enable border render"
msgstr "Đặt biên giới của ranh giới kết xuất và bật kết xuất ranh giới"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotate View"
msgstr "Xoay Màn"
msgid "Rotate the view"
msgstr "Xoay màn"
msgctxt "Operator"
msgid "Ruler Add"
msgstr "Thêm Cây Thước"
msgid "Add ruler"
msgstr "Thêm Cây Thước"
msgctxt "Operator"
msgid "Ruler Remove"
msgstr "Xóa Cây Thước"
msgid "Select and activate item(s)"
msgstr "Chọn và hoạt động (các) mặt hàng"
msgid "Enumerate"
msgstr "Liệt Kê"
msgid "List objects under the mouse (object mode only)"
msgstr "Làm danh sách cho vật thể ở dưới chuột (chỉ trong chế độ vật thể)"
msgid "Use object selection (edit mode only)"
msgstr "Dùng sự lựa chọn vật thể (chỉ cho chế độ biên tập)"
msgid "Control Point Without Handles"
msgstr "Điểm Kiểm Soát Thiếu Tay Cầm"
msgid "Select items using box selection"
msgstr "Chọn mặt hàng bằng sự lựa chọn kiểu hộp"
msgid "Select items using circle selection"
msgstr "Chọn mặt hàng bằng sự lựa chọn kiểu vòng tròn"
msgid "Select items using lasso selection"
msgstr "Chọn mặt hàng bằng sự lựa chọn kiểu dây trói"
msgid "Menu object selection"
msgstr "Danh bạ sự lựa chọn vật thể"
msgid "Object Name"
msgstr "Tên Vật Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth View"
msgstr "Màn Mịn"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Cursor to Active"
msgstr "Hút Dính Con Trỏ Đến Hoạt Động"
msgid "Snap 3D cursor to the active item"
msgstr "Hút díh con trỏ 3D đến mặt hàng hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Cursor to World Origin"
msgstr "Hút Dính Con Trỏ Đến Gốc Thế Giới"
msgid "Snap 3D cursor to the world origin"
msgstr "Hút dính con trỏ 3D đến gốc thế giới"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Cursor to Grid"
msgstr "Hút Dính Con Trỏ Đến Đồ Thị"
msgid "Snap 3D cursor to the nearest grid division"
msgstr "Hút dính con trỏ 3D đến khúc đồ thị gần nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Cursor to Selected"
msgstr "Hút Dính Con Trỏ Đến Được Chọn"
msgid "Snap 3D cursor to the middle of the selected item(s)"
msgstr "Hút dính con trỏ 3D đến trung điểm giữa các mặt hàng được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Selection to Active"
msgstr "Hút Dính Đến Hoạt Động"
msgid "Snap selected item(s) to the active item"
msgstr "Hút dính (các) mặt hàng đến mặt hàng hoạt động"
msgid "Snap selected item(s) to the 3D cursor"
msgstr "Hút dính (các) mặt hàng được chọn đến con trỏ 3D"
msgid "If the selection should be snapped as a whole or by each object center"
msgstr "Sự lựa chọn nên hút dính toàn bộ hay mỗi trung tâm của các vật thể"
msgid "Snap selected item(s) to their nearest grid division"
msgstr "Hút dính (các) mặt hàng được chọn đến khúc đồ thị gần nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip MatCap"
msgstr "Lật Vật Liệu Bắt"
msgid "Flip MatCap"
msgstr "Lật Vật Liệu Bắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Shading Type"
msgstr "Bật/Tắt Loạt Tô Sắc"
msgid "Toggle shading type in 3D viewport"
msgstr "Bật/tắt loại tô sắc trong màn chiếu 3D"
msgid "Shading type to toggle"
msgstr "Loại tô sắc để bặt/tắt"
msgid "Toggle wireframe shading"
msgstr "Bặt/tắt tô sắc sợi dây"
msgid "Toggle solid shading"
msgstr "Bặt/tắc tô sắc rắn"
msgid "Material Preview"
msgstr "Dự Khán Vật Liệu"
msgid "Toggle material preview shading"
msgstr "Bật/tắt tô sắc của dự khán vật liệu"
msgid "Toggle rendered shading"
msgstr "Bật/tắt tô sắc kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle X-Ray"
msgstr "Bặt/Tắt X-Quang"
msgid "Transparent scene display. Allow selecting through items"
msgstr "Hiển thị cảnh trong suốt. Cho chọn xuyên qua mặt hàng"
msgctxt "Operator"
msgid "Transform Gizmo Set"
msgstr "Biến Hóa Tập Đồ Đạc"
msgid "Set the current transform gizmo"
msgstr "Đặt đồ đạc biến hóa hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Custom VR Landmark"
msgstr "Nâng Cấp Mốc Bờ Sự Thật Ảo Tùy Chọn"
msgid "Update the selected landmark from the current viewer pose in the VR session"
msgstr "Nâng cấp mốc bờ đã chọn từ dáng đứng hiện của đồ nhìn tại trong phiên chạy của sự thật ảo"
msgid "View all objects in scene"
msgstr "Hiển thị tất cả vật thể trong cảnh"
msgid "All Regions"
msgstr "Hết Vùng"
msgid "View selected for all regions"
msgstr "Hiển thị đồ được chọn cho tất cả vùng"
msgctxt "Operator"
msgid "View Axis"
msgstr "Hiện Trục"
msgid "Use a preset viewpoint"
msgstr "Sử dụng một điểm nhìn đặt sẵn"
msgid "Align Active"
msgstr "Sắp Xếp Hoạt Động"
msgid "Align to the active object's axis"
msgstr "Sắp xếp với trục của vật thể hoạt động"
msgid "Rotate relative to the current orientation"
msgstr "Xoay tương đối với định hướng hiện tại"
msgctxt "View3D"
msgid "View"
msgstr "Màn Chiếu"
msgctxt "View3D"
msgid "Left"
msgstr "Trái"
msgid "View from the left"
msgstr "Xem từ phía trái"
msgctxt "View3D"
msgid "Right"
msgstr "Phải"
msgid "View from the right"
msgstr "Xem từ phía phải"
msgctxt "View3D"
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
msgid "View from the bottom"
msgstr "Xem từ phía dưới"
msgctxt "View3D"
msgid "Top"
msgstr "Trên"
msgid "View from the top"
msgstr "Xem từ phía trên"
msgctxt "View3D"
msgid "Front"
msgstr "Trước"
msgid "View from the front"
msgstr "Xem từ phía trước"
msgctxt "View3D"
msgid "Back"
msgstr "Sau"
msgid "View from the back"
msgstr "Xem từ phía sau"
msgctxt "Operator"
msgid "View Camera"
msgstr "Xem Máy Quay Phim Màn"
msgid "Toggle the camera view"
msgstr "Bật/tắt màn máy quay phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Frame Camera Bounds"
msgstr "Ranh Giới Khung Máy Quay Phim"
msgid "Center the camera view, resizing the view to fit its bounds"
msgstr "Trung màn màn máy quay phim, chỉnh màn cho vừa ranh giới của nó"
msgctxt "Operator"
msgid "View Lock Center"
msgstr "Trung Tâm Khóa Màn"
msgid "Center the view lock offset"
msgstr "Trung tâm hóa màn đến địch khóa màn"
msgctxt "Operator"
msgid "Center View to Mouse"
msgstr "Trung Tâm Màn đến Chuột"
msgid "Center the view to the Z-depth position under the mouse cursor"
msgstr "Trung tâm hóa màn đến vị trí độ sâu Z dưới con trỏ chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "View Lock Clear"
msgstr "Xóa Khoá Màn"
msgid "Clear all view locking"
msgstr "Xóa hết khóa màn"
msgctxt "Operator"
msgid "View Lock to Active"
msgstr "Khóa Màn Với Hoạt Động"
msgid "Lock the view to the active object/bone"
msgstr "Khóa màn với vật thể/xương hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "View Orbit"
msgstr "Qũy Đạo Màn"
msgid "Orbit the view"
msgstr "Qũy đạo quanh màn"
msgid "Orbit"
msgstr "Qũy Đạo"
msgid "Direction of View Orbit"
msgstr "Hướng qũy đạo màn"
msgid "Orbit Left"
msgstr "Qũy Đạo Trái"
msgid "Orbit the view around to the left"
msgstr "Qũy đạo màn phía trái"
msgid "Orbit Right"
msgstr "Qũy Đạo Phải"
msgid "Orbit the view around to the right"
msgstr "Qũy đạo màn phía phải"
msgid "Orbit Up"
msgstr "Qũy Đạo Lên"
msgid "Orbit the view up"
msgstr "Qũy đạo màn lên"
msgid "Orbit Down"
msgstr "Qũy Đạo Xuống"
msgid "Orbit the view down"
msgstr "Qũy đạo màn xuống"
msgctxt "Operator"
msgid "Pan View Direction"
msgstr "Hướng Dời Màn"
msgid "Pan the view in a given direction"
msgstr "Dời màn đến hướng được xác định"
msgid "Pan"
msgstr "Dời"
msgid "Direction of View Pan"
msgstr "Hướng dời màn"
msgid "Pan Left"
msgstr "Dời Trái"
msgid "Pan the view to the left"
msgstr "Dời màn phía trái"
msgid "Pan Right"
msgstr "Dời Phải"
msgid "Pan the view to the right"
msgstr "Dời màn phía phải"
msgid "Pan Up"
msgstr "Dời Trên"
msgid "Pan the view up"
msgstr "Dời màn phía trên"
msgid "Pan Down"
msgstr "Dời Xuống"
msgid "Pan the view down"
msgstr "Dời màn phía xuống"
msgctxt "Operator"
msgid "View Perspective/Orthographic"
msgstr "Chiếu Phối Cảnh/Trực Giao Cảnh"
msgid "Switch the current view from perspective/orthographic projection"
msgstr "Trao đổi màn hiện tại từ phép chiếu phối cảnh/trực giao"
msgctxt "Operator"
msgid "View Roll"
msgstr "Lăn Màn"
msgid "Roll the view"
msgstr "Lăn màn"
msgid "Roll Angle Source"
msgstr "Nguồn Góc Lăn"
msgid "How roll angle is calculated"
msgstr "Làm sao tính góc lăn"
msgid "Roll Angle"
msgstr "Góc Lăn"
msgid "Roll the view using an angle value"
msgstr "Lăn màn dùng một giá trị góc"
msgid "Roll Left"
msgstr "Lăn Trái"
msgid "Roll the view around to the left"
msgstr "Lăn màn quanh đến trái"
msgid "Roll Right"
msgstr "Lăn Phải"
msgid "Roll the view around to the right"
msgstr "Lăn màn đến phía phải"
msgid "Move the view to the selection center"
msgstr "Di chuyển màn đến trung tâm của sự lựa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Camera and VR Landmark from Session"
msgstr "Thêm Máy Quay Phim và Môc Bờ VR từ Phiên Chạy"
msgid "Create a new Camera and VR Landmark from the viewer pose of the running VR session and select it"
msgstr "Thêm một Máy Quay Phim và mốc bờ VR từ dạng đứng đồ nhìn của phiên chạy VR đang chạy vào danh sách và chọn nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Activate VR Landmark"
msgstr "Kích Hoạt Mốc Bờ Sự Thật Ảo"
msgid "Change to the selected VR landmark from the list"
msgstr "Đổi đến mốc bờ sự thật ảo được chọn từ danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Add VR Landmark"
msgstr "Thêm Mốc Bờ Sự Thật Ảo"
msgid "Add a new VR landmark to the list and select it"
msgstr "Thêm một mốc bờ sự thật ảo trong danh sách và chọn nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Add VR Landmark from Camera"
msgstr "Thêm Mốc Bờ VR từ Máy Quay Phim"
msgid "Add a new VR landmark from the active camera object to the list and select it"
msgstr "Thêm một mốc bờ sự thật ảo từ vật thể máy quay phim hoạt động vào danh sách và chọn nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Add VR Landmark from Session"
msgstr "Thêm Môc Bờ VR từ Phiên Chạy"
msgid "Add VR landmark from the viewer pose of the running VR session to the list and select it"
msgstr "Thêm mốc bờ từ dạng đứng đồ nhìn của phiên chạy sự thật ảo đang chạy vào danh sách và chọn mốc bờ mời đó"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove VR Landmark"
msgstr "Xóa Mốc Bờ Sự Thật Ảo"
msgid "Delete the selected VR landmark from the list"
msgstr "Xóa mốc bờ sự thật ảo được chọn từ danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Walk Navigation"
msgstr "Chuyển Hướng Đi Bộ"
msgid "Interactively walk around the scene"
msgstr "Tương tác đi bộ trong cảnh"
msgid "Zoom in/out in the view"
msgstr "Phóng vào/ra trong màn"
msgid "Zoom in the view to the nearest object contained in the border"
msgstr "Phóng vào màn đến vật thể gần nhất ở trong ranh giới"
msgctxt "Operator"
msgid "Zoom Camera 1:1"
msgstr "Phóng Máy Quay Phim 1:1"
msgid "Match the camera to 1:1 to the render output"
msgstr "Phóng màn máy quay phim đến 1:1 với kích cỡ ảnh kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Export Alembic"
msgstr "Xuất Alembic"
msgid "Export current scene in an Alembic archive"
msgstr "Xuất cảnh hiện tại trong một kho Alembic"
msgid "Apply Subdivision Surface"
msgstr "Áp Dụng Phân Hóa Bề Mặt"
msgid "Export subdivision surfaces as meshes"
msgstr "Xuất mặt phân hóa như mạng lưới"
msgid "Run as Background Job"
msgstr "Chạy Công Việc Đằng Sau"
msgid "Enable this to run the import in the background, disable to block Blender while importing. This option is deprecated; EXECUTE this operator to run in the foreground, and INVOKE it to run as a background job"
msgstr "Bật cái này để chạy nhập phía sau, tắt để bắt Blender phải đợi khi đang nhập. Tùy chọn này lỡi thời; THỰC HÀNH tương tác này để chạy phía trước, và BẬT nó để chạy nó bằng một hóa trình phía sau"
msgid "Curves as Mesh"
msgstr "Đường cong bằng Mạng Lưới"
msgid "Export curves and NURBS surfaces as meshes"
msgstr "Xuất đường cong và bề mặt NURBS bằng mạng lưới"
msgid "End frame of the export, use the default value to take the end frame of the current scene"
msgstr "Bức ảnh cuối để xuất, dùng giá trị mặc định để dùng bức ảnh cuối của cảnh hiện tại"
msgid "Use Settings for"
msgstr "Dùng cài đặt cho"
msgid "Determines visibility of objects, modifier settings, and other areas where there are different settings for viewport and rendering"
msgstr "Xác định sự hiển thị của vật thể, cài đặt của bộ điều chỉnh, và các lĩnh vực khác có những cài đặt khác cho màn chiếu và kết xuất"
msgid "Use Render settings for object visibility, modifier settings, etc"
msgstr "Dùng cài đặt cho sự hiển thị của vật thể, cài đặt bộ điều chỉnh, v.v."
msgid "Use Viewport settings for object visibility, modifier settings, etc"
msgstr "Dùng cài đặt Màn Chiếu cho sự hiển thị của vật thể, bộ điều chỉnh, v.v."
msgid "Export Custom Properties"
msgstr "Xuất Đặc Tính Tùy Chọn"
msgid "Export custom properties to Alembic .userProperties"
msgstr "Xuất đặc tính tùy chọn vào tập tin Alembic .userProperties"
msgid "Export Hair"
msgstr "Xuất Tóc"
msgid "Exports hair particle systems as animated curves"
msgstr "Xuất hệ thống hạt tóc thành đường cong hoạt hình"
msgid "Export Particles"
msgstr "Xuất Hạt"
msgid "Exports non-hair particle systems"
msgstr "Xuất hệ thống hạt trừ tóc"
msgid "Export per face shading group assignments"
msgstr "Xuất tô sắc mỗi mặt tùy chỉ định nhóm"
msgid "Flatten Hierarchy"
msgstr "Bằng Phẳng Hóa Tầng Bậc"
msgid "Do not preserve objects' parent/children relationship"
msgstr "Không giữ quan hệ phụ huynh/con cái của vật thể"
msgid "Value by which to enlarge or shrink the objects with respect to the world's origin"
msgstr "Giá trị để phóng to hay rút nhỏ vật thể tương đối với gốc tọa độ của thế giới"
msgid "Geometry Samples"
msgstr "Mẫu Vật Hình Dạng"
msgid "Number of times per frame object data are sampled"
msgstr "Số lần lấy mẫu vật từ dữ liệu vật thể cho mỗi bức ảnh"
msgid "Export normals"
msgstr "Xuất Pháp Tuyến"
msgid "Export undeformed mesh vertex coordinates"
msgstr "Xuất tọa đồ mạng lưới không bị méo hó"
msgid "Export UVs with packed island"
msgstr "Xuất UV với đảo gói"
msgid "Selected Objects Only"
msgstr "Chỉ Vật Thể Chọn"
msgid "Export only selected objects"
msgstr "Chỉ xuất vật thể được chọn"
msgid "Shutter Close"
msgstr "Đóng Trập"
msgid "Time at which the shutter is closed"
msgstr "Thời gian trập được đóng"
msgid "Shutter Open"
msgstr "Mở Trập"
msgid "Time at which the shutter is open"
msgstr "Thời gian trập được mở"
msgid "Start frame of the export, use the default value to take the start frame of the current scene"
msgstr "Bức ảnh đầu để xuất, dùng giá trị mặc định để dùng bức ảnh đầu của cảnh hiện tại"
msgid "Use Subdivision Schema"
msgstr "Dùng Phương Pháp Phân Hóa"
msgid "Export meshes using Alembic's subdivision schema"
msgstr "Xuất mạng lưới bằng phương pháp phân hóa của Alembic"
msgid "Export polygons (quads and n-gons) as triangles"
msgstr "Xuất đa giác (tư giác & n-giác) sang tam giác"
msgid "Use Instancing"
msgstr "Dùng Thực Thể Hóa"
msgid "Export data of duplicated objects as Alembic instances; speeds up the export and can be disabled for compatibility with other software"
msgstr "Xuất dữ liệu của vật thể được sao chép bằng thực thể Alembic; tăng tốc cho xuất dữ liệu và có thể tắt nó cho phù hợp với phần mềm khác"
msgid "Export UVs"
msgstr "Xuất UV"
msgid "Export color attributes"
msgstr "Xuất đặc tính màu sắc"
msgid "Visible Objects Only"
msgstr "Chỉ Các Vật Thể Hiển Thị"
msgid "Export only objects that are visible"
msgstr "Chỉ xuất các vật thể hiển thị"
msgid "Transform Samples"
msgstr "Biến Hóa Mẫu Vật"
msgid "Number of times per frame transformations are sampled"
msgstr "Số lần mỗi bức ảnh lấy mẫu vật biến hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Import Alembic"
msgstr "Nhập Alembic"
msgid "Load an Alembic archive"
msgstr "Nhập kho Alembic"
msgid "Always Add Cache Reader"
msgstr "Lần Nào Thêm Đệm Chứa"
msgid "Add cache modifiers and constraints to imported objects even if they are not animated so that they can be updated when reloading the Alembic archive"
msgstr "Thêm các bộ điều chỉnh và ràng buộc của đệm chứa cho những vật thể nhập mặc dù chúng nó không có hoạt hình, cho có thể nâng cấp chúng nó khi nhập lại từ kho Alembic"
msgid "Enable this to run the export in the background, disable to block Blender while exporting. This option is deprecated; EXECUTE this operator to run in the foreground, and INVOKE it to run as a background job"
msgstr "Bật cái này để chạy xuất phía sau, tắt để bắt Blender phải đợi khi đang xuất. Tùy chọn này lỡi thời; THỰC HÀNH tương tác này để chạy phía trước, và BẬT nó để chạy nó bằng một hóa trình phía sau"
msgid "Is Sequence"
msgstr "Là Trình Tự"
msgid "Set to true if the cache is split into separate files"
msgstr "Đặt đúng nếu đệm chứa được chẻ thành tập tin khác nhau"
msgid "Set Frame Range"
msgstr "Đặt Phạm Vi Bức Ảnh"
msgid "If checked, update scene's start and end frame to match those of the Alembic archive"
msgstr "Nếu được chọn, nâng cấp bức ảnh đầu và cuối của cảnh cho giống kho Alembic"
msgid "Validate Meshes"
msgstr "Kiểm Tra Mạng Lưới"
msgid "Check imported mesh objects for invalid data (slow)"
msgstr "Kiểm tra dữ liệu của vật thể mạng lới có hợp lệ (chậm)"
msgctxt "Operator"
msgid "Append"
msgstr "Kèm"
msgid "Append from a Library .blend file"
msgstr "Kèm từ một tập tin .blend Thư Viện"
msgid "Put new objects on the active collection"
msgstr "Bỏ vật thể mới vào sưu tập hoạt động"
msgid "Select new objects"
msgstr "Chọn vật thể mới"
msgid "Re-Use Local Data"
msgstr "Dùng Lại Dữ Liệu Địa Phương"
msgid "Try to re-use previously matching appended data-blocks instead of appending a new copy"
msgstr "Thử dùng lại các cục dữ liệu giống đã kèm rồi thay thế lèm một bản sao mới"
msgid "Instance Collections"
msgstr "Sưu Tập Thực Thể"
msgid "Create instances for collections, rather than adding them directly to the scene"
msgstr "Chế tạo thực thể cho các sưu tập, thay thế bỏ chúng nó trực tiếp vào trong cảnh"
msgid "Instance Object Data"
msgstr "Dữ Liệu Vật Thể Thực Thể"
msgid "Create instances for object data which are not referenced by any objects"
msgstr "Chế tạo thực thể cho dữ liệu vật thể chưa được tham chiếu bởi vật thể nào"
msgid "Link the objects or data-blocks rather than appending"
msgstr "Liên kết các vật thể hay cục dữ liệu thay thế kèm chúng nó"
msgid "Set \"Fake User\" for appended items (except objects and collections)"
msgstr "Đặt \"Người Dùng Giả\" cho mặt hàng kèm (trừ vật thể và sưu tập)"
msgid "Localize All"
msgstr "Địa Phương Hóa Hết"
msgid "Localize all appended data, including those indirectly linked from other libraries"
msgstr "Địa phương hóa hết dữ liệu, gồm đồ liên kết gián tiếp từ các thư viện khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Batch Rename"
msgstr "Đổi Tên Đợt"
msgid "Rename multiple items at once"
msgstr "Đổi tên nhiều mặt hàng một lượt"
msgid "Type of data to rename"
msgstr "Loại dữ liệu để đổi tên"
msgid "Grease Pencils"
msgstr "Các Bút Sáp"
msgid "Sequence Strips"
msgstr "Các Đoạn Trình Tự"
msgctxt "Operator"
msgid "Validate .blend strings"
msgstr "Kiểm tra xâu .blend"
msgid "Check and fix all strings in current .blend file to be valid UTF-8 Unicode (needed for some old, 2.4x area files)"
msgstr "Kiểm tra và sửa hết xâu trong tập tin .blend hiện tại thành UTF-8 hợp lệ (cần cho vài tập tin phiên bản 2.4x)"
msgctxt "Operator"
msgid "Call Menu"
msgstr "Kêu Danh Bạ"
msgid "Open a predefined menu"
msgstr "Mở một danh bạ đặt sẵn"
msgid "Name of the menu"
msgstr "Tên của danh bạ"
msgctxt "Operator"
msgid "Call Pie Menu"
msgstr "Kêu Danh Bạ Quạt"
msgid "Open a predefined pie menu"
msgstr "Mở một danh bạ quạt đặt sẵn"
msgid "Name of the pie menu"
msgstr "Tên của danh bạ quạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Call Panel"
msgstr "Kêu Bảng"
msgid "Open a predefined panel"
msgstr "Mở một bảng đặt sẵn"
msgid "Keep Open"
msgstr "Giữ Mở Ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Export COLLADA"
msgstr "Xuất COLLADA"
msgid "Save a Collada file"
msgstr "Lưu một tập tin Collada"
msgid "Only Selected UV Map"
msgstr "Chỉ Bản Độ UV Được Chọn"
msgid "Export only the selected UV Map"
msgstr "Chỉ xuất Bản Đồ UV được chọn"
msgid "Apply Global Orientation"
msgstr "Áp Dụng Định Hướng Toàn Cầu"
msgid "Rotate all root objects to match the global orientation settings otherwise set the global orientation per Collada asset"
msgstr "Xoay hết vật thể rễ cho giống cài đặt định hướng toàn cầu, nếu không, đặt định hướng toàn cầu từng tích sản Collada"
msgid "Deform Bones Only"
msgstr "Chỉ Méo Hóa Xương"
msgid "Only export deforming bones with armatures"
msgstr "Chỉ xuất xương có thể méo với cốt"
msgid "Transformation type for translation, scale and rotation. Note: The Animation transformation type in the Anim Tab is always equal to the Object transformation type in the Geom tab"
msgstr "Lọai biến hóa cho dịch, phóng to và xoay. Lưu Ý: Loại biến hóa Hoạt Hình trong Nhãn Hoạt Hình lần nào cũng bằng loại biến hóa Vật Thể trong nhãn Hình Dạng"
msgid "Use <matrix> representation for exported transformations"
msgstr "Dùng biểu diễn <ma trận> cho biến hóa được xuất"
msgid "Decomposed"
msgstr "Được Tách Rời"
msgid "Use <rotate>, <translate> and <scale> representation for exported transformations"
msgstr "Dùng biểu diễn <xoay>, <dịch> và <phóng to> cho biến hóa được xuất"
msgid "Key Type"
msgstr "Loại Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Type for exported animations (use sample keys or Curve keys)"
msgstr "Lọai cho hoạt hình được xuất (dùng bức ảnh mẫu mẫu vật hay Đường Cong mẫu)"
msgid "Export Sampled points guided by sampling rate"
msgstr "Xuất điểm Mẫu Vật được hướng dẫn bằng tốc độ lấy mẫu vật"
msgid "Export Curves (note: guided by curve keys)"
msgstr "Xuất Đường Cong (lưu ý: được hướng dẫn bằng đường cong mẫu)"
msgid "Global Forward Axis"
msgstr "Trục Phía Trước Toàn Cầu"
msgid "Global Forward axis for export"
msgstr "Phía Trước Trục Toàn Cầu cho xuất"
msgid "Global Forward is positive X Axis"
msgstr "Phía Trước Toàn Cầu là Trục X dương"
msgid "Global Forward is positive Y Axis"
msgstr " Phía Trước Toàn Cầu là Trục Y dương"
msgid "Global Forward is positive Z Axis"
msgstr "Phía Trước Toàn Cầu là Trục Z dương"
msgid "Global Forward is negative X Axis"
msgstr "Phía Trước Toàn Cầu là Trục X âm"
msgid "Global Forward is negative Y Axis"
msgstr "Phía Trước Toàn Cầu là Trục Y âm"
msgid "Global Forward is negative Z Axis"
msgstr "Phía Trước Toàn Cầu là Trục Z âm"
msgid "Global Up Axis"
msgstr "Trục Trên Toàn Cầu"
msgid "Global Up axis for export"
msgstr "Trục Phía Trên Toàn Cầu cho xuất"
msgid "Global UP is positive X Axis"
msgstr "Phía Trên Toàn Cầu là trục X dương"
msgid "Global UP is positive Y Axis"
msgstr "Phía Trên Toàn Cầu là trục Y dương"
msgid "Global UP is positive Z Axis"
msgstr "Phía Trên Toàn Cầu là trục Z dương"
msgid "Global UP is negative X Axis"
msgstr "Phía Trên Toàn Cầu là trục X âm"
msgid "Global UP is negative Y Axis"
msgstr "Phía Trên Toàn Cầu là trục Y âm"
msgid "Global UP is negative Z Axis"
msgstr "Phía Trên Toàn Cầu là trục Z âm"
msgid "Modifier resolution for export"
msgstr "Độ phân giải cho bộ điều chỉnh khi xuất"
msgid "Apply modifier's viewport settings"
msgstr "Áp dụng cài đặt màn của bộ điều chỉnh"
msgid "Apply modifier's render settings"
msgstr "Áp dụng cài đặt kết xuất của bộ điều chỉnh"
msgid "Object Transformation type for translation, scale and rotation"
msgstr "Loại Biến Hóa cho dịch, phóng to, và xoay"
msgid "Include all Actions"
msgstr "Gồm tất cả Hành Động"
msgid "Export also unassigned actions (this allows you to export entire animation libraries for your character(s))"
msgstr "Cũng xuất hành động chưa được chỉ định (cho bạn có thể xuất toàn bộ thư viện hoạt hình cho các nhân vật)"
msgid "Include Animations"
msgstr "Gồm Hoạt Hình"
msgid "Export animations if available (exporting animations will enforce the decomposition of node transforms into <translation> <rotation> and <scale> components)"
msgstr "Xuất các hoạt hình nếu có (xuất hoạt hình sẽ ép buộc chia biến hóa giao của điểm sang thành phần <dịch> <xoay> và <phóng to>)"
msgid "Include Armatures"
msgstr "Gồm Cốt"
msgid "Export related armatures (even if not selected)"
msgstr "Xuất cốt liên quan (cũng xuất nếu chưa được chọn)"
msgid "Include Children"
msgstr "Gồn Con Cái"
msgid "Export all children of selected objects (even if not selected)"
msgstr "Xuất tất cả con cái của vật thể được chọn (cũng xuất nếu chưa được chọn)"
msgid "Include Shape Keys"
msgstr "Gồm Mẫu Dạng"
msgid "Export all Shape Keys from Mesh Objects"
msgstr "Xuất hết mẫu dạng từ Vật Thể Mạng Lưới"
msgid "Keep Bind Info"
msgstr "Giữ Thông Tin Trói"
msgid "Store Bindpose information in custom bone properties for later use during Collada export"
msgstr "Giữ thông tin trói dạng đứng trong đặc tính tùy chọn của xương để dùng khi xuất tập tin Collada"
msgid "All Keyed Curves"
msgstr "Hết Đường Cong Có Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Export also curves which have only one key or are totally flat"
msgstr "Cũng xuất đường cong thì chỉ có một bức ảnh mẫu hay là bằng bằng phẳng hoàn toàn"
msgid "Keep Keyframes"
msgstr "Giữ Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Use existing keyframes as additional sample points (this helps when you want to keep manual tweaks)"
msgstr "Dùng bức ảnh đang tồn tại làm điểm mẫu vật thêm (này giúp giữ các chỉnh sửa làm bằng tay)"
msgid "Keep Smooth curves"
msgstr "Giữ đường cong Mịn"
msgid "Export also the curve handles (if available) (this does only work when the inverse parent matrix is the unity matrix, otherwise you may end up with odd results)"
msgstr "Cũng xuất tay cầm đường cong (nếu có) (này chỉ hoạt động khi ma trận phụ huynh đảo nghịch là ma tận dơn vị, nếu không bạn có thể được kết qủa không hợp ý)"
msgid "Limit Precision"
msgstr "Hạn Chế Độ Chính Xác"
msgid "Reduce the precision of the exported data to 6 digits"
msgstr "Hạn chế độ chính xác của dữ liệu xuất đến 6 số cái"
msgid "Export to SL/OpenSim"
msgstr "Xuất cho SL/OpenSim"
msgid "Compatibility mode for SL, OpenSim and other compatible online worlds"
msgstr "Chế độ thích hợp cho SL, OpenSim (MôPhỏngMở) và các thế giới trên mạng khác thích hợp"
msgid "Export Section"
msgstr "Xuất Phần"
msgid "Only for User Interface organization"
msgstr "Chỉ cho tổ chức Giao Diện"
msgid "Data export section"
msgstr "Phần xuất dữ liệu"
msgid "Geom"
msgstr "Hình Dạng"
msgid "Geometry export section"
msgstr "Phần xuất hình dạng"
msgid "Arm"
msgstr "Cốt"
msgid "Armature export section"
msgstr "Phần xuất cốt"
msgid "Anim"
msgstr "Hoạt Hình"
msgid "Animation export section"
msgstr "Phần xuất hoạt hình"
msgid "Extra"
msgstr "Thêm"
msgid "Collada export section"
msgstr "Phần xuất Collada"
msgid "The distance between 2 keyframes (1 to key every frame)"
msgstr "Khoảng cách giữa hai bức ảnh mẫu (1 cho mỗi bức ảnh làm mẫu)"
msgid "Export only selected elements"
msgstr "Chỉ xuất phần tử được chọn"
msgid "Sort by Object name"
msgstr "Sắp thứ tự bằng tên Vật Thể"
msgid "Sort exported data by Object name"
msgstr "Sắp thứ tự dữ liệu xuất bằng tên Vật Thể"
msgid "Use Blender Profile"
msgstr "Dùng Mặt Cắt Blender"
msgid "Export additional Blender specific information (for material, shaders, bones, etc.)"
msgstr "Xuất thông tin thêm đặc biệt về Blender (cho vật liệu, bộ tô sắc, xương, v.v.)"
msgid "Use Object Instances"
msgstr "Dùng Thực Thể Vật Thể"
msgid "Instantiate multiple Objects from same Data"
msgstr "Thực thể hóa nhiều Vật Thể từ cùng dữ liệu"
msgid "Copy textures to same folder where the .dae file is exported"
msgstr "Chép chất liệu vào cùng hồ sơ được xuất tập tin .dae"
msgctxt "Operator"
msgid "Import COLLADA"
msgstr "Nhập COLLADA"
msgid "Load a Collada file"
msgstr "Nhập một tập tin Collada"
msgid "Auto Connect"
msgstr "Tự Động Kết Nối"
msgid "Set use_connect for parent bones which have exactly one child bone"
msgstr "Đặt use_connect (tự_động_kết_nối) cho xương phụ huynh thì chỉ có một xương con cái"
msgid "Find Bone Chains"
msgstr "Tìm Chuỗi Xương"
msgid "Find best matching Bone Chains and ensure bones in chain are connected"
msgstr "Tìm Chuỗi Xương giống nhất và làm chắc các xương trong chuỗi được kết nối"
msgid "Fix Leaf Bones"
msgstr "Sửa Xương Lá"
msgid "Fix Orientation of Leaf Bones (Collada does only support Joints)"
msgstr "Sửa Định Hướng của Xương Lá (ColladA chỉ được hỗ trợ Khớp)"
msgid "Import Units"
msgstr "Nhập Dơn Vị"
msgid "If disabled match import to Blender's current Unit settings, otherwise use the settings from the Imported scene"
msgstr "Nếu tắt dùng cài đặt đơn vị Blender hiện tại, nếu không dùng cài đặt từ cảnh Nhập"
msgid "Minimum Chain Length"
msgstr "Bề Dài Chuỗi Ngăn Nhất"
msgid "When searching Bone Chains disregard chains of length below this value"
msgstr "Khi tìm kiếm Chuỗi Xương, không quan tâm chuỗi xương ngăn hơn giá trị này"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Collection Boolean Set"
msgstr "Sưu Tập Bool Bối Cảnh"
msgid "Set boolean values for a collection of items"
msgstr "Đặt giá trị bool cho một sưu tập mặt hàng"
msgid "The data path from each iterable to the value (int or float)"
msgstr "Đường dẫn từ mỗi vật lặp lại đến giá trị (số nguyên hay số thật)"
msgid "The data path relative to the context, must point to an iterable"
msgstr "Đường dẫn dữ liệu tương đối với bối cảnh, phải chỉ đến một vật lặp lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Array Cycle"
msgstr "Chu Trình Mảng Bối Cảnh"
msgid "Set a context array value (useful for cycling the active mesh edit mode)"
msgstr "Đặt một giá trị mảng bối cảnh (có lợi ích cho chu trình chế độ biên tập mạng lưới hoạt động)"
msgid "Context Attributes"
msgstr "Đặc Trưng Bối Cảnh"
msgid "Context data-path (expanded using visible windows in the current .blend file)"
msgstr "Đường dẫn-dữ liệu của bối cảnh (mở rộng trong các cửa sổ trong tập tin .blend hiện tại)"
msgid "Cycle backwards"
msgstr "Chu Trình Ngược"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Enum Cycle"
msgstr "Chu Trình Liệt Kê Bối Cảnh"
msgid "Toggle a context value"
msgstr "Bật/tắt một giá trị bối cảnh"
msgid "Wrap"
msgstr "Gói"
msgid "Wrap back to the first/last values"
msgstr "Gói lại đến giá trị đầu/cuối"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Int Cycle"
msgstr "Chu Trình Lặp Lặi Bối Cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Enum Menu"
msgstr "Danh Bạ Liệt Kê Bối Cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Modal Mouse"
msgstr "Chuột Cách Thức Bối Cảnh"
msgid "Adjust arbitrary values with mouse input"
msgstr "Chỉnh giá trị tùy chọn bằng ngõ vào chuột"
msgid "Header Text"
msgstr "Văn Bản Phần Đầu"
msgid "Text to display in header during scale"
msgstr "Văn bản cho hiển thị trong phần đầu khi phóng to"
msgid "Scale the mouse movement by this value before applying the delta"
msgstr "Phóng to chuyển động của chuột bằng giá trị này trước áp dụng lệch lạc"
msgid "Invert the mouse input"
msgstr "Đảo nghịch ngõ vào chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Enum Pie"
msgstr "Quạt Liệt Kê Bối Cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Scale Float"
msgstr "Số Thật Phóng To Bối Cảnh"
msgid "Scale a float context value"
msgstr "Phóng to một giá trị bối cảnh số thật"
msgid "Assign value"
msgstr "Chỉ định giá trị"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Scale Int"
msgstr "Phóng To Bối Cảnh Số Nguyên"
msgid "Scale an int context value"
msgstr "Phóng to một giá trị bối cảnh số nguyên"
msgid "Always Step"
msgstr "Lần Nào Bước Tới"
msgid "Always adjust the value by a minimum of 1 when 'value' is not 1.0"
msgstr "Lần nào chỉnh giá trị 1 trở lên khi 'giá trị' không = 1.0"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Set Boolean"
msgstr "Bối Cảnh Đặt Bool"
msgid "Set a context value"
msgstr "Đạt Một Giá Trị Bối Cảnh"
msgid "Assignment value"
msgstr "Giá trị chỉ định"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Set Enum"
msgstr "Bối Cảnh Đặt Liệt Kê"
msgid "Assignment value (as a string)"
msgstr "Giá trị chỉ định (xâu)"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Set Float"
msgstr "Bối Cảnh Đặt Số Thật"
msgid "Apply relative to the current value (delta)"
msgstr "Áp dụng tương đối với giá trị hiện tại (lệch lạc)"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Library ID"
msgstr "Đặt ID Thư Viện"
msgid "Set a context value to an ID data-block"
msgstr "Đặt một giá trị bối cảnh cho một cục dữ liếu ID"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Set"
msgstr "Bối Cảnh Đặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Set String"
msgstr "Bối Cảnh Đặt Xâu"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Set Value"
msgstr "Bối Cảnh Đặt Giá Trị"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Toggle"
msgstr "Bối Cảnh Bật/Tắt"
msgid "Optionally override the context with a module"
msgstr "Tùy chọn, vượt quyền cho bối cảnh với một mô đun"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Toggle Values"
msgstr "Bối Cảnh Bật/Tắt Giá Trị"
msgid "Toggle enum"
msgstr "Bật/Tắt Liệt Kê"
msgctxt "Operator"
msgid "Debug Menu"
msgstr "Danh Bạ Kiểm Tra Sai Lầm"
msgid "Open a popup to set the debug level"
msgstr "Mở danh bạ nhảy lên để kiểm tra sai lầm của một trận"
msgid "Debug Value"
msgstr "Giá Trị Kiểm Tra Sai Lầm"
msgctxt "Operator"
msgid "Demo"
msgstr "Ví Dụ"
msgctxt "Operator"
msgid "Control"
msgstr "Điều Khiển"
msgid "Prev"
msgstr "Trước"
msgid "Pause"
msgstr "Tạm Dừng"
msgctxt "Operator"
msgid "Demo Mode (Start)"
msgstr "Chế Độ Ví Dụ (Bắt Đầu)"
msgctxt "Operator"
msgid "Demo Mode (Setup)"
msgstr "Chế Độ Ví Dụ (Chuẩn Bị)"
msgid "Create a demo script and optionally execute it"
msgstr "Chế tạo một văn thảo ví dụ và tùy chọn thực hành nó nữa"
msgid "Number of times to play the animation"
msgstr "Số lượng lần cho hát hoạt hình"
msgid "Render Anim"
msgstr "Kết Xuất Hoạt Hình"
msgid "Render entire animation (render mode only)"
msgstr "Kết Xuất Toàn Bộ Hoạt Hình (chỉ cho chế độ kết xuất)"
msgid "Screen Switch"
msgstr "Trao Đổi Màn"
msgid "Time between switching screens (in seconds) or 0 to disable"
msgstr "Thời gian giữa đổi màn (giây) hay 0 để tắt"
msgid "Time Max"
msgstr "Thời Gian Tối Đa"
msgid "Maximum number of seconds to show the animation for (in case the end frame is very high for no reason)"
msgstr "Số lượng giây chiếu hoạt hình (cho trường hợp số bức ảnh kết thúc rất lớn cho một lý do nào)"
msgid "Time Min"
msgstr "Thời Gian Tối Thiểu"
msgid "Minimum number of seconds to show the animation for (for small loops)"
msgstr "Số lượng giây cho chiếu hoạt hình (cho lặp lại nhỏ)"
msgid "Search Path"
msgstr "Đường Dẫn Tìm Kiếm"
msgid "Directory used for importing the file"
msgstr "Thư mục dùng cho nhập tập tin"
msgid "Render Delay"
msgstr "Trì Hoãn Kết Xuất"
msgid "Time to display the rendered image before moving on (in seconds)"
msgstr "Thời gian để hiển thị ảnh kết xuất trước làm tiếp (đơn vị giây)"
msgid "Run once and exit"
msgstr "Chạy một lần và nghỉ"
msgid "Random Order"
msgstr "Thứ Tự Ngẫu Nhiên"
msgid "Select files randomly"
msgstr "Chọn tập tin ngẫu nhiên"
msgid "Run Immediately!"
msgstr "Chạy Lập Tức!"
msgid "Run demo immediately"
msgstr "Chạy ví dụ lập tức"
msgctxt "Operator"
msgid "View Documentation"
msgstr "Hiển Thị Tài Liệu"
msgid "Open online reference docs in a web browser"
msgstr "Mở tài liệu tham chiếu trên mạng trong một trình duyệt"
msgid "Doc ID"
msgstr "ID Tài Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "View Manual"
msgstr "hiển Thị Sách Dẫn"
msgid "Load online manual"
msgstr "Nhập sách dẫn trên mạng"
msgctxt "Operator"
msgid "View Online Manual"
msgstr "Xem Sách Dẫn Trên Mạng"
msgid "View a context based online manual in a web browser"
msgstr "Xem một sách dẫn cơ sở bối cảnh trên mạng bằng một trình duyệt"
msgctxt "Operator"
msgid "Handle dropped .blend file"
msgstr "Xử lý tập tin .blend bị rớt"
msgctxt "Operator"
msgid "Export to PDF"
msgstr "Xuất đến PDF"
msgid "Export grease pencil to PDF"
msgstr "Xuất bút sáp đến PDF"
msgid "Which frames to include in the export"
msgstr "Bức ảnh nào để gồm khi xuất"
msgid "Include only active frame"
msgstr "Chỉ gồm bức ảnh hoạt động"
msgid "Include selected frames"
msgstr "Gồm các bức ảnh được chọn"
msgid "Include all scene frames"
msgstr "Gồm hết bức ảnh của cạnh"
msgid "Which objects to include in the export"
msgstr "Vật thể nào để gồm vào xuất"
msgid "Include only the active object"
msgstr "Chỉ vật thể hoạt động"
msgid "Include selected objects"
msgstr "Gồm vật thể được Cchọn"
msgid "Include all visible objects"
msgstr "Gồm hết vật thể đang hiển thị"
msgid "Precision of stroke sampling. Low values mean a more precise result, and zero disables sampling"
msgstr "Độ chính xác cho lấy mẫu nét. Giá trị thấp nghĩa là kết qủa chính xác, và số không nghĩa là tắt lấy mẫu"
msgid "Export strokes with fill enabled"
msgstr "Xuất các nét đã bật tô đầy"
msgid "Export strokes with constant thickness"
msgstr "Xuất các nét có độ dày hằng số"
msgctxt "Operator"
msgid "Export to SVG"
msgstr "Xuất vào SVG"
msgid "Export grease pencil to SVG"
msgstr "Xuất bút sáp vào SVG"
msgid "Clip Camera"
msgstr "Cắt máy quay phim"
msgid "Clip drawings to camera size when export in camera view"
msgstr "Cắt đồ vẽ vào khổ của máy quay phim khi xuất trong màn nhìn của máy quay phim"
msgid "Import SVG into grease pencil"
msgstr "Nhập SVG vào bút sáp"
msgid "Resolution of the generated strokes"
msgstr "Độ phân giải cửa nét được chế tạo"
msgid "Scale of the final strokes"
msgstr "Phóng to của nét cuối cùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Theme Preset"
msgstr "Thêm Phong Cách Đặt Sẵn"
msgid "Add or remove a theme preset"
msgstr "Thêm hay xóa một phong cách đặt sẵn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Keyconfig Preset"
msgstr "Thêm Cấu Hình Bàn Phím Đặt Sẵn "
msgid "Add or remove a Key-config Preset"
msgstr "Thêm hay xóa một cấu hình bàn phím đặt sẵn"
msgctxt "Operator"
msgid "Reload Library"
msgstr "Nhập Lại Thư Viện"
msgid "Reload the given library"
msgstr "Nhập lại thư viện được chỉ định"
msgid "Library to reload"
msgstr "Thư Viện để nhập lại"
msgid "Relocate the given library to one or several others"
msgstr "Di chuyển thư viện đến một hoặc vài thư viện khác"
msgid "Library to relocate"
msgstr "Thư viện để di chuyển"
msgctxt "Operator"
msgid "Link"
msgstr "Liên Kết"
msgid "Link from a Library .blend file"
msgstr "Liên kết từ một tập tin .blend thư viện"
msgctxt "Operator"
msgid "Memory Statistics"
msgstr "Thông Ke Bộ Nhớ"
msgid "Print memory statistics to the console"
msgstr "In thống kê bộ nhớ trong diện điều khiển"
msgctxt "Operator"
msgid "Export Wavefront OBJ"
msgstr "Xuất vật thể OBJ Wavefront"
msgid "Save the scene to a Wavefront OBJ file"
msgstr "Lưu cảnh vào một tập tin OBJ Wavefront"
msgid "Apply modifiers to exported meshes"
msgstr "Áp dụng bộ điều chỉnh với mạng lưới đã xuất"
msgid "The last frame to be exported"
msgstr "Bức ảnh cuối cùng cho xuất"
msgid "Export Animation"
msgstr "Xuất Hoạt Hình"
msgid "Export multiple frames instead of the current frame only"
msgstr "Xuất nhiều bức ảnh thay thế chỉ xuất bức ảnh hiện tại"
msgid "Export Colors"
msgstr "Xuất Màu"
msgid "Export per-vertex colors"
msgstr "Xuất màu từng đỉnh"
msgid "Export Curves as NURBS"
msgstr "Xuất Đường Cong bằng NURBD"
msgid "Export curves in parametric form instead of exporting as mesh"
msgstr "Xuật đường cong bằng dạng phương trình thay thế xuất bằng mạng lưới"
msgid "Object Properties"
msgstr "Đặc Tính Vật Thể"
msgid "Determines properties like object visibility, modifiers etc., where they differ for Render and Viewport"
msgstr "Định rõ đặc tính như sự hiển thị của vật thể, bộ điều chỉnh, v.v. khi chúng nó khác cho Kết Xuất và Màn Chiếu"
msgid "Export objects as they appear in render"
msgstr "Xuất các vật thể giống hiển thị kết xuất"
msgid "Export objects as they appear in the viewport"
msgstr "Xuất vật thể giống hiển thị trong màn chiếu"
msgid "Export Material Groups"
msgstr "Xuất Nhóm Vật Liệu"
msgid "Export Materials"
msgstr "Xuất vật liệu"
msgid "Export MTL library. There must be a Principled-BSDF node for image textures to be exported to the MTL file"
msgstr "Xuất thư Viện MTL. Yêu cầu có một giao điểm BSDF tổng quát để xuất ảnh chất liệu vào tập tin MTL"
msgid "Export Normals"
msgstr "Xuất Pháp Tuyến"
msgid "Export per-face normals if the face is flat-shaded, per-face-per-loop normals if smooth-shaded"
msgstr "Xuất pháp tuyến từng mặt nếu mặt được tô sắc đều, pháp tuyến từng mặt lặp vòng nếu tô sắc mịn"
msgid "Export Object Groups"
msgstr "Xuất Nhóm Vật Thể"
msgid "Append mesh name to object name, separated by a '_'"
msgstr "Kèm tên mạng lưới với tên vật liệu, dùng một '_' làm dấu cách"
msgid "Export Selected Objects"
msgstr "Xuất Vật Thể Được Chọn"
msgid "Export only selected objects instead of all supported objects"
msgstr "Chỉ xuất các vật thể được chọn thay thế hết vật thể được hỗ trợ"
msgid "Export Smooth Groups"
msgstr "Xuất Nhóm Mịn"
msgid "Every smooth-shaded face is assigned group \"1\" and every flat-shaded face \"off\""
msgstr "Mỗi mặt đã tô sắc mịn được chỉ định vào nhóm \"1\" và mỗi mặt đã tô sắc đều \"tắt\""
msgid "Export Triangulated Mesh"
msgstr "Xuất Mạng Lưới Tam Giác Hóa"
msgid "All ngons with four or more vertices will be triangulated. Meshes in the scene will not be affected. Behaves like Triangulate Modifier with ngon-method: \"Beauty\", quad-method: \"Shortest Diagonal\", min vertices: 4"
msgstr "Hết n-giác có bốn đỉnh trở lên sẽ được tam giác hóa. Các mạng lưới trong cảnh sẽ bị ảnh hưởng. Hành vi như Bộ Điều Chỉnh Tam Giác Hóa sử dụng phương pháp n-giác: \"Đẹp\", phương-pháp-tư-giác: \"Đường Chéo Ngắn Nhất\", đỉnh cực tiểu: 4"
msgid "Export Vertex Groups"
msgstr "Xuất Nhóm Đỉnh"
msgid "Export the name of the vertex group of a face. It is approximated by choosing the vertex group with the most members among the vertices of a face"
msgstr "Xuất tên của nhóm đỉnh của một mặt. Nó được xấp xỉ bởi chọn nhóm đỉnh có số lượng nhiều nhất trong các đỉnh của mặt"
msgid "Positive X axis"
msgstr "Trục X dương"
msgid "Positive Y axis"
msgstr "Trục Y dương"
msgid "Positive Z axis"
msgstr "Trục Z dương"
msgid "Negative X axis"
msgstr "Trục X âm"
msgid "Negative Y axis"
msgstr "Trục Y âm"
msgid "Negative Z axis"
msgstr "Trục Z âm"
msgid "Write relative paths where possible"
msgstr "Lưu đường dẫn tương đối khi có thể"
msgid "Write filename only"
msgstr "Chỉ ghi tên tập tin"
msgid "Copy the file to the destination path"
msgstr "Chép tập tin vào đường dẫn đích"
msgid "Generate Bitflags for Smooth Groups"
msgstr "Chế tạo Cờ Bit Mịn cho Nhóm Mịn"
msgid "The first frame to be exported"
msgstr "Bức ảnh đầu tiên để kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Import Wavefront OBJ"
msgstr "Xuất OBJ Wavefront"
msgid "Load a Wavefront OBJ scene"
msgstr "Nhập một cảnh OBJ Wavefront"
msgid "Clamp Bounding Box"
msgstr "Kẹp Lại Hộp Bao Quanh"
msgid "Resize the objects to keep bounding box under this value. Value 0 disables clamping"
msgstr "Đổi cỡ thước vật thể cho giữ hộp bao Quang nhỏ hơn giá trị này. Đặc = 0 để tắt kẹp lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Open"
msgstr "Mở"
msgid "Open a Blender file"
msgstr "Mở một tập tin Blender"
msgid "Display File Selector"
msgstr "Hiển Thị Đồ Lựa Chọn Tập Tin"
msgid "Load UI"
msgstr "Nhập Giao Diện"
msgid "Load user interface setup in the .blend file"
msgstr "Nhập cài đặt giao diện người dùng trong tập tin .blend"
msgid "State"
msgstr "Trạng Thái"
msgid "Trusted Source"
msgstr "Nguồn Tin Tưởng"
msgid "Allow .blend file to execute scripts automatically, default available from system preferences"
msgstr "Cho tập tin .blend thực hành văn thảo tự động, mặc định từ tùy chọn của hệ thống"
msgctxt "Operator"
msgid "Operator Cheat Sheet"
msgstr "Bảng Ăn Gian Thao Tác"
msgid "List all the operators in a text-block, useful for scripting"
msgstr "Làm danh sách có hết thao tác trong một cục văn bản, tốt cho soạn văn thảo"
msgctxt "Operator"
msgid "Restore Operator Defaults"
msgstr "Hoàn Lại Mặc Định Thao Tác"
msgid "Set the active operator to its default values"
msgstr "Đặt lại thao tác hoạt động có giá trị mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Operator Enum Pie"
msgstr "Quạt Liệt Kê Thao Tác"
msgid "Property name (as a string)"
msgstr "Tên đặc tính (là xâu)"
msgctxt "Operator"
msgid "Operator Preset"
msgstr "Thao Tác Đặt Sẵn"
msgid "Add or remove an Operator Preset"
msgstr "Thêm hay xóa một Thao Tác Đặt Sẵn"
msgid "UI Tag"
msgstr "Nhãn Giao Diện"
msgid "Open a path in a file browser"
msgstr "Mở một đường dẫn trong một trình duyệt tập tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Batch-Clear Previews"
msgstr "Xóa Dự Khán Sỉ"
msgid "Clear selected .blend file's previews"
msgstr "Xóa các dự khán của tập tin .blend được chọn"
msgid "Save Backups"
msgstr "Lưu Dự Phòng"
msgid "Keep a backup (.blend1) version of the files when saving with cleared previews"
msgstr "Giữ một phiên bản dự phòng (.blend1) của tập tin khi lưu có dự khán bị xóa"
msgid "Clear collections' previews"
msgstr "Xóa dự khán của các sưu tập"
msgid "Materials & Textures"
msgstr "Vật Liệu & Chất Liệu"
msgid "Clear 'internal' previews (materials, textures, images, etc.)"
msgstr "Xóa dự khán 'nội bộ'(vật liệu, chất liệu, ảnh, v.v.)"
msgid "Clear objects' previews"
msgstr "Xóa dự khán vật thể"
msgid "Clear scenes' previews"
msgstr "Xóa dự khán cảnh"
msgid "Trusted Blend Files"
msgstr "Tập Tin Blender Tin Tưởng"
msgctxt "Operator"
msgid "Batch-Generate Previews"
msgstr "Phát Ra Dự Khán Sỉ"
msgid "Generate selected .blend file's previews"
msgstr "Phát ra dự khán cho tập tin .blend được chọn"
msgid "Root path of all files listed in `files` collection"
msgstr "Đường rễ của tất cả tập tin có danh trong sưu tập `tập tin`"
msgid "Collection of file paths with common `directory` root"
msgstr "Sưu tập của các đường tập tin cùng rễ `thư mục`"
msgid "Show Blender files in the File Browser"
msgstr "Hiện các tập tin Blender trong Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Show folders in the File Browser"
msgstr "Hiện hồ sơ trong Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Keep a backup (.blend1) version of the files when saving with generated previews"
msgstr "Giữ một phiên bản dự phòng (.blend1) của tập tin khi lưu có dự khán được chế tạo"
msgid "Generate collections' previews"
msgstr "Chế tạo dự khán của các sưu tập"
msgid "Generate 'internal' previews (materials, textures, images, etc.)"
msgstr "Chế tạo dự khán 'nội bộ' (vật liệu, chất liệu, ảnh, v.v.)"
msgid "Generate objects' previews"
msgstr "Chế tạo dự khán của các vật thể"
msgid "Generate scenes' previews"
msgstr "Chế tạo dự khán của các cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Data-Block Previews"
msgstr "Xóa Dự Khán Cục Dữ Liệu"
msgid "Clear data-block previews (only for some types like objects, materials, textures, etc.)"
msgstr "Xóa dự khán cục dữ liệu (chỉ cho vài loài như vật thể, vật liệu, chất liệu. v.v.)"
msgid "Data-Block Type"
msgstr "Kiểu Cục Dữ Liệu"
msgid "Which data-block previews to clear"
msgstr "Xóa dự khán nào của cục dữ liệu"
msgid "All Types"
msgstr "Hết Loại"
msgid "All Geometry Types"
msgstr "Tất Cả Loại Hình Dạng"
msgid "Clear previews for scenes, collections and objects"
msgstr "Xóa dự khán cho cảnh, sưu tập, và vật thể"
msgid "All Shading Types"
msgstr "Tất Cả Loạt Tô Sắc"
msgid "Clear previews for materials, lights, worlds, textures and images"
msgstr "Xóa các dự khán cho các vật liệu, đèn, thế giới, chất liệu và ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh Data-Block Previews"
msgstr "Vẽ Lại Dự Khán Cục Dữ Liệu"
msgid "Ensure data-block previews are available and up-to-date (to be saved in .blend file, only for some types like materials, textures, etc.)"
msgstr "Làm chắc dự khán cục dữ liệu có thể dùng và được nâng cấp (lưu trong tập .blend, chỉ cho vài kiểu như vật liệu, chất liệu, v.v.)"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Property"
msgstr "Thêm Đặc Tính"
msgid "Add your own property to the data-block"
msgstr "Thêm một đặc tính của bạn vào cục dữ liệu"
msgid "Property Edit"
msgstr "Biên Tập Đặc Tính"
msgid "Property data_path edit"
msgstr "Biên tập data_path (đường_dẫn_dữ_liệu) đặc tính"
msgid "Jump to a different tab inside the properties editor"
msgstr "Nhảy đến nhãn khác trong trình biên soạn đặc tính"
msgid "Context"
msgstr "Bối Cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Property"
msgstr "Biên Tập Đặc Tính"
msgid "Change a custom property's type, or adjust how it is displayed in the interface"
msgstr "Đổi loại của một đặc tính tùy chọn, hoặc chỉnh kiểu được hiển thị trong giao diện"
msgid "Array Length"
msgstr "Độ Dài Mảng"
msgid "Python value for unsupported custom property types"
msgstr "Giá trị Python cho loại đặc tính tùy chọn không được hỗ trợ"
msgid "Library Overridable"
msgstr "Có Thể Vượt Quyền Bằng Thư Viện"
msgid "Allow the property to be overridden when the data-block is linked"
msgstr "Cho vượt quyền cho đặc tính khi cục dữ liệu được liên kết"
msgid "Property Name"
msgstr "Tên Đặc Tính"
msgid "Property name edit"
msgstr "Biên tập tên đặc tính"
msgid "A single floating-point value"
msgstr "Một cái giá trị số thật dấu phẩy động"
msgid "Float Array"
msgstr "Mảng Số Dấu Phẩy Động"
msgid "An array of floating-point values"
msgstr "Một mảng số thật dấu phẩy động"
msgid "A single integer"
msgstr "Một cái số nguyên"
msgid "Integer Array"
msgstr "Mảng Số Nguyên"
msgid "An array of integers"
msgstr "Một mảng số nguyên"
msgid "A string value"
msgstr "Một cái giá trị xâu"
msgid "Soft Max"
msgstr "Cực Đại Mềm"
msgid "Soft Min"
msgstr "Cực Tiểu Mềm"
msgid "Subtype"
msgstr "Loại Phù"
msgid "Soft Limits"
msgstr "Giới Hạn Mềm"
msgid "Limits the Property Value slider to a range, values outside the range must be inputted numerically"
msgstr "Hạn chế trơn trượt Giá Trị Đặc Tính vào một phạm vi, bạn phải tự gõ giá trị ờ ngoài phạm vi này"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Property Value"
msgstr "Biên Tập Giá Trí Đặc Tính"
msgid "Edit the value of a custom property"
msgstr "Biên tập giá trị của một đặc tính tùy chọn"
msgid "Value for custom property types that can only be edited as a Python expression"
msgstr "Vị trí cho các loại đặc tính tùy chọn chỉ được biên tập như một biểu thức Python"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Property"
msgstr "Xoá Đặc Tính"
msgid "Internal use (edit a property data_path)"
msgstr "Dùng nội bộ (biên tập một data_path (đường_dẫn_dữ_liệu) đặc tính)"
msgctxt "Operator"
msgid "Quit Blender"
msgstr "Thoát Blender"
msgid "Quit Blender"
msgstr "Thoát Blender"
msgctxt "Operator"
msgid "Radial Control"
msgstr "Điều Khiển Bán Kính Tuyến"
msgid "Set some size property (e.g. brush size) with mouse wheel"
msgstr "Đặt đặc tính kích cỡ nào (ví dụ kích cỡ bút lông) bằng nút cuộn"
msgid "Color Path"
msgstr "Đường Dẫn Màu"
msgid "Path of property used to set the color of the control"
msgstr "Đường dẫn của đặc tính để đặt màu của đồ điều khiển"
msgid "Primary Data Path"
msgstr "Đường Dẫn Dữ Liệu Chánh"
msgid "Primary path of property to be set by the radial control"
msgstr "Đường dẫn chánh của đặc tính để đặt bằng đồ điều khiển bán kính tuyến"
msgid "Secondary Data Path"
msgstr "Đường Dẫn Dữ Liệu Phụ"
msgid "Secondary path of property to be set by the radial control"
msgstr "Đường dẫn phụ của đặc tính để đặt bằng đồ điều khiển bán kính tuyến"
msgid "Fill Color Override Path"
msgstr "Đường Dẫn Màu Tô Tràn Vượt Quyền"
msgid "Fill Color Override Test"
msgstr "Thử Màu Tô Tràn Vượt Quyền"
msgid "Fill Color Path"
msgstr "Đường Dẫn Tô Tràn Màu"
msgid "Path of property used to set the fill color of the control"
msgstr "Đường dẫn của đặc tính để đặt màu tô của đồ điều khiển"
msgid "Image ID"
msgstr "ID Ảnh"
msgid "Path of ID that is used to generate an image for the control"
msgstr "Đường dẫn của ID được dùng để chế tạo một ảnh cho đồ điều khiển"
msgid "Confirm On Release"
msgstr "Xác Nhận Khi Thả"
msgid "Finish operation on key release"
msgstr "Kết thúc thao tác khi thả phím"
msgid "Rotation Path"
msgstr "Đường Dẫn Xoay"
msgid "Path of property used to rotate the texture display"
msgstr "Đường dẫn của đặc tính để xoay màn chiếu chất liệu"
msgid "Secondary Texture"
msgstr "Chất Liệu Phụ"
msgid "Tweak brush secondary/mask texture"
msgstr "Chỉnh chất liệu phụ/mặt nạ bút lông"
msgid "Use Secondary"
msgstr "Dùng Phụ"
msgid "Path of property to select between the primary and secondary data paths"
msgstr "Đường dẫn của đặc tính để chọn từ đường dẫn chánh hay phụ"
msgid "Zoom Path"
msgstr "Đường Dẫn Phóng"
msgid "Path of property used to set the zoom level for the control"
msgstr "Đường dẫn của đặc tính để đặt phóng của đồ điều khiển"
msgctxt "Operator"
msgid "Load Factory Settings"
msgstr "Nhập Cài Đặt Mặc Định"
msgid "Load factory default startup file and preferences. To make changes permanent, use \"Save Startup File\" and \"Save Preferences\""
msgstr "Nhập tập tin khởi động và tùy chọn mặc định. Để làm sự thay đổi vĩnh cửu, sử dụng \"Lưu Tập Tin Khởi Động\" và \"Lưu Tùy Chọn\""
msgctxt "Operator"
msgid "Load Factory Preferences"
msgstr "Nhập Tùy Chọn Mặc Định"
msgid "Load factory default preferences. To make changes to preferences permanent, use \"Save Preferences\""
msgstr "Nhập tùy chọn mặc định. Để làm sự thay đổi vĩnh cửu, sử dụng \"Lưu Tùy Chọn\""
msgctxt "Operator"
msgid "Reload History File"
msgstr "Nhập Lại Tập Tin Lịch Sử"
msgid "Reloads history and bookmarks"
msgstr "Nhập lại lịch sử và dấu sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Reload Start-Up File"
msgstr "Nhập Lại Tập Tin Khởi Động"
msgid "Open the default file (doesn't save the current file)"
msgstr "Mở tập tin mặc định (sẽ không lưu tập tin hiện tại)"
msgid "Path to an alternative start-up file"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin khởi động thay phiên"
msgid "Load user interface setup from the .blend file"
msgstr "Nhập cài đặt giao diện người dùng từ tập tin .blend"
msgid "Factory Startup"
msgstr "Khởi Động Nhà Máy"
msgctxt "Operator"
msgid "Load Preferences"
msgstr "Nhập Tùy Chọn"
msgid "Load last saved preferences"
msgstr "Nhập tùy chọn được lưu lần cuối cùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Recover Auto Save"
msgstr "Tự Động Lưu Hồi Phục"
msgid "Open an automatically saved file to recover it"
msgstr "Tự động mở tập tin đã lưu để hồi phục nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Recover Last Session"
msgstr "Lấy Lại Phiên Chạy Cuối"
msgid "Open the last closed file (\"quit.blend\")"
msgstr "Mở tập tin đóng cuối (\"quit.blend\")"
msgctxt "Operator"
msgid "Redraw Timer"
msgstr "Vẽ Lại Đồng Hồ"
msgid "Simple redraw timer to test the speed of updating the interface"
msgstr "Đồng hồ vẽ lại đơn giản cho thử tốc độ nâng cấp giao diện"
msgid "Number of times to redraw"
msgstr "Số lần vẽ lại"
msgid "Time Limit"
msgstr "Thời Hạn"
msgid "Seconds to run the test for (override iterations)"
msgstr "Giây cho chạy xét nghiệm (vượt quyền cho lặp lặi)"
msgid "Draw Region"
msgstr "Vùng Vẽ"
msgid "Draw region"
msgstr "Vùng vẽ"
msgid "Draw Region & Swap"
msgstr "Vùng Vẽ & Trao Đổi"
msgid "Draw region and swap"
msgstr "Vẽ vùng và trao đổi"
msgid "Draw Window"
msgstr "Vẽ Cửa Sổ"
msgid "Draw window"
msgstr "Vẽ cửa sổ"
msgid "Draw Window & Swap"
msgstr "Vẽ Cửa Sô & Trao Đổi"
msgid "Draw window and swap"
msgstr "Vẽ cửa sổ và trao đổi"
msgid "Animation Step"
msgstr "Bước Hoạt Hình"
msgid "Animation steps"
msgstr "Bước hoạt hình"
msgid "Animation Play"
msgstr "Hát Hoạt Hình"
msgid "Animation playback"
msgstr "Hát lại hoạt hình"
msgid "Undo/Redo"
msgstr "Hủy Bước/Làm Lại"
msgid "Undo and redo"
msgstr "Hủy bước và làm lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Revert"
msgstr "Hoàn Nguyên"
msgid "Reload the saved file"
msgstr "Nhập lại tập tin đã lưu"
msgid "Save the current file in the desired location"
msgstr "Lưu tập tin hiện tại ở chỗ được chọn"
msgid "Write compressed .blend file"
msgstr "Lưu tập tin .blend nén"
msgid "Save Copy"
msgstr "Lưu Bản Sao"
msgid "Save a copy of the actual working state but does not make saved file active"
msgstr "Lưu một bản sao của trạng thái công việc mà không cho tập tin lưu thành hoạt động"
msgid "Remap Relative"
msgstr "Ánh Xạ Lại Tướng Đối"
msgid "Remap relative paths when saving to a different directory"
msgstr "Ánh xạ lại đường dẫn tương đối khi lưu trong một thư mục khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Startup File"
msgstr "Lưu Tập Tin Khởi Đầu"
msgid "Make the current file the default .blend file"
msgstr "Đặt tập tin hiện tại là tập tin .blend mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Blender File"
msgstr "Lưu Tập Tin Blender"
msgid "Save the current Blender file"
msgstr "Lưu tập tin Blender hiện tại"
msgid "Exit Blender after saving"
msgstr "Thoát Blender sau lưu"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Preferences"
msgstr "Lưu Tùy Chọn"
msgid "Make the current preferences default"
msgstr "Làm tùy chọn hiện tại thành tùy chọn mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Search Menu"
msgstr "Danh Bạ Tìm"
msgid "Pop-up a search over all menus in the current context"
msgstr "Nhảy lên một tìm kiếm qua hết danh bạ trong bối cảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Search Operator"
msgstr "Thao Tác Tìm Kiếm"
msgid "Pop-up a search over all available operators in current context"
msgstr "Nhảy lên một tìm kiếm qua hết thao tác có trong bối cảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Stereo 3D"
msgstr "Đặt Nhị Kênh 3D"
msgid "Toggle 3D stereo support for current window (or change the display mode)"
msgstr "Bật/tắt hỗ trợ nhị kênh 3D cho cửa sổ hiện tại (hay đồi chế độ hiển thị)"
msgid "Anaglyph Type"
msgstr "Loại Ảnh Nhị Kênh"
msgid "Red-Cyan"
msgstr "Đỏ-Xanh Da Trời"
msgid "Green-Magenta"
msgstr "Lục-Tím Đỏ"
msgid "Yellow-Blue"
msgstr "Vàng-Xanh Dương"
msgid "Anaglyph"
msgstr "Nhị Kênh"
msgid "Render views for left and right eyes as two differently filtered colors in a single image (anaglyph glasses are required)"
msgstr "Kết xuất màn cho con mắt trái và phải có màu lọc khác nhau trong cùng một ảnh (yêu cầu có soi xanh/đỏ)"
msgid "Interlace"
msgstr "Xen Kẽ"
msgid "Render views for left and right eyes interlaced in a single image (3D-ready monitor is required)"
msgstr "Kết xuất màn cho con mắt trái và phải xen kẽ trong cùng một ảnh (yêu cầu màn hình hỗ trợ 3D)"
msgid "Time Sequential"
msgstr "Trình Tự Thời Gian"
msgid "Render alternate eyes (also known as page flip, quad buffer support in the graphic card is required)"
msgstr "Kết xuất cho mắt thay phiên (cũng gọi là lật trang, yên cầu có mạch đồ họa hỗ trợ tư đệm)"
msgid "Side-by-Side"
msgstr "Trai Phải"
msgid "Render views for left and right eyes side-by-side"
msgstr "Kết xuất màn cho mắt trái và phải kề bên nhau trái phải"
msgid "Top-Bottom"
msgstr "Trên Dưới"
msgid "Render views for left and right eyes one above another"
msgstr "Kết xuất màn cho mắt trái và phải ở trên và dưới nhau"
msgid "Interlace Type"
msgstr "Loại Xen Kẽ"
msgid "Row Interleaved"
msgstr "Xen Kẽ Hàng"
msgid "Column Interleaved"
msgstr "Xen Kẽ Cột"
msgid "Checkerboard Interleaved"
msgstr "Xen Kẽ Ca Rô"
msgid "Swap Left/Right"
msgstr "Trao Đổi Trái/Phải"
msgid "Swap left and right stereo channels"
msgstr "Trao Đổi kênh nhị kênh trái và phải"
msgid "Cross-Eyed"
msgstr "Mắt Lé Vào"
msgid "Right eye should see left image and vice versa"
msgstr "Con mắt phải nên thấy ảnh trái và ngược lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Splash Screen"
msgstr "Ảnh Quảng Cáo"
msgid "Open the splash screen with release info"
msgstr "Mở ảnh quảng cáo và thông tin phiên bản"
msgctxt "Operator"
msgid "About Blender"
msgstr "Về Blender"
msgid "Open a window with information about Blender"
msgstr "Mở một cửa sổ cho chiếu thông tin về Blender"
msgid "Import an STL file as an object"
msgstr "Nhập một tập tin STL tạo một vật thể"
msgid "Validate Mesh"
msgstr "Kiểm Tra Mạng Lưới"
msgid "Validate and correct imported mesh (slow)"
msgstr "Kiểm tra và sửa mạng lưới đã nhập (chậm)"
msgctxt "Operator"
msgid "Save System Info"
msgstr "Lưu Thông Tin Hệ Thống"
msgid "Generate system information, saved into a text file"
msgstr "Chế tạo thông tin hệ thống, lưu trong một tập tin văn bản"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Tool by Name"
msgstr "Đặt Dụng Cụ bằng Tên"
msgid "Set the tool by name (for keymaps)"
msgstr "Đặt dụng cụ bằng tên (cho bản đồ phím)"
msgid "Set Fallback"
msgstr "Đặt Dụng Cụ Dự Phòng"
msgid "Set the fallback tool instead of the primary tool"
msgstr "Đặt dụng cụ dự phòng thay thế dụng cụ chánh"
msgid "Cycle"
msgstr "Chu Trình"
msgid "Cycle through tools in this group"
msgstr "Chù trình quanh dụng cụ trong nhóm này"
msgid "Identifier of the tool"
msgstr "Tên xác định của dụng cụ"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Tool by Index"
msgstr "Đặt Dụng Cụ bằng Chỉ Số"
msgid "Set the tool by index (for keymaps)"
msgstr "Đặt dụng cụ bằng chỉ số (cho bản đồ phím)"
msgid "Set the fallback tool instead of the primary"
msgstr "Đặt dụng cụ dự phòng thay thế dụng cụ chánh"
msgid "Include tool subgroups"
msgstr "Gồm hạ nhóm dụng cụ"
msgid "Index in Toolbar"
msgstr "Chỉ số trong Thanh Dụng Cụ"
msgctxt "Operator"
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh Dụng Cụ"
msgctxt "Operator"
msgid "Fallback Tool Pie Menu"
msgstr "Danh Bạ Quạt Của Dụng Cụ Dự Phòng"
msgctxt "Operator"
msgid "Toolbar Prompt"
msgstr "Dấu Gõ Thanh Dụng Cụ"
msgid "Leader key like functionality for accessing tools"
msgstr "Sự hoạt động giống như phím lãnh đạo để đến dụng cụ "
msgid "Open a website in the web browser"
msgstr "Mở một trang mạng trong trình duyệt mạng"
msgid "URL"
msgstr "URL"
msgid "URL to open"
msgstr "URL để mở"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Preset Website"
msgstr "Mở Trang Mạng Đặt Sẵn"
msgid "Open a preset website in the web browser"
msgstr "Mở một trang mạng đặt sẵn trong trình duyệt mạng"
msgid "Optional identifier"
msgstr "Mã nhận dạng tùy chọn"
msgid "Site"
msgstr "Trang Mạng"
msgctxt "Operator"
msgid "Export USD"
msgstr "Xuất USD"
msgid "Export current scene in a USD archive"
msgstr "Xuất cảnh hiện tại vào một kho USD"
msgid "Export all frames in the render frame range, rather than only the current frame"
msgstr "Xuất hết bức ảnh trong phạm số bức ảnh kết xuất, thay thế chỉ bức ảnh hiện tại"
msgid "Export hair particle systems as USD curves"
msgstr "Xuất hệ thống hạt tóc thành đường cong USD"
msgid "Export viewport settings of materials as USD preview materials, and export material assignments as geometry subsets"
msgstr "Xuất cài đặt của màn chiếu của vật liệu bằng vật liệu dự khán USD, và xuất chỉ định vật liệu bằng hạ tập hợp hình dạng"
msgid "Include normals of exported meshes in the export"
msgstr "Gồm pháp tuyến của mạng lưới được xuất"
msgid "Export Textures"
msgstr "Xuất Chất Liệu"
msgid "If exporting materials, export textures referenced by material nodes to a 'textures' directory in the same directory as the USD file"
msgstr "Nếu đang xuất vật liệu, xuất chất liệu được tham chiếu bởi giao điểm vật liệu vào một thư mục 'chất liệu' trong cùng thư mục đang chứa tập tin USD"
msgid "UV Maps"
msgstr "Bản Đồ UV"
msgid "Include all mesh UV maps in the export"
msgstr "Gồm hết bản đồ UV mạng lưới khi kết xuất"
msgid "To USD Preview Surface"
msgstr "Đến Bề Mặt USD Dự Khán"
msgid "Generate an approximate USD Preview Surface shader representation of a Principled BSDF node network"
msgstr "Chế tạo một đại diện bộ tô sắc xấp xỉ Bề Mặt USD Dự Khán cho một mạng lưới giao điểm BSDF Tổng Quát"
msgid "Overwrite Textures"
msgstr "Ghi Lại Trên Chất Liệu"
msgid "Use relative paths to reference external files (i.e. textures, volumes) in USD, otherwise use absolute paths"
msgstr "Dùng đường dẫn tương đối để tham chiếu đến các tập tin ngoài (ví dụ: chất liệu, thể tích) trong USD"
msgid "Only export selected objects. Unselected parents of selected objects are exported as empty transform"
msgstr "Chỉ các xuất vật thể được chọn. Xuất các phụ huynh chưa chọn của vật thể được chọn bằng biến hóa trống rỗng"
msgid "Instancing"
msgstr "Thực Thể Hóa"
msgid "Export instanced objects as references in USD rather than real objects"
msgstr "Xuất vật thể được thực thể bằng tham chiếu trong USD, thay thế vật thể thật"
msgid "Visible Only"
msgstr "Chỉ Được Hiển Thị"
msgid "Only export visible objects. Invisible parents of exported objects are exported as empty transforms"
msgstr "Chỉ xuất các vật thể được hiển thị. Xuất các phụ huynh ẩn của vật thể đang xuất bằng biến hóa trống rỗng"
msgctxt "Operator"
msgid "Import USD"
msgstr "Nhập USD"
msgid "Import USD stage into current scene"
msgstr "Nhập sân khấu USD vào cảnh hiện tại"
msgid "Create Collection"
msgstr "Chế Tạo Sưu Tập"
msgid "Add all imported objects to a new collection"
msgstr "Thêm hết vật thể vào một sưu tập mới"
msgid "Import guide geometry"
msgstr "Nhập hình dạng hướng dẫn"
msgid "Import Instance Proxies"
msgstr "Nhập Đại Lý Thực Thể"
msgid "Create unique Blender objects for USD instances"
msgstr "Chế tạo vật thể đặc đáo Blender cho các thực thể USD"
msgid "Import proxy geometry"
msgstr "Nhập hình dạng đại lý"
msgid "Import final render geometry"
msgstr "Nhập hình dạng kết xuất cuối"
msgid "Shapes"
msgstr "Hình Dạng"
msgid "Import Subdivision Scheme"
msgstr "Nhập Giải Thuật Phân Hóa Bề Mặt"
msgid "Create subdivision surface modifiers based on the USD SubdivisionScheme attribute"
msgstr "Chế tạo bộ điều chỉnh phân hóa bề mặt tùy đặc điểm SubdivisionScheme (GiảiThuậtPhânHóa) của USD"
msgid "Textures Directory"
msgstr "Thư Mục Chất Liệu"
msgid "Import USD Preview"
msgstr "Nhập Dự Khán USD"
msgid "Convert UsdPreviewSurface shaders to Principled BSDF shader networks"
msgstr "Biến đổi bộ tô sắc UsdPreviewSurface sang mạng lưới BSDF Tổng Quát"
msgid "Visible Primitives Only"
msgstr "Chỉ Vật Thể Cơ Bản Hiển Thị"
msgid "Do not import invisible USD primitives. Only applies to primitives with a non-animated visibility attribute. Primitives with animated visibility will always be imported"
msgstr "Không nhập vật thể cơ bản USD. Chỉ áp dụng cho vật thể cơ bản có đặc điểm hiển thị không hoạt hình. Vật thể cơ bản có đặc điểm hiển thị hoạt hình lần được nhập."
msgid "Light Intensity Scale"
msgstr "Tỉ Số Cường Độ Đèn"
msgid "Scale for the intensity of imported lights"
msgstr "Tỉ số cho cường độ của những đèn nhập"
msgid "Material Name Collision"
msgstr "Tên Vật Liệu Giống"
msgid "Behavior when the name of an imported material conflicts with an existing material"
msgstr "Hành vi khi tên của một vật liệu giống hệt một vật liệu đang tồn tại"
msgid "Make Unique"
msgstr "Làm Độc Đáo"
msgid "Import each USD material as a unique Blender material"
msgstr "Nhập mỗi vật liệu USD làm một vật liệu Blender độc đáo"
msgid "Reference Existing"
msgstr "Tham Chiếu Đang Tồn Tại"
msgid "If a material with the same name already exists, reference that instead of importing"
msgstr "Nếu một vật liệu có tên giống đang tồn tại, tham chiếu vật liệu đó thay thế nhập vào"
msgid "Path Mask"
msgstr "Mặt Nạ Đường Dẫn"
msgid "Read mesh color attributes"
msgstr "Đọc đặc điểm màu đỉnh"
msgid "Read mesh UV coordinates"
msgstr "Đọc tọa độ UV của mạng lưới"
msgid "Update the scene's start and end frame to match those of the USD archive"
msgstr "Nâng cấp bức ảnh đầu và cuối của cảnh cho giống kho USD"
msgid "Set Material Blend"
msgstr "Đặt Pha Trộn Vật Liệu"
msgid "If the Import USD Preview option is enabled, the material blend method will automatically be set based on the shader's opacity and opacityThreshold inputs"
msgstr "Nếu đã bật tùy chọn Dự Khán USD, phương pháp pha trộn vật liệu sẽ cài đặt tự động tùy độ đục của bộ tô sắc và ngõ vào opacityThreshold (ngưỡng độ đục)"
msgctxt "Operator"
msgid "Close Window"
msgstr "Đóng Cửa Sổ"
msgid "Close the current window"
msgstr "Đóng cửa sổ hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Window Fullscreen"
msgstr "Bật/Tắt Cửa Sổ Toàn Màn"
msgid "Toggle the current window full-screen"
msgstr "Bật/tắt cửa sổ hiện tại thành toàn màn"
msgctxt "Operator"
msgid "New Window"
msgstr "Cửa Sổ Mới"
msgid "Create a new window"
msgstr "Chế tạo một cửa sổ mới"
msgctxt "Operator"
msgid "New Main Window"
msgstr "Cửa Sổ Chánh Mới"
msgid "Create a new main window with its own workspace and scene selection"
msgstr "Chế tạo một cửa sổ chánh mới có công trường và sự lựa chọn cảnh riêng"
msgctxt "Operator"
msgid "XR Navigation Fly"
msgstr "Bay Chỉ Hướng XR"
msgid "Move/turn relative to the VR viewer or controller"
msgstr "Di chuyển quẹo tương đối màn hay đồ điều khiển VR (Sự Thật Ảo"
msgid "Lock Direction"
msgstr "Khóa Hướng"
msgid "Limit movement to viewer's initial direction"
msgstr "Hạn chế chuyển động đến hướng khởi động của người nhìn"
msgid "Lock Elevation"
msgstr "Khóa Độ Cao"
msgid "Prevent changes to viewer elevation"
msgstr "Không cho đổi độ cao của người nhìn"
msgid "Fly mode"
msgstr "Chế độ bay"
msgid "Move along navigation forward axis"
msgstr "Đi theo trục định hướng tới"
msgid "Move along navigation back axis"
msgstr "Đi theo trục định hướng lùi"
msgid "Move along navigation left axis"
msgstr "Đi theo trục định hướng trái"
msgid "Move along navigation right axis"
msgstr "Đi theo trục định hướng phải"
msgid "Move along navigation up axis"
msgstr "Đi theo trục định hướng lên"
msgid "Move along navigation down axis"
msgstr "Đi theo trục định hướng xuống"
msgid "Turn Left"
msgstr "Quẹo Trái"
msgid "Turn counter-clockwise around navigation up axis"
msgstr "Quẹo nghịch hướng kim đồng hồ quanh trục lên chuyển hướng"
msgid "Turn Right"
msgstr "Quẹo Phải"
msgid "Turn clockwise around navigation up axis"
msgstr "Quẹo hướng kim đồng hồ quanh trục lên chuyển hướng"
msgid "Viewer Forward"
msgstr "Người Nhìn Đi Tới"
msgid "Move along viewer's forward axis"
msgstr "Di chuyển theo trục tới của người nhìn"
msgid "Viewer Back"
msgstr "Người Nhìn Đi Lùi"
msgid "Move along viewer's back axis"
msgstr "Di chuyển theo trục lùi của người nhìn"
msgid "Viewer Left"
msgstr "Người Nhìn Phía Trái"
msgid "Move along viewer's left axis"
msgstr "Di chuyển theo trục trái của người nhìn"
msgid "Viewer Right"
msgstr "Người Nhìn Phía Phải"
msgid "Move along viewer's right axis"
msgstr "Di chuyển theo trục phải của người nhìn"
msgid "Controller Forward"
msgstr "Đồ Điều Khiển Tới"
msgid "Move along controller's forward axis"
msgstr "Di chuyển theo trục tới của người nhìn"
msgid "Frame Based Speed"
msgstr "Tốc Độ Tùy Tốc Độ Bức Ảnh/Giây"
msgid "Apply fixed movement deltas every update"
msgstr "Áp dụng chênh lệch chuyển động từng nâng cấp"
msgid "Speed Interpolation 0"
msgstr "Suy Nội Tốc Độ 0"
msgid "First cubic spline control point between min/max speeds"
msgstr "Điểm kiểm soát thứ nhất của mẫu cong bậc ba giữa tốc độ cực tiểu/cực đại"
msgid "Speed Interpolation 1"
msgstr "Suy Nội Tốc Độ 1"
msgid "Second cubic spline control point between min/max speeds"
msgstr "Điểm kiểm soát thứ hai của mẫu cong bậc ba giữa tốc độ cực tiểu/cực đại"
msgid "Maximum Speed"
msgstr "Tốc Độ Cực Đại"
msgid "Maximum move (turn) speed in meters (radians) per second or frame"
msgstr "Tốc độ cực đại di chuyển (quẹo) mét (radian)/giây từng bức ảnh"
msgid "Minimum Speed"
msgstr "Tốc Độ Cực Tiểu"
msgid "Minimum move (turn) speed in meters (radians) per second or frame"
msgstr "Tốc độ cực tiểu di chuyển (quẹo) mét (radian)/giây từng bức ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "XR Navigation Grab"
msgstr "Cầm Chuyển Hướng XR"
msgid "Navigate the VR scene by grabbing with controllers"
msgstr "Chuyển hướng trong cảnh VR bằng cầm đồ điều khiển"
msgid "Prevent changes to viewer location"
msgstr "Tránh đổi vị trí của người nhìn"
msgid "Prevent changes to viewer rotation"
msgstr "Tránh đổi xoay của người nhìn"
msgid "Lock Up Orientation"
msgstr "Khóa Định Hướng Lên"
msgid "Prevent changes to viewer up orientation"
msgstr "Tránh đổi định hướng lên của người nhìn"
msgid "Prevent changes to viewer scale"
msgstr "Tránh đổi phóng to của người nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "XR Navigation Reset"
msgstr "Đặt Lại Chuyển Hướng XR"
msgid "Reset VR navigation deltas relative to session base pose"
msgstr "Đặt lại chênh lệch chuyển hướng tương đối dạng đứng cơ sở của phiên chạy"
msgid "Reset location deltas"
msgstr "Đặt lại chênh lệch vị trí"
msgid "Reset rotation deltas"
msgstr "Đặt lại chênh lệch xoay"
msgid "Reset scale deltas"
msgstr "Đặt lại chênh lệch phóng to"
msgctxt "Operator"
msgid "XR Navigation Teleport"
msgstr "Biến Hiện Chuyển Hướng XR"
msgid "Set VR viewer location to controller raycast hit location"
msgstr "Đặt vị trí người nhìn VR cho vị trí trúng phát tia của đồ điều khiển"
msgid "Raycast axis in controller/viewer space"
msgstr "Trục của tia phát trong không gian đồ điều khiển/người nhìn"
msgid "Raycast color"
msgstr "Màu của tia phát"
msgid "Maximum raycast distance"
msgstr "Khoảng cách phát tia cực đại"
msgid "From Viewer"
msgstr "Từ Người Nhìn"
msgid "Use viewer pose as raycast origin"
msgstr "Dùng hình dạng của người nhìn làm góc tọa độ phát tia"
msgid "Interpolation factor between viewer and hit locations"
msgstr "Hệ số suy nội giữa vị trí người nhìn và trúng"
msgid "Offset along hit normal to subtract from final location"
msgstr "Nới theo pháp tuyến trúng để trừ từ vị trí cuối cùng"
msgid "Selectable Only"
msgstr "Chỉ Được Chọn"
msgid "Only allow selectable objects to influence raycast result"
msgstr "Chỉ cho vật thể được chọn ảnh hưởng kết qủa phát tia"
msgid "Teleport Axes"
msgstr "Trục Biến Hiện"
msgid "Enabled teleport axes in navigation space"
msgstr "Đã bật trục biến hiện trong không gian chuyển hướng"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle VR Session"
msgstr "Bật/Tắt Phiên Chạy Sự Thật Ảo"
msgid "Open a view for use with virtual reality headsets, or close it if already opened"
msgstr "Mở một màn để dùng với bộ đeo "
msgctxt "Operator"
msgid "Add Workspace"
msgstr "Thêm Công Trường"
msgid "Add a new workspace by duplicating the current one or appending one from the user configuration"
msgstr "Thêm một công trường bằng sao chép công trường hiện tại hay kèm một cái từ cấu hình người dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Append and Activate Workspace"
msgstr "Kèm và Hoạt Động Công Trường"
msgid "Append a workspace and make it the active one in the current window"
msgstr "Kèm một công trường và làm nó thành công trường hoạt động trong cửa sổ hiện tại"
msgid "Path to the library"
msgstr "Đường dẫn đến thư viện"
msgid "Name of the workspace to append and activate"
msgstr "Tên của công trườnng để kèm và hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Workspace"
msgstr "Xóa Công Trường"
msgid "Delete the active workspace"
msgstr "Xóa công trường hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "New Workspace"
msgstr "Công Trường Mới"
msgid "Add a new workspace"
msgstr "Thêm một công trường mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Workspace Reorder to Back"
msgstr "Sắp Thứ Tự Công Trường đến Phía Sau"
msgid "Reorder workspace to be last in the list"
msgstr "Sắp lại thứ tự công trường cho nó là cuối cùng trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Workspace Reorder to Front"
msgstr "Sắp Thứ Tự Công Trường đến Phía Trước"
msgid "Reorder workspace to be first in the list"
msgstr "Sắp thứ tự công trường cho nó là thứ nhất trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Pin Scene to Workspace"
msgstr "Ghim Cảnh vào Công Trường"
msgid "Remember the last used scene for the current workspace and switch to it whenever this workspace is activated again"
msgstr "Nhớ lại cảnh cuối cùng được dùng cho công trường hiện tại và trao đổi đến nó khi công trường này được khởi động lại"
msgctxt "Operator"
msgid "New World"
msgstr "Thế Giới Mới"
msgid "Create a new world Data-Block"
msgstr "Chế tạo một Cục Dữ liệu thế giới mới"
msgid "External file packed into the .blend file"
msgstr "Tập tin ngoài được nhét vào tập tin .blend"
msgid "Raw data (bytes, exact content of the embedded file)"
msgstr "Dữ liệu nguyên gốc (byte, nội dung chính xác của tập tin được nhét)"
msgid "Size of packed file in bytes"
msgstr "Kích thước của tập tin được nhét (đơn vị byte)"
msgid "Active Brush"
msgstr "Bút Hoạt Động"
msgid "Editable cavity curve"
msgstr "Cong lỗ có thể biên tập"
msgid "Average multiple input samples together to smooth the brush stroke"
msgstr "Trung bình của nhiều mẫu vật ngõ vào cho mịn hóa nét vé"
msgid "Active Palette"
msgstr "Bảng Màu Hoạt Động"
msgid "Show Brush"
msgstr "Hiện Bút Lông"
msgid "Show Brush On Surface"
msgstr "Hiện Bút Lông Trên Bề Mạt"
msgid "Fast Navigate"
msgstr "Chuyển Hướng Lẹ"
msgid "For multires, show low resolution while navigating the view"
msgstr "Cho đa độ phân giải, hiện độ phân giải thấp khi chuyển hướng màn"
msgid "Tiling offset for the X Axis"
msgstr "Dịch cho ô hóa trục X"
msgid "Stride at which tiled strokes are copied"
msgstr "Bước cho chép nét được ô hóa"
msgid "Tile X"
msgstr "Ô Hóa X"
msgid "Tile along X axis"
msgstr "Ô hóa theo trục X"
msgid "Tile Y"
msgstr "Ô Hóa Y"
msgid "Tile along Y axis"
msgstr "Ô hóa theo trục Y"
msgid "Tile Z"
msgstr "Ô Hóa Z"
msgid "Tile along Z axis"
msgstr "Ô hóa theo trục Z"
msgid "Paint Tool Slots"
msgstr "Khe Dụng Cụ Sơn"
msgid "Mask painting according to mesh geometry cavity"
msgstr "Sơn mặt nạ tùy lỗ trong hình dạng mạng lưới"
msgid "Delay Viewport Updates"
msgstr "Trì Hoãn Nâng Cấp Màn Chiếu"
msgid "Update the geometry when it enters the view, providing faster view navigation"
msgstr "Nâng cấp hình dạng khi nó nhập vào màn, để di chuyển nhanh hơn"
msgid "Symmetry Feathering"
msgstr "Phe phẩy Đối Xứng"
msgid "Reduce the strength of the brush where it overlaps symmetrical daubs"
msgstr "Giảm sức bút lông cho khi nét lấn trên trục đối xứng"
msgid "Symmetry X"
msgstr "Đối Xứng X"
msgid "Mirror brush across the X axis"
msgstr "Gương lại bút ngang trục X"
msgid "Symmetry Y"
msgstr "Đối Xứng Y"
msgid "Mirror brush across the Y axis"
msgstr "Gương lại bút ngang trục X"
msgid "Symmetry Z"
msgstr "Đối Xứng Z"
msgid "Mirror brush across the Z axis"
msgstr "Gương lại bút ngang trục Z"
msgid "Curves Sculpt Paint"
msgstr "Sơn Khắc Đường Cong"
msgid "Grease Pencil Paint"
msgstr "Nước Sơn Bút Sáp"
msgid "Paint Mode"
msgstr "Chế Độ Sơn"
msgid "Paint using the active material base color"
msgstr "Sơn bằng màu cơ sở vật liệu hoạt động"
msgid "Paint the material with a color attribute"
msgstr "Sơn vật liệu bằng một đặc điểm màu"
msgid "Grease Pencil Sculpt Paint"
msgstr "Sơn Khắc Bút Sáp"
msgid "Image Paint"
msgstr "Nước Sơn Ảnh"
msgid "Properties of image and texture painting mode"
msgstr "Đặc tính của chế độ sơn ảnh và chất liệu"
msgid "Canvas"
msgstr "Vải Sơn"
msgid "Image used as canvas"
msgstr "Ảnh được làm mặt sơn"
msgid "Image used as clone source"
msgstr "Ảnh được làm nguồn sao chép"
msgid "Dither"
msgstr "Đẩu Động"
msgid "Amount of dithering when painting on byte images"
msgstr "Mức đẩu động khi sơn trên ảnh byte"
msgid "Texture filtering type"
msgstr "Kiểu lọc chất liệu"
msgid "Invert the stencil layer"
msgstr "Đảo nghịch khuông tô"
msgid "Missing Materials"
msgstr "Vật Liệu Thiếu"
msgid "The mesh is missing materials"
msgstr "Mạng lưới đang thiếu vật liệu"
msgid "Missing Stencil"
msgstr "Thiếu Khuôn Tô"
msgid "Image Painting does not have a stencil"
msgstr "Ảnh Sơn không có một khuôn tô"
msgid "Missing Texture"
msgstr "Thiếu Chất Liệu"
msgid "Image Painting does not have a texture to paint on"
msgstr "Ảnh Sơn chưa có một chất liệu để sơn lên trên"
msgid "Missing UVs"
msgstr "Thiếu UV"
msgid "A UV layer is missing on the mesh"
msgstr "Thiếu một lớp UV trên mạng lưới"
msgid "Mode of operation for projection painting"
msgstr "Chế độ thao tác cho sơn kiểu chiều đồ"
msgid "Detect image slots from the material"
msgstr "Phát hiện khe ảnh từ vật liệu"
msgid "Set image for texture painting directly"
msgstr "Đặt ảnh cho được sơn chất liệu trực tiếp"
msgid "Screen Grab Size"
msgstr "Kích Cỡ Bắt Màn"
msgid "Size to capture the image for re-projecting"
msgstr "Kích cỡ để chụp ảnh cho phép chiếu lại"
msgid "Bleed"
msgstr "Tràn"
msgid "Extend paint beyond the faces UVs to reduce seams (in pixels, slower)"
msgstr "Cho sơn tràn ra ngoài các mặt UV để giảm vết sẹo (đơn vị điểm ảnh, chậm hơn)"
msgid "Stencil Color"
msgstr "Màu Khuôn Tô"
msgid "Stencil color in the viewport"
msgstr "Màu khuôn tô trong màn chiếu"
msgid "Stencil Image"
msgstr "Ảnh Khuôn Tô"
msgid "Image used as stencil"
msgstr "Ảnh được làm khuôn tô"
msgid "Cull"
msgstr "Hủy Diệt"
msgid "Ignore faces pointing away from the view (faster)"
msgstr "Không quan tâm mặt chỉ nghịch hướng từ màn (lẹ hơn)"
msgid "Clone Map"
msgstr "Bản Đồ Bản Sao"
msgid "Use another UV map as clone source, otherwise use the 3D cursor as the source"
msgstr "Dùng một bản đồ UV khác làm nguồn, nếu kkhông dùng con trỏ 3D làm nguồn"
msgid "Paint most on faces pointing towards the view"
msgstr "Sơn da số mặt chỉ đến màn"
msgid "Occlude"
msgstr "Che Khuất"
msgid "Only paint onto the faces directly under the brush (slower)"
msgstr "Chỉ sơn trên mặt ngay trực tiếp ở dưới bút lông (chậm hơn)"
msgid "Stencil Layer"
msgstr "Lớp Khuôn Tô"
msgid "Set the mask layer from the UV map buttons"
msgstr "Đặt lớp mặt nạ từ nút bản đồ UV"
msgid "Detail Percentage"
msgstr "Phần Trăm Chi Tiết"
msgid "Maximum edge length for dynamic topology sculpting (in brush percenage)"
msgstr "Bề dài cạnh cực đại cho khắc kiểu hình dạng học động lý (phần trăm bút)"
msgid "Detail Refine Method"
msgstr "Phương Pháp Chỉnh Chi Tiết"
msgid "In dynamic-topology mode, how to add or remove mesh detail"
msgstr "Trong chế độ hình dạng học, làm sao thêm hay xóa chi tiết của mạng lưới"
msgid "Subdivide Edges"
msgstr "Phân Hóa Cạnh"
msgid "Subdivide long edges to add mesh detail where needed"
msgstr "Khi cần, phân hóa cạnh dài để tăng chi tiết mạng lưới tại chỗ nào cần"
msgid "Collapse Edges"
msgstr "Tóp Cạnh"
msgid "Collapse short edges to remove mesh detail where possible"
msgstr "Tóp cạnh ngắn để bất chi tiết mạng lưới, nếu có thể làm"
msgid "Subdivide Collapse"
msgstr "Tóp Phân Hóa"
msgid "Both subdivide long edges and collapse short edges to refine mesh detail"
msgstr "Làm cả hai, phân hóa cạnh dài và tóp cạnh ngắn để chỉnh chi tiết mạng lưới"
msgid "Detail Size"
msgstr "Kịch Cỡ Chi Tiết"
msgid "Maximum edge length for dynamic topology sculpting (in pixels)"
msgstr "Bề dài cạnh cực đại cho khắc kiểu hình dạng học động lý (điểm ảnh)"
msgid "Detail Type Method"
msgstr "Phương Pháp Loại Chi Tiết"
msgid "In dynamic-topology mode, how mesh detail size is calculated"
msgstr "Trong chế độ hình dạng học động lý, phương pháp tính kích cỡ chi tiết mạng lưới"
msgid "Relative Detail"
msgstr "Chi Tiết Tương Đối"
msgid "Mesh detail is relative to the brush size and detail size"
msgstr "Chi tiết mạng tương đối với kích cỡ bút và kích cỡ chi tiết"
msgid "Constant Detail"
msgstr "Chi Tiết Bất Biến"
msgid "Mesh detail is constant in world space according to detail size"
msgstr "Chi tiết mạng lưới bất biến trong không gian thế giới tùy theo kích cỡ chi tiết"
msgid "Brush Detail"
msgstr "Chi Tiết Bút"
msgid "Mesh detail is relative to brush radius"
msgstr "Chi tiết mạng lưới tương đối với bán kính bút"
msgid "Manual Detail"
msgstr "Chi Tiết Bằng Tay"
msgid "Mesh detail does not change on each stroke, only when using Flood Fill"
msgstr "Chi tiết mạng lưới của mỗi nét không đổi, chỉ khi đang dùng Tô Tràn"
msgid "Amount of gravity after each dab"
msgstr "Mức hấp dẫn sau chấm"
msgid "Object whose Z axis defines orientation of gravity"
msgstr "Dùng trục Z của vật thể nào để định hướng hấp dẫn"
msgid "Lock X"
msgstr "Khóa X"
msgid "Disallow changes to the X axis of vertices"
msgstr "Hạn chế đổi trục X của đỉnh"
msgid "Lock Y"
msgstr "Khóa Y"
msgid "Disallow changes to the Y axis of vertices"
msgstr "Hạn chế đổi trục Y của đỉnh"
msgid "Lock Z"
msgstr "Khóa Z"
msgid "Disallow changes to the Z axis of vertices"
msgstr "Hạn chế đổi trục Z của đỉnh"
msgid "Radial Symmetry Count X Axis"
msgstr "Số Lần Đối Xứng Bán Kính Tuyến Trục X"
msgid "Number of times to copy strokes across the surface"
msgstr "Số lần chép nét qua bề mặt"
msgid "Source and destination for symmetrize operator"
msgstr "Nguồn và đích cho thao tác đối xứng hóa"
msgid "Transform Mode"
msgstr "Chế Độ Biến Hóa"
msgid "How the transformation is going to be applied to the target"
msgstr "Phương pháp cho áp dụng biến hóa cho mục tiêu"
msgid "Applies the transformation to all vertices in the mesh"
msgstr "Áp dụng biến hóa cho tất cả đỉnh của mạng lưới"
msgid "Applies the transformation simulating elasticity using the radius of the cursor"
msgstr "Áp dụng biến hóa cho mô phỏng độ dẻo bằng dùng bán kính của con trỏ"
msgid "Use Deform Only"
msgstr "Chỉ Dùng Méo Hóa"
msgid "Use only deformation modifiers (temporary disable all constructive modifiers except multi-resolution)"
msgstr "Chỉ dùng bộ điều chỉnh méo hóa (tạm thời tắt hết bộ điều chỉnh xây dựng trừ đa độ phân giải)"
msgid "Show faces in dynamic-topology mode with smooth shading rather than flat shaded"
msgstr "Hiện mặt trong chế độ hình dạng học động lý với tô sắc mịn thay thế tô sắc đều"
msgid "UV Sculpting"
msgstr "Khắc UV"
msgid "Properties of vertex and weight paint mode"
msgstr "Đặc tính của chế độ đỉnh và sơn quyền lượng"
msgid "Restrict"
msgstr "Hạn Chế"
msgid "Restrict painting to vertices in the group"
msgstr "Hạn chế sơn chỉ cho đỉnh trong nhóm"
msgid "Properties of paint mode"
msgstr "Đặc tính của chế độ sơn"
msgid "Source to select canvas from"
msgstr "Nguồn để chọn làm mặt sơn"
msgid "Paint Tool Slot"
msgstr "Khe Dụng Cụ Sơn"
msgid "Palette Color"
msgstr "Màu Bảng"
msgid "Palette Splines"
msgstr "Mẫu Cong Bảng"
msgid "Collection of palette colors"
msgstr "Sưu tập màu bảng"
msgid "Active Palette Color"
msgstr "Màu Bảng Hoạt Động"
msgid "Panel containing UI elements"
msgstr "Bảng đang chứa phần tử Giao Diện"
msgid "Light Groups"
msgstr "Nhóm Đèn"
msgid "Integrator Presets"
msgstr "Đặt Sẵn Bộ Tích Phân"
msgid "Performance Presets"
msgstr "Đặc Sẵn Cho Hiệu Suất"
msgid "Sampling Presets"
msgstr "Đặt Sẵn Mẫu Vật"
msgid "Viewport Sampling Presets"
msgstr "Đặt Sẵn Mẫu Màn Chiếu"
msgid "View Object Types"
msgstr "Loại Vật Thể Màn"
msgid "Asset Metadata"
msgstr "Dữ Liệu Tích Sản"
msgid "Chain Scaling"
msgstr "Phóng To Chuỗi"
msgid "Fitting"
msgstr "Vừa Hóa"
msgid "Override Layers"
msgstr "Vượt Quyền Lớp"
msgid "Render Procedural"
msgstr "Kết Xuất Thủ Tục"
msgid "Bone Constraints"
msgstr "Ràng Buộc Xương"
msgid "Bendy Bones"
msgstr "Xương Dẻo"
msgid "Viewport Display"
msgstr "Hiển Thị Màn Chiếu"
msgid "Custom Shape"
msgstr "Hình Dạng Tùy Chọn"
msgid "Camera Presets"
msgstr "Đặt Sẵn Máy Quay Phim"
msgid "2D Cursor"
msgstr "Con Trỏ 2D"
msgid "Predefined tracking camera intrinsics"
msgstr "Bản chất theo dõi máy quay phim được đặt sẵn"
msgid "Clip Display"
msgstr "Cất Màn Chiếu"
msgid "Footage"
msgstr "Đoạn Phim"
msgid "Footage Settings"
msgstr "Cài Đặt Đoạn Phim"
msgid "Marker Display"
msgstr "Hiển Thị Ký Hiệu"
msgid "Mask Settings"
msgstr "Cài Đặt Mặt Nạ"
msgid "Mask Display"
msgstr "Hiển Thị Mặt Nạ"
msgid "Proxy/Timecode"
msgstr "Đặi Lý/Mã Thời Gian"
msgid "Stabilization"
msgstr "Ổn Định Hóa"
msgid "2D Stabilization"
msgstr "Ổn Định Hóa 2D"
msgid "Solve"
msgstr "Giải"
msgid "Mask Tools"
msgstr "Dụng Cụ Mặt Nạ"
msgid "Transforms"
msgstr "Biến Hóa"
msgctxt "MovieClip"
msgid "Scene Setup"
msgstr "Cài Đặt Cảnh"
msgid "Predefined track color"
msgstr "Màu theo dõi được đặt sẵn"
msgid "Color Presets"
msgstr "Màu Đặt Sẵn"
msgid "Tracking Settings"
msgstr "Cài đặt Đuổi Theo"
msgid "Tracking Settings Extras"
msgstr "Thêm Cài Đặt Theo Dõi"
msgid "Tracking Settings Extra"
msgstr "Thêm Cài Đặt Theo Dõi"
msgid "Predefined tracking settings"
msgstr "Cài đặt theo dõi được đặt sẵn"
msgid "Tracking Presets"
msgstr "Đặt Sẵn Theo Dõi"
msgid "Cloth Presets"
msgstr "Đặt Sẵn Vải"
msgid "Restrictions"
msgstr "Các Hạn Chế"
msgid "Aperture"
msgstr "Độ Mở"
msgid "Beam Shape"
msgstr "Hình Dạng Cột"
msgid "Caustics"
msgstr "Tụ Quang"
msgid "Fast GI Approximation"
msgstr "Xấp Xỉ GI Nhanh"
msgid "Shadow Terminator"
msgstr "Ranh Giới Bóng Tối"
msgid "Ray Visibility"
msgstr "Sự Hiển Thị Tia"
msgid "Post Processing"
msgstr "Qúa Trình Sau"
msgid "Film"
msgstr "Phim"
msgid "Pixel Filter"
msgstr "Bộ Lọc Điểm Ảnh"
msgid "Transparent"
msgstr "Trong Suốt"
msgid "Light Paths"
msgstr "Đường Ánh Sáng"
msgid "Clamping"
msgstr "Kẹp"
msgid "Max Bounces"
msgstr "Nhồi Tối Đa"
msgid "Shutter Curve"
msgstr "Đường Cong Trập"
msgid "Passes"
msgstr "Các Vòng"
msgid "Performance"
msgstr "Hiệu Suất"
msgid "Acceleration Structure"
msgstr "Cấu Trúc Gia Tốc"
msgid "Final Render"
msgstr "Kết Xuất Cuối"
msgid "Threads"
msgstr "Tuyến"
msgid "Subdivision"
msgstr "Phân Hóa"
msgid "Render Pass"
msgstr "Vòng Kết Xuất"
msgid "Mist Pass"
msgstr "Vòng Sương Mù"
msgid "Custom Distance"
msgstr "Khoảng Cách Tùy Chọn"
msgid "Cascaded Shadow Map"
msgstr "Bản Đồ Bóng Tối Tầng Bậc"
msgid "Contact Shadows"
msgstr "Bóng Tối Đụng"
msgid "Composition Guides"
msgstr "Nét Hướng Dẫn Ghép"
msgid "Center-Cut Safe Areas"
msgstr "Vùng An Toàn Cắt Tâm"
msgid "Stereoscopy"
msgstr "Nhị Kênh Thuật"
msgid "Texture Space"
msgstr "Không Gian Chất Liệu"
msgid "Geometry Data"
msgstr "Dữ Liệu Hình Dạng"
msgid "Start & End Mapping"
msgstr "Bắt Đầu & Kết Thúc Ánh Xạ"
msgid "Adjustments"
msgstr "Chỉnh Sửa"
msgid "Probe"
msgstr "Ánh Sáng Kế"
msgid "Custom Parallax"
msgstr "Thị Sai Tự Chọn"
msgid "Paragraph"
msgstr "Đoạn Văn"
msgid "Path Animation"
msgstr "Đường Dẫn Hoạt Hình"
msgid "Effects"
msgstr "Hiệu Ứng"
msgid "Skeleton"
msgstr "Bộ Xương"
msgid "Spot Shape"
msgstr "Hình Dạng Dấu Chấm"
msgid "Text Boxes"
msgstr "Hợp Văn Bản"
msgid "OpenVDB File"
msgstr "Tập Tin OpenVDB"
msgid "Create Pose Asset"
msgstr "Chế Tạo Tích Sản Dạng Đứng"
msgid "Filters"
msgstr "Bộ Lọc"
msgid "Bake Animation"
msgstr "Nướng Hoạt Hình"
msgid "Advanced Filter"
msgstr "Bộ Lọc Nâng Cấp"
msgid "Bookmarks"
msgstr "Dấu Sách"
msgid "Recent"
msgstr "Gần Đây"
msgid "Directory Path"
msgstr "Đường Dẫn Thư Mục"
msgid "Filter Settings"
msgstr "Cài Đặt Bộ Lọc"
msgid "Fluid Presets"
msgstr "Đặt Sẵn Chất Lỏng"
msgid "PBR Extensions"
msgstr "Đồ Mở Rộng PBR"
msgid "Exporter Extensions"
msgstr "Các Đuôi Xuất"
msgid "Importer Extensions"
msgstr "Các Đuôi Nhập"
msgid "Active Tool"
msgstr "Dụng Cụ Hoạt Động"
msgid "Overlays"
msgstr "Lớp Che Trên"
msgid "Guides"
msgstr "Đường Hướng Dẫn"
msgid "UV Editing"
msgstr "Biên Tập UV"
msgid "Clone from Image/UV Map"
msgstr "Bản sao từ Ảnh/Bản Đồ UV"
msgid "Color Picker"
msgstr "Bảng Chọn Màu Sắc"
msgid "Color Palette"
msgstr "Bảng Màu Sắc"
msgid "Scopes"
msgstr "Các Kế"
msgid "Sample Line"
msgstr "Đường Mẫu Vật"
msgid "Snapping"
msgstr "Hút Dính"
msgctxt "Operator"
msgid "Sample"
msgstr "Mẫu Vật"
msgid "Sample pixel values under the cursor"
msgstr "Lắy mẫu vật giá trị của điểm ảnh ở dưới con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Annotate"
msgstr "Lời Ghi Chú"
msgctxt "Operator"
msgid "Annotate Line"
msgstr "Đường Lời Ghi Chú"
msgctxt "Operator"
msgid "Annotate Polygon"
msgstr "Đa Gíac Lời Ghi Chứ"
msgctxt "Operator"
msgid "Annotate Eraser"
msgstr "Cục Bôi Lời Ghi Chú"
msgctxt "Operator"
msgid "Tweak"
msgstr "Chỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Box"
msgstr "Chọn Hộp"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Circle"
msgstr "Chọn Vòng Tròn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Lasso"
msgstr "Chọn Dây Trói"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor"
msgstr "Con Trỏ"
msgid "Set the cursor location, drag to transform"
msgstr "Đặt vị trí con trỏ, kéo để biến hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale"
msgstr "Phóng To"
msgid "Supports any combination of grab, rotate, and scale at once"
msgstr "Được hỗ trợ bất cứ sự phối hợp của kéo, xoay, và phóng to một lượt"
msgctxt "Operator"
msgid "Rip Region"
msgstr "Xé Vùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Grab"
msgstr "Cầm"
msgctxt "Operator"
msgid "Relax"
msgstr "Giãn"
msgctxt "Operator"
msgid "Pinch"
msgstr "Ngắc"
msgctxt "Operator"
msgid "Draw"
msgstr "Vẽ"
msgctxt "Operator"
msgid "Soften"
msgstr "Mềm Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Smear"
msgstr "Nhẹp"
msgctxt "Operator"
msgid "Clone"
msgstr "Chép Lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask"
msgstr "Mặt Nạ"
msgid "Tiling"
msgstr "Ô Hóa"
msgid "Texture Mask"
msgstr "Mặt Nạ Chất Liệu"
msgid "Histogram"
msgstr "Sơ Đồ Thống Kê"
msgid "Vectorscope"
msgstr "Kế Vectơ"
msgid "Waveform"
msgstr "Hình Dạng Sóng"
msgid "Freestyle Line"
msgstr "Phong Cách Vẽ Tự Do"
msgid "Material settings"
msgstr "Cài đặt vật liệu"
msgid "Material Presets"
msgstr "Đặt Sẵn Vật Liệu"
msgid "Grease Pencil Material Slots"
msgstr "Khe Vật Liệu Bút Sáp"
msgid "Math Vis"
msgstr "Hiển Thị Toán"
msgid "Math Vis Console"
msgstr "Giao Điền Khiển Hiển Thị Toán"
msgid "Backdrop"
msgstr "Cảnh Sau"
msgid "Slot"
msgstr "Khe"
msgid "Predefined node color"
msgstr "Màu giao điểm được đặt sẵn"
msgctxt "Operator"
msgid "Links Cut"
msgstr "Cắt Liên Kết"
msgid "Delta Transform"
msgstr "Biến Hóa Lệch Lạc"
msgid "Scale by Face Size"
msgstr "Phóng To bằng Kích Cỡ Mặt"
msgid "Object Scatter"
msgstr "Rải Ra Vật Thể"
msgid "Boid Brain"
msgstr "Ốc Quần thể"
msgid "Clumping"
msgstr "Dính Bó"
msgid "Clump Noise"
msgstr "Huyên Náo Bó"
msgid "Parting"
msgstr "Chẻ"
msgctxt "ParticleSettings"
msgid "Roughness"
msgstr "Độ Nhám"
msgid "Field Weights"
msgstr "Quyền Lượng Trường"
msgid "Force Field Settings"
msgstr "Cài Đặt Lực Trường"
msgid "Type 1"
msgstr "Loại 1"
msgid "Type 2"
msgstr "Loại 2"
msgid "Hair Dynamics"
msgstr "Động Lý Tóc"
msgid "Collisions"
msgstr "Va Chạm"
msgid "Hair Dynamics Presets"
msgstr "Đặt Sẵn Động Lý Tóc"
msgid "Structure"
msgstr "Cấu Trúc"
msgid "Hair Shape"
msgstr "Hình Dạng Tóc"
msgid "Physics"
msgstr "Vật Lý"
msgid "Battle"
msgstr "Chiến Đấu"
msgid "Misc"
msgstr "Lạt Vạt"
msgid "Movement"
msgstr "Chuyển Động"
msgid "Deflection"
msgstr "Chệch Hướng"
msgid "Fluid Interaction"
msgstr "Tương tác Chất Lỏng"
msgid "Springs"
msgstr "Lò Xo"
msgid "Viscoelastic Springs"
msgstr "Lò Xo Giãn Tắt Dần"
msgid "Forces"
msgstr "Lực"
msgid "Border Collisions"
msgstr "Va Chạm Ranh Giới"
msgid "Internal Springs"
msgstr "Lò Xo Nội Bộ"
msgid "Object Collisions"
msgstr "Va Chạm Vật Thể"
msgid "Physical Properties"
msgstr "Đặc Tính Vật Lý"
msgid "Property Weights"
msgstr "Quyền Lượng Đặc Tính"
msgid "Self Collisions"
msgstr "Tự Va Chạm"
msgid "Softbody & Cloth"
msgstr "Thân Mềm & Vải"
msgid "Diffusion"
msgstr "Sự Tán Xạ"
msgid "Falloff Ramp"
msgstr "Dốc Sự Giảm"
msgid "Smudge"
msgstr "Nhòe"
msgid "Waves"
msgstr "Sóng"
msgid "Paintmaps"
msgstr "Bản Đồ Sơn"
msgid "Wetmaps"
msgstr "Bản Độ Ướt"
msgid "Force Fields"
msgstr "Lực Trường"
msgid "Flow Source"
msgstr "Nguồn Lưu"
msgid "Sensitivity"
msgstr "Độ Nhạy Cảm"
msgid "Surface Response"
msgstr "Phản Ứng Bề Mặt"
msgid "Override Iterations"
msgstr "Lặp Lại Vượt Quyền"
msgid "Dynamics"
msgstr "Động Lý"
msgid "Deactivation"
msgstr "Tắt Hoạt Động"
msgid "Self Collision"
msgstr "Tự Va Chạm"
msgid "Aerodynamics"
msgstr "Khí Động Lực Học"
msgid "Strengths"
msgstr "Sức Lực"
msgid "Diagnostics"
msgstr "Khám Phá"
msgid "Helpers"
msgstr "Đồ Giúp Đỡ"
msgid "Viscosity"
msgstr "Độ Nhớt"
msgid "Show options for the properties editor"
msgstr "Hiện sự lựa chọn cho trình biên soạn đặc tính"
msgid "Creates a Panel in the Render Layers context of the properties editor"
msgstr "Chế tạo một Bảng trong bối cảnh Lớp Kết xuất của trình biên soạn đặc tính"
msgid "Freestyle Line Style SVG Export"
msgstr "Xuất Phong Cách Nét Tự Do SVG"
msgid "Creates a Panel in the render context of the properties editor"
msgstr "Chế tạo một Bảng trong bối cảnh kết xuất của trình biên soạn đặc tính"
msgid "Freestyle SVG Export"
msgstr "Xuất Nét Tự Do SVG"
msgid "Bloom"
msgstr "Nở Ra"
msgid "Indirect Lighting"
msgstr "Ánh Sáng Gián Tiếp"
msgid "Shadows"
msgstr "Bống Tối"
msgid "Screen Space Reflections"
msgstr "Phản Xạ Không Gian Màn"
msgid "Volumetrics"
msgstr "Về Thể Tích"
msgid "Volumetric Lighting"
msgstr "Ánh Sáng Thể Tích"
msgid "Volumetric Shadows"
msgstr "Bóng Tối Thể Tích"
msgid "Encoding"
msgstr "Mã Hoá"
msgid "Audio"
msgstr "Âm Thanh"
msgid "Video"
msgstr "Video"
msgid "Format Presets"
msgstr "Đặt Sẵn Định Dạng"
msgid "Views"
msgstr "Màn"
msgid "Metadata"
msgstr "Siêu Dữ Liệu"
msgid "Burn Into Image"
msgstr "Cháy Vào Ảnh"
msgid "Note"
msgstr "Tin Nhắn"
msgid "Time Stretching"
msgstr "Kéo Dài Thời Gian"
msgid "Keyframing Settings"
msgstr "Cài Đặt Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Onion Skin"
msgstr "Bóng Ma"
msgid "Cache Settings"
msgstr "Cài Đặt Đệm Chứa"
msgid "Frame Overlay"
msgstr "Khung Che Trên"
msgid "Scene Strip Display"
msgstr "Hiển Thị Đoạn Cảnh"
msgid "Preview Overlays"
msgstr "Lớp Che Dự Khán"
msgid "Proxy Settings"
msgstr "Cài Đặt Đại Lý"
msgid "Sequencer Overlays"
msgstr "Lớp Che Bộ Trình Tự"
msgid "Strip Cache"
msgstr "Đệm Chứa Đoạn"
msgid "Strip Proxy & Timecode"
msgstr "Đặi Lý & Mã Thời Gian Đoạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Blade"
msgstr "Lưới Dao"
msgid "Feature Weights"
msgstr "Quyền Lượng Đặc Trưng:"
msgid "Find & Replace"
msgstr "Tìm & Thay Thế"
msgid "Auto Keyframing"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu Tự Động"
msgid "Playback"
msgstr "Hát Lại"
msgid "Rename Active Item"
msgstr "Đổi Tên Mặt Hàng Hoạt Động"
msgid "Rename Marker"
msgstr "Đổi Tên Ký Hiệu"
msgid ""
"\n"
" Popover panel for adding extra options that don't fit in the tool settings header\n"
" "
msgstr ""
"\n"
" Bảng nhảy lên cho tùy chọn thêm mà không vừa vào khúc đầu của cài đặt dụng cụ\n"
" "
msgid "Extra Options"
msgstr "Tùy Chọn Thêm"
msgid "I18n Update Translation"
msgstr "Nâng Cấp Dịch I18n"
msgid "Timeline"
msgstr "Thời Biểu"
msgid "Duplicate Data"
msgstr "Sao Chép Dữ Liệu"
msgid "New Objects"
msgstr "Vật Thể Mới"
msgid "Debugging"
msgstr "Sửa Sai Lầm"
msgid "New Features"
msgstr "Tính Năng Mới"
msgid "Prototypes"
msgstr "Mô Hình Thử Nghiệm"
msgid "Applications"
msgstr "Ứng Dụng"
msgid "Asset Libraries"
msgstr "Thư Viện Tích Sản"
msgid "Development"
msgstr "Thử Nghiệm"
msgid "Tablet"
msgstr "Bảng Vẽ"
msgid "Editors"
msgstr "Các Trình Biên Soạn"
msgid "Menus"
msgstr "Các Danh Bạ"
msgid "Open on Mouse Over"
msgstr "Mở Khi Chuột Lên Trên"
msgid "Pie Menus"
msgstr "Danh Bạ Quạt"
msgid "Temporary Editors"
msgstr "Trình Biên Soạn Tạm Thời"
msgid "Text Rendering"
msgstr "Kết Xuất Văn Bản"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Translation"
msgstr "Phiên Dịch"
msgid "Preferences Navigation"
msgstr "Chuyển Hướng Tùy Chọn"
msgid "Fly & Walk"
msgstr "Bay & Đi Bộ"
msgid "Walk"
msgstr "Đi Bộ"
msgid "Orbit & Pan"
msgstr "Quay & Dời"
msgid "3D Mouse Settings"
msgstr "Cài Đặt Chuột 3D"
msgid "Save Preferences"
msgstr "Lưu Tùy Chọn"
msgid "Auto Run Python Scripts"
msgstr "Tự Động Chạy Văn Thảo Python"
msgid "Blend Files"
msgstr "Các Tập Tin Blend"
msgid "Auto Save"
msgstr "Tự Động Lưu"
msgid "Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn"
msgid "Studio Lights"
msgstr "Đèn Ánh Sáng Xưởng"
msgid "MatCaps"
msgstr "Vật Liệu Bắt"
msgid "HDRIs"
msgstr "Các HDRI"
msgid "Cycles Render Devices"
msgstr "Thiết Bị Kết Xuất Cycles"
msgid "Memory & Limits"
msgstr "Bộ Nhớ & Giới Hạn"
msgid "Operating System Settings"
msgstr "Cài Đặt Hệ Điều Hành"
msgid "Bone Color Sets"
msgstr "Tập Màu Sắc Xương"
msgid "Theme Space"
msgstr "Phong Cách - Không Gian"
msgid "Theme Space List"
msgstr "Phong Cách - Danh Sách Không Gian"
msgid "Panel Colors"
msgstr "Màu Bảng"
msgid "Collection Colors"
msgstr "Màu Sưu Tập"
msgid "Axis & Gizmo Colors"
msgstr "Màu Trục & Đồ Đạc"
msgid "Icon Colors"
msgstr "Màu Biểu Tượng"
msgid "Styles"
msgstr "Phong Cách"
msgid "Transparent Checkerboard"
msgstr "Ca Rô Trong Suốt"
msgid "Menu"
msgstr "Danh Bạ"
msgid "Menu Back"
msgstr "Nền Danh Bạ"
msgid "Menu Item"
msgstr "Mặt Hàng Danh Bạ"
msgid "Number Field"
msgstr "Số Trường"
msgid "Value Slider"
msgstr "Trơn Trượt Giá Trị"
msgid "Option"
msgstr "Tùy Chọn"
msgid "Pie Menu"
msgstr "Danh Bạ Quạt"
msgid "Progress Bar"
msgstr "Thanh Tiến Triển"
msgid "Pulldown"
msgstr "Kéo Xuống"
msgid "Radio Buttons"
msgstr "Nút Vô Tuyến"
msgid "Scroll Bar"
msgstr "Thanh Cuộn"
msgid "Tab"
msgstr "Tab"
msgid "Toolbar Item"
msgstr "Mặt Hàng Thanh Dụng Cụ"
msgid "Strip Colors"
msgstr "Màu Đoạn"
msgid "Text Style"
msgstr "Phong Cách Văn Bản"
msgid "User Interface"
msgstr "Giao Diện Người Dùng"
msgid "Gradient Colors"
msgstr "Màu Chuyển Sắc"
msgid "Global Transform"
msgstr "Biến Hóa Toàn Cầu"
msgid "Curves Sculpt Add Curve Options"
msgstr "Tùy Chọn Cho Thêm Đường Cong Khắc Đường Cong"
msgid "Curves Grow/Shrink Scaling"
msgstr "Phóng To Lớn Lên/Rút Nhỏ cho Đường Cong"
msgid "Brush Presets"
msgstr "Đặt Sẵn Cho Bút"
msgid "Draw Context Menu"
msgstr "Vẽ Danh Bạ Bối Cảnh"
msgid "Drawing Plane"
msgstr "Mặt Phẳng Vẽ"
msgid "Multi Frame"
msgstr "Đa Bức Ảnh"
msgid "Stroke Placement"
msgstr "Vị Trí Đặt Nét"
msgid "Sculpt Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Khắc"
msgid "Vertex Paint Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Sơn Đỉnh"
msgid "Weight Paint Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Sơn Quyền Lượng"
msgid "Masking"
msgstr "Mạt Nạ"
msgid "Curve Edit Mode"
msgstr "Chế Đồ Biên Tập Đường Cong"
msgid "Mesh Edit Mode"
msgstr "Chế Độ Biên Tập Mạng Lưới"
msgid "Measurement"
msgstr "Đo"
msgid "Motion Tracking"
msgstr "Theo Dõi Chuyển Động"
msgid "Texture Paint Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Sơn Chất Liệu"
msgid "Weights Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Quyền Lượng"
msgid "Pose Library"
msgstr "Thư Viện Dạng Đứng"
msgid "3D-Print"
msgstr "In-3D"
msgid "Analyze"
msgstr "Phân Tích"
msgid "Quad View"
msgstr "Tư Phân Màn"
msgid "Auto-Masking"
msgstr "Tự Động-Mặt Nạ"
msgid "Compositor"
msgstr "Bộ Ghép"
msgid "Shadow Settings"
msgstr "Cài Đặt Bóng Tối"
msgid "SSAO Settings"
msgstr "Cài Đặt Hấp Thụ Bao Quanh"
msgid "Stencil Mask"
msgstr "Mặt Nạ Khuôn Tô"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale Cage"
msgstr "Phóng To Lồng"
msgctxt "Operator"
msgid "Measure"
msgstr "Đo"
msgctxt "Operator"
msgid "Breakdowner"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu Phụ"
msgctxt "Operator"
msgid "Push"
msgstr "Đẩy"
msgctxt "Operator"
msgid "Roll"
msgstr "Lăn"
msgctxt "Operator"
msgid "Bone Size"
msgstr "Kích Cỡ Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Bone Envelope"
msgstr "Bao Bì Xương"
msgid "Extrude freely or along an axis"
msgstr "Kéo ra tự do hay theo một trục"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Along Normals"
msgstr "Kéo Ra Theo Pháp Tuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Individual"
msgstr "Kéo Ra Riêng"
msgctxt "Operator"
msgid "Offset Edge Loop Cut"
msgstr "Dịch Cắt Vòng Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Knife"
msgstr "Dao"
msgctxt "Operator"
msgid "Poly Build"
msgstr "Xây Dựng Đa Giác"
msgctxt "Operator"
msgid "Spin Duplicates"
msgstr "Xoay Bản Sao"
msgctxt "Operator"
msgid "Rip Edge"
msgstr "Xé Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Radius"
msgstr "Bán Kính"
msgid "Expand or contract the radius of the selected curve points"
msgstr "Kéo ra hay đụng bán kính của các điểm đường cong được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Comb"
msgstr "Lược"
msgid "Comb hairs"
msgstr "Chạy tóc"
msgid "Smooth hairs"
msgstr "Mịn tóc"
msgid "Add hairs"
msgstr "Thêm tóc"
msgctxt "Operator"
msgid "Length"
msgstr "Bề Dài"
msgid "Make hairs longer or shorter"
msgstr "Làm tóc dài hơn hay ngắn hơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Puff"
msgstr "Sưng"
msgid "Make hairs stand up"
msgstr "Làm tóc đứng lên"
msgid "Cut hairs"
msgstr "Cắt tóc"
msgctxt "Operator"
msgid "Weight"
msgstr "Quyền Lượng"
msgid "Weight hair particles"
msgstr "Làm nặng hạt tóc"
msgctxt "Operator"
msgid "Draw Sharp"
msgstr "Vẽ Bén"
msgctxt "Operator"
msgid "Clay"
msgstr "Đất Sét"
msgctxt "Operator"
msgid "Clay Strips"
msgstr "Dãy Đất Sét"
msgctxt "Operator"
msgid "Clay Thumb"
msgstr "Ngón Tay Cái Đất Sét"
msgctxt "Operator"
msgid "Layer"
msgstr "Lớp"
msgctxt "Operator"
msgid "Inflate"
msgstr "Phình Lên"
msgctxt "Operator"
msgid "Blob"
msgstr "Cầu Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Crease"
msgstr "Nhăn"
msgctxt "Operator"
msgid "Flatten"
msgstr "Bằng Phẳng Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Scrape"
msgstr "Càu"
msgctxt "Operator"
msgid "Multi-plane Scrape"
msgstr "Cào Đa-Mặt Phẳng"
msgctxt "Operator"
msgid "Elastic Deform"
msgstr "Méo Hóa Dẻo"
msgctxt "Operator"
msgid "Snake Hook"
msgstr "Móc"
msgctxt "Operator"
msgid "Thumb"
msgstr "Ngon Tay Cái"
msgctxt "Operator"
msgid "Pose"
msgstr "Dạng Đứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Nudge"
msgstr "Dời Chút"
msgctxt "Operator"
msgid "Slide Relax"
msgstr "Giãn Trơn Trượt"
msgctxt "Operator"
msgid "Boundary"
msgstr "Ranh Giới"
msgctxt "Operator"
msgid "Cloth"
msgstr "Vải"
msgctxt "Operator"
msgid "Simplify"
msgstr "Đơn Giản Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Draw Face Sets"
msgstr "Vẽ Tập Hợp Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Multires Displacement Eraser"
msgstr "Đồ Bôi Dịch Đa Độ Phân Giải"
msgctxt "Operator"
msgid "Multires Displacement Smear"
msgstr "Nhẹp Dịch Đa Độ Phân Giải"
msgctxt "Operator"
msgid "Paint"
msgstr "Sơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Box Mask"
msgstr "Mặt Nạ Hộp"
msgctxt "Operator"
msgid "Lasso Mask"
msgstr "Mặt Nạ Dây Trói"
msgctxt "Operator"
msgid "Line Mask"
msgstr "Mặt Nạ Đường"
msgctxt "Operator"
msgid "Box Hide"
msgstr "Ẩn Hộp"
msgctxt "Operator"
msgid "Box Face Set"
msgstr "Tập Hợp Mặt Hộp"
msgctxt "Operator"
msgid "Lasso Face Set"
msgstr "Tập Hợp Mặt Dây Trói"
msgctxt "Operator"
msgid "Box Trim"
msgstr "Cắt Bằng Hộp"
msgctxt "Operator"
msgid "Lasso Trim"
msgstr "Cắt Bằng Dây Trói"
msgctxt "Operator"
msgid "Line Project"
msgstr "Chiếu Đường"
msgctxt "Operator"
msgid "Mesh Filter"
msgstr "Bộ Lọc Mạng Lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Cloth Filter"
msgstr "Bộ Lọc Vải"
msgctxt "Operator"
msgid "Color Filter"
msgstr "Bộ Lọc Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Blur"
msgstr "Mờ Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Average"
msgstr "Trung Bình"
msgctxt "Operator"
msgid "Gradient"
msgstr "Nabl"
msgctxt "Operator"
msgid "Sample Weight"
msgstr "Mẫu Vật Quyền Lượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Sample Vertex Group"
msgstr "Mẫu Vật Nhóm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Erase"
msgstr "Xóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Tint"
msgstr "Màu Nhiễm"
msgctxt "Operator"
msgid "Cutter"
msgstr "Đồ Cắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Line"
msgstr "Nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Polyline"
msgstr "Đường Đa Điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Arc"
msgstr "Hình Cung"
msgctxt "Operator"
msgid "Curve"
msgstr "Đường Cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Box"
msgstr "Hộp"
msgctxt "Operator"
msgid "Circle"
msgstr "Vòng Tròn"
msgctxt "Operator"
msgid "Interpolate"
msgstr "Suy Nội"
msgid "Expand or contract the radius of the selected points"
msgstr "Kéo ra hay rút nhỏ bán kính của các điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Transform Fill"
msgstr "Biến Hóa Tô Đầy"
msgctxt "Operator"
msgid "Thickness"
msgstr "Bề Dày"
msgctxt "Operator"
msgid "Strength"
msgstr "Sức Lực"
msgctxt "Operator"
msgid "Slide"
msgstr "Trượt"
msgid "Clone from Paint Slot"
msgstr "Bản sao từ Khe Sơn"
msgid "Front-Face Falloff"
msgstr "Sự Giảm Mặt-Phía Trước"
msgid "Normal Falloff"
msgstr "Sự Giảm Bình Thường"
msgid "Post-Processing"
msgstr "Qúa Trình Sau"
msgid "Particle Tool"
msgstr "Dụng Cụ Hạt"
msgid "Default tools for particle mode"
msgstr "Dụng cụ mặc định cho chế độ hạt"
msgid "Cut Particles to Shape"
msgstr "Cắt Hái tùy Hình Dạng"
msgid "Pose Options"
msgstr "Tùy Chọn Dạng Đứng"
msgid "Transform Orientations"
msgstr "Định Hướng Biến Hóa"
msgid "View Lock"
msgstr "Khoá Màn"
msgid "VR"
msgstr "Sự Thật Ảo"
msgid "Action Maps"
msgstr "Ánh Xạ Hành Động"
msgid "Landmarks"
msgstr "Mốc Bờ"
msgid "VR Session"
msgstr "Phiên Chạy Sự Thật Ảo"
msgid "Viewport Feedback"
msgstr "Phản Hỏi Màn Hình"
msgid "Edge Detection"
msgstr "Phát Hiện Cạnh"
msgid "Edge Type"
msgstr "Loại Cạnh"
msgid "Face Marks"
msgstr "Ký Hiệu Mặt"
msgid "Freestyle Alpha"
msgstr "Độ Đục Phong Cách Tự Do"
msgid "Freestyle Color"
msgstr "Màu Phong Cách Tự Do"
msgid "Freestyle Geometry"
msgstr "Hình Dạng Phong Cách Tự Do"
msgid "Freestyle Strokes"
msgstr "Nét Phong Cách Tự Do"
msgid "Splitting"
msgstr "Chẻ"
msgid "Split Pattern"
msgstr "Chẻ Gương Mẫu"
msgid "Freestyle Texture"
msgstr "Chất Liệu Phong Cách Tự Do"
msgid "Freestyle Thickness"
msgstr "Chiều Dầy Phong Cách Tự Do"
msgid "Filter Add-ons"
msgstr "Lọc Đồ Kèm"
msgid "Particle in a particle system"
msgstr "Hạt trong một hệ thống hạt"
msgid "Alive State"
msgstr "Trạng Thái Sống"
msgid "Dying"
msgstr "Đang Hủy Diệt"
msgid "Birth Time"
msgstr "Thời Sanh"
msgid "Die Time"
msgstr "Thời Hủy Diệt"
msgid "Exists"
msgstr "Đang Tồn Tại"
msgid "Particle Location"
msgstr "Vị Trí Hạt"
msgid "Keyed States"
msgstr "Trạng Thái Có Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Previous Angular Velocity"
msgstr "Vận Tốc Xoay Trước"
msgid "Previous Particle Location"
msgstr "Vị Trí Trước Của Hạt"
msgid "Previous Rotation"
msgstr "Xoay Trước"
msgid "Previous Particle Velocity"
msgstr "Vận Tốc Trước Của Hạt"
msgid "Particle Brush"
msgstr "Bút Hạt"
msgid "Particle editing brush"
msgstr "Bút để chỉnh sửa hạt"
msgid "Particle count"
msgstr "Số lượng hạt"
msgid "Length Mode"
msgstr "Chế Độ Bề Dài"
msgid "Make hairs longer"
msgstr "Làm tóc dài hơn"
msgid "Make hairs shorter"
msgstr "Làm tóc ngăn hơn"
msgid "Puff Mode"
msgstr "Chế Độ Sưng"
msgid "Make hairs more puffy"
msgstr "Làm tóc sưng lên hơn"
msgid "Sub"
msgstr "Trừ"
msgid "Make hairs less puffy"
msgstr "Giảm sưng tóc"
msgid "Brush steps"
msgstr "Bước bút"
msgid "Brush strength"
msgstr "Sức bút"
msgid "Puff Volume"
msgstr "Thể Tích Sưng"
msgid "Apply puff to unselected end-points (helps maintain hair volume when puffing root)"
msgstr "Áp dụng sưng cho các điểm kết thúc chưa chọn (giúp giữ nguyên thể tích tóc khi sưng rễ)"
msgid "Particle Instance Object Weight"
msgstr "Quyền Lượng Vật Thể Thực Thể Hạt"
msgid "Weight of a particle instance object in a collection"
msgstr "Quyền lượng của một hạt vật thể thực thể trong một sưu tập"
msgid "The number of times this object is repeated with respect to other objects"
msgstr "Số lần chép lại vật thể này so với vật thể khác"
msgid "Particle instance object name"
msgstr "Tên của vật thể thực thể hạt"
msgid "Properties of particle editing mode"
msgstr "Đặc tính của chế độ chỉnh sửa hạt"
msgid "Keys"
msgstr "Bứa Ảnh Mẫu"
msgid "How many keys to make new particles with"
msgstr "Số lượng bức ảnh mẫu để chế tạo cho hạt mới"
msgid "How many steps to display the path with"
msgstr "Số lượng bước để hiển thị đường dẫn"
msgid "Emitter Distance"
msgstr "Khoảng Cách Đồ Phát"
msgid "Distance to keep particles away from the emitter"
msgstr "Giữ hạt bao xa từ đồ phát"
msgid "How many frames to fade"
msgstr "Số lượng bức ảnh cho phai"
msgid "Editable"
msgstr "Có Thể Chỉnh Sửa"
msgid "A valid edit mode exists"
msgstr "Có một chế độ biên tập hợp lệ"
msgid "Editing hair"
msgstr "Chỉnh sửa tóc"
msgid "The edited object"
msgstr "Vật thể bị chỉnh sửa"
msgid "Selection Mode"
msgstr "Chế Độ Sự Lựa Chọn"
msgid "Particle select and display mode"
msgstr "Chế độ chọn và hiển thị hạt"
msgid "Path edit mode"
msgstr "Chế độ chỉnh sửa đường dẫn"
msgid "Point select mode"
msgstr "Chế độ chọn điểm"
msgid "Tip"
msgstr "Đỉnh"
msgid "Tip select mode"
msgstr "Chế độ chọn đỉnh"
msgid "Shape Object"
msgstr "Hình Dạng Vật Thể"
msgid "Outer shape to use for tools"
msgstr "Hình dạng ngoài dùng cho dụng cụ"
msgid "Display Particles"
msgstr "Hiển Thị Hạt"
msgid "Display actual particles"
msgstr "Hiển thị hạt thật sự"
msgid "Auto Velocity"
msgstr "Vận Tốc Tự Động"
msgid "Calculate point velocities automatically"
msgstr "Tính vận tốc điểm tự động"
msgid "Interpolate new particles from the existing ones"
msgstr "Suy nội hạt mới từ hạt đang tồn tại"
msgid "Deflect Emitter"
msgstr "Chệch Hướng Đồ Phát"
msgid "Keep paths from intersecting the emitter"
msgstr "Không cho những đi đường trúng đồ phát hạt"
msgid "Fade Time"
msgstr "Thời Gian Phai"
msgid "Fade paths and keys further away from current frame"
msgstr "Phai đường đi và bức ảnh mẫu từ bức ảnh hiện tại"
msgid "Keep Lengths"
msgstr "Giữ bề dài"
msgid "Keep path lengths constant"
msgstr "Giữ bề dài đường đi bằng nhau"
msgid "Keep Root"
msgstr "Giữ Rễ"
msgid "Keep root keys unmodified"
msgstr "Không cho sửa đổi mẫu của rễ"
msgid "Particle Hair Key"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu Hạt Tóc"
msgid "Particle key for hair particle system"
msgstr "Bức ảnh mẫu hạt cho hệ thống hạt tóc"
msgid "Location (Object Space)"
msgstr "Vị Trí (Tọa Độ Vật Thể)"
msgid "Location of the hair key in object space"
msgstr "Vị trí của bức ảnh mẫu tóc trong không gian vật thể"
msgid "Location of the hair key in its local coordinate system, relative to the emitting face"
msgstr "Vi trí của bức ảnh mẫu tóc trong hệ thống địa phương, tương đối với mặt phát"
msgid "Relative time of key over hair length"
msgstr "Thời gian tương đối của bức ảnh mẫu theo bề dài tóc"
msgid "Weight for cloth simulation"
msgstr "Quyền lượng cho mô phỏng vải"
msgid "Particle Key"
msgstr "Mẫu Hạt"
msgid "Key location for a particle over time"
msgstr "Vị trí mẫu cho một hạt trong thời gian"
msgid "Key angular velocity"
msgstr "Vận tốc góc bức ảnh mẫu"
msgid "Key location"
msgstr "Vị trí bức ảnh mẫu"
msgid "Key rotation quaternion"
msgstr "Quaternion xoay bức ảnh mẫu"
msgid "Time of key over the simulation"
msgstr "Thời gian của bức ảnh mẫu trong mô phỏng"
msgid "Key velocity"
msgstr "Vận tốc bức ảnh mẫu"
msgid "Particle system in an object"
msgstr "Hệ thống hạt trong một vật thể"
msgid "Active Particle Target"
msgstr "Mục Tiêu Hạt Hoạt Động"
msgid "Active Particle Target Index"
msgstr "Chỉ Số Mục Tiêu Hạt Hoạt Động"
msgid "Child Particles"
msgstr "Hạt Con Cái"
msgid "Child particles generated by the particle system"
msgstr "Hạt con cái xuất được chế tạo từ hệ thống hạt"
msgid "Child Seed"
msgstr "Số Hạt Con Cái"
msgid "Offset in the random number table for child particles, to get a different randomized result"
msgstr "Địch trong bản số ngẫu nhiên cho hạt con cái, cho được kết qủa ngẫu nhiên khác"
msgid "Cloth dynamics for hair"
msgstr "Động lý vải cho tóc"
msgid "The current simulation time step size, as a fraction of a frame"
msgstr "Kích cỡ bước thời gian hiện tại của mô phỏng, là phần số của một bức ảnh"
msgid "Multiple Caches"
msgstr "Nhiều Đệm Chứa"
msgid "Particle system has multiple point caches"
msgstr "Hệ thống hạt có nhiều đệm chứa điểm"
msgid "Vertex Group Clump Negate"
msgstr "Vô Hiệu Ứng Bó Nhóm Đỉnh"
msgid "Negate the effect of the clump vertex group"
msgstr "Vô hiệu ứng của nhóm đỉnh bó"
msgid "Vertex Group Density Negate"
msgstr "Vô Hiệu Ứng Tỉ Trọng Nhóm Đỉnh"
msgid "Negate the effect of the density vertex group"
msgstr "Vô hiệu ứng của tỉ trọng nhóm đỉnh"
msgid "Vertex Group Field Negate"
msgstr "Vô Hiệu Ứng Trường Nhóm Đỉnh"
msgid "Negate the effect of the field vertex group"
msgstr "Vô hiệu ứng của trường nhóm đỉnh"
msgid "Vertex Group Kink Negate"
msgstr "Vô Hiệu Ứng Thắt Nút Nhóm Đỉnh"
msgid "Negate the effect of the kink vertex group"
msgstr "Vô hiệu ứng của thắt nút nhóm đỉnh"
msgid "Vertex Group Length Negate"
msgstr "Vô Hiệu Ứng Bề Dài Nhóm Đỉnh"
msgid "Negate the effect of the length vertex group"
msgstr "Vô hiệu ứng của bề dài nhóm đỉnh"
msgid "Vertex Group Rotation Negate"
msgstr "Vô Hiệu Ứng Xoay Nhóm Đỉnh"
msgid "Negate the effect of the rotation vertex group"
msgstr "Vô hiệu ứng của xoay nhóm đỉnh"
msgid "Vertex Group Roughness 1 Negate"
msgstr "Vô Hiệu Ứng Nhóm Đỉnh Độ Nhám 1"
msgid "Negate the effect of the roughness 1 vertex group"
msgstr "Vô hiệu ứng độ nhám của nhóm định 1"
msgid "Vertex Group Roughness 2 Negate"
msgstr "Vô Hiệu Ứng Nhóm Đỉnh Độ Nhám 2"
msgid "Negate the effect of the roughness 2 vertex group"
msgstr "Vô hiệu ứng độ nhám của nhóm định 2"
msgid "Vertex Group Roughness End Negate"
msgstr "Vô Hiệu Ứng Kết Thúc Nhám Nhóm Đỉnh"
msgid "Negate the effect of the roughness end vertex group"
msgstr "Vô hiệu ứng của kết thúc nhám nhóm đỉnh"
msgid "Vertex Group Size Negate"
msgstr "Vô Hiệu Ứng Kích Cỡ Nhóm Đỉnh"
msgid "Negate the effect of the size vertex group"
msgstr "Vô hiệu ứng của kích cỡ nhóm đỉnh"
msgid "Vertex Group Tangent Negate"
msgstr "Vô Hiệu Ứng Tiếp Tuyến Nhóm Đỉnh"
msgid "Negate the effect of the tangent vertex group"
msgstr "Vô hiệu ứng của tiếp tuyến nhóm định"
msgid "Vertex Group Twist Negate"
msgstr "Vô Hiệu Ứng Xoắn Nhóm Đỉnh"
msgid "Negate the effect of the twist vertex group"
msgstr "Vô hiệu ứng xoắn của nhóm đỉnh"
msgid "Vertex Group Velocity Negate"
msgstr "Vô Hiệu Ứng Vận Tốc Nhóm Đỉnh"
msgid "Negate the effect of the velocity vertex group"
msgstr "Vô hiệu ứng vận tốc của nhóm đỉnh"
msgid "Particle system can be edited in particle mode"
msgstr "Có thể chỉnh sửa hệ thống hạt trong chế độ hạt"
msgid "Edited"
msgstr "Được Chỉnh Sửa"
msgid "Particle system has been edited in particle mode"
msgstr "Hệ thống hạt được chỉnh sửa trong chế độ hạt"
msgid "Global Hair"
msgstr "Tóc Toàn Cầu"
msgid "Hair keys are in global coordinate space"
msgstr "Mẫu dạng tóc dùng tọa độ không gian toàn cầu"
msgid "Particle system name"
msgstr "Tên hệ thống hạt"
msgid "Use this object's coordinate system instead of global coordinate system"
msgstr "Dùng hệ tọa độ của vật thể này thay thế hệ tóa độ toàn cầu"
msgid "Particles generated by the particle system"
msgstr "Các hạt được chế tạo từ hệ thống hạt"
msgid "Reactor Target Object"
msgstr "Vật Thể Mục Tiêu Lò Phản Ứng"
msgid "For reactor systems, the object that has the target particle system (empty if same object)"
msgstr "Cho hệ thống lò phản ứng, vật thể có hệ thống hạt mục tiêu (trống nếu cùng vật thể)"
msgid "Reactor Target Particle System"
msgstr "Hệ Thống Hạt Mục Tiêu Lò Phản Ứng"
msgid "For reactor systems, index of particle system on the target object"
msgstr "Cho hệ thống lò phản ứng, chỉ số của hệ thống hạt của vật thể mục tiêu"
msgid "Offset in the random number table, to get a different randomized result"
msgstr "Dịch trong bảng số ngẫu nhiên, cho được một kết qủa ngẫu nhiên khác"
msgid "Particle system settings"
msgstr "Cài đặt hệ thống hạt"
msgid "Target particle systems"
msgstr "Hệ thống hạt mục tiêu"
msgid "Enable hair dynamics using cloth simulation"
msgstr "Bật động lý tóc bằng mô phỏng vải"
msgid "Keyed Timing"
msgstr "Thời Tự Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Use key times"
msgstr "Dùng thời gian bức ảnh mẫu"
msgid "Vertex Group Clump"
msgstr "Bó Nhóm Đỉnh"
msgid "Vertex group to control clump"
msgstr "Nhóm đỉnh cho điều khiển bó"
msgid "Vertex Group Density"
msgstr "Nhóm Đỉnh Tỉ Trọng"
msgid "Vertex group to control density"
msgstr "Nhóm đỉnh để điền khiểu tỉ trọng"
msgid "Vertex Group Field"
msgstr "Nhóm Đỉnh Trường"
msgid "Vertex group to control field"
msgstr "Nhóm đỉnh để điền khiểu trường"
msgid "Vertex Group Kink"
msgstr "Thắt Nút Nhóm Đỉnh"
msgid "Vertex group to control kink"
msgstr "Nhóm đỉnh cho điều khiển thắt nút"
msgid "Vertex Group Length"
msgstr "Bề Dài Nhóm Đỉnh"
msgid "Vertex group to control length"
msgstr "Nhóm đỉnh để điều khiển bề dài"
msgid "Vertex Group Rotation"
msgstr "Nhóm Đỉnh Xoay"
msgid "Vertex group to control rotation"
msgstr "Nhóm đỉnh để điều khiển xoay"
msgid "Vertex Group Roughness 1"
msgstr "Nhóm Đỉnh Độ Nhám 1"
msgid "Vertex group to control roughness 1"
msgstr "Nhóm đỉnh để điều khiển độ nhám 1"
msgid "Vertex Group Roughness 2"
msgstr "Nhóm Đỉnh Độ Nhám 2"
msgid "Vertex group to control roughness 2"
msgstr "Nhóm đỉnh để điều khiển độ nhám 2"
msgid "Vertex Group Roughness End"
msgstr "Độ Nhám Đỉnh Nhóm Đỉnh"
msgid "Vertex group to control roughness end"
msgstr "Nhóm đỉnh để điều khiển độ nhám đỉnh"
msgid "Vertex Group Size"
msgstr "Kích Cỡ Nhóm Đỉnh"
msgid "Vertex group to control size"
msgstr "Nhóm đỉnh để điều khiển kích cỡ"
msgid "Vertex Group Tangent"
msgstr "Tiếp Tuyến Nhóm Đỉnh"
msgid "Vertex group to control tangent"
msgstr "Nhóm đỉnh để điều khiển tiếp tuyến"
msgid "Vertex Group Twist"
msgstr "Xoắn Nhóm Đỉnh"
msgid "Vertex group to control twist"
msgstr "Nhóm đỉnh để điều khiển xoắn"
msgid "Vertex Group Velocity"
msgstr "Vận Tốc Nhóm Đỉnh"
msgid "Vertex group to control velocity"
msgstr "Nhóm đỉnh để điều khiển vận tóc"
msgid "Collection of particle systems"
msgstr "Sưu tập của hệ thống hạt"
msgid "Active Particle System"
msgstr "Hệ Thống Hạt Hoạt Động"
msgid "Active particle system being displayed"
msgstr "Hệ thống hạt hoạt động đang hiển thị"
msgid "Active Particle System Index"
msgstr "Chỉ Số Hệ Thống Hạt Hoạt Động"
msgid "Index of active particle system slot"
msgstr "Chỉ số khe hệ thống hạt hoạt động"
msgid "Particle Target"
msgstr "Mục Tiêu Hạt"
msgid "Target particle system"
msgstr "Hệ thống hạt mục tiêu"
msgid "Friend"
msgstr "Bạn"
msgid "Neutral"
msgstr "Trung Lập"
msgid "Enemy"
msgstr "Kẻ Thù"
msgid "Keyed particles target is valid"
msgstr "Mục tiêu của hạt mẫu dạng được hợp lệ"
msgid "Particle target name"
msgstr "Tên hạt mục tiêu"
msgid "The object that has the target particle system (empty if same object)"
msgstr "Vật thể nào sở hữu mục tiêu của hệ thống hạt này (trống nếu là cùng vật thể)"
msgid "Target Particle System"
msgstr "Hệ Thống Hạt Mục Tiêu"
msgid "The index of particle system on the target object"
msgstr "Chỉ số của hệ thống hạt của vật thể mục tiêu"
msgid "Path Compare"
msgstr "So Sánh Đường Dẫn"
msgid "Match paths against this value"
msgstr "So sánh đường dẫn với giá trị này"
msgid "Use Wildcard"
msgstr "Dùng Ký Tự Đại Điễn"
msgid "Enable wildcard globbing"
msgstr "Bật chùm ký tự đại điễn"
msgid "Paths Compare"
msgstr "So Sánh Đường Dẫn"
msgid "Collection of paths"
msgstr "Sưu tập đường dẫn"
msgid "Point in a point cloud"
msgstr "Điểm trong một mây điểm"
msgid "Active Point Cache"
msgstr "Đệm Chứa Điểm Hoạt Động"
msgid "Active point cache for physics simulations"
msgstr "Đệm chứa điểm hoạt động cho mô phỏng vật lý học"
msgid "Cache Compression"
msgstr "Nén Đệm Chứa"
msgid "No compression"
msgstr "Không Nén"
msgid "Lite"
msgstr "Nhẹ"
msgid "Fast but not so effective compression"
msgstr "Nhanh mà mà hiệu qủa nén không cao"
msgid "Heavy"
msgstr "Nặng"
msgid "Cache file path"
msgstr "Đường dẫn đệm chứa"
msgid "Frame on which the simulation stops"
msgstr "Số bức ảnh cho kết thúc mô phỏng"
msgid "Frame on which the simulation starts"
msgstr "Số bức ảnh cho bắt đầu mô phỏng"
msgid "Cache Step"
msgstr "Bước Đệm Chứa"
msgid "Number of frames between cached frames"
msgstr "Số lượng bức ảnh giữa bức ảnh được chứa lại"
msgid "Cache Index"
msgstr "Chỉ Số Đệm Chứa"
msgid "Index number of cache files"
msgstr "Chỉ số của tập tin đệm chứa"
msgid "Cache Info"
msgstr "Thông Tin Đệm Chứa"
msgid "Info on current cache status"
msgstr "Thông tin về trạng thái hiện tại của đệm chứa"
msgid "The cache is baked"
msgstr "Đệm chứa được nướng"
msgid "The cache is being baked"
msgstr "Đang nướng đệm chứa"
msgid "Some frames were skipped while baking/saving that cache"
msgstr "Một số bức ảnh đá bí bỏ qua khi nướng/lưu đệm chứa đó"
msgid "Cache Is Outdated"
msgstr "Đệm Chứa Đã Lỗi Thời"
msgid "Cache name"
msgstr "Tên đệm chứa"
msgid "Point Cache List"
msgstr "Danh Sách Chứa Điểm"
msgid "Disk Cache"
msgstr "Đệm Chứa Đĩa"
msgid "Save cache files to disk (.blend file must be saved first)"
msgstr "Lưu tập tin đệm chứa vào đĩa (yêu cầu luư tập tin .blend trước)"
msgid "Read cache from an external location"
msgstr "Nhập đệm chứa từ một chỗ ở ngoài"
msgid "Library Path"
msgstr "Đường Dẫn Thư Viện"
msgid "Use this file's path for the disk cache when library linked into another file (for local bakes per scene file, disable this option)"
msgstr "Dùng đường dẫn của tập tin này làm đệm chứa đĩa khi thư viện được liên kết với một tập tin khác (để được làm nướng địa phương cho mỗi tập tin cảnh, tắt tùy chọn này)"
msgid "Point cache for physics simulations"
msgstr "Đệm chứa điểm cho mô phỏng vật lý học"
msgid "Point Caches"
msgstr "Đệm Chứa Điểm"
msgid "Collection of point caches"
msgstr "Sưu tập đệm chứa điểm"
msgid "Polygon Float Properties"
msgstr "Đặc Tính Số Thặt Đa Giác"
msgid "Collection of float properties"
msgstr "Sưu tập đặc tính số thật"
msgid "Polygon Int Properties"
msgstr "Đặc Tính Số Nguyên Đa Giác"
msgid "Collection of int properties"
msgstr "Sưu tập đặc tính số nguyên"
msgid "Polygon String Properties"
msgstr "Đặc Tính Xâu Ký Tự Đa Giác"
msgid "Collection of string properties"
msgstr "Sưu tập đặc tính xâu ký tự"
msgid "A collection of pose channels, including settings for animating bones"
msgstr "Một tập kênh dạng đứng, gồm cài đặt cho họat hình xương"
msgid "Groups of the bones"
msgstr "Nhóm xương"
msgid "Pose Bones"
msgstr "Xương Dạng Đứng"
msgid "Individual pose bones for the armature"
msgstr "Các xương dạng đứng riêng cho cốt"
msgid "IK Param"
msgstr "Tham Số IK"
msgid "Parameters for IK solver"
msgstr "Tham số cho trình giải nghiệm IK"
msgid "Selection of IK solver for IK chain"
msgstr "Sự lựa chọn trình giải nghiệm IK cho chuỗi IK"
msgid "Auto IK"
msgstr "IK Tự Động"
msgid "Add temporary IK constraints while grabbing bones in Pose Mode"
msgstr "Thêm ràng buộc IK tạm thời khi đang cầm xương trong Chế Độ Dạng Đứng"
msgid "Relative Mirror"
msgstr "Gương Tương Đối"
msgid "Apply relative transformations in X-mirror mode (not supported with Auto IK)"
msgstr "Áp dụng biến hóa tương đối trong chế độ gương-X (không được hỗ trợ với IK tự động)"
msgid "Pose Bone"
msgstr "Xương Dạng Đứng"
msgid "Channel defining pose data for a bone in a Pose"
msgstr "Kênh chỉ định dữ liệu dạng đứng cho một xương trong một Dạng Đứng"
msgid "Bone associated with this PoseBone"
msgstr "Xương liên quan với XươngDạngĐứng này"
msgid "Bone group this pose channel belongs to"
msgstr "Nhóm xương sở hữu kênh dạng đứng này"
msgid "Bone group this pose channel belongs to (0 means no group)"
msgstr "Nhóm xương sở hữu kênh dạng đứng này (0 nghĩa là không có nhóm)"
msgid "Child of this pose bone"
msgstr "Con cái của xương dạng đứng này"
msgid "Constraints that act on this pose channel"
msgstr "Các ràng buộc được thực hành trong kênh dạng đứng này"
msgid "Custom Object"
msgstr "Vật Thể Tùy Chọn"
msgid "Object that defines custom display shape for this bone"
msgstr "Vật thể đang chỉ định hình dạng hiển thị tùy chọn cho xương này"
msgid "Custom Shape Rotation"
msgstr "Hình Dạng Xoay Tùy Chọn"
msgid "Adjust the rotation of the custom shape"
msgstr "Chỉnh xoay của hình dạng tùy chọn"
msgid "Custom Shape Scale"
msgstr "Phóng To Hình Dạng Tùy Chọn"
msgid "Adjust the size of the custom shape"
msgstr "Chỉnh kích cỡ của hình dạng tùy chọn"
msgid "Custom Shape Transform"
msgstr "Biến Hóa Vật Thể Tùy Chọn"
msgid "Bone that defines the display transform of this custom shape"
msgstr "Xương được chỉ định biến hóa hiển thị của hình dạng tùy chọn này"
msgid "Custom Shape Translation"
msgstr "Biến Hóa Hình Dạng Tùy Chọn"
msgid "Adjust the location of the custom shape"
msgstr "Chỉnh vị trí của hình dạng tùy chọn"
msgid "Pose Head Position"
msgstr "Vị Trí Đầu Dạng Đứng"
msgid "Location of head of the channel's bone"
msgstr "Vị trí của đầu xương của kênh"
msgid "IK Lin Weight"
msgstr "Quyền Lượng Bậc Một IK"
msgid "Weight of scale constraint for IK"
msgstr "Quyền lượng của phóng to cho IK"
msgid "IK X Maximum"
msgstr "Cực Đại IK X"
msgid "Maximum angles for IK Limit"
msgstr "Góc cực đại cho Hạn Chế IK"
msgid "IK Y Maximum"
msgstr "Cực Đại IK Y"
msgid "IK Z Maximum"
msgstr "Cực Đại IK Z"
msgid "IK X Minimum"
msgstr "Cực Tiểu IK X"
msgid "Minimum angles for IK Limit"
msgstr "Góc cực tiểu cho Hạn Chế IK"
msgid "IK Y Minimum"
msgstr "Cực Tiểu IK Y"
msgid "IK Z Minimum"
msgstr "Cực Tiểu IK Z"
msgid "IK Rotation Weight"
msgstr "Quyền Lượng Xoay IK"
msgid "Weight of rotation constraint for IK"
msgstr "Quyền lượng của ranh buộc xoay cho IK"
msgid "IK X Stiffness"
msgstr "Độ Cứng IK X"
msgid "IK stiffness around the X axis"
msgstr "Độ cứng IK quanh trục X"
msgid "IK Y Stiffness"
msgstr "Độ Cứng IK Y"
msgid "IK stiffness around the Y axis"
msgstr "Độ cứng IK quanh trục Y"
msgid "IK Z Stiffness"
msgstr "Độ Cứng IK Z"
msgid "IK stiffness around the Z axis"
msgstr "Độ cứng IK quanh trục Z"
msgid "IK Stretch"
msgstr "Kéo Dài IK"
msgid "Allow scaling of the bone for IK"
msgstr "Cho phóng to xương cho IK"
msgid "Has IK"
msgstr "Có IK"
msgid "Is part of an IK chain"
msgstr "Là phần của một chuỗi IK"
msgid "IK X Lock"
msgstr "Khóa IK X"
msgid "Disallow movement around the X axis"
msgstr "Không cho chuyển động quanh trục X"
msgid "IK Y Lock"
msgstr "Khóa IK Y"
msgid "Disallow movement around the Y axis"
msgstr "Không cho chuyển động quanh trục Y"
msgid "IK Z Lock"
msgstr "Khóa IK Z"
msgid "Disallow movement around the Z axis"
msgstr "Không cho chuyển động quanh trục Z"
msgid "Pose Matrix"
msgstr "Ma Trận Dạng Đứng"
msgid "Alternative access to location/scale/rotation relative to the parent and own rest bone"
msgstr "Lối thay phiên đến vị trí/phóng to/xoay tương đối với phụ huynh và xương nghỉ một mình"
msgid "Channel Matrix"
msgstr "Ma Trận Kênh"
msgid "Parent of this pose bone"
msgstr "Phụ huynh của xương dạng đứng này"
msgid "Pose Tail Position"
msgstr "Vị Trí Đuôi Dạng Đứng"
msgid "Location of tail of the channel's bone"
msgstr "Vị trí cho đuôi của xương của kênh"
msgid "Scale to Bone Length"
msgstr "Phóng to đến Bề Dài Xương"
msgid "Scale the custom object by the bone length"
msgstr "Phóng to vật thể tùy chọn bằng bề dài của xương"
msgid "IK X Limit"
msgstr "Hạn Chế IK X"
msgid "Limit movement around the X axis"
msgstr "Hạn chế chuyển động quanh trục X"
msgid "IK Y Limit"
msgstr "Hạn Chế IK Y"
msgid "Limit movement around the Y axis"
msgstr "Hạn chế chuyển động quanh trục Y"
msgid "IK Z Limit"
msgstr "Hạn Chế IK Z"
msgid "Limit movement around the Z axis"
msgstr "Hạn chế chuyển động quanh trục Z"
msgid "IK Linear Control"
msgstr "Điều Khiển IK Bật Một"
msgid "Apply channel size as IK constraint if stretching is enabled"
msgstr "Áp dụng kích cỡ kênh như ràng buộc IK nếu có bật kéo dài"
msgid "IK Rotation Control"
msgstr "Điều Khiển Xoay IK"
msgid "Apply channel rotation as IK constraint"
msgstr "Áp dụng xoay kênh như ràng buộc IK"
msgid "PoseBone Constraints"
msgstr "Ràng Buộc Xương Dạng Đứng"
msgid "Collection of pose bone constraints"
msgstr "Sưu tập ràng buộc xương dạng đứng"
msgid "Active PoseChannel constraint"
msgstr "Ràng Buộc Kênh Dạng Đứng Hoạt Động"
msgid "Global preferences"
msgstr "Tùy chọn toàn cầu"
msgid "Active Section"
msgstr "Phần Hoạt Động"
msgid "Active section of the preferences shown in the user interface"
msgstr "Khúc hoạt động của tùy chọn người dùng được hiển thị trong giao diện người dùng"
msgid "Application Template"
msgstr "Bố Cục Mẫu Ứng Dụng"
msgid "Apps"
msgstr "Ứng Dụng"
msgid "Preferences that work only for apps"
msgstr "Tùy chọn chỉ hoạt động cho ứng dụng"
msgid "Auto-Execution Paths"
msgstr "Đường Dẫn Tự Động-Thực Hành"
msgid "Edit Methods"
msgstr "Phương Pháp Biên Tập"
msgid "Settings for interacting with Blender data"
msgstr "Cài đặt cho tương tác với thông tin Blender"
msgid "Settings for features that are still early in their development stage"
msgstr "Cài đặt chi tính năng đang khởi động phát triển"
msgid "Default paths for external files"
msgstr "Đường dẫn mặc định cho tập tin ngoài"
msgid "Settings for input devices"
msgstr "Cài đặt cho thiết bị ngõ vào"
msgid "Preferences have changed"
msgstr "Đã đổi Tùy Chọn Người Dùng"
msgid "Shortcut setup for keyboards and other input devices"
msgstr "Cài đặt phím tắt cho bàn phím và thiết bị ngõ vào khác"
msgid "System & OpenGL"
msgstr "Hệ Thống & OpenGL"
msgid "Graphics driver and operating system settings"
msgstr "Cài đặt trình điều khiển đồ họa và hệ điều hành"
msgid "Save on Exit"
msgstr "Lưu Khi Thoát"
msgid "Save preferences on exit when modified (unless factory settings have been loaded)"
msgstr "Lưu tùy chọn khi thoát nếu nó được sửa đổi (trừ khi được nhập cài đặt xưởng)"
msgid "Version of Blender the userpref.blend was saved with"
msgstr "Phiên bản của Blender đã lưu tập tin .blend tùy chọn"
msgid "View & Controls"
msgstr "Màn & Đồ Điều Khiển"
msgid "Preferences related to viewing data"
msgstr "Tùy chọn về hiển thị thông tin"
msgid "Corner Splitting"
msgstr "Chẻ Góc Giác"
msgid "Split and join editors by dragging from corners"
msgstr "Chẻ và gồm trình biên soạn bằng kéo tư góc giác"
msgid "Edge Resize"
msgstr "Chỉnh Cỡ Thước Cạnh"
msgid "Resize editors by dragging from the edges"
msgstr "Chỉnh cỡ thước của những trình biên soạn bằng kéo cạnh của nó"
msgid "Regions Visibility Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Sự Hiển Thị Của Vùng"
msgid "Header and side bars visibility toggles"
msgstr "Bật/tắt sự hiển thị của đầu và thanh bên hong"
msgid "Auto Keying Mode"
msgstr "Chế Độ Bức Ảnh Mẫu Tự Động"
msgid "Mode of automatic keyframe insertion for Objects and Bones (default setting used for new Scenes)"
msgstr "Chế độ chèn bức ảnh mẫu tự động cho Vật Thể và Xương (cài đặt mặc định được dùng cho Cảnh mới)"
msgid "Add/Replace"
msgstr "Thêm/Thay Thế"
msgid "Collection Instance Empty Size"
msgstr "Cỡ Của Vật Thể Rỗng Thực Thể"
msgid "Display size of the empty when new collection instances are created"
msgstr "Hiển thị cỡ của vật thể rỗng khi chế tạo thực thể của sưu tập"
msgid "New Curve Smoothing Mode"
msgstr "Chế Độ Mịn Hóa Đường Cong Mới"
msgid "Auto Handle Smoothing mode used for newly added F-Curves"
msgstr "Chế độ tự động mịn hóa được sử dụng cho các Cong-F mới thêm"
msgid "Unselected F-Curve Opacity"
msgstr "Độ Đục của Cong-F chưa được chọn"
msgid "The opacity of unselected F-Curves against the background of the Graph Editor"
msgstr "Độ đục của các Cong-F chưa được chọn so với nền của Trình Biên Soạn Biều Đồ"
msgid "Annotation Default Color"
msgstr "Màu Mặc Định Lời Ghi Chú"
msgid "Color of new annotation layers"
msgstr "Màu của lớp lời ghi chú mới"
msgid "Grease Pencil Eraser Radius"
msgstr "Bút Sáp Bán Kính Xóa"
msgid "Radius of eraser 'brush'"
msgstr "Bán Kính của 'bút' xóa"
msgid "Grease Pencil Euclidean Distance"
msgstr "Bút Sáp Khoảng Cách Euclid"
msgid "Distance moved by mouse when drawing stroke to include"
msgstr "Khoảng cách chuột di chuyển khi vẽ nét gồm"
msgid "Grease Pencil Manhattan Distance"
msgstr "Bút Sáp Khaỏnh Cách Manhattan"
msgid "Pixels moved by mouse per axis when drawing stroke"
msgstr "Điểm ảnh chuột di chuyển theo mỗi trục khi vẽ nét"
msgid "New Handles Type"
msgstr "Loại Tay Cầm Mới"
msgid "Handle type for handles of new keyframes"
msgstr "Loại tay cầm cho tay cầm của bức ảnh mẫu mới"
msgctxt "Action"
msgid "New Interpolation Type"
msgstr "Loại Nội Suy Mới"
msgid "Interpolation mode used for first keyframe on newly added F-Curves (subsequent keyframes take interpolation from preceding keyframe)"
msgstr "Chế độ suy nội dùng cho bức ảnh đầu của Cong-F mới thêm (bức ảnh sau dùng suy nội từ bức ảnh trước)"
msgid "Material Link To"
msgstr "Liên Kết Vật Liệu Với"
msgid "Toggle whether the material is linked to object data or the object block"
msgstr "Bật/tắt vật liệu được liên kết với dữ liệu vật thể hay cục vật thể"
msgid "Auto-offset Margin"
msgstr "Tự Động Dịch Lề"
msgid "Minimum distance between nodes for Auto-offsetting nodes"
msgstr "Khoảng cách cực tiểu giữa giao điểm cho Tự Động dịch giao điểm"
msgid "Align Object To"
msgstr "Sắp Hàng Vật Thể Đến"
msgid "The default alignment for objects added from a 3D viewport menu"
msgstr "Sắp hàng mặc định cho vật thể thêm từ danh bạ của một màn 3D"
msgid "Align newly added objects to the world coordinate system"
msgstr "Sắp xếp vật thể mới thêm với hệ thống tọa độ thế giới"
msgid "Align newly added objects to the active 3D view orientation"
msgstr "Sắp hàng vật thể mới thêm theo định hướng của Màn Chiếu 3D hoạt động"
msgid "Align newly added objects to the 3D Cursor's rotation"
msgstr "Sắp xếp các vật thể mới thêm với xoay của con trỏ 3D"
msgid "Sculpt/Paint Overlay Color"
msgstr "Màu Khắc/Sơn Lên Trên"
msgid "Color of texture overlay"
msgstr "Màu của lớp che chất liệu"
msgid "Only keyframes of selected F-Curves are visible and editable"
msgstr "Chỉ bức ảnh mẫu của Cong-F được chọn được hiển thị và có thể biên tập"
msgid "Undo Memory Size"
msgstr "Kích Cỡ Bộ Nhớ Hủy Bước"
msgid "Maximum memory usage in megabytes (0 means unlimited)"
msgstr "Bộ nhớ tối đa được dùng (đơn vị megabyte, 0 nghĩa là vô hạn)"
msgid "Undo Steps"
msgstr "Bước Hủy Bước"
msgid "Number of undo steps available (smaller values conserve memory)"
msgstr "Sô lượng hủy bước có thể dùng (giá trị nhỏ được tiết kiệm bộ nhớ)"
msgid "Channel Group Colors"
msgstr "Màu Sắc Nhóm Kênh"
msgid "Use animation channel group colors; generally this is used to show bone group colors"
msgstr "Dùng màu sắc của nhóm kênh hoạt hình; thường xuyên được dùng cho hiện màu sắc của nhóm xương"
msgid "Auto Keying Enable"
msgstr "Bật Bức Ảnh Mẫu Tự Động"
msgid "Automatic keyframe insertion for Objects and Bones (default setting used for new Scenes)"
msgstr "Tự động chèn bức ảnh mẫu cho Vật Thể và Xương (cài đặt mặc định được dùng cho Cảnh mới)"
msgid "Show Auto Keying Warning"
msgstr "Hiện Báo Cáo Bức Ảnh Mẫu Tự Động"
msgid "Show warning indicators when transforming objects and bones if auto keying is enabled"
msgstr "Hiện cảnh báo khi biến hóa vật thể và xương nếu bức ảnh mẫu tự động được bật"
msgid "Cursor Lock Adjust"
msgstr "Chỉnh Khóa Con Trò"
msgid "Place the cursor without 'jumping' to the new location (when lock-to-cursor is used)"
msgstr "Đặt vị trí con trò mà không 'nhảy' đến một vị trí mới (khi đang dùng khóa đến con trỏ)"
msgid "Duplicate Action"
msgstr "Sao Chép Hành Động"
msgid "Causes actions to be duplicated with the data-blocks"
msgstr "Chép lại các hành động với cục dữ liệu"
msgid "Duplicate Armature"
msgstr "Sao Chép Cốt"
msgid "Causes armature data to be duplicated with the object"
msgstr "Làm dữ liệu cốt được chép lại với vật thể"
msgid "Duplicate Camera"
msgstr "Sao Chép Máy Quay Phim"
msgid "Causes camera data to be duplicated with the object"
msgstr "Chép lại dữ liệu máy quay phim với vật thể"
msgid "Causes curve data to be duplicated with the object"
msgstr "Chép lại dữ liệu đường cong với vật thể"
msgid "Duplicate Curves"
msgstr "Sao Chép Đường Cong"
msgid "Causes curves data to be duplicated with the object"
msgstr "Cho chép lại dữ liệu đường cong với vật thể"
msgid "Duplicate GPencil"
msgstr "Sao Chép Bút Sáp"
msgid "Causes grease pencil data to be duplicated with the object"
msgstr "Chép lại dữ liệu bút sáp với vật thể"
msgid "Duplicate Lattice"
msgstr "Sao Chép Lưới Rào"
msgid "Causes lattice data to be duplicated with the object"
msgstr "Chép lại dữ liệu lưới rào với vật thể"
msgid "Duplicate Light"
msgstr "Sao Chép Đèn"
msgid "Causes light data to be duplicated with the object"
msgstr "Chép lại dữ liệu đèn với vật thể"
msgid "Duplicate Light Probe"
msgstr "Sao Chép Quang Kế"
msgid "Causes light probe data to be duplicated with the object"
msgstr "Chép lại dữ liệu quang kế với vật thể"
msgid "Duplicate Material"
msgstr "Sao Chẹp Vật Liệu"
msgid "Causes material data to be duplicated with the object"
msgstr "Chép lại dữ liệu vật liệu với vật thể"
msgid "Duplicate Mesh"
msgstr "Sao Chép Mạng Lưới"
msgid "Causes mesh data to be duplicated with the object"
msgstr "Chép lại dữ liệu mạng lưới với vật thể"
msgid "Duplicate Metaball"
msgstr "Sao Chép Siêu Cầu"
msgid "Causes metaball data to be duplicated with the object"
msgstr "Chép lại dữ liệu siêu cầu với vật thể"
msgid "Duplicate Particle"
msgstr "Sao Chép Hạt"
msgid "Causes particle systems to be duplicated with the object"
msgstr "Chép lại dữ liệu hệ thống hạt với vật thể"
msgid "Duplicate Point Cloud"
msgstr "Sao Chép Mây Điểm"
msgid "Causes point cloud data to be duplicated with the object"
msgstr "Chép lại dữ liệu mây điểm với vật thể"
msgid "Duplicate Speaker"
msgstr "Bản Sao Loa"
msgid "Causes speaker data to be duplicated with the object"
msgstr "Chép lại dữ liệu loa với vật thể"
msgid "Duplicate Surface"
msgstr "Sao Chép Bề Mặt"
msgid "Causes surface data to be duplicated with the object"
msgstr "Chép lại dữ liệu bề mặt với vật thể"
msgid "Duplicate Text"
msgstr "Sao Chép Văn Bản"
msgid "Causes text data to be duplicated with the object"
msgstr "Chép lại dữ liệu văn bản với vật thể"
msgid "Duplicate Volume"
msgstr "Sao Chép Thể Tích"
msgid "Causes volume data to be duplicated with the object"
msgstr "Chép lại dữ liệu thể tích với vật thể"
msgid "Enter edit mode automatically after adding a new object"
msgstr "Vào Chế Độ Biên Tập tự động sau thêm một vật thể mới"
msgid "Global Undo"
msgstr "Hủy Bước Toàn Cầu"
msgid "Global undo works by keeping a full copy of the file itself in memory, so takes extra memory"
msgstr "Hủy bước toàn cầu được hoạt động bằng giữ một sao chép toàn bộ của tập tin trong bộ nhớ, cho nên nó cần bộ nhớ nhiều hơn"
msgid "New F-Curve Colors - XYZ to RGB"
msgstr "Màu Cong-F Mới - XYZ đến RGB"
msgid "Color for newly added transformation F-Curves (Location, Rotation, Scale) and also Color is based on the transform axis"
msgstr "Màu cho Cong-F biến hóa mới kèm (Vị Trí, Xoay, Phóng To) và Màu từ cơ sở trục biến hóa"
msgid "Auto Keyframe Insert Available"
msgstr "Có Thể Dùng Chèn Bức Ảnh Mẫu Tự Động"
msgid "Automatic keyframe insertion in available F-Curves"
msgstr "Chèn bức ảnh mẫu tự động cho các Cong-F có thể dùng"
msgid "Keyframe Insert Needed"
msgstr "Cần Chèn Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Keyframe insertion only when keyframe needed"
msgstr "Chèn bức ảnh mẫu chỉ khi cần bức ảnh mẫu"
msgid "Cursor Surface Project"
msgstr "Bề Mặt Chiếu Con Trỏ"
msgid "Use the surface depth for cursor placement"
msgstr "Sùng độ sâu bề mặt cho đặt vị trí con trỏ"
msgid "Allow Negative Frames"
msgstr "Cho Bức Ảnh Âm"
msgid "Current frame number can be manually set to a negative value"
msgstr "Số bức ảnh hiện tại có thể đặt thành giá trị âm"
msgid "Auto Close Character Pairs"
msgstr "Tự Động Đóng Cặp Đôi Ký Tự"
msgid "Automatically close relevant character pairs when typing in the text editor"
msgstr "Tự động đóng những cặp đôi ký tự liên quan nhau trong trình biên soạn văn bản"
msgid "Use Visual keying automatically for constrained objects"
msgstr "Dùng đặt bức ảnh mẫu thị giác tự động cho vật thể được ràng buộc"
msgid "Experimental features"
msgstr "Tính năng thử nhiệm"
msgid "EEVEE Next"
msgstr "EEVEE Tiếp Theo"
msgid "Enable the new EEVEE codebase, requires restart"
msgstr "Bật cơ sở mã nguồn EEVEE mới, yêu cầu khởi động lại"
msgid "Override Auto Resync"
msgstr "Vượt Quyền Cho Đồng Bộ Lại Tự Động"
msgid "Enable library overrides automatic resync detection and process on file load. Disable when dealing with older .blend files that need manual Resync (Enforce) handling"
msgstr "Bật đồ vượt quyền thư viện được tự động phát hiện đồng bộ lại và qúa trình khi nạp tập tin. Tắt khi xử lý tập tin .blend cũ hơn vì cần đồng bộ lại (Bắt Buộc) bằng tay."
msgid "Asset Debug Info"
msgstr "Thông Tin Sửa Lỗi Lầm Tích Sản"
msgid "Enable some extra fields in the Asset Browser to aid in debugging"
msgstr "Bật vài trường thêm trong Trình Duyệt Tích Sản cho giúp đỡ sửa lỗi lầm"
msgid "Asset Indexing"
msgstr "Chỉ Số Tích Sản"
msgid "Disabling the asset indexer forces every asset library refresh to completely reread assets from disk"
msgstr "Tắt bộ đặt chỉ số cho tích sản bắt buộc mỗi lần hoàn lại thư viện tích sản phải nhập lại tích sản từ đĩa"
msgid "Cycles Debug"
msgstr "Sửa Sai Lầm Cycles"
msgid "Enable Cycles debugging options for developers"
msgstr "Bật tùy chọn sửa sai lầm Cycles cho lập trình viên"
msgid "Extended Asset Browser"
msgstr "Trình Duyệt Tích Sản Mở Rộng"
msgid "Enable Asset Browser editor and operators to manage regular data-blocks as assets, not just poses"
msgstr "Bật trình biên soạn Trình Duyệt Tích Sản và các thao tác để quản lý các cục dữ liệu bình thường như tích sản, không chỉ đạng đứng"
msgid "Full Frame Compositor"
msgstr "Bộ Ghép Toàn Khung"
msgid "Enable compositor full frame execution mode option (no tiling, reduces execution time and memory usage)"
msgstr "Bật tùy chọn cho chế độ thực hành bộ ghép toàn khung (không dùng ô, giảm thời gian thực hành và bớt sử dụng bộ nhớ)"
msgid "New Curves Tools"
msgstr "Dụng Cụ Đường Cong Mới"
msgid "Enable additional features for the new curves data block"
msgstr "Bật thêm tính nắng cho cục dữ liệu đường cong mới"
msgid "New Point Cloud Type"
msgstr "Loại Mây Điểm Mới"
msgid "Enable the new point cloud type in the ui"
msgstr "Bật loại mây điểm mới trong giao diện"
msgid "Override Templates"
msgstr "Bố Cục Mẫu Đồ Vượt Quyền"
msgid "Sculpt Texture Paint"
msgstr "Sơn Chất Liệu Khắc"
msgid "Use texture painting in Sculpt Mode"
msgstr "Sử dụng sơn chất liệu trong Chế Độ Khắc"
msgid "Sculpt Mode Tilt Support"
msgstr "Sự Hỗ Trợ Nghiêng Trong Chế Độ Khắc"
msgid "Support for pen tablet tilt events in Sculpt Mode"
msgstr "Hỗ trợ sự kiện bảng vẽ nghiêng trong Chế Độ Khắc"
msgid "Undo Legacy"
msgstr "Hủy Bước Xưa"
msgid "Use legacy undo (slower than the new default one, but may be more stable in some cases)"
msgstr "Dùng hủy bước xưa (chậm hơn hủy bước mới (mặc định), nhưng ổn định hơn cho vài trường hợp)"
msgid "Animation Player"
msgstr "Bộ Hát Hoạt Hình"
msgid "Path to a custom animation/frame sequence player"
msgstr "Đường dẫn đến bộ hát hoạt hình/trình tự"
msgid "Animation Player Preset"
msgstr "Đặt Sẵn Bộ Hát Hoạt Hình"
msgid "Preset configs for external animation players"
msgstr "Cấu hình đặt sẵn cho bộ hát hoạt hình ở ngoài"
msgid "Built-in animation player"
msgstr "Bộ hát hoạt hình nội bộ"
msgid "DJV"
msgstr "DJV"
msgid "Open source frame player"
msgstr "Bộ hát bức ảnh mã nguồn mở"
msgid "FrameCycler"
msgstr "FrameCycler"
msgid "Frame player from IRIDAS"
msgstr "Bộ hát bức ảnh từ IRIDAS"
msgid "RV"
msgstr "RV"
msgid "Frame player from Tweak Software"
msgstr "Bộ hát bức ảnh từ Phần Mềm Tweak"
msgid "MPlayer"
msgstr "MPlayer"
msgid "Media player for video and PNG/JPEG/SGI image sequences"
msgstr "Bộ hát phim cho video và trình tử ảnh PNG/JPEG/SGI"
msgid "Custom animation player executable path"
msgstr "Đường dẫn đến bộ hát hoạt hình tùy chọn"
msgid "Auto Save Time"
msgstr "Thời Gian Tự Động Lưu"
msgid "The time (in minutes) to wait between automatic temporary saves"
msgstr "Thời gian (phút) để chờ giữa lần lưu tự động tập tin tạm thời"
msgid "File Preview Type"
msgstr "Loại Dự Khán Tập Tin"
msgid "What type of blend preview to create"
msgstr "Chế tạo loại dự khán nào cho tập tin blend"
msgid "Do not create blend previews"
msgstr "Không chế tạo dự khán cho tập tin blend"
msgid "Automatically select best preview type"
msgstr "Tự động chọn loại dự khán tốt nhất"
msgid "Screenshot"
msgstr "Chụp Màn"
msgid "Capture the entire window"
msgstr "Chụp toàn cửa sổ"
msgid "Camera View"
msgstr "Màn Máy Quy Phim"
msgid "Workbench render of scene"
msgstr "Bàn công trình của cảnh"
msgid "Fonts Directory"
msgstr "Thư Mục Phông"
msgid "The default directory to search for loading fonts"
msgstr "Thư mục mặc định cho tìm kiếm phông để nhập"
msgid "Translation Branches Directory"
msgstr "Thư Mục Nhánh Phiên Dịch"
msgid "The path to the '/branches' directory of your local svn-translation copy, to allow translating from the UI"
msgstr "Đường dẫn đến thư mục '/branches' (các nhánh) của svn-translation điạ phương của bạn, để có thể phiên dịch từ giao diện"
msgid "Image Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Ảnh"
msgid "Path to an image editor"
msgstr "Đường dẫn đến một ứng dụng trình biên soạn ảnh"
msgid "Recent Files"
msgstr "Tập Tin Gần Đây"
msgid "Maximum number of recently opened files to remember"
msgstr "Số lượng tối đa tập tin gần đây để nhớ"
msgid "Render Cache Path"
msgstr "Đường Dẫn Đệm Chứa Kế Xuất"
msgid "Where to cache raw render results"
msgstr "Chỗ cho lưu đệm chứa kết qủa kết xuất nguyên thủy"
msgid "Render Output Directory"
msgstr "Thư Mục Kết Xuất"
msgid "The default directory for rendering output, for new scenes"
msgstr "Thư mục mặc định cho kết xuất ảnh xuất, cho cảnh mới"
msgid "Save Versions"
msgstr "Phiên Bản Lưu"
msgid "The number of old versions to maintain in the current directory, when manually saving"
msgstr "Giữ số lượng phiên bản cũ trong thư mục hiện tại, khi người dùng tự lưu"
msgid "Python Scripts Directory"
msgstr "Thư Mục Văn Thảo Python"
msgid "Show Hidden Files/Data-Blocks"
msgstr "Hiện Tập Tin/Cục Dữ Liệu Được Ẩn"
msgid "Show files and data-blocks that are normally hidden"
msgstr "Chỉ những tập tin và cục dữ liệu thường xuyên được ẩn"
msgid "Show Recent Locations"
msgstr "Hiện Các Vị Trí Gần Đây"
msgid "Show Recent locations list in the File Browser"
msgstr "Hiện danh sách vị trí Gần Đây trong Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Show System Locations"
msgstr "Hiện Vị Trí Hệ Thống"
msgid "Show System locations list in the File Browser"
msgstr "Hiện danh sách vị trí Hệ Thống trong Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Sounds Directory"
msgstr "Thư Mục Âm Thanh"
msgid "The default directory to search for sounds"
msgstr "Thư mục mặc định cho tìm kiếm âm thanh"
msgid "Temporary Directory"
msgstr "Thư Mục Tạm Thời"
msgid "The directory for storing temporary save files"
msgstr "Thư mục mặc định cho lưu chứa tập tin tạm thời"
msgid "The default directory to search for textures"
msgstr "Thư mục mặc định cho tìm kiếm chất liệu"
msgid "Auto Save Temporary Files"
msgstr "Tự Động Lưu Tập Tin Tạm Thời"
msgid ""
"Automatic saving of temporary files in temp directory, uses process ID.\n"
"Warning: Sculpt and edit mode data won't be saved"
msgstr ""
"Tự động lưu tập tin tạm thời vào thư mục tạm thời, nó dùng ID quá trình.\n"
"Cảnh Báo: Sẽ không lưu dữ liệu của chế độ khắc hay biên tập)"
msgid "Compress File"
msgstr "Nén Tập Tin"
msgid "Enable file compression when saving .blend files"
msgstr "Bật nén tập tin khi lưu tập tin .blend"
msgid "Enable filtering of files in the File Browser"
msgstr "Bật bộ lọc tập tin trong Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Load user interface setup when loading .blend files"
msgstr "Nhập cài đặt giao diện người dùng khi nhập tập tin .blend"
msgid "Default relative path option for the file selector, when no path is defined yet"
msgstr "Đường dẫn tương đối mặc định cho bộ lựa chọn tập tin, khi đường dẫn chưa được chỉ định"
msgid "Allow any .blend file to run scripts automatically (unsafe with blend files from an untrusted source)"
msgstr "Cho bắt cư tập tin .blend phép chạy văn thảo tự động (khôn an toàn với tập tin .blend từ nguồn gốc không tin tưởng)"
msgid "Tabs as Spaces"
msgstr "Tab Thành Dấu Cách"
msgid "Automatically convert all new tabs into spaces for new and loaded text files"
msgstr "Tự động đổi hết nhãn mới thành dấu cách cho tập tin văn bản mới và nhập"
msgid "Drag Threshold"
msgstr "Ngưỡng Kéo"
msgid "Number of pixels to drag before a drag event is triggered for keyboard and other non mouse/tablet input (otherwise click events are detected)"
msgstr "Số lượng điểm ảnh cần kéo trước một sự kiện chỉnh sửa/kéo được khởi động cho bàn phím hay ngõ vào không sử dụng chuột (nếu không, được phát hiện sự kiện bấm)"
msgid "Mouse Drag Threshold"
msgstr "Ngưỡng Kéo Chuột"
msgid "Number of pixels to drag before a drag event is triggered for mouse/track-pad input (otherwise click events are detected)"
msgstr "Số lượng điểm ảnh cần kéo trước một sự kiện chỉnh kéo được khởi động cho ngõ vào chuột/bảng vẽ (nếu không, được phát hiện sự kiện bấm)"
msgid "Tablet Drag Threshold"
msgstr "Ngưỡng Kéo Bảng Vẽ"
msgid "Number of pixels to drag before a drag event is triggered for tablet input (otherwise click events are detected)"
msgstr "Số lượng điểm ảnh cần kéo trước một sự kiện kéo được khởi động cho ngõ vào bảng vẽ (nếu không, được phát hiện sự kiện bấm)"
msgid "Invert Zoom Direction"
msgstr "Đẳo Nghịch Hương Phóng Vào"
msgid "Invert the axis of mouse movement for zooming"
msgstr "Đảo nghịch trục chuyển động chuột cho phóng vào"
msgid "Wheel Invert Zoom"
msgstr "Đảo Nghịch Phóng To Nút Cuộn"
msgid "Swap the Mouse Wheel zoom direction"
msgstr "Trao đổi hướng phóng của Nút Cuộn"
msgid "Double Click Timeout"
msgstr "Thời Hạn Nhận Bấm 2 Lần"
msgid "Time/delay (in ms) for a double click"
msgstr "Thời gian/chậm lại (ms) cho sự kiện bấm hai lần"
msgid "Emulate 3 Button Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Giả Bộ Chuột 3 Nút"
msgid "Hold this modifier to emulate the middle mouse button"
msgstr "Giữ bộ điều chỉnh này để giả bộ nút chuột giữa"
msgid "OS-Key"
msgstr "Phím Hệ Điều Hành"
msgid "Motion Threshold"
msgstr "Ngưỡng Chuyển Động"
msgid "Number of pixels to before the cursor is considered to have moved (used for cycling selected items on successive clicks)"
msgstr "Số lượng điểm ảnh cần đi trước được xác nhận con trỏ đã chuyển động (dùng cho chu trình qua mặt hàng được chọn khi bấm nhiều lần liên tiếp)"
msgid "View Navigation"
msgstr "Chuyển Hướng Màn"
msgid "Which method to use for viewport navigation"
msgstr "Dùng phương pháp nào cho chuyển hướng màn chiếu"
msgid "Interactively walk or free navigate around the scene"
msgstr "Tương tác đi bộ hay chuyển hướng tự do quanh cảnh"
msgid "Fly"
msgstr "Bay"
msgid "Use fly dynamics to navigate the scene"
msgstr "Dùng động lý bay để chuyển hướng trong cảnh"
msgid "Deadzone"
msgstr "Vùng Nghỉ"
msgid "Threshold of initial movement needed from the device's rest position"
msgstr "Ngưỡng khởi động chuyển động từ vị trí nghỉ của thiết bị"
msgid "Helicopter Mode"
msgstr "Chế Độ Trựt Thăng"
msgid "Device up/down directly controls the Z position of the 3D viewport"
msgstr "Lên/xuống của thiết bị được trực tiếp điều khiển vị trí Z của màn chiếu 3D"
msgid "Lock Camera Pan/Zoom"
msgstr "Khóa Dời/Phóng To Máy Quay Phim"
msgid "Pan/zoom the camera view instead of leaving the camera view when orbiting"
msgstr "Dời/phóng to màn máy quay phim hay thế ra ngoài màn máy quay phim khi quay"
msgid "Lock Horizon"
msgstr "Khóa Chân Trời"
msgid "Keep horizon level while flying with 3D Mouse"
msgstr "Giử chân trời ngang khi bay với chuột 3D"
msgid "Orbit Sensitivity"
msgstr "Cảm Biến Qũy Đạo"
msgid "Overall sensitivity of the 3D Mouse for orbiting"
msgstr "Cảm biến tổng quát của chuột khi qũy đạo"
msgid "Y/Z Swap Axis"
msgstr "Trao Đổi Trục Y/Z"
msgid "Pan using up/down on the device (otherwise forward/backward)"
msgstr "Đời bằng lên/xuống của tiết bị (nếu không dời trái/phải)"
msgid "Invert X Axis"
msgstr "Đảo Nghịch Trục X"
msgid "Invert Y Axis"
msgstr "Đảo Nghịch Trục Y"
msgid "Invert Z Axis"
msgstr "Đảo Nghịch Trục Z"
msgid "Invert Pitch (X) Axis"
msgstr "Đảo Nghịch Trục Nghiêng (X)"
msgid "Invert Yaw (Y) Axis"
msgstr "Đảo Nghịch Trục Xoay (Y)"
msgid "Invert Roll (Z) Axis"
msgstr "Đảo Nghịch Trục Lăn (Z)"
msgid "Overall sensitivity of the 3D Mouse for panning"
msgstr "Cảm biến thổng quát của chuột 3D khi dởi"
msgid "Show Navigation Guide"
msgstr "Hiện Dấu hướng Dẫn Chuyển Hướng"
msgid "Display the center and axis during rotation"
msgstr "Hiển thị trung tâm và trục khi xoay"
msgid "NDOF View Navigate"
msgstr "Chuyển Hướng Màn NDOF"
msgid "Navigation style in the viewport"
msgstr "Phong cách chuyển hướng của màn chiếu"
msgid "Use full 6 degrees of freedom by default"
msgstr "Mặc định dùng hết 6 hướng di chuyển tự do "
msgid "Orbit about the view center by default"
msgstr "Mặc định qũy đạo quanh trung tâm màn"
msgid "NDOF View Rotation"
msgstr "Xoay Màn NDOF"
msgid "Rotation style in the viewport"
msgstr "Kiểu xoay màn chiếu"
msgid "Turntable"
msgstr "Bàn Xoay"
msgid "Use turntable style rotation in the viewport"
msgstr "Dùng kiểu bàn xoay khi xoay trong màn chiếu"
msgid "Use trackball style rotation in the viewport"
msgstr "Dùng xoay kiểu trái banh điều khiển trong màn chiếu"
msgid "Invert Zoom"
msgstr "Đảo Nghịch Phóng Vào"
msgid "Zoom using opposite direction"
msgstr "Phóng vào dùng hướng nghịch chiều"
msgid "Softness"
msgstr "Độ Mềm"
msgid "Adjusts softness of the low pressure response onset using a gamma curve"
msgstr "Được chỉnh độ mềm của phản ứng áp suất thấp bằng một cong gama"
msgid "Max Threshold"
msgstr "Ngưỡng Cực Đại"
msgid "Raw input pressure value that is interpreted as 100% by Blender"
msgstr "Áp suất ngõ vào trực tiếp được xác định là 100% bằng Blender"
msgid "Tablet API"
msgstr "API Bảng Vẽ"
msgid "Select the tablet API to use for pressure sensitivity (may require restarting Blender for changes to take effect)"
msgstr "Chọn API bảng vẽ cho sự nhạy cảm áp suất (có lẽ cần khởi động Blender lại cho áp dụng sự thay đổi)"
msgid "Automatically choose Wintab or Windows Ink depending on the device"
msgstr "Tự động chọn Bàn Cửa Sổ hay Mực Cửa Sổ tùy thiết bị"
msgid "Windows Ink"
msgstr "Mực Cửa Sổ"
msgid "Use native Windows Ink API, for modern tablet and pen devices. Requires Windows 8 or newer"
msgstr "Dùng API (giao diện ứng dụng) Mực Cửa Sổ, cho bảng vẽ và thiết bị bút hiện đại. Yêu cầu Window 8 trở lên"
msgid "Wintab"
msgstr "Bảng Vẽ Cửa Sổ"
msgid "Use Wintab driver for older tablets and Windows versions"
msgstr "Dùng trình điều khiển Bảng Vẽ Cửa Sổ cho bảng vẽ cũ và phiên bản Window cũ"
msgid "Auto Perspective"
msgstr "Phép Chiếu Tự Động"
msgid "Automatically switch between orthographic and perspective when changing from top/front/side views"
msgstr "Tự động trao đổi từ phép chiếu trực giao và chiếu phối cảnh khi đổi từ xem phía trên/trước/trái/phải "
msgid "Release Confirms"
msgstr "Xác Nhận Khi Thả"
msgid "Moving things with a mouse drag confirms when releasing the button"
msgstr "Di chuyển đồ bằng kéo chuột được xác nhận khi thả nút chuột"
msgid "Emulate Numpad"
msgstr "Giả Bộ Bàn Phím Số"
msgid "Main 1 to 0 keys act as the numpad ones (useful for laptops)"
msgstr "Phím 1 đến 0 trong bàn phím chánh được làm tương tự bàn phím số (tiện cho máy sắt tay)"
msgid "Continuous Grab"
msgstr "Cầm Liên Tiếp"
msgid "Let the mouse wrap around the view boundaries so mouse movements are not limited by the screen size (used by transform, dragging of UI controls, etc.)"
msgstr "Cho chuột lặp lại quanh màn chiếu cho chuyển động chuột không bị hạn chế bởi cỡ thước của màn hình (biến hóa, kéo đổ điều khiển của giao diện, v.v. được sử dụng)"
msgid "Auto Depth"
msgstr "Độ Sâu Tự Động"
msgid "Use the depth under the mouse to improve view pan/rotate/zoom functionality"
msgstr "Dùng độ sâu dưới chuột cho giúp hoạt động đời/xoay/phỏng vào"
msgid "Emulate 3 Button Mouse"
msgstr "Giả Bộ Chuột 3 Nút"
msgid "Emulate Middle Mouse with Alt+Left Mouse"
msgstr "Giả Bộ Nút Chuột Giữa bằng Alt+Left Chuột"
msgid "Default to Advanced Numeric Input"
msgstr "Mặc Định đến Ngõ Vào Số Nâng Cao"
msgid "When entering numbers while transforming, default to advanced mode for full math expression evaluation"
msgstr "Khi gõ số vào trong khi đang biến hóa, đặt mặc định là chế độ nâng cao cho có thể tính toán toàn bộ biểu thước"
msgid "Orbit Around Selection"
msgstr "Quay Quanh Sự Lựa Chọn"
msgid "Use selection as the pivot point"
msgstr "Dùng sự lựa chọn làm điểm tựa"
msgid "Zoom to Mouse Position"
msgstr "Phóng Vào đến Vị Trí Chuột"
msgid "Zoom in towards the mouse pointer's position in the 3D view, rather than the 2D window center"
msgstr "Phóng vào đến vị trí của con trỏ chuột trong màn 3D thay thế trung tâm cửa sổ 2D"
msgid "Orbit Method"
msgstr "Phương Pháp Quay"
msgid "Orbit method in the viewport"
msgstr "Phương pháp quay trong màn chiếu"
msgid "Turntable keeps the Z-axis upright while orbiting"
msgstr "Bàn quay được giữ trục Z hướng trên khi đang quay"
msgid "Trackball allows you to tumble your view at any angle"
msgstr "Bóng xoay cho bạn được xoay màn đến bất cứ góc"
msgid "Scale trackball orbit sensitivity"
msgstr "Chỉnh độ nhạy cảm xoay bóng xoay"
msgid "Rotation amount per pixel to control how fast the viewport orbits"
msgstr "Mức xoay từng điểm ảnh cho điền khiển tốc độ xoay của qũy đạo màn chiếu"
msgid "Zoom Axis"
msgstr "Trục Phóng Vào"
msgid "Axis of mouse movement to zoom in or out on"
msgstr "Trục chuyển động của chuột để phóng vào và ra"
msgid "Zoom in and out based on vertical mouse movement"
msgstr "Phóng vào và ra tùy chuyển động dọc của chuột"
msgid "Zoom in and out based on horizontal mouse movement"
msgstr "Phóng vào hay ra tùy chuyển động ngang của chuột"
msgid "Zoom Style"
msgstr "Kiểu Phóng"
msgid "Which style to use for viewport scaling"
msgstr "Dùng kiểu nào cho phóng to màn chiếu"
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp Tục"
msgid "Continuous zooming. The zoom direction and speed depends on how far along the set Zoom Axis the mouse has moved"
msgstr "Phóng to liên tục. Hướng và tốc độ phóng to tùy quãng xa của chuột trên Trục Phóng To đã đặt"
msgid "Dolly"
msgstr "Dời"
msgid "Zoom in and out based on mouse movement along the set Zoom Axis"
msgstr "Phóng và và ra tùy sự di chuyển trên Trục Phóng To đã đặt"
msgid "Zoom in and out as if you are scaling the view, mouse movements relative to center"
msgstr "Phóng vào và ra như đang phóng to màn, sự di chuyển chuột tương đối với trung tâm"
msgid "Walk Navigation"
msgstr "Chuyển Hướng Đi Bộ"
msgid "Settings for walk navigation mode"
msgstr "Cài đặt cho chế độ chuyển hướng đi bộ"
msgid "Key Config"
msgstr "Cấu Hình Phím"
msgid "The name of the active key configuration"
msgstr "Tên của cấu hình phím hoạt đang động"
msgid "Show UI Key-Config"
msgstr "Hiện Cấu Hình Phím Giao Diện"
msgid "Anisotropic Filtering"
msgstr "Bộ Lọc Dị Hướng"
msgid "Quality of anisotropic filtering"
msgstr "Chất lượng của bộ lọc dị hướng"
msgid "2x"
msgstr "2x"
msgid "4x"
msgstr "4x"
msgid "8x"
msgstr "8x"
msgid "16x"
msgstr "16x"
msgid "Audio Device"
msgstr "Thiết Bị Âm Thanh"
msgid "Audio output device"
msgstr "Thiết bị phát âm thanh"
msgid "No device - there will be no audio output"
msgstr "Không có thiết bị - sẽ không có ngõ ra âm thanh"
msgid "Audio Mixing Buffer"
msgstr "Đệm Pha Trộn Âm Thanh"
msgid "Number of samples used by the audio mixing buffer"
msgstr "Số lượng mẫu để dùng cho đệm pha trộn âm thanh"
msgid "256 Samples"
msgstr "256 Mẫu"
msgid "Set audio mixing buffer size to 256 samples"
msgstr "Đặt kích thước đệm pha trộn âm thanh bằng 256 mẫu"
msgid "512 Samples"
msgstr "512 Mẫu"
msgid "Set audio mixing buffer size to 512 samples"
msgstr "Đặt kích thước đệm pha trộn âm thanh bằng 512 mẫu"
msgid "1024 Samples"
msgstr "1024 Mẫu"
msgid "Set audio mixing buffer size to 1024 samples"
msgstr "Đặt kích thước đệm pha trộn âm thanh bằng 1024 mẫu"
msgid "2048 Samples"
msgstr "2048 Mẫu"
msgid "Set audio mixing buffer size to 2048 samples"
msgstr "Đặt kích thước đệm pha trộn âm thanh bằng 2048 mẫu"
msgid "4096 Samples"
msgstr "4096 Mẫu"
msgid "Set audio mixing buffer size to 4096 samples"
msgstr "Đặt kích thước đệm pha trộn âm thanh bằng 4096 mẫu"
msgid "8192 Samples"
msgstr "8192 Mẫu"
msgid "Set audio mixing buffer size to 8192 samples"
msgstr "Đặt kích cỡ đệm pha trộn âm thanh bằng 8192 mẫu"
msgid "16384 Samples"
msgstr "16384 Mẫu"
msgid "Set audio mixing buffer size to 16384 samples"
msgstr "Đặt kích thước đệm pha trộn âm thanh bằng 16384 mẫu"
msgid "32768 Samples"
msgstr "32768 Mẫu"
msgid "Set audio mixing buffer size to 32768 samples"
msgstr "Đặt kích thước đệm pha trộn âm thanh bằng 32768 mẫu"
msgid "Audio Sample Format"
msgstr "Định Dạng Mẫu Vật Âm Thanh"
msgid "Audio sample format"
msgstr "Định dạng mẫu vật âm thanh"
msgid "8-bit Unsigned"
msgstr "8-Bit Không Dấu"
msgid "Set audio sample format to 8-bit unsigned integer"
msgstr "Đặt định dạng mẫu vật bằng số nguyên 8 bit không dấu"
msgid "16-bit Signed"
msgstr "16-Bit Có Dấu"
msgid "Set audio sample format to 16-bit signed integer"
msgstr "Đặt định dạng mẫu vật bằng số nguyên 16 bit có dấu"
msgid "24-bit Signed"
msgstr "24-Bit Có Dấu"
msgid "Set audio sample format to 24-bit signed integer"
msgstr "Đặt định dạng mẫu vật bằng số nguyên 24 bit có dấu"
msgid "32-bit Signed"
msgstr "32 Bit Có Dấu"
msgid "Set audio sample format to 32-bit signed integer"
msgstr "Đặt định dạng mẫu vật bằng số nguyên 32 bit có dấu"
msgid "Set audio sample format to 32-bit float"
msgstr "Đặt định dạng mẫu vật bằng số thật 32 bit"
msgid "64-bit Float"
msgstr "64-̆it Số Thật"
msgid "Set audio sample format to 64-bit float"
msgstr "Đặt định dạng mẫu vật bằng số thật 64 bit"
msgid "Audio Sample Rate"
msgstr "Tốc Độ Mẫu Vật Âm Thanh"
msgid "Audio sample rate"
msgstr "Tốc độ mẫu vật âm thanh"
msgid "44.1 kHz"
msgstr "44.1 kHz"
msgid "Set audio sampling rate to 44100 samples per second"
msgstr "Đặt tốc độ mẫu vật âm thanh bằng 44100 mẫu vật/giây"
msgid "48 kHz"
msgstr "48 kHz"
msgid "Set audio sampling rate to 48000 samples per second"
msgstr "Đặt tốc độ mẫu vật âm thanh bằng 48000 mẫu vật/giây"
msgid "96 kHz"
msgstr "96 kHz"
msgid "Set audio sampling rate to 96000 samples per second"
msgstr "Đặt tốc độ mẫu vật âm thanh bằng 96000 mẫu vật/giây"
msgid "192 kHz"
msgstr "192 kHz"
msgid "Set audio sampling rate to 192000 samples per second"
msgstr "Đặt tốc độ mẫu vật âm thanh bằng 192000 mẫu vật/giây"
msgid "Clip Alpha"
msgstr "Độ Đuc Cắt"
msgid "Clip alpha below this threshold in the 3D textured view"
msgstr "Cắt độ đục dưới ngưỡng này trong màn chất liệu 3D"
msgid "GL Texture Limit"
msgstr "Giới Hạn Chất Liệu GL"
msgid "Limit the texture size to save graphics memory"
msgstr "Hạn chế kích cỡ chất liệu cho tiết kiệm bộ nhớ"
msgid "Metal"
msgstr "Metal"
msgid "Image Display Method"
msgstr "Phương Pháp Hiển Thị Ảnh"
msgid "Method used for displaying images on the screen"
msgstr "Phương pháp cho chiếu ảnh trên màn"
msgid "Automatically choose method based on GPU and image"
msgstr "Tự động chọn phương pháp cơ sở GPU và ảnh"
msgid "2D Texture"
msgstr "Chất Liệu 2D"
msgid "Use CPU for display transform and display image with 2D texture"
msgstr "Dùng CPU cho biến hóa hiển thị và ảnh hiển thị có chất liệu 2D"
msgid "GLSL"
msgstr "GLSL"
msgid "Use GLSL shaders for display transform and display image with 2D texture"
msgstr "Dùng bộ tô sắc GLSL cho biến hóa hiển thị và ảnh hiển thị có chất liệu 2D"
msgid "Legacy Compute Device Type"
msgstr "Thiết Bị Tính Lỗi Thời"
msgid "For backwards compatibility only"
msgstr "Chỉ cho phù hợp với đồ lỗi thời"
msgid "Ambient Color"
msgstr "Màu Bao Quanh"
msgid "Color of the ambient light that uniformly lit the scene"
msgstr "Màu của ánh sáng bao quanh được làm sáng toàn cảnh"
msgid "Memory Cache Limit"
msgstr "Giới Hạn Đệm Chứa Bộ Nhớ"
msgid "Memory cache limit (in megabytes)"
msgstr "Giới hạn cho đệm chứa bộ nhớ (megabyte)"
msgid "Maximum number of lines to store for the console buffer"
msgstr "Giữ số lượng dòng tối đa cho đệm diện điều khiển"
msgid "Disk Cache Compression Level"
msgstr "Mức Nén Đệm Chứa Đĩa"
msgid "Smaller compression will result in larger files, but less decoding overhead"
msgstr "Nén càng nhỏ tập tin càng lớn, nhưng nén càng nhanh"
msgid "Requires fast storage, but uses minimum CPU resources"
msgstr "Yêu cần có đồ chứa nhanh, nhưng ít sử dụng tài nguyên CPU"
msgid "Doesn't require fast storage and uses less CPU resources"
msgstr "Không yêu cầu đồ chứa nhanh và giảm dùng tài nguyên CPU "
msgid "Works on slower storage devices and uses most CPU resources"
msgstr "Hoạt động với đồ chứa chậm hơn nhưng sử dụng nhiều tài nguyên CPU"
msgid "Disk Cache Directory"
msgstr "Mục Lục Đệm Chứa Trong Đĩa"
msgid "Override default directory"
msgstr "Vượt quyền cho mục lục mặc định"
msgid "Disk Cache Limit"
msgstr "Giới Hạn Đệm Chứa Đĩa"
msgid "Disk cache limit (in gigabytes)"
msgstr "Giới hạn đệm chứa đĩa (gigabyte)"
msgid "Proxy Setup"
msgstr "Cài Đặt Đại Lý"
msgid "When and how proxies are created"
msgstr "Khi nào va làm sao được chế tạo đại lý"
msgid "Manual"
msgstr "Bằng Tay"
msgid "Set up proxies manually"
msgstr "Đặt đại lý bằng tay"
msgid "Build proxies for added movie and image strips in each preview size"
msgstr "Xây đại lý cho phim và dãy ảnh được thêm vào từng khổ dự khán"
msgid "Solid Lights"
msgstr "Đèn Rắn"
msgid "Lights used to display objects in solid shading mode"
msgstr "Đèn được dùng cho hiển thị vật thể trong chế độ tô sắc rắn"
msgid "Texture Collection Rate"
msgstr "Tốc Độ Sưu Tập Chất Liệu"
msgid "Number of seconds between each run of the GL texture garbage collector"
msgstr "Số lượng giây giữa mỗi lần được chạy bộ gồm rác chất liệu GL"
msgid "Texture Time Out"
msgstr "Hết Thời Hạn Chất Liệu"
msgid "Time since last access of a GL texture in seconds after which it is freed (set to 0 to keep textures allocated)"
msgstr "Thời gian cuối được thử dùng chất liệu (giây) sau nó được thả (đặc = 0 cho giữ chất liệu mãi)"
msgid "UI Line Width"
msgstr "Bề Dày Nét Giao Diện"
msgid "Suggested line thickness and point size in pixels, for add-ons displaying custom user interface elements, based on operating system settings and Blender UI scale"
msgstr "Bề dày nét và kích cỡ điểm (đơn vị điểm ảnh) được khuyến kích dùng cho đồ kèm hiển thị phần tử trong giao diện, cơ sở tùy cài đặt của hệ điều hành và tỉ số phóng to giao diện của Blender"
msgid "UI Scale"
msgstr "Phóng To Giao Diện"
msgid "Size multiplier to use when displaying custom user interface elements, so that they are scaled correctly on screens with different DPI. This value is based on operating system DPI settings and Blender display scale"
msgstr "Hệ số nhân để sử dụng khi hiển thị phần tử giao diện người dùng được tùy chọn, cho chúng nó được phóng to đúng cho màn hình có độ phân giải khác nào. Giá trị này tùy cơ sở cài đặt độ phân giải của hệ điều hành và phóng to hiển thị của Blender"
msgid "Edit Mode Smooth Wires"
msgstr "Chế Độ Biên Tập Dây Mịn"
msgid "Enable edit mode edge smoothing, reducing aliasing (requires restart)"
msgstr "Bật mịn hóa cạnh của Chế Độ Biên Tập, giảm răng cưa (cần khởi động lại)"
msgid "GPU Subdivision"
msgstr "Phân Hóa GPU"
msgid "Enable GPU acceleration for evaluating the last subdivision surface modifiers in the stack"
msgstr "Bật tăng tốc GPU cho tính toán cho bộ điều chỉnh phân hóa bề mặt cuối cùng trong xếp đống"
msgid "Overlay Smooth Wires"
msgstr "Che Trên Dây Mịn"
msgid "Enable overlay smooth wires, reducing aliasing"
msgstr "Bật che trên dây mịn, để giảm răng cưa"
msgid "Region Overlap"
msgstr "Vùng Che Trên"
msgid "Display tool/property regions over the main region"
msgstr "Hiển thị vùng dụng cụ/đặc tính trên vùng chánh"
msgid "GPU Depth Picking"
msgstr "Chọn Bằng Độ Sâu OpenGL"
msgid "When making a selection in 3D View, use the GPU depth buffer to ensure the frontmost object is selected first"
msgstr "Khi chọn đồ trong màn 3D, dùng đệm độ sâu GPU để làm chắc vật thể phía trước nhất được chọn trước"
msgid "Use Disk Cache"
msgstr "Dùng Đệm Chứa Đĩa"
msgid "Store cached images to disk"
msgstr "Chứa các ảnh vào đệm chứa đĩa"
msgid "Edit Studio Light"
msgstr "Biên Tập Đèn Xưởng"
msgid "View the result of the studio light editor in the viewport"
msgstr "Xem kết qủa của trình biên soạn đèn xưởng trong trong màn chiếu"
msgid "VBO Collection Rate"
msgstr "Tốc Độ Gồm Rác Vật Thể Đệm Đỉnh"
msgid "VBO Time Out"
msgstr "Hết Thời Hạn Vật Thể Đệm Đỉnh"
msgid "Viewport Anti-Aliasing"
msgstr "Khử Răng Cưa Màn Chiếu"
msgid "Method of anti-aliasing in 3d viewport"
msgstr "Phương pháp khử răng cưa trong màn chiếu 3D"
msgid "No Anti-Aliasing"
msgstr "Không Khử Răng Cưa"
msgid "Scene will be rendering without any anti-aliasing"
msgstr "Kết xuất cảnh mả không sử dụng khử răng cưa"
msgid "Single Pass Anti-Aliasing"
msgstr "Khử Răng Cưa Một Vòng"
msgid "Scene will be rendered using a single pass anti-aliasing method (FXAA)"
msgstr "Kết xuất cảnh bằng một phương pháp khử răng cưa một vòng (FXAA)"
msgid "5 Samples"
msgstr "5 Mẫu Vật"
msgid "Scene will be rendered using 5 anti-aliasing samples"
msgstr "Kết xuất cảnh bằng dùng 5 mẫu khử răng cưa"
msgid "8 Samples"
msgstr "8 Mẫu Vật"
msgid "Scene will be rendered using 8 anti-aliasing samples"
msgstr "Kết xuất cảnh bằng dùng 8 mẫu khử răng cưa"
msgid "11 Samples"
msgstr "11 Mẫu"
msgid "Scene will be rendered using 11 anti-aliasing samples"
msgstr "Kết xuất cảnh bằng dùng 11 mẫu khử răng cưa"
msgid "16 Samples"
msgstr "16 Mẫu"
msgid "Scene will be rendered using 16 anti-aliasing samples"
msgstr "Kết xuất cảnh bằng dùng 16 mẫu khử răng cưa"
msgid "32 Samples"
msgstr "32 Mẫu"
msgid "Scene will be rendered using 32 anti-aliasing samples"
msgstr "Kết xuất cảnh bằng dùng 32 mẫu khử răng cưa"
msgid "Color Picker Type"
msgstr "Loại Bảng Chọn Màu"
msgid "Different styles of displaying the color picker widget"
msgstr "Phong cách khác cho hiển thị khiển tố bảng màu"
msgid "Circle (HSV)"
msgstr "Vòng Tròn (HSV)"
msgid "A circular Hue/Saturation color wheel, with Value slider"
msgstr "Bảng màu tròn Màu Sắt/Độ Tươi, với trơn trượt Độ Xám"
msgid "Circle (HSL)"
msgstr "Vòng Tròn (HSL)"
msgid "A circular Hue/Saturation color wheel, with Lightness slider"
msgstr "Bảng màu tròn Màu Sắt/Độ Tươi, với trơn trượt Độ Sáng"
msgid "Square (SV + H)"
msgstr "Vuông (SV + H)"
msgid "A square showing Saturation/Value, with Hue slider"
msgstr "Vuông hiển thị Độ Tươi/Độ Xám, với trơn trượt Màu Sắc"
msgid "Square (HS + V)"
msgstr "Vuông (HS + V)"
msgid "A square showing Hue/Saturation, with Value slider"
msgstr "Một vuông hiển thị Màu Sắc/Độ Tươi, với trơn trượt Độ Xám"
msgid "Square (HV + S)"
msgstr "Vuông (HV + S)"
msgid "A square showing Hue/Value, with Saturation slider"
msgstr "Một vuộng hiển thị Màu Sắc/Độ Xám, với trơn trượt Độ Tươi"
msgid "Factor Display Type"
msgstr "Kiểu Hiển Thị Hệ Số"
msgid "How factor values are displayed"
msgstr "Phương pháp cho hiển thị hệ số"
msgid "Display factors as values between 0 and 1"
msgstr "Hiển thị hệ số bằng giá trị giữa 0 và 1"
msgid "Percentage"
msgstr "Phần Trăm"
msgid "Display factors as percentages"
msgstr "Hiển thị hệ số bằng phần trăm"
msgid "File Browser Display Type"
msgstr "Loại Hiển Thị Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Default location where the File Editor will be displayed in"
msgstr "Vị trí mặc định cho hiển thị Biên Tập Tập Tin"
msgid "Maximized Area"
msgstr "Khu Vực Toàn Bộ Hóa"
msgid "Open the temporary editor in a maximized screen"
msgstr "Mở trình biên soạn tạm thời trong một màn toàn bộ"
msgid "New Window"
msgstr "Cửa Sổ Mới"
msgid "Open the temporary editor in a new window"
msgstr "Mở trình biên soạn tạm thời trong một cửa sổ mới"
msgid "Interface Font"
msgstr "Phông Giao Diện"
msgid "Path to interface font"
msgstr "Đường dẫn đến phông giao diện"
msgid "Monospaced Font"
msgstr "Phông Đều Cách"
msgid "Path to interface monospaced Font"
msgstr "Đường dẫn đến Phông giao diện đều cách"
msgid "Gizmo Size"
msgstr "Kích Cỡ Đồ Đạc"
msgid "Diameter of the gizmo"
msgstr "Đường kính của đồ đạc"
msgid "Navigate Gizmo Size"
msgstr "Cỡ Thước Đồ Đạc Chuyển Hướng"
msgid "The Navigate Gizmo size"
msgstr "Cỡ thước của Đồ Đạc Chuyển Hướng"
msgid "Header Position"
msgstr "Vị Trí Phần Đầu"
msgid "Default header position for new space-types"
msgstr "Vị trí phần đầu mặc định cho cho loại dấu cách mới"
msgid "Keep Existing"
msgstr "Giữ Tồn Tại"
msgid "Keep existing header alignment"
msgstr "Giữ nguyên sắp xếp đầu hiện tại"
msgid "Top aligned on load"
msgstr "Sắp xếp trên khi nhập"
msgid "Bottom align on load (except for property editors)"
msgstr "Sắp xếp dưới khi nhập (trừ trình biên soạn đặc tính)"
msgid "Language used for translation"
msgstr "Ngôn ngữ cho phiên dịch"
msgid "Automatically choose system's defined language if available, or fall-back to English"
msgstr "Tự động chọn tìm kiếm ngôn ngữ được chỉ định của hệ thống, nếu có, hay dùng Tiếng Anh"
msgid "HDRI Preview Size"
msgstr "Cơ Thước Dự Khán HDRI"
msgid "Diameter of the HDRI preview spheres"
msgstr "Bán kính của hình cầu dự khán HDRI"
msgid "Mini Axes Brightness"
msgstr "Độ Sáng Tiểu Trục"
msgid "Brightness of the icon"
msgstr "Độ sáng của biểu tượng tiểu trục"
msgid "Mini Axes Size"
msgstr "Kích Cỡ Tiểu Trục"
msgid "The axes icon's size"
msgstr "Kích Cỡ biểu tượng của tiểu trục"
msgid "Mini Axes Type"
msgstr "Loại Tiểu Trục"
msgid "Interactive Navigation"
msgstr "Chuyển Hướng Tương Tác"
msgid "Sub Level Menu Open Delay"
msgstr "Trì Hoãn Mở Danh Bạ Tầng Phụ"
msgid "Time delay in 1/10 seconds before automatically opening sub level menus"
msgstr "Trì hoãn thời gian (1/10 giây) trước tự động mở danh bạ tầng phụ"
msgid "Top Level Menu Open Delay"
msgstr "Trì Hoãn Mở Danh Bạ Mức Cao"
msgid "Time delay in 1/10 seconds before automatically opening top level menus"
msgstr "Trì hoãn thời gian (1/10 giây) trước tự động mở danh bạ mức cao"
msgid "Animation Timeout"
msgstr "Thời Hạn Hoạt Hình"
msgid "Time needed to fully animate the pie to unfolded state (in 1/100ths of sec)"
msgstr "Thời gian cần cho hoạt hình danh bạ quạt có thể mở toàn bộ (1/100 giây)"
msgid "Recenter Timeout"
msgstr "Thời Hạn Trung Tâm Lại"
msgid "Pie menus will use the initial mouse position as center for this amount of time (in 1/100ths of sec)"
msgstr "Danh bạ quạt sẽ dùng vị trí khởi đầu của chuột làm trung tâm cho thờn gian này (1/100 giây)"
msgid "Confirm Threshold"
msgstr "Chấp Nhận Ngưỡng"
msgid "Distance threshold after which selection is made (zero to disable)"
msgstr "Ngưỡng khoảng cách sau được chọn đồ (0 = tắt)"
msgid "Pie menu size in pixels"
msgstr "Kích cỡ danh bạ quạt (điểm ảnh)"
msgid "Distance from center needed before a selection can be made"
msgstr "Khoảng cách từ trung tâm trước có thể chọn đồ"
msgid "Tap Key Timeout"
msgstr "Hết Hạn Bấm Nút"
msgid "Render Display Type"
msgstr "Loại Hiển Thị Kết Xuất"
msgid "Default location where rendered images will be displayed in"
msgstr "Chọn chỗ cho hiển thị các ảnh kết xuất"
msgid "Keep User Interface"
msgstr "Giữ Nguyên Giao Diện Người Dùng"
msgid "Images are rendered without changing the user interface"
msgstr "Ảnh được kết xuất nhưng không thay đổi giao diện người dùng"
msgid "Images are rendered in a maximized Image Editor"
msgstr "Ảnh được kết xuất trong Trình Biên Soạn Ảnh toàn màn"
msgid "Images are rendered in an Image Editor"
msgstr "Ảnh được kết xuất trong một ứng dụng Biên Tập Ảnh"
msgid "Images are rendered in a new window"
msgstr "Ảnh được kết xuất trong một cửa sổ mới"
msgid "Rotation step for numerical pad keys (2 4 6 8)"
msgstr "Bước xoay cho phím bàn số (2 4 6 8)"
msgid "Enabled Add-ons Only"
msgstr "Chỉ Đồ Kèm Được Bật"
msgid "Only show enabled add-ons. Un-check to see all installed add-ons"
msgstr "Chỉ hiện đồ kèm được bật. Gỡ dấu để nhìn thấy tất cả đồ kèm."
msgid "Toolbox Column Layout"
msgstr "Cài Đặt Cột Hộp Dụng Cụ"
msgid "Use a column layout for toolbox"
msgstr "Dùng cài đặt cột cho hộp dụng cụ"
msgid "Developer Extras"
msgstr "Đồ Thêm Cho Người Lập Trình"
msgid "Show options for developers (edit source in context menu, geometry indices)"
msgstr "Hiện tùy chọn cho người lập trình (biên tập mã nguồn trong danh bạ bối cảnh, chỉ số của hình dạng)"
msgid "Use transform gizmos by default"
msgstr "Mặc định là dùng đồ đạc biến hóa"
msgid "Navigation Controls"
msgstr "Bộ Chuyển Hướng"
msgid "Show navigation controls in 2D and 3D views which do not have scroll bars"
msgstr "Hiện bộ chuyển hướng trong màn 2D và 3D mà không có thanh cuộn"
msgid "Display Object Info"
msgstr "Hiện Thông Tin Vật Thể"
msgid "Include the name of the active object and the current frame number in the text info overlay"
msgstr "Gồm tên của vật thể hoạt động và số bức ảnh hiện tại trong lớp chiếu thông tin văn bản"
msgid "Display Playback Frame Rate (FPS)"
msgstr "Chiếu Tốc Độ Hát Lại (Bức Ảnh/Giây)"
msgid "Include the number of frames displayed per second in the text info overlay while animation is played back"
msgstr "Gồm số lượng bức ảnh được chiếu từng giây trong lớp chiếu thông tin văn bản khi hát lại hoạt hình"
msgid "Show Splash"
msgstr "Hiện Ảnh Giới Thiệu"
msgid "Display splash screen on startup"
msgstr "Hiển thị hình quảng cáo khi khởi đầu"
msgid "Show Memory"
msgstr "Hiện Bộ Nhớ"
msgid "Show Blender memory usage"
msgstr "Hiện cách dùng bộ nhớ của Blender"
msgid "Show Statistics"
msgstr "Hiện Thống Kê"
msgid "Show scene statistics"
msgstr "Hiện thống kê cảnh"
msgid "Show Version"
msgstr "Hiện Phiên Bản"
msgid "Show Blender version string"
msgstr "Hiện xâu phiên bản Blender"
msgid "Show VRAM"
msgstr "Hiện VRAM"
msgid "Show GPU video memory usage"
msgstr "Hiện cách dùng bộ nhớ video"
msgid "Tooltips"
msgstr "Đề Thị Dụng Cụ"
msgid "Display tooltips (when disabled, hold Alt to force display)"
msgstr "Hiển thị đề thị dụng cụ (khi tắt, bấm Alt cho bắt buộc hiển thị)"
msgid "Python Tooltips"
msgstr "Đề Thị Dụng Cụ Python"
msgid "Show Python references in tooltips"
msgstr "Hiện tham khảo Python trong đề thị dụng cụ"
msgid "Display View Name"
msgstr "Hiển Thị Tên Màn"
msgid "Include the name of the view orientation in the text info overlay"
msgstr "Gồm tên của định hướng màn trong lớp chiếu thông tin văn bản"
msgid "Smooth View"
msgstr "Màn Mịn"
msgid "Time to animate the view in milliseconds, zero to disable"
msgstr "Thời gian cho hoạt động màn (milli giây), Đặt = 0 để tắt"
msgid "Text Hinting"
msgstr "Mẹo Văn Bản"
msgid "Method for making user interface text render sharp"
msgstr "Cách cho làm rõ văn bản của giao diện người dùng"
msgid "Slight"
msgstr "Chút"
msgid "Minimal Info"
msgstr "Thông Tin Tối Thiểu"
msgid "Most compact representation, uses '+' as separator for sub-second frame numbers, with left and right truncation of the timecode as necessary"
msgstr "Biểu Diễn gọn nhất, dùng dấu '+' làm dấu chẻ cho bức ảnh nhỏ hơn một giây, và cắt bên trái và bên phải của mã thời gian nếu cần thiết"
msgid "SMPTE (Full)"
msgstr "SMPTE (Toàn)"
msgid "Full SMPTE timecode (format is HH:MM:SS:FF)"
msgstr "Toàn bộ mẫ thời gian SMPTE (định dạng HH:MM:SS:FF, giờ:phút:giây:bứcẢnh)"
msgid "SMPTE (Compact)"
msgstr "SMPTE (gọn)"
msgid "SMPTE timecode showing minutes, seconds, and frames only - hours are also shown if necessary, but not by default"
msgstr "Mã thời gian SMPTE chỉ hiện phút, giây, và bức ảnh - chỉ hiện giờ khi cần thiết, nhưng mặc định là không hiện"
msgid "Compact with Milliseconds"
msgstr "Gọn với Milli Giây"
msgid "Similar to SMPTE (Compact), except that instead of frames, milliseconds are shown instead"
msgstr "Giống SMPTE (Gọn) nhưng thay thế bức ảnh nó hiện bằng milli giây"
msgid "Only Seconds"
msgstr "Chỉ giây"
msgid "Direct conversion of frame numbers to seconds"
msgstr "Biến đổi bức ảnh trực tiếp sang giây"
msgid "Changes the thickness of widget outlines, lines and dots in the interface"
msgstr "Được đổi bề dày của nét ngoài của khiển tố, đường và dấu chấm trong giao diện"
msgid "Thin"
msgstr "Mỏng"
msgid "Thinner lines than the default"
msgstr "Nét mỏng hơn mặc định"
msgid "Automatic line width based on UI scale"
msgstr "Tự động chỉnh bề rộng nét theo phóng to giao diện"
msgid "Thick"
msgstr "Dày"
msgid "Thicker lines than the default"
msgstr "Nét dày hơn mặc định"
msgid "Changes the size of the fonts and widgets in the interface"
msgstr "Được đổi kich cỡ của phông và khiển tố trong giao diện"
msgid "Contents Follow Opening Direction"
msgstr "Nội Dung Theo Hướng Đang Mở"
msgid "Otherwise menus, etc will always be top to bottom, left to right, no matter opening direction"
msgstr "Nếu không, danh bạ, v.v., sẽ luôn luôn từ trên đến dưới, từ trái đến phải, không kể hướng mở"
msgid "Open menu buttons and pulldowns automatically when the mouse is hovering"
msgstr "Mở nút danh bạ và danh bạ kéo xuống tự động khi chuột đang dừng lại trên"
msgid "Save Prompt"
msgstr "Nhắc Lưu"
msgid "Ask for confirmation when quitting with unsaved changes"
msgstr "Hỏi xác nhận khi nghỉ khi có thay đổi chưa được lưu"
msgid "Text Anti-Aliasing"
msgstr "Khử Răng Văn Bản"
msgid "Smooth jagged edges of user interface text"
msgstr "Mịn hóa cạnh răng cưa của văn bản trong giao diện"
msgid "Translate Interface"
msgstr "Phiên Dịch Giao Diện"
msgid "Translate all labels in menus, buttons and panels (note that this might make it hard to follow tutorials or the manual)"
msgstr "Phiên dịch tất cả nhãn trong danh bạ, nút, và bảng (lưu ý cái này có thể làm khó theo bài dẫn và sách hướng dẫn của Blender)"
msgid "Translate New Names"
msgstr "Phiên Dịch Tên Mới"
msgid "Translate the names of new data-blocks (objects, materials...)"
msgstr "Phiên dịch tên của cục dữ liệu mới (vật thể, vật liệu...)"
msgid "Translate Tooltips"
msgstr "Phiên Dịch Đề Thị Dụng Cụ"
msgid "Translate the descriptions when hovering UI elements (recommended)"
msgstr "Phiên dịch các mô tả khi dừng lại trên phần tử giao diện (được khuyến khích dùng)"
msgid "Use Weight Color Range"
msgstr "Dùng Phạm Vi Màu Quyền Lượng"
msgid "Enable color range used for weight visualization in weight painting mode"
msgstr "Bật phạm vi màu được dùng cho hiển thị quyền lượng trong chế độ sơn"
msgid "2D View Minimum Grid Spacing"
msgstr "Cách Giữa Cực Tiểu Đồ Thị Màn 2D"
msgid "Minimum number of pixels between each gridline in 2D Viewports"
msgstr "Số lượng điểm ảnh tối thiểu giữa đường đồ thị trong màn chiếu 2D"
msgid "Zoom Keyframes"
msgstr "Phóng Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Keyframes around cursor that we zoom around"
msgstr "Phóng đến số bức ảnh mẫu nào xung quanh con trỏ"
msgid "Zoom Seconds"
msgstr "Giây Phóng"
msgid "Seconds around cursor that we zoom around"
msgstr "Giây phóng quanh con trỏ"
msgid "Zoom to Frame Type"
msgstr "Phóng đến Loại Bức Ảnh"
msgid "How zooming to frame focuses around current frame"
msgstr "Làm sao phóng đến bức ảnh sẽ tập trung quanh bức ảnh hiện tại"
msgid "Keep Range"
msgstr "Giữ Phạm Vi"
msgid "Seconds"
msgstr "Giây"
msgid "Weight Color Range"
msgstr "Phạm Vi Màu Quyền Lượng"
msgid "Color range used for weight visualization in weight painting mode"
msgstr "Phạm vi màu được dùng cho hiển thị quyền lượng trong chế độ sơn quyền lượng"
msgid "Base"
msgstr "Cơ Sở"
msgid "Temperature"
msgstr "Nhiệt Độ"
msgid "ID Property Group"
msgstr "Nhóm Đặc Tính ID"
msgid "Group of ID properties"
msgstr "Nhóm của đặc tính ID"
msgid "Asset Handle"
msgstr "Tay Cầm Tích Sản"
msgid "Reference to some asset"
msgstr "Tham chiếu đến một tích sản nào"
msgid "File Entry"
msgstr "Nhập Tập Tin"
msgid "TEMPORARY, DO NOT USE - File data used to refer to the asset"
msgstr "TẠM THỜI, ĐỪNG DÙNG "
msgid "The local data-block this asset represents; only valid if that is a data-block in this file"
msgstr "; chỉ hợp lệ cho nếu cái này là cục dữ liệu trong tập tin nà"
msgid "Case"
msgstr "Hoa/Nhỏ"
msgid "Upper Case"
msgstr "Chữ Hoa"
msgid "Lower Case"
msgstr "Chư Thường"
msgid "Title Case"
msgstr "Chữ Tựa"
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
msgid "Strip Characters"
msgstr "Chữ Đoạn"
msgid "Digits"
msgstr "Số Cái"
msgid "Punctuation"
msgstr "Dấu"
msgid "Strip Part"
msgstr "Phần Đoạn"
msgid "Find/Replace"
msgstr "Tìm/Thay Thế"
msgid "Replace text in the name"
msgstr "Thay thế văn bản trong tên"
msgid "Set Name"
msgstr "Đặt Tên"
msgid "Set a new name or prefix/suffix the existing one"
msgstr "Đặt một tên hay kèm đầu/đuôi với tên có sẵn"
msgid "Strip leading/trailing text from the name"
msgstr "Đoạn văn bản dẫn đường/đi theo từ tên"
msgid "Change Case"
msgstr "Đổi Hoa/Thường"
msgid "Change case of each name"
msgstr "Đổi hoa/thường của mỗi tên"
msgid "Regular Expression Replace"
msgstr "Biểu Thức Chính Quy Thay Thế"
msgid "Use regular expression for the replacement text (supporting groups)"
msgstr "Dùng biểu thức chính quy cho thay thế văn bản (được hỗ trợ nhóm)"
msgid "Regular Expression Find"
msgstr "Biểu Thức Chính Quy Tìm"
msgid "Use regular expressions to match text in the 'Find' field"
msgstr "Dùng biểu thức chính quy để tìm văn bản trong hộp 'Tìm'"
msgid "Field of view for the fisheye lens"
msgstr "Trường nhìn cho thấu kính mắt cá"
msgid "Fisheye Lens"
msgstr "Thấu Kính Mắt Cá"
msgid "Lens focal length (mm)"
msgstr "Tiêu điểm thấu kính (mm)"
msgid "Fisheye Polynomial K0"
msgstr "Đa Thức Mắt Cá K0"
msgid "Coefficient K0 of the lens polynomial"
msgstr "Hệ số K0 của đa thức thấu kính"
msgid "Fisheye Polynomial K1"
msgstr "Đa Thức Mắt Cá K1"
msgid "Coefficient K1 of the lens polynomial"
msgstr "Hệ số K1 của đa thức thấu kính"
msgid "Fisheye Polynomial K2"
msgstr "Đa Thức Mắt Cá K2"
msgid "Coefficient K2 of the lens polynomial"
msgstr "Hệ số K2 của đa thức thấu kính"
msgid "Fisheye Polynomial K3"
msgstr "Đa Thức Mắt Cá K3"
msgid "Coefficient K3 of the lens polynomial"
msgstr "Hệ số K3 của đa thức thấu kính"
msgid "Fisheye Polynomial K4"
msgstr "Đa Thức Mắt Cá K4"
msgid "Coefficient K4 of the lens polynomial"
msgstr "Hệ số K4 của đa thức thấu kính"
msgid "Max Latitude"
msgstr "Vĩ Độ Cực Đại"
msgid "Maximum latitude (vertical angle) for the equirectangular lens"
msgstr "Vĩ độ cực đại (góc dọc) cho thấu kính tuyến vuông"
msgid "Min Latitude"
msgstr "Vĩ Độ Cực Tiểu"
msgid "Minimum latitude (vertical angle) for the equirectangular lens"
msgstr "Vĩ độ cực tiểu (góc dọc) cho thấu kính tuyến vuông"
msgid "Max Longitude"
msgstr "Kinh Độ Cực Đại"
msgid "Maximum longitude (horizontal angle) for the equirectangular lens"
msgstr "Kinh độ cực đại (góc ngang) cho thấu kính tuyến vuông"
msgid "Min Longitude"
msgstr "Kinh Độ Cực Tiểu"
msgid "Minimum longitude (horizontal angle) for the equirectangular lens"
msgstr "Kinh độ cực tiểu (góc ngang) cho thấu kính tuyến vuông"
msgid "Panorama Type"
msgstr "Loại Toàn Cảnh"
msgid "Distortion to use for the calculation"
msgstr "Dùng méo hóa cho tính toán"
msgid "Fisheye Equidistant"
msgstr "Mắt Cá Đều Khoảng Cách"
msgid "Ideal for fulldomes, ignore the sensor dimensions"
msgstr "Tốt cho toàn vòm, không quan tâm kích thước cảm biến"
msgid "Fisheye Equisolid"
msgstr "Mắt Cá Đều Rắn"
msgid "Similar to most fisheye modern lens, takes sensor dimensions into consideration"
msgstr "Tương tự thấu kính mắt cá hiện đại, mà dùng kích thước cảm biến"
msgid "Fisheye Lens Polynomial"
msgstr "Đa Thức Thấu Kính Mắt Cá"
msgid "Defines the lens projection as polynomial to allow real world camera lenses to be mimicked"
msgstr "Chỉ định phép chiếu của thấu kính bằng một đa thức cho xấp xỉ thấu kính máy quay phim thế giới thật"
msgid "Form of curves"
msgstr "Hình của đường cong"
msgid "Rounded Ribbons"
msgstr "Dải Tròn Hóa"
msgid "Render curves as flat ribbons with rounded normals, for fast rendering"
msgstr "Kết xuất đường cong bằng dải bằng phẳng có pháp tuyến vòng tròn hóa, cho kết xuất nhanh hơn"
msgid "3D Curves"
msgstr "Đường Cong 3D"
msgid "Render curves as circular 3D geometry, for accurate results when viewing closely"
msgstr "Kết xuất đường cong bằng hình dạng vòng tròn, cho kết qủa chính xác khi nhìn gần"
msgid "Number of subdivisions used in Cardinal curve intersection (power of 2)"
msgstr "Dùng số lượng phân hóa trong giao cắt của đường cong Cốt Yếu (mũ 2)"
msgid "CPU"
msgstr "CPU"
msgid "CUDA"
msgstr "CUDA"
msgid "OptiX"
msgstr "Optix"
msgid "HIP"
msgstr "HIP"
msgid "oneAPI"
msgstr "oneAPI"
msgid "Cast Shadow"
msgstr "Phát Bóng Tối"
msgid "Light casts shadows"
msgstr "Đèn được phát bóng tối"
msgid "Shadow Caustics"
msgstr "Tụ Quang Bóng Tối"
msgid "Generate approximate caustics in shadows of refractive surfaces. Lights, caster and receiver objects must have shadow caustics options set to enable this"
msgstr "Chế tạo tụ quang xấp xỉ trong bóng tối của bề mặt khúc xạ. Đèn, vật thể phát ánh sáng, vật thể nhận ánh sáng phải cài đặt tùy chọn tụ quang bóng tối trước để bật cái này"
msgid "Is Portal"
msgstr "Là Cổng"
msgid "Use this area light to guide sampling of the background, note that this will make the light invisible"
msgstr "Dùng đèn diện tích này để hướng dẫn lấy mẫu vật của nền, lưu ý này sẽ ẩn đèn này"
msgid "Maximum number of bounces the light will contribute to the render"
msgstr "Số lượng nhồi tối đa thì ánh sáng sẽ góp phần cho kết xuất"
msgid "Multiple Importance Sample"
msgstr "Đa Mẫu Vật Sự Quan Trọng"
msgid "Use multiple importance sampling for the light, reduces noise for area lights and sharp glossy materials"
msgstr "Dùng đa mẫu vật quan trọng cho đèn, được giảm huyên náo cho đèn diện tích và vật liệu bóng loáng"
msgid "Displacement Method"
msgstr "Phương Pháp Dịch Bề Mặt"
msgid "Method to use for the displacement"
msgstr "Dùng phương pháp nào cho dịch"
msgid "Bump Only"
msgstr "Chỉ Nhám"
msgid "Bump mapping to simulate the appearance of displacement"
msgstr "Bản đồ nhám để mô phỏng hiện tượng dịch bề mặt"
msgid "Displacement Only"
msgstr "Chỉ Dịch"
msgid "Use true displacement of surface only, requires fine subdivision"
msgstr "Chỉ sử dụng sự nới thật của bề mặt, yêu cầu có độ phân hóa nhiễn"
msgid "Displacement and Bump"
msgstr "Dịch và Nhám"
msgid "Combination of true displacement and bump mapping for finer detail"
msgstr "Gồm cả hai, bản đồ dịch và nhám cho có chi tiếi rõ hơn"
msgid "Homogeneous Volume"
msgstr "Thể Tích Đồng Loại"
msgid "When using volume rendering, assume volume has the same density everywhere (not using any textures), for faster rendering"
msgstr "Khi dùng kết xuất thể tích, giả sư toàn thể tích có tỉ trọng đều (không dùng chất liệu) cho kết xuất lẹ hơn"
msgid "Transparent Shadows"
msgstr "Bóng Tối Trong Suốt"
msgid "Use transparent shadows for this material if it contains a Transparent BSDF, disabling will render faster but not give accurate shadows"
msgstr "Dùng bóng tối trong suốt cho vật liệu này nếu nó có BSDF Trong Suốt. Nếu bạn tắt này sẽ kết xuất lẹ hơn nhưng có lẽ bóng tối sẽ không chính xác"
msgid "Volume Interpolation"
msgstr "Suy Nội Thể Tích"
msgid "Interpolation method to use for smoke/fire volumes"
msgstr "Phương pháp suy nội cho thể tích khói/lửa"
msgid "Volume Sampling"
msgstr "Mẫu Vật Thể Tích"
msgid "Sampling method to use for volumes"
msgstr "Phương pháp lấy mẫu vật cho thể tích"
msgid "Use distance sampling, best for dense volumes with lights far away"
msgstr "Lấy mẫu vật khoảng cách, tốt cho thể tích tỉ trọng cao và nguồn ạnh sáng ở xa"
msgid "Equiangular"
msgstr "Góc Đều"
msgid "Use equiangular sampling, best for volumes with low density with light inside or near the volume"
msgstr "Lấy mẫu vật góc đều, tốt cho thể tích tỉ trọng thấp và nguồn ạnh sáng ở trong hay gần thể tích"
msgid "Multiple Importance"
msgstr "Đa Quan Trọng"
msgid "Combine distance and equi-angular sampling for volumes where neither method is ideal"
msgstr "Lấy mẫu vật khoảng cách và góc đều cho thể tích cả hai phương pháp không tốt"
msgid "Step Rate"
msgstr "Tốc Độ Bước"
msgid "Scale the distance between volume shader samples when rendering the volume (lower values give more accurate and detailed results, but also increased render time)"
msgstr "Phóng to khoảng cách giữa mẫu bộ tô sắc thể tích khi đang kết xuất thể tích (giá trị càng thấp càng chính xác và chi tiết nhiều hơn nhưng càng chậm hơn)"
msgid "AO Distance"
msgstr "Khoảng Cách Che Khuất Bao Quanh"
msgid "AO distance used for approximate global illumination (0 means use world setting)"
msgstr "Khoảng cách che khuất bao quanh cho phát sáng toàn cầu xấp xỉ (0 nghĩa dùng cài đặt thế giới)"
msgid "Dicing Scale"
msgstr "Tỉ Số Phân Hóa"
msgid "Multiplier for scene dicing rate (located in the Subdivision panel)"
msgstr "Hệ số nhân cho nhịp phân hóa cảnh (ở trong bảng Phân Hóa)"
msgid "Cast Shadow Caustics"
msgstr "Phát Tụ Quang Bóng Tối"
msgid "With refractive materials, generate approximate caustics in shadows of this object. Up to 10 bounces inside this object are taken into account. Lights, caster and receiver objects must have shadow caustics options set to enable this"
msgstr "Cho vật liệu khúc xạ, chế tạo tụ quang xấp xỉ trong bóng tối của vật thể này. Tính tối đa 10 nhồi phía trong vật thể này. Đèn, vật thể phát ánh sáng, vật thể nhận ánh sáng phải cài đặt tùy chọn tụ quang bóng tối trước để bật cái này"
msgid "Receive Shadow Caustics"
msgstr "Nhận Tụ Quang Bóng Tối"
msgid "Receive approximate caustics from refractive materials in shadows on this object. Lights, caster and receiver objects must have shadow caustics options set to enable this"
msgstr "Nhận tụ quang từ xấp xỉ từ vật liệu khúc xạ trong bóng tối của vật thể này Đèn, vật thể phát ánh sáng, vật thể nhận ánh sáng phải cài đặt tùy chọn tụ quang bóng tối trước để bật cái này"
msgid "Motion Steps"
msgstr "Bước Chuyển Động"
msgid "Control accuracy of motion blur, more steps gives more memory usage (actual number of steps is 2^(steps - 1))"
msgstr "Cho kiểm soát độ chính xác của mờ hóa chuyển động, bước càng nhiều cần sủ dụng bộ nhớ càng nhiều (số lượng bước thật là 2^(số bước - 1 ))"
msgid "Shadow Terminator Geometry Offset"
msgstr "Nới Hình Dạng Ranh Giới Bóng Tối"
msgid "Offset rays from the surface to reduce shadow terminator artifact on low poly geometry. Only affects triangles at grazing angles to light"
msgstr "Nới tia từ bề mặt để giảm vấn đề ranh giới của bóng tối trên hình dạnh ít đa giác. Nó chỉ ảnh hưởng các tam giác có góc thấp với ánh sáng"
msgid "Shadow Terminator Shading Offset"
msgstr "Nới Tô Sắc Ranh Giới Bóng Tối"
msgid "Push the shadow terminator towards the light to hide artifacts on low poly geometry"
msgstr "Đẩy ranh giới của bóng tối đến ánh sáng cho giấu lỗi lầm trên hình dạng đa giác thấp"
msgid "Use Adaptive Subdivision"
msgstr "Dùng Phân Hóa Ứng Phó"
msgid "Use adaptive render time subdivision"
msgstr "Dùng thời gian kết xuất phân hóa ứng phó"
msgid "Use Camera Cull"
msgstr "Dùng Hủy Diệt Máy Quay Phim"
msgid "Allow this object and its duplicators to be culled by camera space culling"
msgstr "Cho vật thể này và sao chép của nó bị hùy diệt bằng hủy diệt không gian máy quay phim"
msgid "Use Deformation Motion"
msgstr "Dùng Méo Hóa Chuyển Động"
msgid "Use deformation motion blur for this object"
msgstr "Dùng mờ hóa méo hóa cho vật thể này"
msgid "Use Distance Cull"
msgstr "Dùng Khoảng Hũy Diệt"
msgid "Allow this object and its duplicators to be culled by distance from camera"
msgstr "Cho vật thể này và sao chép của nó bị hùy diệt bằng khoảng cách từ máy quay phim"
msgid "Use Motion Blur"
msgstr "Mờ Hóa Chuyển Động"
msgid "Use motion blur for this object"
msgstr "Dùng mờ hóa cho vật thể này"
msgid "Store Denoising Passes"
msgstr "Chứa Lại Vòng Bớt Huyên Náo"
msgid "Store the denoising feature passes and the noisy image. The passes adapt to the denoiser selected for rendering"
msgstr "Chứa các vòng bớt huyên náo đặc trưng và ảnh có huyên náo. Các vòng ứnh phố với bộ bớt huyên náo được chọn cho kết xuất"
msgid "Debug Sample Count"
msgstr "Số Lượng Mẫu Cho Sửa Sai Lầm"
msgid "Number of samples/camera rays per pixel"
msgstr "Số lượng mẫu/tia máy quay phim cho mỗi điểm ảnh"
msgid "Use Denoising"
msgstr "Dùng Bất Huyên Náo"
msgid "Denoise the rendered image"
msgstr "Bất huyên náo trong ảnh kết xuất"
msgid "Pass containing shadows and light which is to be multiplied into backdrop"
msgstr "Vòng chứa bóng tối và ánh sáng cho nhân với cảnh sau"
msgid "Volume Direct"
msgstr "Thể Tích Trực Tiếp"
msgid "Deliver direct volumetric scattering pass"
msgstr "Đưa vòng thể tích trực tiếp tán xạ"
msgid "Volume Indirect"
msgstr "Thể Tích Gián Tiếp"
msgid "Deliver indirect volumetric scattering pass"
msgstr "Đưa vòng thể tích gián tiếp tán xạ"
msgid "Adaptive Min Samples"
msgstr "Mẵu Tối Thiểu Ứng Phó"
msgid "Minimum AA samples for adaptive sampling, to discover noisy features before stopping sampling. Zero for automatic setting based on noise threshold"
msgstr "Số lượng mẫu tối thiểu chống răng cư cho mẫu ứng phó, cho phát hiện đặc trưng huyên náo trước nghỉ tính mẫu. Đặt = 0 cho cài đặt tự động cơ sở tùy ngưỡng huyên náo"
msgid "Adaptive Sampling Threshold"
msgstr "Ngưỡng Mẫu Ứng Phó"
msgid "Noise level step to stop sampling at, lower values reduce noise at the cost of render time. Zero for automatic setting based on number of AA samples"
msgstr "Mức độ bước huyên náo để dừng lại lấy mẫu, giá trị thấp giảm huyên náo nhưng dùng thời gian kết xuất lâu hơn. Đặt = 0 cho cài đặt tự động tùy số lượng mẫu cho chống răng cưa"
msgid "AO Bounces"
msgstr "Nhồi Che Khuất Bao Quanh"
msgid "After this number of light bounces, use approximate global illumination. 0 disables this feature"
msgstr "Sau số lần nhồi ánh sáng này, dùng phát sáng toàn cầu xấp xỉ. Đặt = 0 để tắt"
msgid "AO Bounces Render"
msgstr "Kết Xuất Nhồi Che Khuất Bao Quanh"
msgid "Automatic Scrambling Distance"
msgstr "Khoảng Cách Hốt Hoảng Tự Động"
msgid "Automatically reduce the randomization between pixels to improve GPU rendering performance, at the cost of possible rendering artifacts"
msgstr "Tự động giảm bớt sự ngẫu nhiên giữa điểm ảnh cho tăng hiệu suất kết xuất của GPU, nhưng tăng xác suất có sai lầm kết xuất"
msgid "Bake Type"
msgstr "Loại Nướng"
msgid "Type of pass to bake"
msgstr "Loại vòng để nướng"
msgid "Filter Glossy"
msgstr "Lọc Bóng Loáng"
msgid "Adaptively blur glossy shaders after blurry bounces, to reduce noise at the cost of accuracy"
msgstr "Ứng phó mờ hóa bộ tô sắc bóng loáng sau nhồi mờ hóa cho giảm huyên náo thay thế độ chính xác"
msgid "Camera Cull Margin"
msgstr "Lề Hủy Diệt Máy Quay Phim"
msgid "Margin for the camera space culling"
msgstr "Lề dùng cho hủy diệt không gian máy quay phim"
msgid "Reflective Caustics"
msgstr "Tụ Quang Phản Xạ"
msgid "Use reflective caustics, resulting in a brighter image (more noise but added realism)"
msgstr "Dùng tụ quang phản xạ, kết qủa là một ảnh sáng hơn (huyên náo hơn xem thực tế hơn) "
msgid "Refractive Caustics"
msgstr "Tụ Quang Khúc Xạ"
msgid "Use refractive caustics, resulting in a brighter image (more noise but added realism)"
msgstr "Dùng tụ quang khúc xạ, kết qủa là một ảnh sáng hơn (huyên náo hơn xem thực tế hơn)"
msgid "BVH Layout"
msgstr "Bố Trí BVH"
msgid "BVH2"
msgstr "BVH2"
msgid "Embree"
msgstr "Embree"
msgid "BVH Time Steps"
msgstr "Bước Thời Gian BVH"
msgid "Split BVH primitives by this number of time steps to speed up render time in cost of memory"
msgstr "Chẻ đồ cơ bản cùa BVH bằng số bước thời gian này để tăng tốc độ kết xuất thay thế tiết kiệm bộ nhớ"
msgid "Viewport BVH Type"
msgstr "Loại BVH Màn Chiếu"
msgid "Choose between faster updates, or faster render"
msgstr "Chọn nâng cấp lẹ hơn hay kết xuất lẹ hơn"
msgid "Dynamic BVH"
msgstr "BVH Động Lý"
msgid "Objects can be individually updated, at the cost of slower render time"
msgstr "Có thể nâng cấp vật thể riêng nhau nhưng kết xuất chậm hơn"
msgid "Static BVH"
msgstr "BVH Tĩnh Thái"
msgid "Any object modification requires a complete BVH rebuild, but renders faster"
msgstr "Sửa đổi vật thể nào yêu cầu phải xây dựng lại toàn BVH nhưng được kết xuất lẹ hơn"
msgid "Use Compact BVH"
msgstr "Dùng BVH Nhỏ Gọn"
msgid "Use compact BVH structure (uses less ram but renders slower)"
msgstr "Dùng cấu trúc BVH nhỏ gọn (nó dùng bộ nhớ ít hơn nhưng kết xuất chậm hơn)"
msgid "AVX2"
msgstr "AVX2"
msgid "SSE2"
msgstr "SSE2"
msgid "SSE41"
msgstr "SSE41"
msgid "Adaptive Compile"
msgstr "Biên Địch Ứng Phó"
msgid "Use Curves BVH"
msgstr "Dùng BVH Đường Cong"
msgid "Use special type BVH optimized for curves (uses more ram but renders faster)"
msgstr "Dùng BVH loại đặc biệt tối ưu cho đường cong (nó dùng bộ nhớ nhiều hơn nhưng kết xuất nhanh hơn)"
msgid "OptiX Module Debug"
msgstr "Sửa Lỗi Mô Đun Optix"
msgid "Load OptiX module in debug mode: lower logging verbosity level, enable validations, and lower optimization level"
msgstr "Nhập mô đun Optix trong chế độ sửa lỗi: cho giảm mức độ chi tiết, bật xác nhận, và gỉam mức độ tối ưu"
msgid "Use Spatial Splits"
msgstr "Dùng Chẻ Không Gian"
msgid "Use BVH spatial splits: longer builder time, faster render"
msgstr "Dùng chẻ không gian BVH (tầng bậc thể tích bao bì): thời gian xây lâu hơn, thời gian kết xuất nhanh hơn"
msgid "Denoiser"
msgstr "Bộ Bớt Huyên Náo"
msgid "Denoise the image with the selected denoiser. For denoising the image after rendering"
msgstr "Bớt huyên náo ảnh bằng bộ bớt huyên náo được chọn. Cho bớt huyên náo sau kết xuất"
msgid "Denoising Input Passes"
msgstr "Vòng Ngõ Ra Bớt Huyên Náo"
msgid "Passes used by the denoiser to distinguish noise from shader and geometry detail"
msgstr "Các vòng bộ bớt huyên náo được dùng cho phân biệt chi tiết từ bộ tô sác và hình dạng"
msgid "Don't use utility passes for denoising"
msgstr "Không dùng vòng phục vụ cho huyên náo"
msgid "Albedo"
msgstr "Suất Phản Chiếu"
msgid "Use albedo pass for denoising"
msgstr "Dùng vòng suất phản chiếu cho bớt huyên náo"
msgid "Albedo and Normal"
msgstr "Suất Phản Chiếu và Pháp Tuyến"
msgid "Use albedo and normal passes for denoising"
msgstr "Dùng vòng suất phản chiếu và pháp tuyến cho bớt huyên náo"
msgid "Denoising Prefilter"
msgstr "Bớt Huyên Náo Bộ Lọc Trước"
msgid "Prefilter noisy guiding (albedo and normal) passes to improve denoising quality when using OpenImageDenoiser"
msgstr "Vòng hướng dẫn bộ lọc trước (suất phản chiếu và pháp tuyến) cho tiến bộ chất lượng bớt huyên náo"
msgid "Denoise color and guiding passes together. Improves quality when guiding passes are noisy using least amount of extra processing time"
msgstr "Bớt huyên náo màu sắc và hướng dẫn chung. Nó tiến bộ chất lượng khi vòng hướng dẫn có nhiều huyên náo bằng giảm dùng thời gian xử lý thêm"
msgid "Prefilter noisy guiding passes before denoising color. Improves quality when guiding passes are noisy using extra processing time"
msgstr "Bộ lọc trước vòng hướng dẫn có nhiều huyên náo trước bớt huyên náo màu sắc. Nó tiến bộ chất lượng khi vòng hướng dẫn có nhiều huyên náo sử dụng nhiều thời gian xử lý"
msgid "Device"
msgstr "Thiết Bị"
msgid "Device to use for rendering"
msgstr "Dùng thiết bị nào cho kết xuất"
msgid "Use CPU for rendering"
msgstr "Kết xuất bằng CPU (Bộ Xử Lý)"
msgid "GPU Compute"
msgstr "Kết Xuất Bằng GPU (Bộ Xử Lý Đồ Họa)"
msgid "Use GPU compute device for rendering, configured in the system tab in the user preferences"
msgstr "Dùng thiết bị tính GPU khi kết xuất, được cầu hình trong nhãn hệ thống trong tùy chọn người dùng"
msgid "Dicing Camera"
msgstr "Máy Quay Phim Phân Hóa"
msgid "Camera to use as reference point when subdividing geometry, useful to avoid crawling artifacts in animations when the scene camera is moving"
msgstr "Máy quay phim để dùng khi phân hóa hình dạng, giúp tránh hiệu ứng cuộn trong hoạt hình khi máy quay phim cảnh đang di chuyển"
msgid "Dicing Rate"
msgstr "Nhịp Phân Hóa"
msgid "Size of a micropolygon in pixels"
msgstr "Kích thước (điểm ảnh) của đa giác vi mô"
msgid "Diffuse Bounces"
msgstr "Nhồi Tán Xạ"
msgid "Maximum number of diffuse reflection bounces, bounded by total maximum"
msgstr "Số lượng nhồi tán xạ tối đa, giới hạn là nhồi tối đa"
msgid "Direct Light Sampling"
msgstr "Mẫu Ánh Sáng Trực Tiếp"
msgid "The type of strategy used for sampling direct light contributions"
msgstr "Loại chiến thuật sử dụng cho góp mẫu ánh sáng trực tiếp"
msgid "Multiple Importance Sampling"
msgstr "Đa Mẫu Vật Tùy Sự Quan Trọng"
msgid "Multiple importance sampling is used to combine direct light contributions from next-event estimation and forward path tracing"
msgstr "Đa mẫu vật tùy sự quan trọng được sử dụng cho gồm góp ánh sánh trực tiếp và kết xuất phía trước"
msgid "Forward Path Tracing"
msgstr "Kết Xuất Đường Phía Trước"
msgid "Direct light contributions are only sampled using forward path tracing"
msgstr "Chỉ góp mẫu ánh sáng trực tiếp sử dụng kết xuất đường phía trước"
msgid "Next-Event Estimation"
msgstr "Dự Đoán Sự Kiện Tiếp"
msgid "Direct light contributions are only sampled using next-event estimation"
msgstr "Chỉ góp mẫu ánh sáng trực tiếp sử dụng dự đoán sự kiến tiếp"
msgid "Cull Distance"
msgstr "Khoảng Cách Hủy Diệt"
msgid "Cull objects which are further away from camera than this distance"
msgstr "Hủy diệt vật thể xa hơn cách này từ máy quay phim"
msgid "Fast GI Method"
msgstr "Phương Pháp GI Nhanh"
msgid "Fast GI approximation method"
msgstr "Phương pháp xấp xỉ GI nhanh"
msgid "Replace global illumination with ambient occlusion after a specified number of bounces"
msgstr "Thay thế cho ánh sáng toàn cầu bằng che khuất bao quanh sao một số lượng nhồi được xác định"
msgid "Add ambient occlusion to diffuse surfaces"
msgstr "Thêm che khuất bao quanh với bề mặt tán xạ"
msgid "Feature Set"
msgstr "Tập Tính Năng"
msgid "Feature set to use for rendering"
msgstr "Dùng tập tính năng nào khi kết xuất"
msgid "Supported"
msgstr "Được Hỗ Trợ"
msgid "Only use finished and supported features"
msgstr "Chỉ dùng tính năng hoàn thành và hỗ trợ"
msgid "Use experimental and incomplete features that might be broken or change in the future"
msgstr "Dùng tính năng thí nghiệm và chưa hoàn thành mà có lẽ bị hư hay sẽ đổi trong tương lại"
msgid "Image brightness scale"
msgstr "Giai điệu độ sáng ảnh"
msgid "Transparent Glass"
msgstr "Kiến Trong Suốt"
msgid "Render transmissive surfaces as transparent, for compositing glass over another background"
msgstr "Kết xuất trong suốt các mặt truyền ánh sáng, để ghép kiến trên một nền khác"
msgid "Transparent Roughness Threshold"
msgstr "Ngưỡng Độ Nhám Trong Suốt"
msgid "For transparent transmission, keep surfaces with roughness above the threshold opaque"
msgstr "Cho truyền ánh sáng trong suốt, kết xuất đục các mặt có độ nhám cao hơn ngưỡng"
msgid "Pixel filter width"
msgstr "Bề rộng bộ lọc (điểm ảnh)"
msgid "Glossy Bounces"
msgstr "Nhồi Bóng Loáng"
msgid "Maximum number of glossy reflection bounces, bounded by total maximum"
msgstr "Số lượng nhồi phản xạ bóng loáng tối đa, giới hạn là nhồi tổng tối đa"
msgid "Light Sampling Threshold"
msgstr "Ngưỡng Mẫu Vật Ánh Sáng"
msgid "Probabilistically terminate light samples when the light contribution is below this threshold (more noise but faster rendering). Zero disables the test and never ignores lights"
msgstr "Dùng xác suất để hủy mẫu vật đèn khi mẫu vật góp ánh sáng dưới ngưỡng này (huyên náo nhiều hơn nhưng nhanh hơn). Đặt = 0 để tắt kiểm trà này và không quan tâm đèn"
msgid "Total maximum number of bounces"
msgstr "Số lượng nhồi tối đa"
msgid "Max Subdivisions"
msgstr "Phân Hóa Tối Đa"
msgid "Stop subdividing when this level is reached even if the dice rate would produce finer tessellation"
msgstr "Nghỉ phân hóa khi được gặp mức này, mặc dù kết qủa tốc độ phân hóa sẽ làm phân hóa nhiến hơn"
msgid "Min Light Bounces"
msgstr "Nhồi Ánh Sáng Tối Thiểu"
msgid "Minimum number of light bounces. Setting this higher reduces noise in the first bounces, but can also be less efficient for more complex geometry like curves and volumes"
msgstr "Số lượng nhồi ánh sáng tối thiểu. Đặt giá trị cao hơn để giảm huyên náo trong các nhồi đầu, nhưng có thể mất hiệu suất cho hình dạng phức tạp như đường cong và thể tích"
msgid "Min Transparent Bounces"
msgstr "Nhồi Trong Suốt Tối Thiểu"
msgid "Minimum number of transparent bounces. Setting this higher reduces noise in the first bounces, but can also be less efficient for more complex geometry like curves and volumes"
msgstr "Số lượng nhồi trong suốt tối thiểu. Đặt giá trị này cao hơn để giảm huyên náo trong các nhồi đầu, nhưng có thể mất hiệu suất cho hình dạng phức tạp hơn như đường cong và thể tích"
msgid "Motion Blur Position"
msgstr "Vị Trí Mờ Hóa Di Chuyển"
msgid "Offset for the shutter's time interval, allows to change the motion blur trails"
msgstr "Dịch cho giai đoạn trập, để đổi mờ hóa chuyển động"
msgid "Start on Frame"
msgstr "Bắt Đầu tại Bức Ảnh"
msgid "The shutter opens at the current frame"
msgstr "Trập mở tại bức ảnh hiện tại"
msgid "Center on Frame"
msgstr "Ngay Bức Ảnh"
msgid "The shutter is open during the current frame"
msgstr "Mở trập cho bức ảnh hiện tại"
msgid "End on Frame"
msgstr "Kết Thúc tại Bức Ảnh"
msgid "The shutter closes at the current frame"
msgstr "Đóng trập tại bức ảnh hiện tại"
msgid "Offscreen Dicing Scale"
msgstr "Phóng To Phân Hóa Cho Ngoài Màn"
msgid "Multiplier for dicing rate of geometry outside of the camera view. The dicing rate of objects is gradually increased the further they are outside the camera view. Lower values provide higher quality reflections and shadows for off screen objects, while higher values use less memory"
msgstr "Tỉ số cho phân hóa hình dạng ở ngoài tấm nhìn máy quay phim. Lượng phân hóa càng tăng càng xa từ tấm nhìn của máy quay phim. Giá trị nhỏ tăng chất lượng phản xạ và bóng tối cho vật thể ở ngoài màn, nhưng giá trị cao tiết kiệm bộ nhớ"
msgid "Pixel filter type"
msgstr "Loại bộ lọc điểm ảnh"
msgid "Box filter"
msgstr "Bộ lọc hộp"
msgid "Gaussian filter"
msgstr "Bộ lọc Gauss"
msgid "Blackman-Harris"
msgstr "Blackman-Harris"
msgid "Blackman-Harris filter"
msgstr "Bộ lọc Blackman-Harris"
msgid "Minimum AA samples for adaptive sampling, to discover noisy features before stopping sampling. Zero for automatic setting based on noise threshold, for viewport renders"
msgstr "Số lượng mẫu tối thiểu cho mẫu ứng phó, cho phát hiện đặc trưng có huyên náo trước nghỉ tính mẫu. Đặt = 0 cho cài đặt tự động tùy ngưỡng huyên náo, cho màn chiếu"
msgid "Noise level step to stop sampling at, lower values reduce noise at the cost of render time. Zero for automatic setting based on number of AA samples, for viewport renders"
msgstr "Mức độ bước huyên náo để dừng lại, giá trị thấp giảm huyên náo nhưng dùng thời gian kết xuất lâu hơn. Đặt = 0 cho cài đặt tự động tùy số lượng mẫu chống răng cưa, cho màn chiếu"
msgid "Viewport Denoiser"
msgstr "Bộ Bớt Huyên Nào Màn Chiếu"
msgid "Denoise the image after each preview update with the selected denoiser"
msgstr "Bớt huyên náo ảnh sau mỗi khi nâng cấp dự khán bằng bộ bớt huyên náo được chọn"
msgid "Viewport Denoising Input Passes"
msgstr "Vòng Ngõ Vào Bớt Huyên Nào Hóa Màn Chiếu"
msgid "Viewport Denoising Prefilter"
msgstr "Bộ Lọc Trước Bớt Huyên Nào Hóa Màn Chiếu"
msgid "Start Denoising"
msgstr "Bắt Đầu Bớt Huyên Náo"
msgid "Sample to start denoising the preview at"
msgstr "Mẫu cho bắt đầu bất huyên náo của dự khán"
msgid "Viewport Dicing Rate"
msgstr "Tốc Độ Phân Hóa Màn Chiếu"
msgid "Size of a micropolygon in pixels during preview render"
msgstr "Kích thước (điểm ảnh) của một đa giác vi mô trong khi kết xuất dự khán"
msgid "Pause Preview"
msgstr "Tạm Đừng Dự Khán"
msgid "Pause all viewport preview renders"
msgstr "Tạm dừng lại kết xuất dự khán trong hết màn chiếu"
msgid "Viewport Samples"
msgstr "Mẫu Vật Màn Chiếu"
msgid "Number of samples to render in the viewport, unlimited if 0"
msgstr "Kết xuất số lượng mẫu vật trong màn chiếu, vô hạn nếu = 0"
msgid "Scrambling Distance viewport"
msgstr "Màn chiếu Khoảng Cách Hốt Hoảng"
msgid "Uses the Scrambling Distance value for the viewport. Faster but may flicker"
msgstr "Dùng giá trị Khoảng Cách Hốt Hoảng cho màn chiếu. Nhanh hơn nhưng có thể chớp"
msgid "Rolling Shutter Duration"
msgstr "Giai Đoạn Lăn Trập"
msgid "Scanline \"exposure\" time for the rolling shutter effect"
msgstr "Thời gian \"hứng\" quét dòng cho hiệu ứng lăn trập"
msgid "Shutter Type"
msgstr "Loại Trập"
msgid "Type of rolling shutter effect matching CMOS-based cameras"
msgstr "Loại hiệu ứng trập lăn giống máy quay phim cơ sở CMOS"
msgid "No rolling shutter effect used"
msgstr "Không dùng hiệu ứng lăn trập"
msgid "Sensor is being scanned from top to bottom"
msgstr "Quét cảm biến từ trên đến dưới"
msgid "Clamp Direct"
msgstr "Kẹp Lại Trực Tiếp"
msgid "If non-zero, the maximum value for a direct sample, higher values will be scaled down to avoid too much noise and slow convergence at the cost of accuracy"
msgstr "Nếu ≠ 0, giá trị là cực đại cho mẫu vật trực tiếp, giá trị cao hơn sẽ bị phóng nhỏ lại cho tránh qúa nhiều huyên náo và tính hội tụ chậm và không chính xác"
msgid "Clamp Indirect"
msgstr "Kẹp Lại Gián Tiếp"
msgid "If non-zero, the maximum value for an indirect sample, higher values will be scaled down to avoid too much noise and slow convergence at the cost of accuracy"
msgstr "Nếu ≠ 0, giá trị là cực đại cho mẫu vật gián tiếp, giá trị cao hơn sẽ bị phóng nhỏ lại cho tránh qúa nhiều huyên náo và tính hội tụ chậm và không chính xác"
msgid "Sample Offset"
msgstr "Nới Mẫu"
msgid "Number of samples to skip when starting render"
msgstr "Số lượng mẫu để bỏ qua khi bắt đầu kết xuất"
msgid "Number of samples to render for each pixel"
msgstr "Kết xuất sộ lượng mẫu vật cho mỗi điểm ảnh"
msgid "Sampling Pattern"
msgstr "Cấu Hình Mẫu Vật"
msgid "Scrambling Distance"
msgstr "Khoảng Cách Hốt Hoảng"
msgid "Reduce randomization between pixels to improve GPU rendering performance, at the cost of possible rendering artifacts if set too low"
msgstr "Giảm bớt sự ngẫu nhiên giữa điểm ảnh cho tăng hiệu suất kết xuất của GPU, nhưng tăng xác suất có sai lầm kết xuất nếu đặt nó qúa thấp"
msgid "Seed value for integrator to get different noise patterns"
msgstr "Số hạt cho bộ tích phân được gương mẫu huyên náo khác"
msgid "Viewport Texture Limit"
msgstr "Hạn Chế Chất Liệu Màn Chiếu"
msgid "Limit texture size used by viewport rendering"
msgstr "Hạn chế kích thước chất liệu màn chiếu được sử dụng"
msgid "No Limit"
msgstr "Không Hạn Chế"
msgid "No texture size limit"
msgstr "Không hạn chế kích thước chất liệu"
msgid "Limit texture size to 128 pixels"
msgstr "Hạn chế kích thước chất liệu đến 128 điểm ảnh"
msgid "Limit texture size to 256 pixels"
msgstr "Hạn chế kích thước chất liệu đến 256 điểm ảnh"
msgid "Limit texture size to 512 pixels"
msgstr "Hạn chế kích thước chất liệu đến 512 điểm ảnh"
msgid "Limit texture size to 1024 pixels"
msgstr "Hạn chế kích thước chất liệu đến 1024 điểm ảnh"
msgid "Limit texture size to 2048 pixels"
msgstr "Hạn chế kích thước chất liệu đến 2048 điểm ảnh"
msgid "Limit texture size to 4096 pixels"
msgstr "Hạn chế kích thước chất liệu đến 4096 điểm ảnh"
msgid "Limit texture size to 8192 pixels"
msgstr "Hạn chế kích thước chất liệu đến 8192 điểm ảnh"
msgid "Render Texture Limit"
msgstr "Hạn Chế Chất Liệu Kết Xuất"
msgid "Limit texture size used by final rendering"
msgstr "Hạn chế kích thước chất liệu được dùng khi kết xuất cuối cùng"
msgid "Tile Size"
msgstr "Kích Cỡ Ô"
msgid "Transmission Bounces"
msgstr "Nhồi Truyền"
msgid "Maximum number of transmission bounces, bounded by total maximum"
msgstr "Số lượng nhồi truyền tối đa, giới hạn là nhồi tối đa"
msgid "Transparent Max Bounces"
msgstr "Nhồi Trong Suốt Tối Đa"
msgid "Use Adaptive Sampling"
msgstr "Dùng Mẫu Ứng Phó"
msgid "Automatically reduce the number of samples per pixel based on estimated noise level"
msgstr "Tự động giảm số lượng mẫu vật cho mỗi điểm ảnh tùy mức huyên náo đã dự đoán"
msgid "Use Animated Seed"
msgstr "Dùng Số Hạt Hoạt Động"
msgid "Use different seed values (and hence noise patterns) at different frames"
msgstr "Dùng giá trị hạt khác nhau (và cấu hình huyên náo) mỗi bức ảnh"
msgid "Use Tiling"
msgstr "Dùng Ô"
msgid "Render high resolution images in tiles to reduce memory usage, using the specified tile size. Tiles are cached to disk while rendering to save memory"
msgstr "Kết xuất ảnh có độ phân giải cao bằng ô cho giảm sử dụng bộ nhớ, dùng cỡ ô được xác định. Các ô được chứa trên đĩa khi kết xuất cho tiết kiệm bộ nhớ"
msgid "Allow objects to be culled based on the camera frustum"
msgstr "Cho vật thể bị hủy diệt tùy hình cụt của máy quay phim"
msgid "Allow objects to be culled based on the distance from camera"
msgstr "Cho vật thể được bị hủy diệt tùy khoảng cách từ máy quay phim"
msgid "Approximate diffuse indirect light with background tinted ambient occlusion. This provides fast alternative to full global illumination, for interactive viewport rendering or final renders with reduced quality"
msgstr "Xấp xỉ ánh sáng tán xạ không trực tiếp bằng che khuất bao quanh nhiễm từ cảnh sao. Cái này cho một phương pháp nhanh thay thế phát sáng toàn cầu toàn phần, cho kết xuất màn kiểu tương tác hay kết xuất cuối chất lượng kém"
msgid "Layer Samples"
msgstr "Dùng Lớp Mẫu Vật"
msgid "How to use per view layer sample settings"
msgstr "Làm sao sử dụ cài đặt mẫu vật cho mỗi lớp hiển thị"
msgid "Per render layer number of samples override scene samples"
msgstr "Cho mỗi lớp kết xuất, số lượng mẫu vật vượt quyền mẫu vật cảnh"
msgid "Bounded"
msgstr "Giới Hạn"
msgid "Bound per render layer number of samples by global samples"
msgstr "Dùng mẫu vật toàn cầu làm giới hạn số lượng mẫu vật cho mỗi lớp kết xuất"
msgid "Ignore per render layer number of samples"
msgstr "Không quan tâm số lượng mẫu vật cho mỗi lớp kết xuất"
msgid "Automatically reduce the number of samples per pixel based on estimated noise level, for viewport renders"
msgstr "Tự động giảm số lượng mẫu từng điểm ảnh tùy mức độ huyên náo đã dự đoán, cho kết xuất màn chiếu"
msgid "Use Viewport Denoising"
msgstr "Dùng Bất Huyên Nào Hóa Của Màn Chiếu"
msgid "Denoise the image in the 3D viewport"
msgstr "Bớt huyên náo của ảnh trong màn chiếu 3D"
msgid "Volume Bounces"
msgstr "Nhồi Thể Tích"
msgid "Maximum number of volumetric scattering events"
msgstr "Số lượng sự kiện tán xạ thể tích tối đa"
msgid "Max Steps"
msgstr "Bước Tối Đa"
msgid "Maximum number of steps through the volume before giving up, to avoid extremely long render times with big objects or small step sizes"
msgstr "Số lượng bước xuyên qua thể tích trước chịu thua cho tránh thời gian kết xuất qúa lâu với vật thể to hay kích thước bước nhỏ"
msgid "Globally adjust detail for volume rendering, on top of automatically estimated step size. Higher values reduce render time, lower values render with more detail"
msgstr "Giá trị cao hơn giảm thời gian kết xuất, giá trị thấp hơn kết xuất chi tiết nhiều hơn"
msgid "Render pass to show in the 3D Viewport"
msgstr "Hiện vòng kết xuất trong màn chiếu 3D"
msgid "Show the Combined Render pass"
msgstr "Hiện vòng Gồm Kết Xuất"
msgid "Show the Emission render pass"
msgstr "Hiện vòng kết xuất Phát Xạ"
msgid "Show the Background render pass"
msgstr "Hiện vòng kết xuất Hậu Cảnh"
msgid "Show the Ambient Occlusion render pass"
msgstr "Hiện vòng kết xuất Che Khuất Bao Quanh"
msgid "Show the Shadow Catcher render pass"
msgstr "Hiện vòng kết xuất Bắt Bóng Tối"
msgid "Diffuse Direct"
msgstr "Tán Xạ Trực Tiếp"
msgid "Show the Diffuse Direct render pass"
msgstr "Hiện vòng kết xuất Tán Xá Trực Tiếp"
msgid "Diffuse Indirect"
msgstr "Tán Xạ Gián Tiếp"
msgid "Show the Diffuse Indirect render pass"
msgstr "Hiện vòng kết xuất Tán Xạ Gián Tiếp"
msgid "Show the Diffuse Color render pass"
msgstr "Hiện vòng kết xuất Tán Xá Màu"
msgid "Glossy Direct"
msgstr "Bóng Loáng Trực Tiếp"
msgid "Show the Glossy Direct render pass"
msgstr "Hiện vòng kết xuất Bóng Loáng Trực Tiếp"
msgid "Glossy Indirect"
msgstr "Bóng Lóang Gián Tiếp"
msgid "Show the Glossy Indirect render pass"
msgstr "Hiện vòng kết xuất Bóng Loáng Trực Tiếp"
msgid "Glossy Color"
msgstr "Màu Bóng Loáng"
msgid "Show the Glossy Color render pass"
msgstr "Hiện vòng kết xuất Bóng Loáng Màu"
msgid "Transmission Direct"
msgstr "Truyền Trực Tiếp"
msgid "Show the Transmission Direct render pass"
msgstr "Hiện vòng kết xuất Truyền Xạ Trực Tiếp"
msgid "Transmission Indirect"
msgstr "Truyền Gián Tiếp"
msgid "Show the Transmission Indirect render pass"
msgstr "Hiện vòng kết xuất Truyền Xạ Gián Tiếp"
msgid "Transmission Color"
msgstr "Màu Truyền Xạ"
msgid "Show the Transmission Color render pass"
msgstr "Hiện vòng kết xuất Truyền Xạ Màu"
msgid "Show the Volume Direct render pass"
msgstr "Hiện vòng kết xuất Thể Tích Trực Tiếp"
msgid "Show the Volume Indirect render pass"
msgstr "Hiện vòng kết xuất Thể Tích Gián Tiếp"
msgid "Show the Position render pass"
msgstr "Hiện vòng kết xuất Vị Trí"
msgid "Show the Normal render pass"
msgstr "Hiện vòng kết xuất Pháp Tuyến"
msgid "Show the UV render pass"
msgstr "Hiện vòng kết xuất UV"
msgid "Show the Mist render pass"
msgstr "Hiện vòng kết xuất Sương Mù"
msgid "Denoising Albedo"
msgstr "Suất Phản Chiếu Bớt Huyên Náo"
msgid "Albedo pass used by denoiser"
msgstr "Vòng suất phản chiếu cho bộ bớt huyên náo sử dụng"
msgid "Denoising Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Bợt Huyên Náo"
msgid "Normal pass used by denoiser"
msgstr "Vòng pháp tuyến cho bộ bớt huyên náo sử dụng"
msgid "Sample Count"
msgstr "Sô Lượng Mẫu"
msgid "Per-pixel number of samples"
msgstr "Số lượng mẫu từng điểm ảnh"
msgid "Show Active Pixels"
msgstr "Hiện Điểm Ảnh Hoạt Động"
msgid "When using adaptive sampling highlight pixels which are being sampled"
msgstr "Khi dùng mẫu ứng phó, tô sáng các điểm ảnh đang được lấy mẫu"
msgid "Object visibility for camera rays"
msgstr "Sự hiển thị vật thể cho tia máy quay phim"
msgid "Object visibility for diffuse reflection rays"
msgstr "Sự hiển thị vật thể cho tia phản xạ tán xạ"
msgid "Object visibility for glossy reflection rays"
msgstr "Sự hiển thị vật thể cho tia phản xạ bóng loáng"
msgid "Object visibility for volume scatter rays"
msgstr "Sự hiển thị vật thể cho tia tán xạ thể tích"
msgid "Object visibility for shadow rays"
msgstr "Sự hiển thị vật thể cho tia bóng tối"
msgid "Object visibility for transmission rays"
msgstr "Sự hiển thị vật thể cho tia truyền"
msgid "Maximum number of bounces the background light will contribute to the render"
msgstr "Số lượng nhồi tối đa ánh sáng nền được góp phần cho ảnh kết xuất"
msgid "Map Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Bản Đồ"
msgid "Importance map size is resolution x resolution/2; higher values potentially produce less noise, at the cost of memory and speed"
msgstr "Kích cỡ bản đồ sự quan trọng là độ phân giải x độ phân giải/2, giá trị càng cao huyên náo càng ít, nhưng cần dùng bộ nhớ nhiều hơn và chậm hơn"
msgid "Sampling Method"
msgstr "Phương Pháp Lấy Mẫu"
msgid "How to sample the background light"
msgstr "Làm sao lấy mẫu vật ánh sáng cảnh hậu"
msgid "Don't sample the background, faster but might cause noise for non-solid backgrounds"
msgstr "Không lấy mẫu vật từ cảnh hậu, nhánh hơn nhưng có thể tạo huyên náo cho cảnh hậu không rắn"
msgid "Automatically try to determine the best setting"
msgstr "Tự động xác định đặc tính tốt nhất"
msgid "Manually set the resolution of the sampling map, higher values are slower and require more memory but reduce noise"
msgstr "Đặt bằng tay độ phân giải của bản đồ mẫu vật, giá trị càng cao càng chậm và dùng trị nhớ nhiều hơn, nhưng giảm huyên náo"
msgid "Interpolation method to use for volumes"
msgstr "Dùng phương pháp suy nội nào cho thể tích"
msgid "Distance between volume shader samples when rendering the volume (lower values give more accurate and detailed results, but also increased render time)"
msgstr "Khoảng cách giữa mẫu vật bộ tô sắc thể tích khi kết xuất thể tích (giá trị càng thấp càng chính xác và chi tiết nhiều hơn nhưng chậm hơn)"
msgid "Settings/info about a language"
msgstr "Cài đặt/thông tin về một ngôn ngữ"
msgid "MO File Path"
msgstr "Dường Dẫn Tập Tin MO"
msgid "Path to the relevant mo file"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin .mo phù hợp"
msgid "Language Name"
msgstr "Tên Nhôn Ngữ"
msgid "Language label (eg. \"French (Français)\")"
msgstr "Nhãn ngôn ngữ (ví dụ \"Tiếng Pháp (Français)\")"
msgid "Numeric ID"
msgstr "ID Mã Số"
msgid "Numeric ID (read only!)"
msgstr "ID mã số (chỉ được đọc)"
msgid "PO File Path"
msgstr "Đường Dẫn Tập Tin PO"
msgid "Path to the relevant po file in branches"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin .po phù hợp trong nhánh"
msgid "PO Git Master File Path"
msgstr "Đường Dẫn Tập Tin Chủ Git PO"
msgid "Path to the relevant po file in Blender's translations git repository"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin .po liên quan trong kho git dịch của Blender"
msgid "PO Trunk File Path"
msgstr "Đường Dẫn Tập Tin Thân Cây PO"
msgid "Path to the relevant po file in trunk"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin .po phù hợp trong thân cây"
msgid "Language ID"
msgstr "Mã Số Ngôn Ngữ"
msgid "ISO code (eg. \"fr_FR\")"
msgstr "Mã số ISO, như fr_FR"
msgid "If this language should be used in the current operator"
msgstr "Nếu nên dùng ngôn ngữ này trong thao tác hiện tại"
msgid "Active Language"
msgstr "Ngôn Ngữ Hoạt Động"
msgid "Index of active language in langs collection"
msgstr "Chỉ số của ngôn ngữ hoạt động trong tập ngôn ngữ"
msgid "Whether these settings have already been auto-set or not"
msgstr "Cài đặt này được tự động đặt hay không"
msgid "Languages"
msgstr "Ngông Ngữ"
msgid "Languages to update in branches"
msgstr "Ngông ngữ để nâng cấp trong nhánh"
msgid "POT File Path"
msgstr "Đường Dẫn Tập Tin POT"
msgid "Path to the pot template file"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin bố cục mẫu .pot"
msgid "Hide BBoxes"
msgstr "Ẩn Hộp Bao Quanh"
msgid "Hide the bounding boxes rendered for Matrix like items"
msgstr "Ẩn hộp bao quanh được kết xuất cho mặt hàng giống Ma Trận"
msgid "Scale factor"
msgstr "Hệ số phóng to"
msgid "Resize the Bounding Box and the coordinate lines for the display of Matrix items"
msgstr "Chỉnh kích cỡ của Hộp Bao Quanh và đường tọa độ để hiển thị mặt hàng Ma Trận"
msgid "Always In Front"
msgstr "Lần Nào Ở Phía Trước"
msgid "Draw Points and lines always in front"
msgstr "Lần nào cũng vẽ Điểm và đường ở phía trước"
msgid "Hide Names"
msgstr "Ẩn Tên"
msgid "Hide the names of the rendered items"
msgstr "Ẩn tên của mặt hàng được kết xuất"
msgid "Python expression to be evaluated as the initial node setting"
msgstr "Đánh giá biểu thức Python nào cho cài đặt khởi động của giao điểm"
msgid "The amount of objects per unit on the line"
msgstr "Lượng vật thể từng đơn vị ở trên đường"
msgid "Normal Offset"
msgstr "Dịch Bình Thường"
msgid "Distance from the surface"
msgstr "Khoảng cách từ bề mặt"
msgid "Maximum distance of the objects to the line"
msgstr "Khoảng cách cực đại của vật thể từ đường"
msgid "Random Scale Percentage"
msgstr "Phần Trăm Phóng To Ngẫu Nhiên"
msgid "Increase to get a larger range of sizes"
msgstr "Tăng lên cho được một phạm vi rộng hơn"
msgid "Maximum rotation of the generated objects"
msgstr "Xoay cực đại của vật thể được chế tạo"
msgid "Size of the generated objects"
msgstr "Kích cỡ của vật thể được chế tạo"
msgid "Change it to get a different scatter pattern"
msgstr "Đổi nó cho được một dạng rải ra khác"
msgid "Use Normal Rotation"
msgstr "Dùng Xoay Pháp Tuyến"
msgid "Rotate the instances according to the surface normals"
msgstr "Xoay các thực thể tùy pháp tuyến của bề mặt"
msgid "Operator File List Element"
msgstr "Thao Tác - Phần Tử Danh Sách Tập Tin"
msgid "Name of a file or directory within a file list"
msgstr "Tên của tập tin hay thư mục trong danh sách tập tin"
msgid "Operator Mouse Path"
msgstr "Thao Tác - Đường Dẫn Chuột"
msgid "Mouse path values for operators that record such paths"
msgstr "Giá rị đường dẫn chuột cho thao tác lưu các đường như vậy"
msgid "Time of mouse location"
msgstr "Thời gian của vị trí chuột"
msgid "Operator Stroke Element"
msgstr "Thao Tác - Phần Tử "
msgid "Is Stroke Start"
msgstr "Là Bắt Đầu Nét"
msgid "Mouse Event"
msgstr "Sự Kiện Chuột"
msgid "Tablet pressure"
msgstr "Áp Suất Bảng Vẽ"
msgid "Brush Size"
msgstr "Khổ Bút Lông"
msgid "Brush size in screen space"
msgstr "Khổ bút lông trong không gian màn"
msgid "Tilt X"
msgstr "Nghiêng X"
msgid "Tilt Y"
msgstr "Nghiêng Y"
msgid "Implements the properties for the SVG exporter"
msgstr "Thực hành đặc tính cho bộ xuất SVG"
msgid "Line Join"
msgstr "Kết Nối Đường"
msgid "Miter"
msgstr "Mũ Tế"
msgid "Corners are sharp"
msgstr "Góc giác bén"
msgid "Corners are smoothed"
msgstr "Góc giác mịn"
msgid "Corners are beveled"
msgstr "Góc giác được cạnh tròn"
msgid "Export a single frame"
msgstr "Xuất một bức ảnh"
msgid "Export an animation"
msgstr "Xuất một hoạt hình"
msgid "Fill Contours"
msgstr "Tô Nét Đồng Mức"
msgid "Fill the contour with the object's material color"
msgstr "Tô đầy nét đồng mức với màu vật liệu của vật thể"
msgid "Split at Invisible"
msgstr "Chẻ tại Vô Hình"
msgid "Split the stroke at an invisible vertex"
msgstr "Chẻ nét tại một đỉnh vô hình"
msgid "SVG Export"
msgstr "Xuất SVG"
msgid "Export Freestyle edges to an .svg format"
msgstr "Xuất cảnh Nệt Tự Do vào một tập tin định dạng .svg"
msgid "Format type to export to"
msgstr "Xuất bằng loại định dạng nào"
msgid "OBJ"
msgstr "OBJ"
msgid "PLY"
msgstr "PLY"
msgid "STL"
msgstr "STL"
msgid "X3D"
msgstr "X3D"
msgid "Export Directory"
msgstr "Thư Mục Tếp Xuất"
msgid "Path to directory where the files are created"
msgstr "Đường dẫn thư mục là chỗ cho xuất tập tin"
msgid "Limit for checking zero area/length"
msgstr "Giới hạn cho kiểm tra diện tích/bề dài bằng không"
msgid "Face Areas"
msgstr "Diện Tích Mặt"
msgid "Normalize normals proportional to face areas"
msgstr "Đơn vị hoá pháp tuyến theo tỉ số diện tích của các mặt"
msgid "Apply Scale"
msgstr "Áp Dụng Phóng To"
msgid "Apply scene scale setting on export"
msgstr "Áp dụng phóng to cài đặt của cảnh khi xuất tập tin"
msgid "Data Layers"
msgstr "Lớp Dữ Liệu"
msgid "Export normals, UVs, vertex colors and materials for formats that support it significantly increasing file size"
msgstr "Xuất pháp tuyến, UV, màu đỉnh và vật liệu cho các định dạng có hỗ trợ nó nhưng tăng cỡ thước tập tinh nhiều"
msgid "Copy Textures"
msgstr "Chép Chất Liệu"
msgid "Copy textures on export to the output path"
msgstr "Chép chất liệu khi xuất tập tin tới đường dẫn xuất tập tin"
msgid "Selected UV Element"
msgstr "Phần Tử UV Được Chọn"
msgid "Element Index"
msgstr "Chỉ Số Phần Tử"
msgid "Face Index"
msgstr "Chỉ Số Mặt"
msgid "Base Pose Angle"
msgstr "Góc Dạng Đứng Cơ Sở"
msgid "Base Pose Location"
msgstr "Vị Trí Dạng Đứng Cơ Sở"
msgid "Base Scale"
msgstr "Phóng To Cơ Sở"
msgid "Viewer reference scale associated with this landmark"
msgstr "Phóng to than chiếu của người nhìn có liên quan đến mốc bờ này"
msgid "VR Landmark"
msgstr "Mốc Bờ Sự Thật Ảo"
msgid "Scene Camera"
msgstr "Máy Quay Phim Cảnh"
msgid "Use scene's currently active camera to define the VR view base location and rotation"
msgstr "Dùng máy quay phim đang hoạt hình để xác định vị trí và xoay của cơ sở sự thật ảo"
msgid "Use an existing object to define the VR view base location and rotation"
msgstr "Dùng một vật thể đang tồn tại để xác định vị trí và xoay của cơ sở người nhìn VR"
msgid "Custom Pose"
msgstr "Dạng Đứng Tùy Chọn"
msgid "Allow a manually defined position and rotation to be used as the VR view base pose"
msgstr "Cho một vị trí và xoay được chọn bằng tay để dùng cho dạng đứng cơ sở đồ nhìn của sự thật ảo"
msgid "ID Property"
msgstr "Đặc Tính ID (tên)"
msgid "Property that stores arbitrary, user defined properties"
msgstr "Đặc tính chứa đăc tính người dùng tự xác định"
msgid "Region in a subdivided screen area"
msgstr "Khu vực trong diện tích màn phân hóa"
msgid "Alignment of the region within the area"
msgstr "Sắp xếp của vùng trong khu vực"
msgid "Don't use any fixed alignment, fill available space"
msgstr "Không dùng sắp xếp nào được nhất định, làm đầy không gian cõ thể dùng"
msgid "Horizontal Split"
msgstr "Chẻ Ngang"
msgid "Vertical Split"
msgstr "Chẻ Dọc"
msgid "Region floats on screen, doesn't use any fixed alignment"
msgstr "Vùng được chổi trên màn, nó không dùng sắp xếp nào nhất định"
msgid "Quad Split"
msgstr "Chẻ Tư"
msgid "Region is split horizontally and vertically"
msgstr "Chẻ vùng hướng ngang và dọc"
msgid "Region Data"
msgstr "Dữ Liệu Vùng"
msgid "Region specific data (the type depends on the region type)"
msgstr "Dữ liệu của vùng được xác định (loại tùy loại vùng)"
msgid "Region height"
msgstr "Bề cao vùng"
msgid "Type of this region"
msgstr "Loại vùng này"
msgid "View2D"
msgstr "Màn Chiếu 2D"
msgid "2D view of the region"
msgstr "Màn chiếu 2D của vùng"
msgid "Region width"
msgstr "Bề rộng vùng"
msgid "The window relative vertical location of the region"
msgstr "Vị trí dọc của vùng tương đối với cửa sổ"
msgid "The window relative horizontal location of the region"
msgstr "Vị trí ngang của vùng tương đối với cửa sổ"
msgid "3D View Region"
msgstr "Vùng Màn 3D"
msgid "3D View region data"
msgstr "Dữ liệu vùng màn 3D"
msgid "Clip Planes"
msgstr "Mặt Phẳng Cắt"
msgid "Is Axis Aligned"
msgstr "Trục Được Sắp Xếp"
msgid "Is Perspective"
msgstr "Là Chiếu Phối Cảnh"
msgid "Lock view rotation of side views to Top/Front/Right"
msgstr "Khóa xoay màn của màn bên phía đến Trên/Trước/Phải"
msgid "Perspective Matrix"
msgstr "Ma Trận Chiếu Phối Cảnh"
msgid "Current perspective matrix (``window_matrix * view_matrix``)"
msgstr "Ma trận chiếu phối cảnh hiện tại (``window_matrix * view_matrix``) (``maTrận_cửaSổ * maTrận_màn``)"
msgid "Sync Zoom/Pan"
msgstr "Đồng Bộ Phóng Vào/Dời"
msgid "Sync view position between side views"
msgstr "Đồng bộ vị trí màn giữa các màn bên hông"
msgid "Clip Contents"
msgstr "Cắt Nội Dung"
msgid "Clip view contents based on what is visible in other side views"
msgstr "Cắt nội dụng màn chiếu tùy có cái gì hiển thị trong các màn hông"
msgid "Use Clip Planes"
msgstr "Dùng Mặt Phẳng Cắt"
msgid "Camera Offset"
msgstr "Dịch Máy Quay Phim"
msgid "View shift in camera view"
msgstr "Dịch của màn trong màn máy quay phim"
msgid "Camera Zoom"
msgstr "Phóng Máy Quay Phim"
msgid "Zoom factor in camera view"
msgstr "Hệ số phóng cho màn máy quay phim"
msgid "Distance to the view location"
msgstr "Khoảng cách đến vị trí màn"
msgid "View Location"
msgstr "Vị Trí Màn"
msgid "View pivot location"
msgstr "Vị trí điểm tựa màn"
msgid "View Matrix"
msgstr "Ma Trận Màn"
msgid "Current view matrix"
msgstr "Ma trận màn hiện tại"
msgid "View Perspective"
msgstr "Điểm Nhìn Màn Chiếu"
msgid "View Rotation"
msgstr "Xoay Màn"
msgid "Rotation in quaternions (keep normalized)"
msgstr "Xoay bằng quaternion (giữ đơn vị hóa)"
msgid "Window Matrix"
msgstr "Ma Trận Cửa Sổ"
msgid "Current window matrix"
msgstr "Ma Trận Cửa Sổ Hiện Tại"
msgid "View layer name"
msgstr "Tên Lớp Hiển Thị"
msgid "Render Ambient Occlusion in this Layer"
msgstr "Kết xuất Che Khuất Bao Quanh trong Lớp này"
msgid "Render motion blur in this Layer, if enabled in the scene"
msgstr "Kết xuất mờ hóa trong Lớp này, nếu đã bật trong cảnh này"
msgid "Deliver Ambient Occlusion pass"
msgstr "Cấp vòng Che Khuất Bao Quanh"
msgid "Deliver full combined RGBA buffer"
msgstr "Cấp toàn đệm gồm RGBA"
msgid "Deliver diffuse color pass"
msgstr "Cấp vòng màu tán xạ"
msgid "Deliver diffuse direct pass"
msgstr "Cấp vòng tán xạ trực tiếp"
msgid "Deliver diffuse indirect pass"
msgstr "Cấp vòng tán xạ gián tiếp"
msgid "Deliver emission pass"
msgstr "Cấp vòng phát xạ"
msgid "Deliver environment lighting pass"
msgstr "Cấp vòng ạnh sáng môi trường"
msgid "Deliver glossy color pass"
msgstr "Cấp vòng màu bóng loáng"
msgid "Deliver glossy direct pass"
msgstr "Cấp vòng phản xạ bóng loáng trực tiếp"
msgid "Deliver glossy indirect pass"
msgstr "Cấp vòng bóng loáng gián tiếp"
msgid "Deliver material index pass"
msgstr "Cấp vòng chỉ số vật liệu"
msgid "Deliver mist factor pass (0.0 to 1.0)"
msgstr "Cấp hệ số sương mù (0.0 đến 1.0)"
msgid "Deliver normal pass"
msgstr "Cấp vòng pháp tuyến"
msgid "Deliver object index pass"
msgstr "Cấp chỉ số vật thể"
msgid "Deliver position pass"
msgstr "Cấp vòng vị trí"
msgid "Deliver shadow pass"
msgstr "Cấp vòng bóng tối"
msgid "Subsurface Color"
msgstr "Màu Hạ Bề Mặt"
msgid "Deliver subsurface color pass"
msgstr "Cấp vòng màu hạ bề mặt"
msgid "Subsurface Direct"
msgstr "Hạ Bề Mặt Trực Tiếp"
msgid "Deliver subsurface direct pass"
msgstr "Cấp vòng hạ bề mặt trực tiếp"
msgid "Subsurface Indirect"
msgstr "Hạ Bề Mặt Gián Tiếp"
msgid "Deliver subsurface indirect pass"
msgstr "Xuất vòng hạ bề mặt gián tiếp"
msgid "Deliver transmission color pass"
msgstr "Cấp vòng màu truyền gián tiếp"
msgid "Deliver transmission direct pass"
msgstr "Cấp vòng truyền trực tiếp"
msgid "Deliver transmission indirect pass"
msgstr "Cấp vòng truyền gián tiếp"
msgid "Deliver texture UV pass"
msgstr "Cấp vòng UV chất liệu"
msgid "Deliver speed vector pass"
msgstr "Cấp vòng vectơ vận tốc"
msgid "Deliver Z values pass"
msgstr "Cấp vòng giá trị Z"
msgid "Sky"
msgstr "Bầu Trời"
msgid "Render Sky in this Layer"
msgstr "Kết xuất bầu trời trong Lớp này"
msgid "Render Solid faces in this Layer"
msgstr "Kết xuất lớp Mặt Rắn trong Lớp này"
msgid "Strand"
msgstr "Sợi"
msgid "Render Strands in this Layer"
msgstr "Kết xuất Sợi trong Lớp này"
msgid "Render volumes in this Layer"
msgstr "Kết xuất các thể tích trong Lớp này"
msgid "Render Passes"
msgstr "Vòng Kết Xuất"
msgid "Collection of render passes"
msgstr "Sưu tập vòng kết xuất"
msgid "Result of rendering, including all layers and passes"
msgstr "Kết qủa kết xuất, gồm tất cả lớp và vòng"
msgid "Rendering settings for a Scene data-block"
msgstr "Cài đặt kết xuất cho một cục dữ liệu Cảnh"
msgid "Bias"
msgstr "Thành Kiến"
msgid "Algorithm to generate the margin"
msgstr "Giải thuật cho chế tạo lề"
msgid "Number of samples used for ambient occlusion baking from multires"
msgstr "Số lượng mẫu vật cho che khuất bao quanh khi nướng từ đa phân giải"
msgid "Choose shading information to bake into the image"
msgstr "Chọn thông tin tô sắc cho nướng vào ảnh"
msgid "Bake normals"
msgstr "Nướng pháp tuyến"
msgid "Bake displacement"
msgstr "Nướng dịch"
msgid "Instead of automatically normalizing to the range 0 to 1, apply a user scale to the derivative map"
msgstr "Thay thế tự động đơn vị hoá trong phạm vị 0 đến 1, áp dùng một phóng to người dùng cho bản đồ đạo hàm"
msgid "Region Maximum X"
msgstr "X Cực Đại Của Vùng"
msgid "Maximum X value for the render region"
msgstr "Giá trị X cực đại cho vùng kết xuất"
msgid "Region Maximum Y"
msgstr "Y Cực Đại Của Vùng"
msgid "Maximum Y value for the render region"
msgstr "Giá trị Y cực đại cho vùng kết xuất"
msgid "Region Minimum X"
msgstr "X Cực Tiểu Của Vùng"
msgid "Minimum X value for the render region"
msgstr "Giá trị X cực tiểu cho vùng kết xuất"
msgid "Region Minimum Y"
msgstr "Y Cực Tiểu Của Vùng"
msgid "Minimum Y value for the render region"
msgstr "Giá trị Y cực tiểu cho kết xuất ranh giới"
msgid "Dither Intensity"
msgstr "Cường Độ Đẩu Động"
msgid "Amount of dithering noise added to the rendered image to break up banding"
msgstr "Mức huyên náo đẩu động thêm vào ảnh kết xuất cho phá vành"
msgid "Engine"
msgstr "Động Cơ"
msgid "Engine to use for rendering"
msgstr "Động cơ dùng cho kết xuất"
msgid "The file extension used for saving renders"
msgstr "Đuổi tập tin cho lưu ảnh kết xuất"
msgid "Directory/name to save animations, # characters defines the position and length of frame numbers"
msgstr "Mục thu/tên cho lưu hoạt hình, # ký tự được chỉ định vị trí và đồ dài của số bức ảnh"
msgid "World background is transparent, for compositing the render over another background"
msgstr "Nền thế giới trong suốt, dùng để ghép ảnh kết xuất trên một nền khác"
msgid "Width over which the reconstruction filter combines samples"
msgstr "Bề rộng, nếu hơn, cho bộ lọc xây dựng lại được gồm mẫu vật"
msgid "FPS"
msgstr "Bức Ảnh/Giây"
msgid "Framerate, expressed in frames per second"
msgstr "Tốc độ bức ảnh (bức ảnh/giây)"
msgid "FPS Base"
msgstr "Cơ Sở Ảnh/Giây"
msgid "Framerate base"
msgstr "Cơ sở tốc độ bức ảnh/giây"
msgid "Frame Map New"
msgstr "Ánh Xạ Bức Ảnh Mới"
msgid "How many frames the Map Old will last"
msgstr "Số lượng bức ảnh cho kết thúc Ánh Xạ Cũ"
msgid "Frame Map Old"
msgstr "Ánh Xạ Bức Ảnh Cũ"
msgid "Old mapping value in frames"
msgstr "Giá trị ánh xạ cũ bằng số bức ảnh"
msgid "Additional Subdivision"
msgstr "Phân Hóa Thêm"
msgid "Additional subdivision along the curves"
msgstr "Phân hóa thêm theo đường cong"
msgid "Curves shape type"
msgstr "Loại hình dạng đường cong"
msgid "Multiple Engines"
msgstr "Nhiều Động Cơ"
msgid "More than one rendering engine is available"
msgstr "Có hơn một động cơ kết xuất để dùng"
msgid "Movie Format"
msgstr "Định Dạng Phim"
msgid "When true the format is a movie"
msgstr "Khi đúng, định dạng là phim"
msgid "Line thickness in pixels"
msgstr "Bề rộng (điểm ảnh)"
msgid "Line Thickness Mode"
msgstr "Chế Độ Bề Rộng Đường Nét"
msgid "Line thickness mode for Freestyle line drawing"
msgstr "Chế độ bề rộng cho vẽ nét Phong Cách Tự Do "
msgid "Specify unit line thickness in pixels"
msgstr "Xác định bề rộng nét (điểm ảnh)"
msgid "Unit line thickness is scaled by the proportion of the present vertical image resolution to 480 pixels"
msgstr "Bề rộng nét đơn vị hóa được phóng to bởi tỉ lệ với độ phân giải của màn hiện tại đến 480 điểm ảnh"
msgid "Metadata Input"
msgstr "Ngõ Vào Siêu Dữ Liệu"
msgid "Where to take the metadata from"
msgstr "Nguồn gốc của siêu dữ liệu"
msgid "Use metadata from the current scene"
msgstr "Dùng siêu dữ liệu từ cảnh hiện tại"
msgid "Sequencer Strips"
msgstr "Các Đoạn Trong Bộ Trình Tự"
msgid "Use metadata from the strips in the sequencer"
msgstr "Dùng siêu dữ liệu từ các đoạn trong trình biên soạn trình tự"
msgid "Time taken in frames between shutter open and close"
msgstr "Thời gian để mở và đóng trập (đơn vị là bức ảnh)"
msgid "Curve defining the shutter's openness over time"
msgstr "Đường cong chỉ định độ mở của trập qua thời gian"
msgid "Pixel Aspect X"
msgstr "Tỉ Số Điểm Ảnh X"
msgid "Horizontal aspect ratio - for anamorphic or non-square pixel output"
msgstr "Tỉ số cạnh ngang - cho xuất điểm ảnh dị hướng hay điểm ảnh không vuông"
msgid "Pixel Aspect Y"
msgstr "Tỉ Số Điểm Ảnh Y"
msgid "Vertical aspect ratio - for anamorphic or non-square pixel output"
msgstr "Tỉ số cạnh dọc - cho xuất điểm ảnh dị hướng hay điểm ảnh không vuông"
msgid "Pixel Size"
msgstr "Kích Cỡ Điểm Ảnh"
msgid "Pixel size for viewport rendering"
msgstr "Kích thước điểm ảnh cho màn chiếu kết xuất"
msgid "Automatic pixel size, depends on the user interface scale"
msgstr "Kích thước điểm ảnh tự động, tùy phóng to của giao diện người dùng"
msgid "1x"
msgstr "1x"
msgid "Render at full resolution"
msgstr "Kết xuất ảnh dùng độ phân giải"
msgid "Render at 50% resolution"
msgstr "Kết xuất ảnh dùng 50% độ phân giải"
msgid "Render at 25% resolution"
msgstr "Kết xuất ảnh dùng 25% độ phân giải"
msgid "Render at 12.5% resolution"
msgstr "Kết xuất ảnh dùng 12.5% độ phân giải"
msgid "Resolution %"
msgstr "Độ Phân Giải %"
msgid "Percentage scale for render resolution"
msgstr "Phần trăm của độ phân giải kết xuất"
msgid "Number of horizontal pixels in the rendered image"
msgstr "Số lượng điểm ảnh ngan (rộng) của ảnh kết xuất"
msgid "Number of vertical pixels in the rendered image"
msgstr "Số lượng điểm ảnh dọc (cao) của ảnh kết xuất"
msgid "Sequencer Preview Shading"
msgstr "Tô Sắc Dự Khán Bộ Trình Tự"
msgid "Display method used in the sequencer view"
msgstr "Phương pháp hiển thị trong màn bộ trình tự"
msgid "Display the object as wire edges"
msgstr "Hiển thị vạt thể như cạnh sợi dây"
msgid "Display in solid mode"
msgstr "Hiển thị trong chế độ rắn"
msgid "Display in Material Preview mode"
msgstr "Hiển thị trong chế độ Dự Khán Vật Liệu"
msgid "Display render preview"
msgstr "Hiển thị dự khán kết xuất"
msgid "Simplify Child Particles"
msgstr "Đơn Giản Hóa Hạt Con Cái"
msgid "Global child particles percentage"
msgstr "Phần trăm của hạt con cái toàn cầu"
msgid "Global child particles percentage during rendering"
msgstr "Phần trăm của hạt con cái toàn cầu khi kết xuất"
msgid "Simplify Grease Pencil drawing"
msgstr "Đơn Giản Hóa vẽ bằng Bút Sáp"
msgid "Antialiasing"
msgstr "Chống Răng Cưa"
msgid "Use Antialiasing to smooth stroke edges"
msgstr "Dùng Chống Răng Cưa để mịn hóa cạnh nét"
msgid "Display modifiers"
msgstr "Cụ Sửa Hiển Thị"
msgid "Playback Only"
msgstr "Chỉ Hát Lại"
msgid "Simplify Grease Pencil only during animation playback"
msgstr "Đơn giản hóa Bút Sáp chỉ khi hát lại hoạt hình"
msgid "Display Shader Effects"
msgstr "Hiển Thị Hiệu Ứng Bộ Tô Sắc"
msgid "Layers Tinting"
msgstr "Nhiễm Màu Lớp"
msgid "Display layer tint"
msgstr "Hiển thị màu nhiễm của lớp"
msgid "Display fill strokes in the viewport"
msgstr "Hiển thị nét tô đầy trong màn chiếu"
msgid "Simplify Subdivision"
msgstr "Đơn Giản Hóa Phân Hóa"
msgid "Global maximum subdivision level"
msgstr "Mức phân hóa tối đa toàn cầu"
msgid "Global maximum subdivision level during rendering"
msgstr "Mức phân hóa tối đa toàn cầu khi kết xuất"
msgid "Simplify Volumes"
msgstr "Đơn Giản Hóa Thể Tích"
msgid "Resolution percentage of volume objects in viewport"
msgstr "Phần trăm độ phân giải của vật thể thể tích trong màn chiếu"
msgid "Color to use behind stamp text"
msgstr "Màu cho của nền văn bản đóng dấu"
msgid "Size of the font used when rendering stamp text"
msgstr "Kích cỡ của phông khi kết xuất văn bản đóng dấu"
msgid "Text Color"
msgstr "Màu Văn Bản"
msgid "Color to use for stamp text"
msgstr "Màu dùng cho văn bản đóng dấu"
msgid "Stamp Note Text"
msgstr "Đóng Dấu Văn Bản Tin Nhắn"
msgid "Custom text to appear in the stamp note"
msgstr "Văn bản tùy chọn cho xuất hiện trong tin nhắn đóng dấu"
msgid "Render Views"
msgstr "Kết Xuất Các Màn"
msgid "Maximum number of CPU cores to use simultaneously while rendering (for multi-core/CPU systems)"
msgstr "Số lượng lõi CPU để dùng cùng một lượt khi kết xuất (cho hệ thống có đa lõi/CPU)"
msgid "Threads Mode"
msgstr "Chế Độ Tuyến"
msgid "Determine the amount of render threads used"
msgstr "Xác định dùng bao nhiêu tuyến kết xuất"
msgid "Auto-Detect"
msgstr "Tự Động Phát Hiện"
msgid "Automatically determine the number of threads, based on CPUs"
msgstr "Tự động chọn số lượng tuyến, tùy số lượng bộ xử lý"
msgid "Manually determine the number of threads"
msgstr "Xác định bằng tay số lượng tuyến"
msgid "Clear Images before baking"
msgstr "Xóa Ành trước nướng"
msgid "Low Resolution Mesh"
msgstr "Mạng Lưới Độ Phân Giải Thấp"
msgid "Calculate heights against unsubdivided low resolution mesh"
msgstr "Tính bề cao đối với mạng lưới độ phân giải thấp chưa được phân hóa"
msgid "Bake from Multires"
msgstr "Nướng từ Đa Độ Phân Giải"
msgid "Bake directly from multires object"
msgstr "Nướng trực tiếp từ vật thể đa độ phân giải"
msgid "User Scale"
msgstr "Phóng To Người Dùng"
msgid "Use a user scale for the derivative map"
msgstr "Dùng một phóng to người dùng cho bản đồ đạo hàm"
msgid "Render Region"
msgstr "Vùng Kết Xuất"
msgid "Render a user-defined render region, within the frame size"
msgstr "Kết xuất một vùng ranh giới người dùng được xác định, ở trong khổ khung"
msgid "Process the render result through the compositing pipeline, if compositing nodes are enabled"
msgstr "Xử lý kết qủa kết xuất xuyên đường ống ghép, nếu bật giao điểm ghép"
msgid "Crop to Render Region"
msgstr "Cắt Bớt Vừa Vùng Kết Xuất"
msgid "Crop the rendered frame to the defined render region size"
msgstr "Cắt bớt khung ảnh được kết xuất cho vừa khổ của vùng kết xuất được xác định"
msgid "File Extensions"
msgstr "Đuôi Tập Tin"
msgid "Add the file format extensions to the rendered file name (eg: filename + .jpg)"
msgstr "Kèm đuổi định dạng tập tin với tên tập tin kết xuất (ví dụ: tên tập tin + .jpg)"
msgid "Draw stylized strokes using Freestyle"
msgstr "Vẽ nét có phong cách bằng Phong Cách Tự Do"
msgid "Use high quality tangent space at the cost of lower performance"
msgstr "Dùng không gian tiếp tuyến chất lượng cao mặc dù giảm hiệu suất"
msgid "Lock Interface"
msgstr "Khóa Giao Diện"
msgid "Lock interface during rendering in favor of giving more memory to the renderer"
msgstr "Khóa giao diện khi kết xuất để cho giành bộ nhớ thêm cho bộ kết xuất"
msgid "Use multi-sampled 3D scene motion blur"
msgstr "Dùng da mẫu vật chuyển động mờ hóa cảnh 3D"
msgid "Use multiple views in the scene"
msgstr "Dùng đa màn trong cảnh"
msgid "Overwrite existing files while rendering"
msgstr "Ghi trên tập tin có sẵn khi kết xuất"
msgid "Persistent Data"
msgstr "Dữ Liệu Cố Chấp"
msgid "Keep render data around for faster re-renders and animation renders, at the cost of increased memory usage"
msgstr "Giữ lại dữ liệu kết xuất cho kết xuất lại và hoạt hình nhanh hơn, nhưng dùng bộ nhớ nhiều hơn"
msgid "Placeholders"
msgstr "Chứa Chỗ"
msgid "Create empty placeholder files while rendering frames (similar to Unix 'touch')"
msgstr "Chế tạo tập tin chứa chỗ khi kết xuất bức ảnh (giống như 'touch' (rở) của Unix)"
msgid "Cache Result"
msgstr "Chứa Kết Qủa"
msgid "Save render cache to EXR files (useful for heavy compositing, Note: affects indirectly rendered scenes)"
msgstr "Lưu đệm chứa kết xuất vào tập tin EXR (lợi ích cho ghép ảnh nặng, Chú ý: được ảnh hưởng cảnh kết xuất gián tiếp)"
msgid "Process the render (and composited) result through the video sequence editor pipeline, if sequencer strips exist"
msgstr "Xử lý kết qủa kết xuất (và ảnh ghép lại) xuyên đường ống trình biên soạn trình tự video, nếu có đoạn trình tự hay video"
msgid "Override Scene Settings"
msgstr "Vượt Quyền Cài Đặt Cảnh"
msgid "Use workbench render settings from the sequencer scene, instead of each individual scene used in the strip"
msgstr "Dùng cài đặt kết xuất của bàn công trình từ cảnh trình tự, thay thế mỗi cảnh riêng trong đoạn"
msgid "Use Simplify"
msgstr "Dùng Đơn Giải Hóa"
msgid "Enable simplification of scene for quicker preview renders"
msgstr "Bật đơn giải hóa cảnh cho kết xuất dự khán nhanh hơn"
msgid "Render Single Layer"
msgstr "Kết Xuất Một Lớp"
msgid "Only render the active layer. Only affects rendering from the interface, ignored for rendering from command line"
msgstr "Chỉ kết xuất lớp hoạt động. Chỉ ảnh hưởng kết xuất từ giao diện, không quan tâm kết xuất từ dòng lệnh"
msgid "Use Spherical Stereo"
msgstr "Dùng Nhị Kênh Hình Cầu"
msgid "Active render engine supports spherical stereo rendering"
msgstr "Động cơ kết xuất hoạt động được hỗ trợ kết xuất nhị kênh hình cầu"
msgid "Stamp Output"
msgstr "Đóng Dấu"
msgid "Render the stamp info text in the rendered image"
msgstr "Kết xuất thông tin văn bản đóng dấu trong ảnh kết xuất"
msgid "Stamp Camera"
msgstr "Đóng Dấu Máy Quay Phim"
msgid "Include the name of the active camera in image metadata"
msgstr "Lưu tên của máy quay phim hoạt động trong trong siêu dữ liệu của ảnh"
msgid "Stamp Date"
msgstr "Đóng Dấu Ngày Tháng"
msgid "Include the current date in image/video metadata"
msgstr "Gồm ngày tháng năm hiện tại trong siêu dữ liệu của ảnh/video"
msgid "Stamp Filename"
msgstr "Đóng Dấu Tên Tập Tin"
msgid "Include the .blend filename in image/video metadata"
msgstr "Gồm tên tập tin .blend trong siêu dữ liệu của ảnh/video"
msgid "Stamp Frame"
msgstr "Đóng Dấu Bức Ảnh"
msgid "Include the frame number in image metadata"
msgstr "Lưu số bức ảnh trong siêu dữ liệu của ảnh"
msgid "Include the rendered frame range in image/video metadata"
msgstr "Gồm phạm vi bức ảnh được kết xuất trong siêu dữ liệu của ảnh/video"
msgid "Stamp Hostname"
msgstr "Đóng Dấu Tên Máy"
msgid "Include the hostname of the machine that rendered the frame"
msgstr "Gồm tên của máy vi tính được kết xuất bức ảnh"
msgid "Stamp Labels"
msgstr "Nhãn Đóng Dấu"
msgid "Display stamp labels (\"Camera\" in front of camera name, etc.)"
msgstr "Hiển thị nhãn đóng dấu (\"Máy Quay Phim\" trước tên máy quay phim, v.v.)"
msgid "Stamp Lens"
msgstr "Đóng Dấu Thấu Kính"
msgid "Include the active camera's lens in image metadata"
msgstr "Lưu thấu kính của máy quay phim hoạt động trong siêu dữ liệu của ảnh"
msgid "Stamp Marker"
msgstr "Đóng Dấu Ký Hiệu"
msgid "Include the name of the last marker in image metadata"
msgstr "Lưu tên của ký hiệu cuối cùng trong siêu dữ liệu của ảnh"
msgid "Stamp Peak Memory"
msgstr "Đóng Dấu Bộ Nhớ Tốc Đỉnh"
msgid "Include the peak memory usage in image metadata"
msgstr "Lưu số lượng bộ nhớ tốc đỉnh được sử dụng trong siêu dữ liệu ảnh"
msgid "Include a custom note in image/video metadata"
msgstr "Gồm một ghi chú tùy chọn trong siêu dữ liệu của ảnh/video"
msgid "Stamp Render Time"
msgstr "Đóng Dấu Thời Gian Kết Xuất"
msgid "Include the render time in image metadata"
msgstr "Gồm thời gian kết xuất trong siêu dữ liệu của ảnh"
msgid "Stamp Scene"
msgstr "Đóng Dấu Cảnh"
msgid "Include the name of the active scene in image/video metadata"
msgstr "Gồm tên của cảnh hoạt động trong siêu dữ liệu của ảnh/video"
msgid "Stamp Sequence Strip"
msgstr "Đóng Dấu Đoạn Trình Tự"
msgid "Include the name of the foreground sequence strip in image metadata"
msgstr "Gồm tên của đoạn trình tự cảnh trước trong siêu dữ liệu của ảnh"
msgid "Stamp Time"
msgstr "Đóng Dấu Thời Gian"
msgid "Include the rendered frame timecode as HH:MM:SS.FF in image metadata"
msgstr "Gồm mã thời gian bức ảnh kết xuất kiểu HH:MM:SS.FF (giờ:phút:giây.số bức ảnh) trong siêu dữ liệu của ảnh"
msgid "Setup Stereo Mode"
msgstr "Chuẩn Bị Chế Độ Nhị Kênh"
msgid "Single stereo camera system, adjust the stereo settings in the camera panel"
msgstr "Một hệ thống máy quay phim nhị kênh, chỉnh cài đặt nhị kênh trong bảng máy quay phim"
msgid "Multi-View"
msgstr "Đa-Màn"
msgid "Multi camera system, adjust the cameras individually"
msgstr "Hệ thống máy quay phim, chỉnh các máy quay phim riêng"
msgid "Render Slot"
msgstr "Khe Kết Xuất"
msgid "Parameters defining the render slot"
msgstr "Tham số để chỉ định khe kết xuất"
msgid "Render slot name"
msgstr "Tên khe kết xuất"
msgid "Collection of render layers"
msgstr "Sưu tập lớp kết xuất"
msgid "Active render slot of the image"
msgstr "Khe kết xuất hoạt động của ảnh"
msgid "Render View"
msgstr "Màn Kết Xuất"
msgid "Collection of render views"
msgstr "Sưu tập màn kết xuất"
msgid "Active Render View"
msgstr "Màn Kết Xuất Hoạt Động"
msgid "Active View Index"
msgstr "Chi Số Màn Hoạt Động"
msgid "Active index in render view array"
msgstr "Chỉ số hoạt động trong mảng màn kết xuất"
msgid "Constraint influencing Objects inside Rigid Body Simulation"
msgstr "Ràng buộc được ảnh hưởng Vật Thể trong Mô Phỏng Thân Rắn"
msgid "Breaking Threshold"
msgstr "Ngưỡng Bể"
msgid "Impulse threshold that must be reached for the constraint to break"
msgstr "Ngưỡng xung lượng phải qua cho ràng buộc được bể"
msgid "Disable Collisions"
msgstr "Tắt Va Chạm"
msgid "Disable collisions between constrained rigid bodies"
msgstr "Tắt va chạm giữa thân rắn bị ràng buộc"
msgid "Enable this constraint"
msgstr "Bật ràng buộc này"
msgid "Lower X Angle Limit"
msgstr "Hạn Chế Góc X Thấp"
msgid "Lower limit of X axis rotation"
msgstr "Giới hạn xoay thấp quanh trục "
msgid "Upper X Angle Limit"
msgstr "Hạn Chế Góc X Cao"
msgid "Upper limit of X axis rotation"
msgstr "Giới hạn xoay cao quanh trục X"
msgid "Lower Y Angle Limit"
msgstr "Hạn Chế Góc Y Thấp"
msgid "Lower limit of Y axis rotation"
msgstr "Giới hạn xoay thấp quanh trục Y"
msgid "Upper Y Angle Limit"
msgstr "Hạn Chế Góc X Cao"
msgid "Upper limit of Y axis rotation"
msgstr "Giới hạn xoay cao quanh trục Y"
msgid "Lower Z Angle Limit"
msgstr "Hạn Chế Góc Z Thấp"
msgid "Lower limit of Z axis rotation"
msgstr "Giới hạn xoay thấp quanh trục Z"
msgid "Upper Z Angle Limit"
msgstr "Hạn Chế Góc Z Cao"
msgid "Upper limit of Z axis rotation"
msgstr "Giới hạn xoay cao quanh trục Z"
msgid "Lower X Limit"
msgstr "Hạn Chế X Thấp"
msgid "Lower limit of X axis translation"
msgstr "Giới hạn dịch thấp hướng trục X"
msgid "Upper X Limit"
msgstr "Hạn Chế X Cao"
msgid "Upper limit of X axis translation"
msgstr "Giới hạn dịch cao hướng trục X"
msgid "Lower Y Limit"
msgstr "Hạn Chế Y Thấp"
msgid "Lower limit of Y axis translation"
msgstr "Giới hạn dịch thấp hướng trục Y"
msgid "Upper Y Limit"
msgstr "Hạn Chế X Cao"
msgid "Upper limit of Y axis translation"
msgstr "Giới hạn dịch cao hướng trục Y"
msgid "Lower Z Limit"
msgstr "Hạn Chế Z Thấp"
msgid "Lower limit of Z axis translation"
msgstr "Giới hạn dịch thấp hướng trục Z"
msgid "Upper Z Limit"
msgstr "Hạn Chế Z Thấp"
msgid "Upper limit of Z axis translation"
msgstr "Giới hạn dịch cao hướng trục Z"
msgid "Max Impulse"
msgstr "Xung Lượng Cực Đại"
msgid "Maximum angular motor impulse"
msgstr "Xung lượng góc cực đại đường thẳng của động cơ"
msgid "Target Velocity"
msgstr "Vận Tốc Mục Tiêu"
msgid "Target angular motor velocity"
msgstr "Vận tốc góc mục tiêu của động cơ"
msgid "Maximum linear motor impulse"
msgstr "Xung lượng cực đại đường thẳng của động cơ"
msgid "Target linear motor velocity"
msgstr "Vận tốc đường thẳng mục tiêu của động cơ"
msgid "Object 1"
msgstr "Vật Thể 1"
msgid "First Rigid Body Object to be constrained"
msgstr "Vật Thể Thân Rắn Thứ Nhất để ràng buộc"
msgid "Object 2"
msgstr "Vật Thể 2"
msgid "Second Rigid Body Object to be constrained"
msgstr "Vật Thể Thân Rắn Thứ Nhị để ràng buộc"
msgid "Solver Iterations"
msgstr "Lặp Lại Trình Giải Nghiệm"
msgid "Number of constraint solver iterations made per simulation step (higher values are more accurate but slower)"
msgstr "Số lượng lặp lại tính cho mỗi bước mô phỏng (càng cao càng chính xác nhưng chậm hơn)"
msgid "Damping X Angle"
msgstr "Tắt Dần Góc X"
msgid "Damping on the X rotational axis"
msgstr "Tắt dần quanh trục X"
msgid "Damping Y Angle"
msgstr "Tắt Dần Góc Y"
msgid "Damping on the Y rotational axis"
msgstr "Tắt dần quanh trục Y"
msgid "Damping Z Angle"
msgstr "Tắt Dần Góc Z"
msgid "Damping on the Z rotational axis"
msgstr "Tắt dần quanh trục Z"
msgid "Damping X"
msgstr "Tắt Dần X"
msgid "Damping on the X axis"
msgstr "Tắt dần hướng trục X"
msgid "Damping Y"
msgstr "Tắt Dần Y"
msgid "Damping on the Y axis"
msgstr "Tắt dần hướng trục Y"
msgid "Damping Z"
msgstr "Tắt Dần Z"
msgid "Damping on the Z axis"
msgstr "Tắt dần hướng trục Z"
msgid "X Angle Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Góc X"
msgid "Stiffness on the X rotational axis"
msgstr "Độ cứng xoay quanh trục X"
msgid "Y Angle Stiffness"
msgstr "Độ cứng quanh trục Y"
msgid "Stiffness on the Y rotational axis"
msgstr "Độ cứng xoay quanh trục Y"
msgid "Z Angle Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Góc Z"
msgid "Stiffness on the Z rotational axis"
msgstr "Độ cứng xoay quanh trục Z"
msgid "X Axis Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Trục X"
msgid "Stiffness on the X axis"
msgstr "Độ cứng hướng trục X"
msgid "Y Axis Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Trục Y"
msgid "Stiffness on the Y axis"
msgstr "Độ cứng hướng trục Y"
msgid "Z Axis Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Trục Z"
msgid "Stiffness on the Z axis"
msgstr "Độ cứng hướng trục Z"
msgid "Spring Type"
msgstr "Loại Lò Xo"
msgid "Which implementation of spring to use"
msgstr "Dùng thực hành nào của lò xo"
msgid "Blender 2.7"
msgstr "Blender 2.7"
msgid "Blender 2.8"
msgstr "Blender 2.8"
msgid "New implementation available since 2.8"
msgstr "Thực hành mới của Blender 2.8"
msgid "Type of Rigid Body Constraint"
msgstr "Loại Ràng buộc Thân Rắn"
msgid "Breakable"
msgstr "Có Thể Bể"
msgid "Constraint can be broken if it receives an impulse above the threshold"
msgstr "Ranh buộc có thể bể nếu nó gặp xung lượng hơn ngưỡng này"
msgid "X Angle"
msgstr "Góc X"
msgid "Limit rotation around X axis"
msgstr "Hạn chế xoay quanh trục X"
msgid "Y Angle"
msgstr "Góc Y"
msgid "Limit rotation around Y axis"
msgstr "Hạn chế xoay quanh trục Y"
msgid "Z Angle"
msgstr "Góc Z"
msgid "Limit rotation around Z axis"
msgstr "Hạn chế xoay quanh trục Z"
msgid "Limit translation on X axis"
msgstr "Hạn chế dịch hướng trục X"
msgid "Limit translation on Y axis"
msgstr "Hạn chế dịch hướng trục Y"
msgid "Limit translation on Z axis"
msgstr "Hạn chế dịch hướng trục Z"
msgid "Angular Motor"
msgstr "Động Cơ Xoay"
msgid "Enable angular motor"
msgstr "Bật động cơ xoay"
msgid "Linear Motor"
msgstr "Động Cơ Đường Thẳng"
msgid "Enable linear motor"
msgstr "Bật dợng cơ đường thẳng"
msgid "Override Solver Iterations"
msgstr "Vượt Quyền Lặp Lại Trình Giải Nghiệm"
msgid "Override the number of solver iterations for this constraint"
msgstr "Vượt quyền số lần lặp lại của trình giải nghiệm cho ràng buộc này"
msgid "X Angle Spring"
msgstr "Lò Xo Góc X"
msgid "Enable spring on X rotational axis"
msgstr "Bật lò xo cho xoay quanh trục X"
msgid "Y Angle Spring"
msgstr "Lò Xo Góc Y"
msgid "Enable spring on Y rotational axis"
msgstr "Bật lò xo cho xoay quanh trục Y"
msgid "Z Angle Spring"
msgstr "Lò Xo Góc Z"
msgid "Enable spring on Z rotational axis"
msgstr "Bật lò xo cho xoay quanh trục Z"
msgid "X Spring"
msgstr "Lò Xo X"
msgid "Enable spring on X axis"
msgstr "Bật lò xo hướng trục X"
msgid "Y Spring"
msgstr "Lò Xo Y"
msgid "Enable spring on Y axis"
msgstr "Bật lò xo hướng trục Y"
msgid "Z Spring"
msgstr "Lò Xo Z"
msgid "Enable spring on Z axis"
msgstr "Bật lò xo hướng trục Z"
msgid "Rigid Body Object"
msgstr "Vật Thể Thân Rắn"
msgid "Settings for object participating in Rigid Body Simulation"
msgstr "Cài đặt cho vật thể tham gia mô phỏng thân rắn"
msgid "Angular Damping"
msgstr "Tắt Dần Góc"
msgid "Amount of angular velocity that is lost over time"
msgstr "Số lượng vận tốc góc được mất qua thời gian"
msgid "Collision Collections"
msgstr "Sưu Tập Va Chạm"
msgid "Collision collections rigid body belongs to"
msgstr "Các sưu tập va chạm đang sở hữu Thân Rắn"
msgid "Collision Margin"
msgstr "Lề Va Chạm"
msgid "Threshold of distance near surface where collisions are still considered (best results when non-zero)"
msgstr "Ngưỡng khoảng cách gần mặt vật thể mà vẫn còn va chạm nhau (tốt nhất khi khác 0)"
msgid "Collision Shape"
msgstr "Hình Dạng Va Chậm"
msgid "Collision Shape of object in Rigid Body Simulations"
msgstr "Hình Dạng Va Chạm của vật thể trong Mô Phỏng Thân Rắn"
msgid "Angular Velocity Deactivation Threshold"
msgstr "Ngưỡng Vận Tốc Góc Tắt Hoạt Động"
msgid "Angular Velocity below which simulation stops simulating object"
msgstr "Ngừng mô phỏng cho vật thể nào có vận tốc góc chậm hơn này"
msgid "Linear Velocity Deactivation Threshold"
msgstr "Ngưỡng Vận Tốc Đường Thẳng Tắt Hoạt Dộng"
msgid "Linear Velocity below which simulation stops simulating object"
msgstr "Ngưng mô phỏng cho vật thể nào có vận tốc đường thẳng chậm hơn này"
msgid "Rigid Body actively participates to the simulation"
msgstr "Thân Rắn hoạt động tham gia mô phỏng"
msgid "Resistance of object to movement"
msgstr "Cản trở di chuyển của vật thể"
msgid "Kinematic"
msgstr "Động Học"
msgid "Allow rigid body to be controlled by the animation system"
msgstr "Cho hệ thống hoạt hình quản lý vật thể rắn"
msgid "Linear Damping"
msgstr "Tắt Dần Bật Một"
msgid "Amount of linear velocity that is lost over time"
msgstr "Mức vận tốc đường thẳng được mất sau thời gian lâu"
msgid "How much the object 'weighs' irrespective of gravity"
msgstr "'Nặng lượng' của vật thể không kể hấp dẫn"
msgid "Mesh Source"
msgstr "Nguồn Mạng Lưới"
msgid "Source of the mesh used to create collision shape"
msgstr "Nguồn mạng lưới dùng cho chế tạo hình dạng va chạm"
msgid "Base mesh"
msgstr "Mạng lưới cơ sở"
msgid "Deformations (shape keys, deform modifiers)"
msgstr "Mèo Hóa (hình dạng mẫu, cụ sửu đổi méo hóa)"
msgid "All modifiers"
msgstr "Tất cả bộ điều chỉnh"
msgid "Bounciness"
msgstr "Độ Nhồi"
msgid "Tendency of object to bounce after colliding with another (0 = stays still, 1 = perfectly elastic)"
msgstr "Sức nhồi lại của vật thể sau va chạm vật thể khác (0 = đứng yên, 1 = hoàn toàn dẻo)"
msgid "Role of object in Rigid Body Simulations"
msgstr "Nhiệm vụ của vật thể trong Mô Phỏng Thân Rắn"
msgid "Enable Deactivation"
msgstr "Bật Tắt Hoạt Động"
msgid "Enable deactivation of resting rigid bodies (increases performance and stability but can cause glitches)"
msgstr "Bật tắt hoạt động cho thân rắn không chuyển động (tăng hiệu qủa và sự ổn định nhưng có thể tạo sai lầm)"
msgid "Deforming"
msgstr "Được Méo Hóa"
msgid "Rigid body deforms during simulation"
msgstr "Thân rắn có thể bị méo trong mô phỏng"
msgid "Use custom collision margin (some shapes will have a visible gap around them)"
msgstr "Dùng lề tùy chọn (vài hình dạng sẽ có cách trống bao quanh họ )"
msgid "Start Deactivated"
msgstr "Bắt Đầu Tắt"
msgid "Deactivate rigid body at the start of the simulation"
msgstr "Tắt hoạt động của thân rắn khi bắt đầu mô phỏng"
msgid "Self-contained rigid body simulation environment and settings"
msgstr "Môi trường và cài đặt mô phỏng thân rắn kín đào"
msgid "Collection containing objects participating in this simulation"
msgstr "Sưu tập đang sở hữu vật thể đang tham gia trong mô phỏng này"
msgid "Collection containing rigid body constraint objects"
msgstr "Sưu tập đang sở hữu vật thể ràng buộc thân rắn"
msgid "Simulation will be evaluated"
msgstr "Sẽ tính toán mô phỏng"
msgid "Substeps Per Frame"
msgstr "Hạ Bước Từng Bức Ảnh"
msgid "Number of simulation steps taken per frame (higher values are more accurate but slower)"
msgstr "Số lượng bước mô phỏng được tính mỗi bức ảnh (giá trị càng cao càng chính xác nhưng càng chậm)"
msgid "Change the speed of the simulation"
msgstr "Đổi tốc độ của mô phỏng"
msgid "Split Impulse"
msgstr "Chẻ Xung Lục"
msgid "Reduce extra velocity that can build up when objects collide (lowers simulation stability a little so use only when necessary)"
msgstr "Giảm vận tốc dư có thể xuất hiện khi vật thể va chạm nhau (nó giảm sự ổn định của mô phỏng một chút cho nên chỉ dùng khi cần)"
msgid "Settings for particle fluids physics"
msgstr "Cài đặt cho vật lý hạt chất lỏng"
msgid "Buoyancy"
msgstr "Lực Nổi"
msgid "Artificial buoyancy force in negative gravity direction based on pressure differences inside the fluid"
msgstr "Lực nổi giả nghịch hướng với hấp dẫn tùy chênh lẹch áp suất trong chất lỏng"
msgid "Interaction Radius"
msgstr "Bán Kín Tương tác"
msgid "Fluid interaction radius"
msgstr "Bán kính tương tác cho chất lỏng"
msgid "Linear viscosity"
msgstr "Độ Nhớt Bậc Một"
msgid "Plasticity"
msgstr "Độ Nhựa"
msgid "How much the spring rest length can change after the elastic limit is crossed"
msgstr "Bề dài nghỉ ngơi của lò xo có thể đổi bao nhiêu sau qua giới hạn giãn"
msgid "Repulsion Factor"
msgstr "Hệ Số Đẩy Lui"
msgid "How strongly the fluid tries to keep from clustering (factor of stiffness)"
msgstr "Sức chất lỏng chống bó lại (hệ số của độ cứng)"
msgid "Rest Density"
msgstr "Tỉ Trọng Nghỉ"
msgid "Fluid rest density"
msgstr "Tỉ trọng nghỉ của chất lỏng"
msgid "Spring rest length (factor of particle radius)"
msgstr "Bề dài nghỉ lò xo (hệ số của bán kính hạt)"
msgid "SPH Solver"
msgstr "Trình Giải Nghiệm SPH"
msgid "The code used to calculate internal forces on particles"
msgstr "Mã lập trình nào để tính lực nội bộ được tác dụng trên hạt"
msgid "Double-Density"
msgstr "Mật Độ Đôi"
msgid "An artistic solver with strong surface tension effects (original)"
msgstr "Một trình giải nghiệm nghệ thuật có hiệu ứng lực kéo mặt mạnh (ban đầu)"
msgid "Classical"
msgstr "Cổ Tích"
msgid "A more physically-accurate solver"
msgstr "Một trình giải nghiệm theo vật lý thật tế hơn"
msgid "Spring Force"
msgstr "Lực Lò Xo"
msgid "Spring force"
msgstr "Lực lò xo"
msgid "Spring Frames"
msgstr "Bức Ảnh Lò Xo"
msgid "Create springs for this number of frames since particles birth (0 is always)"
msgstr "Chế tạo lò xo cho số lượng bức ảnh này sau sanh hạt (0 = lần nào cùng làm)"
msgid "Stiff Viscosity"
msgstr "Độ Nhớt Cứng"
msgid "Creates viscosity for expanding fluid"
msgstr "Chế tạo độ nhớt cho chất lỏng nở rộng"
msgid "How incompressible the fluid is (speed of sound)"
msgstr "Độ bất nén của chất lỏng (tốc độ âm thanh)"
msgid "Factor Density"
msgstr "Hệ Số Tỉ Trọng"
msgid "Density is calculated as a factor of default density (depends on particle size)"
msgstr "Tỉ trọng là hệ số của tỉ trọng mặc định (tùy kích cỡ hạt)"
msgid "Factor Radius"
msgstr "Hệ Số Bán Kính"
msgid "Interaction radius is a factor of 4 * particle size"
msgstr "Bán kính tương tác = 4 * kích cỡ hạt"
msgid "Factor Repulsion"
msgstr "Hệ Số Đẩy Lui"
msgid "Repulsion is a factor of stiffness"
msgstr "Đẩy lui là hệ số của độ cứng"
msgid "Factor Rest Length"
msgstr "Hệ Số Bề Dài Nghỉ Ngơi"
msgid "Spring rest length is a factor of 2 * particle size"
msgstr "Bề dài lò xo là hệ số của kích cỡ hạt * 2"
msgid "Factor Stiff Viscosity"
msgstr "Hệ Số Độ Cứng Của Độ Nhớt"
msgid "Stiff viscosity is a factor of normal viscosity"
msgstr "Độ nhớt cứng là hệ số của độ nhớt bình thường"
msgid "Initial Rest Length"
msgstr "Bề Dài Nghỉ Khởi Đầu"
msgid "Use the initial length as spring rest length instead of 2 * particle size"
msgstr "Sử dụng bề dài đầu như bề dài nghỉ (không bị kéo hay đẩy) thay thế kích cỡ hạt * 2"
msgid "Use viscoelastic springs instead of Hooke's springs"
msgstr "Dùng lò xo giãn tắt dần thay thế lò xo Hooke"
msgid "Elastic Limit"
msgstr "Gới Hạn Giãn"
msgid "How much the spring has to be stretched/compressed in order to change its rest length"
msgstr "Cần kéo/nén lò xo bao xa để đổi bề dài nghỉ ngơi của nó"
msgid "Light Direction"
msgstr "Hướng Ánh Sáng"
msgid "Direction of the light for shadows and highlights"
msgstr "Hướng của ánh sáng cho bóng tối và cao quang"
msgid "Attenuation constant"
msgstr "Hằng Số Giảm"
msgid "Distance of object that contribute to the Cavity/Edge effect"
msgstr "Khoảng cách của vật thể được góp phần cho hiệu ứng Hang/Cạnh"
msgid "Number of samples"
msgstr "Số lượng mẫu vật"
msgid "Render Anti-Aliasing"
msgstr "Phương Pháp Khử Răng Cưa"
msgid "Method of anti-aliasing when rendering final image"
msgstr "Phương pháp khử răng cưa khi kết xuất ảnh cuối"
msgid "Shading Settings"
msgstr "Cài Đặt Bóng Tối"
msgid "Shading settings for OpenGL render engine"
msgstr "Cài đặt cho động cơ kết xuất OpenGL"
msgid "Shadow Focus"
msgstr "Tiêu Điểm Bóng Tối"
msgid "Shadow factor hardness"
msgstr "Hệ số độ cứng bóng tối"
msgid "Shadow Shift"
msgstr "Dời Bóng Tối"
msgid "Shadow termination angle"
msgstr "Góc cắt bóng tối"
msgid "Method of anti-aliasing when rendering 3d viewport"
msgstr "Phương pháp khử răng cưa khi kết xuất màn chiếu 3D"
msgid "Color applied to the bloom effect"
msgstr "Màu để áp dụng cho hiệu ứng nở ra"
msgid "Blend factor"
msgstr "Hệ Số Pha Trộn"
msgid "Knee"
msgstr "Cua Đường"
msgid "Makes transition between under/over-threshold gradual"
msgstr "Làm tiến triển từ từ giữa dưới/trên ngưỡng"
msgid "Bloom spread distance"
msgstr "Khoảng cách tràn nở ra"
msgid "Filters out pixels under this level of brightness"
msgstr "Lọc các điểm ảnh ở dưới độ sáng này"
msgid "Denoise Amount"
msgstr "Mức Độ Bớt Huyên Náo"
msgid "Amount of flicker removal applied to bokeh highlights"
msgstr "Mức độ giảm bớt chớp được áp dụng cho điểm sáng của tản cảnh"
msgid "Max Size"
msgstr "Kích Cỡ Cực Đại"
msgid "Max size of the bokeh shape for the depth of field (lower is faster)"
msgstr "Kích cỡ cực đại của hình dạng tản cảnh cho độ sâu trường (càng thấp càng nhanh)"
msgid "Neighbor Rejection"
msgstr "Bỏ Kề"
msgid "Maximum brightness to consider when rejecting bokeh sprites based on neighborhood (lower is faster)"
msgstr "Độ sáng cực đại để dùng khi bỏ tinh linh của tản cảnh tùy khu kề (thấp hơn là nhanh hơn)"
msgid "Over-blur"
msgstr "Mờ Hóa Huốt"
msgid "Apply blur to each jittered sample to reduce under-sampling artifacts"
msgstr "Áp dụng mờ hóa cho mỗi mẫu hốt hoảng để giảm bớt lỗi lầm thiếu mẫu"
msgid "Sprite Threshold"
msgstr "Ngưỡng Tinh Linh"
msgid "Brightness threshold for using sprite base depth of field"
msgstr "Ngưỡng độ sáng cho dùng trường độ sâu cơ sở tinh linh"
msgid "Auto Bake"
msgstr "Nướng Tự Động"
msgid "Auto bake indirect lighting when editing probes"
msgstr "Tự động nướng ánh sáng không trực tiếp khi biên tập ánh sáng kế"
msgid "Light Cache Info"
msgstr "Thông Tin Đệm Chứa Ánh Sáng"
msgid "Cubemap Display Size"
msgstr "Kích Cỡ Hiển Thị Bản Đồ Lập Phương"
msgid "Size of the cubemap spheres to debug captured light"
msgstr "Kích cỡ của hình cầu bản đồ lập phương để sửa lỗi lầm của ánh sáng được bắt"
msgid "Cubemap Size"
msgstr "Kích Cỡ Bản Đồ Lập Phương"
msgid "Size of every cubemaps"
msgstr "Kích cỡ của mỗi bản đồ lập phương"
msgid "64 px"
msgstr "64 điểm ảnh"
msgid "128 px"
msgstr "128 điểm ảnh"
msgid "256 px"
msgstr "256 điểm ảnh"
msgid "512 px"
msgstr "512 điểm ảnh"
msgid "1024 px"
msgstr "1024 điểm ảnh"
msgid "2048 px"
msgstr "2048 điểm ảnh"
msgid "4096 px"
msgstr "4096 điểm ảnh"
msgid "Filter Quality"
msgstr "Chất Lương Bộ Lọc"
msgid "Take more samples during cubemap filtering to remove artifacts"
msgstr "Lấy mẫu vật nhiều hơn khi bộ lọc bản đồ lập phương để bất huyên náo"
msgid "Clamp Glossy"
msgstr "Kẹp Bóng Loáng"
msgid "Irradiance Display Size"
msgstr "Kích Cỡ Hiển Thị Sự Rọi"
msgid "Size of the irradiance sample spheres to debug captured light"
msgstr "Kích cỡ của hình cầu mẫu vật sự rọi để sửa lỗi lầm của ánh sáng được bắt"
msgid "Irradiance Smoothing"
msgstr "Mịn Hóa Sự Rọi"
msgid "Smoother irradiance interpolation but introduce light bleeding"
msgstr "Suy nội sự rọi mịn hơn nhưng nó có tràn ánh sáng"
msgid "Show Cubemap Cache"
msgstr "Hiển Thị Đệm Chứa Bản Đồ Lập Phương"
msgid "Display captured cubemaps in the viewport"
msgstr "Hiển thị bản đồ lập phương được bắt trong màn chiếu"
msgid "Show Irradiance Cache"
msgstr "Hiển Thị Đệm Chứa Sự Rọi"
msgid "Display irradiance samples in the viewport"
msgstr "Hiển thị mẫu vật sự rọi trong màn chiếu"
msgid "Irradiance Visibility Size"
msgstr "Kích Cỡ Hiển Thị Sự Rọi"
msgid "Size of the shadow map applied to each irradiance sample"
msgstr "Kích cỡ của bản đồ bóng tối được áp dụng cho mỗi mẫu vật sự rọi"
msgid "8 px"
msgstr "8 điểm ảnh"
msgid "16 px"
msgstr "16 điểm ảnh"
msgid "32 px"
msgstr "32 điểm ảnh"
msgid "Distance of object that contribute to the ambient occlusion effect"
msgstr "Khoảng cách của vật thể được góp phần cho hiệu ứng che khuất bao quanh"
msgid "Factor for ambient occlusion blending"
msgstr "Hệ số cho pha trộn che khuất bao quanh"
msgid "Trace Precision"
msgstr "Độ Chính Xác Vệt"
msgid "Precision of the horizon search"
msgstr "Độ chính xác của tìm kiếm chân trời"
msgid "Light Threshold"
msgstr "Ngưỡng Ánh Sáng"
msgid "Minimum light intensity for a light to contribute to the lighting"
msgstr "Độ cường ánh sáng cực tiểu cho một đèn được góp phần cho ánh sáng"
msgid "Background Separation"
msgstr "Chẻ Cảnh Sau"
msgid "Lower values will reduce background bleeding onto foreground elements"
msgstr "Gía trị thấp hơn sẽ giảm cảnh sau tràn vào cảnh trước"
msgid "Maximum blur distance a pixel can spread over"
msgstr "Khoảng cách mờ hóa cực đại cho một điểm ảnh được tràn qua"
msgid "Motion steps"
msgstr "Bước chuyển động"
msgid "Controls accuracy of motion blur, more steps means longer render time"
msgstr "Nó kiểm sóat độ chính xác của mờ hóa chuyển động, bước càng nhiều thới gian kết xuất càng lâu"
msgid "Overscan Size"
msgstr "Kích Cỡ Quét Ra Ngoài"
msgid "Percentage of render size to add as overscan to the internal render buffers"
msgstr "Phân trăm của ảnh kết xuất để kèm cho như quét ra ngoải trong đệm kết xuất nội bộ"
msgid "Directional Shadows Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Bóng Tối Định Hướng"
msgid "Size of sun light shadow maps"
msgstr "Kích cỡ của bản đồ bóng tối nắng"
msgid "Cube Shadows Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Bóng Tối Lập Phương"
msgid "Size of point and area light shadow maps"
msgstr "Kích cỡ của bản đồ bóng tối ánh sáng điểm và ánh sáng diện tích"
msgid "Edge Fading"
msgstr "Phai Cạnh"
msgid "Screen percentage used to fade the SSR"
msgstr "Phần trăm được sử dụng cho phản xạ không gian màn"
msgid "Max Roughness"
msgstr "Độ Nhám Cực Đại"
msgid "Do not raytrace reflections for roughness above this value"
msgstr "Không dò tia phản xạ cho độ nhạm lớn hơn giá trị này"
msgid "Precision of the screen space ray-tracing"
msgstr "Độ chính xác của dò tia trong không gian màn"
msgid "Pixel thickness used to detect intersection"
msgstr "Chiều dày điểm ảnh được sử dụng cho phát hiện vùng giao cắt"
msgid "Jitter Threshold"
msgstr "Ngưỡng Hốt Hoảng"
msgid "Rotate samples that are below this threshold"
msgstr "Xoay mẫu vật dưới ngưỡng này"
msgid "Number of samples to compute the scattering effect"
msgstr "Số lượng mẫu vật để tính cho hiệu ứng tán xạ"
msgid "Render Samples"
msgstr "Mẫu Vật Kết Xuất"
msgid "Number of samples, unlimited if 0"
msgstr "Số lượng mẫu vật, không giới hạn nếu = 0"
msgid "High brightness pixels generate a glowing effect"
msgstr "Điểm ảnh rất sáng được chế tạo một hiệu ứng hào quang"
msgid "High Quality Slight Defocus"
msgstr "Bớt Tập Trung Một Tí Chất Lượng Cao"
msgid "Sample all pixels in almost in-focus regions to eliminate noise"
msgstr "Lấy mẫu cho tất cả điểm ảnh trong vùng tập trung để giảm bớt huyên náo"
msgid "Jitter Camera"
msgstr "Hốt Hoảng Máy Quay Phim"
msgid "Jitter camera position to create accurate blurring using render samples"
msgstr "Hốt hoảng vị trí của máy quay phim để chế tạo mờ hóa chính xác dùng mẫu kết xuất"
msgid "Enable ambient occlusion to simulate medium scale indirect shadowing"
msgstr "Bật che khuất bao quanh để mô phỏng bóng tối giàn tiếp có kích cỡ giữa"
msgid "Bent Normals"
msgstr "Pháp Tuyến Bể"
msgid "Compute main non occluded direction to sample the environment"
msgstr "Tính hướng chánh không bị che khuất để lấy mẫu vật từ môi trường"
msgid "Bounces Approximation"
msgstr "Xấp Xỉ Nhồi"
msgid "An approximation to simulate light bounces giving less occlusion on brighter objects"
msgstr "Một xấp xỉ để mô phỏng nhồi ánh sáng, giảm che khuất cho vật thể sáng"
msgid "Enable motion blur effect (only in camera view)"
msgstr "Bật hiệu ứng mờ hóa (chỉ cho màn máy quay phim)"
msgid "Internally render past the image border to avoid screen-space effects disappearing"
msgstr "Nội bộ kết xuất ở ra ngoài ranh giới ảnh để tránh hiệu ứng trong không gian màn biến mất"
msgid "High Bit Depth"
msgstr "Độ Sâu Bit Cao"
msgid "Use 32-bit shadows"
msgstr "Dùng bóng tối 32 bit"
msgid "Soft Shadows"
msgstr "Bóng Tối Mềm"
msgid "Randomize shadowmaps origin to create soft shadows"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa gốc tọa độ của bản đồ bóng tối để chế tạo bóng tối mềm"
msgid "Enable screen space reflection"
msgstr "Bật phản xạ trong không gian màn"
msgid "Half Res Trace"
msgstr "Dò Tia Nửa Độ Phân Giải"
msgid "Raytrace at a lower resolution"
msgstr "Dò tia dùng độ phân giải thấp hơn"
msgid "Screen Space Refractions"
msgstr "Khúc Xạ Không Gian Màn"
msgid "Enable screen space Refractions"
msgstr "Bật Khúc Xạ trong không gian màn"
msgid "Viewport Denoising"
msgstr "Bất Huyên Nào Hóa Màn Chiếu"
msgid "Denoise image using temporal reprojection (can leave some ghosting)"
msgstr "Giảm huyên náo bằng phép chiếu lại thời gian (có thể làm bóng ma)"
msgid "Enable scene light interactions with volumetrics"
msgstr "Bất tương tác ánh sáng với các thể tich"
msgid "Generate shadows from volumetric material (Very expensive)"
msgstr "Chế tạo bóng tối từ vật liệu thê tích (rất chậm)"
msgid "End distance of the volumetric effect"
msgstr "Khoảng cách kết thúc hiệu ứng thể tích"
msgid "Maximum light contribution, reducing noise"
msgstr "Sự góp ánh sáng cực đại, bất huyên náo"
msgid "Exponential Sampling"
msgstr "Mẫu Vật Lũy Thừa"
msgid "Distribute more samples closer to the camera"
msgstr "Phân phối mẫu vật gần máy quay phim hơn"
msgid "Number of samples to compute volumetric effects"
msgstr "Số lượng mẫu vật để tính hiệu ứng thể tích"
msgid "Volumetric Shadow Samples"
msgstr "Mẫu Vật Bóng Tối Thể Tích"
msgid "Number of samples to compute volumetric shadowing"
msgstr "Số lượng mẫu vật để tính bóng tối thể tích"
msgid "Start distance of the volumetric effect"
msgstr "Khoảng cách bắt đầu hiệu ứng thể tích"
msgid "Control the quality of the volumetric effects (lower size increase vram usage and quality)"
msgstr "Điều khiển chất lượng của hiệu ứng thể tích (kích cỡ càng nhỏ càng tăng dùng bộ nhớ độ họa và chất lượng)"
msgid "2 px"
msgstr "2 điểm ảnh"
msgid "4 px"
msgstr "4 điểm ảnh"
msgid "Grease Pencil Render"
msgstr "Kết Xuất Bút Sáp"
msgid "Render settings"
msgstr "Cài đặt kết xuất"
msgid "Anti-Aliasing Threshold"
msgstr "Ngưỡng Chống Răng Cưa"
msgid "Threshold for edge detection algorithm (higher values might over-blur some part of the image)"
msgstr "Ngưỡng cho giải thuật phát hiện cạnh (giá trị cao hơn có lẽ mờ hóa vài phần của ảnh) "
msgid "Scene Objects"
msgstr "Vật Thể Cảnh"
msgid "All of the scene objects"
msgstr "Tất cả vật thể của cảnh"
msgid "Scene Render View"
msgstr "Màn kết xuất Cảnh"
msgid "Render viewpoint for 3D stereo and multiview rendering"
msgstr "Điểm nhìn cho nhị kênh 3D và kết xuất kiểu đa màn"
msgid "Camera Suffix"
msgstr "Đuôi Máy Quay Phim"
msgid "Suffix to identify the cameras to use, and added to the render images for this view"
msgstr "Đuôi cho biết dùng máy quay phim dùng nào, và kèm với ảnh kết xuất của màn này"
msgid "File Suffix"
msgstr "Đuôi Tập Tin"
msgid "Suffix added to the render images for this view"
msgstr "Đuôi kèm với ảnh kết xuất cho màn này"
msgid "Render view name"
msgstr "Tên màn kết xuất"
msgid "Disable or enable the render view"
msgstr "Tắt hay bật màn kết xuất"
msgid "Scopes for statistical view of an image"
msgstr "Kế hiển thị thống kê của ảnh"
msgid "Proportion of original image source pixel lines to sample"
msgstr "Tỉ số của số hàng ảnh nguồn ban đầu để lấy mẫu vật"
msgid "Histogram for viewing image statistics"
msgstr "Biểu đồ cho hiển thị thống kê ảnh"
msgid "Sample every pixel of the image"
msgstr "Lấy mẫu vật tại mỗi điểm ảnh của ảnh"
msgid "Vectorscope Opacity"
msgstr "Vectơ Kế Độ Đục"
msgid "Opacity of the points"
msgstr "Độ đục của điểm"
msgid "Waveform Opacity"
msgstr "Độ Đục Hình Dạng Sóng"
msgid "Waveform Mode"
msgstr "Chế Độ Hình Dạng Sóng"
msgid "Parade"
msgstr "Diễu Hành"
msgid "YCbCr (ITU 601)"
msgstr "YCbCr (ITU 601)"
msgid "YCbCr (ITU 709)"
msgstr "YCbCr (ITU 709)"
msgid "Sequence strip in the sequence editor"
msgstr "Đoạn trình tự trong trình biên soạn trình tự"
msgid "Blend Opacity"
msgstr "Độ Đục Pha Trộn"
msgid "Percentage of how much the strip's colors affect other strips"
msgstr "Phần tăm màu của đoạn này được ảnh hưởng đoạn khác"
msgid "Method for controlling how the strip combines with other strips"
msgstr "Phương pháp điều khiển làm sao đoạn này được ghép với đoạn khác"
msgid "Over Drop"
msgstr "Thả Trên"
msgid "Y position of the sequence strip"
msgstr "Vị trí Y của đoạn trình tự"
msgid "Strip Color"
msgstr "Màu Đoạn"
msgid "Color tag for a strip"
msgstr "Thẻ màu cho một đoạn"
msgid "Effect Fader Position"
msgstr "Vị Trí Hiệu Ứng Phai"
msgid "Custom fade value"
msgstr "Hệ số phai tùy chọn"
msgid "The length of the contents of this strip before the handles are applied"
msgstr "Bề dài nội dung của đoạn này trước áp dụng tay cầm"
msgid "The length of the contents of this strip after the handles are applied"
msgstr "Bề dài nội dung của đoạn này sau áp dụng tay cầm"
msgid "End frame displayed in the sequence editor after offsets are applied"
msgstr "Bức ảnh cuối được hiển thị trong trình biên soạn trình tự sau áp dụng dịch"
msgid "Start frame displayed in the sequence editor after offsets are applied, setting this is equivalent to moving the handle, not the actual start frame"
msgstr "Bức ảnh đầu tiên được hiển thị trong trình biên soạn trình tự sau áp dụng dịch, đặt này giống như di chuyển tay cầm, không phải là bức ảnh đầu tiên thật"
msgid "End Offset"
msgstr "Dịch Cuối"
msgid "X position where the strip begins"
msgstr "Vị trí X đoạn được bắt đầu"
msgid "Lock strip so that it cannot be transformed"
msgstr "Khóa đoạn cho không thể biến hóa nó"
msgid "Modifiers affecting this strip"
msgstr "Bộ điều chỉnh ảnh hướng đoạn này"
msgid "Disable strip so that it cannot be viewed in the output"
msgstr "Tắt đoạn cho không thể nhìn thấy nó trong ngõ ra"
msgid "Override Cache Settings"
msgstr "Vượt Quyền Cài Đặt Đệm Chứa"
msgid "Override global cache settings"
msgstr "Vượt quyền cho cài đặt đệm chứa toàn cầu"
msgid "Left Handle Selected"
msgstr "Tay Cầm Trái Được Chọn"
msgid "Right Handle Selected"
msgstr "Tay Cầm Phải Được Chọn"
msgctxt "Sequence"
msgid "Type"
msgstr "Loại"
msgctxt "Sequence"
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
msgctxt "Sequence"
msgid "Meta"
msgstr "Siêu"
msgctxt "Sequence"
msgid "Scene"
msgstr "Cảnh"
msgctxt "Sequence"
msgid "Movie"
msgstr "Phim"
msgctxt "Sequence"
msgid "Clip"
msgstr "Đoạn Phim"
msgctxt "Sequence"
msgid "Mask"
msgstr "Mặt Nạ"
msgctxt "Sequence"
msgid "Sound"
msgstr "Âm Thanh"
msgctxt "Sequence"
msgid "Cross"
msgstr "Xuyên"
msgctxt "Sequence"
msgid "Add"
msgstr "Cộng"
msgctxt "Sequence"
msgid "Subtract"
msgstr "Trừ"
msgctxt "Sequence"
msgid "Alpha Over"
msgstr "Độ Đục Trên"
msgctxt "Sequence"
msgid "Alpha Under"
msgstr "Độ Đục Dưới"
msgctxt "Sequence"
msgid "Gamma Cross"
msgstr "Xuyên Gama"
msgctxt "Sequence"
msgid "Multiply"
msgstr "Nhân"
msgctxt "Sequence"
msgid "Over Drop"
msgstr "Thả Trên"
msgctxt "Sequence"
msgid "Wipe"
msgstr "Lau"
msgctxt "Sequence"
msgid "Glow"
msgstr "Hào Quang"
msgctxt "Sequence"
msgid "Transform"
msgstr "Biến Hóa"
msgctxt "Sequence"
msgid "Color"
msgstr "Màu"
msgctxt "Sequence"
msgid "Speed"
msgstr "Tốc Độc"
msgctxt "Sequence"
msgid "Multicam Selector"
msgstr "Chọn Đa Máy Quay Phim"
msgctxt "Sequence"
msgid "Adjustment Layer"
msgstr "Lớp Chỉnh"
msgctxt "Sequence"
msgid "Gaussian Blur"
msgstr "Mờ Hóa Gauss"
msgctxt "Sequence"
msgid "Text"
msgstr "Văn Bản"
msgctxt "Sequence"
msgid "Color Mix"
msgstr "Pha Trộn Màu"
msgid "Cache Composite"
msgstr "Chứa Ảnh Ghép"
msgid "Cache intermediate composited images, for faster tweaking of stacked strips at the cost of memory usage"
msgstr "Chứa các ảnh giữa ghép, cho chỉnh các đoạn xếp đống nhanh hơn nhưng dùng bộ nhớ nhiều hơn"
msgid "Cache Preprocessed"
msgstr "Đệm Chứa Tiền Qúa Trình"
msgid "Cache preprocessed images, for faster tweaking of effects at the cost of memory usage"
msgstr "Đệm chứa các ảnh tiền qúa trình, cho chỉnh các hiệu ứng nhanh hơn nhưng sử dụng bộ nhớ nhiều hơn"
msgid "Cache Raw"
msgstr "Chứa Nguyên Thủy"
msgid "Cache raw images read from disk, for faster tweaking of strip parameters at the cost of memory usage"
msgstr "Chứa ảnh nguyên thủy từ đĩa, cho chỉnh tham số đoạn nhanh hơn nhưng dùng bộ nhớ nhiều hơn"
msgid "Use Default Fade"
msgstr "Dùng Phai Mặc Định"
msgid "Fade effect using the built-in default (usually make transition as long as effect strip)"
msgstr "Hiệu ứng phai mặc định nội bộ (thương làm tiến triển dài bằng đoạn hiệu ứng)"
msgid "Use Linear Modifiers"
msgstr "Dùng Bộ Điều Chỉnh Bật Một"
msgid "Calculate modifiers in linear space instead of sequencer's space"
msgstr "Tính bộ điều chỉnh trong không gian bậc một thay thế không gian của bộ trình tự"
msgid "Effect Sequence"
msgstr "Trình Tự Hiệu Ứng"
msgid "Sequence strip applying an effect on the images created by other strips"
msgstr "Đoạn trình tự cho áp dụng một sự kiện trên ảnh được chế tạo bằng các đoạn khác"
msgid "Representation of alpha information in the RGBA pixels"
msgstr "Biểu diễn của thông tin độ đục trong các điểm ảnh RGBA"
msgid "RGB channels in transparent pixels are unaffected by the alpha channel"
msgstr "Điểm ảnh trong suốt trong các kênh RGB không bị ảnh hưởng bằng kênh độ đục"
msgid "RGB channels in transparent pixels are multiplied by the alpha channel"
msgstr "Nhân điểm ảnh trong suốt trong các kênh RGB với kênh độ đục"
msgid "Multiply Colors"
msgstr "Nhân Màu"
msgid "Adjust the intensity of the input's color"
msgstr "Chỉnh cường độ của màu ngõ vào"
msgid "Strobe"
msgstr "Chớp"
msgid "Only display every nth frame"
msgstr "Chỉ hiển thị bức ảnh thứ n"
msgid "Remove fields from video movies"
msgstr "Xóa trường xen kẽ trong phim video"
msgid "Flip on the X axis"
msgstr "Lật qua trục X"
msgid "Flip on the Y axis"
msgstr "Lật qua trục Y"
msgid "Convert Float"
msgstr "Đổi Số Thật"
msgid "Convert input to float data"
msgstr "Biến đổi ngõ vào sang dữ liệu số thật"
msgid "Use a preview proxy and/or time-code index for this strip"
msgstr "Dùng một đại lý dự khán và/hay chỉ số mã thời gian cho đoạn này"
msgid "Reverse Frames"
msgstr "Trở Lui Bức Ảnh"
msgid "Reverse frame order"
msgstr "Sắp xếp thứ tự bức ảnh ngược"
msgid "Add Sequence"
msgstr "Thêm Trình Tự"
msgid "Input 1"
msgstr "Ngõ Vào 1"
msgid "First input for the effect strip"
msgstr "Ngõ ào thứ nhất cho đoạn hiệu ứng"
msgid "Input 2"
msgstr "Ngõ Vào 2"
msgid "Second input for the effect strip"
msgstr "Ngõ vào thứ hai cho đoạn hiệu ứng"
msgid "Adjustment Layer Sequence"
msgstr "Trình Tự Chỉnh Lớp"
msgid "Sequence strip to perform filter adjustments to layers below"
msgstr "Đoạn trình tự để thực hành chỉnh bộ lọc cho lớp dưới"
msgid "Animation End Offset"
msgstr "Dịch Kết Thúc Hoạt Hình"
msgid "Animation end offset (trim end)"
msgstr "Dịch kết thúc hoạt hình (cắt kết thúc)"
msgid "Animation Start Offset"
msgstr "Dịch Bắt Đầu Hoạt Hình"
msgid "Animation start offset (trim start)"
msgstr "Dịch bắt đầu hoạt hình (cắt bắt đầu)"
msgid "Alpha Over Sequence"
msgstr "Trình Tự Độ Đục Trên"
msgid "Alpha Under Sequence"
msgstr "Trình Tự Độ Đục Dưới"
msgid "Color Mix Sequence"
msgstr "Quản Lý Trình Tự Màu"
msgid "Color Sequence"
msgstr "Trình Tự Màu"
msgid "Sequence strip creating an image filled with a single color"
msgstr "Đoạn trình tự đang chế tạo một ảnh chỉ có một màu toàn ảnh"
msgid "Effect Strip color"
msgstr "Màu Hiệu Ứng Trình Tự"
msgid "Cross Sequence"
msgstr "Xuyên Trình Tự"
msgid "Gamma Cross Sequence"
msgstr "Trình Tự Xuyên Gama"
msgid "Gaussian Blur Sequence"
msgstr "Trình Tự Mờ Hóa Gauss"
msgid "Sequence strip creating a gaussian blur"
msgstr "Đoạn trình tự đang chế tạo mờ hóa Gauss"
msgid "Size of the blur along X axis"
msgstr "Kích cỡ mờ hóa hướng trục X"
msgid "Size of the blur along Y axis"
msgstr "Kích cỡ mờ hóa hướng trục Y"
msgid "Glow Sequence"
msgstr "Trình Tự Hào Quang"
msgid "Sequence strip creating a glow effect"
msgstr "Đoạn trình tự cho chế tạo một hiệu ứng hào quang"
msgid "Blur Distance"
msgstr "Khoảng Cách Mờ Hóa"
msgid "Radius of glow effect"
msgstr "Bán kính của hiệu ứng hào quang"
msgid "Boost Factor"
msgstr "Hệ Số Tăng"
msgid "Brightness multiplier"
msgstr "Số nhân độ sáng"
msgid "Brightness limit of intensity"
msgstr "Giới hạn độ sáng của cường độ"
msgid "Accuracy of the blur effect"
msgstr "Độ chính xác của hiệu ứng hào quang"
msgid "Minimum intensity to trigger a glow"
msgstr "Độ cường cực tiểu cho kích hoạt một hào quang"
msgid "Only Boost"
msgstr "Chỉ Tăng"
msgid "Show the glow buffer only"
msgstr "Chỉ hiện đệm hào quang"
msgid "Multicam Select Sequence"
msgstr "Trình Tự Chọn Đa Máy Quay Phim"
msgid "Sequence strip to perform multicam editing"
msgstr "Đoạn trình tự cho thực hành biên tập đa máy quay phim"
msgid "Multicam Source Channel"
msgstr "Kênh Nguồn Đa Máy Quay Phim"
msgid "Multiply Sequence"
msgstr "Trình Tự Nhân"
msgid "Over Drop Sequence"
msgstr "Trình Tự Thả Trên"
msgid "SpeedControl Sequence"
msgstr "Trình Tự Điều Khiển Tốc Độ"
msgid "Sequence strip to control the speed of other strips"
msgstr "Đoạn trình tự cho điều khiển tốc độ của đoạn khác"
msgid "Speed Control"
msgstr "Điều Khiển Tốc Độ"
msgid "Speed control method"
msgstr "Phương pháp kiểm soát tốc độ"
msgid "Adjust input playback speed, so its duration fits strip length"
msgstr "Chỉnh tốc độ hát của ngõ vào, cho thời gian hát vừa chiều của đoạn"
msgid "Multiply with the speed factor"
msgstr "Nhân với hệ số tốc độ"
msgid "Frame number of the input strip"
msgstr "Số bức ảnh của đoạn ngõ vào"
msgid "Percentage of the input strip length"
msgstr "Phần trăm của chiều dài của đoạn ngõ vào"
msgid "Multiply Factor"
msgstr "Hệ Số Nhân"
msgid "Multiply the current speed of the sequence with this number or remap current frame to this frame"
msgstr "Nhân tốc độ hiện tại của đoạn với số này hay ánh xạ lại bức ảnh hiện tại đến bức ảnh này"
msgid "Frame number of input strip"
msgstr "Số bức ảnh của đoạn ngõ vào"
msgid "Percentage of input strip length"
msgstr "Phần trăm của chiều dài của đoạn ngõ vào"
msgid "Frame Interpolation"
msgstr "Nội Suy Bức Ảnh"
msgid "Do crossfade blending between current and next frame"
msgstr "Phai giữa bức ảnh hiện tại và bức ảnh kế"
msgid "Subtract Sequence"
msgstr "Trình Tự Trừ"
msgid "Text Sequence"
msgstr "Trình Tự Văn Bản"
msgid "Sequence strip creating text"
msgstr "Đoạn trình tự cho chế tạo văn bản"
msgid "Align the text along the X axis, relative to the text bounds"
msgstr "Sắp xếp văn bản theo trục X, tương đối với ranh giới của văn bản"
msgid "Align the text along the Y axis, relative to the text bounds"
msgstr "Sắp xếp văn bản theo trục Y, tương đối với ranh giới của văn bản"
msgid "Box Color"
msgstr "Màu Hộp"
msgid "Box Margin"
msgstr "Lề Hộp"
msgid "Box margin as factor of image width"
msgstr "Lề hệp là tỉ số của bề rộng ảnh"
msgid "Text color"
msgstr "Màu văn bản"
msgid "Size of the text"
msgstr "Kích cỡ văn bản"
msgid "Location of the text"
msgstr "Vị trị của văn bản"
msgid "Text that will be displayed"
msgstr "Văn bản được hiển thị"
msgid "Display text as bold"
msgstr "Hiển thị văn bản đậm"
msgid "Display colored box behind text"
msgstr "Hiện hộp màu phía sau văn bản"
msgid "Display text as italic"
msgstr "Hiển thị văn bản nghiêng"
msgid "Display shadow behind text"
msgstr "Hiện bóng tối phía sau văn bản"
msgid "Wrap Width"
msgstr "Bề Rộng Dòng Lại"
msgid "Word wrap width as factor, zero disables"
msgstr "Dùng bề rộng dòng lại, đặt = 0 để tắt"
msgid "Transform Sequence"
msgstr "Biến Hóa Trình Tự"
msgid "Sequence strip applying affine transformations to other strips"
msgstr "Đoạn trình tự áp dụng biến họa phỏng xạ cho đoạn khác"
msgid "Method to determine how missing pixels are created"
msgstr "Phương pháp để xác định làm sao chế tạo điểm ảnh thiếu"
msgid "Bilinear interpolation"
msgstr "Suy Nội Nhị Bậc Một"
msgid "Bicubic interpolation"
msgstr "Suy Nội Nhị Lập Phương"
msgid "Degrees to rotate the input"
msgstr "Độ để xoay ngõ vào"
msgid "Amount to scale the input in the X axis"
msgstr "Mức để phóng to ngõ vào hướng trục X"
msgid "Amount to scale the input in the Y axis"
msgstr "Mức để phóng to ngõ vào hướng trục Y"
msgid "Translate X"
msgstr "Dịch X"
msgid "Amount to move the input on the X axis"
msgstr "Mức để di chuyển ngõ vào hướng trục X"
msgid "Translate Y"
msgstr "Dịch Y"
msgid "Amount to move the input on the Y axis"
msgstr "Mức để di chuyển ngõ vào hướng trục Y"
msgid "Translation Unit"
msgstr "Đơn Vị Dịch"
msgid "Unit of measure to translate the input"
msgstr "Đơn vị đo cho địch ngõ vào"
msgid "Scale uniformly, preserving aspect ratio"
msgstr "Phóng to đều, giữ nguyên tỉ số cạnh"
msgid "Wipe Sequence"
msgstr "Trình Tự Lau"
msgid "Sequence strip creating a wipe transition"
msgstr "Đoạn trình cho chế tạo một tiến triển lau"
msgid "Edge angle"
msgstr "Góc cạnh"
msgid "Blur Width"
msgstr "Bề Rộng Mờ"
msgid "Width of the blur edge, in percentage relative to the image size"
msgstr "Bề rộng của cạnh mờ, phần trăm tương đối với khổ ảnh"
msgid "Wipe direction"
msgstr "Hướng lau"
msgctxt "Sequence"
msgid "Transition Type"
msgstr "Loại Tiến Triển"
msgctxt "Sequence"
msgid "Single"
msgstr "Đơn"
msgctxt "Sequence"
msgid "Double"
msgstr "Đôi"
msgctxt "Sequence"
msgid "Iris"
msgstr "Tròn Mắt"
msgctxt "Sequence"
msgid "Clock"
msgstr "Đồng Hồ"
msgid "Sequence strip to load one or more images"
msgstr "Đoạn trình tự cho nhập một ảnh trở lên"
msgid "Multiply playback speed"
msgstr "Nhân tốc độ hát lại"
msgid "Mask Sequence"
msgstr "Trình Tự Mặt Nạ"
msgid "Sequence strip to load a video from a mask"
msgstr "Đoạn trình tự cho nhập một video từ một mặt nạ"
msgid "Mask that this sequence uses"
msgstr "Trình tự này đang dùng mặt nạ nào"
msgid "Meta Sequence"
msgstr "Siêu Trình Tự"
msgid "Sequence strip to group other strips as a single sequence strip"
msgstr "Đoạn trình tự cho nhóm lại các đoạn khác thành một đoạn trình tự"
msgid "Sequences"
msgstr "Các Trình Tự"
msgid "Sequences nested in meta strip"
msgstr "Các trình tự đệ quy trong siêu trình tự"
msgid "MovieClip Sequence"
msgstr "Trình Tự Đoạn Phim"
msgid "Sequence strip to load a video from the clip editor"
msgstr "Đoạn trình tự để nhập một video từ trình biên soạn đoạn phim"
msgid "Frames per second"
msgstr "Bức ảnh/giây"
msgid "Stabilize 2D Clip"
msgstr "Ổn Định Hóa Đoạn Phim 2D"
msgid "Use the 2D stabilized version of the clip"
msgstr "Dùng phiên bản đoạn phim 2D được ổn định hóa"
msgid "Undistort Clip"
msgstr "Đoạn Phim Không Méo Hóa"
msgid "Use the undistorted version of the clip"
msgstr "Dùng phiên bản đoạn phim không bị méo hóa"
msgid "Movie Sequence"
msgstr "Trình Tự Phim"
msgid "Sequence strip to load a video"
msgstr "Đoạn trình tự cho nhập một video"
msgid "Stream Index"
msgstr "Chỉ Số Dòng"
msgid "For files with several movie streams, use the stream with the given index"
msgstr "Cho tập tin có nhiều dòng phim, dùng dòng có chỉ số được xác định"
msgid "Mode to load movie views"
msgstr "Chế độ cho nhập màn phim"
msgid "Scene Sequence"
msgstr "Trình Tự Cảnh"
msgid "Scene that this sequence uses"
msgstr "Cảnh trình tự này đang dùng"
msgid "Camera Override"
msgstr "Vượt Quyền Máy Quay Phim"
msgid "Input type to use for the Scene strip"
msgstr "Loại ngõ vào cho đoạn Cảnh"
msgid "Use the Scene's 3D camera as input"
msgstr "Dùng máy quay phim 3D của Cảnh cho làm ngõ vào"
msgid "Use the Scene's Sequencer timeline as input"
msgstr "Dùng thời lịch của Bộ Trình Tự của Cảnh cho làm ngõ vào"
msgid "Use Annotations"
msgstr "Dùng Lời Ghi Chú"
msgid "Show Annotations in OpenGL previews"
msgstr "Hiện Lời Ghi Chú trong dự khán OpenGL"
msgid "Sound Sequence"
msgstr "Trình Tự Âm Thanh"
msgid "Sequence strip defining a sound to be played over a period of time"
msgstr "Đoạn trình tự được chỉ định một âm thanh cho hát qua một giai đoạn thời gian"
msgid "Playback panning of the sound (only for Mono sources)"
msgstr "Hát lại dời âm thanh (chỉ cho nguồn Độc kênh)"
msgid "Display Waveform"
msgstr "Hiển Thị Dạng Sóng"
msgid "Display the audio waveform inside the strip"
msgstr "Hiển thị dạng sóng của âm thanh ở trong đoạn"
msgid "Sound data-block used by this sequence"
msgstr "Cục dữ liệu âm thanh được trình tự này dùng"
msgid "Playback volume of the sound"
msgstr "Âm lượng hát lại âm thanh"
msgid "Sequence Color Balance Data"
msgstr "Dữ Liệu Thăng Bằng Màu Của Trình Tự"
msgid "Color balance parameters for a sequence strip and its modifiers"
msgstr "Tham số thăng bằng màu sắc cho một đoạn trình tự và các bộ điều chỉnh của nó"
msgid "Correction Method"
msgstr "Phương Pháp Sửa Chữa"
msgid "Color balance gain (highlights)"
msgstr "Tăng lượng thăng bằng màu (điểm sáng)"
msgid "Color balance gamma (midtones)"
msgstr "Gama thăng bằng màu (điều trung)"
msgid "Inverse Gain"
msgstr "Tăng Lượng Nghịch"
msgid "Invert the gain color"
msgstr "Đảo nghịch màu tăng lượng"
msgid "Inverse Gamma"
msgstr "Đảo Nghịch Gama"
msgid "Invert the gamma color"
msgstr "Đảo nghịch màu gama"
msgid "Inverse Lift"
msgstr "Nâng Nghịch"
msgid "Invert the lift color"
msgstr "Đảo nghịch màu nâng"
msgid "Inverse Offset"
msgstr "Nới Đảo Nghịch"
msgid "Invert the offset color"
msgstr "Đảo nghịch màu nới"
msgid "Inverse Power"
msgstr "Đảo Nghịch Lũy Thừa"
msgid "Invert the power color"
msgstr "Đảo nghịch màu lũy thừa"
msgid "Inverse Slope"
msgstr "Đảo Nghịch Dốc"
msgid "Invert the slope color"
msgstr "Đảo nghịch màu dốc"
msgid "Color balance lift (shadows)"
msgstr "Nâng thăng bằng màu (bóng tối)"
msgid "Sequence Color Balance"
msgstr "Thăng Bằng Màu Trình Tự"
msgid "Color balance parameters for a sequence strip"
msgstr "Tham số thăng bằng cho một đoạn trình tự"
msgid "Sequence Crop"
msgstr "Cắt Trình Tự"
msgid "Cropping parameters for a sequence strip"
msgstr "Tham số cắt cho một đoạn trình tự"
msgid "Number of pixels to crop from the right side"
msgstr "Số lượng điểm ảnh để xén từ phía phải"
msgid "Number of pixels to crop from the top"
msgstr "Số lượng điểm ảnh để cắt từ phía trên"
msgid "Number of pixels to crop from the left side"
msgstr "Số lượng điểm ảnh để cắt từ phía trái"
msgid "Number of pixels to crop from the bottom"
msgstr "Số lượng điểm ảnh để cắt từ phía dưới"
msgid "Sequence editing data for a Scene data-block"
msgstr "Dữ liệu biên tập trình tự cho một cục dữ liệu Cảnh"
msgid "Active Strip"
msgstr "Đoạn Hoạt Động"
msgid "Sequencer's active strip"
msgstr "Đoạn hoạt động của bộ trình tự"
msgid "Meta Stack"
msgstr "Siêu Xếp Đống"
msgid "Meta strip stack, last is currently edited meta strip"
msgstr "Xếp đống siêu đoạn, cuối là siêu đoạn hiện tại đang biên tập"
msgid "Overlay Offset"
msgstr "Dịch Lớp Che Trên"
msgid "Number of frames to offset"
msgstr "Số bức ảnh để dịch"
msgid "Proxy Directory"
msgstr "Thư Mục Đại Lý"
msgid "How to store proxies for this project"
msgstr "Làm sao chứa đại lý cho dự án này"
msgid "Store proxies using per strip settings"
msgstr "Chứa đại lý dùng cài đặt từng đoạn"
msgid "Store proxies using project directory"
msgstr "Chứa đại lý bằng thư mục dự án"
msgid "Top-level strips only"
msgstr "Chỉ đoạn mức cấp cao nhất"
msgid "All Sequences"
msgstr "Hết Trình Tự"
msgid "All strips, recursively including those inside metastrips"
msgstr "Hết đoạn, đệ quy gồm các đoạn trong siêu đoạn"
msgid "Show Cache"
msgstr "Hiện Đệm Chứa"
msgid "Visualize cached images on the timeline"
msgstr "Hiện các ảnh được chứa trên thời lịch"
msgid "Composite Images"
msgstr "Ghép Ảnh"
msgid "Visualize cached composite images"
msgstr "Hiện các ảnh ghép được chứa"
msgid "Final Images"
msgstr "Các Ảnh Cuối Cùng"
msgid "Visualize cached complete frames"
msgstr "Hiện các ảnh hoàn thành được chứa"
msgid "Visualize cached pre-processed images"
msgstr "Hiển thị các ảnh tiền qùa trình được chứa"
msgid "Raw Images"
msgstr "Ảnh Nguyên Thủy"
msgid "Visualize cached raw images"
msgstr "Hiện ảnh nguyên thủy được chứa"
msgid "Show Overlay"
msgstr "Hiện Lớp Che"
msgid "Partial overlay on top of the sequencer with a frame offset"
msgstr "Lớp che một phần lên trên bộ trình tự với một địch bức ảnh"
msgid "Cache Final"
msgstr "Chứa Cuối Cùng"
msgid "Cache final image for each frame"
msgstr "Chứa ảnh cuối cùng cho mỗi bức ảnh"
msgid "Overlay Lock"
msgstr "Khóa Lớp Che"
msgid "Prefetch Frames"
msgstr "Chứa Trước Các Bức Ảnh"
msgid "Render frames ahead of current frame in the background for faster playback"
msgstr "Kết xuất bức ảnh trước bức ảnh hiện tại trong phía sau cho được hát lại nhanh hơn"
msgid "Sequence Element"
msgstr "Phần Tử Trình Tự"
msgid "Sequence strip data for a single frame"
msgstr "Dữ liệu đoạn trình tự cho một bức ảnh"
msgid "Name of the source file"
msgstr "Tên của tập tin nguồn"
msgid "Orig FPS"
msgstr "Bức Ảnh/Giây Ban Đầu"
msgid "Original frames per second"
msgstr "Bức ảnh/giây ban đầu"
msgid "Orig Height"
msgstr "Bề Cao Ban Đầu"
msgid "Original image height"
msgstr "Bề cao ban đầu của ảnh"
msgid "Orig Width"
msgstr "Bề Rộng Ban Đầu"
msgid "Original image width"
msgstr "Bề rộng ban đầu của ảnh"
msgid "Collection of SequenceElement"
msgstr "Sưu tập Phần Tử Trình Tự"
msgid "Modifier for sequence strip"
msgstr "Bộ điều chỉnh cho đoạn trình tự"
msgid "Mask ID used as mask input for the modifier"
msgstr "ID mặt nạ dùng làm mặt nạ ngõ vào cho bộ điều chỉnh"
msgid "Mask Strip"
msgstr "Đoạn Mặt Nạ"
msgid "Strip used as mask input for the modifier"
msgstr "Đoạn được dùng làm mặt nạ ngõ vào cho bộ điều chỉnh"
msgid "Mask Input Type"
msgstr "Loại Mạt Nạ Ngõ Vào"
msgid "Type of input data used for mask"
msgstr "Loại dữ liệu ngõ vào dùng cho mặt nạ"
msgid "Use sequencer strip as mask input"
msgstr "Dùng đoạn bộ trình tự làm mặt nạ ngõ vào"
msgid "Use mask ID as mask input"
msgstr "Dùng ID mặt nạ làm mặt nạ ngõ vào"
msgid "Mask Time"
msgstr "Thời Gian Mặt Nạ"
msgid "Time to use for the Mask animation"
msgstr "Thời gian áp dụng hoạt hình Mặt Nạ"
msgid "Mask animation is offset to start of strip"
msgstr "Hoạt hình mặt nạ được dịch từ đầu của đoạn"
msgid "Mask animation is in sync with scene frame"
msgstr "Hoạt hình mặt nạ được đồng hành với bức ảnh cảnh"
msgid "Mute this modifier"
msgstr "Cắt tiếng bộ điều chỉnh này"
msgid "Mute expanded settings for the modifier"
msgstr "Cắt tiếng cài đặt mở rộng cho bộ điều chỉnh"
msgid "Bright/contrast modifier data for sequence strip"
msgstr "Dữ liệu của bộ điều chỉnh độ sáng/chênh lệch cho đoạn trình tự"
msgid "Bright"
msgstr "Độ Sáng"
msgid "Adjust the luminosity of the colors"
msgstr "Chỉnh quang độ của màu sắc"
msgid "Adjust the difference in luminosity between pixels"
msgstr "Chỉnh chênh lệch quang độ giữa điểm ảnh"
msgid "Color balance modifier for sequence strip"
msgstr "Cụ thăng bằng màu cho đoạn dãy"
msgid "Multiply the intensity of each pixel"
msgstr "Nhân cường độ của mỗi điểm ảnh"
msgid "RGB curves modifier for sequence strip"
msgstr "Bộ điều chỉnh cong RGB cho đoạn trình tự"
msgid "Curve Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Đường Cong"
msgid "Hue correction modifier for sequence strip"
msgstr "Bộ điều chỉnh màu sắc cho đoạn trình tự"
msgid "Tone mapping modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh ánh xạ độ xám"
msgid "Tone mapping algorithm"
msgstr "Giải thuật ánh xạ độ xám"
msgid "White balance modifier for sequence strip"
msgstr "Bộ điều chỉnh thăng bằng trắng cho đoạn trình tự"
msgid "White Value"
msgstr "Giá Trị Trắng"
msgid "This color defines white in the strip"
msgstr "Màu này được chỉ định màu trắng trong đoạn"
msgid "Strip Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Đoạn"
msgid "Collection of strip modifiers"
msgstr "Sưu tập bộ điều chỉnh đoạn"
msgid "Sequence Proxy"
msgstr "Đại Lý Trình Tự"
msgid "Proxy parameters for a sequence strip"
msgstr "Tham số đại lý cho một đoạn trình tự"
msgid "Build 100% proxy resolution"
msgstr "Xây lên độ phân giải 100% của đại lý"
msgid "Build 25% proxy resolution"
msgstr "Xây lên độ phân giải 25% của đại lý"
msgid "Build 50% proxy resolution"
msgstr "Xây lên độ phân giải 50% của đại lý"
msgid "Build 75% proxy resolution"
msgstr "Xây lên độ phân giải 75% của đại lý"
msgid "Location of custom proxy file"
msgstr "Vị trí của tập tin đại lý tùy chọn"
msgid "Quality of proxies to build"
msgstr "Chất lượng của đại lý để xây dựng"
msgid "Method for reading the inputs timecode"
msgstr "Phương pháp để nhập mẵ thời gian ngõ vào"
msgid "Use images in the order as they are recorded"
msgstr "Dùng ảnh theo thứ tự được thâu"
msgid "Record Run No Gaps"
msgstr "Thâu Đoạn Không Có Cách Trống"
msgid "Like record run, but ignore timecode, changes in framerate or dropouts"
msgstr "Giống thâu đoạn, nhưng không quan tâm mã thời gian, sự thay đổi tốc độ bức ảnh hay bức ảnh thiếu"
msgid "Overwrite existing proxy files when building"
msgstr "Vượt quyền cho tập tin đại lý tồn tại khi xây dựng"
msgid "Use a custom directory to store data"
msgstr "Dùng thư mục tùy chọn cho chứa dữ liệu"
msgid "Proxy Custom File"
msgstr "Tập Tin Đại Lý Tùy Chọn"
msgid "Use a custom file to read proxy data from"
msgstr "Xày dựng một tập tin tùy chọn để nhập dữ liệu đại lý"
msgid "Lock channel"
msgstr "Khóa kênh"
msgid "Mute channel"
msgstr "Tắt tiếng kênh"
msgid "Sequence Transform"
msgstr "Biến Hóa Trình Tự"
msgid "Transform parameters for a sequence strip"
msgstr "Tham số biến hóa cho một đoạn trình tự"
msgid "Type of filter to use for image transformation"
msgstr "Loại bộ lọc dùng cho biến hóa ảnh"
msgid "Move along X axis"
msgstr "Di chuyển hướng trục X"
msgid "Move along Y axis"
msgstr "Di chuyển hướng trục Y"
msgid "Origin of image for transformation"
msgstr "Gốc tọa độ cho biến hóa ảnh"
msgid "Rotate around image center"
msgstr "Xoay quanh trung tâm ảnh"
msgid "Scale along X axis"
msgstr "Phóng to hướng trục X"
msgid "Scale along Y axis"
msgstr "Phóng to hướng trục Y"
msgid "Preview Overlay Settings"
msgstr "Cài Đặt Lớp Che Của Dự Khán"
msgid "Show Annotation"
msgstr "Hiện Lời Ghi Chú"
msgid "Show annotations for this view"
msgstr "Hiện lời ghi chú cho màn này"
msgid "Image Outline"
msgstr "Nét Ngoài Ảnh"
msgid "Show Metadata"
msgstr "Hiện Siêu Dữ Liệu"
msgid "Show metadata of first visible strip"
msgstr "Hiện siêu dữ liệu của đoạn đầu được nhìn thấy"
msgid "Show TV title safe and action safe areas in preview"
msgstr "Hiện khu vực an toàn cho tựa truyền hình và an toàn hành động trong dự khán"
msgid "Timeline Overlay Settings"
msgstr "Cài Đặt Lớp Che Cho Thời Lịch"
msgid "Show F-Curves"
msgstr "Hiện Các Cong-F"
msgid "Display strip opacity/volume curve"
msgstr "Hiển thị đường cong độ đục/âm lượng của đoạn"
msgid "Show Grid"
msgstr "Hiện Đồ Thị"
msgid "Show vertical grid lines"
msgstr "Hiện đường hướng dẫn dộc"
msgid "Show Duration"
msgstr "Hiện Bề Dài Thời Gian"
msgid "Show Offsets"
msgstr "Hiện Dịch"
msgid "Display strip in/out offsets"
msgstr "Hiển thị địch vào/ra của đoạn"
msgid "Show Source"
msgstr "Hiện Nguồn Lưu"
msgid "Display path to source file, or name of source datablock"
msgstr "Hiển thị đường dẩn đến tập tin nguồn gốc, hoặc tên của cục dữ liệu nguồn gốc"
msgid "Show Color Tags"
msgstr "hiện Thẻ Màu"
msgid "Display the strip color tags in the sequencer"
msgstr "Hiển thị các thẻ màu của đoạn trong bộ trình tự"
msgid "Show Thumbnails"
msgstr "Hiện Ảnh Tem"
msgid "Show strip thumbnails"
msgstr "Hiện ảnh thêm cho đoạn"
msgid "Waveform Display"
msgstr "Hiển Thị Dạng Sóng"
msgid "How Waveforms are displayed"
msgstr "Làm sao hiển thị dạng sóng"
msgid "Waveforms Off"
msgstr "Tắt Dạng Sóng"
msgid "Don't display waveforms for any sound strips"
msgstr "Không hiển thị dạng sóng cho bất cứ đoạn âm thanh"
msgid "Waveforms On"
msgstr "Bật Dạng Sóng"
msgid "Display waveforms for all sound strips"
msgstr "Hiển thị dạng sóng cho hết đoạn âm thanh"
msgid "Use Strip Option"
msgstr "Dùng Tùy Chọn Đoạn"
msgid "Display waveforms depending on strip setting"
msgstr "Hiển thị dạng sóng tùy cài đặt của đoạn"
msgid "Sequencer Tool Settings"
msgstr "Cài Đặt Dụng Cụ Bộ Trình Tự"
msgid "Overlap Mode"
msgstr "Chế Độ Lấn Trên"
msgid "How to resolve overlap after transformation"
msgstr "Làm sao giải quyết lấn trên sau biến hóa"
msgid "Trim or split strips to resolve overlap"
msgstr "Cắt hay chẻ đoạn để giải quyết lấn trên"
msgid "Shuffle"
msgstr "Sắp Xếp Lại"
msgid "Move transformed strips to nearest free space to resolve overlap"
msgstr "Di chuyển các đoạn đến chỗ trống gần hất cho giải quyết lấn trên"
msgid "Rotation or scaling pivot point"
msgstr "Điểm tựa xoay hay phóng to"
msgid "Bounding Box Center"
msgstr "Trung Tâm Hộp Bao Quanh"
msgid "Median Point"
msgstr "Điểm Trung Vị"
msgid "Pivot around the 2D cursor"
msgstr "Tựa quanh con trỏ 2D"
msgid "Individual Origins"
msgstr "Tọa Độ Gốc Riêng"
msgid "Pivot around each selected island's own median point"
msgstr "Tựa quanh điểm trung vị của mỗi hòn đảo được chọn"
msgid "Snapping Distance"
msgstr "Khoảng Cách Hút Dính"
msgid "Maximum distance for snapping in pixels"
msgstr "Khoảng cách cực đại cho hút dính trong điểm ảnh"
msgid "Ignore Muted Strips"
msgstr "Không quan tâm các đoạn bị cắt tiếng"
msgid "Don't snap to hidden strips"
msgstr "Không hút dính đến các đoạn được ẩn"
msgid "Ignore Sound Strips"
msgstr "Không Quan Tâm Đoạn Âm Thanh"
msgid "Don't snap to sound strips"
msgstr "Không hút dính đến các đoạn âm thanh"
msgid "Snap to current frame"
msgstr "Hút dính đến bức ảnh hiện tại"
msgid "Hold Offset"
msgstr "Giữ Chỗ Nới"
msgid "Snap to strip hold offsets"
msgstr "Hút dính đến nới cho giữ chỗ cho đoạn"
msgid "Snap Current Frame to Strips"
msgstr "Hút Dính Đến Bức Ảnh đến Đoạn"
msgid "Snap current frame to strip start or end"
msgstr "Hút dính bức ảnh đến đầu hay cuối đoạn"
msgid "Collection of Sequences"
msgstr "Sưu Tập Trình Tự"
msgid "Effect affecting the grease pencil object"
msgstr "Hiệu ứng được ảnh hưởng vật thể bút sáp"
msgid "Effect name"
msgstr "Tên Hiệu Ứng"
msgid "Set effect expansion in the user interface"
msgstr "Đặt hiệu ứng mở rộng trong giao điện người dùng"
msgid "Display effect in Edit mode"
msgstr "Hiển thị hiệu ứng trong chế độ Biên Tập"
msgid "Use effect during render"
msgstr "Dùng hiệu ứng khi kết xuất"
msgid "Display effect in viewport"
msgstr "Hiển thị hiệu ứng trong màn chiếu"
msgid "Gaussian Blur Effect"
msgstr "Hiệu Ứng Mờ Hóa Gauss"
msgid "Gaussian Blur effect"
msgstr "Hiệu ứng Mờ Hoá Gauss"
msgid "Rotation of the effect"
msgstr "Xoay của hiệu ứng"
msgid "Number of Blur Samples (zero, disable blur)"
msgstr "Số lượng Mẫu Vật Mờ Hóa (đặt = 0 để tắt)"
msgid "Factor of Blur"
msgstr "Hệ Số Mờ Hóa"
msgid "Use as Depth Of Field"
msgstr "Dùng Độ Sâu Trường"
msgid "Blur using camera depth of field"
msgstr "Mờ hóa bằng độ sâu trường của máy quay phim"
msgid "Colorize Effect"
msgstr "Hiệu Ứng Tô Màu"
msgid "Colorize effect"
msgstr "Hiệu ứng tô màu"
msgid "Mix factor"
msgstr "Hệ số pha trộn"
msgid "High Color"
msgstr "Màu Cao"
msgid "Second color used for effect"
msgstr "Màu thứ nhị được dùng cho hiệu ứng"
msgid "Low Color"
msgstr "Màu Thấp"
msgid "First color used for effect"
msgstr "Màu thứ nhất được dùng hiệu ứng"
msgid "Effect mode"
msgstr "Chế độ hiệu ứng"
msgid "Gray Scale"
msgstr "Độ Xám"
msgid "Sepia"
msgstr "Độ Nâu"
msgid "Duotone"
msgstr "Nhị Sắc"
msgid "Flip Effect"
msgstr "Lật Hiệu Ứng"
msgid "Flip effect"
msgstr "Lật hiệu ứng"
msgid "Flip image horizontally"
msgstr "Lật ảnh ngang"
msgid "Flip image vertically"
msgstr "Lật ảnh dọc"
msgid "Glow Effect"
msgstr "Hiệu Ứng Hào Quang"
msgid "Glow effect"
msgstr "Hiệu ứng hào quang"
msgid "Glow Color"
msgstr "Màu Hào Quang"
msgid "Color used for generated glow"
msgstr "Màu được dùng cho hào quang"
msgid "Glow mode"
msgstr "Chế độ hào quang"
msgid "Effect Opacity"
msgstr "Độ Đục Hiệu Ứng"
msgid "Number of Blur Samples"
msgstr "Số lượng Mẫu Vật Mờ Hóa"
msgid "Select Color"
msgstr "Chọn Màu"
msgid "Color selected to apply glow"
msgstr "Màu được chọn để áp dụng cho hào quang"
msgid "Size of the effect"
msgstr "Kích thước của hiệu ứng"
msgid "Limit to select color for glow effect"
msgstr "Giới hạn để chọn màu cho hiệu ứng hào quang"
msgid "Glow Under"
msgstr "Hào Quang Dưới"
msgid "Glow only areas with alpha (not supported with Regular blend mode)"
msgstr "Hào quang chỉ trong vùng có độ đục (kh`ng được hỗ trợ trong chế độ pha trộn Bình Thường)"
msgid "Pixelate Effect"
msgstr "Hiệu Ứng Điểm Ảnh Hóa"
msgid "Pixelate effect"
msgstr "Hiệu ứng điểm ảnh hóa"
msgid "Pixel size"
msgstr "Kích cỡ điểm ảnh"
msgid "Antialias pixels"
msgstr "Điểm ảnh chống răng cưa"
msgid "Rim Effect"
msgstr "Hiệu Ứng Vành"
msgid "Rim effect"
msgstr "Hiệu ứng vành"
msgid "Number of pixels for blurring rim (set to 0 to disable)"
msgstr "Số lượng điểm ảnh cho mờ hóa vành (đặt = 0 để tắt)"
msgid "Mask Color"
msgstr "Màu Mặt Nạ"
msgid "Color that must be kept"
msgstr "Màu thì phải giữ nguyên"
msgid "Offset of the rim"
msgstr "Dịch của vành"
msgid "Rim Color"
msgstr "Màu Vành"
msgid "Color used for Rim"
msgstr "Màu được dùng cho Vành"
msgid "Shadow Effect"
msgstr "Hiệu Ứng Bóng Tối"
msgid "Shadow effect"
msgstr "Hiệu ứng bóng tối"
msgid "Amplitude of Wave"
msgstr "Biên Độ Sóng"
msgid "Number of pixels for blurring shadow (set to 0 to disable)"
msgstr "Số lượng điểm ảnh cho mờ hóa bóng tối (đặt = 0 để tắt)"
msgid "Object to determine center of rotation"
msgstr "Vật thể cho xác định trung tâm xoay"
msgid "Offset of the shadow"
msgstr "Dịch của bóng tối"
msgid "Direction of the wave"
msgstr "Hướng của sóng"
msgid "Period of Wave"
msgstr "Chu Kỳ của Sóng"
msgid "Phase Shift of Wave"
msgstr "Pha của Sóng"
msgid "Rotation around center or object"
msgstr "Xoay quanh trung tâm vật hay thể"
msgid "Color used for Shadow"
msgstr "Màu được dùng cho bóng tối"
msgid "Use Object"
msgstr "Dùng Vật Thể"
msgid "Use object as center of rotation"
msgstr "Dùng vật thể làm trung tâm xoay"
msgid "Use wave effect"
msgstr "Dùng hiệu ứng sóng"
msgid "Swirl Effect"
msgstr "Hiệu Ứng Xoắn"
msgid "Swirl effect"
msgstr "Hiệu ứng xoắn"
msgid "Angle of rotation"
msgstr "Góc xoay"
msgid "Object to determine center location"
msgstr "Vật thể để xác định trung tâm vị trí"
msgid "Make image transparent outside of radius"
msgstr "Làm ảnh trong suốt ở ngoài bán kính"
msgid "Wave Deformation Effect"
msgstr "Hiệu Ứng Méo Hóa Sóng"
msgid "Wave Deformation effect"
msgstr "Hiệu ứng Méo Hóa Sóng"
msgid "Shape Key"
msgstr "Mẫu Dạng"
msgid "Shape key in a shape keys data-block"
msgstr "Mẫu dạng trong một cục dữ liệu mẫu dạng"
msgid "Frame for absolute keys"
msgstr "Bức ảnh cho mẫu dạng tuyệt đối"
msgid "Interpolation type for absolute shape keys"
msgstr "Loại suy nội cho mẫu dạng tuyết đối"
msgid "Toggle this shape key"
msgstr "Bật/tắt mẫu dạng này"
msgid "Name of Shape Key"
msgstr "Tên của mẫu dạng"
msgid "Relative Key"
msgstr "Mẫu Dạng Tương Đối"
msgid "Shape used as a relative key"
msgstr "Mẫu dạng được dùng làm mẫu dạng tương đối"
msgid "Slider Max"
msgstr "Cực Đại Trơn Trượt"
msgid "Maximum for slider"
msgstr "Cực đại cho trơn trượt"
msgid "Slider Min"
msgstr "Cực Tiểu Trơn Trượt"
msgid "Minimum for slider"
msgstr "Cực tiểu cho trơn trượt"
msgid "Value of shape key at the current frame"
msgstr "Giá trị của mẫu dạng tại bức ảnh hiện tại"
msgid "Vertex weight group, to blend with basis shape"
msgstr "Nhóm quyền lượng đỉnh, cho pha trộn với mẫu dạng cơ sở"
msgid "Shape Key Bezier Point"
msgstr "Mẫu Dạng Điểm Bezier"
msgid "Point in a shape key for Bezier curves"
msgstr "Điểm trong một mẫu dạng cho cong Bezier"
msgid "Handle 1 Location"
msgstr "Vị Trí Tay Cầm 1"
msgid "Handle 2 Location"
msgstr "Vị Trí Tay Cầm 2"
msgid "Shape Key Curve Point"
msgstr "Mẫu Dạng Điểm Đường Cong"
msgid "Point in a shape key for curves"
msgstr "Điểm trong một mẫu dạng cho đường cong"
msgid "Shape Key Point"
msgstr "Điểm Mẫu Dạng"
msgid "Point in a shape key"
msgstr "Điểm trong mẫu dạng"
msgid "Soft body simulation settings for an object"
msgstr "Cài đặt của mô phỏng thân mềm cho vật thể"
msgid "Aero"
msgstr "Khí Động Lý"
msgid "Make edges 'sail'"
msgstr "Làm cạnh 'bay như bượm'"
msgid "Aerodynamics Type"
msgstr "Loại Khí Động Lực Học"
msgid "Method of calculating aerodynamic interaction"
msgstr "Phương pháp cho tính tương tác khí động lực học"
msgid "Edges receive a drag force from surrounding media"
msgstr "Cạnh được một lực cản trở từ môi trường xung quanh"
msgid "Lift Force"
msgstr "Lực Nâng"
msgid "Edges receive a lift force when passing through surrounding media"
msgstr "Cạnh được một lực nâng khi xuyên qua môi trường xung quanh"
msgid "Dampening"
msgstr "Tắt Dần"
msgid "Blending to inelastic collision"
msgstr "Méo hóa từ va chạm không dẻo"
msgid "Ball Size"
msgstr "Kích Cỡ Trái Banh"
msgid "Absolute ball size or factor if not manually adjusted"
msgstr "Kích cỡ trái banh tuyệt đối hay hệ số nếu chưa được chỉnh lại bằng tay"
msgid "Ball inflating pressure"
msgstr "Áp suất bơm trái banh"
msgid "Bending"
msgstr "Bể Cong"
msgid "Choke"
msgstr "Nghẹt"
msgid "'Viscosity' inside collision target"
msgstr "'Độ Nhớt' trong mục tiêu va chạm"
msgid "Collision Type"
msgstr "Loại Va Chạm"
msgid "Choose Collision Type"
msgstr "Chọn Loại Va Chạm"
msgid "Manual adjust"
msgstr "Chỉnh bằng tay"
msgid "Average Spring length * Ball Size"
msgstr "Bề dài Lò Xo trung bình * Kích Cỡ Trái Banh"
msgid "Minimal"
msgstr "Cực Tiểu"
msgid "Minimal Spring length * Ball Size"
msgstr "Bề dài Lò Xo cực tiểu * Kích Cỡ Trái Banh"
msgid "Maximal"
msgstr "Cực Đại"
msgid "Maximal Spring length * Ball Size"
msgstr "Bề dài Lò Xo cực đại * Kích Cỡ Trái Banh"
msgid "AvMinMax"
msgstr "TiểuĐạiTrungBình"
msgid "(Min+Max)/2 * Ball Size"
msgstr "(Tiểu+Đại)/2 * Kích Cỡ Trái Banh"
msgid "Edge spring friction"
msgstr "Ma sát lò xo cạnh"
msgid "Error Limit"
msgstr "Giới Hạn Sai Lầm"
msgid "The Runge-Kutta ODE solver error limit, low value gives more precision, high values speed"
msgstr "Giới hạn trình giải nghiệm Runge-Kutta ODE, giá trị càng thấp càng chính xác, giá trị càng cao càng nhanh"
msgid "General media friction for point movements"
msgstr "Hệ số ma sát trung gian cho chuyển động điểm"
msgid "Fuzziness while on collision, high values make collision handling faster but less stable"
msgstr "Độ mờ khi va chạm, giá trị càng cao làm thực hành va chạm nhanh hơn mà càng bất ổn định"
msgid "Default Goal (vertex target position) value"
msgstr "Giá trị Mục Đích Mặc Định (vị trí đỉnh mục tiêu)"
msgid "Goal maximum, vertex weights are scaled to match this range"
msgstr "Cực đại của mục tiêu, phóng to quyền lượng đỉnh cho nằm ở trong phạm vi này"
msgid "Goal minimum, vertex weights are scaled to match this range"
msgstr "Cực tiểu của mục tiêu, phóng to quyền lượng đỉnh cho nầm ở trong phạm vi này"
msgid "Gravitation"
msgstr "Hấp Dẫn"
msgid "Apply gravitation to point movement"
msgstr "Áp dụng hấp dẫn với chuyển động của điểm"
msgid "Center of Mass"
msgstr "Tâm Khối Lượng"
msgid "Location of center of mass"
msgstr "Vị trí của tâm khối lượng"
msgid "General Mass value"
msgstr "Giá Trị Khối Lượng Tổng Quát"
msgid "Permanent deform"
msgstr "Méo hóa vĩnh cửu"
msgid "Pull"
msgstr "Kéo"
msgid "Edge spring stiffness when longer than rest length"
msgstr "Độ cứng lò xo cạnh khi dài hơn bề dài nghỉ"
msgid "Edge spring stiffness when shorter than rest length"
msgstr "Độ cứng lò xo cạnh khi ngắn hơn bề dài nghỉ ngơi"
msgid "Rotation Matrix"
msgstr "Ma Trận Xoay"
msgid "Estimated rotation matrix"
msgstr "Dự đoán ma trận xoay"
msgid "Scale Matrix"
msgstr "Phóng To Ma Trận"
msgid "Estimated scale matrix"
msgstr "Dự đoán ma trận phóng to"
msgid "Tweak timing for physics to control frequency and speed"
msgstr "Chỉnh thời tự vật lý để điều khiển tần số và tốc độ"
msgid "Alter spring length to shrink/blow up (unit %) 0 to disable"
msgstr "Chỉnh bề dài lò xo đến thu nhỏ/phóng to (đơn vị %) đặt 0 cho tắt"
msgid "Maximal # solver steps/frame"
msgstr "Số lượng bước tối đa/bức ảnh cho trình giải nghiệm"
msgid "Minimal # solver steps/frame"
msgstr "Số lượng bước tối thiểu/bức ảnh cho trình giải nghiệm"
msgid "Use velocities for automagic step sizes"
msgstr "Dùng vận tốc cho kích cỡ bước tự động"
msgid "Print Performance to Console"
msgstr "In Hiệu Suất Vào Diện Điều Khiển"
msgid "Turn on SB diagnose console prints"
msgstr "Bật in kiểm tra thân mềm trong diện điều khiển"
msgid "Edge Collision"
msgstr "Va Chạm Cạnh"
msgid "Edges collide too"
msgstr "Cạnh Cũng Vạ Cham"
msgid "Use Edges"
msgstr "Dùng Cạnh"
msgid "Use Edges as springs"
msgstr "Dùng Cạnh làm lò xo"
msgid "Estimate Transforms"
msgstr "Dự Đoán Biến Hóa"
msgid "Store the estimated transforms in the soft body settings"
msgstr "Chứa các biến hóa dự đoán trong cài đặt thân mềm"
msgid "Face Collision"
msgstr "Vạ Chạm Mặt"
msgid "Faces collide too, can be very slow"
msgstr "Mặt cũng va chạm, có thể rất chậm"
msgid "Use Goal"
msgstr "Dùng Mục Tiêu"
msgid "Define forces for vertices to stick to animated position"
msgstr "Chỉ định lực cho đỉnh dính với vị trí hoạt hình"
msgid "Enable naive vertex ball self collision"
msgstr "Bật tự va chạm mình của trại banh đỉnh kiểu khờ"
msgid "Stiff Quads"
msgstr "Tư Giác Cứng"
msgid "Add diagonal springs on 4-gons"
msgstr "Thêm lò xo chéo cho tư giác"
msgid "Goal Vertex Group"
msgstr "Nhóm Đỉnh Mục Tiêu"
msgid "Control point weight values"
msgstr "Quyền lượng của điểm kiểm soát"
msgid "Mass Vertex Group"
msgstr "Nhóm Đỉnh Khối Lượng"
msgid "Control point mass values"
msgstr "Giá trị khối lượng cho điểm kiểm soát"
msgid "Spring Vertex Group"
msgstr "Nhóm Đỉnh Lò Xo"
msgid "Control point spring strength values"
msgstr "Các giá trí sức lò xo của điểm kiểm soát"
msgid "Space data for a screen area"
msgstr "Dữ liệu không gian cho một vùng màn"
msgid "Sync Visible Range"
msgstr "Đồng Bộ Hóa Phạm Vị Hiển Thị"
msgid "Synchronize the visible timeline range with other time-based editors"
msgstr "Đồng bộ hóa phạm vi hiển thi trong thời lịch với các trình biên soạn khác"
msgid "Space data type"
msgstr "Loại dữ liệu không gian"
msgid "Space Clip Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Đoạn Phim Không Gian"
msgid "Clip editor space data"
msgstr "Dữ liệu không gian trình biên soạn đoạn phim"
msgctxt "MovieClip"
msgid "Annotation Source"
msgstr "Nguồn Lời Ghi Chú"
msgid "Where the annotation comes from"
msgstr "Nguồn gốc của lời ghi chú"
msgid "Show annotation data-block which belongs to movie clip"
msgstr "Hiện cục dữ liệu lời ghi chú của đoạn phim"
msgctxt "MovieClip"
msgid "Track"
msgstr "Rãnh"
msgid "Show annotation data-block which belongs to active track"
msgstr "Hiện cục dữ liệu lời ghi chú của rãnh hoạt động"
msgid "Blending Factor"
msgstr "Hệ Số Pha Trộn"
msgid "Overlay blending factor of rasterized mask"
msgstr "Hệ số pha trộn lấn trên của mặt nạ quét dòng"
msgid "2D Cursor Location"
msgstr "Vị Trí Con Trỏ 2D"
msgid "2D cursor location for this view"
msgstr "Vị trí con tro 2D trong màn này"
msgid "Lock to Selection"
msgstr "Khóa Với Sự Lựa Chọn"
msgid "Lock viewport to selected markers during playback"
msgstr "Khóa màn chiếu với các ký hiệu được chọn khi hát lại"
msgid "Lock to Time Cursor"
msgstr "Khóa Với Con Trỏ Thời Gian"
msgid "Lock curves view to time cursor during playback and tracking"
msgstr "Khóa màn đường cong với con trỏ thời gian khi hát lại và theo dõi"
msgid "Mask displayed and edited in this space"
msgstr "Mặt nạ được hiển thị và được biên tập trong không gian này"
msgid "Edge Display Type"
msgstr "Loại Hiển Thị Cạnh"
msgid "Display type for mask splines"
msgstr "Loại hiển thị cho mẫu cong mặt nạ"
msgid "Display white edges with black outline"
msgstr "Hiển thị cạnh màu trắng có nét ngoài màu đen"
msgid "Display dashed black-white edges"
msgstr "Hiển thị cạnh bằng gạch ngang màu trắng đen"
msgid "Display black edges"
msgstr "Hiển thị cạnh màu đen"
msgid "Display white edges"
msgstr "Hiển thị cạnh màu trắng"
msgid "Overlay Mode"
msgstr "Chế Độ Lớp Che"
msgid "Overlay mode of rasterized mask"
msgstr "Chế độ lớp che của mặt nạ quét dòng"
msgid "Alpha Channel"
msgstr "Kênh Độ Đục"
msgid "Show alpha channel of the mask"
msgstr "Hiện kênh độ đục của mặt nạ"
msgid "Combine space background image with the mask"
msgstr "Gồm ảnh nền không gian với mặt nạ"
msgid "Editing context being displayed"
msgstr "Đang biên tập bối cảnh đang hiển thị"
msgid "Path Length"
msgstr "Bề Dài Đường Đi"
msgid "Length of displaying path, in frames"
msgstr "Bề dài của đường hiển thị, bằng số lượng bức ảnh"
msgid "Pivot center for rotation/scaling"
msgstr "Điềm tựa làm trung tâm cho xoay/phóng to"
msgid "Pivot around bounding box center of selected object(s)"
msgstr "Tựa quanh trung tâm của hộp bao quanh của các vật thể được chọn"
msgid "Pivot around each object's own origin"
msgstr "Tựa quanh gốc tọa độ của mỗi vật thể riêng"
msgid "Pivot around the median point of selected objects"
msgstr "Tựa quanh điểm trung vị của vật thể được chọn"
msgid "Scopes to visualize movie clip statistics"
msgstr "Kế cho hiển thị thống kê đoạn phim"
msgid "Show Blue Channel"
msgstr "Hiện Kênh Xanh"
msgid "Show blue channel in the frame"
msgstr "Hiện kênh màu xanh trong bức ảnh"
msgid "Show Bundles"
msgstr "Hiện Gói"
msgid "Show projection of 3D markers into footage"
msgstr "Hiện phép chiếu của ký hiệu 3D trên đoạn phim"
msgid "Show Disabled"
msgstr "Hiện Được Tắt"
msgid "Show disabled tracks from the footage"
msgstr "Hiện đường vết được tắt từ đoạn phim"
msgid "Show Filters"
msgstr "Hiện Bộ Lọc"
msgid "Show filters for graph editor"
msgstr "Hiện bộ lọc cho trình biên soạn biểu đồ"
msgid "Show Gizmo"
msgstr "Hiện đồ đạc"
msgid "Show gizmos of all types"
msgstr "Hiện tất cả loại đồ đạc"
msgid "Navigate Gizmo"
msgstr "Đồ Đạc Chuyển Hướng"
msgid "Viewport navigation gizmo"
msgstr "Đồ đạc chuyển hướng trong màn chiếu"
msgid "Show Frames"
msgstr "Hiện Bức Ảnh"
msgid "Show curve for per-frame average error (camera motion should be solved first)"
msgstr "Hiện đường cong của sai lầm trung bình từng bức ảnh (nên giải nghiệm cho chuyển động máy quay phim trước)"
msgid "Show Tracks Error"
msgstr "Hiện Sai Lầm Đường Vết"
msgid "Display the reprojection error curve for selected tracks"
msgstr "Hiển thị đường cong sai lầm của phép chiếu lại cho đường vết được chọn"
msgid "Show Tracks Motion"
msgstr "Hiện Chuyển Động Đường Vết"
msgid "Display the speed curves (in \"x\" direction red, in \"y\" direction green) for the selected tracks"
msgstr "Hiển thị đường cong tốc độ (hướng \"x\" màu đỏ, hướng \"y\" màu lục) cho các đường vết được chọn"
msgid "Show Green Channel"
msgstr "Hiện Kênh Lục"
msgid "Show green channel in the frame"
msgstr "Hiện kênh màu lục trong bức ảnh"
msgid "Show grid showing lens distortion"
msgstr "Hiện đồ thị chỉ méo hóa thấu kính"
msgid "Show Marker Pattern"
msgstr "Hiện Gương Mẫu Ký Hiệu"
msgid "Show pattern boundbox for markers"
msgstr "Hiện hộp bao quanh mẫu dạng cho ký hiệu"
msgid "Show Marker Search"
msgstr "Hiện Tìm Kiếm Ký Hiệu"
msgid "Show search boundbox for markers"
msgstr "Hiện hộp bao quanh tìm kiếm cho ký hiệu"
msgid "Show Mask Overlay"
msgstr "Hiện Mặt Nạ Che Trên"
msgid "Show Mask Spline"
msgstr "Hiện Mẫu Cong Mặt Nạ"
msgid "Show metadata of clip"
msgstr "Hiện siêu dữ liệu của đoạn"
msgid "Show Names"
msgstr "Hiện Tên"
msgid "Show track names and status"
msgstr "Hiện tên đường vết và trạng thái"
msgid "Show Red Channel"
msgstr "Hiện Kênh Đỏ"
msgid "Show red channel in the frame"
msgstr "Hiện kênh màu đỏ trong bức ảnh"
msgid "Adjust Last Operation"
msgstr "Chỉnh Thao Tác Cuối"
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh Dụng Cụ"
msgid "Sidebar"
msgstr "Thanh Bên Hông"
msgid "Show Seconds"
msgstr "Hiện Giây"
msgid "Show timing in seconds not frames"
msgstr "Hiện thời tự bằng giây, không phải số bức ảnh"
msgid "Show Stable"
msgstr "Hiện Ổn Định"
msgid "Show stable footage in editor (if stabilization is enabled)"
msgstr "Hiện đoạn phim ổn định trong trình biên soạn (nếu được bật ổn định hóa)"
msgid "Show Tiny Markers"
msgstr "Hiện Ký Hiệu Nhỏ"
msgid "Show markers in a more compact manner"
msgstr "Hiện ký hiệu một kiểu gọn hơ"
msgid "Show Track Path"
msgstr "Hiện Đường Vết"
msgid "Show path of how track moves"
msgstr "Hiện đường vết chỉ chuyển động của theo dõi"
msgid "Display frame in grayscale mode"
msgstr "Hiển thị bức ảnh dùng chế độ độ xám"
msgid "Manual Calibration"
msgstr "Chỉnh Bằng Tay"
msgid "Use manual calibration helpers"
msgstr "Dùng đồ giúp đỡ chỉnh bằng tay"
msgid "Mute Footage"
msgstr "Cắt Tiếng Đoạn Phim"
msgid "Mute footage and show black background instead"
msgstr "Tắt đoạn phim và hiện nền màu đen thay thế"
msgctxt "MovieClip"
msgid "View"
msgstr "Màn Chiếu"
msgid "Type of the clip editor view"
msgstr "Loại màn chiếu của trình biên soạn đoạn"
msgid "Show editing clip preview"
msgstr "Hiện dự khán của đoạn đang biên tập"
msgctxt "MovieClip"
msgid "Graph"
msgstr "Biểu Đồ"
msgid "Show graph view for active element"
msgstr "Hiện màn biểu đồ cho phần tử hoạt động"
msgctxt "MovieClip"
msgid "Dopesheet"
msgstr "Bảng Hoạt Hình"
msgid "Dopesheet view for tracking data"
msgstr "Màn bảng hoạt hình cho dữ liệu theo dõi"
msgid "Space Console"
msgstr "Diện Điều Khiển Không Gian"
msgid "Font size to use for displaying the text"
msgstr "Kích cỡ phông dùng cho hiển thị văn bản"
msgid "Command history"
msgstr "Lịch sử lệnh"
msgid "Command line prompt language"
msgstr "Ngôn ngữ dấu lệnh dòng lệnh"
msgid "Prompt"
msgstr "Dấu Lệnh"
msgid "Command line prompt"
msgstr "Dấu lệnh dòng lệnh"
msgid "Command output"
msgstr "Ngõ ra lệnh"
msgid "Space Dope Sheet Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Dữ Liệu Bảng Hoạt Hình Không Gian"
msgid "Dope Sheet space data"
msgstr "Dữ liệu không gian Bảng Hoạt Hình"
msgid "Action displayed and edited in this space"
msgstr "Hành động được hiển thị và chỉnh sửa trong không gian này"
msgid "Auto Snap"
msgstr "Tự Động Hút Dính"
msgid "Automatic time snapping settings for transformations"
msgstr "Cài đặt cho tự động hút dính thời gian cho biến hóa"
msgid "No Auto-Snap"
msgstr "Không Tự Động Hút Dính"
msgid "Snap to 1.0 frame intervals"
msgstr "Hút dính đến đoạn 1.0 bức ảnh"
msgid "Second Step"
msgstr "Bước Thứ Hai"
msgid "Snap to 1.0 second intervals"
msgstr "Hút dính đến đoạn 1.0 giây"
msgid "Nearest Frame"
msgstr "Bức Ảnh Gần Nhất"
msgid "Snap to actual frames (nla-action time)"
msgstr "Hút dính đến bức ảnh thật (thời gian hành động NLA)"
msgid "Nearest Second"
msgstr "Giây Gần Nhất"
msgid "Snap to actual seconds (nla-action time)"
msgstr "Hút dính đến giây thật (thời gian hành động NLA)"
msgid "Nearest Marker"
msgstr "Ký Hiệu Gần Nhất"
msgid "Snap to nearest marker"
msgstr "Hút dính đến ký hiệu gần nhất"
msgid "Show the active object's cloth point cache"
msgstr "Hiện đệm chứa điểm vải của vật thể hoạt động"
msgid "Show the active object's Dynamic Paint cache"
msgstr "Hiện đệm chứa Sơn Động Lý của vật thể hoạt động"
msgid "Show the active object's particle point cache"
msgstr "Hiện đệm chứa điểm hạt của vật thể hoạt động"
msgid "Show the active object's Rigid Body cache"
msgstr "Hiện đệm chứa thân rắn của vật thể hoạt động"
msgid "Show the active object's smoke cache"
msgstr "Hiện đệm chứa khói của vật thể hoạt động"
msgid "Softbody"
msgstr "Thân Thể Mềm"
msgid "Show the active object's softbody point cache"
msgstr "Hiện đệm chứa điểm thân mềm của vật thể hoạt động"
msgid "Settings for filtering animation data"
msgstr "Cài đặt cho lọc dữ liệu hoạt hình"
msgid "Edit all keyframes in scene"
msgstr "Biên tập tất cả bức ảnh mẫu trong cảnh"
msgid "Timeline and playback controls"
msgstr "Thời biểu và điều khiển hát lại hoạt hình"
msgid "Action Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Hành Động"
msgid "Edit keyframes in active object's Object-level action"
msgstr "Biên tập bức ảnh mẫu trong hành động Tầng Vật Thể của vật thể hoạt động"
msgid "Shape Key Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Mẫu Dạng"
msgid "Edit keyframes in active object's Shape Keys action"
msgstr "Biên tập bức ảnh mẫu trong hành động Mẫu Dạng của vật thể hoạt động"
msgid "Edit timings for all Grease Pencil sketches in file"
msgstr "Biên tập hết thời tự cho tất cả phác Bút Sáp trong tập tin"
msgid "Edit timings for Mask Editor splines"
msgstr "Biên tập thời tự cho mẫu cong Biên Tập Mặt Nạ"
msgid "Edit timings for Cache File data-blocks"
msgstr "Biên tập thời tự cho cục dữ liệu Tập Tin Đệm Chứa"
msgid "Show the status of cached frames in the timeline"
msgstr "Hiện trạng thái của bức ảnh được chứa trong thời biểu"
msgid "Show Curve Extremes"
msgstr "Hiện Đường Cong Cực Đoan"
msgid "Mark keyframes where the key value flow changes direction, based on comparison with adjacent keys"
msgstr "Ký hiệu bức ảnh mẫu khi giá trí bức ảnh mẫu được đổi hướng, tùy so sánh với bức ảnh mẫu kề"
msgid "Show Handles and Interpolation"
msgstr "Hiện Tay Cầm và Suy Nội"
msgid "Display keyframe handle types and non-bezier interpolation modes"
msgstr "Hiện loại của tay cầm bức ảnh mẫu và chế độ suy nội vô bezier"
msgid "Show Markers"
msgstr "Hiện Ký Hiệu"
msgid "If any exists, show markers in a separate row at the bottom of the editor"
msgstr "Nếu có cái nào, hiện các ký hiệu trong một hàng ở phía dưới trình biên soạn"
msgid "Show Pose Markers"
msgstr "Hiện Ký Hiệu Dạng Đứng"
msgid "Show markers belonging to the active action instead of Scene markers (Action and Shape Key Editors only)"
msgstr "Hiện ký hiệu của hành động hoạt động thay thế ký hiệu Cảnh (chỉ cho Trình Biên Soạn Hành Động và Mẫu Dạng)"
msgid "Show Sliders"
msgstr "Hiện Trơn Trượt"
msgid "Show sliders beside F-Curve channels"
msgstr "Hiện trơn trượt kề kênh Cong-F"
msgid "Auto-Merge Keyframes"
msgstr "Tự Động-Gồm Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Automatically merge nearby keyframes"
msgstr "Tự động gồm bức ảnh mẫu gần nhau"
msgid "Sync Markers"
msgstr "Đồng Bộ Hóa Ký Hiệu"
msgid "Sync Markers with keyframe edits"
msgstr "Đồng bộ hóa Ký Hiệu với sự biên tập bức ảnh mẫu"
msgid "Realtime Updates"
msgstr "Nâng Cấp Thời Gian Thật"
msgid "When transforming keyframes, changes to the animation data are flushed to other views"
msgstr "Khi biến hóa bức ảnh mẫu, sự thay đổi của dữ liệu hành động được nâng cấp đến các màn khác"
msgid "Space File Browser"
msgstr "Trình Duyệt Tập Tin Không Gian"
msgid "File browser space data"
msgstr "Dữ liệu không gian trình duyệt tập tin"
msgid "Active Operator"
msgstr "Thao Tác Hoạt Động"
msgid "User's bookmarks"
msgstr "Dấu sách của người dùng"
msgid "Active Bookmark"
msgstr "Dấu Sách Hoạt Động"
msgid "Index of active bookmark (-1 if none)"
msgstr "Chỉ số của dấu sách hoạt động (-1 nếu không có)"
msgid "Browsing Mode"
msgstr "Chế Độ Trình Duyệt"
msgid "Type of the File Editor view (regular file browsing or asset browsing)"
msgstr "Loại chiếu của Trình Biên Soạn Tập Tin (trình duyệt tập tin bình thường hay trình tích sản)"
msgid "Asset Browser"
msgstr "Bộ Trình Duyệt Tích Sản"
msgid "Filebrowser Parameter"
msgstr "Tham Số Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Parameters and Settings for the Filebrowser"
msgstr "Tham Số và cài đặt cho Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Recent Folders"
msgstr "Hồ Sơ Gần Đây"
msgid "Active Recent Folder"
msgstr "Hồ Sơ Gần Đây Hoạt Động"
msgid "Index of active recent folder (-1 if none)"
msgstr "Chỉ số của hồ sơ gần đây hoạt động (-1 nếu không có)"
msgid "System Bookmarks"
msgstr "Dấu Sách Hệ Thống"
msgid "System's bookmarks"
msgstr "Dấu Sách Của Hệ Thống"
msgid "Active System Bookmark"
msgstr "Dấu Sách Hệ Thống Hoạt Động"
msgid "Index of active system bookmark (-1 if none)"
msgstr "Chỉ số của dấu sách hệ thống hoạt động (-1 nếu không có)"
msgid "System Folders"
msgstr "Hồ Sơ Hệ Thống"
msgid "System's folders (usually root, available hard drives, etc)"
msgstr "Hồ sơ của hệ thông (thường là rễ, ổ cứng có thể dùng, v.v.)"
msgid "Active System Folder"
msgstr "Hồ Sơ Hệ Thống Hoạt Động"
msgid "Index of active system folder (-1 if none)"
msgstr "Chỉ số của hồ sơ hệ thống hoạt động (-1 nếu không có)"
msgid "Space Graph Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Biểu Đồ Không Gian"
msgid "Graph Editor space data"
msgstr "Dữ liệu không gian của Trình Biên Soạn Biểu Đồ"
msgid "Cursor X-Value"
msgstr "Con Trỏ Tọa Độ X"
msgid "Graph Editor 2D-Value cursor - X-Value component"
msgstr "Tọa độ X của con trỏ trong Trình Biên Soạn Biểu Đồ"
msgid "Cursor Y-Value"
msgstr "Con Trỏ Tọa Độ Y"
msgid "Graph Editor 2D-Value cursor - Y-Value component"
msgstr "Tọa độ Y của con trỏ trong Trình Biên Soạn Biểu Đồ"
msgid "Has Ghost Curves"
msgstr "Có Đường Cong Bóng"
msgid "Graph Editor instance has some ghost curves stored"
msgstr "Thực thể Biên Tập biểu đồ có giữ vài đường cong bóng"
msgid "Edit animation/keyframes displayed as 2D curves"
msgstr "Biên tập hoạt hình/bức ảnh được hiển thị như đường cong 2D"
msgid "Edit drivers"
msgstr "Biên tập điều vận"
msgid "Individual Centers"
msgstr "Trung Tâm Riêng"
msgid "Show Cursor"
msgstr "Hiện Con Trỏ"
msgid "Show 2D cursor"
msgstr "Hiện Con Trỏ 2D"
msgid "Show Extrapolation"
msgstr "Hiện Suy Ngoại"
msgid "Show Handles"
msgstr "Hiện Tay Cầm"
msgid "Show handles of Bezier control points"
msgstr "Hiện tay cầm của điểm kiểm soát Bezier"
msgid "Auto Normalization"
msgstr "Tự Động Đơn Vị Hóa"
msgid "Automatically recalculate curve normalization on every curve edit"
msgstr "Tự động đơn vị hóa lại đường cong mỗi khi chỉnh sửa đường cong"
msgid "Use Normalization"
msgstr "Dùng Đơn Vị Hóa"
msgid "Display curves in normalized range from -1 to 1, for easier editing of multiple curves with different ranges"
msgstr "Hiển thị đường cong được đơn vị hóa trong phạm vi -1 đến 1, cho đễ biên tập nhiều đường cong có phạm vi khác nhau"
msgid "Only Selected Keyframes Handles"
msgstr "Chỉ Tay Cầm Bức Ảnh Mẫu Được Chọn"
msgid "Only show and edit handles of selected keyframes"
msgstr "Chỉ hiện và biên tập tay cầm của bức ảnh mẫu được chọn"
msgid "Space Image Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Ảnh Không Gian"
msgid "Image and UV editor space data"
msgstr "Dữ liệu của trình biên soạn không gian và ảnh UV"
msgid "Display Channels"
msgstr "Hiển Thị Kênh"
msgid "Channels of the image to display"
msgstr "Các kênh của ảnh để hiển thị"
msgid "Display image with RGB colors and alpha transparency"
msgstr "Hiển thị ảnh bằng màu RGB và độ đục"
msgid "Display image with RGB colors"
msgstr "Hiển thị ảnh bằng màu RGB"
msgid "Display alpha transparency channel"
msgstr "Hiển thị kênh độ đục"
msgid "Z-Buffer"
msgstr "Đệm Z"
msgid "Display Z-buffer associated with image (mapped from camera clip start to end)"
msgstr "Hiển Thị đệm Z của ảnh (ánh xạ từ độ sâu bắt đầu cắt đến kết thúc của máy quay phim)"
msgid "Grease pencil data for this space"
msgstr "Dữ liệu bút sáp cho không gian này"
msgid "View the image"
msgstr "Hiển thị ảnh"
msgid "UV Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn UV"
msgid "UV edit in mesh editmode"
msgstr "Biên tập UV trong chế độ biên tập mạng lưới"
msgid "2D image painting mode"
msgstr "Chế độ sơn ảnh 2D"
msgid "Mask editing"
msgstr "Biên tập mặt nạ"
msgid "Overlay Settings"
msgstr "Cài Đặt Lớp Che"
msgid "Settings for display of overlays in the UV/Image editor"
msgstr "Cài đặt cho hiển thị các lớp che trong trình biên soạn UV/Ảnh"
msgid "Rotation/Scaling Pivot"
msgstr "Điểm Tựa Xoay/Phóng To"
msgid "Pivot around the 3D cursor"
msgstr "Tựa quanh con trỏ 3D"
msgid "Pivot around active object"
msgstr "Tựa quanh vật thể hoạt động"
msgid "Line Sample"
msgstr "Mẫu Đường"
msgid "Sampled colors along line"
msgstr "Màu mẫu được lấy từ một đường"
msgid "Scopes to visualize image statistics"
msgstr "Các kế cho hiển thị thông kế ảnh"
msgid "Show Mask Editor"
msgstr "Hiện Biên Tập Mặt Nạ"
msgid "Show Mask editing related properties"
msgstr "Hiện đặc tính về biên tập Mặt Nạ"
msgid "Show Paint"
msgstr "Hiện Sơn"
msgid "Show paint related properties"
msgstr "Hiện đặc tính về sơn"
msgid "Show Render"
msgstr "Hiện Kết Xuất"
msgid "Show render related properties"
msgstr "Hiện đặc tính về kết xuất"
msgid "Display Repeated"
msgstr "Hiển Thị Lặp Lại"
msgid "Display the image repeated outside of the main view"
msgstr "Hiển thị ảnh lặp lại ra ngoài màn chiếu chánh"
msgid "Show Stereo"
msgstr "Hiện Nhị Kênh"
msgid "Display the image in Stereo 3D"
msgstr "Hiển thị ảnh kiểu Nhị Kênh 3D"
msgid "Show UV Editor"
msgstr "Hiện Trình Biên Soạn UV"
msgid "Show UV editing related properties"
msgstr "Hiện đặc tính về biên tập UV"
msgid "Image Pin"
msgstr "Đinh Ảnh"
msgid "Display current image regardless of object selection"
msgstr "Hiển thị ảnh hiện tại không kể có vật thể nào được chọn"
msgid "Update Automatically"
msgstr "Nâng Cấp Tự Động"
msgid "Update other affected window spaces automatically to reflect changes during interactive operations such as transform"
msgstr "Tự động nâng cấp các không gian cửa sổ khác được ảnh hưởng cho có hiển thị sự biến đổi khi thực hành thao tác tương tác như biến hóa"
msgid "UV editor settings"
msgstr "Cài đặt của trình biên soạn UV"
msgid "Zoom factor"
msgstr "Hệ Số Phóng To"
msgid "Space Info"
msgstr "Thông Tin Không Gian"
msgid "Info space data"
msgstr "Dữ liệu không gian thông tin"
msgid "Show Debug"
msgstr "Hiện Sửa Sai Lầm"
msgid "Display debug reporting info"
msgstr "Hiển thị báo cáo cho sửa sai lầm"
msgid "Show Error"
msgstr "Hiện Sai Lầm"
msgid "Display error text"
msgstr "Hiển thị văn bản sai lầm"
msgid "Show Info"
msgstr "Hiện Thông Tin"
msgid "Display general information"
msgstr "Hiển thị thông tin tổng quát"
msgid "Show Operator"
msgstr "Hiện Thao Tác"
msgid "Display the operator log"
msgstr "Hiển thị vở thao tác"
msgid "Show Warn"
msgstr "Hiện Cảnh Báo"
msgid "Display warnings"
msgstr "Hiển thị cảnh cáo"
msgid "Space Nla Editor"
msgstr "Không Gian Biên Tập NLA"
msgid "NLA editor space data"
msgstr "Dữ liệu không gian của trình biên soạn NLA"
msgid "Show Local Markers"
msgstr "Hiện Ký Hiệu Địa Phương"
msgid "Show action-local markers on the strips, useful when synchronizing timing across strips"
msgstr "Hiện ký hiệu hành động-địa phương trên các đoạn, có lợi ích khi đồng bộ hóa thời tự qua các đoạn"
msgid "Show Control F-Curves"
msgstr "Hiện Cong-F Điều Khiển"
msgid "Show influence F-Curves on strips"
msgstr "Hiện các Cong-F được ảnh hưởng các đoạn"
msgid "When transforming strips, changes to the animation data are flushed to other views"
msgstr "Khi biến hóa đoạn, biến đổi dữ liệu hoạt hình sẽ chiếu trong các màn khác"
msgid "Space Node Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Giao Điểm Không Gian"
msgid "Node editor space data"
msgstr "Dữ liệu không gian của trình biên soạn giao điểm"
msgid "Channels of the image to draw"
msgstr "Các kênh của ảnh để vẽ"
msgid "Backdrop Offset"
msgstr "Dịch Y Nền "
msgid "Backdrop offset"
msgstr "Dịch Y của nền "
msgid "Backdrop Zoom"
msgstr "Phóng Vào Nền"
msgid "Backdrop zoom factor"
msgstr "Hệ số phóng to nền"
msgid "Cursor Location"
msgstr "Vị Trí Con Trỏ"
msgid "Location for adding new nodes"
msgstr "Vị trí cho thêm giao điểm mới"
msgid "Edit Tree"
msgstr "Biên Tập Cây"
msgid "Node tree being displayed and edited"
msgstr "Cây giao điểm đang hiển thị và biên tập"
msgid "Data-block whose nodes are being edited"
msgstr "Cục dữ liệu đang biên tập giao điểm của nó"
msgid "ID From"
msgstr "ID Từ"
msgid "Data-block from which the edited data-block is linked"
msgstr "Cục dữ liệu nào được liên kết với cục dữ liệu được biên tập"
msgid "Auto-offset Direction"
msgstr "Hướng Tự Động Dịch"
msgid "Direction to offset nodes on insertion"
msgstr "Hướng để dịch giao điểm khi chèn giao điểm mới"
msgid "Settings for display of overlays in the Node Editor"
msgstr "Cài đặt cho hiển thị các lớp che trong Trình Biên Soạn Giao Điểm"
msgid "Path from the data-block to the currently edited node tree"
msgstr "Đường đẫn từ cục dữ liệu đến cây giao điểm đang biên tập"
msgid "Use the pinned node tree"
msgstr "Dùng cây giao điểm được đóng đinh"
msgid "Type of data to take shader from"
msgstr "Lấy bộ tô sắc từ loại dữ liệu nào"
msgid "Edit shader nodes from Object"
msgstr "Biên tập giao điểm bộ tô sắc từ Vật Thể"
msgid "Edit shader nodes from World"
msgstr "Biên tập giao điểm bộ tô sắc từ Thế Giới"
msgid "Edit shader nodes from Line Style"
msgstr "Biên tập giao điểm bộ tô sắc từ Phong Cách Nét"
msgid "Use active Viewer Node output as backdrop for compositing nodes"
msgstr "Dùng Giao Điểm Khán hoạt động ngõ ra làm nền cho giao điểm ghép"
msgid "Type of data to take texture from"
msgstr "Lấy chất liệu từ loại dữ liệu nào"
msgid "Edit texture nodes from World"
msgstr "Biên tập giao điểm chất liệu từ Thế Giới"
msgid "Edit texture nodes from Brush"
msgstr "Biên tập giao điểm chất liệu từ Bút"
msgid "Edit texture nodes from Line Style"
msgstr "Biên tập giao điểm chất liệu từ Phong Cách Nét"
msgid "Node tree type to display and edit"
msgstr "Cây giao điểm cho hiển thị và biên tập"
msgid "Auto Render"
msgstr "Tự Động Kết Xuất"
msgid "Re-render and composite changed layers on 3D edits"
msgstr "Kết xuất lại và ghép lớp được đổi trong biên tập 3D"
msgid "Auto-offset"
msgstr "Tự động dịch"
msgid "Automatically offset the following or previous nodes in a chain when inserting a new node"
msgstr "Tự động dịch các giao điểm trước hay sau trong một chuỗi khi chèn một giao điểm mới"
msgid "Space Outliner"
msgstr "Mục Lục Không Gian"
msgid "Outliner space data"
msgstr "Dữ liệu không gian mục lục"
msgid "Type of information to display"
msgstr "Loại dữ liệu để hiển thị"
msgid "Display scenes and their view layers, collections and objects"
msgstr "Hiển thị cảnh và lớp màn, sưu tập, và vật thể của chúng nó"
msgid "Display collections and objects in the view layer"
msgstr "Hiển thị các sưu tập và vật thể trong lớp màn"
msgid "Display data belonging to the Video Sequencer"
msgstr "Hiển thị dữ liệu của Bộ Trình Tự Video"
msgid "Blender File"
msgstr "Tập Tin Blender"
msgid "Display data of current file and linked libraries"
msgstr "Hiển thị dữ liệu của tập tin hiện tại và các thư viện được liên kết"
msgid "Data API"
msgstr "API Dữ Liệu"
msgid "Display low level Blender data and its properties"
msgstr "Hiển thị dữ liệu Blender cấp thấp và đặc tính của nó"
msgid "Library Overrides"
msgstr "Đồ Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Display data-blocks with library overrides and list their overridden properties"
msgstr "Hiển thị cục dữ liệu có đồ vượt quyền thư viện và chiếu các đặc điểm được vượt quyền"
msgid "Orphan Data"
msgstr "Dữ Liệu Mồ Côi"
msgid "Display data-blocks which are unused and/or will be lost when the file is reloaded"
msgstr "Hiển thị cục dữ liệu mà chưa được dùng và/hay sẽ bị mất khi tập tin được nhập lại"
msgctxt "ID"
msgid "Filter by Type"
msgstr "Lọc bằng Loại"
msgid "Data-block type to show"
msgstr "Hiển thị loại cục dữ liệu nào"
msgid "Invert the object state filter"
msgstr "Đảo nghịch bộ lọc trạng thái của vật thể"
msgid "Object State Filter"
msgstr "Bộ Lọc Trạng Thái Vật Thể"
msgid "Show all objects in the view layer"
msgstr "Hiện tất cả vật thể trong lớp màn chiếu"
msgid "Show visible objects"
msgstr "Hiện vật thể đang hiển thị"
msgid "Show selected objects"
msgstr "Hiện vật thể được chọn"
msgid "Show only the active object"
msgstr "Chỉ hiện vật thể hoạt động"
msgid "Show only selectable objects"
msgstr "Chỉ hiện vật thể có thể được chọn"
msgid "Display Filter"
msgstr "Hiển Thị Bộ Lọc"
msgid "Live search filtering string"
msgstr "Xâu lọc tìm kiếm trực tiếp"
msgid "Library Override View Mode"
msgstr "Chế Độ Hiển Thị Cho Vượt Quyền Của Thư Viện"
msgid "Choose different visualizations of library override data"
msgstr "Chọn những kiểu sự hiển thị khác cho dữ liệu vượt quyền của thư viện"
msgid "Display all local override data-blocks with their overridden properties and buttons to edit them"
msgstr "Hiển thị hết cục dữ liệu vượt quyền địa phương với đặc tính được vượt quyền và những nút cho biện tập chúng nó"
msgid "Hierarchies"
msgstr "Tầng Bậc"
msgid "Display library override relationships"
msgstr "Hiển thị các quan hệ vượt quyền cho thư viện"
msgid "Show Mode Column"
msgstr "Hiện Cột Chế Độ"
msgid "Show the mode column for mode toggle and activation"
msgstr "Hiện cột chế độ để bật/tắt và khởi động"
msgid "Indirect only"
msgstr "Chỉ gián tiếp"
msgid "Case Sensitive Matches Only"
msgstr "Chỉ Giống Hệt Chứ Hoa Và Chữ Thương"
msgid "Only use case sensitive matches of search string"
msgstr "Chỉ nhận kết qủa có chữ hoa và chữ thương giống hệt xâu văn bản đang tìm"
msgid "Show Object Children"
msgstr "Hiện Vật Thể Con Cái"
msgid "Show children"
msgstr "Hiện con cái"
msgid "Show Collections"
msgstr "Hiện Sưu Tập"
msgid "Show collections"
msgstr "Hiện sưu tập"
msgid "Complete Matches Only"
msgstr "Chỉ Giống Hệt Toàn Bộ"
msgid "Only use complete matches of search string"
msgstr "Chỉ dùng đồ giống hệt toàn bộ của xâu tìm kiếm"
msgid "Show only data-blocks of one type"
msgstr "Hiện chỉ một loại cục dữ liệu"
msgid "Show System Overrides"
msgstr "Hiện Đồ Vượt Quyền Hệ Thống"
msgid "For libraries with overrides created, show the overridden values that are defined/controlled automatically (e.g. to make users of an overridden data-block point to the override data, not the original linked data)"
msgstr "Cho thư viện đã có đồ vượt quyền, hiện các giá trị được chỉ định/kiểm soát tự động (ví dụ bắt người dùng một cục dữ liệu chỉ đến dữ liệu bị vượt quyền, không phải là dữ liệu ban đầu được liên kết)"
msgid "Filter Objects"
msgstr "Lọc Vật Thể"
msgid "Show objects"
msgstr "Hiện vật thể"
msgid "Show Armatures"
msgstr "Hiện Cốt"
msgid "Show armature objects"
msgstr "Hiện vật thể cốt"
msgid "Show Cameras"
msgstr "Hiện Máy Quay Phim"
msgid "Show camera objects"
msgstr "Hiện vật thể máy quay phim"
msgid "Show Object Contents"
msgstr "Hiện Nội Dung Vật Thể"
msgid "Show what is inside the objects elements"
msgstr "Hiện cái gì ờ trong phần tử vật thể"
msgid "Show Empties"
msgstr "Hiện vật Thể Rỗng"
msgid "Show empty objects"
msgstr "Hiện vật thể rỗng"
msgid "Show Lights"
msgstr "Hiện Đèn"
msgid "Show light objects"
msgstr "Hiện vật thể đèn"
msgid "Show Meshes"
msgstr "Hiện Mạng Lưới"
msgid "Show mesh objects"
msgstr "Hiện vật thể mạng lưới"
msgid "Show Other Objects"
msgstr "Hiện Vật Thể Khác"
msgid "Show curves, lattices, light probes, fonts, ..."
msgstr "Hiện đường cong, lưới rào, quang kế, phông, ..."
msgid "Show All View Layers"
msgstr "Hiện Hết Lớp Màn Chiếu"
msgid "Show all the view layers"
msgstr "Hiện tất cả lớp màn chiếu"
msgid "Sort Alphabetically"
msgstr "Sắp xếp Thứ Tự Chữ Cái"
msgid "Sync Outliner Selection"
msgstr "Đồng Bộ Hóa Sự Lựa Chọn Mục Lục"
msgid "Sync outliner selection with other editors"
msgstr "Đồng bộ hóa sự lựa chọn của mục lục với các trình biên soạn khác"
msgid "Space Preferences"
msgstr "Tùy Chọn Không Gian"
msgid "Blender preferences space data"
msgstr "Dữ liệu không gian tùy chọn Blender"
msgid "Search term for filtering in the UI"
msgstr "Chữ tìm kiếm cho lọc trong giao diện người dùng"
msgid "Filter method"
msgstr "Phương Pháp Lọc"
msgid "Filter based on the operator name"
msgstr "Lọc tùy cơ sở tên của thao tác"
msgid "Key-Binding"
msgstr "Chỉ Định Phím"
msgid "Filter based on key bindings"
msgstr "Lọc tùy chỉ định phím"
msgid "Properties Space"
msgstr "Không Gian Đặc Tính"
msgid "Properties space data"
msgstr "Dữ liệu của không gian đặc tính"
msgid "Active Tool and Workspace settings"
msgstr "Cài đặt Dụng Cụ hoạt động và Công Trường"
msgid "Scene Properties"
msgstr "Đặc Tính Cảnh"
msgid "Render Properties"
msgstr "Đặc Tính Kết Xuất"
msgid "Output Properties"
msgstr "Đặc Tính Ngõ Ra"
msgid "View Layer Properties"
msgstr "Đặc Tính Lớp Màn Chiếu"
msgid "World Properties"
msgstr "Đặc Tính Thế Giới"
msgid "Collection Properties"
msgstr "Đặc Tính Sưu Tập"
msgid "Object Constraint Properties"
msgstr "Đặc Tính Ràng Buộc Vật Thể"
msgid "Modifier Properties"
msgstr "Đặc Tính Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Object Data Properties"
msgstr "Đắc Tính Dữ Liệu Vật Thể"
msgid "Bone Properties"
msgstr "Đặc Tính Xương"
msgid "Bone Constraint Properties"
msgstr "Đặc Tính Ràng Buộc Xương"
msgid "Material Properties"
msgstr "Đặc Tính Vật Liệu"
msgid "Texture Properties"
msgstr "Đặc Tính Chất Liệu"
msgid "Particle Properties"
msgstr "Đặc Tính Hạt"
msgid "Physics Properties"
msgstr "Đặc Tính Vật Lý"
msgid "Visual Effects Properties"
msgstr "Đặc Tính Hiệu Ứng Hiển Thị"
msgid "Outliner Sync"
msgstr "Đồng Bộ Hóa Mục Lục"
msgid "Change to the corresponding tab when outliner data icons are clicked"
msgstr "Đổi đến cùng nhẵn khi biểi tượng của dữ liệu mục lục được bấm"
msgid "Always change tabs when clicking an icon in an outliner"
msgstr "Lần nào cũng đổi nhẵn khi bấm một biểu tượng trong một mục lục"
msgid "Never change tabs when clicking an icon in an outliner"
msgstr "Không bao giờ đổi nhẵn khi bấm một biểu tượng trong một mục lục"
msgid "Change tabs only when this editor shares a border with an outliner"
msgstr "Chỉ đổi nhẵn khi bộ biên đồ này đang chia sẻ một biên giới với một mục lục"
msgid "Tab Search Results"
msgstr "Kết Qủa Tìm Kiếm Nhẵn"
msgid "Whether or not each visible tab has a search result"
msgstr "Mỗi nhẵn hiện có kết qủa tìm kiếm hay không"
msgid "Pin ID"
msgstr "ID Đóng Đinh"
msgid "Use the pinned context"
msgstr "Dùng bối cảnh đóng đinh"
msgid "Space Sequence Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Phối Hình Không Gian"
msgid "Sequence editor space data"
msgstr "Dữ liệu không gian của trình biên soạn trình tự"
msgid "Display Channel"
msgstr "Hiển Thị Kênh"
msgid "The channel number shown in the image preview. 0 is the result of all strips combined"
msgstr "Số kênh đang hiển thị trong dự khán ảnh. 0 là hết đoạn ảnh ghép lại"
msgid "View mode to use for displaying sequencer output"
msgstr "Chế độ hiển thị để dùng cho hiển thị ngõ ra của bộ trình tự"
msgid "Luma Waveform"
msgstr "Hình Dạng Sóng Độ Sáng"
msgid "Chroma Vectorscope"
msgstr "Kế Vectơ Màu Sắc"
msgid "Grease Pencil data for this Preview region"
msgstr "Dữ liệu Bút Sáp cho vùng Dự Khán này"
msgid "Overlay Type"
msgstr "Loại Lớp Che"
msgid "Overlay display method"
msgstr "Phương pháp của lớp che"
msgid "Show rectangle area overlay"
msgstr "Hiện khu vực chữ nhật lớp che"
msgid "Reference"
msgstr "Tham Chiếu"
msgid "Show reference frame only"
msgstr "Chỉ cho xem bức ảnh tham chiếu"
msgid "Current"
msgstr "Hiện Tại"
msgid "Show current frame only"
msgstr "Chỉ hiện bức ảnh hiện tại"
msgid "Channels of the preview to display"
msgstr "Vẽ các kênh nào trong dự khán"
msgid "Settings for display of overlays"
msgstr "Cài đặt cho hiển thị các lớp che"
msgid "No display"
msgstr "Không hiển thị"
msgid "Scene size"
msgstr "Kích cỡ cảnh"
msgid "Use Backdrop"
msgstr "Ảnh Nền"
msgid "Display result under strips"
msgstr "Hiển thị kết qủa dưới đoạn"
msgid "Display Frames"
msgstr "Hiển Thị Số Bức Ảnh"
msgid "Display frames rather than seconds"
msgstr "Hiển thị số bức ảnh thay thế giây"
msgid "Context Gizmo"
msgstr "Đồ Đạc Bối Cảnh"
msgid "Context sensitive gizmos for the active item"
msgstr "Đồ đạc nhạy cảm bối cảnh cho mặt hàng hoạt động"
msgid "Tool Gizmo"
msgstr "Đô Đạc Dụng Cụ"
msgid "Active tool gizmo"
msgstr "Đồ đạc dụng cụ hoạt động"
msgid "Show Overexposed"
msgstr "Hiện Hứng Dư"
msgid "Show overexposed areas with zebra stripes"
msgstr "Hiện khu vực bị hứng dư bằng sọc ngựa quảng"
msgid "Show Overlays"
msgstr "Hiện Các Lớp Che"
msgid "Separate Colors"
msgstr "Chẻ Màu"
msgid "Separate color channels in preview"
msgstr "Chẻ kênh màu trong dự khán"
msgid "Transform Preview"
msgstr "Dự Khán Biến Hóa"
msgid "Show preview of the transformed frames"
msgstr "Hiện dự khán của các bức ảnh được biến hóa"
msgid "Limit View to Contents"
msgstr "Hạn Chế Màn Chiếu Nội Dung"
msgid "Limit timeline height to maximum used channel slot"
msgstr "Hạn chế chiều cao của thời lịch tới khe kênh tối đa được dùng"
msgid "Transform markers as well as strips"
msgstr "Biến hóa ký hiệu và đoạn ảnh"
msgid "Use Proxies"
msgstr "Dùng Đại Lý"
msgid "Use optimized files for faster scrubbing when available"
msgstr "Dùng tập tin tối ưu cho keo đi nhanh hơn khi có thể dùng"
msgid "Zoom to Fit"
msgstr "Phóng To Cho Vừa"
msgid "Automatically zoom preview image to make it fully fit the region"
msgstr "Tự động phóng to ảnh dự khán cho ché vừa đầy vùng"
msgid "View Type"
msgstr "Loại Màn"
msgid "Type of the Sequencer view (sequencer, preview or both)"
msgstr "Loại màn chiếu của bộ trình tự (bộ trình tự, dự khán hay cả hai)"
msgid "Sequencer & Preview"
msgstr "Bộ Trình Tự & Dự Khán"
msgid "Space Spreadsheet"
msgstr "Bảnh Tính Không Gian"
msgid "Spreadsheet space data"
msgstr "Dữ liệu không gian bảng tính"
msgid "Attribute domain to display"
msgstr "Phạm vi đặc điểm để hiển thị"
msgid "Columns"
msgstr "Cột"
msgid "Persistent data associated with spreadsheet columns"
msgstr "Dữ liệu cố chấp liên quan các cột bảng tính"
msgid "Display Context Path Collapsed"
msgstr "Hiển Thị Đường Dẫn Bối Cảnh Bị Sạp"
msgid "Geometry Component"
msgstr "Thành Phần Hình Dạng"
msgid "Part of the geometry to display data from"
msgstr "Hiển thị dữ liệu từ bộ phận nào của hình dạng"
msgid "Is Pinned"
msgstr "Được Đóng Đinh"
msgid "Context path is pinned"
msgstr "Đường dẫn được đóng đinh"
msgid "Object Evaluation State"
msgstr "Tráng Thái Tính Toán Vật Thể"
msgid "Use data from fully or partially evaluated object"
msgstr "Dùng dữ liệu từ vật thể được tính toán toàn bộ hay một phần"
msgid "Use data from original object without any modifiers applied"
msgstr "Dùng dữ liệu của vật thể ban gốc mà không có bộ điều chỉnh nào được áp dụng"
msgid "Viewer Node"
msgstr "Giao Điểm Màn Chiếu"
msgid "Use intermediate data from viewer node"
msgstr "Dùng dữ liệu giữa từ giao điểm màn chiếu"
msgid "Row Filters"
msgstr "Bộ Lọc Hàng"
msgid "Filters to remove rows from the displayed data"
msgstr "Các bộ lọc cho xóa hàng từ dữ liệu được hiển thị"
msgid "Show Only Selected"
msgstr "Hiện Chỉ Được Chọn"
msgid "Only include rows that correspond to selected elements"
msgstr "Chỉ gồm các hàng tương tự phần tử được chọn"
msgid "Use Filter"
msgstr "Sử Dụng Bộ Lọc"
msgid "Space Text Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Văn Bản Không Gian"
msgid "Text editor space data"
msgstr "Dữ liệu không gian của trình biên soạn văn bản"
msgid "Find Text"
msgstr "Tìm Văn Bản"
msgid "Text to search for with the find tool"
msgstr "Tìm văn bản nào khi dùng dụng cụ tìm kiếm"
msgid "Margin Column"
msgstr "Lề Cột"
msgid "Column number to show right margin at"
msgstr "Số cột để cho hiện vị trí lề phía phải"
msgid "Replace Text"
msgstr "Thay Thế Văn Bản"
msgid "Text to replace selected text with using the replace tool"
msgstr "Thay thế văn bản với văn bản nào khi dùng dụng cụ thay thế"
msgid "Highlight Line"
msgstr "Tô Sáng Dòng"
msgid "Highlight the current line"
msgstr "Tô sáng dòng hiện tại"
msgid "Line Numbers"
msgstr "Số Dòng"
msgid "Show line numbers next to the text"
msgstr "Hiện số dòng kề bên hàng văn bản"
msgid "Show Margin"
msgstr "Hiện Lề"
msgid "Show right margin"
msgstr "Hiện lề phía phải"
msgid "Syntax Highlight"
msgstr "Tô Sáng Cú Pháp"
msgid "Syntax highlight for scripting"
msgstr "Tô sáng cú pháp cho viết văn thảo"
msgid "Word Wrap"
msgstr "Trở Dòng Chữ"
msgid "Wrap words if there is not enough horizontal space"
msgstr "Cho chữ đi dòng dưới nếu không có đủ không gian ngang"
msgid "Tab Width"
msgstr "Bề Rộng Tab"
msgid "Number of spaces to display tabs with"
msgstr "Dùng số lượng dấu cách cho hiển thị tab"
msgid "Text displayed and edited in this space"
msgstr "Không gian cho hiển thị và biên tập văn bản"
msgid "Top Line"
msgstr "Dòng Trên Cùng"
msgid "Top line visible"
msgstr "Dòng trên cùng"
msgid "Search in all text data-blocks, instead of only the active one"
msgstr "Tìm kiếm trong hết cục dữ liệu văn bản, thay thế chỉ trong cục dữ liệu đang hoạt động"
msgid "Find Wrap"
msgstr "Tìm Trở Dòng"
msgid "Search again from the start of the file when reaching the end"
msgstr "Tìm kiếm tiếp từ đầu tập tin khi tìm kiếm đến cuối tập tin"
msgid "Live Edit"
msgstr "Biên Tập Trực Tiếp"
msgid "Match Case"
msgstr "Tìm Tùy Kiểu Chữ"
msgid "Search string is sensitive to uppercase and lowercase letters"
msgstr "Tìm xâu theo kiểu chữ hoa hay chữ thường"
msgid "Overwrite characters when typing rather than inserting them"
msgstr "Ghi lên ký tự khi gõ chữ mới thay thế chèn ký tự mới vào"
msgid "Visible Lines"
msgstr "Dòng Hiển Thị"
msgid "Amount of lines that can be visible in current editor"
msgstr "Số lượng dòng có thể hiển thị một lượt trong trình biên soạn hiện tại"
msgid "3D View Space"
msgstr "Không Gian Màn 3D"
msgid "3D View space data"
msgstr "Dữ liệu không của Màn 3D"
msgid "Active camera used in this view (when unlocked from the scene's active camera)"
msgstr "Máy quay phim hoạt động cho màn này (khi mở khóa từ máy quay phim hoạt động của cảnh)"
msgid "3D View far clipping distance"
msgstr "Khoảng cách cắt xa cho Màn 3D"
msgid "3D View near clipping distance (perspective view only)"
msgstr "Khoảng cách cắt gần cho Màn 3D (chỉ cho phép chiếu phối cảnh)"
msgid "Visibility Icon"
msgstr "Biểu Tượng Hiển Thị"
msgid "Lens"
msgstr "Kính Thấu"
msgid "Viewport lens angle"
msgstr "Góc Thấu Kính Màn Chiếu"
msgid "Display an isolated subset of objects, apart from the scene visibility"
msgstr "Hiển thị một hạ tập hợp vật thể cô lập, không thuộc sự hiển thị của cảnh"
msgid "Lock to Bone"
msgstr "Khóa Với Xương"
msgid "3D View center is locked to this bone's position"
msgstr "Trung tâm Màn 3D bị khóa đến vị trí xương này"
msgid "Lock Camera to View"
msgstr "Khóa Máy Quy Phim Trong Màn"
msgid "Enable view navigation within the camera view"
msgstr "Bật chuyển hướng màn trong màn của máy quay phim"
msgid "Lock to Cursor"
msgstr "Khóa Với Con Trỏ"
msgid "3D View center is locked to the cursor's position"
msgstr "Trung tâm Màn 3D bị khóa đến vị trí con trỏ"
msgid "Lock to Object"
msgstr "Khóa Với Vật Thể"
msgid "3D View center is locked to this object's position"
msgstr "Trung tâm Màn 3D bị khóa đến vị trí vật thể này"
msgid "Mirror VR Session"
msgstr "Gương Phiên Chạy Sự Thật Ảo"
msgid "Synchronize the viewer perspective of virtual reality sessions with this 3D viewport"
msgstr "Đồng bộ hóa chiếu phối cảnh của người xem của phiên chạy sự thật ảo với màn chiếu 3D này"
msgid "Settings for display of overlays in the 3D viewport"
msgstr "Cài đặt cho hiển thị các lớp che trong màn chiếu 3D"
msgid "3D Region"
msgstr "Vùng 3D"
msgid "Quad View Regions"
msgstr "Vùng Tư Màn"
msgid "3D regions (the third one defines quad view settings, the fourth one is same as 'region_3d')"
msgstr "Vùng 3D (vùng thứ ba được chỉ định cài đặt tư màn, vùng thứ tư cùng giống 'region_3d' (vùng_3d))"
msgid "Settings for shading in the 3D viewport"
msgstr "Cài đặt cho tô sắc trong màn chiếu 3D"
msgid "Show 3D Marker Names"
msgstr "Hiện Tên Ký Hiệu 3D"
msgid "Show names for reconstructed tracks objects"
msgstr "Hiện tên cho vật thể đường vết được xây lại"
msgid "Show Camera Path"
msgstr "Hiện Đường Máy Quay Phim"
msgid "Show reconstructed camera path"
msgstr "Hiện đường máy quay phim được xây đựng lại"
msgid "Show Camera Focus Distance"
msgstr "Hiện Quãng Tiêu Điểm Máy Quay Phim"
msgid "Gizmo to adjust camera focus distance (depends on limits display)"
msgstr "Đồ đạc để chỉnh quãng tiêu điểm của máy quay (tùy giới hạn của màn hình)"
msgid "Show Camera Lens"
msgstr "Hiện Thấu Kính Máy Quay Phim"
msgid "Gizmo to adjust camera focal length or orthographic scale"
msgstr "Đồ đạc cho chỉnh bề dài tiêu điểm của máy quay phim hay phóng to trực giao"
msgid "Show Empty Force Field"
msgstr "Hiện Lực Trường Rỗng"
msgid "Gizmo to adjust the force field"
msgstr "Đồ đạc để chỉnh lực trường"
msgid "Show Empty Image"
msgstr "Hiện Ảnh Rỗng"
msgid "Gizmo to adjust image size and position"
msgstr "Đồ đạc để chỉnh khổ và vị trí ảnh"
msgid "Show Light Look-At"
msgstr "Hiện Đèn Xem Đến"
msgid "Gizmo to adjust the direction of the light"
msgstr "Đồ đạc để chỉnh hướng của đèn"
msgid "Show Light Size"
msgstr "Hiện Kích Cỡ Đèn"
msgid "Gizmo to adjust spot and area size"
msgstr "Đồ đạc để chỉnh kích cỡ điểm và diện tích"
msgid "Show Object Rotation"
msgstr "Hiện Xoay Vật Thể"
msgid "Gizmo to adjust rotation"
msgstr "Đồ đạc để chỉnh xoay"
msgid "Show Object Scale"
msgstr "Hiện Phóng To Vật Thể"
msgid "Gizmo to adjust scale"
msgstr "Đồ đạc để chỉnh phóng to"
msgid "Show Object Location"
msgstr "Hiện Vị Trí Vật Thể"
msgid "Gizmo to adjust location"
msgstr "Đồ đạc để chỉnh vị trí"
msgid "Speaker"
msgstr "Loa"
msgid "Show Reconstruction"
msgstr "Hiện Sự Xây Dựng Lại"
msgid "Display reconstruction data from active movie clip"
msgstr "Hiển thị dữ liệu xây dựng lại từ đoạn phim hoạt động"
msgid "Show the left and right cameras"
msgstr "Hiện máy quay phim trái và phải"
msgid "Show the stereo 3D convergence plane"
msgstr "Hiện mặt phẳng hội tụ 3D kiểu nhị kênh"
msgid "Show the stereo 3D frustum volume"
msgstr "Hiện thể tích hình cụt 3D kiểu nhị kênh"
msgid "3D"
msgstr "3D"
msgid "Plane Alpha"
msgstr "Độ Đục Mặt Phẳng"
msgid "Opacity (alpha) of the convergence plane"
msgstr "Độ đục của mặt phằng hội tụ"
msgid "Stereo Eye"
msgstr "Mắt Nhị Kênh"
msgid "Current stereo eye being displayed"
msgstr "Mắt nhị kênh hiện tại đang hiển thị"
msgid "Left Eye"
msgstr "Mắt Trái"
msgid "Right Eye"
msgstr "Mắt Phải"
msgid "Volume Alpha"
msgstr "Độ Đục Thể Tích"
msgid "Opacity (alpha) of the cameras' frustum volume"
msgstr "Độ đục của thể tích hình cụt của các máy quay phim"
msgid "Tracks Size"
msgstr "Kích Cỡ Đường Vết"
msgid "Display size of tracks from reconstructed data"
msgstr "Kích cỡ hiển thi của đường vết từ dữ liệu được xây đựng lại"
msgid "Tracks Display Type"
msgstr "Kiểu Hiển Thị Đường Vết"
msgid "Viewport display style for tracks"
msgstr "Phong cách hiển thị đường vết trong màn chiếu"
msgid "Use Local Camera"
msgstr "Dùng Máy Quay Phim Địa Phương"
msgid "Use a local camera in this view, rather than scene's active camera"
msgstr "Dùng một máy quay phim địa phương trong màn này, thay thế máy quay phim hoạt động của cảnh"
msgid "Local Collections"
msgstr "Sưu Tập Địa Phương"
msgid "Display a different set of collections in this viewport"
msgstr "Hiển thị một tập sưu tập khác trong màn chiếu này"
msgid "Use a region within the frame size for rendered viewport (when not viewing through the camera)"
msgstr "Dùng một vùng trong khổ khung cho màn chiếu được kết xuất (khi không xem qua máy quay phim)"
msgid "Display Background"
msgstr "Hiển Thị Nền"
msgid "Show the grid background and borders"
msgstr "Hiện nền đồ thị và ranh giới"
msgid "Display overlays like UV Maps and Metadata"
msgstr "Hiển thị lớp che trên như Bản Đồ UV va Siêu Dữ Liệu"
msgid "Get the node tree path as a string"
msgstr "Lấy xâu ký tự của đường dẫn cây giao điểm"
msgid "Show Tree Path"
msgstr "Hiện Đường Vết Cây"
msgid "Display breadcrumbs for the editor's context"
msgstr "Hiển thị bụi cho bối cảnh của trình biên soạn"
msgid "Show Named Attributes"
msgstr "Hiển Thị Đặc Điểm Có Tên"
msgid "Show when nodes are using named attributes"
msgstr "Hiện khi giao điểm đang dùng đặc điểm có tên"
msgid "Display overlays like colored or dashed wires"
msgstr "Hiển thị lớp che kiểu sợi dây màu hoặc gạch ngang"
msgid "Show Timing"
msgstr "Hiện Thời Tự"
msgid "Display each node's last execution time"
msgstr "Hiển thị thời gian thị thực cuối cùng cho mỗi giao điểm"
msgid "Show Wire Colors"
msgstr "Hiện Màu Sợi Dây"
msgid "Color node links based on their connected sockets"
msgstr "Liên kết giao điểm màu tùy ổ cắm được kết nối của chúng nó"
msgid "Space UV Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn UV Không Gian"
msgid "UV editor data for the image editor space"
msgstr "Dữ liệu biên soạn UV của không gian trình biên soạn ảnh"
msgid "Dynamic Grid Size"
msgstr "Kích Thước Đồ Thị Động Lý"
msgid "Number of grid units in UV space that make one UV Unit"
msgstr "Số lượng đơn vị đồ thị trong không gian UV được góp thành một Đơn Vị UV"
msgid "Type of stretch to display"
msgstr "Loại kiểu kéo để hiển thị"
msgid "Angular distortion between UV and 3D angles"
msgstr "Méo hóa góc giữa UV và góc 3D"
msgid "Area distortion between UV and 3D faces"
msgstr "Méo hóa diện tích giữa mặt UV va 3D"
msgid "Display style for UV edges"
msgstr "Hiển thị phong cách cho cạnh UV"
msgid "Constrain to Image Bounds"
msgstr "Hạn Chế đến Trong Ranh Giới Ảnh"
msgid "Constraint to stay within the image bounds while editing"
msgstr "Hạn chế ở trong ranh giới ảnh khi đang biên tập"
msgid "Corner"
msgstr "Góc Giác"
msgid "Display Faces"
msgstr "Hiển Thị Mặt"
msgid "Display faces over the image"
msgstr "Hiển thị các mặt trên ảnh"
msgid "Display metadata properties of the image"
msgstr "Hiển thị đặc tính siêu dữ liệu của ảnh"
msgid "Display Modified Edges"
msgstr "Hiển Thị Cạnh Được Sửa Đổi"
msgid "Display edges after modifiers are applied"
msgstr "Hiển thị cạnh sau áp dụng bộ điều chỉnh"
msgid "Pixel Coordinates"
msgstr "Tọa Độ Điểm Ảnh"
msgid "Display UV coordinates in pixels rather than from 0.0 to 1.0"
msgstr "Hiển thị tọa độ UV bằng điểm ảnh thay giá trị 0.0 đến 1.0"
msgid "Display Stretch"
msgstr "Hiển Thị Kéo Ra"
msgid "Display faces colored according to the difference in shape between UVs and their 3D coordinates (blue for low distortion, red for high distortion)"
msgstr "Hiển thị mặt được tô màu tùy chênh lệch hình dạng giữa UV và tọa độ 3D của chúng nó (xanh méo hóa thấp, đỏ méo hóa cao)"
msgid "Display Texture Paint UVs"
msgstr "Hiển Thị UV Sơn Chất Liệu "
msgid "Tile Grid Shape"
msgstr "Hình Dạng Đồ Thị Ô"
msgid "How many tiles will be shown in the background"
msgstr "Số lượng ô sẽ được hiện trong nền"
msgid "Live Unwrap"
msgstr "Mở Gói Trực Tiếp"
msgid "Continuously unwrap the selected UV island while transforming pinned vertices"
msgstr "Liên tiếp mở gói đảo UV được chọn khi biến hóa các đỉnh được đóng đinh"
msgid "UV Opacity"
msgstr "Độ Đục UV"
msgid "Opacity of UV overlays"
msgstr "Độ đục của lớp che trên UV"
msgid "Element of a curve, either NURBS, Bezier or Polyline or a character with text objects"
msgstr "Phần tử của một đường cong, NURBS, Bezier, đường đa điểm hay nhân vật có vật thể văn bản"
msgid "Bezier Points"
msgstr "Các Điểm Bezier"
msgid "Collection of points for Bezier curves only"
msgstr "Sưu tập điểm chỉ cho cong Beizer"
msgid "Character Index"
msgstr "Chỉ Số Ký Tự"
msgid "Location of this character in the text data (only for text curves)"
msgstr "Vị trí của ký tự này trong dữ liệu văn bản (chỉ cho đường cong văn bản"
msgid "Hide this curve in Edit mode"
msgstr "Ẩn đường cong này trong chế độ Biên Tập"
msgid "Material slot index of this curve"
msgstr "Chỉ số khe vật liệu của đường coong này"
msgid "Order U"
msgstr "Bậc U"
msgid "Order V"
msgstr "Bậc V"
msgid "Points U"
msgstr "Điểm U"
msgid "Total number points for the curve or surface in the U direction"
msgstr "Tổng cộng số lượng điểm cho đường cong hay bề mặt hướng U"
msgid "Points V"
msgstr "Điểm V"
msgid "Total number points for the surface on the V direction"
msgstr "Tổng cộng số lượng điểm cho đường cong hay bề mặt hướng V"
msgid "Collection of points that make up this poly or nurbs spline"
msgstr "Sưu tập điểm của mẫu cong đường đa điểm hay mẫu cong NURBS này"
msgid "Radius Interpolation"
msgstr "Suy Nội Bán Kính"
msgid "The type of radius interpolation for Bezier curves"
msgstr "Loại suy nội cho cong Bezier"
msgid "Curve or Surface subdivisions per segment"
msgstr "Số lượng phân hóa Đường Cong hay Bề Mặt cho mỗi khúc"
msgid "Surface subdivisions per segment"
msgstr "Số lượng phân hóa bề mặt cho mỗi khúc"
msgid "Tilt Interpolation"
msgstr "Suy Nội Nghiêng"
msgid "The type of tilt interpolation for 3D, Bezier curves"
msgstr "Loại suy nội nghiêng cho đường cong 3D, cong Bezier"
msgid "The interpolation type for this curve element"
msgstr "Loại suy nội cho phần tử đường cong này"
msgid "Bezier U"
msgstr "Bezier U"
msgid "Make this nurbs curve or surface act like a Bezier spline in the U direction"
msgstr "Làm đường cong hay bề mặt NURBS này hoạt động giống một mẫu cong Bezier cho hướng U"
msgid "Bezier V"
msgstr "Bezier V"
msgid "Make this nurbs surface act like a Bezier spline in the V direction"
msgstr "Làm bề mặt NURBS này hoạt động giống một mẫu cong Bezier cho hướng V"
msgid "Make this curve or surface a closed loop in the U direction"
msgstr "Làm đường cong hay bề mặt này thành vòng đóng cho hướng U"
msgid "Make this surface a closed loop in the V direction"
msgstr "Làm đường cong hay bề mặt này thành vòng đóng cho hướng V"
msgid "Endpoint U"
msgstr "Điểm Kết Thúc U"
msgid "Make this nurbs curve or surface meet the endpoints in the U direction"
msgstr "Nối các điểm kết thúc của đường cong hay bề mặt NURBS cho hướng U (phải tắt Chu Trình U)"
msgid "Endpoint V"
msgstr "Điểm Kết Thúc V"
msgid "Smooth the normals of the surface or beveled curve"
msgstr "Mịn hóa pháp tuyến của bề mặt hay đường cong được cạnh tròn"
msgid "Spline Bezier Points"
msgstr "Điểm Bezier Mẫu Cong"
msgid "Collection of spline Bezier points"
msgstr "Sưu tập của điểm Bezier mẫu cong"
msgid "Spline point without handles"
msgstr "Điểm mẫu cong không có tay cầm"
msgid "NURBS weight"
msgstr "Quyền lượng NURBS"
msgid "Spline Points"
msgstr "Điểm Mẫu Cong"
msgid "Collection of spline points"
msgstr "Sưu tập điểm mẫu cong"
msgid "Spreadsheet Column"
msgstr "Cột Bảng Tính"
msgid "Persistent data associated with a spreadsheet column"
msgstr "Dữ liệu cố chấp liên quan một cột bảng tính"
msgid "The data type of the corresponding column visible in the spreadsheet"
msgstr "Kiểu dữ liếu của cột tương tự đang hiển thị trong bảng tính"
msgid "Data used to identify the corresponding data from the data source"
msgstr "Dữ liệu được dùng cho phát hiện dữ liệu tương tự từ nguồn dữ liệu"
msgid "Spreadsheet Column ID"
msgstr "ID Cột Bảng Tính"
msgid "Data used to identify a spreadsheet column"
msgstr "Dữ liệu được dùng cho phát hiện một cột bảng tính"
msgid "Column Name"
msgstr "Tên Cột"
msgid "Spreadsheet Row Filter"
msgstr "Bộ Lọc Hàng Bảng Tính"
msgid "How close float values need to be to be equal"
msgstr "Chênh lệch cho chấp nhận hai giá trị dấu phẩy động là bằng nhau"
msgid "Boolean Value"
msgstr "Giá Trị Bool"
msgid "Float Value"
msgstr "Giá Trị Dấu Phẩy Động"
msgid "2D Vector Value"
msgstr "Giá Trị Vectơ 2D"
msgid "Vector Value"
msgstr "Giá Trị Vectơ"
msgid "Integer Value"
msgstr "Giá Trị Số Nguyên"
msgid "8-Bit Integer Value"
msgstr "Giá Trị Số Nguyên 8 bit"
msgid "Text Value"
msgstr "Giá Trị Văn Bản"
msgid "Stereo 3D Display"
msgstr "Hiển Thị 3D Nhị Kênh"
msgid "Settings for stereo 3D display"
msgstr "Cài đặt cho hiển thị 3D nhị kênh"
msgid "Stereo Output"
msgstr "Ngõ Ra Nhị Kênh"
msgid "Settings for stereo output"
msgstr "Cài đặt cho ngõ ra nhị kênh"
msgid "Stereo Mode"
msgstr "Chế Độ Nhị Kênh"
msgid "Squeezed Frame"
msgstr "Bức Ảnh Ép"
msgid "Combine both views in a squeezed image"
msgstr "Gồm cả hai màn trong một ảnh ép"
msgid "String Attribute Value"
msgstr "Giá Trị Đặc Điểm Xâu"
msgid "String value in geometry attribute"
msgstr "Giá trị xâu trong đặc điểm hình dạng"
msgid "Studio Light"
msgstr "Đèn Xưởng"
msgid "Studio light"
msgstr "Đèn xưởng"
msgid "Has Specular Highlight"
msgstr "Có Cao Quang Bóng Loáng"
msgid "Studio light image file has separate \"diffuse\" and \"specular\" passes"
msgstr "Ảnh ánh sáng xưởng có vòng \"tán xạ\" và \"cao quang\" riêng nhau"
msgid "Irradiance Cache Path"
msgstr "Đường Dẵn Đệm Chứa Sự Rọi"
msgid "Path where the irradiance cache is stored"
msgstr "Đường dẫn đến chỗ giữ đệm chứa sự rọi"
msgid "SH Cache Path"
msgstr "Đường Dẫn Đệm Chứa Giao Động Hình Cầu"
msgid "Path where the spherical harmonics cache is stored"
msgstr "Dương dẫn đến chỗ đệm chứa giao động hình cầu"
msgid "Lights user to display objects in solid draw mode"
msgstr "Đèn dùng cho hiển thị vật thể trong chế độ vẽ rắn"
msgid "Collection of studio lights"
msgstr "Sưu tập đèn ánh sáng xưởng"
msgid "Map X and Y coordinates directly"
msgstr "Ánh xạ tọa độ X và Y trực tiếp"
msgid "Map using the normal vector"
msgstr "Ánh xạ bằng pháp tuyến"
msgid "Map with Z as central axis"
msgstr "Ánh xạ dùng trục Z làm trục trung ương"
msgid "X Mapping"
msgstr "Ánh Xạ X"
msgid "Y Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Y"
msgid "Z Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Z"
msgid "Maximum value for clipping"
msgstr "Giá trị cực đại để cắt"
msgid "Minimum value for clipping"
msgstr "Giá trị cực tiểu để cắt"
msgid "Has Maximum"
msgstr "Có Cực Đại"
msgid "Whether to use maximum clipping value"
msgstr "Chọn dùng giá trị cực đại để cắt"
msgid "Has Minimum"
msgstr "Có Cực Tiểu"
msgid "Whether to use minimum clipping value"
msgstr "Chọn dùng giá trị cực tiểu để cắt"
msgid "Texture Paint Slot"
msgstr "Khe Sơn Chất Liệu"
msgid "Slot that contains information about texture painting"
msgstr "Khe có thông tin về sơn chất liệu"
msgid "Icon"
msgstr "Biểu Tượng"
msgid "Paint slot icon"
msgstr "Biểu tượng khe sơn"
msgid "Slot has a valid image and UV map"
msgstr "Khe có một ảnh và bản đồ UV hợp lệ"
msgid "Name of the slot"
msgstr "Tên của khe"
msgid "Text Box"
msgstr "Hộp Văn Bản"
msgid "Text bounding box for layout"
msgstr "Hộp bao quanh cho bố trí"
msgid "Textbox Height"
msgstr "Bề Cao Hộp Văn Bản"
msgid "Textbox Width"
msgstr "Bề Rộng Hộp Văn Bản"
msgid "Textbox X Offset"
msgstr "Dịch X Hộp Văn Bản"
msgid "Textbox Y Offset"
msgstr "Dịch Y Hộp Văn Bản"
msgid "Text Character Format"
msgstr "Định Dạng Ký Tự Văn Bản"
msgid "Text character formatting settings"
msgstr "Cài đặt cho định dạng ký tự văn bản"
msgid "Spacing between characters"
msgstr "Cách giữa ký tự"
msgid "Material slot index of this character"
msgstr "Chỉ số khe vật liệu của ký tự này"
msgid "Text Line"
msgstr "Dòng Văn Bản"
msgid "Line of text in a Text data-block"
msgstr "Dòng văn bản trong một cục dữ liệu Văn Bản"
msgid "Texture slot defining the mapping and influence of a texture"
msgstr "Khe chất liệu được chỉ định ánh xạ va sự ảnh hưởng của một chất liệu"
msgid "Mode used to apply the texture"
msgstr "Chế độ nào cho áp dụng chất liệu"
msgid "Default color for textures that don't return RGB or when RGB to intensity is enabled"
msgstr "Màu mặc định cho chất liệu không trở lại giá trị RGB hay khi được bật RGB sang cường độ"
msgid "Value to use for Ref, Spec, Amb, Emit, Alpha, RayMir, TransLu and Hard"
msgstr "Dùng giá trị nào cho Phản Xạ, Cao Quang, Bao Quanh, Phát Xạ, Độ Đục, Gương Tia, Trong Suốt Mờ, và Độ Cứng"
msgid "Texture slot name"
msgstr "Tên khe chất liệu"
msgid "Fine tune of the texture mapping X, Y and Z locations"
msgstr "Chỉnh sửa ánh xạ chất liệu vị trí X, Y và Z"
msgid "Output Node"
msgstr "Giao Điểm Ngõ Ra"
msgid "Which output node to use, for node-based textures"
msgstr "Dùng giao điểm ngõ ra nào, cho chất liệu cơ sở giao đểm"
msgid "Set scaling for the texture's X, Y and Z sizes"
msgstr "Đặt phóng to kích cỡ X, Y và Z của chất liệu"
msgid "Texture data-block used by this texture slot"
msgstr "Cục dữ lịệu văn bản khe chất liệu này được dùng"
msgid "Brush Texture Slot"
msgstr "Khe Chất Liệu Bút"
msgid "Texture slot for textures in a Brush data-block"
msgstr "Khe chất liệu cho chất liệu trong một cục dữ liệu Bút"
msgid "Brush texture rotation"
msgstr "Xoay chất liệu Bút"
msgid "Has Texture Angle Source"
msgstr "Có Nguồn Gốc Góc Chất Liệu"
msgid "Stencil"
msgstr "Khuôn Tô"
msgid "Random Angle"
msgstr "Góc Ngẫu Nhiên"
msgid "Brush texture random angle"
msgstr "Góc ngẫu nhiên của chất liệu bút"
msgid "LineStyle Texture Slot"
msgstr "Khe Chất Liệu Phong Cách Nét"
msgid "Texture slot for textures in a LineStyle data-block"
msgstr "Khe chất liệu cho các chất liệu trong một cục dữ liệu Phong Cách Nét"
msgid "Alpha Factor"
msgstr "Hệ Số Độ Đục"
msgid "Amount texture affects alpha"
msgstr "Mức chất liệu được ảnh hướng độ đục"
msgid "Diffuse Color Factor"
msgstr "Hệ Số Màu Tán Xạ"
msgid "Amount texture affects diffuse color"
msgstr "Mức chất liệu được ảnh hưởng màu tán xạ"
msgid "Texture coordinates used to map the texture onto the background"
msgstr "Tọa độ chất liệu dùng cho ánh xạ chất liệu vào nền"
msgid "Use screen coordinates as texture coordinates"
msgstr "Dùng tọa độ màn làm tọa độ chất liệu"
msgid "Use global coordinates for the texture coordinates"
msgstr "Dùng tọa độ toàn cầu cho tọa độ chất liệu"
msgid "Along stroke"
msgstr "Theo đường nét"
msgid "Use stroke length for texture coordinates"
msgstr "Dùng bề dài nét cho tọa độ chất liệu"
msgid "Use the original undeformed coordinates of the object"
msgstr "Dùng tọa độ ban đầu không bị méo hóa của vật thể"
msgid "The texture affects the alpha value"
msgstr "Chất liệu được ảnh hưởng giá trị độ đục"
msgid "The texture affects basic color of the stroke"
msgstr "Chất liệu được ảnh hưởng màu cơ bản của nét"
msgid "Particle Settings Texture Slot"
msgstr "Khe Chất Liệu Cài Đặt Hạt"
msgid "Texture slot for textures in a Particle Settings data-block"
msgstr "Khe chất liệu cho các chất liệu trong một cục dữ liệu Cài Đặt Hạt"
msgid "Clump Factor"
msgstr "Hệ Số Bó"
msgid "Amount texture affects child clump"
msgstr "Mức chất liệu được ảnh hưởng bó lại của con cái"
msgid "Damp Factor"
msgstr "Hệ Số Tắt Dần"
msgid "Amount texture affects particle damping"
msgstr "Mức chất liệu được ảnh hưởng tắt dần hạt"
msgid "Density Factor"
msgstr "Hệ Số Tỉ Trọng"
msgid "Amount texture affects particle density"
msgstr "Lượng chất liệu được ảnh hưởng mật độ hạt"
msgid "Field Factor"
msgstr "Hệ Số Trường"
msgid "Amount texture affects particle force fields"
msgstr "Mức chất liệu được ảnh hưởng lực trường hạt"
msgid "Gravity Factor"
msgstr "Hệ Số Hấp Dẫn"
msgid "Amount texture affects particle gravity"
msgstr "Mức chất liệu được ảnh hưởng hấp dẫn của hạt"
msgid "Kink Amplitude Factor"
msgstr "Hệ Số Biên Độ Thắt Nút"
msgid "Amount texture affects child kink amplitude"
msgstr "Mức chất liệu được ảnh hưởng biên độ độ thắt nút của con cái"
msgid "Kink Frequency Factor"
msgstr "Hệ Số Tân Số Thắt Nút"
msgid "Amount texture affects child kink frequency"
msgstr "Mức chất liệu được ảnh hưởng tân số thắt nút của con cái"
msgid "Length Factor"
msgstr "Hệ Số Bề Dài"
msgid "Amount texture affects child hair length"
msgstr "Mức chất liệu được ảnh hưởng bề dài tóc con cái"
msgid "Life Time Factor"
msgstr "Hệ Số Tuổi Thọ"
msgid "Amount texture affects particle life time"
msgstr "Mức chất liệu được ảnh hưởng tuổi thọ hạt"
msgid "Object to use for mapping with Object texture coordinates"
msgstr "Dùng vật thể nào cho ánh xạ với tọa độ chất liệu của Vật Thể"
msgid "Rough Factor"
msgstr "Hệ Số Nhám"
msgid "Amount texture affects child roughness"
msgstr "Mức chất liệu được ảnh hưởng độ nhám con cái"
msgid "Size Factor"
msgstr "Hệ Số Kích Cỡ"
msgid "Amount texture affects physical particle size"
msgstr "Mức chất liệu được ảnh hưởng kích cỡ hạt"
msgid "Use linked object's coordinates for texture coordinates"
msgstr "Dùng tọa độ của vật thể được liên kết cho tọa độ chất liệu"
msgid "Use UV coordinates for texture coordinates"
msgstr "Dùng tọa độ UV cho tọa độ chất liệu"
msgid "Strand / Particle"
msgstr "Sợi / Hạt"
msgid "Use normalized strand texture coordinate (1D) or particle age (X) and trail position (Y)"
msgstr "Dùng tọa độ chất liệu đơn vị hóa (1 chiều) hay tuổi thọ hạt (X) và vị trí đường vết chuyển động (Y)"
msgid "Emission Time Factor"
msgstr "Hệ Số Thời Gian Phát"
msgid "Amount texture affects particle emission time"
msgstr "Mức chất liệu được ảnh hưởng thời gian phát hạt"
msgid "Twist Factor"
msgstr "Hệ Số Xoắn"
msgid "Amount texture affects child twist"
msgstr "Mức chất liệu được ảnh hưởng xoắn"
msgid "Affect the child clumping"
msgstr "Ảnh hưởng dính bó của con cái"
msgid "Affect the particle velocity damping"
msgstr "Điều khiển tắt dần vật tốc hạt"
msgid "Affect the density of the particles"
msgstr "Điều khiển mật độ hạt"
msgid "Force Field"
msgstr "Lực Trường"
msgid "Affect the particle force fields"
msgstr "Điều khiển lực trường của hạt"
msgid "Affect the particle gravity"
msgstr "Điều khiển hấp dẫn hạt"
msgid "Kink Amplitude"
msgstr "Biên Độ Thắt Nút"
msgid "Affect the child kink amplitude"
msgstr "Ảnh hưởng biên độ thắt nút của con cái"
msgid "Kink Frequency"
msgstr "Tần Số Thắt Nút"
msgid "Affect the child kink frequency"
msgstr "Ảnh hưởng tần số thắt nút của con cái"
msgid "Affect the child hair length"
msgstr "Ảnh hưởng bề dài tóc của con cái"
msgid "Life Time"
msgstr "Tuổi Thọ"
msgid "Affect the life time of the particles"
msgstr "Ảnh hưởng tuổi thọ của hạt"
msgid "Rough"
msgstr "Nhám"
msgid "Affect the child rough"
msgstr "Ảnh hưởng nhám của con cái"
msgid "Affect the particle size"
msgstr "Ảnh hưởng kích cỡ hạt"
msgid "Emission Time"
msgstr "Thời Gian Phát"
msgid "Affect the emission time of the particles"
msgstr "Ảnh hưởng thời gian phát của hạt"
msgid "Affect the child twist"
msgstr "Ảnh hưởng xoắn của con cái"
msgid "Affect the particle initial velocity"
msgstr "Ảnh hưởng vận tốc khởi động của hạt"
msgid "UV map to use for mapping with UV texture coordinates"
msgstr "Dùng bản đồ UV nào cho ánh xạ với tọa độ chất liệu UV"
msgid "Amount texture affects particle initial velocity"
msgstr "Mức chất liệu được ảnh hưởng vận tốc khởi động"
msgid "User interface styling and color settings"
msgstr "Cài đặt màu và phong cách của giao diện người dùng"
msgid "Clip Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Đoạn Phim"
msgid "Name of the theme"
msgstr "Tên của phong cách"
msgid "Active Theme Area"
msgstr "Khu Vực Phong Cách Hoạt Động"
msgid "Theme Bone Color Set"
msgstr "Tập Phong Cách Màu Sắc Xương"
msgid "Theme settings for bone color sets"
msgstr "Cài đặt phong cách cho tập màu sắc xương"
msgid "Color used for active bones"
msgstr "Màu cho xương hoạt động"
msgid "Color used for the surface of bones"
msgstr "Màu cho bề mặt xương"
msgid "Color used for selected bones"
msgstr "Màu cho xương được chọn"
msgid "Colored Constraints"
msgstr "Màu Ràng Buộc"
msgid "Allow the use of colors indicating constraints/keyed status"
msgstr "Cho dùng màu để chỉ trạng thái ràng buộc/bức ảnh mẫu"
msgid "Theme Clip Editor"
msgstr "Phong Cách Trình Biên Soạn Đoạn Phim"
msgid "Theme settings for the Movie Clip Editor"
msgstr "Cài đặt phong cách cho Trình Biên Soạn Đoạn Phim"
msgid "Active Marker"
msgstr "Ký Hiệu Hoạt Động"
msgid "Color of active marker"
msgstr "Màu cho ký hiệu hoạt động"
msgid "Disabled Marker"
msgstr "Ký Hiệu Tắt"
msgid "Color of disabled marker"
msgstr "Màu cho ký hiệu tắt"
msgid "Align Handle"
msgstr "Sắp Xếp Tay Cầm"
msgid "Align Handle Selected"
msgstr "Sắp Xếp Tay Cầm Được Chọn"
msgid "Auto Handle Selected"
msgstr "Đã Chọn Tay Cầm Tự Động"
msgid "Auto-Clamped Handle Selected"
msgstr "Đã Chọn Tay Cầm Tự Động Kẹp Lại"
msgid "Free Handle Selected"
msgstr "Đã Chọn Tay Cầm Tự Do"
msgid "Handle Vertex"
msgstr "Đỉnh Tay Cầm"
msgid "Handle Vertex Select"
msgstr "Chọn Đỉnh Tay Cầm"
msgid "Handle Vertex Size"
msgstr "Kích Cỡ Đỉnh Tay Cầm"
msgid "Locked Marker"
msgstr "Ký Hiệu Bị Khóa"
msgid "Color of locked marker"
msgstr "Màu cho ký hiệu được khóa"
msgid "Color of marker"
msgstr "Màu ký hiệu"
msgid "Marker Outline"
msgstr "Nét Ngoài Ký Hiệu"
msgid "Color of marker's outline"
msgstr "Màu nét ngoài của ký hiệu"
msgid "Metadata Background"
msgstr "Nền Siêu Dữ Liệu"
msgid "Metadata Text"
msgstr "Văn Bản Siêu Dữ Liệu"
msgid "Path After"
msgstr "Đường Sau"
msgid "Color of path after current frame"
msgstr "Màu của đường sau bức ảnh hiện tại"
msgid "Path Before"
msgstr "Đường Trước"
msgid "Color of path before current frame"
msgstr "Màu của đường trước bức ảnh hiện tại"
msgid "Selected Marker"
msgstr "Ký Hiệu Được Chọn"
msgid "Color of selected marker"
msgstr "Màu cho ký hiệu được chọn"
msgid "Settings for space"
msgstr "Cài đặt cho không gian"
msgid "Settings for space list"
msgstr "Cài đặt cho danh sách không gian"
msgid "Strips"
msgstr "Các Đoạn"
msgid "Strips Selected"
msgstr "Các Đoạn Được Chọn"
msgid "Marker Line"
msgstr "Đường Ký Hiệu"
msgid "Marker Line Selected"
msgstr "Đường Ký Hiệu Được Chọn"
msgid "Scrubbing/Markers Region"
msgstr "Vùng Kéo/Ký Hiệu"
msgid "Theme Collection Color"
msgstr "Phong Cách Màu Sưu Tập"
msgid "Theme settings for collection colors"
msgstr "Cài đặt cho phong cách màu sưu tập"
msgid "Collection Color Tag"
msgstr "Nhẵn Màu Sưu Tập"
msgid "Theme Console"
msgstr "Phong Cách - Diện Điền Khiển"
msgid "Theme settings for the Console"
msgstr "Cài đặt phong cách cho diện điều khiển"
msgid "Line Error"
msgstr "Sai Lầm Nét"
msgid "Line Info"
msgstr "Thông Tin Nét"
msgid "Line Input"
msgstr "Nét Ngõ Vào"
msgid "Line Output"
msgstr "Nét Ngõ Ra"
msgid "Theme Dope Sheet"
msgstr "Phong Cách - Bảng Hoạt Hình"
msgid "Theme settings for the Dope Sheet"
msgstr "Cài đặt phong cách cho Bảng Hoạt Hình"
msgid "Active Channel Group"
msgstr "Nhóm Kênh Hoạt Động"
msgid "Channel Group"
msgstr "Nhóm Kênh"
msgid "Channels Selected"
msgstr "Kênh Được Chọn"
msgid "Dope Sheet Channel"
msgstr "Kênh Bảng Hoạt Hình"
msgid "Dope Sheet Sub-channel"
msgstr "Hạ-Kênh Bảng Hoạt Hình"
msgid "Interpolation Line"
msgstr "Nét Suy Nội"
msgid "Color of lines showing non-bezier interpolation modes"
msgstr "Màu của nét cho xem các chế độ vô Bezier"
msgid "Color of Keyframe"
msgstr "Mâu Của Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Keyframe Border"
msgstr "Ranh Giới Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Color of keyframe border"
msgstr "Màu cho ranh giới của bức ảnh mẫu"
msgid "Keyframe Border Selected"
msgstr "Ranh Giới Bức Ảnh Mẫu Được Chọn"
msgid "Color of selected keyframe border"
msgstr "Màu cho ranh giới của bức ảnh mẫu khi được chọn"
msgid "Breakdown Keyframe"
msgstr "Mẫu Họa Phụ"
msgid "Color of breakdown keyframe"
msgstr "Màu của bức ảnh mẫu phụ"
msgid "Breakdown Keyframe Selected"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu Phụ Được Chọn"
msgid "Color of selected breakdown keyframe"
msgstr "Màu của bức ảnh mẫu phụ khi được chọn"
msgid "Extreme Keyframe"
msgstr "Bức Mẵu Cực Đoan"
msgid "Color of extreme keyframe"
msgstr "Màu của bức ảnh mẫu cực đoan"
msgid "Extreme Keyframe Selected"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu Cực Đoan Được Chọn"
msgid "Color of selected extreme keyframe"
msgstr "Maù của bức ảnh mẫu cực đoan khi được chọn"
msgid "Jitter Keyframe"
msgstr "Mấ Họa Hốt Hoảng"
msgid "Color of jitter keyframe"
msgstr "Màu của bức ảnh mẫu hốt hoảng"
msgid "Jitter Keyframe Selected"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu Hốt Hoảng Được Chọn"
msgid "Color of selected jitter keyframe"
msgstr "Màu Của bức ảnh mẫu hốt hoảng khi được chọn"
msgid "Moving Hold Keyframe"
msgstr "Màu Bức Ảnh Giữ"
msgid "Color of moving hold keyframe"
msgstr "Màu của bức ảnh giữ"
msgid "Moving Hold Keyframe Selected"
msgstr "Bức Ảnh Giữ Di Chuyển Được Chọn"
msgid "Color of selected moving hold keyframe"
msgstr "Màu của bức ảnh mẫu giữ khi đang di chuyển và được chọn"
msgid "Keyframe Scale Factor"
msgstr "Hệ Số Phóng To Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Scale factor for adjusting the height of keyframes"
msgstr "Hệ số phóng to cho chỉnh đồ cao của bức ảnh mẫu"
msgid "Keyframe Selected"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu Được Chọn"
msgid "Color of selected keyframe"
msgstr "Màu của bức ảnh mẫu được chọn"
msgid "Long Key"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu Dài"
msgid "Long Key Selected"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu Dài Được Chọn"
msgid "Preview Range"
msgstr "Phạm Vi Dự Khán"
msgid "Color of preview range overlay"
msgstr "Màu của lớp che cho phạm vi dự khán"
msgid "Summary"
msgstr "Tóm Lại"
msgid "Color of summary channel"
msgstr "Màu của kênh tóm lại"
msgid "Value Sliders"
msgstr "Trơn Trượt Giá Trị"
msgid "View Sliders"
msgstr "Trơn Trượt Màn Chiếu"
msgid "Theme File Browser"
msgstr "Phong Cách Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Theme settings for the File Browser"
msgstr "Cài đặt phong cách cho trình duyệt tập tin"
msgid "Alternate Rows"
msgstr "Hàng Xen kẽ"
msgid "Overlay color on every other row"
msgstr "Che màu trên hàng xen kẽ"
msgid "Selected File"
msgstr "Tập Tin Được Chọn"
msgid "Font Style"
msgstr "Phong Cách Phông"
msgid "Theme settings for Font"
msgstr "Cài đặt phong cách cho Phông"
msgid "Font size in points"
msgstr "Kích cỡ phông bằng điểm"
msgid "Shadow Size"
msgstr "Kích Cỡ Bóng Tối"
msgid "Shadow size (0, 3 and 5 supported)"
msgstr "Kích cỡ bóng tối (hỗ trợ 0, 3, và 5)"
msgid "Shadow Alpha"
msgstr "Độ Đục Bóng Tối"
msgid "Shadow X Offset"
msgstr " Bóng Tối Dịch X"
msgid "Shadow offset in pixels"
msgstr "Dịch bóng tối bằng điểm ảnh"
msgid "Shadow Y Offset"
msgstr "Bóng Tối Dịch Y"
msgid "Shadow Brightness"
msgstr "Độ Sáng Bóng Tối"
msgid "Shadow color in gray value"
msgstr "Giá trị màu xám cho màu bóng tối"
msgid "Theme Background Color"
msgstr "Phong Cách Màu Nền"
msgid "Theme settings for background colors and gradient"
msgstr "Cài đặt phong cách cho màu nền và chuyển sắc"
msgid "Background Type"
msgstr "Loại Nền"
msgid "Type of background in the 3D viewport"
msgstr "Loại nền trong màn chiếu 3D"
msgid "Single Color"
msgstr "Một Màu"
msgid "Use a solid color as viewport background"
msgstr "dùng một màu đục cho nền mản chiếu"
msgid "Linear Gradient"
msgstr "Chuyển Sắc Bậc Một"
msgid "Use a screen space vertical linear gradient as viewport background"
msgstr "Dùng một chuyển sắc bậc một dọc (không gian màn) cho nền màn chiếu"
msgid "Vignette"
msgstr "Chuyển Sắc Tròn"
msgid "Use a radial gradient as viewport background"
msgstr "Dùng chuyển sắc tròn cho nền màn chiếu"
msgid "Gradient Low"
msgstr "Chuyển Sắc Thấp"
msgid "Gradient High/Off"
msgstr "Chuyển Sắc Cao/Tắt"
msgid "Theme Graph Editor"
msgstr "Phong Cách - Trình Biên Soạn Biểu Đồ"
msgid "Theme settings for the graph editor"
msgstr "Cài đặt phong cách cho trình biên soạn biểu đồ"
msgid "Channels Region"
msgstr "Vùng Kênh"
msgid "Vector Handle Selected"
msgstr "Đã Chọn Tay Cầm Vectơ"
msgid "Last Selected Point"
msgstr "Điểm Cuối Đã Chọn"
msgid "Vertex Bevel"
msgstr "Cạnh Tròn Đỉnh"
msgid "Vertex Select"
msgstr "Chọn Đỉnh"
msgid "Vertex Size"
msgstr "Kích Cỡ Đỉnh"
msgid "Vertex Group Unreferenced"
msgstr "Nhóm Đỉnh Không Đươc Tham Chiếu"
msgid "Window Sliders"
msgstr "Trơn Trượt Cửa Sổ"
msgid "Theme Image Editor"
msgstr "Phong Cách Trình Biên Soạn Ảnh"
msgid "Theme settings for the Image Editor"
msgstr "Cài đặt phong cách cho Trình Biên Soạn Ảnh"
msgid "Edge Select"
msgstr "Chọn Cạnh"
msgid "Active Vertex/Edge/Face"
msgstr "Đỉnh/Cạnh/Mặt Hoạt Động"
msgid "Face Orientation Back"
msgstr "Định Hướng Mặt Phía Sau"
msgid "Face Dot Selected"
msgstr "Dấu Chấm Mạt Được Chọn"
msgid "Face Orientation Front"
msgstr "Định Hướng Mặt Phía Trước"
msgid "Face Selected"
msgstr "Mặt Được Chọn"
msgid "Face Dot Size"
msgstr "Kích Cỡ Dấu Chấm Mặt"
msgid "Paint Curve Handle"
msgstr "Sơn Tay Cầm Cong"
msgid "Paint Curve Pivot"
msgstr "Sơn Điểm Tựa Đường Cong"
msgid "Stitch Preview Active Island"
msgstr "Khâu Dự Khán Hon Đảo Hoạt Động "
msgid "Stitch Preview Edge"
msgstr "Khâu Dự khán Cạnh"
msgid "Stitch Preview Face"
msgstr "Khâu Dự khán Mặt"
msgid "Stitch Preview Stitchable"
msgstr "Khâu Dự khán Đồ Có Thể Khâu"
msgid "Stitch Preview Unstitchable"
msgstr "Khâu Dự Khán Đồ Không Thế Khâu"
msgid "Stitch Preview Vertex"
msgstr "Khâu Dự khán Đỉnh"
msgid "Scope Region Background"
msgstr "Nền Vùng Biểu Đồ"
msgid "Texture Paint/Modifier UVs"
msgstr "Nước Sơn Chất Liệu/UV Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Wire Edit"
msgstr "Biên Tập Sợi Dây"
msgid "Theme Info"
msgstr "Phong Cách Thông Tin"
msgid "Theme settings for Info"
msgstr "Cài đặt phong cách cho thông tin"
msgid "Debug Icon Background"
msgstr "Nền Biểu Tượng Sửa Sai Lầm"
msgid "Background color of Debug icon"
msgstr "Màu nền của biểu tượng Sưa Sai Lầm"
msgid "Debug Icon Foreground"
msgstr "Cận Cảnh Biểu Tượng Sửa Sai Lầm"
msgid "Foreground color of Debug icon"
msgstr "Màu cận cảnh của biểu tượng Sửa Sai Lầm"
msgid "Error Icon Background"
msgstr "Nền Biểu Tượng Sai Lầm"
msgid "Background color of Error icon"
msgstr "Màu nền của biểu tượng Sai Lầm"
msgid "Error Icon Foreground"
msgstr "Cận Cảnh Biểu Tượng Sai Lầm"
msgid "Foreground color of Error icon"
msgstr "Màu cận cảnh của biểu tượng Sai Lầm"
msgid "Info Icon Background"
msgstr "Nền Biểu Tượng Thông Tin"
msgid "Background color of Info icon"
msgstr "Màu nền của biểu tượng thông tin"
msgid "Info Icon Foreground"
msgstr "Cận Cảnh Biểu Tượng Thông Tin"
msgid "Foreground color of Info icon"
msgstr "Màu cận cảnh của biểu tượng Thông Tin"
msgid "Operator Icon Background"
msgstr "Nền Biểu Tượng Thao Tác"
msgid "Background color of Operator icon"
msgstr "Màu nền của biểu tượng Thao Tác"
msgid "Operator Icon Foreground"
msgstr "Cận Cảnh Biểu Tượng Thao Tác"
msgid "Foreground color of Operator icon"
msgstr "Màu cận cảnh của biểu tượng Thao Tác"
msgid "Property Icon Background"
msgstr "Nền Biểu Tượng Đặc Tính"
msgid "Background color of Property icon"
msgstr "Màu nền của biểu tượng Đặc Tính"
msgid "Property Icon Foreground"
msgstr "Cận Cảnh Biểu Tượng Đặc Tính"
msgid "Foreground color of Property icon"
msgstr "Màu cận cảnh của biểu tượng Đặc Tính"
msgid "Selected Line Background"
msgstr "Nền Hàng Được Chọn"
msgid "Background color of selected line"
msgstr "Màu nền của đường được chọn"
msgid "Selected Line Text Color"
msgstr "Màu Văn Bản Đường Được Chọn"
msgid "Text color of selected line"
msgstr "Màu văn bản của đường được chọn"
msgid "Warning Icon Background"
msgstr "Nền Biểu Tượng Cảnh Báo"
msgid "Background color of Warning icon"
msgstr "Màu nền của biểu tượng Cảnh Báo"
msgid "Warning Icon Foreground"
msgstr "Cận Cảnh Biểu Tượng Cảnh Báo"
msgid "Foreground color of Warning icon"
msgstr "Màu cận cảnh của biểu tượng Cảnh Báo"
msgid "Theme Nonlinear Animation"
msgstr "Phong Cách Hoạt Hình Không Đường Thẳng"
msgid "Theme settings for the NLA Editor"
msgstr "Cài đặt phong cách cho Trình Biên Soạn NLA"
msgid "Active Action"
msgstr "Hành Động Hoạt Động"
msgid "Animation data-block has active action"
msgstr "Cục dữ liệu hoạt hình có hành động hoạt động"
msgid "No Active Action"
msgstr "Không Có Hành Động Hoạt Động"
msgid "Animation data-block doesn't have active action"
msgstr "Cục dữ liệu hành động không có hành động hoạt động"
msgid "Nonlinear Animation Channel"
msgstr "Kênh Hoạt Hình Không Bậc Một"
msgid "Meta Strips"
msgstr "Siêu Đoạn"
msgid "Unselected Meta Strip (for grouping related strips)"
msgstr "Siêu Đoạn Chưa Được Chọn (cho nhóm lại các đoạn liên quan)"
msgid "Meta Strips Selected"
msgstr "Siêu Đoạn Được Chọn"
msgid "Selected Meta Strip (for grouping related strips)"
msgstr "Siêu Đoạn Được Chọn (cho nhóm lại các đoạn liên quan)"
msgid "Nonlinear Animation Track"
msgstr "Rãnh Hoạt Hình Vô Tuyến Tính"
msgid "Sound Strips"
msgstr "Đoạn Âm Thanh"
msgid "Unselected Sound Strip (for timing speaker sounds)"
msgstr "Đoạn Âm Thannh Chưa Được Chọn (cho nhịp âm thanh loa)"
msgid "Sound Strips Selected"
msgstr "Đoạn Âm Thanh Được Chọn"
msgid "Selected Sound Strip (for timing speaker sounds)"
msgstr "Đoạn Âm Thannh Được Chọn (cho nhịp âm thanh loa)"
msgid "Unselected Action-Clip Strip"
msgstr "Đoạn Phim-Hoạt Hình Chưa Được Chọn"
msgid "Selected Action-Clip Strip"
msgstr "Đoạn Phim-Hoạt Động Được Chọn "
msgid "Transitions"
msgstr "Chuyển Tiếp"
msgid "Unselected Transition Strip"
msgstr "oạn Tiến Triển Chưa Chọn"
msgid "Transitions Selected"
msgstr "Tiến Triển Được Chọn"
msgid "Selected Transition Strip"
msgstr "Đoạn Tiến Triển Được Chọn"
msgid "Color for strip/action being \"tweaked\" or edited"
msgstr "Màu cho đoạn/hành động đang \"chỉnh\" hay biên tập"
msgid "Tweak Duplicate Flag"
msgstr "Chỉnh Cờ Bản Sao"
msgid "Warning/error indicator color for strips referencing the strip being tweaked"
msgstr "Màu cảnh báo/sai lầm cho đoạn đang tham chiếu đoạn đang được chỉnh sửa"
msgid "Theme Node Editor"
msgstr "Phong Cách Trình Biên Soạn Giao Điểm"
msgid "Theme settings for the Node Editor"
msgstr "Cài đặt phong cách cho Trình Biên Soạn Giao Điểm"
msgid "Attribute Node"
msgstr "Giao Điểm Đặc Điểm"
msgid "Color Node"
msgstr "Giao Điểm Màu"
msgid "Converter Node"
msgstr "Giao Điểm Biến Đổi"
msgid "Dashed Lines Opacity"
msgstr "Độ Đục Đường Gạch Ngang"
msgid "Opacity for the dashed lines in wires"
msgstr "Độ đục cho đường gạch nagng trong sợi dây"
msgid "Distort Node"
msgstr "Giao Điểm Méo Hóa"
msgid "Filter Node"
msgstr "Giao Điểm Bộ Lọc"
msgid "Frame Node"
msgstr "Giao Điểm Bức Ảnh"
msgid "Grid Levels"
msgstr "Mức Đồ Đồ Thị"
msgid "Number of subdivisions for the dot grid displayed in the background"
msgstr "Số lượng phân hóa cho đồ thị dấu chấm được hiển thị trên nền"
msgid "Group Node"
msgstr "Giao Điểm Nhóm"
msgid "Group Socket Node"
msgstr "Giao Điểm Nhóm Ổ Cắm"
msgid "Input Node"
msgstr "Giao Điểm Ngõ Vào"
msgid "Layout Node"
msgstr "Giao Điểm Cài đặt"
msgid "Matte Node"
msgstr "Giao Điểm Che Lấp"
msgid "Node Backdrop"
msgstr "Ảnh Nền Giao Điểm"
msgid "Node Selected"
msgstr "Giao Điểm Được Chọn"
msgid "Noodle Curving"
msgstr "Khắc Mỳ"
msgid "Curving of the noodle"
msgstr "Độ cong của cong mỳ"
msgid "Pattern Node"
msgstr "Giao Điểm Trang Hoàng"
msgid "Script Node"
msgstr "Giao Điểm Văn Thảo"
msgid "Selected Text"
msgstr "Văn Bản Được Chọn"
msgid "Vector Node"
msgstr "Giao Điểm Vectơ"
msgid "Wires"
msgstr "Sợi Dây"
msgid "Wire Color"
msgstr "Màu Sợi Dây"
msgid "Wire Select"
msgstr "Chọn Sợi Dây"
msgid "Theme Outliner"
msgstr "Phong Cách Mục Lục"
msgid "Theme settings for the Outliner"
msgstr "Cài đặt cho Mục Lục"
msgid "Active Highlight"
msgstr "Tô Sáng Hoạt Động"
msgid "Edited Object"
msgstr "Vật Thể Được Biên Tập"
msgid "Filter Match"
msgstr "Lọc Giống"
msgid "Selected Highlight"
msgstr "Tô Sáng Được Chọn"
msgid "Theme Panel Color"
msgstr "Phong Cách Màu Bảng"
msgid "Theme settings for panel colors"
msgstr "Cài đặt phong cách màu bảng"
msgid "Sub Background"
msgstr "Hạ Nền"
msgid "Theme Preferences"
msgstr "Tùy Chọn Phong Cách"
msgid "Theme settings for the Blender Preferences"
msgstr "Cài đặt phong cách cho Tùy Chọn Blender"
msgid "Theme Properties"
msgstr "Phong Cách Đặc Tính"
msgid "Theme settings for the Properties"
msgstr "Cài đặt phong cách cho Đặc Tính"
msgid "Active Modifier Outline"
msgstr "Mục Lục Bộ Điều Chỉnh Hoạt Động"
msgid "Search Match"
msgstr "Tìm Kiếm Giống Hệt"
msgid "Theme Sequence Editor"
msgstr "Phong Cách Trình Biên Soạn Trình Tự"
msgid "Theme settings for the Sequence Editor"
msgstr "Cài đặt phong cách cho Trình Biên Soạn Trình Tự"
msgid "Audio Strip"
msgstr "Đoạn Âm Thanh"
msgid "Color Strip"
msgstr "Đoạn Màu"
msgid "Draw Action"
msgstr "Vẽ Hành Động"
msgid "Image Strip"
msgstr "Đoạn Ảnh"
msgid "Meta Strip"
msgstr "Đoạn Siêu"
msgid "Clip Strip"
msgstr "Đoạn Khúc Phim"
msgid "Preview Background"
msgstr "Nền Dự Khán"
msgid "Scene Strip"
msgstr "Đoạn Cảnh"
msgid "Selected Strips"
msgstr "Các Đoạn Đã Chọn"
msgid "Text Strip"
msgstr "Đoạn Văn Bản"
msgid "Theme Space Settings"
msgstr "Phong Cách Cài Đặt Không Gian"
msgid "Window Background"
msgstr "Nền Cửa Sổ"
msgid "Region Background"
msgstr "Nền Vùng"
msgid "Region Text"
msgstr "Văn Bản Vùng"
msgid "Region Text Highlight"
msgstr "Tô Sáng Văn Bản Vùng"
msgid "Region Text Titles"
msgstr "Tựa Văn Bản Vùng"
msgid "Execution Region Background"
msgstr "Nền Vùng Thực Hành"
msgid "Header Text Highlight"
msgstr "Tô Sáng Văn Bản Đầu"
msgid "Navigation Bar Background"
msgstr "Nền Thanh Chuyển Hướng"
msgid "Tab Active"
msgstr "Nhãn Hoạt Động"
msgid "Tab Background"
msgstr "Nhãn Nền"
msgid "Tab Inactive"
msgstr "Nhãn Không Hoạt Động"
msgid "Tab Outline"
msgstr "Nhãn Mục Lục"
msgid "Text Highlight"
msgstr "Tô Sáng Văn Bản"
msgid "Theme Space List Settings"
msgstr "Cài Đặt Phong Cách Danh Sách Không Gian"
msgid "Source List"
msgstr "Danh Sách Nguồn"
msgid "Source List Text"
msgstr "Văn Bản Danh Sách Nguồn"
msgid "Source List Text Highlight"
msgstr "Tô Sáng Văn Bản Danh Sách Nguồn"
msgid "Source List Title"
msgstr "Tựa Danh Sách Nguồn"
msgid "Theme Spreadsheet"
msgstr "Phong Cách Bảng Tính"
msgid "Theme settings for the Spreadsheet"
msgstr "Cài đặt phong cách cho Bảng Tính"
msgid "Theme Status Bar"
msgstr "Thanh Trạng Thái Phong Cách"
msgid "Theme settings for the Status Bar"
msgstr "Cài đặt phong cách cho Thanh Trạng Thái"
msgid "Theme Strip Color"
msgstr "Phong Cách Màu Sấc Đoàn"
msgid "Theme settings for strip colors"
msgstr "Cài đặt phong cách cho màu đoạn"
msgid "Theme settings for style sets"
msgstr "Cài đặt phong cách cho tập phong cách"
msgid "Panel Title Font"
msgstr "Phông Tựa Bảng"
msgid "Widget Style"
msgstr "Phong Cách Khiển Tố"
msgid "Widget Label Style"
msgstr "Phong Cách Nhãn Khiển Tố"
msgid "Theme Text Editor"
msgstr "Phong Cách Trình Biên Soạn Văn Bản"
msgid "Theme settings for the Text Editor"
msgstr "Cài đặt phong cách cho Trình Biên Soạn Văn Bản"
msgid "Line Numbers Background"
msgstr "Dòng Số Nền"
msgid "Syntax Built-In"
msgstr "Cú Pháp Đặt Sẵn"
msgid "Syntax Comment"
msgstr "Cú Pháp Chú Thích"
msgid "Syntax Numbers"
msgstr "Cú Pháp Số"
msgid "Syntax Preprocessor"
msgstr "Cú Pháp Quá Trình Trước"
msgid "Syntax Reserved"
msgstr "Cú Pháp Được Giữ Lại"
msgid "Syntax Special"
msgstr "Cú Pháp Đặc Biệt"
msgid "Syntax String"
msgstr "Cú Pháp Xâu"
msgid "Syntax Symbols"
msgstr "Cú Pháp Dấu Hiệu"
msgid "Theme Top Bar"
msgstr "Thanh Trên Phong Cách"
msgid "Theme settings for the Top Bar"
msgstr "Cài đặt phong cách cho Thanh Trên"
msgid "Theme User Interface"
msgstr "Phong Cách Giao Diện Người Dùng"
msgid "Theme settings for user interface elements"
msgstr "Cài đặt phong cách cho phần tử giao diện"
msgid "Editor Outline"
msgstr "Mục Lục Trình Biên Soạn"
msgid "Color of the outline of the editors and their round corners"
msgstr "Màu của mục lục của trình biên soạn và góc giác vòng tròn"
msgid "Gizmo A"
msgstr "Đồ Đạc A"
msgid "Gizmo B"
msgstr "Đồ Đạc B"
msgid "Gizmo Highlight"
msgstr "Đồ Đạc Nổi Bật"
msgid "Gizmo Primary"
msgstr "Đồ Đạc Chánh"
msgid "Gizmo Secondary"
msgstr "Đồ Đạc Phụ"
msgid "Gizmo View Align"
msgstr "Sắp Xếp Màn Đồ Đạc"
msgid "Icon Alpha"
msgstr "Độ Đục Biểu Tượng"
msgid "Transparency of icons in the interface, to reduce contrast"
msgstr "Độ đục hay trong suốt của biểu tượng trong giao diện, cho giảm sự chênh lệch"
msgid "Icon Border"
msgstr "Ranh Giới Biểu Tượng"
msgid "Control the intensity of the border around themes icons"
msgstr "Điều khiển cường độ của ranh giới quanh biểu tượng cho phong cách"
msgid "File Folders"
msgstr "Các Hồ Sơ Tập Tin"
msgid "Color of folders in the file browser"
msgstr "Màu của hồ sơ tập tin trong trình duyệt tập tin"
msgid "Icon Saturation"
msgstr "Độ Tươi Biểu Tượng"
msgid "Saturation of icons in the interface"
msgstr "Độ tươi của biểu tượng trong giao điện"
msgid "Menu Shadow Strength"
msgstr "Sức Bóng Tối Danh Bạ"
msgid "Blending factor for menu shadows"
msgstr "Hệ số pha trộn cho bóng tối danh bạ"
msgid "Menu Shadow Width"
msgstr "Bề Rộng Bóng Tối Danh Bạ"
msgid "Width of menu shadows, set to zero to disable"
msgstr "Bề rộng bóng tối danh ba, đăt = 0 để tắt"
msgid "Panel Roundness"
msgstr "Độ Tròn Bảng"
msgid "Roundness of the corners of panels and sub-panels"
msgstr "Độ tròn của góc giác bảng và hạ bảng"
msgid "Primary Color"
msgstr "Màu Sắc Chánh"
msgid "Primary color of checkerboard pattern indicating transparent areas"
msgstr "Màu sắc chánh của chất liệu ca rô để biểu lộ chỗ trong suốt"
msgid "Secondary color of checkerboard pattern indicating transparent areas"
msgstr "Màu phụ của chất liệu ca rô để biểu lộ chỗ trong suốt"
msgid "Checkerboard Size"
msgstr "Khổ Ca Rô"
msgid "Size of checkerboard pattern indicating transparent areas"
msgstr "Khổ của hoọa tiết ca rô biểu lộ khu vực trong suốt"
msgid "Box Backdrop Colors"
msgstr "Màu Nền Hộp"
msgid "List Item Colors"
msgstr "Màu Mặt Hàng Danh Sách"
msgid "Menu Widget Colors"
msgstr "Màu Khiển Tố Danh Bạ"
msgid "Menu Backdrop Colors"
msgstr "Màu Nền Danh Bạ"
msgid "Menu Item Colors"
msgstr "Màu Mặt Hàng Danh Bạ"
msgid "Number Widget Colors"
msgstr "Màu Khiển Tố Số"
msgid "Slider Widget Colors"
msgstr "Màu Khiển Tố Trơn Trượt"
msgid "Option Widget Colors"
msgstr "Màu Khiển Tố Tùy Chọn"
msgid "Pie Menu Colors"
msgstr "Màu Danh Bạ Quạt"
msgid "Progress Bar Widget Colors"
msgstr "Màu Khiển Tố Thanh Tiến Triển"
msgid "Pulldown Widget Colors"
msgstr "Màu Khiển Tố Kéo Xuống"
msgid "Radio Widget Colors"
msgstr "Màu Khiển Tố Truyền Thanh"
msgid "Regular Widget Colors"
msgstr "Màu Khiển Tố Bình Thường"
msgid "Scroll Widget Colors"
msgstr "Màu Khiển Tố Cuộn"
msgid "State Colors"
msgstr "Màu Trạng Thái"
msgid "Tab Colors"
msgstr "Màu Tab"
msgid "Text Widget Colors"
msgstr "Màu Văn Bản Khiển Tố"
msgid "Toggle Widget Colors"
msgstr "Bật/Tắt Màu Khiển Tố"
msgid "Tool Widget Colors"
msgstr "Màu Khiển Tố Dụng Cụ"
msgid "Toolbar Item Widget Colors"
msgstr "Màu Khiển Tố Mặt Hàng Thanh Dụng Cụ"
msgid "Tooltip Colors"
msgstr "Màu Đề Thị Dụng Cụ"
msgid "Data-View Item Colors"
msgstr "Màu Của Mặt Hàng Màn Dữ Liệu"
msgid "Widget Emboss"
msgstr "Chạm Nổ Khiển Tố"
msgid "Color of the 1px shadow line underlying widgets"
msgstr "Màu của nét bóng tối 1 điểm ảnh ở dưới khiển tố"
msgid "Text Cursor"
msgstr "Con Trỏ Văn Bản"
msgid "Theme 3D Viewport"
msgstr "Phong Cách Màn Chiếu 3D"
msgid "Theme settings for the 3D viewport"
msgstr "Cài đặt phong cách cho màn chiếu 3D"
msgid "Bone Locked Weight"
msgstr "Quyền Lượng Xương Được Khóa"
msgid "Shade for bones corresponding to a locked weight group during painting"
msgstr "Khi đang sơn, màu cho các xương của một nhóm quyền lượng được khóa"
msgid "Bone Pose"
msgstr "Dạng Đứng Xương"
msgid "Bone Pose Active"
msgstr "Dạng Đứng Xương Hoạt Động"
msgid "Bone Solid"
msgstr "Xương Rắn"
msgid "Bundle Solid"
msgstr "Gói Rắn"
msgid "Camera Path"
msgstr "Đường Máy Quay Phim"
msgid "Clipping Border"
msgstr "Ranh Giới Cắt"
msgid "Edge Bevel"
msgstr "Cạnh Tròn Cạnh"
msgid "Edge UV Face Select"
msgstr "Cạnh Chọn Mặt UV"
msgid "Edge Seam"
msgstr "Vết Sẹo Cảnh"
msgid "Edge Sharp"
msgstr "Cạnh Bén"
msgid "Edge Angle Text"
msgstr "Văn Bản Góc Cạnh"
msgid "Edge Length Text"
msgstr "Văn Bản Bề Dài Cạnh"
msgid "Face Angle Text"
msgstr "Văn Bản Góc Mặt"
msgid "Face Area Text"
msgstr "Văn Bản Diện Tích Mặt"
msgid "Grease Pencil Vertex"
msgstr "Đỉnh Bút Sáp"
msgid "Grease Pencil Vertex Select"
msgstr "Chọn Đỉnh Bút Sáp"
msgid "Grease Pencil Vertex Size"
msgstr "Kích Cỡ Đỉnh Bút Sáp"
msgid "Face Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Mặt"
msgid "NURBS Active U Lines"
msgstr "NURBS Đường U Hoạt Động"
msgid "NURBS Active V Lines"
msgstr "NURBS Đường V Hoạt Động"
msgid "NURBS U Lines"
msgstr "NURNS Đường U"
msgid "NURBS V Lines"
msgstr "NURBS Đường V"
msgid "Object Origin Size"
msgstr "Kích Cỡ Tọa Độ Gốc Vật Thể"
msgid "Diameter in pixels for object/light origin display"
msgstr "Đường kích (đơn vị điểm ảnh) cho hiển thị gốc tọa độ vật thể/đèn"
msgid "Object Selected"
msgstr "Vật Thể Được Chọn"
msgid "Outline Width"
msgstr "Bề Dày Nét Ngoài"
msgid "Skin Root"
msgstr "Rễ Da"
msgid "Split Normal"
msgstr "Chẻ Pháp Tuyến"
msgid "Grease Pencil Keyframe"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu Bút Sáp"
msgid "Color for indicating Grease Pencil keyframes"
msgstr "Màu cho hiển thị bức ảnh mẫu Bút Sáp"
msgid "Object Keyframe"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu Vật Thể"
msgid "Color for indicating object keyframes"
msgstr "Màu cho chỉ rõ bức ảnh mẫu của vật thể"
msgid "View Overlay"
msgstr "Lớp Che Màn"
msgid "Color for wireframe when in edit mode, but edge selection is active"
msgstr "Màu cho sợi dây khi trong chế độ biên tập, mà sự lựa chọn cạnh đang hoạt động"
msgid "Theme Widget Color Set"
msgstr "Tập Phong Cách Màu Khiển Tố"
msgid "Theme settings for widget color sets"
msgstr "Cài đặt phong cách cho tập màu sắc khiển tố"
msgid "Inner"
msgstr "Ở Trong"
msgid "Inner Selected"
msgstr "Ở Trong Được Chọn"
msgid "Roundness"
msgstr "Độ Tròn"
msgid "Amount of edge rounding"
msgstr "Mức tròn hóa cạnh"
msgid "Shade Down"
msgstr "Nhạt Xuống"
msgid "Shade Top"
msgstr "Nhạt Trên"
msgid "Theme Widget State Color"
msgstr "Phong Cách Màu Trạng Thái Khiển Tố"
msgid "Theme settings for widget state colors"
msgstr "Cài đặt phong cách cho màu trạng thái Khiển Tố"
msgid "Animated"
msgstr "Hoạt Động"
msgid "Animated Selected"
msgstr "Được Chọn Có Hoạt Hình"
msgid "Changed"
msgstr "Được Đổi"
msgid "Changed Selected"
msgstr "Được Đổi Được Chọn"
msgid "Driven"
msgstr "Được Dắt"
msgid "Driven Selected"
msgstr "Được Chọn Có Dắt"
msgid "Overridden"
msgstr "Được Vượt Quyền"
msgid "Overridden Selected"
msgstr "Được Vượt Quyền Được Chọn"
msgid "Loop back and forth"
msgstr "Lặp lại tới lùi"
msgid "Marker for noting points in the timeline"
msgstr "Dấu hiệu cho ghi điểm trên thời biểu"
msgid "Camera that becomes active on this frame"
msgstr "Máy quay phim được trở thành hoạt động trong bức ảnh này"
msgid "The frame on which the timeline marker appears"
msgstr "Số bức ảnh có ký hiệu trong thời biểu"
msgid "Marker selection state"
msgstr "Trạng thái sự lựa chọn của ký hiệu"
msgid "Window event timer"
msgstr "Đồng hồ sự kiện cửa sổ"
msgid "Time since last step in seconds"
msgstr "Thời từ bước cuối (giây)"
msgid "Time Step"
msgstr "Bước Thời Gian"
msgid "Stroke Placement (2D View)"
msgstr "Nơi Vẽ Nét (Màn 2D)"
msgid "Stick stroke to the image"
msgstr "Giáng nét trên ảnh"
msgid "Stick stroke to the view"
msgstr "Giáng nét trên màn"
msgid "Annotation Stroke Placement (3D View)"
msgstr "Vị Trí Nét Lời Ghi Chú (Màn Chiếu 3D)"
msgid "How annotation strokes are orientated in 3D space"
msgstr "Làm sao nét lời ghi chú được định hướng trong không gian 3D"
msgid "Draw stroke at 3D cursor location"
msgstr "Vẽ nét tại vị trí của con trỏ 3D"
msgid "Stick stroke to surfaces"
msgstr "Giáng nét vẽ trên mặt"
msgid "Annotation Stroke Thickness"
msgstr "Bề Dày Nét Lời Ghi Chú"
msgid "Auto-Keying Mode"
msgstr "Chế Độ Mẫu Tự Động"
msgid "Mode of automatic keyframe insertion for Objects, Bones and Masks"
msgstr "Chế độ cho tự động chèn bức ảnh mẫu cho Vật Thể, Xương, và Mặt Nạ"
msgid "Add & Replace"
msgstr "Thêm & Thay Thế"
msgid "Curves Sculpt"
msgstr "Khắc Đường Cong"
msgid "Curve Profile Widget"
msgstr "Khiển Tố Mặt Cắt Đường Cong"
msgid "Used for defining a profile's path"
msgstr "Dùng cho chỉ định một đường mặt cắt"
msgid "Threshold distance for Auto Merge"
msgstr "Khoảng cách ngưỡng cho Tự Động Gồm"
msgid "Grease Pencil Interpolate"
msgstr "Suy Nội Bút Sáp"
msgid "Settings for Grease Pencil Interpolation tools"
msgstr "Cài đặt cho dụng cụ Suy Nội Bút Sáp"
msgid "Grease Pencil Sculpt"
msgstr "Bút Sáp Khắc"
msgid "Settings for stroke sculpting tools and brushes"
msgstr "Cài đặt cho dụng cụ nét khắc và nét bút"
msgid "Select only points"
msgstr "Chỉ chọn điểm"
msgid "Select all stroke points"
msgstr "Chọn hết điểm nét"
msgid "Select all stroke points between other strokes"
msgstr "Chọn hết điểm nét giữa các nét khác"
msgid "Stroke Placement (3D View)"
msgstr "Nơi Vẽ Nét (Màn chiếu 3D)"
msgid "Draw stroke at Object origin"
msgstr "Vẽ nét tại gốc tọa độ Vật Thể"
msgid "Stick stroke to other strokes"
msgstr "Giáng nét vẽ trên nét vẽ khác"
msgid "Stroke Snap"
msgstr "Hút Dính Nét"
msgid "All Points"
msgstr "Tất Cả Điểm"
msgid "Snap to all points"
msgstr "Hút dính đến hết điểm"
msgid "Snap to first and last points and interpolate"
msgstr "Hút dính đến điểm đầu và cuối và suy nội"
msgid "First Point"
msgstr "Điểm Đầu"
msgid "Snap to first point"
msgstr "Hút dính đến điểm đầu"
msgid "New Keyframe Type"
msgstr "Loại Bức Ảnh Mẫu Mới"
msgid "Type of keyframes to create when inserting keyframes"
msgstr "Loại bức ảnh mẫu để chế tạo khi chèn bức ảnh mẫu"
msgid "Lock Markers"
msgstr "Khóa Ký Hiệu"
msgid "Prevent marker editing"
msgstr "Không cho biên tập ký hiệu"
msgid "Lock Object Modes"
msgstr "Khóa Chế Độ Vật Thể"
msgid "Restrict selection to objects using the same mode as the active object, to prevent accidental mode switch when selecting"
msgstr "Hạn chế sự lựa chọn đến vật thể đang dùng cũng chế độ của vật thể hoạt động, cho tránh sơ ý thay đổi chế độ khi đang lựa chọn"
msgid "Mesh Selection Mode"
msgstr "Chế Độ Chọn Mạng Lưới"
msgid "Which mesh elements selection works on"
msgstr "Phần tử mạng lưới nào sự lựa chọn được tác dụng"
msgid "Normal Vector"
msgstr "Vectơ Pháp Tuyến"
msgid "Normal Vector used to copy, add or multiply"
msgstr "Vectơ pháp tuyến được dùng để sao chép, cộng hay nhân"
msgid "Plane Axis"
msgstr "Trục Mặt Phẳng"
msgid "The axis used for placing the base region"
msgstr "Trục được dùng cho đặt vị trí cho vùng cơ sở"
msgid "Auto Axis"
msgstr "Trục Tự Động"
msgid "Select the closest axis when placing objects (surface overrides)"
msgstr "Chọn trục gần nhất khi đặt vị trí vật thể (đồ vượt quyền bề mặt)"
msgid "The initial depth used when placing the cursor"
msgstr "Độ sâu khởi động khi đặt vị trí con trỏ"
msgid "Start placing on the surface, using the 3D cursor position as a fallback"
msgstr "Bắt đầu đặt vị trí trên bề mặt, dùng con trỏ 3D nếu có vấn đề"
msgid "Cursor Plane"
msgstr "Mặt Phẳng Con Trỏ"
msgid "Start placement using a point projected onto the orientation axis at the 3D cursor position"
msgstr "Bắt đầu đặt vị trí dùng một điểm được chiếu trên trục định hướng tại vị trí của con trỏ 3D"
msgid "Cursor View"
msgstr "Màn Nhìn Con Trỏ"
msgid "Start placement using a point projected onto the view plane at the 3D cursor position"
msgstr "Bắt đầu đặt vị trí dùng một điểm được chiếu trên mặt phẳng màn nhìn tại vị trí con trỏ 3D"
msgid "Use the surface normal (using the transform orientation as a fallback)"
msgstr "Dùng pháp tuyến bề mặt (dùng định hướng của biến hóa nếu có sự cố)"
msgid "Use the current transform orientation"
msgstr "Dùng định hướng của biến hóa hiện tại"
msgid "Display size for proportional editing circle"
msgstr "Kích cỡ hiển thị cho vòng tròn biên tập đồng biến"
msgctxt "Curve"
msgid "Proportional Editing Falloff"
msgstr "Sự Giảm Biên Tập Đồng Biến"
msgid "UV Local View"
msgstr "Màn UV Địa Phương"
msgid "Display only faces with the currently displayed image assigned"
msgstr "Chỉ hiển thị các mặt có ảnh đang hiển thị được chỉ định"
msgid "Snap Element"
msgstr "Phần Tử Hút Dính"
msgid "Type of element to snap to"
msgstr "Hút dính đến loại phần tử nào"
msgid "Snap to"
msgstr "Hút Dính đến"
msgid "The target to use while snapping"
msgstr "Mục tiểu khi đang hút dính"
msgid "Snap to all geometry"
msgstr "Hút dính đến hết hình dạng"
msgid "Use the current snap settings"
msgstr "Dùng cài đặt hiện tại"
msgid "Face Nearest Steps"
msgstr "Bước Mặt Gần Nhất"
msgid "Number of steps to break transformation into for face nearest snapping"
msgstr "Số lượng bước để chia sẽ biến hóa xa trong cho hút dính đến mặt gần nhất"
msgid "Snap Node Element"
msgstr "Phần Tử Giao Điểm Hút Dịnh"
msgid "Snap to grid"
msgstr "Hút đến đồ thị"
msgid "Node X"
msgstr "Giao Điểm X"
msgid "Snap to left/right node border"
msgstr "Hút dính đến ranh giới trái/phải"
msgid "Node Y"
msgstr "Giao Điểm Y"
msgid "Snap to top/bottom node border"
msgstr "Hút dính đến ranh giới trên/dưới"
msgid "Node X / Y"
msgstr "Giao Điểm X / Y"
msgid "Snap to any node border"
msgstr "Hút dính đến bất cứ ranh giới nào"
msgid "Snap Target"
msgstr "Mục Tiêu Hút Dính"
msgid "Which part to snap onto the target"
msgstr "Hút dính đến phần nào của mục tiêu"
msgid "Snap UV Element"
msgstr "Phần Tử UV Hút Dính"
msgid "Mesh Statistics Visualization"
msgstr "Hiển Thị Thống Kê Mạng Lưới"
msgid "Transform Pivot Point"
msgstr "Biến Hóa Điểm Tựa"
msgid "Unified Paint Settings"
msgstr "Cài Đặt Sơn Thống Nhất"
msgid "Weight Paint Auto-Normalize"
msgstr "Sơn Quyền Lượng Tự Động-Đơn Vị Hóa"
msgid "Ensure all bone-deforming vertex groups add up to 1.0 while weight painting"
msgstr "Bắt hết nhóm làm méo xương cộng lên đến 1.0 khi sơn quyền lượng"
msgid "Changing edge seams recalculates UV unwrap"
msgstr "Đổi vết sẹo cạnh sẽ tính lại mở gói UV"
msgid "Automerge"
msgstr "Tự Động Gồm"
msgid "Join by distance last drawn stroke with previous strokes in the active layer"
msgstr "Kết nối bằng khoảng cách của nét vẽ cuối giữa các nét vẽ trước trong lớp hoạt động"
msgid "Use Additive Drawing"
msgstr "Dùng Vẽ Cộng Lên"
msgid "When creating new frames, the strokes from the previous/active frame are included as the basis for the new one"
msgstr "Khi chế tạo bức ảnh mới, nét từ bức ảnh trước/hoạt động được gồm làm cơ sở cho bức ảnh mới"
msgid "Draw Strokes on Back"
msgstr "Vẽ Nét ở Phía Dưới"
msgid "When draw new strokes, the new stroke is drawn below of all strokes in the layer"
msgstr "Khi vẽ nét mới, nét mới được vẽ ở dưới hết nét trong lớp"
msgid "Selection Mask"
msgstr "Mặt Nạ Sự Lựa Chọn"
msgid "Only sculpt selected stroke points"
msgstr "Chỉ khắc các điểm nét được chọn"
msgid "Only sculpt selected stroke points between other strokes"
msgstr "Chỉ khắc các điểm nét được chọn giữa các nét khác"
msgid "Only sculpt selected stroke"
msgstr "Chỉ khắc các nét được chọn"
msgid "Only Endpoints"
msgstr "Chỉ Đỉnh"
msgid "Only use the first and last parts of the stroke for snapping"
msgstr "Chỉ dùng đỉnh đầu và cuối của nét vẽ cho hút dính"
msgid "Compact List"
msgstr "Danh Sách Gọn"
msgid "Show compact list of color instead of thumbnails"
msgstr "Cho xem danh sách gọn có màu thay thế tấm ảnh nhỏ"
msgid "Only paint selected stroke points"
msgstr "Chỉ sơn các điểm nét được chọn"
msgid "Only paint selected stroke points between other strokes"
msgstr "Chỉ sơn các điểm nét được chọn giữa các nét khác"
msgid "Only paint selected stroke"
msgstr "Chỉ sơn nét được chọn"
msgid "Add weight data for new strokes"
msgstr "Thêm dữ liệu quyền lượng cho nét mời"
msgid "When creating new strokes, the weight data is added according to the current vertex group and weight, if no vertex group selected, weight is not added"
msgstr "Khi chế tạo nét mới, dữ liệu quyền lượng được cộng tùy theo nhóm đỉnh và quyền lượng hiện tại, nếu không có nhóm đỉnh được chọn, sẽ không cộng quyền lượng"
msgid "Cycle-Aware Keying"
msgstr "Lặp Lại Bức Ảnh Mẫu Trong Chu Trình"
msgid "For channels with cyclic extrapolation, keyframe insertion is automatically remapped inside the cycle time range, and keeps ends in sync. Curves newly added to actions with a Manual Frame Range and Cyclic Animation are automatically made cyclic"
msgstr "Cho các kênh có suy ngoại chu trình, chèn bức ảnh mẫu tự động được ánh xạ lại trong phạm vi chu trình, và sẽ kết thúc đồng bộ. Đườg cong mới bổ sung vào các hành động có Phạm Vi Bức Ảnh Bằng Tay và Hoạt Hình Chu Trình sang tự động chu trình"
msgid "Auto Keying"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu Tự Động"
msgid "Automatic keyframe insertion for Objects, Bones and Masks"
msgstr "Tự động chèn bức ảnh mẫu cho Vật Thể, Xương, và Mặt Nạ"
msgid "Auto Keyframe Insert Keying Set"
msgstr "Tập Bức Ảnh Mẫu Tự Động Chèn"
msgid "Automatic keyframe insertion using active Keying Set only"
msgstr "Tự động chèn bức ảnh mẫu chỉ dùng Tập Mẫu hoạt động"
msgid "Weight Paint Lock-Relative"
msgstr "Sơn Quyền Lượng Khóa-Tương Đối"
msgid "Display bone-deforming groups as if all locked deform groups were deleted, and the remaining ones were re-normalized"
msgstr "Hiển thị các nhóm méo hóa xương như hết các nhóm méo hóa bị khóa được xóa, và các nhóm còn được đơn vị hóa lại"
msgid "Auto Merge Vertices"
msgstr "Tự Động Gồm Đỉnh"
msgid "Automatically merge vertices moved to the same location"
msgstr "Từ động gồm đỉnh được di chuyển đến cùng vị trí"
msgid "Split Edges & Faces"
msgstr "Chẻ Cạnh % & Mặt"
msgid "Automatically split edges and faces"
msgstr "Tự Động chẻ các cạnh và mặt"
msgid "Weight Paint Multi-Paint"
msgstr "Sơn Quyền Lượng Đa-Sơn"
msgid "Paint across the weights of all selected bones, maintaining their relative influence"
msgstr "Sơn qua hết quyền lượng của xương được chọn, giữ nguyên sự ảnh hướng tướng đối của chúng nó"
msgid "Proportional Editing Actions"
msgstr "Biên Tập Đồng Biến Hành Động"
msgid "Proportional editing in action editor"
msgstr "Biên tập đồng biến trong bộ biên sọan hành động"
msgid "Proportional Editing using connected geometry only"
msgstr "Biên Tập Đồng Biến chỉ dùng hình dạng được kết nối"
msgid "Proportional edit mode"
msgstr "Chế độ biên tập đồng biến"
msgid "Proportional Editing Objects"
msgstr "Biên Tập Vặt Thể Đồng Biến"
msgid "Proportional editing mask mode"
msgstr "Chế độ biên tập mặt nạ kiểu đồng biến"
msgid "Proportional editing object mode"
msgstr "Chế độ biên tập vật thể kiểu đồng biến"
msgid "Projected from View"
msgstr "Chiếu Từ Màn"
msgid "Proportional Editing using screen space locations"
msgstr "Biên Tập Đồng Biến dùng vị trí không gian màn"
msgid "Layered"
msgstr "Có Lớp"
msgid "Add a new NLA Track + Strip for every loop/pass made over the animation to allow non-destructive tweaking"
msgstr "Thêm một rãnh NLA + Đoạn cho mỗi lặp lại/vòng làm trên họat hình để cho chỉnh mà không pha hoạt hình ban đầu"
msgid "Snap during transform"
msgstr "Hút dính khi biến hóa"
msgid "Align Rotation to Target"
msgstr "Sắp Xếp Xoay đến Mục Tiêu"
msgid "Align rotation with the snapping target"
msgstr "Sắp xếp xoay với mục tiêu hút dính"
msgid "Exclude back facing geometry from snapping"
msgstr "Không cho hút dính với hình dạng mặt phía sau "
msgid "Snap onto Edited"
msgstr "Hút Dính đến đã Biên Tập"
msgid "Snap onto non-active objects in Edit Mode (Edit Mode Only)"
msgstr "Hút dính đến vật thể không hoạt động trong Chế Độ Biên Tập (chỉ Chế Độ Biên Tập)"
msgid "Absolute Grid Snap"
msgstr "Hút Dính Đổ Thị Tuyệt Đối"
msgid "Absolute grid alignment while translating (based on the pivot center)"
msgstr "Sắp xếp đồ thị tuyệt đối khi dịch (tùy trung tâm điểm tựa)"
msgid "Snap Node during transform"
msgstr "Hút dính Giao Điểm khi biến hóa"
msgid "Snap onto Non-edited"
msgstr "Hút dính đến Chưa Biên Tập"
msgid "Snap onto objects not in Edit Mode (Edit Mode Only)"
msgstr "hút Dính đếng vật thể không nhập Chế Độ Biên Tập (chỉ Chế Độ Biên Tập)"
msgid "Snap Peel Object"
msgstr "Hút Dính Vật Thể Lột"
msgid "Consider objects as whole when finding volume center"
msgstr "Dùng toàn bộ vật thể khi tìm trung tâm thể tích"
msgid "Use Snap for Rotation"
msgstr "Dùng Hút Dính cho Xoay"
msgid "Rotate is affected by the snapping settings"
msgstr "Xoay được ảnh hưởng bằng cài đặt hút dính"
msgid "Use Snap for Scale"
msgstr "Dùng Hút Dính cho Phóng To"
msgid "Scale is affected by snapping settings"
msgstr "Phóng to được ảnh hưởng bằng cài đặt hút dính"
msgid "Snap onto Selectable Only"
msgstr "Chỉ Hút Dính đến Được Chọn"
msgid "Snap only onto objects that are selectable"
msgstr "Chỉ hút dính đến những vật thể có thể chọn"
msgid "Snap onto Active"
msgstr "Hút Dính Đến Hoạt Động"
msgid "Snap onto itself only if enabled (Edit Mode Only)"
msgstr "Chỉ hút dính đến một mình nếu được bật (Chỉ trong Chế Độ Biên Tập)"
msgid "Snap to strip edges or current frame"
msgstr "Hút dính đến cạnh đoạn hay bức ảnh hiện tại"
msgid "Snap to Same Target"
msgstr "Hút Dính đến Cùng Mục Tiêu"
msgid "Snap only to target that source was initially near (Face Nearest Only)"
msgstr "Chỉ hút dính đến mục tiêu có nguồn khởi động gần (Chỉ Mặt Gần Nhất)"
msgid "Use Snap for Translation"
msgstr "Dùng Hút Dính cho Dịch"
msgid "Move is affected by snapping settings"
msgstr "Chuyển động được ảnh hưởng bằng cài đặt hút dính"
msgid "Snap UV during transform"
msgstr "Hút dính UV khi biến hóa"
msgid "Correct Face Attributes"
msgstr "Sửa Đặc Điểm Mặt"
msgid "Keep Connected"
msgstr "Giữ Được Kết Nối"
msgid "During the Face Attributes correction, merge attributes connected to the same vertex"
msgstr "Khi chỉnh sửa Đặc Điểm Mặt, gồm đặc điểm đang kết nối đến cùng đỉnh "
msgid "Transform Origins"
msgstr "Biến Hóa Góc Tọa Độ"
msgid "Transform object origins, while leaving the shape in place"
msgstr "Biến hóa gốc đồ thị củ vật thể, khi giữ nguyên hình dạng"
msgid "Only Locations"
msgstr "Chỉ Vị Trí"
msgid "Only transform object locations, without affecting rotation or scaling"
msgstr "Chỉ biến hóa vị trí của các vật thể, mà không ảnh hưởng xoay hay phóng to"
msgid "Transform Parents"
msgstr "Biến Hóa Phụ Huynh"
msgid "Transform the parents, leaving the children in place"
msgstr "Biến hóa phụ huynh, mà giữ nguyên các con cái"
msgid "UV Sync Selection"
msgstr "Sự Lựa Chọn UV Đồng Bộ"
msgid "Keep UV and edit mode mesh selection in sync"
msgstr "Giữ sự lựa chọn đồng bộ trong chế độ biên tập UV và mạng lưới"
msgid "Relaxation Method"
msgstr "Phương Pháp Giãn Ra"
msgid "Algorithm used for UV relaxation"
msgstr "Giải thuật được dùng cho giãn ra"
msgid "Use Laplacian method for relaxation"
msgstr "Vài phương pháp giãn ra Laplace"
msgid "HC"
msgstr "HC"
msgid "Use HC method for relaxation"
msgstr "Dùng phương pháp giãn ra HC"
msgid "UV Sculpt"
msgstr "Khắc UV"
msgid "Sculpt All Islands"
msgstr "Khắc Hết Đảo"
msgid "Brush operates on all islands"
msgstr "Áp dụng bút với hết đảo"
msgid "Lock Borders"
msgstr "Khóa Ranh Giới"
msgid "Disable editing of boundary edges"
msgstr "Tắt biên tập cạnh ranh giới"
msgid "UV Selection Mode"
msgstr "Chế Độ Sự Lựa Chọn UV"
msgid "UV selection and display mode"
msgstr "Chế độ sự lựa chọn và hiển thị UV"
msgid "Sticky Selection Mode"
msgstr "Chế Độ Sự Lựa Chọn Dính"
msgid "Method for extending UV vertex selection"
msgstr "Phương pháp cho mở rộng sự lựa chọn đỉnh UV"
msgid "Sticky vertex selection disabled"
msgstr "Tắt sự lựa chọn đỉnh dính"
msgid "Shared Location"
msgstr "Vị Trí Chia Sẻ"
msgid "Select UVs that are at the same location and share a mesh vertex"
msgstr "Chọn UV tại cùng vị trí và có cùng một đỉnh mạng lưới"
msgid "Shared Vertex"
msgstr "Đỉnh Chia Sẻ"
msgid "Select UVs that share a mesh vertex, whether or not they are at the same location"
msgstr "Chọn các đỉnh UV có chia sẻ một đỉnh mạng lưới, mặc dù không ở tại cùng vị trí"
msgid "Filter Vertex groups for Display"
msgstr "Lọc nhóm Đỉnh cho Chiếu"
msgid "All Vertex Groups"
msgstr "Hết Nhóm Đỉnh"
msgid "Vertex Groups assigned to Deform Bones"
msgstr "Nhóm Đỉnh được chỉ định cho Xương Méo"
msgid "Vertex Groups assigned to non Deform Bones"
msgstr "Nhóm Đỉnh được chỉ định cho Xương Không Méo"
msgid "Mask Non-Group Vertices"
msgstr "Mặt Nạ Đỉnh Không Thuộc Nhóm Nào"
msgid "Display unweighted vertices"
msgstr "Hiển thị đỉnh không có quyền lượng"
msgid "Show vertices with no weights in the active group"
msgstr "Hiện các đỉnh không có quyền lượng trong nhóm hoạt động"
msgid "Show vertices with no weights in any group"
msgstr "Hiến đỉnh không có quyền lượng trong bất cứ nhóm nào"
msgid "Vertex Group Weight"
msgstr "Quyền Lượng Nhóm Đỉnh"
msgid "Weight to assign in vertex groups"
msgstr "Quyền lượng để chỉ định trong nhóm đỉnh"
msgctxt "View3D"
msgid "Drag"
msgstr "Lực Cản"
msgid "Action when dragging in the viewport"
msgstr "Hành động khi kéo màn chiếu"
msgctxt "View3D"
msgid "Active Tool"
msgstr "Dụng Cụ Hoạt Động"
msgctxt "View3D"
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
msgid "Name of the custom transform orientation"
msgstr "Tên của định hướng biến hóa tùy chọn"
msgid "Orientation Slot"
msgstr "Khe Định Hướng"
msgid "Current Transform Orientation"
msgstr "Định Hướng Biến Hóa Hiện Tại"
msgid "Use scene orientation instead of a custom setting"
msgstr "Dùng định hướng của cảnh thay thế một cài đặt tùy chọn"
msgid "UDIM Tile"
msgstr "Ô UDIM"
msgid "Properties of the UDIM tile"
msgstr "Đặc tính của ô UDIM"
msgid "Number of channels in the tile pixels buffer"
msgstr "Số lượng kênh của đệm điểm ảnh ô"
msgid "Tile label"
msgstr "Nhẵn ô"
msgid "Number of the position that this tile covers"
msgstr "Số lượng vị trí ô này đang che"
msgid "Width and height of the tile buffer in pixels, zero when image data can't be loaded"
msgstr "Chiều rộng và cao của đếm ô (đơn vị điểm ảnh), = 0 khi không thể nhập dữ liệu ảnh"
msgid "Collection of UDIM tiles"
msgstr "Sưu tập ô UDIM"
msgid "Active Image Tile"
msgstr "Ô Ảnh Hoạt Động"
msgid "Active Tile Index"
msgstr "Chi Số Ô Hoạt Động"
msgid "Active index in tiles array"
msgstr "Chỉ số hoạt động trong mảng ô"
msgid "UI list containing the elements of a collection"
msgstr "Danh sách Giao Diện có phần tử của một sưu tập"
msgid "FILTER_ITEM"
msgstr "BÔ_LỌC_MẶT_HÀNG"
msgid "The value of the reserved bitflag 'FILTER_ITEM' (in filter_flags values)"
msgstr "Giá trị của cờ giữ lại 'BÔ_LỌC_MẶT_HÀNG; (trong giá trị filter_flags (cờ_bộ_lọc))"
msgid "If this is set, the uilist gets a custom ID, otherwise it takes the name of the class used to define the uilist (for example, if the class name is \"OBJECT_UL_vgroups\", and bl_idname is not set by the script, then bl_idname = \"OBJECT_UL_vgroups\")"
msgstr "Nếu này được đặt, uilist được một ID tùy chọn, nếu không nó lấy tên của lớp được chỉ định uilist này (ví dụ, nếu lớp tên là \"VẬT_THỂ_UL_nhómĐỉnh\", và bl_idtên chưa được văn thảo đặt, thì bl_idtên = \"VẬT_THỂ_UL_nhómĐỉnh\")"
msgid "Filter by Name"
msgstr "Lọc Bằng Tên"
msgid "Only show items matching this name (use '*' as wildcard)"
msgstr "Chỉ hiện mặt hàng giống tên này (dùng '*' cho ký tự đại diện)"
msgid "Default Layout"
msgstr "Bố Trí Mặc Định"
msgid "Use the default, multi-rows layout"
msgstr "Dùng mặc định, bố trí đa hàng"
msgid "Compact Layout"
msgstr "Bố trí Gọn"
msgid "Use the compact, single-row layout"
msgstr "Dùng bố trí gọn, độc hàng"
msgid "Grid Layout"
msgstr "Bố Trí Đồ Thị"
msgid "Use the grid-based layout"
msgstr "Dùng bố trí cơ sở đồ thị"
msgid "List Name"
msgstr "Tên Danh Sách"
msgid "Identifier of the list, if any was passed to the \"list_id\" parameter of \"template_list()\""
msgstr "Định danh của danh sách, nếu có cái nào được đưa vào tham số \"list_id\" của \"template_list()\""
msgid "Invert filtering (show hidden items, and vice versa)"
msgstr "Đảo nghịch bộ lọc (hiện mặt hàng ẩn và ngược lại)"
msgid "Show Filter"
msgstr "Hiện Bộ Lọc"
msgid "Show filtering options"
msgstr "Hiện tùy chọn bộ lọc"
msgid "Sort by Name"
msgstr "Sắp Thú Tự Bằng Tên"
msgid "Sort items by their name"
msgstr "Sắp thú tự của mặt hàng bằng tên"
msgid "Lock Order"
msgstr "Khóa Thứ Tự"
msgid "Lock the order of shown items (user cannot change it)"
msgstr "Khóa thứ tự của mặt hàng được hiện (người dùng không thể đổi nó)"
msgid "Reverse the order of shown items"
msgstr "Lật ngược thứ tự của mặt hàng được hiện"
msgid "UV Map Layers"
msgstr "Lớp Bản Đồ UV"
msgid "Collection of UV map layers"
msgstr "Sưu tập lớp bản đồ UV"
msgid "Active UV Map Layer"
msgstr "Lớp Bản Đồ UV Hoạt Động"
msgid "Active UV Map layer"
msgstr "Lớp bản đồ UV hoạt động"
msgid "Active UV Map Index"
msgstr "Chi Số Bản Đồ UV Hoạt Động"
msgid "Active UV map index"
msgstr "Chi số bản đồ UV hoạt động"
msgid "UV projector used by the UV project modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh chiếu UV được dùng đồ chiều nào"
msgid "Object to use as projector transform"
msgstr "Vật thể dùng cho biến hóa đồ chiếu"
msgid "Overrides for some of the active brush's settings"
msgstr "Vượt quyền cho vài cài đặt hoạt động của bút"
msgid "Radius of the brush"
msgstr "Bán kính của bút"
msgid "Use Unified Color"
msgstr "Dùng Màu Thông Nhất"
msgid "Instead of per-brush color, the color is shared across brushes"
msgstr "Thay thế dùng màu riêng cho mỗi cái bút, dùng một màu cho hết bút"
msgid "Use Unified Radius"
msgstr "Dùng Bán Kính Thống Nhất"
msgid "Instead of per-brush radius, the radius is shared across brushes"
msgstr "Thay thế dùng bán kính riêng cho mỗi cái bút, dùng một bán kính cho hết bút"
msgid "Use Unified Strength"
msgstr "Dùng Sức Thống Nhất"
msgid "Instead of per-brush strength, the strength is shared across brushes"
msgstr "Thay thế dùng sức riêng cho mỗi cái bút, dùng một sức cho hết bút"
msgid "Use Unified Weight"
msgstr "Dùng Quyền Lượng Thống Nhất"
msgid "Instead of per-brush weight, the weight is shared across brushes"
msgstr "Thay thế dùng quyền lượng riêng cho mỗi cái bút, dùng một quyền lượng cho hết bút"
msgid "Length Unit"
msgstr "Đơn Vị Bề Dài"
msgid "Unit that will be used to display length values"
msgstr "Đơn vị cho hiển thị giá trị bề dài"
msgid "Mass Unit"
msgstr "Đơn Vị Khối Lượng"
msgid "Unit that will be used to display mass values"
msgstr "Đơn vị cho hiển thị giá trị khối lượng"
msgid "Unit Scale"
msgstr "Đơn Vị Phóng To"
msgid "Unit System"
msgstr "Hệ Thống Đơn Vị"
msgid "The unit system to use for user interface controls"
msgstr "Hệ thống dơn vị để dùng cho đồ điều khiển giao diện người dùng"
msgid "Metric"
msgstr "Quốc Thế"
msgid "Imperial"
msgstr "Anh Quốc"
msgid "Rotation Units"
msgstr "Dơn Vị Xoay"
msgid "Unit to use for displaying/editing rotation values"
msgstr "Đơn vị dùng cho hiển/biên tập giá trị xoay"
msgid "Use degrees for measuring angles and rotations"
msgstr "Dùng độ cho đo góc và xoay"
msgid "Radians"
msgstr "Rađian"
msgid "Temperature Unit"
msgstr "Đơn Vị Nhiệt Độ"
msgid "Unit that will be used to display temperature values"
msgstr "Đơn vị cho hiển thị giá trị nhiệt độ"
msgid "Time Unit"
msgstr "Đơn Vị Thời Gian"
msgid "Unit that will be used to display time values"
msgstr "Đơn vị cho hiển thị giá trị thời gian"
msgid "Separate Units"
msgstr "Đơn Vị Chẻ"
msgid "Display units in pairs (e.g. 1m 0cm)"
msgstr "Hiển thị đơn vị đôi (ví dụ 1m 0cm)"
msgid "Settings to define a reusable library for Asset Browsers to use"
msgstr "Cài đặt cho định nghĩa một thư viện có thể dùng lại cho Bộ Trình Duyệt Tích Sản được sử dụng"
msgid "Identifier (not necessarily unique) for the asset library"
msgstr "Đinh danh của thư viện tích sản (có lẽ không độc đáo)"
msgid "Path to a directory with .blend files to use as an asset library"
msgstr "Đường dẫn đến một thư mục chứa tập tin .blend để dùng làm thư viện tích sản"
msgid "Solid Light"
msgstr "Đèn Rắn"
msgid "Light used for Studio lighting in solid shading mode"
msgstr "Đèn được dùng cho ánh sáng Xưởng trong chế độ tô sắc rắn"
msgid "Color of the light's diffuse highlight"
msgstr "Màu cho cao quang tán xạ của đèn"
msgid "Direction that the light is shining"
msgstr "Hướng đèn đang rọi"
msgid "Smooth the lighting from this light"
msgstr "Mịn họa ánh sáng từ đèn này"
msgid "Color of the light's specular highlight"
msgstr "Màu cao quang của đèn"
msgid "Enable this light in solid shading mode"
msgstr "Bật đèn này trong chế độ tô sắc rắn"
msgid "Vert Colors"
msgstr "Màu Đỉnh"
msgid "Collection of sculpt vertex colors"
msgstr "Sưu tập của màu đỉnh khắc"
msgid "Active Sculpt Vertex Color Layer"
msgstr "Lớp Màu Đỉnh Khắc Hoạt Động"
msgid "Active sculpt vertex color layer"
msgstr "Lớp của màu đỉnh khắc hoạt động"
msgid "Active Sculpt Vertex Color Index"
msgstr "Chỉ Số Màu Đỉnh Khắc Hoạt Động"
msgid "Active sculpt vertex color index"
msgstr "Chỉ số của màu đỉnh khắc hoạt động"
msgid "Vertex Float Properties"
msgstr "Đặc Tính Số Thật Đỉnh"
msgid "Group of vertices, used for armature deform and other purposes"
msgstr "Nhom đỉnh dùng cho méo hóa cốt và hoạt động khác"
msgid "Index number of the vertex group"
msgstr "Chỉ số của nhóm đỉnh"
msgid "Maintain the relative weights for the group"
msgstr "Giữ nguyên quyền lượng tương đối của nhóm"
msgid "Collection of vertex groups"
msgstr "Sưu tập nhóm đỉnh"
msgid "Active Vertex Group"
msgstr "Nhóm Đỉnh Hoạt Động"
msgid "Active Vertex Group Index"
msgstr "Chỉ Số Nhóm Đỉnh Hoạt Động"
msgid "Active index in vertex group array"
msgstr "Chỉ số hoạt động trong mảng nhóm đỉnh"
msgid "Vertex Int Properties"
msgstr "Đặc Tính Số Nguyên Đỉnh"
msgid "Vertex String Properties"
msgstr "Đặc Tính Xâu Đỉnh"
msgid "Scroll and zoom for a 2D region"
msgstr "Cuộn và phóng vào cho một vùng 2D"
msgid "Transform Matrix"
msgstr "Ma Trận Biến Hóa"
msgid "Matrix combining location and rotation of the cursor"
msgstr "Ma trận gồm vị trí và xoay của con trỏ"
msgid "3D rotation"
msgstr "Xoay 3D"
msgid "3D View Overlay Settings"
msgstr "Cài Đặt Lớp Che Màn Chiếu 3D"
msgid "Backwire Opacity"
msgstr "Độ Đục Sợi Dây Hậu"
msgid "Opacity when rendering transparent wires"
msgstr "Độ đục khi kết xuất sợi dây trong suốt"
msgid "Bone Wireframe Opacity"
msgstr "Độ Đục Khung Sợi Dây Xương"
msgid "Maximum opacity of bones in wireframe display mode"
msgstr "Độ đục cực đại của xương trong chế độ hiển thị khung sợi dây"
msgid "Display Handles"
msgstr "Hiển Thị Tay Cầm"
msgid "Limit the display of curve handles in edit mode"
msgstr "Hạn chế hiển thị của tay cầm của đường cong trong chế độ biên tập"
msgid "Strength of the fade effect"
msgstr "Sức của hiệu ứng phai"
msgid "Fade layer opacity for Grease Pencil layers except the active one"
msgstr "Phai độ đục của các lớp Bút Sáp trừ lớp dang hoạt động"
msgid "Fade factor"
msgstr "Hệ số phai"
msgid "Canvas grid opacity"
msgstr "Độ đục đồ thị mặt sơn"
msgid "Grid Lines"
msgstr "Đường Đồ Thị"
msgid "Number of grid lines to display in perspective view"
msgstr "Hiển thị số lượng đường đồ thị trong màn chiếu phối cảnh"
msgid "Multiplier for the distance between 3D View grid lines"
msgstr "Hệ số nhân cho khoảng cách giữa các đường của đồ thị Màn 3 Chiều"
msgid "Grid Scale Unit"
msgstr "Đơn Vị Phóng To Đồ Thị"
msgid "Grid cell size scaled by scene unit system settings"
msgstr "Kích cỡ ô đồ thị phóng to bằng cài đặt hệ thống dơn vị cảnh"
msgid "Number of subdivisions between grid lines"
msgstr "Số lượng đường phụ giữa các đường đồ thị"
msgid "Normal Screen Size"
msgstr "Kích Cỡ Màn Bình Thường"
msgid "Screen size for normals in the 3D view"
msgstr "Kích cỡ cho pháp tuyến trong màn 3D"
msgid "Normal Size"
msgstr "Kích Cỡ Bình Thường"
msgid "Display size for normals in the 3D view"
msgstr "Hiển thị kích cỡ cho pháp tuyến trong màn 3D"
msgid "Sculpt Face Sets Opacity"
msgstr "Khắc Độ Đục Tập Hợp Mặt"
msgid "Sculpt Mask Opacity"
msgstr "Khắc Độ Đục Mặt Nạ"
msgid "Display X Axis"
msgstr "Hiển Thị Trục X"
msgid "Show the X axis line"
msgstr "Hiện đường của trục X"
msgid "Display Y Axis"
msgstr "Hiển Thị Trục Y"
msgid "Show the Y axis line"
msgstr "Hiện đường của trục Y"
msgid "Display Z Axis"
msgstr "Hiển Thị Trục Z"
msgid "Show the Z axis line"
msgstr "Hiện đường của trục Z"
msgid "Show Bones"
msgstr "Hiện Xương"
msgid "Display bones (disable to show motion paths only)"
msgstr "Hiển thị xương (tắt để chỉ cho xem đường chuyển động)"
msgid "Show 3D Cursor"
msgstr "Hiện Con Trỏ 3D"
msgid "Display 3D Cursor Overlay"
msgstr "Hiển Thị Lớp Che Con Trỏ 3D"
msgid "Draw Normals"
msgstr "Vẽ Pháp Tuyến"
msgid "Display 3D curve normals in editmode"
msgstr "Hiển thị pháp tuyến của đường cong trong chế độ biên tập"
msgid "Display Bevel Weights"
msgstr "Hiển Thị Quyền Lượng Cạnh Tròn"
msgid "Display weights created for the Bevel modifier"
msgstr "Hiển thị quyền lượng được chế tạo cho bộ điều chỉnh Cạnh Tròn"
msgid "Display Creases"
msgstr "Hiển Thị Nhăn"
msgid "Display creases created for Subdivision Surface modifier"
msgstr "Hiển thị nhăn được chế tạo cho bộ điều chỉnh Phân Hóa Bề Mặt"
msgid "Display Seams"
msgstr "Hiển Thị Sẹo"
msgid "Display UV unwrapping seams"
msgstr "Hiển thị vết sẹo mở gói UV"
msgid "Display Sharp"
msgstr "Hiển Thị Bén"
msgid "Display sharp edges, used with the Edge Split modifier"
msgstr "Hiển thị cạnh bén, dùng với bộ điều chỉnh Chẻ Cạnh"
msgid "Display Edges"
msgstr "Hiển Thị Cạnh"
msgid "Highlight selected edges"
msgstr "Tô sáng các cạnh được chọn"
msgid "Display selected edge angle, using global values when set in the transform panel"
msgstr "Hiển thị góc cạnh được chọn, dùng giá trị toàn cầu khi đặt trong bảng biến hóa"
msgid "Display selected edge lengths, using global values when set in the transform panel"
msgstr "Hiển thị bề dài của các cạnh được chọn, dùng giá trị toàn cầu khi đặt trong bảng biến hóa"
msgid "Face Angles"
msgstr "Góc Mặt"
msgid "Display the angles in the selected edges, using global values when set in the transform panel"
msgstr "Hiển thị góc của các cạnh được chọn, dùng giá trị toàn cầu khi đặt trong bảng biến hóa"
msgid "Display the area of selected faces, using global values when set in the transform panel"
msgstr "Hiển thị diện tích của các mặt được chọn, dùng giá trị toàn cầu khi đặt trong bảng biến hóa"
msgid "Indices"
msgstr "Chỉ Số"
msgid "Display the index numbers of selected vertices, edges, and faces"
msgstr "Hiển thị các chỉ số của đỉnh, cạnh, và mặt được chọn"
msgid "Extras"
msgstr "Đồ Thêm"
msgid "Object details, including empty wire, cameras and other visual guides"
msgstr "Chi tiết vật thể, gồm sợi dây trống rỗng, máy quay phim và nét hướng dẫn"
msgid "Display Face Center"
msgstr "Hiển Thị Trung Tâm Mặt"
msgid "Display face center when face selection is enabled in solid shading modes"
msgstr "Hiển thị trung tâm mặt khi bật sự lựa chọn mặt trong các chế độ tô sắc rắn"
msgid "Display Normals"
msgstr "Hiển Thị Pháp Tuyến"
msgid "Display face normals as lines"
msgstr "Hiển thị pháp tuyến mặt bẳng đường"
msgid "Face Orientation"
msgstr "Định Hướng Mặt"
msgid "Show the Face Orientation Overlay"
msgstr "Hiển Thị Lớp Che Định Hướng Mặt"
msgid "Highlight selected faces"
msgstr "Tô sáng các mặt được chọn"
msgid "Fade Inactive Objects"
msgstr "Phai Vật Thể Không Hoạt Động"
msgid "Fade inactive geometry using the viewport background color"
msgstr "Phai hình dạng không hoạt động bằng màu của nền màn chiếu"
msgid "Display Grid Floor"
msgstr "Hiển Thị Sàn Đồ Thị"
msgid "Show the ground plane grid"
msgstr "Hiện đồ thị mặt phẳng sàn"
msgid "Display Freestyle Edge Marks"
msgstr "Hiển Thị Ký Hiệu Cạnh Phong Cách Tự Do"
msgid "Display Freestyle edge marks, used with the Freestyle renderer"
msgstr "Hiển thị ký hiệu cạnh Phong Cách Tự Do, dùng với bộ kết xuất Phong Cách Tự Do"
msgid "Display Freestyle Face Marks"
msgstr "Hiển Thị Ký Hiệu Mặt Phong Cách Tự Do"
msgid "Display Freestyle face marks, used with the Freestyle renderer"
msgstr "Hiển thị ký hiệu mặt Phong Cách Tự Do, dùng với kết xuất Phong Cách Tự Do"
msgid "HDRI Preview"
msgstr "Đự Khán HDRI"
msgid "Show HDRI preview spheres"
msgstr "Hiện các hình cầu dự khán HDRI"
msgid "Show the Motion Paths Overlay"
msgstr "Hiện Lớp Che Đường Chuyển động"
msgid "Object Origins"
msgstr "Gốc Tọa Độ Vật Thể"
msgid "Show object center dots"
msgstr "Hiện đấu chấm trung tâm"
msgid "All Object Origins"
msgstr "Hết Gốc Tọa Độ Vật Thể"
msgid "Show the object origin center dot for all (selected and unselected) objects"
msgstr "Hiện dấu chấm trung tâm của gốc tọa độ cho tất cả vật thể (được chọn và không được chọn)"
msgid "Show the Onion Skinning Overlay"
msgstr "Hiện Lớp Che Bóng Ma"
msgid "Display Grid"
msgstr "Hiển Thị Đồ Thị"
msgid "Show grid in orthographic side view"
msgstr "Hiện đồ thị trong màn trực giao bên hông"
msgid "Outline Selected"
msgstr "Được Chọn Nét Ngoài"
msgid "Show an outline highlight around selected objects"
msgstr "Vẽ một nét sáng ngoài quanh các vật thể được chọn"
msgid "Display overlays like gizmos and outlines"
msgstr "Hiển thị lớp che như đồ đạc và nét ngoài"
msgid "Show Wire"
msgstr "Hiện Sợi Dây"
msgid "Use wireframe display in painting modes"
msgstr "Dùng hiển thị sợi dây trong chế đồ sơn"
msgid "Relationship Lines"
msgstr "Đường Liên Hệ"
msgid "Show dashed lines indicating parent or constraint relationships"
msgstr "Hiện đường gạch chỉ quan hệ phụ huynh hay ràng buộc"
msgid "Display Split Normals"
msgstr "Hiển Thị Pháp Tuyến Chẻ"
msgid "Display vertex-per-face normals as lines"
msgstr "Hiển thị pháp tuyến đỉnh mỗi mặt bằng đường"
msgid "Display scene statistics overlay text"
msgstr "Hiện văn bản thống kê của cảnh che trên"
msgid "Stat Vis"
msgstr "Hiển Thị Thống Kê"
msgid "Display statistical information about the mesh"
msgstr "Hiển thị thông tin thống kê về mạng lưới"
msgid "Show Text"
msgstr "Hiện Văn Bản"
msgid "Display overlay text"
msgstr "Hiển thị văn bản lớp che"
msgid "Display Vertex Normals"
msgstr "Hiển Thị Pháp Tuyến Đỉnh"
msgid "Display vertex normals as lines"
msgstr "Hiển thị pháp tuyến đỉnh bằng đường"
msgid "Show Weights"
msgstr "Hiện Quyền Lượng"
msgid "Display weights in editmode"
msgstr "Hiển thị quyền lượng trong chế độ biên tập"
msgid "Show face edges wires"
msgstr "Hiện sợi dây cạnh mặt"
msgid "Show Weight Contours"
msgstr "Hiện Đường Đồng Mức Quyền Lượng"
msgid "Show contour lines formed by points with the same interpolated weight"
msgstr "Hiện đường đồng mức được hình thành từ điểm cùng quyền lượng được suy nội"
msgid "Show Bone X-Ray"
msgstr "Hiện Xương X-Quang"
msgid "Show the bone selection overlay"
msgstr "Hiện lớp che của sự lựa chọn xương"
msgid "Stencil Mask Opacity"
msgstr "Độ Đục Mặt Nạ Khuôn Tô"
msgid "Opacity of the texture paint mode stencil mask overlay"
msgstr "Độ đục của lớp che của chế độ mặt nạ khuôn tô cho sơn chất liệu"
msgid "Canvas X-Ray"
msgstr "X-Quang Mặt Sơn"
msgid "Show Canvas grid in front"
msgstr "Hiện đồ thị Mặt Sơn phía trước"
msgid "Show Edit Lines"
msgstr "Hiện Đường Biên Tập"
msgid "Show Edit Lines when editing strokes"
msgstr "Hiện Đường Biên Tập khi biên tập nét"
msgid "Fade Grease Pencil Objects"
msgstr "Phai Vật Thể Bút Sáp"
msgid "Fade Grease Pencil Objects, except the active one"
msgstr "Phai Vật Thể Bút Sáp, trừ vật thể hoạt dộng"
msgid "Fade Layers"
msgstr "Phai Lớp"
msgid "Toggle fading of Grease Pencil layers except the active one"
msgstr "Bật/tắt phai lớp Bút Sáp trừ các lớp đang hoạt dộng"
msgid "Fade Objects"
msgstr "Phai Vật Thể"
msgid "Fade all viewport objects with a full color layer to improve visibility"
msgstr "Phai hết vật thể màn chiếu có một lớp màu đầu đủ để tăng sự hiển thị"
msgid "Use Grid"
msgstr "Dùng Đồ Thị"
msgid "Display a grid over grease pencil paper"
msgstr "Hiển thị một đồ thị trên giấy bút sáp"
msgid "Lines Only"
msgstr "Chỉ Dường"
msgid "Show Edit Lines only in multiframe"
msgstr "Cho Xem Biên Tập Đường chỉ trong đa màn"
msgid "Stroke Direction"
msgstr "Hướng Nét"
msgid "Show stroke drawing direction with a bigger green dot (start) and smaller red dot (end) points"
msgstr "Hiện hướng vẽ nét bằng chấm điểm màu lục lớn hơn (bắt đầu) và chấm điểm màu đỏ nhỏ hơn (kết thúc)"
msgid "Stroke Material Name"
msgstr "Tên Vật Liệu Nét"
msgid "Show material name assigned to each stroke"
msgstr "Hiện tên của vật liệu được chỉ định từng nét"
msgid "Constant Screen Size Normals"
msgstr "Pháp Tuyến Kích Cỡ Hằng Số Với Màn"
msgid "Keep size of normals constant in relation to 3D view"
msgstr "Giữ kích cỡ của pháp tuyến hằng số tương đối với màn 3D"
msgid "Vertex Opacity"
msgstr "Độ Đục Đỉnh"
msgid "Opacity for edit vertices"
msgstr "Độ đục cho biên tập đỉnh"
msgid "Weight Paint Opacity"
msgstr "Độ Đục Sơn Quyền Lượng"
msgid "Opacity of the weight paint mode overlay"
msgstr "Độ đục của lớp che của chế độ sơn quyền lượng"
msgid "Wireframe Opacity"
msgstr "Độ Đục Khung Sợi Dây"
msgid "Opacity of the displayed edges (1.0 for opaque)"
msgstr "Độ đục của cạnh hiển thị (1.0 cho đục)"
msgid "Wireframe Threshold"
msgstr "Ngưỡng Sợi Dây"
msgid "Adjust the angle threshold for displaying edges (1.0 for all)"
msgstr "Chỉnh ngưỡng góc cho hiển thị cạnh (1.0 cho hết)"
msgid "Opacity to use for bone selection"
msgstr "Độ đục để dùng cho sự lựa chọn xương"
msgid "3D View Shading Settings"
msgstr "Cài Đặt Tô Sắc Màn 3D"
msgid "Shader AOV Name"
msgstr "Tên Bộ Tô Sắc AOV"
msgid "Name of the active Shader AOV"
msgstr "Tên của Bộ Tô Sắc AOV hoạt động"
msgid "Background Color"
msgstr "Màu Nền"
msgid "Color for custom background color"
msgstr "Màu cho màu nền tùy chọn"
msgid "Way to display the background"
msgstr "Cách để hiển thị nền"
msgid "Use the theme for background color"
msgstr "Dùng phong cách cho màu nền"
msgid "Use the world for background color"
msgstr "Dùng thế giới cho màu nền"
msgid "Use a custom color limited to this viewport only"
msgstr "Dùng một màu tùy chọn chỉ được dùng cho màn chiếu này"
msgid "Cavity Ridge"
msgstr "Dẫy Đỉnh Lỗ Hổng"
msgid "Factor for the cavity ridges"
msgstr "Hệ số cho dãy đỉnh lỗ hổng"
msgid "Way to display the cavity shading"
msgstr "Cách để tô sắc lỗ hổng"
msgid "Cavity shading computed in world space, useful for larger-scale occlusion"
msgstr "Tô sắc lỗ hổng tính trong không gian thế giới, lợi ích cho khe khuất quy mô lớn "
msgid "Curvature-based shading, useful for making fine details more visible"
msgstr "Tô sác cơ sở độ cong, lợi ích cho dễ thấy chi tiết nhỏ"
msgid "Use both effects simultaneously"
msgstr "Dùng hai hiệu ứng cùng một lượt"
msgid "Cavity Valley"
msgstr "Thung Lũng Lỗ Hổng"
msgid "Factor for the cavity valleys"
msgstr "Hệ số cho thung lũng lỗ hổng"
msgid "Show material color"
msgstr "Hiện màu vật liệu"
msgid "Show scene in a single color"
msgstr "Hiện cảnh bằng một màu"
msgid "Show object color"
msgstr "Hiện màu vật thể"
msgid "Show random object color"
msgstr "Hiện màu vật thể ngẫu nhiên"
msgid "Show active color attribute"
msgstr "Hiện đặc điểm màu hoạt động"
msgid "Curvature Ridge"
msgstr "Dãy Đỉnh Độ Cong"
msgid "Factor for the curvature ridges"
msgstr "Hệ số cho dãy đỉnh độ cong"
msgid "Curvature Valley"
msgstr "Thung Lủng Độ Cong"
msgid "Factor for the curvature valleys"
msgstr "Hệ số cho thung lũng độ cong"
msgid "Cycles Settings"
msgstr "Cài Đặt Cycles"
msgid "Lighting Method for Solid/Texture Viewport Shading"
msgstr "Phương Pháp Ánh Sáng cho Tô Sắc Rắn/Chất Liệu Màn Chiếu "
msgid "Display using studio lighting"
msgstr "Hiển thị bằng ánh sáng xưởng"
msgid "Display using matcap material and lighting"
msgstr "Hiển thị bằng vật liệu bắt va ánh sáng"
msgid "Display using flat lighting"
msgstr "Hiển thị bằng tô sắc đều"
msgid "Outline Color"
msgstr "Màu Nét Ngoài"
msgid "Color for object outline"
msgstr "Màu cho nét ngoài của vật thể"
msgid "Render Pass to show in the viewport"
msgstr "Hiện Vòng Kết Xuất trong màn chiếu"
msgid "Diffuse Light"
msgstr "Đèn Tán Xạ"
msgid "Specular Light"
msgstr "Đèn Cao Quang"
msgid "Volume Light"
msgstr "Đèn Thể Tích"
msgid "AOV"
msgstr "AOV"
msgid "Selected StudioLight"
msgstr "Đèn Xưởng Được Chọn"
msgid "Shadow Intensity"
msgstr "Cường Độ Bóng Tối"
msgid "Darkness of shadows"
msgstr "Độ tối của bóng tối"
msgid "Cavity"
msgstr "Lỗ Hổng"
msgid "Show Cavity"
msgstr "Hiện lỗ hổng"
msgid "Show Object Outline"
msgstr "Hiện Nét Ngoài Vật Thể"
msgid "Show Shadow"
msgstr "Hiện Bóng Tối"
msgid "Specular Highlights"
msgstr "Cao Quang Bóng Loáng"
msgid "Render specular highlights"
msgstr "Kết xuất cao quang bóng loáng"
msgid "Show X-Ray"
msgstr "Hiện X-Quang"
msgid "Show whole scene transparent"
msgstr "Hiện toàn bộ cảnh trong suốt"
msgid "Color for single color mode"
msgstr "Màu cho chế độ một màu"
msgid "Studiolight"
msgstr "Đèn Xưởng"
msgid "Studio lighting setup"
msgstr "Cài đặt đèn xưởng"
msgid "World Opacity"
msgstr "Độ Đục Thế Giới"
msgid "Show the studiolight in the background"
msgstr "Hiện đèn xưởng trong nền"
msgid "Blur the studiolight in the background"
msgstr "Mờ hóa đèn xưởng trong nền"
msgid "Strength of the studiolight"
msgstr "Sức của đèn xưởng"
msgid "Studiolight Rotation"
msgstr "Xoay Đèn Xưởng"
msgid "Rotation of the studiolight around the Z-Axis"
msgstr "Xoay của đèn xưởng quanh Trục-Z"
msgid "Viewport Shading"
msgstr "Tô Sắc Màn Chiếu"
msgid "Method to display/shade objects in the 3D View"
msgstr "Phương pháp cho hiển thị/tô sắc vật thể trong Màn 3D"
msgid "Use depth of field on viewport using the values from the active camera"
msgstr "Dùng độ sâu trường cho màn chiếu bằng dùng các giá trị từ máy quay phim hoạt động"
msgid "Scene Lights"
msgstr "Đèn Cảnh"
msgid "Render lights and light probes of the scene"
msgstr "Kết xuát các đèn và các quang kế của cảnh"
msgid "Scene World"
msgstr "Thế Giới Cảnh"
msgid "Use scene world for lighting"
msgstr "Dùng thế giới cảnh cho ánh sáng"
msgid "World Space Lighting"
msgstr "Ánh Sáng Không Gian Thế Giới"
msgid "Make the HDR rotation fixed and not follow the camera"
msgstr "Không đổi xoay của HDR và không cho đi theo máy quay phim"
msgid "Make the lighting fixed and not follow the camera"
msgstr "Không cho ánh sáng đổi và không cho đi theo máy quay phim"
msgid "Show VR Controllers"
msgstr "Hiện Đồ Điều Khiển VR"
msgid "Show Landmarks"
msgstr "Hiện Mốc Bờ"
msgid "Show VR Camera"
msgstr "Hiện Máy Quay Phim Sự Thật Ảo"
msgid "X-Ray Alpha"
msgstr "Độ Đục X-Quang"
msgid "Amount of alpha to use"
msgstr "Mức độ đục để dùng"
msgid "View layer"
msgstr "Lớp hiển thị"
msgid "Active AOV"
msgstr "AOV Hoạt Động"
msgid "Active AOV Index"
msgstr "Chi Số AOV Hoạt Động"
msgid "Active Layer Collection"
msgstr "Sưu Tập Lớp Hoạt Động"
msgid "Active layer collection in this view layer's hierarchy"
msgstr "Sưu tập lớp hoạt động trong tầng bậc của lớp hiển thị này"
msgid "Active Lightgroup"
msgstr "NhómĐèn Hoạt Động"
msgid "Active Lightgroup Index"
msgstr "Chỉ Số NhómĐèn Hoạt Động"
msgid "Index of active lightgroup"
msgstr "Chỉ số của nhóm đèn hoạt động"
msgid "Cycles ViewLayer Settings"
msgstr "Cài Đặt Lớp Hiển Thị Cycles"
msgid "Dependencies in the scene data"
msgstr "Tầng bậc nhờ trong dữ liệu cảnh"
msgid "Eevee Settings"
msgstr "Cài Đặt Eevee"
msgid "View layer settings for Eevee"
msgstr "Cài đặt lớp màn cho Eevee"
msgid "Material Override"
msgstr "Vượt Quyền Vật Liệu"
msgid "Material to override all other materials in this view layer"
msgstr "Vật liệu nào để vượt quyền cho tất cả vật liệu khác trong lớp hiển thị"
msgid "All the objects in this layer"
msgstr "Tất cả vật thể trong lớp này"
msgid "Alpha Threshold"
msgstr "Ngưỡng Độ Đục"
msgid "Z, Index, normal, UV and vector passes are only affected by surfaces with alpha transparency equal to or higher than this threshold"
msgstr "Vòng Z, chỉ số, pháp tuyến, UV, và vectơ chỉ được ảnh hướng bằng bề mặt có độ đục bằng hoặc cao hơn ngưỡng này"
msgid "Cryptomatte Levels"
msgstr "Tầng Mặt Nạ Mã"
msgid "Sets how many unique objects can be distinguished per pixel"
msgstr "Đặt số lượng vật thể độc đáo được phân biệt tại mỗi điểm ảnh"
msgid "Override number of render samples for this view layer, 0 will use the scene setting"
msgstr "Vượt quyền số lượng mẫu vật cho lớp hiển thị này, 0 sẽ dùng cài đặt cảnh"
msgid "Enable or disable rendering of this View Layer"
msgstr "Bật hay tắt kết xuất Lớp Hiển Thị này"
msgid "Render stylized strokes in this Layer"
msgstr "Kết xuất nét có phong cách trong Lớp này"
msgid "Cryptomatte Accurate"
msgstr "Mặt Nạ Mã Chính Xác"
msgid "Generate a more accurate cryptomatte pass"
msgstr "Chế tạo một vòng mặt nạ mã chính xác hơn"
msgid "Cryptomatte Asset"
msgstr "Tích Sản Mặt Nạ Mã"
msgid "Render cryptomatte asset pass, for isolating groups of objects with the same parent"
msgstr "Kết xuất vòng tích sản mặt nạ mã, cho cô lập nhóm vật thể cùng phụ huynh"
msgid "Cryptomatte Material"
msgstr "Vật Liệu Mặt Nạ Mã"
msgid "Render cryptomatte material pass, for isolating materials in compositing"
msgstr "Kết xuất vòng vật liệu mặt nạ mã, cho cô độc vật liệu khi ghép ảnh"
msgid "Cryptomatte Object"
msgstr "Vật Thể Mặt Nạ Mã"
msgid "Render cryptomatte object pass, for isolating objects in compositing"
msgstr "Kết xuất vòng vặt thể mặt nạ mã, cho cô độc vật thể khi ghép ảnh"
msgid "Deliver bloom pass"
msgstr "Đưa vòng nở"
msgid "Deliver volume direct light pass"
msgstr "Đưa vòng ánh sáng trực tiếp thể tích"
msgid "Node Name"
msgstr "Tên Giao Điểm"
msgid "Volume Display"
msgstr "Hiển Thị Thể Tích"
msgid "Volume object display settings for 3D viewport"
msgstr "Cài đặt hiển thị vật thể thể tích cho màn chiếu 3D"
msgid "Thickness of volume display in the viewport"
msgstr "Bề dày của thể tích được hiển thị trong màn chiếu"
msgid "Interpolation method to use for volumes in solid mode"
msgstr "Phương pháp suy nội để dùng cho thể tích trong chế độ rắn"
msgid "Wireframe Detail"
msgstr "Chi Tiết Khung Sợi Dây"
msgid "Amount of detail for wireframe display"
msgstr "Bao nhiêu chi tiết cho hiển thị khung sợi dây"
msgid "Coarse"
msgstr "Thô"
msgid "Display one box or point for each intermediate tree node"
msgstr "Hiển thị một hộp hay điểm cho mỗi giao điểm cây cấp giữa"
msgid "Fine"
msgstr "Nhiễn"
msgid "Display box for each leaf node containing 8x8 voxels"
msgstr "Hiển thị hộp cho mỗi giao điểm lá chứa thể tích 8x8"
msgid "Type of wireframe display"
msgstr "Kiểu hiển thị khung sợi dây"
msgid "Don't display volume in wireframe mode"
msgstr "Không hiển thị thể tích trong chế độ khung sợi dây"
msgid "Display single bounding box for the entire grid"
msgstr "Hiển thị một hộp bao quanh cho toàn bộ đồ thị"
msgid "Boxes"
msgstr "Hộp"
msgid "Display bounding boxes for nodes in the volume tree"
msgstr "Hiển thị hộp bao quanh cho các giao điểm trong cây thể tích"
msgid "Display points for nodes in the volume tree"
msgstr "Hiển thị điểm cho các giao điểm trong cây thể tích"
msgid "Volume Grid"
msgstr "Đồ Thị Thể Tích"
msgid "3D volume grid"
msgstr "Đồ thị thể tích 3D"
msgid "Number of dimensions of the grid data type"
msgstr "Số lượng chiều cho kiểu dữ liệu của đồ thị"
msgid "Data type of voxel values"
msgstr "Kiểu dữ liệu cho giá trị của thể tích tử"
msgid "Single precision float"
msgstr "Số thật dấu phẩy động đơn"
msgid "Double precision"
msgstr "Số thật dấu phẩy động đôi"
msgid "64-bit integer"
msgstr "Số nguyên 64 bit"
msgid "No data, boolean mask of active voxels"
msgstr "Không có dữ liệu, mặt nạ bool của thể tích hoạt động"
msgid "3D float vector"
msgstr "Vectơ số thật dấu phẩy động đơn 3D"
msgid "3D double vector"
msgstr "Vectơ số thật dấu phẩy động đôi 3D"
msgid "3D integer vector"
msgstr "Vectơ số nguyên 3D"
msgid "Points grid, currently unsupported by volume objects"
msgstr "Đồ thị điểm, hiện tại vật thể thể tích chưa hỗ trợ"
msgid "Unsupported data type"
msgstr "Kiểu dữ liệu chưa hỗ trợ"
msgid "Is Loaded"
msgstr "Đã Nhập"
msgid "Grid tree is loaded in memory"
msgstr "Cây đồ thị đã nhập vào bộ nhớ"
msgid "Matrix Object"
msgstr "Vật Thể Ma Trận"
msgid "Transformation matrix from voxel index to object space"
msgstr "Ma trận biến hóa từ chỉ số thể tích tử đến không gian vật thể"
msgid "Volume grid name"
msgstr "Tên đồ thị thể tích"
msgid "Volume Grids"
msgstr "Đồ Thị Thể Tích"
msgid "Active Grid Index"
msgstr "Chi Số Đồ Thị Hoạt Động"
msgid "Index of active volume grid"
msgstr "Chỉ số của đồ thị thể tích hoạt động"
msgid "If loading grids failed, error message with details"
msgstr "Nếu nhập đồ thị bị thất bại, tin nhắn sai lầm có chi tiết"
msgid "Frame number that volume grids will be loaded at, based on scene time and volume parameters"
msgstr "Số bức ảnh để nhập đồ thị thể tích, tùy thời gian cảnh và tham số thể tích"
msgid "Frame File Path"
msgstr "Đường Đẫn Tập Tin Bức Ảnh"
msgid "Volume file used for loading the volume at the current frame. Empty if the volume has not be loaded or the frame only exists in memory"
msgstr "Tập tin thể tích dùng cho nhập thể tích tại bức ảnh hiện tại. Trống rỗng nếu thể tích chưa được nhập hoặc bức ảnh chỉ tồn tại trong bộ nhớ"
msgid "List of grids and metadata are loaded in memory"
msgstr "Danh sách các đồ thị và siêu dữ liệu đã nhập vào bộ nhớ"
msgid "Volume Render"
msgstr "Kết Xuất Thể Tích"
msgid "Volume object render settings"
msgstr "Cài đặt kết xuất cho vật thể thể tích"
msgid "Specify volume data precision. Lower values reduce memory consumption at the cost of detail"
msgstr "Chĩ định độ chính xác cho dữ liệu thể tích. Giá trị nhỏ hơn giảm bớt sử dụng bộ nhớ nhưng giảm chi tiết"
msgid "Full float (Use 32 bit for all data)"
msgstr "Số thật dấu hẫy động toàn bộ (Dùng 32 bit cho hết dữ liệu)"
msgid "Half float (Use 16 bit for all data)"
msgstr "Số thật dấu phẩy động nửa (Dùng 16 bit cho hết dữ liệu)"
msgid "Variable"
msgstr "Biến Thiên"
msgid "Use variable bit quantization"
msgstr "Dùng phân hóa bit biến thiên"
msgid "Specify volume density and step size in object or world space"
msgstr "Chỉ định tỉ trọng thể tích và kích thước bước trong không gian vật thể hay thế giới"
msgid "Keep volume opacity and detail the same regardless of object scale"
msgstr "Giữ nguyên độ đục thể tích và chi tiết không quan tâm phóng to của vật thể"
msgid "Specify volume step size and density in world space"
msgstr "Chỉ định kích thước bước và tỉ trọng thể tích trong không gian thế giới"
msgid "Distance between volume samples. Lower values render more detail at the cost of performance. If set to zero, the step size is automatically determined based on voxel size"
msgstr "Khoảng cách giữa mẫu thể tích. Giá trị thấp hơn được kết xuất chi tiết nhiều hơn nhưng giảm hiệu suất. Nếu đặt = 0, Blender sẽ tự động tính kích thước của bước tùy kích thước của thể tích tử"
msgid "Walk navigation settings"
msgstr "Cài đặt chuyển hướng đi bộ"
msgid "Jump Height"
msgstr "Độ Cao Nhảy"
msgid "Maximum height of a jump"
msgstr "Độ cao tối đa khi nhảy lên"
msgid "Mouse Sensitivity"
msgstr "Cảm nhảy của chuột"
msgid "Speed factor for when looking around, high values mean faster mouse movement"
msgstr "Hệ số tốc độ khi nhìn quanh, giá trị càng cao chuột di chuyển càng lẹ"
msgid "Teleport Duration"
msgstr "Thời Gian Biến Xuất"
msgid "Interval of time warp when teleporting in navigation mode"
msgstr "Đoạn của sự méo thời gian khi biến xuất trong chế độ chuyển hướng"
msgid "Walk with gravity, or free navigate"
msgstr "Đi bộ với hấp dẫn hay chuyển hướng tự do"
msgid "Reverse Mouse"
msgstr "Nghịch Chuột"
msgid "Reverse the vertical movement of the mouse"
msgstr "Lật ngược vị trí chuyển động của chuột"
msgid "View Height"
msgstr "Độ Cao Điểm Nhìn"
msgid "View distance from the floor when walking"
msgstr "Độ cao từ sàn khi đi bộ"
msgid "Walk Speed"
msgstr "Tốc Độ Đi Bộ"
msgid "Base speed for walking and flying"
msgstr "Tốc độ cơ sở cho đi bộ và bay"
msgid "Multiplication factor when using the fast or slow modifiers"
msgstr "Hệ số nhân khi sử dụng bộ điều chỉnh nhanh hay chậm"
msgid "Open window"
msgstr "Mở Cửa sổ"
msgid "Window height"
msgstr "Chiều cao Cửa Sổ"
msgid "Parent Window"
msgstr "Cửa Sổ Phụ Huynh"
msgid "Active workspace and scene follow this window"
msgstr "Công trường và cảnh hoạt động đi theo cửa sổ"
msgid "Active scene to be edited in the window"
msgstr "Cảnh hoạt động cho biên tập trong cửa sổ"
msgid "Active workspace screen showing in the window"
msgstr "Màn công trường hoạt động đang hiện trong cửa sổ"
msgid "The active workspace view layer showing in the window"
msgstr "Lớp của màn công trường hoạt động đang hiện trong cửa sổ"
msgid "Window width"
msgstr "Chiều rộng cửa sổ"
msgid "Active workspace showing in the window"
msgstr "Công trường hoạt động đang hiện trong cửa sổ"
msgid "Horizontal location of the window"
msgstr "Vị trí ngang của cửa sổ"
msgid "Vertical location of the window"
msgstr "Vị trí dộc của cửa sổ"
msgid "Work Space Tool"
msgstr "Dụng Cụ Công Trường"
msgid "Has Data-Block"
msgstr "Có Cục Dữ Liệu"
msgid "Identifier Fallback"
msgstr "Mã Nhận Dạng Dự Phòng"
msgid "Tool Mode"
msgstr "Chế Độ Dụng Cụ"
msgid "Use Paint Canvas"
msgstr "Sử Dụng Sơn Mặt Sơn"
msgid "Widget"
msgstr "Khiển Tố"
msgid "Lighting for a World data-block"
msgstr "Ánh Sáng cho một cục dữ liệu Thế Giới"
msgid "Length of rays, defines how far away other faces give occlusion effect"
msgstr "Bề dài của tia, cho chỉ định cách xa cho mặt khác có hiệu ứng che khuất"
msgid "Use Ambient Occlusion"
msgstr "Dùng Che Khuất Bao Quanh"
msgid "Use Ambient Occlusion to add shadowing based on distance between objects"
msgstr "Dùng Che Khuất Bao Quanh để kèm bóng tối tùy khoảng cách giữa vật thể"
msgid "World Mist"
msgstr "Sương Mù Thế Giới"
msgid "Mist settings for a World data-block"
msgstr "Cài đặt sương mù cho một cục dữ liệu Thế Giới"
msgid "Distance over which the mist effect fades in"
msgstr "Khoảng cách sương mù mới bắt đầu phai"
msgid "Type of transition used to fade mist"
msgstr "Loại tiến triển dùng cho phai đến sương mù"
msgid "Use quadratic progression"
msgstr "Dùng tiến triển bậc hai"
msgid "Use linear progression"
msgstr "Dùng tiến triển bậc một"
msgid "Inverse Quadratic"
msgstr "Nghịch Bấc Hai"
msgid "Use inverse quadratic progression"
msgstr "Dùng tiến triển bậc hai đảo nghịch"
msgid "Control how much mist density decreases with height"
msgstr "Điều khiểu giảm tỉ trọng sương mù với độ cao"
msgid "Overall minimum intensity of the mist effect"
msgstr "Cường độ cực tiểu tổng quát của hiệu ứng sương mù"
msgid "Starting distance of the mist, measured from the camera"
msgstr "Khoảng cách bắt đầu sương mù, đo từ máy quay phim"
msgid "Use Mist"
msgstr "Dùng Sương Mù"
msgid "Occlude objects with the environment color as they are further away"
msgstr "Che khuất vật thể với màu môi trường càng nhiều cho vật thể càng xa"
msgid "XR Action Map"
msgstr "Ánh Xạ Hành Động XR"
msgid "Items in the action map, mapping an XR event to an operator, pose, or haptic output"
msgstr "Những mặt hành trong ánh xạ bản đồ, ánh xạ một sự kiện XR đến một thao tác, dạng đứng, hay ngõ ra khác"
msgid "Name of the action map"
msgstr "Tên của ánh xạ hành động"
msgid "Selected Item"
msgstr "Mặt Hàng Được Chọn"
msgid "XR Action Map Binding"
msgstr "Sứ Trói Lại Ánh Xạ Hành Động XR"
msgid "Binding in an XR action map item"
msgstr "Sự trói lại trong một mặt hàng ánh xạ của hành động"
msgid "Axis 0 Region"
msgstr "Vùng Trùc 0"
msgid "Action execution region for the first input axis"
msgstr "Vùng thực hành hành động cho trục ngõ vào thứ nhất"
msgid "Use any axis region for operator execution"
msgstr "Dùng bất cứ vùng trúc nào cho thực hành thao tác"
msgid "Use positive axis region only for operator execution"
msgstr "Dùng vùng trúc dương chỉ cho thực hành thao tác"
msgid "Use negative axis region only for operator execution"
msgstr "Dùng vùng trúc âm chỉ cho thực hành thao tác"
msgid "Axis 1 Region"
msgstr "Vùng Trùc 1"
msgid "Action execution region for the second input axis"
msgstr "Vùng thực hành hành động cho trục ngõ vào thứ hai"
msgid "Component Paths"
msgstr "Đường Dẫn Thành Phần"
msgid "OpenXR component paths"
msgstr "Đường dẫn của thành phần OpenXR"
msgid "Name of the action map binding"
msgstr "Tên của sự trói lại ánh xạ của hảnh động"
msgid "Pose Location Offset"
msgstr "Nới Vị Trí Dạng Đứng"
msgid "Pose Rotation Offset"
msgstr "ới Xoay Dạng Đứng"
msgid "OpenXR interaction profile path"
msgstr "Đường dẫn mặt cắt cho tương tác của OpenXR"
msgid "Input threshold for button/axis actions"
msgstr "Ngưỡng ngõ vào cho hành động nút/trục"
msgid "XR Action Map Bindings"
msgstr "Sợ Trói Lại Ánh Xạ Hành Động XR"
msgid "Collection of XR action map bindings"
msgstr "Sưu tập sự trói lại ánh xạ của hành động XR"
msgid "XR Action Map Item"
msgstr "Mặt Hàng Ánh Xạ Hành Động XR"
msgid "Bimanual"
msgstr "Hai Đường Dẫn"
msgid "The action depends on the states/poses of both user paths"
msgstr "Hành động nhờ trạng thái/dạng đứng của cả hai đường dẫn người dùng"
msgid "Bindings"
msgstr "Sự Trói Lại"
msgid "Bindings for the action map item, mapping the action to an XR input"
msgstr "Sự trói lại cho mặt hàng ánh xạ hành động, ánh xạ hành động đến ngõ ra XR"
msgid "Haptic Amplitude"
msgstr "Biên Độ Tương Tác Đụng"
msgid "Intensity of the haptic vibration, ranging from 0.0 to 1.0"
msgstr "Cường độ của rung động tương tác đụng, phạm vi từ 0.0 đến 1.0"
msgid "Haptic Duration"
msgstr "Giai Đoạn Tương Tác Đụng"
msgid "Haptic duration in seconds. 0.0 is the minimum supported duration"
msgstr "Giai đoạn tương tác (giây). 0.0 là cực tiểu"
msgid "Haptic Frequency"
msgstr "Tần Số Tương Tác Đụng"
msgid "Frequency of the haptic vibration in hertz. 0.0 specifies the OpenXR runtime's default frequency"
msgstr "Tần số của rung động tương tác đụng (Hz). 0.0 là tần số mặc định của bộ thời chạy của OpenXR"
msgid "Haptic Match User Paths"
msgstr "Tần số của rung động tương tác đụng (Hz). 0.0 là tần số "
msgid "Apply haptics to the same user paths for the haptic action and this action"
msgstr "Áp dụng tương tác đụng với cùng đường dẫn người dùng cho hành động tương tác đụng và hành động này"
msgid "Haptic mode"
msgstr "Chế độ tương tác đụng"
msgid "Haptic application mode"
msgstr "Chế độ áp dụng của tương tác đụng"
msgid "Apply haptics on button press"
msgstr "Áp dụng tương tác đụng khi bấm nút"
msgid "Apply haptics on button release"
msgstr "Áp dụng tương tác đụng khi thả nút"
msgid "Press Release"
msgstr "Bấm & Thả"
msgid "Apply haptics on button press and release"
msgstr "Áp dụng tương tác đụng khi bấm và thả nút"
msgid "Apply haptics repeatedly for the duration of the button press"
msgstr "Áp đụng tương tác đụng nhiều lần cho giai đoạn bấm nút"
msgid "Haptic Name"
msgstr "Tên Tương Tác Đụng"
msgid "Name of the haptic action to apply when executing this action"
msgstr "Tên của hành động tương tác đụng để áp dụng khi thực thi hành động này"
msgid "Name of the action map item"
msgstr "Tên của mặc hàng ánh xạ hành động"
msgid "Identifier of operator to call on action event"
msgstr "Tên của thao tác để kêu khi có sự kiện hành động"
msgid "Operator Mode"
msgstr "Chế Độ Thao Tác"
msgid "Operator execution mode"
msgstr "Chế độ thực thi thao tác"
msgid "Execute operator on button press (non-modal operators only)"
msgstr "Thực thi thao khi bấm nút (chỉ cho các thao tác không cách thức)"
msgid "Execute operator on button release (non-modal operators only)"
msgstr "Thực thi thao khi thả nút (chỉ cho các thao tác không cách thức)"
msgid "Modal"
msgstr "Cách Thức"
msgid "Use modal execution (modal operators only)"
msgstr "Dùng thực thi cách thức (chỉ cho các thao tác cách thức)"
msgid "Name of operator (translated) to call on action event"
msgstr "Tên của thao tác (được phiên dịch) để kêu khi có sự kiện hành động"
msgid "Is Controller Aim"
msgstr "Là Mục Tiêu Đồ Điều Khiển"
msgid "The action poses will be used for the VR controller aims"
msgstr "Đạng đứng của hành động sẽ được sử dụng cho mục tiêu của đồ điều khiển VR"
msgid "Is Controller Grip"
msgstr "Lả Đồ Cầm Đồ Điều Khiển"
msgid "The action poses will be used for the VR controller grips"
msgstr "Các hành động sẽ được sử dụng ho đồ cầm của đồ điều khiển"
msgid "Selected Binding"
msgstr "Sự Trói Lại Được Chọn"
msgid "Currently selected binding"
msgstr "Sự trói lại được chọn hiện tại"
msgid "Action type"
msgstr "Loại hành động"
msgid "Float action, representing either a digital or analog button"
msgstr "Hành động số thật, làm đại diện cho một nút kỹ thuật số hay "
msgid "Vector2D"
msgstr "Vectơ2D"
msgid "2D float vector action, representing a thumbstick or trackpad"
msgstr "Hành động vectơ số thật 2D, đại diện cho một cây ngón tay cái hay bàn di chuột"
msgid "3D pose action, representing a controller's location and rotation"
msgstr "Hành động dạng đứng 3D, đại diện cho vị trí và xoay của một đồ điều khiển"
msgid "Vibration"
msgstr "Rung Động"
msgid "Haptic vibration output action, to be applied with a duration, frequency, and amplitude"
msgstr "Hành động ngõ ra rung động tương tác đụng, để áp dụng với một giai đoạn, tần số, và biên độ"
msgid "User Paths"
msgstr "Đường Dẫn Người Dùng"
msgid "OpenXR user paths"
msgstr "Đường dẫn của người dùng OpenXR"
msgid "XR Action Map Items"
msgstr "Mặt Hàng Ánh Xạ Hành Động XR"
msgid "Collection of XR action map items"
msgstr "Sưu tập mặt hàng ánh xạ hành động XR"
msgid "XR Action Maps"
msgstr "Ánh Xạ Hành Động XR"
msgid "Collection of XR action maps"
msgstr "Sưu tập ánh xạ hành động XR"
msgid "XR Component Path"
msgstr "Đường Dẫn Thành Phần XR"
msgid "OpenXR component path"
msgstr "Đường dẫn của thành phần OpenXR"
msgid "XR Component Paths"
msgstr "Đường Dẫn Thành Phần XR"
msgid "Collection of OpenXR component paths"
msgstr "Sưu tập đường dẫn của thành phần OpenXR"
msgid "XR Data for Window Manager Event"
msgstr "Dữ Liệu XR cho Sự Kiện Quản Lý Cửa Sổ"
msgid "XR action name"
msgstr "Tên của hành động XR"
msgid "Action Set"
msgstr "Tập Hành Động"
msgid "XR action set name"
msgstr "Tên của tập hành động XR"
msgid "Whether bimanual interaction is occurring"
msgstr "Có tương tác hai tay hay không"
msgid "Controller Location"
msgstr "Vị Trí Đồ Điều Khiển"
msgid "Location of the action's corresponding controller aim in world space"
msgstr "Vị trí nhắm của đồ điều khiển tương tự cho hành động trong không gian thế giới"
msgid "Controller Location Other"
msgstr "Vị Trí Đồ Điều Khiển Khác"
msgid "Controller aim location of the other user path for bimanual actions"
msgstr "Vị trí nhắm của đồ điều khiển cho đường người dụng khác cho những hành động hai tay"
msgid "Controller Rotation"
msgstr "Xoay Đồ Điều Khiển"
msgid "Rotation of the action's corresponding controller aim in world space"
msgstr "Xoay của nhắm của đồ điều khiển tương tự cho hành động trong không gian thế giới"
msgid "Controller Rotation Other"
msgstr "Xoay Đồ Điều Khiển Khác"
msgid "Controller aim rotation of the other user path for bimanual actions"
msgstr "Xoay của nhắm của đồ điều khiển cho đường người dụng khác cho những hành động hai tay"
msgid "Float Threshold"
msgstr "Ngưỡng Số Thật Dấu Phẩy Động"
msgid "Input threshold for float/2D vector actions"
msgstr "Ngưỡng ngõ vào cho hành động số thật dấu phẩy động/vectơ 2D"
msgid "XR action values corresponding to type"
msgstr "Giá trị hành động XR tương tự cho loại"
msgid "State Other"
msgstr "Trạng Thái Khác"
msgid "State of the other user path for bimanual actions"
msgstr "Trạng thái của đường người dùng cho hành động hai tay"
msgid "XR action type"
msgstr "Loại hành động XR"
msgid "User Path"
msgstr "Đường Dẫn Người Dùng"
msgid "User path of the action. E.g. \"/user/hand/left\""
msgstr "Đường dẫn người dùng của hành động. ví dụ: \"/ngườiDùng/tay/trái\""
msgid "User Path Other"
msgstr "Đường Dẫn Người Dùng Khác"
msgid "Other user path, for bimanual actions. E.g. \"/user/hand/right\""
msgstr "Đường dẫn người dùng khác, cho hành động hai tay. Ví dụ \"/ngườiDùng/tay/phải\""
msgid "Rotation angle around the Z-Axis to apply the rotation deltas from the VR headset to"
msgstr "Góc xoay quanh trục Z để áp dụng chênh lệch xoay từ bộ ống nghe sứ thật ảo"
msgid "Coordinates to apply translation deltas from the VR headset to"
msgstr "Tọa độ nào để áp dụng chênh lệch từ bộ ống nghe sự thật ảo"
msgid "Base Pose Object"
msgstr "Vật Thể Dạng Đứng Cơ Sở"
msgid "Object to take the location and rotation to which translation and rotation deltas from the VR headset will be applied to"
msgstr "Lấy vị trí và xoay của vật thể nào để áp dụng chênh lệch từ bộ ống nghe sự thật ảo"
msgid "Base Pose Type"
msgstr "Loại Dạng Đứng Cơ Sở"
msgid "Define where the location and rotation for the VR view come from, to which translation and rotation deltas from the VR headset will be applied to"
msgstr "Chỉ định chỗ nào để lấy vị trí và xoay cho màn sự thật ảo, để áp dụng chênh lệch dịch và xoay nào từ bộ ống nghe sự thật ảo"
msgid "Follow the active scene camera to define the VR view's base pose"
msgstr "Đi theo máy quay phim hoạt động của cảnh để xác định dạng đứng cơ sở của màn sự thật ảo"
msgid "Follow the transformation of an object to define the VR view's base pose"
msgstr "Đi theo biến hóa của một vật thể để xác định dạng đứng cơ sở của màn sự thật ảo"
msgid "Follow a custom transformation to define the VR view's base pose"
msgstr "Đi theo một biến hóa mới để xác định dạng đứng cơ sở của màn sự thật ảo"
msgid "Uniform scale to apply to VR view"
msgstr "Phóng to đều để áp dụng cho màn VR"
msgid "VR viewport far clipping distance"
msgstr "Khoảng cách cắt xa cho màn chiếu sự thật ảo"
msgid "VR viewport near clipping distance"
msgstr "Khoảng cách cắt xa cho màn chiếu sự thật ảo"
msgid "Style to use when drawing VR controllers"
msgstr "Phong cách dùng khi vẽ đồ điều khiển VR"
msgid "Draw dark controller"
msgstr "Vẽ đồ điều khiển đậm"
msgid "Draw light controller"
msgstr "Vẽ đồ điều khiển sáng"
msgid "Draw dark controller with aiming axis ray"
msgstr "Vẽ đồ điều khiển đậm có tia trục nhắm"
msgid "Draw light controller with aiming axis ray"
msgstr "Vẽ đồ điều khiển sáng có trục tia nhắm"
msgid "Show Controllers"
msgstr "Hiện Đồ Điều Khiển"
msgid "Show VR controllers (requires VR actions for controller poses)"
msgstr "Hiện đồ điều khiển VR (yêu cầu có hành động VR cho dạng đứng VR)"
msgid "Show Custom Overlays"
msgstr "Hiện Các Lớp Che Tùy Chọn"
msgid "Show custom VR overlays"
msgstr "Hiện các lớp che VR tùy chọn"
msgid "Show Object Extras"
msgstr "Hiện Thêm Vật Thể"
msgid "Show object extras, including empties, lights, and cameras"
msgstr "Hiện vật thể thêm như vật thể rỗng, đèn, và máy quay phim"
msgid "Show Selection"
msgstr "Hiện sợ Lựa Chọn"
msgid "Show selection outlines"
msgstr "Hiện đường nét lựa chọn"
msgid "Absolute Tracking"
msgstr "Theo Dõi Tuyệt Đối"
msgid "Allow the VR tracking origin to be defined independently of the headset location"
msgstr "Cho góc tọa độ theo dõi VR được xác định độc lập từ vị trí bộ ống nghe"
msgid "Positional Tracking"
msgstr "Theo Dõi Vị Trí"
msgid "Allow VR headsets to affect the location in virtual space, in addition to the rotation"
msgstr "Cho bộ ống nghe sự thật ảo được ảnh hưởng vị trí trong không gian ảo, và xoay"
msgid "Session State"
msgstr "Trạng Thái Phiên Chạy"
msgid "Active Action Map"
msgstr "Ánh Xạ Hành Động Hoạt Động"
msgid "Navigation Location"
msgstr "Vị trí chuyển hướng"
msgid "Location offset to apply to base pose when determining viewer location"
msgstr "Vị trí nới để áp dụng cho đạng đứng cơ sở khi tính vị trí người nhìn"
msgid "Navigation Rotation"
msgstr "Xoay Chuyển Hướng"
msgid "Rotation offset to apply to base pose when determining viewer rotation"
msgstr "Xoay nới để áp dụng cho đạng đứng cơ sở khi tính xoay người nhìn"
msgid "Navigation Scale"
msgstr "Phóng To Chuyển Hướng"
msgid "Additional scale multiplier to apply to base scale when determining viewer scale"
msgstr "Thêm số phọng to nhân cho đạng đứng cơ sở khi tính phóng to người nhìn"
msgid "Selected Action Map"
msgstr "Ánh Xạ Hành Động Được Chọn"
msgid "Viewer Pose Location"
msgstr "Vị Trí Dạng Đứng Của Người Nhìn"
msgid "Last known location of the viewer pose (center between the eyes) in world space"
msgstr "Vị trí cuối được biết về dạng đứng người nhìn (trung tâm giữa hai con mắt) trong không gian thế giới"
msgid "Viewer Pose Rotation"
msgstr "Xoay Dạng Đứng Của Người Nhìn"
msgid "Last known rotation of the viewer pose (center between the eyes) in world space"
msgstr "Xoay cuối được biết về dạng đứng người nhìn (trung tâm giữa hai con mắt) trong không gian thế giới"
msgid "XR User Path"
msgstr "Đường Dẫn Người Dùng XR"
msgid "OpenXR user path"
msgstr "Đường dẫn người dùng OpenXR"
msgid "XR User Paths"
msgstr "Đường Dẫn Người Dùng XR"
msgid "Collection of OpenXR user paths"
msgstr "Sưu tập đường dẫn của người dùng OpenXR"
msgid "Work Space UI Tag"
msgstr "Nhãn Giao Diện Công Trường"
msgid "WorkSpace UI Tags"
msgstr "Nhãn Giao Diện Công Trường"
msgid "Search"
msgstr "Tìm Kiếm"
msgid "Navigate"
msgstr "Chuyển Hướng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Window"
msgstr "Cửa Số"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Screen"
msgstr "Màn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Screen Editing"
msgstr "Biên Tập Màn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Region Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Vùng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "View2D"
msgstr "Màn 2D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "View2D Buttons List"
msgstr "Danh Sách Nút Màn 2 Chiều"
msgctxt "WindowManager"
msgid "User Interface"
msgstr "Giao Diện Người Dùng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View"
msgstr "Màn 3D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Object Mode"
msgstr "Chế Độ Vật Thể"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Tweak"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Chỉnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Tweak (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Chỉnh (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Select Box"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Chọn Hộp"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Select Box (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Chọn Hộp (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Select Circle"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Chọn Vòng Tròn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Select Circle (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Chọn Vòng Tròn (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Select Lasso"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Chọn Dây Trói"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Select Lasso (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Chọn Dây Trói (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Cursor"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Con Trỏ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Cursor (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Con Trỏ (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Move"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Di Chuyển"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Move (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Di Chuyển (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Rotate"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Xoay"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Rotate (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Xoay (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Scale"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Phóng To"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Scale (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Phóng To (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Transform"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Biến Hóa"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Transform (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Biến Hóa (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Generic Tool: Annotate"
msgstr "Dụng Cụ Tổng Quát: Ghi Chú"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Generic Tool: Annotate (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Tổng Quát: Ghi Chú (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Generic Tool: Annotate Line"
msgstr "Dụng Cụ Tổng Quát: Ghi Chú Đường"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Generic Tool: Annotate Line (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Tổng Quát: Ghi Chú Đường (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Generic Tool: Annotate Polygon"
msgstr "Dụng Cụ Tổng Quát: Ghi Chú Đa Giác"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Generic Tool: Annotate Polygon (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Tổng Quát: Ghi Chú Đa Giác (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Generic Tool: Annotate Eraser"
msgstr "Dụng Cụ Tổng Quát: Ghi Chú Cục Gôm"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Generic Tool: Annotate Eraser (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Tổng Quát: Ghi Chú Cục Gôm (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Measure"
msgstr "Dụng Cụ Màn Nhìn 3D: Đo"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Measure (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Màn Nhìn 3D: Đo (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Object, Add Primitive"
msgstr "Dụng Cụ Màn Nhìn 3D: Vật Thể, Thêm Vật Thể Đơn Giản"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Object, Add Primitive (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Màn Nhìn 3D: Vật Thể, Thêm Vật Thể Đơn Giản (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Mesh"
msgstr "Mạng Lưới"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Shear"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Méo Hóa"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Shear (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Méo Hóa (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Curve"
msgstr "Đường Cong"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Armature"
msgstr "Cốt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Metaball"
msgstr "Siêu Cầu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Lattice"
msgstr "Lưới Rào"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Font"
msgstr "Phông"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Pose"
msgstr "Dạng Đứng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Vertex Paint"
msgstr "Sơn Đỉnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Weight Paint"
msgstr "Sơn Quyền Lượng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Paint Vertex Selection (Weight, Vertex)"
msgstr "Sơn Đỉnh Được Chọn (Quyền Lượng, Đỉnh)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Paint Face Mask (Weight, Vertex, Texture)"
msgstr "Sơm Mặt Nạ Mặt (Quyền Lượng, Đỉnh, Chất Liệu)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Paint"
msgstr "Sơn Ảnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sculpt"
msgstr "Khắc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Face Set Edit"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Biên Tập Khắc, Tập Hợp Mặt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Face Set Edit (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Màn 3D: Biên Tập Khắc, Tập Hợp Mặt (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sculpt Curves"
msgstr "Đường Cong Khắc:"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Particle"
msgstr "Hạt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Knife Tool Modal Map"
msgstr "Ánh Xạ Cách Thức Dụng Cụ Dao"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Confirm"
msgstr "Xác Nhận"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Undo"
msgstr "Hủy Bước"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Snap to Midpoints On"
msgstr "Bật Hút Dính đến Trung Điểm"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Snap to Midpoints Off"
msgstr "Tắt Hút Dính đến Trung Điểm"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Ignore Snapping On"
msgstr "Lờ Hút Dính Bật"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Ignore Snapping Off"
msgstr "Lờ Hút Dính Tắt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Angle Snapping"
msgstr "Bật/Tắt Hút Dính Góc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Cycle Angle Snapping Relative Edge"
msgstr "Chu Trình Cho Góc Hút Dính Đến Cạnh Tương Đối"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Cut Through"
msgstr "Bật/Tắt Cắt Xuyên Qua"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Distance and Angle Measurements"
msgstr "Bặt/Tắt Đo Khoảng Cách và Góc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Depth Testing"
msgstr "Bặt/Tắt Xét Nghiệm Độ Sâu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "End Current Cut"
msgstr "Kết Thúc Cắt Hiện Tại"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Add Cut"
msgstr "Thêm Cắt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Add Cut Closed"
msgstr "Thêm Cắt Đóng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Panning"
msgstr "Dời Đi"
msgctxt "WindowManager"
msgid "X Axis Locking"
msgstr "Khóa Trục X"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Y Axis Locking"
msgstr "Khóa Trục Y"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Z Axis Locking"
msgstr "Khóa Trục Z"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Custom Normals Modal Map"
msgstr "Bản Đồ Cách Thức Cho Pháp Tuyến Tùy Chọn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Reset"
msgstr "Đặt Lại"
msgid "Reset normals to initial ones"
msgstr "Đặt lại pháp tuyến trở lại ban đầu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Invert"
msgstr "Đảo Nghịch"
msgid "Toggle inversion of affected normals"
msgstr "Bặt/tắt sự đảo nghịch của các pháp tuyến bị ảnh hưởng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Spherize"
msgstr "Hình Cầu Hóa"
msgid "Interpolate between new and original normals"
msgstr "Nội suy giữa pháp tuyến mới và ban đầu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Align"
msgstr "Sắp Hàng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Use Mouse"
msgstr "Dùng Chuột"
msgid "Follow mouse cursor position"
msgstr "Theo dõi vị trí con tro chuột"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Use Pivot"
msgstr "Dùng Điểm Tựa"
msgid "Use current rotation/scaling pivot point coordinates"
msgstr "Dùng tọa độ của điểm tựa hiện tại cho xoay/phóng to"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Use Object"
msgstr "Dùng Vật Thể"
msgid "Use current edited object's location"
msgstr "Dùng vị trí của vật thể hiện tại được biên tệp"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Set and Use 3D Cursor"
msgstr "Cài Đặt và Dùng Con Trỏ 3D"
msgid "Set new 3D cursor position and use it"
msgstr "Cài đặt vị trí của con trỏ 3D mới và dùng nó"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Select and Use Mesh Item"
msgstr "Chọn và Dùng Mặt Hàng Mạng Lưới"
msgid "Select new active mesh element and use its location"
msgstr "Chọn phần tử mạng lưới hoạt động mới và sử dụng vị trí của nó"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Bevel Modal Map"
msgstr "Bản Đồ Cách Thức Cạnh Tròn"
msgid "Cancel bevel"
msgstr "Hủy Cạnh Tròn"
msgid "Confirm bevel"
msgstr "Xác nhận cạnh tròn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Change Offset"
msgstr "Đổi Sự Nới"
msgid "Value changes offset"
msgstr "Giá trị cho đổi sự nới "
msgctxt "WindowManager"
msgid "Change Profile"
msgstr "Đổi Mặt Cắt"
msgid "Value changes profile"
msgstr "Giá trí cho đổi mặt cắt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Change Segments"
msgstr "Đổi Khúc"
msgid "Value changes segments"
msgstr "Giá trị cho đổi khúc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Increase Segments"
msgstr "Tăng Khúc"
msgid "Increase segments"
msgstr "Tăng khúc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Decrease Segments"
msgstr "Giảm Khúc"
msgid "Decrease segments"
msgstr "Giảm khúc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Change Offset Mode"
msgstr "Đổi Chế Độ Nới"
msgid "Cycle through offset modes"
msgstr "Chu trình qua các chế độ nới"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Clamp Overlap"
msgstr "Bặt/Tắt Kẹp Lại Lấn Trên"
msgid "Toggle clamp overlap flag"
msgstr "Bặt/tắt cờ kẹp lại lấn trên"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Change Affect Type"
msgstr "Đổi Loại Sự Ảnh Hưởng"
msgid "Change which geometry type the operation affects, edges or vertices"
msgstr "Đổi loại hình dạng được ảnh hưởng bởi thao tác, cạnh hoặc đỉnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Harden Normals"
msgstr "Bật/Tắt Cứng Hóa Pháp Tuyến"
msgid "Toggle harden normals flag"
msgstr "Bật/tắt cờ cứng hóa pháp tuyến"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Mark Seam"
msgstr "Bật/Tắt Ký Dấu Vết Sẹo"
msgid "Toggle mark seam flag"
msgstr "Bật/tắt cờ ký dấu vết sẹo"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Mark Sharp"
msgstr "Bật/Tắt Ký Dấu Bén"
msgid "Toggle mark sharp flag"
msgstr "Bật/tắt cờ ký dấu bén"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Change Outer Miter"
msgstr "Đổi Mũ Tế Ngoại"
msgid "Cycle through outer miter kinds"
msgstr "Chu trình qua những loại mũ tế ngoại"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Change Inner Miter"
msgstr "Đổi Mũ Tế Nội"
msgid "Cycle through inner miter kinds"
msgstr "Chu trình qua những loại mũ tế nội"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Cycle through profile types"
msgstr "Chu trình qua những loại mặt cắt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Change Intersection Method"
msgstr "Đổi Phương Pháp Giao Cắt"
msgid "Cycle through intersection methods"
msgstr "Chu trình qua những phương pháp giao cắt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Paint Stroke Modal"
msgstr "Cách Thức Nét Sơn"
msgid "Cancel and undo a stroke in progress"
msgstr "Hủy và hủy bước một nét đang thực hành"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sculpt Expand Modal"
msgstr "Cách Thức Mở Rộng Khắc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Preserve State"
msgstr "Bật/Tắt Trạng Thái Bảo Quản"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Gradient"
msgstr "Bật/Tắt Chuyển Sắc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Geodesic recursion step"
msgstr "Bước đệ quy đường trắc địa"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Topology recursion Step"
msgstr "Bước đệ quy tôpô"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Move Origin"
msgstr "Di Chuyển Gốc Tọa Độ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Geodesic Falloff"
msgstr "Sự Giảm Đường Trắc Địa"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Topology Falloff"
msgstr "Sự Giảm Tôpô"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Diagonals Falloff"
msgstr "Sự Giảm Đường Chéo"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Spherical Falloff"
msgstr "Sự Giảm Hình Cầu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Snap expand to Face Sets"
msgstr "Hút dính mở rộng đến Tập Hợp Mặt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Loop Count Increase"
msgstr "Tăng Số Lần Lặp Lại"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Loop Count Decrease"
msgstr "Giảm Số Lần Lặp Lại"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Brush Gradient"
msgstr "Bật/Tắt Chuyển Sắc Bút"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Texture Distortion Increase"
msgstr "Tăng Sự Méo Hóa Chất Liệu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Texture Distortion Decrease"
msgstr "Giảm Sự Méo Hóa Chất Liệu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Paint Curve"
msgstr "Đường Cong Sơn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Curve Pen Modal Map"
msgstr "Ánh Xạ Cách Thức Cho Bút Đường Cong"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Free-Align Toggle"
msgstr "Bắt/Tắt Sắp Hàng Tự Do"
msgid "Move handle of newly added point freely"
msgstr "Di chuyển tự do tay cầm của một điểm mới thêm"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Move Adjacent Handle"
msgstr "Di Chuyển Tay Cầm Kề"
msgid "Move the closer handle of the adjacent vertex"
msgstr "Di chuyển tay cầm gần nhất của đỉnh kề"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Move Entire Point"
msgstr "Di Chuyển Toàn Điểm"
msgid "Move the entire point using its handles"
msgstr "Di chuyển toàn điểm bằng dùng tay cầm"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Link Handles"
msgstr "Liên Kết Tay Cầm"
msgid "Mirror the movement of one handle onto the other"
msgstr "Gương chuyển động của một tay với tay cầm kia"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Lock Angle"
msgstr "Khóa Góc"
msgid "Move the handle along its current angle"
msgstr "Di chuyển tay cầm theo góc hiện tại của nó"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Object Non-modal"
msgstr "Vật Thể Không-Cách Thức"
msgctxt "WindowManager"
msgid "View3D Placement Modal"
msgstr "Cách Thức Đặt Vị Vrí Màn 3D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Snap On"
msgstr "Bật Hút Dính"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Snap Off"
msgstr "Tắt Hút Dính"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Fixed Aspect On"
msgstr "Bật Giữ Tỉ Số Điểm Ảnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Fixed Aspect Off"
msgstr "Tắt Giữ Tỉ Số Điểm Ảnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Center Pivot On"
msgstr "Bật Điểm Tựa Trung Tâm"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Center Pivot Off"
msgstr "Tắt Điểm Tựa Trung Tâm"
msgctxt "WindowManager"
msgid "View3D Walk Modal"
msgstr "Cách Thức Đi Bộ Màn 3D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Forward"
msgstr "Tới"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Backward"
msgstr "Lùi"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Left"
msgstr "Trái"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Right"
msgstr "Phải"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Up"
msgstr "Lên"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Down"
msgstr "Xuống"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Stop Move Forward"
msgstr "Dừng Di Chuyển Tới"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Stop Move Left"
msgstr "Dừng Di Chuyển Trái"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Stop Mode Right"
msgstr "Dừng Di Chuyển Phải"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Stop Move Up"
msgstr "Dừng Di Chuyển Lên"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Stop Mode Down"
msgstr "Dừng Di Chuyển Xuyến"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Teleport"
msgstr "Biến Hiện"
msgid "Move forward a few units at once"
msgstr "Đi tới và đơn vị một lượt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Accelerate"
msgstr "Tăng Tốc Độ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Decelerate"
msgstr "Giảm Tốc Độ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Fast"
msgstr "Nhanh"
msgid "Move faster (walk or fly)"
msgstr "Đi nhanh hơn (đi bộ hoặc bay)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Fast (Off)"
msgstr "Nhanh (Tắt)"
msgid "Resume regular speed"
msgstr "Đi tốc độ bình thường tiếp"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Slow"
msgstr "Chậm"
msgid "Move slower (walk or fly)"
msgstr "Đi chậm hơn (đi bộ hoặc bay)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Slow (Off)"
msgstr "Chậm (Tắt)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Jump"
msgstr "Nhảy"
msgid "Jump when in walk mode"
msgstr "Nhảy khi trong chế độ đi bộ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Jump (Off)"
msgstr "Nhảy (Tắt)"
msgid "Stop pushing jump"
msgstr "Dừng bấm nhảy"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Gravity"
msgstr "Bật/Tắt Hấp Dẫn"
msgid "Toggle gravity effect"
msgstr "Bật/tắt hiệu ứng hấp dẫn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Z Axis Correction"
msgstr "Sự Chỉnh Sửa Trục Z"
msgid "Z axis correction"
msgstr "Sự chỉnh sửa cho trục Z"
msgctxt "WindowManager"
msgid "View3D Fly Modal"
msgstr "Cách Thức Bay Màn 3D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Pan"
msgstr "Dời"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Pan (Off)"
msgstr "Dời (Tắt)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "X Axis Correction"
msgstr "Sự Chỉnh Sửa Trục X"
msgid "X axis correction (toggle)"
msgstr "Sự chỉnh sửa cho trục X (tắt/bắt)"
msgid "Z axis correction (toggle)"
msgstr "Sự chỉnh sửa cho trục Z (tắt/bắt)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Precision"
msgstr "Độ Chính Xác"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Precision (Off)"
msgstr "Độ Chính Xác (Tắt)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Rotation"
msgstr "Xoay"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Rotation (Off)"
msgstr "Xoay (Tắt)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "View3D Rotate Modal"
msgstr "Cách Thức Xoay Màn 3D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Axis Snap"
msgstr "Hút Dính Đến Trục"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Axis Snap (Off)"
msgstr "Hút Dính Đến Trục (Tắt)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Switch to Zoom"
msgstr "Đổi sang Phóng To"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Switch to Move"
msgstr "Đổi sang Di Chuyển"
msgctxt "WindowManager"
msgid "View3D Move Modal"
msgstr "Cách Thức Di Chuyển Màn 3D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Switch to Rotate"
msgstr "Đổi sang Xoay"
msgctxt "WindowManager"
msgid "View3D Zoom Modal"
msgstr "Cách Thức Phong Màn 3D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "View3D Dolly Modal"
msgstr "Cách Thức Dời Màn 3D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Generic"
msgstr "Màn 3D Tổng Quát"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Graph Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Biểu Đồ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Graph Editor Generic"
msgstr "Trình Biên Soạn Biểu Đồ Tổng Quát"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Dopesheet"
msgstr "Bảng Hoạt Hình"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Dopesheet Generic"
msgstr "Bảng Hoạt Hình Tổng Quát"
msgctxt "WindowManager"
msgid "NLA Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn NLA"
msgctxt "WindowManager"
msgid "NLA Channels"
msgstr "Kênh NLA"
msgctxt "WindowManager"
msgid "NLA Generic"
msgstr "NLA Tổng Quát"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Timeline"
msgstr "Thời Biểu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "UV Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn UV"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Move"
msgstr "Dụng Cụ Biên Tập Ảnh: UV, Di Chuyển"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Move (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Biên Tập Ảnh: UV, Di Chuyển (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Rotate"
msgstr "Dụng Cụ Biên Tập Ảnh: UV, Xoay"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Rotate (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Biên Tập Ảnh: UV, Xoay (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Scale"
msgstr "Dụng Cụ Biên Tập Ảnh: UV, Phóng To"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Scale (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Biên Tập Ảnh: UV, Phóng To (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "UV Sculpt"
msgstr "Khắc UV"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image View"
msgstr "Màn Ảnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Sample"
msgstr "Dụng Cụ Biên Tập Ảnh: Mẫu Vật"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Sample (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Biên Tập Ảnh: Mẫu Vật (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Generic"
msgstr "Ảnh Tổng Quát"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Outliner"
msgstr "Mục Lục"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Node Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Giao Điểm"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Node Generic"
msgstr "Giao Điểm Tổng Quát"
msgctxt "WindowManager"
msgid "SequencerCommon"
msgstr "Bộ Trình Tự Chung"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer"
msgstr "Bộ Trình Tự"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Tweak"
msgstr "Dụng Cụ Bộ Trình Tự: Chỉnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Tweak (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Bộ Trình Tự: Chỉnh (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Select Box"
msgstr "Dụng Cụ Bộ Trình Tự: Hộp Lựa Chọn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Select Box (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Bộ Trình Tự: Chọn Hộp (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Blade"
msgstr "Dụng Cụ Bộ Trình Tự: Lưới Dao"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Blade (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Bộ Trình Tự: (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "SequencerPreview"
msgstr "Dự Khán Bộ Trình Tự"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Cursor"
msgstr "Dụng Cụ Bộ Trình Tự: Con Trỏ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Cursor (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Bộ Trình Tự: Con Trỏ (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Move"
msgstr "Dụng Cụ Bộ Trình Tự: Di Chuyển"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Move (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Màn Bộ Trình Tự: Di Chuyển (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Rotate"
msgstr "Dụng Cụ Bộ Trình Tự: Xoay"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Rotate (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Bộ Trình Tự: Xoay (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Scale"
msgstr "Dụng Cụ Bộ Trình Tự: Phóng To"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Scale (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Bộ Trình Tự: Phóng To (dự trữ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Sample"
msgstr "Dụng Cụ Bộ Trình Tự: Mẫu Vật"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Sample (fallback)"
msgstr "Dụng Cụ Bộ Trình Tự: Mẫu Vật"
msgctxt "WindowManager"
msgid "File Browser"
msgstr "Trình Duyệt Tập Tin"
msgctxt "WindowManager"
msgid "File Browser Main"
msgstr "Trình Duyệt Tập Tin Chánh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "File Browser Buttons"
msgstr "Nút Trình Duyệt Tập Tin"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Info"
msgstr "Thông Tin"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Property Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Đặc Tính"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Text"
msgstr "Văn Bản"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Text Generic"
msgstr "Văn Bản Tổng Quát"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Console"
msgstr "Diện Điều Khiển"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Clip"
msgstr "Khúc Phim"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Clip Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Khúc Phim"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Clip Graph Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Biểu Đồ Khúc Phim"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Clip Dopesheet Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Bảng Hoạt Hình Khúc Phim"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil"
msgstr "Bút Sáp"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Curve Edit Mode"
msgstr "Chế Độ Biên Tập Nét Đường Cong Bút Sáp"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Edit Mode"
msgstr "Chế Độ Biên Tập Nét Bút Sáp"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Paint (Draw brush)"
msgstr "Sơn Nét Bút Sáp (Bút Vẽ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Paint (Fill)"
msgstr "Sơn Nét Bút Sáp (Tô Đầy)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Paint (Erase)"
msgstr "Sơn Nét Bút Sáp (Bôi)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Paint (Tint)"
msgstr "Sơn Nét Bút Sáp (Màu Nhiễm)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Paint Mode"
msgstr "Chế Độ Sơn Nét Bút Sáp"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Sculpt Mode"
msgstr "Chế Độ Khắc Nét Bút Sáp"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Sculpt (Smooth)"
msgstr "Khắc Nét Bút Sáp (Mịn)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Sculpt (Thickness)"
msgstr "Khắc Nét Bút Sáp (Bề Dày)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Sculpt (Strength)"
msgstr "Khắc Nét Bút Sáp (Sức)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Sculpt (Grab)"
msgstr "Khắc Nét Bút Sáp (Cầm)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Sculpt (Push)"
msgstr "Khắc Nét Bút Sáp (Đẩy)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Sculpt (Twist)"
msgstr "Khắc Nét Bút Sáp (Xoắn)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Sculpt (Pinch)"
msgstr "Khắc Nét Bút Sáp (Ngắt)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Sculpt (Randomize)"
msgstr "Khắc Nét Bút Sáp (Ngẫu Nhiên)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Sculpt (Clone)"
msgstr "Khắc Nét Bút Sáp (Bản Sao)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Weight Mode"
msgstr "Chế Độ Quyền Lượng Nét Bút Sáp"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Weight (Draw)"
msgstr "Quyền Lượng Nét Bút Sáp (Vẽ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Vertex Mode"
msgstr "Chế Độ Đỉnh Nét Bút Sáp"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Vertex (Draw)"
msgstr "Đỉnh Nét Bút Sáp (Vẽ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Vertex (Blur)"
msgstr "Đỉnh Nét Bút Sáp (Mờ Hóa)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Vertex (Average)"
msgstr "Đỉnh Nét Bút Sáp (Trung Bình)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Vertex (Smear)"
msgstr "Đỉnh Nét Bút Sáp (Bẩn)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Vertex (Replace)"
msgstr "Đỉnh Nét Bút Sáp (Thay Thế)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Mask Editing"
msgstr "Biên Tập Mặt Nạ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Frames"
msgstr "Bức Ảnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Markers"
msgstr "Ký Hiệu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Animation"
msgstr "Hoạt Hình"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Animation Channels"
msgstr "Kênh Hoạt Hình"
msgctxt "WindowManager"
msgid "View3D Gesture Circle"
msgstr "Vòng Tròn Cử Chỉ Màn 3D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Add"
msgstr "Cộng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Subtract"
msgstr "Trừ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Size"
msgstr "Kích Cỡ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Deselect"
msgstr "Thả"
msgctxt "WindowManager"
msgid "No Operation"
msgstr "Không Có Thao Tác"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Gesture Straight Line"
msgstr "Cử Chỉ Đường Thẳng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Begin"
msgstr "Bắt Đầu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Move"
msgstr "Di Chuyển"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Snap"
msgstr "Hút Dính"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Flip"
msgstr "Lật"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Gesture Zoom Border"
msgstr "Cử Chỉ Phóng To Ranh Giới"
msgctxt "WindowManager"
msgid "In"
msgstr "Vào"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Out"
msgstr "Ra"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Gesture Box"
msgstr "Hộp Cử Chỉ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Standard Modal Map"
msgstr "Ánh Xạ Cách Thức Tiêu Chuẩn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Apply"
msgstr "Áp Dụng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Transform Modal Map"
msgstr "Ánh Xạ Cách Thức Biến Hóa"
msgctxt "WindowManager"
msgid "X Axis"
msgstr "Trục X"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Y Axis"
msgstr "Trục Y"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Z Axis"
msgstr "Trục Z"
msgctxt "WindowManager"
msgid "X Plane"
msgstr "Mặt Phẳng X"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Y Plane"
msgstr "Mặt Phẳng Y"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Z Plane"
msgstr "Mặt Phẳng Z"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Clear Constraints"
msgstr "Xóa Ràng Buộc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Snap Invert"
msgstr "Đảo Nghịch Hút Dính"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Snap Invert (Off)"
msgstr "Đảo Nghịch Hút Dính (Tắt)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Snap Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Hút Dính"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Add Snap Point"
msgstr "Thêm Điểm Hút Dính"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Remove Last Snap Point"
msgstr "Xóa Điểm Hút Dính Cuối"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Numinput Increment Up"
msgstr "NgõVàoSố Tăng Lên"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Numinput Increment Down"
msgstr "NgõVàoSố Tăng Xuống"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Increase Proportional Influence"
msgstr "Tăng Sự Ảnh Hưởng Tỉ Lệ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Decrease Proportional Influence"
msgstr "Giảm Sự Ảnh Hưởng Tỉ Lệ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Increase Max AutoIK Chain Length"
msgstr "Tăng Chiều Dài Cực Đại Của Chuỗi IKTựĐộng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Decrease Max AutoIK Chain Length"
msgstr "Giảm Chiều Dài Cực Đại Của Chuỗi IKTựĐộng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Adjust Proportional Influence"
msgstr "Chỉnh Tỉ Lệ Ảnh Hưởng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Direction for Node Auto-Offset"
msgstr "Bặt/tắt Hướng cho Tự Động Dịch Giao Điểm"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Resize"
msgstr "Đổi Kích Cỡ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Automatic Constraint"
msgstr "Ràng buộc Tự Động"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Automatic Constraint Plane"
msgstr "Mặt Phẳng Ràng Buộc Tự Động"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Precision Mode"
msgstr "Chế Độ Độ Chính Xác"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Eyedropper Modal Map"
msgstr "Ánh Xạ Cách Thức Ống Hút Giọt Nước"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Confirm Sampling"
msgstr "Xác Nhận Lấy Mẫu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Start Sampling"
msgstr "Bắt Đầu Lấy Mẫu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Reset Sampling"
msgstr "Đặt Lại Lấy Mẫu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Eyedropper ColorRamp PointSampling Map"
msgstr "ỐngHútGiọtNước DốcMàu ĐiểmMẫuVật ÁnhXạ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sample a Point"
msgstr "Mẫu Một Điểm"
msgid "No selected keys, pasting over scene range"
msgstr "Chưa chọn được bức ảnh mẫu nào, đang dán trong phạm vi cảnh"
msgid "Clipboard does not contain a valid matrix"
msgstr "Bảng dán không chứa một ma trận hợp lệ"
msgid "This mode requires auto-keying to work properly"
msgstr "Chế độ này yêu cầu bức ảnh mẫu tự động để hoạt động đúng"
msgid "No selected frames found"
msgstr "Chưa tìm bức ảnh nào được chọn"
msgid "No selected keys, pasting over preview range"
msgstr "Chưa chọn bức ảnh mẫu nào, đang dán trong phạm vi dự khán"
msgid "These require auto-key:"
msgstr "Những cái này yêu cầu bức ảnh mẫu tự động:"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste to Selected Keys"
msgstr "Dán vào Bức Ảnh Mẫu Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste and Bake"
msgstr "Dán và Nướng"
msgid "Denoising completed"
msgstr "Giảm huyên náo hoàn thành"
msgid "Frame '%s' not found, animation must be complete"
msgstr "Không tìm được bức ảnh '%s', hoạt hình phải có toàn bộ"
msgid "OSL shader compilation succeeded"
msgstr "Biên dịch bộ tô sắc OSL đã thành công"
msgid "OSL script compilation failed, see console for errors"
msgstr "Biên địch văn thảo OSL bị thất bại, xem sai lầm trong diện điều khiển"
msgid "No text or file specified in node, nothing to compile"
msgstr "Không xác định tập tin trong giao điểm, không có gì để biên dịch"
msgid "External shader script must have .osl or .oso extension, or be a module name"
msgstr "Văn thảo bộ tô sắc ngoại phải có đuôi .osl hay .oso, hay là một mô đun "
msgid "Can't read OSO bytecode to store in node at %r"
msgstr "Không đọc được mã byte OSO để chứa trong giao điểm tại %r"
msgid "Failed to write .oso file next to external .osl file at "
msgstr "Lưu tập tin .oso kề tập tin ngoài .osl bị thất bại"
msgid "No compatible GPUs found for Cycles"
msgstr "Không tìm được GPU phù hợp cho Cycles"
msgid "Requires Intel GPU with Xe-HPG architecture"
msgstr "Yêu cầu GPU Intel có kiến trúc Xe-HPG"
msgid "Noise Threshold"
msgstr "Ngưỡng Huyên Náo"
msgid "Start Sample"
msgstr "Mẫu Đầu"
msgid "Multiplier"
msgstr "Số Nhân"
msgid "Dicing Rate Render"
msgstr "Kết Xuất Tốc Độ Cắt"
msgid "Offscreen Scale"
msgstr "Phóng To Ngoài Màn"
msgid "Step Rate Render"
msgstr "Kết Xuất Bước Tốc Độ"
msgid "Direct Light"
msgstr "Ánh Sáng Trực Tiếp"
msgid "Indirect Light"
msgstr "Ánh Sáng Gián Tiếp"
msgid "Reflective"
msgstr "Phản Xạ"
msgid "Refractive"
msgstr "Khúc Xạ"
msgid "Rolling Shutter"
msgstr "Trập Lăn"
msgid "Roughness Threshold"
msgstr "Ngưỡng Độ Nhám"
msgid "Surfaces"
msgstr "Các Bề Mặt"
msgid "Denoising"
msgstr "Bất Huyên Náo Hoá"
msgid "Denoising Data"
msgstr "Dữ Liệu Bất Huyên Náo Hoá"
msgid "Indexes"
msgstr "Chỉ Số"
msgid "Pipeline"
msgstr "Đường Ống"
msgid "Geometry Offset"
msgstr "Nới Hình Dạng"
msgid "Shading Offset"
msgstr "Nới Tô Sắc"
msgid "Show In"
msgstr "Hiện Trong"
msgid "Viewports"
msgstr "Các Màn Chiếu"
msgid "Renders"
msgstr "Các Kết Xuất"
msgid "No output node"
msgstr "Không có giao điểm ngõ ra"
msgid "Homogeneous"
msgstr "Đều Giống"
msgid "BVH"
msgstr "BVH"
msgid "Module Debug"
msgstr "Sửa Lỗi Mô Đun"
msgid "Viewport BVH"
msgstr "BVH Màn Chiếu"
msgid "Max Subdivision"
msgstr "Phân Hóa Tối Đa"
msgid "Texture Limit"
msgstr "Giới Hạn Chất Liệu"
msgid "Volume Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Thể Tích"
msgid "Camera Culling"
msgstr "Hủy Diệt Máy Quay Phim"
msgid "Distance Culling"
msgstr "Hũy Diệt Khoảng Cách"
msgid "Min Samples"
msgstr "Mẫu Tối Thiểu"
msgid "Prefilter"
msgstr "Bộ Lọc Trước"
msgid "Curve Subdivisions"
msgstr "Phân Hóa Đường Cong"
msgid "AO Factor"
msgstr "Hệ Số Che Khuất Bao Quanh"
msgid "Viewport Bounces"
msgstr "Nhồi Màn Chiếu"
msgid "Render Bounces"
msgstr "Nhồi Kết Xuất"
msgid "Incompatible output node"
msgstr "Giao điểm ngõ ra không thích hợp"
msgid "Portal"
msgstr "Cổng"
msgid "Swizzle R"
msgstr "Đổi Chỗ R"
msgid "Extrusion"
msgstr "Kéo Ra"
msgid "Clear Image"
msgstr "Xóa Ảnh"
msgid "Cycles built without Embree support"
msgstr "Cycles được xây dựng thiếu hỗ trợ Embree"
msgid "CPU raytracing performance will be poor"
msgstr "Hiệu suất dò tia CPU sẽ không tốt"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign"
msgstr "Chỉ Định"
msgctxt "Operator"
msgid "Deselect"
msgstr "Thả"
msgid "Contributions"
msgstr "Gồm Góp"
msgid "The BVH file does not contain frame duration in its MOTION section, assuming the BVH and Blender scene have the same frame rate"
msgstr "Tập tin BVH không có giai đoạn bức ảnh trong phần MOTION (CHUYỂN ĐỘNG), giả sư cảnh BVH và Blender có tốc độ bức ảnh bằng nhau"
msgid "Unable to update scene frame rate, as the BVH file contains a zero frame duration in its MOTION section"
msgstr "Không thể nâng cấp tốc bức ảnh của cảnh, vì tập tin BVH có giai đoạn = 0 trong phần MOTION (CHUYỂN ĐỘNG)"
msgid "Unable to extend the scene duration, as the BVH file does not contain the number of frames in its MOTION section"
msgstr "Không thể kéo dài giai đoạn cảnh, vì tập tin BVH không có số lượng bức ảnh trong phần MOTION (CHUYỂN ĐỘNG)"
msgid "Invalid target %r (must be 'ARMATURE' or 'OBJECT')"
msgstr "Mục tiêu không hợp lệ %r (phải là 'ARMATURE' ('CỐT') hay 'OBJECT' ('VẬT THỂ'))"
msgid "Unable to parse XML, %s:%s for file %r"
msgstr "Không thể phân tích XML, %s:%s cho tập tin %r"
msgid "Import Options:"
msgstr "Tùy Chọn Nhập:"
msgid "Compositing Nodes:"
msgstr "Giao Điểm Ghép:"
msgid "Material Settings:"
msgstr "Cài Đặt Vật Liệu:"
msgid "Texture Settings:"
msgstr "Cài Đặt Chất Liệu:"
msgid "Position:"
msgstr "Vị Trí:"
msgid "Plane dimensions:"
msgstr "Kích thước mặt phẳng:"
msgid "Orientation:"
msgstr "Định Hướng:"
msgid "Added {} Image Plane(s)"
msgstr "Được thêm {} Mặt Phẳng Ảnh"
msgid "%s is not supported"
msgstr "%s không được hỗ trợ"
msgid "Cannot generate materials for unknown %s render engine"
msgstr "Không thể chế tạo vật liệu cho động cơ kết xuất %s lạ"
msgid "Generating Cycles/EEVEE compatible material, but won't be visible with %s engine"
msgstr "Đang chế tạo vật liệu thích hợp với Cycles/EEVEE, nhưng không thể hiển thị với động cơ %s"
msgid "Mesh '%s' has polygons with more than 4 vertices, cannot compute/export tangent space for it"
msgstr "Mạng lưới '%s' có đa giác có hơn 4 đỉnh, không thể tính/xuất không gian tiếp tuyến cho nó"
msgid "ASCII FBX files are not supported %r"
msgstr "Không hỗ trợ tập tin ASCII FBX %r"
msgid "Version %r unsupported, must be %r or later"
msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %r, chỉ %r trở sau"
msgid "No 'GlobalSettings' found in file %r"
msgstr "Không kiếm được 'GlobalSettings' (CàiĐặtToànCầu) trong tập tin %r"
msgid "No 'Objects' found in file %r"
msgstr "Không kiếm được 'VậtThể' trong tập tin %r"
msgid "No 'Connections' found in file %r"
msgstr "Không kiếm được 'KếtNối' trong tập tin %r"
msgid "Couldn't open file %r (%s)"
msgstr "Không mở được tập tin %r (%s)"
msgctxt "Operator"
msgid "Display Variant"
msgstr "Hiển Thị Biến Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign To Variant"
msgstr "Chỉ Định Đến Biến Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset To Original"
msgstr "Đặt Lại Đến Ban Đầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign as Original"
msgstr "Chỉ định là Ban Đầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Material Variant"
msgstr "Thêm Biến Thể Vật Liệu"
msgid "Variant"
msgstr "Biến Thể"
msgid "Please Create a Variant First"
msgstr "Làm ơn Chế Tạo một Biến Thể Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Add a new Variant Slot"
msgstr "Thêm một Lhe Biến Thể mới"
msgid "Curves as NURBS"
msgstr "Đường Cong sang NURBS"
msgid "Multiple selected objects. Only the active one will be evaluated"
msgstr "Được chọn nhiều vật thể. Chỉ sẽ đánh giá vật thể hoạt động"
msgid "Object has zero volume"
msgstr "Thể tích vật thể bằng 0"
msgid "Object has zero bounds"
msgstr "Ranh giới vật thể là không"
msgid "Report is out of date, re-run check"
msgstr "Biên bản lỗi thời, chạy lại và kiểm tra"
msgid "Skipping some objects. No faces selected. See terminal"
msgstr "Bỏ qua vài vật thể. Không có mặt nào được chọn. Xem diện điều khiển"
msgid "Statistics"
msgstr "Thống Kê"
msgctxt "Operator"
msgid "Volume"
msgstr "Thể Tích"
msgctxt "Operator"
msgid "Area"
msgstr "Diện tích"
msgid "Checks"
msgstr "Kiểm Tra"
msgctxt "Operator"
msgid "Solid"
msgstr "Chất Rắn"
msgctxt "Operator"
msgid "Intersections"
msgstr "Vùng Giao Cắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Degenerate"
msgstr "Thoái Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Distorted"
msgstr "Méo Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Edge Sharp"
msgstr "Cạnh Bén"
msgctxt "Operator"
msgid "Overhang"
msgstr "Nhô Ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Check All"
msgstr "Kiểm Tra Hết"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Manifold"
msgstr "Đa Tập Hóa"
msgid "Scale To"
msgstr "Phóng To Đến"
msgctxt "Operator"
msgid "Bounds"
msgstr "Ràng Giới"
msgctxt "Operator"
msgid "Align XY"
msgstr "Sắp Hàng XY"
msgctxt "Operator"
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
msgid "Result"
msgstr "Kết Qủa"
msgid "Select objects to scatter and a target object"
msgstr "Chọn các vật thể để rải ra và một vật thể mục đích"
msgctxt "Operator"
msgid "Blend Pose"
msgstr "Pha Trộn Dạng Đứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Pose Bones"
msgstr "Chọn Xương Dạng Đứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Deselect Pose Bones"
msgstr "Thả Xương Dạng Đứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Pose"
msgstr "Áp Dụng Dạng Đứng"
msgid "Action %s marked Fake User to prevent loss"
msgstr "Hành động %s được ghi dấu Người Dùng Giả để tránh bị xóa"
msgid "Pose Asset copied, use Paste As New Asset in any Asset Browser to paste"
msgstr "Được chép Tích Sản Dạng Đứng, dùng Dán Như Tích Sản trong bất cứ Trình Duyệt nào để dán"
msgid "Pasted %d assets"
msgstr "Đã dán %d tích sản"
msgid "Converted %d poses to pose assets"
msgstr "Đã biến đổi %d dạng đứng thành tích sản dạng đứng"
msgid "No keyframes were found for this pose"
msgstr "Không tìm được bức ảnh mẫu cho hình dạng này"
msgid "No animation data found to create asset from"
msgstr "Không tìm được dữ liệu hoạt hình để chế tạo tích sản"
msgid "Unexpected non-zero user count for the asset, please report this as a bug"
msgstr "Bớt ngờ số lượng người dùng bằng 0 cho tích sản, xin thông báo cái này là một sai lầm"
msgid "Did not find any assets on clipboard"
msgstr "Không tìm được tích sản nào trên bảng dán"
msgid "Unable to convert to pose assets"
msgstr "Không thể biến đổi tích sản dạng đứng"
msgid "Demo Mode:"
msgstr "Chế Độ Ví Dụ:"
msgid "No configuration found with text or file: %s. Run File -> Demo Mode Setup"
msgstr "Không kiếm được cấu hình có văn bản hay tập tin: %s. Chạy Tập Tin -> Cài đặt Chế Độ Ví Dụ"
msgid "Save to PO File"
msgstr "Luu Vào Tập Tin PO"
msgid "Rebuild MO File"
msgstr "Xây Lại Tập Tin MO"
msgid "Erase Local MO files"
msgstr "Xóa Tập Tin MO Địa Phương"
msgid "invoke() needs to be called before execute()"
msgstr "Cần kêu invoke() (cầu khẩn) trước execute() (thực hành)"
msgid " RNA Path: bpy.types."
msgstr " Đường Dẫn RNA: bpy.types."
msgid " RNA Context: "
msgstr " Bối Cảnh RNA: "
msgid "Labels:"
msgstr "Nhãn:"
msgid "Tool Tips:"
msgstr "Đề Thị Cụng Dụ:"
msgid "Button Label:"
msgstr "Nhãn Nút:"
msgid "RNA Label:"
msgstr "Nhãn RNA:"
msgid "Enum Item Label:"
msgstr "Nhãn Mặt Hàng Liệt Kê:"
msgid "Button Tip:"
msgstr "Đề Thị Nút:"
msgid "RNA Tip:"
msgstr "Đề Thị RNA:"
msgid "Enum Item Tip:"
msgstr "Đề thị Mặt Hàn Liệt Kê:"
msgid "Could not write to po file ({})"
msgstr "Không được luư tập tin .po ({})"
msgid "WARNING: preferences are lost when add-on is disabled, be sure to use \"Save Persistent\" if you want to keep your settings!"
msgstr "CẢNH BÁO: tùy chọn bị mất khi đồ kèm bị tắt, dùng \"Lưu Cố Chấp\" nếu bạn muốn giữ lại đặc tính của bạn!"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Persistent To..."
msgstr "Lưu Cố Chấp Tại..."
msgctxt "Operator"
msgid "Load Persistent From..."
msgstr "Nhập Cố Chấp Từ..."
msgctxt "Operator"
msgid "Load"
msgstr "Nhập"
msgid "No add-on module given!"
msgstr "Chưa cho mô đun đồ kèm chỉ định"
msgid "Add-on '{}' not found!"
msgstr "Không kiếm được đồ kèm '{}'!"
msgid "Info written to {} text datablock!"
msgstr "Thông tin được lưu vào cục dữ liệu văn bản {}"
msgid "Message extraction process failed!"
msgstr "Qúa trịnh rút tin nhắn bị thất bại!"
msgid "Could not init languages data!"
msgstr "Không được khởi động dữ liệu ngôn ngữ!"
msgid "Please edit the preferences of the UI Translate add-on"
msgstr "Làm ơn chỉnh sửa các tùy chọn của đồ kèm Phiên Dịch Giao Diện"
msgctxt "Operator"
msgid "Init Settings"
msgstr "Cài Đặt Khởi Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Settings"
msgstr "Hoàn Lại Cài đặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Deselect All"
msgstr "Thả Hết"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Branches"
msgstr "Nâng Cấp Nhánh"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Trunk"
msgstr "Nâng Cấp Thân Cây"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean up Branches"
msgstr "Làm Sạch Nhánh"
msgctxt "Operator"
msgid "Statistics"
msgstr "Thống Kê"
msgid "Add-ons:"
msgstr "Đồ Kèm:"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh I18n Data..."
msgstr "Nạp Lại Đữ Liệu I18n"
msgctxt "Operator"
msgid "Export PO..."
msgstr "Xuất PO..."
msgctxt "Operator"
msgid "Import PO..."
msgstr "Nhấp PO..."
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Selection"
msgstr "Đảo Nghịch Sự Lựa Chọn"
msgid "Tracking"
msgstr "Theo Đõi"
msgid "Positional"
msgstr "Vị Trí"
msgid "Controllers"
msgstr "Đồ Điều Khiển"
msgid "Custom Overlays"
msgstr "Lớp Che Tùy Chọn"
msgid "Object Extras"
msgstr "Đồ Thêm Vật Thể"
msgid "Controller Style"
msgstr "Phong Cách Đồ Điều Khiển"
msgid "Gamepad"
msgstr "Đồ Bấm Đồ Chơi"
msgid "Extensions"
msgstr "Đuôi Tập Tin"
msgid "HP Reverb G2"
msgstr "HP Reverb G2"
msgid "HTC Vive Cosmos"
msgstr "HTC Vive Cosmos"
msgid "HTC Vive Focus"
msgstr "HTC Vive Focus"
msgid "Huawei"
msgstr "Huawei"
msgid "Note:"
msgstr "Ghi Chú:"
msgid "Settings here may have a significant"
msgstr "Các cài đặt này có thể ảnh hưởng"
msgid "performance impact!"
msgstr "hiệu suất không ít!"
msgid "Built without VR/OpenXR features"
msgstr "Được xây dựng thiếu tính năng Sự Thật Ảo/OpenXR"
msgctxt "Operator"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Value"
msgstr "Biên Tập Giá Trị"
msgid "API Defined"
msgstr "API Được Định Nghĩa"
msgid "3D View"
msgstr "Màn 3D"
msgid "Torus"
msgstr "Hình Xuyến"
msgid "Removed %d empty and/or fake-user only Actions"
msgstr "Đã xóa %d Hành Động chỉ rỗng và/hoặc người dùng giả bộ"
msgid "Nothing to bake"
msgstr "Không có gì để nướng"
msgid "Complete report available on '%s' text datablock"
msgstr "Toàn biên bản ở trên cực dữ liệu văn bản '%s'"
msgid "Could not find material or light using Shader Node Tree - %s"
msgstr "Không tìm được vật liệu hoặc đèn đang dùng Cây Giao Điểm Bộ Tô Sắc - %s"
msgid "Could not find scene using Compositor Node Tree - %s"
msgstr "Không tìm được cảnh đang dùng Cây Giao Điểm Bộ Ghép - %s"
msgid "This asset is stored in the current blend file"
msgstr "Tích sản này được chứa trong tập tin blend hiện tại"
msgid "Unable to find any running process"
msgstr "Không thể tìm qúa trình nào đang chạy"
msgid "Blender sub-process exited with error code %d"
msgstr "Hạ qúa trình Blender thoát với mã lỗi lầm %d"
msgid "Selection pair not found"
msgstr "Không tìm được đôi sự lựa chọn"
msgid "No single next item found"
msgstr "Không tìm được mặt hàng kề tiếp tục"
msgid "Next element is hidden"
msgstr "Phần tở kề tiếp được ẩn"
msgid "Last selected not found"
msgstr "Không tìm được đã chọn cuối cùng"
msgid "Identified %d problematic tracks"
msgstr "Đã phát hiện %d rãnh có vấn đề"
msgid "No usable tracks selected"
msgstr "Chưa được chọn rãnh nào có thể dùng"
msgid "Motion Tracking constraint to be converted not found"
msgstr "Không tìm được ràng buộc đuổi theo chuyển động để biến đổi"
msgid "Movie clip to use tracking data from isn't set"
msgstr "Đoạn phim để sử dụng dữ liệu đuổi theo chưa được cài đặt"
msgid "Motion Tracking object not found"
msgstr "Không tìm được vật thể Đuổi Theo Chuyển Động"
msgid "Some strings were fixed, don't forget to save the .blend file to keep those changes"
msgstr "Vài xâu được sửa lại, đừng quên lưu tập tin .blend để giữ các sự thay đổi"
msgid "Previews generation process failed for file '%s'!"
msgstr "Qúa trình chế tạo dự khán bị thất bại cho tập tin '%s'!"
msgid "Previews clear process failed for file '%s'!"
msgstr "Qúa trình xóa dự khán bị thất bại cho tập tin '%s'!"
msgid "Unexpected modifier type: "
msgstr "Loại bộ điều chỉnh bất ngờ: "
msgid "Target object not specified"
msgstr "Vật thể mục tiêu chưa được xác định"
msgid "GeometryNodes"
msgstr "GiaoĐiểmHìnhDạng"
msgid "Image path not set"
msgstr "Đường dẩn ảnh chưa được cài đặt"
msgid "Image path %r not found, image may be packed or unsaved"
msgstr "Không tìm được đường dẫn ảnh '%r', có lẽ ảnh đã bị gói lại hay chưa được lưu"
msgid "Image is packed, unpack before editing"
msgstr "Ảnh đã bị gói lại, gỡ gói trước biên tập"
msgid "Could not make new image"
msgstr "Không thể tạo ảnh mới"
msgid "Could not find image '%s'"
msgstr "Không tìm được ảnh '%s'"
msgid "Image editor could not be launched, ensure that the path in User Preferences > File is valid, and Blender has rights to launch it"
msgstr "Không được khởi động trình biên soạn ảnh, làm chắc đường dẫn trong Tùy Chọn Người Dùng > Tập tin hợp lệ, và Blender có quyển để khởi động nó"
msgid "Context incorrect, image not found"
msgstr "Bối cảnh không đúng, không tìm được ảnh"
msgid "%d mesh(es) with no active UV layer, %d duplicates found in %d mesh(es), mirror may be incomplete"
msgstr "%d mạng lưới không có lớp UV hoạt động, tìm được %d bản sao trong %d mạng lưới, có lẽ gương bị thiếu"
msgid "%d mesh(es) with no active UV layer"
msgstr "%d mạng lưới không có lớp UV hoạt động"
msgid "%d duplicates found in %d mesh(es), mirror may be incomplete"
msgstr "Tìm được %d bàn sao trong %d mạng lưới, có lẽ gương bị thiếu"
msgid "No camera found"
msgstr "Không tìm được máy quay phim"
msgid "Other object is not a mesh"
msgstr "Vật thể kia không phải là mạng lưới"
msgid "Other object has no shape key"
msgstr "Vật thể kia không có một mẫu dạng"
msgid "Object: %s, Mesh: '%s' has no UVs"
msgstr "Vật Thê: %s, Mạng Lượi: '%s' không có UV"
msgid "Active camera is not in this scene"
msgstr "Cảnh này không có máy quay phim hoạt động"
msgid "Skipping '%s', not a mesh"
msgstr "Bỏ qua '%s', không phải là mạng lưới"
msgid "Skipping '%s', vertex count differs"
msgstr "Bỏ qua '%s', đếm số lượng đỉnh không giống"
msgid "Expected one other selected mesh object to copy from"
msgstr "Định có một mạng lưới khác được chọn để chép từ nó"
msgid "No animation data to convert on object: %r"
msgstr "Vật thể không có dữ liệu hoạt hình để biến đổi: %r"
msgid "Modifiers cannot be added to object: "
msgstr "Không thể thêm bộ điều chỉnh cho vật thể: "
msgid "Object '%r' already has '%r' F-Curve(s). Remove these before trying again"
msgstr "Vật thể '%r' đã có '%r' Cong-F rồi. Xóa các đường cong này trước thử lần nữa"
msgid "Object: %s, Mesh: '%s' has %d loops (for %d faces), expected %d"
msgstr "Vật thể: %s, Mạng lưới '%s' có %d vòng lặp (cho %d mặt), định có %d"
msgid "Could not add a new UV map to object '%s' (Mesh '%s')"
msgstr "Không thêm được một bản đồ UV mới cho vật thể '%s' (Mạng Lưới '%s')"
msgid "No objects with bound-box selected"
msgstr "Không có vật thể nào được hộp bao quanh được chọn"
msgid "Select at least one mesh object"
msgstr "Chọn một vật thể mạng lưới trở lên"
msgid "Active object is not a mesh"
msgstr "Vật thể hoạt động không phải là mạng lưới"
msgid "Select two mesh objects"
msgstr "Chọn hai vật thể mạng lưới"
msgid "Built without Fluid modifier"
msgstr "Xây mà không có bộ điều chỉnh Chất Lỏng"
msgid "Object %r already has a particle system"
msgstr "Vật thể %r đã có một hệ thống hạt rồi"
msgid "New Preset"
msgstr "Đặt Sẫn Mới"
msgid "Unknown file type: %r"
msgstr "Loại tập tin không biết: %r"
msgid "Failed to create presets path"
msgstr "Tạo đường dẩn đặt sẵn đã bị thất bại"
msgid "Unable to remove default presets"
msgstr "Không thể xóa đặt sẵn mặc định"
msgid "Unable to remove preset: %r"
msgstr "Không thể xóa đặt sẵn: %r"
msgid "Failed to execute the preset: "
msgstr "Thực hành đặt sẵn bị thất bại"
msgid "No other objects selected"
msgstr "chưa được chọn vật thể nào khác"
msgid "File %r not found"
msgstr "Không tìm được tập tin %r"
msgid ""
"Couldn't run external animation player with command %r\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể chạy bộ hát hoạt hình ngoại bộ dùng lệnh %r\n"
"%s"
msgid "Added fade animation to %d %s"
msgstr "Thêm phai hoạt hình cho %d %s"
msgid "Select 2 sound strips"
msgstr "Chọn 2 đoạn âm thanh"
msgid "The selected strips don't overlap"
msgstr "Các đoạn được chọn không lấn trên nhau"
msgid "No sequences selected"
msgstr "Chưa chọn trình tự nào"
msgid "Current frame not within strip framerange"
msgstr "Bức ảnh hiện tại không ở trong phạm vi đoàn"
msgid "Reload Start-Up file to restore settings"
msgstr "Nhập lại tập tin Khởi Động để đặt lại những cài đặt"
msgid "Filepath not set"
msgstr "Chưa đặt đường dẫn tập tin"
msgid "Failed to get themes path"
msgstr "Lấy đường dẫn phong cách bị thất bại"
msgid "Failed to get add-ons path"
msgstr "Lấy đường dẫn đồ kèm bị thất bại"
msgid "Modules Installed (%s) from %r into %r"
msgstr "Mô đun Đã Cài Đặt (%s) từ %r vào %r"
msgid "Add-on path %r could not be found"
msgstr "Không thể tìm được đường dẫn đồ kèm %r"
msgid "Expected a zip-file %r"
msgstr "Định có một tập tin zip %r"
msgid "Template Installed (%s) from %r into %r"
msgstr "Bố Cục Mẫu Đã Cài Đặt (%s) từ %r vào %r"
msgid "Failed to create Studio Light path"
msgstr "Tạo đường dẫn Đèn Xưởng đã bị thất bại"
msgid "StudioLight Installed %r into %r"
msgstr "Đèn Xưởng Đã Cài Đặt %r vào %r"
msgid "Failed to get Studio Light path"
msgstr "Lấy đường dẫn Đèn Xưởng đã bị thất bại"
msgid "Warning, file already exists. Overwrite existing file?"
msgstr "Cảnh báo, tập tin này tồn tại rồi. Ghi lưu trên tập tin tồn tại không?"
msgid "Installing keymap failed: %s"
msgstr "Cài đặt ánh xạ phím bị thất bại: %s"
msgid "This script was written Blender version %d.%d.%d and might not function (correctly), though it is enabled"
msgstr "Văn thảo được ghi bởi phiên bản Blender %d.%d.%d và có thể không hoạt động (đúng), nhưng nó được bật"
msgid "File already installed to %r"
msgstr "Tập tin đã cài đặt vào %r rồi"
msgid "Source file is in the add-on search path: %r"
msgstr "Tập tin nguồn đang ở trong đường dẫn tìm kiếm của đồ kèm: %r"
msgid "Remove Add-on: %r?"
msgstr "Xóa Đồ Kèm: %r?"
msgid "Path: %r"
msgstr "Đường Dẫn: %r"
msgid "Active face must be a quad"
msgstr "Mặt hoạt động phải là tư giác"
msgid "Active face not selected"
msgstr "Mặt hoạt động chưa được chọn"
msgid "No active face"
msgstr "Không có mặt hoạt động"
msgid "No mesh object"
msgstr "Không có vật thể mạng lưới"
msgid "See OperatorList.txt text block"
msgstr "Xem cục văn bản DachSáchThaoTác.txt"
msgid "Renamed %d of %d %s"
msgstr "Đã đặt lại tên cho %d của %d %s"
msgid "Shortcuts"
msgstr "Phím Tắt"
msgid "Theme"
msgstr "Phong Cách"
msgctxt "Operator"
msgid "Open..."
msgstr "Mở..."
msgid "Blender is free software"
msgstr "Blender là phầm mềm tự do"
msgid "Licensed under the GNU General Public License"
msgstr "Giấy phép Bằng Công Cộng Tổng Quát GNU"
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"
msgid "Nothing to operate on: %s[ ].%s"
msgstr "Không có gì để thao tác: %s[ ].%s"
msgid "File path was not set"
msgstr "Chưa cài đặt đường dẫn tập tin"
msgid "File '%s' not found"
msgstr "Không tìm được tập tin '%s'"
msgid "No reference available %r, Update info in 'rna_manual_reference.py' or callback to bpy.utils.manual_map()"
msgstr "Không có tham chiếu %r, Nâng cấp thông tin tron 'rna_manual_reference.py' hay kêu lại đến bpy.utils.manual_map()"
msgid "Direct execution not supported"
msgstr "Không hỗ trợ thực hành trực tiếp"
msgid "Cannot edit properties from override data"
msgstr "Không thể biên tập đặc tính từ dữ liệu vượt quyền"
msgid "Data path not set"
msgstr "Chưa cài đặt đường dẫn dữ liệu"
msgid "Properties from override data can not be edited"
msgstr "Không thể biên tập dặc tính từ dữ liệu vượt quyền"
msgid "Cannot add properties to override data"
msgstr "Không thể thêm đặc tính vào dữ liệu vượt quyền"
msgid "Cannot remove properties from override data"
msgstr "Không thể xóa đặc tính từ dữ liệu vượt quyền"
msgid "Tool %r not found for space %r"
msgstr "Không tìm được dụng cụ %r cho không gian %r"
msgid "Select With"
msgstr "Chọn bằng"
msgid "Spacebar"
msgstr "Thanh Dấu Cách"
msgctxt "Operator"
msgid "Save New Settings"
msgstr "Lưu Cài Đặt Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Next"
msgstr "Tiếp"
msgid "Getting Started"
msgstr "Bắt Đầu Khởi Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Release Notes"
msgstr "Lời Dẫn Phiên Bàn Này"
msgctxt "Operator"
msgid "Development Fund"
msgstr "Qũy Đóng Góp Phát Triển"
msgctxt "Operator"
msgid "Credits"
msgstr "Tác Giả"
msgctxt "Operator"
msgid "License"
msgstr "Giấy Phép"
msgctxt "Operator"
msgid "Blender Website"
msgstr "Nơi Trang Mạng Blender"
msgctxt "Operator"
msgid "Blender Store"
msgstr "Chợ Blender"
msgctxt "Operator"
msgid "Link..."
msgstr "Liên Kết..."
msgctxt "Operator"
msgid "Append..."
msgstr "Kèm..."
msgid "Assign"
msgstr "Chỉ Định"
msgid "Operator not found: bpy.ops.%s"
msgstr "Không tìm được thao tác: bpy.ops.%s"
msgid "Bug"
msgstr "Lỗi Lầm"
msgid "Report a bug with pre-filled version information"
msgstr "Báo Cáo một lỗi lầm bằng thông tin được điền sẵn"
msgid "Add-on Bug"
msgstr "Đồ Kèm Lỗi Lầm"
msgid "Report a bug in an add-on"
msgstr "Báo cáo một lỗi lầm trong một đồ kèm"
msgid "Release Notes"
msgstr "Lời Dẫn Phát Hành"
msgid "Read about what's new in this version of Blender"
msgstr "Đọc về đồ mới trong phiên bản Blender này"
msgid "User Manual"
msgstr "Sổ Tay Người Dùng"
msgid "The reference manual for this version of Blender"
msgstr "Sổ tay cho phiên bản Blender này"
msgid "Python API Reference"
msgstr "Sổ Tay API Python"
msgid "The API reference manual for this version of Blender"
msgstr "Sổ tay API cho phiên bàn Blender này"
msgid "Development Fund"
msgstr "Qũy Đóng Góp Phát Triển"
msgid "The donation program to support maintenance and improvements"
msgstr "Chương trình góp tiền cho tài trợ bảo dưỡng và phát triển"
msgid "blender.org"
msgstr "blender.org"
msgid "Blender's official web-site"
msgstr "Trang web chính thức của Blender"
msgid "Credits"
msgstr "Tác Giả"
msgid "Lists committers to Blender's source code"
msgstr "Các danh sách người góp mã nguồn cho Blender"
msgid "Mesh(es)"
msgstr "Mạng Lưới"
msgid "Curve(s)"
msgstr "Đường Cong"
msgid "Metaball(s)"
msgstr "Siêu Cầu"
msgid "Volume(s)"
msgstr "Thể Tích"
msgid "Grease Pencil(s)"
msgstr "Bút Sáp"
msgid "Armature(s)"
msgstr "Cốt"
msgid "Lattice(s)"
msgstr "Lưới Rào"
msgid "Light(s)"
msgstr "Đèn"
msgid "Light Probe(s)"
msgstr "Quang Kế"
msgid "Camera(s)"
msgstr "Máy Quay Phim"
msgid "Speaker(s)"
msgstr "Loa"
msgctxt "Operator"
msgid "Manual"
msgstr "Sổ Tay"
msgid "Non boolean value found: %s[ ].%s"
msgstr "Tìm được giá trị không phải là bool: %s[ ].%s"
msgid "Python evaluation failed: "
msgstr "Tính toán Python bị thất bại:"
msgid "Failed to assign value: "
msgstr "Đặt giá trị bị thất bại:"
msgid "Strip(s)"
msgstr "Đoạn"
msgid "Object(s)"
msgstr "Vật Thể"
msgid "Characters"
msgstr "Ký Tự"
msgid "Strip From"
msgstr "Đoạn Từ"
msgid "Rename %d %s"
msgstr "Đặt lại tên %d %s"
msgid "Date: %s %s"
msgstr "Ngày: %s %s"
msgid "Hash: %s"
msgstr "Băm: %s"
msgid "Branch: %s"
msgstr "Chi Nhánh: %s"
msgid "Node(s)"
msgstr "Giao Điểm"
msgid "Collection(s)"
msgstr "Bộ Sưu Tập"
msgid "Invalid regular expression (find): "
msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ (tìm kiếm): "
msgctxt "Operator"
msgid "Load %d.%d Settings"
msgstr "Nhập %d.%d Cài Đặt"
msgid "Type \"%s\" can not be found"
msgstr "Không tìm được loại \"%s\""
msgid "Material(s)"
msgstr "Vật Liệu"
msgid "Invalid regular expression (replace): "
msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ (thay thế): "
msgid "Bone(s)"
msgstr "Xương"
msgid "Edit Bone(s)"
msgstr "Biên Tập Xương"
msgid "Unknown"
msgstr "Lạ"
msgid "Calculation Range"
msgstr "Phạm Vi Tính Toán"
msgctxt "Operator"
msgid "Update All Paths"
msgstr "Nâng Cấp Hết Đường Dẫn"
msgid "Frame Numbers"
msgstr "Số Bức Ảnh"
msgid "Keyframe Numbers"
msgstr "Số Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Frame Range Before"
msgstr "Phạm Vi Bức Ảnh Trước"
msgid "After"
msgstr "Sau"
msgid "Cached Range"
msgstr "Phạm Vi Được Chứa"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Path"
msgstr "Nâng Cấp Đường Dẫn"
msgid "Nothing to show yet..."
msgstr "Không có gì để hiện..."
msgctxt "Operator"
msgid "Calculate..."
msgstr "Tính..."
msgid "+ Non-Grouped Keyframes"
msgstr "+ Mẫu Hóa Chưa-Nhóm Lại"
msgid "Frame Range Start"
msgstr "Đầu Phạm Vi Bức Ảnh"
msgid "Collection Mask"
msgstr "Mặt Nạ Sưu Tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Object Constraint"
msgstr "Thêm Ràng Buộc Vật Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Bone Constraint"
msgstr "Thêm Ràng Buộc Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Animate Path"
msgstr "Đường Hoạt Hình"
msgid "Order"
msgstr "Thứ Tự"
msgid "Clamp Region"
msgstr "Vùng Kẹp Lại"
msgid "Volume Min"
msgstr "Thể Tích Cực Tiểu"
msgid "Min/Max"
msgstr "Cực Tiểu/Đại"
msgid "Extrapolate"
msgstr "Suy Ngoại"
msgid "Rotation Range"
msgstr "Phạm Vi Xoay"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Target Bone"
msgstr "Thêm Xương Mục Tiêu"
msgid "Z Min"
msgstr "Cực Tiểu Z"
msgid "X Source Axis"
msgstr "Trục Nguồn X"
msgid "Y Source Axis"
msgstr "Trục Nguồn Y"
msgid "Z Source Axis"
msgstr "Trục Nguồn Z"
msgid "Align to Normal"
msgstr "Sắp Xếp đến Pháp Tuyến"
msgid "Pivot Offset"
msgstr "Dịch Điểm Tựa"
msgid "No target bones added"
msgstr "Không được thêm xương mục tiêu nào"
msgid "Weight Position"
msgstr "Vị Trí Quyền Lượng"
msgid "Layers:"
msgstr "Các Lớp:"
msgid "Protected Layers:"
msgstr "Các Lớp Được Bảo Vệ:"
msgid "Group Colors"
msgstr "Màu Nhóm"
msgid "Axes"
msgstr "Trục"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove"
msgstr "Xóa"
msgid "Damping Max"
msgstr "Tắt Dần Cực Đại"
msgid "Damping Epsilon"
msgstr "Epxilon Tắt Dần"
msgid "Steps Min"
msgstr "Bước Tối Thiểu"
msgid "Display Size X"
msgstr "Khổ Màn X"
msgid "Curve In X"
msgstr "Cong Vào X"
msgid "Curve Out X"
msgstr "Cong Ra X"
msgid "Start Handle"
msgstr "Tay Cầm Đầu"
msgid "End Handle"
msgstr "Tay Cầm Cuối"
msgid "Lock IK X"
msgstr "Khóa X IK"
msgid "Stiffness X"
msgstr "Độ Cứng X"
msgid "Envelope Distance"
msgstr "Khoảng Cách Bao Bì"
msgid "Envelope Weight"
msgstr "Quyền Lượng Bao Bì"
msgid "Envelope Multiply"
msgstr "Nhân Bao Bì"
msgid "Radius Head"
msgstr "Bán Kính Đầu"
msgid "Override Transform"
msgstr "Vượt Quyền Biến Hóa"
msgid "Control Rotation"
msgstr "Điều Khiển Xoay"
msgid "Focus on Object"
msgstr "Tập Trung Đến Vật Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Image"
msgstr "Thêm Ảnh"
msgid "Passepartout"
msgstr "Hiện Lớp Che Tối"
msgid "Golden"
msgstr "Vàng"
msgid "Triangle A"
msgstr "Tam Giác A"
msgid "Triangle B"
msgstr "Tam Giác B"
msgid "Harmony"
msgstr "Điều Hòa"
msgid "Pole Merge Angle Start"
msgstr "Góc Bắt Đầu Gồm Cột"
msgid "Focus on Bone"
msgstr "Tập Trung trên Xương"
msgid "Not Set"
msgstr "Chưa Đặt"
msgid "Views Format:"
msgstr "Định Dạng Màn Chiếu:"
msgid "Latitude Min"
msgstr "Vĩ Độ Cực Tiểu"
msgid "Longitude Min"
msgstr "Kinh Độ Cực Tiểu"
msgid "K0"
msgstr "K0"
msgid "Resolution Preview U"
msgstr "Độ Phân Giải Dự Khán U"
msgid "Render U"
msgstr "Kết xuất U"
msgid "Factor Start"
msgstr "Hệ Số Bắt Đầu"
msgid "Mapping Start"
msgstr "Bắt Đầu Ánh Xạ"
msgid "Bold & Italic"
msgstr "Đậm & Nghiêng"
msgid "Small Caps Scale"
msgstr "Phóng To Chữ Hoa Nhỏ"
msgid "Character Spacing"
msgstr "Cách Giữa Ký Tự"
msgid "Word Spacing"
msgstr "Cách Giữa Từ"
msgid "Line Spacing"
msgstr "Cách Giữa Nét"
msgid "Offset X"
msgstr "Dịch X"
msgid "Endpoint"
msgstr "Điểm Đỉnh"
msgid "Interpolation Tilt"
msgstr "Độ Ngiêng Suy Nội"
msgctxt "Operator"
msgid "Custom..."
msgstr "Tùy Chọn..."
msgid "Only Axis Aligned"
msgstr "Chỉ Sắp Xếp Với Trục"
msgctxt "Operator"
msgid "Show All"
msgstr "Hiện Hết"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock All"
msgstr "Khóa Hết"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlock All"
msgstr "Mở Khóa Hết"
msgid "Autolock Inactive Layers"
msgstr "Tự Động Khóa Lớp Không Hoạt Động"
msgid "Before"
msgstr "Trước"
msgid "View in Render"
msgstr "Hiển thị trong Kết Xuất"
msgid "Thickness Scale"
msgstr "Phóng To Bề Dày"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Empty Keyframes"
msgstr "Sao Chép Bức Ảnh Mẫu Trống Rỗng"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Others"
msgstr "Ẩn Khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Merge All"
msgstr "Gồm Hết"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Layer to Selected"
msgstr "Chép Lớp Đến Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy All Layers to Selected"
msgstr "Chép Hết Lớp đến Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "New Layer"
msgstr "Lớp Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign to Active Group"
msgstr "Chỉ Định Vào Nhóm Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from Active Group"
msgstr "Xóa Từ Nhóm Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Points"
msgstr "Chọn Điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Deselect Points"
msgstr "Thả Điểm"
msgid "Keyframes Before"
msgstr "Các Bức Ảnh Mẫu Trước"
msgid "Keyframes After"
msgstr "Các Bức Ảnh Mẫu Sau"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Active Group"
msgstr "Xóa Nhóm Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove All Groups"
msgstr "Xóa Hết Nhóm"
msgid "Interpolation U"
msgstr "Suy Nội U"
msgid "Clipping Start"
msgstr "Bắt Đầu Cắt"
msgid "Clipping Offset"
msgstr "Dịch Cắt"
msgid "Bleed Bias"
msgstr "Thành Kiến Tràn"
msgid "Arrow Size"
msgstr "Kích Cỡ Mũi Tên"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock Invert All"
msgstr "Đảo Nghịch Khóa Hết"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete All Shape Keys"
msgstr "Xóa Hết Mẫu Dạng "
msgctxt "Operator"
msgid "Apply All Shape Keys"
msgstr "Áp Dụng Hết Mẫu Dạng"
msgid "Name collisions: , "
msgstr "Va chạm tên: , "
msgctxt "Operator"
msgid "Sort by Name"
msgstr "Sắp Xếp Bằng Tên"
msgctxt "Operator"
msgid "Sort by Bone Hierarchy"
msgstr "Sắp Xếp tùy Tầng Bậc Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Mirror Vertex Group (Topology)"
msgstr "Nhóm Đỉnh Gương (Hình Dạng Học)"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from All Groups"
msgstr "Xoá Từ Hết Nhóm"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Active Group"
msgstr "Xóa Nhóm Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete All Unlocked Groups"
msgstr "Xóa Hết Nhóm Mở Khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete All Groups"
msgstr "Xóa Hết Nhóm"
msgctxt "Operator"
msgid "New Shape from Mix"
msgstr "Hình Dạng Mới Từ Pha Trộn"
msgctxt "Operator"
msgid "Mirror Shape Key (Topology)"
msgstr "Mẫu Dạng Gương Lại (Hình Dạng Học)"
msgctxt "Operator"
msgid "Move to Top"
msgstr "Truyền Đến Trên Cùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Move to Bottom"
msgstr "Truyền Đến Dưới Cùng"
msgid "Preserve"
msgstr "Giữ Nguyên"
msgid "Name collisions: "
msgstr "Các tên giống: "
msgid "Resolution Viewport"
msgstr "Độ Phân Giải Màn Chiếu"
msgid "Influence Threshold"
msgstr "Ngưỡng Sự Ảnh Hưởng"
msgid "Update on Edit"
msgstr "Nâng cấp khi Biên Tập"
msgid "Distance Reference"
msgstr "Khoảng Cách Tham Chiếu"
msgid "Angle Outer"
msgstr "Góc Ngoài"
msgid "Detail"
msgstr "Chi Tiết"
msgid "Failed to load volume:"
msgstr "Nhập thể tích bị thất bại:"
msgid "Negation"
msgstr "Trừ Hóa"
msgid "Combination"
msgstr "Phối Hớp"
msgid "Condition"
msgstr "Trạng Thái"
msgid "Line Set Collection"
msgstr "Sưu Tập Tập Đường"
msgid "Base Transparency"
msgstr "Trong Suốt Cơ Sở"
msgid "Base Thickness"
msgstr "Chiều Dày Cơ Sở"
msgid "Spacing Along Stroke"
msgstr "Cách Giữa Theo Nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Go to Linestyle Textures Properties"
msgstr "Đi Đến Đặc Tính Chất Liệu Phong Cách Nét"
msgid "Priority"
msgstr "Ưu Tiên"
msgid "Select by"
msgstr "Chọn bằng"
msgid "Image Border"
msgstr "Ranh Giới Ảnh"
msgid "Angle Min"
msgstr "Góc Cực Tiểu"
msgid "Curvature Min"
msgstr "Độ Cong Cực Tiểu"
msgid "Draw:"
msgstr "Vẽ:"
msgid "Stroke Placement:"
msgstr "Vị Trí Đặt Nét:"
msgctxt "Operator"
msgid "Selection to Grid"
msgstr "Sự Lựa Chọn Đến Đồ Thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor to Selected"
msgstr "Con Trỏ Đến Vật Thể Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor to World Origin"
msgstr "Con Trỏ Đến Gốc Thế Giới"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor to Grid"
msgstr "Con Trỏ Đến Đồ Thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Active Keyframes (All Layers)"
msgstr "Xóa Bức Ảnh Mẫu Hoạt Động (Tất Cả Lớp)"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Loose Points"
msgstr "Xoá Điểm Rời Ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Duplicate Frames"
msgstr "Xoá Bức Ảnh Được Sao Chép"
msgctxt "Operator"
msgid "Recalculate Geometry"
msgstr "Tính Lại Hình Dạng"
msgid "Show Only on Keyframed"
msgstr "Chỉ Hiện trên Có Bức Ảnh Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Poly"
msgstr "Đa Giác"
msgid "Display Cursor"
msgstr "Hiển Thị Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Selection to Cursor"
msgstr "Sự Lựa Chọn Đến Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Selection to Cursor (Keep Offset)"
msgstr "Sự Lựa Chọn đến Con Trỏ (Giữ Địch)"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Active Keyframe (Active Layer)"
msgstr "Xóa Bức Ảnh Mẫu Hoạt Động (Lớp Hoạt Động)"
msgctxt "Operator"
msgid "Boundary Strokes"
msgstr "Nét Ranh Giới"
msgctxt "Operator"
msgid "Boundary Strokes all Frames"
msgstr "Nét Ranh Giới tất cả Bức Ảnh"
msgid "Data Source:"
msgstr "Nguồn Dữ Liệu:"
msgid "No annotation source"
msgstr "Không có nguồn lời ghi chú"
msgid "No layers to add"
msgstr "Không có lớp để thêm"
msgid "Channel Colors are disabled in Animation preferences"
msgstr "Màu kênh đã bị tắt trong tùy chọn Hoạt Hình"
msgid "Show Fill Color While Drawing"
msgstr "Hiện Màu Tô Đầy Khi Đang Vẽ"
msgid "Cursor Color"
msgstr "Màu Con Trỏ"
msgid "Lock Frame"
msgstr "Khóa Bức Ảnh"
msgid "Inverse Color"
msgstr "Đảo Nghịch Màu"
msgid "Unlocked"
msgstr "Không Khóa"
msgid "Frame: %d (%s)"
msgstr "Bức Ảnh: %d (%s)"
msgid "Stroke Color"
msgstr "Màu Nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Re-Key Shape Points"
msgstr "Làm Lại Điểm Mẫu Dạng"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Feather Animation"
msgstr "Đặt Lại Hoạt Hình Phe Phẩy"
msgid "Parent:"
msgstr "Phụ Huynh:"
msgid "Transform:"
msgstr "Biến Hóa:"
msgid "Spline:"
msgstr "Mẫu Cong:"
msgid "Parenting:"
msgstr "Làm Phụ Huynh:"
msgctxt "Operator"
msgid "Parent"
msgstr "Phụ Huynh"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear"
msgstr "Xóa"
msgid "Animation:"
msgstr "Hoạt Hình:"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Key"
msgstr "Chèn Bức Ảnh Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Key"
msgstr "Màu Trong Suốt"
msgctxt "Operator"
msgid "Square"
msgstr "Vuông"
msgid "Holes"
msgstr "Lỗ"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale Feather"
msgstr "Phóng To Phe Phẩy"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Unselected"
msgstr "Ẩn Chưa Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "All"
msgstr "Hết"
msgctxt "Operator"
msgid "None"
msgstr "Không Có"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert"
msgstr "Đảo Nghịch"
msgid "Material Mask"
msgstr "Mặt Nạ Vật Liệu"
msgid "Custom Occlusion"
msgstr "Che Khuất Tùy Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock Unselected"
msgstr "Khóa Không Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock Unused"
msgstr "Khóa Không Được Dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert Materials to Color Attribute"
msgstr "Biến Đổi Vật Liệu sang Đặc Điểm Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Extract Palette from Color Attribute"
msgstr "Rút Bảng Màu từ Đặc Điểm Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Merge Similar"
msgstr "Gồm Giống"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy All Materials to Selected"
msgstr "Chép Hết Vật Liệu đến Được Chọn"
msgid "Flip Colors"
msgstr "Lật Màu"
msgid "Clip Image"
msgstr "Cắt Ảnh"
msgid "Tracking Axis"
msgstr "Trục Đuổi Theo"
msgid "Override Crease"
msgstr "Vượt Quyền Nhăn"
msgid "All Edges"
msgstr "Hết Cạnh"
msgid "Align to Vertex Normal"
msgstr "Sắp Xếp đến Pháp Tuyến Đỉnh"
msgid "Show Instancer"
msgstr "Hiện Bộ Thực Thể"
msgid "Date"
msgstr "Ngày Tháng"
msgid "Render Time"
msgstr "Thời Gian Kết Xuất"
msgid "Hostname"
msgstr "Tên Chủ"
msgid "Include Labels"
msgstr "Gồm Nhãn"
msgid "Saving"
msgstr "Đang Lưu"
msgid "Max B-frames"
msgstr "Bức ảnh-B tối đa"
msgid "Strip Name"
msgstr "Tên Đoạn"
msgid "Buffer"
msgstr "Đệm"
msgid "Custom (%.4g fps)"
msgstr "Tùy Chọn (%.4g bức ảnh/giây)"
msgid "%.4g fps"
msgstr "%.4g bức ảnh/giây"
msgid "Mask Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Mặt Nạ"
msgid "Pressure Masking"
msgstr "Mặt Nạ Áp Suất"
msgid "Falloff Opacity"
msgstr "Độ Đục Của Sự Giảm"
msgid "Mesh Boundary"
msgstr "Ranh Giới Mạng Lưới"
msgid "Face Sets Boundary"
msgstr "Ranh Giới Tập Hợp Mặt"
msgid "Sample Bias"
msgstr "Thành Kiến Mẫu Vật"
msgid "Edge to Edge"
msgstr "Cạnh đến Cạnh"
msgid "Texture Opacity"
msgstr "Độ Đục Chất Liệu"
msgid "Mask Texture Opacity"
msgstr "Độ Đục Chất Liệu Mặt Nạ"
msgid "Thickness Profile"
msgstr "Mặt Cắt Cho Độ Dày"
msgid "Use Thickness Profile"
msgstr "Dùng Mặt Cắt Cho Độ Dày"
msgid "Source Clone Slot"
msgstr "Khe Bản Sao Nguồn"
msgid "Source Clone Image"
msgstr "Ảnh Bản Sao Nguồn"
msgid "Source Clone UV Map"
msgstr "Bản Đồ UV Bản Sao Nguồn"
msgid "Gradient Mapping"
msgstr "AÁnh Xạ Chuyển Sắc"
msgid "Point Count"
msgstr "Số Lượng Điểm"
msgid "Mask Value"
msgstr "Giá Trị Mặt Nạ"
msgid "CCW"
msgstr "Nghích Hướng Kim Đồng Hồ"
msgid "CW"
msgstr "Hướng Kim Đồng Hồ"
msgid "Invert to Fill"
msgstr "Đảo Nghịch để Đầy"
msgid "Invert to Scrape"
msgstr "Đảo Nghịch để Cào"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Active to Selected Objects"
msgstr "Chép Hoạt Động Đến Vật Thể Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy All to Selected Objects"
msgstr "Chép Hết Đến Các Vật Thể Được Chọn"
msgid "Quality Steps"
msgstr "Bước Chất Lượng"
msgid "Pin Goal Strength"
msgstr "Sức Mục Đích Đinh:"
msgid "Air Drag"
msgstr "Lực Không Khí Cản"
msgid "Density Target"
msgstr "Mục Tiêu Tỉ Trọng"
msgid "Density Strength"
msgstr "Sức Tỉ Trọng"
msgid "Tangent Phase"
msgstr "Pha Tiếp Tuyến"
msgid "Randomize Phase"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Pha"
msgid "Render As"
msgstr "Kết Xuất Như"
msgid "Parent Particles"
msgstr "Hạt Phụ Huynh"
msgid "Global Coordinates"
msgstr "Tọa Độ Toàn Cầu"
msgid "Object Rotation"
msgstr "Xoay Vật Thể"
msgid "Object Scale"
msgstr "Phóng To Vật Thể"
msgid "Display Amount"
msgstr "Số Lượng Hiển Thị"
msgid "Render Amount"
msgstr "Số Lượng Kết Xuất"
msgid "Kink Type"
msgstr "Loại Thắt Nút"
msgid "Effector Amount"
msgstr "Mức Đồ Hiệu Ứng"
msgid "Roughness End"
msgstr "Độ nhám Đỉnh"
msgid "Strand Shape"
msgstr "Hình Dạng Sợi Tóc"
msgid "Diameter Root"
msgstr "Đường Kính Rễ"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert to Curves"
msgstr "Biến Đổi sang Đường Cong"
msgid "Lifetime Randomness"
msgstr "Sự Ngẫu Nhiên Tuổi Thọ"
msgid "Hair dynamics disabled"
msgstr "Động lý tóc được tắt"
msgid "Multiply Mass with Size"
msgstr "Nhân Khối Lượng Với Kích Cỡ"
msgid "Show Emitter"
msgstr "Hiện Đồ Phát"
msgid "Fade Distance"
msgstr "Khoảng Cách Phai"
msgid "Strand Steps"
msgstr "Bước Sợi"
msgid "Randomize Size"
msgstr "Nhiên Hóa Bước"
msgid "Parting not available with virtual parents"
msgstr "Không thể chẻ khi có phụ huynh ảo"
msgid "Randomize Amplitude"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Biên Độ"
msgid "Randomize Axis"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Trục"
msgid "Settings used for fluid"
msgstr "Cài đặt được dùng cho chất lỏng"
msgid "Jittering Amount"
msgstr "Mức Hốt Hoảng"
msgid "Scale Randomness"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Phóng To"
msgid "Coordinate System"
msgstr "Hệ Thống Tọa Độ"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Edit"
msgstr "Xoá Biên Tập"
msgid "Use Timing"
msgstr "Dùng Thời Tự"
msgid "Display percentage makes dynamics inaccurate without baking"
msgstr "Hiển thị phần trăm được làm động lý không chính xác mà không nướng"
msgid "Iterations: %d .. %d (avg. %d)"
msgstr "Lặp Lặi: %d .. %d (trung bình %d)"
msgid "Error: %.5f .. %.5f (avg. %.5f)"
msgstr "Sai Lầm: %.5f .. %.5f (trung bình %.5f)"
msgid "Spacing: %g"
msgstr "Khoảng cách: %g"
msgid "Not yet functional"
msgstr "Chưa được hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Connect All"
msgstr "Kết Nối Hết"
msgctxt "Operator"
msgid "Disconnect All"
msgstr "Ngắt Hết"
msgid "%d fluid particles for this frame"
msgstr "%d hạt chất lỏng cho bức ảnh này"
msgid "Speed Multiplier"
msgstr "Hệ Số Nhân Tốc Độ"
msgid "Air Viscosity"
msgstr "Độ Nhớt Không Khí"
msgid "Max Spring Creation Length"
msgstr "Bề Dài Lò Xo Cực Đại Được Chế Tạo"
msgid "Max Creation Diversion"
msgstr "Trệch Đi Cực Đại Được Chế Tạo"
msgid "Check Surface Normals"
msgstr "Kiểm Tra Pháp Tuyến Bề Mặt"
msgid "Max Tension"
msgstr "Lực Căng Cực Đại"
msgid "Max Compression"
msgstr "Nén Cực Đại"
msgid "Custom Volume"
msgstr "Thể Tích Tùy Chọn"
msgid "Pin Group"
msgstr "Nhóm Đinh"
msgid "Sewing"
msgstr "Mai"
msgid "Max Sewing Force"
msgstr "Lực Mai Cực Đại"
msgid "Shrinking Factor"
msgstr "Hệ Số Thu Nhỏ"
msgid "Dynamic Mesh"
msgstr "Mạng Lưới Động Lý"
msgid "Structural Group"
msgstr "Nhóm Cấu Trúc"
msgid "Shear Group"
msgstr "Nhóm Méo Hóa"
msgid "Max Shearing"
msgstr "Méo Hóa Cực Đại"
msgid "Bending Group"
msgstr "Nhóm Bể Cong"
msgid "Max Bending"
msgstr "Bể Cong Cực Đại"
msgid "Shrinking Group"
msgstr "Nhóm Thu Nhỏ"
msgid "Max Shrinking"
msgstr "Thu Nhỏ Cực Đại"
msgid "Structural"
msgstr "Thuộc Cấu Trúc"
msgid "Noise Amount"
msgstr "Lượng Huyên Náo"
msgid "Min Distance"
msgstr "Khoảng Cách Cực Tiểu"
msgctxt "Operator"
msgid "Current Cache to Bake"
msgstr "Đệm Chứa Hiện Tại Đến Nướng"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete All Bakes"
msgstr "Xóa Hết Nướng"
msgctxt "Operator"
msgid "Force Field"
msgstr "Lực Trường"
msgid "Use Library Path"
msgstr "Dùng Đường Dẫn Thư Viện"
msgid "Simulation Start"
msgstr "Bắt Đầu Mô Phỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake (Disk Cache mandatory)"
msgstr "Nướng (yêu cầu Đệm Chứa Đĩa)"
msgctxt "Operator"
msgid "Calculate to Frame"
msgstr "Tính đến Bức Ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake All Dynamics"
msgstr "Nướng Hết Động Lý"
msgctxt "Operator"
msgid "Update All to Frame"
msgstr "Nâng Cấp Hết đến Bức Ảnh"
msgid "Cache is disabled until the file is saved"
msgstr "Đệm chứa bị tắt đến khi tập tin được lưu"
msgid "Options are disabled until the file is saved"
msgstr "Tùy chọn bị tắt đến khi tập tin được lưu"
msgid "Linked object baking requires Disk Cache to be enabled"
msgstr "Nướng vật thể liên kết yêu cầu bật Đệm Chứa Đĩa"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Bake"
msgstr "Xóa Nướng"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Image Sequence"
msgstr "Trình Tự Ảnh Nướng"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Canvas"
msgstr "Xoá Mặt Sơn"
msgid "Wetness"
msgstr "Độ Ướt"
msgid "Paintmap Layer"
msgstr "Lớp Bản Đồ Sơn"
msgid "Wetmap Layer"
msgstr "Lớp Bản Đồ Ướt"
msgid "Effect Solid Radius"
msgstr "Bán Kính Rắn Hiệu Ứng"
msgid "Use Particle's Radius"
msgstr "Dùng Bán Kính Hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Canvas"
msgstr "Thêm Mặt Sơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Brush"
msgstr "Xoá Bút"
msgid "Displace Type"
msgstr "Loại Dịch"
msgid "Color Layer"
msgstr "Lớp Màu"
msgid "Wave Clamp"
msgstr "Kẹp Lại Sóng"
msgid "No collision settings available"
msgstr "Không có cài đặt va chạm"
msgid "Use Min Angle"
msgstr "Dùng Góc Cực Tiểu"
msgid "Use Max Angle"
msgstr "Dùng Góc Cực Đại"
msgid "Field Absorption"
msgstr "Trường Hấp Thụ"
msgid "Thickness Outer"
msgstr "Bề Dày Ngoài"
msgid "Clumping Amount"
msgstr "Mức Độ Dính Bó"
msgid "Heat"
msgstr "Nhiệt"
msgid "Reaction Speed"
msgstr "Tốc Độ Phản Ứng"
msgid "Flame Smoke"
msgstr "Khói Ngón Lửa"
msgid "Temperature Maximum"
msgstr "Nhiệt Độ Cực Đại"
msgid "Particle Radius"
msgstr "Bán Kính Hạt"
msgid "Particles Maximum"
msgstr "Hạt Cực Đại"
msgid "Narrow Band Width"
msgstr "Vành Đai Bề Rộng Hẹp"
msgid "Add Resolution"
msgstr "Thêm Độ Phân Giải"
msgid "Upres Factor"
msgstr "Hệ Số Tăng Độ Phân Giải"
msgid "Use Speed Vectors"
msgstr "Dùng Vectơ Vận Tốc"
msgid "Mesh Generator"
msgstr "Đồ Chế Tạo Mạng Lưới"
msgid "Bubbles"
msgstr "Bong Bóng"
msgid "Wave Crest Potential Maximum"
msgstr "Nặng Thế Của Đầu Ngọn Cực Đại"
msgid "Trapped Air Potential Maximum"
msgstr "Nặng Thế Của Không Khí Nhốt Cực Đại"
msgid "Kinetic Energy Potential Maximum"
msgstr "Dộng Nặng Thế Cực Đại"
msgid "Particle Update Radius"
msgstr "Bán Kính Nâng Cấp Hạt"
msgid "Wave Crest Particle Sampling"
msgstr "Mẫu Đầu Ngọn Sóng"
msgid "Trapped Air Particle Sampling"
msgstr "Mẫu Hạt Nhốt Không Khí"
msgid "Particle Life Maximum"
msgstr "Tuổi Thọ Hạt Cực Đại"
msgid "Exponent"
msgstr "Lũy Thừa"
msgid "Surface Tension"
msgstr "Lực Kéo Bề Mặt"
msgid "Velocity Source"
msgstr "Nguồn Vận Tốc"
msgid "Is Resumable"
msgstr "Có Thể Khởi Động Lại"
msgid "Format Volumes"
msgstr "Thể Tích Định Dạng"
msgid "Resolution Divisions"
msgstr "Phần Độ Phân Giải"
msgid "CFL Number"
msgstr "Số CFL"
msgid "Timesteps Maximum"
msgstr "Bước Thời Gian Cực Đại"
msgid "Delete in Obstacle"
msgstr "Xóa trong Trở Ngại"
msgid "Smoothing Positive"
msgstr "Mịn Hóa Dương"
msgid "Concavity Upper"
msgstr "Lõm Cực Đại"
msgid "Lower"
msgstr "Chữ Nhỏ"
msgid "Guide Parent"
msgstr "Phụ Huynh Hướng Dẫn"
msgid "Compression Volumes"
msgstr "Thể Tích Nén"
msgid "Precision Volumes"
msgstr "Thể Tích Chính Xác"
msgid "Enable Guides first! Defaulting to Fluid Velocity"
msgstr "Bật Đường Dẫn trưỡc! Đang dùng Vận Tốc Chất Lỏng cho mặc định"
msgid "Using Scene Gravity"
msgstr "Đang Dùng Hấp Dẫn Cảnh"
msgid "Empty Space"
msgstr "Không Gian Trống Rỗng"
msgid "Sampling Substeps"
msgstr "Mẫu Cho Hạ Bức Ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Resume"
msgstr "Làm Tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Free"
msgstr "Xóa"
msgid "Surface Thickness"
msgstr "Bề Dày Bề Mặt"
msgid "Use Effector"
msgstr "Dùng Đồ Hiệu Ứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Baking Noise - ESC to pause"
msgstr "Đang Nướng Huyên Náo - Bấm ESC để dừng lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Baking Mesh - ESC to pause"
msgstr "Đang Nướng Mạng Lượi - Bấm ESC để dừng lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Baking Particles - ESC to pause"
msgstr "Đang Nướng Hạt - Bấm ESC để dừng lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Baking All - ESC to pause"
msgstr "Đang Nướng Hết - Bấm ESC để dừng lại"
msgid "Enable Grid Display to use range highlighting!"
msgstr "Bật Hiển Thị Đồ Thị để dùng tô sáng phạm vi"
msgid "Range highlighting for flags is not available!"
msgstr "Không thể tô sáng phạm vi cho cờ"
msgctxt "Operator"
msgid "Baking Data - ESC to pause"
msgstr "Đang Nướng Dữ Liệu - Bấm ESC để dừng lại"
msgid "Initial Temperature"
msgstr "Nhiệt Độ Khởi Động"
msgid "Fuel"
msgstr "Nhiên Liệu"
msgid "Guide Mode"
msgstr "Chế Độ Hướng Dẫn"
msgctxt "Operator"
msgid "Baking Guides - ESC to pause"
msgstr "Đang Nướng Đồ Dẫn - Bấm ESC để dừng lại"
msgid "Damping Translation"
msgstr "Dịch Tắt Dần"
msgid "Velocity Linear"
msgstr "Vận Tốc Bậc Một"
msgid "This object is part of a compound shape"
msgstr "Vật thể này là một bộ phận của hình dạng ghép"
msgid "Second"
msgstr "Giây"
msgid "X Stiffness"
msgstr "Độ Cứng X"
msgid "Y Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Y"
msgid "Z Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Z"
msgid "X Lower"
msgstr "X Dưới"
msgid "Upper"
msgstr "Chữ Hoa"
msgid "Z Lower"
msgstr "Z Dưới"
msgid "Y Lower"
msgstr "Y Dưới"
msgid "Calculation Type"
msgstr "Loại Tính Toán"
msgid "Step Size Min"
msgstr "Kích Cỡ Bước Cực Tiểu"
msgid "Auto-Step"
msgstr "Tự Động-Bước"
msgid "Light Clamping"
msgstr "Kẹp Lại Ánh Sáng"
msgid "Refraction"
msgstr "Khúc Xạ"
msgid "Cascade Size"
msgstr "Kích Cỡ Tầng"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Indirect Lighting"
msgstr "Nướng Ánh Sáng Gián Tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Lighting Cache"
msgstr "Xóa Đệm Chứa Ánh Sáng"
msgid "Diffuse Occlusion"
msgstr "Hấp thụ Tán Xạ"
msgid "Irradiance Size"
msgstr "Kích Cỡ Sự Rọi"
msgid "Max Child Particles"
msgstr "Hạt Con Cái Cực Đại"
msgid "Render Engine"
msgstr "Động Cơ Kết Xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Cubemap Only"
msgstr "Chỉ Nướng Bản Đồ Lập Phương"
msgid "General Override"
msgstr "Vượt Quyền Tổng Hoát"
msgid "Paths:"
msgstr "Đường Dẫn:"
msgid "Doppler Speed"
msgstr "Tốc Độ Đôple"
msgid "Needed"
msgstr "Cần"
msgid "Visual"
msgstr "Thị Giác"
msgid "XYZ to RGB"
msgstr "XYZ đến RGB"
msgid "Active Set Override"
msgstr "Đặt Vượt Quyền Hoạt Động"
msgid "Target ID-Block"
msgstr "Cục ID Mục Tiêu"
msgid "Array All Items"
msgstr "Mảng Hết Mặt Hàng"
msgid "F-Curve Grouping"
msgstr "Nhóm Cong-F:"
msgctxt "Operator"
msgid "Export to File"
msgstr "Xuất đến Tập Tin"
msgid "Minimum Size"
msgstr "Kích Cỡ Cực Tiểu"
msgid "Second Basis"
msgstr "Cơ Sở Thứ Hai"
msgid "Gaussian Filter"
msgstr "Bộ Lọc Gauss"
msgid "Calculate"
msgstr "Tính"
msgid "Flip Axes"
msgstr "Lật Các Trục"
msgid "Dimension"
msgstr "Kích Thước"
msgid "Third"
msgstr "Thứ Ba"
msgid "Fourth"
msgstr "Tứ Tư"
msgid "Multiply R"
msgstr "Nhân R"
msgid "Eccentricity"
msgstr "Lệch Tâm"
msgid "Enable the Color Ramp first"
msgstr "Trước bật Dốc Màu"
msgid "Tiles Even"
msgstr "Ô Chẵn"
msgid "Odd"
msgstr "Lẻ"
msgid "Mapping X"
msgstr "Ánh Xạ X"
msgid "Map"
msgstr "Bản Đồ"
msgid "Use for Rendering"
msgstr "Dùng cho Kết Xuất"
msgid "Conflicts with another render pass with the same name"
msgstr "Mâu thuẫn với một vòng kết xuất khác có cùng tên"
msgid "Accurate Mode"
msgstr "Chế Độ Chính Xác"
msgid "Unknown add-ons"
msgstr "Đồ kèm không biết"
msgid "Display Thin"
msgstr "Hiển Thị Mỏng"
msgid "B/W"
msgstr "Trắng/Đen"
msgid "Calibration"
msgstr "Chỉnh Chuẩn"
msgctxt "Operator"
msgid "Prefetch"
msgstr "Lấy Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy from Active Track"
msgstr "Chép Từ Rãnh Hoạt Động"
msgid "Track:"
msgstr "Rãnh:"
msgid "Clear:"
msgstr "Xóa:"
msgid "Refine:"
msgstr "Chỉnh Lại:"
msgid "Merge:"
msgstr "Gồm:"
msgid "Tripod"
msgstr "Giá Ba Chân"
msgid "Optical Center"
msgstr "Trung Tâm Thị Giác"
msgid "Radial Distortion"
msgstr "Méo Hóa Bán Kính Tuyến"
msgid "Tangential Distortion"
msgstr "Méo Hóa Tiếp Tuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "Solve Camera Motion"
msgstr "Giải Chuyển Động Máy Quay Phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Solve Object Motion"
msgstr "Giải Chuyển Động Vật Thể"
msgid "Pixel Aspect"
msgstr "Tỉ Số Điểm Ảnh"
msgid "Build Original:"
msgstr "Xây Ban Đầu:"
msgid "Build Undistorted:"
msgstr "Xây Không Méo Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Build Proxy / Timecode"
msgstr "Xây Đặi Lý / Mã Thời Gian"
msgctxt "Operator"
msgid "Build Proxy"
msgstr "Xây Đại Lý"
msgid "Proxy Size"
msgstr "Kích Cỡ Đại Lý"
msgctxt "Operator"
msgid "Backwards"
msgstr "Lùi"
msgctxt "Operator"
msgid "Frame Backwards"
msgstr "Bức Ảnh Lùi"
msgctxt "Operator"
msgid "Forwards"
msgstr "Tới"
msgctxt "Operator"
msgid "Frame Forwards"
msgstr "Bức Ảnh Tới"
msgctxt "Operator"
msgid "Before"
msgstr "Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "After"
msgstr "Sau"
msgctxt "Operator"
msgid "Track Path"
msgstr "Đường Vết"
msgctxt "Operator"
msgid "Solution"
msgstr "Đồ Phân Giải"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Settings to Defaults"
msgstr "Sao Chép Cài Đặt vào Mặc Định"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Default Settings"
msgstr "Áp Dụng Cài Đặt Mặc Định"
msgctxt "Operator"
msgid "Location"
msgstr "Vị Trí"
msgctxt "Operator"
msgid "Affine"
msgstr "Phỏng Xạ"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Viewport Background"
msgstr "Đặt Nền Màn Chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Floor"
msgstr "Đặt Sàn"
msgid "Viewport Gizmos"
msgstr "Đồ Đạc Màn Chiếu"
msgid "3D Markers"
msgstr "Ký Hiệu 3D"
msgid "Display Aspect Ratio"
msgstr "Tỉ Số Hiển Thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Floor"
msgstr "Sàn"
msgctxt "Operator"
msgid "Wall"
msgstr "Tường"
msgctxt "Operator"
msgid "Set X Axis"
msgstr "Đặt Trục X"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Y Axis"
msgstr "Đặt Trục Y"
msgid "No active track"
msgstr "Không có theo dõi hoạt động"
msgid "No active plane track"
msgstr "Không có theo dõi mặt phẳng hoạt động"
msgid "Tracks for Stabilization"
msgstr "Theo Dõi cho Ổn Định Hóa"
msgid "Tracks for Location"
msgstr "Theo Dõi Cho Vị Trí"
msgid "Timecode Index"
msgstr "Chỉ Số Mã Thời Gian"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Wall"
msgstr "Đặt Tường"
msgctxt "Operator"
msgid "Inverse"
msgstr "Đảo Nghịch"
msgctxt "Operator"
msgid "Show Tracks"
msgstr "Hiện Đường Vết"
msgid "Normalization"
msgstr "Đơn Vị Hóa"
msgid "Use Brute Force"
msgstr "Dùng Cưỡng Chế"
msgctxt "Operator"
msgid "Match Previous"
msgstr "Giống Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Match Keyframe"
msgstr "Giống Bức Ảnh Mẫu Trước"
msgid "Tripod Solver"
msgstr "Trình Giải Nghiệm Ba Chân"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Keyframe A"
msgstr "Đặt Bức Ảnh Mẫu A"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Keyframe B"
msgstr "Đặt Bức Ảnh Mẫu B"
msgid "Tracks for Rotation/Scale"
msgstr "Theo Dõi cho Xoay/Phóng To"
msgctxt "Operator"
msgid "View Fit"
msgstr "Vừa Màn"
msgctxt "Operator"
msgid "Enable Markers"
msgstr "Bật Các Ký Hiệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlock Tracks"
msgstr "Mở Theo Dõi Bị Khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Frame All Fit"
msgstr "Vừa Khung"
msgid "Zoom %d:%d"
msgstr "Phóng To %d:%d"
msgid "Solve error: %.2f px"
msgstr "Sai lầm: %.2f điểm ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy as Script"
msgstr "Chép như Văn Thảo"
msgctxt "Operator"
msgid "Autocomplete"
msgstr "Tự Động Hoàn Thành"
msgctxt "Operator"
msgid "Move to Previous Word"
msgstr "Di chuyển đến Từ Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Move to Next Word"
msgstr "Di chuyển đến Từ Tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Move to Line Begin"
msgstr "Di chuyển đến Đầu Dòng"
msgctxt "Operator"
msgid "Move to Line End"
msgstr "Di chuyển đến Cuối Dòng"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Previous Word"
msgstr "Xóa Từ Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Next Word"
msgstr "Xóa Từ Sau"
msgctxt "Operator"
msgid "Backward in History"
msgstr "Trở lại trong Lịch Sử"
msgctxt "Operator"
msgid "Forward in History"
msgstr "Tiến tới trong Lịch Sử"
msgid "Filter by Type:"
msgstr "Lọc Bằng Loại:"
msgid "Options:"
msgstr "Tùy Chọn:"
msgid "Multi-Word Match Search"
msgstr "Tìm Kiếm Đa Từ Giống"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Graph Editor"
msgstr "Bật/Tắt Trình Biên Soạn Biểu Đồ"
msgctxt "Operator"
msgid "Before Current Frame"
msgstr "Trước Bức Ảnh Hiện Tại"
msgctxt "Operator"
msgid "After Current Frame"
msgstr "Sau Bức Ảnh Hiện Tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrapolation Mode"
msgstr "Chế Độ Ngoại Suy"
msgctxt "Operator"
msgid "Move..."
msgstr "Di Chuyển..."
msgctxt "Operator"
msgid "Snap"
msgstr "Hút Dính"
msgctxt "Operator"
msgid "Keyframe Type"
msgstr "Loại Bức Ảnh Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Handle Type"
msgstr "Loại Tay Cầm"
msgctxt "Operator"
msgid "Interpolation Mode"
msgstr "Chế Độ Suy Nội"
msgctxt "Operator"
msgid "Easing Mode"
msgstr "Chế Độ Xoa Dịu"
msgctxt "Operator"
msgid "Discontinuity (Euler) Filter"
msgstr "Bộ Lọc Không Liên Tiếp (Euler)"
msgid "Grease Pencil Objects"
msgstr "Vật Thể Bút Sáp"
msgctxt "Operator"
msgid "Push Down"
msgstr "Đẩy Xuống"
msgctxt "Operator"
msgid "Stash"
msgstr "Cất Chứa"
msgctxt "Operator"
msgid "Box Select (Axis Range)"
msgstr "Chọn Kiểu Hộp (Pham Vị Trục)"
msgctxt "Operator"
msgid "Columns on Selected Keys"
msgstr "Cột Cho Bức Ảnh Mẫu Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Column on Current Frame"
msgstr "Cột Cho Bức Ảnh Hiện Tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Columns on Selected Markers"
msgstr "Cột Cho Ký Hiệu Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Between Selected Markers"
msgstr "Giữa Ký Hiệu Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Flipped"
msgstr "Dán Kiểu Lật"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean Channels"
msgstr "Làm Sạch Kênh"
msgctxt "Operator"
msgid "Extend"
msgstr "Kéo Ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Mute Channels"
msgstr "Tắt Tiếng Kênh"
msgctxt "Operator"
msgid "Unmute Channels"
msgstr "Bật Tiếng Kênh"
msgctxt "Operator"
msgid "Protect Channels"
msgstr "Bảo Vệ Kênh"
msgctxt "Operator"
msgid "Unprotect Channels"
msgstr "Không Bảo Vệ Kênh"
msgctxt "Operator"
msgid "Selection to Current Frame"
msgstr "Sự Lựa Chọn Đến Bức Ảnh Hiện Tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Selection to Nearest Frame"
msgstr "Sự Lựa Chọn Đến Bức Ảnh Gần Nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Selection to Nearest Second"
msgstr "Sự Lựa Chọn Đến Giây Gần Nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Selection to Nearest Marker"
msgstr "Sự Lựa Chọn Đến Ký Hiệu Gần Nhất"
msgid "Recursions"
msgstr "Đệ Quy"
msgid "Sort By"
msgstr "Sắp xếp Bằng"
msgid "Folders"
msgstr "Hồ sơ"
msgctxt "Operator"
msgid "Cleanup"
msgstr "Dọn Dẹp"
msgctxt "Operator"
msgid "Back"
msgstr "Sau"
msgctxt "Operator"
msgid "Forward"
msgstr "Tới"
msgctxt "Operator"
msgid "Go to Parent"
msgstr "Đi đến Phụ Huynh"
msgctxt "Operator"
msgid "New Folder"
msgstr "Hồ Sơ Mới"
msgid "Asset Details"
msgstr "Chi Tiết Tích Sản"
msgctxt "Operator"
msgid "Render Active Object"
msgstr "Kết Xuất Vật Thể Hoạt Động"
msgid ".blend Files"
msgstr "Các Tập Tin .blend"
msgid "Backup .blend Files"
msgstr "Dự Phòng Tập Tin .blend"
msgid "Image Files"
msgstr "Tập Tin Ảnh"
msgid "Movie Files"
msgstr "Tập Tin Phim"
msgid "Script Files"
msgstr "Tập Tin Văn Thảo"
msgid "Font Files"
msgstr "Tập Tin Phông"
msgid "Sound Files"
msgstr "Tập Tin Âm Thanh"
msgid "Text Files"
msgstr "Tập Tin Văn Bản"
msgid "Volume Files"
msgstr "Tập Tin Thể Tích"
msgid "Blender IDs"
msgstr "ID Blender"
msgctxt "Operator"
msgid "Increase Number"
msgstr "Tăng Số"
msgctxt "Operator"
msgid "Decrease Number"
msgstr "Giảm Số"
msgid "No active asset"
msgstr "Không có tích sản hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Asset (Set Fake User)"
msgstr "Xoá Tích Sản (Đặt Người Dùng Giả)"
msgid "Asset Catalog:"
msgstr "Danh Mục Tích Sản:"
msgid "UUID"
msgstr "UUID"
msgid "Simple Name"
msgstr "Tên Đơn Giản"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Dope Sheet"
msgstr "Bật/Tắt Bảng Hoạt Hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Box Select (Include Handles)"
msgstr "Chọn Kiểu Hộp (Gồm Tay Cầm)"
msgctxt "Operator"
msgid "Easing Type"
msgstr "Loại Xoa Dịu"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor to Selection"
msgstr "Con Trỏ Đến Sự Lựa Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor Value to Selection"
msgstr "Giá Trị Con Trỏ Đến Sự Lựa Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Selected Curves"
msgstr "Ẩn Đường Cong Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Unselected Curves"
msgstr "Ẩn Đường Cong Chưa Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Decimate (Ratio)"
msgstr "Cắt Chẻ (Tỉ Số)"
msgctxt "Operator"
msgid "Selection to Cursor Value"
msgstr "Sự Lựa Chọn Đến Giá Trị Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Flatten Handles"
msgstr "Bằng Phẳng Hóa Tay Cầm"
msgctxt "Operator"
msgid "Decimate (Allowed Change)"
msgstr "Cắt Chẻ (Được Đổi)"
msgctxt "Operator"
msgid "Less"
msgstr "Ít Hơn"
msgctxt "Operator"
msgid "More"
msgstr "Nhiều Hơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Linked"
msgstr "Được Liên Kết"
msgctxt "Operator"
msgid "Shortest Path"
msgstr "Đường Nhắn Nhất"
msgctxt "Image"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Save All Images"
msgstr "Lưu Hết Ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Image Colors"
msgstr "Đảo Nghịch Màu Ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "At Center"
msgstr "Tại Trung Tâm"
msgctxt "Operator"
msgid "By Distance"
msgstr "Bằng Khoảng Cách"
msgctxt "Operator"
msgid "Selection"
msgstr "Sự Lựa Chọn"
msgid "Modified Edges"
msgstr "Cạnh Được Sửa Đổi"
msgid "Show Same Material"
msgstr "Hiện Cùng Vật Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Render Slot Cycle Next"
msgstr "Khe Kết Xuất Chu Trình Tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Box Select Pinned"
msgstr "Chọn Kiểu Hộp Được Đóng Đinh"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Externally"
msgstr "Biên Tập Ở Ngoài"
msgctxt "Operator"
msgid "Save As..."
msgstr "Luu Dạng..."
msgctxt "Operator"
msgid "Extract Palette"
msgstr "Rút Bảng Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Generate Grease Pencil"
msgstr "Chế Tạo Bút Sáp"
msgctxt "Operator"
msgid "Horizontally"
msgstr "Hướng Ngang"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertically"
msgstr "Hướng Dọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Red Channel"
msgstr "Đảo Nghịch Kênh Đỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Green Channel"
msgstr "Đảo Nghịch Kênh Lục"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Blue Channel"
msgstr "Đảo Nghịch Kênh Xanh"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Alpha Channel"
msgstr "Đảo Nghịch Kênh Độ Đục"
msgctxt "Operator"
msgid "Selected to Pixels"
msgstr "Vột Thể Chọn Đến Điểm Ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Selected to Cursor"
msgstr "Vật Thể Chọn Đến Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Selected to Cursor (Offset)"
msgstr "Vật Thể Chọn Đến Con Trỏ (Dịch)"
msgctxt "Operator"
msgid "Selected to Adjacent Unselected"
msgstr "Được Chọn Đến Kề Chưa Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor to Pixels"
msgstr "Con Trỏ Đến Điểm Ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor to Origin"
msgstr "Con Trỏ đến Gốc Tọa Độ"
msgctxt "Operator"
msgid "At Cursor"
msgstr "Tại Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Unpin"
msgstr "Gỡ Đóng Đinh"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Seam"
msgstr "Xóa Vết Sẹo"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex"
msgstr "Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Edge"
msgstr "Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Face"
msgstr "Mạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Island"
msgstr "Đảo"
msgctxt "Operator"
msgid "Zoom 1:1"
msgstr "Phóng To 1:1"
msgid "Image*"
msgstr "Ảnh*"
msgid "Aspect Ratio"
msgstr "Tỉ Số Cạnh"
msgid "Repeat Image"
msgstr "Lặp Lại Ảnh"
msgid "Fixed Subdivisions"
msgstr "Phân Hóa Đều Đặn"
msgid "Tiles"
msgstr "Ô"
msgctxt "Operator"
msgid "Render Slot Cycle Previous"
msgstr "Khe Kết xuất Chu Trình Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Replace..."
msgstr "Thay Thế..."
msgctxt "Operator"
msgid "Save a Copy..."
msgstr "Lưu Một Bản Sao..."
msgctxt "Operator"
msgid "Pack"
msgstr "Gói Lại"
msgctxt "Operator"
msgid "X Axis"
msgstr "Trục X"
msgctxt "Operator"
msgid "Y Axis"
msgstr "Trục Y"
msgctxt "Operator"
msgid "Unpack"
msgstr "Gỡ Gói"
msgctxt "Operator"
msgid "Mirror X"
msgstr "Gương X"
msgctxt "Operator"
msgid "Mirror Y"
msgstr "Gương Y"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Selection"
msgstr "Bật/Tắt Sự Lựa Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Horizontal Split"
msgstr "Chẻ Ngang"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertical Split"
msgstr "Chẻ Dọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Fullscreen Area"
msgstr "Bật/Tắt Vùng Toàn Màn"
msgctxt "Operator"
msgid "Track Ordering..."
msgstr "Thứ Tự Theo Dõi..."
msgctxt "Operator"
msgid "Rename..."
msgstr "Đổi Tên..."
msgctxt "Operator"
msgid "Linked Duplicate"
msgstr "Sao Chép Được Liên Kết"
msgctxt "Operator"
msgid "Stop Tweaking Strip Actions"
msgstr "Nghỉ Chỉnh Hành Động Đoạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Tracks Above Selected"
msgstr "Thêm Theo Gõi Trên Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Stop Editing Stashed Action"
msgstr "Nghỉ Biên Tập Hành Động Cất Chứa"
msgctxt "Operator"
msgid "Start Editing Stashed Action"
msgstr "Bắt Đầu Biên Tập Hành Động Cất Chứa"
msgctxt "Operator"
msgid "Start Tweaking Strip Actions (Full Stack)"
msgstr "Bắt Đầu Chỉnh Hành Động Đoạn (Toàn Xếp Đống)"
msgctxt "Operator"
msgid "Start Tweaking Strip Actions (Lower Stack)"
msgstr "Bắt Đầu Chỉnh Hành Động Đoạn (Xếp Đống Dưới)"
msgctxt "Operator"
msgid "Join in New Frame"
msgstr "Tham gia trong Bức Ảnh Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from Frame"
msgstr "Xóa Từ Bức Ảnh"
msgid "Projection X"
msgstr "Phép Chiếu X"
msgctxt "Operator"
msgid "Fit"
msgstr "Vừa Hóa"
msgid "Node Editor Overlays"
msgstr "Lớp Che Trình Biên Soạn Giao Điểm"
msgid "Wire Colors"
msgstr "Màu Sợi Dây"
msgid "Context Path"
msgstr "Đường Dẫn Bối Cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Search..."
msgstr "Tìm Kiếm..."
msgctxt "Operator"
msgid "Backdrop Move"
msgstr "Di Chuyển Nền"
msgctxt "Operator"
msgid "Fit Backdrop to Available Space"
msgstr "Vừa hóa Nền vào Không Gian Thì Có"
msgctxt "Operator"
msgid "Activate Same Type Previous"
msgstr "Hoạt Động Cùng Loại Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Activate Same Type Next"
msgstr "Hoạt Động Cùng Loại Tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Make and Replace Links"
msgstr "Chế Tạo Và Thay Thế Các Thế Liên Kết"
msgctxt "Operator"
msgid "Online Manual"
msgstr "Sách Dẫn Sử Dụng Trên Mạng"
msgid "Inputs:"
msgstr "Các Ngõ Vào:"
msgid "Timings"
msgstr "Thời Tự"
msgid "Named Attributes"
msgstr "Đặc Điểm Có Tên"
msgctxt "Operator"
msgid "Backdrop Zoom In"
msgstr "Phóng Vào Nền"
msgctxt "Operator"
msgid "Backdrop Zoom Out"
msgstr "Phóng Ra Nền"
msgid "Slot %d"
msgstr "Khe %d"
msgctxt "Operator"
msgid "Show One Level"
msgstr "Hiện Một Tầng"
msgctxt "Operator"
msgid "Isolate"
msgstr "Cô Lập"
msgctxt "Operator"
msgid "Show"
msgstr "Hiện"
msgctxt "Operator"
msgid "Show All Inside"
msgstr "Hiện Hết Ở Trong"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide All Inside"
msgstr "Ẩn Hết Ở Trong"
msgctxt "Operator"
msgid "Enable in Viewports"
msgstr "Bật trong Màn Chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Disable in Viewports"
msgstr "Tắt trong Màn Chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Enable in Render"
msgstr "Bật trong Kết Xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Disable in Render"
msgstr "Tắt trong Kết Xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Instance to Scene"
msgstr "Thực Thể đến Cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "ID Data"
msgstr "Dữ Liệu ID"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Data-Blocks"
msgstr "Dán Cục Dữ Liệu"
msgid "All View Layers"
msgstr "Hiển Hết Lớp Màn Chiếu"
msgid "Object Contents"
msgstr "Nội Dung Vật Thể"
msgid "Object Children"
msgstr "Con Cái Vật Thể"
msgid "Empties"
msgstr "Vật Thể Rỗng"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide One Level"
msgstr "Ẩn Một Tầng"
msgctxt "Collection"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Link to Scene"
msgstr "Liên Kết Với Cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Make"
msgstr "Chế Tạo"
msgctxt "Operator"
msgid "Troubleshoot"
msgstr "Tìm Kiếm Lỗi Lầm"
msgid "Restriction Toggles"
msgstr "Hạn Chế Bật/Tắt"
msgid "Sync Selection"
msgstr "Đồng Bộ Hóa Sự Lựa Chọn"
msgid "System Overrides"
msgstr "Đồ Vượt Quyền Hệ Thống"
msgid "Others"
msgstr "Khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Purge"
msgstr "Đuổi Ra"
msgid "No Keying Set Active"
msgstr "Không Có Tập Bứa Ảnh Mẫu Nào Hoạt Động"
msgid "Sync with Outliner"
msgstr "Đồng Bộ với Mục Lục"
msgid "Lift:"
msgstr "Nâng:"
msgid "Gamma:"
msgstr "Gama:"
msgid "Gain:"
msgstr "Tăng Lượng:"
msgid "Active Tools"
msgstr "Dụng Cụ Hoạt Động"
msgid "Color Tags"
msgstr "Thẻ Màu"
msgid "Offsets"
msgstr "Dịch"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Frame Range to Strips"
msgstr "Đặt Phạm Vi Bức Ảnh đến các Đoạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Setup"
msgstr "Cài Đặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Rebuild"
msgstr "Xây Dựng Lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh All"
msgstr "Nạp Lại Hết"
msgctxt "Operator"
msgid "Sequence Render Animation"
msgstr "Kết Xuất Hoạt Hình Trình Tự"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Sequencer/Preview"
msgstr "Bật/Tắt Bộ Trình Tự/Dự Khán"
msgctxt "Operator"
msgid "Grouped"
msgstr "Được Nhóm Lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Path/Files"
msgstr "Đường Dẫn/Tập Tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Previous Strip"
msgstr "Nhảy Đến Đoạn Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Next Strip"
msgstr "Nhảy Đến Đoạn Tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Previous Strip (Center)"
msgstr "Nhảy Đến Đoạn Trước (Tâm)"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Next Strip (Center)"
msgstr "Nhảy Đến Đoạn Tiếp (Tâm)"
msgctxt "Operator"
msgid "Movie"
msgstr "Phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Sound"
msgstr "Âm Thanh"
msgctxt "Operator"
msgid "Image/Sequence"
msgstr "Ảnh/Trình Tự"
msgctxt "Operator"
msgid "Fade"
msgstr "Phai"
msgid "No Items Available"
msgstr "Không Có Mặt Hàng"
msgctxt "Operator"
msgid "Sound Crossfade"
msgstr "Phai Đổi Âm Thanh"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Path/Files"
msgstr "Đổi Đường Dẫn/Tập Tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Swap Data"
msgstr "Trao Đổi Dữ Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Slip Strip Contents"
msgstr "Nội Dung Đoạn Phim Trượt"
msgid "Anchor X"
msgstr "Dính X"
msgid "%14s"
msgstr "%14s"
msgid "Position X"
msgstr "Vị Trí X"
msgid "Convert to Float"
msgstr "Đổi Sang Số Thật"
msgid "Storage"
msgstr "Kho Chứa"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Overlay Region"
msgstr "Chọn Vùng Che Trên"
msgid "Muted Strips"
msgstr "Các Đoạn Đước Cắt Tiến"
msgid "Snap to Strips"
msgstr "Hút Dính đến Đoạn"
msgid "Offset:"
msgstr "Dịch:"
msgid "Power:"
msgstr "Lũy Thừa:"
msgid "Slope:"
msgstr "Dốc:"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Preview Range to Strips"
msgstr "Đặt Phạm Vi Dự Khán đến các Đoán"
msgid "Preview as Backdrop"
msgstr "Nền Chiếu Dự Khán"
msgid "Preview During Transform"
msgstr "Dự Khán Khi Biến Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Zoom"
msgstr "Phóng Vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Fit Preview in Window"
msgstr "Làm Dự Khán vừa Cửa Sổ"
msgctxt "Operator"
msgid "Sequence Render Image"
msgstr "Ảnh Kết Xuất Trình Tự"
msgctxt "Operator"
msgid "Both"
msgstr "Cả Hai"
msgctxt "Operator"
msgid "Left"
msgstr "Trái"
msgctxt "Operator"
msgid "Right"
msgstr "Phải"
msgctxt "Operator"
msgid "Both Neighbors"
msgstr "Cả Hai Kề"
msgctxt "Operator"
msgid "Left Neighbor"
msgstr "Kề Trái"
msgctxt "Operator"
msgid "Right Neighbor"
msgstr "Kề Phải"
msgctxt "Operator"
msgid "Both Sides"
msgstr "Hai Bên"
msgctxt "Operator"
msgid "Side of Frame..."
msgstr "Phía của Bức Ảnh..."
msgid "Handle"
msgstr "Tay Cầm"
msgctxt "Operator"
msgid "Clip..."
msgstr "Đoạn Phim..."
msgctxt "Operator"
msgid "Mask..."
msgstr "Mặt Nạ..."
msgctxt "Operator"
msgid "Color"
msgstr "Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Text"
msgstr "Văn Bản"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjustment Layer"
msgstr "Lớp Sửa Chỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Scene..."
msgstr "Cảnh..."
msgctxt "Operator"
msgid "Cross"
msgstr "Chéo"
msgctxt "Operator"
msgid "Gamma Cross"
msgstr "Chéo Gama"
msgctxt "Operator"
msgid "Wipe"
msgstr "Lau"
msgctxt "Operator"
msgid "Subtract"
msgstr "Trừ"
msgctxt "Operator"
msgid "Multiply"
msgstr "Nhân"
msgctxt "Operator"
msgid "Over Drop"
msgstr "Thả Trên"
msgctxt "Operator"
msgid "Alpha Over"
msgstr "Độ Đục Trên"
msgctxt "Operator"
msgid "Alpha Under"
msgstr "Độ Đục Dưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Color Mix"
msgstr "Pha Trộn Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Multicam Selector"
msgstr "Đồ Chọn Đa Máy Quay Phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Speed Control"
msgstr "Điều Khiển Tốc Độ"
msgctxt "Operator"
msgid "Glow"
msgstr "Hào Quang"
msgctxt "Operator"
msgid "Gaussian Blur"
msgstr "Mờ Hóa Gauss"
msgctxt "Operator"
msgid "Reload Strips and Adjust Length"
msgstr "znhập Lại Đoạn Lại Và Chỉnh Bề Dài"
msgctxt "Operator"
msgid "Mute Unselected Strips"
msgstr "Cắt Tiếng Các Đoạn Không Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Unmute Deselected Strips"
msgstr "Bật Tiếng Các Đoạn Chưa Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Hold Split"
msgstr "Giữ Chẻ"
msgctxt "Operator"
msgid "Position"
msgstr "Vị Trí"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotation"
msgstr "Xoay"
msgctxt "Operator"
msgid "All Transforms"
msgstr "Hết Biến Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale To Fit"
msgstr "Phóng To Cho Vừa"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale to Fill"
msgstr "Phóng To cho Vừa"
msgctxt "Operator"
msgid "Stretch To Fill"
msgstr "Kéo Ra cho Vừa"
msgid "Default Fade"
msgstr "Phai Mặc Định"
msgid "Strip Offset Start"
msgstr "Bắt Đầu Dịch Đoạn"
msgid "Hold Offset Start"
msgstr "Giữ Bắt Đầu Dịch"
msgid "Tracker"
msgstr "Bộ Theo Dõi"
msgid "Resolutions"
msgstr "Độ Phân Giải"
msgid "Fractional Preview Zoom"
msgstr "Phóng To Dự Khán Phân Số"
msgid "Show Separate Color Channels"
msgstr "Hiện Kênh Màu Riêng Nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Scene..."
msgstr "Đổi Cảnh..."
msgctxt "Operator"
msgid "Clip"
msgstr "Đoạn Phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Move/Extend from Current Frame"
msgstr "Di Chuyển/Kéo Ra từ Bức Ảnh Hiện Tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Strip & Data"
msgstr "Xóa Đoạn & Dự Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Modifiers to Selection"
msgstr "Chép Cụ Sửa _ổi đến Sự Lựa Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Fade"
msgstr "Xóa Phai"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Meta"
msgstr "Bật/Tắt Siêu"
msgid "Effect Fader"
msgstr "Bộ Phai Hiệu Ứng"
msgid "Original Frame Range"
msgstr "Phạm Vi Bức Ảnh Ban Đầu"
msgid "Pan Angle"
msgstr "Góc Dời"
msgid "Custom Proxy"
msgstr "Đại Lý Tùy Chọn"
msgid "Add Transition"
msgstr "Thêm Tiến Triển"
msgid "Unpack"
msgstr "Gỡ Gói"
msgid "Pack"
msgstr "Gói Lại"
msgid "Original frame range: %d-%d (%d)"
msgstr "Phạm vi bức ảnh ban đầu: %d-%d (%d)"
msgid "Source Channel"
msgstr "Kênh Nguồn"
msgid "Cut To"
msgstr "Cắt Đến"
msgid "Two or more channels are needed below this strip"
msgstr "Cần có hai kênh trở lên ở dưới đoạn này"
msgid "No active context"
msgstr "Không có bối cảnh hoạt động"
msgid "No active viewer node"
msgstr "Không có giao điểm màn chiếu hoạt động"
msgctxt "Text"
msgid "Wrap"
msgstr "Dòng Lại"
msgctxt "Text"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Word"
msgstr "Từ Ngữ"
msgctxt "Operator"
msgid "Find & Replace..."
msgstr "Tìm & Thay Thế…"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump To..."
msgstr "Nhảy Đến..."
msgctxt "Operator"
msgid "Replace All"
msgstr "Thay Thế Hết"
msgctxt "Operator"
msgid "Top"
msgstr "Trên"
msgctxt "Operator"
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Line Begin"
msgstr "Bắt Đầu Dòng"
msgctxt "Operator"
msgid "Line End"
msgstr "Kết Thúc Dòng"
msgctxt "Operator"
msgid "Previous Line"
msgstr "Dòng Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Next Line"
msgstr "Dòng Tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Previous Word"
msgstr "Từ Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Next Word"
msgstr "Từ Tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "One Object"
msgstr "Một Vật Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "One Object Per Line"
msgstr "Một Vật Thể Mỗi Hàng"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Line(s) Up"
msgstr "Di Chuyển (Các) Dòng Lên"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Line(s) Down"
msgstr "Di Chuyển (Các) Dòng Xuống"
msgid "Text: External"
msgstr "Văn Bản: Ngoại Bộ"
msgid "Text: Internal"
msgstr "Văn Bản: Nội Bộ"
msgid "File: *%s (unsaved)"
msgstr "Tập Tin: *%s (chưa lưu)"
msgid "File: %s"
msgstr "Tập Tin: %s"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Marker"
msgstr "Bản Sao Ký Hiệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Marker"
msgstr "Di Chuyển Ký Hiệu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Keying"
msgstr "Tạo Bức Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Marker to Scene..."
msgstr "Sao Chép Ký Hiệu đến Cảnh..."
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Marker to Scene"
msgstr "Sao Chép Ký Hiệu đến Cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Next Marker"
msgstr "Nhảy đến Ký Hiệu Tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Previous Marker"
msgstr "Nhảy đến Ký Hiệu Trước"
msgid "Scrubbing"
msgstr "Đang Kéo Đi"
msgid "Limit to Frame Range"
msgstr "Hạn Chế đến Phạm Vi Bức Ảnh"
msgid "Follow Current Frame"
msgstr "Theo Bức Ảnh Hiện Tại"
msgid "Play In"
msgstr "Hát Trong"
msgid "Active Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Hoạt Động"
msgid "Properties Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Đặc Tính"
msgid "Only Active Keying Set"
msgstr "Chỉ Sưu Tập Bức Ảnh Mẫu Hoạt Động"
msgid "Layered Recording"
msgstr "Thâu Kiểu Lớp"
msgid " Operator"
msgstr " Thao Tác"
msgid "Drag:"
msgstr "Lực Kéo:"
msgid "Unable to find toolbar group"
msgstr "Không thể tìm được nhóm thanh dụng cụ"
msgid ""
"%s\n"
"• %s toggles snap while dragging.\n"
"• %s toggles dragging from the center.\n"
"• %s toggles fixed aspect"
msgstr ""
"%s\n"
"• %s bặt/tắt hút dính khi kéo.\n"
"• %s bật/tắt kéo từ trung tâm.\n"
"• %s bật/tắt tỉ số cạnh hằng số"
msgid "Depth:"
msgstr "Độ Sâu:"
msgid "Taper Start"
msgstr "Bắt Đầu Nắp"
msgid "Weight: %.3f"
msgstr "Quyền Lượng: %.3f"
msgid ""
"Measure distance and angles.\n"
"• %s anywhere for new measurement.\n"
"• Drag ruler segment to measure an angle.\n"
"• %s to remove the active ruler.\n"
"• Ctrl while dragging to snap.\n"
"• Shift while dragging to measure surface thickness"
msgstr ""
"Đo khoảng cách vả góc.\n"
"• %s chỗ nào cho việc đo mới.\n"
"• Kéo khúc cây thước để đo một góc.\n"
"• %s để xóa cây thước hoạt động.\n"
"• Ctrl khi kéo để hút dính.\n"
"• Shift khi kéo để đo bề dày bề mặt\""
msgid "Annotation:"
msgstr "Lời Ghi Chú:"
msgid "Style Start"
msgstr "Bắt Đầu Phong Cách"
msgid "Gizmos:"
msgstr "Đô Đạc:"
msgid "Miter Outer"
msgstr "Mũ Tế Ngoại"
msgid "Intersections"
msgstr "Vùng Giao Cắt"
msgid "Angle Snapping Increment"
msgstr "Bước Hút Dính Góc"
msgid "Add cube to mesh interactively"
msgstr "Thêm hình lập phương vào mạng lưới kiểu thao tác"
msgid "Add cone to mesh interactively"
msgstr "Thêm hìng nón vào mạng lưới kiểu thao tác"
msgid "Add cylinder to mesh interactively"
msgstr "Thêm hình trụ vào mạng lưới kiểu thao tác"
msgid "Add sphere to mesh interactively"
msgstr "Thêm hình cầu vào mạng lưới kiểu thao tác"
msgctxt "Operator"
msgid "Install Application Template..."
msgstr "Lắp Đặt Ứng Dụng Mẫu Bố Cục..."
msgctxt "Operator"
msgid "Unused Data-Blocks"
msgstr "Cục Dữ Liệu Không Dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Recursive Unused Data-Blocks"
msgstr "Cục Dữ Liệu Không Dùng Đệ Quy"
msgctxt "Operator"
msgid "Unused Linked Data-Blocks"
msgstr "Cục Dữ Liệu Được Liên Kết Chưa Dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Recursive Unused Linked Data-Blocks"
msgstr "Cục Dữ Liệu Được Liên Kết Đệ Quy Chưa Sử Dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Unused Local Data-Blocks"
msgstr "Cục Dữ Liệu Địa Phương Chưa Dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Recursive Unused Local Data-Blocks"
msgstr "Cục Dữ Liệu Địa Phương Đệ Quy Chưa Dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
msgctxt "Operator"
msgid "Last Session"
msgstr "Phiên Chạy Cuối"
msgctxt "Operator"
msgid "Auto Save..."
msgstr "Tự Động Lưu..."
msgctxt "Operator"
msgid "Render Animation"
msgstr "Kết Xuất Hoạt Hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Render Audio..."
msgstr "Kết Xuất Âm Thanh..."
msgctxt "Operator"
msgid "View Render"
msgstr "Hiện Kết Xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "View Animation"
msgstr "Hiện Hoạt Hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Repeat History..."
msgstr "Lịch Sử Làm Lại..."
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Last Operation..."
msgstr "Chỉnh Thao Tác Cuối..."
msgctxt "Operator"
msgid "Menu Search..."
msgstr "Tìm Kiếm Danh Bạ..."
msgctxt "Operator"
msgid "Rename Active Item..."
msgstr "Đổi Tên Mặt Hàng Hoạt Động..."
msgctxt "Operator"
msgid "Batch Rename..."
msgstr "Đổi Tên Đợt..."
msgctxt "Operator"
msgid "Preferences..."
msgstr "Tùy Chọn..."
msgctxt "Operator"
msgid "Reorder to Front"
msgstr "Sắp Xếp đến Phía Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Reorder to Back"
msgstr "Sắp Xếp đến Phía Sau"
msgctxt "Operator"
msgid "Previous Workspace"
msgstr "Công Trường Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Next Workspace"
msgstr "Công Trường Tiếp"
msgid "Marker Name"
msgstr "Tên Ký Hiệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Back to Previous"
msgstr "Trở Lại Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Copy..."
msgstr "Lưu Bản Sao..."
msgctxt "Operator"
msgid "General"
msgstr "Tổng Quát"
msgctxt "Operator"
msgid "Collada (.dae)"
msgstr "Collada (.dae)"
msgctxt "Operator"
msgid "Alembic (.abc)"
msgstr "Alembic (.abc)"
msgctxt "Operator"
msgid "SVG as Grease Pencil"
msgstr "SVG là Bút Sáp"
msgctxt "Operator"
msgid "Wavefront (.obj)"
msgstr "Wavefront (.obj)"
msgctxt "Operator"
msgid "STL (.stl) (experimental)"
msgstr "STL (.stl) (đồ thí nghiệm)"
msgctxt "Operator"
msgid "Render Image"
msgstr "Kết Xuất Ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Operator Search..."
msgstr "Tìm Kiếm Thao Tác..."
msgctxt "Operator"
msgid "Tutorials"
msgstr "Bài Dẫn"
msgctxt "Operator"
msgid "Support"
msgstr "Hỗ Trợ"
msgctxt "Operator"
msgid "User Communities"
msgstr "Công Cộng Người Dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Developer Community"
msgstr "Công Cộng Phát Triển"
msgctxt "Operator"
msgid "Python API Reference"
msgstr "Tham Khảo API Python"
msgctxt "Operator"
msgid "Report a Bug"
msgstr "Báo Cáo Sai Lầm"
msgid "Sequence Strip Name"
msgstr "Tên Đoạn Trình Tự"
msgid "No active item"
msgstr "Không có mặt hàng hoạt động"
msgid "No active marker"
msgstr "Không có ký hiệu hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil as SVG"
msgstr "Bút Sáp là SVG"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil as PDF"
msgstr "Bút Sáp là PDF"
msgctxt "Operator"
msgid "Developer Documentation"
msgstr "Tài Liệu Người Phát Triển"
msgid "Node Label"
msgstr "Nhãn Giao Điểm"
msgid "NLA Strip Name"
msgstr "Tên NLA Đoạn"
msgid "Auto-Save Preferences"
msgstr "Tưđ Động Lưu Tùy Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Revert to Saved Preferences"
msgstr "Hoàn Lại đến Tùy Chọn Được Lưu"
msgid "Resolution Scale"
msgstr "Tỉ Số Độ Phân Giải"
msgid "Splash Screen"
msgstr "Ảnh Quảng Cáo"
msgid "User Tooltips"
msgstr "Đề Thị Người Dùng"
msgid "Hinting"
msgstr "Mẹo"
msgid "New Data"
msgstr "Dữ Liệu Mới"
msgid "Render In"
msgstr "Kết Xuất Trong"
msgid "Scene Statistics"
msgstr "Thống Kê Cảnh"
msgid "System Memory"
msgstr "Bộ Nhớ Hệ Thống"
msgid "Video Memory"
msgstr "Bộ Nhớ Video"
msgid "Blender Version"
msgstr "Phiên Bản Blender"
msgid "Top Level"
msgstr "Tầng Đỉnh"
msgid "Sub Level"
msgstr "Hạ Tầng"
msgid "Link Materials To"
msgstr "Liên Kết Vật Liệu Đến"
msgid "Align To"
msgstr "Sắp Xếp Với"
msgid "Instance Empty Size"
msgstr "Cỡ Rỗng Của Thực Thể"
msgid "Default Color"
msgstr "Màu Mặc Định"
msgid "Eraser Radius"
msgstr "Bán Kính Cục Gôm"
msgid "Use Custom Colors"
msgstr "Dùng Màu Tùy Chọn"
msgid "Sculpt Overlay Color"
msgstr "Khắc Màu Lớp Che"
msgid "Node Auto-Offset Margin"
msgstr "Lề Dịch Tự Động Của Giao Điểm"
msgid "Minimum Grid Spacing"
msgstr "Cách Đồ Thị Cực Tiểu"
msgid "Only Insert Needed"
msgstr "Chỉ Chèn Cần Thiết"
msgid "Auto-Keyframing"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu-Tự Động"
msgid "Show Warning"
msgstr "Hiện Cảnh Báo"
msgid "Only Insert Available"
msgstr "Chỉ Chèn Có Thể Dùng"
msgid "Enable in New Scenes"
msgstr "Bật trong Cảnh Mới"
msgid "Unselected Opacity"
msgstr "Độ Đục Chưa Được Chọn"
msgid "Default Smoothing Mode"
msgstr "Chế Độ Mịn Hóa Mặc Định"
msgid "Default Interpolation"
msgstr "Suy Nội Mặc Định"
msgid "Default Handles"
msgstr "Tay Cầm Mặc Định"
msgid "Mixing Buffer"
msgstr "Đệm Pha Trộn"
msgid "Sample Format"
msgstr "Định Dạng Mẫu Vật"
msgid "Make this installation your default Blender"
msgstr "Làm cài đặt này là Blender sử dụng mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Default"
msgstr "Làm Mặc Định"
msgid "Undo Memory Limit"
msgstr "Hủy Bước Giới Hạn Bộ Nhớ"
msgid "Console Scrollback Lines"
msgstr "Cuộn Lại Của Dòng Diện Điều Khiển"
msgid "Garbage Collection Rate"
msgstr "Tốc Độ Gồm Rác"
msgid "Cache Limit"
msgstr "Giới Hạn Đệm Chứa"
msgid "Text Info Overlay"
msgstr "Lớp Che Trên Thông Tin Văn Bản"
msgid "View Name"
msgstr "Hiện Tên"
msgid "Playback Frame Rate (FPS)"
msgstr "Tốc Độ Hát Lại (Bức Ảnh/Giây)"
msgid "Smooth Wires"
msgstr "Sợi Dây Mịn"
msgid "Limit Size"
msgstr "Hạn Chế Kích Cỡ"
msgctxt "Operator"
msgid "Install..."
msgstr "Lắp Đặt..."
msgid "Axis X"
msgstr "Trục X"
msgid "Shadow Offset X"
msgstr "Dịch Bóng Tối X"
msgid "Panel Title"
msgstr "Tựa Bảng"
msgid "Widget Label"
msgstr "Nhãn Khiển Tố"
msgid "Temporary Files"
msgstr "Tập Tin Tạm Thời"
msgid "Render Output"
msgstr "Ngõ Ra Kết Xuất"
msgid "Render Cache"
msgstr "Đệm Chứa Kết Xuất"
msgid "I18n Branches"
msgstr "Các Nhánh I18n"
msgid "Excluded Paths"
msgstr "Các Đường Dẫn Bị Loại Trừ"
msgid "Default To"
msgstr "Mặc Định Đến"
msgid "Timer (Minutes)"
msgstr "Đồng Hồ (Phút)"
msgid "Show Locations"
msgstr "Hiện Vị Trí"
msgid "Double Click Speed"
msgstr "Tộc Độ Bấm Hai Lần"
msgid "Zoom Method"
msgstr "Phương Pháp Phóng Vào"
msgid "Pan Sensitivity"
msgstr "Cảm Biến Dời Đi"
msgid "Swap Y and Z Axes"
msgstr "Trao đổi Trục Y và Z"
msgid "Invert Axis Pan"
msgstr "Đảo Nghịch Dời Trục"
msgid "Invert Pan Axis"
msgstr "Đảo Nghịch Trục Dời"
msgid "No custom MatCaps configured"
msgstr "Chưa có vật liệu bắt nào tùy chọn được cấu hình"
msgid "No custom HDRIs configured"
msgstr "Chưa có HDRI nào tùy chọn được cấu hình"
msgid "No custom Studio Lights configured"
msgstr "Chưa có Đèn Xưởng nào tùy chọn được cấu hình"
msgid "Use Light"
msgstr "Dùng Đèn"
msgctxt "Operator"
msgid "Save as Studio light"
msgstr "Lưu như Đèn Xưởng"
msgid "Player"
msgstr "Bộ Hát Lại"
msgid "Wheel"
msgstr "Nút Cuộn Vào"
msgid "Invert Wheel Zoom Direction"
msgstr "Đảo Nghịch Hướng Phóng Nút Cuộn"
msgid "Fly/Walk"
msgstr "Bay/Đi Bộ"
msgid "Multiple add-ons with the same name found!"
msgstr "Tìm được vài đồ kèm có cùng tên!"
msgid "Delete one of each pair to resolve:"
msgstr "Xóa một cái của mỗi gặp đôi để giải duyết vấn đề:"
msgid "Missing script files"
msgstr "Tập Tin văn thảo mất tích"
msgid "No custom %s configured"
msgstr "Chưa có %s tùy chọn được cấu hìnhs"
msgid ":"
msgstr ":"
msgid "Color Set %d"
msgstr "Tập Hợp Màu %d"
msgid "Color %d"
msgstr "Màu %d"
msgid "Description:"
msgstr "Mô Tả:"
msgid "Location:"
msgstr "Vị Trí:"
msgid "File:"
msgstr "Tập Tin:"
msgid "Author:"
msgstr "Tác Giả:"
msgid "Version:"
msgstr "Phiên Bản"
msgid "Warning:"
msgstr "Cảnh Báo:"
msgid "Internet:"
msgstr "Liên Mạng Thế Giới:"
msgid "description"
msgstr "mô tả"
msgid "location"
msgstr "vị trí"
msgctxt "Operator"
msgid "Documentation"
msgstr "Tài Liệu"
msgid "Preferences:"
msgstr "Tùy Chọn:"
msgid "Error (see console)"
msgstr "Sai Lầm (xem diện điều khiển)"
msgctxt "Operator"
msgid "Interactive Mirror"
msgstr "Gương Tương Tác"
msgctxt "Operator"
msgid "Selection to Active"
msgstr "Được Chọn đến Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor to Active"
msgstr "Con Trỏ đến Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Perspective/Orthographic"
msgstr "Chiếu Phối Cảnh/Trực Giao Cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Viewport Render Image"
msgstr "Màn Chiếu - Kết Xuất Ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Viewport Render Keyframes"
msgstr "Màn Chiếu - Kết Xuất Bức Ảnh Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Local View"
msgstr "Bật/Tắt Màn Địa Phương"
msgctxt "Operator"
msgid "Active Camera"
msgstr "Máy Quay Phim Hoạt Động"
msgctxt "View3D"
msgid "Camera"
msgstr "Máy Quay Phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Orbit Opposite"
msgstr "Qũy Đạo Ngược"
msgctxt "Operator"
msgid "Zoom Region..."
msgstr "Phóng Vào Vùng..."
msgctxt "Operator"
msgid "Dolly View..."
msgstr "Trượt Màn..."
msgctxt "Operator"
msgid "Align Active Camera to View"
msgstr "Sắp Xếp Máy Quay Phim Hoạt Động với Màn"
msgctxt "Operator"
msgid "Align Active Camera to Selected"
msgstr "Sắp Xếp Máy Quay Phim Hoạt Động đến Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clipping Region..."
msgstr "Vùng Cắt..."
msgctxt "Operator"
msgid "Render Region..."
msgstr "Vùng Kết Xuất..."
msgctxt "Operator"
msgid "Child"
msgstr "Con Cái"
msgctxt "Operator"
msgid "Extend Parent"
msgstr "Kéo Ra Phụ Huynh"
msgctxt "Operator"
msgid "Extend Child"
msgstr "Kéo Ra Con Cái"
msgctxt "Operator"
msgid "Select All by Type"
msgstr "Chọn Hết bằng Loại"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Active Camera"
msgstr "Chọn Máy Quay Phim Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Pattern..."
msgstr "Chọn Gương Mẫu..."
msgctxt "Operator"
msgid "Constraint Target"
msgstr "Mục Tiêu Ràng Buộc"
msgctxt "Operator"
msgid "Roots"
msgstr "Rễ"
msgctxt "Operator"
msgid "Tips"
msgstr "Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Regions"
msgstr "Vùng Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Loose Geometry"
msgstr "Hình Dạng Rời Ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Interior Faces"
msgstr "Mặt Nội"
msgctxt "Operator"
msgid "Faces by Sides"
msgstr "Chọn Mặt Bằng Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Ungrouped Vertices"
msgstr "Đỉnh Chưa Nhóm Lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Next Active"
msgstr "Hoạt Động Tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Previous Active"
msgstr "Hoạt Động Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Linked Flat Faces"
msgstr "Mặt Bằng Phẳng Được Liên Kết"
msgctxt "Operator"
msgid "Side of Active"
msgstr "Cạnh Của Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Similar"
msgstr "Giống"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Color Attribute"
msgstr "Đặt Đặc Điểm Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Levels"
msgstr "Tầng"
msgctxt "Operator"
msgid "Endpoints"
msgstr "Điểm Kết Thúc"
msgctxt "Operator"
msgid "Grow"
msgstr "Lợn Lên"
msgctxt "Operator"
msgid "Plane"
msgstr "Mặt Phẳng"
msgctxt "Operator"
msgid "Cube"
msgstr "Lập Phương"
msgctxt "Operator"
msgid "UV Sphere"
msgstr "Hình Cầu UV"
msgctxt "Operator"
msgid "Ico Sphere"
msgstr "Hình Cầu Nhị Thập Diện"
msgctxt "Operator"
msgid "Cylinder"
msgstr "Hình Trụ"
msgctxt "Operator"
msgid "Cone"
msgstr "Hình Nón"
msgctxt "Operator"
msgid "Torus"
msgstr "Hình Xuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "Grid"
msgstr "Đồ Thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Monkey"
msgstr "Khỉ"
msgctxt "Operator"
msgid "Bezier"
msgstr "Bezier"
msgctxt "Operator"
msgid "Nurbs Curve"
msgstr "Cong NURBS"
msgctxt "Operator"
msgid "Nurbs Circle"
msgstr "Vòng Tròn NURBS"
msgctxt "Operator"
msgid "Path"
msgstr "Đường Cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Empty Hair"
msgstr "Tóc Rỗng"
msgctxt "Operator"
msgid "Nurbs Surface"
msgstr "Mặt NURBS"
msgctxt "Operator"
msgid "Nurbs Cylinder"
msgstr "Hình Trụ NURBS"
msgctxt "Operator"
msgid "Nurbs Sphere"
msgstr "Hình Cầu NURBS"
msgctxt "Operator"
msgid "Nurbs Torus"
msgstr "Hình Xuyến NURBS"
msgctxt "Operator"
msgid "Single Bone"
msgstr "Một Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Camera"
msgstr "Máy Quay Phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Import OpenVDB..."
msgstr "Nhấp OpenVDB..."
msgctxt "Volume"
msgid "Empty"
msgstr "Thể Tích Rỗng"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil"
msgstr "Bút Sáp"
msgctxt "Operator"
msgid "Speaker"
msgstr "Loa"
msgctxt "Operator"
msgid "Reference"
msgstr "Tham Chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Background"
msgstr "Nền"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Library Override..."
msgstr "Chế Tạo Vượt Quyền Thư Viện..."
msgctxt "Operator"
msgid "Make Local..."
msgstr "Làm Địa Phương..."
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Keyframe..."
msgstr "Chèn Bức Ảnh Mẫu..."
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Keyframes..."
msgstr "Xóa Bức Ảnh Mẫu…"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Keyframes..."
msgstr "Xóa Hết Bức Ảnh Mẫu..."
msgctxt "Operator"
msgid "Change Keying Set..."
msgstr "Đổi Tập Bức Ảnh Mẫu..."
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Action..."
msgstr "Nướng Hành Động..."
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Mesh to Grease Pencil..."
msgstr "Nướng Mạng Lưới đến Bút Sáp..."
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Object Transform to Grease Pencil..."
msgstr "Nướng Biến Hóa Vật Thể đến Bút Sáp..."
msgctxt "Operator"
msgid "Change Shape"
msgstr "Đổi Dạng"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy from Active"
msgstr "Chép Từ Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Transformation"
msgstr "Áp Dụng Biến Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Connect"
msgstr "Kết Nối"
msgctxt "Operator"
msgid "Origin"
msgstr "Góc Tọa Độ"
msgctxt "Operator"
msgid "Rename Active Object..."
msgstr "Đổi Tên Vật Thể Hoạt Động..."
msgctxt "Operator"
msgid "Flat"
msgstr "Bằng Phẳng"
msgid "Visual Transform"
msgstr "Biến Hóa Thị Giác"
msgid "Parent Inverse"
msgstr "Đảo Nghịch Phụ Huynh"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Unused Material Slots"
msgstr "Xóa Các Khe Vật Liệu Không Dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Object"
msgstr "Vật Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Object & Data"
msgstr "Vật Thể & Dữ Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Object & Data & Materials"
msgstr "Vật Thể & Dữ Liệu & Vật Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Materials"
msgstr "Vật Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Object Animation"
msgstr "Hoạt Hình Vật Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Object Data Animation"
msgstr "Hoạt Hình Dữ Liệu Vật Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy UV Maps"
msgstr "Chép Bản Đồ UV"
msgctxt "Operator"
msgid "Add New Group"
msgstr "Thêm Nhóm Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock Selected"
msgstr "Khóa Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock Only Selected"
msgstr "Khóa Chỉ Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock Only Unselected"
msgstr "Khóa Chỉ Không Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlock Selected"
msgstr "Mở Khóa Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlock Unselected"
msgstr "Mở Khóa Chưa Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Locks"
msgstr "Đảo Nghịch Khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Normalize All"
msgstr "Đơn Vị Hóa Hết"
msgctxt "Operator"
msgid "Normalize"
msgstr "Đơn Vị Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean"
msgstr "Làm Sạch"
msgctxt "Operator"
msgid "Quantize"
msgstr "Lượng Tử Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Limit Total"
msgstr "Tổng Giới Hạn"
msgid "Locks"
msgstr "Ổ Khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Visible"
msgstr "Đảo Nghịch Hiển Thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Masked"
msgstr "Ẩn Được Mặt Nạ"
msgid "Set Pivot"
msgstr "Đặt Điểm Tựa"
msgctxt "Operator"
msgid "Transfer Sculpt Mode"
msgstr "Truyền Chế Độ Khắc"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert to Particle System"
msgstr "Biến Hóa sang Hệ Thống Hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Mask"
msgstr "Đảo Nghịch Mặt Nạ"
msgctxt "Operator"
msgid "Fill Mask"
msgstr "Tô Tràn Mặt Nạ"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Mask"
msgstr "Xóa Mặt nạ"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Mask"
msgstr "Mịn Hóa Mặt Nạ"
msgctxt "Operator"
msgid "Sharpen Mask"
msgstr "Bén Hóa Mặt Nạ"
msgctxt "Operator"
msgid "Grow Mask"
msgstr "Mở Rộng Mặt Nạ"
msgctxt "Operator"
msgid "Shrink Mask"
msgstr "Rút Nhỏ Mặt Nạ"
msgctxt "Operator"
msgid "Increase Contrast"
msgstr "Tăng Chênh Lệch"
msgctxt "Operator"
msgid "Decrease Contrast"
msgstr "Giảm Chênh Lệch"
msgctxt "Operator"
msgid "Expand Mask by Topology"
msgstr "Mở Rộng Mặt Nạ bằng Hình Dạng Học"
msgctxt "Operator"
msgid "Expand Mask by Normals"
msgstr "Mở Rộng Mặt Nạ bằng Pháp Tuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask Slice and Fill Holes"
msgstr "Lát Mặt Nạ và Đầy Lỗ"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask Slice to New Object"
msgstr "Lát Mặt Nạ thành Vật Thể Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Set from Masked"
msgstr "Tập Hợp Mặt Từ Có Đeo Mặt Nạ"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Set from Visible"
msgstr "Tập Hợp Mặt Từ Hiển Thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Set from Edit Mode Selection"
msgstr "Tập Hợp Mặt Từ Sự Lựa Chọn Của Chế Độ Biên Tập"
msgid "Initialize Face Sets"
msgstr "Khởi Động Tập Hợp Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Grow Face Set"
msgstr "Tăng Tập Hợp Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Shrink Face Set"
msgstr "Thu Nhỏ Tập Hợp Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Expand Face Set by Topology"
msgstr "Mở Rộng tập Hợp Mặt bằng Tô Pô Học"
msgctxt "Operator"
msgid "Expand Active Face Set"
msgstr "Mở Rộng Tập Hợp Mặt Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Extract Face Set"
msgstr "Rút Tập Hợp Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Visible Face Sets"
msgstr "Đảo Nghịch Tập Hợp Mặt Hiển Thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Show All Face Sets"
msgstr "Hiện Hết Tập Hợp Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Randomize Colors"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Pivot to Origin"
msgstr "Điểm Tựa đến Góc Tọa Độ"
msgctxt "Operator"
msgid "Pivot to Unmasked"
msgstr "Điểm Tựa đến Gỡ Mặt Nạ"
msgctxt "Operator"
msgid "Pivot to Mask Border"
msgstr "Điểm Tựa đến Ranh Giới Mặt Nạ"
msgctxt "Operator"
msgid "Pivot to Active Vertex"
msgstr "Điểm Tựa đến Đỉnh Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Pivot to Surface Under Cursor"
msgstr "Điểm Tựa đến Bề Mặt Dưới Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "By Loose Parts"
msgstr "Bằng Bộ Phận Rời Ra"
msgctxt "Operator"
msgid "By Face Set Boundaries"
msgstr "Bằng Ranh Giới Tập Hợp Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "By Materials"
msgstr "Bằng Vật Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "By Normals"
msgstr "Bằng Pháp Tuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "By UV Seams"
msgstr "Bằng Vết Sẹo UV"
msgctxt "Operator"
msgid "By Edge Creases"
msgstr "Bằng Nhăn Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "By Edge Bevel Weight"
msgstr "Bằng Quyền Lượng Tròn Hóa Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "By Sharp Edges"
msgstr "Bằng Cạnh Bén"
msgctxt "Operator"
msgid "By Face Maps"
msgstr "Bằng Bản Đồ Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Per Vertex"
msgstr "Từng Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Per Face Set"
msgstr "Từng Tập Hợp Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Per Loose Part"
msgstr "Từng Bộ Phận Rời Ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Armature Layers..."
msgstr "Đổi Lớp Cốt..."
msgctxt "Operator"
msgid "Change Bone Layers..."
msgstr "Đổi Lớp Xương..."
msgid "Bone Settings"
msgstr "Cài Đặt Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Unkeyed"
msgstr "Đặt Lại Chưa Có Bức Ảnh Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Calculate"
msgstr "Tính"
msgctxt "Operator"
msgid "Add (with Targets)..."
msgstr "Thêm (với các Mục Tiêu)..."
msgctxt "Operator"
msgid "Rename Active Bone..."
msgstr "Đổi Tên Xương Hoạt Động..."
msgctxt "Operator"
msgid "Calculate Motion Paths"
msgstr "Tính Đường Chuyển Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Motion Paths"
msgstr "Xóa Đường Chuyển Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Armature Motion Paths"
msgstr "Nâng Cấp Đường Chuyển Động Của Cốt"
msgctxt "Operator"
msgid "Update All Motion Paths"
msgstr "Nâng Cấp Hết Đường Chuyển Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Sort Elements..."
msgstr "Sắp Thứ Tự Phần Tử..."
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Vertices"
msgstr "Kéo Ra Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "New Edge/Face from Vertices"
msgstr "Cạnh/Mặt Mới tử Các Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Connect Vertex Path"
msgstr "Kết Nối Đường Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Connect Vertex Pairs"
msgstr "Kết Nối Đỉnh Đôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Rip Vertices"
msgstr "Xé Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Rip Vertices and Fill"
msgstr "Xé Đỉnh và Tô Đầy"
msgctxt "Operator"
msgid "Rip Vertices and Extend"
msgstr "Xé Đỉnh và Kéo Ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Slide Vertices"
msgstr "Trượt Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Vertices (Laplacian)"
msgstr "Mịn Hóa Đỉnh (Laplace)"
msgctxt "Operator"
msgid "Propagate to Shapes"
msgstr "Truyền đến Hình Dạng"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Edges"
msgstr "Kéo Ra Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Sharp from Vertices"
msgstr "Xóa Bén Từ Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Faces"
msgstr "Kéo Ra Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Faces Along Normals"
msgstr "Kéo Ra Mặt Theo Pháp Tuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "Solidify Faces"
msgstr "Rắn Hóa Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Weak"
msgstr "Yếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Medium"
msgstr "Trung bình"
msgctxt "Operator"
msgid "Strong"
msgstr "Khỏe"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip"
msgstr "Lật"
msgctxt "Operator"
msgid "Set from Faces"
msgstr "Đặt Từ Các Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotate..."
msgstr "Xoay..."
msgctxt "Operator"
msgid "Point to Target..."
msgstr "Điểm đến Mục Tiêu..."
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Vectors"
msgstr "Mịn Hóa Vectơ"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Faces"
msgstr "Mịn Hóa Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Flat Faces"
msgstr "Mặt Bằng Phẳng"
msgctxt "Operator"
msgid "Sharp Edges"
msgstr "Cạnh Bén"
msgctxt "Operator"
msgid "Edge Loops"
msgstr "Vòng Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Bones"
msgstr "Các Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Dissolve Bones"
msgstr "Hòa Tan Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Fixed"
msgstr "Không Đổi"
msgctxt "Operator"
msgid "Adaptive"
msgstr "Ứng Phó"
msgctxt "Operator"
msgid "Trim"
msgstr "Cắt Bớt"
msgctxt "Operator"
msgid "Set as Active Material"
msgstr "Đặt là Vật Liệu Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Arrange"
msgstr "Sắp Xếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Close"
msgstr "Gần"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Caps"
msgstr "Bật/Tắt Hoa/Nhỏ"
msgid "Scale Thickness"
msgstr "Phóng To Bề Dày Bề"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Fill Transform"
msgstr "Đặt Lại Biến Hóa Tô Đầy"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Blank Keyframe (Active Layer)"
msgstr "Chèn Bức Ảnh Mẫu Rỗng (Lớp Hoạt Động)"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Active Keyframe (Active Layer)"
msgstr "Sao Chép Bức Ảnh Mẫu Hoạt Động (Lớp Hoạt Động)"
msgctxt "Operator"
msgid "View Selected"
msgstr "Chiếu Được Chọn"
msgid "Show Gizmos"
msgstr "Hiện Đồ Đạc"
msgid "Toggle Overlays"
msgstr "Bật/Tắt Lớp Che"
msgid "Local Camera"
msgstr "Máy Quay Phim Địa Phương"
msgid "Camera to View"
msgstr "Khóa Máy Quy Phim với Màn"
msgid "Object Types Visibility"
msgstr "Sự Hiển Thị Loại Vật Thể"
msgid "Object Gizmos"
msgstr "Đồ Đạc Vật Thể"
msgid "Look At"
msgstr "Nhìn Đến"
msgid "Viewport Overlays"
msgstr "Các Lớp Che Màn"
msgid "Text Info"
msgstr "Thông Tin Văn Bản"
msgid "Origins"
msgstr "Các Gốc Tọa Độ"
msgid "Origins (All)"
msgstr "Các Gốc Tọa Độ (Hết)"
msgid "Creases"
msgstr "Nhăn"
msgctxt "Plural"
msgid "Sharp"
msgstr "Bén"
msgid "Seams"
msgstr "Vết Sẹo"
msgid "Vertex Group Weights"
msgstr "Quyền Lượng Nhóm Đỉnh"
msgid "Mesh Analysis"
msgstr "Phân Tích Mạng Lưới"
msgid "Face Angle"
msgstr "Góc Mặt"
msgid "Edge Marks"
msgstr "Ký Hiệu Cạnh"
msgid "Selection Opacity"
msgstr "Sự Lựa Chọn Độ Đục"
msgid "Zero Weights"
msgstr "Quyền Lượng Không"
msgid "Snap To"
msgstr "Hút Dính Đến"
msgid "Fade Inactive Layers"
msgstr "Phai Lớp Không Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Texture Space"
msgstr "Di Chuyển Không Gian Chất Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale Texture Space"
msgstr "Phóng To Không Gian Chất Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Align to Transform Orientation"
msgstr "Sắp Xếp Với Định Hướng Biến Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Project from View (Bounds)"
msgstr "Chiếu Đồ Từ Màn (Ranh Giới)"
msgctxt "Operator"
msgid "Viewport Render Animation"
msgstr "Kết Xuất Hoạt Hình Màn Chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Roll Left"
msgstr "Lăn Trái"
msgctxt "Operator"
msgid "Roll Right"
msgstr "Lăn Phải"
msgctxt "Operator"
msgid "Center Cursor and Frame All"
msgstr "Con Trỏ Đến Trung Tâm và Vừa Khung Hết"
msgctxt "Operator"
msgid "Non Manifold"
msgstr "Vô Đa Tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Edge Rings"
msgstr "Vành Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Previous Block"
msgstr "Cục Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Next Block"
msgstr "Cục Tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Color Attribute"
msgstr "Đặc Điểm Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Point Cloud"
msgstr "Mây Điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Armature"
msgstr "Cốt"
msgctxt "Operator"
msgid "Lattice"
msgstr "Lưới Rào"
msgctxt "Operator"
msgid "Collection Instance..."
msgstr "Thực Thể Sưu Tập..."
msgctxt "Operator"
msgid "No Collections to Instance"
msgstr "Không Có Sưu Tập để Thực Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Collection Instance"
msgstr "Thực Thể Sưu Tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Shade Auto Smooth"
msgstr "Tô Sắc Tự Động Mịn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Global"
msgstr "Xóa Toàn Cầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Active"
msgstr "Thêm Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Passive"
msgstr "Thêm Thụ Động"
msgid "Location to Deltas"
msgstr "Vị Trí sang Lệch Lạc"
msgid "Rotation to Deltas"
msgstr "Xoay sang Lệch Lạc"
msgid "Scale to Deltas"
msgstr "Phóng To sang Lệch Lạc"
msgid "All Transforms to Deltas"
msgstr "Hết Biến Hóa sang Lệch Lạc"
msgid "Visual Geometry to Mesh"
msgstr "Hình Dạng Hiện Đến Mạng Lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Limit Total Vertex Groups"
msgstr "Hạn Chế Tổng Nhóm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Particle System"
msgstr "Hệ Thống Hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Link Objects to Scene..."
msgstr "Liên Kết Vật Thể đến Cảnh…"
msgctxt "Operator"
msgid "Hook to Selected Object Bone"
msgstr "Móc Đến Xương Vật Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Transfer Weights"
msgstr "Truyền Quyền Lượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap to Deformed Surface"
msgstr "Hút Dính đến Bề Mặt Bị Méo Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap to Nearest Surface"
msgstr "Hút Dính đến Bề Mặt Gần Nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Pose Flipped"
msgstr "Dán Dạng Đứng Được Lật"
msgctxt "Operator"
msgid "To Next Keyframe"
msgstr "Đến Bức Ảnh Mẫu Tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "To Last Keyframe (Make Cyclic)"
msgstr "Đến Bức Ảnh Mẫu Cuối (Làm Chu Trình)"
msgctxt "Operator"
msgid "On Selected Keyframes"
msgstr "Tại Bức Ảnh Mẫu Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "On Selected Markers"
msgstr "Trên Ký Hiệu Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Auto-Name Left/Right"
msgstr "Tự Động Đặt Tên Trái/Phải"
msgctxt "Operator"
msgid "Auto-Name Front/Back"
msgstr "Tự Động Đặt Tên Trước/Sau"
msgctxt "Operator"
msgid "Auto-Name Top/Bottom"
msgstr "Tự Động Đặt Tên Trên/Dưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Selected as Rest Pose"
msgstr "Áp Dụng Dạng Đứng Làm Dạng Đứng Nghỉ"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste X-Flipped Pose"
msgstr "Dán Dạng Đứng Lật Hướng X"
msgid "Vertex Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Laplacian"
msgstr "Mịn Hóa LaPlace"
msgid "Mirror Vertices"
msgstr "Gương Đỉnh"
msgid "Snap Vertices"
msgstr "Hút Dính Đỉnh"
msgid "Edge Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Cạnh"
msgid "Face Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Mặt"
msgid "UV Unwrap Faces"
msgstr "Mở Gói Mặt UV"
msgctxt "Operator"
msgid "Bevel Vertices"
msgstr "Tròn Hóa Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Bevel Edges"
msgstr "Tròn Hóa Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotate Edge CW"
msgstr "Xoay Cạnh Cùng Hướng Đồng Hồ"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotate Edge CCW"
msgstr "Xoay Cạnh Nghịch Hướng Đồng Hồ"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Sharp"
msgstr "Xóa Bén"
msgctxt "Operator"
msgid "Mark Sharp from Vertices"
msgstr "Ký Bén Từ Các Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Custom Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Tùy Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Area"
msgstr "Diện Tích Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Corner Angle"
msgstr "Góc Cửa Góc Giác"
msgctxt "Operator"
msgid "Recalculate Outside"
msgstr "Tính Lại Phía Ngoài"
msgctxt "Operator"
msgid "Recalculate Inside"
msgstr "Tính Lại Phía Trong"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Vectors"
msgstr "Hoàn Lại Vectơ"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Edges"
msgstr "Mịn Hóa Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Sharp Vertices"
msgstr "Bén Hóa Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Segment"
msgstr "Xóa Khúc Đường"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Point"
msgstr "Xoá Điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Copyright"
msgstr "Bản Quyền"
msgctxt "Operator"
msgid "Registered Trademark"
msgstr "Hiệu Bảo Hộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Degree Sign"
msgstr "Dấu Độ"
msgctxt "Operator"
msgid "Multiplication Sign"
msgstr "Dấu Nhân"
msgctxt "Operator"
msgid "Superscript 1"
msgstr "Hàng Cao 1"
msgctxt "Operator"
msgid "Superscript 2"
msgstr "Hàng Cao 2"
msgctxt "Operator"
msgid "Superscript 3"
msgstr "Hàng Cao 3"
msgctxt "Operator"
msgid "Double >>"
msgstr "Đôi >>"
msgctxt "Operator"
msgid "Double <<"
msgstr "Đôi <<"
msgctxt "Operator"
msgid "Promillage"
msgstr "Phần Ngàn"
msgctxt "Operator"
msgid "Dutch Florin"
msgstr "Florin Hò Lan"
msgctxt "Operator"
msgid "British Pound"
msgstr "Bản Anh"
msgctxt "Operator"
msgid "Japanese Yen"
msgstr "Yên Nhật"
msgctxt "Operator"
msgid "German S"
msgstr "S Đức"
msgctxt "Operator"
msgid "Spanish Question Mark"
msgstr "Dấu Hỏi Tây Ban Nhà"
msgctxt "Operator"
msgid "Spanish Exclamation Mark"
msgstr "Dấu Cảm Lật"
msgctxt "Operator"
msgid "Decrease Kerning"
msgstr "Giảm Cách Giữa"
msgctxt "Operator"
msgid "Increase Kerning"
msgstr "Tăng Cách Giữa"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Kerning"
msgstr "Đặt Lại Cách Giữa"
msgctxt "Operator"
msgid "Previous Character"
msgstr "Ký Tự Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Next Character"
msgstr "Ký Tự Tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "To Uppercase"
msgstr "Đến Chữ Hoa"
msgctxt "Operator"
msgid "To Lowercase"
msgstr "Đến Chữ Thường"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Bold"
msgstr "Bật/Tắt Đậm"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Italic"
msgstr "Bật/Tắt Nghiêng"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Underline"
msgstr "Bật/tắt Gạch Dưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Small Caps"
msgstr "Bật/Tắt Chữ Hoa Nhỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Roll"
msgstr "Đặt Lăn"
msgctxt "Operator"
msgid "With Empty Groups"
msgstr "Với Nhóm Rỗng"
msgctxt "Operator"
msgid "With Automatic Weights"
msgstr "Với Quyầng Lượng Tự Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste by Layer"
msgstr "Dán tùy Lớp"
msgctxt "Operator"
msgid "Normalize Thickness"
msgstr "Đơn Vị Hóa Chiều Dày"
msgctxt "Operator"
msgid "Normalize Opacity"
msgstr "Đơn Vị Hóa Độ Đục"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Blank Keyframe (All Layers)"
msgstr "Chèn Bức Ảnh Mẫu Rỗng (Tất Cả Lớp)"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Active Keyframe (All Layers)"
msgstr "Sao Chép Bức Ảnh Mẫu Hoạt Động (Tất Cả Lớp)"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Active Layer"
msgstr "Ẩn Lớp Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Inactive Layers"
msgstr "Ẩn Lớp Không Hoạt Động"
msgid "Toggle X-Ray"
msgstr "Bật/Tắt X-Quang"
msgid "To 3D Cursor"
msgstr "Đến Con Trỏ 3D"
msgid "Fade Inactive Geometry"
msgstr "Phai Hình Dạng Không Hoạt Động"
msgid "Marker Names"
msgstr "Tên Ký Hiệu"
msgid "Developer"
msgstr "Người Phát Triển"
msgid "Fade Geometry"
msgstr "Phai Hình Dạng"
msgid "Reference Point"
msgstr "Điểm Tham Chiếu"
msgid "Only in Multiframe"
msgstr "Chỉ trong Đa Khung"
msgid "Point Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Điểm"
msgid "Stroke Context Menu"
msgstr "Danh Bạ Bối Cảnh Nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Reproject"
msgstr "Chiếu Lại"
msgid "Curve Shape"
msgstr "Dạng Cong-F"
msgctxt "Operator"
msgid "Frame Selected (Quad View)"
msgstr "Màn Được Chọn (Màn Hiện Tư)"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Active Camera"
msgstr "Đặc Máy Quay Phim Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign Automatic from Bones"
msgstr "Tự Động Chỉ Định Từ Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign from Bone Envelopes"
msgstr "Chỉ Định Từ Bao Bì Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign to Group"
msgstr "Chị Định Vào Nhóm"
msgctxt "Operator"
msgid "Randomize Vertices"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Các Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Vertices"
msgstr "Xóa Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "New Face from Edges"
msgstr "Mặt Mới từ Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Edges"
msgstr "Xoá Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Bridge Faces"
msgstr "Cầu Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Faces"
msgstr "Xóa Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Freestyle Edge"
msgstr "Xóa Cạnh Phong Cách Tự Do"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Freestyle Face"
msgstr "Xóa Mặt Phong Cách Tự Do"
msgid "Specular Lighting"
msgstr "Ánh Sáng Cao Quang"
msgid "Target Selection"
msgstr "Sự Lựa Chọn Mục Tiêu"
msgid "Exclude Non-Selectable"
msgstr "Trừ Loại Không Thể Chọn"
msgid "Custom Location"
msgstr "Vị Trí Tùy Chọn"
msgid "Material Name"
msgstr "Tên Vật Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Dissolve Between"
msgstr "Hòa Tan Giữa"
msgctxt "Operator"
msgid "Dissolve Unselected"
msgstr "Hòa Tan Chưa Được Chọn"
msgid "Scaling"
msgstr "Phóng To"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale BBone"
msgstr "Phóng To Xương B"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Focal Length"
msgstr "Chỉnh Quãng Tiêu Điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Camera Lens Scale"
msgstr "Phóng To Thấu Kính Máy Quay Phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Extrusion"
msgstr "Chỉnh Sự Kéo Dài"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Offset"
msgstr "Chỉnh Dịch"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from All"
msgstr "Xóa từ Hết"
msgid "Disable Studio Light Edit"
msgstr "Tắt Biên Tập Đèn Xưởng"
msgid "Include Active"
msgstr "Gồm Hoạt Động"
msgid "Include Edited"
msgstr "Gồm Được Biên Tập"
msgid "Include Non-Edited"
msgstr "Gồm Chưa Biên Tập"
msgid "Object Location"
msgstr "Vị Trí Vật Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale Envelope Distance"
msgstr "Phóng To Khoảng Cách Bao Bì"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale Radius"
msgstr "Bán Kính Phóng To"
msgctxt "Operator"
msgid "DOF Distance (Pick)"
msgstr "Khoảng Cách DOF (Chọn)"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Focus Distance"
msgstr "Chỉnh Quãng Tiêu Điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Empty Display Size"
msgstr "Chỉnh Cỡ Thước Hiển Thị Vật Thể Rỗng"
msgid "Ridge"
msgstr "Dãy Đỉnh"
msgid "Valley"
msgstr "Thung Lũng"
msgid "No object selected, using cursor"
msgstr "Không có vật thể nào được chọn, đang dùng con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Light Power"
msgstr "Chỉnh Công Suất Đèn"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Spot Light Size"
msgstr "Chỉnh Cỡ Thước Đèn Rơi"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Spot Light Blend"
msgstr "Chỉnh Pha Trộn Đèn Rơi"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Area Light X Size"
msgstr "Chỉnh Cỡ Thước X Của Đèn Diện Tích"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Area Light Y Size"
msgstr "Chỉnh Cỡ Thước Y Của Đèn Diện Tích"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Area Light Size"
msgstr "Chỉnh Cỡ Thước Của Đèn Diện Tích"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Light Radius"
msgstr "Chỉnh Bán Kính Đèn"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Sun Light Angle"
msgstr "Chỉnh Góc Nắng Mặt Trời"
msgid "Distance Min"
msgstr "Khoảng Cách Cực Tiểu"
msgid "Count Max"
msgstr "Tổng Số"
msgid "Layer:"
msgstr "Lớp:"
msgid "Affect Only"
msgstr "Chỉ Ảnh Hưởng"
msgid "Locations"
msgstr "Các Vị Trí"
msgid "Parents"
msgstr "Phụ Huynh"
msgid "Refine Method"
msgstr "Phương Pháp Chỉnh Chi Tiết"
msgid "Detailing"
msgstr "Chi Tiết Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Remesh"
msgstr "Mạng Lưới Lại"
msgid "Tile Offset"
msgstr "Dịch Ô"
msgid "Auto Normalize"
msgstr "Tự Động Đơn Vị Hóa"
msgid "Lock-Relative"
msgstr "Khoa Tương Đối"
msgid "Multi-Paint"
msgstr "Đa-Sơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Quick Edit"
msgstr "Biên Tập Lẹ"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply"
msgstr "Áp Dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Camera Image"
msgstr "Áp Dụng Ảnh Máy Quay Phim"
msgid "Editing Type"
msgstr "Kiểu Biên Tập"
msgid "Strand Lengths"
msgstr "Bề Dài Sợi"
msgid "Root Positions"
msgstr "Vị Trí Gốc"
msgid "Path Steps"
msgstr "Bước Đường Dẫn"
msgid "No Brushes currently available"
msgstr "Hiện tại chưa có bút để dùng"
msgid "UV Map Needed"
msgstr "Cần Bản Đồ UV"
msgid "Point cache must be baked"
msgstr "Phải nướng đệm chứa điểm"
msgid "in memory to enable editing!"
msgstr "trong bộ nhớ để bật biên tập"
msgid "Auto-Velocity"
msgstr "Vận Tốc Tự Động"
msgid "No Textures"
msgstr "Không Có Chất Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Add UVs"
msgstr "Thêm UV"
msgid "Ignore Transparent"
msgstr "Không Chú Ý Trong Suốt"
msgid "User Library"
msgstr "Thư Viện Người Dùng"
msgid "Modifier requires original data, bad stack position"
msgstr "Bộ điều chỉnh yêu cầu dữ liệu ban đầu, vị trí xếp đống sai lầm"
msgid "Not supported in dyntopo"
msgstr "Không hỗ trợ trong tô pô động lý"
msgid "Not supported in sculpt mode"
msgstr "Không hỗ trợ trong chế độ khắc"
msgid "No AnimData to set action on"
msgstr "Không có DữLiệuHoạtHình để đặt hành động"
msgid "Cannot change action, as it is still being edited in NLA"
msgstr "Không được đổi hành động, vì nó vẫn đang biên tập trong NLA"
msgid "Could not set action '%s' onto ID '%s', as it does not have suitably rooted paths for this purpose"
msgstr "Không được đặt hành động '%s' vào ID '%s', vì nó không có đường rễ phù hợp cho công việc này"
msgid "KeyingSet"
msgstr "Tập Mẫu Dạng"
msgid ", cannot have single-frame paths"
msgstr ", không thể có đường một bức ảnh"
msgid "Motion path frame extents invalid for %s (%d to %d)%s"
msgstr "Phạm vi đường chuyển động không phù hợp cho %s (%d đến %d)%s"
msgid "Documents"
msgstr "Tài Liệu"
msgid "Attribute name can not be empty"
msgstr "Tên đặc điểm không thể trống rỗng"
msgid "Attribute is not part of this geometry"
msgstr "Đặc điểm không phải là một phần của hình dạng này"
msgid "Attribute domain not supported by this geometry type"
msgstr "Đặc điểm không được hỗ trợ bởi loại hình dạng này"
msgid "The attribute name must not be empty"
msgstr "Tên đặc điểm không thể trống rỗng"
msgid "Attribute is required and can't be removed"
msgstr "Đặc điểm là đồ yêu cầu, không thể xóa nó"
msgid "Library file, loading empty scene"
msgstr "Tập Tin Thư Viện, đang nhập cảnh rỗng"
msgid "Preferences saved"
msgstr "Đã lưu tùy chọn"
msgid "Saving preferences failed"
msgstr "Lưu tùy chọn bị thất bại"
msgid "Unable to create userpref path"
msgstr "Không thế chế tạo đường dẫn tùy chọn cho người dùng"
msgid "Unable to create app-template userpref path"
msgstr "Không thế chế tạo đường dẫn mẵu ứng dụng tùy chọn cho người dùng"
msgid "File written by newer Blender binary (%d.%d), expect loss of data!"
msgstr "Tập tin được lưu bằng Blender phiên bản mởi hơn (%d.%d), khẳng định mất dữ liệu!"
msgid "Loading failed: "
msgstr "Nhập bị thất bại:"
msgid "Linked Data"
msgstr "Dữ Liệu Được Liên Kết"
msgid "Appended Data"
msgstr "Dữ Liệu Kèm"
msgid "Linking or appending from a very old .blend file format (%d.%d), no animation conversion will be done! You may want to re-save your lib file with current Blender"
msgstr "Liên kết hay kèm từ một định dạng tập tin .blend rất xưa (%d.%d), sẽ không biến đổi hoạt hình! Có lẽ bạn sẽ muốn dùng Blender hiện tại để lưu lại tập tin thư viện của bạn "
msgid "Lib Reload: Replacing all references to old data-block '%s' by reloaded one failed, old one (%d remaining users) had to be kept and was renamed to '%s'"
msgstr "Nhập Lại Thư Viện: Đang thay thế hết tham chiếu đến cục dữ liệu cũ '%s' bằng một cục nhập lại bị thất bại, cục cũ (vẫn còn %d đối tượng đang dùng) cần giữ lại và được đặt tên mới: '%s'"
msgid "Path '%s' not found"
msgstr "Không được tìm đường dẫn '%s'"
msgid "Could not open the directory '%s'"
msgstr "Không thể mở được thư mục '%s'"
msgid "Could not find '%s' in '%s'"
msgstr "Không được kiếm '%s' trong '%s'"
msgid "Path '%s' cannot be made absolute"
msgstr "Đường dẫn '%s' không được làm tuyệt đối"
msgid "Total files %d | Changed %d | Failed %d"
msgstr "Tổng số tập tin %d | Được đổi %d | Thất bại %d"
msgid "Can't initialize cloth"
msgstr "Không thể khởi động dải"
msgid "Null cloth object"
msgstr "Vật thể dải không"
msgid "Out of memory on allocating clmd->clothObject"
msgstr "Hết bộ nhớ khi giành bộ nhớ cho clmd->vậtThểDải"
msgid "Cannot build springs"
msgstr "Không thể xây dựng lò xo"
msgid "Out of memory on allocating clmd->clothObject->verts"
msgstr "Hết bộ nhớ khi giành bộ nhớ cho clmd->vậtThểDải->đỉnh"
msgid "Out of memory on allocating clmd->clothObject->looptri"
msgstr "Hết bộ nhớ khi giành bộ nhớ cho clmd->vậtThểDải->tamGiácLặpLại"
msgid "Scene Collection"
msgstr "Sưu Tập Cảnh"
msgid "Collection %d"
msgstr "Sưu Tập %d"
msgid "Const"
msgstr "Không Đổi"
msgid "IK"
msgstr "IK (Động Lý Nghịch)"
msgid "Crazyspace transformation is only available for Mesh type of objects"
msgstr "Biến hóa không gian khùng điện chỉ được sử dụng cho vật thể loại Mạng Lưới"
msgid "Invalid vertex index %d (expected to be within 0 to %d range)"
msgstr "Chỉ số đỉnh không hợp lệ %d (định ở trong phạm vi 0 đến %d)"
msgid "At least two points required"
msgstr "Phải có hai điểm trở lên"
msgid "Must have more control points than Order"
msgstr "Phải có số lượng điểm kiểm soát hơn Bậc"
msgid "%d more %s row(s) needed for Bezier"
msgstr "cần %d thêm %s hàng cho Bezier"
msgid "%d more point(s) needed for Bezier"
msgstr "cần %d thêm điểm cho Bezier"
msgid "UVMap"
msgstr "Bản Đồ UV"
msgid "Col"
msgstr "Màu"
msgid "Int"
msgstr "Số Nguyên"
msgid "PreviewCol"
msgstr "Màu Dự Khán"
msgid "TexturedCol"
msgstr "Màu Chất Liệu"
msgid "Recast"
msgstr "Phát Lại"
msgid "NGon Face"
msgstr "Mặt Đa Giác"
msgid "NGon Face-Vertex"
msgstr "Đỉnh-Mặt Đa Giác"
msgid "ShapeKey"
msgstr "Mẫu Dạng"
msgid "OS Loop"
msgstr "Lặp Vòng OS"
msgid "PreviewLoopCol"
msgstr "Dự Khán Màu Vòng"
msgid "Int8"
msgstr "SốNguyên8"
msgid "Float3"
msgstr "SốThật3"
msgid "Float2"
msgstr "SốThật2"
msgid "Source and destination meshes do not have the same amount of vertices, 'Topology' mapping cannot be used in this case"
msgstr "Mạng lưới nguồn và đích không có cùng số lượng đỉnh, không thể dùng ánh xạ 'Hình Dạng Học' cho trường hợp này"
msgid "Source mesh doesn't have any edges, None of the 'Edge' mappings can be used in this case"
msgstr "Mạng lưới nguồn không có cạnh nào, cho trường hợp này không thể áp dụng các ánh xạ 'Cạnh'"
msgid "Source mesh doesn't have any faces, None of the 'Face' mappings can be used in this case"
msgstr "Mạng lưới nguồn không có mặt nào, cho trường hợp này không thể áp dụng các ánh xạ 'Mặt'"
msgid "Source or destination meshes do not have any vertices, cannot transfer vertex data"
msgstr "Mạng lưới nguồn và đích không có đỉnh nào, không thể truyền dữ liệu đỉnh"
msgid "Source and destination meshes do not have the same amount of edges, 'Topology' mapping cannot be used in this case"
msgstr "Mạng lưới nguồn và đích không có cùng số lượng cạnh, không thể dùng ánh xạ 'Hình Dạng Học' cho trường hợp này"
msgid "Source or destination meshes do not have any edges, cannot transfer edge data"
msgstr "Mạng lưới nguồn và đích không có cạnh nào, không thể truyền dữ liệu cạnh"
msgid "Source and destination meshes do not have the same amount of face corners, 'Topology' mapping cannot be used in this case"
msgstr "Mạng lưới nguồn và đích không có cùng số lượng góc giác mặt, không thể dùng ánh xạ 'Hình Dạng Học' cho trường hợp này"
msgid "Source or destination meshes do not have any faces, cannot transfer corner data"
msgstr "Mạng lưới nguồn và đích không có mặt nào, không thể truyền dữ liệu góc giác"
msgid "Source and destination meshes do not have the same amount of faces, 'Topology' mapping cannot be used in this case"
msgstr "Mạng lưới nguồn và đích không có cùng số lượng mặt, không thể dùng ánh xạ 'Hình Dạng Học' cho trường hợp ày"
msgid "Source or destination meshes do not have any faces, cannot transfer face data"
msgstr "Mạng lưới nguồn và đích không có mặt nào, không thể truyền dữ liệu mặt"
msgid "Not enough free memory"
msgstr "Không đủ bộ nhớ trống"
msgid "Canvas mesh not updated"
msgstr "Không được nâng cấp mặt sơn"
msgid "Cannot bake non-'image sequence' formats"
msgstr "Không thể nướng hình dạng tập tin không phải là 'trình tự ảnh'"
msgid "No UV data on canvas"
msgstr "Không có dữ liệu UV trên mặt sơn"
msgid "Invalid resolution"
msgstr "Độ phân giải không hợp lệ"
msgid "Image save failed: invalid surface"
msgstr "Lưu ảnh bị thất bại: bề mặt không hợp lệ"
msgid "Image save failed: not enough free memory"
msgstr "Lưu ảnh bị thất bại: không đủ bộ nhớ trống"
msgctxt "Brush"
msgid "Surface"
msgstr "Bề Mặt"
msgctxt "Action"
msgid "var"
msgstr "Biến"
msgid "Generator"
msgstr "Đồ Chế Tạo"
msgid "Built-In Function"
msgstr "Hàm Số Sẵn"
msgid "Stepped"
msgstr "Bước"
msgid "ID / Index"
msgstr "ID / Chỉ Số"
msgid "GP_Layer"
msgstr "Lớp_GP"
msgid "Cannot pack multiview images from raw data currently..."
msgstr "Hiện tại không thể gói lại ảnh đa màn từ dữ liệu không tổ chức..."
msgid "Cannot pack tiled images from raw data currently..."
msgstr "Hiện tại không thể gói lại ảnh ô đa màn từ dữ liệu không tổ chức..."
msgid "Did not write, no Multilayer Image"
msgstr "Chưa lưu, không có Ảnh Đa Lớp"
msgid "Did not write, unexpected error when saving stereo image"
msgstr "Chưa được lưu, có sai lầm bất nhờ khi lưu ảnh nhị kênh"
msgid "Could not write image: %s"
msgstr "Không lưu được ảnh: %s"
msgid "When saving a tiled image, the path '%s' must contain a valid UDIM marker"
msgstr "Khi lưu một ảnh láp ô, đường dẫn '%s' phải có một ký dấu UDIM hợp lệ"
msgid "Error writing render result, %s (see console)"
msgstr "Sai lầm lưu kết qủa kết xuất, %s (xem diện điều khiển)"
msgid "Render error (%s) cannot save: '%s'"
msgstr "Sai lầm kết xuất (%s) không thể lưu: '%s'"
msgid "Key %d"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu %d"
msgid "Impossible to resync data-block %s and its dependencies, as its linked reference is missing"
msgstr "Không thể đồng bộ lại cục dữ liệu %s và những đồ nhờ nó, vì tham chiếu được liên kết bị thiếu"
msgid "During resync of data-block %s, %d obsolete overrides were deleted, that had local changes defined by user"
msgstr "Khi đồng bộ lại của cục dữ liệu %s, đã xóa %d đồ vượt quyền lỗi thời đã có sự thay đổi địa phương được người dùng chỉ định"
msgid "Data corruption: data-block '%s' is using itself as library override reference"
msgstr "Dữ liệu hư: cục dữ liệu '%s' đang dùng một mình nó cho làm tham chiếu cho đồ vượt quyền thư viện"
msgid "Data corruption: data-block '%s' is using another local data-block ('%s') as library override reference"
msgstr "Dữ liệu hư: cục dữ liệu '%s' đang dùng một cục dữ liệu địa phương ('%s') làm tham chiếu cho đồ vượt quyền thư viện"
msgid "MaskLayer"
msgstr "LớpMặtNạ"
msgid "Tangent space can only be computed for tris/quads, aborting"
msgstr "Chỉ có thể tính không gian tiếp tuyến cho tam giác và tứ giác, đang hủy qúa trình"
msgid "Tangent space computation needs loop normals, none found, aborting"
msgstr "Để tính không gian tiếp tuyến cần có pháp tuyến vòng, và không thể kiếm được cái nào, đang hủy qúa trình"
msgid "Tangent space computation needs a UV Map, \"%s\" not found, aborting"
msgstr "Để tính không gian tiếp tuyến cần có bản đồ UV, không thể kiếm được \"%s\", đang hủy qúa trình"
msgid "Possible data loss when saving this file! %s modifier is deprecated (Object: %s)"
msgstr "Có thể mất dữ liệu khi lưu tập tin này! Bộ điều chỉnh %s là lỗi thời (Vật Thể: %s)"
msgid "NlaTrack"
msgstr "RãnhNLA"
msgid "NlaStrip"
msgstr "ĐoạnẢnhNLA"
msgid "[Action Stash]"
msgstr "[Hành Động Cất Chứa]"
msgid "Non-Empty object '%s' cannot duplicate collection '%s' anymore in Blender 2.80, removed instancing"
msgstr "Vật Thể không phải Vật Thể Rỗng '%s' không thể sao chép nữa sưu tập '%s' trong Blender 2.80"
msgid "Can't find object data of %s lib %s"
msgstr "Không thể tìm dữ liệu của %s thư viện %s"
msgid "Object %s lost data"
msgstr "Vật thể %s mất dữ liệu"
msgid "Surf"
msgstr "BềMặt"
msgid "Mball"
msgstr "SiêuCầu"
msgid "PointCloud"
msgstr "MâyĐiểm"
msgid "GPencil"
msgstr "BútSáp"
msgid "LightProbe"
msgstr "QuangKế"
msgid "FaceMap"
msgstr "BảnĐồMặt"
msgid "No new files have been packed"
msgstr "Không có tập tin nào mới được gói lại"
msgid "Unable to pack file, source path '%s' not found"
msgstr "Không được gói lại tập tin, không kiếm được đường dẫn nguồn '%s'"
msgid "Image '%s' skipped, packing movies or image sequences not supported"
msgstr "Đã bỏ qua ảnh '%s', vì không hỗ trợ gói phim, trình tự ảnh và ảnh"
msgid "Packed %d file(s)"
msgstr "Được gói lại %d tập tin"
msgid "Error creating file '%s'"
msgstr "Sai lầm chế tạo tập tin '%s'"
msgid "Error writing file '%s'"
msgstr "Sai lầm lưu tập tin '%s'"
msgid "Saved packed file to: %s"
msgstr "Được lưu tập tin gói có tên: %s"
msgid "Error restoring temp file (check files '%s' '%s')"
msgstr "Sai lầm hoàn lại tập tin tạm thời (kiểm tra tập tin '%s' '%s')"
msgid "Error deleting '%s' (ignored)"
msgstr "Sai lầm xóa '%s' (không quan tâm)"
msgid "Use existing file (instead of packed): %s"
msgstr "Dùng tếp tồn tại (thay thế được gói lại): %s"
msgid "Cannot pack absolute file: '%s'"
msgstr "Không thể gói lại tập tin tuyệt đối '%s'"
msgid "Cannot unpack individual Library file, '%s'"
msgstr "Không thể gói lại tập tin Thư Viện riêng, '%s'"
msgid "ParticleSystem"
msgstr "HệThốngHạt"
msgid "ParticleSettings"
msgstr "CàiĐặtHạt"
msgid "%i frames found!"
msgstr "Kiếm được %i bức ảnh!"
msgid "%i points found!"
msgstr "Kiếm được %i điểm!"
msgid "No valid data to read!"
msgstr "Không có dữ liệu hợp lệ để nhập"
msgid "%i cells + High Resolution cached"
msgstr "%i tế bào + Độ Phân Giải Cao Được chứa lại"
msgid "%i cells cached"
msgstr "%i tế bào được chứa lại"
msgid "%i frames on disk"
msgstr "%i bức ảnh trong đĩa"
msgid "%s frames in memory (%s)"
msgstr "%s bức ảnh trong bộ nhớ (%s)"
msgid "%s, cache is outdated!"
msgstr "%s, đệm chứa là lỗi thời!"
msgid "%s, not exact since frame %i"
msgstr "%s, không chính xác từ bức ảnh %i"
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh Báo"
msgid "Invalid Input Error"
msgstr "Sai Lầm Ngõ Vào Không Hợp Lệ"
msgid "Invalid Context Error"
msgstr "Sai Lầm Bối Cảnh Không Hợp Lệ"
msgid "Out Of Memory Error"
msgstr "Hết Bộ Nhớ"
msgid "Undefined Type"
msgstr "Loại Không Xác Định"
msgid "Can't add Rigid Body to non mesh object"
msgstr "Không thể kèm Thân Rắn với vật thể vô mạng lưới"
msgid "Can't create Rigid Body world"
msgstr "Không thể cheế tạo thế giới Thân Rắn"
msgid "Compiled without Bullet physics engine"
msgstr "Được biên dịch thiếu động cơ vật lý Bullet (Đạn)"
msgid "LIB: object lost from scene: '%s'"
msgstr "THƯ VIỆN: vật thể bị mất từ cảnh: '%s'"
msgid "RenderView"
msgstr "MànKếtXuất"
msgctxt "MovieClip"
msgid "Plane Track"
msgstr "Theo Đõi Mặt Phẳng"
msgid "At least 8 common tracks on both keyframes are needed for reconstruction"
msgstr "Cần ít 8 đường vết tại cùng hai bức ảnh để có thể xây dựng lại"
msgid "Blender is compiled without motion tracking library"
msgstr "Blender được biên dịch thiếu thư viện theo dõi gõi chuyển động"
msgid "Original Mode"
msgstr "Chế Độ Ban Đầu"
msgid "Kilometers"
msgstr "Cây Số"
msgid "100 Meters"
msgstr "100 Mét"
msgid "10 Meters"
msgstr "10 Mét"
msgid "Meters"
msgstr "Mét"
msgid "10 Centimeters"
msgstr "10 Xăng Ti Mét"
msgid "Centimeters"
msgstr "Xăng Ti Mét"
msgid "Micrometers"
msgstr "Micrô Mét"
msgid "Miles"
msgstr "Dậm Anh"
msgid "Furlongs"
msgstr "Furlong"
msgid "Chains"
msgstr "Chuỗi"
msgid "Yards"
msgstr "Yard"
msgid "Thou"
msgstr "Thou"
msgid "Square Kilometers"
msgstr "Cây Số Vuông"
msgid "Square Hectometers"
msgstr "Hécta"
msgid "Square Dekameters"
msgstr "Đe Ca Mét Vuông"
msgid "Square Meters"
msgstr "Mét Vuông"
msgid "Square Decimeters"
msgstr "Đề Xi Mét Vuông"
msgid "Square Centimeters"
msgstr "Xăng Ti Mét Vuông"
msgid "Square Micrometers"
msgstr "Micrô Mét Vuông"
msgid "Square Miles"
msgstr "Dậm Anh Vuông"
msgid "Square Furlongs"
msgstr "Furlong Vuông"
msgid "Square Chains"
msgstr "Chuỗi Vuông"
msgid "Square Yards"
msgstr "Yard Vuông"
msgid "Square Feet"
msgstr "Foot VuôngInch Vuông"
msgid "Square Inches"
msgstr "Inch Vuông"
msgid "Square Thou"
msgstr "Thou Vuông"
msgid "Cubic Kilometers"
msgstr "Cây Số Khối"
msgid "Cubic Hectometers"
msgstr "Héctô Mét Khối"
msgid "Cubic Dekameters"
msgstr "Đê Ca Mét Mét Khối"
msgid "Cubic Meters"
msgstr "Mét Khối"
msgid "Cubic Decimeters"
msgstr "Lít"
msgid "Cubic Centimeters"
msgstr "Mili Lít"
msgid "Cubic Micrometers"
msgstr "Micrô Mét Khối"
msgid "Cubic Miles"
msgstr "Dậm Anh Khối"
msgid "Cubic Furlongs"
msgstr "Furlong Khối"
msgid "Cubic Chains"
msgstr "Chuỗi Khối"
msgid "Cubic Yards"
msgstr "Yard Khối"
msgid "Cubic Feet"
msgstr "Foot Khối"
msgid "Cubic Inches"
msgstr "Inch Khối"
msgid "Cubic Thou"
msgstr "Thou Khối"
msgid "Tonnes"
msgstr "Tấn"
msgid "100 Kilograms"
msgstr "Tạ"
msgid "Kilograms"
msgstr "Kilô Gam"
msgid "Hectograms"
msgstr "Héctô Gam"
msgid "10 Grams"
msgstr "10 Gam"
msgid "Grams"
msgstr "Gam"
msgid "Milligrams"
msgstr "Mili Gam"
msgid "Centum weights"
msgstr "Khối lượng trăm"
msgid "Stones"
msgstr "Đá"
msgid "Pounds"
msgstr "Pound"
msgid "Ounces"
msgstr "Ounce"
msgid "Meters per second"
msgstr "Mét/giây"
msgid "Kilometers per hour"
msgstr "Cây số/giờ"
msgid "Feet per second"
msgstr "Foot/giây"
msgid "Miles per hour"
msgstr "Dậm anh/giờ"
msgid "Meters per second squared"
msgstr "Mét/giây bình"
msgid "Feet per second squared"
msgstr "Foot/giây bình"
msgid "Days"
msgstr "Ngày"
msgid "Hours"
msgstr "Tiếng Đồng Hồ"
msgid "Minutes"
msgstr "Phút"
msgid "Milliseconds"
msgstr "Mili Giây"
msgid "Microseconds"
msgstr "Micrô Giây"
msgid "Gigawatts"
msgstr "Giga Oát"
msgid "Megawatts"
msgstr "Mega Oát"
msgid "Kilowatts"
msgstr "Kilô Oát"
msgid "Watts"
msgstr "Oát"
msgid "Milliwatts"
msgstr "Mili Oát"
msgid "Microwatts"
msgstr "Micrô Oát"
msgid "Nanowatts"
msgstr "Nanô Oát"
msgid "Kelvin"
msgstr "Kelvin"
msgid "Celsius"
msgstr "Celsius"
msgid "Fahrenheit"
msgstr "Fahrenheit"
msgid "Could not load volume for writing"
msgstr "Không được nhập đĩa cho ghi thông tin"
msgid "Could not write volume: %s"
msgstr "Không thể lưu vào đĩa: %s"
msgid "Cannot open or start AVI movie file"
msgstr "Không được mở hay bắt đầu tập tin phim AVI"
msgid "Error writing frame"
msgstr "Sai lầm lưu bức ảnh"
msgid "No valid formats found"
msgstr "Không tìm được định dạng hợp lệ"
msgid "Can't allocate ffmpeg format context"
msgstr "Không thể tạo bố cảnh định dạng ffmpeg"
msgid "Render width has to be 720 pixels for DV!"
msgstr "Bề rộng kết xuất cần bằng 720 điểm ảnh cho DVI"
msgid "Render height has to be 480 pixels for DV-NTSC!"
msgstr "Bề cao kết xuất cần bằng 480 điểm ảnh cho DV-NTSC!"
msgid "Render height has to be 576 pixels for DV-PAL!"
msgstr "Bề cao kết xuất cần bằng 576 điểm ảnh cho DV-PAL"
msgid "Error initializing video stream"
msgstr "Sai lam khởi động dòng video"
msgid "Error initializing audio stream"
msgstr "Sai lầm khởi động dòng âm thanh"
msgid "Could not open file for writing"
msgstr "Không được mở tếp cho ghi thông tin"
msgid "Could not initialize streams, probably unsupported codec combination"
msgstr "Không được khởi động các dòng, có lẽ vì ghép mã hóa giải mã không phù hợp"
msgid "ID %s is in local database while being linked from library %s!"
msgstr "ID %s đang ở trong cơ sở dữ liệu địa phương khi đang liên kết từ thư viện %s!"
msgid "Library ID %s not found at expected path %s!"
msgstr "không tìm được thư viện ID %s tại đường dẫn %s!"
msgid "Library ID %s in library %s, this should not happen!"
msgstr "Thu viện ID %s đang ở trong thư viện %s, cái này nên không xảy ra!"
msgid "ID %s has mismatched lib pointer!"
msgstr "ID %s có con chỉ thư viện không đúng"
msgid "ID %s not found in library %s anymore!"
msgstr "Không còn tìm được ID %s trong thư viện %s nữa"
msgid "ID %s uses shapekey %s, but its 'from' pointer is invalid (%p), fixing..."
msgstr "ID %s đang dùng mẫu dạng %s, nhưng con chỉ 'từ' của nó không hợp lệ (%p), đang sửa..."
msgid "Shapekey %s has an invalid 'from' pointer (%p), it will be deleted"
msgstr "Dạng mẫu %s có một con trỏ 'từ' không hợp lệ (%p), nó sẽ bị xóa"
msgid "insufficient content"
msgstr "không đú nội dung"
msgid "unknown error reading file"
msgstr "sai lầm lạ khi đọc tập tin"
msgid "Unable to read"
msgstr "Không được đọc"
msgid "Unable to open"
msgstr "Không được mở"
msgid "Library '%s', '%s' had multiple instances, save and reload!"
msgstr "Thư viện '%s', '%s' có nhiều thực thể, lưu và nhập lại"
msgid "LIB: Data refers to main .blend file: '%s' from %s"
msgstr "THƯ VIỆN: Dữ liệu tham chiếu đến tập tin .blend chánh: '%s' từ '%s'"
msgid "LIB: %s: '%s' is directly linked from '%s' (parent '%s'), but is a non-linkable data type"
msgstr "THƯ VIỆN: %s: '%s' được liên kết trực tiếp từ '%s' (phụ huynh '%s'), nhưng là kiểu dữ liệu không thể liên kết"
msgid "LIB: %s: '%s' missing from '%s', parent '%s'"
msgstr "THƯ VIỆN: %s: '%s' thiếu từ '%s', phụ huynh '%s'"
msgid "Read packed library: '%s', parent '%s'"
msgstr "Đọc thư viện được gói lại: '%s', phụ huynh '%s'"
msgid "Read library: '%s', '%s', parent '%s'"
msgstr "Đọc thư viện: '%s', '%s', phụ huynh '%s'"
msgid "Cannot find lib '%s'"
msgstr "Không thể tìm thư viện '%s'"
msgid "Unable to open blend <memory>"
msgstr "Không được mở <bộ nhớ> blend"
msgid "Failed to read blend file '%s': %s"
msgstr "Đọc tập tin blend '%s': %s bị thất bại"
msgid "Failed to read blend file '%s', not a blend file"
msgstr "Đọc tập tin blend '%s' bị thất bại, không phải là tập tin .blend"
msgid "Unable to read '%s': %s"
msgstr "Không thể đọc được '%s': %s"
msgid "Unrecognized file format '%s'"
msgstr "Định dạng tập tin chưa biết đến '%s'"
msgid "Unable to open '%s': %s"
msgstr "Không thể mở '%s': %s"
msgid "GP_Palette"
msgstr "Bảng_BútSáp"
msgid "Hidden %d"
msgstr "Được Ẩn %d"
msgid "Eevee material conversion problem. Error in console"
msgstr "Vấn đề biến đổi vật liệu. Xem sai lầm trong diện điều khiển"
msgid "2D_Animation"
msgstr "HoạtHình_2D"
msgid "Sculpting"
msgstr "Khắc"
msgid "VFX"
msgstr "VFX (Hiệu Ứng Thị Giác)"
msgid "Video_Editing"
msgstr "BiênTập_Video"
msgid "Untitled"
msgstr "Vô Tựa"
msgid "Unable to make version backup: filename too short"
msgstr "Không chế tạo được phiên bản dự phòng: tên tập tin quá ngắn"
msgid "Unable to make version backup"
msgstr "Không chế tạo được đự phòng phiên bản"
msgid "Checking sanity of current .blend file *BEFORE* save to disk"
msgstr "Đang xem sự hợp lệ của tập tin .blend hiện tại *TRƯỚC* lưu vào đĩa"
msgid "Version backup failed (file saved with @)"
msgstr "Phiên bản dự phòng bị thất bại (tập tin lưu có @)"
msgid "Cannot change old file (file saved with @)"
msgstr "Không thể đổi tập tin cũ (tập tin được lưu với @)"
msgid "Checking sanity of current .blend file *AFTER* save to disk"
msgstr "Đang xem sự hợp lệ của tập tin .blend hiện tại *SAU* lưu vào đĩa"
msgid "Cannot open file %s for writing: %s"
msgstr "Không mở được tập tin %s cho ghi: %s"
msgid "Zero normal given"
msgstr "Được cho pháp tuyến không"
msgid "Select at least two edge loops"
msgstr "Chọn ít nhất hai vòng cạnh"
msgid "Select an even number of loops to bridge pairs"
msgstr "Chọn vòng số lượng chẳn cho cầu nối đôi"
msgid "Selected loops must have equal edge counts"
msgstr "Chọn hai vòng có số lượng cạnh bằng nhau"
msgid "Could not connect vertices"
msgstr "Không được kết nối đỉnh"
msgid "Select two edge loops or a single closed edge loop from which two edge loops can be calculated"
msgstr "Chọn hai vòng cạnh hay một vòng cạnh đóng có thể tính được hai vòng cạnh"
msgid "Closed loops unsupported"
msgstr "Không hỗ trợ vòng đóng"
msgid "Loops are not connected by wire/boundary edges"
msgstr "Vóng không kết nối bằng cạnh sợi dây/ranh giới"
msgid "Connecting edge loops overlap"
msgstr "Đang kết nối vòng cạnh lấn trên nhau"
msgid "Requires at least three vertices"
msgstr "Yêu cầu có ba đỉnh trở lên"
msgid "No edge rings found"
msgstr "Không tìm được cạnh vành"
msgid "Edge-ring pair isn't connected"
msgstr "Đôi vành-cạnh chứa được kết nối"
msgid "Edge-rings are not connected"
msgstr "Vành-cạnh chưa được kết nối"
msgid "color_index is invalid"
msgstr "chỉSố_màu không hợp lệ"
msgid "Compositing | Tile %u-%u"
msgstr "Đang Ghép : Ô %u-%u"
msgid "Compositing | Initializing execution"
msgstr "Đang Ghép | Khởi động thực thi"
msgid "Compositing | Operation %i-%li"
msgstr "Đang Ghép | Thao tác %i-%li"
msgid "Compositing | Determining resolution"
msgstr "Đang Ghép | Đang quyết định độ phân giải"
msgid "Compositing | De-initializing execution"
msgstr "Đang Ghép | Bớt khởi động thực thị"
msgid "Basic"
msgstr "Cơ Bản"
msgid "Incompatible Light cache version, please bake again"
msgstr "Phiên bản đệm chứa Ánh Sáng không phù hợp, làm ơn nướng lần nữa"
msgid "Error: Light cache is too big for the GPU to be loaded"
msgstr "Sai lầm: Đệm chứa Ánh Sáng qúa to để nhập vào GPU"
msgid "Error: Light cache dimensions not supported by the GPU"
msgstr "Sai lầm: GPU không hỗ trợ cỡ thước của đệm chứa Ánh Sáng "
msgid "Baking light cache"
msgstr "Đang nướng đệm chứa ánh sáng"
msgid "Error: LightCache is too large and will not be saved to disk"
msgstr "Sai lầm: Đệm chứa Ánh Sáng qúa to và sẽ không được lưu vào đĩa"
msgid "%d Ref. Cubemaps, %d Irr. Samples (%s in memory)"
msgstr "%d Bản Đồ Lập Phương Phản Xạ, %d Mẫu Vật Sự Rọi (%s trong bộ nhớ) "
msgid "No light cache in this scene"
msgstr "Không có đệm chứa trong cảnh này"
msgid "Eevee Next"
msgstr "Eevee Tiếp Theo"
msgid "GpencilMode"
msgstr "ChếĐộBútSắp"
msgid "UV/Image"
msgstr "UV/Ảnh"
msgid "Select ID Debug"
msgstr "Chọn Sửa Lỗi Lầm ID"
msgid "Select ID"
msgstr "Chọn ID"
msgid "Workbench"
msgstr "Bàn Công Việc"
msgid "NLA Strip Controls"
msgstr "Đồ Điều Khiển Đoạn NLA"
msgid "F-Curve visibility in Graph Editor"
msgstr "Sự hiển thị của Cong-F trong Trình Biên Soạn Biểu Đồ"
msgid "Grease Pencil layer is visible in the viewport"
msgstr "Lớp Bút Sáp đang hiển thị trong màn chiếu"
msgid "Display channel regardless of object selection"
msgstr "Hiển thị kênh không kể có vật thể nào được chọn"
msgid "Enable F-Curve modifiers"
msgstr "Bật bộ điều chỉnh Cong-F"
msgid "Make channels grouped under this channel visible"
msgstr "Hiện các kênh bị nhóm lại với kênh này"
msgid "NLA Track is the only one evaluated in this animation data-block, with all others muted"
msgstr "Chỉ tính toán Rãnh NLA này trong cục dữ liệu hoạt hình này, với các rãnh khác bị tắt tiếng"
msgid "Editability of keyframes for this channel"
msgstr "Sự có thể biên tập của các bức ảnh mẫu cho kênh này"
msgid "Editability of NLA Strips in this track"
msgstr "Sự có thể biên tập của các Đoạn NLA trong rãnh này"
msgid "Does F-Curve contribute to result"
msgstr "Cong-F có góp phần nào cho kết qủa hay không"
msgid "Temporarily disable NLA stack evaluation (i.e. only the active action is evaluated)"
msgstr "Tạm thời tắt tính số xếp đống NLA (ví dụ chỉ tính số hành động hoạt động)"
msgid "Do channels contribute to result (toggle channel muting)"
msgstr "Các kênh có góp phần cho kết qủa hay không (bật/tắt cắt tiếng kênh)"
msgid "Display action without any time remapping (when unpinned)"
msgstr "Hiển thị hành động mà không ánh xạ lại thời gian (khi gỡ đóng đinh)"
msgid "Can't edit this property from a linked data-block"
msgstr "Không thể biên tập đặc tính này từ một cục dữ liệu được liên kết"
msgid "<invalid>"
msgstr "<không hợp lệ>"
msgid "<no path>"
msgstr "<không có đường dẫn>"
msgid "Marker %.2f offset %s"
msgstr "Ký hiệu %.2f dịch %s"
msgid "Marker %d offset %s"
msgstr "Ký hiệu %d dịch %s"
msgid "Marker offset %s"
msgstr "Dịch ký hiệu %s"
msgid "Selecting the camera is only supported in object mode"
msgstr "Chỉ hỗ trợ chọn máy quay phim trong chế độ vật thể"
msgid "Scene not found"
msgstr "Không kiếm được cảnh "
msgid "Cannot re-link markers into the same scene"
msgstr "Không thể liên kết lại ký hiệu với cùng cảnh"
msgid "Target scene has locked markers"
msgstr "Ký hiệu cảnh mục tiêu được khóa"
msgid "Select a camera to bind to a marker on this frame"
msgstr "Chọn một máy quy phim để trói mội ký hiệu trên bức ảnh này "
msgid "Start frame clamped to valid rendering range"
msgstr "Kẹp lại bức ảnh đầu vào phạm vi kết xuất hợp lệ"
msgid "End frame clamped to valid rendering range"
msgstr "Kẹp lại bức ảnh cuối vào phạm vi kết xuất hợp lệ"
msgid "Expected an animation area to be active"
msgstr "Định có một khu vực hoạt hình đang hoạt động"
msgid "Paste driver: no driver to paste"
msgstr "Dán điều vận: không có điều vận để dán"
msgid "No driver to copy variables from"
msgstr "Không có điều vận để chép biến"
msgid "Driver has no variables to copy"
msgstr "Điều vận chưa có biến để chép"
msgid "Cannot paste driver variables without a driver"
msgstr "Không thể dán biến điều vận nếu không có điều vận nào"
msgid "Could not add driver, as RNA path is invalid for the given ID (ID = %s, path = %s)"
msgstr "Không được thêm điều vận, đường dẫn RNA không hợp lệ cho ID này (ID = %s, đường dẫn = %s)"
msgid "Could not find driver to copy, as RNA path is invalid for the given ID (ID = %s, path = %s)"
msgstr "Không kiếm đươc điều vận để chép, đường dẫn RNA không hợp lệ cho ID này (ID = %s, đường dẫn = %s)"
msgid "Could not paste driver, as RNA path is invalid for the given ID (ID = %s, path = %s)"
msgstr "Không dán được điều vận, vì đường dẫnRNA không hợp lệ cho ID này (ID = %s, đường dẫn = %s)"
msgid "Out"
msgstr "Ra"
msgid "<Unknown Modifier>"
msgstr "<Bộ Điều Chỉnh Lạ>"
msgid "y = (Ax + B)"
msgstr "y = (Ax + B)"
msgid "✕ (Ax + B)"
msgstr "✕ (Ax + B)"
msgid "Add Control Point"
msgstr "Thêm Điểm Kiểm Soát"
msgid "Delete Modifier"
msgstr "Xóa Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Add a new control-point to the envelope on the current frame"
msgstr "Thêm một điểm kiểm soát mới cho bao bì trên bức ảnh hiện tại"
msgid "Delete envelope control point"
msgstr "Xóa điểm kiểm soát bao bì"
msgid "Coefficient"
msgstr "Hệ Số"
msgid "<No ID pointer>"
msgstr "<Không con trỏ ID>"
msgid "<Missing ID block>"
msgstr "<Thiếu cục ID>"
msgid "No F-Curve to add keyframes to"
msgstr "Không có Cong-F để thêm bức ảnh mẫu"
msgid "No RNA pointer available to retrieve values for keyframing from"
msgstr "Không có con trỏ RNA để lấy lại giá trị cho bức ảnh mẫu"
msgid "No ID block and/or AnimData to delete keyframe from"
msgstr "Không có cục ID và/hay dữ liệu hoạt hình để xóa bức ảnh mẫu"
msgid "No suitable context info for active keying set"
msgstr "Không có định nghĩa phù hợp cho tập bức ảnh mẫu đang hoạt động"
msgid "Keying set failed to insert any keyframes"
msgstr "Tập bức ảnh mẫu chèn bức ảnh mẫu không thành cộng"
msgid "Keying set failed to remove any keyframes"
msgstr "Tập bức ảnh mẫu không xóa được bức ảnh mẫu nào"
msgid "This property cannot be animated as it will not get updated correctly"
msgstr "Không thể làm hoạt hình với đặc tính này vì không thể nâng cấp hợp lệ"
msgid "Failed to resolve path to property, try manually specifying this using a Keying Set instead"
msgstr "Tìm đường dẫn đến đặc tính bị thất bại, bằng tay thử xác định Tập Bức Ảnh Mẫu này thay thế"
msgid "No active Keying Set"
msgstr "Không có Tập Bức Ảnh Mẫu hoạt động"
msgid "Could not insert %i keyframe(s) due to zero NLA influence, base value, or value remapping failed: %s.%s for indices [%s]"
msgstr "Không thể chèn %i bức ảnh mẫu vì sự ảnh hưởng của NLA bằng không, giá trị cơ sở, hoặc ánh xạ lại giá trị bị thất bại: %s.%s cho chỉ số [%s]"
msgid "F-Curve with path '%s[%d]' cannot be keyframed, ensure that it is not locked or sampled, and try removing F-Modifiers"
msgstr "Không làm được bức ảnh mẫu cho Cong-F có đường dẫn '%s[%d]', xem nó được mở khóa hay không lấy mẫu vật, và thử xóa Bộ Điều Chỉnh-F"
msgid "Could not insert keyframe, as RNA path is invalid for the given ID (ID = %s, path = %s)"
msgstr "Không chèn được bức ảnh mẫu, vì đường dẫn RNA không hợp lệ cho ID (ID = %s, đường dẫn = %s)"
msgid "No ID block to insert keyframe in (path = %s)"
msgstr "Không có cục ID để chèn bức ảnh mẫu trong (đường dẫn = %s)"
msgid "Could not insert keyframe, as this type does not support animation data (ID = %s, path = %s)"
msgstr "Không chèn được bực ảnh mẫu, loại này không hỗ trợ dữ lệu hoạt hình (ID = %s, đường dẫn %s)"
msgid "Could not delete keyframe, as RNA path is invalid for the given ID (ID = %s, path = %s)"
msgstr "Không xóa được bức ảnh mẫu, vì đường dẫn RNA không hợp lệ cho ID (ID = %s, đường dẫn = %s)"
msgid "No action to delete keyframes from for ID = %s"
msgstr "Không có hành động để xóa bức ảnh mẫu cho ID = %s"
msgid "Not deleting keyframe for locked F-Curve '%s' for %s '%s'"
msgstr "Không xóa bức ảnh mẫu cho Cong-F bị khóa '%s' cho %s '%s'"
msgid "Could not clear keyframe, as RNA path is invalid for the given ID (ID = %s, path = %s)"
msgstr "Không xóa được bức ảnh mẫu, vì đường dẫn RNA không hợp lệ cho ID (ID = %s), đường dẫn = %s)"
msgid "Not clearing all keyframes from locked F-Curve '%s' for %s '%s'"
msgstr "Không xóa hết bức ảnh mẫu từ Cong-F bị khóa '%s' cho %s '%s'"
msgid "Keying set '%s' - successfully added %d keyframes"
msgstr "Tập bức ảnh mẫu '%s' - kèm thêm %d bức ảnh mẫu đã thành cộng"
msgid "Successfully added %d keyframes for keying set '%s'"
msgstr "Thành công kèm thêm %d bức ảnh mẫu cho tập bức ảnh mẫu '%s'"
msgid "Successfully removed %d keyframes for keying set '%s'"
msgstr "Thành công xóa được %d bức ảnh mẫu cho tập bức ảnh mẫu '%s'"
msgid "Not deleting keyframe for locked F-Curve '%s', object '%s'"
msgstr "Sẽ không xóa bức ảnh mẫu cho Cong-G bị khóa '%s', vật thể '%s'"
msgid "%d object(s) successfully had %d keyframes removed"
msgstr "đã thàng công xóa %d bức ảnh mẫu từ %d vật thể"
msgid "No keyframes removed from %d object(s)"
msgstr "Không xóa bức ảnh mẫu nào từ %d vật thể"
msgid "\"%s\" property cannot be animated"
msgstr "Đặc tính \"%s\" không thể làm hoạt hình"
msgid "Button doesn't appear to have any property information attached (ptr.data = %p, prop = %p)"
msgstr "Nút không gắn với thông tin đặc tính nào (ptr.data = %p, prop = %p)"
msgid "Not deleting keyframe for locked F-Curve for NLA Strip influence on %s - %s '%s'"
msgstr "Không xóa bức ảnh mẫu cho Cong-F bị khóa của sự ảnh hưởng Dãy NLA với %s - %s '%s'"
msgid "Keying set '%s' not found"
msgstr "Không tìm được tập bức ảnh mẫu '%s'"
msgid "No active Keying Set to remove"
msgstr "Không có Tập Bức Ảnh Mẫu hoạt động nào để xóa"
msgid "Cannot remove built in keying set"
msgstr "Không xóa được tập bức ảnh mẫu có sẵn"
msgid "No active Keying Set to add empty path to"
msgstr "Không có Tập Bức Ảnh Mẫu hoạt động nào để thêm đường rỗng"
msgid "No active Keying Set path to remove"
msgstr "Không có đường Tập Bức Ảnh Mẫu đang hoạt động để xóa"
msgid "No active Keying Set to remove a path from"
msgstr "Không có Tập Bức Ảnh Mẫu hoạt động nào để xóa một đường dẫn"
msgid "Cannot add property to built in keying set"
msgstr "Không thêm được đặc tính trong tập bức ảnh mẫu"
msgid "No active Keying Set to remove property from"
msgstr "Không có Tập Bức Ảnh Mẫu hoạt động nào để xóa đặc tính"
msgid "Cannot remove property from built in keying set"
msgstr "Không xóa được đặc tính từ tập bức ảnh mẫu được xây dựng"
msgid "Property added to Keying Set: '%s'"
msgstr "Đăc tính được thêm vào Tập Bức Ảnh Mẫu: '%s'"
msgid "Skipping path in keying set, as it has no ID (KS = '%s', path = '%s[%d]')"
msgstr "Bỏ qua đường trong tập bức ảnh mẫu, vì nó không có ID (KS = '%s', đường '%s[%d]')"
msgid "No region view3d available"
msgstr "Không có vùng màn 3D để dùng"
msgid "No active bone set"
msgstr "Chưa đặt xương hoạt động"
msgid "No joints selected"
msgstr "Chưa chọn khớp nào"
msgid "Bones for different objects selected"
msgstr "Các xương cho vật thể khác nhau được chọn"
msgid "Same bone selected..."
msgstr "Cùng xương được chọn..."
msgid "Operation requires an active bone"
msgstr "Thao tác yêu cầu một xương hoạt động"
msgid "Too many points selected: %d"
msgstr "Đã chọn điểm qúa nhiều: %d"
msgid "Aligned bone '%s' to parent"
msgstr "Sắp xếp xương '%s' với phụ huynh"
msgid "%d bones aligned to bone '%s'"
msgstr "%d xương sắp xếp với xương '%s'"
msgid "Active object is not a selected armature"
msgstr "Vật thể hoạt động không phải là cốt được chọn"
msgid "Separated bones"
msgstr "Xương Được Chẻ"
msgid "Unselectable bone in chain"
msgstr "Xương trong chuỗi không thể chọn được"
msgid "Bone Heat Weighting: failed to find solution for one or more bones"
msgstr "Quyền Lượng Nhiệt Xương: Tìm nghiệm cho một hay trở lên xương đã thất bại"
msgid "Failed to find bind solution (increase precision?)"
msgstr "Tìm phương pháp gỉai nghiệm trói bị thất bại (tăng độ chính xác?)"
msgid "Cannot pose libdata"
msgstr "Không đặt được dạng đứng của dữ liệu thư viện"
msgid "Bone groups can only be edited in pose mode"
msgstr "Nhóm xương chỉ được biên tập trong chế độ dạng đứng"
msgid "Cannot edit bone groups for library overrides"
msgstr "Không thể biên tập nhóm xương cho đồ vượt quyền cho thư viện"
msgid "Pose lib is only for armatures in pose mode"
msgstr "Thư viện dạng đứng chỉ cho cốt trong chế độ dạng đứng"
msgid "Internal pose library error, canceling operator"
msgstr "Lỗi lầm thư viện dạng đứng nội bộ, đang hủy thao tác"
msgid "No active Keying Set to use"
msgstr "Không có Tập Bức Ảnh Mẫu Hoạt Động để dùng"
msgid "Use another Keying Set, as the active one depends on the currently selected items or cannot find any targets due to unsuitable context"
msgstr "Dùng Tập Bức Ảnh Mẫu khác, vì tập hoạt động đang nhờ các mặt hàng được chọn hay không tìm được mục tiêu nào vì bối cảnh không hợp lệ"
msgid "Keying Set does not contain any paths"
msgstr "Tập Bức Ảnh Mẫu không chứa đường nào"
msgid "Push Pose"
msgstr "Đẩy Dạng Đứng"
msgid "Relax Pose"
msgstr "Thả Dạng Đứng"
msgid "Blend to Neighbor"
msgstr "Pha Trộn đến Kề"
msgid "Sliding-Tool"
msgstr "Dụng Cụ Trượt"
msgid "[X]/Y/Z axis only (X to clear)"
msgstr "Chỉ trục [X]/Y/Z (X để xóa)"
msgid "X/[Y]/Z axis only (Y to clear)"
msgstr "Chỉ trục X/[Y]/Z (Y để xóa)"
msgid "X/Y/[Z] axis only (Z to clear)"
msgstr "Chỉ trục X/Y/[Z] (Z để xóa)"
msgid "X/Y/Z = Axis Constraint"
msgstr "X/Y/Z = Ràng Buộc Trục"
msgid "[G]/R/S/B/C - Location only (G to clear) | %s"
msgstr "[G]/R/S/B/C - Chỉ vị trí (G để xóa) | %s"
msgid "G/[R]/S/B/C - Rotation only (R to clear) | %s"
msgstr "G/[R]/S/B/C - Chỉ xoay (R để xóa) | %s"
msgid "G/R/[S]/B/C - Scale only (S to clear) | %s"
msgstr "G/R/[S]/B/C - Chỉ phóng to (S để xóa) | %s"
msgid "G/R/S/[B]/C - Bendy Bone properties only (B to clear) | %s"
msgstr "G/R/S/[B]/C - Chỉ đặc tính Xương Dẻo (B để xóa) | %s"
msgid "G/R/S/B/[C] - Custom Properties only (C to clear) | %s"
msgstr "G/R/S/B/[C] - Chỉ Đặc Tính Tự Tạo (C để xóa) | %s"
msgid "G/R/S/B/C - Limit to Transform/Property Set"
msgstr "G/R/S/B/C - Hạn chế đến Đặt Biến Hóa/Đặc Tính"
msgid "[H] - Toggle bone visibility"
msgstr "[H] - Bật/tắt hiển thị xương"
msgid "No keyframes to slide between"
msgstr "Không có bức ảnh mẫu để trượt giữa"
msgid "No keyframed poses to propagate to"
msgstr "Không có dạng đứng có bức ảnh mẫu được truyền dẫn đến"
msgid "Cannot apply pose to lib-linked armature"
msgstr "Không áp dụng được dạng đứng với cốt có thư viện liên kết"
msgid "Actions on this armature will be destroyed by this new rest pose as the transforms stored are relative to the old rest pose"
msgstr "Hành động của cốt này sẽ bị phá bởi dạng đứng nghỉ mới này vì biến hóa của nó được chứa tương đối với dạng đứng nghỉ cũ"
msgid "No pose to copy"
msgstr "Không có dạng đứng để chép"
msgid "Programming error: missing clear transform function or keying set name"
msgstr "Sai lầm lập trinh: thiếu hàm số biến hóa xóa hay tên tập bức ảnh mẫu rõ ràng"
msgid "Data-block is not marked as asset"
msgstr "Cục dữ liệu chưa được ký hiệu là một tích sản"
msgid "No data-block selected that is marked as asset"
msgstr "Chưa chọn cục dữ liệu nào được ký hiệu là tích sản"
msgid "Delete all asset metadata, turning the selected asset data-blocks back into normal data-blocks, and set Fake User to ensure the data-blocks will still be saved"
msgstr "Xóa hết siêu dữ liệu tích sản, biến đổi cục dữ liệu tích sản được chọn thành cục dữ liệu bình thường, và đặt Người Dùng Giả để làm chắc những cục dữ liệu sẽ được lưu"
msgid "Selected data-blocks are already assets (or do not support use as assets)"
msgstr "Các cục dữ liệu được chọn là tích sản rồi (hay không hỗ trợ sử dụng làm tích sản)"
msgid "No data-blocks to create assets for found (or do not support use as assets)"
msgstr "Không tìm được cục dữ liệu đổ chế tạo tích sản (hay không hỗ trợ sử dụng làm tích sản)"
msgid "No asset data-blocks from the current file selected (assets must be stored in the current file to be able to edit or clear them)"
msgstr "Chưa chọn được cục dữ liệu tích sản nào từ tập tin hiện tại (phải chứa tích sản trong tập tin hiện tại cho có thể biên tập hay xóa chúng)"
msgid "No asset data-blocks selected/focused"
msgstr "Không có cục dữ liếu tích sản được chọn/tập trung"
msgid "Path is empty, cannot save"
msgstr "Đường dẫn rỗng, không thể lưu"
msgid "Path too long, cannot save"
msgstr "Đường dẫn qúa dài, không thể lưu"
msgid "Data-block '%s' is now an asset"
msgstr "Cục dữ liệu '%s' đã trở thành một tích sản"
msgid "%i data-blocks are now assets"
msgstr "%i cục dữ liệu đã trở thành tích sản"
msgid "Data-block '%s' is not an asset anymore"
msgstr "Cục dữ liệu '%s' không phải còn là tích sản nữa"
msgid "%i data-blocks are no assets anymore"
msgstr "%i cục dữ liệu không còn là tích sản"
msgid "Selected path is outside of the selected asset library"
msgstr "Đường dẫn được chọn ở ngoài thư viện tích sản được chọn"
msgid "Unable to copy bundle due to external dependency: \"%s\""
msgstr "Không thể chép gói vì nó có nhờ đồ ngoài: \"%s\""
msgid "Unable to copy bundle due to %zu external dependencies; more details on the console"
msgstr "Không thể chép gói vì nó có nhờ %zu đồ ngoài; thêm chi tiết trên diện điều khiển"
msgid "Cannot save asset catalogs before the Blender file is saved"
msgstr "Không thể lưu danh mục tích sản trước được lưu tập tin Blender"
msgid "No changes to be saved"
msgstr "Không có biến đổi để lưu"
msgid "Unable to load %s from %s"
msgstr "Không thể nhập %s từ %s"
msgid "No point was selected"
msgstr "Chưa chọn một điểm nào"
msgid "Could not separate selected curve(s)"
msgstr "Không thể chẻ các đường cong được chọn"
msgid "Cannot separate current selection"
msgstr "Không thể chẻ riêng sự lựa chọn hiện tại"
msgid "Cannot split current selection"
msgstr "Không thể chẻ sự lựa chọn hiện tại"
msgid "No points were selected"
msgstr "Chưa chọn điểm nào"
msgid "Could not make new segments"
msgstr "Không làm được khúc mới"
msgid "Too few selections to merge"
msgstr "Sự lựa chọn qúa ít để gồm"
msgid "Resolution does not match"
msgstr "Độ phân giải không giống"
msgid "Cannot make segment"
msgstr "Không thể tạo đoạn thẩng"
msgid "Cannot spin"
msgstr "Không thể quay"
msgid "Cannot duplicate current selection"
msgstr "Không thể sao chép sự lựa chọn hiện tại"
msgid "Only bezier curves are supported"
msgstr "Chỉ hỗ trợ cong Bezier"
msgid "Active object is not a selected curve"
msgstr "Vật thể hoạt động không phải là đường cong được chọn"
msgid "%d curve(s) could not be separated"
msgstr "%d đường cong không thể chẻ"
msgid "%d curves could not make segments"
msgstr "%d đường cong không thể tạo khúc"
msgctxt "Curve"
msgid "BezierCurve"
msgstr "CongBezier"
msgctxt "Curve"
msgid "BezierCircle"
msgstr "VòngTrònBezier"
msgctxt "Curve"
msgid "CurvePath"
msgstr "ĐườngCong"
msgctxt "Curve"
msgid "NurbsCurve"
msgstr "CongNurbs"
msgctxt "Curve"
msgid "NurbsCircle"
msgstr "VòngTrònNurbs"
msgctxt "Curve"
msgid "NurbsPath"
msgstr "ĐườngNurbs"
msgctxt "Curve"
msgid "SurfCurve"
msgstr "CongBềMặt"
msgctxt "Curve"
msgid "SurfCircle"
msgstr "VòngTrònBềMặt"
msgctxt "Curve"
msgid "SurfPatch"
msgstr "MiếnBềMặt"
msgctxt "Curve"
msgid "SurfCylinder"
msgstr "HìnhTrụBềMặt"
msgctxt "Curve"
msgid "SurfSphere"
msgstr "HìnhCầuBềMặt"
msgctxt "Curve"
msgid "SurfTorus"
msgstr "HìnhXuyếnBềMặt"
msgctxt "Curve"
msgid "Surface"
msgstr "Bề Mặt"
msgid "Unable to access 3D viewport"
msgstr "Không thể truy cập màn chiếu 3D"
msgid "The \"stroke\" cannot be empty"
msgstr "\"nét\" không thể trống rỗng"
msgid "Unable to access depth buffer, using view plane"
msgstr "Không thể truy cập đệm độ sâu, sẽ dùng mặt phẳng chiếu"
msgid "Surface(s) have no active point"
msgstr "Các bề mặt không có điểm hoạt động"
msgid "Curve(s) have no active point"
msgstr "Các đường cong không có điểm hoạt động"
msgid "No control point selected"
msgstr "Chưa chọn điểm kiểm soát"
msgid "Control point belongs to another spline"
msgstr "Điểm kiểm soát là của một mẫu cong khác"
msgid "Text too long"
msgstr "Văn bản qúa dài"
msgid "Clipboard too long"
msgstr "Bảng dán qúa dài"
msgid "Incorrect context for running font unlink"
msgstr "Bối cảnh không đúng cho chạy gỡ liên kết phông"
msgid "Failed to open file '%s'"
msgstr "Mở tập tin '%s' bị thất bại"
msgid "File too long %s"
msgstr "Tập tin qúa dài %s"
msgid "Some curves could not be converted because they were not attached to the surface"
msgstr "Vài đường cong không thể biến đổi gì chúng nó không dính với bề mặt"
msgid "Curves do not have attachment information that can be used for deformation"
msgstr "Đường cong không có thông tin gắn được sử dụng cho méo hóa"
msgid "Could not snap some curves to the surface"
msgstr "Không thể hút dính vài đường cong đến bề mặt"
msgid "Curves must have a mesh surface object set"
msgstr "Đường cong phải có đặt một vật thể bề mặt mạng lưới"
msgid "Only available in point selection mode"
msgstr "Chỉ có thể dùng trong chế độ lựa chọn điểm"
msgid "Cannot convert to the selected type"
msgstr "Không thể biến đổi thành loại được chọn"
msgid "Operation is not allowed in edit mode"
msgstr "Không cho thao tác trong chế độ biên tập"
msgid "Annotation Create Poly: LMB click to place next stroke vertex | ESC/Enter to end (or click outside this area)"
msgstr "Lời Ghi Chú Chế Tạo Đa Giác: bấm NCT để dán đỉnh nét tiếp theo | ESC/Enter để kết thúc (hay bấm ra ngoài khu vực này)"
msgid "Annotation Eraser: Hold and drag LMB or RMB to erase | ESC/Enter to end (or click outside this area)"
msgstr "Lời Ghi Chú Cục Gôm: Bấm giữ và kéo NCT hay NCP để bôi | ESC/Enter để kết thúc (hay bấm ra ngoài khu vực này)"
msgid "Annotation Line Draw: Hold and drag LMB to draw | ESC/Enter to end (or click outside this area)"
msgstr "Lời Ghi Chú Vẽ Đường: Bấm giữ và kéo NCT để vẽ | ESC/Enter cho kết thúc (hay bấm ra ngoài khu vực này)"
msgid "Annotation Freehand Draw: Hold and drag LMB to draw | E/ESC/Enter to end (or click outside this area)"
msgstr "Lời Ghi Chú Vẽ Tự Do: Bấm và kéo NCT để vẽ | E/ESC/Enter cho kết thúc (hay bấm ra ngoài khu vực này)"
msgid "Annotation Session: ESC/Enter to end (or click outside this area)"
msgstr "Phiên Chạy Lời Ghi Chú: Bấm ESC/Enter để kết thúc (hay bấm ra ngoài khu vực này)"
msgid "Cannot paint stroke"
msgstr "Không thể Sơn nét"
msgid "Nothing to erase"
msgstr "Không có gì để bôi"
msgid "Annotation operator is already active"
msgstr "Thao tác lới ghi chú đang hoạt động rồi"
msgid "Failed to find Annotation data to draw into"
msgstr "Tìm dữ liệu Ghi Chú để vẽ vào đã thất bại"
msgid "Active region not set"
msgstr "Chưa được đặt vùng hoạt động"
msgid "Skin_Light"
msgstr "Da_Sáng"
msgid "Skin_Shadow"
msgstr "Da_BóngTối"
msgid "Eyes"
msgstr "Con_Mắt"
msgid "Pupils"
msgstr "Đồng_Tử"
msgid "Grey"
msgstr "Xám"
msgid "Unable to add a new Armature modifier to object"
msgstr "Không được thêm một bộ điều chỉnh Cốt mới đến vật thể"
msgid "The existing Armature modifier is already using a different Armature object"
msgstr "Bộ điều chỉnh đang tồn tại đang dùng một vật thể Cốt khác rồi"
msgid "The grease pencil object need an Armature modifier"
msgstr "Vật thể bút sáp cần một bộ điều chỉnh Cốt"
msgid "Armature modifier is not valid or wrong defined"
msgstr "Cụ sử đổi Cốt không hợp lệ hay được chỉ định không đúng"
msgid "No Armature object in the view layer"
msgstr "Không có vật thể Cốt trong lớp màn chiếu"
msgid "No Grease Pencil data to work on"
msgstr "Không có dữ liệu Bút Sáp để dùng"
msgid "Current Grease Pencil strokes have no valid timing data, most timing options will be hidden!"
msgstr "Nét Bút Sáp Hiện Tại không có thời tự hợp lệ, đa số tùy chọn thời tự sẽ bị ẩn!"
msgid "Object created"
msgstr "Vật thể được chế tạo"
msgid "Nowhere for grease pencil data to go"
msgstr "Không có chỗ chứa dữ liệu bút sáp"
msgid "Cannot delete locked layers"
msgstr "Không thể xóa lớp được khóa"
msgid "No active layer to isolate"
msgstr "Không có lớp hoạt động để cô lập hóa"
msgid "No layers to merge"
msgstr "Không có lớp để gồm"
msgid "No layers to flatten"
msgstr "Không có lớp để gồm"
msgid "Current Vertex Group is locked"
msgstr "Nhóm Đỉnh Hiện Tại bị khóa"
msgid "Apply all rotations before join objects"
msgstr "Áp dụng hết xoay trước nối lại vật thể"
msgid "Active object is not a selected grease pencil"
msgstr "Vật thể hoạt động không phải là một bút sáp được chọn"
msgid "No active color to isolate"
msgstr "Không có màu hoạt động để cô lập hóa"
msgid "No Grease Pencil data"
msgstr "Không có dữ liệu Bút Sáp"
msgid "Unable to add a new Lattice modifier to object"
msgstr "Không thể thêm một bộ điều chỉnh Lưới Rào mới cho vật thể"
msgid "The existing Lattice modifier is already using a different Lattice object"
msgstr "Bộ điều chỉnh Lưới Rào đang tồn tại đang dùng một vật thể Lưới Rào khác rồi"
msgid "Unable to find layer to add"
msgstr "Không thể tìm được lớp để thêm"
msgid "Cannot add active layer as mask"
msgstr "Không thể thêm lớp làm mặt nạ"
msgid "Layer already added"
msgstr "Đã thêm lớp rồi"
msgid "Maximum number of masking layers reached"
msgstr "Đã tới số lượng lớp mặt nạ tối đa"
msgid "Cannot change to non-existent layer (index = %d)"
msgstr "Không thể trao đổi đến lớp không tồn tại (chỉ số = %d)"
msgid "Cannot change to non-existent material (index = %d)"
msgstr "Không thể đổi đến vật liệu không tồn tại (chỉ số = %d)"
msgid "No active GP data"
msgstr "Không có dữ liệu bút sáp hoạt động"
msgid "Not implemented!"
msgstr "Chưa được thành lập!"
msgid "No strokes to paste, select and copy some points before trying again"
msgstr "Không có nét nào để dán, chọn và chép vài điểm trước thử lần nữa"
msgid "Can not paste strokes when active layer is hidden or locked"
msgstr "Không thể dán nét khi lớp hoạt động bị ẩn hay khóa"
msgid "No grease pencil data"
msgstr "Không có dữ liệu bút sáp"
msgid "No active frame to delete"
msgstr "Không có bức ảnh hoạt động nào để xóa"
msgid "No active frame(s) to delete"
msgstr "Không có (các) bức ảnh hoạt động nào để xóa"
msgid "Cannot separate an object with one layer only"
msgstr "Không thể chia riêng một vật thể chỉ có một lớp"
msgid "Nothing selected"
msgstr "Chưa chọn cái gì"
msgid "No active area"
msgstr "Không có khu vực hoạt động"
msgid "There is no layer number %d"
msgstr "Không có lớp số %d"
msgid "Too many strokes selected, only joined first %d strokes"
msgstr "Qúa nhiều nét được chọn, chỉ được kết nối %d nét đầu"
msgid "Fill tool needs active material"
msgstr "Dụng cụ tô đầy cần vật liệu hoạt động."
msgid "Unable to fill unclosed areas"
msgstr "Không thể tô đầy vùng chưa đóng"
msgid "No available frame for creating stroke"
msgstr "Không có bức ảnh nào có thể dùng cho chế tạo nét"
msgid "Active region not valid for filling operator"
msgstr "Vùng Hoạt Động không hợp lệ cho thao tác tô đầy"
msgid "GPencil Interpolation: "
msgstr "Suy Nội Bút Sáp:"
msgid "ESC/RMB to cancel, Enter/LMB to confirm, WHEEL/MOVE to adjust factor"
msgstr "ESC/NCP để qủy, Enter/NCT để chấp nhận, NÚT CUỘN/DI CHUYỂN để chỉnh đổi hệ số"
msgid "Standard transitions between keyframes"
msgstr "Tiến triển tiêu chuẩn giữa các bức mẫu"
msgid "Predefined inertial transitions, useful for motion graphics (from least to most \"dramatic\")"
msgstr "Tiến triển quán tính có đặt sẵn, tốt cho làm đồ họa chuyển động (từ ít đến nhiều động lý)"
msgid "Simple physics-inspired easing effects"
msgstr "Hiệu ứng xoa dịu được cảm hứng từ vật lý đơn giản-"
msgctxt "GPencil"
msgid "Interpolation"
msgstr "Nội Suy"
msgctxt "GPencil"
msgid "Easing (by strength)"
msgstr "Xoa Dịu (bằng sức)"
msgctxt "GPencil"
msgid "Dynamic Effects"
msgstr "Hiệu Ứng Động Lý"
msgid "Cannot find valid keyframes to interpolate (Breakdowns keyframes are not allowed)"
msgstr "/Không thể tìm bức ảnh mẫu hợp lệ để suy nội (không cho dùng hạ bức ảnh mẫu)"
msgid "Cannot interpolate in curve edit mode"
msgstr "Không thể suy nội trong chế độ biên tập"
msgid "Custom interpolation curve does not exist"
msgstr "Đường cong suy nội tùy chọn không tồn tại"
msgid "Expected current frame to be a breakdown"
msgstr "Định bức ảnh hiện tại là một bức ảnh giữa"
msgid "Nothing to merge"
msgstr "Không có gì để gồm"
msgid "Merged %d materials of %d"
msgstr "Đã gồm các vật liệu %d của %d"
msgid "No valid object selected"
msgstr "Chưa chọn vật thể nào hợp lệ"
msgid "Target object not a grease pencil, ignoring!"
msgstr "Vật thể mục tiêu không phải là bút sáp, đang bỏ qua!"
msgid "Target object library-data, ignoring!"
msgstr "Vật thể mục tiêu là dữ liệu thư viện, đang bỏ qua!"
msgid "Grease Pencil Erase Session: Hold and drag LMB or RMB to erase | ESC/Enter to end (or click outside this area)"
msgstr "Phiên Chạy Bôi Bút Sáp: Bấm giữ NCT hay NCP để xóa | bấm ESC/Enter để kết thúc"
msgid "Grease Pencil Line Session: Hold and drag LMB to draw | ESC/Enter to end (or click outside this area)"
msgstr "Phiên Chạy Nét Bút Sáp: Bấm giữ NCT và kéo cho vẽ | bấm ESC/Enter cho kết thúc (hay bấm ra ngoài khu vực này)"
msgid "Grease Pencil Guides: LMB click and release to place reference point | Esc/RMB to cancel"
msgstr "Đường Hướng Dẫn Bút Sáp: bấm NCT và thả để đặt điểm tham chiếu | Esc/NCP để hủy"
msgid "Grease Pencil Freehand Session: Hold and drag LMB to draw | M key to flip guide | O key to move reference point"
msgstr "Phiên Chạy Bút Sáp Vẽ Tự Do: Bấm giữ và kéo NCP để vẽ | phím M để lật đường hướng dẫn | O để di chuyển điểm tham chiếu"
msgid "Grease Pencil Freehand Session: Hold and drag LMB to draw"
msgstr "Phiên Chạy Vẽ Tự Do Bút Sáp: Bấm giữ và kéo NCT để vẽ"
msgid "Grease Pencil Session: ESC/Enter to end (or click outside this area)"
msgstr "Phiên Chạy Bút Sáp: Bấm ESC/Enter để kết thúc (hay bấm ra ngoài khu vực này)"
msgid "Active layer is locked or hidden"
msgstr "Lớp hoạt động bị khóa hay được ẩn"
msgid "Nothing to erase or all layers locked"
msgstr "Không có gỉ để xóa hay tất cả lớp bị khóa"
msgid "Grease Pencil operator is already active"
msgstr "Thao tác Sáp Bút đã hoạt động rồi"
msgid "Grease Pencil has no active paint tool"
msgstr "Bút Sáp không có dụng cụ sơn hoạt động"
msgid "Line: ESC to cancel, LMB set origin, Enter/MMB to confirm, WHEEL/+- to adjust subdivision number, Shift to align, Alt to center, E: extrude"
msgstr "Đường Thẳng: ESC để hủy, NCT để đặt gốc tọa độ, Enter/NCG để chấp nhận, NÚT CUỘN/+- để chỉnh số phân hóa, Shift để sắp xếp, Alt để di chuyển đến trung tâm, E: kéo ra"
msgid "Polyline: ESC to cancel, LMB to set, Enter/MMB to confirm, WHEEL/+- to adjust subdivision number, Shift to align"
msgstr "Đường Đa Điểm: ESC để hủy, NCT để đặt, Enter/NCG để chấp nhận, NÚT CUỘN/+- để chỉnh số phân hóa, Shift để sắp xếp"
msgid "Rectangle: ESC to cancel, LMB set origin, Enter/MMB to confirm, WHEEL/+- to adjust subdivision number, Shift to square, Alt to center"
msgstr "Chữ Nhật: ESC để hủy, NCT để đặt gốc tọa độ, Enter/NCG để chấp nhận, NÚT CUỘN/+- để chỉnh số phân hóa, Shift để làm vuông, Alt để di chuyển đến trung tâm"
msgid "Circle: ESC to cancel, Enter/MMB to confirm, WHEEL/+- to adjust subdivision number, Shift to square, Alt to center"
msgstr "Vòng Tròn: ESC hủy, Enter/NCG chấp nhận, NÚT CUỘN/+- chỉnh số phân hóa, Shift làm vuông, Alt di chuyển đến trung tâm"
msgid "Arc: ESC to cancel, Enter/MMB to confirm, WHEEL/+- to adjust subdivision number, Shift to square, Alt to center, M: Flip, E: extrude"
msgstr "Đoạn Vòng Tròn: ESC hủy, Enter/NCG chấp nhận, NÚT CUỘN/+- chỉnh số phân hóa, Shift làm vuông, Alt di chuyển đến trung tâm, M: lật, E: kéo ra"
msgid "Curve: ESC to cancel, Enter/MMB to confirm, WHEEL/+- to adjust subdivision number, Shift to square, Alt to center, E: extrude"
msgstr "Đường Cong: ESC hủy, Enter/NCG chấp nhận, NÚT CUỘN/+- chỉnh số phân hóa, Shift làm vuông, Alt di chuyển đến trung tâm, E: kéo ra"
msgid "Primitives can only be added in Draw or Edit modes"
msgstr "Chỉ được thêm vật thể cơ bản trong chế độ Vẽ hay Biên Tập"
msgid "Primitives cannot be added as active layer is locked or hidden"
msgstr "Không thể thêm vật thể cơ bản khi lớp hoạt động bị khóa hay ẩn"
msgid "GPencil Sculpt: %s Stroke | LMB to paint | RMB/Escape to Exit | Ctrl to Invert Action | Wheel Up/Down for Size | Shift-Wheel Up/Down for Strength"
msgstr "Khắc Bút Sáp: %s Nét | NCT cho vẽ | NCP/ESC cho thoát | Ctrl cho Đảo Nghịch Hành Động | Nút Cuộn Lên/Xuống cho Kích Cỡ | Shift-Nút Cuộn Lên/Xuống cho Sức"
msgid "Copy some strokes to the clipboard before using the Clone brush to paste copies of them"
msgstr "Chép lại vài nét đến bảng dán trước dùng bút chép lại để dán bản sao của nó"
msgid "Cannot sculpt while animation is playing"
msgstr "Không thể khắc khi đang hát hoạt hình"
msgid "Select before some Vertex to use as a filter color"
msgstr "Chọn vài Đỉnh trước để dùng một bộ lọc màu"
msgid "Trace"
msgstr "Chép Trên"
msgid "No image empty selected"
msgstr "Chưa được chọn hình ảnh"
msgid "No valid image format selected"
msgstr "Chưa được chọn định dạng ảnh hợp lệ"
msgid "Confirm: Enter/LClick, Cancel: (Esc/RClick) %s"
msgstr "Xác Nhận: Enter/BấmTrái, Hủy: (Esc/BấmPhải) %s"
msgid "Palette created"
msgstr "Được chế tạo Bảng Màu"
msgid "Unable to find Vertex Information to create palette"
msgstr "Không thể tìm được Thông Tin dữ liệu cho chế tạo bảng màu"
msgid "GPencil Vertex Paint: LMB to paint | RMB/Escape to Exit | Ctrl to Invert Action"
msgstr "Sơn Đỉnh Bút Sáp: NCT cho sơn | NCP/Escape để thoát | Ctrl để Đảo Nghịch Hành Động"
msgid "Cannot Paint while play animation"
msgstr "Không Thể Sơn khi đang hát lại hoạt hình"
msgid "GPencil Weight Paint: LMB to paint | RMB/Escape to Exit"
msgstr "Bút Sáp: NCT cho sơn | NCP/Escape cho Thoát"
msgid "Failed to set value"
msgstr "Đặt giá trị bị thất bại"
msgid "LMB: Stroke - Shift: Fill - Shift+Ctrl: Stroke + Fill"
msgstr "NCT: Nét - Shift: Tô Đầy - Shift_Ctrl: Nét + Tô Đầy"
msgid "Error evaluating number, see Info editor for details"
msgstr "Sai lầm khi tính toán số, xem trình biên soạn Thông Tin cho chi tiết"
msgid "Missing Panel: %s"
msgstr "Thiếu Bản: %s"
msgid "Missing Menu: %s"
msgstr "Thiếu Danh Bạ: %s"
msgid "Non-Keyboard Shortcut"
msgstr "Phím Tắt Vô Bàn Phím"
msgid "Pin"
msgstr "Đinh"
msgid "Shift Left Mouse"
msgstr "Shift Chuột Trái"
msgid "Only keyboard shortcuts can be edited that way, please use User Preferences otherwise"
msgstr "Chỉ phím tắt bàn phím có thể biên tập kiểu này, cho trường hợp khác làm ơn dùng Tùy Chọn Người Dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Shortcut"
msgstr "Đổi Phím Tắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign Shortcut"
msgstr "Chỉ Định Phím Tắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Open File Externally"
msgstr "Mở Tập Tin Ở Ngoài"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Location Externally"
msgstr "Mở Tập Tin Vị Trí Ngoài"
msgctxt "Operator"
msgid "Replace Keyframes"
msgstr "Thay Thế Các Bức Ảnh Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Replace Single Keyframe"
msgstr "Thay Một Bức Ảnh Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Single Keyframe"
msgstr "Xóa Một Bức Ảnh Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Replace Keyframe"
msgstr "Thay Thế Bức Ảnh Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Single Keyframe"
msgstr "Chèn Một Bức Ảnh Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Keyframes"
msgstr "Xóa Các Bức Ảnh Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Single Keyframes"
msgstr "Xóa Một Bức Ảnh Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Drivers"
msgstr "Xóa Các Điều Vận"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Single Driver"
msgstr "Xóa Một Điều Vận"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Driver"
msgstr "Xóa Điều Vận"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Drivers Editor"
msgstr "Mở Trình Biên Soạn Điều Vận"
msgctxt "Operator"
msgid "Add All to Keying Set"
msgstr "Thêm Hết Vào Tập Bức Ảnh Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Single to Keying Set"
msgstr "Thêm Một Vào Tập Bức Ảnh Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Overrides"
msgstr "Xóa Thay Thế"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Single Override"
msgstr "Xóa Một Cái Vượt Quyền"
msgctxt "Operator"
msgid "Define Overrides"
msgstr "Chỉ Định Đồ Vượt Quyền"
msgctxt "Operator"
msgid "Define Single Override"
msgstr "Chỉ Định Một Cái Đồ Vượt Quyền"
msgctxt "Operator"
msgid "Define Override"
msgstr "Định Nghĩa Đồ Vượt Quyền"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset All to Default Values"
msgstr "Đặt Lại Giá Trị Chuẩn Cho Hết"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Single to Default Value"
msgstr "Đặt Lại Giá Trị Chuẩn Cho Một Cái"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy All to Selected"
msgstr "Chép Hết đến Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Single to Selected"
msgstr "Chép Một đến Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Full Data Path"
msgstr "Chép Toàn Bộ Đường Dẫn Dữ Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from Quick Favorites"
msgstr "Xóa từ Ưa Thích Tốc Hành"
msgctxt "Operator"
msgid "Add to Quick Favorites"
msgstr "Thêm Vào Ưa Thích Tốc Hành"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Shortcut"
msgstr "Xóa Phím Tắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Online Python Reference"
msgstr "Tài Liệu Python Trên Mạng"
msgid "Drop %s on slot %d (replacing %s) of %s"
msgstr "Thả %s trên khe %d (thay thế cho %s) của %s"
msgid "Drop %s on slot %d (active slot) of %s"
msgstr "Thả %s trên khe %d (khe hoạt động) của %s"
msgid "Drop %s on slot %d of %s"
msgstr "Thả %s trên khe %d của %s"
msgid "Menu Missing:"
msgstr "Thiếu Danh Bạ:"
msgid "Animate property"
msgstr "Hoạt động đặc tính"
msgid "Active button is not from a script, cannot edit source"
msgstr "Nút hoạt động không có nguồn gốc từ một văn thảo, không thể biên tập mã nguồn"
msgid "Active button match cannot be found"
msgstr "Không tìm được nút hoạt động giống"
msgid "Active button not found"
msgstr "Không được tìm nút hoạt động"
msgid "Please set your Preferences' 'Translation Branches Directory' path to a valid directory"
msgstr "Xin đặt đường dẫn 'Thư Mục Nhánh Phiên Dịch' trong Tùy Chọn Người Dùng đến một thư mục hợp lệ"
msgid "Could not compute a valid data path"
msgstr "Không thể tính một đường dẫn dữ liệu hợp lệ"
msgid "Failed to create the override operation"
msgstr "Chế tạo thao tác vượt quyền bị thất bại"
msgid "File '%s' cannot be opened"
msgstr "Không được mở tập tin '%s'"
msgid "See '%s' in the text editor"
msgstr "Xem '%s' trong trình biên soạn văn bản"
msgid "Could not find operator '%s'! Please enable ui_translate add-on in the User Preferences"
msgstr "Không tìm được thao tác '%s'! Xin bật đồ kèm ui_translate trong Tùy Chọn Người Dùng"
msgid "No valid po found for language '%s' under %s"
msgstr "Không có tập tin .po hợp lệ cho ngôn ngữ '%s' trong %s"
msgid "Hex"
msgstr "Thập Lục Phận"
msgid "(Gamma Corrected)"
msgstr "(Gama Được Chỉnh Sửa)"
msgid "Lightness"
msgstr "Độ Sáng"
msgid "Hex triplet for color (#RRGGBB)"
msgstr "Số thập lục phận cho màu (#RRGGBB)"
msgid "Redo"
msgstr "Làm Lại Bước"
msgid "Menu \"%s\" not found"
msgstr "Không tìm được Danh Ba \"%s\""
msgid "Panel \"%s\" not found"
msgstr "Không tìm được bảng \"%s\""
msgid "Unsupported context"
msgstr "Bối cảnh không được hỗ trợ"
msgid "Internal error!"
msgstr "Sai lầm nội bộ!"
msgid "Shortcut: %s"
msgstr "Phím Tắt: %s"
msgid "Python: %s"
msgstr "Python: %s"
msgid "Shortcut Cycle: %s"
msgstr "Chu Trình Phím Tắt: %s"
msgid "(Shift-Click/Drag to select multiple)"
msgstr "(Shift-Bấm/Kéo để chọn nhiều)"
msgid "Value: %s"
msgstr "Giá Trị %s"
msgid "Radians: %f"
msgstr "Rađian: %f"
msgid "Expression: %s"
msgstr "Biểu Thức: %s"
msgid "Library: %s"
msgstr "Thư Viện: %s"
msgid "Disabled: %s"
msgstr "Tắt: %s"
msgid "Python: %s.%s"
msgstr "Python: %s.%s"
msgctxt "Operator"
msgid "Click"
msgstr "Bấm"
msgctxt "Operator"
msgid "Drag"
msgstr "Kéo Đi"
msgid "Double click to rename"
msgstr "Bấm hai lần cho đổi tên"
msgid "Hide filtering options"
msgstr "Ẩn tùy chọn bộ lọc"
msgid "ID-Block:"
msgstr "Cục-ID"
msgid "No Properties"
msgstr "Không Có Đặc Tính"
msgid "More..."
msgstr "Thêm..."
msgid "Move to First"
msgstr "Di chuyển đến Thứ Nhất"
msgid "Move to Last"
msgstr "Di Chuyển Đến Cuối"
msgid "Flip Color Ramp"
msgstr "Lật Dốc Màu"
msgid "Distribute Stops from Left"
msgstr "Phân phối Bước Từ Phía Trái"
msgid "Distribute Stops Evenly"
msgstr "Phân Phối Bước Đều"
msgid "Eyedropper"
msgstr "Ống Hút Giọt Nước"
msgid "Reset Color Ramp"
msgstr "Đặt Lại Dốc Màu"
msgid "Pos"
msgstr "Vị Trí"
msgid "Use Clipping"
msgstr "Dùng Cắt"
msgid "Min X:"
msgstr "X Cực Tiểu:"
msgid "Min Y:"
msgstr "Y Cực Tiểu:"
msgid "Max X:"
msgstr "X Cực Đại:"
msgid "Max Y:"
msgstr "Y Cực Đại:"
msgid "Reset View"
msgstr "Đặt Lại Màn"
msgid "Extend Horizontal"
msgstr "Kéo Ra Ngang"
msgid "Extend Extrapolated"
msgstr "Kéo Ra Suy Ngoại"
msgid "Reset Curve"
msgstr "Đặt Lại Đường Cong"
msgid "Support Loops"
msgstr "Lặp Vòng Đỡ"
msgid "Cornice Molding"
msgstr "Vật Đúc Vách"
msgid "Crown Molding"
msgstr "Vật Đúc Ngọn"
msgid "Sort By:"
msgstr "Sắp Xếp Bằng:"
msgid "Anim Player"
msgstr "Bộ Hát Hoạt Hình"
msgid "Manual Scale"
msgstr "Phóng To Bằng Tay"
msgid "Choose %s data-block to be assigned to this user"
msgstr "Chọn cục dữ liệu %s để chỉ định cho người dùng này"
msgid ""
"Source library: %s\n"
"%s"
msgstr ""
"Thư viện nguồn: %s\n"
"%s"
msgid "Indirect library data-block, cannot be made local, Shift + Click to create a library override hierarchy"
msgstr "Cục dữ liệu thư viện được liên kết trực tiếp, không thể địa phương hóa, Shift + Bấm để tạo một tầng bậc đồ vượt quyền cho thư viện"
msgid "Direct linked library data-block, click to make local, Shift + Click to create a library override"
msgstr "Cục dữ liệu thư viện được liên kết trực tiếp, bấm cho địa phương hóa, Shift + Bấm để tạo một đồ vượt quyền thư viện"
msgid "Display number of users of this data (click to make a single-user copy)"
msgstr "Hiệm số lượng người dùng của dữ liệu này (bấm cho làm một bản sao đơn người dùng)"
msgid "Packed File, click to unpack"
msgstr "Tập Tin Đước Nhét , bấm để rỡ nhét"
msgid "Unlink data-block (Shift + Click to set users to zero, data will then not be saved)"
msgstr "Cắt liên kết của cục dữ liệu (Shift + Bấm để xóa hết người dùng, sau này sẽ không lưu dữ liệu của nó)"
msgid "Can't edit external library data"
msgstr "Không thể biên tập dữ lịệu thư viện ngoại bộ"
msgid "Reset operator defaults"
msgstr "Đặt lại giá trị mặc định cho thao tác"
msgid "Add a new color stop to the color ramp"
msgstr "Thêm một bước màu vào dốc màu"
msgid "Delete the active position"
msgstr "Xóa vị trí hoạt động"
msgid "Choose active color stop"
msgstr "Chọn bước màu hoạt động"
msgid "Zoom in"
msgstr "Phóng Vào"
msgid "Zoom out"
msgstr "Phóng Ra"
msgid "Clipping Options"
msgstr "Tùy Chọn Cắt"
msgid "Delete points"
msgstr "Xoá Điểm"
msgid "Reset Black/White point and curves"
msgstr "Đặt lại điểm Đen/Trắng và các đường cong"
msgid "Reverse Path"
msgstr "Lật Hướng Đường"
msgid "Toggle Profile Clipping"
msgstr "Bặt/Tắt Cắt Mặt Cắt"
msgid "Stop this job"
msgstr "Nghỉ công việc này"
msgid "Stop animation playback"
msgstr "Nghỉ hát lại hoạt hình"
msgid "Click to see the remaining reports in text block: 'Recent Reports'"
msgstr "Bấm cho thấy các biên bản trong cục văn bản: 'Biên Bản Gần Đây'"
msgid "The Cycles Alembic Procedural is only available with the experimental feature set"
msgstr "Alembic Thủ Tục Cycles chỉ có thể dùng khi bật tính năng thử nghiệm"
msgid "The active render engine does not have an Alembic Procedural"
msgstr "Động cơ kết xuất hoạt động không có Alembic Thủ Tục"
msgid "Browse Scene to be linked"
msgstr "Trình duyệt Cảnh cho liên kết"
msgid "Browse Object to be linked"
msgstr "Trình duyệt Vật thể cho liên kết"
msgid "Browse Mesh Data to be linked"
msgstr "Trình duyệt Dữ Liệu Mạng Lưới cho liên kết"
msgid "Browse Curve Data to be linked"
msgstr "Trình duyệt Dữ Liệu Đường Cong cho liên kết"
msgid "Browse Metaball Data to be linked"
msgstr "Trình duyệt Dữ Liệu Siêu Cầu cho liên kết"
msgid "Browse Material to be linked"
msgstr "Trình duyệt Vật Liệu cho liên kết"
msgid "Browse Texture to be linked"
msgstr "Trình duyệt Chất Liệu cho liên kết"
msgid "Browse Image to be linked"
msgstr "Trình duyệt Ảnh cho liên kết"
msgid "Browse Line Style Data to be linked"
msgstr "Trình duyệt Dữ Liệu Phong Cách Nét cho liên kết"
msgid "Browse Lattice Data to be linked"
msgstr "Trình duyệt Dữ Liệu Lưới Rào cho liên kết"
msgid "Browse Light Data to be linked"
msgstr "Trình duyệt Dữ Liệu cho kết nối"
msgid "Browse Camera Data to be linked"
msgstr "Trình duyệt Dữ Liệu Máy Quay Phim cho liên kết"
msgid "Browse World Settings to be linked"
msgstr "Trình duyệt Cài Đặt Thế Giới cho liên kết"
msgid "Choose Screen layout"
msgstr "Chọn Bố Trí Màn"
msgid "Browse Text to be linked"
msgstr "Trình duyệt Văn Bản cho liên kết"
msgid "Browse Speaker Data to be linked"
msgstr "Trình duyệt Loa cho liên kết"
msgid "Browse Sound to be linked"
msgstr "Trình duyệt Âm Thanh cho liên kết"
msgid "Browse Armature data to be linked"
msgstr "Trình duyệt Dữ Liệu Cốt cho liên kết"
msgid "Browse Action to be linked"
msgstr "Trình duyệt Hành Động cho liên kết"
msgid "Browse Node Tree to be linked"
msgstr "Trình duyệt Cây giao Điểm cho liên kết"
msgid "Browse Brush to be linked"
msgstr "Trình duyệt Bút cho liên kết"
msgid "Browse Particle Settings to be linked"
msgstr "Trình duyệt Cài Đặt Hạt cho liên kết"
msgid "Browse Grease Pencil Data to be linked"
msgstr "Trình duyệt Bút Sáp cho liên kết"
msgid "Browse Movie Clip to be linked"
msgstr "Trình duyệt Đoạn Phim cho liên kết"
msgid "Browse Mask to be linked"
msgstr "Trình duyệt Mặt Nạ cho liên kết"
msgid "Browse Palette Data to be linked"
msgstr "Trình duyệt Dữ Liệu Bảng cho liên kết"
msgid "Browse Paint Curve Data to be linked"
msgstr "Trình duyệt Dữ Liệu Đường Cong Sơn cho liên kết"
msgid "Browse Cache Files to be linked"
msgstr "Trình duyệt Tập Tin Đệm Chứa cho liên kết"
msgid "Browse Workspace to be linked"
msgstr "Trình duyệt Công Trường cho liên kết"
msgid "Browse LightProbe to be linked"
msgstr "Trình duyệt Ánh Sáng Kế cho liên kết"
msgid "Browse Curves Data to be linked"
msgstr "Trình duyệt Dữ Liệu Đường Cong để liên kết"
msgid "Browse Point Cloud Data to be linked"
msgstr "Trình duyệt Dữ Liệu Điểm Mây cho được liên kết"
msgid "Browse Volume Data to be linked"
msgstr "Trình duyệt Dữ Liệu Thể Tích cho được liên kết"
msgid "Browse Simulation to be linked"
msgstr "Trình duyệt Mô Phỏng cho liên kết"
msgid "Browse ID data to be linked"
msgstr "Trình Duyệt Dữ Liệu ID cho liên kết"
msgctxt "Object"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Mesh"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Curve"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Metaball"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Material"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Texture"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Lattice"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Light"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Camera"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "World"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Screen"
msgid "New"
msgstr "Mớn"
msgctxt "Speaker"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Sound"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Armature"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Action"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "NodeTree"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Brush"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "ParticleSettings"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "GPencil"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "FreestyleLineStyle"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "WorkSpace"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "LightProbe"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Curves"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "PointCloud"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Volume"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Simulation"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgid "%d items"
msgstr "%d mặt hàng"
msgid "Manual Transform"
msgstr "Biến Hóa Bằng Tay"
msgid "Scene Options"
msgstr "Tùy Chọn Cảnh"
msgid "Samples Transform"
msgstr "Biến Hóa Mẫu"
msgid "Close"
msgstr "Gần"
msgid "Only"
msgstr "Chỉ"
msgid "Object Options"
msgstr "Tùy Chọn Vật Thể"
msgid "Use Schema"
msgstr "Dùng Kế Hoạch"
msgid "Method Quads"
msgstr "Phương Pháp Tư Giác"
msgid "No filename given"
msgstr "Chưa xác định tên tập tin"
msgid "Unable to determine ABC sequence length"
msgstr "Không thể tính bề dài trình tự ABC"
msgid "No filepath given"
msgstr "Chưa cung cấp tên tập tin"
msgid "Global Orientation"
msgstr "Định Hướng Toàn Cầu"
msgid "Texture Options"
msgstr "Tùy Chọn Chất Liệu"
msgid "Only Selected Map"
msgstr "Chỉ Bản Độ Được Chọn"
msgid "Export Data Options"
msgstr "Tùy Chọn Xuất Dữ Liệu"
msgid "Armature Options"
msgstr "Tùy Chọn Cốt"
msgid "Collada Options"
msgstr "Tùy Chọn Collada"
msgid "Import Data Options"
msgstr "Tùy Chọn Nhập Dữ Liệu"
msgid "Can't create export file"
msgstr "Không thể chế tạo tập tin xuất"
msgid "Can't overwrite export file"
msgstr "Không thể ghi lại tập tin xuất"
msgid "No objects selected -- Created empty export file"
msgstr "Chưa được chọn vật thể nào -- Đã chế tạo tập tin xuất rỗng"
msgid "Error during export (see Console)"
msgstr "Sai lầm khi xuất (xem Diện Điều Khiển)"
msgid "Parsing errors in Document (see Blender Console)"
msgstr "Sai lầm phân tích ngữ pháp trong Tài Liệu (xem Diện Điều Khiển Blender)"
msgid "Export Options"
msgstr "Tùy Chọn Xuất"
msgid "Unable to find valid 3D View area"
msgstr "Không thể tìm một khu vực Màn 3D hợp lệ"
msgid "Unable to export SVG"
msgstr "Không thể xuất SVG"
msgid "Unable to export PDF"
msgstr "Không thể xuất PDF"
msgid "Triangulated Mesh"
msgstr "Mạng Lưới Tam Giác Hóa"
msgid "Grouping"
msgstr "Nhóm Hóa"
msgid "Object Groups"
msgstr "Nhóm Vật Thể"
msgid "Smooth Group Bitflags"
msgstr "Cờ Bit Nhóm Mịn"
msgid "File References"
msgstr "Tham Chiếu Tập"
msgid "Data Types"
msgstr "Kiểu Dữ Liệu"
msgid "Mesh Data"
msgstr "Mạng Lưới Dữ Liệu"
msgid "No weights/vertex groups on object(s)"
msgstr "Chưa có quyền lượng/nhóm đỉnh trên các vật thể"
msgctxt "Mesh"
msgid "Plane"
msgstr "Mặt Phẳng"
msgctxt "Mesh"
msgid "Cube"
msgstr "Lập Phương"
msgctxt "Mesh"
msgid "Circle"
msgstr "Vòng Tròn"
msgctxt "Mesh"
msgid "Cylinder"
msgstr "Hình Trụ"
msgctxt "Mesh"
msgid "Cone"
msgstr "Hình Nón"
msgctxt "Mesh"
msgid "Grid"
msgstr "Đồ Thị"
msgctxt "Mesh"
msgid "Suzanne"
msgstr "Đầu Kỷ"
msgctxt "Mesh"
msgid "Sphere"
msgstr "Hình Cầu"
msgctxt "Mesh"
msgid "Icosphere"
msgstr "Hình Cầu Diện"
msgid "Miter Shape"
msgstr "Hình Dạng Mũ Tế"
msgid "Intersection Type"
msgstr "Loại Vùng Giao Cắt"
msgid "LMB: Click and drag to draw cut line"
msgstr "NCT: Bấm và kéo cho vẽ nét cắt"
msgid "LMB: Release to confirm cut line"
msgstr "NCT: Thả để chấp nhận cắt đường"
msgid "Selected edges/faces required"
msgstr "Yên cầu được chọn cạnh/mặt"
msgid "Not a valid selection for extrude"
msgstr "Sự lựa chọn không hợp lệ cho kéo ra"
msgid "Invalid/unset axis"
msgstr "Trục không hợp lệ/chưa đặt"
msgid "You have to select a string of connected vertices too"
msgstr "Bạn cần chọn một chuỗi đỉnh nối nhau nữa"
msgid "Confirm: Enter/LClick, Cancel: (Esc/RClick), Thickness: %s, Depth (Ctrl to tweak): %s (%s), Outset (O): (%s), Boundary (B): (%s), Individual (I): (%s)"
msgstr "Chấp Nhận: Enter/Bấm Trái, Hủy: (Esc/Bấm Phải), Bề Rộng: %s, Đậ Sâu (Ctrl để chỉnh): %s (%s), Nới Ra (O): (%s), Ranh Giới (B): (%s), Độc Lập (I): (%s)"
msgid "Compiled without GMP, using fast solver"
msgstr "Đã biên dịch thiếu GMP, đang dùng trình giải nghiệm nhanh"
msgid "No intersections found"
msgstr "Không kiếm được vùg giao cắt"
msgid "%s: confirm, %s: cancel, %s: undo, %s: start/define cut, %s: close cut, %s: new cut, %s: midpoint snap (%s), %s: ignore snap (%s), %s: angle constraint %.2f(%.2f) (%s%s%s%s), %s: cut through (%s), %s: panning, %s%s%s: orientation lock (%s), %s: distance/angle measurements (%s), %s: x-ray (%s)"
msgstr "%s: chấp nhận, %s: hủy, %s: hủy bước, %s: bắt đầu/chỉ định cut, %s: kết thúc cắt, %s: cắt mới, %s: hút dính điểm trung (%s), %s: không quan tâm tra đổi (%s), %s: ràng buộc góc %.2f(%.2f) (%s%s%s%s), %s: cắt xuyên (%s), %s: dời, %s%s%s: khóa định hướng (%s), %s: đo khoảng cách/góc (%s), %s: x-quang (%s)"
msgid "Selected faces required"
msgstr "Yêu cầu chọn mặt"
msgid "No other selected objects have wire or boundary edges to use for projection"
msgstr "Không tìm được vật thể khác được chọn mà có cạnh dây hay ranh giới để dùng cho phép chiếu"
msgid "Select a ring to be cut, use mouse-wheel or page-up/down for number of cuts, hold Alt for smooth"
msgstr "Chọn một tổ chức song song để cắt, dùng nút cuộn chuột hay phím page up/down cho số lần cắt, bấm giữ Alt cho mịn"
msgid "Number of Cuts: %s, Smooth: %s (Alt)"
msgstr "Số Lượng Cắt: %s, Mịn: %s (Alt)"
msgid "Loop cut does not work well on deformed edit mesh display"
msgstr "Vòng cắt không hoạt động tốt với hiển thị biên tập mạng lưới bị méo hóa"
msgid "Click on the mesh to select a Face Set"
msgstr "Bấm trên mạng lưới để chọn một Tập Hợp Mặt"
msgid "The geometry can not be extracted with dyntopo activated"
msgstr "Không thể rút ra hình dạng khi hình dạng học động lý đang hoạt động"
msgid "Path selection requires two matching elements to be selected"
msgstr "Chọn đường yêu cầu chọn hai phần tử giống hệt"
msgid "Cannot rip selected faces"
msgstr "Không thể xé mặt được chọn"
msgid "Cannot rip multiple disconnected vertices"
msgstr "Không thể xé đa đỉnh không kết nối nhau"
msgid "Rip failed"
msgstr "Xé bị thất bại"
msgid "Vertex select - Shift-Click for multiple modes, Ctrl-Click contracts selection"
msgstr "Lựa chọn đỉnh - Shift-Bấm cho nhiều chế độ, Ctrl-Bấm rút sự lựa chọn nhỏ"
msgid "Edge select - Shift-Click for multiple modes, Ctrl-Click expands/contracts selection depending on the current mode"
msgstr "Lựa chọn cạnh - Shift-Bấm cho nhiều chế độ, Ctrl-Bấm để mở rộng/rút nhỏ sự lựa chọn tùy chế đồ hiện tại"
msgid "Face select - Shift-Click for multiple modes, Ctrl-Click expands selection"
msgstr "Lựa chọn mặt - Shift-Bấm cho nhiều chế độ, Ctrl-Bấm rút sự lựa chọn nhỏ"
msgid "No face regions selected"
msgstr "Chưa chọn vùng mặt nào"
msgid "No matching face regions found"
msgstr "Không tìm được vùng mặt giống"
msgid "Mesh object(s) have no active vertex/edge/face"
msgstr "Vật thể thì không có đỉnh/cạnh/mặt hoạt động"
msgid "Does not work in face selection mode"
msgstr "Không hoạt động trong chế độ sự lựa chọn mặt"
msgid "This operator requires an active vertex (last selected)"
msgstr "Thao tác này yêu cầu một đỉnh hoạt động (được chọn cuối)"
msgid "Must be in vertex selection mode"
msgstr "Phải ở trong chế độ sự lựa chọn"
msgid "No weights/vertex groups on object"
msgstr "Chưa có quyền lượng/nhóm đỉnh trong vật thể"
msgid "No face selected"
msgstr "Chưa chọn mặt nào"
msgid "No edge selected"
msgstr "Chưa chọn cạnh nào"
msgid "No vertex selected"
msgstr "Chưa chọn đỉnh nào"
msgid "No vertex group among the selected vertices"
msgstr "Không có nhóm đỉnh nào trong các đỉnh được chọn"
msgid "%s: confirm, %s: cancel, %s: point to mouse (%s), %s: point to Pivot, %s: point to object origin, %s: reset normals, %s: set & point to 3D cursor, %s: select & point to mesh item, %s: invert normals (%s), %s: spherize (%s), %s: align (%s)"
msgstr "%s: chấp nhận, %s: hủy, %s: chỉ đến chuột (%s), %s: chỉ đến Điểm Tựa, %s: chỉ đến gốc tọa độ vật thể, %s: đặt lại pháp tuyến, %s: đặt và chỉ đến con trỏ 3D, %s: chọn và chỉ đến mặt hàng mạng lưới, %s: lật pháp tuyến (%s), %s: hình cầu hóa (%s), %s: sắp xếp (%s)"
msgid "Invalid selection order"
msgstr "Thứ tự sự lựa chọn không hợp lệ"
msgid "Select edges or face pairs for edge loops to rotate about"
msgstr "Chọn đôi cạnh hay mặt cho vòng cạnh có thể xoay quanh"
msgid "Could not find any selected edges that can be rotated"
msgstr "Không thể tìm mặt được chọn mà có thể xoay"
msgid "No selected vertex"
msgstr "Chưa chọn đỉnh nào"
msgid "Mesh(es) do not have shape keys"
msgstr "Các mạng lưới không có mẫu dạng"
msgid "Active mesh does not have shape keys"
msgstr "Mạng lưới hoạt động không có mẫu dạng"
msgid "No edges are selected to operate on"
msgstr "Chưa chọn cạnh nào để thao tác"
msgid "Mouse path too short"
msgstr "Đường chuột qúa nhắn"
msgid "Selection not supported in object mode"
msgstr "Chế độ vật thể không hỗ trợ sự lựa chọn"
msgid "No edges selected"
msgstr "Chưa chọn cạnh nào"
msgid "No faces filled"
msgstr "Không làm đầy được mặt"
msgid "No active vertex group"
msgstr "Không có nhóm đỉnh hoạt động"
msgid "View not found, cannot sort by view axis"
msgstr "Không tìm được màn chiếu, không thể sắp thự tự bằng trục màn"
msgid "Can only copy one custom normal, vertex normal or face normal"
msgstr "Chỉ có thể chép lại một pháp tuyến tùy chọn, pháp tuyến đỉnh, hay pháp tuyến mặt"
msgid "Removed: %d vertices, %d edges, %d faces"
msgstr "Đã xóa: %d đỉnh, %d cạnh, %d mặt"
msgid "Unable to rotate %d edge(s)"
msgstr "Không thể xoay %d cạnh"
msgid "Removed %d vertice(s)"
msgstr "Đã xóa %d đỉnh"
msgid "%d already symmetrical, %d pairs mirrored, %d failed"
msgstr "%d đối xứng nhau rồi, %d đôi gương nhau rồi, %d thất bại"
msgid "%d already symmetrical, %d pairs mirrored"
msgstr "%d đối xứng nhau rồi, %d đôi gương nhau rồi"
msgid "Parse error in %s"
msgstr "Sai lầm ngữ pháp trong: %s"
msgid "Cannot add vertices in edit mode"
msgstr "Không thể thêm đỉnh trong chế độ biên tập"
msgid "Cannot add edges in edit mode"
msgstr "Không thể thêm cạnh trong chế độ biên tập"
msgid "Cannot add loops in edit mode"
msgstr "Không thể thêm lặp vòng trong chế độ biên tập"
msgid "Cannot add polygons in edit mode"
msgstr "Không thể thêm đa giác trong chế độ biên tập"
msgid "Cannot remove vertices in edit mode"
msgstr "Không thể xóa đỉnh trong chế độ biên tập"
msgid "Cannot remove more vertices than the mesh contains"
msgstr "Không thể xóa số lượng đỉnh hơn thì có trong lưới"
msgid "Cannot remove edges in edit mode"
msgstr "Không thể xóa cạnh trong chế độ biên tập"
msgid "Cannot remove more edges than the mesh contains"
msgstr "Không thể xóa số lượng cạnh hơn thì có trong mạng lưới"
msgid "Cannot remove loops in edit mode"
msgstr "Không thể xóa vòng lặp trong chế độ biên tập"
msgid "Cannot remove more loops than the mesh contains"
msgstr "Không thể xóa số lượng vòng lặp hơn có trong mạng lưới"
msgid "Cannot remove polys in edit mode"
msgstr "Không thể xóa đa giác trong chế độ biên tập"
msgid "Cannot remove more polys than the mesh contains"
msgstr "Không thể xóa số lượng đa giác hơn có trong mạng lưới"
msgid "Cannot add more than %i UV maps"
msgstr "Không thể thêm hơn %i bản đồ UV"
msgid "%d %s mirrored, %d failed"
msgstr "%d %s được gương lại, %d thất bại"
msgid "%d %s mirrored"
msgstr "%d %s được gương lại"
msgid "Cannot join while in edit mode"
msgstr "Không thể kết nối trong chế độ biên tập"
msgid "Active object is not a selected mesh"
msgstr "Vật thể hoạt động không phải là mạng lưới được chọn"
msgid "No mesh data to join"
msgstr "Không có dữ liệu mạng lưới để kết nối"
msgid "Selected meshes must have equal numbers of vertices"
msgstr "Mạng lưới được chọn phải có số lượng đỉnh bằng nhau"
msgid "No additional selected meshes with equal vertex count to join"
msgstr "Không còn thêm mạng lưới được chọn có số lượng đỉnh bằng nhau để kết nối"
msgid "Joining results in %d vertices, limit is %ld"
msgstr "Đang kết nối kết qủa trong %d đỉnh, giới hạn là %ld"
msgid "SoundTrack"
msgstr "RãnhÂmThanh"
msgctxt "Light"
msgid "IrradianceVolume"
msgstr "ThểTíchSựRọi"
msgctxt "Light"
msgid "ReflectionPlane"
msgstr "MặtPhẳngPhảnXạ"
msgctxt "Light"
msgid "ReflectionCubemap"
msgstr "BảnĐồLậpPhươngPhảnXạ"
msgctxt "Light"
msgid "LightProbe"
msgstr "ÁnhSángKế"
msgctxt "Object"
msgid "Force"
msgstr "Lực"
msgctxt "Object"
msgid "Vortex"
msgstr "CơnLốc"
msgctxt "Object"
msgid "Magnet"
msgstr "NamChâm"
msgctxt "Object"
msgid "Wind"
msgstr "Gió"
msgctxt "Object"
msgid "CurveGuide"
msgstr "ĐườngCongDẫn"
msgctxt "Object"
msgid "TextureField"
msgstr "TrườngHọaTiết"
msgctxt "Object"
msgid "Harmonic"
msgstr "Điều Hòa"
msgctxt "Object"
msgid "Charge"
msgstr "Điện Tích"
msgctxt "Object"
msgid "Lennard-Jones"
msgstr "Lennard-Jones"
msgctxt "Object"
msgid "Boid"
msgstr "Quần Thể"
msgctxt "Object"
msgid "Turbulence"
msgstr "Nhiễu Loạn"
msgctxt "Object"
msgid "Drag"
msgstr "Lực Cản"
msgctxt "Object"
msgid "FluidField"
msgstr "TrườngChấtLỏng"
msgctxt "Object"
msgid "Field"
msgstr "Trường"
msgctxt "GPencil"
msgid "GPencil"
msgstr "BútSáp"
msgctxt "GPencil"
msgid "Suzanne"
msgstr "Đầu Kỷ"
msgctxt "GPencil"
msgid "Stroke"
msgstr "Nét"
msgctxt "GPencil"
msgid "LineArt"
msgstr "NghệThuậtĐườngNét"
msgid "Cannot create editmode armature"
msgstr "Không thể chế tạo cốt chế độ biên tập"
msgid "Not implemented"
msgstr "Chưa được thành lập"
msgid "Converting some non-editable object/object data, enforcing 'Keep Original' option to True"
msgstr "Đang biến đổi một số dữ liệu của vật thể không thể biên tập, đang ép buộc tùy chọn 'Giữ Nguyên' cho Đúng"
msgid "Convert Surfaces to Grease Pencil is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ biến đổi Bề Mặt sang Bút Sáp"
msgid "Object not found"
msgstr "Không tìm được vật thể"
msgid "Object could not be duplicated"
msgstr "Không thể sao chép vật thể"
msgid "This data does not support joining in edit mode"
msgstr "Đữ liệu này không hỗ trợ kết nối lại trong chế độ biên tập"
msgid "Cannot edit external library data"
msgstr "Không thể biên tập dữ liệu thư viện ngoại bộ"
msgid "This data does not support joining in this mode"
msgstr "Đữ liệu này không hỗ trợ kết nối lại trong chế độ biên tập"
msgid "Active object final transform has one or more zero scaled axes"
msgstr "Biến hóa cuối của vật thể hoạt động có một trở lên trục được phóng to"
msgid "Cannot delete indirectly linked object '%s'"
msgstr "Không được xóa thư viện được liên kết với vật thể '%s' gián tiếp"
msgid "Cannot delete object '%s' as it is used by override collections"
msgstr "Không thể xoá vật thể '%s' vì nó được dùng bởi sưu tập đồ vượt quyền"
msgid "Cannot delete object '%s' from scene '%s', indirectly used objects need at least one user"
msgstr "Không thể xóa vật thể '%s' từ cảnh '%s', vật thể được dùng gián tiếp cần ít nhất một người dùng"
msgid "Deleted %u object(s)"
msgstr "Được xóa %u vật thể"
msgid "Object '%s' has no evaluated curves data"
msgstr "Vật thể '%s' không có dữ liệu mạng lưới được tính toán"
msgid "Cannot edit object '%s' as it is used by override collections"
msgstr "Không thể xoá vật thể '%s' vì nó được dùng bởi sưu tập đồ vượt quyền"
msgid "No active mesh object"
msgstr "Không có vật thể mạng lưới hoạt động"
msgid "Baking of multires data only works with an active mesh object"
msgstr "Nướng dữ liệu đa phân giải chỉ được dùng với một vật thể mạng lưới hoạt động"
msgid "Multires data baking requires multi-resolution object"
msgstr "Nướng dữ liệu đa độ phân giải yêu cầu vật thể đa độ phân giải"
msgid "Mesh should be unwrapped before multires data baking"
msgstr "Nên gỡ gối mạng lưới trước nướng dữ liệu đa phân giải"
msgid "You should have active texture to use multires baker"
msgstr "Bạn nên có chất liệu hoạt động để dùng bộ nướng đa phân giải"
msgid "Baking should happen to image with image buffer"
msgstr "Nướng nên xảy ra với ảnh trong đệm ảnh"
msgid "Baking to unsupported image type"
msgstr "Nướng đến loại ảnh không được hỗ trợ"
msgid "No objects found to bake from"
msgstr "Không tìm được vật thể để dùng cho nướng"
msgid "Combined bake pass requires Emit, or a light pass with Direct or Indirect contributions enabled"
msgstr "Vòng nướng gồm yêu cầu vòng Phát Xạ, hay một vòng ánh sáng có bật góp phần Ánh Sáng Trực Tiếp hay Gián Tiếp"
msgid "Bake pass requires Direct, Indirect, or Color contributions to be enabled"
msgstr "Vòng nướng yêu cầu có bật góp phần Ánh Sáng Trực Tiếp hay Gián Tiếp"
msgid "No valid selected objects"
msgstr "Không được chọn vật thể hợp lệ"
msgid "No active image found, add a material or bake to an external file"
msgstr "Không tìm được ảnh hoạt động, chế tạo thêm vật liệu hay nướng vào tập tin ngoài"
msgid "No active image found, add a material or bake without the Split Materials option"
msgstr "Không tìm được ảnh hoạt động, chế tạo thêm một vật liệu hay nướng không dùng tùy chọn Chẻ Vật Liệu"
msgid "Baking map saved to internal image, save it externally or pack it"
msgstr "Bản đồ nướng được lưu vào ảnh nội bộ, lưu nó ra ngoài hay gói lại nó"
msgid "Color attribute baking is only supported for mesh objects"
msgstr "nướng đặc điểm màu chỉ được hỗ trợ cho vật thể mạng lưới"
msgid "No active color attribute to bake to"
msgstr "Không có đặc điểm màu để nướng đến"
msgid "Current render engine does not support baking"
msgstr "Động cơ kết xuất hiện tại không hỗ trợ nướng"
msgid "No valid cage object"
msgstr "Không có vật thể lồng hợp kệ"
msgid "Invalid cage object, the cage mesh must have the same number of faces as the active object"
msgstr "Vật thể lồng không hợp lệ, mạng lưới lồng phải có cùng số lượng mặt bằng vật thể hoạt động"
msgid "Error handling selected objects"
msgstr "Sai lầm sắp xếp các vật thể được chọn"
msgid "Object \"%s\" is not in view layer"
msgstr "Vật thể \"%s\" không ở trong một lớp màn chiếu"
msgid "Object \"%s\" is not enabled for rendering"
msgstr "Vật thể \"%s\" không được bật để kết xuất"
msgid "Object \"%s\" is not a mesh"
msgstr "Vật thể \"%s\" không phải là mạng lưới"
msgid "No faces found in the object \"%s\""
msgstr "Không tìm được mật nào trong vật thể \"%s\""
msgid "Mesh does not have an active color attribute \"%s\""
msgstr "Mạng lưới không có một đặc điểm màu hoạt động \"%s\""
msgid "No active UV layer found in the object \"%s\""
msgstr "Không tìm được lớp UV hoạt động nào trong vật thể \"%s\""
msgid "Circular dependency for image \"%s\" from object \"%s\""
msgstr "Sự nhờ vòng tròn cho ảnh \"%s\" từ vật thể \"%s\""
msgid "Uninitialized image \"%s\" from object \"%s\""
msgstr "Ảnh \"%s\" chưa khời động từ vật thể \"%s\""
msgid "No active image found in material \"%s\" (%d) for object \"%s\""
msgstr "Không tìm được ảnh hoạt động nào trong vật liệu \"%s\" (%d) cho vật thể \"%s\""
msgid "No active image found in material slot (%d) for object \"%s\""
msgstr "Không tìm được ảnh hoạt động nào trong khe vật liệu (%d) cho vật thể \"%s\""
msgid "Object \"%s\" is not a mesh or can't be converted to a mesh (Curve, Text, Surface or Metaball)"
msgstr "Vật thể \"%s\" không phải lả mạng lưới hay không thể đổi thành mạng lưới (Đường Cong, Văn Bản, Bề Mặt, hay Siêu Cầu)"
msgid "Uninitialized image %s"
msgstr "Ảnh %s chưa khởi động"
msgid "Problem saving the bake map internally for object \"%s\""
msgstr "Vấn đề lưu bản đồ nướng nội bộ cho vật thể \"%s\""
msgid "Problem saving baked map in \"%s\""
msgstr "Vấn đề lưu bản đồ nướng trong \"%s\""
msgid "Baking map written to \"%s\""
msgstr "Bản đồ nướng được lưu vào \"%s\""
msgid "No UV layer named \"%s\" found in the object \"%s\""
msgstr "Không tìm được lớp UV có tên \"%s\" trong vật thể \"%s\""
msgid "Error baking from object \"%s\""
msgstr "Sai lầm nướng vật thể \"%s\""
msgid "Problem baking object \"%s\""
msgstr "Vấn đề nướng vật thể \"%s\""
msgid "Skipped some collections because of cycle detected"
msgstr "Đã bỏ qua vài sưu tập vì có phát hiện chu trình"
msgid "Active object contains no collections"
msgstr "Vật thể hoạt động không sở hữu sưu tập"
msgid "Could not add the collection because it is overridden"
msgstr "Không thể thêm vào sưu tập vì nó đang bị vượt quyền"
msgid "Could not add the collection because it is linked"
msgstr "Không thể thêm vào sưu tập vì nó được liên kết."
msgid "Could not add the collection because of dependency cycle detected"
msgstr "Không thể thêm sưu tập vì có phát hiện chu trình nhờ nhau"
msgid "Cannot remove an object from a linked or library override collection"
msgstr "Không thể xóa một vật thể từ một sưu tập được kết nối hoặc đồ vượt quyền thư viện"
msgid "Cannot unlink a library override collection which is not the root of its override hierarchy"
msgstr "Không thể gỡ kết nối của một sưu tập đồ vượt quyền không phải là rễ của tầng bậc đồ vượt quyền của nó"
msgid "Add IK"
msgstr "Thêm IK"
msgid "To Active Bone"
msgstr "Cho Xương Hoạt Động"
msgid "To Active Object"
msgstr "Cho Vật Thể Hoạt Đông"
msgid "To New Empty Object"
msgstr "Cho Vật Thể Rỗng Mới"
msgid "Without Targets"
msgstr "Không Có Mục Tiêu"
msgid "Could not find constraint data for Child-Of Set Inverse"
msgstr "Không tìm được dữ liệu ràng buộc của Con Cái-Của Đặt Nghịch"
msgid "Child Of constraint not found"
msgstr "Không tìm được được ràng buộc Con Cái Của"
msgid "Follow Path constraint not found"
msgstr "Không tìm được ràng buộc Theo Đường Đi"
msgid "Path is already animated"
msgstr "Đường đi có hoạt hình rồi"
msgid "Could not find constraint data for ObjectSolver Set Inverse"
msgstr "Không tìm được dữ liệu ràng buộc của TrìnhGiảiNghiệmVậtThể Đặt Đảo Nghịch"
msgid "Applied constraint was not first, result may not be as expected"
msgstr "Ràng buộc được áp dụng không phải là thứ nhất, kết qủa có lẽ theo ý định"
msgid "No constraints for copying"
msgstr "Không có ràng buộc để chép"
msgid "No active bone with constraints for copying"
msgstr "Không có xương hoạt động có ràng buộc để chép"
msgid "No active pose bone to add a constraint to"
msgstr "Không có xương hoạt động để thêm ràng buộc"
msgid "No active object to add constraint to"
msgstr "Không có vật thể hoạt động để thêm ràng buộc"
msgid "Must have an active bone to add IK constraint to"
msgstr "Phải có xương hoạt động để thêm ràng buộc IK"
msgid "Bone already has an IK constraint"
msgstr "Xương có ràng buộc IK rồi"
msgid "Removed constraint: %s"
msgstr "Đã xóa ràng buộc: %s"
msgid "Applied constraint: %s"
msgstr "Đã áp dụng ràng buộc: %s"
msgid "Copied constraint: %s"
msgstr "Đã chép ràng buộc: %s"
msgid "Cannot edit library data"
msgstr "Không thể biên tập dữ liệu thư viện"
msgid "Cannot edit constraints coming from linked data in a library override"
msgstr "Không thể biên tập ràng buộc đến từ dữ liệu được liên kết trong một đồ vượt quyền thư viện"
msgid "No other bones are selected"
msgstr "Không có xương nào khác được chọn"
msgid "No selected object to copy from"
msgstr "Không có vật thể được chọn để chép đồ từ nó"
msgid "No other objects are selected"
msgstr "Không có vật thể nào khác được chọn"
msgid "Transfer data layer(s) (weights, edge sharp, etc.) from selected meshes to active one"
msgstr "Truyền (các) lớp dữ liệu (quyền lượng, cạnh bén, v.v.) từ các mạng lưới hoạt động đến mạng lưới hoạt động"
msgid "Operator is frozen, changes to its settings won't take effect until you unfreeze it"
msgstr "Thao tác bị 'đóng băng', không thực hành sự thay đổi trước bạn 'tan băng' nó"
msgid "Skipping object '%s', linked or override data '%s' cannot be modified"
msgstr "Đang bỏ qua vật thể '%s', dữ liệu được liên kết hay thay hế '%s' không thể sửa đổi"
msgid "Skipping object '%s', data '%s' has already been processed with a previous object"
msgstr "Đang bỏ qua vật thể '%s', dữ liệu '%s' đã được xử lỳ bằng một vật thể trước"
msgid "Can't edit linked mesh or curve data"
msgstr "Không thể biên tập dữ liệu mạng lưới hay đường cong được liên kết"
msgid "No collection selected"
msgstr "Chưa chọn sưu tập nào"
msgid "Unexpected error, collection not found"
msgstr "Lỗi lầm bất ngờ. không tìm được sưu tập"
msgid "Cannot add objects to a library override collection"
msgstr "Không thể thêm vật thể vào một sưu tập đồ vượt quyền cho thư viện"
msgid "No objects selected"
msgstr "Không chọn được vật thể nào"
msgid "%s already in %s"
msgstr "%s đang ở trong %s rồi"
msgid "Only one modifier of this type is allowed"
msgstr "Chỉ được dùng một bộ điều chỉnh của loại này"
msgid "Cannot move modifier beyond the end of the stack"
msgstr "Không thể di chuyển bộ điều chỉnh ra ngoài kết thúc của xếp đống"
msgid "Modifier is disabled, skipping apply"
msgstr "Bộ điều chỉnh bị tắt, đang bỏ qua áp dụng"
msgid "Cannot apply modifier for this object type"
msgstr "Không thể áp dụng bộ điều chỉnh cho loại vật thể này"
msgid "Modifiers cannot be applied in paint, sculpt or edit mode"
msgstr "Không thể áp dụng bộ điều chỉnh trong chế độ sơn, khắc, hay biên tập"
msgid "Modifiers cannot be applied to multi-user data"
msgstr "Không thể áp dụng bộ điều chỉnh với dữ liệu đa người dùng"
msgid "Applied modifier was not first, result may not be as expected"
msgstr "Bộ điều chỉnh áp dụng không phải là thứ nhất, kết qủa có lẽ không hợp ý"
msgid "Modifiers cannot be added to object '%s'"
msgstr "Không thể thêm bộ điều chỉnh với vật thể '%s'"
msgid "Modifier '%s' not in object '%s'"
msgstr "Bộ điều chỉnh '%s' không có trong vật thể '%s'"
msgid "Removed modifier: %s"
msgstr "Được xóa cự sửa đổi: %s"
msgid "Applied modifier: %s"
msgstr "Áp dụng bộ điều chỉnh: %s"
msgid "Source object '%s' is not a grease pencil object"
msgstr "Vật thể nguồn '%s' không phải là vật thể bút sáp"
msgid "Destination object '%s' is not a grease pencil object"
msgstr "Vật thể địch '%s' không phải là vật thể bút sáp"
msgid "Cannot edit modifiers coming from linked data in a library override"
msgstr "Không thể biên tập bộ điều chỉnh từ dữ liệu được liên kết trong một đồ vượt quyền thư viện"
msgid "No supported objects were selected"
msgstr "Chưa được chọn vật thể nào được hỗ trợ"
msgid "Requires selected vertices or active vertex group"
msgstr "Cần có các đỉnh được chọn hay nhóm đỉnh hoạt động"
msgid "Armature has no active object bone"
msgstr "Cốt không có xương vật thể hoạt động"
msgid "Cannot add hook with no other selected objects"
msgstr "Không thể thêm móc nếu không có vật thể khác được chọn"
msgid "Cannot add hook bone for a non armature object"
msgstr "Không thể thêm xương móc cho vật thể không phải là cốt"
msgid "Could not find hook modifier"
msgstr "Không tìm được bộ điều chỉnh móc"
msgid "Unable to execute '%s', error changing modes"
msgstr "Không thể thực hành '%s', sai lầm đổi chế độ"
msgid "Apply modifier as a new shapekey and keep it in the stack"
msgstr "Áp dụng bộ điều chỉnh để làm một mẫu dạng và giữ nó trong xếp đống"
msgid "Cannot move above a modifier requiring original data"
msgstr "Không thể di chuyển trên một bộ điều chỉnh cần dữ liệu ban đầu"
msgid "Cannot move modifier beyond the start of the list"
msgstr "Không thể di chuyển bộ điều chỉnh ra ngoài bắt đầu của danh sách"
msgid "Cannot move beyond a non-deforming modifier"
msgstr "Không thể di chuyển ngoài bộ điều chỉnh không méo hóa"
msgid "Cannot move modifier beyond the end of the list"
msgstr "Không thể di chuyển bộ điều chỉnh ra ngoài kết thúc của danh sách"
msgid "Only deforming modifiers can be applied to shapes"
msgstr "Chỉ bộ điều chỉnh méo hóa có thể áp dụng với hình dạng"
msgid "Modifier is disabled or returned error, skipping apply"
msgstr "Bộ điều chỉnh bị tắt hay có sai lầm, đang bỏ qua áp dụng nó"
msgid "Modifier cannot be applied to a mesh with shape keys"
msgstr "Không thế áp dụng bộ điều chỉnh với mạng lưới có mẫu dạng"
msgid "Multires modifier returned error, skipping apply"
msgstr "Bộ điều chỉnh đa độ phân giải có sai lầm, đang bỏ qua áp dụng nó"
msgid "Applied modifier only changed CV points, not tessellated/bevel vertices"
msgstr "Bộ điều chỉnh thì áp dụng chỉ đổi được điểm đỉnh đường cong, không phải đỉnh tam giác hóa/cạnh tròn"
msgid "Constructive modifiers cannot be applied"
msgstr "Không thể áp dụng bộ điều chỉnh xây dựng"
msgid "Evaluated geometry from modifier does not contain curves"
msgstr "hình dạng được tính toán từ bộ điều chỉnh không chứa đường cong nào"
msgid "Modifiers cannot be applied in edit mode"
msgstr "Không thể áp dụng bộ điều chỉnh trong chế độ biên tập"
msgid "Constructive modifier cannot be applied to multi-res data in sculpt mode"
msgstr "Cụ xây dựng không thể áp dụng với dữ liệu đa phân giải trong chế độ khắc"
msgid "Reshape can work only with higher levels of subdivisions"
msgstr "Hình dạng lại chỉ được dùng với mức phân hóa cao hơn"
msgid "Second selected mesh object required to copy shape from"
msgstr "Cần chọn vật thể thứ hai để làm nguồn chép hình dạng"
msgid "Objects do not have the same number of vertices"
msgstr "Số lượng đỉnh vật thể không giống nhau"
msgid "No valid subdivisions found to rebuild a lower level"
msgstr "Đã không tìm được các phân hóa hợp lệ để xây dựng lại một tầng thấp hơn"
msgid "Not valid subdivisions found to rebuild lower levels"
msgstr "Đã tìm được các phân hóa không hợp lệ để xây dựng lại các tầng thấp hơn"
msgid "Modifier is disabled"
msgstr "Bộ điều chỉnh bị tắt"
msgid "Object '%s' does not support %s modifiers"
msgstr "Vật thể '%s' không hỗ trợ cuđ sửa đổi %s"
msgid "Modifier can only be added once to object '%s'"
msgstr "Chỉ có thể dùng bộ điều chỉnh một lần với vật thể '%s'"
msgid "Copying modifier '%s' to object '%s' failed"
msgstr "Chép bộ điều chỉnh '%s' qua đến vậ thể '%s' bị thất bại"
msgid "Modifier '%s' was not copied to any objects"
msgstr "Bộ điều chỉnh '%s' không được chép đến bất cứ vật thể nàu"
msgid "%d new levels rebuilt"
msgstr "%d tầng mới được xây dựng lại"
msgid "Mesh '%s' has no skin vertex data"
msgstr "Mạng lưới '%s' không có dữ liệu đỉnh da"
msgid "This modifier operation is not allowed from Edit mode"
msgstr "Không cho dùng thao tác bộ điều chỉnh này trong Chế Độ Biên Tập"
msgid "Modifiers cannot be applied on override data"
msgstr "Không thể áp dụng bộ điều chỉnh với dữ liệu vượt quyền"
msgid "No selected object is active"
msgstr "Không có vật thể nào được chọn là vật thể hoạt động"
msgid "Object type of source object is not supported"
msgstr "Không hổ trợ loại vật thể của vật thể nguồn"
msgid "Set Parent To"
msgstr "Đặt Phụ Huynh Đến"
msgid "Object (Keep Transform)"
msgstr "Vật Thể (Giữ Nguyên Biến Hóa)"
msgid "Object (Without Inverse)"
msgstr "Vật Thể (Không Có Đảo Nghịch)"
msgid "Object (Keep Transform Without Inverse)"
msgstr "Vật Thể (Giữ Biến Hóa Không Có Đảo Nghịch)"
msgid "Drop %s on %s (slot %d, replacing %s)"
msgstr "Thả %s trên %s (khe %d, thay thế cho %s)"
msgid "Drop %s on %s (slot %d)"
msgstr "Thả %s trên %s (khe %d)"
msgid "Select either 1 or 3 vertices to parent to"
msgstr "Chọn 1 hay 3 đỉnh để làm phụ huynh"
msgid "Loop in parents"
msgstr "Lắp vòng trong phụ huynh"
msgid "No active bone"
msgstr "Không có xương hoạt động"
msgid "Not enough vertices for vertex-parent"
msgstr "Không đủ đỉnh cho phụ huynh-đỉnh"
msgid "Operation cannot be performed in edit mode"
msgstr "Thao tác không thể thực hành trong chế độ biên tập"
msgid "Could not find scene"
msgstr "Không tìm được cảnh"
msgid "Cannot link objects into the same scene"
msgstr "Không thể liên kết vật thể trong cùng cảnh"
msgid "Cannot link objects into a linked scene"
msgstr "Không thể liên kết vật thể trong một cảnh được liên kết"
msgid "Skipped editing library object data"
msgstr "Đã bỏ qua biên tập dữ liệu vật thể thư viện"
msgid "Orphan library objects added to the current scene to avoid loss"
msgstr "Vật thể thư viện mồ côi được thêm vào cảnh hiện tại để không bị mất"
msgid "Cannot make library override from a local object"
msgstr "Không thể tạo vượt quyền thư viện từ một vật thể điạ phương"
msgid "Incorrect context for running object data unlink"
msgstr "Bối cảnh không đúng cho chạy gỡ liên kết dữ liệu vật thể"
msgid "Can't unlink this object data"
msgstr "Không thể gỡ liên kết dữ liệu vật hể này"
msgid "Collection '%s' (instantiated by the active object) is not overridable"
msgstr "Không thể vượt quyền cho sưu Tập '%s' (được thực thể hóa bằng vật thể hoạt động)"
msgid "Could not find an overridable root hierarchy for object '%s'"
msgstr "Không thể tìm được tầng bậc rễ vượt quyền cho vật thể '%s'"
msgid "Too many potential root collections (%d) for the override hierarchy, please use the Outliner instead"
msgstr "Qúa nhiều sưu tập rễ (%d) có thể dùng cho tầng bậc vượt quyền, làm ơn dùng Bộ Mục Lục thay thế"
msgid "Move the mouse to change the voxel size. CTRL: Relative Scale, SHIFT: Precision Mode, ENTER/LMB: Confirm Size, ESC/RMB: Cancel"
msgstr "Di chuyển chuột cho đổi cỡ thước thể tích tử. CTRL: Phóng To Tương Đối, SHIFT: Chế Độ Độ Chính Xác, ENTER/NCT: Xác Nhận Cỡ Thước, ESC/NCP: Hủy"
msgid "Voxel remesher cannot run with a voxel size of 0.0"
msgstr "Bộ mạng lưới lại thể tích tử không thể chạy nếu có cỡ thước thể tích tử = 0.0"
msgid "Voxel remesher failed to create mesh"
msgstr "Chế tạo mạng lưới bởi bộ mạng lưới lại thể tích tử bị thất bại"
msgid "The remesher cannot run from edit mode"
msgstr "Bộ mạng lưới lại không thể chạy trong chế độ biên tập"
msgid "The remesher cannot run with dyntopo activated"
msgstr "Bộ mạng lưới lại không thể chạy khi tô pô động lý đang hoạt động"
msgid "The remesher cannot run with a Multires modifier in the modifier stack"
msgstr "Bộ mạng lưới lại không thể chạy khi có một bộ điều chỉnh Đa Độ Phân Giải trong xếp đống bộ điều chỉnh"
msgid "Select Collection"
msgstr "Chọn Sưu Tập"
msgid "No active object"
msgstr "Không có vật thể hoạt động"
msgid "Use another Keying Set, as the active one depends on the currently selected objects or cannot find any targets due to unsuitable context"
msgstr "Dùng một Tập Bứa Ảnh Mẫu khác, vì tập bức ảnh mẫu hoạt động nhờ các vật thể hiện tại được chọn hay không tìm được mục tiêu nào vì bối cảnh không phù hợp"
msgid "Active object must be a light"
msgstr "Vật thể hoạt động phải là một cái đèn"
msgid "Only one Effect of this type is allowed"
msgstr "Chỉ cho một loại của Hiệu Ứng này"
msgid "Cannot move effect beyond the end of the stack"
msgstr "Không thể di chuyển hiệu ứnh ra ngoài xếp đống"
msgid "Effect cannot be added to object '%s'"
msgstr "Không thể thêm hiệu ứng với vật thể '%s'"
msgid "Effect '%s' not in object '%s'"
msgstr "Hiệu ứng '%s' không có trong vật thể '%s'"
msgid "Removed effect: %s"
msgstr "Đã xóa hiệu ứng: %s"
msgid "Cannot edit shaderfxs in a library override"
msgstr "Không thể biên tập hiệu ứng bộ tô sắc trong một đồ vượt quyền thư viện"
msgid "Object type is not supported"
msgstr "Không hổ trợ loại vật thể"
msgid "Cannot edit library or override data"
msgstr "Không thể biên tập dữ liệu thư viện hoặc đồ vượt quyền"
msgid "Cannot edit shaderfxs coming from linked data in a library override"
msgstr "Không thể biên tập hiệu ứng bộ tô sắc từ dữ liệu được liên kết trong một đồ vượt quyền thư viện"
msgid "Apply current visible shape to the object data, and delete all shape keys"
msgstr "Áp dùng hình dạng hiển thị hiện tại đến dữ liệu vật thể, và xóa hết mẫu dạng"
msgid "Objects have no data to transform"
msgstr "Vật thể không có dữ liệu cho biến hóa"
msgid "Cannot apply to a multi user armature"
msgstr "Không thể áp dụng với cốt đa người dùng"
msgid "Grease Pencil Object does not support this set origin option"
msgstr "Vật Thể Bút Sáp không hỗ trợ tùy chọn cho đặt gốc tọa độ này"
msgid "Curves Object does not support this set origin operation"
msgstr "Vật Thể Đường Cong không hỗ trợ tương tác cho đặt gốc tọa độ này"
msgid "Can't apply to a GP data-block where all layers are parented: Object \"%s\", %s \"%s\", aborting"
msgstr "Không thể áp dụng với một cục dữ liệu bút sáp khi hết lớp có phụ huynh: Vật thể \"%s\", %s \"%s\", đang hủy"
msgid "Area Lights can only have scale applied: \"%s\""
msgstr "Chỉ được áp dụng phóng to với Đèn Diện Tích: \"%s\""
msgid "%i object(s) not centered, %i changed:"
msgstr "%i vật thể không ở tại trung tâm, %i đã đổi:"
msgid "|%i linked library object(s)"
msgstr "|%i vật thể thư viện được liên kết"
msgid "|%i multiuser armature object(s)"
msgstr "|%i vật thể cốt đa người dùng"
msgid "No vertex groups to operate on"
msgstr "Không có nhóm đỉnh để tác dụng"
msgid "All groups are locked"
msgstr "Hết nhóm được khóa"
msgid "Editmode lattice is not supported yet"
msgstr "Chưa hỗ trợ chế độ biên tập lưới rào"
msgid "Invalid vertex group index"
msgstr "Chỉ số nhóm đỉnh không hợp lệ"
msgid "Vertex group is locked"
msgstr "Nhóm đỉnh bị khóa"
msgid "%d vertex weights limited"
msgstr "Được hạn chế %d quyền lượng đỉnh"
msgid "Copy vertex groups to selected: %d done, %d failed (object data must support vertex groups and have matching indices)"
msgstr "Chép nhóm đỉnh đến được chọn: %d xong, %d thất bại (dữ liệu vật thể phải hỗ trợ nhóm đỉnh và có chỉ số giống)"
msgid "No active editable object"
msgstr "Không có vật thể có thể biên tập"
msgid "Object type does not support vertex groups"
msgstr "Loại vật thể không hỗ trợ nhóm đỉnh"
msgid "Object type \"%s\" does not have editable data"
msgstr "Loại vật thể \"%s\" không có dữ liệu có thể biên tập"
msgid "Object has no vertex groups"
msgstr "Vật thể không có nhóm đỉnh"
msgid "Vertex select needs to be enabled in weight paint mode"
msgstr "Cần bật chọn đỉnh trong chế độ sơn quyền lượng"
msgid "Volume \"%s\" failed to load: %s"
msgstr "Nhập thể tích \"%s\" bị thất bại: %s"
msgid "Volume \"%s\" contains points, only voxel grids are supported"
msgstr "Thể tích \"%s\" có chứa điểm, chỉ hỗ trợ đồ thị thể tích tử"
msgid "No frames to bake"
msgstr "Không có bức ảnh để nướng"
msgid "Bake failed: no Dynamic Paint modifier found"
msgstr "Nướng thất bại: không tìm được bộ điều chỉnh Sơn Động Lý"
msgid "Bake failed: invalid canvas"
msgstr "Nướng bị thất bại: mặt sơn không hợp lệ"
msgid "Removed %d double particle(s)"
msgstr "Đã xóa %d hạt đôi"
msgid "No hair connected (can't connect hair if particle system modifier is disabled)"
msgstr "Không có tóc kết nối (không thể kết nối tốc nếu bộ điều chỉnh hệ thống hạt bị tắt)"
msgid "Copy particle systems to selected: %d done, %d failed"
msgstr "Chép hệ thống hạt đến được chọn: %d xong, %d thất bại"
msgid "Bake failed: no Fluid modifier found"
msgstr "Nướng thất bại: không tìm được bộ điều chỉnh Chất Lỏng"
msgid "Bake failed: invalid domain"
msgstr "Nướng bị thất bại: phạm vi không hợp lệ"
msgid "Bake free failed: no Fluid modifier found"
msgstr "Xóa nướng thất bại: không tìm được bộ điều chỉnh Chất Lỏng"
msgid "Bake free failed: invalid domain"
msgstr "Xóa nướng thất bại: phạm vi không hợp lệ"
msgid "Bake free failed: pending bake jobs found"
msgstr "Xóa nướng thất bại: đã phát hiện còn có công trình nướng"
msgid "Fluid: Empty cache path, reset to default '%s'"
msgstr "Chất Lỏng: Đường dẫn đệm chứa rỗng, đặt lại đến mặc định '%s'"
msgid "Fluid: Could not create cache directory '%s', reset to default '%s'"
msgstr "Chất Lỏng: Không thể chế tạo đường dẫn đệm chứa '%s', đặt lại đến mặc định '%s'"
msgid "Fluid: Could not use default cache directory '%s', please define a valid cache path manually"
msgstr "Chất Lỏng: không được dùng đường dẫn đệm chứa mặc định '%s', làm ơn chỉ định một đường dẫn hợp lệ trực tiếp"
msgid "Library override data-blocks only support Disk Cache storage"
msgstr "Cục dữ liệu vượt quyền thư viện chỉ hỗ trợ Đệm Chứa Đĩa"
msgid "Linked data-blocks do not allow editing caches"
msgstr "Cục dữ liệu được liên kết không cho biên tập đệm chứa"
msgid "Linked or library override data-blocks do not allow adding or removing caches"
msgstr "Cục dữ liệu được liên kết hoặc cục dữ liệu vượt quyền thư viện không cho biên tập đệm chứa"
msgid "No Rigid Body World to add Rigid Body Constraint to"
msgstr "Không có Thế Giới Thân Rắn để thêm Ràng Buộc Thân Rắn"
msgid "Object has no Rigid Body Constraint to remove"
msgstr "Vật thể không có Ràng Buộc Thân Rắn để xóa"
msgid "Object '%s' already has a Rigid Body Constraint"
msgstr "Vật thể '%s' đã có Ràng Buộc Thân Rắn rồi"
msgid "Acrylic"
msgstr "Acrilic"
msgid "Asphalt (Crushed)"
msgstr "Nhựa Đường (Đạp)"
msgid "Bark"
msgstr "Vỏ Cây"
msgid "Beans (Cocoa)"
msgstr "Đậu SôCôLa"
msgid "Beans (Soy)"
msgstr "Đậu Nạnh"
msgid "Brick (Pressed)"
msgstr "Gạch (Ém)"
msgid "Brick (Common)"
msgstr "Gạch (Phổ Biến)"
msgid "Brick (Soft)"
msgstr "Gạch (Mềm)"
msgid "Brass"
msgstr "Đồng Vàng"
msgid "Bronze"
msgstr "Đầng"
msgid "Carbon (Solid)"
msgstr "Cacbon (Rắn)"
msgid "Cardboard"
msgstr "Hộp Giấy"
msgid "Cast Iron"
msgstr "Sắt Đục"
msgid "Cement"
msgstr "Xi Măng"
msgid "Chalk (Solid)"
msgstr "Phắn (Rắn)"
msgid "Coffee (Fresh/Roast)"
msgstr "Cà Phê (Tươi/Nướng)"
msgid "Concrete"
msgstr "BêTong"
msgid "Charcoal"
msgstr "Than"
msgid "Cork"
msgstr "Bần"
msgid "Copper"
msgstr "Đồng Đỏ"
msgid "Garbage"
msgstr "Rắc"
msgid "Glass (Broken)"
msgstr "Thủy Tinh (Bể)"
msgid "Glass (Solid)"
msgstr "Thủy Tinh (Rắn)"
msgid "Gold"
msgstr "Vàng"
msgid "Granite (Broken)"
msgstr "Hoa Cương (Bể)"
msgid "Granite (Solid)"
msgstr "Hoa Cương (Rắn)"
msgid "Gravel"
msgstr "Sỏi"
msgid "Ice (Crushed)"
msgstr "Nước Đá (Đạp)"
msgid "Ice (Solid)"
msgstr "Nước Đá (Rắn)"
msgid "Iron"
msgstr "Sắt"
msgid "Lead"
msgstr "Chì"
msgid "Limestone (Broken)"
msgstr "Đá Vôi (Bể)"
msgid "Limestone (Solid)"
msgstr "Đá Vôi (Rắn)"
msgid "Marble (Broken)"
msgstr "Đá Hoa (Bể)"
msgid "Marble (Solid)"
msgstr "Đá Hoa (Rắn)"
msgid "Paper"
msgstr "Giấy"
msgid "Peanuts (Shelled)"
msgstr "Đạu Phọng (Lột Vỏ)"
msgid "Peanuts (Not Shelled)"
msgstr "Đạu Phọng (Không Lột Vỏ)"
msgid "Plaster"
msgstr "Nhựa"
msgid "Polystyrene"
msgstr "Polystyren"
msgid "Rubber"
msgstr "Cao Su"
msgid "Silver"
msgstr "Bạc"
msgid "Steel"
msgstr "Thếp"
msgid "Stone"
msgstr "Đá"
msgid "Stone (Crushed)"
msgstr "Đá (Đạp)"
msgid "Timber"
msgstr "Gỗ"
msgid "Object has no Rigid Body settings to remove"
msgstr "Vật thể không có cài đặt Thân Rắn để xóa"
msgid "No Rigid Body World to remove"
msgstr "Không có Thế Giới thân Rắn để xóa"
msgid "No Rigid Body World to export"
msgstr "Không có Thế Giới Thân Rắn để xuất"
msgid "Rigid Body World has no associated physics data to export"
msgstr "Thế Giới Thân Rắn không có dữ liệu vật lý liên quan để xuất"
msgid "3D Local View"
msgstr "Màn 3D Điạ Phương"
msgid "Frame:%d "
msgstr "Bức Ảnh:%d"
msgid "| Last:%s "
msgstr "| Cuối:%s"
msgid "Time:%s "
msgstr "ThờiGian:%s"
msgid "| Mem:%.2fM (Peak %.2fM) "
msgstr "| BộNhớ:%.2fM, (TốcĐỉnh %.2fM) "
msgid "| Mem:%.2fM, Peak: %.2fM "
msgstr "| BộNhớ:%.2fM, TốcĐỉnh: %.2fM "
msgid "Cannot write a single file with an animation format selected"
msgstr "Không thể lưu một tập tin với một định dạng hoạt hình được chọn"
msgid "Render the viewport for the animation range of this scene, but only render keyframes of selected objects"
msgstr "Kết xuất màn chiếu cho phạm vi hoạt hình của cảnh này, nhưng chi kết xuất bức ảnh mẫu của vật thể được chọn"
msgid "Render the viewport for the animation range of this scene"
msgstr "Kết xuất màn chiếu cho phạm vi hoạt hình của cảnh này"
msgid "Cannot use OpenGL render in background mode (no opengl context)"
msgstr "Không thể dùng kết xuất OpenGL trong chế độ chạy trong phía sau (không có bối cảnh OpenGL)"
msgid "Scene has no camera"
msgstr "Cảnh không có máy quay phim"
msgid "Movie format unsupported"
msgstr "Định dạng phim không được hỗ trợ"
msgid "Failed to create OpenGL off-screen buffer, %s"
msgstr "Chế tạo đệm OpenGL ngoài màn bị thất bại, %s"
msgid "Write error: cannot save %s"
msgstr "Sai lầm ghi: không thể lưu %s"
msgid "Skipping existing frame \"%s\""
msgstr "Đang bỏ qua bức ảnh tồn tại \"%s\""
msgid "Unable to remove material slot in edit mode"
msgstr "Không thể xóa khe vật liệu trong chế độ biên tập"
msgid "Lightcache cannot allocate resources"
msgstr "Đệm chứa ánh sáng không thể giàng được tài nguyên"
msgid "No active lineset and associated line style to manipulate the modifier"
msgstr "Không có tập đường hoạt động và phong cách đường liên quan để vận dụng bộ điều chỉnh"
msgid "The active lineset does not have a line style (indicating data corruption)"
msgstr "Tập đường hoạt động không có phong cách đường (nghĩa là dữ liệu bị hư)"
msgid "No active lineset to add a new line style to"
msgstr "Không có tập đường hoạt động để thêm một phong cách đường mới"
msgid "Unknown line color modifier type"
msgstr "Loại bộ điều chỉnh màu đường lạ"
msgid "Unknown alpha transparency modifier type"
msgstr "Loại bộ điều chỉnh độ đục chưa biết đến"
msgid "Unknown line thickness modifier type"
msgstr "Loại bộ điều chỉnh bề dày nét chưa biết đến"
msgid "Unknown stroke geometry modifier type"
msgstr "Loại bộ điều chỉnh hình dạng chưa biết đến"
msgid "The object the data pointer refers to is not a valid modifier"
msgstr "Con trỏ dữ liệu tham chiếu đến vật thể lả bộ điều chỉnh không hợp lệ"
msgid "No active line style in the current scene"
msgstr "Không có phong cách nét hoạt động trong cảnh hiện tại"
msgid "Removed %d slots"
msgstr "Được xóa %d khe"
msgid "Blender Render"
msgstr "Kết Xuất Blender"
msgid "Failed to open window!"
msgstr "Mở cửa sổ bị thất bại!"
msgid "View layer '%s' could not be removed from scene '%s'"
msgstr "Lớp màn '%s' không thể xóa từ cảnh '%s'"
msgid "Join Areas"
msgstr "Kết Nối Khu Vực"
msgid "Swap Areas"
msgstr "Trao Đổi Khu Vực"
msgid "Restore Areas"
msgstr "Hoàn Lại Khu Vực"
msgid "Maximize Area"
msgstr "Toàn Màn Khu Vực"
msgid "Full Screen Area"
msgstr "Khu Vực Toàn Màn"
msgid "Flip to Bottom"
msgstr "Lật Đến Dưới"
msgid "Flip to Top"
msgstr "Lật Đến Trên"
msgid "Show Header"
msgstr "Hiện Phần Đầu"
msgid "Show Tool Settings"
msgstr "Hiện Cài Đặt Dụng Cụ"
msgid "Show Footer"
msgstr "Hiện Phần Chân"
msgid "Flip to Right"
msgstr "Lật Đến Phải"
msgid "Flip to Left"
msgstr "Lật Đến Trái"
msgid "Blender Preferences"
msgstr "Tùy Chọn Blender"
msgid "Blender Drivers Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Điều Vận"
msgid "Blender Info Log"
msgstr "Nhật Ký Dữ Liệu Blender"
msgid "Area not found in the active screen"
msgstr "Không tìm được khu vực trong màn hoạt động"
msgid "Unable to close area"
msgstr "Không thể đóng khu vực"
msgid "Can only scale region size from an action zone"
msgstr "Chỉ có thể phóng to kích cỡ vùng từ khu vực hoạt động"
msgid "No more keyframes to jump to in this direction"
msgstr "Không còn bức ảnh mẫu nữa cho nhảy hướng này"
msgid "No more markers to jump to in this direction"
msgstr "Không còn ký hiệu nữa cho nhảy hướng này"
msgid "Only window region can be 4-split"
msgstr "Chỉ vùng cửa sổ có thể được chẻ thành màn tư"
msgid "Only last region can be 4-split"
msgstr "Chỉ vùng cuối có thể chẻ thành màn tư"
msgid "No fullscreen areas were found"
msgstr "Không tìm được khu vực toàn man`"
msgid "Removed amount of editors: %d"
msgstr "Xóa được số lượng của trình biên soạn: %d"
msgid "Only supported in object mode"
msgstr "Chỉ được hỗ trợ trong chế độ vật thể"
msgid "expected a view3d region"
msgstr "định có một vùng màn 3D"
msgid "expected a timeline/animation area to be active"
msgstr "Định có vùng thời biểu/hoạt hình được hoạt động"
msgid "Context missing active object"
msgstr "Bối cảnh đang thiếu vật thể hoạt động"
msgid "Cannot edit library linked or non-editable override object"
msgstr "Không thể biên tập thư viện được liên kết hoặc vật thể đồ vượt quyền không thể biên tập"
msgid "Cannot edit hidden object"
msgstr "Không thể biên tập vật thể ẩn"
msgid "expected a view3d region & editmesh"
msgstr "định có vùng màn 3D & biên tập mạng lưới"
msgid "No object, or not exclusively in pose mode"
msgstr "Không có vật thể, hoặc không riêng tư trong chế độ dạng đứng"
msgid "Object is a local library override"
msgstr "Vật thể là một đồ vượt quyền thư viện địa phương"
msgid "expected a view3d region & editcurve"
msgstr "định có một vùng màn 3D & biên tập đường cong"
msgid "Toggling regions in the Top-bar is not allowed"
msgstr "Không cho bật/tắt vùng trong Thanh Trên"
msgid "Flipping regions in the Top-bar is not allowed"
msgstr "Không cho lật vùng trong Thanh Trên"
msgid "Missing: %s"
msgstr "Thiếu: %s"
msgid "Missing: %s.%s"
msgstr "Thiếu: %s.%s"
msgid "No menu items found"
msgstr "Không tìm được mặt hàng danh bạ"
msgid "Right click on buttons to add them to this menu"
msgstr "Bấm phải trên các nút để thêm danh bạ này"
msgid "Quick Favorites"
msgstr "Thích Nhất Tốc Hành"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Current"
msgstr "Sao Chép Hiện Tại"
msgid "Original surface mesh is empty"
msgstr "Mạng lưới bề mặt ban đầu là trống rỗng"
msgid "Evaluated surface mesh is empty"
msgstr "Bề mặt được tính toán là trống rỗng"
msgid "Missing surface mesh"
msgstr "Thiếu mạng lưới bề mặt"
msgid "Missing UV map for attaching curves on original surface"
msgstr "Thiếu bản đồ UV cho gắn đường cong trên bề mặt ban đầu"
msgid "Missing UV map for attaching curves on evaluated surface"
msgstr "Thiếu bản đồ UV cho gắn đường cong trên bề mặt được tính toán"
msgid "Invalid UV map: UV islands must not overlap"
msgstr "Bản đồ UV không hợp lệ: các hòn đảo UV không thể nằm trên nhau"
msgid "Curves do not have surface attachment information"
msgstr "Đường cong không có thông tin cho sự gắn trên bề mặt"
msgid "UV map or surface attachment is invalid"
msgstr "Bản đồ UV hay sự gắn trên bề mặt không hợp lệ"
msgid "Sample color for %s"
msgstr "Lấy mẫu vật màu cho %s"
msgid "Brush. Use Left Click to sample for palette instead"
msgstr "Bút. Dùng Bấm Trái để lấy mẫu vật cho bảng màu thay thế"
msgid "Palette. Use Left Click to sample more colors"
msgstr "Bảng Màu. Dùng Bấm Trái để lấy thêm mẫu vật màu"
msgid "Packed MultiLayer files cannot be painted"
msgstr "Không thể sơn tập tin Đa Lớp Gói Lại"
msgid "Image requires 4 color channels to paint"
msgstr "Ảnh cần có 4 kênh màu để sơn"
msgid "Image requires 4 color channels to paint: %s"
msgstr "Ảnh cần có 4 kênh màu để sơn: %s"
msgid "Packed MultiLayer files cannot be painted: %s"
msgstr "Không thể sơn tập tin Đa Lớp Gói Lại: %s "
msgid "Image could not be found"
msgstr "Không tìm được ảnh"
msgid "Image data could not be found"
msgstr "Không tìm được dữ liệu ảnh"
msgid "Image project data invalid"
msgstr "Dữ liệu phhép chiếu ảnh không hợp lệ"
msgid "No active camera set"
msgstr "Chưa đặt máy quay phim hoạt động"
msgid "Could not get valid evaluated mesh"
msgstr "Không thế lấy được mạng lưới được tính toán hợp lệ"
msgid "No 3D viewport found to create image from"
msgstr "Không tìm được màn chiếu để chế tạo ảnh"
msgid "Failed to create OpenGL off-screen buffer: %s"
msgstr "Chế tạo đệm OpenGL ngoài màn bị thất bại: %s"
msgid "Missing%s%s%s%s detected!"
msgstr "Phát hiện thiếu %s%s%s%s!"
msgid "Active group is locked, aborting"
msgstr "Nhóm hoạt động bị khóa, đang hủy"
msgid "Mirror group is locked, aborting"
msgstr "Nhóm gương bị khóa, đang hủy"
msgid "Multipaint group is locked, aborting"
msgstr "Nhóm đa sơn bị khóa, đang hủy"
msgid "The modifier used does not support deformed locations"
msgstr "Bộ điều chỉnh đang dùng không hỗ trợ vị trí bị méo hóa"
msgid "No active vertex group for painting, aborting"
msgstr "Không có nhóm đỉnh hoạt động để sơn, đang hủy"
msgid "Not supported in dynamic topology mode"
msgstr "Không hỗ trợ trong chế độ tô pô động lý"
msgid "Not supported in multiresolution mode"
msgstr "Không hỗ trợ trong chế độ đa độ phân giải"
msgid "Click on the mesh to set the detail"
msgstr "Bấm trên mạng lưới để đặt chi tiết"
msgid "Warning!"
msgstr "Cảnh Báo!"
msgid "OK"
msgstr "Được"
msgid "Generative Modifiers Detected!"
msgstr "Được Phát Hiện Bộ Điều Chỉnh Chế Tạo!"
msgid "Keeping the modifiers will increase polycount when returning to object mode"
msgstr "Giữ các bộ điều chỉnh sẽ tăng lượng da giác khi trở lại chế độ vật thể"
msgid "Active brush does not contain any texture to distort the expand boundary"
msgstr "Bút hoạt động không chứa một chất liệu nào để méo hóa ranh giới mở rộng"
msgid "Texture mapping not set to 3D, results may be unpredictable"
msgstr "Ánh xạ chất liệu chưa được đặt 2D, có lẽ kết qủa không thể dự đoán"
msgid "Move the mouse to expand the mask from the active vertex. LMB: confirm mask, ESC/RMB: cancel"
msgstr "Di chuyển chuột để mở rộng mặt nạ từ đỉnh hoạt động. NCT: chấp nhận mặt nạ, ESC/NCP: hủy"
msgid "non-triangle face"
msgstr "mặt vô tam giác"
msgid "multi-res modifier"
msgstr "bộ điều chỉnh đa phân giải"
msgid "vertex data"
msgstr "dữ liệu đỉnh"
msgid "edge data"
msgstr "dữ liệu cạnh"
msgid "face data"
msgstr "dữ liệu mặt"
msgid "constructive modifier"
msgstr "bộ điều chỉnh xây dựng"
msgid "Object has non-uniform scale, sculpting may be unpredictable"
msgstr "Vật thể có phóng to không đều, khắc có thế không theo dự đoán"
msgid "Object has negative scale, sculpting may be unpredictable"
msgstr "Vật thể có phóng to âm, khắc có thế không theo dự đoán"
msgid "Dynamic Topology found: %s, disabled"
msgstr "Tìm được Hình Thể Động Lý: %s, bị tắt"
msgid "Compiled without sound support"
msgstr "Được biên dịch thiếu hỗ trợ âm thanh"
msgid "AutoPack is enabled, so image will be packed again on file save"
msgstr "Đã bật Tự Động Gói Lại, cho nên ảnh sẽ được gói lại trong tập tin nữa"
msgid "Active F-Curve"
msgstr "Cong-F Hoạt Động"
msgid "Active Keyframe"
msgstr "Bức Ảnh Hoạt Động"
msgid "Action must have at least one keyframe or F-Modifier"
msgstr "Hành động phải có ít nhất một bức ảnh mẫu hay Bộ Điều Chỉnh-F"
msgid "Action has already been stashed"
msgstr "Hành động được cất chứa rồi"
msgid "Could not find current NLA Track"
msgstr "Không tìm được rãnh NLA hiện tại"
msgid "Internal Error: Could not find Animation Data/NLA Stack to use"
msgstr "Sai Lầm Nội Bộ: Không tìm được Dữ Liệu Hoạt Hình/Xếp Đống NLA để dùng"
msgid "Action '%s' will not be saved, create Fake User or Stash in NLA Stack to retain"
msgstr "Sẽ không lưu hành động '%s', chế tạo Người Dùng Giả hay Cất Chứa trong Xếp Đống NLA cho duy trì"
msgid "Keyframe pasting is not available for mask mode"
msgstr "Không thể dán bức ảnh trong chế độ mặt nạ"
msgid "Keyframe pasting is not available for grease pencil or mask mode"
msgstr "Không thể dán bức ảnh trong chế độ bút sáp hay mặt nạ"
msgid "No selected F-Curves to paste into"
msgstr "Chưa chọn Cong-F nào để dán vào"
msgid "Insert Keyframes is not yet implemented for this mode"
msgstr "Chén Bức Ảnh Mẫu chưa được thức hành cho chế độ này"
msgid "Not implemented for Masks"
msgstr "Chưa được thành lập cho Mặt Nạ"
msgid "Texture Field"
msgstr "Trường Chất Liệu"
msgid "Brush Mask"
msgstr "Mặt Nạ Bút"
msgid "No textures in context"
msgstr "Không có chất liệu trong bối cảnh"
msgid "Show texture in texture tab"
msgstr "Hiện chất liệu trong nhãn chất liệu"
msgid "No (unpinned) Properties Editor found to display texture in"
msgstr "Không tìm được Trình Biên Soạn Đặc Tính nào (chưa đinh ghìm) để hiển thị chất liệu phía trong"
msgid "No texture user found"
msgstr "Không tìm được người dùng chất liệu"
msgid "Fields"
msgstr "Các Trường"
msgid "File Path:"
msgstr "Đường Dẫn Tập Tin:"
msgid "Track is locked"
msgstr "Rãnh bị khóa"
msgid "X:"
msgstr "X:"
msgid "Y:"
msgstr "Y:"
msgid "Pattern Area:"
msgstr "Khu Vực Gương Mẫu:"
msgid "Width:"
msgstr "Bề Rộng:"
msgid "Height:"
msgstr "Bề Cao:"
msgid "Search Area:"
msgstr "Khu Vực Tìm Kiếm:"
msgid "Marker is disabled at current frame"
msgstr "Ký hiệu tại bức ảnh hiện tại bị tắt"
msgid "Marker is enabled at current frame"
msgstr "Ký hiệu tại bức ảnh hiện tại được bật"
msgid "X-position of marker at frame in screen coordinates"
msgstr "Vị trí X của ký hiệu tại bức ảnh bằng tọa độ màn"
msgid "Y-position of marker at frame in screen coordinates"
msgstr "Vị trí Y của ký hiệu tại bức ảnh bằng tọa độ màn"
msgid "X-offset to parenting point"
msgstr "Dịch X đến điểm phụ huynh"
msgid "Y-offset to parenting point"
msgstr "Dịch Y đến điểm phụ huynh"
msgid "Width of marker's pattern in screen coordinates"
msgstr "Bề rộng của gương mẫu ký hiệu bằng tọa độ màn"
msgid "Height of marker's pattern in screen coordinates"
msgstr "Bề cao của gương mẫu ký hiệu bằng tọa độ màn"
msgid "X-position of search at frame relative to marker's position"
msgstr "Vị trí X tìm kiếm tại bức ảnh tương đối với vị trí của ký hiệu"
msgid "Y-position of search at frame relative to marker's position"
msgstr "Vị trí Y tìm kiếm tại bức ảnh tương đối với vị trí của ký hiệu"
msgid "Width of marker's search in screen coordinates"
msgstr "Bề rộng tìm kiếm của ký hiệu trong tọa độ màn"
msgid "Height of marker's search in screen coordinates"
msgstr "Bề cao tìm kiếm của ký hiệu trong tọa độ màn"
msgid "%d x %d"
msgstr "%d x %d"
msgid ", %d float channel(s)"
msgstr ", %d (các) kênh số thật"
msgid ", RGBA float"
msgstr ", RGBA số thật"
msgid ", RGB float"
msgstr ", RGB số thật"
msgid ", RGBA byte"
msgstr ", RGBA byte"
msgid ", RGB byte"
msgstr ", RGB byte"
msgid ", %.2f fps"
msgstr ", %.2f bức ảnh/giây"
msgid ", failed to load"
msgstr ", đọc bị thất bại"
msgid "Frame: %d / %d"
msgstr "Bức Ảnh: %d / %d"
msgid "Frame: - / %d"
msgstr "Bức Ảnh: - / %d"
msgid "unsupported movie clip format"
msgstr "định dạng đoạn phim không được hỗ trợ"
msgid "No files selected to be opened"
msgstr "Chưa có tập tin để mở"
msgid "Cannot read '%s': %s"
msgstr "Không thể đọc '%s' : %s"
msgid "Use LMB click to define location where place the marker"
msgstr "Dùng NCT để xác định vị trí dán ký hiệu"
msgid "No active track to join to"
msgstr "Không có theo dõi hoạt động để kết nối"
msgid "Object used for camera tracking cannot be deleted"
msgstr "Không thể xóa vật thể dùng để theo dõi máy quay phim"
msgid "Feature detection requires valid clip frame"
msgstr "Phát hiện đặc trưng yêu cầu có đoạn phim hợp lệ"
msgid "At least one track with bundle should be selected to define origin position"
msgstr "Nên chọn ít nhất một đường vết với gói để chỉ định vị trí gốc tọa độ"
msgid "No object to apply orientation on"
msgstr "Không có vật thể cho áp dụng định hướng"
msgid "Three tracks with bundles are needed to orient the floor"
msgstr "Cần ba đường vết với gói để chỉ định định hướng của sàn"
msgid "Single track with bundle should be selected to define axis"
msgstr "Nên chọn một đường vết với gói để chỉ định trục"
msgid "Two tracks with bundles should be selected to set scale"
msgstr "Nên chọn hai đường vết với gói để chỉ định phóng to"
msgid "Need at least 4 selected point tracks to create a plane"
msgstr "Cần chọn ít nhất 4 điểm đường vết trở lên để tạo một mặt phẳng"
msgid "Some data failed to reconstruct (see console for details)"
msgstr "Xây đựng lại một phần của dữ liệu bị thất bại (xem diện điều khiển cho chi tiết)"
msgid "Average re-projection error: %.2f px"
msgstr "Sai lầm phép chiếu lại trung bình: %.2f điểm ảnh"
msgid "Track the selected markers backward for the entire clip"
msgstr "Theo dõi lùi các dấu được chọn cho toàn bộ đoạn"
msgid "Track the selected markers backward by one frame"
msgstr "Theo dõi lùi các dấu được chọn một bức ảnh"
msgid "Track the selected markers forward for the entire clip"
msgstr "Theo dõi tới các dấu được chọn cho toàn bộ đoạn"
msgid "Track the selected markers forward by one frame"
msgstr "Theo dõi tới các dấu được chọn một bức ảnh"
msgid "Unassigned"
msgstr "Chưa Được Chỉ Định:"
msgid "Move assets to catalog"
msgstr "Di chuyển tích sản vào danh mục"
msgid "Move asset to catalog"
msgstr "Di chuyển đến danh mục"
msgid "Only assets from this current file can be moved between catalogs"
msgstr "Chỉ tích sản của tập tin hiện tại có thể di chuyển giữa danh mục"
msgid "Move assets out of any catalog"
msgstr "Di chuyển tích sản ra khỏi bất cứ danh mục nào"
msgid "Move asset out of any catalog"
msgstr "Di chuyển tích sản ra khỏi bất cứ danh mục nào"
msgid "File path"
msgstr "Đường dẫn tập tin"
msgid "Path to asset library does not exist:"
msgstr "Đường dẫn đến thư viện tích sản không tồn tại:"
msgid ""
"Asset Libraries are local directories that can contain .blend files with assets inside.\n"
"Manage Asset Libraries from the File Paths section in Preferences"
msgstr ""
"Thư Viện Tích Sản là thư mục địa phương có thể chứa tập tin .blend có tích sản ở trong.\n"
"Quản lý những Thư Viện Tích Sản từ phần Đường Dẫn trong Tùy Chọn"
msgid "Today"
msgstr "Ngày nay"
msgid "Yesterday"
msgstr "Hôm qua"
msgid "File does not exist"
msgstr "Tập tin không tồn tại"
msgid "No parent directory given"
msgstr "Chưa xác định thư mục phụ huynh"
msgid "Could not create new folder name"
msgstr "Không chế tạo được tên hồ sơ mới"
msgid "'%s' given path is OS-invalid, creating '%s' path instead"
msgstr "Đường dẫn '%s' không hợp lệ hệ điều hành, đang chế tạo đường dẫn '%s' thay thế"
msgid "Could not create new folder: %s"
msgstr "Không chế tạo được hồ sơ mới: %s"
msgid "Could not delete file or directory: %s"
msgstr "Không xóa được tập tin hay thư mục: %s"
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy"
msgid "File name, overwrite existing"
msgstr "Tên tập tin, ghi lại trên tập tin tồn tại"
msgid "File name"
msgstr "Tên tập tin"
msgid "Asset Catalogs"
msgstr "Danh Mục Tích Sản"
msgid "Date Modified"
msgstr "Ngày Tháng Được Sửa Đổi"
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
msgid "Desktop"
msgstr "Mặt Trên Bàn"
msgid "Downloads"
msgstr "Tải Xuống"
msgid "Music"
msgstr "Nhạc"
msgid "Pictures"
msgstr "Ảnh"
msgid "Videos"
msgstr "Video"
msgid "OneDrive"
msgstr "MộtỔCứng"
msgid "Movies"
msgstr "Phim"
msgid "Cursor X"
msgstr "X Con Trỏ"
msgid "Cursor to Selection"
msgstr "Con Trỏ Đến Sự Lựa Chọn"
msgid "Cursor Value to Selection"
msgstr "Giá Trị Con Trỏ Đến Sự Lựa Chọn"
msgid "Interpolation:"
msgstr "Suy Nội:"
msgid "None for Enum/Boolean"
msgstr "Không Có Cho Liệt Kê/Bool"
msgid "Key Frame"
msgstr "Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Prop:"
msgstr "Đặc Tính:"
msgid "Driver Value:"
msgstr "Giá Trị Điều Vận:"
msgid "Expression:"
msgstr "Biểu Thức:"
msgid "Add Input Variable"
msgstr "Thêm Biến Số Ngõ Vào"
msgid "Value:"
msgstr "Giá Trị:"
msgid "Update Dependencies"
msgstr "Nâng Cấp Đồ Nhờ"
msgid "Driven Property:"
msgstr "Đặc Tính Được Dắt:"
msgid "Show in Drivers Editor"
msgstr "Cho xem Điều Vận trong Trình Biên Soạn"
msgid "Add Modifier"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh"
msgid "F-Curve only has F-Modifiers"
msgstr "Cong-F chỉ có Bộ Điều Chỉnh-F"
msgid "See Modifiers panel below"
msgstr "Xem bảng Bộ Điều Chỉnh ở dưới"
msgid "F-Curve doesn't have any keyframes as it only contains sampled points"
msgstr "Cong-F không có bức ảnh mẫu vì nó chỉ chứa điểm mẫu vật"
msgid "No active keyframe on F-Curve"
msgstr "Không có bức ảnh mẫu hoạt động trên Cong-F"
msgid "It cannot be left blank"
msgstr "Không thể bỏ nó trống"
msgid "It cannot start with a number"
msgstr "Nó không thể bắt đầu bởi kỳ tự số cái"
msgid "It cannot start with a special character, including '$', '@', '!', '~', '+', '-', '_', '.', or ' '"
msgstr "Nó không thể bắt đầu bởi ký tự đặc biệt như '$', '@', '!', '~', '+', '-', '_', '.', or ' '"
msgid "It cannot contain spaces (e.g. 'a space')"
msgstr "Nó không thể chứa dấu cách (ví dụ 'dấu cách')"
msgid "It cannot contain dots (e.g. 'a.dot')"
msgstr "Nó không thể chứa dấu chấm (ví dụ 'dấu.chấm')"
msgid "It cannot contain special (non-alphabetical/numeric) characters"
msgstr "Nó không thể chứa ký tự đặc biệt (không phải là chữ cái hay số cái ASCII)"
msgid "It cannot be a reserved keyword in Python"
msgstr "Nó không thể là từ giàng của Python"
msgid "ERROR: Invalid Python expression"
msgstr "SAI LẦM: Biểu thức Python không hợp lệ"
msgid "Python restricted for security"
msgstr "Đã hạn chế python cho an ninh"
msgid "Slow Python expression"
msgstr "Biểu thức Python chậm"
msgid "WARNING: Driver expression may not work correctly"
msgstr "CẢNH BÁO: Biểu thức điều vận có thể không hoạt động đúng"
msgid "TIP: Use variables instead of bpy.data paths (see below)"
msgstr "KHUYẾN: Dùng biến số thay đường dẫn bpy.data (xem phía dưới)"
msgid "TIP: bpy.context is not safe for renderfarm usage"
msgstr "KHUYẾN: dùng bpy.context không an toàn cho nông trại kết xuất"
msgid "ERROR: Invalid target channel(s)"
msgstr "SAI LẦM: Kênh mục tiêu không hợp lệ"
msgid "ERROR: Driver is useless without any inputs"
msgstr "SAI LẦM: Điều Vận là đồ vô dụng nếu không có ngõ vào"
msgid "TIP: Use F-Curves for procedural animation instead"
msgstr "KHUYÊN: Dùng Cong-F cho hoạt hình thủ tục thay thế"
msgid "F-Modifiers can generate curves for those too"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh-F cũng có thể chế tạo đường cong cho chúng nó nữa"
msgid "Add a Driver Variable to keep track of an input used by the driver"
msgstr "Thêm một Biến Số Điều Vận để đuổi theo một ngõ vào điều vận được dùng"
msgid "Invalid variable name, click here for details"
msgstr "Tên biến số không hợp lệ, bấm đây cho xem chi tiết"
msgid "Delete target variable"
msgstr "Xóa biến mục tiêu"
msgid "Force updates of dependencies - Only use this if drivers are not updating correctly"
msgstr "Bắt buộc nâng cấp đồ nhờ - Chỉ dùng này nếu điều vận không nâng cấp đúng kiểu"
msgid "Driven Property"
msgstr "Đặc Tính Được Dắt"
msgid "Add/Edit Driver"
msgstr "Thêm/Biên Tập Điều Vận"
msgctxt "Operator"
msgid "Invalid Variable Name"
msgstr "Tên Ẩn Số Không Hợp Lệ"
msgid "<No ID>"
msgstr "<ID Rỗng>"
msgid "No active F-Curve to add a keyframe to. Select an editable F-Curve first"
msgstr "Không có Cong-F hoạt động để thêm một bức ảnh mẫu. Trước chọn một Cong-F có thể biên tập"
msgid "No selected F-Curves to add keyframes to"
msgstr "Không có Cong-F để kèm bức ảnh mẫu"
msgid "No channels to add keyframes to"
msgstr "Không có kênh để thêm bức ảnh mẫu"
msgid "Keyframes cannot be added to sampled F-Curves"
msgstr "Không thể thêm bức ảnh mẫu cho Cong-F kiểu mẫu vật"
msgid "Active F-Curve is not editable"
msgstr "Không thể biên tập Cong-F hoạt động"
msgid "Remove F-Modifiers from F-Curve to add keyframes"
msgstr "Xóa Cụ Sửa Đối-F từ Cong-F để có thể thêm bức ảnh mẫu"
msgid "Unsupported audio format"
msgstr "Định dạng âm thanh không được hỗ trợ"
msgid "No Euler Rotation F-Curves to fix up"
msgstr "Không có Cong-F Xoay Euler để chỉnh sửa"
msgid "No Euler Rotations could be corrected"
msgstr "Không sửa được các Xoay Euler"
msgid "No Euler Rotations could be corrected, ensure each rotation has keys for all components, and that F-Curves for these are in consecutive XYZ order and selected"
msgstr "Không thể sửa Xoay Euler, làm chắc chắn mỗi xoay có bức ảnh mẫu cho hết thành phần, và Cong-F của chúng nó có thứ tự XYZ và được chọn rồi"
msgid "The rotation channel was filtered"
msgstr "Đã bộ lọc kênh xoay"
msgid "Modifier could not be added (see console for details)"
msgstr "Không thể thêm Bộ Điều Chỉnh (xem diện điều khiển cho chi tiết)"
msgid "No F-Modifiers available to be copied"
msgstr "Không có Bộ Điều Chỉnh-F để chép"
msgid "No F-Modifiers to paste"
msgstr "Không có Bộ Điều Chỉnh-F để dán"
msgid "File not found '%s'"
msgstr "Không tìm được tập tin '%s'"
msgid "Euler Rotation F-Curve has invalid index (ID='%s', Path='%s', Index=%d)"
msgstr "Cong-F Xoay Euler có chỉ số không hợp lệ (ID='%s', Đường='%s', Chỉ số=%d)"
msgid "Missing %s%s%s component(s) of euler rotation for ID='%s' and RNA-Path='%s'"
msgstr "Thiếu thành phần %s%s%s của xoay Euler cho ID='%s' và Đường Dẫn-RNA'%s'="
msgid "XYZ rotations not equally keyed for ID='%s' and RNA-Path='%s'"
msgstr "Xoay XYZ không được bức ảnh mẫu đều đặn cho ID='%s' và Đường Dẫn-RNA='%s'"
msgid "%d of %d rotation channels were filtered (see the Info window for details)"
msgstr "Đã bộ lọc %d của %d kênh xoay (xem cửa sổ Thông Tin cho chi tiết)"
msgid "All %d rotation channels were filtered"
msgstr "Đã bộ lọc hết %d kênh xoay"
msgid "Decimate Keyframes"
msgstr "Cắt Chẻ Bức Ảnh Mẫu"
msgid "Decimate F-Curves by specifying how much they can deviate from the original curve"
msgstr "Cắt chẻ Cong-F bằng chỉ định mức độ chênh lệch từ đường cong nguyên bản"
msgid "There is no animation data to operate on"
msgstr "Không có dữ liệu hoạt hình để tương tác"
msgid "Discard"
msgstr "Bỏ"
msgid "Select Slot"
msgstr "Chọn Khe"
msgid "Select Layer"
msgstr "Chọn Lớp"
msgid "Select Pass"
msgstr "Chọn Vòng"
msgid "Select View"
msgstr "Chọn Màn"
msgid "Hard coded Non-Linear, Gamma:1.7"
msgstr "Trong mã nguồn Không Bậc Một, Gama:1.7"
msgid "Can't Load Image"
msgstr "Không Thể Nhập Ảnh"
msgid "%d x %d, "
msgstr "%d x %d, "
msgid "%d float channel(s)"
msgstr "%d kênh số thật"
msgid " RGBA float"
msgstr "RGBA số thật"
msgid " RGB float"
msgstr "RGB số thật"
msgid " RGBA byte"
msgstr "RGBA byte"
msgid " RGB byte"
msgstr "RGB byte"
msgid " + Z"
msgstr "+ Z"
msgid "Frame %d / %d"
msgstr "Bức Ảnh %d / %d"
msgid "Frame %d: %s"
msgstr "Bức Ảnh %d: %s"
msgid "Frame %d"
msgstr "Bức Ảnh %d"
msgid "unsupported image format"
msgstr "định dạng ảnh không được hỗ trợ"
msgid "Can only save sequence on image sequences"
msgstr "Chỉ có thể lưu trình tự trong trình tự ảnh"
msgid "Cannot save multilayer sequences"
msgstr "Không thể lưu trình ảnh da lớp"
msgid "No images have been changed"
msgstr "Chưa đổi ảnh nào"
msgid "Packing movies or image sequences not supported"
msgstr "Không hỗ trợ gói lại phim, trình tự ảnh"
msgid "Unpacking movies or image sequences not supported"
msgstr "Không hỗ trợ gỡ gói phim, hoặc trình tự ảnh"
msgid "Invalid UDIM index range was specified"
msgstr "Đã xác định phạm vi cho chỉ số UDIM không hợp lệ"
msgid "No UDIM tiles were created"
msgstr "Không có chế tạo tựa UDIM nào"
msgid "Packed to memory image \"%s\""
msgstr "Đã gói vào ảnh bộ nhớ \"%s\""
msgid "Cannot save image, path \"%s\" is not writable"
msgstr "Không thể lưu được ảnh, không thể ghi đường dẫn \"%s\""
msgid "Saved image \"%s\""
msgstr "Đã Lưu Ảnh \"%s\""
msgid "%d image(s) will be saved in %s"
msgstr "sẽ lưu %d tấm ảnh trong %s"
msgid "Saved %s"
msgstr "Đã Lưu %s"
msgid "Packed library image can't be saved: \"%s\" from \"%s\""
msgstr "Không thể lưu ảnh gói lại trong thư viện: \"%s\" từ \"%s\""
msgid "Image can't be saved, use a different file format: \"%s\""
msgstr "Không thể lưu ảnh, dùng một định dạng tập tin khác: \"%s\""
msgid "Multiple images can't be saved to an identical path: \"%s\""
msgstr "Nhiều ảnh không thể lưu vào một đường dẫn giống nhau: \"%s\""
msgid "Image can't be saved, no valid file path: \"%s\""
msgstr "Không thể lưu ảnh, không có đường dẫn tập tin hợp lệ: \"%s\""
msgid "can't save image while rendering"
msgstr "Không thể lưu ảnh khi đang kết xuất"
msgid "Unpack 1 File"
msgstr "Gỡ Gói 1 Tập Tin"
msgid "Unpack %d Files"
msgstr "Gỡ Gói %d Tập Tin"
msgid "No packed files to unpack"
msgstr "Không có tập tin được gói lại cho gỡ gói"
msgid "No packed file"
msgstr "Không có tếp được gói lại"
msgid "Cannot set relative paths with an unsaved blend file"
msgstr "Không thể đặt đường dẫn tương đối với tập tin .blend chưa lưu"
msgid "Cannot set absolute paths with an unsaved blend file"
msgstr "Không thể đặt đường dẫn tuyệt đối với tập tin .blend chưa lưu"
msgid "Joints"
msgstr "Khớp"
msgid "(Key) "
msgstr "(Mẫu)"
msgid "Verts:%s/%s | Edges:%s/%s | Faces:%s/%s | Tris:%s"
msgstr "Đỉnh:%s/%s | Cạnh:%s/%s | Mặt:%s/%s | TamGiác:%s"
msgid "Joints:%s/%s | Bones:%s/%s"
msgstr "Khớp:%s/%s | Xương:%s/%s"
msgid "Verts:%s/%s"
msgstr "Đỉnh:%s/%s"
msgid "Bones:%s/%s"
msgstr "Xương:%s/%s"
msgid "Layers:%s | Frames:%s | Strokes:%s | Points:%s"
msgstr "Lớp:%s | Bức Ảnh:%s | Nét:%s | Điểm:%s"
msgid "Verts:%s | Tris:%s"
msgstr "Đỉnh:%s | TamGiác:%s"
msgid "Verts:%s/%s | Faces:%s/%s"
msgstr "Đỉnh:%s/%s | Mặt:%s/%s"
msgid "Verts:%s | Faces:%s | Tris:%s"
msgstr "Đỉnh:%s | Mặt:%s | TamGiác:%s"
msgid " | Objects:%s/%s"
msgstr " | VậtThể:%s/%s"
msgid "Memory: %s"
msgstr "BộNhớ: %s"
msgid "VRAM: %.1f/%.1f GiB"
msgstr "VRAM: %.1f/%.1f GiB"
msgid "VRAM: %.1f GiB Free"
msgstr "VRAM %.1f GiB Rỗng"
msgid "Sync Length"
msgstr "Bề Dài Đồng Bộ"
msgid "Now"
msgstr "Bây Giờ"
msgid "Playback Scale"
msgstr "Phóng To Hát Lại"
msgid "Active Strip Name"
msgstr "Tên Đoạn Hoạt Động"
msgid "No active AnimData block to use (select a data-block expander first or set the appropriate flags on an AnimData block)"
msgstr "Không có cục Dữ Liệu Hoạt Hình hoạt động để dùng (trước chọn một bộ mở rộng cục dữ liệu hay đặt các cờ cần trong một cục Dữ Liệu Hoạt Hình)"
msgid "Internal Error - AnimData block is not valid"
msgstr "Sai Lầm Nội Bộ - Cục Dữ Liệu Hoạt Hình không hợp lệ"
msgid "Cannot push down actions while tweaking a strip's action, exit tweak mode first"
msgstr "Không thể đẩy xuống hành động khi đang chỉnh hành động của một đoạn, hãy thoát chế độ chỉnh trước"
msgid "No active action to push down"
msgstr "Không có hành động hoạt động để đẩy xuống"
msgid "Select an existing NLA Track or an empty action line first"
msgstr "Chọn một Rãnh NLA tồn tại hay một dòng hành động rỗng trước"
msgid "No animation channel found at index %d"
msgstr "Không tìm được kênh hoạt hình tại chỉ số %d"
msgid "Animation channel at index %d is not a NLA 'Active Action' channel"
msgstr "Kênh hoạt hình tại chỉ số %d không phải là kênh 'Hành Động Hoạt Động' NLA"
msgid "No AnimData blocks to enter tweak mode for"
msgstr "Không có cục Dữ Liệu Hoạt Hình để vào chế độ chỉnh"
msgid "No active strip(s) to enter tweak mode on"
msgstr "Không có đoạn hoạt động để vào chế độ chỉnh"
msgid "No AnimData blocks in tweak mode to exit from"
msgstr "Không có cục Dữ Liệu Hoạt Hình trong chế độ chỉnh để thoát"
msgid "No active track(s) to add strip to, select an existing track or add one before trying again"
msgstr "Không có rãnh nào hoạt động để thêm đoạn, chọn một rãnh tồn tại hay tạo một rãnh trước thử làm nữa"
msgid "No valid action to add"
msgstr "Không có hành động hợp lệ để thêm"
msgid "Needs at least a pair of adjacent selected strips with a gap between them"
msgstr "Cần ít nhất hai đoạn kề nhau có cách hở giữa"
msgid "Cannot swap selected strips as they will not be able to fit in their new places"
msgstr "Không thể trao đổi các đoạn được chọn vì chúng nó không vừa chỗ mới của chúng nó"
msgid "Action '%s' does not specify what data-blocks it can be used on (try setting the 'ID Root Type' setting from the data-blocks editor for this action to avoid future problems)"
msgstr "Hành động '%s' không xác định nó có thể dùng với cục dữ liệu nào (thử đặt cài đặt 'ID Loại Rễ' trong Trình Biên Soạn Cục Dữ Liệu cho hành động này để tránh vấn đề trong tương lại)"
msgid "Could not add action '%s' as it cannot be used relative to ID-blocks of type '%s'"
msgstr "Không thể thêm hành động '%s' vì không thể dùng nó tương đối với cục ID có loại '%s'"
msgid "Too many clusters of strips selected in NLA Track (%s): needs exactly 2 to be selected"
msgstr "Được chọn số lượng chùm đoạn qúa nhiều trong Rãnh NLA (%s): chỉ chọn được chính xác 2 đoạn"
msgid "Too few clusters of strips selected in NLA Track (%s): needs exactly 2 to be selected"
msgstr "Được chọn số lượng chùm đoạn qúa ít trong Rãnh NLA (%s): chỉ chọn được chính xác 2 đoạn"
msgid "Cannot swap '%s' and '%s' as one or both will not be able to fit in their new places"
msgstr "Không thể trao đổi '%s' và '%s' vì một hay cả hai không vừa chỗ mới của chúng nó"
msgid "Modifier could not be added to (%s : %s) (see console for details)"
msgstr "Không thể thêm bộ điều chỉnh cho (%s : %s) (xem chi tiết trong diện điều khiển)"
msgid "Some nodes references could not be restored, will be left empty"
msgstr "Vài tham chiếu giao điểm không thể hoàn lại, sẽ bị bỏ trống"
msgid "Cannot add node %s into node tree %s"
msgstr "Không thêm giao điểm %s vào cây giao điểm %s"
msgid "Label Size"
msgstr "Cỡ Nhãn"
msgid "Frame: %d"
msgstr "Bức Ảnh: %d"
msgid "Matte Objects:"
msgstr "Vật Thể Mặt Nạ Mã:"
msgid "Add Crypto Layer"
msgstr "Thêm Lớp Mặt Nạ Mã"
msgid "Remove Crypto Layer"
msgstr "Xóa Lớp Mặt Nạ Mã"
msgid "Matte ID:"
msgstr "ID Mặt Nạ Mã:"
msgid "Squash"
msgstr "Nhẹp"
msgid "Undefined Socket Type"
msgstr "Loại Ổ Cắm Không Xác Định"
msgid "Could not determine type of group node"
msgstr "Không thể quyết định loại của nhóm điểm"
msgid "Could not add node group"
msgstr "Không thể thêm nhóm giao điểm"
msgid "Could not add node object"
msgstr "Không thể thêm vật thể giao điểm"
msgid "Could not add node collection"
msgstr "Không thể thêm sưu tập giao điểm"
msgid "Could not find node collection socket"
msgstr "Không thể tìm ổ cắm sưu tập giao điểm"
msgid "Could not add an image node"
msgstr "Không thể thêm giao điểm ảnh"
msgid "Could not add a mask node"
msgstr "Không thể thêm giao điểm mặt nạ"
msgid ""
"Can not add node group '%s' to '%s':\n"
" %s"
msgstr ""
"Không thể thêm nhóm giao điểm '%s' đến '%s':\n"
" %s"
msgid "Can not add node group '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể thêm nhóm giao điểm '%s' đến '%s'"
msgid "Node tree type %s undefined"
msgstr "Cây giao điểm %s chưa được xác định"
msgid "True"
msgstr "Đúng"
msgid "False"
msgstr "Sai"
msgid "Empty Geometry"
msgstr "Hình Dạng Trống Rỗng"
msgid "Geometry:"
msgstr "Hình Dạng:"
msgid "• Mesh: %s vertices, %s edges, %s faces"
msgstr "• Mạng lưới: %s đỉnh, %s cạnh, %s mặt"
msgid "• Point Cloud: %s points"
msgstr "• Mây Điểm: %s điểm"
msgid "• Instances: %s"
msgstr "• Thực Thể: %s"
msgid "• Volume"
msgstr "• Thể Tích"
msgid "• Edit Curves: %s, %s"
msgstr "• Biên Tập Đường Cong: %s, %s"
msgid "positions"
msgstr "các vị Trí"
msgid "no positions"
msgstr "không có vị trí"
msgid "matrices"
msgstr "các mă trận"
msgid "no matrices"
msgstr "không có ma trận"
msgid "Supported: All Types"
msgstr "Được Hỗ Trợ: Hết Loại"
msgid "Supported: "
msgstr "Được Hỗ Trợ: "
msgid "Accessed named attributes:"
msgstr "Đặc điểm có tên được đến:"
msgid "read"
msgstr "đọc"
msgid "write"
msgstr "ghi"
msgid "remove"
msgstr "xóa"
msgid "Attributes with these names used within the group may conflict with existing attributes"
msgstr "Đặc điểm có các tên này được dùng trong nhóm có thể tạo mẫu thuận với đặc điểm đang tồn tại"
msgid "The execution time from the node tree's latest evaluation. For frame and group nodes, the time for all sub-nodes"
msgstr "Thời gian thị hành từ thời tính toán của cây giao điểm cuối cùng. Cho giao điểm khung và nhóm, là thời gian cho tất cả hạ giao điểm"
msgid "Text not used by any node, no update done"
msgstr "Không có giao điểm nào dùng văn bản này, không nâng cấp"
msgid "Cannot ungroup"
msgstr "Không thể gỡ nhóm"
msgid "Not inside node group"
msgstr "Không ở trong nhóm giao điểm"
msgid "Cannot separate nodes"
msgstr "Không thể chẻ các giao điểm"
msgid ""
"Can not add node '%s' in a group:\n"
" %s"
msgstr ""
"Không thể thêm giao điểm '%s' trong một nhóm:\n"
" %s"
msgid "Can not add node '%s' in a group"
msgstr "Không thể thêm giao điểm '%s' trong nhóm"
msgid "Disconnect"
msgstr "Ngắt"
msgid "Dependency Loop"
msgstr "Lặp Vòng Ngờ Nhau"
msgid "Add node to input"
msgstr "Thêm giao điểm vào ngõ vào"
msgid "Remove nodes connected to the input"
msgstr "Xoá các giao điểm kết nối với ngõ vào"
msgid "Disconnect nodes connected to the input"
msgstr "Ngắt giao điểm kết nối với ngõ vào"
msgid "More than one collection is selected"
msgstr "Được chọn hơn một sưu tập"
msgid "Can't add a new collection to linked/override scene"
msgstr "Không thể thêm một sưu tập mới vào cảnh được liên kết/vượt quyền"
msgid "No active collection"
msgstr "Không có sưu tập hoạt động"
msgid "Can't duplicate the master collection"
msgstr "Không thể sao chép sưu tập chủ"
msgid "Could not find a valid parent collection for the new duplicate, it won't be linked to any view layer"
msgstr "Không tìm được một sưu tập phụ huynh hợp lệ cho bản sao, nó sẽ không được liên kết với bất cứ lớp nào"
msgid "Cannot add a collection to a linked/override collection/scene"
msgstr "Không thể thêm một sưu tập vào một sưu tập/cảnh được liên kết/vượt quyền"
msgid "Can't add a color tag to a linked collection"
msgstr "Không thể thêm một nhẵn màu vào một sưu tập được liên kết"
msgid "Cannot delete collection '%s', it is either a linked one used by other linked scenes/collections, or a library override one"
msgstr "Không thể xóa sưu tập '%s', nó được kết nối với những cảnh/sưu tập khác, hoặc một sưu tập đồ vượt quyền cho thư viện"
msgid "Reorder"
msgstr "Sắp Xếp Lại"
msgid "Copy to bone"
msgstr "Chép đến xương"
msgid "Copy to object"
msgstr "Chép đến vật thể"
msgid "Link all to bone"
msgstr "Liên kết đến hết xương"
msgid "Link all to object"
msgstr "Liên kết đến hết vật thể"
msgid "Link before collection"
msgstr "Liên kết trước thành sưu tập"
msgid "Move before collection"
msgstr "Di chuyển trước thành sưu tập"
msgid "Link between collections"
msgstr "Liên kết giữa sưu tập"
msgid "Move between collections"
msgstr "Truyền giữa sưu tập"
msgid "Link after collection"
msgstr "Liên kết sau thành sưu tập"
msgid "Move after collection"
msgstr "Truyền đến phía sau sưu tập"
msgid "Link inside collection"
msgstr "Liên kết trong sưu tập"
msgid "Move inside collection (Ctrl to link, Shift to parent)"
msgstr "Truyền trong sưu tập (Ctrl để liên kết, Shift để làm phụ huynh)"
msgid "Move inside collection (Ctrl to link)"
msgstr "Di chuyển trong sưu tập (Ctrl để liên kết)"
msgid "Can't edit library linked or non-editable override object(s)"
msgstr "Không thể biện tập vật thể được thư viện liên kết hay vượt quyền không thể biên tập"
msgid "Use view layer for rendering"
msgstr "Dùng lớp màn để kết xuất"
msgid ""
"Temporarily hide in viewport\n"
"* Shift to set children"
msgstr ""
"Tạm thời ẩn trong màn chiếu\n"
"* Shift để đặt con cái"
msgid ""
"Disable selection in viewport\n"
"* Shift to set children"
msgstr "Tắt sự lựa chọn trong màn chiếu* Shift để đặt con cái"
msgid ""
"Globally disable in viewports\n"
"* Shift to set children"
msgstr "Tắt trong hết màn chiếu* Shift để đặt con cái"
msgid ""
"Globally disable in renders\n"
"* Shift to set children"
msgstr ""
"Tắt trong hết kết xuất\n"
"* Shift để đặt con cái"
msgid ""
"Restrict visibility in the 3D View\n"
"* Shift to set children"
msgstr ""
"Hạn chế hiển thị trong màn chiếu 3D\n"
"* Shift để đặt con cái"
msgid ""
"Restrict selection in the 3D View\n"
"* Shift to set children"
msgstr ""
"Hạn chế sự lựa chọn trong màn chiếu 3D\n"
"* Shift để đặt con cái"
msgid "Restrict visibility in the 3D View"
msgstr "Hạn chế hiển thị trong màn 3D"
msgid "Restrict editing of strokes and keyframes in this layer"
msgstr "Hạn chế biên tập nét và bức ảnh mẫu trong lớp này"
msgid ""
"Temporarily hide in viewport\n"
"* Ctrl to isolate collection\n"
"* Shift to set inside collections and objects"
msgstr "Tạm thời ẩn trong màn chiếu* Ctrl để cô lập sưu tập* Shift để đặt trong sưu tập và vật thể"
msgid ""
"Mask out objects in collection from view layer\n"
"* Ctrl to isolate collection\n"
"* Shift to set inside collections"
msgstr "Dùng mặt nạ để trừ loại vật thể trong sưu tập từ lớp hiển thị* Ctrl để cô lập sưu tập* Shift để đặt trong sưu tập và vật thể"
msgid ""
"Objects in collection only contribute indirectly (through shadows and reflections) in the view layer\n"
"* Ctrl to isolate collection\n"
"* Shift to set inside collections"
msgstr "Vật thể trong sưu tập chỉ góp phần kiểu gián tiếp (bằng bóng tối và phản xạ) trong lớp hiển thị* Ctrl để cô lập sưu tập* Shift để đặt trong sưu tập và vật thể"
msgid ""
"Globally disable in viewports\n"
"* Ctrl to isolate collection\n"
"* Shift to set inside collections and objects"
msgstr "Tắt trong hết màn chiếu* Ctrl để cô lập sưu tập* Shift để đặt trong sưu tập và vật thể"
msgid ""
"Globally disable in renders\n"
"* Ctrl to isolate collection\n"
"* Shift to set inside collections and objects"
msgstr "Tắt trong hết kết xuất* Ctrl để cô lập sưu tập* Shift để đặt trong sưu tập và vật thể"
msgid ""
"Disable selection in viewport\n"
"* Ctrl to isolate collection\n"
"* Shift to set inside collections and objects"
msgstr "Tắt sự lựa chọn trong màn chiếu* Ctrl để cô lập sưu tập* Shift để đặt trong sưu tập và vật thể"
msgid "Number of users of this data-block"
msgstr "Số lượng người dùng của cục dữ liệu này"
msgid "Data-block will be retained using a fake user"
msgstr "Sẽ giử lại cục dữ liệu bằng dùng một người dùng giả"
msgid "Data-block has no users and will be deleted"
msgstr "Cục dữ liệu không có người dùng và sẽ bị xóa"
msgid "Change the object in the current mode"
msgstr "Đổi vật thể trong chế độ hiện tại"
msgid "Remove from the current mode"
msgstr "Xóa từ chế độ hiện tại"
msgid ""
"Change the object in the current mode\n"
"* Ctrl to add to the current mode"
msgstr ""
"Đổi vật thể trong chế độ hiện tại\n"
"* Ctrl để thêm vào chế độ hịan tại"
msgid "Can't edit library or non-editable override data"
msgstr "Không thể biên tập dữ liệu thư viện hoặc đồ vượt quyền không thể biên tập"
msgctxt "Action"
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
msgid "Library path '%s' does not exist, correct this before saving"
msgstr "Đường dẫn '%s' không tồn tại, sửa này trước lưu"
msgid "Library path '%s' is now valid, please reload the library"
msgstr "Đường dẫn thư viện '%s' hợp lệ rồi, xin nhập lại thư viện"
msgid "). Click here to proceed..."
msgstr "). Bấm đầy để làm tiếp theo..."
msgid "Cannot edit builtin name"
msgstr "Không thể biên tập tên nội bộ"
msgid "Cannot edit sequence name"
msgstr "Không thể biên tập tên trình tự"
msgid "Cannot edit name of an override data-block"
msgstr "Không thể biên tập tên của một cục dữ liệu vượt quyền"
msgid "Cannot edit name of master collection"
msgstr "Không thể biên tập tên của sưu tập chủ"
msgid "Cannot edit the path of an indirectly linked library"
msgstr "Không thể biên tập đường dẫn của thư viện được liên kết gián tiếp"
msgid "Library path is not editable from here anymore, please use Relocate operation instead"
msgstr "Đường dẫn thư viện không thể biên tập từ đây nữa, làm ơn dùng thao tác Di Chuyển Tới thay thế"
msgid "No active item to rename"
msgstr "Không có mặt hàng hoạt động để đổi tên"
msgid "No selected data-blocks to copy"
msgstr "Không có cục dữ liệu được chọn để chép"
msgid "No data to paste"
msgstr "Không có dữ liệu để dán"
msgid "Operation requires an active keying set"
msgstr "Thao tác yên cầu một tập bức ảnh mẫu hoạt động"
msgid "No orphaned data-blocks to purge"
msgstr "Không có cục dữ liệu mồ côi để xóa"
msgid "Cannot delete library override id '%s', it is part of an override hierarchy"
msgstr "Không thể xóa đồ vượt quyền cho thư viện có '%s', nó là phần của một tầng bậc vượt quyền"
msgid "Cannot delete indirectly linked library '%s'"
msgstr "Không thể xoá thư viện '%s' được liên kết gián tiếp"
msgid "Cannot delete indirectly linked id '%s'"
msgstr "Không thể xoá id '%s' liên kết gián tiếp"
msgid "Cannot delete id '%s', indirectly used data-blocks need at least one user"
msgstr "Không thể xoá id '%s', cục dữ liệu được dùng gián tiếp cần ít nhất một người dùng"
msgid "Cannot delete currently visible workspace id '%s'"
msgstr "Không thể xóa công trường hiển thị hiện tại id %s"
msgid "Invalid old/new ID pair ('%s' / '%s')"
msgstr "Gặp ID cũ/mới không hợp lệ ('%s' / '%s')"
msgid "Old ID '%s' is linked from a library, indirect usages of this data-block will not be remapped"
msgstr "ID cũ '%s' được liên kết từ một thư viện, nếu dùng cục dữ liệu này kiểu gián tiếp nó sẽ không được ánh xạ lại"
msgid "Copied %d selected data-block(s)"
msgstr "Đã chép lại %d cục dữ liệu được chọn"
msgid "%d data-block(s) pasted"
msgstr "Đã dán %d cục dữ liệu"
msgid "Cannot relocate indirectly linked library '%s'"
msgstr "Không thể di chuyển thư viện được liên kết gián tiếp '%s'"
msgid "Deleted %d data-block(s)"
msgstr "Đã xóa %d cục dữ liệu"
msgid "Cannot pose non-editable data"
msgstr "Không thể đặt dạng đứng cho dữ liệu không thể biên tập"
msgid "Not yet implemented"
msgstr "Chưa được thực hành"
msgid "Cannot unlink material '%s'. It's not clear which object or object-data it should be unlinked from, there's no object or object-data as parent in the Outliner tree"
msgstr "Không thể gỡ vật liệu '%s'. Không rõ vặt thể nào hoặc dữ liệu vật thể nào nên được gỡ từ nó, không có vật thể nào hoặc dữ liệu vật thể nào là phụ huynh trong cây Mục Lục"
msgid "Invalid anchor ('%s') found, needed to create library override from data-block '%s'"
msgstr "Đã tìm neo không hợp lệ ('%s'), cần để chế tạo đồ vượt quyền cho thư viện từ cục dữ liệu '%s'"
msgid "Could not create library override from data-block '%s', one of its parents is not overridable ('%s')"
msgstr "Không thể chế tạo đồ vượt quyền thư viện từ cục dữ liệu '%s', không thể vượt quyền được một phụ huynh của nó ('%s')"
msgid "Invalid hierarchy root ('%s') found, needed to create library override from data-block '%s'"
msgstr "Đã tìm rễ tầng bậc không hợp lệ ('%s'), cần để chế tạo đồ vượt quyền cho thư viện từ cục dữ liệu '%s'"
msgid "Could not create library override from one or more of the selected data-blocks"
msgstr "Không thể chế tạo được đồ vượt quyền thư viện từ một hay nhiều hơn dữ liệu được chọn"
msgid "Cannot clear embedded library override id '%s', only overrides of real data-blocks can be directly deleted"
msgstr "Không thể xóa đồ vượt quyền thư viện được nhét có id '%s', chỉ đồ vượt quyền của cục dữ liệu thật được xóa trực tiếp"
msgid "Current File"
msgstr "Tập Tin Hiện Tại"
msgid "No Library Overrides"
msgstr "Không Có Đồ Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Contains linked library overrides that need to be resynced, updating the library is recommended"
msgstr "Đang chứa đồ vượt quyền thư viện được liên kết cần đồng bộ lại, khuyến nên nâng cấp thư viện"
msgid "Missing library"
msgstr "Thư Viện Bị Mất"
msgid "This override data-block is not needed anymore, but was detected as user-edited"
msgstr "Cục dữ liệu vượt quyền này không cần nữa, nhưng được phát hiện đã có người dùng chỉnh sửa"
msgid "This override data-block is unused"
msgstr "Cục dữ liệu vượt quyền này chưa được duông"
msgid "This override property does not exist in current data, it will be removed on next .blend file save"
msgstr "Cục dữ liệu vượt quyền này không tồn tại trong dữ liệu hiện tại, nó sẽ bị xóa lần tiếp lưu tập tin .blend"
msgid "Added through override"
msgstr "Được thêm bằng vượt quyền"
msgid "(empty)"
msgstr "(rỗng)"
msgid "Strip None"
msgstr "Không Đoạn"
msgid "Can't reload with running modal operators"
msgstr "Không nhập lại được khi đang chạy thao tác cách thức"
msgid "Add a crossfade transition to the sequencer"
msgstr "Thêm một truyền phai vào bộ trình tự"
msgid "Add an add effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một đoạn hiệu ứng cộng vào bộ trình tự"
msgid "Add a subtract effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một đoạn hiệu ứng trừ vào bộ trình tự"
msgid "Add an alpha over effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một đoạn hiệu ứng độ đục trên vào bộ trình tự"
msgid "Add an alpha under effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một đoạn hiệu ứng độ đục dưới vào bộ trình tự"
msgid "Add a gamma cross transition to the sequencer"
msgstr "Thêm một truyền phai gama vào bộ trình tự"
msgid "Add a multiply effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một đoạn hiệu ứng nhân vào bộ trình tự"
msgid "Add an alpha over drop effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một đoạn hiệu ứng thả xuồng độ đục trên vào bộ trình tự"
msgid "Add a wipe transition to the sequencer"
msgstr "Thêm một truyền lau bộ trình tự"
msgid "Add a glow effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một hiệu ứng hào quang vào bộ trình tự"
msgid "Add a transform effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một hiệu ứng biến hóa vào bộ trình tự"
msgid "Add a color strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một đoạn màu sắc vào bộ trình tự"
msgid "Add a speed effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một hiệu ứng tốc độ vào bộ trình tự"
msgid "Add a multicam selector effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một đoạn hiệu ứng chọn đa máy quay phim vào bộ trình tự"
msgid "Add an adjustment layer effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một đoạn hiệu ứng lớp chỉnh vào bộ trình tự"
msgid "Add a gaussian blur effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một đoạn hiệu ứng mờ hóa Gauss vào bộ trình tự"
msgid "Add a text strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một đoạn văn bản vào bộ trình tự"
msgid "Add a color mix effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một đoạn hiệu ứng pha trộn màu sắc vào bộ trình tự"
msgid "Movie clip not found"
msgstr "Không tìm được đoạn phim"
msgid "Mask not found"
msgstr "Mặt nạ không tìm được"
msgid "File '%s' could not be loaded"
msgstr "Không được nhập tập tin '%s'"
msgid "Slip offset: %s"
msgstr "Dịch trượt: %s"
msgid "Slip offset: %d"
msgstr "Dịch trượt: %d"
msgid "Cannot apply effects to audio sequence strips"
msgstr "Không áp dụng được hiệu ứng với đoạn trình tự âm thanh"
msgid "Cannot apply effect to more than 3 sequence strips"
msgstr "Không thể áp dụng hiệu ứng cho hơn ba đoạn trình tự"
msgid "At least one selected sequence strip is needed"
msgstr "Cần chọn ít nhất một đoạn trình tự"
msgid "2 selected sequence strips are needed"
msgstr "Cần chọn hai đoạn trình tự"
msgid "TODO: in what cases does this happen?"
msgstr "CẦN LÀM: vấn đề này xuất hiện cho trường hợp nào?"
msgid "Cannot reassign inputs: strip has no inputs"
msgstr "Không thể công phân lại ngõ vào: đoạn không có ngõ vào nào"
msgid "Cannot reassign inputs: recursion detected"
msgstr "Không thể chỉ định lại các ngõ vào: đã phát hiện đệ quy"
msgid "No valid inputs to swap"
msgstr "Không có ngõ vào hợp lệ để trao đổi"
msgid "Please select all related strips"
msgstr "Làm ơn chọn tất cả đoạn liên quan"
msgid "No strips to paste"
msgstr "Không có đoạn để dán"
msgid "Please select two strips"
msgstr "Làm ơn chọn hai đoạn"
msgid "One of the effect inputs is unset, cannot swap"
msgstr "Một ngõ vào hiệu ứng chưa được đặt, không thể trao đổi"
msgid "New effect needs more input strips"
msgstr "Hiệu ứng mới cần đoạn ngõ vào nhiều hơn"
msgid "Can't create subtitle file"
msgstr "Không thể chế tạo tập tin phụ đề"
msgid "No subtitles (text strips) to export"
msgstr "Không có phụ để (đoạn chữ) để xuất"
msgid "Select one or more strips"
msgstr "Chọn một hay một cái trở lên đoạn"
msgid "Can't set a negative range"
msgstr "Không thể đặt phạm vi số âm"
msgid "Proxy is not enabled for %s, skipping"
msgstr "Chưa bật đại lý cho %s, đang bỏ qua"
msgid "Resolution is not selected for %s, skipping"
msgstr "Chựa chọn độ phân giải cho %s, đang bỏ qua"
msgid "Overwrite is not checked for %s, skipping"
msgstr "Chưa bậc ghi lại lên trên cho %s, đang bỏ qua"
msgid "Select movie or image strips"
msgstr "Chọn phim hay đoạn dãy ảnh"
msgid "No active sequence!"
msgstr "Không có trình tự hoạt động!"
msgid "Class"
msgstr "Lớp"
msgid "Fog Volume"
msgstr "Thể Tích Sương Mù"
msgid "Level Set"
msgstr "Tập Tầng"
msgid ""
"Byte Color (sRGB encoded):\n"
"%3d %3d %3d %3d"
msgstr ""
"Màu Byte (sRGB mã hóa):\n"
"%3d %3d %3d %3d"
msgid "Data Set"
msgstr "Tập Dữ Liệu"
msgid "Column"
msgstr "Cột"
msgid "Unknown column type"
msgstr "Loại cột chưa biết đến"
msgid "File Modified Outside and Inside Blender"
msgstr "Tập Tin Được Sửa Đổi Ở Ngoài Và Trong Blender"
msgid "Reload from disk (ignore local changes)"
msgstr "Nhập lại từ đĩa (không quan tâm sửa đổi địa phương)"
msgid "Save to disk (ignore outside changes)"
msgstr "Lưu vào đĩa (không quan tâm sửa đổi ở ngoài)"
msgid "Make text internal (separate copy)"
msgstr "Làm văn bản nội bộ (chép riêng)"
msgid "File Modified Outside Blender"
msgstr "Tập Tin Được Sửa Đổi Ở Ngoài Blender"
msgid "Reload from disk"
msgstr "Nhập lại từ đĩa"
msgid "File Deleted Outside Blender"
msgstr "Tập Tin Ở Ngoài Blender Bị Xóa"
msgid "Make text internal"
msgstr "Làm văn bản nội bộ"
msgid "Recreate file"
msgstr "Chế tạo lại tập tin"
msgid "unknown error writing file"
msgstr "sai lầm lạ khi lưu tập tin"
msgid "This text has not been saved"
msgstr "Văn bản này chưa được lưu"
msgid "Could not reopen file"
msgstr "Không thể mở lại tập tin"
msgid "Python disabled in this build"
msgstr "Python bị tắt trong xây dựng này"
msgid "Cannot save text file, path \"%s\" is not writable"
msgstr "Không thể lưu tập tin văn bản, không thể ghi vào \"%s\""
msgid "Unable to save '%s': %s"
msgstr "Không lưu được '%s': %s"
msgid "Saved text \"%s\""
msgstr "Đã Lưu văn bản \"%s\""
msgid "Unable to stat '%s': %s"
msgstr "Không thống kê được '%s': %s"
msgid "Text not found: %s"
msgstr "Không tìm được văn bản: %s"
msgid "No Recent Files"
msgstr "Không Có Tập Tin Gần Đây"
msgid "Open Recent"
msgstr "Mở Gần Đây"
msgid "Undo History"
msgstr "Lịch Sử Hủy Bước"
msgid "File association registered"
msgstr "Liên quan tập tin được đăng ký"
msgid "Unable to register file association"
msgstr "Không thể đăng ký liên quan tập tin"
msgid "Windows-only operator"
msgstr "Thao tác chỉ cho Windows"
msgid "Create object instance from object-data"
msgstr "Chế tạo thực thể vật thể từ dữ liệu-vật thể"
msgid "Control Point:"
msgstr "Điểm Kiểm Soát:"
msgid "Vertex:"
msgstr "Đỉnh:"
msgid "Median:"
msgstr "Trung Vị:"
msgid "Z:"
msgstr "Z:"
msgid "W:"
msgstr "Quyền Lượng:"
msgid "Vertex Data:"
msgstr "Dữ Liệu Đỉnh:"
msgid "Vertices Data:"
msgstr "Dữ Liệu Đỉnh:"
msgid "Bevel Weight:"
msgstr "Quyền Lượng Cạnh Tròn:"
msgid "Mean Bevel Weight:"
msgstr "Quyền Lượng Xiên Trung Bình:"
msgid "Vertex Crease:"
msgstr "Nhăn Đỉnh:"
msgid "Mean Vertex Crease:"
msgstr "Nhăn Trung Bình:"
msgid "Radius X:"
msgstr "Bán Kính X:"
msgid "Mean Radius X:"
msgstr "Bán Kính Trung Bình X:"
msgid "Radius Y:"
msgstr "Bán Kính Y:"
msgid "Mean Radius Y:"
msgstr "Bán Kính Trung Bình Y:"
msgid "Edge Data:"
msgstr "Dữ Liệu Cạnh:"
msgid "Edges Data:"
msgstr "Dữ Liệu Cạnh:"
msgid "Crease:"
msgstr "Nhăn:"
msgid "Mean Crease:"
msgstr "Nhăn Trung Bình:"
msgid "Weight:"
msgstr "Quyền Lượng:"
msgid "Radius:"
msgstr "Bán Kính:"
msgid "Tilt:"
msgstr "Nghiêng:"
msgid "Mean Weight:"
msgstr "Quyền Lượng Trung Bình:"
msgid "Mean Radius:"
msgstr "Bán Kính Trung Bình:"
msgid "Mean Tilt:"
msgstr "Nghiên Trung Bình:"
msgid "Dimensions:"
msgstr "Kích thước:"
msgid "4L"
msgstr "4L"
msgid "No Bone Active"
msgstr "Không Có Xương Nào Hoạt Động"
msgid "Radius (Parent)"
msgstr "Bán Kính (Phụ Huynh)"
msgid "Size:"
msgstr "Kích Cỡ:"
msgid "Displays global values"
msgstr "Hiển thị giá trị toàn cầu"
msgid "Displays local values"
msgstr "Hiển thị giá trị địa phương"
msgid "Vertex weight used by Bevel modifier"
msgstr "Quyền lượng đỉnh của bộ điều chỉnh Xiên"
msgid "Weight used by the Subdivision Surface modifier"
msgstr "Quyền lượng của bộ điều chỉnh Phân Hóa Bề Mặt"
msgid "X radius used by Skin modifier"
msgstr "Bán kính X của bộ điều chỉnh Da"
msgid "Y radius used by Skin modifier"
msgstr "Bán kính Y của bộ điều chỉnh Da"
msgid "Edge weight used by Bevel modifier"
msgstr "Quyền lượng cạnh của bộ điều chỉnh Xiên"
msgid "Weight used for Soft Body Goal"
msgstr "Quyền lượng của Mục Đích Thân Mềm"
msgid "Radius of curve control points"
msgstr "Bán kính của điểm kiểm soát đường cong"
msgid "Tilt of curve control points"
msgstr "Nghiêng của điểm kiểm soát đường cong"
msgid "Normalize weights of active vertex (if affected groups are unlocked)"
msgstr "Đơn vị hóa quyền lượng của đỉnh hoạt động (nếu nhóm được ảnh hưởng không bị khóa)"
msgid "Copy active vertex to other selected vertices (if affected groups are unlocked)"
msgstr "Chép đỉnh hoạt động đến các đỉnh khác được chọn (nếu nhóm được ảnh hưởng không bị khóa)"
msgid "Vertex Weights"
msgstr "Quyền Lượng Đỉnh"
msgid "No active object found"
msgstr "Không tìm được vật thể hoạt động"
msgid "Front Orthographic"
msgstr "Trực Giao Phía Trước"
msgid "Front Perspective"
msgstr "Chiếu Phối Cảnh Phiá Trước"
msgid "Back Orthographic"
msgstr "Trực Giao Phía Sau"
msgid "Back Perspective"
msgstr "Chiếu Phối Cảnh Phía Trên"
msgid "Top Orthographic"
msgstr "Trực Giao Phia Trên"
msgid "Top Perspective"
msgstr "Chiếu Phối Cảnh Phía Trên"
msgid "Bottom Orthographic"
msgstr "Trực Giao Phía Dưới"
msgid "Bottom Perspective"
msgstr "Chiếu Phối Cảnh Phía Dưới"
msgid "Right Orthographic"
msgstr "Trực Giao Phiá Phải"
msgid "Right Perspective"
msgstr "Chiếu Phối Cảnh Phía Phải"
msgid "Left Orthographic"
msgstr "Trực Giao Phía Trái"
msgid "Left Perspective"
msgstr "Chiếu Phối Cảnh Phiá Trái"
msgid "Camera Perspective"
msgstr "Máy Quay Phim - Chiếu Phối Cảnh"
msgid "Camera Orthographic"
msgstr "Máy Quay Phim - Trực Giao"
msgid "Camera Panoramic"
msgstr "Máy Quay Phim - Toàn Cảnh"
msgid "Object as Camera"
msgstr "Vật Thể Như Máy Quay Phim"
msgid "User Orthographic"
msgstr "Người Dùng Trực Giao"
msgid "User Perspective"
msgstr "Người Dùng Chiếu Phối Cảnh"
msgid " (Local)"
msgstr " (Địa Phương)"
msgid " (Clipped)"
msgstr " (Bị Cắt)"
msgid "fps: %.2f"
msgstr "bức ảnh/giây: %.2f"
msgid "fps: %i"
msgstr "bức ảnh/giây: %i"
msgid "X-Ray not available in current mode"
msgstr "Không được dùng X-Quang trong chế độ hiện tại"
msgid "Cannot remove background image %d from camera '%s', as it is from the linked reference data"
msgstr "Không thể xóa ảnh nền %d từ máy quay phim '%s', gì nó từ dữ liệu tham chiếu được liên kết"
msgid "Gizmos hidden in this view"
msgstr "Đồ đạc được ẩn trong màn này"
msgid "Cannot dolly when the view offset is locked"
msgstr "Không thể trượt khi dịch màn chiếu bị khóa"
msgid "Cannot navigate a camera from an external library or non-editable override"
msgstr "Không thể chuyển hướng một máy quay phim từ một thư viện ngoài hoặc đồ vượt quyền không thể biên tập"
msgid "Cannot fly when the view offset is locked"
msgstr "Không thể bay khi dịch màn chiếu bị khóa"
msgid "Cannot fly an object with constraints"
msgstr "Không thể lái vật thể bay bằng ràng buộc"
msgid "Cannot navigate when the view offset is locked"
msgstr "Không thể chuyển hướng khi dịch màn bị khóa"
msgid "Cannot navigate an object with constraints"
msgstr "Không thể chuyển hướng một vật thể có ràng buộc"
msgid "Depth too large"
msgstr "Độ sâu qúa lớn"
msgid "No objects to paste"
msgstr "Không có vật thể để dán"
msgid "Copied %d selected object(s)"
msgstr "Đã chép lại %d vật thể được chọn"
msgid "%d object(s) pasted"
msgstr "Đã dán %d vật thể"
msgid "No active element found!"
msgstr "Không tìm được phần tử hoạt động nào!"
msgid "No active camera"
msgstr "Không có máy quay phim hoạt động"
msgid "No more than 16 local views"
msgstr "Không cho hơn 16 màn địa phương"
msgid "No object selected"
msgstr "Không chọn được vật thể nào"
msgid "Auto Keying On"
msgstr "Bật Bức Ảnh Mẫu Tự Động"
msgid "along X"
msgstr "hướng X"
msgid "along %s X"
msgstr "hươứng %s X"
msgid "along Y"
msgstr "hướng Y"
msgid "along %s Y"
msgstr "hướng %s Y"
msgid "along Z"
msgstr "hướng Z"
msgid "along %s Z"
msgstr "hướng %s Z"
msgid "locking %s X"
msgstr "đang khóa %s X"
msgid "locking %s Y"
msgstr "đang khóa %s Y"
msgid "locking %s Z"
msgstr "đang khóa %s Z"
msgid "along local Z"
msgstr "hướng Z địa phương"
msgid " along Y axis"
msgstr "hướng trục Y"
msgid " along X axis"
msgstr "hướng trục X"
msgid " locking %s X axis"
msgstr "đang khóa %s trục X"
msgid " along %s X axis"
msgstr "hướng %s trục X"
msgid " locking %s Y axis"
msgstr "đang khóa %s trục Y"
msgid " along %s Y axis"
msgstr "hướng %s trục Y"
msgid " locking %s Z axis"
msgstr "đang khóa %s trục Z"
msgid " along %s Z axis"
msgstr "hướng %s trục Z"
msgid "Cannot change Pose when 'Rest Position' is enabled"
msgstr "Không thể đổi Dạng Đứng khi bật 'Dạng Đứng Nghỉ'"
msgid "Bone selection count error"
msgstr "Sai lầm đém xương sự lựa chọn"
msgid "Linked data can't text-space transform"
msgstr "Dữ liệu liên kết không thể biến hóa kiểu văn bản-không gian"
msgid "Unsupported object type for text-space transform"
msgstr "Loại vật thể không hỗ trợ cho biến hóa văn bàn-không gian"
msgid "(Sharp)"
msgstr "(Bén)"
msgid "(Smooth)"
msgstr "(Mịn)"
msgid "(Root)"
msgstr "(Căn)"
msgid "(Linear)"
msgstr "(Bậc Một)"
msgid "(Constant)"
msgstr "(Hằng Số)"
msgid "(Sphere)"
msgstr "(Hình Cầu)"
msgid "(Random)"
msgstr "(Ngẫu Nhiên)"
msgid "(InvSquare)"
msgstr "(Nghịch Biến Bậc Hai)"
msgid "Rotation: %s %s %s"
msgstr "Xoay: %s %s %s"
msgid "Rotation: %.2f%s %s"
msgstr "Xoay: %.2f%s %s"
msgid " Proportional size: %.2f"
msgstr " Kích cỡ đồng biến: %.2f"
msgid "Scale: %s%s %s"
msgstr "Phóng To: %s%s %s"
msgid "Scale: %s : %s%s %s"
msgstr "Phóng To: %s %s%s %s"
msgid "Scale: %s : %s : %s%s %s"
msgstr "Phóng To: %s : %s : %s%s %s"
msgid "Scale X: %s Y: %s%s %s"
msgstr "Phóng To X: %s Y: %s%s %s"
msgid "Scale X: %s Y: %s Z: %s%s %s"
msgstr "Phóng to X: %s Y: %s Z: %s%s %s"
msgid "Time: +%s %s"
msgstr "Thời Gian: +%s %s"
msgid "Time: %s %s"
msgstr "Thời Gian: %s %s"
msgid "Time: +%.3f %s"
msgstr "Thời Gian: +%.3f %s"
msgid "Time: %.3f %s"
msgstr "Thời Gian: %.3f %s"
msgid "ScaleB: %s%s %s"
msgstr "Phóng To B: %s%s %s"
msgid "ScaleB: %s : %s : %s%s %s"
msgstr "Phóng To B: %s : %s : %s%s %s"
msgid "ScaleB X: %s Y: %s Z: %s%s %s"
msgstr "Phóng To B X: %s Y: %s Z: %s%s %s"
msgid "Bend Angle: %s Radius: %s Alt, Clamp %s"
msgstr "Góc Bể Cong: %s Bán Kính: %s Alt, Kẹp Lại %s"
msgid "Bend Angle: %.3f Radius: %.4f, Alt, Clamp %s"
msgstr "Góc Bể Cong: %.3f Bán Kính: %.4f Alt, Kẹp Lại %s"
msgid "Envelope: %s"
msgstr "Bao Bì: %s"
msgid "Envelope: %3f"
msgstr "Bao Bì: %3f"
msgid "Roll: %s"
msgstr "Lăn: %s"
msgid "Roll: %.2f"
msgstr "Lăn: %.2f"
msgid "Shrink/Fatten: %s"
msgstr "Thu Nhỏ/Phình Ra: %s"
msgid "Shrink/Fatten: %3f"
msgstr "Thu Nhỏ/Phình Ra: %3f"
msgid "Sequence Slide: %s%s"
msgstr "Trượt Trình Tự: %s%s"
msgid "Edge Slide: "
msgstr "Trượt Cạnh: "
msgid "(E)ven: %s, "
msgstr "(E) Đều: %s, "
msgid "(F)lipped: %s, "
msgstr "(L) Lật: %s, "
msgid "Alt or (C)lamp: %s"
msgstr "Alt hay (C) Kẹp Lại: %s"
msgid "Opacity: %s"
msgstr "Độ Đục: %s"
msgid "Opacity: %3f"
msgstr "Độ Đục: %3f"
msgid "Feather Shrink/Fatten: %s"
msgstr "Phe Phẩy Thu Nhỏ/Phình Ra: %s"
msgid "Feather Shrink/Fatten: %3f"
msgstr "Phe Phẩy Thu Nhỏ/Phình Ra: %3f"
msgid "Mirror%s"
msgstr "Gương%s"
msgid "Select a mirror axis (X, Y)"
msgstr "Chon trục gương (X, Y)"
msgid "Select a mirror axis (X, Y, Z)"
msgstr "Chon trục gương (X, Y, Z)"
msgid "Push/Pull: %s%s %s"
msgstr "Đẩy/Kéo: %s%s %s"
msgid "Push/Pull: %.4f%s %s"
msgstr "Đẩy/Kéo: %.4f%s %s"
msgid "Rotation is not supported in the Dope Sheet Editor"
msgstr "Xoay không được hỗ trợ trong Bảng Hoạt Hình"
msgid "Shear: %s %s"
msgstr "Méo Mó: %s %s"
msgid "Shear: %.3f %s (Press X or Y to set shear axis)"
msgstr "Méo Mó: %.3f %s (Bấm X hay Y để đặt trục méo mó)"
msgid "Shrink/Fatten: "
msgstr "Thu Nhỏ/Phình Ra: "
msgid " or Alt) Even Thickness %s"
msgstr " hay Alt) Bề Dày Đều %s"
msgid "Tilt: %s° %s"
msgstr "Nghiêng: %s° %s"
msgid "Tilt: %.2f° %s"
msgstr "Nghiêng: %.2f° %s"
msgid "ScaleX: %s"
msgstr "Phóng To X: %s"
msgid "TimeSlide: %s"
msgstr "Trượt Thời Gian: %s"
msgid "DeltaX: %s"
msgstr "Lệch Lạc X: %s"
msgid "To Sphere: %s %s"
msgstr "Đến Hình Cầu: %s %s"
msgid "To Sphere: %.4f %s"
msgstr "Đến Hình Cầu: %.4f %s"
msgid "Trackball: %s %s %s"
msgstr "Trái Banh Điều Khiển: %s %s %s"
msgid "Trackball: %.2f %.2f %s"
msgstr "Trái Banh Điều Khiển: %.2f %.2f %s"
msgid "Auto IK Length: %d"
msgstr "IK Tự Động-Chiều Dài: %d"
msgid "right"
msgstr "phải"
msgid "left"
msgstr "trái"
msgid "Use 'Time_Translate' transform mode instead of 'Translation' mode for translating keyframes in Dope Sheet Editor"
msgstr "Dùng chế độ biến hóa 'Dịch_ThờiGian' thay thế chế độ 'Dịch' cho dịch bức ảnh mẫu trong Trình Biên Soạn Bảng Hoạt Hình"
msgid "Vertex Slide: "
msgstr "Trượt Đỉnh: "
msgid "Create Orientation's 'use' parameter only valid in a 3DView context"
msgstr "Tham số 'sử dụng' của Chế Tạo Định Hướng chỉ hợp lệ trong một bối cảnh Màn 3D"
msgid "Unable to create orientation"
msgstr "Không thể chế tạo định hướng"
msgid "global"
msgstr "toàn cầu"
msgid "gimbal"
msgstr "các đăng"
msgid "normal"
msgstr "pháp tuyến"
msgid "local"
msgstr "địa phương"
msgid "view"
msgstr "màn"
msgid "cursor"
msgstr "con trỏ"
msgid "custom"
msgstr "tùy chọn"
msgctxt "Scene"
msgid "Space"
msgstr "Không Gian"
msgid "Cannot use zero-length bone"
msgstr "Không thể dùng xương có bề dài = 0"
msgid "Cannot use zero-length curve"
msgstr "Không thể dùng đường cong có bề dài = 0"
msgid "Cannot use vertex with zero-length normal"
msgstr "Không thể dùng đỉnh có pháp tuyến độ dài = 0"
msgid "Cannot use zero-length edge"
msgstr "Không thể dùng cạnh có bề dài = 0"
msgid "Cannot use zero-area face"
msgstr "Không thể dùng mặt có điện tích = 0"
msgid "Checking sanity of current .blend file *BEFORE* undo step"
msgstr "Đang kiểm tra sự hợp lệ của tập tin .blend *TRƯỚC* hủy bước"
msgid "Checking sanity of current .blend file *AFTER* undo step"
msgstr "Đang kiểm ta sự hợp lệ của tập tin .blend *SAU* hủy bước"
msgid "Undo disabled at startup in background-mode (call `ed.undo_push()` to explicitly initialize the undo-system)"
msgstr "Tắt hủy bước khi khởi động trong chế độ nền (kêu `ed.undo_push()` để trực tiếp khởi động hệ thống hủy bước)"
msgid "[E] - Disable overshoot"
msgstr "[E] - Tắt Huốt Đi"
msgid "[E] - Enable overshoot"
msgstr "[E] - Bật Huốt Đi"
msgid "Overshoot disabled"
msgstr "Đã tắt huốt đi"
msgid "[Shift] - Precision active"
msgstr "[Shift] - Độ chính xác hoạt động"
msgid "Shift - Hold for precision"
msgstr "Shift - Bấm cho độ chính xác"
msgid "Unpack File"
msgstr "Gỡ Gói Tập Tin"
msgid "Create %s"
msgstr "Chế Tạo %s"
msgid "Use %s (identical)"
msgstr "Dùng %s (giống hệt)"
msgid "Use %s (differs)"
msgstr "Dùng %s (khác)"
msgid "Overwrite %s"
msgstr "Ghi lên %s"
msgid "Incorrect context for running data-block fake user toggling"
msgstr "Bối cảnh không hợp lệ để chạy bật/tắt người dùng giả cho cục dữ liệu"
msgid "Data-block type does not support fake user"
msgstr "Loại cục dữ liệu này không hỗ trợ người dùng giả"
msgid "Can't edit previews of overridden library data"
msgstr "Không thể biên tập dự khán của dữ liệu thư viện được vượt quyền"
msgid "Data-block does not support previews"
msgstr "Cúc dữ liệu không hỗ trợ dự khán"
msgid "Can't generate automatic preview for node group"
msgstr "Không thể chế tạo một dự khán tự động cho nhóm giao điểm"
msgid "Numeric input evaluation"
msgstr "Tính toán ngõ vào số"
msgid "UV Vertex"
msgstr "Đỉnh UV"
msgid "Cannot split selection when sync selection is enabled"
msgstr "Không thể chẻ sự lưạ chọn khi bật sự lựa chọn đồng bộ"
msgid "Pinned vertices can be selected in Vertex Mode only"
msgstr "Đỉnh được đinh ghim chỉ được chọn trong Chế Độ Đỉnh"
msgid "Mode(TAB) %s, (S)nap %s, (M)idpoints %s, (L)imit %.2f (Alt Wheel adjust) %s, Switch (I)sland, shift select vertices"
msgstr "Chế Độ (TAB) %s, (S) Hút Dính %s, (M) Trung Điểm %s, (L) Giới Hạn %.2f (Alt Nút Cuộn để chỉnh) %s, Trao Đổi (I) Đạo, dịch đỉnh được chọn"
msgid "Minimize Stretch. Blend %.2f"
msgstr "Làm Nhỏ Kéo Ra. Pha trộn %.2f"
msgid "Press + and -, or scroll wheel to set blending"
msgstr "Bấm + và -, hay nút cuộn để đặt pha trộn"
msgid "Object has non-uniform scale, unwrap will operate on a non-scaled version of the mesh"
msgstr "Vật thể bị phóng to không đều, mở gói sẽ thao tác với phiên bản mạng lưới không phóng to"
msgid "Object has negative scale, unwrap will operate on a non-flipped version of the mesh"
msgstr "Vật thể bị phóng to âm, mở gói sẽ thao tác với phiên bản mạng lưới không lật"
msgid "Subdivision Surface modifier needs to be first to work with unwrap"
msgstr "Bộ điều chỉnh Phân Hóa Bề Mặt phải ở dầu tiên để áp dụng với mở gói"
msgid "Unwrap could not solve any island(s), edge seams may need to be added"
msgstr "Mở gói không thể giải nghiệm với hon đảo nào, có lẽ cần kèm vết sẹo cạnh"
msgid "Unwrap failed to solve %d of %d island(s), edge seams may need to be added"
msgstr "Mở gói bị thất bại khi giải nghiệm %d của %d hon đảo, có lẽ cần kèm vết sẹo cạnh"
msgid "Freestyle: Mesh loading"
msgstr "Phong Cách Tự Do: Đang đọc mạng lưới"
msgid "Freestyle: View map creation"
msgstr "Phong Cách Tự Do: Hiển thị chế tạo bản đồ"
msgid "Freestyle: Stroke rendering"
msgstr "Phong Cách Tự Do: Kết xuất nét"
msgid "Cannot open file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin: %s"
msgid "Bind To"
msgstr "Trói Đến"
msgid "Bone Envelopes"
msgstr "Bao Bì Xương"
msgid "Weight Output"
msgstr "Ngõ Ra Quyền Lượng"
msgid "Random Offset Start"
msgstr "Bắt Đầu Nới Ngẫu Nhiên"
msgid "Random Offset End"
msgstr "Kết Thúc Nới Ngẫu Nhiên"
msgid "Curvature"
msgstr "Độ Cong"
msgid "Random Offsets"
msgstr "Dịch Ngẫu Nhiên"
msgid "Illumination Filtering"
msgstr "Bộ Lọc Sự Rọi Sáng"
msgid "Create"
msgstr "Chế Tạo"
msgid "Crease (Angle Cached)"
msgstr "Nhăn (Được Chứa Góc)"
msgid "Material Borders"
msgstr "Biên Giới Vật Liệu"
msgid "Light Contour"
msgstr "Nét Đồng Mức Ánh Sánh"
msgid "Type overlapping cached"
msgstr "Loại lấn lên được chứa"
msgid "Allow Overlapping Types"
msgstr "Cho Loại Lấn Trên"
msgid "Custom Camera"
msgstr "Máy Quay Phim Tùy Chọn"
msgid "Overlapping Edges As Contour"
msgstr "Cạnh lấn lên nhau là đường Đồng Mức"
msgid "Crease On Smooth"
msgstr "Nhăn Trên Mịn"
msgid "Crease On Sharp"
msgstr "Nhăn Trên Bén"
msgid "Force Backface Culling"
msgstr "Ép Buộc Hủy Diệt Mặt Sau"
msgid "Collection Masks"
msgstr "Mặt Nạ Sưu Tập"
msgid "Face Mark Filtering"
msgstr "Lọc Dấu Mặt Nạ"
msgid "Loose Edges As Contour"
msgstr "Cạnh Rời Ra Làm Nét Đồng Mức"
msgid "Geometry Space"
msgstr "Không Gian Hình Dạng"
msgid "Geometry Threshold"
msgstr "Ngưỡng Hình Dạng"
msgid "Filter Source"
msgstr "Nguồn Bộ Lọc"
msgid "Continue Without Clearing"
msgstr "Làm Tiếp Tục Nhưng Không Xóa"
msgid "Depth Offset"
msgstr "Nới Độ Sâu"
msgid "Towards Custom Camera"
msgstr "Máy Quay Phim Tùy Chỉ Tới"
msgid "Cached from the first line art modifier"
msgstr "Được chứa lại từ bộ điều chỉnh nghệ thuật đường đầu tiên"
msgid "Object is not in front"
msgstr "Vật thể ở phía trước"
msgid "Modifier has baked data"
msgstr "Bộ điều chỉnh có dữ liệu đã nướng"
msgid "Object is shown in front"
msgstr "Vật thể được hiện phía trước"
msgid "Edge Types"
msgstr "Loại Cạnh"
msgid "Light Reference"
msgstr "Tham Chiếu Đèn"
msgid "Geometry Processing"
msgstr "Qúa Trình Hình Dạng"
msgid "Intersection"
msgstr "Vùng Giao Cắt"
msgid "Vertex Weight Transfer"
msgstr "Truyền Quyền Lượng Đỉnh"
msgid "Composition"
msgstr "Ghép Ảnh"
msgid "MultipleStrokes"
msgstr "Nhiều Nét"
msgid "Stroke Fit Method"
msgstr "Phương Pháp Vừa Hóa Nét"
msgid "TextureMapping"
msgstr "ÁnhXạHọaTiết"
msgid "TimeOffset"
msgstr "DịchThờiGian"
msgid "External library data"
msgstr "Dữ lịệu thư viện ngoại bộ"
msgid "All line art objects are now cleared"
msgstr "Đã xóa hết vật thể đường nét"
msgid "Override template experimental feature is disabled"
msgstr "Đặc tính thử nghiệm bố cục mẫu vượt quyền đã tắt rồi"
msgid "Unable to create override template for linked data-blocks"
msgstr "Không thể chế tạo bố cục mẫu đồ vượt quyền cho cục dữ liệu được liên kết"
msgid "Unable to create override template for overridden data-blocks"
msgstr "Không thể chế tạo bố cục mẫu vượt quyền cho cục dữ liệu được vượt quyền"
msgid "No new override property created, property already exists"
msgstr "Đã không chế tạo đặc tính mới vì đặc tính đã tồn tại rồi"
msgid "Override property cannot be removed"
msgstr "Không thể xóa đồ vượt quyền cho đắc tính"
msgid "No new override operation created, operation already exists"
msgstr "Đã không chế tạo thao tác mới vì thao tác đã tồn tại rồi"
msgid "Override operation cannot be removed"
msgstr "Không thể xóa thao tác vượt quyền"
msgid "Index out of range"
msgstr "Chỉ số ra ngoài phạm vi"
msgid "No material to removed"
msgstr "Không có vật liệu để xóa"
msgid "Registering id property class: '%s' is too long, maximum length is %d"
msgstr "Đăng ký lớp đặc tính id: '%s' quá dài, bề dài tối đa là %d"
msgid "ID '%s' isn't an override"
msgstr "ID '%s' không phải là đồ vượt quyền"
msgid "ID '%s' is linked, cannot edit its overrides"
msgstr "ID '%s' được liên kết, không thể biên tập đồ vượt quyền của nó"
msgid "%s is not compatible with %s 'refresh' options"
msgstr "%s không phù hợp vởi tùy chọn %s 'hoàn lại'"
msgid "This property is for internal use only and can't be edited"
msgstr "Đặc tính này chỉ cho sử dụng nội bộ và không thể biên tập"
msgid "Can't edit this property from an override data-block"
msgstr "Không thể biên tập đặc tính này từ một cục dữ liệu vượt quyền"
msgid "Can't edit this property from a system override data-block"
msgstr "Không thể biên tập đặc tính này từ một cục dữ liệu đồ vượt quyền hệ thống"
msgid "'%s' does not contain '%s' with prefix and suffix"
msgstr "'%s' không chứa '%s' với đầu và đuôi"
msgid "'%s' doesn't have upper case alpha-numeric prefix"
msgstr "'%s' không có đuôi chữ hoa-số cái"
msgid "'%s' doesn't have an alpha-numeric suffix"
msgstr "'%s' không có đuôi chữ-số cái"
msgid "%s: expected %s type, not %s"
msgstr "%s: đã định loại %s, không phải %s"
msgid "%s: expected ID type, not %s"
msgstr "%s: đã định có loại ID, không phải %s."
msgid "Array length mismatch (expected %d, got %d)"
msgstr "Bề dài mảng không đúng (định = %d, thật = %d)"
msgid "Property named '%s' not found"
msgstr "Không tìm được đặc tính tên '%s'"
msgid "Array length mismatch (got %d, expected more)"
msgstr "Bề dài mảng không đúng (thật = %d, định có nhiều hơn)"
msgid "F-Curve data path empty, invalid argument"
msgstr "Đường dẫn dữ iệu Cong-F rỗng, không hợp lệ"
msgid "Action group '%s' not found in action '%s'"
msgstr "Không tìm được nhóm Hành Động '%s' trong hành động '%s'"
msgid "F-Curve '%s[%d]' already exists in action '%s'"
msgstr "Cong-F '%s[%d]' có rồi trong hành động '%s'"
msgid "F-Curve's action group '%s' not found in action '%s'"
msgstr "Nhóm '%s' hành động của Cong-F không tìm được trong hành động '%s'"
msgid "F-Curve not found in action '%s'"
msgstr "Không tìm được Cong-F trong hành động '%s'"
msgid "Timeline marker '%s' not found in action '%s'"
msgstr "Không tìm được ký hiệu thời lịch '%s' trong hành động '%s'"
msgid "Only armature objects are supported"
msgstr "Chỉ vật thể cốt được hỗ trợ"
msgid "Keying set path could not be added"
msgstr "Không thêm được đường dẫn tập mẫu"
msgid "Keying set path could not be removed"
msgstr "Không xóa được đường dẫn tập mẫu"
msgid "Keying set paths could not be removed"
msgstr "Không xóa được các đường dẫn tập mẫu"
msgid "No valid driver data to create copy of"
msgstr "Không có dữ liệu điều vận hợp lệ để chép"
msgid "Driver not found in this animation data"
msgstr "Không tìm được điều vận trong dữ liệu hoạt hình này"
msgid "NlaTrack '%s' cannot be removed"
msgstr "Không thể xóa RãnhNLA '%s'"
msgid "Driver '%s[%d]' already exists"
msgstr "Điều vận '%s[%d]' tồn tại rồi"
msgid "Invalid context for keying set"
msgstr "Bối cảnh không hợp lệ cho tập bức ảnh mẫu"
msgid "Incomplete built-in keying set, appears to be missing type info"
msgstr "Tập bức ảnh mẫu không toàn bộ, hình như thiếu thông tin loại"
msgid "Armature '%s' not in edit mode, cannot add an editbone"
msgstr "Cốt '%s' không ở trong chế độ biên tập, không thể kèm thêm một xương biên tập"
msgid "Armature '%s' not in edit mode, cannot remove an editbone"
msgstr "Cốt '%s' không ở trong chế độ biên tập, không thể xóa một xương biên tập"
msgid "Armature '%s' does not contain bone '%s'"
msgstr "Cốt '%s' không có xương '%s'"
msgid "Tag '%s' already present for given asset"
msgstr "Thẻ '%s' đang tồn tại rồi cho tích sản"
msgid "Tag '%s' not found in given asset"
msgstr "Không tìm được thẻ '%s' trong tích sản đã cấp"
msgid "Cannot modify name of required geometry attribute"
msgstr "Không thể đổi tên của đặc điểm hình dạng yêu cầu"
msgid "Layer '%s' not found in object '%s'"
msgstr "Không tìm được lớp '%s' trong vật thể '%s'"
msgid "Cannot add a layer to CacheFile '%s'"
msgstr "Không thể thêm một lớp vào TậpTinĐệmChứa '%s'"
msgid "Background image cannot be removed"
msgstr "Không thể xóa ảnh nền"
msgid "Collection '%s' is not an original ID"
msgstr "Sưu tập '%s' khêng phải là ID ban đầu"
msgid "Could not (un)link the object '%s' because the collection '%s' is overridden"
msgstr "Không thể (gỡ) liên kết cho vật thể '%s' vì sưu tập '%s' được vượt quyền."
msgid "Could not (un)link the object '%s' because the collection '%s' is linked"
msgstr "Không thể (gỡ) liên kết cho vật thể '%s' vì sưu tập '%s' được liên kết."
msgid "Object '%s' already in collection '%s'"
msgstr "Vật thể '%s' đã có trong sưu tập '%s' rồi"
msgid "Object '%s' not in collection '%s'"
msgstr "Vật thể '%s' chưa có trong sưu tập '%s'"
msgid "Could not (un)link the collection '%s' because the collection '%s' is overridden"
msgstr "Không thể (gỡ) liên kết cho sưu tập '%s' vì sưu tập '%s' bị vượt quyền."
msgid "Could not (un)link the collection '%s' because the collection '%s' is linked"
msgstr "Không thể (gỡ) liên kết cho sưu tập '%s' vì sưu tập '%s' được liên kết."
msgid "Collection '%s' already in collection '%s'"
msgstr "Sưu tập '%s' đã có trong sưu tập '%s'"
msgid "Collection '%s' not in collection '%s'"
msgstr "Sưu tập '%s' chưa có trong sưu tập '%s'"
msgid "Element not found in element collection or last element"
msgstr "Không tìm được phần tử trong sưu tập phần tử hay phần tử cuối"
msgid "Unable to remove curve point"
msgstr "Không thể xóa được điểm đường cong"
msgid "CurveMapping does not own CurveMap"
msgstr "BộBảnĐồĐườngCong không sở hữu BảnĐồĐườngCong"
msgid "Unable to add element to colorband (limit %d)"
msgstr "Không thêm được phần tử vào chuyển sắc (giới hạn %d)"
msgid "Relationship"
msgstr "Quan Hệ"
msgid "Target is not in the constraint target list"
msgstr "Mục tiêu không có trong danh sách mục tiêu ràng buộc"
msgctxt "Action"
msgid "Easing (by strength)"
msgstr "Xoa Dịu (bằng sức)"
msgctxt "Action"
msgid "Dynamic Effects"
msgstr "Hiệu Ứng Động Lý"
msgid "Bezier spline cannot have points added"
msgstr "Không thể thêm điểm cho mẫu cong Bezier"
msgid "Only Bezier splines can be added"
msgstr "Chỉ có thể thêm mẫu cong Bezier"
msgid "Curve '%s' does not contain spline given"
msgstr "Đường cong '%s' không chứa mẫu cong được xác định"
msgid "Unable to remove path point"
msgstr "Không thể xóa điểm đường"
msgid "CurveProfile table not initialized, call initialize()"
msgstr "Bảng MặtCắtĐườngCong chưa được khởi động, kêu initialize() (khởiĐộng())"
msgid "Dependency graph update requested during evaluation"
msgstr "Đã nhận được lệnh nâng cấp biểu đồ nhờ trong khi đang tính toán"
msgid "Variable does not exist in this driver"
msgstr "Biến số không có trong điều vận này"
msgid "Keyframe not in F-Curve"
msgstr "Bức ảnh mẫu không có trong Cong-F"
msgid "Control point not in Envelope F-Modifier"
msgstr "Điểm kiểm soát không có trong Cụ sưa Đổi Bao Bì"
msgid "F-Curve modifier '%s' not found in F-Curve"
msgstr "Không tìm được bộ điều chỉnh Cong-F '%s' trong Cong-F"
msgid "Already a control point at frame %.6f"
msgstr "Có một điểm kiểm soát tại bức ảnh %.6f rồi"
msgid "Invalid frame range (%d - %d)"
msgstr "Phạm vi bức ảnh không hợp lệ: (%d-%d)"
msgid "Flame"
msgstr "Ngón Lửa"
msgid "GPencilStrokePoints.pop: index out of range"
msgstr "GPencilStrokePoints.pop: chỉ số ngoài phạm vi"
msgid "Groups: No groups for this stroke"
msgstr "Các Nhóm: Không có nhóm nào cho nét này"
msgid "GPencilStrokePoints: index out of range"
msgstr "ĐiểmNétBútSáp: chỉ số ngoài phạm vi"
msgid "Stroke not found in grease pencil frame"
msgstr "Không tìm được nét trong bức ảnh bút sáp"
msgid "Frame not found in grease pencil layer"
msgstr "Không được tìm bức ảnh trong lớp bút sáp"
msgid "Layer not found in grease pencil data"
msgstr "Không tìm được lớp trong dữ liệu bút sáp"
msgid "Mask not found in mask list"
msgstr "Không tìm được mặt nạ trong danh sách mặt nạ"
msgid "Frame already exists on this frame number %d"
msgstr "Có bức ảnh trong số bức ảnh này %d rồi"
msgid "Modify"
msgstr "Sửa Đổi"
msgid "Cannot assign material '%s', it has to be used by the grease pencil object already"
msgstr "Không thể chỉ định vật liệu '%s', nó cần bút sáp được sử dụng trước"
msgid "Image not packed"
msgstr "Ảnh chưa gói lái"
msgid "Could not save packed file to disk as '%s'"
msgstr "Không được lưu tập tin gói lại vào ổ cứng dùng tên '%s'"
msgid "Image '%s' could not be saved to '%s'"
msgstr "Không thể lưu ảnh '%s' vào '%s'"
msgid "Image '%s' does not have any image data"
msgstr "Ảnh '%s' không có dữ liệu ảnh"
msgid "Failed to load image texture '%s'"
msgstr "Nhập chất liệu ảnh '%s' bị thất bại"
msgctxt "Key"
msgid "Key"
msgstr "Màu Trong Suốt"
msgid "ViewLayer '%s' does not contain object '%s'"
msgstr "LớpMàn '%s' không chứa vật thể '%s'"
msgid "Failed to add the color modifier"
msgstr "Thêm bộ điều chỉnh màu bị thất bại"
msgid "Failed to add the alpha modifier"
msgstr "Thêm bộ điều chỉnh độ đục bị thất bại"
msgid "Failed to add the thickness modifier"
msgstr "Thêm bộ điều chỉnh bề dày bị thất bại"
msgid "Failed to add the geometry modifier"
msgstr "Thêm bộ điều chỉnh hình dạng bị thất bại"
msgid "Color modifier '%s' could not be removed"
msgstr "Không xóa được bộ điều chỉnh màu '%s'"
msgid "Alpha modifier '%s' could not be removed"
msgstr "Không xóa được bộ điều chỉnh độ đục '%s'"
msgid "Thickness modifier '%s' could not be removed"
msgstr "Không xóa được bộ điều chỉnh bề dày '%s'"
msgid "Geometry modifier '%s' could not be removed"
msgstr "Không xóa được bộ điều chỉnh hình dạng '%s'"
msgid "unsupported font format"
msgstr "định dạng phông không được hỗ trợ"
msgid "unable to load text"
msgstr "không được nhập văn bản"
msgid "unable to load movie clip"
msgstr "không thể nhập đoạn phim"
msgid "Can not create object in main database with an evaluated data data-block"
msgstr "Không thể chế tạo vật thể trong cơ sở dữ liệu chánh với một cục dữ liệu được tính toán"
msgid "Object does not have geometry data"
msgstr "Vật thể không có dữ liệu hình dạng"
msgid "%s '%s' is outside of main database and can not be removed from it"
msgstr "%s '%s' đang ở ngoài cơ sở dữ liệu chánh và không thể được xóa từ cơ sở dữ liệu"
msgid "%s '%s' must have zero users to be removed, found %d (try with do_unlink=True parameter)"
msgstr "%s '%s' yêu cầu không có ai dùng để xóa nó, tìm được %d lần đang dùng (thử tham số do_unlink=True)"
msgid "Scene '%s' is the last local one, cannot be removed"
msgstr "Cảnh '%s' là cảnh cuối, cảnh địa phương, không thể xóa"
msgid "ID type '%s' is not valid for an object"
msgstr "Loại ID '%s' không hợp lệ cho một vật thể"
msgid "Mask layer not found for given spline"
msgstr "Không tìm được lớp mặt nạ cho mẫu cong được xác định"
msgid "Point is not found in given spline"
msgstr "Không tìm được điểm cho mẫu cong được xác định"
msgid "Mask layer '%s' not found in mask '%s'"
msgstr "Không tìm được lớp mặt nạ '%s' trong mặt nạ '%s'"
msgid "Mask layer '%s' does not contain spline given"
msgstr "Lớp mặt nạ '%s' không có mẫu cong được xác định"
msgid "Mtex not found for this type"
msgstr "Không tìm được chất liệu mặt nạ cho loại này"
msgid "Maximum number of textures added %d"
msgstr "Số lượng tối đa cho chất liệu được thêm %d "
msgid "Index %d is invalid"
msgstr "Chỉ số %d không hợp lệ"
msgid "Currently only single face map layers are supported"
msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ lớp bản đồ mặt đơn"
msgid "Face map not in mesh"
msgstr "Bản đồ mặt không ở trong mạng lưới"
msgid "Error removing face map"
msgstr "Sai lầm xóa bản đồ mặt"
msgid "Number of custom normals is not number of loops (%f / %d)"
msgstr "Số lượng pháp tuyến tùy chọn khác số lượng vòng (%f / %d)"
msgid "Number of custom normals is not number of vertices (%f / %d)"
msgstr "Số lượng pháp tuyến tùy chọn khác số lượng đỉnh (%f / %d)"
msgid "Metaball '%s' does not contain spline given"
msgstr "Siêu cầu '%s; không có mẫu cong được xác định"
msgid "Negative vertex index in vertex_indices_set"
msgstr "Chỉ số đỉnh có giá trị âm trong tập_chỉ_số_đỉnh"
msgid "Duplicate index %d in vertex_indices_set"
msgstr "Sao chép chỉ số %d trong tập_chỉ_số_đỉnh"
msgid "Unable to create new strip"
msgstr "Không thể chế tạo một đoạn mới"
msgid "Unable to add strip (the track does not have any space to accommodate this new strip)"
msgstr "Không thể thêm đoạn (rãnh không có chỗ rỗng cho chứa đoạn mới này)"
msgid "NLA strip '%s' not found in track '%s'"
msgstr "Không tìm được đoạn NLA '%s' trong rãnh '%s'"
msgid "Same input/output direction of sockets"
msgstr "Ổ cắm có cùng hướng ngõ vào/ngõ ra"
msgid "Unable to locate link in node tree"
msgstr "Không tìm được liên kết trong cây giao điểm"
msgid "Unable to create socket"
msgstr "Không thể chế tạo ổ cắm"
msgid "Node tree '%s' has undefined type %s"
msgstr "Cây giao điểm '%s' có loại chưa được chỉ định '%s'"
msgid "Node type %s undefined"
msgstr "Loại giao điểm %s chưa được xác định"
msgid ""
"Cannot add node of type %s to node tree '%s'\n"
" %s"
msgstr ""
"Không thể thêm giao điểm loại %s vào cây giao điểm '%s'\n"
" %s"
msgid "Cannot add node of type %s to node tree '%s'"
msgstr "Không thêm được giao điểm loại %s vào cây giao điểm '%s'"
msgid "Unable to locate node '%s' in node tree"
msgstr "Không tìm được giao điểm '%s' trong cây giao điểm"
msgid "Unable to locate socket '%s' in node"
msgstr "Không tìm được ổ cắm '%s' trong giao điểm"
msgid "Registering node socket class: '%s' is too long, maximum length is %d"
msgstr "Đăng ký lớp ổ cắm giao điểm: '%s' quá dài, bề dài tối đa là %d"
msgid "Can only assign evaluated data to evaluated object, or original data to original object"
msgstr "Chỉ có thể chỉ định dữ liệu được tịnh toán đến vật thể được tính toán, hoặc đến dữ liệu ban đầu đến vật thể ban đầu"
msgid "Only empty objects support collection instances"
msgstr "Chỉ vật thể rỗng được hỗ trợ thực thể sưu tập"
msgid "VertexGroup.add(): cannot be called while object is in edit mode"
msgstr "VertexGroup.add(): không thể dùng khi vật thể trong chế độ biên tập"
msgid "VertexGroup.remove(): cannot be called while object is in edit mode"
msgstr "VertexGroup.remove(): không thể dùng khi vật thể trong chế độ biên tập"
msgid "Vertex not in group"
msgstr "Đỉnh không ở trong nhóm"
msgid "FaceMap.add(): cannot be called while object is in edit mode"
msgstr "FaceMap.add(): không thể dùng khi vật thể đang ở trong chế độ biên tập"
msgid "VertexGroup '%s' not found in object '%s'"
msgstr "Không tìm được nhóm đỉnh '%s' trong vật thể '%s'"
msgid "Constraint '%s' not found in object '%s'"
msgstr "Không tìm được ràng buộc '%s' trong vật thể '%s'"
msgid "Could not move constraint from index '%d' to '%d'"
msgstr "Không di chuyển được ràng buộc từ chỉ số '%d' đến '%d'"
msgid "Modifier \"%s\" is not in the object's modifier list"
msgstr "Bộ điều chỉnh \"%s\" không ở trong danh sách bộ điều chỉnh của vật thể"
msgid "%s is not supported for '%s' objects"
msgstr "%s không được hỗ trợ cho vật thể '%s'"
msgid "DeformGroup '%s' not in object '%s'"
msgstr "NhómMéo '%s' không ở trong vật thể '%s'"
msgid "Face map '%s' not in object '%s'"
msgstr "Bản độ mạt '%s' không ở trong vật thể '%s'"
msgid "Viewport not in local view"
msgstr "Màn chiếu không ở trong màn địa phương"
msgid "Object is not a curve or a text"
msgstr "Vật thể không phải là đường cong hay một văn bản"
msgid "Invalid depsgraph"
msgstr "Sở đồ nhờ không hợp lệ"
msgid "ShapeKey not found"
msgstr "Không thể tìm MẫuDạng"
msgid "Could not remove ShapeKey"
msgstr "Không thể xóa MẫuDạng"
msgid "Object should be of mesh type"
msgstr "Vật thể nên là loại mạng lưới"
msgid "No vertex groups assigned to mesh"
msgstr "Chưa chỉ định nhóm đỉnh nào cho mạng lưới"
msgid "Bad assignment mode"
msgstr "Chế độ chỉ định không tốt"
msgid "Bad vertex index in list"
msgstr "Có chỉ số đỉnh không tốt trong danh sách"
msgid "Object '%s' can't be selected because it is not in View Layer '%s'!"
msgstr "Không thể chọn vật thể '%s' vì nó không ở trong Màn Hiển Thị '%s'!"
msgid "Object '%s' can't be hidden because it is not in View Layer '%s'!"
msgstr "Không thể giấu vật thể '%s' vì nó không ở trong Màn Hiển Thị '%s'!"
msgid "Object %s not in view layer %s"
msgstr "Vật thể %s không ở trong lớp hiển thị %s"
msgid "'from_space' '%s' is invalid when no pose bone is given!"
msgstr "'from_space' '%s' không hợp lệ khi chưa xác định xương dạng đứng nào!"
msgid "'to_space' '%s' is invalid when no pose bone is given!"
msgstr "'to_space' '%s' không hợp lệ khi chưa xác định xương dạng đứng nào!"
msgid "'from_space' '%s' is invalid when no custom space is given!"
msgstr "'from_space' '%s' không hợp lệ khi chưa cấp không gian tùy chọn nào!"
msgid "'to_space' '%s' is invalid when no custom space is given!"
msgstr "'to_space' '%s' không hợp lệ khi chưa cấp không gian tùy chọn nào!"
msgid "Object '%s' does not support shapes"
msgstr "Vật thể '%s' không hỗ trợ mẫu dạng"
msgid "Object '%s' has no evaluated mesh data"
msgstr "Vật thể '%s' không có dữ liệu mạng lưới được tính toán"
msgid "Object '%s' could not create internal data for finding nearest point"
msgstr "Vật thể '%s' không được chế tạo dữ liệu nội bộ để tìm kiếm điểm gần nhất"
msgid "Object '%s' is not valid for this operation! Only curves are supported"
msgstr "Vật thể '%s' không hợp lệ cho thao tác này! Chỉ được hỗ trợ đường cong"
msgid "Palette '%s' does not contain color given"
msgstr "Bảng màu '%s' không chứa màu được xác định"
msgid "uv_on_emitter() requires a modifier from an evaluated object"
msgstr "uv_on_emitter() yêu cầu có một bộ điều chỉnh từ một vật thể được tính toán"
msgid "Mesh has no UV data"
msgstr "Mạng lưới không có dữ liệu UV"
msgid "Object was not yet evaluated"
msgstr "Chưa được tính toán vật thể"
msgid "Mesh has no VCol data"
msgstr "Mạng lưới không có dữ liệu màu đỉnh"
msgctxt "Armature"
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
msgid "Bone group '%s' not found in this object"
msgstr "Không tìm được nhóm xương '%s' trong vật thể này"
msgid "Constraint '%s' not found in pose bone '%s'"
msgstr "Không tìm được ràng buộc '%s' trong xương dạng đứng '%s'"
msgid "Bone '%s' is not a B-Bone!"
msgstr "Xương '%s' không phải là Xương-B!"
msgid "Bone '%s' has out of date B-Bone segment data!"
msgstr "Xương '%s' có dữ liệu khúc Xương-B lỗi thời!"
msgid "Invalid index %d for B-Bone segments of '%s'!"
msgstr "Chỉ số %d không hợp lệ cho khúc Xương-B của '%s'!"
msgid "A non convex collision shape was passed to the function, use only convex collision shapes"
msgstr "Đã gởi một hình dạng vô lõm cho hàm số, chỉ được dùng hình dạng lõm"
msgid "Rigidbody world was not properly initialized, need to step the simulation first"
msgstr "Chưa khởi động thế giới thân rắn đúng, cần bước mô phỏng trước"
msgid "Keying set could not be added"
msgstr "Không thêm được tập bức ảnh mẫu"
msgid "Style module could not be removed"
msgstr "Không xóa được mô đun phong cách"
msgid "View Layer '%s' not found in scene '%s'"
msgstr "Không tìm được Lớp Màn Chiếu '%s' trong cảnh '%s'"
msgid "Render view '%s' could not be removed from scene '%s'"
msgstr "Không xóa được màn kết xuất '%s' không thể xóa từ cảnh '%s'"
msgid "Timeline marker '%s' not found in scene '%s'"
msgstr "Không tìm được ký hiệu thời biểu '%s' trong cảnh '%s'"
msgid "Line set '%s' could not be removed"
msgstr "Không xóa được tập nét '%s'"
msgid "Style module '%s' could not be removed"
msgstr "Không xóa được mô đun phong cách '%s'"
msgid "Sequence type must be 'META'"
msgstr "Loại trình tự phải là 'META'"
msgid "Sequence type does not support modifiers"
msgstr "Loại trình tự không hổ trợ bộ điều chỉnh"
msgid "Modifier was not found in the stack"
msgstr "Không tìm được bộ điều chỉnh trong xếp đồng"
msgid "Recursion detected, can not use this strip"
msgstr "Đã phát hiện đệ quy, không thể dùng đoạn này"
msgid "Sequences.new_sound: unable to open sound file"
msgstr "Sequences.new_image: không mở được tập tin âm thanh"
msgid "Blender compiled without Audaspace support"
msgstr "Biên dịch Blender thiếu hỗ trợ cho Audaspace"
msgid "Sequences.new_effect: end frame not set"
msgstr "Sequences.new_effect: chưa đặt được bức ảnh cuối"
msgid "Sequences.new_effect: effect takes 1 input sequence"
msgstr "Sequences.new_effect: hiệu ứng cần 1 trình tự ngõ vào"
msgid "Sequences.new_effect: effect takes 2 input sequences"
msgstr "Sequences.new_effect: hiệu ứng cần 2 trình tự ngõ vào"
msgid "Sequences.new_effect: effect takes 3 input sequences"
msgstr "Sequences.new_effect: hiệu ứng cần 3 trình tự ngõ vào"
msgid "SequenceElements.pop: cannot pop the last element"
msgstr "SequenceElements.pop: không bỏ được phần từ cuối"
msgid "SequenceElements.pop: index out of range"
msgstr "SequenceElements.pop: chỉ số ngoài phạm vi"
msgid "Sequences.new_effect: effect expects more than 3 inputs (%d, should never happen!)"
msgstr "Sequences.new_effect: hiệu ứng cần hơn ba ngõ vào (%d, nên không bao giờ xảy ra!)"
msgid "Sequence '%s' not in scene '%s'"
msgstr "Trình tự '%s' không ở trong cảnh '%s'"
msgid "Sound not packed"
msgstr "Âm thanh chưa được gói lại"
msgid "Scripting"
msgstr "Soạn Văn Thảo"
msgid "'show_locked_time' is not supported for the '%s' editor"
msgstr "'show_locked_time' (hiện thời gian được khóa) không được hỗ trợ trong trình biên soạn '%s'"
msgid "MovieTracking '%s' cannot be removed"
msgstr "Không thể xóa TheoDỏiPhim '%s'"
msgid "Region not found in space type"
msgstr "Không tìm được vùng trong loại không gian"
msgid "Add-on is no longer valid"
msgstr "Đồ kèm không hợp lệ nữa"
msgid "Excluded path is no longer valid"
msgstr "Đường dẫn bị trừ không còn hợp lệ"
msgid "Font not packed"
msgstr "Phông chưa được gói lại"
msgid "Not a non-modal keymap"
msgstr "Không phải là ánh xạ phím không cách thức"
msgid "Can not mix modal/non-modal items"
msgstr "Không thể pha trộn mặt hàng cách thức/không cách thức"
msgid "Not a modal keymap"
msgstr "Không phài là ánh xạ phím cách thức"
msgid "Property value not in enumeration"
msgstr "Đặc tính không ở trong liệt kê"
msgid "Not running with '--enable-event-simulate' enabled"
msgstr "Không chạy có bật '--enable-event-simulate' ('--bật-mô-phỏng-sự-kiện')"
msgid "Value: only 'PRESS/RELEASE/NOTHING' are supported"
msgstr "Giá trị: chỉ 'BẤM/THẢ/KHÔNG CÓ GÌ' được hỗ trợ"
msgid "Value: must be 'PRESS/RELEASE' for keyboard/buttons"
msgstr "Giá trị: phải là 'BẤM/THẢ' cho bàn phím/nút"
msgid "Value: must be 'NOTHING' for motion"
msgstr "giá trị: phải là 'KHÔNG CÓ GÌ' cho chuyển động"
msgid "Value: must be 'PRESS' when unicode is set"
msgstr "Giá trị: phải là 'BẤM' khi đặt unicode "
msgid "Only a single character supported"
msgstr "Chỉ hỗ trợ một ký tự"
msgid "Gizmo group type '%s' not found!"
msgstr "Không tìm được đồ đạc loại '%s'"
msgid "Gizmo group '%s' has 'PERSISTENT' option set!"
msgstr "Nhóm đồ đạc '%s' được đặt tùy chọn 'CÔ_CHẤP'"
msgid "KeyMapItem '%s' cannot be removed from '%s'"
msgstr "Không thể xóa MặtHàngÁnhXạPhím '%s' từ '%s'"
msgid "Modal key-maps not supported for add-on key-config"
msgstr "Không hỗ trợ ánh xạ phím cách thức cho cấu hình phím của đồ kèm"
msgid "KeyConfig '%s' cannot be removed"
msgstr "Không thể xóa Cấu Hình Phím '%s'"
msgid "GizmoType '%s' not known"
msgstr "Chưa biết đến LoạiĐồĐạc '%s'"
msgid "GizmoType '%s' is for a 3D gizmo-group. The 'draw_select' callback is set where only 'test_select' will be used"
msgstr "LoạiĐồĐạc '%s' được dùng cho một nhóm đồ đạc 3D. Kêu lại 'draw_select' được đặt khi chỉ được dùng 'test_select'"
msgid "Gizmo target property '%s.%s' not found"
msgstr "Đặc tính mục tiêu đồ đạc '%s.%s' không tìm được"
msgid "Property '%s.%s' not found"
msgstr "Đặc tính '%s.%s' không tìm được"
msgid "Gizmo target '%s.%s' expects '%s', '%s.%s' is '%s'"
msgstr "Mục tiêu đồ đạc '%s.%s' định '%s', '%s.%s' là '%s'"
msgid "Gizmo target property '%s.%s' expects an array of length %d, found %d"
msgstr "Mục tiêu đồ đạc '%s.%s' định có mảng dài = %d, tìm được %d"
msgid "Gizmo target property '%s.%s' expects an array of length %d"
msgstr "Mục tiêu đồ đạc '%s.%s' định có mảng dài = %d"
msgid "Gizmo target property '%s.%s', index %d must be below %d"
msgstr "Mục tiêu đồ đạc '%s.%s', chỉ số %d phải nhỏ hơn %d"
msgid "%s '%s'"
msgstr "%s '%s'"
msgid "wmOwnerID '%s' not in workspace '%s'"
msgstr "wmOwnerID '%s' không ở trong công trường '%s'"
msgid "Operator '%s' not found!"
msgstr "Thao tác '%s' không tìm được!"
msgid "Gizmo group '%s' not found!"
msgstr "Nhóm đồ đạc '%s' không tìm được!"
msgid "ActionMapBinding '%s' cannot be removed from '%s'"
msgstr "Không thể xóa SựTróiÁnhXạHànhĐộng '%s' từ '%s'"
msgid "ActionMapItem '%s' cannot be removed from '%s'"
msgstr "Không thể xóa MặtHàngÁnhXạHànhĐộng '%s' từ '%s'"
msgid "ActionMap '%s' cannot be removed"
msgstr "Không thể xóa ÁnhXạHànhĐộng '%s'"
msgid "First and Last Copies"
msgstr "Bảo sao đầu và cuối"
msgid "Offset U"
msgstr "Dịch U"
msgid "Cap Start"
msgstr "Nắp Bắt Đầu"
msgid "The offset is too small, we cannot generate the amount of geometry it would require"
msgstr "Dịch rất nhỏ, không thể chế tạo số lượng hình dạng nó sẽ cần"
msgid "The amount of copies is too high, we cannot generate the amount of geometry it would require"
msgstr "Số lượng sao chép qúa cao, không thể chế tạo số lượng hình dạng nó sẽ cần"
msgid "Enable 'Auto Smooth' in Object Data Properties"
msgstr "Bật 'Tự Động Mịn Hoá' trong Đặc Tính Dữ Liệu Vật Thể"
msgid "Cannot execute, intersect only available using exact solver"
msgstr "Không thể thực hành, giao cắt chỉ được dùng trình giải nghiệm chính xác"
msgid "Cannot execute, fast solver and empty collection"
msgstr "Không thể thực hành, trình giải nghiệm nhanh và sưu tập trống rỗng"
msgid "Cannot execute, the selected collection contains non mesh objects"
msgstr "Không thể thực hành, sưu tập đã chọn đang chứa vật thể không phải là mạng lưới"
msgid "Cannot execute boolean operation"
msgstr "Không thể thực hành thao tác bool"
msgid "Solver Options"
msgstr "Tùy Chọn Trình Giải Nghiệm"
msgid "Settings are inside the Physics tab"
msgstr "Cài đặt ở trong nhãn Vật Lý"
msgid "Unbind"
msgstr "Gỡ Trói"
msgid "Bind"
msgstr "Trói Lại"
msgid "CorrectiveSmooth"
msgstr "MịnChỉnhSửa"
msgid "Attempt to bind from inactive dependency graph"
msgstr "Thử trói từ biểu đồ phụ thuộc không hoạt động"
msgid "Bind data required"
msgstr "Yêu cầu dữ liệu trói"
msgid "Bind vertex count mismatch: %u to %u"
msgstr "Số lượng đỉnh trói không giống: %u so %u"
msgid "Object is not a mesh"
msgstr "Vật thể không phải là mạng lưới"
msgid "Original vertex count mismatch: %u to %u"
msgstr "Số lượng đỉnh ban đầu không giống: %u so %u"
msgid "Curve Object"
msgstr "Vật Thể Đường Cong"
msgid "Generate Data Layers"
msgstr "Chế Tạo Lớp Dữ Liệu"
msgid "Layer Selection"
msgstr "Sự lựa chọn lớp"
msgid "Layer Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Lớp"
msgid "DataTransfer"
msgstr "TruyềnDữLiệu"
msgid "Topology Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Tô Pô"
msgid "Face Count: %d"
msgstr "Dân Số Mặt: %d"
msgid "Modifier requires more than 3 input faces"
msgstr "Bộ điều chỉnh yêu cầu ngõ vào 3 mặt trở lên"
msgid "EdgeSplit"
msgstr "ChẻCạnh"
msgid "Refresh"
msgstr "Nạp Lại"
msgid "Recenter"
msgstr "Đặt Lại Trung Tâm"
msgid "LaplacianDeform"
msgstr "MéoHóaLaplace"
msgid "Vertices changed from %d to %d"
msgstr "Đỉnh đã đổi từ %d đến %d"
msgid "Edges changed from %d to %d"
msgstr "Cảnh đã đổi từ %d đến %d"
msgid "Vertex group '%s' is not valid, or maybe empty"
msgstr "Nhóm đỉnh '%s' không hợp lệ, hoặc có lẽ trống"
msgid "The system did not find a solution"
msgstr "Hệ thống không tìm được một giải nghiệm"
msgid "LaplacianSmooth"
msgstr "MịnHóaLaplace"
msgid "Compiled without OpenVDB"
msgstr "Đã biên dịch thiếu OpenVDB"
msgid "MeshCache"
msgstr "ĐệmChứaMạngLưới"
msgid "'Integrate' only valid for Mesh objects"
msgstr "'Gồm' chỉ hợp lệ cho vật thể Mạng Lưới"
msgid "'Integrate' original mesh vertex mismatch"
msgstr "'Gồm' đỉnh mạng lưới ban đầu không giống"
msgid "'Integrate' requires faces"
msgstr "'Gồm' yêu cầu có mặt"
msgid "Time Remapping"
msgstr "Ánh Xạ Lại Thời Gian"
msgid "Axis Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Trục"
msgid "MeshDeform"
msgstr "MéoHóaMạngLưới"
msgid "Cannot get mesh from cage object"
msgstr "Không thhể lấy mạng lưới từ vật thể lồng"
msgid "Cage vertices changed from %d to %d"
msgstr "Đỉnh lồng được đổi từ %d đến %d"
msgid "Bind data missing"
msgstr "Dữ liệu trói bị thiếu"
msgid "MeshSequenceCache"
msgstr "ĐệmChứaTrìnhTựMạngLưới"
msgid "Could not create reader for file %s"
msgstr "Không chế tạo được bộ đọc cho tập tin: %s"
msgid "Bisect"
msgstr "Cắt thành hai"
msgid "Flip UDIM"
msgstr "Lật UDIM"
msgid "Level Viewport"
msgstr "Màn Chiếu Tầng"
msgid "Unsubdivide"
msgstr "Tóp Lại Phân Hóa"
msgid "Delete Higher"
msgstr "Xóa Cao Hơn"
msgid "Reshape"
msgstr "Hình Dạng Lại"
msgid "Apply Base"
msgstr "Áp Dụng Cơ Sở"
msgid "Rebuild Subdivisions"
msgstr "Xây Dựng Phân Hóa"
msgid "Pack External"
msgstr "Gói Ngoại Bộ"
msgid "Save External..."
msgstr "Lưu Ngoại Bộ..."
msgid "Multires"
msgstr "Đa Độ Phân Giải"
msgid "Disabled, built without OpenSubdiv"
msgstr "Đã tắt, đã xây dựng thiếu OpenSubdiv"
msgid "No named attributes used"
msgstr "Không có đặc điểm có được sử dụng"
msgid "No group output attributes connected"
msgstr "Không có đặc điểm ngõ ra nhóm được két nối"
msgid "Output Attributes"
msgstr "Đăc Điểm Ngõ Ra"
msgid "Internal Dependencies"
msgstr "Đồ Nhờ Nội Dung"
msgid "Missing property for input socket \"%s\""
msgstr "Thiếu đặt tính cho ổ cằm ngõ vào \"%s\""
msgid "Property type does not match input socket \"(%s)\""
msgstr "Loại đặt tính không giống đổ cắm ngõ vào \"(%s)\""
msgid "Node group's geometry input must be the first"
msgstr "Ngõ vào cho hình dạng của nhóm đỉnh phải là thứ nhất"
msgid "Node group must have an output socket"
msgstr "Nhóm đỉnh phải có một ổ cắm ngõ ra"
msgid "Node group's first output must be a geometry"
msgstr "Ngõ ra thứ nhất của nhóm đỉnh phải là hình dạng"
msgid "NormalEdit"
msgstr "BiênTậpPhápTuyến"
msgid "Invalid target settings"
msgstr "Cài đặt mục tiêu không hợp lệ"
msgid "Coverage"
msgstr "Sự Che Khuất"
msgid "Delete Bake"
msgstr "Xóa Nướng"
msgid "Built without Ocean modifier"
msgstr "Xây dựng thiếu bộ điều chỉnh Đại Dương"
msgid "Failed to allocate memory"
msgstr "Giành bộ nhớ bị thất bại"
msgid "Create Instances"
msgstr "Chế Tạo Thực Thể"
msgid "Coordinate Space"
msgstr "Không Gian Tọa Độ"
msgid "Create Along Paths"
msgstr "Chế Tạo Theo Đường Đi"
msgid "ParticleInstance"
msgstr "ThựcThểHạt"
msgid "Settings are in the particle tab"
msgstr "Cài đặt ở trong nhãn hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert to Mesh"
msgstr "Biến Đổi sang Mạng Lưới"
msgid "Built without Remesh modifier"
msgstr "Xây mà không có bộ điều chỉnh Làm Mạng Lưới Lại"
msgid "Axis Object"
msgstr "Vật Thể Trục"
msgid "Steps Viewport"
msgstr "Màn Chiếu Bước"
msgid "Stretch UVs"
msgstr "Kéo Dài UV"
msgid "SimpleDeform"
msgstr "MéoHóaĐơnGiản"
msgid "Create Armature"
msgstr "Chế Tạo Cốt"
msgid "Mark Loose"
msgstr "Ký Rời Ra"
msgid "Clear Loose"
msgstr "Xóa Rời Ra"
msgid "Mark Root"
msgstr "Ký Dấu Rễ"
msgid "Equalize Radii"
msgstr "Giống Hóa Các Bạn Kính"
msgid "No valid root vertex found (you need one per mesh island you want to skin)"
msgstr "Không tìm được đỉnh rễ nào hợp lệ (nó cần một cái cho mỗi hòn đảo mạng lưới trong bạn muốn da hóa)"
msgid "Hull error"
msgstr "Lỗi lầm vỏ"
msgid "Crease Inner"
msgstr "Nhăn Nội"
msgid "Outer"
msgstr "Ngoại"
msgid "Shell"
msgstr "Vỏ"
msgid "Thickness Clamp"
msgstr "Kẹp Lại Chiều Dày"
msgid "Output Vertex Groups"
msgstr "Nhóm Đỉnh Ngõ Ra"
msgid "Internal Error: edges array wrong size: %u instead of %u"
msgstr "Lỗi Lầm Nội Bộ: chiều dài mảng cạnh không đúng: %u thay thế %u"
msgid "Internal Error: polys array wrong size: %u instead of %u"
msgstr "Lỗi Lầm Nội Bộ: chiều dài mảng đa giác không đúng: %u thay thế %u"
msgid "Internal Error: loops array wrong size: %u instead of %u"
msgstr "Lỗi Lầm Nội Bộ: chiều dài mảng lặp vòng không đúng: %u thay thế %u"
msgid "Adaptive Subdivision"
msgstr "Phân Hóa Ứng Phó"
msgid "Levels Viewport"
msgstr "Màn Chiếu Tầng"
msgid "Final Scale: Render %.2f px, Viewport %.2f px"
msgstr "Phóng To Cuối: Kết Xuất %.2f điểm ảnh, Màn Chiếu %.2f điểm ảnh"
msgid "SurfaceDeform"
msgstr "MéoHóaBềMặt"
msgid "Out of memory"
msgstr "Hết bộ nhớ"
msgid "Target has edges with more than two polygons"
msgstr "Mục tiêu có cạnh có hơn hai đa giác"
msgid "Target contains concave polygons"
msgstr "Mục tiêu có đa giác lõm"
msgid "Target contains overlapping vertices"
msgstr "Mục tiêu có đỉnh lấn trên nhau"
msgid "Target contains invalid polygons"
msgstr "Mục tiêu có đa giác không hợp lệ"
msgid "No vertices were bound"
msgstr "Không có đỉnh nào được trói lại"
msgid "No valid target mesh"
msgstr "Không có mạng lưới mục tiêu hợp lệ"
msgid "Attempt to unbind from inactive dependency graph"
msgstr "Thử gỡ trói từ biểu đồ phụ thuộc không hoạt động"
msgid "Vertices changed from %u to %u"
msgstr "Đỉnh đã đổi từ %u đến %u"
msgid "Target polygons changed from %u to %u"
msgstr "Đa giác mục tiêu đã đổi từ %u đến %u"
msgid "Target vertices changed from %u to %u"
msgstr "Đỉnh mục tiêu đã đổi từ %u đến %u"
msgid "This modifier can only deform control points, not the filled curve/surface"
msgstr "Bộ điều chỉnh này chỉ được méo điểm kiểm soát, không phải đường congy/bề mặt được đầy lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply as Shape Key"
msgstr "Áp dụng như Mẫu Dạng"
msgctxt "Operator"
msgid "Save as Shape Key"
msgstr "Lưu như Mẫu Dạng"
msgid "UVProject"
msgstr "ChiếuUV"
msgid "Axis U"
msgstr "Trục U"
msgid "UVWarp"
msgstr "MéoHóaUV"
msgid "Cannot find '%s' grid"
msgstr "Không thể tìm được đồ thị '%s'"
msgid "Could not generate mesh from grid"
msgstr "Không thể chế tạo mạng lưới từ đồ thị"
msgid "Motion"
msgstr "Chuyển Động"
msgid "Along Normals"
msgstr "Theo Pháp Tuyến"
msgid "Life"
msgstr "Sống"
msgid "Start Position"
msgstr "Vi Trí Bắt Đầu"
msgid "WeightedNormal"
msgstr "PhápTuyếnCóQuyềnLượng"
msgid "Global Influence:"
msgstr "Sự Ảnh Hưởng Toàn Cầu:"
msgid "VertexWeightEdit"
msgstr "BiênTậpQuyềnLượnngĐỉnh"
msgid "VertexWeightMix"
msgstr "PhaTrộnQuyềnLượngĐỉnh"
msgid "VertexWeightProximity"
msgstr "CáchGầnQuyềnLượngĐỉnh"
msgid "Replace Original"
msgstr "Thay Thế Nguồn Gốc"
msgid "Crease Edges"
msgstr "Nhăn Cạnh"
msgid "Not a compositor node tree"
msgstr "Không phải là cây giao điểm của bộ ghép"
msgid "Fac"
msgstr "Phân Số"
msgid "Determinator"
msgstr "Định Thức"
msgid "Bounding box"
msgstr "Hộp bao quanh"
msgid "Color Space:"
msgstr "Không Gian Màu:"
msgid "Key Channel:"
msgstr "Kênh Màu Trốn:"
msgid "Limiting Channel:"
msgstr "Kênh Hạn Chế:"
msgid "Key Color"
msgstr "Màu Trống"
msgid "Despill Channel:"
msgstr "Dẹp Tràn Kênh:"
msgid "Master"
msgstr "Chủ"
msgid "Highlights"
msgstr "Nổi Bật"
msgid "Midtones"
msgstr "Độ Sáng Giữa"
msgid "Upper Left"
msgstr "Phía Trái Trên"
msgid "Upper Right"
msgstr "Phía Trái Trên"
msgid "Lower Left"
msgstr "Phía Trái Dưới"
msgid "Lower Right"
msgstr "Phía Phải Dưới"
msgid "The node tree must be the compositing node tree of any scene in the file"
msgstr "Cây giao điểm phải là cây giao điểm ghép của bất cứ cảnh nào trong tập tin"
msgid "Pick"
msgstr "Chọn"
msgid "Bokeh Type:"
msgstr "Loại Tản Cảnh:"
msgid "Disabled, built without OpenImageDenoise"
msgstr "Đã tắt, đã xây dựng thiếu OpenImageDenoise"
msgid "Disabled, CPU with SSE4.1 is required"
msgstr "Đã tắt, yêu cầu CPU có SSE4.1"
msgid "Prefilter:"
msgstr "Bộ Lọc Trước:"
msgid "Image 1"
msgstr "Ảnh 1"
msgid "Image 2"
msgstr "Ảnh 2"
msgid "Center:"
msgstr "Trung Tâm:"
msgid "Inner Edge:"
msgstr "Cạnh Nội"
msgid "Buffer Edge:"
msgstr "Cạnh Đệm:"
msgid "Inner Mask"
msgstr "Mặt Nạ Nội"
msgid "Outer Mask"
msgstr "Mặt Nạ Ngoại"
msgid "ID value"
msgstr "Giá trị ID"
msgid "Garbage Matte"
msgstr "Mặt Nạ Rác"
msgid "Core Matte"
msgstr "Mặt Nạ Chánh"
msgid "Dispersion"
msgstr "Phân Tán"
msgid "Std Dev"
msgstr "Độ Lệch Chuẩn"
msgid "From Min"
msgstr "Từ Cực Tiểu"
msgid "From Max"
msgstr "Từ Cực Đại"
msgid "To Min"
msgstr "Đến Cực Tiểu"
msgid "To Max"
msgstr "Đến Cực Đại"
msgid "Offset Y"
msgstr "Nới Y"
msgid "Undistortion"
msgstr "Vô Méo Hóa"
msgid "Dot"
msgstr "Dấu Chấm"
msgid "Path:"
msgstr "Đường Dẫn:"
msgid "Base Path:"
msgstr "Đường Dẫn Cơ Sở:"
msgid "Add Input"
msgstr "Cộng Ngõ Vào"
msgid "File Subpath:"
msgstr "Đường Hạ Đường Dẫn:"
msgid "Format:"
msgstr "Định Dạng:"
msgid "Degr"
msgstr "Độ"
msgid "Cb"
msgstr "Cb"
msgid "Cr"
msgstr "Cr"
msgid "On"
msgstr "Mở"
msgid "Val"
msgstr "Giá Trị"
msgid "Speed:"
msgstr "Tốc Độ:"
msgid "Not a geometry node tree"
msgstr "Không phải là cây giao điểm hình dạng"
msgid "Line Break"
msgstr "Ngắt Dòng"
msgid "The string to find in the input string"
msgstr "Xâu cho tìm trong xâu ngõ vào"
msgid "The string to replace each match with"
msgstr "Xâu cho thay thế cho đồng thứ được tìm"
msgid "Rotate By"
msgstr "Xoay Góc"
msgid "Decimals"
msgstr "Số Thập Phân"
msgid "Geometry Node Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Giao Điểm Hình Dạng"
msgid "Leading"
msgstr "Dẫn Đường"
msgid "Trailing"
msgstr "Theo Dõi"
msgid "An index used to group values together for multiple separate accumulations"
msgstr "Một chỉ số sử dụng cho nhóm hóa giá trị cho nhiều tích trữ riêng tự"
msgid "The attribute output can not be used without the geometry output"
msgstr "Ngõ ra đặc điểm không thể dùng thiếu ngõ ra hình dạng"
msgid "Sum"
msgstr "Tổng"
msgid "Standard Deviation"
msgstr "Độ Lệch"
msgid "Variance"
msgstr "Phương Sai"
msgid "Disabled, Blender was compiled without GMP"
msgstr "Đã tắt, Blender được biên dịch thiếu GMP"
msgid "Mesh 1"
msgstr "Mạng Lưới 1"
msgid "Mesh 2"
msgstr "Mạng Lưới 2"
msgid "Intersecting Edges"
msgstr "Cạnh Đang Giao Cắt"
msgid "Separate Children"
msgstr "Chẻ Con Cái"
msgid "Reset Children"
msgstr "Đặt Lại Con Cái"
msgid "Output each child of the collection as a separate instance, sorted alphabetically"
msgstr "Ngõ ra của mỗi con cái của sưu tập là một thực thể riêng, sắp xếp theo thứ tự chữ cái"
msgid "Reset the transforms of every child instance in the output. Only used when Separate Children is enabled"
msgstr "Đặt lại biến hóa từng thực thể con cái trong trong ngõ ra. Chỉ dùng khi bật Con Cái Riêng"
msgid "Disabled, Blender was compiled without Bullet"
msgstr "Đã tắt, Blender được biên dịch thiếu Bullet"
msgid "Start Size"
msgstr "Kích Cỡ Bắt Đầu"
msgid "End Size"
msgstr "Kích Cỡ Cuối"
msgid "The amount of points to select from the start of each spline"
msgstr "Số lượng điểm để chọn từ đầu của mỗi mẫu cong"
msgid "The amount of points to select from the end of each spline"
msgstr "Số lượng điểm để chọn từ cuối của mỗi mẫu cong"
msgid "The selection from the start and end of the splines based on the input sizes"
msgstr "Sự lựa chọn từ đầu và cuối của các mẫu cong tùy kích cỡ của ngõ vào"
msgid "Limit Radius"
msgstr "Bán Kính Giới Hạn"
msgid "Limit the maximum value of the radius in order to avoid overlapping fillets"
msgstr "Hạn chế giá trị cực đại của bán kính để tránh mép lấn trên nhau"
msgid "Start Angle"
msgstr "Góc Bắt Đầu"
msgid "Sweep Angle"
msgstr "Góc Quét"
msgid "Connect Center"
msgstr "Kết Nối Trung Tâm"
msgid "Invert Arc"
msgstr "Đảo Nghịch Hình Cung"
msgid "The number of points on the arc"
msgstr "Số lượng điểm trên hình cung"
msgid "Position of the first control point"
msgstr "Vị trí của điểm kiểm soát thứ nhất"
msgid "Position of the middle control point"
msgstr "Vị trí của điểm kiểm soát trung điểm"
msgid "Position of the last control point"
msgstr "Vị trí của điểm kiểm soát cuối cùng"
msgid "Distance of the points from the origin"
msgstr "Khoảng cách của các điểm từ gốc tọa độ"
msgid "Starting angle of the arc"
msgstr "Góc bắt đầu của hình cung"
msgid "Length of the arc"
msgstr "Độ dài của hình cung"
msgid "Offset angle of the arc"
msgstr "Góc nới của hình cung"
msgid "Connect the arc at the center"
msgstr "Kết nối hình cung tại trung tâm"
msgid "Invert and draw opposite arc"
msgstr "Đảo nghịch và vẽ hình cung đối diện"
msgid "The center of the circle described by the three points"
msgstr "Trung tâm của vòng tròn được xác định bằng ba điểm"
msgid "The normal direction of the plane described by the three points, pointing towards the positive Z axis"
msgstr "Hướng của pháp tuyến của mặt phẳng được xác định bằng ba điểm, chỉ đến trục Z dương"
msgid "The radius of the circle described by the three points"
msgstr "Bán kính của vòng tròn được xác định bằng ba điểm"
msgid "The number of evaluated points on the curve"
msgstr "Số lượng điểm được tính toán trong đường cong"
msgid "Position of the start control point of the curve"
msgstr "Vị trí của điểm kiểm soát bắt đầu của đường cong"
msgid "Position of the start handle used to define the shape of the curve. In Offset mode, relative to Start point"
msgstr "Vị trí của tay cầm bắt đầu sử dụng cho xác định hình dạng của đường cong. Trong chế độ Nới, tương đối từ điểm Bắt Đầu"
msgid "Position of the end handle used to define the shape of the curve. In Offset mode, relative to End point"
msgstr "Vị trí của tay cầm kết thúc sử dụng cho xác định hình dạng của đường cong. Trong chế độ Nới, tương đối từ điểm Kết Thúc"
msgid "Position of the end control point of the curve"
msgstr "Vị trí của điểm kiểm soát cuối cùng của đường cong"
msgid "Point 1"
msgstr "Điểm 1"
msgid "Point 2"
msgstr "Điểm 2"
msgid "Point 3"
msgstr "Điểm 3"
msgid "Number of points on the circle"
msgstr "Số lượng điểm trên vòng tròn"
msgid "One of the three points on the circle. The point order determines the circle's direction"
msgstr "Một của ba điểm trên vòng tròng. Thứ tự điểm sẽ xác định hướng của vòng tròn"
msgid "Position of the second control point"
msgstr "Vị trí của điểm kiểm soát thứ hai"
msgid "Direction the line is going in. The length of this vector does not matter"
msgstr "Hướng chỉ của đường. Độ dài của vectơ này không quan trọng"
msgid "Distance between the two points"
msgstr "Khoảng cách giữa hai điểm"
msgid "The number of edges on the curve"
msgstr "Số lượng cạnh trong đường cong"
msgid "Bottom Width"
msgstr "Chiều Rộng Phía Dưới"
msgid "Top Width"
msgstr "Chiều Rộng Phía Trên"
msgid "Bottom Height"
msgstr "Chiều Cao Cạnh Dưới"
msgid "Top Height"
msgstr "Chiều Cao Cạnh Trên"
msgid "Point 4"
msgstr "Điểm 4"
msgid "The X axis size of the shape"
msgstr "Cỡ thước của trục Y của hình dạng"
msgid "The Y axis size of the shape"
msgstr "Cỡ thước của trục Y của hình dạng"
msgid "For Parallelogram, the relative X difference between the top and bottom edges. For Trapezoid, the amount to move the top edge in the positive X axis"
msgstr "Cho Hình Bình Hành, chênh lệch X tương đối giữa cạnh trên và dưới. Cho Hình Thang, cách di chuyển cạnh trên hướng dương trục X."
msgid "The distance between the bottom point and the X axis"
msgstr "Khoảng cách giữa điểm dưới cùng và trục X"
msgid "The distance between the top point and the X axis"
msgstr "Khoảng cách giữa điểm trên cùng và trục X"
msgid "The exact location of the point to use"
msgstr "Vị trí chính xác của điểm để dùng"
msgid "Start Radius"
msgstr "Bán Kính Bắt Đầu"
msgid "End Radius"
msgstr "Bạn Kính Kết Thúc"
msgid "Number of points in one rotation of the spiral"
msgstr "Số lượng điểm trong một xoay của hình ốc"
msgid "Number of times the spiral makes a full rotation"
msgstr "Số lần hình ốc được xoay"
msgid "Horizontal Distance from the Z axis at the start of the spiral"
msgstr "Khoảng Cách ngang từ trục Z tại bắt đầu của hình ốc"
msgid "Horizontal Distance from the Z axis at the end of the spiral"
msgstr "Khoảng Cách ngang từ trục Z tại kết thúc của hình ốc"
msgid "The height perpendicular to the base of the spiral"
msgstr "Chiều cao vuông góc vớu đấy của hình ốc"
msgid "Switch the direction from clockwise to counterclockwise"
msgstr "Lật hướng từ hướng kim đồng hồ thành nghịch hướng kim đồng hồ"
msgid "Inner Radius"
msgstr "Bán Kính Nội"
msgid "Outer Radius"
msgstr "Bán Kính Ngoại"
msgid "Outer Points"
msgstr "Điểm Ngoại"
msgid "Number of points on each of the circles"
msgstr "Số lượng điểm từng vòng tròn"
msgid "Radius of the inner circle; can be larger than outer radius"
msgstr "Bán kính của vòng tròn nội; có thể lớn hơn bán kính ngoại"
msgid "Radius of the outer circle; can be smaller than inner radius"
msgstr "Bán kính của vòng tròn ngoại; có thể nhỏ hơn bán kính nội"
msgid "The counterclockwise rotation of the inner set of points"
msgstr "Xoay nghịch hướng kim đồng hồ của các điểm nội"
msgid "An attribute field with a selection of the outer points"
msgstr "Trường đặc điểm có một sự lựa chọn của điểm ngoại"
msgid "Input curves do not have Bezier type"
msgstr "Đường cong ngõ vào không phải kiểu Bezier"
msgid "For points, the portion of the spline's total length at the control point. For Splines, the factor of that spline within the entire curve"
msgstr "Cho điểm, phần của toàn chiều dài của mẫu cong tại điểm kiểm soát. Cho mẫu cong, hệ số của mẫu cong đó trong toàn bộ đường cong "
msgid "For points, the distance along the control point's spline, For splines, the distance along the entire curve"
msgstr "Cho điểm, là khoảng cách theo mẫu cong của điểm kiểm soát. Cho mẫu cong, khoảng cách của toàn bộ mẫu cong"
msgid "Each control point's index on its spline"
msgstr "Chỉ số từng đỉnh trên mẫu cong của nó"
msgid "Cuts"
msgstr "Cắt"
msgid "The number of control points to create on the segment following each point"
msgstr "Số lượng điểm kiểm soát để chế tạo khúc sau mỗi điểm"
msgid "Profile Curve"
msgstr "Đường Cong Mặt Cắt"
msgid "If the profile spline is cyclic, fill the ends of the generated mesh with N-gons"
msgstr "Nếu mẫu cong mặt cắt có chu trình, tô đầy kết thúc của mạng lưới được chế tạo bằng N-giác"
msgid "Start (Factor)"
msgstr "Bắt Đầu (Hệ Số)"
msgid "End (Factor)"
msgstr "Kết Thúc (Hệ Số)"
msgid "Start (Length)"
msgstr "Bắt Đầu (Chiều Dài)"
msgid "End (Length)"
msgstr "Kết Thúc (Chiều Dài)"
msgid "Node only works for curves objects"
msgstr "Giao điểm chỉ hoạt động với vật thể đường cong"
msgid "Surface UV map not defined"
msgstr "Chưa định nghĩa bản đồ UV cho bề mặt"
msgid "Curves not attached to a surface"
msgstr "Đường cong không gắn trên một bề mặt"
msgid "Surface has no mesh"
msgstr "Bề mặt không có mạng lưới"
msgid "Evaluated surface missing UV map: \"%s\""
msgstr "Bề mặt được tính toán thiếu bản đồ UV: \"%s\""
msgid "Original surface missing UV map: \"%s\""
msgstr "Bề mặt ban đầu thiếu bản đồ UV: \"%s\""
msgid "Evaluated surface missing attribute: \"rest_position\""
msgstr "Bề mặt được tính toán đang thiếu đặc điểm: \"vịTrí_nghỉNgơi\""
msgid "Curves are not attached to any UV map"
msgstr "Đường cong không gắn với bản đồ UV nào"
msgid "Invalid surface UVs on %d curves"
msgstr "UV bề mặt không hợp lệ trên %d đường cong"
msgid "The parts of the geometry to be deleted"
msgstr "Các bộ phận của hình dạng để xóa"
msgid "Disabled, Blender was compiled without OpenVDB"
msgstr "Đã tắt, Blender được biên dịch thiếu OpenVDB"
msgid "Density Max"
msgstr "Tỉ Trọng Cực Đại"
msgid "Duplicate Index"
msgstr "Sao Chép Chỉ Số"
msgid "The number of duplicates to create for each element"
msgstr "Số lượng sao chép để chế tạo cho mỗi phần tử"
msgid "The duplicated geometry, not including the original geometry"
msgstr "Hình dạng sao chép, không gồm hình dạng ban đầu"
msgid "The indices of the duplicates for each element"
msgstr "Chỉ số của những sao chép cho mỗi phần tử"
msgid "Start Vertices"
msgstr "Đỉnh Bắt Đầu"
msgid "Next Vertex Index"
msgstr "Chỉ Số Đỉnh Tiếp"
msgid "Offset Scale"
msgstr "Phóng To Nới"
msgid "Output the handle positions relative to the corresponding control point instead of in the local space of the geometry"
msgstr "Xuất vị trí của các tay cầm tương đối với điểm kiểm soát tương tự thay thế trong không gian địa phương của hình dạng"
msgid "The values from the \"id\" attribute on points, or the index if that attribute does not exist"
msgstr "Các giá trị từ đặc điểm \"id\" của các điễm, hoặc chỉ số nếu đặc điểm đó không tồn tại"
msgid "Unsigned Angle"
msgstr "Góc Không Dấu"
msgid "Signed Angle"
msgstr "Góc Có Dấu"
msgid "The number of faces that use each edge as one of their sides"
msgstr "Số lượng mặt sử dụng mỗi cạnh để làm một cạnh của chúng nó"
msgid "Vertex Index 1"
msgstr "Chỉ số đỉnh 1"
msgid "Vertex Index 2"
msgstr "Chỉ số đỉnh 2"
msgid "Position 1"
msgstr "Vị Trí 1"
msgid "Position 2"
msgstr "Vị Trí 2"
msgid "The index of the first vertex in the edge"
msgstr "Chỉ số của đỉnh thứ nhất trong cạnh"
msgid "The index of the second vertex in the edge"
msgstr "Chỉ số của đỉnh thứ hai trong cạnh"
msgid "The position of the first vertex in the edge"
msgstr "Vị trí của đỉnh thứ nhất trong cạnh"
msgid "The position of the second vertex in the edge"
msgstr "Vị trí của đỉnh thứ hai trong cạnh"
msgid "The surface area of each of the mesh's faces"
msgstr "Diện tích bề mặt từng mặt của mạng lưới"
msgid "The distance a point can be from the surface before the face is no longer considered planar"
msgstr "Khoảng cách xa của một điểm từ bề mặt để chấp nhận mặt không phải là mặt phẳng"
msgid "Vertex Count"
msgstr "Số Lượng Đỉnh"
msgid "Number of edges or points in the face"
msgstr "Số lượng cạnh hay điểm trong bề mặt"
msgid "Number of faces which share an edge with the face"
msgstr "Số lượng mặt chia sẻ một cảnh trong mặt"
msgid "Island Index"
msgstr "Chỉ Số Hòn Đảo"
msgid "Island Count"
msgstr "Số Lượng Hòn Đảo"
msgid "The index of the each vertex's island. Indices are based on the lowest vertex index contained in each island"
msgstr "Chỉ số hòn đảo của mỗi đỉnh. Chỉ số tùy chỉ số thấp nhất được chứa trong mỗi hòn đảo"
msgid "The total number of mesh islands"
msgstr "Tổng số hòn đảo mạng lưới"
msgid "The number of vertices connected to this vertex with an edge, equal to the number of connected edges"
msgstr "Số lượng đỉnh được kết nối với một cảnh, bằng số lượng cạnh được kết nối"
msgid "Number of faces that contain the vertex"
msgstr "Số lượng mặt chứa đỉnh"
msgid "End Vertex"
msgstr "Đỉnh Kết Thúc"
msgid "Edge Cost"
msgstr "Giá Cạnh"
msgid "Total Cost"
msgstr "Tổng Giá"
msgid "Realized geometry is not used when pick instances is true"
msgstr "Hình dạng đã hình thành không được dùng khi chọn thực thể là đúng"
msgid "Pick Instance"
msgstr "Chọn Thực Thể"
msgid "Instance Index"
msgstr "Chỉ Số Thực Thể"
msgid "Points to instance on"
msgstr "Điểm cho thực thể trên nó"
msgid "Geometry that is instanced on the points"
msgstr "Hình dạng được hình thành trên các điểm"
msgid "Choose instances from the \"Instance\" input at each point instead of instancing the entire geometry"
msgstr "Chọn thực thể từ ngõ vào \"Thực Thể\" tại mỗi điểm thay thế thực thể hóa toàn bộ hình dạng"
msgid "Rotation of the instances"
msgstr "Xoay của các thực thể"
msgid "Scale of the instances"
msgstr "Phóng to của các thực thể"
msgid "Old"
msgstr "Cũ"
msgid "Vertices must be at least 3"
msgstr "Phải có 3 đỉnh trở lên"
msgid "Number of vertices on the circle"
msgstr "Số lượng đỉnh cho chu vi vòng tròn"
msgid "Distance of the vertices from the origin"
msgstr "Khoảng cách của đỉnh từ gốc tọa độ"
msgid "Side Segments must be at least 1"
msgstr "Khúc bên hồng phải có 1 khúc trở lên"
msgid "Fill Segments must be at least 1"
msgstr "Đầy Khúc phải có 1 khúc trở lên"
msgid "Side Segments"
msgstr "Khúc Bên Hong"
msgid "Fill Segments"
msgstr "Khúc Đầy"
msgid "Radius Top"
msgstr "Bán kính Trên"
msgid "Radius Bottom"
msgstr "Bán kính Dưới"
msgid "Number of points on the circle at the top and bottom"
msgstr "Số lượng điểm trên vòng tròn trên và dưới"
msgid "The number of edges running vertically along the side of the cone"
msgstr "Số lượng cạnh hướng dọc quanh cạnh của hình nón"
msgid "Number of concentric rings used to fill the round face"
msgstr "Số lượng vàng đồng tâm sử dụng cho đầy lại mặt tròn"
msgid "Radius of the top circle of the cone"
msgstr "Bán kính cho vòng tròn trên của hình nón"
msgid "Radius of the bottom circle of the cone"
msgstr "Bán kính cho vòng tròn dưới của hình nón"
msgid "Height of the generated cone"
msgstr "Chiều cao của hình nón được chế tạo"
msgid "Vertices must be at least 1"
msgstr "Phải có 1 đỉnh trở lên"
msgid "Vertices X"
msgstr "Các Đỉnh X"
msgid "Vertices Y"
msgstr "Các Đỉnh Y"
msgid "Vertices Z"
msgstr "Các Đỉnh Z"
msgid "Side length along each axis"
msgstr "Chiều dài của cạnh cho hướng mỗi trục"
msgid "Number of vertices for the X side of the shape"
msgstr "Số lượng đỉnh cho cạnh X của hình dạng"
msgid "Number of vertices for the Y side of the shape"
msgstr "Số lượng đỉnh cho cạnh Y của hình dạng"
msgid "Number of vertices for the Z side of the shape"
msgstr "Số lượng đỉnh cho cạnh Z của hình dạng"
msgid "The number of vertices on the top and bottom circles"
msgstr "Số lượng đỉnh cho vòng tròn trên và dưới"
msgid "The number of rectangular segments along each side"
msgstr "Số lượng khúc hình chữ nhật từng cạnh"
msgid "The number of concentric rings used to fill the round faces"
msgstr "Số lượng vành đồng tâm sử dụng cho đầy lại các mặt tròn"
msgid "The radius of the cylinder"
msgstr "Bán kính của hình trụ"
msgid "The height of the cylinder"
msgstr "Chiều cao của hình trụ"
msgid "Side length of the plane in the X direction"
msgstr "Chiều dài cạnh của mặt phẳng hướng X"
msgid "Side length of the plane in the Y direction"
msgstr "Chiều dài cạnh của mặt phẳng hướng Y"
msgid "Number of vertices in the X direction"
msgstr "Số lượng đỉnh hướng X"
msgid "Number of vertices in the Y direction"
msgstr "Số lượng đỉnh hướng Y"
msgid "Distance from the generated points to the origin"
msgstr "Khoảng cách từ các điểm được chế tạo đến gốc tọa độ"
msgid "Number of subdivisions on top of the basic icosahedron"
msgstr "Số lần phân hóa hơn nhị thập diện cơ bản"
msgid "Start Location"
msgstr "Vị Trí Bắt Đầu"
msgid "End Location"
msgstr "Vị Trí Kết Thúc"
msgid "Number of vertices on the line"
msgstr "Số lượng đỉnh trên đường"
msgid "Length of each individual edge"
msgstr "Chiều dài của mỗi cạnh"
msgid "Position of the first vertex"
msgstr "Vị trí của đỉnh đầu"
msgid "In offset mode, the distance between each socket on each axis. In end points mode, the position of the final vertex"
msgstr "Trong chế độ nới, khoảng cách giữa mỗi ổ cằm từng trục. Trong chế độ điểm kết thúc, vị trí của đỉnh cuối"
msgid "Segments must be at least 3"
msgstr "Khúc phải là 3 trở lên"
msgid "Rings must be at least 3"
msgstr "Vành phải là 3 trở lên"
msgid "Horizontal resolution of the sphere"
msgstr "Độ phân giải ngang của hình cầu"
msgid "The number of horizontal rings"
msgstr "Số lượng vành ngang"
msgid "Disabled, Blender was compiled without OpenSubdiv"
msgstr "Đã tắt, Blender được biên dịch thiếu OpenSubdiv"
msgid "Geometry cannot be retrieved from the modifier object"
msgstr "Hình dạng không thể rút từ vật thể bộ điều chỉnh"
msgid "As Instance"
msgstr "Như Thực Thể"
msgid "Output the entire object as single instance. This allows instancing non-geometry object types"
msgstr "Xuất toàn bộ vật thể bằng một thực thể. Cai này cho thực thể hóa các loại vật thể không phải là hình dạng"
msgid "The number of points to create"
msgstr "Số lượng điểm để chế tạo"
msgid "The positions of the new points"
msgstr "Vị trí của điểm mới"
msgid "The radii of the new points"
msgstr "Bán kính của điểm mới"
msgid "Source Position"
msgstr "Vị Trí Nguồn"
msgid "The target mesh must have faces"
msgstr "Mạng lưới mục tiêu phải có mặt"
msgid "Is Hit"
msgstr "Là Trúng"
msgid "Hit Position"
msgstr "Vị Trí Trúng"
msgid "Hit Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Trúng"
msgid "Hit Distance"
msgstr "Khoảng Cách Trúng"
msgid "This node uses legacy behavior with regards to attributes on instances. The behavior can be changed in the node properties in the side bar. In most cases the new behavior is the same for files created in Blender 3.0"
msgstr "Giao điểm này dùng hành vi lỗi thời cho các đặc điểm của thực thể. Hành vi có thể đổi trong thanh hong của đặc tính giao điểm. Đa số trường hợp hành vi mới giống hệt cho tập tin được chế tạo trong Blender 3.0"
msgid "The source geometry must contain a mesh or a point cloud"
msgstr "Hình dạng nguồn gốc phải có một mạng lưới hay mây điểm"
msgid "The source mesh must have faces"
msgstr "Hình dạng nguồn gốc phải có mặt"
msgid "Origin of the scaling for each element. If multiple elements are connected, their center is averaged"
msgstr "Gốc tọa độ cho phóng to mỗi phần tử. Nếu đa phần tử được kết nối, trung tâm của chúng nó được trung bình hóa"
msgid "Direction in which to scale the element"
msgstr "Hướng để phóng to phần tử"
msgid "The parts of the geometry that go into the first output"
msgstr "Bộ phận của hình dạng đi vào ngõ ra thứ nhất"
msgid "The parts of the geometry in the selection"
msgstr "Bộ phận của hình dạng có trong sự lựa chọn"
msgid "The parts of the geometry not in the selection"
msgstr "Bộ phận của hình dạng không có trong sự lựa chọn"
msgid "Volumes only support a single material; selection input can not be a field"
msgstr "Thể tích chỉ hỗ trợ một vật liệu; sự lựa chọn ngõ vào không thể là trường"
msgid "Point clouds only support a single material; selection input can not be a field"
msgstr "Mây điểm chỉ hỗ trợ một vật liệu; sự lựa chọn ngõ vào không thể là trường"
msgid "Curves only support a single material; selection input can not be a field"
msgstr "Đường cong chỉ hỗ trợ một vật liệu; sự lựa chọn ngõ vào không thể là trường"
msgid "Shade Smooth"
msgstr "Tô Sắc Mịn"
msgid "Failed to write to attribute \"%s\" with domain \"%s\" and type \"%s\""
msgstr "Ghi vào đặc điểm \"%s\" có phạm vi \"%s\" và loại \"%s\" bị thất bại"
msgid "Delimiter"
msgstr "Dấu Tách"
msgid "Strings"
msgstr "Xâu"
msgid "Font not specified"
msgstr "Phông chưa được chỉ định"
msgid "Text Box Width"
msgstr "Chiều Rộng Hộp Văn Bản"
msgid "Text Box Height"
msgstr "Chiều Cao Hộp Văn Bản"
msgid "Curve Instances"
msgstr "Thực Thể Đường Cong"
msgid "Remainder"
msgstr "Dư"
msgid "Edge Crease"
msgstr "Cạnh Nhăn"
msgid "Volume scale is lower than permitted by OpenVDB"
msgstr "Phóng to thể tích nhỏ hơn mức OpenVDB cho phép dùng"
msgid "Faces to consider when packing islands"
msgstr "Các mặt cho tính toán khi ém hòn đảo"
msgid "Rotate islands for best fit"
msgstr "Xoay đảo cho vừa nhất"
msgid "Faces to participate in the unwrap operation"
msgstr "Các mặt cho tham gia trong thao tác mở gói"
msgid "Edges to mark where the mesh is \"cut\" for the purposes of unwrapping"
msgstr "Các cạnh cho ký dấu chỗ trên mạng lưới để \"cắt\" khi mở gói"
msgid "UV coordinates between 0 and 1 for each face corner in the selected faces"
msgstr "Tọa độ UV giữa 0 đến 1 cho mỗi "
msgid "Resolution must be greater than 1"
msgstr "Độ phân giải phải lớn hơn 1"
msgid "Bounding box volume must be greater than 0"
msgstr "Thể tích của hộp bao quanh phải lớn hơn 0"
msgid "Volume density per voxel"
msgstr "Tỉ trọng thể tích từng thể tích tử"
msgid "Value for voxels outside of the cube"
msgstr "Giá trị cho những thể tích tử ở ngoài hình lập phương"
msgid "Minimum boundary of volume"
msgstr "Ranh giới cực tiểu của thể tích"
msgid "Maximum boundary of volume"
msgstr "Ranh giới cực đại của thể tích"
msgid "Number of voxels in the X axis"
msgstr "Số lượng thể tích tử trên trục X"
msgid "Number of voxels in the Y axis"
msgstr "Số lượng thể tích tử trong trục Y"
msgid "Number of voxels in the Z axis"
msgstr "Số lượng thể tích tử trong trục Z"
msgid "Values larger than the threshold are inside the generated mesh"
msgstr "Giá trị lớn hơn ngưỡng được chế tạo trong mạng lưới"
msgid "Missing Data-Block"
msgstr "Cục Dữ Liệu Thiếu"
msgid "Nesting a node group inside of itself is not allowed"
msgstr "Không cho đệ quy một nhóm định phía trong một mình"
msgid "Instances in input geometry are ignored"
msgstr "Các thực thể trong hình dạng ngõ vào đã bị không quan tâm"
msgid "Realized data in input geometry is ignored"
msgstr "Dữ liệu hình thành trong hình dạng ngõ vào đã bị không quan tâm"
msgid "Input geometry has unsupported type: "
msgstr "Hình dạng ngõ vào có loại không hỗ trợ:"
msgid "Undefined Node Tree Type"
msgstr "Loại Cây Giao Điểm Chưa Xác Định"
msgid "Shader Editor"
msgstr "Bộ Biên Bộ Tô Sắc"
msgid "Not a shader node tree"
msgstr "Không phải là cây giao điểm tô sắc"
msgid "Not a shader or geometry node tree"
msgstr "Không phải là cây giao điểm tô sắc hay hình dạng"
msgid "AO"
msgstr "Che Khuất Bao Quanh"
msgid "Anisotropy"
msgstr "Độ Dị Hướng"
msgid "BSDF"
msgstr "BSDF"
msgid "IOR"
msgstr "Chiết Suất"
msgid "RoughnessU"
msgstr "ĐộNhámU"
msgid "RoughnessV"
msgstr "ĐộNhámV"
msgid "Melanin"
msgstr "Hắt Tố"
msgid "Melanin Redness"
msgstr "Độ Đỏ Hắt Tố"
msgid "Radial Roughness"
msgstr "Độ Nhám Bán Kính Tuyến"
msgid "Coat"
msgstr "Lớp"
msgid "Random Color"
msgstr "Màu Ngẫu Nhiên"
msgid "Random Roughness"
msgstr "Độ Nhám Ngẫu Nhiên"
msgid "Subsurface"
msgstr "Hạ Mặt"
msgid "Subsurface Radius"
msgstr "Bán Kính Hạ Bề Mặt"
msgid "Subsurface IOR"
msgstr "Chiết Suất Hạ Mặt"
msgid "Subsurface Anisotropy"
msgstr "Dị Hướng Hạ Mặt"
msgid "Specular Tint"
msgstr "Màu Nhiễm Cao Quang"
msgid "Anisotropic"
msgstr "Dị Hướng"
msgid "Anisotropic Rotation"
msgstr "Xoay Dị Hướng"
msgid "Sheen"
msgstr "Xán Lạn"
msgid "Sheen Tint"
msgstr "Nhiễm Xán Lạn"
msgid "Clearcoat"
msgstr "Lớp Trong Suốt"
msgid "Clearcoat Roughness"
msgstr "Độ Nhám Lớp Trong Suốt"
msgid "Transmission Roughness"
msgstr "Độ Nhám Truyền"
msgid "Emission Strength"
msgstr "Sức Phát Xạ"
msgid "Clearcoat Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Lớp Trong Suốt"
msgid "View Vector"
msgstr "Vectơ Màn"
msgid "View Z Depth"
msgstr "Độ Sâu Z Màn"
msgid "View Distance"
msgstr "Tấm Nhìn"
msgid "Emissive Color"
msgstr "Màu Phát Xạ"
msgid "Transparency"
msgstr "Trong Suốt"
msgid "Clear Coat"
msgstr "Lớp Trong Suốt"
msgid "Clear Coat Roughness"
msgstr "Độ Nhám Lớp Trong Suốt"
msgid "Clear Coat Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Lớp Trong Suốt"
msgid "True Normal"
msgstr "Pháp Thuyến Thật"
msgid "Incoming"
msgstr "Ngõ Vào"
msgid "Parametric"
msgstr "Tham Số"
msgid "Backfacing"
msgstr "Chỉ Phía Sau"
msgid "Pointiness"
msgstr "Độ Nhọn"
msgid "Random Per Island"
msgstr "Ngẫu Nhiên Từng Đảo"
msgid "Is Strand"
msgstr "Là Sợi"
msgid "Intercept"
msgstr "Điểm Cắt"
msgid "Tangent Normal"
msgstr "Tiếp Tuyến - Pháp Tuyến"
msgid "Facing"
msgstr "Chỉ Hướng"
msgid "Is Camera Ray"
msgstr "Là Tia Máy Quay Phim"
msgid "Is Shadow Ray"
msgstr "Là Tia Bóng Tối"
msgid "Is Diffuse Ray"
msgstr "Là Tia Tán Xạ"
msgid "Is Glossy Ray"
msgstr "Là Tia Bóng Loáng"
msgid "Is Singular Ray"
msgstr "Là Tia Kỳ Dị"
msgid "Is Reflection Ray"
msgstr "Là Tia Phản Xạ"
msgid "Is Transmission Ray"
msgstr "Là Tia Truyền"
msgid "Ray Depth"
msgstr "Độ Sâu Tia"
msgid "Diffuse Depth"
msgstr "Độ Sâu Tán Xạ"
msgid "Glossy Depth"
msgstr "Độ Sâu Bóng Loáng"
msgid "Transparent Depth"
msgstr "Độ Sâu Trong Suốt"
msgid "Transmission Depth"
msgstr "Độ Sâu Truyền"
msgid "Color1"
msgstr "Màu 1"
msgid "Color2"
msgstr "Màu 2"
msgid "Object Index"
msgstr "Chỉ Số Vật Thể"
msgid "Color Fac"
msgstr "Hệ Số Màu"
msgid "Alpha Fac"
msgstr "Hệ Số Độ Đục"
msgid "Age"
msgstr "Tuổi"
msgid "BSSRDF"
msgstr "BSSRDF"
msgid "Mortar"
msgstr "Vữa"
msgid "Mortar Size"
msgstr "Cỡ Vữa"
msgid "Mortar Smooth"
msgstr "Vữa Mịn"
msgid "Brick Width"
msgstr "Chiều Rộng Gạch"
msgid "Row Height"
msgstr "Chiều Cao Hàng"
msgid "Detail Scale"
msgstr "Phóng To Chi Tiết"
msgid "Detail Roughness"
msgstr "Độ Nhám Chi Tiết"
msgid "No mesh in active object"
msgstr "Không có mạng lưới trong vật thể hoạt động"
msgid "Density Attribute"
msgstr "Đặc Điểm Tỉ Trọng"
msgid "Absorption Color"
msgstr "Màu Hấp Thụ"
msgid "Emission Color"
msgstr "Màu Phát Xạ"
msgid "Blackbody Intensity"
msgstr "Cường Độ Vật Thể Đen"
msgid "Blackbody Tint"
msgstr "Màu Vật Thể Đen"
msgid "Temperature Attribute"
msgstr "Đặc Điểm Nhiệt Độ"
msgid "Patterns"
msgstr "Gương Mẫu"
msgid "Texture Node Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Giao Điểm Chất Liệu"
msgid "Not a texture node tree"
msgstr "Không phải là cây giao điểm chất liệu"
msgid "Bricks 1"
msgstr "Các Gạch 1"
msgid "Bricks 2"
msgstr "Các Gạch 2"
msgid "Coordinate 1"
msgstr "Tọa Độ 2"
msgid "Coordinate 2"
msgstr "Tọa Độ 2"
msgid "W1"
msgstr "W1"
msgid "W2"
msgstr "W2"
msgid "W3"
msgstr "W3"
msgid "W4"
msgstr "W4"
msgid "iScale"
msgstr "Phóng To"
msgid "Unknown py-exception, could not convert"
msgstr "Sai lầm Python lạ, không thể biến đổi"
msgid ""
"%s: %.*s\n"
"Location: %s:%d"
msgstr ""
"%s: %.*s\n"
"Vị Trí: %s:%d"
msgid "%s: %.*s"
msgstr "%s: %.*s"
msgid "Could not resolve path (%s)"
msgstr "Không tìm được đường dẫn (%s)"
msgid "Can not initialize the GPU"
msgstr "Không thể khởi động GPU"
msgid "Failed allocate render result, out of memory"
msgstr "Thất bại giành bộ nhớ cho kết qủa kết xuất, hết bộ nhớ"
msgid "Fra:%d Mem:%.2fM (Peak %.2fM) "
msgstr "BứcẢnh:%d BộNhớ%.2fM (TốcĐỉnh %.2fM) :"
msgid "| Time:%s | "
msgstr "| ThờiGian:%s | "
msgid "Image too small"
msgstr "Ảnh qúa nhỏ"
msgid "Cannot render, no camera"
msgstr "Không thể kết xuất, không có máy quay phim"
msgid "No border area selected"
msgstr "Cho chọn được khu vực ranh giới"
msgid "Border rendering is not supported by sequencer"
msgstr "Bộ trình tự không hỗ trợ kết xuất ranh giới"
msgid "No node tree in scene"
msgstr "Không có cây giao điểm trong cảnh"
msgid "No render output node in scene"
msgstr "Không có giao điểm xuất kết suất trong cảnh"
msgid "All render layers are disabled"
msgstr "Hết lớp kết xuất bị tắt rồi"
msgid "No frames rendered, skipped to not overwrite"
msgstr "Không có bức ảnh nào được kết xuất, đã bỏ qua cho không ghi lên trên"
msgid "Camera \"%s\" is not a multi-view camera"
msgstr "Máy quay phim \"%s\" không phải lả máy quay phim đa màn"
msgid "No active view found in scene \"%s\""
msgstr "Không có màn hoạt động trong cảnh \"%s\""
msgid "%s: no Combined pass found in the render layer '%s'"
msgstr "%s: không tìm được vòng Gồm trong lớp kết xuất '%s'"
msgid "%s: failed to allocate clip buffer '%s'"
msgstr "%s: giành bộ nhớ cho đệm đoạn phim '%s' bị thất bại"
msgid "%s: incorrect dimensions for partial copy '%s'"
msgstr "%s: kích thước không đúng cho chép miến của '%s'"
msgid "%s: failed to load '%s'"
msgstr "%s: nhập '%s' bị thất bại"
msgctxt "Sequence"
msgid "Color Balance"
msgstr "Thăng Bằng Màu"
msgctxt "Sequence"
msgid "White Balance"
msgstr "Thăng Bằng Trắng"
msgctxt "Sequence"
msgid "Curves"
msgstr "Đường Cong"
msgctxt "Sequence"
msgid "Hue Correct"
msgstr "Chỉnh Màu Sấc"
msgctxt "Sequence"
msgid "Tonemap"
msgstr "Ánh Xạ Đồ Xám"
msgid "Strips must be the same length"
msgstr "Đoạn bề dài bằng nhau"
msgid "Strips were not compatible"
msgstr "Đoạn không thích hợp với nhau"
msgid "Strips must have the same number of inputs"
msgstr "Đoạn phải có cùng số lượng ngõ vào"
msgid "Can not move strip to non-meta strip"
msgstr "Không thể di chuyển đoạn đến đoạn không phải là siêu đoạn"
msgid "Strip can not be moved into itself"
msgstr "Không thể di chuyển đoạn vào một mình"
msgid "Moved strip is already inside provided meta strip"
msgstr "Đoạn đã di chuyển đang ở trong siêu đoạn được cung cấp"
msgid "Moved strip is parent of provided meta strip"
msgstr "Đoạn đã di chuyển là phụ huynh của siêu đoạn được cung cấp"
msgid "Can not move strip to different scene"
msgstr "Không thể di chuyển đoạn đến đoạn khác"
msgid "Recursion detected in video sequencer. Strip %s at frame %d will not be rendered"
msgstr "Được phát hiện đệ quy trong bột trình tự video. Sẽ không kết xuất đoạn %s tại bức ảnh %d"
msgid "Colorize"
msgstr "Màu Sắc Hóa"
msgid "Blur X"
msgstr "Mờ X"
msgid "Rim"
msgstr "Rìa"
msgid "Object Pivot"
msgstr "Điểm Tựa Vật Thể"
msgid "Wave Effect"
msgstr "Hiệu Ứng Sóng"
msgid "Swirl"
msgstr "Xoắn"
msgid "WaveDistortion"
msgstr "MéoHóaSóng"
msgid "Input pending "
msgstr "Ngõ vào đang xử lý "
msgid "Blender File View"
msgstr "Màn Tập Tin Blender"
msgid "Missing 'window' in context"
msgstr "Thiếu 'cửa sổ' trong bối cảnh"
msgid "Trusted Source [Untrusted Path]"
msgstr "Nguồn Tin Tưởng [Đường Dẫn Không Tin]"
msgid "Allow Execution"
msgstr "Cho Thức Hành"
msgid "Don't Save"
msgstr "Không Lưu"
msgid "unable to open the file"
msgstr "không thể mở tập tin"
msgid "File Not Found"
msgstr "Không Tìm Được Tập Tin"
msgid "Save the current file in the desired location but do not make the saved file active"
msgstr "Lưu tập tin hiện tại trong vị trí ưa thích nhưng không làm tập tin được lưu sang hoạt động"
msgid "For security reasons, automatic execution of Python scripts in this file was disabled:"
msgstr "Vì lý do an ninh, đã tắt tự động thực hành văn thảo Python trong tập tin này:"
msgid "This may lead to unexpected behavior"
msgstr "Này có thể làm hành vi bắt ngờ"
msgid "Permanently allow execution of scripts"
msgstr "Vĩnh Cữu cho thực hành văn thảo"
msgid "Reload file with execution of Python scripts enabled"
msgstr "Nhập lại tập tin và bật thực hành văn thảo Python"
msgid "Enable scripts"
msgstr "Bật văn thảo"
msgid "Continue using file without Python scripts"
msgstr "Sử dụng tập tin tiếp tục mà không có văn thảo Python"
msgid "Save changes before closing?"
msgstr "Lưu sự thay đổi trước đóng?"
msgid "Unable to create user config path"
msgstr "Không thể chế tạo đường dẫn cấu hình người dùng"
msgid "Startup file saved"
msgstr "Tập tin khởi động đã lưu rồi"
msgid "Context window not set"
msgstr "Bối cảnh cửa sổ chưa đặt"
msgid "Unable to save an unsaved file with an empty or unset \"filepath\" property"
msgstr "Không thể lưu một tập tin chưa được lưu mà có một đặc tính \"filepath\" trống hay chưa đặt"
msgid "Engine '%s' not available for scene '%s' (an add-on may need to be installed or enabled)"
msgstr "Không có động cơ '%s' cho cảnh '%s' (có lẽ cần lắp đặt độ kèm hay bật nó)"
msgid "%d libraries and %d linked data-blocks are missing (including %d ObjectData and %d Proxies), please check the Info and Outliner editors for details"
msgstr "Thiếu %d thư viện và %d cục dữ liệu được liên kết (gồm %d DữLiệuVậtThể và %d ĐạiLý), xin kiểm tra trình biên soạn Thông Tin và Mục Lục cho xem chi tiết"
msgid "%d libraries have overrides needing resync (auto resynced in %.0fm%.2fs), please check the Info editor for details"
msgstr "%d thư viện có đồ vượt quyền cần đồng bộ hóa (tự động đồng bộ hóa trong %.0fphút%.2fgiây), làm ơn kiểm tra trình biên soạn Thông Tin và Mục Lục cho chi tiết"
msgid "%d sequence strips were not read because they were in a channel larger than %d"
msgstr "%d đoạn trình tự không nhập được vì chúng nó ở trong một kênh lớn hơn %d"
msgid "Cannot overwrite used library '%.240s'"
msgstr "Không thể ghi lại trên thư viện được dùng '%.240s'"
msgid "Saved \"%s\""
msgstr "Đã Lưu \"%s\""
msgid "Not a library"
msgstr "Không phải là thư viện"
msgid "Nothing indicated"
msgstr "Không chỉ định gì cả"
msgid "Can't append data-block '%s' of type '%s'"
msgstr "Không thể kèm cục dữ liệu '%s'loại '%s'"
msgid "Can't link data-block '%s' of type '%s'"
msgstr "Không thể liên kết cục dữ liệu '%s' loại '%s'"
msgid "'%s': not a library"
msgstr "'%s': không phải là thư viện"
msgid "'%s': nothing indicated"
msgstr "'%s': không chỉ định gì cả"
msgid "'%s': cannot use current file as library"
msgstr "'%s': không thể dùng tập tin hiện tại để làm thư viện"
msgid "Scene '%s' is linked, instantiation of objects is disabled"
msgstr "Cảnh '%s' được liên kết, thực thể hóa vật thể đã bị tắt"
msgid "'%s' is not a valid library filepath"
msgstr "Đường dẫn thư viện '%s' không hợp lệ"
msgid "Trying to reload library '%s' from invalid path '%s'"
msgstr "Đang thử nhập lại thư viện '%s' từ đường dẫn không hợp lệ '%s'"
msgid "Trying to reload or relocate library '%s' to invalid path '%s'"
msgstr "TĐang thử nhập lại hay di chuyển thư viện '%s' đến đường vẫn không hợp lệ '%s'"
msgid "Cannot relocate library '%s' to current blend file '%s'"
msgstr "Không thể di chuyển thư viện '%s' đến tập tin .blend hiện tại '%s'"
msgid "Win"
msgstr "CửaSổ"
msgid "OS"
msgstr "HệĐiềuHành"
msgid "Bksp"
msgstr "TrởNgược"
msgid "Esc"
msgstr "Esc"
msgid "dbl-"
msgstr "dbl-"
msgid "ON"
msgstr "BẬT"
msgid "OFF"
msgstr "TẮT"
msgid "OK?"
msgstr "Được Không?"
msgid "unsupported format"
msgstr "định dạng không được hỗ trợ"
msgid "Toggle System Console"
msgstr "Bật/Tắt Diện Điều Khiển Của Hệ Thống"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle System Console"
msgstr "Bật/Tắt Diện Điều Khiển Của Hệ Thống"
msgid "No operator in context"
msgstr "Không có thao tác trong bối cảnh"
msgid "Property cannot be both boolean and float"
msgstr "Đặc tính không thể làm bool và số thật một lượt"
msgid "Pointer from path image_id is not an ID"
msgstr "Con chỉ từ đường dẫn image_id không phải là một ID"
msgid "Property must be an integer or a float"
msgstr "Đặc tính phải là số nguyên hay số thật"
msgid "Property must be a none, distance, factor, percentage, angle, or pixel"
msgstr "Đặc tính phải là một cái rỗng, khoảng cách, hệ số, phần trăm, góc, hay điểm ảnh"
msgid "Registering operator class: '%s', invalid bl_idname '%s', at position %d"
msgstr "Đang đăng ký lớp thao tác: '%s', bl_idname '%s' không hợp lệ, tại vị trí %d"
msgid "Registering operator class: '%s', invalid bl_idname '%s', is too long, maximum length is %d"
msgstr "Đang đăng ký lớp thao tác: '%s', bl_idname '%s' không hợp lệ, quá dài, bề dài tối đa là %d "
msgid "Registering operator class: '%s', invalid bl_idname '%s', must contain 1 '.' character"
msgstr "Đang đăng ký lớp thao tác: '%s', bl_idname '%s' không hợp lệ, phải có một ký tự '.'"
msgid "Cannot read %s '%s': %s"
msgstr "Không thể đọc được %s '%s': %s"
msgid "%s '%s' not found"
msgstr "%s '%s' không tìm được"
msgid "%s not found"
msgstr "%s không tìm được"
msgid "Operator '%s' does not have register enabled, incorrect invoke function"
msgstr "Thao tác '%s' chưa được bật đăng ký, hàm số thực hành sai rồi"
msgid "Operator '%s' does not have undo enabled, incorrect invoke function"
msgstr "Thao tác '%s' chưa được bật hủy bước, hàm số thực hành sai rồi"
msgid "Operator redo '%s' does not have register enabled, incorrect invoke function"
msgstr "Thao tác hủy bước '%s' chựa được bật đăng ký, hàm số thực hành sai rồi"
msgid "Operator redo '%s': wrong context"
msgstr "Thao tác làm lại bước '%s': bối cảnh sai rồi"
msgid "Could not resolve path '%s'"
msgstr "Không tìm được đường dẫn '%s'"
msgid "Property from path '%s' is not a float"
msgstr "Đăc tính từ đường dẫn '%s' không phải là số thật"
msgid "Property from path '%s' has length %d instead of %d"
msgstr "Đăc tính từ đường dẫn '%s' có độ dài %d thay thế %d"
msgid "%d x %s: %.4f ms, average: %.8f ms"
msgstr "%d x %s: %.4f ms, trung bình: %.8f ms"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Limited Platform Support"
msgstr "Sự Hỗ Trợ Của Dòng Bị Hạn Chế"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Your graphics card or driver has limited support. It may work, but with issues."
msgstr "Mạch đồ họa hay điều vận chỉ hỗ trợ một phần. Có lẽ nó chạy nhưng có vấn đề"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Newer graphics drivers may be available to improve Blender support."
msgstr "Có lẽ có điều vận mới hơn có thể hỗ trợ Blender tốt hơn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Graphics card:"
msgstr "Mạch Đồ Họa:"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Platform Unsupported"
msgstr "Không Hỗ Trợ Dòng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Your graphics card or driver is not supported."
msgstr "Mạch đồ họa hay điều vận của bạn không được hỗ trợ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "The program will now close."
msgstr "Bây giờ chương trình sẽ đóng"
msgid "Failed to create a window without quad-buffer support, you may experience flickering"
msgstr "Chế tạo một cửa sổ tư đệm bị thất bại, bạn có thể thấy ảnh nhảy chấp"
msgid "Failed to switch to Time Sequential mode when in fullscreen"
msgstr "Đổi sang chế độ Trình Tự Thời Gian bị thất bại khi dùng toàn màn"
msgid "Quad-buffer window successfully created"
msgstr "Thành công chế tạo cửa sổ có tư đệm"
msgid "Quad-buffer not supported by the system"
msgstr "Hệ thống không hỗ trợ tư đệm"
msgid "Failed to create a window compatible with the time sequential display method"
msgstr "Bị thất bại chế tạo một cửa sổ thích hợp với phương pháp hiển thị trình tự tự thời gian"
msgid "Stereo 3D Mode requires the window to be fullscreen"
msgstr "Chế Độ Nhị Kênh 3D yêu cầu cửa sổ toàn màn"
msgid "Failed to create window"
msgstr "Mở cửa sổ bị thất bại"
msgid "1 inch"
msgstr "1 inch"
msgid "1/1.8 inch"
msgstr "1/1.8 inch"
msgid "1/2.3 inch"
msgstr "1/2.3 inch"
msgid "1/2.5 inch"
msgstr "1/2.5 inch"
msgid "1/2.7 inch"
msgstr "1/2.7 inch"
msgid "1/3.2 inch"
msgstr "1/3.2 inch"
msgid "2/3 inch"
msgstr "2/3 inch"
msgid "APS-C"
msgstr "APS-C"
msgid "APS-C (Canon)"
msgstr "APS-C (Canon)"
msgid "APS-H (Canon)"
msgstr "APS-H (Canon)"
msgid "Analog 16mm"
msgstr "Tương Tự 16mm"
msgid "Analog 35mm"
msgstr "Tương Tự 35mm"
msgid "Analog 65mm"
msgstr "Tương Tự 65mm"
msgid "Analog IMAX"
msgstr "Analog IMAX"
msgid "Analog Super 16"
msgstr "Analog Siêu 16"
msgid "Analog Super 35"
msgstr "Analog Siêu 35"
msgid "Arri Alexa 65"
msgstr "Arri Alexa 65"
msgid "Arri Alexa LF"
msgstr "Arri Alexa LF"
msgid "Arri Alexa Mini & SXT"
msgstr "Arri Alexa Mini & SXT"
msgid "Blackmagic Pocket & Studio"
msgstr "Blackmagic Pocket & Studio"
msgid "Blackmagic Pocket 4K"
msgstr "Blackmagic Pocket 4K"
msgid "Blackmagic Pocket 6k"
msgstr "Blackmagic Pocket 6K"
msgid "Blackmagic URSA 4.6K"
msgstr "Blackmagic URSA 4.6K"
msgid "Foveon (Sigma)"
msgstr "Foveon (Xichma)"
msgid "Fullframe"
msgstr "Toàn Khung"
msgid "MFT"
msgstr "MFT"
msgid "Medium-format (Hasselblad)"
msgstr "Định dạng Giữa (Hasselblad)"
msgid "RED Dragon 5K"
msgstr "RED Rồng 5K"
msgid "RED Dragon 6K"
msgstr "RED Rồng 6K"
msgid "RED Helium 8K"
msgstr "RED Heli 8K"
msgid "RED Monstro 8K"
msgstr "RED Monstro 8K"
msgid "Cotton"
msgstr "Bông Gọn"
msgid "Denim"
msgstr "Vải Bông Chéo"
msgid "Leather"
msgstr "Dây Da"
msgid "Silk"
msgstr "Tơ Lụa"
msgid "Fast Global Illumination"
msgstr "Sự Rọi Sáng Toàn Cầu Nhanh"
msgid "Full Global Illumination"
msgstr "Sự Rọi Sáng Toàn Cầu Toàn Bộ"
msgid "Limited Global Illumination"
msgstr "Sự Rọi Sáng Toàn Cầu Bị Hạn Chế"
msgid "Faster Render"
msgstr "Kết Xuất Nhanh Hơn"
msgid "Lower Memory"
msgstr "Giảm Bớt Bộ Nhớ"
msgid "DVD (note: this changes render resolution)"
msgstr "DVD (lưu ý: cái này sẽ đổi độ phân giải)"
msgid "H264 in MP4"
msgstr "H264 trong MP4"
msgid "H264 in Matroska"
msgstr "H264 trong Matroska"
msgid "H264 in Matroska for scrubbing"
msgstr "H264 trong Matroska cho kéo tới lùi"
msgid "Ogg Theora"
msgstr "Ogg Theora"
msgid "WebM (VP9+Opus)"
msgstr "WebM (VP9+Opus)"
msgid "Xvid"
msgstr "Xvid"
msgid "Honey"
msgstr "Mật Ong"
msgid "Oil"
msgstr "Dầu"
msgid "Water"
msgstr "Nước"
msgid "Fill Only"
msgstr "Chỉ Tô"
msgid "Stroke Only"
msgstr "Chỉ Nét"
msgid "Stroke and Fill"
msgstr "Nét & Tô"
msgid "Blender 27x"
msgstr "Blender 27x"
msgid "Industry Compatible"
msgstr "Phụ Hợp Công Nghệ"
msgid "blender default"
msgstr "mặc định blender"
msgid "industry compatible data"
msgstr "dữ liệu phụ hợp công nghệ"
msgid "sl+open sim rigged"
msgstr "sl+mở môPhỏng cóCốt"
msgid "sl+open sim static"
msgstr "sl+mở sim tĩnh"
msgid "4K DCI 2160p"
msgstr "4K DCI 2160p"
msgid "4K UHDTV 2160p"
msgstr "4K UHDTV 2160p"
msgid "4K UW 1600p"
msgstr "4K UW 1600p"
msgid "DVCPRO HD 1080p"
msgstr "DVCPRO HD 1080p"
msgid "DVCPRO HD 720p"
msgstr "DVCPRO HD 720p"
msgid "HDTV 1080p"
msgstr "HDTV 1080p"
msgid "HDTV 720p"
msgstr "HDTV 720p"
msgid "HDV 1080p"
msgstr "HDV 1080p"
msgid "HDV NTSC 1080p"
msgstr "HDV NTSC 1080p"
msgid "HDV PAL 1080p"
msgstr "HDV PAL 1080p"
msgid "TV NTSC 16:9"
msgstr "TV NTSC 16:9"
msgid "TV NTSC 4:3"
msgstr "TV NTSC 4:3"
msgid "TV PAL 16:9"
msgstr "TV PAL 16:9"
msgid "TV PAL 4:3"
msgstr "TV PAL 4:3"
msgid "14:9 in 16:9"
msgstr "14:9 trong 16:9"
msgid "16:9"
msgstr "16:9"
msgid "4:3 in 16:9"
msgstr "4:3 trong 16:9"
msgid "apple"
msgstr "trái táo"
msgid "chicken"
msgstr "gà"
msgid "cream"
msgstr "kem sữa"
msgid "ketchup"
msgstr "sốt cà chua"
msgid "marble"
msgstr "đá hoa"
msgid "potato"
msgstr "khoai tây"
msgid "skim milk"
msgstr "sữa bất kem"
msgid "skin1"
msgstr "da1"
msgid "skin2"
msgstr "da2"
msgid "whole milk"
msgstr "sữa nguyên kem"
msgid "Blurry Footage"
msgstr "Phim Mờ"
msgid "Fast Motion"
msgstr "Chuyển Động Nhanh"
msgid "Far Plane"
msgstr "Mặt Phẳng Xa"
msgid "Near Plane"
msgstr "Mặt Phẳng Gần"
msgid "All Add-ons"
msgstr "Hết Đồ Kèm"
msgid "All Add-ons Installed by User"
msgstr "Hết Đồ Kèm Người Dùng được Lắp Đặt"
msgid "Add Curve"
msgstr "Thêm Đường Cong"
msgid "Add Mesh"
msgstr "Thêm Mạng Lưới"
msgid "Import-Export"
msgstr "Nhập-Xuất"
msgid "Rigging"
msgstr "Giàn"
msgid "Video Tools"
msgstr "Dụng Cụ Video"
msgid "English (English)"
msgstr "Tiếng Anh (English)"
msgid "Japanese (日本語)"
msgstr "Tiếng Nhật (日本語)"
msgid "Italian (Italiano)"
msgstr "Tiếng Ý (Italiano)"
msgid "German (Deutsch)"
msgstr "Tiếng Đức (Deutsch)"
msgid "Finnish (Suomi)"
msgstr "Tiếng Phần Lan (Suomi)"
msgid "Swedish (Svenska)"
msgstr "Tiếng Thủy Điện (Svenska)"
msgid "French (Français)"
msgstr "Tiếng Pháp (Français)"
msgid "Spanish (Español)"
msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (Español)"
msgid "Catalan (Català)"
msgstr "Tiếng Catala (Català)"
msgid "Czech (Český)"
msgstr "Tiếng Séc (Český)"
msgid "Portuguese (Português)"
msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha (Português)"
msgid "Simplified Chinese (简体中文)"
msgstr "Tiếng Hoa (简体中文)"
msgid "Traditional Chinese (繁體中文)"
msgstr "Tiếng Hoa (繁體中文)"
msgid "Russian (Русский)"
msgstr "Tiếng Nga (Русский)"
msgid "Croatian (Hrvatski)"
msgstr "Tiếng Croatia (Hrvatski)"
msgid "Serbian (Српски)"
msgstr "Tiếng Serbia (Српски)"
msgid "Polish (Polski)"
msgstr "Tiếng Ba Lan (Polski)"
msgid "Romanian (Român)"
msgstr "Tiếng Rômania (Român)"
msgid "Arabic (ﺔﻴﺑﺮﻌﻟﺍ)"
msgstr "Tiếng Ả Rập (ﺔﻴﺑﺮﻌﻟﺍ)"
msgid "Bulgarian (Български)"
msgstr "Tiếng Bulgaria (Български)"
msgid "Greek (Ελληνικά)"
msgstr "Tiếng Hy Lạp (Ελληνικά)"
msgid "Korean (한국어)"
msgstr "Tiếng Hàn (한국어)"
msgid "Nepali (नेपाली)"
msgstr "Tiếng Nepali (नेपाली)"
msgid "Persian (ﯽﺳﺭﺎﻓ)"
msgstr "Tiếng Iran (ﯽﺳﺭﺎﻓ)"
msgid "Indonesian (Bahasa indonesia)"
msgstr "Tiếng Indonesia (Bahasa indonesia)"
msgid "Serbian Latin (Srpski latinica)"
msgstr "Tiếng Serbia Latin (Srpski latinica)"
msgid "Kyrgyz (Кыргыз тили)"
msgstr "Tiếng Kyrgyz (Кыргыз тили)"
msgid "Turkish (Türkçe)"
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (Türkçe)"
msgid "Hungarian (Magyar)"
msgstr "Tiếng Hungary (Magyar)"
msgid "Brazilian Portuguese (Português do Brasil)"
msgstr "Tiếng Bồ Đàu Nha Braxin (Português do Brasil)"
msgid "Hebrew (תירִבְעִ)"
msgstr "Tiếng Do Thái (תירִבְעִ)"
msgid "Esperanto (Esperanto)"
msgstr "Tiếng Quốc Tế Ngữ (Esperanto)"
msgid "Spanish from Spain (Español de España)"
msgstr "Tiếng Tây Ban Nhà (Español de España)"
msgid "Amharic (አማርኛ)"
msgstr "Tiếng Amhara (አማርኛ)"
msgid "Uzbek (Oʻzbek)"
msgstr "Tiếng Uzbek (Oʻzbek)"
msgid "Uzbek Cyrillic (Ўзбек)"
msgstr "Tiếng Uzbek (Ўзбек)"
msgid "Basque (Euskara)"
msgstr "Tiếng Euskara (Euskara)"
msgid "Hausa (Hausa)"
msgstr "Tiếng Hausa"
msgid "Abkhaz (Аԥсуа бызшәа)"
msgstr "Tiếng Abkhaz (Аԥсуа бызшәа)"
msgid "Thai (ภาษาไทย)"
msgstr "Tiếng Thái (ภาษาไทย)"
msgid "Slovak (Slovenčina)"
msgstr "Tiếng Slovakia (Slovenčina)"
msgid "Georgian (ქართული)"
msgstr "Tiếng Gruzia (ქართული)"
msgid "Complete"
msgstr "Hoàn Thành"
msgid "In Progress"
msgstr "Đang Tiến Triển"
msgid "Starting"
msgstr "Đang Bắt Đầu"